Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 33

THƯ VIỆN MẪU CÁC THANH


Tên hiệu SL CHIỀU DÀI SL TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL
cấu bản CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH Mối nối 1 C. TOÀN CHIỀU đơn vị (kg)
kiện vẽ KIỆN (mm) KIỆN BỘ DÀI (m) (kg/m)
hiệu 1450
0 f100 1,450 - 3 0 - 61.654 0.000

0 220 1000 f100 1,220 - 4 0 - 61.654 0.000

0 60 1000 60 f100 1,120 - 2 0 - 61.654 0.000

0 100 170 70 f100 680 - 21 0 - 61.654 0.000

0 50 100 50 f100 200 - 8 0 - 61.654 0.000


50 50
0 100 f100 400 - 8 0 - 61.654 0.000
100 100
0 1000 1000 f100 2,000 - 9 0 - 61.654 0.000

0 60 1000 60 f100 1,120 - 11 0 - 61.654 0.000


100 200 100
0 f100 600 - 15 0 - 61.654 0.000
100 100
250
0 60 f100 370 - 12 0 - 61.654 0.000

250
0 60 f100 370 - 13 0 - 61.654 0.000

300
0 50 f100 1,042 - 4 0 - 61.654 0.000

0 1000 f100 1,000 - 16 0 - 61.654 0.000


BẢNG THỐNG KÊ THÉP

SL

Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL

kiện
CẤU Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị
KIỆN hiệu (mm) 1 C. TOÀN (m)
(kg)
(kg/m)
KIỆN BỘ

1 200 2920 200 f12 3,320 1 1 3.32 0.888 2.948

1 200 2820 200 f12 3,220 2 2 6.44 0.888 5.719

1 200 2720 200 f12 3,120 2 2 6.24 0.888 5.541

1 200 2620 200 f12 3,020 2 2 6.04 0.888 5.364

1 200 2520 200 f12 2,920 2 2 5.84 0.888 5.186

1 200 2420 200 f12 2,820 2 2 5.64 0.888 5.008


AQ-01,02

1 200 2320 200 f12 2,720 2 2 5.44 0.888 4.831

1 200 2200 200 f12 2,600 2 2 5.20 0.888 4.618

1 200 2120 200 f12 2,520 2 2 5.04 0.888 4.476

1 200 2020 200 f12 2,420 2 2 4.84 0.888 4.298

1 200 1920 200 f12 2,320 2 2 4.64 0.888 4.120


1465
1 50 f12 4,700 1 1 4.70 0.888 4.174

2 200 1700 200 f12 2,100 52 104 218.40 0.888 193.939

2 200 6350 200 f12 6,750 15 30 202.50 0.888 179.820

2 6350 f20 6,350 6 12 76.20 2.466 187.909


6350
AQ-03

2 f24 6,350 8 16 101.60 3.551 360.782

2 150 325 120 f12 1,190 52 104 123.76 0.888 109.899

2 150 250 120 f12 1,040 52 104 108.16 0.888 96.046

2 150 250 120 f12 1,040 52 104 108.16 0.888 96.046

1 200 6880 200 f12 7,280 2 2 14.56 0.888 12.929

1 200 7110 200 f12 7,510 2 2 15.02 0.888 13.338

1 200 7480 200 f12 7,880 2 2 15.76 0.888 13.995

1 200 7780 200 f12 8,180 2 2 16.36 0.888 14.528

1 200 8080 200 f12 8,480 2 2 16.96 0.888 15.060

1 200 8380 200 f12 8,780 2 2 17.56 0.888 15.593

1 200 8680 200 f12 9,080 2 2 18.16 0.888 16.126

1 200 8980 200 f12 9,380 2 2 18.76 0.888 16.659

1 200 9280 200 f12 9,680 2 2 19.36 0.888 17.192

1 200 9280 200 f12 9,680 21 21 203.28 0.888 180.513

1 200 9580 200 f12 9,980 2 2 19.96 0.888 17.724

1 200 9880 200 f12 10,280 2 2 20.56 0.888 18.257

1 200 10180 200 f12 10,580 2 2 21.16 0.888 18.790

1 200 10480 200 f12 10,880 2 2 21.76 0.888 19.323

1 200 10780 200 f12 11,180 2 2 22.36 0.888 19.856

1 200 11080 200 f12 11,480 2 2 22.96 0.888 20.388

1 200 11380 200 f12 11,780 2 2 23.56 0.888 20.921

1 200 11680 200 f12 12,080 2 2 24.16 0.888 21.454

1 200 11770 200 f12 12,170 2 2 24.34 0.888 21.614

1 200 11460 200 f12 11,860 2 2 23.72 0.888 21.063

Trang 2/33
SL

Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL

kiện
CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị (kg)
KIỆN (mm) 1 C. TOÀN (m) (kg/m)
KIỆN BỘ

1 200 11040 200 f12 11,440 2 2 22.88 0.888 20.317

1 200 1000 200 f12 1,400 2 2 2.80 0.888 2.486

1 200 10200 200 f12 10,600 2 2 21.20 0.888 18.826

1 200 9780 200 f12 10,180 2 2 20.36 0.888 18.080

1 200 9480 200 f12 9,880 2 2 19.76 0.888 17.547

1 200 9160 200 f12 9,560 2 2 19.12 0.888 16.979

1 200 8890 200 f12 9,290 2 2 18.58 0.888 16.499

1 200 8580 200 f12 8,980 2 2 17.96 0.888 15.948

1 200 8280 200 f12 8,680 2 2 17.36 0.888 15.416

1 200 7980 200 f12 8,380 2 2 16.76 0.888 14.883

1 200 7620 200 f12 8,020 2 2 16.04 0.888 14.244

1 200 7650 200 f12 8,050 34 34 273.70 0.888 243.046

1 200 5100 200 f12 5,500 2 2 11.00 0.888 9.768

1 200 5420 200 f12 5,820 2 2 11.64 0.888 10.336

1 200 5740 200 f12 6,140 2 2 12.28 0.888 10.905

1 200 6060 200 f12 6,460 2 2 12.92 0.888 11.473

1 200 6380 200 f12 6,780 2 2 13.56 0.888 12.041

1 200 6700 200 f12 7,100 2 2 14.20 0.888 12.610


AQ-04

1 200 7020 200 f12 7,420 2 2 14.84 0.888 13.178

1 200 7340 200 f12 7,740 2 2 15.48 0.888 13.746

1 200 7660 200 f12 8,060 2 2 16.12 0.888 14.315

1 200 7980 200 f12 8,380 2 2 16.76 0.888 14.883

1 200 8300 200 f12 8,700 2 2 17.40 0.888 15.451

1 200 8620 200 f12 9,020 2 2 18.04 0.888 16.020

1 200 8940 200 f12 9,340 2 2 18.68 0.888 16.588

1 200 9260 200 f12 9,660 2 2 19.32 0.888 17.156

1 200 9580 200 f12 9,980 2 2 19.96 0.888 17.724

1 200 9900 200 f12 10,300 2 2 20.60 0.888 18.293

1 200 7640 200 f100 8,040 2 2 16.08 61.654 991.396

1 200 7580 200 f100 7,980 2 2 15.96 61.654 983.998

1 200 7540 200 f100 7,940 2 2 15.88 61.654 979.066

1 200 7500 200 f100 7,900 2 2 15.80 61.654 974.133

1 200 7460 200 f100 7,860 2 2 15.72 61.654 969.201

1 200 7230 200 f100 7,630 2 2 15.26 61.654 940.840

1 200 7000 200 f100 7,400 2 2 14.80 61.654 912.479

1 200 6770 200 f100 7,170 2 2 14.34 61.654 884.118

1 200 6540 200 f100 6,940 2 2 13.88 61.654 855.758

1 200 6310 200 f100 6,710 2 2 13.42 61.654 827.397

1 200 6080 200 f100 6,480 2 2 12.96 61.654 799.036

1 200 5850 200 f100 6,250 2 2 12.50 61.654 770.675

1 200 5620 200 f100 6,020 2 2 12.04 61.654 742.314

Trang 3/33
SL

Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL

kiện
CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị (kg)
KIỆN (mm) 1 C. TOÀN (m) (kg/m)
KIỆN BỘ

