Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 55

PHỤ LỤC C

DANH MỤC CÁC TIÊU CHUẨN VIỆT NAM & TIÊU CHUẨN QUỐC
TẾ ĐƯỢC ÁP DỤNG THIẾT KẾ CÁC CÔNG TRÌNH PHỤ TRỢ
CỦA DỰ ÁN THÀNH PHẦN 3 THUỘC “DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ LONG THÀNH GIAI ĐOẠN 1”

(Phụ lục đính kèm tờ trình số 01/TTr-LT-DMTC ngày 12/11/2020)

1
PHỤ LỤC C1 – TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
LIST OF INTERNATIONAL STANDARDS TO BE APPLIED / DANH MỤC CÁC TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC
ÁP DỤNG

SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn


T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
I Buildings work Hạng mục nhà cửa
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (ICAO) Tiêu chuẩn và
ICAO Standards and Recommended Practices (SARPs) for
1 khuyến nghị thực hành (SARPs) cho hàng không dân dụng quốc
international civil aviation
tế
2 ICAO Aviation Security Manual (Doc 8973 – Restricted) Sổ tay an ninh hàng không (Doc 8973 – Hạn chế)
3 IATA ADRM – Airport Design Reference Manual IATA ADRM – Sổ tay tham khảo thiết kế sân bay
Sổ tay dịch vụ cảng hàng không của Tổ chức hàng không dân
4 ICAO Airport Services Manual
dụng quốc tế (ICAO)
ICAO Airport Services Manual (Doc 9137), Part 1, “Rescue Sổ tay hướng dẫn dịch vụ cảng hàng không ICAO (Doc 9137),
5
and Fire Fighting Phần 1, “Cứu nạn và Chữa cháy
ICAO Annex 14 Volume I, Chapter 9.2, “Aerodrome Design Phụ lục 14 Tập I, Chương 9.2, ICAO “Thiết kế và vận hành sân
6 and Operations”, Sixth edition July 2013 - specification and bay”, phát hành phiên bản lần thứ 6, tháng 7 năm 2013 – Yêu cầu
recommendation kỹ thuật và khuyến nghị
Federal Aviation Administration (FAA), Advisory Circulars,
Cục Hàng không Liên bang (FAA), Thông tin Tư vấn, đặc biệt:
particularly:
7 - AC150_5210_7d
- AC150_5210_7d
- AC150_5210_15a
- AC150_5210_15a
  IATA:  
  Manuals Sổ tay
18 - IATA AHM (Airport Handling Manual), 38th Edition, 2018 - IATA AHM (Sổ tay vận hành sân bay ), Ấn bản thứ 38, 2018

2
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
19 - IATA BRM (Baggage Reference Manual), 3rd Edition, 2018 - IATA BRM (Sổ tay tham chiếu hành lý), Ấn bản thứ 3, 2018
  Resolutions Các quyết định
20 - Resolution 709 - Baggage Transfer Message (BTM) - Quyết định 709 - Điện văn trung chuyển hành lý (BTM)
- Resolution 722c: Automated Ticket/Boarding Pass - Version - Quyết định 722c - Vé tự động/ thẻ lên tàu bay - Phiên bản 2
21
2 (ATB2). (ATB2)
22 - Resolution 739 - Baggage Security Control - Quyết định 739 - Kiểm soát an ninh hành lý
23 - Resolution 740 - Form of Interline Baggage Tag - Quyết định 740 - Dạng của nhãn dán hành lý
24 - Resolution 741 - Passenger Name and Address Label - Quyết định 741 - Tên hành khách và nhãn địa chỉ
- Quyết định 743 - Hành lý ký gửi được tìm thấy và không được
25 - Resolution 743 - Found and Unclaimed Checked Baggage
nhận
26 - Resolution 743a - Forwarding Mishandled Baggage - Quyết định 743a - Hành lý chuyển tiếp sai
27 - Resolution 743b - Baggage Identification Chart - Quyết định 743b - Sơ đồ nhận dạng hành lý
28 - Resolution 743c - On-hand Baggage Summary Tag - Quyết định 743c - Nhãn hành lý xách tay
29 - Resolution 744 - Local Baggage Committees - Quyết định 744 - Ủy ban hành lý địa phương
- Quyết định 745 - Hàng hóa nguy hiểm trong hành lý của hành
30 - Resolution 745 - Dangerous Goods in Passengers' Baggage
khách
- Resolution 745a - Acceptance of Firearms and Other - Quyết định 745a - Chấp thuận của súng cầm tay và các loại vũ
31
Weapons and Small Caliber Ammunition khí khác và đạn cỡ nhỏ
- Resolution 745b - Acceptance of Power Driven Wheelchairs - Quyết định 745b - Chấp thuận xe lăn chạy bằng điện hoặc các
32
or Other Battery Powered Mobility Aids as Checked Baggage phương tiện di chuyển chạy bằng pin khác như hành lý
33 - Resolution 746 - Pooling of Baggage - Quyết định 746 - Tập hợp hành lý
34 - Resolution 751 - Use of the 10 Digit License Plate - Quyết định 751 - Sử dụng bảng số 10 chữ số
35 - Resolution 752 - Electronic Baggage Claim Receipt - Quyết định 752 - Biên lai nhận hành lý điện tử
36 - Resolution 753 - Baggage Tracking - Quyết định 753 - Theo dõi hành lý
- Resolution 754 - Profiles of interline baggage claims and - Quyết định 754 - Hồ sơ của băng chuyền hành lý và bằng chứng
37
proof of fault for baggage prorates về lỗi cho phân bố hành lý
38 - Resolution 763 - Location Identifiers - Quyết định 763 - Nhận dạng vị trí

3
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
- Resolution 765 - Interline Connecting Time Intervals - - Quyết định 765 - Thời gian nối chuyến - Hành khách và hành lý
39
Passenger and Checked Baggage đã kiểm tra
40 - Resolution 769 - Baggage Tag Issuer Codes (BTIC) - Quyết định 769 - Mã phát hành nhãn hành lý (BTIC)
- Resolution 780 - Form of Interline Traffic Agreement – - Quyết định 780 - Dạng của hiệp định giao thông liên tuyến -
41
Passenger hành khách
  Recommended Practices Những khuyến nghị thực hành
42 - RP 1690b - Baggage Reference Manual - RP 1690b - Sổ tay tham chiếu hành lý
43 - RP 1701f - Self Service Baggage Check-in - RP 1701f - Hành lý check-in tự động
- RP 1706 - Functional Specification for Standard Departure - RP 1706 - Đặc điểm kỹ thuật chức năng cho hệ thống kiểm soát
44
Control System khởi hành tiêu chuẩn
- RP 1706c: Common Use Self Service (CUSS) Systems and - RP 1706c : Dịch vụ tự làm thủ tục dùng chung (CUSS) và
45
his Attachments những đi kèm
46 - RP 1739 - Passenger/Baggage Reconciliation Procedures - RP 1739 - Quy trình đồng bộ hành khách/ hành lý
47 - RP 1740a - Baggage Tag Media Quality Guidelines - RP 1740a - Hướng dẫn chất lượng nhãn hành lý
48 - RP 1740b - Licence Plate Fall-back Sortation Tag - RP 1740b - Thẻ nhãn phân loại dự phòng
- RP 1740c - Radio Frequency Identification (RFID) - RP 1740c - Thông số kỹ thuật nhận dạng tần số vô tuyến
49
Specifications for Interline Baggage (RFID) cho hành lý liên tuyến
- RP 1740d - Read and Sortation Rate in Baggage Handling
50 - RP 1740d - Tốc độ đọc và sắp xếp trong hệ thống xử lý hành lý
Systems
51 - RP 1740e - Baggage Taken In Error–Notice to Passengers - RP 1740e - Hành lý bị lỗi - Thông báo cho hành khách
52 - RP 1741 - Passenger and Baggage Conformance Services - RP 1741 - Dịch vụ phù hợp với hành khách và hành lý
53 - RP 1743a - Tracing Procedures for Missing Checked Baggage - RP 1743a - Thủ tục truy tìm hành lý thất lạc
- RP 1743b - Tracing Unchecked Baggage and Handling - RP 1743b - Truy tìm hành lý không được kiểm soát và xử lý
54
Damage to checked and Unchecked Baggage thiệt hại đối với hành lý đã kiểm soát và không được kiểm soát
- RP 1743c - Exchange of Information on Interline Baggage
55 - RP 1743c - Trao đổi thông tin về lỗi gắn thẻ hành lý liên tuyến
Tagging Errors
56 - RP 1743d - Baggage Theft, Pilferage and Fraudulent Claim - RP 1743d - Trộm cắp, gian lận hành lý và ngăn chặn

4
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
and Prevention
57 - RP 1743e - Baggage Irregularity Report - RP 1743e - Báo cáo bất thường về hành lý
- RP 1744 - Airport Operating Rules–Recommended Practice
58 - RP 1744 - Quy tắc và quy trình vận hành tại sân bay.
and Procedures
59 - RP 1745 - Baggage Information Messages - RP 1745 - Điện văn thông tin hành lý
60 - RP 1746 - Baggage System Interface (BSI) - RP 1746 - Giao diện hệ thống hành lý (BSI)
61 - RP 1748 - Baggage Construction Standards - RP 1748 - Tiêu chuẩn cấu trúc hành lý
62 - RP 1749 - Carriage of Carry-on Baggage - RP 1749 - Vận chuyển hành lý xách tay
63 - RP 1750 - Handling of Security Removed Items - RP 1750 - Xử lý các vật bị an ninh bỏ lại
64 - RP 1751 - Interline Baggage Claim - RP 1751 - Băng chuyền hành lý liên tuyến
65 - RP 1752 - Numeric Location Codes - RP 1752 - Mã số vị trí
66 - RP 1752a - Reliability and Integrity of Baggage Messaging - RP 1752a - Độ tin cậy và tính toàn vẹn của tin nhắn hành lý
67 - RP 1754 - Electronic Baggage Tag - RP 1754 - Nhãn hành lý điện tử
- RP 1755 - Baggage Logistics and Conformance Event
68 - RP 1755 - Dịch vụ biến cố tương thích và hậu cần hành lý
Services
69 - RP 1756 - Lost and Found Property Items Categories - RP 1756 - Danh mục tài sản bị mất và tìm thấy
70 - RP 1780 - Profiles of Interline Baggage Claims - RP 1780 - Đặc trưng của băng chuyền hành lý liên tuyến
- RP 1788 - Ticketing and Baggage Regulations for Free and - RP 1788 - Quy định về vé và hành lý cho vận chuyển miễn phí
71
Reduced Transportation và giảm
- RP 1797: Common Use Terminal Equipment (CUTE) - RP 1797: Hệ thống làm thủ tục hành khách (CUTE) và các đi
72
Systems and his Attachments. kèm.
- RP 1800 - Automated Baggage Handling based on the IATA - RP 1800 - Xử lý hành lý tự động dựa trên Khái niệm biển số
73
License Plate Concept IATA
  ICAO ICAO
- Annex 5 - Units of Measurement to be Used in Air and - Phụ lục 5 - Đơn vị đo lường được sử dụng trong hoạt động bay
74
Ground Operations và mặt đất
75 - Annex 17, Security: Safeguarding International Civil Aviation - Phụ lục 17, An ninh: Bảo vệ hàng không dân dụng quốc tế
5
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
Against Acts of Unlawful Interference chống lại hành vi can thiệp bất hợp pháp
ANSI (AMERICAN NATIONAL STANDARDS
  ANSI ( VIỆN TIÊU CHUẨN QUỐC GIA HOA KỲ)
INSTITUTE)
- ANSI/ISA-62443-1-1 - Security for Industrial Automation - ANSI / ISA-62443-1-1 - Bảo mật cho các hệ thống điều khiển
76 and Control Systems Part 1-1: Terminology, Concepts, and và tự động hóa công nghiệp Phần 1-1: Thuật ngữ, khái niệm và
Models mô hình
- ANSI/ISA-62443-2-1 - Security for Industrial Automation - ANSI / ISA-62443-2-1 - Bảo mật cho các hệ thống điều khiển
77 and Control Systems: Establishing an Industrial Automation và tự động hóa công nghiệp: Thiết lập chương trình bảo mật hệ
and Control Systems Security Program thống điều khiển và tự động hóa công nghiệp
- ANSI/ISA-TR62443-2-3-2015 - Security for industrial - ANSI / ISA-TR62443-2-3-2015 - Bảo mật cho các hệ thống
78 automation and control systems Part 2-3: Patch management in điều khiển và tự động hóa công nghiệp Phần 2-3: Quản lý bản vá
the IACS environment lỗi trong môi trường IACS
- ANSI/ISA-62443-3-3 - Security for industrial automation and - ANSI / ISA-62443-3-3 - Bảo mật cho các hệ thống điều khiển
79 control systems Part 3-3: System security requirements and và tự động hóa công nghiệp Phần 3-3: Yêu cầu bảo mật hệ thống
security levels và mức độ bảo mật
ISO (INTERNATIONAL ORGANIZATION FOR
  ISO ( Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế )
STANDARDIZATION)
78 - Standard ISO 11064 - Design of Control Centers. - Tiêu chuẩn ISO 11064 - Thiết kế trung tâm kiểm soát
79 - ISO 9001 assurance quality system - ISO 9001 Hệ thống đảm bảo chất lượng
IEC (INTERNATIONAL ELECTROTECHNICAL
  IEC (Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế)
COMMISSION)
- IEC TS 62443-1-1 Industrial communication networks
- IEC TS 62443-1-1 Mạng truyền thông công nghiệp Bảo mật
80 Network and system security - Part 1-1: Terminology, concepts
mạng và hệ thống - Phần 1-1: Thuật ngữ, khái niệm và mô hình
and models
- IEC 62443-2-1 Industrial communication networks Network - IEC 62443-2-1 Mạng truyền thông công nghiệp Bảo mật mạng
81 and system security - Part 2-1: Establishing an industrial và hệ thống - Phần 2-1: Thiết lập chương trình bảo mật hệ thống
automation and control system security program điều khiển và tự động hóa công nghiệp

