Sophomore Course. Vocabulary List

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 38

Number Word Part of speech Pronunciation

3 smog n smɒg
4 pollen n ˈpɒlɪn
5 respiratory a rɪˈspɪrət(ə)ri
9 compound n ˈkɒmpaʊnd
11 adverse a ˈædvɜːs
14 propose v prəˈpəʊz
15 implement v ˈɪmplɪmənt
16 deteriorate v dɪˈtɪərɪəreɪt
17 fronts n frʌnts
18 legislation n ˌlɛʤɪsˈleɪʃən
19 enforcement n ɪnˈfɔːsmənt
20 state n steɪt
21 manufacturer n ˌmænjʊˈfækʧərə
22 intend v ɪnˈtɛnd
23 make up v meɪk ʌp
24 offender n əˈfɛndə
25 sizable a ˈsaɪzəbl
26 gross a grəʊs
27 run-down a rʌn-daʊn
28 decrepit vehicle dɪˈkrɛpɪt ˈviːɪkl
29 infrared ray a ˈɪnfrəˈrɛd
30 spectrometer n spɛkˈtrɒmɪtə
31 gauge v geɪʤ
32 stationary rest n phr ˈsteɪʃnəri rɛst
33 beam n biːm
37 transmitter n trænzˈmɪtə
38 road-pricing n rəʊd-ˈpraɪsɪŋ
39 scope n skəʊp
40 immense a ɪˈmɛns
41 particulate n pəˈtɪkjuːlət
42 implicated v ˈɪmplɪkeɪtɪd
43 asthma n ˈæsmə
44 acute a əˈkjuːt
45 stagnant air n phr ˈstægnənt eə
46 hasten v ˈheɪsn
47 fume n fjuːm
48 linger v ˈlɪŋgə
Meaning
bụi mịn
phấn hoa
hô hấp
hợp chất
có hại
đề xuất
triển khai thực hiện
làm gì đó xấu đi
mặt trận
pháp luật
thực thi
nhà nước
nhà chế tạo
dự định
chiếm
người phạm tội
khá lớn
Tổng
xuống cấp
xe hư hỏng
tia hồng ngoại
máy đo quang phổ
thước đo
phần còn lại
chùm tia
hệ thống điều khiển
phí đường
phạm vi
rộng lớn, mênh mông
hạt
liên lụy
hen suyễn
sâu sắc, nghiêm trọng
không khí tù đọng
đẩy nhanh
khói
nán lại
S
Number Word Part of speech Pronunciation Meaning
1 substance n ˈsʌbstəns vật chất
2 solvent n ˈsɒlvənt dung môi
3 dissolve v dɪˈzɒlv hoà tan
4 landfill n ˈlændfɪl bãi rác
5 aquifer n ˈækwɪfə tầng chứa nước
6 run-off n rʌn-ɒf dòng chảy
7 estuary n ˈɛstjʊəri cửa sông
8 debris n ˈdeɪbriː/ debri: mảnh vụn
9 drain v dreɪn cống thoát nước
10 sewer n ˈsəʊə cống rãnh (để đưa chất thải ra khỏi một toà nhà)
11 oil spill n ɔɪl spɪl dầu tràn
12 Per capita n pɜː ˈkæpɪtə Bình quân đầu người
13 on an upward trend n ɒn ən ˈʌpwəd trɛnd trên một xu hướng tăng
14 withdrawal n wɪðˈdrɔːəl rút tiền, tài nguyên ra sử dụng
15 practicable a ˈpræktɪkəbl khả thi
16 economic pricing n ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpraɪsɪŋ định giá kinh tế
17 irrigation n ˌɪrɪˈgeɪʃən thủy lợi
18 substantially adv səbˈstænʃəli đáng kể
19 vast a vɑːst bao la, lớn
20 intensive a ɪnˈtɛnsɪv chuyên sâu
21 fourfold v ˈfɔːfəʊld gấp bốn lần
22 increase sharply v ˈɪnkriːs ˈʃɑːpli tăng mạnh
23 strain n streɪn sự căng thẳng, quá tải
24 impose v ɪmˈpəʊz áp đặt
25 incentive n ɪnˈsɛntɪv khích lệ
26 virtually adv ˈvɜːtjʊəli hầu như
27 subsidise v ˈsʌbsɪdaɪz trợ cấp
28 commodity n kəˈmɒdɪti hàng hóa
29 hit the market phr hɪt ðə ˈmɑːkɪt tung ra thị trường
30 dripping tap n ˈdrɪpɪŋ tæp vòi nhỏ giọt
31 antiquate a antiquate cổ xưa
32 merely adv ˈmɪəli Chỉ
33 flushed away v flʌʃt əˈweɪ xả đi
34 discharge v dɪsˈʧɑːʤ Thải ra
35 account for v əˈkaʊnt fɔː Chiếm