1 200 5320 200 f100 5,720 2 2 11.44 61.654 705.322

1 200 4960 200 f100 5,360 2 2 10.72 61.654 660.931

1 200 4880 200 f100 5,280 2 2 10.56 61.654 651.066

1 200 4800 200 f100 5,200 2 2 10.40 61.654 641.202

1 200 4720 200 f100 5,120 2 2 10.24 61.654 631.337

1 200 4640 200 f100 5,040 2 2 10.08 61.654 621.472

1 200 4560 200 f100 4,960 2 2 9.92 61.654 611.608

1 200 4480 200 f100 4,880 2 2 9.76 61.654 601.743

1 200 4400 200 f100 4,800 2 2 9.60 61.654 591.878

1 200 4320 200 f100 4,720 2 2 9.44 61.654 582.014

1 200 4240 200 f100 4,640 2 2 9.28 61.654 572.149

1 200 4160 200 f100 4,560 2 2 9.12 61.654 562.284

1 200 4080 200 f100 4,480 2 2 8.96 61.654 552.420

1 200 4000 200 f100 4,400 2 2 8.80 61.654 542.555

1 200 3920 200 f100 4,320 2 2 8.64 61.654 532.691

1 200 3840 200 f100 4,240 2 2 8.48 61.654 522.826


AQ-05,08

Trang 4/33
SL

Tên cấu
SL CHIỀU DÀI TỔNG T/ Lượng
Số TỔNG TL

kiện
CẤU
hiệu
Hình dạng và kích thước f THANH CHIỀU DÀI đơn vị (kg)
KIỆN (mm) 1 C. TOÀN (m) (kg/m)
KIỆN BỘ

Trang 5/33
BÁO CÁO TUẦN 3 THÁNG 7 (17/07/2017-23/07/2017)

TT Nội dung công việc Ngày hoàn thành Cần giúp đỡ


Đệ trình phê duyệt vật liệu: Bê tông
1 mác 250; Bê tông mác 250, chống 7/17/2017
thấm W8 - bê tông Minh Tâm
Đệ trình phê duyệt vật liệu: Bê tông Mr Cương ngày
2 mác 250, chống thấm W8 - bê tông 7/17/2017 17/07/17 cung cấp
Tiến Hưng kết quả R7,R28
Đệ trình phê duyệt vật liệu chống Hỏi Mr.Dương
3 17/7/17-18/7/17
thấm hướng dẫn
4 Bóc tách phần móng 7/17/2017
5 Thuyết minh + BPTC 18-19/7/17 Mr.Thành
Hoàn thiện HSPL theo yêu cầu của
6 7/18/2017
giám sát
Công trường làm
7 đến đâu xuất đến
Biên bản đấy
BẢNG TRỌNG LƯỢNG RIÊNG THÉP KIỂU THÉP THỐNG KÊ
Stt Đường kính Đơn vị TLriêng K.thanh Hình dạng thanh Ghi chú
1 f6 Kg/m 0.222 1
2 f8 Kg/m 0.395 2
3 f10 Kg/m 0.617 3
4 f12 Kg/m 0.888 4
5 f14 Kg/m 1.21 5
6 f16 Kg/m 1.58 6

7 f18 Kg/m 2 7

8 f20 Kg/m 2.47 8 Thép kê sàn

9 f22 Kg/m 2.98 9

10 f25 Kg/m 3.85 10

11 f28 Kg/m 4.83 11

12 f30 Kg/m 5.55 12 Đai hình thoi

13 f32 Kg/m 6.31 13 Đai lục giác

14 f34 Kg/m 7.13 14 Đai tròn

15 f36 Kg/m 7.99 15 Thép vai bò

16 f38 Kg/m 8.9 16 Thép đầu cọc

17 f40 Kg/m 9.89

By Lưu Trung Kiên - SXD Lai Châu


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG C40,C50

Kích thước (m) Diện tích,


Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
I KHỐI LƯỢNG
1 Cốt thép đáy bể kg 22,798.03
WRC AQ-01,02 1.00 56.28 56.28
WRC AQ-03 1.00 373.76 373.76
WRC AQ-04 1.00 22,367.99 22,367.99
WRC AQ-05,08 1.00
WRC AQ-19 1.00
WRC AQ-20,23 1.00
WRC AQ-42,43 1.00
WRC AQ-50 1.00
WRC AQ-51 1.00
WRC SYSTEM B 1.00
WRC SYSTEM C 1.00
WRC SYSTEM Q 1.00
WRC SYSTEM O 1.00
WRC MIXING TANK A 1.00
WRC MIXING TANK B 1.00
WRC PENGUIN Q 1.00
2 Ván khuôn đáy bể m2 351.43
4.28
WRC AQ-01,02 m2 1.00 0.40 8.75 1.00 3.50 3.50
1.00 0.10 7.81 1.00 0.78 0.78
1.00 0.40 11.20 1.00 4.48 4.48
WRC AQ-03 m2 4.83
2.00 1.80 0.30 0.54 1.00 0.54 1.08
2.00 6.25 0.30 1.88 1.00 1.88 3.75
WRC AQ-4 m2 9.25
1.00 3.86 0.25 0.97 1.00 0.97 0.97

Trang 8
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 7.09 0.25 1.77 1.00 1.77 1.77
1.00 3.90 0.25 0.97 1.00 0.97 0.97
1.00 3.39 0.25 0.85 1.00 0.85 0.85
1.00 8.05 0.25 2.01 1.00 2.01 2.01
1.00 5.51 0.25 1.38 1.00 1.38 1.38
1.00 5.19 0.25 1.30 1.00 1.30 1.30
WRC AQ-05,08 m2 33.75
1.00 1.69 0.25 0.42 1.00 0.42 0.42
1.00 1.58 0.25 0.40 1.00 0.40 0.40
1.00 1.25 0.25 0.31 1.00 0.31 0.31
1.00 4.65 0.25 1.16 1.00 1.16 1.16
1.00 7.12 0.25 1.78 1.00 1.78 1.78
1.00 1.91 0.25 0.48 1.00 0.48 0.48
1.00 9.19 0.25 2.30 1.00 2.30 2.30
1.00 3.19 0.25 0.80 1.00 0.80 0.80
1.00 4.49 0.25 1.12 1.00 1.12 1.12
1.00 4.60 0.25 1.15 1.00 1.15 1.15
1.00 0.56 0.25 0.14 1.00 0.14 0.14
1.00 20.63 0.25 5.16 1.00 5.16 5.16
1.00 7.73 0.25 1.93 1.00 1.93 1.93
1.00 6.99 0.25 1.75 1.00 1.75 1.75
1.00 9.36 0.25 2.34 1.00 2.34 2.34
1.00 8.39 0.25 2.10 1.00 2.10 2.10
1.00 2.50 0.25 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 2.00 0.25 0.50 1.00 0.50 0.50
1.00 0.30 30.99 1.00 9.30 9.30 Bo trong cad
WRC AQ-19 m2 23.49
1.00 11.28 0.40 4.51 1.00 4.51 4.51
1.00 8.40 0.40 3.36 1.00 3.36 3.36
1.00 2.70 0.30 0.81 1.00 0.81 0.81
1.00 5.99 0.30 1.80 1.00 1.80 1.80
1.00 4.24 0.30 1.27 1.00 1.27 1.27
1.00 2.10 0.30 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 9.18 0.40 3.67 1.00 3.67 3.67
1.00 2.05 0.40 0.82 1.00 0.82 0.82

Trang 9
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 2.38 0.40 0.95 1.00 0.95 0.95
1.00 3.97 0.40 1.59 1.00 1.59 1.59
1.00 10.18 0.40 4.07 1.00 4.07 4.07
WRC AQ-20,23 m2 - 27.02
1.00 24.40 0.25 6.10 1.00 6.10 6.10
1.00 1.40 0.25 0.35 1.00 0.35 0.35
1.00 8.22 0.25 2.06 1.00 2.06 2.06
1.00 5.10 0.25 1.28 1.00 1.28 1.28
1.00 1.85 0.25 0.46 1.00 0.46 0.46
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 0.93 0.25 0.23 1.00 0.23 0.23
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 2.36 0.25 0.59 1.00 0.59 0.59
1.00 11.95 0.25 2.99 1.00 2.99 2.99
1.00 1.47 0.25 0.37 1.00 0.37 0.37
1.00 18.45 0.25 4.61 1.00 4.61 4.61
1.00 2.72 0.25 0.68 1.00 0.68 0.68
1.00 3.60 0.25 0.90 1.00 0.90 0.90
1.00 5.20 0.25 1.30 1.00 1.30 1.30
1.00 3.54 0.25 0.89 1.00 0.89 0.89
1.00 6.68 0.25 1.67 1.00 1.67 1.67
1.00 3.90 0.25 0.98 1.00 0.98 0.98
1.00 4.58 0.25 1.15 1.00 1.15 1.15
WRC AQ-41 m2 160.16
1.00 31.85 0.30 9.56 1.00 9.56 9.56
1.00 4.53 0.30 1.36 1.00 1.36 1.36
1.00 4.92 0.30 1.48 1.00 1.48 1.48
1.00 97.83 1.00 97.83 97.83 Bo trong cad
1.00 17.53 0.50 8.77 1.00 8.77 8.77
1.00 17.45 0.50 8.73 1.00 8.73 8.73
1.00 9.59 0.50 4.80 1.00 4.80 4.80
1.00 3.28 0.50 1.64 1.00 1.64 1.64
1.00 4.17 0.50 2.09 1.00 2.09 2.09
1.00 8.96 0.50 4.48 1.00 4.48 4.48
1.00 26.77 0.50 13.39 1.00 13.39 13.39

