Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Sơ đồ thay thế:

Rd + jXd RB + jX B
S NÐ S' S'' SC Sb

NÐ 1 2

Q CC QCC
S Bo
40 + j19,2

- Thông số đường dây


1 1
Z d= ( r 0+ j x 0 ) l= ( 0,27+ j 0,423 ) .67=0,9364+ j 21,6973(Ω)
2 2
B=2 b0 l=2.2,69 . 10−6 .67=3,6046.10−4 (1/Ω)
- Thông số MBA:
2
1 ∆ P N . U dmB U N % .U 2dmB
Z B=
2 (
S 2dmB
3
. 10 + j
S dmB
.10
)
1 145.115 2 10,5. 1152
¿
2( 322
. 103
+ j
32
.10 )
¿ 0,9364+ j 21,6973(Ω)
I .S 0, 75.145
Q0  2. 0 dmB  2.  0, 48  MVAr 
100 100
S B 0  P0  j Q0  0, 07  j 0, 48  MVA 
 Vòng 1:
- Tổn thất công suất trên đường dây:
PB2  QB2
S B  2  RB  jX B 
U dm
402  19, 22
  0,9364  j 21, 6973  0,1523  j3,5301 MVA
1102
S C  S 2  S B  S B 0
 40  j19, 2  0,1523  j3,5301  0, 07  j0, 48
 40, 2223  j 23, 2101  MVA 
B 3, 6046.10 4
QCC  U dm
2
.  1102.
2 2
 2,1808 ( MVAr )
S ''  S C  jQCC  40, 2223  j 23, 2101  j 2,1808
 40, 2223  j 21, 0293  MVA 
- Tổn thất công suất trên đường dây:
 P ''   Q '' . R  jX
2 2

S d  2  d d
U dm
40, 22232  21, 02932
 .  9, 045  j14,1705 
1102
 1,5399  j 2, 4126  MVA
S '  S '' S d  40, 2223  j 21, 0293  1,5399  j 2, 4126
 41, 7623  j 23, 4419  MVA 
S ND  S ' jQCC  41, 7623  j 23, 4419  j 2,1808
 41, 7623  j 21, 2611  MVA 
-Tổn thất điện áp trên đường dây:
P '.Rd  Q '.X d
U d 
U ND
41, 7623.9, 045  23, 4419.14,1705

123,37
 5, 7544  KV 
U1  U ND  U d  123,37  5, 7544  117, 6156  KV 
- Tổn thất điện áp trên MBA:
Sb  S 2  S B  40  j19, 2  0,1523  j 3,5301
 40,1523  j 22, 7301  MVA
Pb .Rb  Qb . X b
U BA 
U1
40,1523.0,9364  22, 7301.21, 6973

117,6156
 4,5128  KV 
U 2 qd   U1  U BA  117, 6156  4, 5128
 113,1028  KV 
 Vòng 2:
- Tổn thất công suất trong MBA:
PB2  QB2
S B  . RB  jX B 
U 22
402  19,2 2
 .  0,9364  j 21,6973
113,10282
 0,1441  j 3,3391 MVA 
S C  S 2  S B  S B 0
 40  j19, 2  0,1441  j3,3391  0, 07  j0, 48
 40, 2141  j 23, 0191  MVA 
B 3, 6046.10 4
QCC  U12 .  117, 61562.
2 2
 2, 4932 ( MVAr )
S ''  S C  jQCC  40, 2141  j 23, 0191  j 2, 4932
 40, 2141  j 20,5259  MVA 
- Tổn thất công suất trên đường dây:

 P ''   Q '' . R  jX
2 2

S d  2  d d
U dm
40, 21412  20,52592
 .  9, 045  j14,1705 
117, 61562
 1,3329  j 2, 0882  MVA 
S '  S '' S d  40, 2141  j 20,5259  1,3329  j 2, 0882
 41,547  j 22, 614  MVA 
S ND  S ' jQCC  41,547  j 22,614  j 2, 4932
 41,547  j 20,1208  MVA
- Tổn thất điện áp trên đường dây:
P '.Rd  Q '.X d
U d 
U ND
41,547.9, 045  22, 614.14,1705

123,37
 5, 6435  KV 
U1  U ND  U d  123,37  5, 6435  117, 7265  KV 
- Tổn thất điện áp trên MBA:
Sb  S 2  S B  40  j19, 2  0,1441  j 3,3391
 40,1441  j 22,5391  MVA 
Pb .Rb  Qb . X b
U BA 
U1
40,1441.0,9364  22, 2391.21, 6973

117,7265
 4, 4733  KV 
U 2 qd   U1  U BA  117, 7265  4, 4733
 113, 2532  KV 

You might also like