36 municipal a mju(ː)ˈnɪsɪpəl thành phố
37 conserve v kənˈsɜːv Giữ gìn
38 interference n ˌɪntəˈfɪərəns sự can thiệp
39 vegetation n ˌvɛʤɪˈteɪʃən thảm thực vật
40 sponge n spʌnʤ bọt biển
41 accelerate v əkˈsɛləreɪt Thúc giục
42 to be bound to phr tuː biː baʊnd tuː chắc chắn sẽ xảy ra
43 penetration n ˌpɛnɪˈtreɪʃən thâm nhập
44 yield v jiːld năng suất
45 deficit a ˈdɛfɪsɪt thiếu hụt hoặc khuyết
46 grim a grɪm nghiệt ngã
47 prospect n ˈprɑːspekt tiềm năng, viễn cảnh
STT Word Part of speech Pronunciation Meaning
1 livestock n ˈlaɪvstɒk chăn nuôi
2 eventually adv ɪˈvɛnʧəli cuối cùng
3 strip smt of smt v strɪp smt ɒv smt tước đoạt thứ gì đó khỏi thứ gì đó
4 overgrazing n ˌəʊvəˈgreɪzɪŋ chăn thả quá mức
5 desertification n dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən sa mạc hóa
6 machinery n məˈʃiːnəri máy móc
7 infestation n ˌɪnfɛsˈteɪʃən phá hoại
8 fleck n flɛk đốm
9 scurry v ˈskʌri nháo nhào
10 insectivorous n ˌɪnsɛkˈtɪvərəs ăn sâu bọ
11 predators n ˈprɛdətəz kẻ săn mồi
12 census n ˈsɛnsəs điều tra dân số
13 retain v rɪˈteɪn giữ lại
14 reserve n rɪˈzɜːv dự trữ
15 corridor n ˈkɒrɪdɔː hành lang
16 quota n ˈkwəʊtə hạn ngạch
17 congregate v ˈkɒŋgrɪgeɪt tụ họp
18 Ultimately adv ˈʌltɪmɪtli cuối cùng
Number Word Part of speech Pronunciation Meaning
1 harness v ˈhɑːnɪs Khai thác
2 cost-effective a kɒst-ɪˈfɛktɪv tiết kiệm chi phí
3 radioactive a ˌreɪdɪəʊˈæktɪv phóng xạ
4 questionable a ˈkwɛsʧənəbl nghi vấn
5 diagram n ˈdaɪəgræm biểu đồ
6 work out v wɜːk aʊt tính toán ra, tìm ra
7 extrapolate v ɪkˈstræpəleɪt ngoại suy
8 meteology n ˌmiːtiəˈrɒləʤi khí tượng học
9 valid a ˈvælɪd phù hợp
10 disregard v ˌdɪsrɪˈgɑːd xem thường
q Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 hands-on experience n hændz-ɒn ɪksˈpɪərɪəns kinh nghiệm thực tế
2 apprenticeship n əˈprɛntɪʃɪp sự học việc
3 educational standard n ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈstændəd tiêu chuẩn giáo dục
4 performance n pəˈfɔːməns hiệu suất, phong độ
5 bachelor n ˈbæʧələ cử nhân
6 restrict v rɪsˈtrɪkt hạn chế
7 Nevertheless phr ˌnɛvəðəˈlɛs Tuy nhiên
8 Faculty n ˈfækəlti Khoa
9 orientation n ˌɔːriɛnˈteɪʃən sự định hướng
10 allocate v ˈæləʊkeɪt chỉ định, phân chia
11 involve v ɪnˈvɒlv liên quan
12 orientated a ˈɔːriənteɪtɪd định hướng
Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 competent = capable a ˈkɒmpɪtənt = ˈkeɪpəbl có thẩm quyền
2 comprehensive = complet a ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv = kəmˈplitoàn diện
3 prodigy = gifted children n ˈprɒdɪʤi = ˈgɪftɪd ˈʧɪldr thần đồng
4 ultimate = capable a ˈʌltɪmɪt = ˈkeɪpəbl cuối cùng
5 state budget n steɪt ˈbʌʤɪt ngân sách nhà nước
6 relatively adv ˈrɛlətɪvli tương đối
7 noble a ˈnəʊbl cao quý
8 indefinitely adv ɪnˈdɛfɪnɪtli vô thời hạn
9 grant n grɑːnt ban cho
10 solely adv ˈsəʊlli cô đô ̣c
11 for the sake of phr fɔː ðə seɪk ɒv vì lợi ích của
12 extra curricular a ˈɛkstrə kəˈrɪkjʊlə ngoại khóa
13 perpetuate v pəˈpɛʧʊeɪt vĩnh cửu
14 privilege n ˈprɪvɪlɪʤ đặc ân
15 whilst waɪlst trong khi
16 embed v ɪmˈbɛd in đậm
17 deceptive a dɪˈsɛptɪv lừa dối
18 diligently adv /ˈdɪlɪdʒəntli/ chăm chỉ
19 extortionately adv ɪksˈtɔːʃnɪtli cực kỳ (đắt)
20 baffle v ˈbæfl làm ai đó khó hiểu
21 vast a vɑːst bao la
22 shell out v ʃɛl aʊt chi ra (tiền)
23 fork out a fɔːk aʊt chia ra
24 boast v bəʊst khoe khoang
25 facilities n fəˈsɪlɪtiz cơ sở hạ tầng
26 lavatory n ˈlævətəri phòng vệ sinh
27 industrial shed n ɪnˈdʌstrɪəl ʃɛd kho công nghiệp
Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 enhance v ɪnˈhɑːns nâng cao
2 rewarding a rɪˈwɔːdɪŋ có nhiều giá trị
3 entirely adv ɪnˈtaɪəli hoàn toàn
4 pick up v pɪk ʌp học được
5 enable v ɪˈneɪbl cho phép
6 local a. n ˈləʊkəl địa phương, người địa phương
7 impact n ˈɪmpækt sự ảnh hưởng
8 fluency n ˈflu(ː)ənsi trôi chảy
9 multinational a ˌmʌltɪˈnæʃənl đa quốc gia
10 stand out v stænd aʊt nổi bật
11 employer n ɪmˈplɔɪə ông chủ, người thuê công nhân
12 horizon n həˈraɪzn chân trời
13 capacity n kəˈpæsɪti sức chứa
14 adapt v əˈdæpt thích ứng
15 adjust v əˈʤʌst điều chỉnh
16 versatile a ˈvɜːsətaɪl linh hoạt
17 authority n ɔːˈθɒrɪti thẩm quyền
18 retain v rɪˈteɪn giữ lại
19 facilitator n fəˈsɪlɪteɪtə người điều hành
20 emphasize v ˈɛmfəsaɪz nhấn mạnh
21 delegator n ˈdɛlɪgeɪtə người ủy quyền
22 assign v əˈsaɪn chỉ định, giao bài tập
23 observer n əbˈzɜːvə người quan sát
24 launch v lɔːnʧ bắt đầu
25 resourcefulness n rɪˈsɔːsfʊlnɪs tháo vát
26 majority n məˈʤɒrɪti số đông, đa phần
27 transferable a trænsˈfɜːrəbl có thể chuyển giao
28 typically adv ˈtɪpɪk(ə)li thông thường
29 flexibility n ˌflɛksɪˈbɪlɪti sự linh hoạt
30 perspective n pəˈspɛktɪv Góc nhìn cá nhân
31 cross-cultural a krɒs-ˈkʌlʧərəl đa văn hóa
32 upbringing n ˈʌpˌbrɪŋɪŋ Nuôi dưỡng
33 immerse v ɪˈmɜːs chìm đắm
34 adaptability n əˌdæptəˈbɪlɪti khả năng thích ứng
35 boost v buːst tăng cường
36 overwhelming a ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ choáng ngợp
37 mature a məˈtjʊə trưởng thành
38 thrive v θraɪv phát triển
39 intimately adv ˈɪntɪmɪtli gần gũi
40 affordable a əˈfɔːdəbl giá cả phải chăng
enhance v nâng cao
rewarding a có nhiều giá trị
entirely adv hoàn toàn
pick up v học được
enable v cho phép
local a. n địa phương, người địa phương
impact n sự ảnh hưởng
fluency n trôi chảy
multinational a đa quốc gia
stand out v nổi bật
employer n ông chủ, người thuê công nhân
horizon n chân trời
capacity n sức chứa
adapt v thích ứng
adjust a điều chỉnh
a linh hoạt
authority n thẩm quyền
retain v giữ lại
facilitator n người điều hành
emphasize v nhấn mạnh
delegator n người ủy quyền
assign v chỉ định, giao bài tập
observer n người quan sát
launch v bắt đầu
resourcefulnes n tháo vát
majority n số đông, đa phần
transferable a có thể chuyển giao
typically adv thông thường
flexibility n sự linh hoạt
perspective n Góc nhìn cá nhân
cross-cultural a đa văn hóa
upbringing n Nuôi dưỡng
immerse v chìm đắm
adaptability n khả năng thích ứng
boost v tăng cường
overwhelming a choáng ngợp
mature a trưởng thành
thrive v phát triển
intimately adv gần gũi
affordable a giá cả phải chăng
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 enquire v ɪnˈkwaɪə hỏi = ask
2 award n əˈwɔːd giải thưởng
3 prestigious a prɛˈstɪʤəs danh giá
4 eligible a ˈɛlɪʤəbl đủ điều kiện
5 allowance n əˈlaʊəns trợ cấp
6 vary v ˈveəri thay đổi
7 reward n rɪˈwɔːd phần thưởng
8 resident n ˈrɛzɪdənt cư dân
9 embassy n ˈɛmbəsi đại sứ quán
10 Commonwealth n ˈkɒmənwɛlθ Khối thịnh vượng chung
11 undergraduate a ˌʌndəˈgrædjʊɪt đại học
12 equivalent n.a ɪˈkwɪvələnt cái tương đương, tương đương
13 range n. v reɪnʤ phạm vi, dao động
14 initiative n ɪˈnɪʃɪətɪv sáng kiến
15 academic merit n ˌækəˈdɛmɪk ˈmɛrɪt thành tích học tập
16 sponsor n ˈspɒnsə nhà tài trợ
17 legacy n ˈlɛgəsi di sản
18 exude v ɪgˈzjuːd toát ra
19 exhibit v ɪgˈzɪbɪt triển lãm
20 oral a ˈɔːrəl miệng
21 brag v bræg khoe khoang
22 downplay v daʊnpleɪ hạ thấp
23 accomplishment n əˈkɒmplɪʃmənt thành quả
24 committee n kəˈmɪti ủy ban
25 showcase v ˈʃəʊkeɪs trưng bày, thể hiện
26 to be accompanied by phr tuː biː əˈkʌmpənid baɪ được đi kèm với
27 humble a ˈhʌmbl khiêm tốn
28 potential n. a pəʊˈtɛnʃəl tiềm năng
29 passion n ˈpæʃən niềm đam mê
30 distracted a dɪsˈtræktɪd phân tâm
31 concise a kənˈsaɪs ngắn gọn
32 ramble v ˈræmbl lan man
ưư Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 enroll v ɪnˈrəʊl ghi danh
2 assist v əˈsɪst hỗ trợ
3 automatically adv ˌɔːtəˈmætɪkəli tự động
4 credit n ˈkrɛdɪt sự khen ngợi
5 outstanding a aʊtˈstændɪŋ nổi bật
6 additional a əˈdɪʃənl bổ sung
7 on the basis of phr ɒn ðə ˈbeɪsɪs ɒv trên cơ sở
8 previous a ˈpriːviəs Trước
9 duration n djʊəˈreɪʃən thời hạn
10 annum adv ˈænəm hằng năm
11 commence v kəˈmɛns bắt đầu
12 obtain v əbˈteɪn đạt được
13 award v əˈwɔːd trao giải thưởng
14 tuition fee n tju(ː)ˈɪʃən fiː học phí
15 branch n brɑːnʧ chi nhánh
Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 abbreviate v əˈbriːvɪeɪt viết tắt
2 nuances n nju(ː)ˈɑːnsɪz sắc thái
3 subtlety n ˈsʌtəlti sự tinh tế
4 intimate a ˈɪntɪmɪt thân thiiết
5 personality n ˌpɜːsəˈnælɪti nhân cách
6 potential n pəʊˈtɛnʃəl tiềm năng
7 constantly adv ˈkɒnstəntli liên tục
8 to be supposed to phr tuː biː səˈpəʊzd tuː được cho là
9 idyllic a aɪˈdɪlɪk bình dị, yên bình, thơ mộng
10 traffic n ˈtræfɪk lượt xem, view
11 jealous a ˈʤɛləs ghen tuông
12 turmoil n ˈtɜːmɔɪl hỗn loạn
13 self-esteem n sɛlf-ɪsˈtiːm lòng tự trọng
14 circumstance n ˈsɜːkəmstəns hoàn cảnh
15 isolation n ˌaɪsəʊˈleɪʃən sự cô lập
16 shy a ʃaɪ nhút nhát
17 surf v sɜːf lướt mạng
18 addicted a əˈdɪktɪd nghiện
19 keep in touch with kiːp ɪn tʌʧ wɪð giữ liên lạc với
20 diminish v dɪˈmɪnɪʃ giảm bớt
21 enhance v ɪnˈhɑːns nâng cao

abbreviate viết tắt


