Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

REFINED

THIẾTKẾ
MẠNHMẼVÀTINHTẾ
Ýtưởngthiếtkế“RefinedBoldness–Mạnhmẽvàtinhtế”
duytrìsựmạnhmẽ,cứngcápcủacácthếhệSorento,
đồngthờinângcaochấtlượnghoànthiện,
tạotầmcaomớicủasựtinhtế.

ĐỘNGCƠTHẾHỆMỚINHẤT Thiếtkếkiểumớigiảmthiểumasátkhivậnhành,
dẫnđếnhiệuquảhoạtđộngđượcnângcao
SMARTSTREAM

SMART
vàtiếtkiệmnhiênliệutốiưu.

HỆTHỐNGKHUNGGẦM

THẾHỆMỚI
KhunggầmthếhệmớicủaKIASORENTO(AllNew)
đượctinhchỉnhthiếtkếgiúpgiảmtrọnglượngxe,
đồngthờikhungxeđượcgiacốnhằmtốiưuhóa
tỷlệhấpthụnănglượngvàbảođảmsựvữngchắc
khoanghànhkhách.

MẪUSUVHIỆNĐẠI&MẠNHMẼ
KIASORENTO(AllNew)cóthiếtkếđộcđáo,đậmchấtSUVvớikiểudángvàkíchthướctốiưu.

CỤMĐÈNTRƯỚCLED LƯỚITẢNNHIỆT CẢNTRƯỚC


Đènchạybanngày(DRL)vàdãyđènphaLEDthiếtkếđộcđáovàhiệnđại. Nhấnmạnhtừngchitiết,tạochiềusâubằngcáchápdụng Hốcgiókếthợpvớithiếtkếlướitảnnhiệt
thiếtkếhaitầngvàcấutrúcdạngkhối. tạonêndángvẻthểthaovàcôngnghệ

ĐÈNBÁORẼ/ĐÈNPHANH CẢNSAU MÂMXE


Thiếtkếđộcđáo,táchbiệttheophươngthẳngđứnglàđặctrưng Đượcthiếtkếhiệnđạivànăngđộngvớibộđènbáovàphảnquang. Mâmxe19-inchđượcthiếtkếsắcsảo,thểthao.
ởmẫuxeSUVcỡtrung-lớncủathươnghiệuKIA.

KHÔNGGIANNỘITHẤT NộithấtKIASORENTO(AllNew)

RỘNGRÃI,TINHTẾ&SANGTRỌNG
đượcthiếtkếrộngrãi,tinhtế,sangtrọng
vàhiệnđạivớinhiềutrangbịtiệníchcaocấp

Cụmmànhìnhđathôngtin12.3”cùngmànhìnhAVN10.25” MànhìnhAVN10.25”hiệnđạivớicácphímcảmứng Đènnộithấtvớihiệuứngánhsángthayđổi Cửagióđiềuhòavớithiếtkếđộcđáogợinhớđến


đượcthiếtkếliềnlạcmangđếnkhônggianđậmchất cùngphầnmềmđiềukhiểnthôngminh. theochếđộláihoặcthờigiantrongngàycùngkhảnăng ốngdẫnđộngcơmáybayphảnlựctạonênđiểmnhấn
côngnghệcủatươnglai. tùychỉnhmanglạisựhiệnđạivàsangtrọng. chokhoangnộithất.

Hệthốngâmthanhvòm12loaBOSEcaocấp Sạcđiệnthoạikhôngdâytiệnlợi Hệthốngđiềuhòanhiệtđộthôngminhchoghếlái Phanhtayđiệntửvàgiữphanhtựđộng


tíchhợpghếchỉnhđiện8hướng.

THẾHỆMỚI-TRẢINGHIỆMMỚI

NÚTXOAYCHUYỂNSỐ
Mangđếntrảinghiệmsửdụnghoàntoànmớichongườilái

TÍNHNĂNGSMARTCRUISECONTROL
Kíchhoạttínhnăngđiềukhiểnhànhtrìnhthôngminhthaotáctrựctiếp
quanútbấmtrênvô-lăng

KIASORENTO(AllNew)làmẫuxeSUVđầutiêncủaKIAđượcpháttriểntrênnềntảng
côngnghệ“Smartstream”tốiưuhiệusuất,linhđộngtrênmọiđịahìnhvớiđadạngchếđộvậnhành.