Trang 10
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 5.36 0.50 2.68 1.00 2.68 2.68
1.00 6.76 0.50 3.38 1.00 3.38 3.38
WRC AQ-42,43 m2 - 3.11
1.00 0.40 6.53 1.00 2.61 2.61
1.00 0.10 4.94 1.00 0.49 0.49
WRC AQ-50 m2 17.04
1.00 1.89 0.30 0.57 1.00 0.57 0.57
1.00 5.80 0.30 1.74 1.00 1.74 1.74
1.00 1.78 0.30 0.53 1.00 0.53 0.53
1.00 8.49 0.30 2.55 1.00 2.55 2.55
1.00 3.10 0.30 0.93 1.00 0.93 0.93
1.00 1.57 0.30 0.47 1.00 0.47 0.47
1.00 34.17 0.30 10.25 1.00 10.25 10.25
WRC AQ-51 m2 46.60
1.00 7.50 0.50 3.75 1.00 3.75 3.75
1.00 1.25 0.50 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 0.49 0.50 0.25 1.00 0.25 0.25
1.00 10.89 0.50 5.45 1.00 5.45 5.45
1.00 1.49 0.50 0.75 1.00 0.75 0.75
1.00 1.25 0.50 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 3.71 0.80 2.97 1.00 2.97 2.97
1.00 3.59 0.40 1.44 1.00 1.44 1.44
1.00 2.77 0.50 1.39 1.00 1.39 1.39
1.00 6.30 0.40 2.52 1.00 2.52 2.52
1.00 2.44 0.50 1.22 1.00 1.22 1.22
1.00 3.02 0.20 0.60 1.00 0.60 0.60
1.00 6.30 0.20 1.26 1.00 1.26 1.26
1.00 3.91 0.20 0.78 1.00 0.78 0.78
1.00 22.99 1.00 22.99 22.99
WRC AQ-52 m2 5.09
1.00 1.30 0.20 0.26 1.00 0.26 0.26
1.00 1.35 0.20 0.27 1.00 0.27 0.27
1.00 9.14 0.20 1.83 1.00 1.83 1.83
1.00 1.30 0.20 0.26 1.00 0.26 0.26
1.00 10.08 0.20 2.02 1.00 2.02 2.02

Trang 11
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 2.30 0.20 0.46 1.00 0.46 0.46
WRC SYSTEM B m2 3.60
2.00 5.10 0.25 1.28 1.00 1.28 2.55
2.00 2.10 0.25 0.53 1.00 0.53 1.05
WRC SYSTEM C m2 3.13
2.00 3.80 0.25 0.95 1.00 0.95 1.90
2.00 2.45 0.25 0.61 1.00 0.61 1.23
WRC SYSTEM Q m2 4.54
2.00 1.00 0.25 0.25 1.00 0.25 0.50
2.00 4.00 0.25 1.00 1.00 1.00 2.00
4.00 2.04 0.25 0.51 1.00 0.51 2.04
WRC SYSTEM O m2 3.65
2.00 3.30 0.25 0.83 1.00 0.83 1.65
2.00 4.00 0.25 1.00 1.00 1.00 2.00
WRC MIXING TANK A m2 12.32
2.00 10.40 0.40 4.16 1.00 4.16 8.32
2.00 5.00 0.40 2.00 1.00 2.00 4.00
WRC MIXING TANK B m2 12.24
2.00 5.40 0.40 2.16 1.00 2.16 4.32
2.00 9.90 0.40 3.96 1.00 3.96 7.92
WRC PENGUIN Q m2 4.36
1.00 4.88 0.25 1.22 1.00 1.22 1.22
1.00 2.94 0.25 0.74 1.00 0.74 0.74
1.00 4.50 0.25 1.13 1.00 1.13 1.13
1.00 0.66 0.25 0.16 1.00 0.16 0.16
1.00 4.48 0.25 1.12 1.00 1.12 1.12
3 Bê tông đáy bể m3 633.58
2.95
WRC AQ-01,02 1.00 0.30 9.51 1.00 2.85 2.85
1.00 0.10 9.51 1.00 0.95 0.95
1.00 0.10 8.57 (1.00) (0.86) (0.86)
WRC AQ-03 - 3.38
1.00 6.25 1.80 0.30 1.00 3.38 3.38
WRC AQ-4 27.26
1.00 0.30 90.86 1.00 27.26 27.26 Bo trong cad

Trang 12
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
WRC AQ-05,08 42.46
1.00 0.25 109.30 1.00 27.33 27.33 Bo trong cad
1.00 0.30 43.40 1.00 13.02 13.02 Bo trong cad
1.00 7.73 0.50 0.25 1.00 0.97 0.97
1.00 8.39 0.50 0.25 1.00 1.05 1.05
1.00 2.49 0.50 0.25 1.00 0.31 0.31
Trừ cột 1.00 0.80 0.90 0.30 (1.00) (0.22) (0.22)
WRC AQ-19 81.84
1.00 0.40 176.89 1.00 70.76 70.76 Bo trong cad
1.00 0.30 36.96 1.00 11.09 11.09 Bo trong cad
WRC AQ-20,23 44.59
1.00 0.25 178.37 1.00 44.59 44.59 Bo trong cad
WRC AQ-41 - 262.10
1.00 0.30 97.83 1.00 29.35 29.35 Bo trong cad
1.00 0.50 465.50 1.00 232.75 232.75 Bo trong cad
WRC AQ-42,43 - 1.16
1.00 0.30 3.40 1.00 1.02 1.02
1.00 0.10 1.94 (1.00) (0.19) (0.19)
1.00 0.10 3.40 1.00 0.34 0.34
WRC AQ-50 - 63.21
1.00 0.30 24.61 1.00 7.38 7.38 Bo trong cad
1.00 0.40 44.57 1.00 17.83 17.83 Bo trong cad
1.00 0.50 75.99 1.00 38.00 38.00 Bo trong cad
WRC AQ-51 40.96
1.00 0.50 27.10 1.00 13.55 13.55 Bo trong cad
1.00 0.40 47.53 1.00 19.01 19.01 Bo trong cad
1.00 0.50 7.59 1.00 3.80 3.80 Bo trong cad
1.00 0.20 22.99 1.00 4.60 4.60 Bo trong cad
WRC AQ-52 2.97
1.00 0.20 14.86 1.00 2.97 2.97 Bo trong cad
WRC SYSTEM B 2.68
1.00 5.10 2.10 0.25 1.00 2.68 2.68
WRC SYSTEM C 2.33
1.00 3.80 2.45 0.25 1.00 2.33 2.33
WRC SYSTEM Q 5.57

Trang 13
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.25 22.27 1.00 5.57 5.57 Bo trong cad
WRC SYSTEM O 3.30
1.00 3.30 4.00 0.25 1.00 3.30 3.30
WRC MIXING TANK A 20.80
1.00 10.40 5.00 0.40 1.00 20.80 20.80
WRC MIXING TANK B 21.38
1.00 5.40 9.90 0.40 1.00 21.38 21.38
WRC PENGUIN Q 4.65
1.00 0.25 18.61 1.00 4.65 4.65 Bo trong cad
4 Cốt thép vách bể kg 850.68
WRC AQ-03 850.68
WRC AQ-4
WRC AQ-05,08
WRC AQ-19
WRC AQ-20,23
WRC AQ-41
WRC AQ-42,43
WRC AQ-50
WRC AQ-51
WRC AQ-52
WRC SYSTEM B
WRC SYSTEM C
WRC SYSTEM Q
WRC SYSTEM O
WRC MIXING TANK A
WRC MIXING TANK B
WRC PENGUIN Q
5 Ván khuôn vách bể m2 4,737.20
35.79
WRC AQ-03 2.00 1.80 2.68 4.82 1.00 4.82 9.63
4.00 0.43 2.68 1.14 1.00 1.14 4.55
2.00 1.30 2.35 3.06 1.00 3.06 6.11
2.00 1.00 0.23 0.23 1.00 0.23 0.45
2.00 5.40 0.13 0.68 1.00 0.68 1.35
2.00 5.65 0.13 0.71 1.00 0.71 1.41

Trang 14
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
2.00 5.40 0.23 1.22 1.00 1.22 2.43
2.00 5.65 0.23 1.27 1.00 1.27 2.54
2.00 5.40 0.25 1.35 1.00 1.35 2.70
4.00 2.45 0.13 0.31 1.00 0.31 1.23
4.00 5.65 0.15 0.85 1.00 0.85 3.39
WRC AQ-4 - 83.67
1.00 3.86 0.80 3.09 1.00 3.09 3.09
1.00 7.09 0.80 5.67 1.00 5.67 5.67
1.00 3.90 0.80 3.12 1.00 3.12 3.12
1.00 3.39 0.80 2.71 1.00 2.71 2.71
1.00 8.05 0.80 6.44 1.00 6.44 6.44
1.00 5.51 0.80 4.41 1.00 4.41 4.41
1.00 5.15 0.80 4.12 1.00 4.12 4.12
1.00 3.65 0.80 2.92 1.00 2.92 2.92
1.00 6.88 0.80 5.50 1.00 5.50 5.50
1.00 3.69 0.80 2.95 1.00 2.95 2.95
1.00 3.05 0.80 2.44 1.00 2.44 2.44
1.00 7.75 0.80 6.20 1.00 6.20 6.20
1.00 4.94 0.80 3.95 1.00 3.95 3.95
1.00 5.19 0.80 4.15 1.00 4.15 4.15
Cột m2 2.00 1.04 1.60 1.66 1.00 1.66 3.33
2.00 1.24 1.60 1.98 1.00 1.98 3.97
2.00 1.00 4.25 4.25 1.00 4.25 8.50
2.00 1.20 4.25 5.10 1.00 5.10 10.20
WRC AQ-05,08 m2 277.00
Ván khuôn thành ngoài 1.00 1.69 1.50 2.54 1.00 2.54 2.54
1.00 1.58 1.50 2.37 1.00 2.37 2.37
1.00 1.25 1.50 1.88 1.00 1.88 1.88
1.00 4.65 1.50 6.98 1.00 6.98 6.98
1.00 7.12 1.50 10.68 1.00 10.68 10.68
1.00 1.91 1.50 2.87 1.00 2.87 2.87
1.00 3.85 1.50 5.78 1.00 5.78 5.78
1.00 2.50 0.25 0.63 1.00 0.63 0.63
1.00 9.39 0.25 2.35 1.00 2.35 2.35
1.00 11.85 0.25 2.96 1.00 2.96 2.96

Trang 15
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.56 0.25 0.14 1.00 0.14 0.14
1.00 20.63 0.18 3.61 1.00 3.61 3.61
Ván khuôn thành trong 1.00 1.14 1.50 1.71 1.00 1.71 1.71
1.00 1.65 1.50 2.48 1.00 2.48 2.48
1.00 1.25 1.50 1.88 1.00 1.88 1.88
1.00 4.25 1.50 6.38 1.00 6.38 6.38
1.00 7.12 1.50 10.68 1.00 10.68 10.68
1.00 1.81 1.50 2.72 1.00 2.72 2.72
1.00 3.60 1.50 5.40 1.00 5.40 5.40
1.00 4.84 1.05 5.08 1.00 5.08 5.08
1.00 5.09 1.05 5.34 1.00 5.34 5.34
1.00 3.19 1.05 3.35 1.00 3.35 3.35
1.00 3.10 1.05 3.25 1.00 3.25 3.25
1.00 4.22 1.05 4.43 1.00 4.43 4.43
1.00 4.50 1.05 4.73 1.00 4.73 4.73
1.00 4.00 1.50 6.00 1.00 6.00 6.00
1.00 7.36 1.05 7.73 1.00 7.73 7.73
1.00 8.89 1.05 9.33 1.00 9.33 9.33
1.00 2.25 1.05 2.36 1.00 2.36 2.36
2.00 4.89 1.45 7.09 1.00 7.09 14.18
1.00 20.63 0.18 3.61 1.00 3.61 3.61
2.00 20.63 0.13 2.58 1.00 2.58 5.16
Cột 800x900
3.00 0.90 7.75 6.98 2.00 13.95 41.85
3.00 0.80 7.75 6.20 2.00 12.40 37.20
1.00 0.90 7.50 6.75 2.00 13.50 13.50
1.00 0.80 7.50 6.00 2.00 12.00 12.00
Trụ vách kính
1.00 0.56 3.96 2.21 1.00 2.21 2.21
1.00 0.50 3.96 1.98 1.00 1.98 1.98
1.00 0.30 3.96 1.19 1.00 1.19 1.19
1.00 0.20 3.78 0.76 1.00 0.76 0.76
1.00 0.30 3.78 1.13 1.00 1.13 1.13
1.00 0.10 3.78 0.38 1.00 0.38 0.38
1.00 0.74 3.78 2.80 1.00 2.80 2.80

Trang 16
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.20 3.78 0.76 2.00 1.51 1.51
1.00 0.17 3.78 0.62 2.00 1.25 1.25
1.00 0.13 3.78 0.47 2.00 0.95 0.95
1.00 0.53 3.78 2.00 1.00 2.00 2.00
2.00 0.82 1.33 1.09 1.00 1.09 2.17
2.00 0.20 1.33 0.27 2.00 0.53 1.06
2.00 0.13 1.33 0.17 2.00 0.33 0.66
2.00 0.17 1.33 0.22 2.00 0.44 0.87
2.00 0.58 1.33 0.77 1.00 0.77 1.54
1.00 0.54 1.33 0.72 1.00 0.72 0.72
1.00 0.20 1.50 0.30 1.00 0.30 0.30
1.00 0.13 1.50 0.19 1.00 0.19 0.19
1.00 0.17 1.50 0.25 1.00 0.25 0.25
WRC AQ-19 m2 815.22
Ván khuôn thành ngoài 1.00 11.28 4.60 51.89 1.00 51.89 51.89
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
1.00 3.52 0.60 2.11 (1.00) (2.11) (2.11)
1.00 1.77 (1.00) (1.77) (1.77)
1.00 8.40 4.60 38.64 1.00 38.64 38.64
1.00 3.00 4.70 14.10 1.00 14.10 14.10
Trừ lỗ mở 1.00 1.00 3.15 3.15 (1.00) (3.15) (3.15)
1.00 5.99 4.70 28.15 1.00 28.15 28.15
Trừ lỗ mở 1.00 1.99 3.15 6.27 (1.00) (6.27) (6.27)
1.00 4.24 4.70 19.93 1.00 19.93 19.93
1.00 2.10 4.70 9.87 1.00 9.87 9.87
1.00 9.18 4.60 42.23 1.00 42.23 42.23
1.00 2.05 4.60 9.43 1.00 9.43 9.43
1.00 2.38 4.60 10.95 1.00 10.95 10.95
1.00 3.97 4.60 18.26 1.00 18.26 18.26
Trừ lỗ mở 1.00 2.54 3.15 8.00 (1.00) (8.00) (8.00)
1.00 10.18 4.60 46.83 1.00 46.83 46.83
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
Ván khuôn thành trong 1.00 10.48 4.60 48.21 1.00 48.21 48.21
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
1.00 3.52 0.60 2.11 (1.00) (2.11) (2.11)

Trang 17
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.77 (1.00) (1.77) (1.77)
1.00 8.90 4.60 40.94 1.00 40.94 40.94
2.00 0.77 4.00 3.08 1.00 3.08 6.16
2.00 2.70 4.00 10.80 1.00 10.80 21.60
2.00 2.69 4.00 10.76 1.00 10.76 21.52
2.00 2.40 4.00 9.60 1.00 9.60 19.20
Trừ lỗ mở 1.00 1.00 3.15 3.15 (1.00) (3.15) (3.15)
1.00 3.84 4.70 18.05 1.00 18.05 18.05
Trừ lỗ mở 1.00 1.99 3.15 6.27 (1.00) (6.27) (6.27)
1.00 1.98 4.70 9.31 1.00 9.31 9.31
4.00 2.97 4.00 11.88 1.00 11.88 47.52
2.00 5.60 4.00 22.40 1.00 22.40 44.80
2.00 5.53 4.00 22.12 1.00 22.12 44.24
1.00 8.38 4.60 38.55 1.00 38.55 38.55
1.00 1.42 4.60 6.53 1.00 6.53 6.53
1.00 2.55 4.60 11.73 1.00 11.73 11.73
1.00 0.56 4.60 2.58 1.00 2.58 2.58
1.00 3.87 4.60 17.80 1.00 17.80 17.80
Trừ lỗ mở 1.00 2.54 3.15 8.00 (1.00) (8.00) (8.00)
1.00 10.07 4.60 46.32 1.00 46.32 46.32
Trừ lỗ mở 1.00 4.86 (1.00) (4.86) (4.86)
2.00 4.10 3.93 16.09 1.00 16.09 32.19
2.00 3.80 3.93 14.92 1.00 14.92 29.83
1.00 2.40 3.93 9.42 1.00 9.42 9.42
1.00 3.00 3.93 11.78 1.00 11.78 11.78
Chân vách kính 1.00 4.95 0.50 2.48 1.00 2.48 2.48
1.00 4.64 0.48 2.20 1.00 2.20 2.20
1.00 11.42 0.50 5.71 1.00 5.71 5.71
1.00 11.11 0.48 5.28 1.00 5.28 5.28
1.00 4.76 0.15 0.71 1.00 0.71 0.71
1.00 4.87 0.13 0.61 1.00 0.61 0.61
1.00 11.21 0.15 1.68 1.00 1.68 1.68
1.00 11.32 0.13 1.42 1.00 1.42 1.42
1.00 2.61 0.50 1.31 1.00 1.31 1.31
1.00 9.05 0.50 4.53 1.00 4.53 4.53

