Professional Documents
Culture Documents
Description (Version 2)
Description (Version 2)
1 VN_CALL_DR
2 VN_CSSR
3 MC_STAON_NUM
4 MC_STAON_NUM_R
5 MC_STAON_SUBS
6 MC_STAON_SUBS_R
7 VI_CALL_DR
8 VI_CSSR
9 SMS_MT_SR
10 W_RES_SR
11 W_RES_DL
12 W_BRO_SR
13 W_DPL_DL
14 W_DL_THP
15 V_STR_SR
16 V_STR_DL
17 V_STA_RT
18 V_DL_THP
19 V_HD_RT
20 V_SD_RT
21
V_LD_RT
Mô tả
=Khoảng thời gian truy cập dịch vụ thành công từ khi bắt đầu yêu
cầu kết nối đến thời điểm nhận phản hồi.
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= 100% * Số lần duyệt web thành công/Số lần yêu cầu duyệt web
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= Khoảng thời gian từ một UE khởi tạo một yêu cầu duyệt web đến
thời gian UE nhận được tất cả nội dung của trang web.
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= Tổng lượng dữ liệu web được tải về/ tổng thời gian sử dụng web
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
Khoảng thời gian từ thời gian người dùng bắt đầu dịch vụ video
streaming thời gian bộ đệm ban đầu hoàn tất và phát video.
= 100% * thời gian video bị dừng hình trên toàn bộ thời gian phát
video.
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= Tổng lượng dữ liệu phát video trong toàn bộ dịch vụ phát trực
tuyến video/ tổng thời gian phát video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= 100% * Số yêu cầu video HD thành công/ Số lần yêu cầu Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= 100% * Số yêu cầu video SD thành công/ Số lần yêu cầu Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
= 100% * Số yêu cầu video LD thành công/ Số lần yêu cầu Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G