PL 04 Bảng Phân Loại, Phân Cấp Công Trình-Dự Án TP 3

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

Feasibility Study Report

Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

BẢNG PHÂN LOẠI, CẤP CÔNG TRÌNH


TABLE OF GRADE CLASSIFICAION FOR CONSTRUCTION

DỰ ÁN THÀNH PHẦN 3 – DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

CẢNG HKQT LONG THÀNH GIAI ĐOẠN 1


COMPONENT PROJECT 3 – LONG THANH INTERNATIONAL
AIRPORT CONSTRUCTION – PHASE 1

TỔNG CÔNG TY LIÊN DANH


CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM – NHẬT – PHÁP – VIỆT NAM
CTCP (ACV) (JFV JV)
AIRPORT CORPORATION OF VIETNAM – JSC JAPAN – FRANCE – VIETNAM
JOINT VENTURE

RYOHEI YAMADA
GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
PROJECT DIRECTOR
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

BẢNG PHÂN LOẠI, CẤP CÔNG TRÌNH DỰ ÁN THÀNH PHẦN 3 -


DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẢNG HKQT LONG THÀNH GIAI ĐOẠN 1
(Phân cấp các hạng mục, công trình tham chiếu theo hướng dẫn tại
Nghị định 46/NĐ-CP, Thông tư 03/2016/TT-BXD và Thông tư 07/2019/TT-BXD)

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Khoản 1.3.2.1,
Bảng 1.3, PL1
Hệ thống thoát
I HTKT Cấp I 03 bước TT03/2016 (Hồ
nước khu bay
điều hòa
S>=20ha)

Mục 2.14, Bảng


Hàng rào ranh
2, PL1,
giới giai đoạn 1
II Giao thông Cấp IV 03 bước TT03/2016
(hàng rào ranh
(chiều cao
giới quân sự)
h<6m)

Các công trình Theo cấp công


IV hạ tầng cảng Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước trình cao nhất
hàng không

Các công trình Theo cấp công


1 Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước
giao thông trình cao nhất

Sân đường khu


Khoản 1.4.7,
bay: đường CHC,
Bảng 1.4, PL1
đường lăn, sân đỗ
1.1 Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước TT03/2016 (Sân
tàu bay, sân đỗ
bay cấp từ 4E
trang thiết bị
trở lên)
phục vụ mặt đất

Đường và bãi ô
tô: đường trục
chính, đường nội
Theo cấp CT
1.2 cảng, đường Giao thông Cấp I 03 bước
cao nhất
công vụ, bãi đỗ ô
tô, cầu cạn, khu
cho thuê ô tô

1
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Điểm a, khoản
1.4.1.3, Mục 1.8
Đường trục
Giao thông Cấp I 03 bước TT07/2019 (Tốc
chính
độ thiết kế 60
km/h)

Điểm c, khoản
Hệ thống giao 1.4.1.3, Mục 1.8
thông nội cảng + Giao thông Cấp III 03 bước TT07/2019 (Tốc
Đường công vụ độ thiết kế 40
km/h)

Khoản 1.3.9.3,
Bảng 1.3, PL1
Bãi đỗ ô tô HTKT Cấp III 03 bước TT03/2016 (Sân
bãi để xe
S>2.5ha)

Điểm a, b, mục
2.5.1 PL 2,
bảng 2 TT
Cầu cạn Giao thông Cấp II 03 bước 03/2016 (nhịp
lớn nhất 42-
100m, chiều cao
trụ cầu 15-30m)

Khoản 1.3.9.3,
Bảng 1.3, PL1
Khu cho thuê ô tô HTKT Cấp III 03 bước TT03/2016 (Sân
bãi để xe
S>2.5ha)

Mục 2.10.2,
Hệ thống thoát Bảng 2, PL2
1.3 HTKT Cấp I 03 bước
nước mưa TT03/2016
(Dmax> =2000)

Các công trình


kết cấu khác
(hầm công vụ
Theo cấp CT
1.4 GSE, hầm kỹ Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước
cao nhất
thuật, tường
chắn, taluy, hầm
xe máy)

2
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Điểm b, Mục
2.10, Bảng 2 PL2
Hầm kỹ thuật Hạ tầng Cấp I 03 bước TT03/2016 (Bề
rộng thông thủy:
3-7m)

Điểm a, Mục 2.6,


Bảng 2 PL2
Hầm công vụ Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước TT03/2016
(L>1500m)

Tường chắn và Điểm c, Mục


kết cấu bảo vệ Giao thông Cấp III 03 bước 2.7, Bảng 2 PL2
TT03/2016 (chiều
mái dốc cao tường 4-10m)

Mục 2.14, Bảng


2, PL1,
Hàng rào an ninh
1.5 Giao thông Cấp IV 03 bước TT03/2016
và cổng an ninh
(chiều cao
h<6m)

