Professional Documents
Culture Documents
Ngan Sach Dao Tao Landmark 81
Ngan Sach Dao Tao Landmark 81
- 2 BR villa: 5;
Radisson Blu Phú Quốc Villas Hoa Nhật Tân 01/02/2018 14/07/2018 10 villas - 3 BR villa: 4;
- 6 BR villa: 1
Doãn Thu
Trang
4 Casino Phú Quốc Casino Nguyễn Minh Phạm Tuấn Anh 14/07/2018
Tùng
Doãn Thu
5 Nhà hát Casino Phú Quốc Nhà hát Trang Hoa Nhật Tân 14/07/2018 Nhà hát có 593 ghế
Nguyễn Minh
Tùng
- Bar Lounge, 31 seats, tầng L1, - Ballroom: 450 m2, L5 (có vách
- Gym: 120 m2 (L4) ngăn di động)
- Standard: 114 (Double: 38; twin: 45; twin ghép: 31) 230m2 - Spa: 347m2. 4 phòng trị liệu đơn - MR 1: 53.5 m2
- Bar bể bơi: 20 seat, 14 giường - Bể bơi trong nhà: 188m2 Giống concpet của
9 Vinpearl Hotel Quảng Bình City Hotel Tạ Quỳnh Anh Vũ Thế Quân 03/07/2018 10/07/2018 15/09/2018 127 - Suite: 12 (77 m2); ADD res: 393 m2, L6 (104 seats) + 2 phòng trị liệu đôi (tầng L3) - MR2: 53.5 m2 283 m2
- Presidential: 1 (250m2) (tầng L6) - Hair & Nail - MR3: 68 m2 - Business center: 30m2 Lạng Sơn
- Tổng diện tích: 219m2
- Phòng thư giãn - Classroom 1: 53.5m2
- Classroom 2:
- 01 Ballroom: 2793,5m2
- Prefunction area: 845,5m2.
- BOH kitchen: 718m2
- 1 Meeting room L1: 100m2
Chưa có ngày khai - 1 meeting room L1: 115m2
11 Vinpearl Convention Center Nha Trang Convention Trần Thanh Nguyễn Xuân Trường 20/06/2018 trương chính thức - 1 meeting room L1: 120m2
Bình Phùng Minh Thúy (cần xin lại) có thể - 1 meeting room L2: 75m2
ngày 8/8/2018 - 1 meeting room L2: 80m2
- 1 meeting room L2: 120m2
- 1 meeting room L2: 90m2
- 1 meeting room L2: 100m2
- 2 meeting room L2: 115m2
- Standard: 114 (Double: 38; twin: 45; twin ghép: 31, - Gym: 113 m2 (L4) - Ballroom: 430 m2, L6 (có vách
Trần Thanh trong đó có 2 twin tàn tật) - Bar Lounge tầng L1: 5 seats - Spa: 587m2. 6 phòng trị liệu đơn ngăn di động) Concept giống Lạng
15 Vinpearl Hotel Lạng Sơn City Hotel Bình Nguyễn Duy Tuấn 20/06/2018 02/07/2018 15/09/2018 127 - Suite: 12 (77 m2);
ADD res: 342 m2, L6 (104 seats)
28m2 + 2 phòng trị liệu đôi (tầng L3) - Meeting room 1: 62 m2 269 m2 Bể bơi trong nhà: 185 m2 (12 ghế ngồi)
Sơn
- Presidential: 1 (250m2) - Hair & Nail - Meeting room 2: 49m2
- Phòng thư giãn - Meeting room 3: 49 m2
-Double room: 94
-Twin standard room: 96 - Spa : 10 phòng trị liệu (9 đơn +1 VIP),
-Twin Hollywood room: 100 - ADD: 572.4 m2 (180 seats) - Hair Salon
19 Tổ hợp TTTM+KS 45 tầng - Khu đô thị City Hotel Tạ Quỳnh Anh Vũ Xuân Chỉnh 7/7/2019 24/12/2018 346 -Suite room: 30 - SPECIAL: 278.1 m2 (105 seats) - Nail 1 Business center - Kid club: 63.5
Vinhomes Imperia (Hải Phòng) Hoàng Mai Xuân Cảnh -Connecting double-twin room: 16 - 1 Bar lounge: 178.3 m2 (62 seats) - Foot massage 4 meeting rooms m2
-X-disable room: 01 - 1 Pool Bar: 125 m2 (28 seats) -1 Gym
-Connecting suite-twin room: 08 -1 Yoga
