brother: anh trai, em trai egg: quả trứng Giraffe:
bug: bọ cánh cứng eight: số tám Girl: con gái
cabinet: eighteen: mười tám Globe: quả địa cầu
Grandfather: ông ngoại knee: Octopus:
Grandmother: bà ngoại leg: Ok: đồng ý
Gray: màu xám lemon: Old: già, cũ
Great: lion: con sư tử Omelet:
Green: màu xanh lục little: một ít On:
Hand: longer: dài One: số một
Happy: hạnh phúc make a cricle: Orange: màu cam
hat: cái mũ make a line: xếp thành Oval: hình thoi
hàng head: cái đầu Pen: bút mực map: bản đồ hear the teacher: nghe Pencil: bút chì giao viên nói marker: bút lông Pencil case: hộp bút heart: milk: sữa bò Pet the cat: hit a ball: milkshake: Picture: hình ảnh hot: nóng Monday: thứ hai Pink: màu hồng house: ngôi nhà Monkey: Pizza: bánh pizza hungry: Mother: mẹ Play with a yo – yo: ice cream: Mouth: miệng Point to the poster: chi igloo: New: mới vào bức tranh
in: Nine: số chín Poster: bức tranh
jump: Nineteen: số mười chín Pretty:
kangaroo: Nose: Puddle:
kick a ball: Notebook: quyển vở Put away your book:
kite: Nut: Cất sách vào
Puzzle: Scared: Take out your book: lấy
Queen: See the board: nhìn lên sách ra
bảng Question: câu hỏi Tall: thấp Seven: số bảy Rabbit: Teapot: Seventeen: số mười bảy Rainbow : Short: Ten: số mười Rainy : Shoulder: vai Thin: Reach the book shelf : không với tới giá sách Sick: Thirsty: số sáu mươi Read a book: đọc sách Sister: chị gái, em gái Thirteen: số mười ba Rectangle: hình chữ nhật Sit down: ngồi xuống Three: số ba Red: màu đỏ Six: số sáu
Rice: gạo Sixteen: mười sáu Throw a ball:
Ride a bicycle: đạp xe Snowy: Thursday:
Robot: rô bốt Socks: Tired:
Rocket: Soda: Toe: Rope: Square: hình vuông Towel: Round: stand up: đứng dậy
Ruler: thước kẻ Tree: cây
Star: hình ngôi sao Sad: Triangle: Sun: mặt trời Salad: Tuesday: Sunday: chủ nhật Sandwich: Turtle: Sunny: Saturday: thứ bảy Twelve: Say the alphabet: Table: cái bàn (desk) Twenty: hai mươi Yarn: