Professional Documents
Culture Documents
Thư Viện Mẫu Các Thanh: Tên cấu kiện Ký hiệu bản vẽ hiệu Số hiệu T/ Lượng đơn vị (kg/m)
Thư Viện Mẫu Các Thanh: Tên cấu kiện Ký hiệu bản vẽ hiệu Số hiệu T/ Lượng đơn vị (kg/m)
Ký
Tên hiệu SL CHIỀU DÀI SL TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL
cấu bản CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH Mối nối 1 C. TOÀN CHIỀU đơn vị (kg)
kiện vẽ KIỆN (mm) KIỆN BỘ DÀI (m) (kg/m)
hiệu 1450
0 f100 1,450 - 3 0 - 61.654 0.000
250
0 60 f100 370 - 13 0 - 61.654 0.000
300
0 50 f100 1,042 - 4 0 - 61.654 0.000
SL
Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL
kiện
CẤU Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị
KIỆN hiệu (mm) 1 C. TOÀN (m)
(kg)
(kg/m)
KIỆN BỘ
Trang 2/33
SL
Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL
kiện
CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị (kg)
KIỆN (mm) 1 C. TOÀN (m) (kg/m)
KIỆN BỘ
Trang 3/33
SL
Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL
kiện
CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị (kg)
KIỆN (mm) 1 C. TOÀN (m) (kg/m)
KIỆN BỘ
Trang 4/33
SL
Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL
kiện
CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị (kg)
KIỆN (mm) 1 C. TOÀN (m) (kg/m)
KIỆN BỘ
Trang 5/33
BÁO CÁO TUẦN 3 THÁNG 7 (17/07/2017-23/07/2017)
7 f18 Kg/m 2 7
Trang 8
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 7.09 0.25 1.77 1.00 1.77 1.77
1.00 3.90 0.25 0.97 1.00 0.97 0.97
1.00 3.39 0.25 0.85 1.00 0.85 0.85
1.00 8.05 0.25 2.01 1.00 2.01 2.01
1.00 5.51 0.25 1.38 1.00 1.38 1.38
1.00 5.19 0.25 1.30 1.00 1.30 1.30
WRC AQ-05,08 m2 33.75
1.00 1.69 0.25 0.42 1.00 0.42 0.42
1.00 1.58 0.25 0.40 1.00 0.40 0.40
1.00 1.25 0.25 0.31 1.00 0.31 0.31
1.00 4.65 0.25 1.16 1.00 1.16 1.16
1.00 7.12 0.25 1.78 1.00 1.78 1.78
1.00 1.91 0.25 0.48 1.00 0.48 0.48
1.00 9.19 0.25 2.30 1.00 2.30 2.30
1.00 3.19 0.25 0.80 1.00 0.80 0.80
1.00 4.49 0.25 1.12 1.00 1.12 1.12
1.00 4.60 0.25 1.15 1.00 1.15 1.15
1.00 0.56 0.25 0.14 1.00 0.14 0.14
1.00 20.63 0.25 5.16 1.00 5.16 5.16
1.00 7.73 0.25 1.93 1.00 1.93 1.93
1.00 6.99 0.25 1.75 1.00 1.75 1.75
1.00 9.36 0.25 2.34 1.00 2.34 2.34
1.00 8.39 0.25 2.10 1.00 2.10 2.10
1.00 2.50 0.25 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 2.00 0.25 0.50 1.00 0.50 0.50
1.00 0.30 30.99 1.00 9.30 9.30 Bo trong cad
WRC AQ-19 m2 23.49
1.00 11.28 0.40 4.51 1.00 4.51 4.51
1.00 8.40 0.40 3.36 1.00 3.36 3.36
1.00 2.70 0.30 0.81 1.00 0.81 0.81
1.00 5.99 0.30 1.80 1.00 1.80 1.80
1.00 4.24 0.30 1.27 1.00 1.27 1.27
1.00 2.10 0.30 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 9.18 0.40 3.67 1.00 3.67 3.67
1.00 2.05 0.40 0.82 1.00 0.82 0.82
Trang 9
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 2.38 0.40 0.95 1.00 0.95 0.95
1.00 3.97 0.40 1.59 1.00 1.59 1.59
1.00 10.18 0.40 4.07 1.00 4.07 4.07
WRC AQ-20,23 m2 - 27.02
1.00 24.40 0.25 6.10 1.00 6.10 6.10
1.00 1.40 0.25 0.35 1.00 0.35 0.35
1.00 8.22 0.25 2.06 1.00 2.06 2.06
1.00 5.10 0.25 1.28 1.00 1.28 1.28
1.00 1.85 0.25 0.46 1.00 0.46 0.46
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 0.93 0.25 0.23 1.00 0.23 0.23
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 2.36 0.25 0.59 1.00 0.59 0.59
1.00 11.95 0.25 2.99 1.00 2.99 2.99
1.00 1.47 0.25 0.37 1.00 0.37 0.37
1.00 18.45 0.25 4.61 1.00 4.61 4.61
1.00 2.72 0.25 0.68 1.00 0.68 0.68
1.00 3.60 0.25 0.90 1.00 0.90 0.90
1.00 5.20 0.25 1.30 1.00 1.30 1.30
1.00 3.54 0.25 0.89 1.00 0.89 0.89
1.00 6.68 0.25 1.67 1.00 1.67 1.67
1.00 3.90 0.25 0.98 1.00 0.98 0.98
1.00 4.58 0.25 1.15 1.00 1.15 1.15
WRC AQ-41 m2 160.16
1.00 31.85 0.30 9.56 1.00 9.56 9.56
1.00 4.53 0.30 1.36 1.00 1.36 1.36
1.00 4.92 0.30 1.48 1.00 1.48 1.48
1.00 97.83 1.00 97.83 97.83 Bo trong cad
1.00 17.53 0.50 8.77 1.00 8.77 8.77
1.00 17.45 0.50 8.73 1.00 8.73 8.73
1.00 9.59 0.50 4.80 1.00 4.80 4.80
1.00 3.28 0.50 1.64 1.00 1.64 1.64
1.00 4.17 0.50 2.09 1.00 2.09 2.09
1.00 8.96 0.50 4.48 1.00 4.48 4.48
1.00 26.77 0.50 13.39 1.00 13.39 13.39
Trang 10
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 5.36 0.50 2.68 1.00 2.68 2.68
1.00 6.76 0.50 3.38 1.00 3.38 3.38
WRC AQ-42,43 m2 - 3.11
1.00 0.40 6.53 1.00 2.61 2.61
1.00 0.10 4.94 1.00 0.49 0.49
WRC AQ-50 m2 17.04
1.00 1.89 0.30 0.57 1.00 0.57 0.57
1.00 5.80 0.30 1.74 1.00 1.74 1.74
1.00 1.78 0.30 0.53 1.00 0.53 0.53
1.00 8.49 0.30 2.55 1.00 2.55 2.55
1.00 3.10 0.30 0.93 1.00 0.93 0.93
1.00 1.57 0.30 0.47 1.00 0.47 0.47
1.00 34.17 0.30 10.25 1.00 10.25 10.25
WRC AQ-51 m2 46.60
1.00 7.50 0.50 3.75 1.00 3.75 3.75
1.00 1.25 0.50 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 0.49 0.50 0.25 1.00 0.25 0.25
1.00 10.89 0.50 5.45 1.00 5.45 5.45
1.00 1.49 0.50 0.75 1.00 0.75 0.75
1.00 1.25 0.50 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 3.71 0.80 2.97 1.00 2.97 2.97
1.00 3.59 0.40 1.44 1.00 1.44 1.44
1.00 2.77 0.50 1.39 1.00 1.39 1.39
1.00 6.30 0.40 2.52 1.00 2.52 2.52
1.00 2.44 0.50 1.22 1.00 1.22 1.22
1.00 3.02 0.20 0.60 1.00 0.60 0.60
1.00 6.30 0.20 1.26 1.00 1.26 1.26
1.00 3.91 0.20 0.78 1.00 0.78 0.78
1.00 22.99 1.00 22.99 22.99
WRC AQ-52 m2 5.09
1.00 1.30 0.20 0.26 1.00 0.26 0.26
1.00 1.35 0.20 0.27 1.00 0.27 0.27
1.00 9.14 0.20 1.83 1.00 1.83 1.83
1.00 1.30 0.20 0.26 1.00 0.26 0.26
1.00 10.08 0.20 2.02 1.00 2.02 2.02
Trang 11
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 2.30 0.20 0.46 1.00 0.46 0.46
WRC SYSTEM B m2 3.60
2.00 5.10 0.25 1.28 1.00 1.28 2.55
2.00 2.10 0.25 0.53 1.00 0.53 1.05
WRC SYSTEM C m2 3.13
2.00 3.80 0.25 0.95 1.00 0.95 1.90
2.00 2.45 0.25 0.61 1.00 0.61 1.23
WRC SYSTEM Q m2 4.54
2.00 1.00 0.25 0.25 1.00 0.25 0.50
2.00 4.00 0.25 1.00 1.00 1.00 2.00
4.00 2.04 0.25 0.51 1.00 0.51 2.04
WRC SYSTEM O m2 3.65
2.00 3.30 0.25 0.83 1.00 0.83 1.65
2.00 4.00 0.25 1.00 1.00 1.00 2.00
WRC MIXING TANK A m2 12.32
2.00 10.40 0.40 4.16 1.00 4.16 8.32
2.00 5.00 0.40 2.00 1.00 2.00 4.00
WRC MIXING TANK B m2 12.24
2.00 5.40 0.40 2.16 1.00 2.16 4.32
2.00 9.90 0.40 3.96 1.00 3.96 7.92
WRC PENGUIN Q m2 4.36
1.00 4.88 0.25 1.22 1.00 1.22 1.22
1.00 2.94 0.25 0.74 1.00 0.74 0.74
1.00 4.50 0.25 1.13 1.00 1.13 1.13
1.00 0.66 0.25 0.16 1.00 0.16 0.16
1.00 4.48 0.25 1.12 1.00 1.12 1.12
3 Bê tông đáy bể m3 633.58
2.95
WRC AQ-01,02 1.00 0.30 9.51 1.00 2.85 2.85
1.00 0.10 9.51 1.00 0.95 0.95
1.00 0.10 8.57 (1.00) (0.86) (0.86)
WRC AQ-03 - 3.38
1.00 6.25 1.80 0.30 1.00 3.38 3.38
WRC AQ-4 27.26
1.00 0.30 90.86 1.00 27.26 27.26 Bo trong cad
Trang 12
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
WRC AQ-05,08 42.46
1.00 0.25 109.30 1.00 27.33 27.33 Bo trong cad
1.00 0.30 43.40 1.00 13.02 13.02 Bo trong cad
1.00 7.73 0.50 0.25 1.00 0.97 0.97
1.00 8.39 0.50 0.25 1.00 1.05 1.05
1.00 2.49 0.50 0.25 1.00 0.31 0.31
Trừ cột 1.00 0.80 0.90 0.30 (1.00) (0.22) (0.22)
WRC AQ-19 81.84
1.00 0.40 176.89 1.00 70.76 70.76 Bo trong cad
1.00 0.30 36.96 1.00 11.09 11.09 Bo trong cad
WRC AQ-20,23 44.59
1.00 0.25 178.37 1.00 44.59 44.59 Bo trong cad
WRC AQ-41 - 262.10
1.00 0.30 97.83 1.00 29.35 29.35 Bo trong cad
1.00 0.50 465.50 1.00 232.75 232.75 Bo trong cad
WRC AQ-42,43 - 1.16
1.00 0.30 3.40 1.00 1.02 1.02
1.00 0.10 1.94 (1.00) (0.19) (0.19)
1.00 0.10 3.40 1.00 0.34 0.34
WRC AQ-50 - 63.21
1.00 0.30 24.61 1.00 7.38 7.38 Bo trong cad
1.00 0.40 44.57 1.00 17.83 17.83 Bo trong cad
1.00 0.50 75.99 1.00 38.00 38.00 Bo trong cad
WRC AQ-51 40.96
1.00 0.50 27.10 1.00 13.55 13.55 Bo trong cad
1.00 0.40 47.53 1.00 19.01 19.01 Bo trong cad
1.00 0.50 7.59 1.00 3.80 3.80 Bo trong cad
1.00 0.20 22.99 1.00 4.60 4.60 Bo trong cad
WRC AQ-52 2.97
1.00 0.20 14.86 1.00 2.97 2.97 Bo trong cad
WRC SYSTEM B 2.68
1.00 5.10 2.10 0.25 1.00 2.68 2.68
WRC SYSTEM C 2.33
1.00 3.80 2.45 0.25 1.00 2.33 2.33
WRC SYSTEM Q 5.57
Trang 13
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.25 22.27 1.00 5.57 5.57 Bo trong cad
WRC SYSTEM O 3.30
1.00 3.30 4.00 0.25 1.00 3.30 3.30
WRC MIXING TANK A 20.80
1.00 10.40 5.00 0.40 1.00 20.80 20.80
WRC MIXING TANK B 21.38
1.00 5.40 9.90 0.40 1.00 21.38 21.38
WRC PENGUIN Q 4.65
1.00 0.25 18.61 1.00 4.65 4.65 Bo trong cad
4 Cốt thép vách bể kg 850.68
WRC AQ-03 850.68
WRC AQ-4
WRC AQ-05,08
WRC AQ-19
WRC AQ-20,23
WRC AQ-41
WRC AQ-42,43
WRC AQ-50
WRC AQ-51
WRC AQ-52
WRC SYSTEM B
WRC SYSTEM C
WRC SYSTEM Q
WRC SYSTEM O
WRC MIXING TANK A
WRC MIXING TANK B
WRC PENGUIN Q
5 Ván khuôn vách bể m2 4,737.20
35.79
WRC AQ-03 2.00 1.80 2.68 4.82 1.00 4.82 9.63
4.00 0.43 2.68 1.14 1.00 1.14 4.55
2.00 1.30 2.35 3.06 1.00 3.06 6.11
2.00 1.00 0.23 0.23 1.00 0.23 0.45
2.00 5.40 0.13 0.68 1.00 0.68 1.35
2.00 5.65 0.13 0.71 1.00 0.71 1.41
Trang 14
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
2.00 5.40 0.23 1.22 1.00 1.22 2.43
2.00 5.65 0.23 1.27 1.00 1.27 2.54
2.00 5.40 0.25 1.35 1.00 1.35 2.70
4.00 2.45 0.13 0.31 1.00 0.31 1.23
4.00 5.65 0.15 0.85 1.00 0.85 3.39
WRC AQ-4 - 83.67
1.00 3.86 0.80 3.09 1.00 3.09 3.09
1.00 7.09 0.80 5.67 1.00 5.67 5.67
1.00 3.90 0.80 3.12 1.00 3.12 3.12
1.00 3.39 0.80 2.71 1.00 2.71 2.71
1.00 8.05 0.80 6.44 1.00 6.44 6.44
1.00 5.51 0.80 4.41 1.00 4.41 4.41
1.00 5.15 0.80 4.12 1.00 4.12 4.12
1.00 3.65 0.80 2.92 1.00 2.92 2.92
1.00 6.88 0.80 5.50 1.00 5.50 5.50
1.00 3.69 0.80 2.95 1.00 2.95 2.95
1.00 3.05 0.80 2.44 1.00 2.44 2.44
1.00 7.75 0.80 6.20 1.00 6.20 6.20
1.00 4.94 0.80 3.95 1.00 3.95 3.95
1.00 5.19 0.80 4.15 1.00 4.15 4.15
Cột m2 2.00 1.04 1.60 1.66 1.00 1.66 3.33
2.00 1.24 1.60 1.98 1.00 1.98 3.97
2.00 1.00 4.25 4.25 1.00 4.25 8.50
2.00 1.20 4.25 5.10 1.00 5.10 10.20
WRC AQ-05,08 m2 277.00
Ván khuôn thành ngoài 1.00 1.69 1.50 2.54 1.00 2.54 2.54
1.00 1.58 1.50 2.37 1.00 2.37 2.37
1.00 1.25 1.50 1.88 1.00 1.88 1.88
1.00 4.65 1.50 6.98 1.00 6.98 6.98
1.00 7.12 1.50 10.68 1.00 10.68 10.68
1.00 1.91 1.50 2.87 1.00 2.87 2.87
1.00 3.85 1.50 5.78 1.00 5.78 5.78
1.00 2.50 0.25 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 9.39 0.25 2.35 1.00 2.35 2.35
1.00 11.85 0.25 2.96 1.00 2.96 2.96
Trang 15
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.56 0.25 0.14 1.00 0.14 0.14
1.00 20.63 0.18 3.61 1.00 3.61 3.61
Ván khuôn thành trong 1.00 1.14 1.50 1.71 1.00 1.71 1.71
1.00 1.65 1.50 2.48 1.00 2.48 2.48
1.00 1.25 1.50 1.88 1.00 1.88 1.88
1.00 4.25 1.50 6.38 1.00 6.38 6.38
1.00 7.12 1.50 10.68 1.00 10.68 10.68
1.00 1.81 1.50 2.72 1.00 2.72 2.72
1.00 3.60 1.50 5.40 1.00 5.40 5.40
1.00 4.84 1.05 5.08 1.00 5.08 5.08
1.00 5.09 1.05 5.34 1.00 5.34 5.34
1.00 3.19 1.05 3.35 1.00 3.35 3.35
1.00 3.10 1.05 3.25 1.00 3.25 3.25
1.00 4.22 1.05 4.43 1.00 4.43 4.43
1.00 4.50 1.05 4.73 1.00 4.73 4.73
1.00 4.00 1.50 6.00 1.00 6.00 6.00
1.00 7.36 1.05 7.73 1.00 7.73 7.73
1.00 8.89 1.05 9.33 1.00 9.33 9.33
1.00 2.25 1.05 2.36 1.00 2.36 2.36
2.00 4.89 1.45 7.09 1.00 7.09 14.18
1.00 20.63 0.18 3.61 1.00 3.61 3.61
2.00 20.63 0.13 2.58 1.00 2.58 5.16
Cột 800x900
3.00 0.90 7.75 6.98 2.00 13.95 41.85
3.00 0.80 7.75 6.20 2.00 12.40 37.20
1.00 0.90 7.50 6.75 2.00 13.50 13.50
1.00 0.80 7.50 6.00 2.00 12.00 12.00
Trụ vách kính
1.00 0.56 3.96 2.21 1.00 2.21 2.21
1.00 0.50 3.96 1.98 1.00 1.98 1.98
1.00 0.30 3.96 1.19 1.00 1.19 1.19
1.00 0.20 3.78 0.76 1.00 0.76 0.76
1.00 0.30 3.78 1.13 1.00 1.13 1.13
1.00 0.10 3.78 0.38 1.00 0.38 0.38
1.00 0.74 3.78 2.80 1.00 2.80 2.80
Trang 16
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.20 3.78 0.76 2.00 1.51 1.51
1.00 0.17 3.78 0.62 2.00 1.25 1.25
1.00 0.13 3.78 0.47 2.00 0.95 0.95
1.00 0.53 3.78 2.00 1.00 2.00 2.00
2.00 0.82 1.33 1.09 1.00 1.09 2.17
2.00 0.20 1.33 0.27 2.00 0.53 1.06
2.00 0.13 1.33 0.17 2.00 0.33 0.66
2.00 0.17 1.33 0.22 2.00 0.44 0.87
2.00 0.58 1.33 0.77 1.00 0.77 1.54
1.00 0.54 1.33 0.72 1.00 0.72 0.72
1.00 0.20 1.50 0.30 1.00 0.30 0.30
1.00 0.13 1.50 0.19 1.00 0.19 0.19
1.00 0.17 1.50 0.25 1.00 0.25 0.25
WRC AQ-19 m2 815.22
Ván khuôn thành ngoài 1.00 11.28 4.60 51.89 1.00 51.89 51.89
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
1.00 3.52 0.60 2.11 (1.00) (2.11) (2.11)
1.00 1.77 (1.00) (1.77) (1.77)
1.00 8.40 4.60 38.64 1.00 38.64 38.64
1.00 3.00 4.70 14.10 1.00 14.10 14.10
Trừ lỗ mở 1.00 1.00 3.15 3.15 (1.00) (3.15) (3.15)
1.00 5.99 4.70 28.15 1.00 28.15 28.15
Trừ lỗ mở 1.00 1.99 3.15 6.27 (1.00) (6.27) (6.27)
1.00 4.24 4.70 19.93 1.00 19.93 19.93
1.00 2.10 4.70 9.87 1.00 9.87 9.87
1.00 9.18 4.60 42.23 1.00 42.23 42.23
1.00 2.05 4.60 9.43 1.00 9.43 9.43
1.00 2.38 4.60 10.95 1.00 10.95 10.95
1.00 3.97 4.60 18.26 1.00 18.26 18.26
Trừ lỗ mở 1.00 2.54 3.15 8.00 (1.00) (8.00) (8.00)
1.00 10.18 4.60 46.83 1.00 46.83 46.83
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
Ván khuôn thành trong 1.00 10.48 4.60 48.21 1.00 48.21 48.21
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
1.00 3.52 0.60 2.11 (1.00) (2.11) (2.11)
Trang 17
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.77 (1.00) (1.77) (1.77)
1.00 8.90 4.60 40.94 1.00 40.94 40.94
2.00 0.77 4.00 3.08 1.00 3.08 6.16
2.00 2.70 4.00 10.80 1.00 10.80 21.60
2.00 2.69 4.00 10.76 1.00 10.76 21.52
2.00 2.40 4.00 9.60 1.00 9.60 19.20
Trừ lỗ mở 1.00 1.00 3.15 3.15 (1.00) (3.15) (3.15)
1.00 3.84 4.70 18.05 1.00 18.05 18.05
Trừ lỗ mở 1.00 1.99 3.15 6.27 (1.00) (6.27) (6.27)
1.00 1.98 4.70 9.31 1.00 9.31 9.31
4.00 2.97 4.00 11.88 1.00 11.88 47.52
2.00 5.60 4.00 22.40 1.00 22.40 44.80
2.00 5.53 4.00 22.12 1.00 22.12 44.24
1.00 8.38 4.60 38.55 1.00 38.55 38.55
1.00 1.42 4.60 6.53 1.00 6.53 6.53
1.00 2.55 4.60 11.73 1.00 11.73 11.73
1.00 0.56 4.60 2.58 1.00 2.58 2.58
1.00 3.87 4.60 17.80 1.00 17.80 17.80
Trừ lỗ mở 1.00 2.54 3.15 8.00 (1.00) (8.00) (8.00)
1.00 10.07 4.60 46.32 1.00 46.32 46.32
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
2.00 4.10 3.93 16.09 1.00 16.09 32.19
2.00 3.80 3.93 14.92 1.00 14.92 29.83
1.00 2.40 3.93 9.42 1.00 9.42 9.42
1.00 3.00 3.93 11.78 1.00 11.78 11.78
Chân vách kính 1.00 4.95 0.50 2.48 1.00 2.48 2.48
1.00 4.64 0.48 2.20 1.00 2.20 2.20
1.00 11.42 0.50 5.71 1.00 5.71 5.71
1.00 11.11 0.48 5.28 1.00 5.28 5.28
1.00 4.76 0.15 0.71 1.00 0.71 0.71
1.00 4.87 0.13 0.61 1.00 0.61 0.61
1.00 11.21 0.15 1.68 1.00 1.68 1.68
1.00 11.32 0.13 1.42 1.00 1.42 1.42
1.00 2.61 0.50 1.31 1.00 1.31 1.31
1.00 9.05 0.50 4.53 1.00 4.53 4.53
Trang 18
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 2.29 0.48 1.09 1.00 1.09 1.09
1.00 3.75 0.48 1.78 1.00 1.78 1.78
1.00 2.36 0.13 0.30 1.00 0.30 0.30
1.00 2.43 0.15 0.36 1.00 0.36 0.36
1.00 8.75 0.13 1.09 1.00 1.09 1.09
1.00 8.87 0.15 1.33 1.00 1.33 1.33
Cột800x900 1.00 0.80 7.90 6.32 2.00 12.64 12.64
1.00 0.90 7.90 7.11 2.00 14.22 14.22
WRC AQ-20,23 m2 - 190.94
Ván khuôn thành ngoài 1.00 24.40 1.05 25.62 1.00 25.62 25.62
1.00 4.15 1.80 7.47 1.00
1.00 1.40 0.25 0.35 1.00 0.35 0.35
1.00 8.22 0.25 2.06 1.00 2.06 2.06
1.00 5.10 0.25 1.28 1.00 1.28 1.28
1.00 1.85 0.25 0.46 1.00 0.46 0.46
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 0.93 0.25 0.23 1.00 0.23 0.23
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 2.36 0.25 0.59 1.00 0.59 0.59
1.00 11.95 0.25 2.99 1.00 2.99 2.99
1.00 1.47 0.25 0.37 1.00 0.37 0.37
1.00 18.45 0.25 4.61 1.00 4.61 4.61
1.00 2.72 0.25 0.68 1.00 0.68 0.68
1.00 3.60 0.25 0.90 1.00 0.90 0.90
1.00 5.20 0.25 1.30 1.00 1.30 1.30
1.00 3.54 0.25 0.89 1.00 0.89 0.89
1.00 6.68 0.25 1.67 1.00 1.67 1.67
1.00 3.90 0.25 0.98 1.00 0.98 0.98
1.00 4.58 0.25 1.15 1.00 1.15 1.15
1.00 1.39 1.80 2.50 1.00 2.50 2.50
Ván khuôn thành trong 1.00 20.00 1.05 21.00 1.00 21.00 21.00
2.00 3.65 2.85 10.40 1.00 10.40 20.81
1.00 3.90 2.85 11.12 1.00 11.12 11.12
2.00 0.89 2.85 2.54 1.00 2.54 5.07
1.00 1.14 2.85 3.25 1.00 3.25 3.25
Trang 19
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.25 1.05 1.31 1.00 1.31 1.31
1.00 8.02 1.05 8.42 1.00 8.42 8.42
1.00 5.10 1.05 5.36 1.00 5.36 5.36
Trừ lỗ mở 1.00 3.86 0.90 3.47 (1.00) (3.47) (3.47)
1.00 1.43 1.05 1.50 1.00 1.50 1.50
1.00 0.84 1.05 0.88 1.00 0.88 0.88
1.00 1.40 1.05 1.47 1.00 1.47 1.47
1.00 0.84 1.05 0.88 1.00 0.88 0.88
1.00 2.23 1.05 2.34 1.00 2.34 2.34
1.00 11.76 1.05 12.35 1.00 12.35 12.35
1.00 1.47 1.05 1.54 1.00 1.54 1.54
1.00 18.45 1.05 19.37 1.00 19.37 19.37
1.00 2.94 1.05 3.09 1.00 3.09 3.09
Trừ lỗ mở 1.00 3.30 0.90 2.97 (1.00) (2.97) (2.97)
1.00 3.60 1.05 3.78 1.00 3.78 3.78
1.00 5.20 1.05 5.46 1.00 5.46 5.46
1.00 3.54 1.05 3.72 1.00 3.72 3.72
1.00 6.68 1.05 7.01 1.00 7.01 7.01
1.00 3.66 1.05 3.84 1.00 3.84 3.84
1.00 2.96 1.05 3.11 1.00 3.11 3.11
1.00 0.70 1.05 0.74 1.00 0.74 0.74
1.00 0.63 1.05 0.66 1.00 0.66 0.66
1.00 0.25 1.05 0.26 1.00 0.26 0.26
WRC AQ-41 m2 1,374.97
Ván khuôn thành ngoài 1.00 31.85 5.50 175.18 1.00 175.18 175.18
1.00 4.53 5.50 24.92 1.00 24.92 24.92
1.00 4.92 5.50 27.06 1.00 27.06 27.06
1.00 17.53 6.50 113.95 1.00 113.95 113.95
1.00 17.45 6.50 113.43 1.00 113.43 113.43
1.00 9.59 6.50 62.34 1.00 62.34 62.34
1.00 3.28 8.58 28.14 1.00 28.14 28.14
1.00 4.17 8.58 35.78 1.00 35.78 35.78
1.00 8.96 8.58 76.88 1.00 76.88 76.88
1.00 26.77 8.58 229.69 1.00 229.69 229.69
1.00 5.36 8.58 45.99 1.00 45.99 45.99
Trang 20
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 6.76 8.58 58.00 1.00 58.00 58.00
Ván khuôn thành trong 1.00 31.25 5.50 171.88 1.00 171.88 171.88
1.00 4.17 5.50 22.94 1.00 22.94 22.94
1.00 4.55 5.50 25.03 1.00 25.03 25.03
1.00 16.93 0.50 8.47 1.00 8.47 8.47
1.00 17.45 0.50 8.73 1.00 8.73 8.73
1.00 9.59 0.50 4.80 1.00 4.80 4.80
1.00 3.28 0.50 1.64 1.00 1.64 1.64
1.00 4.17 0.50 2.09 1.00 2.09 2.09
1.00 8.96 0.50 4.48 1.00 4.48 4.48
1.00 26.77 0.50 13.39 1.00 13.39 13.39
1.00 5.36 0.50 2.68 1.00 2.68 2.68
1.00 6.76 0.50 3.38 1.00 3.38 3.38
Trừ lỗ mở 1.00 18.00 6.40 115.20 (1.00) (115.20) (115.20)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.25 3.75 (1.00) (3.75) (3.75)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.40 4.20 (1.00) (4.20) (4.20)
1.00 1.97 2.63 5.18 (1.00) (5.18) (5.18)
1.00 1.30 3.16 4.11 (1.00) (4.11) (4.11)
Chân vách kính 2.00 15.70 0.15 2.36 1.00 2.36 4.71
2.00 15.35 0.08 1.15 1.00 1.15 2.30
2.00 7.40 0.15 1.11 1.00 1.11 2.22
2.00 7.05 0.08 0.53 1.00 0.53 1.06
2.00 11.52 5.74 66.12 1.00 66.12 132.25
2.00 2.52 5.74 14.46 1.00 14.46 28.93
Cột 800x900 4.00 0.90 11.05 9.95 1.00 9.95 39.78
4.00 0.80 11.05 8.84 1.00 8.84 35.36
WRC AQ-42,43 m2 - 225.20
Cột 400x400 6.00 0.40 3.14 1.26 4.00 5.02 30.14
Dầm 6.00 3.73 0.60 4.94 2.00 5.93 35.58
6.00 3.73 0.40 4.94 1.00 1.98 11.86
1.00 0.90 0.60 4.94 2.00 5.93 5.93
1.00 0.90 0.40 4.94 1.00 1.98 1.98
6.00 0.40 0.60 4.94 1.00 2.97 17.79
Vách tròn 1.00 1.53 26.63 1.00 40.74 40.74
1.00 1.53 24.62 1.00 37.66 37.66
Trang 21
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 8.20 1.00 8.20 8.20
1.00 0.90 18.46 1.00 16.62 16.62
1.00 0.90 16.58 1.00 14.92 14.92
1.00 6.65 1.00 6.65 6.65
Trừ giao cột vách 6.00 0.40 0.60 0.24 (2.00) (0.48) (2.88)
WRC AQ-50 m2 393.29
Ván khuôn thành ngoài 1.00 1.89 5.20 9.83 1.00 9.83 9.83
1.00 5.80 5.20 30.16 1.00 30.16 30.16
1.00 1.78 5.20 9.26 1.00 9.26 9.26
1.00 8.49 5.20 44.15 1.00 44.15 44.15
1.00 3.10 5.20 16.12 1.00 16.12 16.12
1.00 1.57 5.20 8.16 1.00 8.16 8.16
1.00 34.17 5.20 177.66 1.00 177.66 177.66
Ván khuôn thành trong 1.00 1.27 5.20 6.60 1.00 6.60 6.60
2.00 2.00 3.30 6.60 1.00 6.60 13.20
2.00 1.18 3.30 3.89 1.00 3.89 7.79
4.00 1.28 3.30 4.22 1.00 4.22 16.90
1.00 1.80 3.30 5.94 1.00 5.94 5.94
1.00 0.85 3.30 2.81 1.00 2.81 2.81
1.00 1.22 3.30 4.03 1.00 4.03 4.03
4.00 2.00 3.30 6.60 1.00 6.60 26.40
2.00 1.20 2.50 3.00 1.00 3.00 6.00
1.00 0.79 2.50 1.98 1.00 1.98 1.98
1.00 2.55 2.50 6.38 1.00 6.38 6.38
2.00 2.50 2.50 6.24 1.00 6.24 12.48
1.00 29.14 0.30 8.74 1.00 8.74 8.74
Trừ lỗ mở -
1.00 11.62 3.80 44.16 (1.00) (44.16) (44.16)
1.00 1.05 1.20 1.26 (1.00) (1.26) (1.26)
Cột 900x800 1.00 0.90 7.10 6.39 2.00 12.78 12.78
1.00 0.80 7.10 5.68 2.00 11.36 11.36
WRC AQ-51 m2 534.22
Ván khuôn thành ngoài 1.00 7.50 6.50 48.75 1.00 48.75 48.75
1.00 1.25 6.50 8.13 1.00 8.13 8.13
1.00 0.49 6.50 3.19 1.00 3.19 3.19
Trang 22
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 10.89 6.50 70.79 1.00 70.79 70.79
1.00 1.49 6.50 9.69 1.00 9.69 9.69
1.00 1.25 6.50 8.13 1.00 8.13 8.13
1.00 3.71 6.50 24.12 1.00 24.12 24.12
1.00 3.59 6.50 23.34 1.00 23.34 23.34
1.00 2.77 6.50 18.01 1.00 18.01 18.01
1.00 6.30 6.50 40.95 1.00 40.95 40.95
1.00 2.44 6.50 15.86 1.00 15.86 15.86
1.00 3.02 6.50 19.63 1.00 19.63 19.63
1.00 6.30 6.50 40.95 1.00 40.95 40.95
1.00 3.91 6.50 25.42 1.00 25.42 25.42
Trừ lỗ mở 1.00 9.47 6.50 61.56 (1.00) (61.56) (61.56)
1.00 0.95 6.50 6.18 (1.00) (6.18) (6.18)