Trang 18
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 2.29 0.48 1.09 1.00 1.09 1.09
1.00 3.75 0.48 1.78 1.00 1.78 1.78
1.00 2.36 0.13 0.30 1.00 0.30 0.30
1.00 2.43 0.15 0.36 1.00 0.36 0.36
1.00 8.75 0.13 1.09 1.00 1.09 1.09
1.00 8.87 0.15 1.33 1.00 1.33 1.33
Cột800x900 1.00 0.80 7.90 6.32 2.00 12.64 12.64
1.00 0.90 7.90 7.11 2.00 14.22 14.22
WRC AQ-20,23 m2 - 190.94
Ván khuôn thành ngoài 1.00 24.40 1.05 25.62 1.00 25.62 25.62
1.00 4.15 1.80 7.47 1.00
1.00 1.40 0.25 0.35 1.00 0.35 0.35
1.00 8.22 0.25 2.06 1.00 2.06 2.06
1.00 5.10 0.25 1.28 1.00 1.28 1.28
1.00 1.85 0.25 0.46 1.00 0.46 0.46
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 0.93 0.25 0.23 1.00 0.23 0.23
1.00 0.86 0.25 0.22 1.00 0.22 0.22
1.00 2.36 0.25 0.59 1.00 0.59 0.59
1.00 11.95 0.25 2.99 1.00 2.99 2.99
1.00 1.47 0.25 0.37 1.00 0.37 0.37
1.00 18.45 0.25 4.61 1.00 4.61 4.61
1.00 2.72 0.25 0.68 1.00 0.68 0.68
1.00 3.60 0.25 0.90 1.00 0.90 0.90
1.00 5.20 0.25 1.30 1.00 1.30 1.30
1.00 3.54 0.25 0.89 1.00 0.89 0.89
1.00 6.68 0.25 1.67 1.00 1.67 1.67
1.00 3.90 0.25 0.98 1.00 0.98 0.98
1.00 4.58 0.25 1.15 1.00 1.15 1.15
1.00 1.39 1.80 2.50 1.00 2.50 2.50
Ván khuôn thành trong 1.00 20.00 1.05 21.00 1.00 21.00 21.00
2.00 3.65 2.85 10.40 1.00 10.40 20.81
1.00 3.90 2.85 11.12 1.00 11.12 11.12
2.00 0.89 2.85 2.54 1.00 2.54 5.07
1.00 1.14 2.85 3.25 1.00 3.25 3.25

Trang 19
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.25 1.05 1.31 1.00 1.31 1.31
1.00 8.02 1.05 8.42 1.00 8.42 8.42
1.00 5.10 1.05 5.36 1.00 5.36 5.36
Trừ lỗ mở 1.00 3.86 0.90 3.47 (1.00) (3.47) (3.47)
1.00 1.43 1.05 1.50 1.00 1.50 1.50
1.00 0.84 1.05 0.88 1.00 0.88 0.88
1.00 1.40 1.05 1.47 1.00 1.47 1.47
1.00 0.84 1.05 0.88 1.00 0.88 0.88
1.00 2.23 1.05 2.34 1.00 2.34 2.34
1.00 11.76 1.05 12.35 1.00 12.35 12.35
1.00 1.47 1.05 1.54 1.00 1.54 1.54
1.00 18.45 1.05 19.37 1.00 19.37 19.37
1.00 2.94 1.05 3.09 1.00 3.09 3.09
Trừ lỗ mở 1.00 3.30 0.90 2.97 (1.00) (2.97) (2.97)
1.00 3.60 1.05 3.78 1.00 3.78 3.78
1.00 5.20 1.05 5.46 1.00 5.46 5.46
1.00 3.54 1.05 3.72 1.00 3.72 3.72
1.00 6.68 1.05 7.01 1.00 7.01 7.01
1.00 3.66 1.05 3.84 1.00 3.84 3.84
1.00 2.96 1.05 3.11 1.00 3.11 3.11
1.00 0.70 1.05 0.74 1.00 0.74 0.74
1.00 0.63 1.05 0.66 1.00 0.66 0.66
1.00 0.25 1.05 0.26 1.00 0.26 0.26
WRC AQ-41 m2 1,374.97
Ván khuôn thành ngoài 1.00 31.85 5.50 175.18 1.00 175.18 175.18
1.00 4.53 5.50 24.92 1.00 24.92 24.92
1.00 4.92 5.50 27.06 1.00 27.06 27.06
1.00 17.53 6.50 113.95 1.00 113.95 113.95
1.00 17.45 6.50 113.43 1.00 113.43 113.43
1.00 9.59 6.50 62.34 1.00 62.34 62.34
1.00 3.28 8.58 28.14 1.00 28.14 28.14
1.00 4.17 8.58 35.78 1.00 35.78 35.78
1.00 8.96 8.58 76.88 1.00 76.88 76.88
1.00 26.77 8.58 229.69 1.00 229.69 229.69
1.00 5.36 8.58 45.99 1.00 45.99 45.99

Trang 20
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 6.76 8.58 58.00 1.00 58.00 58.00
Ván khuôn thành trong 1.00 31.25 5.50 171.88 1.00 171.88 171.88
1.00 4.17 5.50 22.94 1.00 22.94 22.94
1.00 4.55 5.50 25.03 1.00 25.03 25.03
1.00 16.93 0.50 8.47 1.00 8.47 8.47
1.00 17.45 0.50 8.73 1.00 8.73 8.73
1.00 9.59 0.50 4.80 1.00 4.80 4.80
1.00 3.28 0.50 1.64 1.00 1.64 1.64
1.00 4.17 0.50 2.09 1.00 2.09 2.09
1.00 8.96 0.50 4.48 1.00 4.48 4.48
1.00 26.77 0.50 13.39 1.00 13.39 13.39
1.00 5.36 0.50 2.68 1.00 2.68 2.68
1.00 6.76 0.50 3.38 1.00 3.38 3.38
Trừ lỗ mở 1.00 18.00 6.40 115.20 (1.00) (115.20) (115.20)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.25 3.75 (1.00) (3.75) (3.75)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.40 4.20 (1.00) (4.20) (4.20)
1.00 1.97 2.63 5.18 (1.00) (5.18) (5.18)
1.00 1.30 3.16 4.11 (1.00) (4.11) (4.11)
Chân vách kính 2.00 15.70 0.15 2.36 1.00 2.36 4.71
2.00 15.35 0.08 1.15 1.00 1.15 2.30
2.00 7.40 0.15 1.11 1.00 1.11 2.22
2.00 7.05 0.08 0.53 1.00 0.53 1.06
2.00 11.52 5.74 66.12 1.00 66.12 132.25
2.00 2.52 5.74 14.46 1.00 14.46 28.93
Cột 800x900 4.00 0.90 11.05 9.95 1.00 9.95 39.78
4.00 0.80 11.05 8.84 1.00 8.84 35.36
WRC AQ-42,43 m2 - 225.20
Cột 400x400 6.00 0.40 3.14 1.26 4.00 5.02 30.14
Dầm 6.00 3.73 0.60 4.94 2.00 5.93 35.58
6.00 3.73 0.40 4.94 1.00 1.98 11.86
1.00 0.90 0.60 4.94 2.00 5.93 5.93
1.00 0.90 0.40 4.94 1.00 1.98 1.98
6.00 0.40 0.60 4.94 1.00 2.97 17.79
Vách tròn 1.00 1.53 26.63 1.00 40.74 40.74
1.00 1.53 24.62 1.00 37.66 37.66