nuances sắc thái
subtlety sự tinh tế
intimate thân thiiết
personality nhân cách
potential tiềm năng
constantly liên tục
to be supposđược cho là
idyllic bình dị, yên bình, thơ mộng
traffic lượt xem, view
jealous ghen tuông
turmoil hỗn loạn
self-esteem lòng tự trọng
circumstance hoàn cảnh
isolation sự cô lập
shy nhút nhát
surf lướt mạng
addicted nghiện
keep in touchgiữ liên lạc với
diminish giảm bớt
enhance nâng cao
Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 sum n sʌm Tổng
2 victim n ˈvɪktɪm nạn nhân
3 figure n ˈfɪgə con số, nhân vật
4 scam v skæm lừa đảo
5 con v kɒn lừa dối
6 bankruptcy n ˈbæŋkrəptsi phá sản
7 brutalize v ˈbruːtəlaɪz đối xử tàn bạo
8 emotionally adv ɪˈməʊʃənli thuộc về tình cảm
9 perfect partner n ˈpɜːfɪkt ˈpɑːtnə Bạn đời hoàn hảo
10 Matchmaking n ˈmæʧˌmeɪkɪŋ Mai mối
11 driver n ˈdraɪvə nhân tố quyết định
12 criminal n ˈkrɪmɪnl tội phạm
13 fraudsters n fraudsters kẻ lừa đảo
14 operate (business) v ˈɒpəreɪt (ˈbɪznɪs) vận hành (kinh doanh)
15 romantic a rəʊˈmæntɪk lãng mạn
16 rapport n ræˈpɔː sự thấu hiểu ai đó
17 life value n laɪf ˈvæljuː giá trị cuộc sống
18 instant a ˈɪnstənt tức thì
19 frequency n ˈfriːkwənsi tần số
20 v ˈɛskəleɪt leo thang, tăng lên
21 mug v mʌg bị trấn lột
22 undergo v ˌʌndəˈgəʊ trải qua
23 surgery n ˈsɜːʤəri phẫu thuật
24 hooked a hʊkt mắc câu, mắc vào
25 scenario n sɪˈnɑːrɪəʊ kịch bản
26 require v rɪˈkwaɪə yêu cầu
27 unbelievably adv ˌʌnbɪˈliːvəbli không thể tin được
28 entire a ɪnˈtaɪə toàn bộ
29 manipulation n məˌnɪpjʊˈleɪʃən sự thao túng
30 a composite of n ə ˈkɒmpəzɪt ɒv một nhóm
31 fall heads over heels in v fɔːl hɛdz ˈəʊvə hiːlz ɪn lʌv yêu đắm đuối
32 fraudsters n fraudsters kẻ lừa đảo
33 overlook v ˌəʊvəˈlʊk bỏ qua
34 deceive v dɪˈsiːv lừa dối
K Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 Contradiction n ˌkɒntrəˈdɪkʃən Mâu thuẫn
2 in the course of phr ɪn ðə kɔːs ɒv trong quá trình
3 apparent a əˈpærənt rõ ràng
4 privacy n ˈprɪvəsi riêng tư
5 virtual a ˈvɜːtjʊəl ảo
6 myriad n ˈmɪrɪəd vô số
7 snippet n ˈsnɪpɪt đoạn trích, mẩu tin
8 premise n ˈprɛmɪs tiền đề, lý do
9 utility n ju(ː)ˈtɪlɪti tiện ích
10 digitize v ˈdɪʤɪtaɪz số hóa
11 accessible a əkˈsɛsəbl có thể truy cập
12 regardless of phr rɪˈgɑːdlɪs ɒv bất chấp
13 briefly adv ˈbriːfli Tóm tắt
14 explicit permission n ɪksˈplɪsɪt pəˈmɪʃən sự cho phép rõ ràng
15 retailers n riːˈteɪləz người bán lẻ
16 tweeze out v tweeze aʊt lấy ra
17 standby n ˈstændbaɪ đứng gần
18 massively adv ˈmæsɪvli ồ ạt
19 augment v ˈɔːgmənt tăng
20 purchase n.v ˈpɜːʧəs mua, tựa vào, bám vào
21 digital trail n ˈdɪʤɪtl treɪl đường mòn kỹ thuật số
22 crumb n krʌm mảnh vụn
23 thoroughly adv ˈθʌrəli triệt để
24 old notions n əʊld ˈnəʊʃənz quan niệm cũ
25 wonder of wonders n ˈwʌndər ɒv ˈwʌndəz kỳ quan của kỳ quan, điều tuyệt vời nhất
26 willingly adv ˈwɪlɪŋli sẵn lòng
27 precaution n prɪˈkɔːʃən đề phòng
28 typically adv ˈtɪpɪk(ə)li thông thường