9.00 0.50 6.50 3.25 (1.00) (3.25) (29.25)
1.00 5.88 6.50 38.22 (1.00) (38.22) (38.22)
Ván khuôn thành trong 1.00 7.00 6.50 45.50 1.00 45.50 45.50
1.00 0.90 6.50 5.85 1.00 5.85 5.85
1.00 0.95 6.50 6.18 1.00 6.18 6.18
1.00 0.73 6.50
1.00 10.49 6.50 68.19 1.00 68.19 68.19
1.00 1.10 6.50 7.15 1.00 7.15 7.15
1.00 1.25 6.50 8.13 1.00 8.13 8.13
1.00 7.00 6.50 45.50 1.00 45.50 45.50
1.00 11.20 6.50 72.80 1.00 72.80 72.80
Trừ giao sàn 1.00 19.11 0.20 3.82 (1.00) (3.82) (3.82)
Trừ lỗ mở 1.00 9.47 5.00 47.35 (1.00) (47.35) (47.35)
1.00 0.95 1.93 1.83 (1.00) (1.83) (1.83)
9.00 0.50 0.50 0.25 (1.00) (0.25) (2.25)
1.00 5.88 2.60 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
Cột 4.00 0.90 9.10 8.19 2.00 16.38 65.52
4.00 0.80 9.10 7.28 2.00 14.56 58.24
WRC AQ-52 m2 44.41
Ván khuôn thành ngoài 1.00 1.30 0.90 1.17 1.00 1.17 1.17
1.00 1.35 0.90 1.22 1.00 1.22 1.22
1.00 9.14 0.90 8.23 1.00 8.23 8.23
Trang 23
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.30 0.90 1.17 1.00 1.17 1.17
1.00 10.08 0.90 9.07 1.00 9.07 9.07
1.00 2.30 0.90 2.07 1.00 2.07 2.07
Ván khuôn thành trong 1.00 0.90 0.90 0.81 1.00 0.81 0.81
1.00 1.95 0.90 1.76 1.00 1.76 1.76
1.00 9.74 0.90 8.77 1.00 8.77 8.77
1.00 0.90 0.90 0.81 1.00 0.81 0.81
1.00 9.08 0.90 8.17 1.00 8.17 8.17
1.00 1.30 0.90 1.17 1.00 1.17 1.17
WRC SYSTEM B m2 47.92
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.10 1.35 6.89 1.00 6.89 13.77
2.00 2.10 1.35 2.84 1.00 2.84 5.67
2.00 1.60 0.70 1.12 1.00 1.12 2.24
1.00 2.10 0.70 1.47 1.00 1.47 1.47
1.00 2.10 1.45 3.05 1.00 3.05 3.05
Ván khuôn thành trong 2.00 4.60 1.35 6.21 1.00 6.21 12.42
2.00 1.60 1.35 2.16 1.00 2.16 4.32
1.00 1.60 0.70 1.12 1.00 1.12 1.12
2.00 1.10 0.70 0.77 1.00 0.77 1.54
1.00 1.60 1.45 2.32 1.00 2.32 2.32
WRC SYSTEM C m2 67.93
Ván khuôn thành ngoài 2.00 3.80 1.85 7.03 1.00 7.03 14.06
2.00 2.45 1.85 4.53 1.00 4.53 9.07
2.00 1.60 1.40 2.24 1.00 2.24 4.48
1.00 2.45 1.40 3.43 1.00 3.43 3.43
1.00 2.45 2.65 6.49 1.00 6.49 6.49
Ván khuôn thành trong 2.00 3.30 1.85 6.11 1.00 6.11 12.21
2.00 1.95 1.85 3.61 1.00 3.61 7.22
2.00 1.10 1.40 1.54 1.00 1.54 3.08
1.00 1.95 1.40 2.73 1.00 2.73 2.73
1.00 1.95 2.65 5.17 1.00 5.17 5.17
WRC SYSTEM Q m2 33.02
Ván khuôn thành ngoài 2.00 1.00 0.95 0.95 1.00 0.95 1.90
2.00 4.00 0.95 3.80 1.00 3.80 7.60
4.00 2.04 0.95 1.94 1.00 1.94 7.75
Trang 24
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
Ván khuôn thành trong 2.00 1.00 0.95 0.95 1.00 0.95 1.90
2.00 4.00 0.95 3.80 1.00 3.80 7.60
4.00 1.65 0.95 1.57 1.00 1.57 6.27
WRC SYSTEM O m2 39.52
Ván khuôn thành ngoài 2.00 3.30 1.05 3.47 1.00 3.47 6.93
2.00 4.00 1.05 4.20 1.00 4.20 8.40
2.00 2.60 0.40 1.04 1.00 1.04 2.08
1.00 3.30 0.40 1.32 1.00 1.32 1.32
1.00 2.80 0.85 2.38 1.00 2.38 2.38
Ván khuôn thành trong 2.00 3.50 1.05 3.68 1.00 3.68 7.35
2.00 2.80 1.05 2.94 1.00 2.94 5.88
2.00 2.10 0.40 0.84 1.00 0.84 1.68
1.00 2.80 0.40 1.12 1.00 1.12 1.12
1.00 2.80 0.85 2.38 1.00 2.38 2.38
WRC MIXING TANK A m2 264.00
Ván khuôn thành ngoài 2.00 10.40 4.00 41.60 1.00 41.60 83.20
2.00 5.00 4.00 20.00 1.00 20.00 40.00
Ván khuôn thành trong 4.00 4.60 4.00 18.40 1.00 18.40 73.60
4.00 4.20 4.00 16.80 1.00 16.80 67.20
WRC MIXING TANK B m2 265.60
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.40 4.00 21.60 1.00 21.60 43.20
2.00 9.90 4.00 39.60 1.00 39.60 79.20
Ván khuôn thành trong 4.00 4.35 4.00 17.40 1.00 17.40 69.60
4.00 4.60 4.00 18.40 1.00 18.40 73.60
WRC PENGUIN Q m2 44.52
Ván khuôn thành ngoài 1.00 4.88 1.35 6.59 1.00 6.59 6.59
1.00 2.94 1.35 3.97 1.00 3.97 3.97
1.00 4.50 1.35 6.08 1.00 6.08 6.08
1.00 0.66 1.35 0.88 1.00 0.88 0.88
1.00 4.48 1.35 6.05 1.00 6.05 6.05
Ván khuôn thành trong 1.00 4.38 1.35 5.91 1.00 5.91 5.91
1.00 2.52 1.35 3.40 1.00 3.40 3.40
1.00 4.28 1.35 5.78 1.00 5.78 5.78
1.00 0.36 1.35 0.49 1.00 0.49 0.49
1.00 3.98 1.35 5.37 1.00 5.37 5.37
Trang 25
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
6 Bê tông vách bể m3 672.84
WRC AQ-03 3.93
4.00 0.43 2.68 0.25 1.00 0.28 1.14
2.00 1.30 2.68 0.30 1.00 1.04 2.09
4.00 5.40 0.13 0.13 1.00 0.08 0.34