Trang 21
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 8.20 1.00 8.20 8.20
1.00 0.90 18.46 1.00 16.62 16.62
1.00 0.90 16.58 1.00 14.92 14.92
1.00 6.65 1.00 6.65 6.65
Trừ giao cột vách 6.00 0.40 0.60 0.24 (2.00) (0.48) (2.88)
WRC AQ-50 m2 393.29
Ván khuôn thành ngoài 1.00 1.89 5.20 9.83 1.00 9.83 9.83
1.00 5.80 5.20 30.16 1.00 30.16 30.16
1.00 1.78 5.20 9.26 1.00 9.26 9.26
1.00 8.49 5.20 44.15 1.00 44.15 44.15
1.00 3.10 5.20 16.12 1.00 16.12 16.12
1.00 1.57 5.20 8.16 1.00 8.16 8.16
1.00 34.17 5.20 177.66 1.00 177.66 177.66
Ván khuôn thành trong 1.00 1.27 5.20 6.60 1.00 6.60 6.60
2.00 2.00 3.30 6.60 1.00 6.60 13.20
2.00 1.18 3.30 3.89 1.00 3.89 7.79
4.00 1.28 3.30 4.22 1.00 4.22 16.90
1.00 1.80 3.30 5.94 1.00 5.94 5.94
1.00 0.85 3.30 2.81 1.00 2.81 2.81
1.00 1.22 3.30 4.03 1.00 4.03 4.03
4.00 2.00 3.30 6.60 1.00 6.60 26.40
2.00 1.20 2.50 3.00 1.00 3.00 6.00
1.00 0.79 2.50 1.98 1.00 1.98 1.98
1.00 2.55 2.50 6.38 1.00 6.38 6.38
2.00 2.50 2.50 6.24 1.00 6.24 12.48
1.00 29.14 0.30 8.74 1.00 8.74 8.74
Trừ lỗ mở -
1.00 11.62 3.80 44.16 (1.00) (44.16) (44.16)
1.00 1.05 1.20 1.26 (1.00) (1.26) (1.26)
Cột 900x800 1.00 0.90 7.10 6.39 2.00 12.78 12.78
1.00 0.80 7.10 5.68 2.00 11.36 11.36
WRC AQ-51 m2 534.22
Ván khuôn thành ngoài 1.00 7.50 6.50 48.75 1.00 48.75 48.75
1.00 1.25 6.50 8.13 1.00 8.13 8.13
1.00 0.49 6.50 3.19 1.00 3.19 3.19

Trang 22
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 10.89 6.50 70.79 1.00 70.79 70.79
1.00 1.49 6.50 9.69 1.00 9.69 9.69
1.00 1.25 6.50 8.13 1.00 8.13 8.13
1.00 3.71 6.50 24.12 1.00 24.12 24.12
1.00 3.59 6.50 23.34 1.00 23.34 23.34
1.00 2.77 6.50 18.01 1.00 18.01 18.01
1.00 6.30 6.50 40.95 1.00 40.95 40.95
1.00 2.44 6.50 15.86 1.00 15.86 15.86
1.00 3.02 6.50 19.63 1.00 19.63 19.63
1.00 6.30 6.50 40.95 1.00 40.95 40.95
1.00 3.91 6.50 25.42 1.00 25.42 25.42
Trừ lỗ mở 1.00 9.47 6.50 61.56 (1.00) (61.56) (61.56)
1.00 0.95 6.50 6.18 (1.00) (6.18) (6.18)
9.00 0.50 6.50 3.25 (1.00) (3.25) (29.25)
1.00 5.88 6.50 38.22 (1.00) (38.22) (38.22)
Ván khuôn thành trong 1.00 7.00 6.50 45.50 1.00 45.50 45.50
1.00 0.90 6.50 5.85 1.00 5.85 5.85
1.00 0.95 6.50 6.18 1.00 6.18 6.18
1.00 0.73 6.50
1.00 10.49 6.50 68.19 1.00 68.19 68.19
1.00 1.10 6.50 7.15 1.00 7.15 7.15
1.00 1.25 6.50 8.13 1.00 8.13 8.13
1.00 7.00 6.50 45.50 1.00 45.50 45.50
1.00 11.20 6.50 72.80 1.00 72.80 72.80
Trừ giao sàn 1.00 19.11 0.20 3.82 (1.00) (3.82) (3.82)
Trừ lỗ mở 1.00 9.47 5.00 47.35 (1.00) (47.35) (47.35)
1.00 0.95 1.93 1.83 (1.00) (1.83) (1.83)
9.00 0.50 0.50 0.25 (1.00) (0.25) (2.25)
1.00 5.88 2.60 15.29 (1.00) (15.29) (15.29)
Cột 4.00 0.90 9.10 8.19 2.00 16.38 65.52
4.00 0.80 9.10 7.28 2.00 14.56 58.24
WRC AQ-52 m2 44.41
Ván khuôn thành ngoài 1.00 1.30 0.90 1.17 1.00 1.17 1.17
1.00 1.35 0.90 1.22 1.00 1.22 1.22
1.00 9.14 0.90 8.23 1.00 8.23 8.23

Trang 23
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.30 0.90 1.17 1.00 1.17 1.17
1.00 10.08 0.90 9.07 1.00 9.07 9.07
1.00 2.30 0.90 2.07 1.00 2.07 2.07
Ván khuôn thành trong 1.00 0.90 0.90 0.81 1.00 0.81 0.81
1.00 1.95 0.90 1.76 1.00 1.76 1.76
1.00 9.74 0.90 8.77 1.00 8.77 8.77
1.00 0.90 0.90 0.81 1.00 0.81 0.81
1.00 9.08 0.90 8.17 1.00 8.17 8.17
1.00 1.30 0.90 1.17 1.00 1.17 1.17
WRC SYSTEM B m2 47.92
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.10 1.35 6.89 1.00 6.89 13.77
2.00 2.10 1.35 2.84 1.00 2.84 5.67
2.00 1.60 0.70 1.12 1.00 1.12 2.24
1.00 2.10 0.70 1.47 1.00 1.47 1.47
1.00 2.10 1.45 3.05 1.00 3.05 3.05
Ván khuôn thành trong 2.00 4.60 1.35 6.21 1.00 6.21 12.42
2.00 1.60 1.35 2.16 1.00 2.16 4.32
1.00 1.60 0.70 1.12 1.00 1.12 1.12
2.00 1.10 0.70 0.77 1.00 0.77 1.54
1.00 1.60 1.45 2.32 1.00 2.32 2.32
WRC SYSTEM C m2 67.93
Ván khuôn thành ngoài 2.00 3.80 1.85 7.03 1.00 7.03 14.06
2.00 2.45 1.85 4.53 1.00 4.53 9.07
2.00 1.60 1.40 2.24 1.00 2.24 4.48
1.00 2.45 1.40 3.43 1.00 3.43 3.43
1.00 2.45 2.65 6.49 1.00 6.49 6.49
Ván khuôn thành trong 2.00 3.30 1.85 6.11 1.00 6.11 12.21
2.00 1.95 1.85 3.61 1.00 3.61 7.22
2.00 1.10 1.40 1.54 1.00 1.54 3.08
1.00 1.95 1.40 2.73 1.00 2.73 2.73
1.00 1.95 2.65 5.17 1.00 5.17 5.17
WRC SYSTEM Q m2 33.02
Ván khuôn thành ngoài 2.00 1.00 0.95 0.95 1.00 0.95 1.90
2.00 4.00 0.95 3.80 1.00 3.80 7.60
4.00 2.04 0.95 1.94 1.00 1.94 7.75

Trang 24
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
Ván khuôn thành trong 2.00 1.00 0.95 0.95 1.00 0.95 1.90
2.00 4.00 0.95 3.80 1.00 3.80 7.60
4.00 1.65 0.95 1.57 1.00 1.57 6.27
WRC SYSTEM O m2 39.52
Ván khuôn thành ngoài 2.00 3.30 1.05 3.47 1.00 3.47 6.93
2.00 4.00 1.05 4.20 1.00 4.20 8.40
2.00 2.60 0.40 1.04 1.00 1.04 2.08
1.00 3.30 0.40 1.32 1.00 1.32 1.32
1.00 2.80 0.85 2.38 1.00 2.38 2.38
Ván khuôn thành trong 2.00 3.50 1.05 3.68 1.00 3.68 7.35
2.00 2.80 1.05 2.94 1.00 2.94 5.88
2.00 2.10 0.40 0.84 1.00 0.84 1.68
1.00 2.80 0.40 1.12 1.00 1.12 1.12
1.00 2.80 0.85 2.38 1.00 2.38 2.38
WRC MIXING TANK A m2 264.00
Ván khuôn thành ngoài 2.00 10.40 4.00 41.60 1.00 41.60 83.20
2.00 5.00 4.00 20.00 1.00 20.00 40.00
Ván khuôn thành trong 4.00 4.60 4.00 18.40 1.00 18.40 73.60
4.00 4.20 4.00 16.80 1.00 16.80 67.20
WRC MIXING TANK B m2 265.60
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.40 4.00 21.60 1.00 21.60 43.20
2.00 9.90 4.00 39.60 1.00 39.60 79.20
Ván khuôn thành trong 4.00 4.35 4.00 17.40 1.00 17.40 69.60
4.00 4.60 4.00 18.40 1.00 18.40 73.60
WRC PENGUIN Q m2 44.52
Ván khuôn thành ngoài 1.00 4.88 1.35 6.59 1.00 6.59 6.59
1.00 2.94 1.35 3.97 1.00 3.97 3.97
1.00 4.50 1.35 6.08 1.00 6.08 6.08
1.00 0.66 1.35 0.88 1.00 0.88 0.88
1.00 4.48 1.35 6.05 1.00 6.05 6.05
Ván khuôn thành trong 1.00 4.38 1.35 5.91 1.00 5.91 5.91
1.00 2.52 1.35 3.40 1.00 3.40 3.40
1.00 4.28 1.35 5.78 1.00 5.78 5.78
1.00 0.36 1.35 0.49 1.00 0.49 0.49
1.00 3.98 1.35 5.37 1.00 5.37 5.37

