7 Hoc Bong Chuong Trinh Dai Hoc Tieng Anh (20210512 - 051429 - 284)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA: ……………………………. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG TÂN SINH VIÊN CÁC TỈNH ĐÃ KÝ KẾT HỢP TÁC TOÀN DIỆN VỚI TDTU NĂM HỌC 2020 - 2021

Học phí theo


chương trình năm Học phí tiếng Học phí tiếng
Tổng học phí Mức cấp Học bổng Tình trạng
TT Họ và tên MSSV Lớp Khoa Ghi chú học 2020 - 2021 Anh học kỳ 1 Anh học kỳ 2
(đồng) học bổng (đồng) học phí
(không tính phí các (đồng) (đồng)
môn học lại, đồng)

I. DÀNH CHO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN CẢ NƯỚC VÀ MỘT SỐ TRƯỜNG TRỌNG ĐIỂM TẠI TP. HỒ CHÍ MINH:
1 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 720K0912 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
2 Lữ Sơn Tùng 720K0633 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
3 Bùi Ngô Mai Hân 720K0403 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
4 Nguyễn Thẩm Phương 720K0560 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
5 Hồ Ngọc Trúc Nhi 720K0113 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
6 Vũ Nguyễn Bảo Trân 720K0622 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
7 Phan Minh Tâm 720K0591 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
8 Nguyễn Đăng Khoa 720K0446 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
9 Phan Minh Huy 720K0229 20K70501 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
10 Trần Khánh Vy 720K0186 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
11 Hồ Ngọc Trân 720K0165 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
12 Nguyễn Thanh Cường 720K0376 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
Ưu tiên xét học bổng cao
13 Trần Đặng Mỹ Duyên 720K0039 20K70401 Quản trị kinh doanh nhất: học bổng trường ký 52,740,000 8,500,000 61,240,000 20% 12,248,000
kết
14 Nguyễn Ngọc Minh Anh 720K0194 20K70501 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 10% 5,274,000
15 Nguyễn Phan Thùy Trang 720K0908 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 10% 5,274,000
16 Mai Nguyễn Thu Trang 720K0317 20K70501 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 10% 5,274,000
17 Nguyễn Ngọc Minh 720K0249 20K70501 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 10% 6,124,000
18 Nguyễn Phú Khang 720K0438 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 10% 6,124,000 Nợ học phí
19 Lương Thị Xuân Quỳnh 720K0132 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 8,500,000 69,740,000 10% 6,974,000
20 Nguyễn Trần Châu Nghi 720K0503 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 8,500,000 69,740,000 10% 6,974,000
21 Nguyễn Ngọc Bảo Vân 720K0173 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 8,500,000 69,740,000 10% 6,974,000
22 Võ Hồ Vân Anh 720K0017 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 8,500,000 69,740,000 10% 6,974,000
23 Tăng Xuân 720K0334 20K70501 Quản trị kinh doanh 52,740,000 8,500,000 61,240,000 10% 6,124,000 Nợ học phí
II. DÀNH CHO CÁC TRƯỜNG THPT KÝ KẾT HỢP TÁC:
1 Tăng Thị Phương Anh 720K0973 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 50% 26,370,000
2 Mọc Tuấn Kiệt 720K0456 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 30% 15,822,000
3 Hồ Quang Tú 720K0629 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 30% 15,822,000
Ưu tiên xét học bổng cao
4 Nguyễn Huỳnh Hữu Lộc 720K0465 20K70601 Quản trị kinh doanh nhất: học bổng trường ký 52,740,000 52,740,000 30% 15,822,000
kết
5 Lâm Thành Phát 720K0980 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
6 Nguyễn Phạm Trung Nghĩa 720K0872 20K70601 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000

Ưu tiên xét học bổng cao


nhất: học bổng chương
7 Lữ Sơn Tùng 720K0633 20K70601 Quản trị kinh doanh trình đại học bằng tiếng 52,740,000 52,740,000 20% 10,548,000
Anh dành cho trường
chuyên, trọng điểm

8 Dương Đỗ Duy An 720K0003 20K70401 Quản trị kinh doanh 52,740,000 52,740,000 10% 5,274,000

You might also like