29 frequent v ˈfriːkwənt thường xuyên ghé thăm
30 to be accustomed to a tuː biː əˈkʌstəmd tuː để được làm quen với
31 dole out v dəʊl aʊt gửi đi
32 snippet n ˈsnɪpɪt đoạn trích, mẩu tin
33 stack n stæk chồng, xếp
34 massively adv ˈmæsɪvli ồ ạt
35 provoke v prəˈvəʊk gợi lên
36 anxiety n æŋˈzaɪəti sự lo ngại
37 routinely adv ruːˈtiːnli thường xuyên
38 wary a ˈweəri cảnh giác
39 commerce n ˈkɒmə(ː)s thương mại
40 sideline n. v ˈsaɪdlaɪn bên lề. xem nhẹ
41 familiarity n fəˌmɪlɪˈærɪti sự quen thuộc
42 complacency n kəmˈpleɪsnʌsi cảm giác thoải mái, mãn nguyện
43 foolhardiness n ˈfuːlˌhɑːdɪnəs sự ngu ngốc
44 intimate a ˈɪntɪmɪt riêng tư
45 respondent n rɪsˈpɒndənt đáp iê
46 millennials n mɪˈlɛnjəlz thiên niên kỷ
47 inappropriate a ˌɪnəˈprəʊprɪɪt không thích hợp
NumberC Word Part of Speech Pronunciation
2 shed light on phr ʃɛd laɪt ɒn
6 engagement n ɪnˈgeɪʤmənt
7 advocate n ˈædvəkɪt
8 driver n ˈdraɪvə
14 wisely adv ˈwaɪzli
15 huge a hjuːʤ
Meaning
làm sáng tỏ
sự hứng thú
người ủng hộ
nhân tố quyết định
khôn ngoan
khổng lồ
Number Word Part of Speech
1 appeal n
2 neuroscientist n
3 electroencephalogram n
4 magnetic resonance imaging (MRI) phr
5 mental process phr
6 purchase n
7 fusion n
8 inevitably adv
9 neuromarketing n
10 obscurity n
11 consultancy n
12 dedicated a
13 evaluate v
14 subconscious a
15 sense n
16 prefrontal a
17 cortex n
18 pilot study n
19 controversially adv
20 commercials n
21 phrenology n
22 to be any more than = just as phr
23 obsession n
24 lumps n
25 bumps n
26 trait n
27 handful n
28 flawed a
29 steer v
30 outcome n
31 pollster n
32 preferences n
33 outweigh v
34 utilise v
35 introspection n
36 make a fortune phr
37 wary a
38 implicated v
39 pathology n
40 obesity n
41 amplify v
42 benign a
43 determine v
Pronunciation Meaning
əˈpiːl sự lôi cuốn
neuroscientist nhà thần kinh học
electroencephalogram điện não đồ
mægˈnɛtɪk ˈrɛznəns ˈɪmɪʤɪŋ (ɛm-ɑːr-aɪ) chụp cộng hưởng từ (MRI)
ˈmɛntl ˈprəʊsɛs quá trình tinh thần
ˈpɜːʧəs mua, tựa vào, bám vào
ˈfjuːʒən dung hợp
ɪnˈɛvɪtəbli tất yếu
neuromarketing tiếp thị thần kinh
əbˈskjʊərɪti sự mập mờ, không rõ ràng
kənˈsʌlt(ə)nsi tư vấn
ˈdɛdɪkeɪtɪd chuyên dụng
ɪˈvæljʊeɪt đánh giá
ˌsʌbˈkɒnʃəs tiềm thức
sɛns giác quan
prefrontal trước trán
ˈkɔːtɛks vỏ não
ˈpaɪlət ˈstʌdi nghiên cứu thí điểm
ˌkɒntrəˈvɜːʃəli gây tranh cãi
kəˈmɜːʃəlz quảng cáo
frɪˈnɒləʤi phrenology
tuː biː ˈɛni mɔː ðæn = ʤʌst æz to be more than = just as
əbˈsɛʃən ám ảnh
lʌmps cục, bướu
bʌmps chỗ gồ lên
treɪt đặc điểm
ˈhændfʊl một nắm đầy tay
flɔːd thiếu sót
stɪə chỉ đạo
ˈaʊtkʌm kết cục
pollster người thăm dò ý kiến
ˈprɛfərənsɪz sở thích
aʊtˈweɪ lớn hơn
ˈjuːtɪˌlaɪz tận dụng
ˌɪntrəʊˈspɛkʃən nội tâm
meɪk ə ˈfɔːʧən tạo ra một khoản lợi nhuận lớn
ˈweəri cảnh giác
ˈɪmplɪkeɪtɪd liên lụy
pəˈθɒləʤi ngành nghiên cứu về các bệnh lý
əʊˈbiːsɪti béo phì
ˈæmplɪfaɪ khuếch đại
bɪˈnaɪn vô hại
dɪˈtɜːmɪn xác định với