Trang 25
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
6 Bê tông vách bể m3 672.84
WRC AQ-03 3.93
4.00 0.43 2.68 0.25 1.00 0.28 1.14
2.00 1.30 2.68 0.30 1.00 1.04 2.09
4.00 5.40 0.13 0.13 1.00 0.08 0.34
2.00 5.40 0.23 0.15 1.00 0.18 0.36
WRC AQ-4 21.49
1.00 3.86 0.80 0.25 1.00 0.77 0.77
1.00 6.88 0.80 0.25 1.00 1.38 1.38
1.00 3.90 0.80 0.25 1.00 0.78 0.78
1.00 3.05 0.80 0.25 1.00 0.61 0.61
1.00 8.05 0.80 0.25 1.00 1.61 1.61
1.00 4.94 0.80 0.25 1.00 0.99 0.99
1.00 5.15 0.80 0.25 1.00 1.03 1.03
Cột m2 2.00 1.24 1.04 1.60 1.00 2.06 4.13
2.00 1.20 1.00 4.25 1.00 5.10 10.20
WRC AQ-05,08 m2 76.63
1.00 1.14 1.50 0.25 1.00 0.43 0.43
1.00 1.65 1.50 0.25 1.00 0.62 0.62
1.00 1.25 1.50 0.25 1.00 0.47 0.47
1.00 4.25 1.50 0.25 1.00 1.59 1.59
1.00 7.12 1.50 0.25 1.00 2.67 2.67
1.00 1.81 1.50 0.25 1.00 0.68 0.68
1.00 3.60 1.50 0.25 1.00 1.35 1.35
1.00 4.84 1.05 0.25 1.00 1.27 1.27
1.00 5.09 1.05 0.25 1.00 1.34 1.34
1.00 3.19 1.05 0.25 1.00 0.84 0.84
1.00 3.10 1.05 0.25 1.00 0.81 0.81
1.00 4.22 1.05 0.25 1.00 1.11 1.11
1.00 4.50 1.05 0.25 1.00 1.18 1.18
1.00 4.00 1.50 0.25 1.00 1.50 1.50
1.00 7.36 1.05 0.25 1.00 1.93 1.93
1.00 8.89 1.05 0.25 1.00 2.33 2.33
1.00 2.25 1.05 0.25 1.00 0.59 0.59
2.00 4.89 1.45 0.25 1.00 1.77 3.55

Trang 26
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 20.63 0.18 0.20 1.00 0.72 0.72
2.00 20.63 0.13 0.20 1.00 0.52 1.03
Cột 800x900
3.00 0.80 0.90 7.75 1.00 5.58 16.74
1.00 0.80 0.90 7.50 1.00 5.40 5.40
Trụ vách kính
1.00 3.78 2.64 1.00 9.98 9.98
1.00 3.78 2.36 1.00 8.92 8.92
2.00 1.33 2.61 1.00 3.46 6.92
1.00 1.50 1.78 1.00 2.67 2.67
WRC AQ-19 m2 196.11
1.00 10.48 4.60 0.40 1.00 19.28 19.28
Trừ lỗ mở 1.00 0.40 (1.00) (0.40) (0.40)
1.00 3.52 0.60 0.40 (1.00) (0.84) (0.84)
1.00 0.40 (1.00) (0.40) (0.40)
1.00 8.90 4.60 0.40 1.00 16.38 16.38
1.00 0.77 4.00 0.40 1.00 1.23 1.23
1.00 2.70 4.00 0.40 1.00 4.32 4.32
1.00 2.69 4.00 0.40 1.00 4.30 4.30
1.00 2.40 4.00 0.40 1.00 3.84 3.84
1.00 0.77 4.00 0.30 1.00 0.92 0.92
1.00 2.70 4.00 0.30 1.00 3.24 3.24
1.00 2.69 4.00 0.30 1.00 3.23 3.23
1.00 2.40 4.00 0.30 1.00 2.88 2.88
Trừ lỗ mở 1.00 1.00 3.15 0.30 (1.00) (0.95) (0.95)
1.00 3.84 4.70 0.30 1.00 5.41 5.41
Trừ lỗ mở 1.00 1.99 3.15 0.30 (1.00) (1.88) (1.88)
1.00 1.98 4.70 0.30 1.00 2.79 2.79
4.00 2.97 4.00 0.30 1.00 3.56 14.26
2.00 5.60 4.00 0.30 1.00 6.72 13.44
2.00 5.53 4.00 0.30 1.00 6.64 13.27
1.00 8.38 4.60 0.40 1.00 15.42 15.42
1.00 1.42 4.60 0.40 1.00 2.61 2.61
1.00 2.55 4.60 0.40 1.00 4.69 4.69
1.00 0.56 4.60 0.40 1.00 1.03 1.03

Trang 27
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 3.87 4.60 0.40 1.00 7.12 7.12
Trừ lỗ mở 1.00 2.54 3.15 0.40 (1.00) (3.20) (3.20)
1.00 10.07 4.60 0.40 1.00 18.53 18.53
Trừ lỗ mở 1.00 0.40 (1.00) (0.40) (0.40)
2.00 4.10 3.93 0.40 1.00 6.44 12.87
2.00 3.80 3.93 0.40 1.00 5.97 11.93
1.00 2.40 3.93 0.40 1.00 3.77 3.77
1.00 3.00 3.93 0.40 1.00 4.71 4.71
Chân vách kính 1.00 16.37 0.25 1.00 4.09 4.09
1.00 11.66 0.25 1.00 2.92 2.92
Cột800x900 1.00 0.90 0.80 7.90 1.00 5.69 5.69
WRC AQ-20,23 m2 36.52
1.00 24.00 1.05 0.25 1.00 6.30 6.30
2.00 3.65 2.85 0.25 1.00 2.60 5.20
1.00 3.90 2.85 0.25 1.00 2.78 2.78
2.00 0.89 2.85 0.25 1.00 0.63 1.27
1.00 1.14 2.85 0.25 1.00 0.81 0.81
1.00 1.25 1.05 0.25 1.00 0.33 0.33
1.00 8.02 1.05 0.25 1.00 2.11 2.11
1.00 5.10 1.05 0.25 1.00 1.34 1.34
Trừ lỗ mở 1.00 3.86 0.90 0.25 (1.00) (0.87) (0.87)
1.00 1.43 1.05 0.25 1.00 0.38 0.38
1.00 0.84 1.05 0.25 1.00 0.22 0.22
1.00 1.40 1.05 0.25 1.00 0.37 0.37
1.00 0.84 1.05 0.25 1.00 0.22 0.22
1.00 2.23 1.05 0.25 1.00 0.59 0.59
1.00 11.76 1.05 0.25 1.00 3.09 3.09
1.00 1.47 1.05 0.25 1.00 0.39 0.39
1.00 18.45 1.05 0.25 1.00 4.84 4.84
1.00 2.94 1.05 0.25 1.00 0.77 0.77
Trừ lỗ mở 1.00 3.30 0.90 0.25 (1.00) (0.74) (0.74)
1.00 3.60 1.05 0.25 1.00 0.95 0.95
1.00 5.20 1.05 0.25 1.00 1.37 1.37
1.00 3.54 1.05 0.25 1.00 0.93 0.93
1.00 6.68 1.05 0.25 1.00 1.75 1.75