6
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
- IEC TR 62443-2-3 Security for industrial automation and - IEC TR 62443-2-3 Bảo mật cho các hệ thống điều khiển và tự
82 control systems - Part 2-3: Patch management in the IACS động hóa công nghiệp - Phần 2-3: Quản lý bản vá lỗi trong môi
environment trường IACS
- IEC 62443-2-4 Security for industrial automation and control - IEC 62443-2-4 Bảo mật cho các hệ thống điều khiển và tự động
83 systems - Part 2-4: Security program requirements for IACS hóa công nghiệp - Phần 2-4: Yêu cầu chương trình bảo mật cho
service providers các nhà cung cấp dịch vụ IACS
- IEC PAS 62443-3 Security for industrial process - IEC PAS 62443-3 Bảo mật cho đo lường và kiểm soát quy trình
84
measurement and control - Network and system security công nghiệp - Bảo mật mạng và hệ thống
- IEC TR 62443-3-1 Industrial communication networks - - IEC TR 62443-3-1 Mạng truyền thông công nghiệp - Bảo mật
85 Network and system security - Part 3-1: Security technologies mạng và hệ thống - Phần 3-1: Công nghệ bảo mật cho hệ thống
for industrial automation and control systems điều khiển và tự động hóa công nghiệp
- IEC 62443-3-3 Industrial communication networks - Network - IEC 62443-3-3 Mạng truyền thông công nghiệp - Bảo mật mạng
86 and system security - Part 3-3: System security requirements và hệ thống - Phần 3-3: Yêu cầu bảo mật hệ thống và mức độ bảo
and security levels mật
  AIR TRANSPORT ASSOCIATION (ATA): Hiệp hội vận tải hàng không (ATA):
87 - ATA Recommended Practice 30.201 - ATA khuyến nghị thực hành 30.201
  AIRPORTS COUNCIL INTERNATIONAL (ACI): Hội đồng cảng hàng không Quốc tế
88 - ACI Recommended Practice 500A07 - ACI khuyến nghị thực hành 500A07
  COMMUNICATION Thông tin liên lạc
89 - ANSI: American National Standards Institute (ANSI). - ANSI: Viện tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- ANSI/TIA-526: Standard Test Procedures for Fiber Optic - ANSI / TIA-526: Phương pháp thử tiêu chuẩn cho hệ thống cáp
90
Systems. sợi quang.
- ANSI/TIA-568-C: Commercial Building - ANSI / TIA-568-C: Tiêu chuẩn cáp viễn thông tòa nhà thương
91
Telecommunications Cabling Standard. mại.
- ANSI/TIA-569-AC-2012: Commercial Building Standard for - ANSI / TIA-569-AC-2012: Tiêu chuẩn xây dựng thương mại
92
Telecommunications Pathways and Spaces. cho đường cáp và không gian viễn thông.
93 - ANSI/TIA-606AB-2012: Administrative Standard for - ANSI / TIA-606AB-2012: Tiêu chuẩn hành chính cho cơ sở hạ

7
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
Commercial Telecommunications Infrastructure. tầng viễn thông thương mại.
- ANSI/TIA-607-B-2013: Commercial Building Grounding
- ANSI / TIA-607-B-2013: Tiếp địa tòa nhà thương mại (nối đất)
94 (Earthing) and Bonding Requirements for
và các yêu cầu liên kết cho viễn thông.
Telecommunications.
95 - ASTM: American Society for Testing and Materials - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ
- BICSI TDMM Telecommunications Distribution Methods Hướng dẫn phương pháp phân phối viễn thông BICSI TDMM
96
Manual (current edition). ( ấn bản hiện tại)
- ANSI/TIA 1152-2009: Requirements for Field Test
- ANSI / TIA 1152-2009: Yêu cầu đối với các dụng cụ và phép
97 Instruments and Measurements for Balanced Twisted-Pair
đo hiện trường đối với hệ thống cáp xoắn đôi cân bằng.
Cabling.
- IEEE: Comply with applicable requirements and
- IEEE: Tuân thủ các yêu cầu áp dụng và thực hành lắp đặt được
recommended installation practices of IEEE Standards 80, 81,
98 khuyến nghị của các Tiêu chuẩn IEEE 80, 81, 141 và 142 liên
141 and 142 pertaining to grounding and bonding of systems,
quan đến tiếp địa các hệ thống, mạch và thiết bị.
circuits and equipment.
- IEEE-802.3: 10Mb/s, 100Mb/s, 1Gb/s, and 10Gb/s Ethernet - Các tiêu chuẩn Ethernet của IEEE-802.3: 10Mb / s, 100Mb / s,
99 Standards as applicable based on media types (twisted pair 1Gb / s và 10Gb / s như áp dụng dựa trên các loại phương tiện
copper, fiber optics, etc.) (cáp đồng xoắn đôi, cáp quang, v.v.)
100 - IEEE-802.3ak: 10Gb/s Ethernet (evolving copper standard). - IEEE-802.3ak: Ethernet 10Gb / s ( tiêu chuẩn lõi đồng ).
101 - IEEE-802.3af: Power-over-Ethernet (PoE). - IEEE-802.3af: Power-over-Ethernet (PoE).
102 - IEEE-802.3at: Power-over-Ethernet Plus (PoE+) - IEEE-802.3at: Power-over-Ethernet Plus (PoE+)
- IEEE-1100-1999: Recommended Practice for Powering and - IEEE-1100-1999: Khuyến nghị thực hành cho cấp nguồn và nối
103
Grounding Sensitive Electronic Equipment. đất thiết bị điện tử nhạy cảm.
- IEEE-141: Comply with applicable requirements for - IEEE-141: Tuân thủ các yêu cầu áp dụng để lắp đặt hệ thống
104
installation of cable tray systems. máng cáp.
- IEEE-241: Recommended Practice for Electric Power - IEEE-241: Khuyến nghị thực hành cho các hệ thống điện trong
105
Systems in Commercial Buildings. các tòa nhà thương mại.
106 - ISO/IEC 11801: International Standard on Information - ISO / IEC 11801: Tiêu chuẩn quốc tế về công nghệ thông tin -

8
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
Technology – Generic Cabling of Customer Premises. Loại cáp chung của khách hàng cá nhân.
- NEC: Comply with applicable local electrical code
- NEC: Tuân thủ các yêu cầu về tiêu chuẩn điện địa phương hiện
requirements of the authority having jurisdiction, and the NEC
hành của cơ quan có thẩm quyền và NEC như áp dụng cho hộp
107 as applicable to electrical boxes and fittings, cable tray
điện và phụ kiện, hệ thống máng cáp, tiếp địa, liên quan đến hệ
systems, and grounding and bonding, pertaining to systems,
thống, mạch và thiết bị.
circuits and equipment.
108 - NESC: National Electrical Safety Code - NESC: Tiêu chuẩn an toàn điện quốc gia Hoa Kỳ
- NEMA: Comply with applicable requirements of NEMA - NEMA: Tuân thủ yêu cầu áp dụng của NEMA STDs / Pub số
109 Stds/Pub No.’s OS1, OS2 and PUB 250 pertaining to raceways, của OS1, OS2 và PUB 250 liên quan đến ống luồn dây diện, ổ
outlet and device boxes, covers, and box supports. cắm và các hộp thiết bị, nắp che, và hộp hỗ trợ.
- UL Compliance: Provide components which are UL-listed - Tuân thủ UL: Cung cấp các thành phần thiết bị được liệt kê và
110
and labeled. dán nhãn UL.
- UL Compliance: Comply with applicable requirements of UL
- Tuân thủ UL: Tuân thủ các yêu cầu áp dụng của UL 50, UL
111 50, UL 514-series, and UL 886 pertaining to electrical boxes
514-series và UL 886 liên quan đến tủ điện và phụ kiện điện.
and fittings.
- UL Compliance: Comply with applicable requirements of UL
- Tuân thủ UL: Tuân thủ các yêu cầu áp dụng của Tiêu chuẩn UL
Standards No.’s 467, Electrical Grounding and Bonding
Số 46, Nối đất thiết bị điện, và 869 Thiết bị dịch vụ điện điện tử,
Equipment”, and 869 “Electrical Service Equipment”,
liên quan đến nối đất và liên kết các hệ thống, mạch và thiết bị.
pertaining to grounding and bonding of systems, circuits and
112 Ngoài ra, hãy tuân thủ UL Std 486A, Đầu nối dây và Lugs hàn để
equipment. In addition, comply with UL Std 486A, “Wire
sử dụng với dây dẫn bằng đồng. Cung cấp các sản phẩm nối đất
Connectors and soldering Lugs for Use with Copper
và liên kết được liệt kê và dán nhãn cho mục đích sử dụng của
Conductors.” Provide grounding and bonding products which
chúng.
are UL-listed and labeled for their intended usage.
PAYMENT CARD INDUSTRY DATA SECURITY Tiêu chuẩn an ninh về bảo mật thông tin thẻ thanh toán (PCI
 
STANDARD (PCI DSS) DSS)
- Information Supplement: Requirement 11.3 Penetration
113 - Bổ sung thông tin: Yêu cầu 11.3 Kiểm tra thâm nhập
Testing

9
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
- Information Supplement: Requirement 6.6 Code Reviews and - Bổ sung thông tin: Yêu cầu 6.6 Mã đánh giá và tường lửa ứng
114
Application Firewalls Clarified dụng
- Navigating the PCI DSS - Understanding the Intent of the
115 - Điều hướng PCI DSS - Tìm hiểu ý định của các yêu cầu
Requirements
116 - Information Supplement: PCI DSS Wireless Guidelines. - Bổ sung thông tin: Hướng dẫn mạng không dây PCI DSS
117 - PCI DSS Applicability in an EMV Environment [3] - Khả năng ứng dụng trong chuẩn thanh toán bảo mật EMV
118 - Prioritized Approach for PCI DSS - Tiếp cận ưu tiên cho PCI DSS
119 - Prioritized Approach Tool - Công cụ tiếp cận ưu tiên
120 - PCI DSS Quick Reference Guide - Hướng dẫn tham chiếu nhanh PCI DSS
121 - PCI DSS Virtualization Guidelines - Nguyên tắc ảo hóa PCI DSS
122 - PCI DSS Tokenization Guidelines - Nguyên tắc mã thông báo PCI DSS
123 - PCI DSS 2.0 Risk Assessment Guidelines - Nguyên tắc đánh giá rủi ro PCI DSS 2.0
124 - The lifecycle for Changes to the PCI DSS and PA-DSS - Vòng đời của những thay đổi đến PCI DSS và PA DSS
125 - Guidance for PCI DSS Scoping and Segmentation - Hướng dẫn về phạm vi và phân đoạn PCI DSS
  CUPPS hệ thống xử lý dữ liệu
- CUPPS Management Group: Common Use Passenger
126 Khuyến nghị thực hành hệ thống xử lý dữ liệu CUPPS
Processing Systems Recommended Practice
- CUPPS Management Group: Common Use Passenger
127 Yêu cầu kỹ thuật hệ thống xử lý dữ liệu CUPPS
Processing Systems Technical Requirements
- CUPPS Management Group: Common Use Passenger
128 Chỉ dẫn kỹ thuật hệ thống xử lý dữ liệu CUPPS
Processing Systems Technical Specification
  EMI/EMC Tương thích điện từ/Can nhiễu điện từ
129 - EN55022 - EN55022
130 - EN55024 - EN55024
131 - EN61000-3-2/-3 - EN61000-3-2/-3
  SAFETY AN TOÀN
132 - National Fire Protection Association (NFPA) - Hiệp hội phòng cháy quốc gia Hoa Kỳ

10
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn
T English Tiếng Việt
A INTERNATIONAL STANDARDS TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
133 - NFPA 70, National Electrical Code - NFPA 70, Tiêu chuẩn điện quốc gia Hoa Kỳ
134 - NFPA 101, Life Safety Code - NFPA 101, Tiêu chuẩn an toàn nhân mạng
135 - NFPA 1 Fire Protection Code - NFPA 1 Tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy
136 - NFPA 13 Standard Installation of Sprinkler Systems - NFPA 13 Tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống chữa cháy sprinkler
137 - NFPA 80 Standards for Fire Doors and Fire Windows - NFPA 80 Tiêu chuẩn cho cửa đi và cửa sổ chống cháy
- NFPA 80A Recommended Practice for Protection of - NFPA 80A khuyến nghị thực hành cho việc bảo vệ tòa nhà từ
138
Buildings from Exterior Fire Exposure đám cháy bên ngoài
139 - NFPA 101 Life Safety Code - NFPA 101, Tiêu chuẩn an toàn nhân mạng
140 - NFPA 221 Standards for Fire Walls and Fire Barrier Walls - NFPA 221 Tiêu chuẩn cho tường ngăn cháy và vách ngăn cháy
- NFPA 415 Airport Terminal Buildings, Fuelling Ramp - NFPA 415 Nhà ga hành khách, tiếp nhiên liệu và lối đi lên tàu
141
Drainage, and Loading Walkways bay
142 - EN60950 - EN60950 Tiêu chuẩn eurocode
143 - CE - CE
  SECURITY AN NINH
144 Refer to study documents of the Project: Xem tài liệu nghiên cứu của dự án
145 - TSA – Transportation Security Administration - Cục an ninh vận tải Hoa Kỳ
- Recommended Security Guidelines for Airport Planning, - Hướng dẫn khuyến nghị an ninh cho lập dự án, thiết kế và thi
146
Design and Construction, công sân bay
- Advanced Surveillance Program (ASP), TSA Baseline Video
Chương trình giám sát nâng cao (ASP), Yêu cầu hoạt động giám
147 Surveillance Operational Requirements, Checked Baggage
sát video cơ sở TSA, hành lý đã kiểm tra (bản dự thảo)
(draft)
SUSTAINABILITY AND ENVIRONMENTAL
  QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG VÀ BỀN VỮNG
MANAGEMENT
148 - LEED – Leadership in Energy and Environmental Design - LEED - Hướng dẫn trong thiết kế năng lượng và môi trường
149 - Local Green Building Authorities/Codes TO BE DEFINED. - Quy chuẩn địa phương về công trình xanh được xác định