2.00 5.40 0.23 0.15 1.00 0.18 0.36
WRC AQ-4 21.49
1.00 3.86 0.80 0.25 1.00 0.77 0.77
1.00 6.88 0.80 0.25 1.00 1.38 1.38
1.00 3.90 0.80 0.25 1.00 0.78 0.78
1.00 3.05 0.80 0.25 1.00 0.61 0.61
1.00 8.05 0.80 0.25 1.00 1.61 1.61
1.00 4.94 0.80 0.25 1.00 0.99 0.99
1.00 5.15 0.80 0.25 1.00 1.03 1.03
Cột m2 2.00 1.24 1.04 1.60 1.00 2.06 4.13
2.00 1.20 1.00 4.25 1.00 5.10 10.20
WRC AQ-05,08 m2 76.63
1.00 1.14 1.50 0.25 1.00 0.43 0.43
1.00 1.65 1.50 0.25 1.00 0.62 0.62
1.00 1.25 1.50 0.25 1.00 0.47 0.47
1.00 4.25 1.50 0.25 1.00 1.59 1.59
1.00 7.12 1.50 0.25 1.00 2.67 2.67
1.00 1.81 1.50 0.25 1.00 0.68 0.68
1.00 3.60 1.50 0.25 1.00 1.35 1.35
1.00 4.84 1.05 0.25 1.00 1.27 1.27
1.00 5.09 1.05 0.25 1.00 1.34 1.34
1.00 3.19 1.05 0.25 1.00 0.84 0.84
1.00 3.10 1.05 0.25 1.00 0.81 0.81
1.00 4.22 1.05 0.25 1.00 1.11 1.11
1.00 4.50 1.05 0.25 1.00 1.18 1.18
1.00 4.00 1.50 0.25 1.00 1.50 1.50
1.00 7.36 1.05 0.25 1.00 1.93 1.93
1.00 8.89 1.05 0.25 1.00 2.33 2.33
1.00 2.25 1.05 0.25 1.00 0.59 0.59
2.00 4.89 1.45 0.25 1.00 1.77 3.55
Trang 26
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 20.63 0.18 0.20 1.00 0.72 0.72
2.00 20.63 0.13 0.20 1.00 0.52 1.03
Cột 800x900
3.00 0.80 0.90 7.75 1.00 5.58 16.74
1.00 0.80 0.90 7.50 1.00 5.40 5.40
Trụ vách kính
1.00 3.78 2.64 1.00 9.98 9.98
1.00 3.78 2.36 1.00 8.92 8.92
2.00 1.33 2.61 1.00 3.46 6.92
1.00 1.50 1.78 1.00 2.67 2.67
WRC AQ-19 m2 196.11
1.00 10.48 4.60 0.40 1.00 19.28 19.28
Trừ lỗ mở 1.00 0.40 (1.00) (0.40) (0.40)
1.00 3.52 0.60 0.40 (1.00) (0.84) (0.84)
1.00 0.40 (1.00) (0.40) (0.40)
1.00 8.90 4.60 0.40 1.00 16.38 16.38
1.00 0.77 4.00 0.40 1.00 1.23 1.23
1.00 2.70 4.00 0.40 1.00 4.32 4.32
1.00 2.69 4.00 0.40 1.00 4.30 4.30
1.00 2.40 4.00 0.40 1.00 3.84 3.84
1.00 0.77 4.00 0.30 1.00 0.92 0.92
1.00 2.70 4.00 0.30 1.00 3.24 3.24
1.00 2.69 4.00 0.30 1.00 3.23 3.23
1.00 2.40 4.00 0.30 1.00 2.88 2.88
Trừ lỗ mở 1.00 1.00 3.15 0.30 (1.00) (0.95) (0.95)
1.00 3.84 4.70 0.30 1.00 5.41 5.41
Trừ lỗ mở 1.00 1.99 3.15 0.30 (1.00) (1.88) (1.88)
1.00 1.98 4.70 0.30 1.00 2.79 2.79
4.00 2.97 4.00 0.30 1.00 3.56 14.26
2.00 5.60 4.00 0.30 1.00 6.72 13.44
2.00 5.53 4.00 0.30 1.00 6.64 13.27
1.00 8.38 4.60 0.40 1.00 15.42 15.42
1.00 1.42 4.60 0.40 1.00 2.61 2.61
1.00 2.55 4.60 0.40 1.00 4.69 4.69
1.00 0.56 4.60 0.40 1.00 1.03 1.03
Trang 27
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 3.87 4.60 0.40 1.00 7.12 7.12
Trừ lỗ mở 1.00 2.54 3.15 0.40 (1.00) (3.20) (3.20)
1.00 10.07 4.60 0.40 1.00 18.53 18.53
Trừ lỗ mở 1.00 0.40 (1.00) (0.40) (0.40)
2.00 4.10 3.93 0.40 1.00 6.44 12.87
2.00 3.80 3.93 0.40 1.00 5.97 11.93
1.00 2.40 3.93 0.40 1.00 3.77 3.77
1.00 3.00 3.93 0.40 1.00 4.71 4.71
Chân vách kính 1.00 16.37 0.25 1.00 4.09 4.09
1.00 11.66 0.25 1.00 2.92 2.92
Cột800x900 1.00 0.90 0.80 7.90 1.00 5.69 5.69
WRC AQ-20,23 m2 36.52
1.00 24.00 1.05 0.25 1.00 6.30 6.30
2.00 3.65 2.85 0.25 1.00 2.60 5.20
1.00 3.90 2.85 0.25 1.00 2.78 2.78
2.00 0.89 2.85 0.25 1.00 0.63 1.27
1.00 1.14 2.85 0.25 1.00 0.81 0.81
1.00 1.25 1.05 0.25 1.00 0.33 0.33
1.00 8.02 1.05 0.25 1.00 2.11 2.11
1.00 5.10 1.05 0.25 1.00 1.34 1.34
Trừ lỗ mở 1.00 3.86 0.90 0.25 (1.00) (0.87) (0.87)
1.00 1.43 1.05 0.25 1.00 0.38 0.38
1.00 0.84 1.05 0.25 1.00 0.22 0.22
1.00 1.40 1.05 0.25 1.00 0.37 0.37
1.00 0.84 1.05 0.25 1.00 0.22 0.22
1.00 2.23 1.05 0.25 1.00 0.59 0.59
1.00 11.76 1.05 0.25 1.00 3.09 3.09
1.00 1.47 1.05 0.25 1.00 0.39 0.39
1.00 18.45 1.05 0.25 1.00 4.84 4.84
1.00 2.94 1.05 0.25 1.00 0.77 0.77
Trừ lỗ mở 1.00 3.30 0.90 0.25 (1.00) (0.74) (0.74)
1.00 3.60 1.05 0.25 1.00 0.95 0.95
1.00 5.20 1.05 0.25 1.00 1.37 1.37
1.00 3.54 1.05 0.25 1.00 0.93 0.93
1.00 6.68 1.05 0.25 1.00 1.75 1.75
Trang 28
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 3.66 1.05 0.25 1.00 0.96 0.96
1.00 2.96 1.05 0.25 1.00 0.78 0.78
1.00 0.70 1.05 0.25 1.00 0.18 0.18
1.00 0.63 1.05 0.25 1.00 0.17 0.17
1.00 0.25 1.05 0.25 1.00 0.07 0.07
WRC AQ-41 m2 32.79
1.00 31.85 5.50 0.30 1.00 52.55 52.55
1.00 4.17 5.50 0.30 1.00 6.88 6.88
1.00 4.55 5.50 0.30 1.00 7.51 7.51
1.00 16.93 0.50 0.40 1.00 3.39 3.39
