Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

STT Tên

1 VN_CALL_DR

2 VN_CSSR

3 MC_STAON_NUM

4 MC_STAON_NUM_R

5 MC_STAON_SUBS

6 MC_STAON_SUBS_R

7 VI_CALL_DR

8 VI_CSSR

9 SMS_MT_SR

10 W_RES_SR

11 W_RES_DL

12 W_BRO_SR

13 W_DPL_DL

14 W_DL_THP

15 V_STR_SR

16 V_STR_DL
17 V_STA_RT

18 V_DL_THP

19 V_HD_RT

20 V_SD_RT

21
V_LD_RT
Mô tả

Tỷ lệ rớt cuộc gọi (%)

Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi thành công (%)

Số cuộc gọi bị MCA khi bật máy (cuộc)

Tỷ lệ cuộc gọi bị MCA khi bật máy (%)

Số thuê bao bị MCA khi bật máy (Thuê bao)

Tỷ lệ thuê bao bị MCA khi bật máy (%)

Tỷ lệ rớt cuộc gọi quốc tế (%)

Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi quốc tế thành công (%)

Tỷ lệ gửi SMS MT thành công (%)

Tỷ lệ web phản hồi thành công (%)

Thời gian đợi web phản hồi trung bình (s)

Tỷ lệ load web thành công (%)

Thời gian load web trung bình (s)

Tốc độ load web trung bình (Kbps)

Tỷ lệ xem video thành công (%)

Thời gian chờ phát video (s)


Tỷ lệ video bị Stall (%)

Tốc độ DL Video trung bình(Kbps)

Tỷ lệ video xem với chất lượng HD

Tỷ lệ video xem với chất lượng SD

Tỷ lệ video xem với chất lượng LD


Công thức
=100% * Số cuộc thoại rớt/Số cuộc đàm thoại
Note: Gồm cả 2G,3G,4G.
=100% * Số cuộc gọi thiết lập thành công/Số cuộc gọi thiết lập
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
Số cuộc gọi bị MCA khi đang bật máy
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
=100% * Số cuộc gọi bị MCA khi bật máy/Số cuộc gọi nhận
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
Số thuê bao bị MCA khi bật máy
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
=100% * Số thuê bao bị MCA/Số thuê bao nhận cuộc goi
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
=100% * Số cuộc thoại quốc tế rớt/ Số cuộc quốc tế đàm thoại
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
=100% * Số cuộc gọi quốc tế thiết lập thành công/Số cuộc gọi quốc
tế thiết lập
Note: Gồm cả 2G,3G,4G
=100% * Số SMS gửi thành công/ Số SMS được gửi
Note: Chỉ tính P2P (MS2MS)
= 100% * Số bản tin phản hồi web thành công/Số bản tin yêu cầu
duyệt web
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

=Khoảng thời gian truy cập dịch vụ thành công từ khi bắt đầu yêu
cầu kết nối đến thời điểm nhận phản hồi.
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= 100% * Số lần duyệt web thành công/Số lần yêu cầu duyệt web
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= Khoảng thời gian từ một UE khởi tạo một yêu cầu duyệt web đến
thời gian UE nhận được tất cả nội dung của trang web.
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= Tổng lượng dữ liệu web được tải về/ tổng thời gian sử dụng web
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= 100% * Số lần khởi động dịch vụ video streaming thành công/Số


lần yêu cầu dịch vụ Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

Khoảng thời gian từ thời gian người dùng bắt đầu dịch vụ video
streaming thời gian bộ đệm ban đầu hoàn tất và phát video.
= 100% * thời gian video bị dừng hình trên toàn bộ thời gian phát
video.
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= Tổng lượng dữ liệu phát video trong toàn bộ dịch vụ phát trực
tuyến video/ tổng thời gian phát video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= 100% * Số yêu cầu video HD thành công/ Số lần yêu cầu Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= 100% * Số yêu cầu video SD thành công/ Số lần yêu cầu Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

= 100% * Số yêu cầu video LD thành công/ Số lần yêu cầu Video
Note: Gồm cả 2G,3G,4G

You might also like