NORMAL
Cânbằnggiữacôngsuấtvàtiếtkiệmnhiênliệu
SNOW
Duytrìlựckéotrênnhữngconđườngtrơntrượt,
bánhxekhôngmấtkiểmsoát
ECO
Tiếtkiệmnhiênliệu
MUD
Đảmbảolựckéotốiđatrênđườnglầylội
SPORT
Chếđộthểthao
SAND
Phânphốimô-menxoắnphùhợpđếncác
bánhxetùyvàobềmặtcáthiệntại
SMART
Chếđộláithôngminh

VỮNGTIN KIASORENTO(AllNew)đượctrangbịhệthốngantoànchủđộng
TRÊNMỌIHÀNHTRÌNH thôngminhvượttrội,manglạisựantâmvàtintưởngchongườidùng

TÍNHNĂNGCẢNHBÁOĐIỂMMÙ(BlindspotViewMonitor-BVM) CAMERA360
Liênkếttínhiệubáorẽ,hệthốngBVMcungcấphìnhảnhvideolênmànhìnhđathôngtinvềcácđiểmmù Hệthốngcameraquansátxungquanhcóđộphângiảicaohiểnthịhìnhảnhrõnétvàliềnmạch.
màgươngchiếuhậukhôngquansátđược.

HỖTRỢGIỮLÀNĐƯỜNG(LaneFollowingAssist-LFA) HỖTRỢTRÁNHVACHẠMTRƯỚC(ForwardCollision-AvoidanceAssist-FCA)
Hệthốnghỗtrợgiữlànđườngcóthểnhậnracácvạchkẻđườngvàhỗtrợđánhlái Hệthốngsửdụngcamerađểpháthiện,đánhgiánguycơvachạmgiữaxevàvậtthểphíatrước.
đểgiữxeluônđiởtrungtâmlànđường.

MineralBlue GravityBlue SteelGray

RunwayRed RunwayRed SilkySilver

EssenceBrown GlacialWhitePearl AuroraPearlBlack

THÔNGSỐKỸTHUẬT
ĐỘNGCƠDIESEL ĐỘNGCƠXĂNG
PHIÊNBẢN/GRADE
DELUXE LUXURY PREMIUM SIGNATURE LUXURY PREMIUM SIGNATURE
KÍCHTHƯỚC/DIMENSIONS
Kíchthướctổngthể(DxRxC)/Overalldimensions 4810x1900x1700 4810x1900x1700 4810x1900x1700 4810x1900x1700 4810x1900x1700 4810x1900x1700 4810x1900x1700

Chiềudàicơsở/Wheelbase 2815 2815 2815 2815 2815 2815 2815


Bánkínhquayvòng/Minimumturningcircleradius 5.78 5.78 5.78 5.78 5.78 5.78 5.78

Dungtíchthùngnhiênliệu/Fueltankcapacity 67 67 67 67 67 67 67

ĐỘNGCƠ-HỘPSỐ/ENGINE-TRANSMISSION
Loại/Type SmartstreamD2.2 SmartstreamG2.5
Côngsuấttốiđa/Max.power 198/3800 177/6000
Mômenxoắntốiđa/Max.torque 440/1750-2750 232/4000
Hộpsố/Transmission 8-DCT 6AT

KHUNGGẦM/CHASSIS
Hệthốngtreotrước/Frontsuspension McPherson McPherson McPherson McPherson McPherson McPherson McPherson

Hệthốngtreosau/Rearsuspension Liênkếtđađiểm Liênkếtđađiểm Liênkếtđađiểm Liênkếtđađiểm Liênkếtđađiểm Liênkếtđađiểm Liênkếtđađiểm

Kíchthướclốpxe/Tiresize 235/60R18 235/60R18 235/55R19 235/55R19 235/60R18 235/55R19 235/55R19

Hệthốngdẫnđộng/Powertrain FWD FWD AWD AWD FWD FWD AWD

NGOẠITHẤT/EXTERIOR
Đènchiếugần/Lowbeam LED LED LEDProjector LEDProjector LED LEDProjector LEDProjector
Cụmđèntrước/Headlamps Đènchiếuxa/Highbeam LED LED LEDProjector LEDProjector LED LEDProjector LEDProjector
Đènchạybanngày/LEDdaytimerunninglamps LED LED LED LED LED LED LED