Mục 1.4.7.2 –
Bảng 1.4 – PL1
– TT03/2016
Hệ thống chiếu
1.6 sáng sân đỗ tàu Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước (Công trình đảm
bay bảo hoạt động
bay / Cảng
HKQT 4E trở
lên)

Mục 1.4.7.2 –
Bảng 1.4 – PL1
– TT03/2016
Hệ thống đèn (Công trình đảm
1.7 Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước
hiệu hàng không bảo hoạt động
bay / Cảng
HKQT 4E trở
lên)

3
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Mục 1.4.7.2 –
Bảng 1.4 – PL1
Hệ thống thiết bị – TT03/2016
hỗ trợ hạ cánh (Công trình đảm
1.8 Giao thông Cấp đặc biệt 03 bước
chính xác – bảo hoạt động
ILS/DME bay / Cảng
HKQT 4E trở
lên)

Các công trình Theo cấp công


2 Dân dụng Cấp II 03 bước
dân dụng trình cao nhất

Mục 2.1 – Bảng


Tòa nhà điều 2 – PL2 –
2.1 Dân dụng Cấp II 03 bước TT03/2016
hành Cảng
(S=17.500m2)

Mục 2.1 – Bảng


Trạm kiểm tra an 2 – PL2 –
2.2 Dân dụng Cấp IV 03 bước TT03/2016
ninh
(S=210m2)

Mục 2.1 – Bảng


Trung tâm khẩn 2 – PL2 –
2.3 nguy cứu nạn và Dân dụng Cấp III 03 bước TT03/2016
cứu hỏa
(S=1.800m2)

Mục 2.1 – Bảng


2 – PL2 –
2.4 Trung tâm y tế Dân dụng Cấp IV 03 bước TT03/2016
(S=730m2)

Mục 2.1 – Bảng


Trung tâm năng 2 – PL2 –
2.5 Dân dụng Cấp III 03 bước TT03/2016
lượng
(S=8.800m2)

Các công trình Theo cấp công


hạ tầng kỹ thuật trình cao nhất
3 HTKT Cấp II 03 bước
(Viết tắt:
HTKT)

4
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Mục 1.3.5 bảng


1.3 PL1
Cảnh quan sân
3.1 HTKT Cấp II 03 bước TT03/2016
bay
(Diện tích 10-
20ha)

Mục 1.3.4 –
Bảng 1.3 – PL1
– TT03/2016.
Hệ thống chiếu
sáng ngoài nhà, (Hệ thống chiếu
3.2 HTKT Cấp II 03 bước sáng công cộng
hệ thống giám sát
an ninh hàng rào. /Theo cấp công
trình được chiếu
sáng và không
lớn hơn cấp II)

Mục 2.10.1 –
Bảng 2 – PL2 –
TT03/2016.
(Tuyến ống cấp
nước sạch
Hệ thống cấp D500,
3.3 HTKT Cấp II 03 bước L5900m);
nước
• Xét Công suất:
10.600m3/ngđ:
cấp III theo Mục
1.3.1.12 – Bảng
1.3 – PL1 –
TT03/2016.

5
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Mục 2.10.3 –
Bảng 2 – PL2 –
TT03/2016.
(Tuyến cống
thoát nước thải
Hệ thống thoát D800,
3.4 nước và xử lý HTKT Cấp II 03 bước L2915m);
nước thải • Xét theo công
suất
6.000m3/ngđ:
cấp III theo Mục
1.3.2.3 – Bảng
1.3 – PL1 –
TT03/2016.

Mục 1.3.3.1.a –
Bảng 1.3 – PL1
Khu tập kết chất – TT03/2016.
3.5 HTKT Cấp IV 03 bước
thải rắn (Trạm trung
chuyển – Công
suất 22T/ngđ)

Mục 1.3.10 –
Bảng 1.3 – PL1
Hệ thống viễn – TT03/2016.
3.6 HTKT Cấp II 03 bước
thông (Đường cáp
viễn thông nội
tỉnh)

Các công trình Theo cấp công


4 Công nghiệp Cấp I 03 bước
công nghiệp trình cao nhất

Mục 1.2.5.1 –
Bảng 1.2 – PL1
Hệ thống cấp – TT03/2016.
4.1 Công nghiệp Cấp IV 03 bước
điện nguồn (Đường dây và
trạm biến áp
22kV <35KV)

6
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

SỐ CĂN CỨ
CÔNG TRÌNH LOẠI CẤP BƯỚC
STT PHÂN CẤP
/HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH THIẾT
KẾ CT

Mục 1.2.4.5 –
Bảng 1.2 – PL1
– TT03/2016.
(Tổng dung tích
kho chứa xăng
dầu 36.000m3).
Hệ thống cung Mục 2.10.5 –
4.2 cấp nhiên liệu tàu Công nghiệp Cấp I 03 bước Bảng 2 – PL2 –
bay TT03/2016 &
TT07/2019.
[Đường kính
trong của ống:
12’(~305mm)
÷
22’(~559mm);
L ~23.000m]