-Presidential Suite: 01
Dự trù kinh phí bộ phận đào tạo
Vinpearl Nam Hội An
Đón nhân viên 1-2/2018
Người lập: Phạm Tô Hoài
Người thẩm đinh:
Người phê duyệt:
NS của bộ phận đào tạo bao gồm 11 mục lớn, bao gồm chi phí văn phòng, chi phí phát sinh dự phòng:
Stt Tasks Details Số lượng Số ngày Chi phí/Nhân Số tiền Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Chi tiết Thời gian Ghi chú
CBNV viên/Tháng
Chương trình đào tạo cơ bản - định hướng 5 ngày và team 26,317,000 9,768,500 9,768,500 6,780,000
building
3,000,000 3,000,000
Không tổ chức team
building giai đoạn khai
2.5 Lễ count down tiền khai trương 226 1 30,000 6,780,000 6,780,000 trương mà tổ chức một lễ
count down nhỏ, tiệc trà
với mức 30 ngàn/người
Ns các bộ phận tiếp xúc với
khách hàng FO, FB, KIT, HK,
Chương trình đào tạo Tiếng Anh 0 0 0 0
ENG, Sale, Spa, Reservation trừ
CBLĐ, Trưởng/phó bộ phận 70% nhân viên và tổ
trưởng của FO, FB, KIT, HK,
ENG, Giải trí, SPA học tiếng
anh
3 3.1 Kiểm tra anh văn đầu vào 113 1 0 0
0 0 Thuê giáo viên ngoài dạy,
giáo trình của họ hoặc giáo
trình cũ Vinpearl đã từng
dùng
3.2 Lớp tiếng anh hàng ngày 113 10 0 0 Thuê trung tâm ngoài tổ chức
lớp trước và sau khi khai trương
0 0 0
Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghề 79,100,000 0 39,550,000 39,550,000 06 tháng sau khai trương
và bổ sung vào hồ sơ xét
4 hạng sao --> Đưa vào ngân
sách vận hành sau khai
Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ Theo yêu cầu là 70% CBNV dịch trương
4.1 158 10 500,000 79,100,000 39,550,000 39,550,000
nghề vụ. Dự kiến đào tạo 100%
Chương trình tập huấn An toàn Lao Động 36,040,000 0 18,020,000 18,020,000
5
5.3 Tập huấn ATLĐ nhóm 4 (toàn thể CBNV 208 2 130,000 27,040,000 13,520,000 13,520,000 Toàn bộ CBNV còn lại
còn lại)
10.000.000/lớp 15 người,
Toàn bộ đội vận hành nồi
5.5 An toàn vận hành nồi hơi 0 2 N/A 0 0 0
hơi. Tùy biên chế, ước tính
khoảng 30%
1.1 Teabreak mỗi CBNV 209 30,000 3,135,000 3,135,000 6,270,000 50.000/CBNV: chi phí giá cost FB Đà Nẵng 1 cung cấp
1 1.2 Trò chơi mỗi CBNV 209 2,000 209,000 209,000 418,000 Chi phí mua CCDC trò chơi
1.3 Quà tặng Phần quà 3 100,000 150,000 150,000 300,000 Mua 3 phần quà cho các nhóm nhất nhì , ba
Chương trình đào tạo cơ bản - định hướng - văn hóa 7,743,000 7,743,000 15,486,000
2.2 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 209 50,000 5,225,000 5,225,000 10,450,000
2 2.3 Nước uống mỗi CBNV 209 2,000 209,000 209,000 418,000 1. Photo Tài liệu Định hướng (bao gồm toàn bộ chương trình cơ bản)+
Đề kiểm tra ĐH +NQCT - 40.000/ người
2. Văn phòng phẩm: bút lông, giấy A1…: 10.000/HV
2.4 Flipchart cái 0 700,000 0 0 0 3. Nước uống các lớp học dự kiến: 2 000 / học viên
2.6 Trò chơi mỗi CBNV 209 2,000 209,000 209,000 418,000
Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ nghề 146,000 73,146,000 73,292,000
