Đáp Án Bài Tập Làm Thêm Tuần 4

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

ĐÁP ÁN BÀI TẬP LÀM THÊM TUẦN 4

PHẦN I: VIẾT LẠI CÂU


1.D 2.D 3.D 4.C 5.C 6.A 7.B 8.B 9.C 10.B
11.A 12.B 13.A 14.A 15.D 16.C 17.A 18.C 19.D 20.B
21.A 22.B 23.B 24.C 25.B 26.A 27.C 28.B 29.B 30.C

PHẦN II: TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP


31.A 32.C 33.A 34.D 35.B 36.B 37.C 38.A 39.B 40.C

PHẦN III: NGỮ PHÁP


1.C 2.B 3.B 4.D 5.A 6.B 7.B 8.B 9.C 10.D
11.B 12.C 13.D 14.B 15.B 16.D 17.D 18.B 19.C 20.C
21.D 22.A 23.B 24.B 25.C 26.C 27.A 28.D 29.D 30.D
31.A 32.D 33.B 34.A 35.D 36.C 37.C 38.D 39.D 40.C

PHẦN IV: ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA


1 A Dịch nghĩa: Bóng đá ít phổ biến ở Hoa Kỳ. Điều này là do hầu hết mọi người thích
xem bóng chày, bóng rổ và bóng bầu dục.

 catch on: trở nên nổi tiếng, trở thành mốt, được mọi người ưa
chuộng
Xét các đáp án:
A. get popular: trở nên nổi tiếng
B. be entertained: giải trí
C. be frustrating: bực bội
D. be confusing: khó hiểu
=> Đáp án A
2 B Dịch nghĩa: Mỗi lần anh ấy mở miệng, anh lại hối hận ngay lập tức về những điều
mình vừa nói. Anh ấy luôn nói những điều làm người khác buồn.
=> put your foot in your mouth: nói/ làm điều gì xúc phạm, làm người khác
buồn
Xét các đáp án:
A. speaking indirectly: không nói thẳng
B. saying something upsetting: nói cái gì làm người khác buồn
C. doing things in the wrong order: làm những việc không đúng thứ tự

1
D. talking too much: nói quá nhiều
=> Đáp án B
3 D Dịch nghĩa: “Những gì tôi nói với bạn bây giờ là thông tin bí mật và gần như chắc
chắn không được phổ biến cho công chúng,” các nhân viên chính phủ nói với phóng
viên.

 off the record (idm): chưa chính thức


Xét các đáp án:
A. beside the point = not important: không quan trọng
B. not popular: không phổ biến
C. not recorded: không được ghi lại
D. not yet official: chưa chính thức
=> Đáp án D
4 C Dịch nghĩa: Hãy suy nghĩ về nhận xét của nhà tuyển dụng vì chúng có thể giúp bạn
chuẩn bị tốt hơn cho cuộc phỏng vấn lần sau.

 comment /'kɒment/ (n): bình luận


Xét các đáp án:
A. compliment /'kɒmplimənt/ (n): lời khen ngợi
B. criticism /'kritisizəm/ (n): sự phê bình
C. remark /ri'mɑ:k/ (n): nhận xét, bình luận
D. character /'kærəktə[r]/ (n): đặc tính, tính cách
=> Đáp án C
*Note:
- think of/about smb/smt: nghĩ về ai/cái gì
- help smb (to) do smt: giúp ai làm gì
- prepare for smt/doing smt: chuẩn bị cho cái gì/làm gì
5 D Dịch nghĩa: Cuộc bầu cử tổng thống của Congo được mong đợi sẽ cho phép chuyển
giao quyền lực dân chủ, hòa bình đầu tiên kể từ khi giành độc lập từ Bỉ năm 1960.

 transfer /træn'sfɜ:[r]/ (n): sự chuyển


Xét các đáp án:
A. transplant /træn'splɑ:nt/ (n): sự ghép
B. removal /ri'mu:vl/ (n): sự dời đi
C. conversion /kən'vɜ:∫n/ (n): sự chuyển đổi
D. shifting /ˈʃɪf.tɪŋ/ (n): sự chuyển
=> Đáp án D

2
*Note: enable smb to do smt: cho phép ai làm gì
6 B Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ có một bữa tiệc bất ngờ cho Susan vào thứ bảy tới, vì vậy
đừng tiết lộ bí mật với cô ấy nhá.