Number Word Part of Speech Pronunciation
1 require v rɪˈkwaɪə
2 protective a prəˈtɛktɪv
3 malaria n məˈleərɪə
4 pandemic n pænˈdɛmɪk
5 quarantine n ˈkwɒrəntiːn
6 overarching a ˌəʊvərˈeɪkɪŋ
7 election n ɪˈlɛkʃən
8 consciously adv ˈkɒnʃəsli
9 surefire a ˈʃʊəˌfaɪə
10 viral a ˈvaɪərəl
11 feature v ˈfiːʧə
12 celebrity n sɪˈlɛbrɪti
13 mainstream a ˈmeɪnstriːm
15 originate v əˈrɪʤɪneɪt
16 crisis n ˈkraɪsɪs
17 all of a sudden phr ɔːl ɒv ə ˈsʌdn
18 reality n ri(ː)ˈælɪti
19 constantly adv ˈkɒnstəntli
20 current a ˈkʌrənt
21 implement v ˈɪmplɪmənt
22 foresee v fɔːˈsiː
23 insight n ˈɪnsaɪt
24 athleisure n athleisure
25 baggy a ˈbægi
26 sweatpant n sweatpant
27 chic a ʃiːk
28 blazer n ˈbleɪzə
29 various a ˈveərɪəs
30 outfit n ˈaʊtfɪt
31 paired with phr peəd wɪð
32 impact n ˈɪmpækt
33 evident a ˈɛvɪdənt
34 influence v. n ˈɪnflʊəns
35 perception n pəˈsɛpʃən
36 consultant n kənˈsʌltənt
37 twirl n twɜːl
38 twist n twɪst
39 mainstream a ˈmeɪnstriːm
40 tipping point phr ˈtɪpɪŋ pɔɪnt
41 distinguish v dɪsˈtɪŋgwɪʃ
42 emerge v ɪˈmɜːʤ
43 characteristics n ˌkærɪktəˈrɪstɪks
44 preference n ˈprɛfərəns
45 overarching a ˌəʊvərˈeɪkɪŋ
46 associated with phr əˈsəʊʃɪeɪtɪd wɪð
47 hype n haɪp
48 individualisation n individualisation
49 urbanisation n ˌɜːb(ə)naɪˈzeɪʃ(ə)n
50 durable a ˈdjʊərəbl
51 allocate v ˈæləʊkeɪt
52 inspirational a ˌɪnspəˈreɪʃən(ə)l
53 deliberately adv dɪˈlɪbərɪtli
54 adapt v əˈdæpt
55 high-profiled a haɪ-ˈprəʊfaɪld
56 haute couture n ɔːt kuːˈtjʊə
57 perspective n pəˈspɛktɪv
58 regularly adv ˈrɛgjʊləli
Meaning
yêu cầu
bảo vệ
bệnh sốt rét
đại dịch
sự cách ly
bao quát
cuộc bầu cử
có ý thức
chắc chắn
Lan tỏa
có (ai đóng vai chính)
người nổi tiếng
xu thế chủ đạo
bắt nguồn
cuộc khủng hoảng
đột nhiên
thực tế
liên tục
hiện hành
triển khai thực hiện
thấy trước
cái nhìn sâu sắc
thể thao
rộng thùng thình
quần dài mặc giữ ấm khi chơi thể thao
sang trọng, "soang choảnh"
áo khoác nỉ
đa dạng
trang phục
kết hợp với
sự va chạm
rõ ràng
ảnh hưởng
nhận thức
chuyên gia tư vấn
xoay vòng
xoắn
Xu hướng
điểm tới hạn
phân biệt
hiện ra
nét đặc trưng
sở thích
bao quát
kết hợp với
cường điệu
sự cá biệt hóa
đô thị hóa
bền chặt
chỉ định
đầy cảm hứng
cẩn trọng, cẩn thận
thay đổi
cao cấp
thời trang cao cấp
Góc nhìn cá nhân
thường xuyên
require v yêu cầu
protective a bảo vệ
malaria n bệnh sốt rét
pandemic n đại dịch
quarantine n sự cách ly
overaching a bao quát
election n cuộc bầu cử
consciously adv có ý thức
surefire a chắc chắn
viral a Lan tỏa
feature v có (ai đóng vai chính)
celebrity n người nổi tiếng
mainstream a xu thế chủ đạo
adapt v phỏng theo
originate v bắt nguồn
crisis n cuộc khủng hoảng
all of a sudden phr đột nhiên
reality n thực tế
constantly adv liên tục
current a hiện hành
implement v triển khai thực hiện
foresee v thấy trước
insight n cái nhìn sâu sắc
athleisure n thể thao
baggy a rộng thùng thình
sweatpant n quần dài mặc giữ ấm khi chơi thể thao