3.2 Nước uống mỗi CBNV 146 2,000 146,000 146,000 292,000 2000/CBNV
Chương trình tập huấn An toàn Lao Động 6,050,000 6,050,000 12,100,000
4.1 Nhóm CBLĐ mỗi CBNV 14 500,000 3,500,000 3,500,000 7,000,000 Cấp P trở lên.
4.2 Nhóm Kỹ thuật mỗi CBNV 17 300,000 2,550,000 2,550,000 5,100,000 Toàn bộ bộ phận Kỹ thuật
4 4.3 Nhóm CBNV mỗi CBNV 178 40,000 3,560,000 3,560,000 7,120,000 Toàn bộ CBNV
4.4 Nước uống mỗi CBNV 146 2,000 146,000 146,000 292,000 2000/người
4.5 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 900,000 900,000 1,800,000
5
5.1 Đào tạo cứu hộ mỗi CBNV 4 800,000 1,600,000 1,600,000 3,200,000 Toàn bộ đội cứu hộ
6
6.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 84 50,000 2,100,000 2,100,000 4,200,000
6.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 300,000 300,000 600,000
7.1 Bộ phận FO Người 34 35,000 595,000 595,000 1,190,000 Học 11,5h/HV. 60.000/h/ 20HV (chi phí cho ĐTV)
7 7.2 Bộ phận FB Người 77 32,000 1,232,000 1,232,000 2,464,000 Học 10,5h/HV. 60.000/h/ 20HV (chi phí cho ĐTV)
7.3 Bộ phận HK Người 33 51,000 841,500 841,500 1,683,000 Học 17h/HV. 60.000/h/ 20HV (chi phí cho ĐTV)
7.4 Tài liệu + văn phòng phẩm Người 144 30,000 2,160,000 2,160,000 4,320,000 In flashcard và TL học
40 CBNV/ cơ sở (theo quy định của Nhà nước cơ sở trên 100 CBNV
8.1 Phòng cháy chữa cháy mỗi CBNV 40 350,000 7,000,000 7,000,000 14,000,000
cần ít nhất 25 CBNV có chứng chỉ PCCC)
8
Công cụ dụng cụ
8.2 mỗi CBNV 40 30,000 600,000 600,000 1,200,000
(dầu, thung phi, chăn..)
8.3 Nước uống mỗi CBNV 40 2,000 40,000 40,000 80,000 2.000/CBNV
9.1 An toàn vận hành điện Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 7,500,000 7,500,000 15,000,000
9
9.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 17 50,000 425,000 425,000 850,000
9
9.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 300,000 300,000 600,000
10.1 An toàn vận hành nồi hơi Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 7,500,000 7,500,000 15,000,000
10
10.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 17 50,000 425,000 425,000 850,000
10.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 300,000 300,000 600,000
Đào tạo chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp 6,384,000 6,384,000 12,768,000
11.1 Chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp mỗi CBNV 9 1,000,000 4,500,000 4,500,000 9,000,000 Giá tham khảo từ Nha Trang
11
11.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 9 50,000 225,000 225,000 450,000
11.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 900,000 900,000 1,800,000
1.1 Teabreak mỗi CBNV 360 30,000 10,800,000 50.000/CBNV: chi phí giá cost FB Đà Nẵng 1 cung cấp
1.2 Trò chơi mỗi CBNV 360 2,000 720,000 Chi phí mua CCDC trò chơi
1.3 Quà tặng Phần quà 6 100,000 600,000 Mua 3 phần quà cho các nhóm nhất nhì , ba
Chương trình đào tạo cơ bản - định hướng - văn hóa - kỹ năng
2 23,640,000
mềm
1. Photo Tài liệu Định hướng (bao gồm toàn bộ chương trình cơ bản)
+ Đề kiểm tra ĐH +NQCT - 40.000/ người
2.1 Thuê máy chiếu bộ/ngày 6 600,000 3,600,000
2. Văn phòng phẩm: bút lông, giấy A1…: 10.000/HV
3. Nước uống các lớp học dự kiến: 2 000 / học viên
2.2 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 360 50,000 18,000,000
3.1 Teabreak mỗi CBNV 360 50,000 18,000,000 50.000/CBNV: chi phí giá cost FB cung cấp
3.2 Trò chơi mỗi CBNV 360 2,000 720,000 Chi phí mua CCDC trò chơi
3.5 Văn nghệ Tiết mục 4 200,000 800,000 Chi phí thuê trang phục, bồi dưỡng
Chương trình đào tạo và cấp Ít nhất 70% CBNV khối vận hành.