11
C1.2- TIÊU CHUẨN THI CÔNG – NGHIỆM THU
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
T English Tiếng Việt
I INTERNATIONAL CODES    
Standard test methods for chemical analysis of Phương pháp thử tiêu chuẩn để phân tích hóa học
1 ASTM C471M-16a
gypsum and gypsum products của thạch cao và các sản phẩm thạch cao
Standard test method for analysis of Aluminum Phương pháp thử tiêu chuẩn để phân tích nhôm và
2 and Aluminum Alloys by spark atomic emission hợp kim nhôm bằng phương pháp quang phổ phá xạ ASTM E1251-11
spectrometry nguyên tử tia lửa
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U)
Hình thể (PVC-U) cứng để chế tạo cửa sổ và cửa ra
profiles for the fabrication of windows and
3 vào. Xác định khả năng chống tác động của cấu hình BS EN 477
doors. Determination of the resistance to impact
chính bằng cách giảm khối lượng
of main profiles by falling mass
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U)
Hình thể polyvinylchloride (PVC-U) cứng để chế tạo
profiles for the fabrication of windows and
4 cửa sổ và cửa ra vào. Xuất hiện sau khi tiếp xúc ở BS EN 478
doors. Appearance after exposure at 150°C. Test
150 ° C. Phương pháp kiểm tra
method
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U)
Hình thể polyvinylchloride (PVC-U) cứng để chế tạo
5 profiles for the fabrication of windows and BS EN 479
cửa sổ và cửa ra vào. Xác định sự đảo ngược nhiệt
doors. Determination of heat reversion
Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Hình thể poly (vinyl chloride) (PVC-U) cứng để chế
profiles for the fabrication of windows and
tạo cửa sổ và cửa ra vào. Phân loại, yêu cầu và
6 doors. Classification, requirements and test BS EN 12608-1:2016 
phương pháp thử. Hồ sơ PVC-U không tráng phủ với
methods. Non-coated PVC-U profiles with light
bề mặt sáng màu
coloured surfaces
Thermoplastics pipes for the transport of fluids - Ống nhựa nhiệt dẻo để vận chuyển chất lỏng - Xác
7 Determination of pendulum impact strength by định cường độ va đập của con lắc bằng phương pháp ISO 9854-1:1994
the Charpy method - Part 1: General test method Charpy - Phần 1: Phương pháp thử nghiệm chung

12
SN/T Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
T English Tiếng Việt
Thermoplastics pipes for the transport of fluids - Ống nhựa nhiệt dẻo để vận chuyển chất lỏng - Xác
Determination of pendulum impact strength by định cường độ va đập của con lắc bằng phương pháp
8 ISO 9854-2:1994
the Charpy method - Part 2: Test conditions for Charpy - Phần 2: Điều kiện thử nghiệm đối với
pipes of various materials đường ống của các vật liệu khác nhau

13
PHỤ LỤC C2 – TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
C2.1- TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
I General Tiêu chuẩn / Quy chuẩn chung  
I.1 Compulsory codes Quy chuẩn bắt buộc  
Vietnam Building Code -Natural Physical & Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia - Số liệu điều kiện tự
1 QCVN 02:2009/BXD
Climatic Data for Construction nhiên dùng trong xây dựng.
National Technical Regulation on Rules of Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại,
2 Classifications and Grading of Civil and phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng QCVN 03:2012/BXD
Industrial Buildings and Urban Infrastructures kỹ thuật đô thị
Vietnam Building Code on Dwellings and Public Quy chuẩn xây dựng Việt nam về “Nhà ở và công QCXDVN 05 2008
3
Buildings - Occupational Health and Safety trình công cộng- An toàn sinh mạng và sức khoẻ”. BXD
Vietnam Building Code on Fire Safety of Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà
4 QCVN 06:2010/BXD
Buildings và công trình
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
5 QCVN 07-1:2016/BXD
Infrastructure Works, Water Supply kỹ thuật công trình cấp nước
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công tình hạ tầng kỹ
6 QCVN 07-2:2016/BXD
Infrastructure Works, Works Sewerage thuật công trình thoát nước
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
7 QCVN 07-3:2016/BXD
Infrastructure Works, Works Trench & Tunnel kỹ thuật công trình hào và tuy nen kỹ thuật
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
8 QCVN 07-5:2016/BXD
Infrastructure Works, Electricity Supply kỹ thuật công trình cáp điện
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
9 QCVN 07-6:2016/BXD
Infrastructure Works, Petroleum and Gas Supply kỹ thuật công trình cấp xăng dầu, khí dốt
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
10 QCVN 07-7:2016/BXD
Infrastructure Works, Lighting kỹ thuật công trình chiếu sáng

14
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
11 QCVN 07-8:2016/BXD
Infrastructure Works, Telecommunication kỹ thuật công trình viễn thông
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
12 Infrastructure Works, Solid Waste Treatment kỹ thuật công trình quản lý chất rắn và nhà vệ sinh QCVN 07-9:2016/BXD
and Public Toilet công cộng
National Technical Regulation on Energy Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây
13 QCVN 09:2013/BXD
Efficiency Buildings. dựng sử dụng năng lượng hiệu quả.
National Technical Regulation on Construction Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình
14 QCVN 10: 2017/BXD
for Disabled Access to Buildings and Facilities đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng.
I.2 General Codes Tiêu chuẩn chung  
Technical product documentation – Vocabulary Lập hồ sơ kỹ thuật – Từ vựng – Thuật ngữ liên quan
1 – Terms relating to technical drawings : General đến bản vẽ kỹ thuật – Thuật ngữ chung và các dạng TCVN 9256:2012
and types of drawings bản vẽ;
Construction drawings – Indication of Limit
2 Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn; TCVN 9260:2012
Deviation
Building construction – Tolerances – Expression
Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ
3 of dimensional accuracy – Principles and TCVN 9261:2012
chính xác kích thước – Nguyên tắc và thuật ngữ
Terminology
Access for disabled to the building – Part 1:
Lối đi cho người tàn tật trong công trình - Phần 1: Lối
4 Access for the whellchair bound person – Design TCXD 228:1998
đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế
requirements
II Building Công trình  
II.1 Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
Performance standards in building - Definition Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, TCVN 9255:2012
1
and calculation of area and space indicators phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian. ISO 9836-2011
Nhà và công trình công cộng – Nguyên tắc cơ bản để
2 Public Buildings – Basic rules for Design TCVN 4319:2012
thiết kế

15
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Buildings and facilities – Basic rules of
Nhà và công trình - Nguyên tắc cơ bản xây dựng
3 accessible design and construction for people TCXDVN 264:2002
công trình để đảm bảo người tàn tật tiếp cận sử dụng
with disabilities
Route and sidewalk - Basic rules of accessible
Đường và hè phố - Nguyên tắc cơ bản xây dựng công
4 design and construction for people with TCXDVN 265:2002
trình để đảm bảo người tàn tật tiếp cận sử dụng
disabilities
Standard of Passenger Terminal Design – Nhà ga hành khách hàng không – Yêu cầu chung về
5 TCCS 17:2014/CHK
General requirements in Design thiết kế.
6 The signs system of civil aviation airport Hệ thống biển báo tại cảng hàng không dân dụng. TCCS 14:2013/CHK
III Structure Kết cấu  
III.1 Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
1 Loads and Actions norm for design Tải trọng tác động – Tải trọng gió. TCVN 2737 : 1995
Guidance for determination of dynamic
Hướng dẫn tính toán Tải trọng gió động theo TCVN
2 component of the wind load under TCVN TCXD 229 :1999
2737 : 1995
2737:1995
Specifications for design of foundation for
3 Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình TCVN 9362:2012
buildings and structures
Thiết kế công trình chịu động đất - Phần 1: Quy định
Design of Structures for Earthquake Resistance -
4 chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu TCVN 9386-1:2012
part 01
nhà
Design of Structures for Earthquake Resistance - Thiết kế công trình chịu động đất – Phần 2: Nền
5 TCVN 9386-2:2012
part 02 móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật
6 Pile Foundation- Design Standard Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 10304:2014
Concrete and Reinforced Concrete Structures - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết
7 TCVN 5574:2018
Design Standard kế.
8 Steel Structure – Design Standard Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 5575:2012
Basic for structural design - Notations - General Cơ sở để thiết kế kết cấu - Các ký hiệu - Ký hiệu quy TCVN 6203:2012
9
Symbols ước chung (ISO 7437:1990)
16
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Building structures and foundations - Basic rules Kết cấu xây dựng và nền - Nguyên tắc cơ bản về tính
10 TCVN 9379:2012
for calculations toán
11 High rise building - Design of bored piles Nhà cao tầng . Thiết kế cọc khoan nhồi TCXD 195:1997
High rise buiding- Guide for design of monolitic Nhà cao tầng . Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép toàn
12 TCXD 198:1997
reinforced concrete structures khối
IV Mechanical Hệ cơ  
IV.1 Compulsory codes Quy chuẩn bắt buộc  
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
1 QCVN 07-1:2016/BXD
Infrastructure Works, Water Supply kỹ thuật công trình cấp nước
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công tình hạ tầng kỹ
2 QCVN 07-2:2016/BXD
Infrastructure Works, Works Sewerage thuật công trình thoát nước
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
3 QCVN 07-3:2016/BXD
Infrastructure Works, Works Trench & Tunnel kỹ thuật công trình hào và tuy nen kỹ thuật
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
4 QCVN 07-6:2016/BXD
Infrastructure Works, Petroleum and Gas Supply kỹ thuật công trình cấp xăng dầu, khí dốt
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
5 Infrastructure Works, Solid Waste Treatment kỹ thuật công trình quản lý chất rắn và nhà vệ sinh QCVN 07-9:2016/BXD
and Public Toilet công cộng
National technical regulation on domestic
6 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt QCVN14:2008/BTNMT
wastewater
IV.2 Standards Tiêu chuẩn  
a. Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
Dwelling And Public Buildings - Parameters For Nhà ở và công trình công cộng - Các thông số vi khí
1 TCXDVN 306 : 2004
Micro- Climates In The room hậu trong phòng
2 Ventilation-air conditioning Design standards Thông gió, điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 5687 : 2010
Ventilation systems - General safety
3 Hệ thống thông gió - Yêu cầu chung về an toàn TCVN 3288-1979
requirements

17
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Heat protection for residential buildings - Design
4 Chống nóng cho nhà ở - hướng dẫn thiết kế TCVN 9258:2012
guide
Water supply - distribution system and facilities
Cấp nước - mạng lưới đường ống và công trình -tiêu
5 - TCXDVN 33 : 2006
chuẩn thiết kế
Design standard
System of documents for building design water
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp nước và
6 supply and drainage – External networks – TCVN 3989 : 2012
thoát nước - Mạng lưới bên ngoài
Working drawings
7 Water supply – Terminology and definitions Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 4037 : 2012
8 Drainage - Terminology and definitions Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 4038 : 2012
9 Internal drainage – Design standard Thoát nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 4474 : 1987
10 Internal water supply – Design standard Cấp nước bên trong công trình - Tiêu chuẩn thiết kế; TCVN 4513 : 1998
Requirements to the use of waste waters and Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cồn
11 TCVN 5298:1995
their sludge for watering and fertilizing purpose lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón
12 Domestic water supply - Quality requirements Nước cấp sinh hoạt - yêu cầu chất lượng TCVN 5502 - 2003
Water supply and drainage systems – Rules for
13 Hệ thống cấp thoát nước- Quy phạm quản lý kỹ thuật TCVN 5576-1991
technical management
System of building design documents -Water Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp thoát nước
14 TCVN 5673 : 2012
supply and sewerage - Working drawings bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công;
Building and civil engineering drawings- Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước
15 TCVN 6077:2012
Simplified representation of technical equipment các trang thiết bị kỹ thuật
16 Urban waste water - Standard for discharge Nước thải đô thị - tiêu chuẩn thải TCXD 188 : 1996
V Electrical Hệ điện  
V.1 Compulsory codes Quy chuẩn  
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
1 QCVN 07-5:2016/BXD
Infrastructure Works, Electricity Supply kỹ thuật công trình cáp điện

18
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
National Technical Regulation, Technical Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng
2 QCVN 07-7:2016/BXD
Infrastructure Works, Lighting kỹ thuật công trình chiếu sáng
National technical regulation on
Đặc tính điện vật lý của các giao diện điện phân cấp
3 physical/electrical characteristics of hierarchical QCVN 02:2010/BTTTT
số
digital interfaces
National technical regulation on optical
interfaces for network interconnection Về giao diện quang cho thiết bị kết nối mạng SDH do
4 QCVN 07:2010/BTTTT
equipment relating to the Synchronous Digital Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Hierarchy
V.2 Standards Tiêu chuẩn  
a. Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
1 Sound isolation for dwellings - Design standard Thiết kế chống ồn cho nhà ở - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 150 - 1986
Maximum permitted noise levels for public Mức ồn tối đa cho công trình công cộng - Tiêu chuẩn
2 TCVN 175 - 2005
buildings – Design standard thiết kế
Switching devices for voltage below 1000 V-
3 Khí cụ đóng ngắt mạch điện điện áp tới 1000V TCVN 3145:1979
Safety requirements
Switchting devices for voltages up to 1000V-
4 Khí cụ đóng ngắt mạch điện điện áp hơn 1000V TCVN 3623-1981
General requirements
Studio Âm Thanh- Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến
5 Sound studio – Technical specifications for room TCVN 4510 – 1988
trúc
Sound studio - Technical specifications for Studio Âm thanh - Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây
6 TCVN 4511:1988
buildings acoustics dựng
7 Code of Practice for building safety technique Qui phạm an toàn kỹ thuật trong xây dựng TCVN 5308 : 1991
TCVN 6612 : 2007
8 Conductors of insulated cables Dây dẫn của cáp cách điện
IEC 60228:2004
Power cable buried ground - Installation
9 Cáp điện lực đi ngầm trong đất TCVN 7997-2009
methods.

