Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

Luxury Landmark 81

NGÂN SÁCH ĐÀO TẠO

Tên khách sạn: Luxury Landmark 81


Luxury Landmark 81 - Khu đô thị Vinhomes Central Park
Địa chỉ:
720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận BÌnh Thạnh, TPHCM

Thời gian: 1/12/2018

Người thực hiện: Trần Đức Thành

Người thẩm định: ……………………….

Người phê duyệt: ………………….


CÔNG TY QUẢN LÝ VINPEARL Ngày cập nhật: 2/7/2018

FACTSHEET CÁC DỰ ÁN VINPEARL 2018


BR: Bed room St: Storey Std: Standard ADD: All day dinning

Bảng viết tắt Viết tắt


TR: Treatment
Res.: Restaurant room x: Not enough information,continue updating MR: Meeting room

Tiến độ Quy mô Cơ sở vật chất - KV1 : Toàn rong tảo và đá – độ sâu


Loại khách khoảng 2m
STT Tên dự án PIC KSTK - KV2 : Cũng toàn rong tảo và đá – độ sâu Ghi chú
sạn Ngày bắt đầu Ngày kết thúc bàn Ngày khai trương Số lượng Loại phòng Nhà hàng Bar Lounge Gym & Spa Phòng họp Giặt là khoảng 2m Các khu chức năng khác
bàn giao giao phòng/villa - KV3 ( nơi suất phát từ cầu xuống) : chỉ
toàn đá và rất bén không đều nhau => nếu
khách đi không cẩn thận dễ bị trơn trượt
lọt chân xuống các khe hốc đá- độ sâu
khoảng 2m
- KV4: Cũng toàn đá và rong - độ sâu
khoảng 3-4 m
Trần Thanh
1 Bãi Lặn Bãi Lặn Bình Vũ Hùng (Xây dựng) 6/1/2018 - KV5 : phía dưới là dá và các nhà núi giả
chứ không có san hô – độ sâu khoảng 5-6m
- KV6: phía dưới là ítcát và toàn là đá – độ
sâu khoảng 8-9m
- KV 7: phía dưới có các quẩn thể San hô
mới cấy + thêm chữ VINPEARL bên dưới
đáy được trồng San hô phủ lên trang trí –
độ sâu khoảng 2-3m ( diện tích được phủ
san hô khoảng 40-80m2)
- ADD1: 1350 m2 (Indoor 236; - KV8 : là khu vực đi đến bãi cát phía trong,
- Std:1327 (42m2) Outdoor: 56) có 1 ít san hô thưa thớt và xung quanh rất
- ADD2: 1550 m2 (Indoor: 406; - 02 ballroom: 850m2 & 415m2 nhiều rong tảo mọc.
Double :687
Twin: 440 outdoor: 40) (có partition)
- NH Ý: 1000 m2 (Indoor: 212; - Brew Bar: 902 m2 (Indoor: 214; Total: 29 TR: - 08 Meeting room: 210
2 VinOasis Phú Quốc Hotel Hứa Tiểu Linh Hoa Nhật Tân 03/09/2017 15/06/2018 1378 Twin Holiwood: 200
- Suite: 46 (84m2) outdoor: 50) outdoor: 28) - Single TR: 24 m2/phòng
- NH Trung Quốc: 1255 m2 - Double TR: 5 - 01 Nhà hát: 600 chõ (chưa
- Vin Suite: 1 (125m2)
- Disable: 2 (42m2) (Indoor: 262; outdoor: 40) khai trương)
- Brew Bar: 902 m2 (Indoor: 214;
outdoor: 28)

- TWN: 162 phòng, 44m2


- DBL: 218 phòng 45m2 - 01 ADD 1269m2 (Indoor: 222; - Lounge: 97 seats
Radisson Blu Phú Quốc Hotel Hứa Tiểu Linh Hoa Nhật Tân 01/02/2018 14/07/2018 492 phòng - Suite: 92 phòng 1BR, 1 phòng 2BR - Pool bar: 60 seats
Outdoor: 28)
- Disable: 2 phòng - Tổng diện tích: 700m2
- Casino super Suite: 16 phòng 1BR, 1 phòng 2BR
3

- 2 BR villa: 5;
Radisson Blu Phú Quốc Villas Hoa Nhật Tân 01/02/2018 14/07/2018 10 villas - 3 BR villa: 4;
- 6 BR villa: 1

Doãn Thu
Trang
4 Casino Phú Quốc Casino Nguyễn Minh Phạm Tuấn Anh 14/07/2018
Tùng

Doãn Thu
5 Nhà hát Casino Phú Quốc Nhà hát Trang Hoa Nhật Tân 14/07/2018 Nhà hát có 593 ghế
Nguyễn Minh
Tùng

- Bar Lounge, 31 seats, tầng L1, - Ballroom: 450 m2, L5 (có vách
- Gym: 120 m2 (L4) ngăn di động)
- Standard: 114 (Double: 38; twin: 45; twin ghép: 31) 230m2 - Spa: 347m2. 4 phòng trị liệu đơn - MR 1: 53.5 m2
- Bar bể bơi: 20 seat, 14 giường - Bể bơi trong nhà: 188m2 Giống concpet của
9 Vinpearl Hotel Quảng Bình City Hotel Tạ Quỳnh Anh Vũ Thế Quân 03/07/2018 10/07/2018 15/09/2018 127 - Suite: 12 (77 m2); ADD res: 393 m2, L6 (104 seats) + 2 phòng trị liệu đôi (tầng L3) - MR2: 53.5 m2 283 m2
- Presidential: 1 (250m2) (tầng L6) - Hair & Nail - MR3: 68 m2 - Business center: 30m2 Lạng Sơn
- Tổng diện tích: 219m2
- Phòng thư giãn - Classroom 1: 53.5m2
- Classroom 2:

Deluxe: 102 - Spa(476m2): 5 phòng massage


- Nhà hàng ADD: 935m2 (62 bàn
Twin: 99 trong nhà, 36 bàn ngoài trời), L6 - Pool Bar: 62m2 đơn, 4 phòng massage đôi - 01 Ballroom (953 m2): 500 -
10 Vinpearl Hotel Thanh Hóa City Hotel Trần Thanh Vũ Xuân Chỉnh 03/07/2018 13/07/2018 15/09/2018 295 Twin ghép: 73 - Excutive Lounge: 300m2 (12 bàn),
340 m2 Business center: 297m2
Bình Suite: 19
- Nhà hàng đặc biệt: 234m2 (36
L32 - 1 phòng chờ thư giãn 600 seats, L6 Bể bơi ngoài trời: 265m2, 40 ghế ngồi
bàn), L33
President: 1 - Speciality Bar: 174m2 (26 bàn), L33 - Beauty salon - 02 phòng họp (76m2), L6
Phòng dành cho người tàn tật: 1 - Gym: 80m2

- 01 Ballroom: 2793,5m2
- Prefunction area: 845,5m2.
- BOH kitchen: 718m2
- 1 Meeting room L1: 100m2
Chưa có ngày khai - 1 meeting room L1: 115m2
11 Vinpearl Convention Center Nha Trang Convention Trần Thanh Nguyễn Xuân Trường 20/06/2018 trương chính thức - 1 meeting room L1: 120m2
Bình Phùng Minh Thúy (cần xin lại) có thể - 1 meeting room L2: 75m2
ngày 8/8/2018 - 1 meeting room L2: 80m2
- 1 meeting room L2: 120m2
- 1 meeting room L2: 90m2
- 1 meeting room L2: 100m2
- 2 meeting room L2: 115m2

Chưa có ngày khai


Trần Thanh trương chính thức
12 Vinpearl Theater Nha Trang Nhà hát Bình 20/06/2018 (cần xin lại) có thể
ngày 8/8/2018
Tiến độ Quy mô Cơ sở vật chất
Loại khách
STT Tên dự án sạn PIC KSTK Ghi chú
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc bàn Ngày khai trương Số lượng Loại phòng Nhà hàng Bar Lounge Gym & Spa Phòng họp Giặt là Các khu chức năng khác
bàn giao giao phòng/villa