4.1 mỗi CBNV 260 500,000 130,000,000
chứng chỉ nghề Giá từ Trường ĐH Thái Bình Dương
5.1 Nhóm CBLĐ mỗi CBNV 15 500,000 7,500,000 Cấp P trở lên.
5.2 Nhóm Kỹ thuật mỗi CBNV 19 300,000 5,700,000 Toàn bộ bộ phận Kỹ thuật
5.3 Nhóm CBNV mỗi CBNV 326 40,000 13,040,000 Toàn bộ CBNV
5.5 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 1,800,000
6.1 Đào tạo cứu hộ mỗi CBNV 3 800,000 2,400,000 Toàn bộ đội cứu hộ
7.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 150 50,000 7,500,000
7.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 600,000
7.5 Thuê loa bộ/ngày 1 500,000 500,000
40 CBNV/ cơ sở (theo quy định của Nhà nước cơ sở trên 100 CBNV
8.1 Phòng cháy chữa cháy mỗi CBNV 300 350,000 105,000,000
cần ít nhất 25 CBNV có chứng chỉ PCCC)
Công cụ dụng cụ
8.2 mỗi CBNV 300 30,000 9,000,000
(dầu, thung phi, chăn..)
9.1 An toàn vận hành điện Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 15,000,000
9.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 25 50,000 1,250,000
9.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 600,000
10.1 An toàn vận hành nồi hơi Lớp <= 40CBNV 1 15,000,000 15,000,000
10.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 15 50,000 750,000
10.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 1 600,000 600,000
11.1 Chứng chỉ bảo vệ chuyên nghiệp mỗi CBNV 100 1,000,000 100,000,000 Giá tham khảo từ Nha Trang
11.3 Tài liệu + văn phòng phẩm mỗi CBNV 100 50,000 5,000,000
11.4 Thuê màn hình chiếu, máy chiếu bộ/ngày 3 600,000 1,800,000
12.1 Thuê giảng viên dạy trang điểm lớp/ 40CBNV 4 5,000,000 20,000,000
Thông tin dự án
Ngày khai trương 11/20/2018 Số ngày hội tuyển dụng 3
Số phòng: (Quy đổi) 180
Định biên Vinpearl (Người) #REF!
Chỉ số định
Số tiền trình ngân sách Chỉ số Vinpearl
STT Nhóm phí mức/Chỉ số so Chênh lệch tăng/(giảm) Đơn vị tính của chỉ số Ghi chú
(VNĐ) Codotel Hà Nam
sánh
[1] [2] [3] [4] [5] [6]=[4]-[5]
1 Định biên 411 2.3 0.5-0.8 Nhân viên/phòng quy đổi Nhân viên/phòng quy đổi
2 Tổng tiền lương & các chi phí liên quan #REF! Định biên nằm trong mức quy định. Dải lương lấy theo nhân sự =>
Chi phí lương trong mức hợp lý
Vượt định mức do trích lập chi phí năng lượng và chi phí vận hành
3 Tổng chi phí vận hành #REF! #REF! 2.0 #REF! Triệu đồng/phòng ngủ không nằm trong định mức được xây dựng (VD: CP điện, nước,
hoa, hóa chất vệ sinh buồng phòng,…)
Chi phí vận hành (không bao gồm chi phí Do phát sinh các chi phí vận hành của Vinservice chuyển về
3.1 #REF! #REF! 2.0 #REF!