19
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Luminaires - Part 1: General requirements and TCVN 7722-1:2017
10 Đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm
tests IEC 60598-1:2014
Ergonomics -Lighting of work places -Part 1: TCVN 7114 -1 : 2008
11 Chiếu sáng nơi làm việc - Phần một : Trong nhà
Indoor ISO 8995 -1 : 2002
Luminaires - Part 1: General requirements and Đèn chiếu sáng - Phần 1: Yêu cầu chung và thử TCVN 7722-1:2009
12
tests nghiệm IEC 60598-1:2008
Telecommunication plant - Code of practice for Công trình viễn thông - Quy tắc thực hành chống sét
13 TCVN 8071: 2009
lightning protection and earthing và tiếp đất
Telecommunication network - Timing Mạng viễn Thông - Đặc tính kỹ thuật của đồng hồ
14 TCVN 8073:2009
characteristics of primary reference clock chuẩn sơ cấp
Installation of electrical wiring in dwellings and Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công
15 TCVN 9207:2012
public building - Design standard cộng - Tiêu chuẩn thiết kế
Installation of electric equipment in dwellings Ðặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng
16 TCVN 9206:2012
and public building - design standard - Tiêu chuẩn thiết kế
Installation of electrical cables and wires for Ðặt thiết bị điệncông trình công cộng - Tiêu chuẩn
17 TCVN 9208:2012
industrial projects thiết kế
Tiêu chuẩn về hệ thống thiết bị âm thanh- Yêu cầu
18 Sound system equipment - Part 1: General TCVN 6697-1-2000
chung
TCVN ISO/IEC
Information technology - Information security Công nghệ thông tin - Hệ thống quản lý an toàn thông
19 27001:2009 ISO/IEC
management system - Requirements tin - Các yêu cầu
27001:2005
Information technology - Security techniques - TCVN ISO/IEC
Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc
20 Code of practice for information security 27002:2011
thực hành an toàn thông tin
management ISO/IEC 27002:2005
Low-voltage electrical installations - Part 1:
Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 1: Nguyên tắc cơ TCVN 7447-1:2010
21 Fundamental principles, assessment of general
bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa IEC 60364-1:2005
characteristics, definitions

20
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Low-voltage electrical installations - Part 4-41:
Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 4-41: Bảo vệ an TCVN 7447-4-41:2010
22 Protection for safety - Protection against electric
toàn - Bảo vệ chống điện giật IEC 60364-4-41:2005
shock.
Electrical installations of buildings - Part 4-42: Hệ thống lắp đặt điện trong các tòa nhà - Phần 4-42:
TCVN 7447-4-42:2005
23 Protection for safety - Protection against thermal Bảo vệ an toàn - Bảo vệ chống các ảnh hưởng của
IEC 60364-4-42:2001
effects nhiệt
Low-voltage electrical installations - Part 4-43:
Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 4-43: Bảo vệ an TCVN 7447-4-43:2010
24 Protection for safety -
toàn - Bảo vệ chống quá dòng IEC 60364-4-43:2008
Protection against overcurrent
Low-voltage electrical installations - Part 4-44:
Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 4-44: Bảo vệ an TCVN 7447-4-44:2010
25 Protection for safety - Protection against voltage
toàn - Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ IEC 60364-4-44:2007
disturbances and electromagnetic disturbances
Electrical installations of buildings - Part 51:
Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 5-51: Lựa chọn và TCVN 7447-5-51:2010
26 Selection and erection of electrical equipment -
lắp đặt thiết bị điện - Nguyên tắc chung IEC 60364-5-51:2005
Common rules
Low-voltage of electrical installations - Part 5-
TCVN 7447-5-52:2010
27 52: Selection and erection of electrical Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 5-52: Lựa chọn và
IEC 60364-5-52:2009
equipment – Wiring systems lắp đặt thiết bị điện - Hệ thống đi dây
Eletrical installations of buildings - Part 5-53: Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà - Phần 5-53:
TCVN 7447-5-53:2005
28 Selection and erection of electrical equipment - Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện - Cách ly, đóng cắt
IEC 60364-5-53:2002
Isolation, switching and control và điều khiển
Electrical installations of buildings - Part 5-54:
Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà - Phần 5-54:
Selection and erection of electrical equipment - TCVN 7447-5-54:2005
29 Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện - Bố trí nối đất, dây
Earthing arrangements, protective conductors IEC 60364-5-54:2002
bảo vệ và dây liên kết bảo vệ
and protective bonding conductors

21
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Electrical installations of buildings - Part 5-55:
Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 5-55: Lựa chọn và TCVN 7447-5-55:2010
30 Selection and erection of electrical equipment -
lắp đặt thiết bị điện - Các thiết bị khác IEC 60364-5-55:2008
Other equipment
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Hệ thống lắp đặt điện cho các tòa nhà - Phần 7-710: TCVN 7447-7-
31 Requirements for special installations of Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu 710:2006
locations - Medical locations vực đặc biệt - Khu vực y tế IEC 60364-7-710:2002
Low-voltage switchgear and controlgear Các tổ hợp thiết bị đóng cắt và điều khiển điện áp
TCVN 7994-1: 2009
32 assemblies – Part 1: Typer-tested and partially- thấp - Phần 1: Các tổ hợp thử nghiệm và kiểm tra một
IEC 61439-1: 2009
tested assemblies phần
Telecommunication Terminal Equipment –
33 Thiết bị đầu cuối viễn thông - Thiết bị Fax nhóm 3 TCVN 8239:2009
Group 3 facsimile apparatus
Telecommunication Terminal Equipment –
Thiết bị đầu cuối viễn thông - Thiết bị đầu cuối tương
Analogue handset terminal equipment
34 tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại TCVN 8240 : 2009
connecting to the Public Switched Telephone
công cộng (PSTN) - Yêu cầu điện thanh
Network (PSTN) - Electro-acoustic requirement
Telecommunication network - Plastic Ducting
Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp
35 use for underground cable lines Technical TCVN 8699:2011
ngầm - Yêu cầu kỹ thuật
requirements
Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole,
Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn
36 Technical gutter and Cable Connected Box - TCVN 8700:2011
thông - Yêu cầu kỹ thuật
Technical requirements
Sound and television broadcast receivers and
Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp -
37 associated equipment - Immunity characteristics TCVN 8693-2011
Đặc tính miễn nhiễm - Giới hạn và phương pháp đo
- Limits and methods of measurement
Public Internet Access Points (PIAPs). Technical Điểm truy cập internet công cộng - Các yêu cầu kỹ
38 specification for accessibility of old people and thuật hỗ trợ người già và người khuyết tật tiêp cận và TCVN 8701: 2011
people with disability sử dụng

22
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Information technology - Software product Công nghệ thông tin - Đánh giá sản phầm phần mềm-
39 TCVN 8708:2011
evaluation - Part 4: Process for acquirers P4 Quy trình cho người mua sản phẩm
Data centers. Telecommunications technical Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật viễn
40 TCVN 9250:2012
infrastructure requirement thông
Design, Installation telecommunication cable in Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong các tòa
41 TCVN 10251:2013
building - Specification nhà - Yêu cầu kỹ thuật
Systems and software engineering - Software life Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Các quá trình vòng TCVN 10539:2014/
42
cycle processes đời phần mềm ISO/IEC12207:2008
"Coaxial communication cables for use in cabled Cáp đồng trục dùng trong hệ thống mạng phân phối TCVN 10296:2014
43 television distribution networks - Technical tín hiệu truyền hình cáp - Yêu cầu kỹ thuật và phương IEC 61196-1, IEC
requirements and methods of measurement" pháp thử. 61196-5, IEC 61196-6
Set - Top Box in digital cable television network Thiết bị SET-TOPBOX trong mạng truyền dẫn kỹ
44 TCVN 8666-2011
- Technical requirements thuật số - Yêu cầu chung.
Installation of electrical wiring in dwellings and thiết bị trong hệ thống cáp tín hiệu truyền hình - Yêu
45 TCVN 9373:2012
public building - Design standard cầu về tương thích điện tử
46 Graphical symbols for diagrams Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ TCVN 7922:2008
Regulations on electrical installations- Part I.
47 Quy phạm trang bị điện- P1 Quy định chung 11 TCN 18 - 2006
General provisions
Regulations on electrical installations-Part II.
48 Quy phạm trang bị điện- P2 Đường dẫn điện 11 TCN 19- 2006
Electrical wiring system
Regulations on electrical installations-Part III.
Quy phạm trang bị điện- P3 Trang bi phân phối và
49 Power distribution devices and electrical 11 TCN 20 - 2006
trạm biến áp
substation
Electrical equipments norms-Part IV. Protection
50 Quy phạm trang bị điện- P4 Bảo vệ và tự dông 11TCN.21 - 2006
and automation
Tiêu chuẩn Hệ thống đèn phụ trợ dẫn đường hành
51 Standard for Airport Lighting system TCCS 04:2009/CHK
không

23
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Standard for Ground Radio Navigation Aid Tiêu chuẩn hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt
52 TCCS 05:2009/CHK
System đất
System of building design documents- Electric Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Chiếu sáng điện
53 TCVN 5681 : 1992
lighting for building site - Working drawings công trình bên ngoài nhà, hồ sơ bản vẽ thi công
Artificial outdoor lighting for public buildings Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công
54 TCXDVN 333: 2005
and urban infrastructure-Design standard cộng và kỹ thuật hạ tầng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế
55 Artificial lighting in civil works Chiếu sáng nhân tạo trong công trình dân dụng TCXD 16 : 1986
Chiếu sáng tự nhiên trong công trình dân dụng - Tiêu
56 Natural lighting in civil works - Design standard TCXD 29 : 1991
chuẩn thiết kế
nstallation of equipment earthing system for Lắp đăt hệ thống nối đất cho các công trình công
57 TCVN 9358:2012
industrial projects - General requirements nghiệp yêu càu chung
Protection of structures against lightning - Chống sét cho các công trình xây dựng - Hướng dẫn TCVN 9385: 2012
58
Guide for design, inspection and maintenance thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống BS 6651:1999
59 Danger warning sign for electric installations Biển báo về an toàn điện TCVN 8092: 2009
Surge arresters -Part 1: Non-linear resistor type Bộ chống sét - Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu TCVN 8097-1:2010
60
gapped surge arresters for A.C. systems điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều (IEC 60099-1 : 1999)
VI Fire Fighting and Prevention Phòng cháy chữa cháy  
VI.1 Compulsory codes Quy chuẩn  
VI.2 Compulsory codes Tiêu chuẩn  
a. Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
Fire prevention and protection for buildings and Phòng chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu
1 TCVN 2622 : 1995
structures - Design requirements thiết kế
2 Fire safety - General requirements An toàn cháy - Yêu cầu chung TCVN 3254 :1989
Fire protection equipments for construction and Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và
3 building – Providing, installation,inspection, công trình - trang bị, bố trí, TCVN 3890 : 2009
maintenance kiểm tra, bảo dưỡng

24
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Standard for fire protection in building design. Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng -
4 TCVN 3991: 2012
Terminology - definitions Thuật ngữ - Định nghĩa
Heating techniques - Insulating components -
5 Kỹ thuật nhiệt, kết cấu ngăn che - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 4605:1988
Design standard
6 Fire protection - Safety signs Phòng cháy – Dấu hiê ̣u an toàn TCVN 4879:1989
Fire prevention and protection equipment -
Thiết bị PCCC, ký hiệu sử dụng phòng chống cháy -
7 Graphical symbols used for protection schemes - TCVN 5040 : 1990
Quy cách kỹ thuật
Specifications
Fire detection and alarm system - Technical
8 Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 5738 : 2001
requirements
Fire protection equipment Carbon Dioxide
Thiết bị chữa cháy – Hê ̣ thống chữa cháy Cacbon
9 extinguishing systems for use on premises TCVN 6101:1996
Dioxit thiết kế và lắp đă ̣t
Design and Installation
Fire protection - High rise building - Design Phòng cháy chữa cháy nhà cao tầng – Yêu cầu thiết
10 TCVN 6160:1996
requirements kê
Fire protection equipment – Fire hydrant –
11 Thiết bị chữa cháy - Trụ chữa cháy - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 6379 : 1998
Technical requirements
Gaseous fire-extinguishing systems – Physical
Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và
12 properties and system design -Part 1: General TCVN 7161-1:2009
thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung
requirements
Gaseous fire-extinguishing systems – Physical Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và
13 properties and system design -Part 9: HFC thiết kế hệ thống – Phần 9: chất chữa cháy HFC TCVN 7161-9:2009
227EA extinguishant 227EA
Fire extinguishing media – Foam concentrates – TCVN 7278-1:2003 Chất chữa cháy – Chất tạo bọt
Part 1: Specification for low expansion foam chữa cháy – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật dối với chất tạo
14 TCVN 7278-1:2003
concentrates for top application to water – bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất
immiscible liquids lỏng cháy không hòa tan được với nước

25
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Fire extinguishing media – Foam concentrates – TCVN 7278-2:2003 Chất chữa cháy – Chất tạo bọt
Part 2: Specification for medium and high chữa cháy – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo
15 TCVN 7278-2:2003
expansion foam concentrates for top application bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên
to water-immiscible liquids bề mặt chất lỏng cháy không hòa tan được với nước
Fire extinguishing media - Foam concentrates - -  TCVN 7278-3:2003 Chất chữa cháy – Chất tạo bọt
Part 3: Specification for low expansion foam chữa cháy – Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo
16 TCVN 7278-3:2003
concentrates for top application to water - bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất
miscible liquids lỏng cháy hòa tan được với nước
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Hệ thống sprinkler tự động - Yêu cầu thiết kế và lắp
17 TCVN 7336 : 2003
Design and installation requirements đặt
Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng – Phần 3: Phát hiện
18 TCVN 9310-3:2012
detection and alarm cháy và báo cháy
Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng – Phần 4: Thiết bị
19 TCVN 9310-4:2012
extinction equipment chữa cháy
Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng – Phần 8: Thuâ ̣t
20 specific to fire-fighting, rescue services and ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy, cứu nạn TCVN 9310-8:2012
handling hazardous materials và xử lý vâ ̣t liê ̣u nguy hiểm
VII ICT Hệ thống công nghệ thông tin  
VII.1 Compulsory codes Quy chuẩn  
VII.2 Reference codes Tiêu chuẩn tham khảo  
a. Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
Airport Terminal Equipments Technical
1 Tiêu chuẩn kỹ thuật trang thiết bị nhà ga hàng không TCCS 07:2010/CHK
Standard
Khuôn dạng dữ liệu trao đổi mô tả sự cố an toàn
2 The incident object description exchange format TCVN 12043:2017 
mạng
Information technology - Security techniques - Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Ngữ
3 TCVN 12042:2017
Authentication context for biometrics cảnh xác thực cho sinh trắc học

26
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
4 DNS Security requirements Các yêu cầu bảo mật DNS (DNSSEC) TCVN 12044:2017
The DNS security extensions - Protocol An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) thay đổi
5 TCVN 11818:2017
modifications trong giao thức
Information technology - Security techniques - Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Khung
6 TCVN 11778:2017
Security assurance framework cho đảm bảo an toàn công nghệ thông tin
Information technology - Security techniques -
Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng
7 Guidelines for information TCVN 11779:2017
dẫn đánh giá hệ thống quản lý an toàn thông tin
security management systems auditing
Information technology - Security techniques - Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng
8 TCVN 11780:2017
Guidelines for cybersecurity dẫn về an toàn không gian mạng
Information technology - JPEG 2000 image Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh
9 TCVN 11777-5:2017
coding system – Reference software JPEG 2000 - Phần mềm tham chiếu
Information technology - JPEG 2000 image TCVN 11777-9:2017
Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh
10 coding system -Interactivity tools, APls and WITH AMENDMENT
JPEG 2000 - Các công cụ tương tác, giao thức và API
protocols 5:2014
Telecommunication network - Indoor tight Mạng viễn thông - Cáp quang bọc chặt dùng trong
11 TCVN 11298-1:2016
buffer optical fiber cable Technical requirements nhà - Yêu cầu kỹ thuật
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-2: Phương pháp
12 Testing and measurement techniques - đo và thử - Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng TCVN 7909-4-2:2015
Electrostatic discharge immunity test tĩnh điện
13 Internet protocol version 6 (IPv6) Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) TCVN 9802:2015
Software egineering - Software Product Quality Kỹ thuật phần mềm - Yêu cầu và đánh giá chất lượng
Requirements and Evaluation - Requirements for sản phẩm phần mềm - Yêu cầu chất lượng và hướng
14 TCVN 10540:2014
qulity of Commercial Of-The-Shelf (COT5) dẫn kiểm tra sản phẩm phần mềm sẵn sàng phổ biến
software product and instructions for testing và thương mại hóa (COTS)