 give the secret away: tiết lộ bí mật


Xét các đáp án:
A. ask anyone to come: yêu cầu ai đó đến
B. tell her the secret: nói ra bí mật
C. go to the party: đi tới bữa tiệc
D. find out the secret: tìm ra bí mật
=> Đáp án B
*Note:
- have a party: có một bữa tiệc
- say smt to smb: nói cái gì với ai
7 D Dịch nghĩa: Tim đang nghĩ đến chuyện nghỉ việc bởi vì người quản lý luôn phê
bình anh ấy.

 get at somebody: phê bình ai


Xét các đáp án:
A. hit /hit/ (v): đánh, đấm
B. disturb /di'stɜ:b/ (v): xáo lộn, phá vỡ
C. defend /di'fend/. (v): bảo vệ, phòng thủ
D. criticize /'kritisaiz/ (v): phê bình, chỉ trích
=> Đáp án D
8 C Dịch nghĩa: Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu loại thực phẩm này bằng lò
nướng truyền thống.

 conventional /kən'ven∫ənl/ (a): thường, theo thông lệ, theo lối cổ


truyền
Xét các đáp án:
A. unique /ju:'ni:k/ (a): độc nhất
B. modern /'mɒdn/ (a): hiện đại
C. traditional /trə'di∫ənl/ (a): theo truyền thống, cổ truyền
D. extraordinary /ik'strɔ:dnri/ (a): khác thường, lạ thường
=> Đáp án C
9 A Dịch nghĩa: Chúng ta nên tìm cách cải thiện sản phẩm của mình cả về chất lượng
lẫn dịch vụ.

3
 In terms of: xét về mặt
Xét các đáp án:
A. for considering aspects: xét về các khía cạnh
B. in spite of +N/Ving: tuy, dù
C. with a view to doing smt: với ý định làm gì
D. in regard to = concerning somebody/ something: ảnh hưởng, liên quan đến
=> Đáp án A
10 C Dịch nghĩa: Chúng tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn, nếu bạn không giúp
thì chúng tôi đã không thể hoàn thành nhiệm vụ kịp thời.

 appreciate /ə'pri:∫ieit/ (v): đánh giá cao, thưởng thức


Xét các đáp án:
A. depreciate /di'pri:∫ieit/ (v): giảm giá trị
B. are proud of: tự hào
C. feel thankful for: cảm thấy biết ơn vì
D. request /ri'kwest/ (v): yêu cầu
=> Đáp án C
11 C Dịch nghĩa: Bạn sẽ không cố gắng đề nghị tôi nên nhắm mắt làm ngơ và quên tất
cả về nó chứ?

 turn a blind eye: giả vờ như không chú ý, nhắm mắt làm ngơ
Xét các đáp án:
A. criticize for: phê bình vì cái gì
B. look into: kiểm tra
C. wink at: giả vờ như không chú ý
D. worried about: lo lắng về điều gì
=> Đáp án C
12 D Dịch nghĩa: Nếu việc đó được thực hiện trên phạm vi cả nước, chúng ta sẽ loại bỏ
được căn bệnh truyền nhiễm này.

 wipe out (phr. verb): quét sạch, xóa bỏ


Xét các đáp án:
A. establish /i'stæbli∫/ (v): thiết lập
B. retain /ri'tein/ (v): giữ lại
C. maintain /mein'tein/ (v): duy trì
D. eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ
=> Đáp án D

4
13 B Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì có thể ra trong đề kiểm tra.

 suggestion /sə'dʒest∫ən/ (n): sự gợi ý


Xét các đáp án:
A. effect /i'fekt/ (n): tác động, ảnh hưởng
B. hint /hint/ (n): gợi ý
C. demonstration /,deməns'trei∫n/ (n): biểu hiện, sự chứng minh
D. symptom /'simptəm/ (n): triệu chứng
=> Đáp án B
14 D Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu phải giải thích cho việc mình có mặt tại hiện
trường vụ án.

 account for: giải thích


Xét các đáp án:
A. arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp xếp, sắp đặt
B. exchange /iks't∫eindʒ/ (v): trao đổi
C. complain /kəm'plein/ (v): kêu ca, than phiền
D. explain /ik'splein/ (v): giải thích, giải nghĩa
=> Đáp án D
*Note: be asked to do smt: được yêu cầu làm gì
15 C Dịch nghĩa: Có phải cô ấy đã thắng bạn trong cuộc tranh luận đó?

 get the better of: thắng, đánh bại


Xét các đáp án:
A. try to beat: cố gắng đánh bại
B. gain a disadvantage over: gặp phải bất lợi
C. gain an advantage over: đạt được lợi thế hơn
D. try to be better than: cố gắng để tốt hơn
=> Đáp án C
16 B Dịch nghĩa: Tôi đã không đi làm sáng nay. Tôi ở nhà do trời mưa.

