Professional Documents
Culture Documents
Thực hiện: Hoàng Hạnh Trang
Thực hiện: Hoàng Hạnh Trang
Thực hiện: Hoàng Hạnh Trang
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
Kiểm tra 3
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
Cấu trúc
● 여기/거기/저기: Đây/đó/kia ,여기 là đại từ chỉ vị trí gần người nói, 거기 là đại
từ chỉ vị trí gần người nghe, 저기 là đại từ chỉ vị trí xa người nói lẫn người
nghe
● Vd (예): 여기/거기/저기는 도서관입니다.(thư viện)
● 여기/거기/저기는 은행입니다.
● 여기/거기/저기는 어디에요?
● 여기 맛있는 퍼 식당이 있습니다.
이것/그것/저것
● 호주에 큰 동물이 많습니까?: Có phải ở Ucs có nhiều động vật lớn không?
● 네, 많습니다 : Đúng, ở úc có nhiều động vật lớn
● 저기에 있는 책이 어떤 책입니까?
● 교과서입니다.
Luyện nghe 1
Đúng O, sai X
이것은 책입니다 (…)
이것은 창문입니다(…)
저것은 가방입니다(…)
저것은 사전입니다(….)
Luyện nghe 2