Trang 28
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 3.66 1.05 0.25 1.00 0.96 0.96
1.00 2.96 1.05 0.25 1.00 0.78 0.78
1.00 0.70 1.05 0.25 1.00 0.18 0.18
1.00 0.63 1.05 0.25 1.00 0.17 0.17
1.00 0.25 1.05 0.25 1.00 0.07 0.07
WRC AQ-41 m2 32.79
1.00 31.85 5.50 0.30 1.00 52.55 52.55
1.00 4.17 5.50 0.30 1.00 6.88 6.88
1.00 4.55 5.50 0.30 1.00 7.51 7.51
1.00 16.93 0.50 0.40 1.00 3.39 3.39
1.00 17.45 0.50 0.40 1.00 3.49 3.49
1.00 9.59 0.50 0.40 1.00 1.92 1.92
1.00 3.28 0.50 0.40 1.00 0.66 0.66
1.00 4.17 0.50 0.40 1.00 0.83 0.83
1.00 8.96 0.50 0.40 1.00 1.79 1.79
1.00 26.77 0.50 0.80 1.00 10.71 10.71
1.00 5.36 0.50 0.40 1.00 1.07 1.07
1.00 6.76 0.50 0.40 1.00 1.35 1.35
Trừ lỗ mở 1.00 18.00 6.40 0.80 (1.00) (92.16) (92.16)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.25 0.30 (1.00) (1.13) (1.13)
Trừ lỗ mở 1.00 3.00 1.40 0.40 (1.00) (1.68) (1.68)
1.00 1.97 2.63 0.40 (1.00) (2.07) (2.07)
1.00 1.30 3.16 0.40 (1.00) (1.64) (1.64)
Chân vách kính 1.00 26.77 0.28 1.00 7.50 7.50
Cột 800x900 4.00 0.90 0.80 11.05 1.00 7.96 31.82
WRC AQ-42,43 m2 23.96
Cột 400x400 6.00 0.40 0.40 3.14 4.00 2.01 12.06
Dầm 6.00 0.40 3.73 0.60 2.00 1.79 10.74
1.00 0.40 0.90 0.60 2.00 0.43 0.43
Vách tròn 1.00 0.30 1.53 1.00 0.46 0.46
1.00 0.30 0.90 1.00 0.27 0.27
WRC AQ-50 m2 21.11
1.00 1.27 5.20 0.30 1.00 1.98 1.98
2.00 2.00 3.30 0.30 1.00 1.98 3.96
2.00 1.18 3.30 0.30 1.00 1.17 2.34

Trang 29
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
4.00 1.28 3.30 0.30 1.00 1.27 5.07
1.00 1.80 3.30 0.30 1.00 1.78 1.78
1.00 0.85 3.30 0.30 1.00 0.84 0.84
1.00 1.22 3.30 0.30 1.00 1.21 1.21
4.00 2.00 3.30 0.30 1.00 1.98 7.92
2.00 1.20 2.50 0.30 1.00 0.90 1.80
1.00 0.79 2.50 0.30 1.00 0.59 0.59
1.00 2.55 2.50 0.30 1.00 1.91 1.91
2.00 2.50 2.50 0.30 1.00 1.87 3.74
1.00 34.17 0.30 0.45 1.00 4.61 4.61
Trừ lỗ mở - -
1.00 11.62 3.80 0.60 (1.00) (26.49) (26.49)
1.00 1.05 1.20 0.30 (1.00) (0.38) (0.38)
Cột 900x800 1.00 0.80 0.90 7.10 2.00 10.22 10.22
WRC AQ-51 m2 111.77
1.00 7.50 6.50 0.30 1.00 14.63 14.63
1.00 0.90 6.50 0.30 1.00 1.76 1.76
1.00 0.95 6.50 0.30 1.00 1.85 1.85
1.00 0.73 6.50 0.30 1.00 1.42
1.00 10.49 6.50 0.80 1.00 54.55 54.55
1.00 1.10 6.50 0.30 1.00 2.15 2.15
1.00 1.25 6.50 0.30 1.00 2.44 2.44
1.00 7.00 6.50 0.30 1.00 13.65 13.65
1.00 11.20 6.50 0.20 1.00 14.56 14.56
Trừ lỗ mở 1.00 9.47 5.00 0.30 (1.00) (14.21) (14.21)
1.00 0.95 1.93 0.30 (1.00) (0.55) (0.55)
9.00 0.50 0.50 0.30 (1.00) (0.08) (0.68)
1.00 5.88 2.60 0.30 (1.00) (4.59) (4.59)
Cột 4.00 0.90 0.80 9.10 1.00 6.55 26.21
WRC AQ-52 m2 - 4.30
1.00 0.90 0.90 0.20 1.00 0.16 0.16
1.00 1.95 0.90 0.20 1.00 0.35 0.35
1.00 9.74 0.90 0.20 1.00 1.75 1.75
1.00 0.90 0.90 0.20 1.00 0.16 0.16
1.00 9.08 0.90 0.20 1.00 1.63 1.63

Trang 30
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 1.30 0.90 0.20 1.00 0.23 0.23
WRC SYSTEM B m2 - 6.55
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.10 1.35 0.25 1.00 1.72 3.44
2.00 2.10 1.35 0.25 1.00 0.71 1.42
2.00 1.60 0.70 0.25 1.00 0.28 0.56
1.00 2.10 0.70 0.25 1.00 0.37 0.37
1.00 2.10 1.45 0.25 1.00 0.76 0.76
WRC SYSTEM C m2 9.38
2.00 3.80 1.85 0.25 1.00 1.76 3.52
2.00 2.45 1.85 0.25 1.00 1.13 2.27
2.00 1.60 1.40 0.25 1.00 0.56 1.12
1.00 2.45 1.40 0.25 1.00 0.86 0.86
1.00 2.45 2.65 0.25 1.00 1.62 1.62
WRC SYSTEM Q m2 3.75
1.00 1.00 0.95 0.30 1.00 0.29 0.29
1.00 4.00 0.95 0.30 1.00 1.14 1.14
1.00 8.16 0.95 0.30 1.00 2.33 2.33
WRC SYSTEM O m2 6.33
2.00 3.30 1.05 0.30 1.00 1.04 2.08
2.00 4.00 1.05 0.30 1.00 1.26 2.52
2.00 2.60 0.40 0.30 1.00 0.31 0.62
1.00 3.30 0.40 0.30 1.00 0.40 0.40
1.00 2.80 0.85 0.30 1.00 0.71 0.71
WRC MIXING TANK A m2 56.00
Ván khuôn thành ngoài 2.00 10.40 4.00 0.40 1.00 16.64 33.28
2.00 5.00 4.00 0.40 1.00 8.00 16.00
1.00 4.20 4.00 0.40 1.00 6.72 6.72
WRC MIXING TANK B m2 - 56.32
Ván khuôn thành ngoài 2.00 5.40 4.00 0.40 1.00 8.64 17.28
2.00 9.90 4.00 0.40 1.00 15.84 31.68
1.00 4.60 4.00 0.40 1.00 7.36 7.36
WRC PENGUIN Q m2 - 5.89
Ván khuôn thành ngoài 1.00 4.88 1.35 0.25 1.00 1.65 1.65
1.00 2.94 1.35 0.25 1.00 0.99 0.99
1.00 4.50 1.35 0.25 1.00 1.52 1.52

Trang 31
Kích thước (m) Diện tích,
Đơn Bảng
STT Nội dung công việc Số lượng chu vi Hệ số Từng phần Tổng cộng Ghi chú
vị tính
Dài Rộng Cao (m2,m)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1.00 0.66 1.35 0.25 1.00 0.22 0.22
1.00 4.48 1.35 0.25 1.00 1.51 1.51
7 Chống thấm bể m2 1,541.57
8 Cán nền bể m2 1,541.57
9 Trát trong bể m2

Trang 32
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG BÁO GIÁ

Đơn
STT Nội dung công việc Tổng cộng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
vị

(1) (2) (3) (12) (13)


I KHỐI LƯỢNG C40,C50
1 Cốt thép đáy bể kg 22,798.03 18,999 433,148,309
2 Ván khuôn đáy bể m2 351.81 241,850 85,085,434
3 Bê tông đáy bể m3 633.58 1,394,318 883,409,629
4 Cốt thép vách bể kg 850.68 18,999 16,162,423
5 Ván khuôn vách bể m2 4,737.20 241,850 1,145,692,213
6 Bê tông vách bể m3 672.84 1,394,318 938,149,410
7 Chống thấm bể m2 1,541.57 172,500 265,920,457
8 Cán nền bể m2 1,541.57 119,778 184,645,145
9 Trát trong bể m2
I KHỐI LƯỢNG C25
1 Cốt thép đáy bể kg - 18,999 -
2 Ván khuôn đáy bể m2 - 241,850 -
3 Bê tông đáy bể m3 - 1,394,318 -
4 Cốt thép vách bể kg - 18,999 -
5 Ván khuôn vách bể m2 - 241,850 -
6 Bê tông vách bể m3 - 1,394,318 -
7 Chống thấm bể m2 - 172,500 -
8 Cán nền bể m2 - 119,778 -
9 Trát trong bể m2

You might also like