Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

한국어 배우기

Thực hiện: Hoàng Hạnh Trang


KIỂM TRA BÀI CŨ
● Điền 이/가,은/는, 을/를 vào chỗ trống
● 오빠……책……읽습니다.
● 남 씨…. 키(chiều cao)….크며, 휭 씨…..키…..작습니다.
● 저….회사에서 점심밥( cơm trưa)…..주문했습니다(đặt).
● 코로나 19 백싞접종( tiêm vắc xin)……합니다
● 큰아버지…..집….많습니다.
● 벼 이삭(bông lúa)….익을수록 고개( cổ, gáy)……숙이다(cúi)
● 돈…..있으면 세계 일주 여행(du lịch vòng quanh thế giới )…..할 겁니다.
● 저…..은행원……아니라 기사입니다.
Kiểm tra 2

1 2 3 4 5

6 7 8 9 10
Kiểm tra 3

1 2 3 4 5

6 7 8 9 10
Cấu trúc

● 여기/거기/저기: Đây/đó/kia ,여기 là đại từ chỉ vị trí gần người nói, 거기 là đại
từ chỉ vị trí gần người nghe, 저기 là đại từ chỉ vị trí xa người nói lẫn người
nghe
● Vd (예): 여기/거기/저기는 도서관입니다.(thư viện)
● 여기/거기/저기는 은행입니다.
● 여기/거기/저기는 어디에요?
● 여기 맛있는 퍼 식당이 있습니다.
이것/그것/저것

● 이것 là đại từ chỉ đồ vật gần người nói, 그것 là đại từ chỉ đồ vật xa


người nói và gần người nghe, 저것 là đại từ chỉ đồ vật xa cả người
nói lẫn người nghe
● 예: 이것/그것/저것은 책입니다.
● 이것/그것/저것은 중요한 자료입니다.
● 이것/그것/저것이 무엇입니까?
● 이것은 작은아버지의 선물입니다( quà)
에 있습니다
● 에 là tiểu từ chỉ vị trí của người hoặc vật, 에 với nghĩa là “ở” kết hợp với
있습니다/없습니다.Tuy nhiên 에 còn là phó từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, lúc này 에
không còn mang nghĩa “ở” nữa

● 교실에 컴퓨터가 있습니까?: Có máy tính ở phòng học không vậy?


● 아니요, 없습니다: không, không có

● 사장님이 회사에 계십니까? : Giám đốc có ở công ty không?


● 네, 계십니다 : có, giám đốc có ở công ty

● 호주에 큰 동물이 많습니까?: Có phải ở Ucs có nhiều động vật lớn không?
● 네, 많습니다 : Đúng, ở úc có nhiều động vật lớn

● 저는 매일 회사에 갑니다: Tôi ngày nào cũng đi đến công ty


● 베트남에 한번 오세요: Bạn hãy đến Việt Nam một lần đi
이/가 아닙니다
● 아니다, có nghĩa tương đương tiếng Việt là “Không, không
phải..”.Hình thức kính ngữ của 아니다 là 아닙니다, trước
아니다/아닙니다 thường có Danh từ + 이/가

● 예: 이것은 회사의 비밀(bí mật) 자료(tài liệu)입니까?


● 아니요, 비밀 자료가 아닙니다, 보통 자료입니다.

● 저기에 있는 책이 어떤 책입니까?
● 교과서입니다.
Luyện nghe 1
Đúng O, sai X
이것은 책입니다 (…)
이것은 창문입니다(…)
저것은 가방입니다(…)
저것은 사전입니다(….)
Luyện nghe 2

● Nghe và điền vào chỗ trống

● 1. 히엔: ……………….은 텔레비전입니까?


● 민준: 아니요, 텔레비전이…………..,컴퓨터입니다
● 히엔: 이것은…………….?
● 민준: ……………..입니다.
● 2. 히엔: ………………..시계입니까?
● 민준:…………,시계입니다.
● 히엔: 이것은……………………?
● 민준:아니요,………아닙니다. 책입니다.
● 히엔: 저것은…………………?
● 민준: 네, 제…………..........

You might also like