- Total Mice L1: 9,240m2


- 02 Ballroom: A (850m2, 400
seats), B(415m2, 200 seats).
- Prefunction area: 625m2.
13 Vinpearl Convention Center Phú Quốc Convention Nguyễn Thùy Phạm Tuấn Anh 14/07/2018 - BOH kitchen: 652m2
Trang - 2 F&B: 210m2.
- Bakery 210m2.
- 1 retail: 88m2
- 1 retail: 35m2
- 8 Meeting room: 210m2
Tiến độ Quy mô Cơ sở vật chất
Loại khách
STT Tên dự án sạn PIC KSTK Ghi chú
Ngày bắt đầu Ngày kết thúc bàn Ngày khai trương Số lượng Loại phòng Nhà hàng Bar Lounge Gym & Spa Phòng họp Giặt là Các khu chức năng khác
bàn giao giao phòng/villa

-Delux: 66 - Specility res. 2:645 m2 (32th, 32M


floor) - Ballroom: 650 m2 (6th floor);
- Twin: 66 - MR 1: 83,5 m2 -BC: 129 m2
- Twin zip: 58 - ADD res.: 730 m2 (7th floor) - Excutive Lounge: 54 seats, L31 - Single TR: 7 Thay đổi thiết kế nội
- 1 bể bơi ngoài trời: 222 m2
14 Vinpearl Hotel Huế City Hotel Tạ Quỳnh Anh Hoàng Mai Xuân Cảnh 03/07/2018 11/07/2018 15/09/2018 213 - Specility res. 2: 673 m2 (32th, 33th '- Lounge bar: 25 seats, L1 (412 m2) - MR2: 56,5 m2 310 m2 - 7 cabin tắm tráng (11 m2 x7)
- Suite: 20 floor) -Roof Top Bar : 57 seats, L33 - Double TR: 2 - MR3: 19,5 m2 thất
- Presidential: 1 - 3 toilet khu tắm tráng ( 4,5 m2x3)
(288m2) - MR4: 19,2 m2
- Disable: 2

- Standard: 114 (Double: 38; twin: 45; twin ghép: 31, - Gym: 113 m2 (L4) - Ballroom: 430 m2, L6 (có vách
Trần Thanh trong đó có 2 twin tàn tật) - Bar Lounge tầng L1: 5 seats - Spa: 587m2. 6 phòng trị liệu đơn ngăn di động) Concept giống Lạng
15 Vinpearl Hotel Lạng Sơn City Hotel Bình Nguyễn Duy Tuấn 20/06/2018 02/07/2018 15/09/2018 127 - Suite: 12 (77 m2);
ADD res: 342 m2, L6 (104 seats)
28m2 + 2 phòng trị liệu đôi (tầng L3) - Meeting room 1: 62 m2 269 m2 Bể bơi trong nhà: 185 m2 (12 ghế ngồi)
Sơn
- Presidential: 1 (250m2) - Hair & Nail - Meeting room 2: 49m2
- Phòng thư giãn - Meeting room 3: 49 m2

- Phòng họp lớn: 430 m2 (L6),


- Restaurant (ADD): 420 seat chia làm 2 phòng có sức chứa
- Studio 01 ( 41.5m2): 793 - 01 Phòng GYM, vị trí tầng 6
- Studio 02 (53.8 m2): 15 (1030 m2 - L5); - Spa: 7 phòng trị liệu (2 đôi + 5 mỗi phòng là 230 người - 01 zone Hair + nail: 35m2
- Restaurant 2: 210 seats (530 - Phòng tiếp khách, số lượng 3 - 01 phòng BC: 150m2
Trần Thanh - Studio 03 (53.8 m2): 19 - Barlounge L1: 22 seats (150m2) đơn)
16 Vinpearl Condotel Beachfront Nha Trang Condotel Bình Trần Hiếu 01/07/2018 24/07/2018 22/09/2018 895 - 2 BR1 (81.6 m2): 19 m2- L4) - Pool bar L2: 30 seats (50m2) - 2 khu phòng Xông hơi (Nam - phòng (L5) - 01 Kid club: 65m2
- Bar Lounge tầng L1 +Meeting room 1: 32m2 - 1 bể bơi ngoài trời: 240 m2
- 2 BR2 (82.6 m2): 34 nữ) - BC: 153 m2
- 2 BR3 (63 m2): 15 - Bar bể bơi: 30 seats (tầng L6) - Foot Massage +Meeting room 2: 50 m2
+ Meeting room 3: 70 m2
- Prefunction: 120 m2

- TWIN 1 cố định mặt trước tầng 8-25


( 38.8m2 thông thủy) 24 phòng
'- TWIN 1 cố định mặt sau tầng 8-25
( 36.8m2 thông thủy) 22 phòng
TWIN 1 cố định mặt trước tầng 26,27
( 36.8m2 thông thủy) 2 phòng
- TWIN 1 cố định mặt sau tầng 26,27
( 34.8m2 thông thủy) 4 phòng
'- TWIN 1 tàn tật mặt trước L8-L9 - Restaurant (ADD): 80 seat (334 - 01 Phòng GYM, vị trí tầng 4, - Phòng họp lớn: 410 m2
( 38.8m2 thông thủy ) 2 phòng m2 - L7); (L6),có sức chứa mỗi phòng là
60m2
'- TWIN 2 mặt trước L8-L25 - Restaurant Vip: 16 seats (tầng - Spa: 10 phòng trị liệu (2 đôi + 6 184 người
( 38.4m2 thông thủy) 36 phòng L7) - Bar Lounge tầng L1: 5 seats - Phòng tiếp khách, số lượng 3 - 1 bể bơi trong nhà
17 Vinpearl Condotel Phủ Lý Condotel Tạ Quỳnh Anh Nguyễn Duy Tuấn 09/09/2018 20/09/2018 20/11/2018 180 đơn +2 vip)
'- TWIN 2 mặt sau L8-L25 - Bar Lounge tầng L1 25m2 - 2 khu phòng Xông hơi (Nam - phòng (L5) - 12 giường ở bể bơi
( 38.4m2 thông thủy) 12 phòng - Bar bể bơi: 12 seat , 12 giường + Meeting room 1: 60 m2
'- TWIN 2 mặt trước L26-L27 (tầng L6) nữ) + Meetingroom 2: 60 m2
( 36.8m2 thông thủy) 6 phòng - cắt tóc, gội đầu + Meeting room 3: 60m2
- DOUBLE mặt trước L14-L25
(38.8 m2 thông thủy): 12 phòng
- DOUBLE mặt sau L14-L25
(32 m2 thông thủy): 38 phòng
- DOUBLE mặt trước L26-L27
(36.8 m2 thông thủy): 4 phòng
- SUITE L8-L25
(79 m2 thông thủy): 18 phòng

- Ballroom: 450 m2, L5 (có vách


- Bar Lounge, 31 seats, tầng L1 - Gym: 120 m2 (L4) ngăn di động)
Trần Thanh - Standard: 114 (Double: 38; twin: 45; twin ghép: 31) - Bar bể bơi: 20 seat, 14 giường - Spa: 347m2. 4 phòng trị liệu đơn - MR 1: 53.5 m2 Concept giống Lạng
18 Vinpearl Hotel Tây Ninh City Hotel Vũ Thế Quân 15/10/2018 02/11/2018 24/12/2018 127 - Suite: 12 (77 m2); ADD res: 393 m2, L6 (104 seats) + 2 phòng trị liệu đôi (tầng L3) - MR2: 53.5 m2 260 m2 Sơn
Bình - Presidential: 1 (250m2) (tầng L6) - Hair & Nail - MR3: 68 m2 PTDA: Vũ Minh Đức
- Tổng diện tích: 219m2
- Phòng thư giãn - Classroom 1: 53.5m2
- Classroom 2:

-Double room: 94
-Twin standard room: 96 - Spa : 10 phòng trị liệu (9 đơn +1 VIP),
-Twin Hollywood room: 100 - ADD: 572.4 m2 (180 seats) - Hair Salon
19 Tổ hợp TTTM+KS 45 tầng - Khu đô thị City Hotel Tạ Quỳnh Anh Vũ Xuân Chỉnh 7/7/2019 24/12/2018 346 -Suite room: 30 - SPECIAL: 278.1 m2 (105 seats) - Nail 1 Business center - Kid club: 63.5
Vinhomes Imperia (Hải Phòng) Hoàng Mai Xuân Cảnh -Connecting double-twin room: 16 - 1 Bar lounge: 178.3 m2 (62 seats) - Foot massage 4 meeting rooms m2
-X-disable room: 01 - 1 Pool Bar: 125 m2 (28 seats) -1 Gym
-Connecting suite-twin room: 08 -1 Yoga
-Presidential Suite: 01
Dự trù kinh phí bộ phận đào tạo
Vinpearl Nam Hội An
Đón nhân viên 1-2/2018
Người lập: Phạm Tô Hoài
Người thẩm đinh:
Người phê duyệt:

NS của bộ phận đào tạo bao gồm 11 mục lớn, bao gồm chi phí văn phòng, chi phí phát sinh dự phòng:

1. Chào đón CBCNV 7. An toàn vệ sinh thực phẩm


2. Đào tạo cơ bản định hướng 8. Phòng cháy chữa cháy
3. Đào tạo tiếng anh 9. Dạy trang điểm cho NV nữ
4. Đào tạo và cấp chứng chỉ nghề 10. Chi phí đào tạo khác
5. An toàn lao động 11. Chi phí dự phòng
6. Tập huấn sơ cấp cứu

Định biên 226

Stt Tasks Details Số lượng Số ngày Chi phí/Nhân Số tiền Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Chi tiết Thời gian Ghi chú
CBNV viên/Tháng

Tổng kinh phí dự trù 1,896,538,500 33,775,500 917,604,250 945,158,750 0


Tổ chức Lễ chào đón CBCNV 18,014,000 9,007,000 9,007,000 0
Dự kiến 70% kịp tuyển dụng để
1.1 Tiệc trà 158 1 20,000 3,164,000
1,582,000 1,582,000 tham gia lễ này
Mua 3 phần quà cho các nhóm HCNS
1.2 Quà tặng, hoa 6 1 200,000 1,200,000
600,000 600,000 nhất nhì , ba
1
01 backdrop, 02 banner, 04
1.3 In ấn 1 1 8,000,000 8,000,000
standee
4,000,000 4,000,000
in tạm thời tên nhân viên
1.4 Biển tên nhân viên 226 1 25,000 5,650,000
2,825,000 2,825,000 bằng thẻ nhựa

Chương trình đào tạo cơ bản - định hướng 5 ngày và team 26,317,000 9,768,500 9,768,500 6,780,000
building

2.1 Thuê mặt bằng + máy chiếu 1 2 8,000,000 8,000,000


4,000,000 4,000,000
Không tính GM và CBNV
2.2 Văn phòng phẩm 5 ngày đào tạo 158 5 15,000 2,373,000
người nước ngoài
1,186,500 1,186,500 1. Pho tô Tài liệu Định hướng
(bao gồm toàn bộ chương trình
2.3 Nước uống 158 5 20,000 3,164,000 cơ bản)+ Đề kiểm tra ĐH +NQCT 4k/pax/day
2
- 40.000/ người
1,582,000 1,582,000 2. Nước uống các lớp học dự
kiến: 20 000 / học viên
Mua mới để sử dụng cho
2.4 Flipchart N/A N/A 6,000,000
sau này đào tạo, họp cơ sở

3,000,000 3,000,000
Không tổ chức team
building giai đoạn khai
2.5 Lễ count down tiền khai trương 226 1 30,000 6,780,000 6,780,000 trương mà tổ chức một lễ
count down nhỏ, tiệc trà
với mức 30 ngàn/người
Ns các bộ phận tiếp xúc với
khách hàng FO, FB, KIT, HK,
Chương trình đào tạo Tiếng Anh 0 0 0 0
ENG, Sale, Spa, Reservation trừ
CBLĐ, Trưởng/phó bộ phận 70% nhân viên và tổ
trưởng của FO, FB, KIT, HK,
ENG, Giải trí, SPA học tiếng
anh
3 3.1 Kiểm tra anh văn đầu vào 113 1 0 0
0 0 Thuê giáo viên ngoài dạy,
giáo trình của họ hoặc giáo
trình cũ Vinpearl đã từng
dùng
3.2 Lớp tiếng anh hàng ngày 113 10 0 0 Thuê trung tâm ngoài tổ chức
lớp trước và sau khi khai trương

0 0 0
Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghề 79,100,000 0 39,550,000 39,550,000 06 tháng sau khai trương
và bổ sung vào hồ sơ xét
4 hạng sao --> Đưa vào ngân
sách vận hành sau khai
Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ Theo yêu cầu là 70% CBNV dịch trương
4.1 158 10 500,000 79,100,000 39,550,000 39,550,000
nghề vụ. Dự kiến đào tạo 100%

Chương trình tập huấn An toàn Lao Động 36,040,000 0 18,020,000 18,020,000

Đưa đi học theo chương


Tập huấn ATLĐ nhóm 1 (CBLĐ, TBP, Phó
5.1 18 2 500,000 9,000,000 4,500,000 4,500,000 trình bắt buộc.CBLĐ chủ
BP) lực PnL và cơ sở
Chi phí hợp đồng tập huấn
ATLĐ + teabreak 5000 /người +
chi phí đi lại của giảng viên
Đưa đi học theo chương
Tập huấn ATLĐ nhóm 2 (CB bán chuyên Sở LĐTBXH địa phương / tiến trình bắt buộc.Trưởng bộ
5.2 trách ATLĐ) 2 500,000 0 0 0 phận nhỏ và phó bộ phận
hành trước khai trương
lớn

5
5.3 Tập huấn ATLĐ nhóm 4 (toàn thể CBNV 208 2 130,000 27,040,000 13,520,000 13,520,000 Toàn bộ CBNV còn lại
còn lại)

15.000.000/ lớp 25 người.


5.4 An toàn vẫn hành điện 0 2 N/A 0 0 0 Toàn bộ NV KT trừ KST,
KSP, Thư ký

10.000.000/lớp 15 người,
Toàn bộ đội vận hành nồi
5.5 An toàn vận hành nồi hơi 0 2 N/A 0 0 0
hơi. Tùy biên chế, ước tính
khoảng 30%

Đào tạo sơ cứu 22,600,000 0 11,300,000 11,300,000

6 CBNV của các BP vận hành


6.1 Đào tạo sơ cứu 113 1 200,000 22,600,000 11,300,000 11,300,000 dự trù 200.000 VNĐ / học
FO,FB,KIT,SPA,ENT,ENG theo viên
quy định
Tập huấn Vệ sinh an toàn thực phẩm 29,380,000 0 14,690,000 14,690,000

7 Toàn bộ Bếp + Nhà hàng +


7.1 An toàn vệ sinh thực phẩm 113 2 130,000 29,380,000 14,690,000 14,690,000 Chi phí thuê ngoài Bar + Bếp Canteen + KSCL
Toàn bộ F&B và Bếp

8 Phòng cháy chữa cháy 158 2 250,000 39,550,000 39,550,000


Trang điểm cho CBNV nữ 15,000,000 0 7,500,000 7,500,000
9 Thuê 1 giảng viên dạy 1
9.1 Thuê giảng viên dạy trang điểm 113 2 NA 15,000,000 7,500,000
7,500,000 ngày, 4 ca x 2h/ca
Chi phí đào tạo khác 0 0 0 0 0

Tổ chức thi cho toàn bộ


200,000VND/1 CBNV CBNV/Chuyên viên, Tổ
10.1 Chi phí thi tay nghề sau đào tạo 158 1 0 0 0 trưởng, Giám sát các bộ
10
phận vận hành: FO, FB, HK,
Bếp, Kỹ thuật. Spa CTQL tự
tổ chức, chỉ tính chi phí
nguyên liệu và CCDC, VPP
phục vụ tổ chức thi
Văn phòng phẩm cho suốt quá trình đào
10.2 158 60 0 0
tạo 0 0 0 50.000/người cho 45 ngày
45,000,000
Chi phí phát sinh khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000
Chi phí thuê địa điểm, thuê
11.1 Dự phòng chi phi phát sinh NA 60 15,000,000 15,000,000 máy chiếu và các CCDC
trong khi đội setup chưa
11 kịp cung cấp
5,000,000 5,000,000 5,000,000
Nguyên vật liệu đào tạo cho bếp và nhà
11.2 hàng NA NA NA 30,000,000 Theo chi phí thực tế
Food and beverage cost for training 10,000,000 10,000,000 10,000,000

