Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

Lời nói đầu

Bộ Ebook này được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại trung tâm Anhle English.

Để tham gia cộng đồng hỗ trợ luyện thi Toeic hiệu quả nhất các bạn có thể tham gia Group:

Toeic Sharing: https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/

Kênh bài giảng miễn phí: https://bom.to/kX17du


ANH LÊ TOEIC: BỘ TỪ VỰNG PART 7 HOTLINE: 1900.888.895

1. ANNUAL = THƯỜNG NIÊN


Example: Their annual fuel bills amounted to over $6,000.
(Hóa đơn xăng dầu hàng năm của họ lên đến hơn 6,000 đô la.)

2. ANSWER = CÂU TRẢ LỜI


Example: Can you give me a definite answer by tomorrow?
(Bạn có thể cho tôi một câu trả lời dứt khoát vào ngày mai không?)

3. ANTICIPATION = SỰ ĐOÁN TRƯỚC, DỰ TÍNH


Example: He bought extra good in anticipation of more people coming than he’d invited.
(Anh ấy mua thêm thức ăn vì dự tính sẽ có nhiều người đến hơn so với số được mời.)

4. ABROAD = NƯỚC NGOÀI


Example: You may have to pay taxes if you buy goods from abroad.
(Bạn có thể phải nộp thuế nếu mua hàng hóa từ nước ngoài.)

5. APOLOGY = LỜI XIN LỖI


Example: The hotel has issued an apology for its mistake.
(Khách sạn đã đưa ra lời xin lỗi cho sơ suất của họ.)

6. APPEALING = LÔI CUỐN


Example: Brightly coloured packaging made the pens especially appealing to children.
(Vỏ bọc màu sắc tươi sáng khiến cây bút đặc biệt lôi cuốn với lũ trẻ.)

7. APPEAR = XUẤT HIỆN, CÓ VẺ


Example: Her picture appeared on the front page of the newspaper.
(Hình của cô ấy đã xuất hiện trên trang nhất của tờ báo.)
ANH LÊ TOEIC: BỘ TỪ VỰNG PART 7 HOTLINE: 1900.888.895

8. APPLICATION = ĐƠN XIN


Example: We received over 250 applications for the post.
(Chúng tôi đã nhận được hơn 250 đơn xin dự tuyển cho vị trí này.)

9. APPLY = ÁP DỤNG
Example: The tax would only apply to meals in restaurants.
(Thuế chỉ áp dụng cho bữa ăn trong nhà hàng.)

10. APPOINT = BỔ NHIỆM, CHỈ ĐỊNH


Example: A new manager was appointed during her absence.
(Một quản lý mới đã được bổ nhiệm trong thời gian cô ấy vắng mặt.)

11. APPROACH = TIẾP CẬN


Example: We have been approached by a number of companies that are interested in our product.
(Chúng tôi đã được tiếp cận bởi nhiều công ty quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.)

12. APPROVAL = SỰ TÁN THÀNH, PHÊ CHUẨN


Example: The new strategy has yet to receive approval from the board.
(Chiến lược mới vẫn chưa nhận được sự phê chuẩn từ Ban Giám Đốc.)

13. ARGUMENT = SỰ TRANH CÃI, CUỘC TRANH LUẬN


Example: I had an argument with my boss.
(Tôi đã có một cuộc tranh luận với ông chủ của mình.)

14. ARISE = PHÁT SINH, XUẤT HIỆN


Example: It’s always best to anticipate problems before they arise.
(Tốt nhất là luôn liệu trước các vấn đề trước khi chúng phát sinh.)
ANH LÊ TOEIC: BỘ TỪ VỰNG PART 7 HOTLINE: 1900.888.895

15. ARRANGEMENT = SỰ SẮP XẾP, LÊN LỊCH


Example: There wasn’t enough time for him to make alternative arrangements.
(Anh ấy không có đủ thời gian để sắp xếp lịch thay thế.)

16. ARRIVAL = CHUYẾN HÀNG MỚI ĐẾN


Example: Did you receive the report on the new arrivals?
(Bạn đã nhận được báo cáo về những chuyến hàng mới đến chưa?)