27
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
Cat5/Cat5e wiring block - Technical Phiếu đấu dây CAT5/CAT5E – Yêu cầu kỹ thuật và
15 TCVN 10297:2014
requirements anh methods of measurement phương pháp thử
Optical fiber cable - Aerial optical fiber Cáp sợi quang – Cáp quang treo kết hợp dây chống
16 ovenrhead ground wire along electrical power sét (OPGW) dọc theo đường dây điện lực – Yêu cầu TCVN 10250:2013
lines - Specification kỹ thuật
Sign language and lip-reading real-time Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng
17 conversation using low bit-rate video cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian TCVN 9804 : 2013
communication thực
IPTV services on fixed public Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố
18 TCVN 8689:2011
telecommunication network - Requirements định. Các yêu cầu.
Telecommunication network - Plastic Ducting
Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp
19 use for underground cable lines Technical TCVN 8699:2011
ngầm - Yêu cầu kỹ thuật
requirements
Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole,
Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn
20 Technical gutter and Cable Connected Box - TCVN 8700:2011
thông - Yêu cầu kỹ thuật
Technical requirements
21 Telecommunication network -IP V4 protocol Mạng viễn thông. Giao thức IP V4. TCVN 8072:2009
Information technology equipment - Radio
Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô
22 disturbance characteristics. Limits and methods TCVN 7189:2009
tuyến. Giới hạn và phương pháp đo
of measurement
Information technology - Digital certificate
23 Công nghệ thông tin – Khuôn dạng chứng thư số TCVN 8066:2009
format
Information technology - Certificate Revocation Công nghệ thông tin – Khuôn dạng danh sách chứng
24 TCVN 8067:2009
List format thư số bị thu hồi
Information technology - Security techniques -
Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu
25 Basic requirements for securing information TCVN 11930:2017 
cơ bản về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ
system according to security levels

28
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Reference no. /
SN/TT
English Tiếng Việt Số hiệu
VIII Transportation (Elevator)    
VIII.1 Compulsory codes Quy chuẩn  
VIII.2 Reference codes Tiêu chuẩn tham khảo  
a. Vietnam Standards Tiêu chuẩn Việt Nam  
1 Lifts – Safety mechanisms Thang máy – cơ cấu an toàn cơ khí TCVN 5866:1995
Lifts - Cabins, counterweights and guide rails- Thang máy - cabin, đối trọng và ray dẫn hướng - yêu
2 TCVN 5867 : 2009
Safety requirements cầu an toàn
Electric lift – Safety requirements for the Thang máy điện - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp
3 TCVN 6395 : 2008
construction and installation đặt
Hydraulic lifts - Safety requirements for the Thang máy thủy lực - yêu cầu an toàn về cấu tạo và
4 TCVN 6396-2:2009
construction and installation lắp đặt
Safety rules for the construction and installation
Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy -
5 of lifts - Lifts for the transport of persons and TCVN 6396 : 2013
thang máy chở người và hàng
goods 
Escalators and passenger conveyors - safety Thang cuốn và bằng tải chở người - yêu cầu an toàn
6 TCVN 6397: 1998
rules for the construction and installation về cấu tạo và lắp đặt

C2.2- TIÊU CHUẨN THI CÔNG – NGHIỆM THU


Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
I GENERAL STANDARDS CÁC VẤN ĐỀ CHUNG:  
National Technical Regulations on Products, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa
1 QCVN 16:2017/BXD
Goods of Building Materials vật liệu xây dựng
2 Organization of construction activities Công trình xây dựng - Tổ chức thi công. TCVN 4055:2012
3 Procedures for formulation of the building Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ TCVN 4252:2012
organization design and the building works chức thi công.

29
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
design
Quality management in building and installation Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng.
4  TCVN 5637:1991
building works Basic principles Nguyên tắc cơ bản
Evaluation of quality of building and installation Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ
5 TCVN 5638:1991
activities – Basic priciples bản
Check and acceptance of equipmellt after Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong - Nguyên tắc cơ
6 TCVN 5639:1991
installation - Basic principles bản
7 Hand over of building - Basic principles Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản. TCVN 5640:1991
Tolerances for building - Part 1: Basic principles Dung sai trong xây dựng công trình - Phần 1: TCVN 9259-1:2012
8
for evaluation and specification Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật. (ISO 3443-1:1979)
Tolerances for building - Part 8: Dimensional Dung sai trong xây dựng công trình - Phần 8: Giám TCVN 9259-8:2012
9
inspection and control of construction work định về kích thước và kiểm tra công tác thi công (ISO 3443-8:1989
Tolerances for building - Methods of Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp
10 measurement of buildings and building products đo kiểm tra công trình và cấu kiện chế tạo sẵn của TCVN 9262-1:2012
- Part 1: Methods and instruments công trình. Phần 1: Phương pháp và dụng cụ đo
Tolerances for building – Methods of Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp
11 measurement of buildings and building products đo kiểm tra công trình và cấu kiện chế tạo sẵn của TCVN 9262-2:2012
– Part 2: Position of measuring points công trình. Phần 2: Vị trí các điểm đo
Building engineering - Permissible tolerances in
12 Công tác thi công tòa nhà - Sai số hình học cho phép TCVN 5593:2012
geometry
II GEODETIC WORKS CÔNG TÁC TRẮC ĐỊA  
Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu
1 Surveying in construction - General requirements TCVN 9398:2012
chung.
Technical process of settlement monitoring of Quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân
2 civil and industrial building bygeometrical dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình TCVN 9360:2012
levelling học.
Buildings and civil structures - Measuring Nhà và công trình xây dựng - Xác định chuyển dịch
3 TCVN 9399:2012
horizontal displacement by surveying method ngang bằng phương pháp trắc địa.

30
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Technical of measuring and Processing GPS data Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công
4 TCVN 9401:2012
in engineering survey trình .
High – rise buildings – Technical guide for Nhà cao tầng - Kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi
5 TCVN 9364:2012
survey work during construction công
Buildings and tower structures - Tilt monitoring Nhà và công trình xây dựng dạng tháp - Xác định độ
6 TCVN 9400:2012
by surveying method nghiêng bằng phương pháp trắc địa
III EARTH WORKS, FOUNDATION WORKS CÔNG TÁC ĐẤT, NỀN MÓNG, KHẢO SÁT  
Earth works - Construction, check and
1 Công tác đất. Thi công và nghiệm thu. TCVN 4447:2012
acceptance
2 Foundation works - Check and acceptance Công tác nền móng - Thi công và nghiệm thu TCVN 9361:2012
3 Bored pile - Construction, check and acceptance Cọc khoan nhồi - Thi công và nghiệm thu. TCVN 9395: 2012
Bored pile - Determination of homogeneity of Cọc khoan nhồi - Xác định tính đồng nhất của bê
4 TCVN 9396: 2012
concrete - Sonic pulse method tông - Phương pháp xung siêu âm.
Piles - Standard test method in situ for piles Cọc - Phương pháp TN bằng tải trọng tĩnh ép dọc
5 TCVN 9393: 2012
under axial compressive load trục
Pile driving and static jacking works-
6 Đóng và ép cọc - Thi công và nghiệm thu TCVN 9394:2012
Construction, check and acceptance
Spun concrete piles – Pile drilling and installing Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và
7 TCVN 10667:2014
– Construction and acceptance nghiệm thu
Stabilization of soft soil. The soil cement column
8 Gia cố đất nền yếu - Phương pháp trụ đất xi măng TCVN 9403:2012
method
Ground improvement by pretabricated vertical
9 Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước TCVN 9355:2012
drain (PVD)
Soils - In situ test methods for determination of Đất xây dựng - phương pháp xác định môđun biến
10 TCVN 9354:2012
deformation module by plate loading dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng
TCVN 7538 (ISO
11 Soil quality – Sampling Chất lượng đất – lấy mẫu
10381)
12 The process of engineering geology Khoan thăm dò địa chất công trình TCVN 9437: 2012

31
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
investgations.
13 Building surveys - Basic principles Khảo sát cho xây dựng - Nguyên tắc cơ bản TCVN 4419:1987
Building surveys - Geotechnical investigation for Khảo sát cho xây dựng – Khảo sát địa kỹ thuật cho
14 TCVN 9363: 2012
high rise building nhà cao tầng
15 Hydrogeology. Term and definitions Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 4119-1985
Steels. Determination and verification of the Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp thấm
16  TCVN 5747: 2008
depth of carburized and hardened cases cacbon và biến cứng
Soils - Sampling, packing, transportation and Đất xây dựng - Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo
17 TCVN 2683: 2012
curing of samples. quản mẫu.
Standard Test Method for CBR (California
Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các
18 Bearing Ratio) of Soils and Unbound Roadbase TCVN 8821: 2011
lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường.
in Place.
Soils – Laboratory methods for determination of Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng
19 TCVN 4195: 2012
density. riêng.
Soils - Laboratory methods for determination of Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ
20 TCVN 4196: 2012
moisture and hydroscopic water amount. hút ẩm trong phòng thí nghiệm.
Soils - Laboratory methods for determination of Đất xây dựng - Phương pháp xác định - Giới hạn dẻo
21 TCVN 4197: 2012
plastic limit and liquid limit. và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm.
Soils – Laboratory methods for particle-size Đất xây dựng - Phương pháp xác định thành phần hạt
22 TCVN 4198: 2014
analysis. trong phòng thí nghiệm.
Soils - Laboratoy method of determination of Đất xây dựng - Phương pháp xác định sức chống cắt
23 TCVN 4199: 2012
shear resistance in a shear box appratus. trong phòng thí nghiệm ở máy cắt phẳng.
Soils - Laboratory methods for determination of Đất xây dựng - Phương pháp xác định tính nén lún
24 TCVN 4200: 2012
compressibility. trong phòng thí nghiệm.
Soils - Laboratory methods for determination of Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể
25 TCVN 4202: 2012.
unit weight tích trong phòng thí nghiệm.
IV.1 CONCRETE / REINFORCED CONCRETE BÊ TÔNG / BÊ TÔNG CỐT THÉP  
1 Assembled concrete and reinforced concrete Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi TCVN 9115 : 2012

32
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
structures - Practice for erection and acceptance công và nghiệm thu
Precast Prestressed concrete product – Technical Sản phẩm bê tông ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật
2 TCVN 9114:2012
requirements and acceptance test và kiểm tra chấp nhận
3 Reinforced concrete box culverts Cống hộp bê tông cốt thép TCVN 9116:2012
Monlithic concrete and reinforced concrete
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy
4 structures - Codes for construction, check and TCVN 4453: 1995
phạm thi công và nghiệm thu.
acceptance
5 Concrete - Requirements for natural moist curing Yêu cầu dưỡng ẩm tự nhiên bêtông. TCVN 8828: 2011
Reinforced concrete tank - Codes for Bể chứa bằng bê tông cốt thép - Thi công và nghiệm
6 TCVN 5641: 2012
construction, check and acceptance thu
Mass concrete - code of practice of construction
7 Bê tông khối lớn - Qui phạm thi công và nghiệm thu TCXDVN 305:2004
and acceptance
Concrete and reinforced concrete structures - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Hướng dẫn
8 TCVN 9343: 2012
Guide to maintenance công tác bảo trì.
Heavyweight concrete - Method for
9 Bê tông nặng - phương pháp xác định cường độ nén. TCVN 3118: 1993
determinatien of compressive strength
Heavyweight concrete compound and
Hỗn hợp bê tông nặng và bê tông nặng - lấy mẫu, chế
10 heavyweight concrete - Samling, making and TCVN 3105- 1993
tạo và bảo dưỡng mẫu thử
curing of test specimens
Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp vebe xác định
11 Heavyweight concrete compounds - Vebe test TCVN 3107 : 1993
độ cứng
Heavyweight concrete - Method for Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể
12 TCVN 3115 : 1993
determination of density tích
Fresh heavyweight concrete - Method forslump
13 Hỗn hợp bê tông nặng - phương pháp thử độ sụt TCVN 3106 : 1993
test
Heavyweight concrete compounds - Method for Hỗn hợp bê tông nặng – phương pháp xác định khối
14 TCVN 3108 : 1993
determination of density lượng thể tích.
15 Concrete mixture - Method of composition Hỗn hợp bê tông nặng – phương pháp phân tích TCVN 3110 : 1993

33
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
analyse thành phần.
Heavyweight concrete – method for
16 Bê tông – phương pháp xác định khối lượng thể tích TCVN 3116 : 1993
determination of dentity
Heavyweight concrete -Method for determination Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo
17 TCVN 3119 : 1993
of flexural tensile strength khi uốn
Heavyweight cencrete - Method for Bê tông nặng - Phương pháp thử cường độ kéo khi
18 TCVN 3120 : 1993
determination of direct tensile strength bửa
Heavyweight concrete-Method for determination
Bê tông nặng -Phương pháp xác định cường độ lăng
19 of prismatic compresive strenght and static TCVN 5726 – 1993
trụ và modun đàn hồi khi nén tĩnh
modulus of elasticity.
Heavy weight concrete – Method for
Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén
20 determination of compressive strength by TCVN 9334:2012
bằng súng bật nẩy
rebound hammer
Heavy weight concrete - Non destructive testing
Bê tông nặng - Phương pháp thử không phá hủy -
method - Determination of compressive strength
21 Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu TCVN 9335:2012
by using combination of ultrasonic equipment
âm và súng bật nẩy
and rebound hammer
Concrete and reinforced concrete structures -
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Hướng dẫn kỹ
Guide on technical measures for prevention of
22 thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu TCVN 9345:2012
cracks occurred under the action of hot humid
nóng ẩm
climate
Ready-mixed concrete - Specification and Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá
23 TCVN 9340:2012
acceptance chất lượng và nghiệm thu
Monolithic reinforced concrete structures
Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng
24 constructed by slipform - Construction and TCVN 9342:2012
cốp pha trượt - Thi công và nghiệm thu
acceptance
25 Chemical admixtures for concrete Phụ gia hóa học cho bê tông TCVN 8826 : 2011
IV.2 REINFORCED CỐT THÉP  

34
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Steel and steel products - General technical Thép và sản phẩm thép - Yêu cầu kỹ thuật chung khi
1 TCVN 4399:2008
delivery requirements cung cấp
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Vật liệu kim loại - Thử kéo - phần 1: phương pháp
2 TCVN 197-1: 2014
Method of test at room temperature thử ở nhiệt độ phòng.
3 Metallic materials - Bend test Vật liệu kim loại - thử uốn. TCVN 198-2008
Steel for the reinforcement of concrete – Part 1:
4 Thép cốt bê tông – phần 1: Thanh thép tròn trơn TCVN 1651-1:2008
Plain bars
Steel for the reinforcement of concrete – Part 2:
5 Thép cốt bê tông – phần 2: Thép thanh vằn TCVN 1651-2:2018
Ribbed bars
Steel for the reinforcement of concrete - Part 3:
6 Thép cốt bê tông - phần 3 : Lưới thép hàn TCVN 1651-3 : 2008
Welded fabric
Welded steel mesh for the reinforcement of
Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép -
7 concrete - Standard for design, placing and TCVN 9391-2012
Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu.
acceptance
Steel for the reintorcement and prestressing of Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực - Phương
8 concrete - Test methods - Part 1: Reintorcing pháp thử (kéo và uốn) - Phần 1: Thanh, dây và sợi TCVN 7937-1:2013
bars, wire rod and wire làm cốt.
Steel for the reinforcement of concrete –
9 Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren TCVN 8163:2009
Threaded coupler splice
Prestressed steel bars - Test method for pull of
10 Thép cốt bê tông dự ứng lực - Yêu cầu chung TCVN 6284-1:1997
synchronic system
IV.3 AGGREGATES CỐT LIỆU  
Aggregates for concrete and
1 Cốt liệu dùng cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 7570:2006
mortar - Specifications
Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử –
2 TCVN 7572-1: 2006
methods - Part 1: Sampling phần 1: Lấy mẫu.
3 Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử – TCVN 7572-2: 2006
methods -Part 2: Determination of partical zise phần 2: Phương pháp thử xác định thành phần hạt.