 due to + N/Ving: bởi vì


Xét các đáp án:
A. thanks to: nhờ có
B. on account of: bởi vì
C. in spite of: mặc dù
D. in addition to: thêm vào đó

5
=> Đáp án B
17 B Dịch nghĩa: Tỉ lệ tăng dân số giữa các khu vực và thậm chí giữa các quốc gia
trong cùng khu vực rất khác nhau.

 vary /'veəri/ (v): thay đổi


Xét các đáp án:
A. restrain /ri'strein/ (v): kiềm chế, kìm
B. stay unchanged: không thay đổi
C. remain unstable: vẫn không ổn định
D. fluctuate /'flʌkt∫ʊeit/ (v): dao động
=> Đáp án B
18 D Dịch nghĩa: Quân đội Mĩ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn ở miền Viễn Đông.

 sophisticated /sə'fistikeitid/ (a): tinh xảo, tinh vi


Xét các đáp án:
A. expensive /ik'spensiv/ (a): đắt tiền
B. complicated /'kɒmplikeitid/ (a): rắc rối
C. difficult to operate: khó vận hành
D. simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng
=> Đáp án D
19 C Dịch nghĩa: Bạn đã 25 tuổi rồi, nhưng bạn vẫn chưa sống độc lập được.

 cut the apron strings: độc lập


Xét các đáp án:
A. become independent: độc lập
B. bought a new house: mua nhà mới
C. relied on others: phụ thuộc, dựa dẫm vào người khác
D. started doing well: bắt đầu làm tốt
=> Đáp án C
20 C Dịch nghĩa: Diễn giả được yêu cầu trình bày súc tích bài thuyết trình của mình để
khán giả có thời gian đặt câu hỏi.

 condense /kən'dens/ (v): viết cô đọng lại


Xét các đáp án:
A. cut short: cắt ngắn
B. talk briefly: nói ngắn gọn
C. make longer: làm dài hơn
D. give details: đưa ra những chi tiết
6
=> Đáp án C
21 C Dịch nghĩa: Telomere là những cái mũ nhỏ ở cuối nhiễm sắc thể bảo vệ DNA của
chúng ta khỏi bị tổn thương trong quá trình phân bào.

 protect /prə'tekt/ (v): bảo vệ, che chở


Xét các đáp án:
A. guard /gɑ:d/ (v): gác, canh, bảo vệ
B. shape /ʃeɪp/ (v): mở mang, phát triển
C. attack /ə'tæk/ (v): tấn công
D. save /seiv/ (v): cứu, tiết kiệm
=> Đáp án C
*Note: protect smb from smt: bảo vệ ai khỏi cái gì
22 C Dịch nghĩa: Nếu bạn nói xấu người cho bạn công ăn việc làm thì bạn là kẻ ăn cháo
đá bát.

 bite the hand that feeds you: hành động ăn cháo đá bát, vô ơn, làm
hại những người đã từng giúp đỡ mình
Xét các đáp án:
A. be unfriendly: không thân thiện
B. be ungrateful: vô ơn
C. be thankful: biết ơn
D. be devoted: tận tuỵ
=> Đáp án C
23 A Dịch nghĩa: Trái với mong đợi của họ, đã có sự thờ ơ rộng khắp giữa các cử tri về
vấn đề đó.

 apathy /'æpəθi/ (n): sự thờ ơ


Xét các đáp án:
A. interest /'intrəst/ (n): sự quan tâm, chú ý
B. obedience /ə'bi:diəns/ (n): sự vâng lời
C. resistance /ri'zistəns/ (n): sự chống lại, kháng cự
D. opposition /,ɒpə'zi∫n/ (n): sự chống đối
=> Đáp án A
24 B Dịch nghĩa: Các bác sĩ và y tá của bệnh viện này đã làm việc suốt ngày đêm để giúp
những người bị thương trong trận động đất gần đây.

 round-the-clock /raʊndðə'klɒk/ (a): suốt ngày đêm, liên tục


Xét các đáp án:

7
A. permanently /'pɜ:mənəntli/ (adv): lâu dài, bền lâu
B. interruptedly /intə'rʌptili/ (adv): gián đoạn, đứt quãng
C. continuously /kən'tinjʊəsli/ (adv): liên tục
D. accurately /'ækjərətli/ (adv): chính xác
=> Đáp án B
25 B Dịch nghĩa: Không bao giờ phạt con bạn bằng cách đánh chúng. Điều này có thể
dạy chúng trở thành những đứa trẻ thích đánh nhau.