Đào tạo chéo 1,585,537,500 0 792,768,750 792,768,750


12 Chi phí di chuyển, ăn ca cho nhân viên Đào tạo tại Đà Nẵng để
12.1 1,585,537,500 792,768,750 792,768,750
đào tạo chéo tại các cơ sở của Vinpearl quen với SOP của Vinpearl
Chi phí/đơn vị
Stt Nội dung Đơn vị tính Số lượng Tháng 8 Tháng 9 Tổng chi phí Chi tiết
tính

Tổng kinh phí dự trù 99,525,575 1,758,063,075 1,857,588,650

Tổ chức Lễ chào đón CBCNV 5,494,000 5,494,000 10,988,000

1.1 Teabreak mỗi CBNV 209 30,000 3,135,000 3,135,000 6,270,000 50.000/CBNV: chi phí giá cost FB Đà Nẵng 1 cung cấp

1 1.2 Trò chơi mỗi CBNV 209 2,000 209,000 209,000 418,000 Chi phí mua CCDC trò chơi

1.3 Quà tặng Phần quà 3 100,000 150,000 150,000 300,000 Mua 3 phần quà cho các nhóm nhất nhì , ba

1.4 In ấn Bộ 1 4,000,000 2,000,000 2,000,000 4,000,000 01 backdrop, 02 banner, 02 standee

Chương trình đào tạo cơ bản - định hướng - văn hóa 7,743,000 7,743,000 15,486,000

2.1 Thuê máy chiếu bộ/ngày 6 600,000 1,800,000 1,800,000 3,600,000

2.2 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 209 50,000 5,225,000 5,225,000 10,450,000

2 2.3 Nước uống mỗi CBNV 209 2,000 209,000 209,000 418,000 1. Photo Tài liệu Định hướng (bao gồm toàn bộ chương trình cơ bản)+
Đề kiểm tra ĐH +NQCT - 40.000/ người
2. Văn phòng phẩm: bút lông, giấy A1…: 10.000/HV
2.4 Flipchart cái 0 700,000 0 0 0 3. Nước uống các lớp học dự kiến: 2 000 / học viên

2.5 Quà tặng phần quà 6 100,000 300,000 300,000 600,000

2.6 Trò chơi mỗi CBNV 209 2,000 209,000 209,000 418,000

Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghề 146,000 73,146,000 73,292,000

Ít nhất 70% CBNV khối vận hành.


3 3.1 Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghề mỗi CBNV 146 500,000 73,000,000 73,000,000
Giá từ Trường ĐH Thái Bình Dương

3.2 Nước uống mỗi CBNV 146 2,000 146,000 146,000 292,000 2000/CBNV

Chương trình tập huấn An toàn Lao Động 6,050,000 6,050,000 12,100,000

4.1 Nhóm CBLĐ mỗi CBNV 14 500,000 3,500,000 3,500,000 7,000,000 Cấp P trở lên.

4.2 Nhóm Kỹ thuật mỗi CBNV 17 300,000 2,550,000 2,550,000 5,100,000 Toàn bộ bộ phận Kỹ thuật

4 4.3 Nhóm CBNV mỗi CBNV 178 40,000 3,560,000 3,560,000 7,120,000 Toàn bộ CBNV

4.4 Nước uống mỗi CBNV 146 2,000 146,000 146,000 292,000 2000/người

4.5 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 900,000 900,000 1,800,000

4.6 Thuê loa bộ/ngày 3 500,000 750,000 750,000 1,500,000

Đào tạo cứu hộ 1,600,000 1,600,000 3,200,000

5
5.1 Đào tạo cứu hộ mỗi CBNV 4 800,000 1,600,000 1,600,000 3,200,000 Toàn bộ đội cứu hộ

Đào tạo Vệ sinh an toàn thực phẩm 9,034,000 9,034,000 18,068,000

- Lên trung tâm thi: 30.000/người (giá chung cả nước)


6.1 An toàn vệ sinh thực phẩm mỗi CBNV 84 150,000 6,300,000 6,300,000 12,600,000 - Mời CB về cơ sở coi thi: 150.000/người
-> Lựa chọn PA mời CB về cơ sở để đảm bảo tiến độ do SL CBNV lớn

6.2 Nước uống mỗi CBNV 84 2,000 84,000 84,000 168,000

6
6.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 84 50,000 2,100,000 2,100,000 4,200,000

6.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 300,000 300,000 600,000

6.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 250,000 250,000 500,000

Đào tạo tiếng Anh 4,828,500 4,828,500 9,657,000

7.1 Bộ phận FO Người 34 35,000 595,000 595,000 1,190,000 Học 11,5h/HV. 60.000/h/ 20HV (chi phí cho ĐTV)

7 7.2 Bộ phận FB Người 77 32,000 1,232,000 1,232,000 2,464,000 Học 10,5h/HV. 60.000/h/ 20HV (chi phí cho ĐTV)

7.3 Bộ phận HK Người 33 51,000 841,500 841,500 1,683,000 Học 17h/HV. 60.000/h/ 20HV (chi phí cho ĐTV)

7.4 Tài liệu + văn phòng phẩm Người 144 30,000 2,160,000 2,160,000 4,320,000 In flashcard và TL học

Phòng cháy chữa cháy 7,640,000 7,640,000 15,280,000

40 CBNV/ cơ sở (theo quy định của Nhà nước cơ sở trên 100 CBNV
8.1 Phòng cháy chữa cháy mỗi CBNV 40 350,000 7,000,000 7,000,000 14,000,000
cần ít nhất 25 CBNV có chứng chỉ PCCC)
8
Công cụ dụng cụ
8.2 mỗi CBNV 40 30,000 600,000 600,000 1,200,000
(dầu, thung phi, chăn..)

8.3 Nước uống mỗi CBNV 40 2,000 40,000 40,000 80,000 2.000/CBNV

An toàn vận hành điện 8,492,000 8,492,000 16,984,000

9.1 An toàn vận hành điện Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 7,500,000 7,500,000 15,000,000

9.2 Nước uống mỗi CBNV 17 2,000 17,000 17,000 34,000

9
9.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 17 50,000 425,000 425,000 850,000
9

9.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 300,000 300,000 600,000

9.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 250,000 250,000 500,000

An toàn vận hành nồi hơi 8,492,000 8,492,000 16,984,000

10.1 An toàn vận hành nồi hơi Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 7,500,000 7,500,000 15,000,000

10.2 Nước uống mỗi CBNV 17 2,000 17,000 17,000 34,000

10
10.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 17 50,000 425,000 425,000 850,000

10.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 300,000 300,000 600,000

10.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 250,000 250,000 500,000

Đào tạo chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp 6,384,000 6,384,000 12,768,000

11.1 Chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp mỗi CBNV 9 1,000,000 4,500,000 4,500,000 9,000,000 Giá tham khảo từ Nha Trang

11.2 Nước uống mỗi CBNV 9 2,000 9,000 9,000 18,000

11
11.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 9 50,000 225,000 225,000 450,000

11.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 900,000 900,000 1,800,000

11.5 Thuê loa bộ/ngày 3 500,000 750,000 750,000 1,500,000

Trang điểm cho CBNV nữ 5,000,000 5,000,000 10,000,000


12
12.1 Thuê giảng viên dạy trang điểm lớp/ 40CBNV 2 5,000,000 5,000,000 5,000,000 10,000,000

Kiểm tra đào tạo TKT 22,500,000 22,500,000 45,000,000

Thuê máy tính thi lý thuyết


13 13.1 bộ/ngày 20 160,000 1,600,000 1,600,000 3,200,000
(nếu cơ sở mới chưa có)

Chi phí đi lại của TĐV: 100.000/CBNV


13.2 Thi thực hành mỗi CBNV 209 200,000 20,900,000 20,900,000 41,800,000 Chi phí CCDC thi: 100.000/CBNV (giá trung bình từ chi phí các bp:
Bếp, FO, FB, GL, Spa…)