Ghi chú: Tuổi thọ công trình xây dựng cần căn cứ trên cơ sở độ bền vững của công trình
được quy định tại Mục 2.2.1.8 của QCVN 03:2012/BXD.
- Bậc I (Công trình cấp I & cấp đặc biệt): Niên hạn sử dụng trên 100 năm;
- Bậc II (Công trình cấp II): Niên hạn sử dụng từ 50 năm đến 100 năm;
- Bậc III (Công trình cấp III & IV): Niên hạn sử dụng từ 20 năm đến dưới 50 năm;
- Bậc IV (Công trình cấp IV): Niên hạn sử dụng dưới 20 năm.

7
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

FACILITIES CATEGORIZATION – COMPONENT PROJECT 3


LONG THANH INT’L AIRPORT CONSTRUCTION PROJECT - PHASE 1
(Facilities categorization in reference of the instructions at Decree No. 46/NĐ-CP and
Circular No. 03/2016/TT-BXD and Circular No. 07/2019/TT-BXD)

No. OF
FACILITIY WORK
No Facilities DESIGN NOTE
TYPE GRADE
STEPS
I Airport boundary fence Transportation Grade IV 02
Airport boundary fence within 1.810 02
1 Transportation Grade IV
ha
Airport boundary fence within 5.000 02
2 Transportation Grade IV
ha
Leveling work and airfield 03
II Transportation Special
drainage
1 Leveling (Earthwork, Vegetation…) Transportation Special 03
Technical
2 Airfield drainage Grade I 03
infrastructure
Boundary fence-phase 1 (for
3 Transportation Grade IV 03
military aras)
03 Item 1.1.6
Table 1.1
III Passenger terminal building Civil Special PL1
TT03/2016
(25MPA)
IV Airport infrastructure Transportation Special 03
1 Transportation work Transportation Special 03
Airfield pavement: runway, taxiway,
1.1 Transportation Special 03
apron, GSE apron
Roads and car parking: airport spine
road, internal roads, airside service
1.2 Transportation Grade I 03
roads, car parking areas, viaduct
systems, car rental
Technical
1.3 Stormwater drainage system Grade I 03
infrastructure
1.4 Other facilities (GSE tunnel, Transportation Special 03

8
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

No. OF
FACILITIY WORK
No Facilities DESIGN NOTE
TYPE GRADE
STEPS
underground utility tunnel, retaining
wall/MSE walls, talus, motorbike
tunnel)
1.5 Security fences and gates Transportation Grade IV 03

1.6 Apron floodlighting system Transportation Special


03

1.7 Airfield ground lighting system Transportation Special


03
Precision approach and landing
1.8 Transportation Special
system ILD/DME 03
2 Civil works Civil Grade II 03
03 Item 2.1
Table 2 PL2
2.1 LTIA office building Civil Grade II
TT03/2016
(17500m2)
03 Item 2.1
Table 2 PL2
2.2 Security checkpoint Civil Grade IV
TT03/2016
(210m2)
03 Item 2.1
Aircraft Rescue and Fire Fighting Table 2 PL2
2.3 Civil Grade III
(ARFF) TT03/2016
(1800m2)
03 Item 2.1
Table 2 PL2
2.4 Medical Centre Civil Grade IV
TT03/2016
(730m2)
2.5 Energy centre Civil Grade III 03
Technical 03
3 Technical infrastructure Grade II
infrastructure
Technical 03
3.1 Airport landscape Grade II
infrastructure
3.2 Exterior lighting, fence security Technical Grade II 03

9
Feasibility Study Report
Long Thanh International Airport Construction – Phase 1

No. OF
FACILITIY WORK
No Facilities DESIGN NOTE
TYPE GRADE
STEPS
monitoring system infrastructure
Technical
3.3 Water supply system Grade II 03
infrastructure
Drainage and waste water treatment Technical
3.4 Grade II 03
system infrastructure
Technical
3.5 Solid waste disposal Grade IV 03
infrastructure
Technical
3.6 Telecommunication system Grade II
infrastructure 03
4.4 Industrial works Industrial Grade I 03
4.1 Power supply Industrial Grade IV 03
4.2 Fuel supply system Industrial Grade I 03
Note: Construction works lifetime is based on the work sustainability regulated at item
2.2.1.8 under Vietnamese norms (QCVN 03:2012/BXD).
- Class I (Special & grade 1 work): > 100-years lifetime;
- Class II (Grade II): 50 to 100 years lifetime;
- Class III (Grade III & IV): 20 to up to 50 years lifetime;
- Class IV (Grade IV): up to 20-years lifetime.

10

You might also like