35
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
distribution
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp thử –
4 methods - Part 3: Guide for determination of TCVN 7572-3: 2003
Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học
petrographic compositions
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử –
methods -Part 4: Determination of apparent
5 phần 4: Xác định khối lượng thể tích, khối lượng TCVN 7572-4:2006
specific gravity, bulk specific gravity and water
riêng.
absorption
Aggregates for concrete and mortar–Test
methods - Part5: Method for determination of Cốt liệu cho bê tông và vữa – phương pháp
6 apparent specific gravity, bulk specific gravity thử - phần5: xác định khối lượng riêng, khốilượng TCVN 7572-5:2006
and water absorption foriginal stone and coarse thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
aggregate particles
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử - phần
7 methods -Part 6: Determination of bulk density TCVN 7572-6:2006
6: xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
and voids
Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử - phần
8 TCVN 7572-7:2007
methods - Part 7: Determination of moisture 7: xác định độ ẩm
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử -phần
methods -Part 8: Method for determination of
9 8: xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và TCVN 7572-8:2006
content of dust, mud and clay in aggregate and
hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
content of clay lumps in fine aggregate
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử -
10 methods - Part 9: Determination of organic TCVN 7572-9:2006
Phần 9: xác định tạp chất hữu cơ
impurities
11 Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử - phần TCVN 7572-10:2006
methods - Part 10: Method for determination of 10: Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc
strength and softening coefficient of the original

36
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
stone
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử -phần
methods - Part 11: Determination of crushing
12 11: Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt TCVN 7572-11:2006
value (ACV) and softening coefficient of coarse
liệu lớn
aggregate
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử -
methods - Part 12: Determination of resistance to
13 Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt TCVN 7572-12:2006
degradation of coasre aggregate by abration and
liệu lớn trong máy los angeles
impact in the Los Angeles machine
Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử -
14 methods -Part 13: Determination of elongation Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt TCVN 7572-13:2006
and flakiness index of coarse aggregate liệu lớn
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử -phần
15 methods -Part 14: Determination of alkali silica TCVN 7572-14:2006
14: Xác định khả năng phản ứng kiềm – silic
reactivity
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử - phần
16 methods - Part 15: Determination of chloride TCVN 7572-15:2006
15: Xác định hàm lượng clorua
content
Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp thử –
17 methods - Part 16: Determination of sulfate and Phần 16: Xác định hàm lượng sulfat và sulfit trong TCVN 7572-16:2006
sulfite content cốt liệu nhỏ
Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp thử –
18 methods - Part 17: Determination of feeble Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong TCVN 7572-17:2006
weathered particle content hoá
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp thử –
19 methods - Part 18: Determination of crushed TCVN 7572-18:2006
Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ
particle content
20 Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp thử – TCVN 7572-19:2006

37
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
methods - Part 19: Determination of amorphous
Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình
silicate content
Aggregates for concrete and mortar – Test
Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử -phần
21 methods - Part 20: Determination of mica content TCVN 7572-20:2006
20: Xác định hàm lượng mi ca trong cốt liệu nhỏ
in fine aggregate
22 Crushed sand for concrete and mortar. Cát nghiền cho bê tông và vữa. TCVN 9205:2012
IV.4 CEMENTS XI MĂNG  
1 Portland blended cement - Specifications Ximăng Pooclăng hỗn hợp – Yêu cầu kỹ thuật TCVN 6260:2009
2 Portland cements – Specifications Xi măng poóc lăng - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 2682:2009
Cement - Test methods - Determination of
3 Xi măng - Phương pháp thử - Xác định cường độ TCVN 6016:2011
strength
4 Portland cement - Methods of chemical analysis Xi măng pooclang - Phương pháp phân tích hóa học. TCVN 141:2008
Granulated blast furnace slag for cement
5 Xỉ hạt lò cao để sản xuất xi măng TCVN 4315:2007
production
Cement – Requirements on General Physic – Xi măng - Yêu cầu chung về phương pháp về
5 TCVN 4029:1985
Mechanical Properties Test phương pháp thử cơ lý.
Cement – Test method for determination of
6 Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn. TCVN 4030:2003
fineness
Cements - Test methods - Determination of Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết
7 TCVN 6017:2015
setting time and soundness và độ ổn định thể tích
8 Sulfate resistant portland cement Xi măng poóc lăng bền sun phát TCVN 6067:2018
9 Mineral additive for cement Phụ gia khoáng cho xi măng TCVN 6882:2016
10 Sulfate resistant blended portland cements Xi măng pooc lăng hỗn hợp bền sun phát TCVN 7711:2013
Cement – Determination of length change of
Xi măng - Xác định sự thay dổi chiều dài thanh vữa
11 hydraulic cement mortars exposed to a sulfate TCVN 7713:2007
trong dung dịch sunphat
solution
12 Fly ash - Methods of chemical analysis Tro bay - Phương pháp phân tích hóa học TCVN 8262:2009
13 Concrete and mortar - Method for determination Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH TCVN 9339:2012

38
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
of pH by pH meter bằng máy đo pH
14 Gypsum for cement production Thạch cao dùng để sản xuất xi măng TCVN 9807:2013
Activity admixture - Fly ash for concrete, mortar Phụ gia tro bay hoạt tính dùng cho bê tông, vữa xây
15 TCVN 10302:2014
and cement và xi măng
16 Phosphogypsum for cement production Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng TCVN 11833:2017
Cements - Methods for determination of bending Xi măng - Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và
17 TCVN 4032:1985
and compressive strength nén
Hydraulic cement – Test method for heat of
18 Xi măng - Phương pháp xác định nhiệt thủy hóa TCVN 6070:2005
hydration
Water for concrete and mortar - Technical
19 Nước dùng cho bê tông và vữa -Yêu cầu kỹ thuật TCVN 4506:2012
speccification
20 Water quality – Determination of pH Chất lượng nước - Xác định độ PH. TCVN 6492: 2011
Water quality - Determination of sunfate - Chất lượng nước - Xác định sunfat - Phương pháp
21 TCVN 6200:1996
Gravimetric method using barium chloride trọng lượng sử dụng bari clorua
Water quality - Determination of permanganate
22 Chất lượng nước - Xác định chỉ số pemanganat TCVN 6186:1996
index
Water quality - Determination of chloride -
Chất lượng nước - Xác định clorua - Chuẩn độ bạc
23 Silver nitrate titration with chromate indicator TCVN 6194:1996
nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo)
(Mohr's method)
V STEEL STRUCTURES KẾT CẤU THÉP  
Protective paint systems for steel and bridge Sơn bảo vệ kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật và
1 TCVN 8789:2011
structures - Specifications and test methods phương pháp thử.
Protective paint systems for steel and bridge
Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và
2 structures - Procedures construction and TCVN 8790:2011
nghiệm thu.
acceptance
Protective paint systems for steel structures - Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép - Hướng dẫn kiểm tra,
3 TCVN 9276:2012
Standard Guide for Painting Inspectors giám sát chất lượng quá trình thi công.
4 Steel structures – Fabrication, assembly, check Kết cấu thép - Gia công - Lắp ráp - Nghiệm thu. TCVN 170:2007

39
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
and acceptance – Technical requerements
5 Hot rolled steel sheet of structural quality Thép tấm kết cấu cán nóng. TCVN 6522:2008
Covered electrodes for manual arc welding of Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp
6 mild steel and low alloy steel - Symbol kim thấp - ký hiệu, kích thước và yêu cầu kỹ thuật TCVN 3223:2000
dimension and general technical requirement chung
Corrugated sheets for pitched roofs - Design Tấm lợp dạng sóng - Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn
7 TCVN 8053:2009
standard and guide for installation kỹ thuật.
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp
8 TCVN 197-1:2014
Method of test at room temperature thử ở nhiệt độ phòng
9 Metallic materials - Bend test Vật liệu kim loại - Thử uốn. TCVN 198-2008
Hot rolled carbon steel for building - Technical Thép các bon cán nóng dùng làm kết cấu trong xây
10 TCVN 5709-2009
requirements dựng - Yêu cầu kỹ thuật
Continuously cold-rolled steel sheet products- Thép tấm cán nguội liên tục - Dung sai kích thước và
11 TCVN 7574-2006
dimensional and shape tolerances hình dạng.
Bolts, screws, studs and nuts - Technical
12 Bulong, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 1916-1995
requirements
Welded joints. Manuel are welding. Main types
13 Mối hàn hồ quang điện bằng tay TCVN 1691-1975
and constructive clements.
Welding - General tolerances for welded
Hàn - Dung sai chung cho các kết cấu hàn. Kích
14 constructions - Dimensions for lengths and TCVN 7296:2003
thước dài và kích thước góc - Hình dạng và vị trí
angles - Shape and position
Ultrasonic examination of welds - Methods for Kiểm tra các mối hàn bằng siêu âm - Các phương
15 manual examination of fusIon welds in territic pháp kiểm tra bằng tay các mối hàn nóng chảy trong TCVN 6735 : 2000
steels thép ferit 
VI MASONRY STRUCTURES - MORTAR KẾT CẤU GẠCH ĐÁ - VỮA XÂY DỰNG  
Masonry structures - Code for construction and
1 Kết cấu gạch đá - tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu TCVN 4085:2011
acceptance
2 Adhesives for tiles - Specification and testing Vữa dán gạch ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật và phương TCXDVN 336:2005

40
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
methods pháp thử.
Guidance for mixing and using of building
3 Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa trong xây dựng. TCVN 4459-87
mortars
Mortar for masonry - Test methods. Part 11:
Vữa xây dựng - phương pháp thử. Phần 11: xác định
4 Determination of flexural and compressive TCVN 3121-11-2003
cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn.
strength of hardened mortars
5 Motar for masonry - Specifications Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 4314 : 2003
6 Mortar for lightweight concrete Vữa cho bê tông nhẹ TCVN 9028:2011
VII FINISH WORKS CÔNG TÁC HOÀN THIỆN  
Wall and floor tiles - Code of practice and
1 Gạch ốp lát. Quy phạm thi công và nghiệm thu. TCVN 8264:2009
acceptance
Finish works in construction - Execution and Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và
2 acceptance - Part 1: Paving and Smoothing nghiệm thu. Phần 1: Công tác lát và láng trong xây TCVN 9377-1:2012
works dựng.
Finish works in construction - Execution and Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và
3 TCVN 9377-2:2012
acceptance - Part 2: Plastering work nghiệm thu - Phần 2: Công tác trát trong xây dựng.
Finish works in construction - Execution and Công tác hoàn thiện trong xây dựng - Thi công và
4 TCVN 9377-3:2012
acceptance - Part 3: Wall tiling work nghiệm thu - Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng.
Code of practice for application of glass in Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng - Lựa chọn
5 TCVN 7505:2005
building - Selection and installation và lắp đặt.
VII.1 CONCRETE BRICKS GẠCH BÊ TÔNG  
1 Concrete Bricks Gạch bê tông TCVN 6477:2016
2 Portland cements - Specifications Xi măng poóc lăng – Yêu cầu kĩ thuật TCVN 2682:2009
Water for concrete and mortar - Technical
3 Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 4506:2012
speccification
4 Portland blended cement - Specifications Xi măng poóc lăng hỗn hợp - Yêu cầu kĩ thuật. TCVN 6260:2009
5 Alumina cement Xi măng alumin. TCVN 7569:2007
6 Aggregates for concrete and mortar – Test Cốt liệu cho bê tông và vữa TCVN 7572-1-20:2006

41
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
methods
Lightweight concrete - Autoclaved aerated
7 Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) TCVN 7959:2017
concrete bricks (AAC)
Lightweight concrete - Non-autoclaved aerated, Bê tông nhẹ - Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp
8 TCVN 9029:2017
foam concrete bricks - Specifications – Yêu cầu kỹ thuật
9 Lightweight concrete - Test methods Bê tông nhẹ - Phương pháp thử TCVN 9030:2017
Standard specification for foaming agents for use
10 in producing cellular concrete using preformed Chất tạo bọt cho bê tông bọt - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 10654:2015
foam
VII.2 MORTAR FOR MASONRY - REFER TO VI VỮA XÂY DỰNG - XEM MỤC VI  
VII.3 CERAMIC FLOOR AND WALL TILES GẠCH GỐM ỐP LÁT  
  EXTERIOR MOSAIC TILES GẠCH NGOẠI THẤT MOSAIC  
1 Dry pressed ceramic tiles - Specifications Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 7745-2007
Ceramic floor and wall tiles - Test method- Part
Gạch gốm ốp lát - phương pháp thử. Phần 2: Xác
2 2: Determination of dimensions and surface TCVN 6415-2:2016
định kích thước và chất lượng bề mặt.
quality
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử- phần 3: xác
3 3: Determination of water absorption, apparent định độ hút nước,độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng TCVN 6415-3:2016
porosity, apparent relative and bulk density tương đối và khối lượng thể tích
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part
Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử - phần 4: xác
4 4: Determination of modulus of rupture and TCVN 6415-4:2016
định độ bền uốn và lực uốn gãy
breaking strength
eramic floor and wall tiles - Test method - Part 5:
Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử - phần 5: xác
5 Determination of impact resistance by TCVN 6415-5:2016
định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi
measurement of coefficient of restitution
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử - phần 6: xác
5 6: Determination of resistance to deep abrasion định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ TCVN 6415-6:2016
for unglazedtiles men