Đào tạo chéo


14
Chi phí/đơn vị
Stt Nội dung Đơn vị tính Số lượng Tổng chi phí Chi tiết
tính

Tổng kinh phí dự trù 745,890,600

1 Tổ chức Lễ chào đón CBNV (tại cơ sở được cử đi học) 16,120,000

1.1 Teabreak mỗi CBNV 360 30,000 10,800,000 50.000/CBNV: chi phí giá cost FB Đà Nẵng 1 cung cấp

1.2 Trò chơi mỗi CBNV 360 2,000 720,000 Chi phí mua CCDC trò chơi

1.3 Quà tặng Phần quà 6 100,000 600,000 Mua 3 phần quà cho các nhóm nhất nhì , ba

1.4 In ấn Bộ 1 4,000,000 4,000,000 01 backdrop, 02 banner, 02 standee

Chương trình đào tạo cơ bản - định hướng - văn hóa - kỹ năng
2 23,640,000
mềm

1. Photo Tài liệu Định hướng (bao gồm toàn bộ chương trình cơ bản)
+ Đề kiểm tra ĐH +NQCT - 40.000/ người
2.1 Thuê máy chiếu bộ/ngày 6 600,000 3,600,000
2. Văn phòng phẩm: bút lông, giấy A1…: 10.000/HV
3. Nước uống các lớp học dự kiến: 2 000 / học viên

2.2 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 360 50,000 18,000,000

2.3 Nước uống mỗi CBNV 360 2,000 720,000

2.4 Flipchart cái 0 700,000 0

2.5 Quà tặng phần quà 6 100,000 600,000

2.6 Trò chơi mỗi CBNV 360 2,000 720,000

3 Lễ tổng kết 24,520,000

3.1 Teabreak mỗi CBNV 360 50,000 18,000,000 50.000/CBNV: chi phí giá cost FB cung cấp

3.2 Trò chơi mỗi CBNV 360 2,000 720,000 Chi phí mua CCDC trò chơi

3.3 Quà tặng Phần quà 10 100,000 1,000,000


3.4 In ấn Bộ 1 4,000,000 4,000,000 01 backdrop, 02 banner, 02 standee

3.5 Văn nghệ Tiết mục 4 200,000 800,000 Chi phí thuê trang phục, bồi dưỡng

4 Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghề 130,520,000

Chương trình đào tạo và cấp Ít nhất 70% CBNV khối vận hành.
4.1 mỗi CBNV 260 500,000 130,000,000
chứng chỉ nghề Giá từ Trường ĐH Thái Bình Dương

4.2 Nước uống mỗi CBNV 260 2,000 520,000 2000/CBNV

5 Chương trình tập huấn An toàn Lao Động 30,192,000

5.1 Nhóm CBLĐ mỗi CBNV 15 500,000 7,500,000 Cấp P trở lên.

5.2 Nhóm Kỹ thuật mỗi CBNV 19 300,000 5,700,000 Toàn bộ bộ phận Kỹ thuật

5.3 Nhóm CBNV mỗi CBNV 326 40,000 13,040,000 Toàn bộ CBNV

5.4 Nước uống mỗi CBNV 326 2,000 652,000 2000/người

5.5 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 1,800,000

5.6 Thuê loa bộ/ngày 3 500,000 1,500,000

6 Đào tạo cứu hộ 2,400,000

6.1 Đào tạo cứu hộ mỗi CBNV 3 800,000 2,400,000 Toàn bộ đội cứu hộ

7 Đào tạo Vệ sinh an toàn thực phẩm 31,400,000

- Lên trung tâm thi: 30.000/người (giá chung cả nước)


- Mời CB về cơ sở coi thi: 150.000/người
7.1 An toàn vệ sinh thực phẩm mỗi CBNV 150 150,000 22,500,000
-> Lựa chọn PA mời CB về cơ sở để đảm bảo tiến độ do SL CBNV
lớn

7.2 Nước uống mỗi CBNV 150 2,000 300,000

7.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 150 50,000 7,500,000

7.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 600,000
7.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 500,000

8 Phòng cháy chữa cháy 114,600,000

40 CBNV/ cơ sở (theo quy định của Nhà nước cơ sở trên 100 CBNV
8.1 Phòng cháy chữa cháy mỗi CBNV 300 350,000 105,000,000
cần ít nhất 25 CBNV có chứng chỉ PCCC)

Công cụ dụng cụ
8.2 mỗi CBNV 300 30,000 9,000,000
(dầu, thung phi, chăn..)

8.3 Nước uống mỗi CBNV 300 2,000 600,000 2.000/CBNV

9 An toàn vận hành điện 17,400,000

9.1 An toàn vận hành điện Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 15,000,000

9.2 Nước uống mỗi CBNV 25 2,000 50,000

9.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 25 50,000 1,250,000

9.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 600,000

9.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 500,000

10 An toàn vận hành nồi hơi 16,880,000

10.1 An toàn vận hành nồi hơi Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 15,000,000

10.2 Nước uống mỗi CBNV 15 2,000 30,000

10.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 15 50,000 750,000

10.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 600,000

10.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 500,000

11 Đào tạo chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp 108,500,000

11.1 Chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp mỗi CBNV 100 1,000,000 100,000,000 Giá tham khảo từ Nha Trang

11.2 Nước uống mỗi CBNV 100 2,000 200,000

11.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 100 50,000 5,000,000

11.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 1,800,000

11.5 Thuê loa bộ/ngày 3 500,000 1,500,000


12 Trang điểm cho CBNV nữ 20,000,000

12.1 Thuê giảng viên dạy trang điểm lớp/ 40CBNV 4 5,000,000 20,000,000

13 Kiểm tra đào tạo TKT 63,200,000

Thuê máy tính thi lý thuyết


13.1 bộ/ngày 20 160,000 3,200,000
(nếu cơ sở mới chưa có)
Chi phí đi lại của TĐV: 100.000/CBNV
13.2 Thi thực hành mỗi CBNV 300 200,000 60,000,000 Chi phí CCDC thi: 100.000/CBNV (giá trung bình từ chi phí các bp:
Bếp, FO, FB, GL, Spa…)

14 Đào tạo chéo


Dự trù kinh phí Vận hành - Vinpearl Hotel Lạng Sơn
Người lập:
Người thẩm đinh:
Người phê duyệt:

Ngân sách Tiền khai Trương các Bộ phận vận hành


Bộ phận Nội dung chi phí Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 TỔNG CỘNG

CP Công tác (task force) 71,666,667 71,666,667 71,666,667 215,000,000


Taskforce 71,666,667 71,666,667 71,666,667 215,000,000
Đồ uống chạy thử, dạy pha chế 7,050,000 7,050,000
FB - - 7,050,000 7,050,000
Gas 35,000,000 35,000,000 70,000,000
Đồ ăn chạy thử 69,750,000 69,750,000
Đồ ăn dạy nấu 30,000,000 30,000,000
Bếp - 35,000,000 134,750,000 169,750,000
Hóa chất giặt là 8,645,000 8,645,000
Giặt là - - 8,645,000 8,645,000
Nguyên vật liệu đào tạo 6,625,000 6,625,000
Spa - - 6,625,000 6,625,000
Thuê ngoài bảo trì 2 tháng trước khai trơng 30,000,000 30,000,000 60,000,000
Cảnh quan - 30,000,000 30,000,000 60,000,000
Vật tư kỹ thuật 38,777,071 38,777,071 77,554,143
Kỹ thuật - 38,777,071 38,777,071 77,554,143
Hợp đồng côn trùng 30,000,000 30,000,000 60,000,000
Hợp đồng mùi hương 25,000,000 25,000,000 50,000,000
Hợp đồng xử lý rác (phân định trách nhiệm 70-30 với VCR) 20,000,000 20,000,000 40,000,000
Hoa 20,000,000 20,000,000
Hóa chất vệ sinh 72,822,522 72,822,522 145,645,045
Buồng phòng - 92,822,522 112,822,522 205,645,045
Chi phí điện (1 tháng trước khai trương) 500,000,000 500,000,000
Chi phí nước (1 tháng trước khai trương) 20,900,322 20,900,322
Chi phí mua dầu diezel chạy máy phát giai đoạn TKT 15,500,000 15,500,000
Chi phí năng lượng - - 536,400,322 536,400,322
Chi phí dự phòng 50,000,000 50,000,000
VP TQL - - 50,000,000 50,000,000
Tổng 71,666,667 268,266,260 996,736,582 1,336,669,509
Phụ lục 2 - Bảng so sánh chi phí TKT Khách sạn Vinpearl Codotel Hà Nam

Thông tin dự án
Ngày khai trương 11/20/2018 Số ngày hội tuyển dụng 3
Số phòng: (Quy đổi) 180
Định biên Vinpearl (Người) #REF!