năng lượng) Vinpearl trong lúc định mức xây dựng chưa tính Vinservice
Chi phí năng lượng (Điện, nước, dầu 1 tháng trước khai trương
3.2 Chi phí năng lượng #REF! đang được lập dựa trên định mức của Hà Tĩnh City Hotel do tương
đồng về loại hình hoạt động)
4 Marketing #REF! #REF! 1.0 #REF! Tỷ/ dự án Trong định mức cho phép
5 Hành chính #REF! #REF! 1.2 #REF! Triệu/nhân viên/ tháng Trong định mức cho phép
Chi phí hành chính (Không bao gồm KTX,
5.1 #REF! #REF! 1.2 #REF! Triệu/nhân viên/ tháng Vượt định mức cho phép nhưng tổng ảnh hưởng chỉ khoảng 22,5tr
Bảo vệ và Hỗ trợ xe bus)
5.2 Chi phí hỗ trợ xe bus/vận chuyển hàng hóa #REF! Lập dự phòng cho xe buýt chở nhân viên và chi phí vận chuyển
hàng hóa nếu có
5.3 Chi phí bảo vệ TKT #REF! Lấy theo số liệu của Hà Tĩnh City Hotel
6 Chi phí triển khai dự án SAP #REF!
7 Tuyển dụng #REF! #REF! 130.0 #REF! Triệu/ngày hội tuyển dụng Trong định mức cho phép
8 Đào tạo #REF! #REF! 0.7 #REF! Triệu đồng/nhân viên Vượt định mức 8 triệu/nhân viên do phát sinh chi phí đào tạo chéo
1,6 tỷ tại Nha Trang cho 135 nhân sự
Tổng VND #REF!
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC BẢNG CHÀO GIÁ
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
Kính gửi: Tập Doàn Vin Group Công ty: SV Technologies JSC
Người nhận: Người gửi: Trần Ngọc Hoài Trung
Điện thoại: Ngày: 26/11/2017
Fax: Tham chiếu:
Báo giá: Vinpearl Nam Hoi An_BOM Số Quo –S8-12102017/ Vin-V.01
Công ty SV Technologies xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng đến sản phẩm và dịch vụ của SV Technologies.
Chúng tôi xin trân trọng gởi đến Quý khách Bảng chào giá theo yêu cầu như sau:
Hãng/
STT P/N Mô Tả SL Đơn Giá Thánh Tiền
Xuất Xứ
A Hoi An_BOM mang thoai-Manh Ks
I Thiết bị mạng phòng máy chủ
1 Aruba 5412R zl2 Switch 2 HPE 215,000,000 430,000,000
J9822A Aruba 5412R zl2 Switch 1
J9828A Aruba 5400R 700W PoE+ zl2 PSU 1
J9852A HPE X450 4U/7U Univ 4-post Rackmount Kit 1
H7J32A3 HPE 3Y Foundation Care NBD Service 1
H7J32A3 XP5 HPE Aruba 5406R zl2 Switch Supp 1
J9988A Aruba 24p 1GbE SFP v3 zl2 Mod 5
Aruba 5400R 24-port 10/100/1000BASE-T with MACsec v3 zl2
J9987A Module 1
J9993A Aruba 8-port 1G/10GbE SFP+ MACsec v3 zl2 Module 1
J9285B HPE X242 10G SFP+ to SFP+ 7m DAC Cable 1
2 Router 2 Juniper 29,619,000 59,238,000
Router Juniper SRX 340 / JSB
3 Firewall 2 Juniper 57,653,000 115,306,000
Juniper SRX 345 / JSB
5 HPE 1920S 48G 4SFP Switch 4 HPE 14,193,000 56,772,000
JL382A HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 -
Lifetime Warranty 1
6 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
Wireless LAN
7 HPE Aruba 7220 Mobility Controller (HA, max 1024 APs) 2 HPE 324,119,000 648,238,000
Controller
Aruba 7220 (RW) 4p 10GBase-X (SFP+) 2p Dual Pers
JW751A (10/100/1000BASE-T or SFP) Controller 1
H3EV3E Aruba 1Y FC NBD Exch 7220 Controller SVC [for JW751A] 1
Aruba PSU-350-AC 7200 Series S3500-24T S3500-48T and
JW657A S3500-24F 350W AC Power Supply 1
JW127A PC-AC-UK UK AC Power Cord 2
8 Licence Access point, Include license AP 811 HPE 2,192,000 1,777,712,000
JW472AAE Aruba LIC-AP Controller per AP Capacity License E-LTU 1
9 Module quang Multi mode 1G 40 HPE 2,753,000 110,120,000
J4858C HPE X121 1G SFP LC SX Transceiver 1
10 Module quang Single mode 1G 155 HPE 5,887,000 912,485,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
11 ODF 96 FO 3 Việt Nam 3,293,000 9,879,000
12 ODF 48 FO 1 Việt Nam 2,950,000 2,950,000
14 Dây nhảy quang duplex MM SC-LC,1M 40 Việt Nam 188,000 7,520,000
15 Dây nhảy quang duplex SM SC-LC,1M 160 Việt Nam 188,000 30,080,000