42
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part
Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử - phần 7: xác
6 7: Determination of resistance to surface abrasion TCVN 6415-7:2016
định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men
for glazed tiles
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử- phần 8: xác
7 TCVN 6415-8:2016
8: Determination of linear thermal expansion định hệ số giãn nở nhiệt dài
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử - phần 9: xác
8 TCVN 6415-9:2016
9: Determination of resistance to thermal shock định độ bền sốc nhiệt
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử phần 10: xác
9 TCVN 6415-10:2016
10: Determination of moisture expansion định hệ số giãn nở ẩm
Ceramic floor and wall tiles - Test method - Part
Gạch gốm ốp, lát - phương pháp thử - phần 11: xác
10 11: Determination of crazing resistance for TCVN 6415-11:2016
định độ bền rạn men đối với gạch men
glazed tiles
Extruded ceramic floor and wall tiles -
11 Gạch gốm ốp lát đùn dẻo - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 7483:2005
Specifications
Ceramic tiles - Exterior mosaic tiles - Part 1: Gạch gốm ốp lát - gạch ngoại thất Mosaic ngoài nhà
12 TCVN 8495-1:2010
Specifications – phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật
VII.5 NATURAL STONE FACING SLABS ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN  
1 Natural stone facing slabs Đá ốp lát tự nhiên TCVN 4732:2007
VII.6 ADHESIVES FOR TILES VỮA LÁT GẠCH  
Adhesives for tiles - specification and testing Vữa dán gạch ốp lát - yêu cầu kỹ thuật và phương
1 TCXDVN 336:2005
methods pháp thử
VII.7 WALL EMULSION PAINTS SƠN TƯỜNG DẠNG NHŨ TƯƠNG  
1 Wall emulision paints - Specifications Sơn tường dạng nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 8652:2012
Paints, varnishes and raw materials for paints and
2 Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn, vecni - Lấy mẫu TCVN 2090:2007
varnishes − Sampling
3 Paints and varnishes - Cross-cut test Sơn và vecni - phép thử cắt ô TCVN 2097:2015
Wall emulsion paints - Test methods - Part 1: Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần
4 TCVN 8653-1:2012
Determination of stale in container, application 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính

43
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
properties, low-temperature stability and thi công, độ ổn định ở nhiện độ thấp và ngoại quan
appearance of paint film màng sơn
Wall emulsion paints - Test methods - Part 2: Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần
5 TCVN 8653-2:2012
Determination of water resistance of paint film 2: Xác định độ bền nước của màng sơn
Wall emulsion paints - Test methods - Part 3: Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần
6 TCVN 8653-3:2012
Determination of alkali resistance of paint film 3: xác định độ bền kiềm của màng sơn
Wall emulsion paints - Test methods - Part 4: Sơn tường dạng nhũ tương - phương pháp thử - Phần
7 TCVN 8653-4:2012
Determination of scrub resistance of paint film 4: xác định độ bền rửa trôi của màng sơn
Wall emulsion paints - Test methods - Part 5:
Sơn tường dạng nhũ tương - phương pháp thử - Phần
8 Determination of heat sock resistance of paint TCVN 8653-5:2012
5: xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn
film
PORTLAND CEMENT - BASED SKIM
VII.8 BỘT BẢ TƯỜNG GỐC XI MĂNG POCLAND  
COAT
1 Portland cement - Based skim coat Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng TCVN 7239:2014
VII.9 EPOXY PAINT SƠN EPOXY  
Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Sơn và vecni - phương pháp xác định độ khô và thời
1 Determination of through-dry state and through- gian khô - Phần 1: xác định trạng thái khô hoàn toàn TCVN 2096-1: 2015
dry time và thời gian khô hoàn toàn
Sơn và vecni - phương pháp xác định độ khô và thời
Paints and varnishes - Drying tests - Part 3:
2 gian khô - Phần 3: xác định thời gian khô bề mặt TCVN 2096-1: 2015
Surface-drying test using ballotini
dùng hạt ballotini
3 Epoxy paint Sơn epoxy TCVN 9014:2011
Paint and varnish - Determination of dry film
4 Sơn và vecni - Xác định độ dày màng TCVN 9760:2013
thickness
VII.10 POLYVINYLCHLORIDE WATERSTOP BĂNG CHẮN NƯỚC PVC  
Waterproofing material - Polyvinylchloride
1 Vật liệu chống thấm - băng chặn nước pvc TCVN 9407:2014
waterstop
2 Waterstops for joint in construction works - Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây TCVN 9384: 2012

44
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Specifications for use dựng - yêu cầu sử dụng
VII.11 WATERPROOFING MATERIALS VẬT LIỆU CHỐNG THẤM  
Waterproofing materials - Emulsified bitumen
1 Vật liệu chống thấm – Sơn nhũ tương bitum TCVN 9065 : 2012
paints
Modified bituminous waterproofing membranes - Tấm trải chống thấm trên cơ sở bi tum biến tính –
2 TCVN 9066:2012
Specifications Yêu cầu kỹ thuật
Waterproofing materials - CPE (chlorinated
3 Vật liệu chống thấm – Tấm CPE – Yêu cầu kỹ thuật TCVN 9408:2014
polyethylene) sheeting - Specifications
4 Waterproofing materials - Rubber bitumen paint Vật liệu chống thấm - Sơn bitum cao su TCVN 6557 : 2000
VIII CEILING PART PHẦN TRẦN  
VIII.1 ALUMINUM CEILING TRẦN NHÔM  
1 Metallic materials - Vickers hardness test Vật liệu kim loại - thử độ cứng. TCVN 258-1-2007
Non – magnetic coatings on magnetic substrates
Lớp phủ không từ trên nền từ -đo chiều dày lớp phủ -
2 – Measurement of coating thickness – Magnetic TCVN 5878-2007
phương pháp từ.
method
Metallic materials - Tensile testing - Method of Vật liệu kim loại - Kéo thử - Phương pháp thử ở
3 TCVN 197-1: 2014
test at room temperature nhiệt độ phòng
Paint - Method for nondestructive determination Sơn - Phương pháp không phá hủy xác định chiều
4 TCVN 9406-2012
of dry film thickness dày màng sơn khô.
5 Paints and varnishes -- Cross-cut test Sơn và Vecni – Phép thử cắt ô TCVN 2097:2015
VIII.2 CALCIUM SILICATE CEILINGS TRẦN CANXI SILICATE  
Fiber-cement flat sheets - Test methods - Part 1:
Tấm xi măng sợi - Phương pháp thử - Phần 1: Xác
1 Determination of dimensions, straightness of TCVN 8259-1-2009
định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc
edges and squareness of edges
Fiber-cement flat sheets - Test methods -
2 Tấm xi măng sợi - phương pháp thử cường độ uốn. TCVN 8259-2-2009
Determination of bending strength
Fiber-cement flats sheets – Test methods – Tấm xi măng sợi - phương pháp thử - xác định khả
3 TCVN 8259-6-2009
Determination of water permeability năng chống thấm nước

45
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Insulation materials – Calcium silicate insulation
4 Vật liệu cách nhiệt - vật liệu canxisilicate. TCVN 7950-2008
materials
VIII.3 PLASTER CEILING TRẦN THẠCH CAO  
1 Gypsum boards - Specifications Tấm thạch cao - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 8256:2009
Gypsum boards - Test methods - Part 1: Tấm thạch cao - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định
2 Determination of dimensions, recessed or tapered kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc TCVN 8257-1 : 2009
edge depth, squareness of ends của cạnh.
Gypsum boards - Test methods - Determination
Tấm thạch cao - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định
3 of flexural strength - Part 3: Determination of TCVN 8257-3-2009
cường độ chịu uốn
bending strength
Gypsum boards - Test methods - Determination
Tấm xi măng sợi - Phương pháp thử - Phần 5: Xác
4 of humidified deflection - Part 5: Determination TCVN 8257-5-2009
định độ biến dạng ẩm
of humidified deflection
Gypsum boards - Test methods - Part 6: Tấm thạch cao - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định
5 TCVN 8257-6-2009
Determination of water absorption độ hút nước
VIII.4 MINERAL FIBER CEILING TRẦN SỢI KHOÁNG  
VIII.5 SUNSHADE LAM CHE NẮNG  
1 Metallic materials - Vickers hardness Vật liệu kim loại - thử độ cứng. TCVN 258-1-2007
Non – magnetic coatings on magnetic substrates
Lớp phủ không từ trên nền từ -đo chiều dầy lớp phủ -
2 – Measurement of coating thickness – Magnetic TCVN 5878-2007
phương pháp từ.
method
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp
3 TCVN 197-1:2014
Method of test at room temperature thử ở nhiệt độ phòng
Paint - Method for nondestructive determination Sơn - Phương pháp không phá hủy xác định chiều
4 TCVN 9406-2012
of dry film thickness dày màng sơn.
5 Paints and varnishes - Cross-cut test Sơn và vecni - phép thử cắt ô TCVN 2097-2015
VIII.6 ALUMINUM PLATE TẤM NHÔM  
1 Metallic materials - Vickers hardness test Vật liệu kim loại - thử độ cứng. TCVN 258-1-2007

46
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Non – magnetic coatings on magnetic substrates
Lớp phủ không từ trên nền từ -đo chiều dầy lớp phủ -
2 – Measurement of coating thickness – Magnetic TCVN 5878-2007
phương pháp từ.
method
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp
3 TCVN 197-1:2014
Method of test at room temperature thử ở nhiệt độ phòng
Paint - Method for nondestructive determination Sơn - Phương pháp không phá hủy xác định chiều
4 TCVN 9406-2012
of dry film thickness dầy màng sơn
5 Paints and varnishes - Cross-cut test Sơn và vecni - Phép thử cắt ô TCVN 2097:2015
IX DOOR PART PHẦN CỬA  
IX.1 FIRE DOORS CỬA CHỐNG CHÁY  
Fire resistance test - Fire door and Shutter Thử nghiệm khả năng chịu lửa. Cửa đi và cửa chắn
1 TCVN 9383:2012
Assemblies ngăn cháy.
IX.2 TIMBER DOORS CỬA GỖ  
1 Doors and windows - Timber doors and windows Cửa đi, cửa sổ - Cửa gỗ. TCVN 9366-1:2012
Windows and doors - Test methods
Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử -  Phần 1: Xác
2 Determination of air permeability - Part 1: TCVN 7452-1:2004
định độ lọt khí
Determination of air permeability
Windows and doors - Test method -
Cửa đi, cửa sổ - Cửa gỗ - Phần 2: Phương pháp thử
3 Determination of watertightness - Part 2: TCVN 7452-2:2004
độ kín nước
Determination of watertighness
Windows and doors - Test method -
Cửa đi, cửa sổ - Cửa gỗ - Phần 3: Phương pháp thử
4 Determination of wind resistance - Part 3: TCVN 7452-3:2004
độ bền áp lực gió.
Determination of wind resistance
Windows and doors - Test method -Part 4:
Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 4: Xác
5 Determination of strength of welded comers for TCVN 7452-4:2004
định độ bền góc hàn thanh profile U-PVC
U-PVC profiles
6 Windows and doors - Doorsets - Part 5: Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 5: Xác định lực TCVN 7452-5 : 2004
Determination of closing force - Part 5: đóng

47
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Determination of closing force
Windows and doors - Doorsets - Part 6: Repeated
Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 6: Thử
7 opening and closing test - Part 6: Repeated TCVN 7452-6:2004
nghiệm đóng và mở lặp lại
opening and closing test
IX.3 METAL DOOR CỬA KIM LOẠI  
Doors and windows - Part 2: Metallic doors and
1 Cửa đi, cửa số - Phần 2: Cửa kim loại. TCVN 9366-2:2012
windows
Windows and doors - Test method - Part 1: Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử-  phần 1: xác
2 TCVN 7452-1:2004
Determination of air permeability định độ lọt khí
Windows and doors - Test method - Part 2: Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 2: Xác
3 TCVN 7452-2:2004
Determination of watertightness định độ kín nước
Windows and doors - Test method - Part 3: Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử- Phần 3: Xác
4 TCVN 7452-3:2004
Determination of wind resistance định độ bền áp lực gió
Windows and doors - Doorsets - Part 5: Cửa sổ và cửa đi - Cửa đi - Phần 5: Xác định lực
5 TCVN 7452-5 : 2004
Determination of closing force đóng
Windows and doors - Doorsets - Part 6: Repeated Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 6: Thử
6 TCVN 7452-6:2004
opening and closing test nghiệm đóng và mở lặp lại
STEEL PROTECTION COLUMN, THÉP BẢO VỆ CHÂN CỘT, LAM THÉP
IX.4  
ALUMINUM ZINC STEEL NHÔM KẼM
X ROOF PART PHẦN MÁI  
X.1 TOLE ROOF TOLE MÁI  
Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-
1 Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng TCVN 7470 - 2005
coated
X.2 CANXISILICATE SHEETS TẤM CANXISILICATE  
Fiber-cement flat sheets - Test methods - Part 1:
Tấm xi măng sợi - Phương pháp thử - Phần 1: Xác
1 Determination of dimensions, straightness of TCVN 8259-1-2009
định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc
edges and squareness of edges
2 Fiber-cement flat sheets - Test methods - Part 2: Tấm xi măng sợi - Phương pháp thử - Phần 2: Xác TCVN 8259-2-2009