17. ASSEMBLE = TẬP HỢP, THU THẬP


Example: The manager has assembled a world-class team.
(Quản lý đã tập hợp được một đội đẳng cấp thế giới.)

18. ASSESSMENT = SỰ ĐỊNH GIÁ, ĐỊNH MỨC TIỀN THUẾ


Example: We will send out an expert to make an assessment of the property.
(Chúng tôi sẽ cho một chuyên gia đến để định giá tài sản.)

19. ASSET = TÀI SẢN


Example: In his job, patience is an invaluable asset.
(Trong công việc của anh ấy, kiên nhẫn là một tài sản vô giá.)

20. ASSIGNMENT = NHIỆM VỤ


Example: She is in Greece on an assignment for the newspaper.
(Cô ấy đang ở Hy Lạp làm nhiệm vụ cho tờ báo.)

21. ASSISTANT = TRỢ LÍ, NGƯỜI PHỤ GIÚP


Example: My assistant will now demonstrate the machine in action.
(Trợ lí của tôi giờ sẽ giải thích hoạt động của cỗ máy.)
ANH LÊ TOEIC: BỘ TỪ VỰNG PART 7 HOTLINE: 1900.888.895

22. ASSOCIATION = HỘI LIÊN HIỆP


Example: Does he belong to any professional associations?
(Anh ấy có ở trong hiệp hội nghề nghiệp nào không?)

23. ASSUME = ĐẢM ĐƯƠNG, GÁNH VÁC


Example: Euope has assumed a leadership role in the prevention of future global crisis.
(Châu Âu đảm đương vai trò lãnh đạo trong việc ngăn ngừa khủng hoảng toàn cầu trong tương lai.)

24. ATTACH = ĐÍNH KÈM


Example: I attach a copy of my notes.
(Tôi có đính kèm bản sao các ghi chép của mình.)

25. ATTAIN = ĐẠT ĐƯỢC, GIÀNH ĐƯỢC


Example: We only consider applicants who have attained a high level of academic achievement.
(Chúng tôi chỉ cân nhắc những ứng viên đã đạt được thành tích học tập ở mức cao.)

26. ATTEMPT = SỰ CỐ GẮNG, NỖ LỰC


Example: I passed my driving test at the first attempt.
(Tôi đã thi đậu bằng lái xe ở trong lần thi đầu tiên.)

27. ATTEND = THAM DỰ, CÓ MẶT


Example: The meeting was attended by 90% of shareholders.
(Cuộc họp được 90% cổ đông tham dự.)

28. ATTENTION = SỰ CHÚ Ý, CHĂM SÓC


Example: In order to learn anything, you have to pay attention.
(Để học bất kỳ thứ gì, bạn phải thật chú ý.)
ANH LÊ TOEIC: BỘ TỪ VỰNG PART 7 HOTLINE: 1900.888.895

29. ATTRACTIVE = HẤP DẪN


Example: They are able to offer attractive career opportunities to graduates.
(Họ có thể đưa ra những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho những người tốt nghiệp.)

30. ATTRIBUTE = CHỈ ĐỊNH, CHO LÀ DO …


Example: She attributes her success to hard work and a little luck.
(Cô ấy cho thành công của mình là do làm việc chăm chỉ và một chút may mắn.)

31. AUTHORIZE = CHO QUYỀN, PHÊ CHUẨN


Example: I have authorized him to act for me while I am away.
(Tôi đã cho anh ấy quyền hành động thay tôi trong lúc tôi đi vắng.)

32. AVAILABLE = CÓ SẴN


Example: This was the only room available.
(Đây là căn phòng duy nhất có sẵn.)

33. BILL = HÓA ĐƠN


Example: The company faces a hefty bill for repairs after the storm.
(Công ty phải đối mặt với hóa đơn sửa chữa lớn sau trận bão.)

34. BLOCK = NGĂN CHẶN, KHÓA


Example: The new phone allows users to block messages from particular senders.
(Điện thoại mới cho phép người dùng chặn tin nhắn từ những người gửi riêng biệt.)

35. BOOST = SỰ NÂNG GIÁ


Example: The income boost for the two million lowest paid will not take effect until October.
(Việc nâng cao thu nhập cho hai triệu người được trả lương thấp nhất sẽ không có hiệu lực cho đến
tháng 10.)

You might also like