16 Patchpanel 24 port 11 BELDEN 2,669,000 29,359,000
17 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 300 BELDEN 159,000 47,700,000
18 Tủ Rack Phòng server 42U 3 DETARACK 11,724,000 35,172,000
3 HPE 1920S 48G Switch - 48-port 1Gb + 4-port 1Gb SFP - Lite L3 - Lifetime Warranty 2 HPE 14,193,000 28,386,000
JL382A HPE 1920S 48G Switch 1
4 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 16 HPE 3,695,000 59,120,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
6 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
8 Module quang Single mode 1G 2 HPE 5,887,000 11,774,000
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
9 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 140 VietNam 159,000 22,260,000
14 UPS Online 3KVA 1 APC 35,843,000 35,843,000
D Nhà hàng FB 7
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 4 HPE 3,695,000 14,780,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
3 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
4 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
5 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 VietNam 159,000 7,632,000
8 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
E Nhà hàng FB 1
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 2 HPE 3,695,000 7,390,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 24 VietNam 159,000 3,816,000
10 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
H Nhà hàng FB 5
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 2 HPE 14,660,000 29,320,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
JW045A AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and Silhouette 1
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Module quang Single mode 1G
6 2 HPE 5,887,000 11,774,000
(Kết nối từ các tủ rack về Core Swtich)
J4859C HPE X121 1G SFP LC LX Transceiver 1
7 Dây nhảy cáp đồng Dây nhảy cáp đồng Patch cord Utp Cat6 , 2m 48 BELDEN 159,000 7,632,000
8 UPS Online 2KVA 1 APC 24,985,000 24,985,000
I Nhà LOCKER
1 HPE 1920S 24G PoE 2SFP Switch 1 HPE 14,660,000 14,660,000
JL385A HPE 1920S 24G Switch - 24-port 1Gb PoE + 2-port 1Gb SFP - Lite
L3 - Lifetime Warranty 1
2 Thiết bị phát wifi- Aruba 207 802.11ac Access Point - Limited Lifetime Warranty 3 HPE 3,695,000 11,085,000
JX952A Aruba AP-207 802.11n/ac 2x2:2 Dual Radio Integrated Antenna AP 1
AP-220-MNT-C2 2x Ceiling Grid Rail Adapter for Interlude and
JW045A 1
Silhouette Mt Kit
4 Dây nhảy quang duplex SM, SC-LC, 1m 2 VietNam 188,000 376,000
Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng.
Nếu Quý vị cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Trân trọng,
AM's name
Account Manager
Kính gửi: Tập Doàn Vin Group Công ty: SV Technologies JSC
Người nhận: Người gửi: Trần Ngọc Hoài Trung
Điện thoại: Ngày: 26/11/2017
Fax: Tham chiếu:
Báo giá: Vinpearl Nam Hoi An_BOM Server -Hardware Server Sizing Số Quo –S8-12102017/ Vin-V.01
Công ty SV Technologies xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng đến sản phẩm và dịch vụ của SV Technologies.
Chúng tôi xin trân trọng gởi đến Quý khách Bảng chào giá theo yêu cầu như sau:
Hãng/
STT P/N Mô Tả SL Đơn Giá Thánh Tiền
Xuất Xứ
I Vinpearl Nam Hoi An_BOM Server -Hardware Server Sizing 1 3,357,475,992 3,357,475,992
I Server for Virtualization HP
1 HP DL 380 G9 2xCPU E5 2680 v4, Ram 128 GB, Local Disk: 3x300GB SAS 15K,
Raid 2GB FBWC RAID 0,1,5,6, FC HBA dual port 8G,
8x Ethernet 1Gb, 2 x Power, iLo Adv 3
Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng.
Nếu Quý vị cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
AM's name
Account Manager