48
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Determination of bending strength định cường độ chịu uốn.
Fiber-cement flat sheets - Test methods - Part 4: Tấm xi măng sợi - Phương pháp thử - Phần 4: Xác
3 TCVN 8259-4-2009
Determination of moisture movement định độ co dãn ẩm
Fiber-cement flats sheets – Test methods – Tấm xi măng sợi – Xác định khả năng chống thấm
4 TCVN 8259-6-2009
Determination of water permeability nước.
Insulation materials – Calcium silicate insulation
5 Vật liệu cách nhiệt - Vật liệu canxisilicate. TCVN 7950-2008
materials
X.3 GYPSUM BOARDS TẤM THẠCH CAO  
1 Gypsum boards - Specifications Tấm thạch cao - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 8256:2009
Gypsum boards - Test methods - Part 1: Tấm thạch cao - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định
2 Determination of dimensions, recessed or tapered kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc TCVN 8257-1 : 2009
edge depth, squareness of ends của cạnh.
Gypsum boards - Test methods - Determination
Tấm thạch cao - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định
3 of flexural strength - Part 3: Determination of TCVN 8257-3-2009
cường độ chịu uốn
bending strength
Gypsum boards - Test methods - Determination
Tấm xi măng sợi - Phương pháp thử - Phần 5: Xác
4 of humidified deflection - Part 5: Determination TCVN 8257-5-2009
định độ biến dạng ẩm
of humidified deflection
Gypsum boards - Test methods - Part 6: Tấm thạch cao - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định
5 TCVN 8257-6-2009
Determination of water absorption độ hút nước
X.4 PANELS HEAT TẤM CÁCH NHIỆT  
1 Thermal insulating materials - Classification Vật liệu cách nhiệt - Phân loại TCVN 7194 -2002
X.5 HDPE PIPES AND FITTINGS ỐNG HDPE VÀ PHỤ KIỆN  
Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và
1 TCVN 7305-1:2008
and fittings for water supply. Part 1: General phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 1: Quy định chung
Plastics piping systems – Polyethylene (PE) Hệ thống đường ống Nhựa - polyethylene ( PE ) ống
2 TCVN 7305-2 -2008
pipes and fittings for water supply – Part 2: Pipes và phụ kiện cho hệ thống cấp nước- Phần 2: Ống
3 Plastics piping systems – Polyethylene (PE) Hệ thống đường ống Nhựa - polyethylene ( PE ) ống TCVN 7305-3:2008

49
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
pipes and fittings for water supply – Part 3:
và phụ kiện cho hệ thống cấp nước- Phần 3: Phụ tùng
Fittings
Thermoplastics pipes – Longitudinal reversion – Ống nhựa nhiệt dẻo - Sự thay đổi kích thước theo
4 TCVN 6148:2007
Test method and parameters chiều dọc - Phương pháp thửvà các thông số
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt
the conveyance of fluids - Determination of the dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Xác định độ bền
5 TCVN 6149-1:2007 
resistance to internal pressure – Part 1: General với áp suất bên trong - Phần 1: Phương pháp
method thử chung
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for
Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt
the conveyance of fluids - Determination of the
6 dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Xác định độ bền TCVN 6149-2:2007
resistance to internal pressure – Part 2:
với áp suất bên trong - Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử
Preparation of pipe test pieces
Thermoplatics pipes - Determination of tensile Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 1:
7 TCVN 7434-1:2004
properties – Part 1: General test method Phương pháp thử chung
Thermoplatics pipes - Determination of tensile
Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2:
properties – Part 2: Pipes made of unplasticized
Ống Poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U),
8 poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated TCVN 7434-2:2004
Poly(vlnyl clorua) clo hóa (PVC-C) và Poly(vinyl
poly(vinyl chloride) (PVC-C), and high- impact
clorua) chịu va đập cao (PVC-HI)
poly(vinyl chloride)(PVC-Hl)
Plastics piping systems for hot and cold water Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và
9 TCVN 10097-2:2013
installations - Polypropylene (PP) -Part 2: Pipes nước lạnh - Polypropylen (PP) - Phần 3: Ống
Plastics piping systems for water supply and for Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp
buried and above-ground drainage and sewerage nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi
10 TCVN 8491-2:2011
under pressure - Unplasticized poly(vinyl trên mặt đất trong điều kiện có áp suất - Poly (Vinyl
chloride) (PVC-U)-Part 2: Pipes Clorua) không hóa dẻo (PVC-U) - Phần 2: Ống
XI ALUMINUM GLASS PHẦN NHÔM KÍNH  
XI.1 GLASS SYSTEM OUTSIDE THE HOUSE HỆ THỐNG VÁCH KÍNH NGOÀI NHÀ  
1 Sheet glass for construction - Clear float glass - Kính tâm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 7218:2018

50
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Specifications
Sheet glass for construction - Methods of Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích
2 TCVN 7219:2018
measuring dimensions and appearance detects thước và khuyết tật ngoại quan
3 Glass in building - Heat absorbing tint glass Kính xây dựng - Kính màu hấp thụ nhiệt TCVN 7529:2005
Mirrors - Mirrors from silver-coated float glass Kính gương - Kính gương tráng bạc bằng phương
4 TCVN 7624:2007
by wet-chemical technology - Specifications pháp hóa học ướt - Yêu cầu kỹ thuật
5 Mirrors - Method of test Kính gương - Phương pháp thử TCVN 7625:2007
Glass in building - Laminated glass and Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
6 laminated safety glass - Part 1: Definitions and toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật TCVN 7364-1:2018
description of component parts liệu thành phần
Glass in building - Laminated glass and
Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
7 laminated safety glass - Part 2: Laminated safety TCVN 7364-2:2018
toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp
glass
Glass in building - Laminated glass and Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
8 TCVN 7364-3:2018
laminated safety glass - Part 3: Laminated glass toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp
Glass in building - Laminated glass and
Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
9 laminated safety glass - Part 4: Test methods for TCVN 7364-4:2018
toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền
durability
Glass in building - Laminated glass and
Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
10 laminated safety glass - Part 5: Dimensions and TCVN 7364-5:2018
toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện
edge finishing
Glass in building - Laminated glass and Kính xây dựng - Kính dán nhiêu lớp và kính dán an
11 TCVN 7364-6:2018
laminated safety glass - Part 6: Appearance toàn nhiêu lớp - Phần 6: Ngoại quan
Glass in building – Laminated safety glass – Test Kính xây dựng - Kính dán an toàn nhiêu lớp -
12 TCVN 7368:2013
methods for impact resistance Phương pháp thử độ bền va đập
13 Glass in building – Heat treated glass Kính xây dựng - Kính phẳng tôi nhiệt TCVN 7455:2013
14 Glass in building - Wired glass Kính xây dựng - Kính cốt lưới thép TCVN 7456:2004
15 Glass in building - Rolling patterned glass Kính xây dựng - Kính cán vân hoa TCVN 7527:2005

51
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
16 Glass in building – Solar reflective coated glass Kính xây dựng - Kính phủ phản quang TCVN 7528:2005
17 Glass in building - Drawn sheet glass Kính xây dựng - Kính kéo TCVN 7736:2007
Glass in building – Test method for non- Kính xây dựng - Phương pháp thử. Xác định ứng suât
18 destructive photoelastic measurement of surface bề mặt và ứng suât cạnh của kính bằng phương pháp TCVN 8261:2009
and edge stresses in flat glass quang đàn hôi không phá hũy sản phẩm
19 Glass in building - Low emissivity coating glass Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp TCVN 9808:2013
XI.2 GLASS IN HOUSE KÍNH TRONG NHÀ  
Sheet glass for construction - Clear float glass -
1 Kính tâm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 7218:2018
Specifications
Sheet glass for construction - Methods of Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích
2 TCVN 7219:2018
measuring dimensions and appearance detects thước và khuyết tật ngoại quan
Glass in building - Laminated glass and Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
3 laminated safety glass - Part 1: Definitions and toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật TCVN 7364-1:2018
description of component parts liệu thành phần
Glass in building - Laminated glass and
Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
4 laminated safety glass - Part 2: Laminated safety TCVN 7364-2:2018
toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp
glass
Glass in building - Laminated glass and Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
5 TCVN 7364-3:2018
laminated safety glass - Part 3: Laminated glass toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp
Glass in building - Laminated glass and
Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
6 laminated safety glass - Part 4: Test methods for TCVN 7364-4:2018
toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền
durability
Glass in building - Laminated glass and
Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an
7 laminated safety glass - Part 5: Dimensions and TCVN 7364-5:2018
toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện
edge finishing
Glass in building - Laminated glass and Kính xây dựng - Kính dán nhiêu lớp và kính dán an
8 TCVN 7364-6:2018
laminated safety glass - Appearance toàn nhiêu lớp - Phần 6: Ngoại quan
9 Glass in building – Laminated safety glass – Test Kính xây dựng - Kính dán an toàn nhiêu lớp - TCVN 7368:2013

52
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
methods for impact resistance Phương pháp thử bền va đập.
10 Glass in building – Heat treated glass Kính xây dựng - Kính phẳng tôi nhiệt. TCVN 7455:2013
11 Glass in building - Wired glass Kính xây dựng - Kính cốt lưới thép TCVN 7456:2004
12 Glass in building - Rolling patterned glass Kính xây dựng - Kính cán vân hoa. TCVN 7527:2005
13 Glass in building – Solar reflective coated glass Kính xây dựng - Kính phủ phản quang. TCVN 7528:2005
14 Glass in building - Drawn sheet glass Kính xây dựng - Kính kéo. TCVN 7736:2007
Glass in building – Test method for non- Kính xây dựng - Phương pháp thử. Xác định ứng suât
15 destructive photoelastic measurement of surface bề mặt và ứng suât cạnh của kính bằng phương pháp TCVN 8261:2009
and edge stresses in flat glass quang đàn hôi không phá hủy sản phẩm.
16 Glass in building - Low emissivity coating glass Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp. TCVN 9808:2013
XI.3 ALUMINUM AND ALUMINUM ALLOYS NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM  
1 Metallic materials - Vickers hardness test Vật liệu kim loại - thử độ cứng. TCVN 258-1-2007
Non – magnetic coatings on magnetic substrates
Lớp phủ không từ trên nền từ -đo chiều dầy lớp phủ -
2 – Measurement of coating thickness – Magnetic TCVN 5878-2007
phương pháp từ.
method
Metallic materials - Tensile testing - Part 1:
3 Vật liệu kim loại - thử kéo ở nhiệt độ phòng. 197-1:2014
Method of test at room temperature
Paint - Method for nondestructive determination Sơn - Phương pháp không phá hủy xác định chiều
4 TCVN 9406-2012
of dry film thickness dầy màng sơn.
5 Paints and varnishes -- Cross-cut test Sơn và vecni - phép thử cắt ô TCVN 2097-2015
Aluminium and aluminium alloys. Rods, bars,
Nhôm và hợp kim nhôm - Thanh, thỏi, ống và profin
6 tubes and profiles. General technical TCVN 5838:1994
- Yêu cầu kỹ thuật chung
requirements
Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin.
7 TCVN 5839:1994
tubes and profiles - Mechanical properties Tính chất cơ lý
Wrought aluminium and aluminium alloys - Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Thành
8 Chemical composition and forms of products - phần hóa học và dạng sản phẩm - Phần 1: Thành TCVN 5910:1995
Part 1: Chemical composition phần hóa học

53
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Nhôm và hợp kim nhôm - Dạng Profin - Sai lệch
9 TCVN 5840:1994
Tolerances on dimensions and forms kích thước và hình dạng
Aluminium and aluminium alloys. Rectangular Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật.
10 TCVN 5841 : 1994
bars. Tolerances on dimensions and forms Sai lệch kích thước và hình dạng
Aluminium and aluminium alloys. Round, square
Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn,
11 and hexagonal bars. Tolerances on dimensions TCVN 5842:1994
vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng
and form
XI.4 OTHER KHÁC  
Protection of buidings – Prevention and
Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho
1 protection from termites for buildings under TCVN 7958 : 2008
công trình xây dựng mới
construction
XII Ventilation-air conditioning Design standards Các tiêu chuẩn về ĐHKK và thông gió:  
a. Local Codes Tiêu chuẩn địa phương  
Ventilating, air-conditioning and cooling system Hệ thống thông gió, điều hòa không khí và cấp lạnh.
1 TCXD 232 : 1999
- Manufacture, installation and acceptance Chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu.
Ventilation systems - General safety
2 Hệ thống thông gió - Yêu cầu chung về an toàn TCVN 3288 : 1979
requirements
3 Testing of refrigerating systems Hệ thống lạnh - phương pháp thử TCVN 6307 : 1997
Non-ducted air conditioners and heat pumps - Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió
4 TCVN 6576 : 2013
Testing and rating for performance – thử và đánh giá tính năng
Máy điều hòa không khí không ống gió - hiệu suất
5 Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency TCVN 7830 : 2015
năng lượng
XIII Fire – Fighting Design standards: Các tiêu chuẩn PCCC:  
a. Local Codes Tiêu chuẩn địa phương  
1 Fire – Fighting equipment – Coupling heads Thiết bị chữa cháy - đầu nối TCVN 5739 : 1993

54
Standard Title / Tên tiêu chuẩn Symbol / Ký hiệu
SN/TT
English Tiếng Việt
Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa
2 TCVN 5740 : 2009
Fire rubberized hoses made of synthetic thrends cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su
Fire extinguishing system - General requirements Hệ thống chữa cháy. Yêu cầu tổng quát về thiết kế,
3 TCVN 5760 : 1993
for design, installation and use lắp đặt và sử dụng
Fire fighting - Portable fire extinguishers - Chữa cháy - bình chữa cháy xách tay - tính năng và
4 TCVN 7026 : 2013
Perfermance and construction cấu tạo
XIV Electrical Design standards: Các tiêu chuẩn về hệ thống điện:  
a. Local Codes Tiêu chuẩn địa phương  
Electrical devices for voltages above 1000 V- Thiết bị kỹ thuật điện áp lớn hơn 1000V - Yêu cầu an
1 TCVN 4114-1985
Safety requirements toàn.
Three-phase asynchronous squirrel cage Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc –
2 TCVN 7540-1:2013
electrical motors - Part 1: Energy efficiency phần 1: hiệu suất năng lượng
Three-phase asynchronous squirrel cage
Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc –
3 electrical motors – Part 2: Methods for TCVN 7540-2:2013
phần 2: phương pháp xác định hiệu suất năng lượng
determination of energy efficiency
XV Plumbinng Design standards: Cấp nước và vệ sinh:  
a. Local Codes Tiêu chuẩn địa phương  
Indoor water supply and drainage systems- Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình
1 TCVN 4519 - 1988
Codes for construction, check and acceptance - Quy phạm thi công và nghiệm thu.
Procedures for technical management in Quy trình quản lý kỹ thuật trong vận hành các hệ
2 TCXD 76-1979
operation of water supply systems thống cung cấp nước.
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes
Ống Polyvinylclorua cứng(U-PVC) dùng để cấp
3 for water supply - Recommended practice for TCVN 6250-1997
nước- Hướng dẫn thực hành lắp đặt
laying

55

You might also like