Đènsươngmùtrước/Frontfoglamps LED LED LED LED LED LED LED

Cụmđènsau/Rearcombinationlamps Halogen LED LED LED LED LED LED


ĐènphatựđộngBật-Tắt/AutoheadlampsON-OFF ● ● ● ● ● ● ●

Ăng-tendạngvâycá/Sharkfinantenna ● ● ● ● ● ● ●

Cảmbiếngạtmưatựđộng/Autorainsensingwipers - ● ● ● ● ● ●

Bagamui/Roofrails ● ● ● ● ● ● ●

Cốpsauchỉnhđiện/Powerliftgate ● ● ● ● ● ● ●

NỘITHẤT/INTERIOR
Ghếbọcda/Leatherseats ● ● ● ● ● ● ●

Mànhìnhcảmứngtrungtâm/Centralconsoletouchscreen AVN10.25'' AVN10.25'' AVN10.25'' AVN10.25'' AVN10.25'' AVN10.25'' AVN10.25''

Sạcđiệnthoạikhôngdây/Wirelesscharger - ● ● ● ● ● ●

Rèmchenắngcửasổsau/Rearwindowsunshade - ● ● ● ● ● ●

Cửasổtrờitoàncảnh/Panoramicsunroof - ● ● ● ● ● ●

Lẫychuyểnsố/Paddleshifters - ● ● ● - - -

Khởiđộngnútbấm/Pushstartbutton ● ● ● ● ● ● ●

Gươngchiếuhậuchốngchóitựđộng/Autodimmingrearviewmirror - ● ● ● ● ● ●

Điềuhòatựđộng2vùngđộclập/Fullautomaticconditioner(Dualzone) - ● ● ● ● ● ●

Ghếláichỉnhđiện/Powerdriverseat ● ● ● ● ● ● ●

ĐèntrangtríMoodLight/MoodLight - ● ● ● ● ● ●

Ốpbànđạpkimloại/Metalpedalspads - ● ● ● ● ● ●

Mànhìnhđathôngtin/Instrumentcluster 4.2'' 4.2'' 12.3'' 12.3'' 4.2'' 12.3'' 12.3''

Sốloa/Numberofspeaker 6loa 6loa 12loaBose 12loaBose 6loa 12loaBose 12loaBose

Phanhtayđiệntửtíchhợpgiữphanhtựđộng/ElecrtricParkingBrakewithAutoholdfunction - - ● ● - ● ●

Chuyểnsốdạngnútxoay/Dial-typeShiftByWire(SBW) - - ● ● - - -

Ghếhànhkháchtrướcchỉnhđiện/Powerfrontpassengerseat - - - ● - - ●

Chứcnăngnhớvịtríghếlái/Driverseatpositionmemory - - - ● - - ●

Chứcnăngsưởiấmvàlàmmáthàngghếtrước/Frontseatwarmer&Ventilation - - - ● - - ●

Chứcnăngsưởitaylái/Heatedsteeringwheel - - - ● - - ●

Mànhìnhhiểnthịthôngtintrênkínhlái/HeadUpDisplay - - - ● - - ●

TÍNHNĂNGANTOÀN/SAFETYFEATURES
Sốtúikhí/Numberofairbag 6 6 6 6 6 6 6
HệthốnghỗtrợphanhABS,EBD,EBA/ABS,EBD,EBA ● ● ● ● ● ● ●

HệthốngcânbằngđiệntửESC/ElectronicStabilityControl ● ● ● ● ● ● ●

Điềukhiểnhànhtrình/Cruisecontrol ● ● ● ● ● ● ●

Cảmbiếnhỗtrợđỗxetrướcvàsau/Front&Rearparkingsensors ● ● ● ● ● ● ●

Cameralùi/Reversingcamera ● ● ● ● ● ● ●

TùychỉnhchếđộláiCONFORT/ECO/SPORT/SMART/DRIVEMODE ● ● ● ● ● ● ●

Khởiđộngtừxabằngchìakhóa/Remoteengine-startfunction - ● ● ● ● ● ●

Khóatrẻemđiệntử/Powerchildlock - ● ● ● ● ● ●

HệthốnggiámsáttoàncảnhSVM/SurroundViewMonitor - - ● ● - ● ●

HiểnthịđiểmmùtrênmànhìnhđathôngtinBVM/Blind-SpotViewMonitor - - ● ● - ● ●

TùychỉnhchếđộđịahìnhSNOW/MUD/SAND/TERRAINMODE - - ● ● - - -

HỗtrợgiữlànđườngLFA/LaneFollowingAssist - - - ● - - ●

HỗtrợtránhvachạmphíatrướcFCA/ForwardCollisionAvoidanceAssist - - - ● - - ●

KiểmsoáthànhtrìnhthôngminhSCC/SmartCruiseControl - - - ● - - ●

Cácthôngtinchitiếtvàhìnhảnhtrongtàiliệunàymangtínhchấtthamkhảo.KIAcóquyềnsửađổimàkhôngbáotrước.

You might also like