Chỉ số định
Số tiền trình ngân sách Chỉ số Vinpearl
STT Nhóm phí mức/Chỉ số so Chênh lệch tăng/(giảm) Đơn vị tính của chỉ số Ghi chú
(VNĐ) Codotel Hà Nam
sánh
[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[4]-[5]
1 Định biên 411 2.3 0.5-0.8 Nhân viên/phòng quy đổi Nhân viên/phòng quy đổi

2 Tổng tiền lương & các chi phí liên quan #REF! Định biên nằm trong mức quy định. Dải lương lấy theo nhân sự =>
Chi phí lương trong mức hợp lý
Vượt định mức do trích lập chi phí năng lượng và chi phí vận hành
3 Tổng chi phí vận hành #REF! #REF! 2.0 #REF! Triệu đồng/phòng ngủ không nằm trong định mức được xây dựng (VD: CP điện, nước,
hoa, hóa chất vệ sinh buồng phòng,…)

Chi phí vận hành (không bao gồm chi phí Do phát sinh các chi phí vận hành của Vinservice chuyển về
3.1 #REF! #REF! 2.0 #REF!
năng lượng) Vinpearl trong lúc định mức xây dựng chưa tính Vinservice

Chi phí năng lượng (Điện, nước, dầu 1 tháng trước khai trương
3.2 Chi phí năng lượng #REF! đang được lập dựa trên định mức của Hà Tĩnh City Hotel do tương
đồng về loại hình hoạt động)
4 Marketing #REF! #REF! 1.0 #REF! Tỷ/ dự án Trong định mức cho phép
5 Hành chính #REF! #REF! 1.2 #REF! Triệu/nhân viên/ tháng Trong định mức cho phép
Chi phí hành chính (Không bao gồm KTX,
5.1 #REF! #REF! 1.2 #REF! Triệu/nhân viên/ tháng Vượt định mức cho phép nhưng tổng ảnh hưởng chỉ khoảng 22,5tr
Bảo vệ và Hỗ trợ xe bus)

5.2 Chi phí hỗ trợ xe bus/vận chuyển hàng hóa #REF! Lập dự phòng cho xe buýt chở nhân viên và chi phí vận chuyển
hàng hóa nếu có
5.3 Chi phí bảo vệ TKT #REF! Lấy theo số liệu của Hà Tĩnh City Hotel
6 Chi phí triển khai dự án SAP #REF!
7 Tuyển dụng #REF! #REF! 130.0 #REF! Triệu/ngày hội tuyển dụng Trong định mức cho phép

8 Đào tạo #REF! #REF! 0.7 #REF! Triệu đồng/nhân viên Vượt định mức 8 triệu/nhân viên do phát sinh chi phí đào tạo chéo
1,6 tỷ tại Nha Trang cho 135 nhân sự
Tổng VND #REF!
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn

Kính gửi: Tập Doàn Vin Group Công ty: SV Technologies JSC
Người nhận: Người gửi: Trần Ngọc Hoài Trung
Điện thoại: Ngày: 26/11/2017
Fax: Tham chiếu:
Báo giá: Vinpearl Nam Hoi An_BOM Số Quo –S8-12102017/ Vin-V.01

Công ty SV Technologies xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng đến sản phẩm và dịch vụ của SV Technologies.
Chúng tôi xin trân trọng gởi đến Quý khách Bảng chào giá theo yêu cầu như sau:
Hãng/
STT P/N Mô Tả SL Đơn Giá Thánh Tiền
Xuất Xứ
A Hoi An_BOM mang thoai-Manh Ks
I Thiết bị mạng phòng máy chủ
1 Aruba 5412R zl2 Switch 2 HPE 215,000,000 430,000,000
J9822A Aruba 5412R zl2 Switch 1
J9828A Aruba 5400R 700W PoE+ zl2 PSU 1
J9852A HPE X450 4U/7U Univ 4-post Rackmount Kit 1
H7J32A3 HPE 3Y Foundation Care NBD Service 1
H7J32A3     XP5 HPE Aruba 5406R zl2 Switch Supp 1
J9988A Aruba 24p 1GbE SFP v3 zl2 Mod 5
Aruba 5400R 24-port 10/100/1000BASE-T with MACsec v3 zl2
J9987A Module 1
J9993A Aruba 8-port 1G/10GbE SFP+ MACsec v3 zl2 Module 1
J9285B HPE X242 10G SFP+ to SFP+ 7m DAC Cable 1
2 Router 2 Juniper 29,619,000 59,238,000
Router Juniper SRX 340 / JSB
3 Firewall 2 Juniper 57,653,000 115,306,000
Juniper SRX 345 / JSB
5 HPE 1920S 48G 4SFP Switch 4 HPE 14,193,000 56,772,000
JL382A HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1
6 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1

Wireless LAN
7 HPE Aruba 7220 Mobility Controller (HA, max 1024 APs) 2 HPE 324,119,000 648,238,000
Controller
Aruba 7220 (RW) 4p 10GBase-X (SFP+) 2p Dual Pers
JW751A (10/100/1000BASE-T or SFP) Controller 1
H3EV3E Aruba 1Y FC NBD Exch 7220 Controller SVC [for JW751A] 1
Aruba PSU-350-AC 7200 Series S3500-24T S3500-48T and
JW657A S3500-24F 350W AC Power Supply 1
JW127A PC-AC-UK UK AC Power Cord 2
8 Licence Access point, Include license AP 811 HPE 2,192,000 1,777,712,000
JW472AAE Aruba LIC-AP Controller per AP Capacity License E-LTU 1
9 Module quang Multi mode 1G 40 HPE 2,753,000 110,120,000
J4858C HPE X121 1G SFP LC SX Transceiver 1
10 Module quang Single mode 1G 155 HPE 5,887,000 912,485,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
11 ODF 96 FO 3 Việt Nam 3,293,000 9,879,000
12 ODF 48 FO 1 Việt Nam 2,950,000 2,950,000
14 Dây nhảy quang duplex MM SC-LC,1M 40 Việt Nam 188,000 7,520,000
15 Dây nhảy quang duplex SM SC-LC,1M 160 Việt Nam 188,000 30,080,000
16 Patchpanel 24 port 11 BELDEN 2,669,000 29,359,000
17 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 300 BELDEN 159,000 47,700,000
18 Tủ Rack Phòng server 42U 3 DETARACK 11,724,000 35,172,000