 punish /'pʌni∫/ (v): trừng phạt, trừng trị


Xét các đáp án:
A. bring /briŋ/ (v): làm cho, gây ra, mang lại
B. reward /ri'wɔ:d/ (v): thưởng
C. give /giv/ (v): cho, đưa, biếu
D. accept /ək'sept/ (v): nhận, chấp nhận
=> Đáp án B
26 D Dịch nghĩa: Năm đầu tiên ở Đại học thực sự là 1 năm đầy khó khăn bởi nó mang
lại cho tôi rất nhiều rắc rối.

 challenging /'t∫ælindʒiŋ/ (a): đầy thách thức, khó khăn


Xét các đáp án:
A. tricky /'triki/ (a): gian xảo
B. tough /tʌf/ (a): nghiêm khắc, cứng cỏi
C. difficult /'difikəlt/ (a): khó khăn
D. easy /'i:zi/ (a): dễ dàng
=> Đáp án D
27 A Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ tôi nên mặc quần jean đi phỏng vấn xin việc hay không,
tôi có cần một thứ gì đó cao cấp hơn không?

 upmarket /ˈʌpˈmɑɚkət/ (a): cao cấp hơn, chất lượng cao hơn và giá
đắt hơn
Xét các đáp án:
A. cheap and poor quality: rẻ và chất lượng kém
B. high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ, cao cấp
C. trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang
D. brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ
=> Đáp án A

8
28 C Dịch nghĩa: Nghệ sĩ người Ba Lan, Pawel Kuzinsky, tạo nên nhiều bức biếm họa
chứa đầy những thông điệp đáng suy ngẫm về thế giới.

 thought-provoking /ˈθɑːt.prəˌvoʊk.ɪŋ/ (a): khiến phải suy nghĩ một


cách nghiêm túc
Xét các đáp án:
A. inspirational /,inspə'rei∫ənl/ (a): truyền cảm hứng
B. cost-effective /ˌkɑːst.ɪˈfek.tɪv/ (a): sinh lãi
C. discouraging /dis'kʌridʒiη/ (a): làm nản lòng
D. weathher-beaten /ˈweðə.ɚˌbiː.ən/ (a): dãi nắng dầm sương
=> Đáp án C
29 B Dịch nghĩa: Sự khác nhau giữa trường học và giáo dục được ngụ ý đằng sau nhận
xét này là quan trọng.

 implied /im'ploud/ (a): ngụ ý, hàm ý, ám chỉ


Xét các đáp án:
A. odd /ɒd/ (a): kỳ cục, lẻ, thừa
B. explicit /ik'splisit/ (a): rõ ràng, rành mạch
C. implicit /im'plisit/ (a): ngầm, hoàn toàn, tuyệt đối
D. obscure /əb'skjʊə[r]/ (a): tối nghĩa, tối tăm
=> Đáp án B
30 B Dịch nghĩa: Các nhà sinh học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng
chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó thật là lạ kỳ.

 adaptation /ædæp'tei∫n/ (n): sự thích nghi, sự linh hoạt


Xét các đáp án:
A. adjustment /ə'dʒʌstmənt/ (n): sự điều chỉnh
B. inflexibility /in,fleksə'biləti/ (n): tính cứng nhắc, không linh hoạt
C. agility /ə'dʒiləti/ (n): sự nhanh nhẹn
D. flexibility /,fleksə'biləti/ (n): tính linh hoạt
=> Đáp án B
*Note: be regarded as smt: được coi như là…
31 D Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng tôi nắm bắt.

 catch /kæt∫/ (v): nắm lấy, lấy được


Xét các đáp án:
A. break /breik/ (v): hỏng, đứt, phá vỡ
B. destroy /di'strɔi/ (v): tàn phá, phá hoại

9
C. hold /həʊld/ (v): cầm, nắm, giữ
D. miss /mis/ (v): bỏ lỡ
Cụm: miss a chance: bỏ lỡ cơ hội
=> Đáp án D
32 A Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thể đưa ra giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong
công ty.

 partial /'pɑ:∫l/ (a): một phần


Xét các đáp án:
A. whole /həʊl/ (a): trọn vẹn, toàn bộ
B. halfway /ˈhæfˈweɪ/ (a): nửa chừng
C. half /hɑ:f/: một nửa
D. effective /əˈfek.tɪv/ (a): hiệu quả
=> Đáp án A

10

You might also like