Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

apartment: car: xe ô tô elephant:

apple: quả táo carrots: cà rốt eleven:

arms: cat : con mèo eraser:

bag: chair : cái ghế eyes: mắt

banana: quả chuối chick: face:

bath: coat: fan:

bathroom: cookie: farmer:

ball: cousin: fifteen:

bed: curly: fig:

bedroom: dad: fingers:

big: to lớn dining room: firefighter:

bike: doctor: bác sĩ fish:

bird: chim dog: con chó five:

black: màu đen doll: fly: bay

blanket: door: four: số bốn

blue: downstairs: fourteen: mười bốn

book: quyển sách draw: vẽ fox:

box: cái hộp dress: Friday:

bread: drinks: uống Frisbee:

brother: anh trai, em trai egg: quả trứng Giraffe:

bug: bọ cánh cứng eight: số tám Girl: con gái

cabinet: eighteen: mười tám Globe: quả địa cầu


Grandfather: ông ngoại knee: Octopus:

Grandmother: bà ngoại leg: Ok: đồng ý

Gray: màu xám lemon: Old: già, cũ

Great: lion: con sư tử Omelet:

Green: màu xanh lục little: một ít On:

Hand: longer: dài One: số một

Happy: hạnh phúc make a cricle: Orange: màu cam

hat: cái mũ make a line: xếp thành Oval: hình thoi


hàng
head: cái đầu Pen: bút mực
map: bản đồ
hear the teacher: nghe Pencil: bút chì
giao viên nói marker: bút lông
Pencil case: hộp bút
heart: milk: sữa bò
Pet the cat:
hit a ball: milkshake:
Picture: hình ảnh
hot: nóng Monday: thứ hai
Pink: màu hồng
house: ngôi nhà Monkey:
Pizza: bánh pizza
hungry: Mother: mẹ
Play with a yo – yo:
ice cream: Mouth: miệng
Point to the poster: chi
igloo: New: mới vào bức tranh

in: Nine: số chín Poster: bức tranh

jump: Nineteen: số mười chín Pretty:

kangaroo: Nose: Puddle:

kick a ball: Notebook: quyển vở Put away your book:

kite: Nut: Cất sách vào


Puzzle: Scared: Take out your book: lấy

Queen: See the board: nhìn lên sách ra


bảng
Question: câu hỏi Tall: thấp
Seven: số bảy
Rabbit: Teapot:
Seventeen: số mười bảy
Rainbow :
Short: Ten: số mười
Rainy :
Shoulder: vai Thin:
Reach the book shelf :
không với tới giá sách Sick: Thirsty: số sáu mươi
Read a book: đọc sách Sister: chị gái, em gái
Thirteen: số mười ba
Rectangle: hình chữ nhật Sit down: ngồi xuống
Three: số ba
Red: màu đỏ Six: số sáu

Rice: gạo Sixteen: mười sáu Throw a ball:

Ride a bicycle: đạp xe Snowy: Thursday:

Robot: rô bốt Socks: Tired:


Rocket: Soda:
Toe:
Rope: Square: hình vuông
Towel:
Round: stand up: đứng dậy

Ruler: thước kẻ Tree: cây


Star: hình ngôi sao
Sad: Triangle:
Sun: mặt trời
Salad: Tuesday:
Sunday: chủ nhật
Sandwich:
Turtle:
Sunny:
Saturday: thứ bảy
Twelve:
Say the alphabet: Table: cái bàn (desk)
Twenty: hai mươi Yarn:

Two: Yellow:

Ugly: Young: trẻ

Umbrella: cái ô Yo –yo:

Umpire: Zebra:

Under: Zero: số không

Vacuum: Zoo: vườn bách thảo

Van:

Video game: máy chơi


game

Walk the dog: dắt cho đi


dạo

Wash my hands: rửa tay

Wastebasket: thùng rác

Water: nước

Wednesday:

Whiter:

Wig:

Windy:

Writer the word:

You might also like