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 15/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
19 UPS online 5kVA APC Smart-UPS On-Line SRT 5000VA 230V Rackmount 2 APC 46,500,000 93,000,000
II Thiết bị mạng tủ kỹ thuật tầng 2 - 9
1 HPE 1920S 48G 4SFP Switch 8 HPE 14,193,000 113,544,000
JL382A HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1
2 HPE 1920S 48G PoE 4SFP Switch 4 HPE 18,736,000 74,944,000
JL386A HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb PoE + 4-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
3 HPE 1920S 24G 2SFP Switch 12 HPE 7,097,000 85,164,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1
4 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 11 HPE 14,660,000 161,260,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
5 Bộ phát wifi khu vực sử dụng chung 26 HPE 9,853,000 256,178,000
Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio
JW797A 1
Integrated Antenna AP
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
6 Bộ phát wifi loại indoor 268 HPE 3,695,000 990,260,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and 1
JW045A Silhouette Mt Kit
7 Module quang MM 1G 34 HPE 2,753,000 93,602,000
J4858C HPE X121 1G SFP LC SX Transceiver 1
8 Dây nhảy quang duplex MM, LC-LC,1M 34 VietNam 188,000 6,392,000
9 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 750 VietNam 159,000 119,250,000
10 UPS online 1kVA UPS APC Smart-UPS RT 1KVA ONLINE, 230V 17 APC 17,000,000 289,000,000
11 Đầu RJ45 /Đầu mạng cho điện thoại và máy tính 3 VietNam 342,000 1,026,000
12 Dao cắt/Phục vụ làm mạng, thoại 2 VietNam 26,000 52,000
13 Cáp mạng/Kéo mạng tới vị trí user, vị trí nắp điện thoại 2 VietNam 2,308,000 4,616,000
14 Kìm mạng/Kìm dành cho IT triển khai mạng 2 VietNam 893,000 1,786,000
15 Ổ điện Lioa 6 lỗ 2 VietNam 137,000 274,000
B Hoi An_BOM mang thoai-Ballroom
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 7,097,000 14,194,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
3 Bộ phát wifi khu vực sử dụng chung 7 HPE 9,853,000 68,971,000
JW797A Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio Integr 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhou 1
4 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 40 BELDEN 159,000 6,360,000
5 Patchpanel 24port 3 BELDEN 2,669,000 8,007,000
6 ODF 4 FO 1 VietNam 1,000,000 1,000,000
7 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
8 Mối hàn quang 4 VietNam 183,000 732,000
Module quang Single mode 1G
9 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
C Vinpearl Nam Hoi An_BOM mang thoai-Villa
1 Aruba 2530 8 PoE+ Switch 132 HPE 15,195,000 2,005,740,000
J9780A Aruba 2530 8 PoE+ Switch 1
2.1 ODF 8 FO SM 132 VietNam 1,550,000 204,600,000
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 132 VietNam 188,000 24,816,000
4 Mối hàn quang 528 VietNam 183,000 96,624,000

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 16/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
Module quang Single mode 1G
5 132 HPE 5,887,000 777,084,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
6 Bộ phát wifi cho toàn bộ khu Villa 406 HPE 3,695,000 1,500,170,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhou 1
7 Patch panel 16port 132 BELDEN 2,469,000 325,908,000
8 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 1m 1056 BELDEN 149,000 157,344,000
D Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại- Nhà BOH
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 7,097,000 14,194,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 ODF 8 FO 2 VietNam 1,550,000 3,100,000
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 4 VietNam 188,000 752,000
4 Mối hàn quang 8 VietNam 183,000 1,464,000
Module quang Single mode 1G
5 4 HPE 5,887,000 23,548,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
6 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 10 BELDEN 159,000 1,590,000
7 Patch panel 24 cổng 2 BELDEN 2,669,000 5,338,000
9 UPS Online 1KVA UPS APC Smart-UPS RT 1KVA ONLINE, 230V 1 APC 17,000,000 17,000,000
10 UPS Online 2KVA UPS APC Smart-UPS RT 2KVA ONLINE, 230V 1 APC 24,985,000 24,985,000
E Vinpearl Nam Hoi An_BOM mang thoai-Nhà Maintenance
1 HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 1 HPE 14,193,000 14,193,000
JL382A HPE 1920S 48G Switch 1
2 ODF 8 FO 1 VietNam 1,550,000 1,550,000
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
4 Mối hàn quang 4 VietNam 183,000 732,000
Module quang Single mode 1G
5 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
6 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 10 VietNam 159,000 1,590,000
7 UPS Online 1KVA UPS APC Smart-UPS RT 1KVA ONLINE, 230V 1 APC 17,000,000 17,000,000
8 UPS Online 2KVA UPS APC Smart-UPS RT 2KVA ONLINE, 230V 1 APC 24,985,000 24,985,000
F Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại- Nhà Clubhouse
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 7,097,000 14,194,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1

3 Bộ phát wifi khu vực sử dụng chung 4 HPE 9,853,000 39,412,000


JW797A Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio Integrated 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
2 ODF 8 FO 1 VietNam 1,550,000 1,550,000
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
4 Mối hàn quang 4 VietNam 183,000 732,000
Module quang Single mode 1G
5 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
6 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 BELDEN 159,000 7,632,000
7 UPS Online 3KVA UPS APC Smart-UPS RT 3KVA ONLINE, 230V 1 APC 35,843,000 35,843,000
G Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại- KTX K1
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 5 HPE 7,097,000 35,485,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G PoE Switch 1
3 Bộ phát wifi loại indoor 27 HPE 3,695,000 99,765,000
1
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 17/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn

JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and 1


Silhouette Mt Kit
4 ODF 24 FO SM 1 VietNam 2,169,000 2,169,000
5 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
6 Mối hàn quang 16 VietNam 183,000 2,928,000
Module quang Single mode 1G
7 8 HPE 5,887,000 47,096,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
8 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 140 BELDEN 159,000 22,260,000
9 Patchpanel 24 port 7 BELDEN 2,669,000 18,683,000
10 Tủ rack 27U D800 1 DETARACK 7,066,000 7,066,000
11 UPS Online 3KVA UPS APC Smart-UPS RT 3KVA ONLINE, 230V 1 APC 35,843,000 35,843,000
H Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại- KTX K2
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 4 HPE 7,097,000 28,388,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G PoE Switch 1
11 Bộ phát wifi loại indoor 29 HPE 3,695,000 107,155,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhou 1
3 ODF 8 FO 1 VietNam 1,550,000 1,550,000
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
5 Mối hàn quang 4 VietNam 183,000 732,000
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 130 BELDEN 159,000 20,670,000
8 UPS Online 5KVA UPS APC Smart-UPS RT 5KVA ONLINE, 230V 1 APC 46,500,000 46,500,000
9 Patch panel 24port 6 BELDEN 2,669,000 16,014,000
I Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại- VAP
A Cổng chính
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 7,097,000 14,194,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
3 HPE 5510 24G SFP 4 SFP 2 HPE 104,374,000 208,748,000
JH149A HPE FlexNetwork 5510 24G SFP 1
JD362B HPE X361 150W AC Power Supply 2
JH693A HPE X240 10G SFP+ SFP+ 0.65m DAC C-Cable 1
4 Thiết bị phát wifi- Aruba 315 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 2 HPE 9,853,000 19,706,000
Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio
JW797A 1
Integrated Antenna AP
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
PD-9001GR-AC 30W 802.3at PoE+ 10/100/1000 Ethernet Indoor
JW629A 1
Rated Midspan Injector
5 ODF 96 FO 1 VietNam 3,293,000 3,293,000
6 ODF 128 FO 1 VietNam 14,000,000 14,000,000
7 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 20 VietNam 188,000 3,760,000
8 Dây nhảy quang duplex SM, LC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
9 Mối hàn quang 130 VietNam 183,000 23,790,000
Module quang Single mode 1G
10 38 HPE 5,887,000 223,706,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
11 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 60 VietNam 159,000 9,540,000

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 18/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
12 Tủ rack 42U D800 1 DETARACK 11,724,000 11,724,000
13 UPS Online 5KVA UPS APC Smart-UPS RT 5KVA ONLINE, 230V 1 APC 46,500,000 46,500,000
B Rạp chiếu phim 4D
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Bộ phát wifi khu vực sử dụng chung 1 HPE 9,853,000 9,853,000
Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio
JW797A 1
Integrated Antenna AP
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 24 BELDEN 159,000 3,816,000
9 UPS Online 2KVA UPS APC Smart-UPS RT 2KVA ONLINE, 230V 1 APC 24,985,000 24,985,000
C Indoor Games
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 HPE 1920S 24G 2SFP Switch 1 HPE 7,097,000 7,097,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1

3 HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 14,193,000 28,386,000
JL382A HPE 1920S 48G Switch 1
4 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 16 HPE 3,695,000 59,120,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
6 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
8 Module quang Single mode 1G 2 HPE 5,887,000 11,774,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
9 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 140 VietNam 159,000 22,260,000
14 UPS Online 3KVA 1 APC 35,843,000 35,843,000
D Nhà hàng FB 7
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 4 HPE 3,695,000 14,780,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
4 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
5 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 VietNam 159,000 7,632,000
8 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
E Nhà hàng FB 1
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 19/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
4 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
5 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 VietNam 159,000 7,632,000
6 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
F Nhà hàng FB 2
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
4 Mối hàn quang 4 VietNam 183,000 732,000
Module quang Single mode 1G
5 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
6 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 24 VietNam 159,000 3,816,000
7 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
G Nhà hàng FB 3
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1