1.00 17.45 0.50 0.40 1.00 3.49 3.49
1.00 9.59 0.50 0.40 1.00 1.92 1.92
1.00 3.28 0.50 0.40 1.00 0.66 0.66
1.00 4.17 0.50 0.40 1.00 0.83 0.83
1.00 8.96 0.50 0.40 1.00 1.79 1.79
1.00 26.77 0.50 0.80 1.00 10.71 10.71
1.00 5.36 0.50 0.40 1.00 1.07 1.07
1.00 6.76 0.50 0.40 1.00 1.35 1.35
Trừ lỗ mở 1.00 18.00 6.40 0.80 (1.00) (92.16) (92.16)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.25 0.30 (1.00) (1.13) (1.13)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.40 0.40 (1.00) (1.68) (1.68)
1.00 1.97 2.63 0.40 (1.00) (2.07) (2.07)
1.00 1.30 3.16 0.40 (1.00) (1.64) (1.64)
Chân vách kính 1.00 26.77 0.28 1.00 7.50 7.50
Cột 800x900 4.00 0.90 0.80 11.05 1.00 7.96 31.82
WRC AQ-42,43 m2 23.96
Cột 400x400 6.00 0.40 0.40 3.14 4.00 2.01 12.06
Dầm 6.00 0.40 3.73 0.60 2.00 1.79 10.74
1.00 0.40 0.90 0.60 2.00 0.43 0.43
Vách tròn 1.00 0.30 1.53 1.00 0.46 0.46
1.00 0.30 0.90 1.00 0.27 0.27
WRC AQ-50 m2 21.11
1.00 1.27 5.20 0.30 1.00 1.98 1.98
2.00 2.00 3.30 0.30 1.00 1.98 3.96
2.00 1.18 3.30 0.30 1.00 1.17 2.34
Trang 29
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
4.00 1.28 3.30 0.30 1.00 1.27 5.07
1.00 1.80 3.30 0.30 1.00 1.78 1.78
1.00 0.85 3.30 0.30 1.00 0.84 0.84
1.00 1.22 3.30 0.30 1.00 1.21 1.21
4.00 2.00 3.30 0.30 1.00 1.98 7.92
2.00 1.20 2.50 0.30 1.00 0.90 1.80
1.00 0.79 2.50 0.30 1.00 0.59 0.59
1.00 2.55 2.50 0.30 1.00 1.91 1.91
2.00 2.50 2.50 0.30 1.00 1.87 3.74
1.00 34.17 0.30 0.45 1.00 4.61 4.61
Trừ lỗ mở - -
1.00 11.62 3.80 0.60 (1.00) (26.49) (26.49)
1.00 1.05 1.20 0.30 (1.00) (0.38) (0.38)
Cột 900x800 1.00 0.80 0.90 7.10 2.00 10.22 10.22
WRC AQ-51 m2 111.77
1.00 7.50 6.50 0.30 1.00 14.63 14.63
1.00 0.90 6.50 0.30 1.00 1.76 1.76
1.00 0.95 6.50 0.30 1.00 1.85 1.85
1.00 0.73 6.50 0.30 1.00 1.42
1.00 10.49 6.50 0.80 1.00 54.55 54.55
1.00 1.10 6.50 0.30 1.00 2.15 2.15
1.00 1.25 6.50 0.30 1.00 2.44 2.44
1.00 7.00 6.50 0.30 1.00 13.65 13.65
1.00 11.20 6.50 0.20 1.00 14.56 14.56
Trừ lỗ mở 1.00 9.47 5.00 0.30 (1.00) (14.21) (14.21)
1.00 0.95 1.93 0.30 (1.00) (0.55) (0.55)
9.00 0.50 0.50 0.30 (1.00) (0.08) (0.68)
1.00 5.88 2.60 0.30 (1.00) (4.59) (4.59)
Cột 4.00 0.90 0.80 9.10 1.00 6.55 26.21
WRC AQ-52 m2 - 4.30
1.00 0.90 0.90 0.20 1.00 0.16 0.16
1.00 1.95 0.90 0.20 1.00 0.35 0.35
1.00 9.74 0.90 0.20 1.00 1.75 1.75
1.00 0.90 0.90 0.20 1.00 0.16 0.16
1.00 9.08 0.90 0.20 1.00 1.63 1.63
Trang 30
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.30 0.90 0.20 1.00 0.23 0.23
WRC SYSTEM B m2 - 6.55
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.10 1.35 0.25 1.00 1.72 3.44
2.00 2.10 1.35 0.25 1.00 0.71 1.42
2.00 1.60 0.70 0.25 1.00 0.28 0.56
1.00 2.10 0.70 0.25 1.00 0.37 0.37
1.00 2.10 1.45 0.25 1.00 0.76 0.76
WRC SYSTEM C m2 9.38
2.00 3.80 1.85 0.25 1.00 1.76 3.52
2.00 2.45 1.85 0.25 1.00 1.13 2.27
2.00 1.60 1.40 0.25 1.00 0.56 1.12
1.00 2.45 1.40 0.25 1.00 0.86 0.86
1.00 2.45 2.65 0.25 1.00 1.62 1.62
WRC SYSTEM Q m2 3.75
1.00 1.00 0.95 0.30 1.00 0.29 0.29
1.00 4.00 0.95 0.30 1.00 1.14 1.14
1.00 8.16 0.95 0.30 1.00 2.33 2.33
WRC SYSTEM O m2 6.33
2.00 3.30 1.05 0.30 1.00 1.04 2.08
2.00 4.00 1.05 0.30 1.00 1.26 2.52
2.00 2.60 0.40 0.30 1.00 0.31 0.62
1.00 3.30 0.40 0.30 1.00 0.40 0.40
1.00 2.80 0.85 0.30 1.00 0.71 0.71
WRC MIXING TANK A m2 56.00
Ván khuôn thành ngoài 2.00 10.40 4.00 0.40 1.00 16.64 33.28
2.00 5.00 4.00 0.40 1.00 8.00 16.00
1.00 4.20 4.00 0.40 1.00 6.72 6.72
WRC MIXING TANK B m2 - 56.32
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.40 4.00 0.40 1.00 8.64 17.28
2.00 9.90 4.00 0.40 1.00 15.84 31.68
1.00 4.60 4.00 0.40 1.00 7.36 7.36
WRC PENGUIN Q m2 - 5.89
Ván khuôn thành ngoài 1.00 4.88 1.35 0.25 1.00 1.65 1.65
1.00 2.94 1.35 0.25 1.00 0.99 0.99
1.00 4.50 1.35 0.25 1.00 1.52 1.52
Trang 31
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.66 1.35 0.25 1.00 0.22 0.22
1.00 4.48 1.35 0.25 1.00 1.51 1.51
7 Chống thấm bể m2 1,541.57
8 Cán nền bể m2 1,541.57
9 Trát trong bể m2
Trang 32
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn
STT Nội dung công việc Tổng cộng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
vị