2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 2 HPE 3,695,000 7,390,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 24 VietNam 159,000 3,816,000
10 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
H Nhà hàng FB 5
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 BELDEN 159,000 7,632,000
8 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
I Nhà LOCKER
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 20/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 24 BELDEN 159,000 3,816,000
8 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
G Đảo làng việt
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
JL385A 1
L3 - Lifetime Warranty
2 Thiết  bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 1 HPE 3,695,000 3,695,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
4 Dây nhảy quang duplex SM,  SC-LC, 1m 4 VietNam 188,000 752,000
6 Module quang Single mode 1G 4 HPE 5,887,000 23,548,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 24 BELDEN 159,000 3,816,000
10 UPS Online 1KVA 1 APC 17,000,000 17,000,000
J Vinpearl Nam Hoi An_mang thoai-Kho HK
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 2-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 1 HPE 7,097,000 7,097,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
4 ODF 4 FO 1 VietNam 1,000,000 1,000,000
5 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 4 VietNam 188,000 752,000
6 Mối hàn quang 8 VietNam 183,000 1,464,000
Module quang Single mode 1G
7 4 HPE 5,887,000 23,548,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
8 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 15 BELDEN 159,000 2,385,000
9 Patchpanel 24 port 1 BELDEN 2,669,000 2,669,000
10 Tủ rack 10U 1 DETARACK 4,750,000 4,750,000
K Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại-Pool Bar
1 Aruba 2530 8 PoE+ Switch 1 HPE 15,195,000 15,195,000
J9780A Aruba 2530 8 PoE+ Switch 1
2 Bộ phát wifi khu vực sử dụng chung 1 HPE 9,853,000 9,853,000
Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio
JW797A 1
Integrated Antenna AP
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A Silhouette Mt Kit 1
3 ODF 8 FO 1 VietNam 1,550,000 1,550,000
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
5 Mối hàn quang 4 VietNam 183,000 732,000
Module quang Single mode 1G
6 4 HPE 5,887,000 23,548,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 UPS Online 1KVA UPS APC Smart-UPS RT 1KVA ONLINE, 230V 1 APC 17,000,000 17,000,000
L Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại- SAFARI
A Thiết bị mạng bệnh viện thú y
1 HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 7,097,000 14,194,000
JL381A HPE 1920S 24G Switch 1
2 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 4 VietNam 188,000 752,000
3 Module quang Single mode 1G 4 HPE 5,887,000 23,548,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
4 UPS Online 3KVA UPS APC Smart-UPS RT 3KVA ONLINE, 230V 1 APC 35,843,000 35,843,000
5 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 40 BELDEN 159,000 6,360,000
B Thiết bị mạng khu bến thuyền
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 21/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Bộ phát wifi khu vực sử dụng chung 3 HPE 9,853,000 29,559,000
Aruba AP-315 802.11n/ac 2x2:2/4x4:4 MU-MIMO Dual Radio
JW797A 1
Integrated Antenna AP
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and 1
JW045A Silhouette Mt Kit
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
5 Module quang Single mode 1G 2 HPE 5,887,000 11,774,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
6 UPS Online 1KVA UPS APC Smart-UPS RT 1KVA ONLINE, 230V 1 APC 17,000,000 17,000,000
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 10 VietNam 159,000 1,590,000
M Vinpearl Nam Hoi An_Mang Thoại - VinEco
A Thiết bị mạng Vineco
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 2 HPE 3,695,000 7,390,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
4 Module quang Single mode 1G 2 HPE 5,887,000 11,774,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
5 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 BELDEN 159,000 7,632,000
6 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
N Vật tư phụ (hộp, khớp nối, bọ, cùm, băng keo, dây rút, nhãn dán, tacke, vít…) 1 VietNam 35,000,000 35,000,000
THÀNH TIỀN CHƯA VAT 14,407,209,000
VAT (10%) 1,440,720,900
THÀNH TIỀN ĐÃ BAO GỒM VAT 15,847,929,900
Bằng Chữ: Mười lăm tỷ tám trăm bốn mươi bảy triệu chín trăm hai mươi chín nghìn chín trăm đồng

CÁC ĐIỀU KHOẢN:


1. Giá chào đã bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình , thuế nhập khẩu , VAT , phí cài đặt.
2. Giao hàng: Trong vòng 06-08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng.
3. Bảo hành: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
4. Thanh toán: - Chuyển khoản qua ngân hàng
5. Hiệu lực báo giá: 4 tuần.

Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng.
Nếu Quý vị cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Trân trọng,

AM's name
Account Manager

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 22/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn

Kính gửi: Tập Doàn Vin Group Công ty: SV Technologies JSC
Người nhận: Người gửi: Trần Ngọc Hoài Trung
Điện thoại: Ngày: 26/11/2017
Fax: Tham chiếu:
Báo giá: Vinpearl Nam Hoi An_BOM Server -Hardware Server Sizing Số Quo –S8-12102017/ Vin-V.01

Công ty SV Technologies xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng đến sản phẩm và dịch vụ của SV Technologies.
Chúng tôi xin trân trọng gởi đến Quý khách Bảng chào giá theo yêu cầu như sau:
Hãng/
STT P/N Mô Tả SL Đơn Giá Thánh Tiền
Xuất Xứ
I Vinpearl Nam Hoi An_BOM Server -Hardware Server Sizing 1 3,357,475,992 3,357,475,992
I Server for Virtualization HP
1 HP DL 380 G9 2xCPU E5 2680 v4, Ram 128 GB, Local Disk: 3x300GB SAS 15K,
Raid 2GB FBWC RAID 0,1,5,6, FC HBA dual port 8G,
8x Ethernet 1Gb, 2 x Power, iLo Adv 3

II Database Server(02 Database, 01 Backup) HP


1 HP DL 380 G9 2xCPU E5 2687w v4, Ram 128 GB, Local Disk: 4x300GB SAS 15K,
Raid 2GB FBWC RAID 0,1,5,6, FC HBA dual port 8G,
8x Ethernet 1Gb, 2 x Power, iLo Adv
1
2 HP DL 380 G9 2xCPU E5 2687w v4, Ram 128 GB, Local Disk: 8x600GB SAS 15K,
Raid 2GB FBWC RAID 0,1,5,6, FC HBA dual port 8G, 8x Ethernet
1Gb, 2 x Power, iLo Adv
1
2xCPU E5(4 core), 32G RAM, 4xDisk 300G SAS 10K, 8x Ethernet
3 HP DL 360 G9 1
1Gb, 2 HBA Dual port, Raid support(10)
III SAN Storage HP
1 HPE 3PAR 8200 10TB Usable(32x600G SAS 15K) 1
2 SAN Switch HPE SW 24 port(8 HPE SW 24 port (8 port Active) SFP, LC/FC cable
port Active) 2

IV Backup System Backup Database, Filesystem (lưu 30 ngày)


Backup Image VMs (Retention 7 ngày) HP
1 Backup Software HPE Data Protector - 10 Online Backup - 10TB Advanced Backup to
1
Disk - 3 years support
2 Backup Device HPE Storeonce 3540 24TB System, Catalyst License 1
THÀNH TIỀN CHƯA VAT 3,357,475,992
VAT (10%) 335,747,599
THÀNH TIỀN ĐÃ BAO GỒM VAT 3,693,223,591
Bằng Chữ: Ba tỷ sáu trăm chín mươi ba triệu hai trăm hai mươi ba nghìn năm trăm chín mươi một đồng

CÁC ĐIỀU KHOẢN:


1. Giá chào đã bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình , thuế nhập khẩu , VAT , phí cài đặt.
2. Giao hàng: Trong vòng 06-08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng.
3. Bảo hành: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
4. Thanh toán: - Chuyển khoản qua ngân hàng
5. Hiệu lực báo giá: 4 tuần.

Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng.
Nếu Quý vị cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 23/24


Phiên bản 1.0
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
Trân trọng,

AM's name
Account Manager

Mã số tài liệu: 02-BM/KD/QMS BẢO MẬT Trang 24/24


Phiên bản 1.0

You might also like