chic a sang trọng, "soang choảnh"
blazer n áo khoác nỉ
various a đa dạng
outfit n trang phục
paired with phr kết hợp với
impact n sự va chạm
evident a hiển nhiên
influence v. n ảnh hưởng
perception n nhận thức
consultant n chuyên gia tư vấn
twirl n xoay vòng
twist n xoắn
mainstream a Xu hướng
tipping point phr điểm tới hạn
distinguish v phân biệt
emerge v hiện ra
characteristics n nét đặc trưng
preference n sở thích
overarching a bao quát
associated wit phr kết hợp với
hype n cường điệu
individualisat n sự cá biệt hóa
urbanisation n đô thị hóa
durable a bền chặt
allocate v chỉ định
inspirational a đầy cảm hứng
deliberately adv cẩn trọng, cẩn thận
adapt v thay đổi
high-profiled a cao cấp
haute couture n thời trang cao cấp
perspective n Góc nhìn cá nhân
regularly adv thường xuyên
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 graceful a ˈgreɪsfʊl duyên dáng
2 garment n ˈgɑːmənt quần áo
3 bargain n ˈbɑːgɪn món đồ mua được với giá hời
4 mischievousnes n ˈmɪsʧɪvəsnəs tinh quái, tinh nghịch, ranh mãnh
5 innovative a ɪnˈnɒvətɪv cách tân, mới mẻ, sáng tạo
6 Synthetic n.a sɪnˈθɛtɪks chất tổng hợp, sợi tổng hợp
7 disco n ˈdɪskəʊ sàn nhảy
8 retail n. v ˈriːteɪl bán lẻ
9 contour n ˈkɒntʊə đường nét
10 masculine a ˈmɑːskjʊlɪn nam tính
11 shoulder pad n ˈʃəʊldə pæd đệm vai
12 hefty a ˈhɛfti nặng nề
13 showy a ˈʃəʊi sặc sỡ
14 coverage n ˈkʌvərɪʤ tin tức được đưa ra
15 millennium n mɪˈlɛnɪəm thiên niên kỷ
16 fierce a fɪəs hung dữ
17 inevitable a ɪnˈɛvɪtəbl chắc chắn xảy ra
18 follow suit v ˈfɒləʊ sjuːt làm theo
19 liveliness n ˈlaɪvlɪnɪs sự sống động
20 cost-effective a kɒst-ɪˈfɛktɪv tiết kiệm chi phí
21 fundamental a ˌfʌndəˈmɛntl cơ bản
22 flexibility n ˌflɛksɪˈbɪlɪti sự linh hoạt
23 monopoly n məˈnɒpəli sự độc quyền
24 embroider v ɪmˈbrɔɪdə thêu
25 customized v ˈkʌstəˌmaɪzd tùy chỉnh
26 craftwork n craftwork nghề thủ công
27 churn out v ʧɜːn aʊt sản xuất ra sản phẩm gì với số lượng lớn, ít quan tâm đến chất lượng
28 belie v bɪˈlaɪ không làm theo, không phản ánh đúng
29 lungi n
30 bandanna n
Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 skyscraper n ˈskaɪˌskreɪpə tòa nhà chọc trời
2 cosmopolitan n ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən khắp thế giới
3 detached house n dɪˈtæʧt haʊs nhà ở riêng lẻ
4 vertical a ˈvɜːtɪkəl theo chiều dọc
5 stunning a ˈstʌnɪŋ Kinh ngạc
6 panorama n ˌpænəˈrɑːmə toàn cảnh
7 inhabitants n ɪnˈhæbɪtənts cư dân
8 particularly adv pəˈtɪkjʊləli đặc biệt
9 extreme a ɪksˈtriːm cực kỳ, cực đoan
10 shortage n ˈʃɔːtɪʤ sự thiếu hụt
11 space n speɪs không gian
12 expand v ɪksˈpænd mở rộng
13 outwards adv ˈaʊtwədz hướng ra ngoài
14 option n ˈɒpʃən Lựa chọn
15 concept n ˈkɒnsɛpt Khái niệm
16 construction n kənˈstrʌkʃən xây dựng
17 accommodation n əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n chỗ ở
18 residential a ˌrɛzɪˈdɛnʃəl thuộc khu dân cư
19 rural a ˈrʊərəl thuộc nông thôn
20 urban a ˈɜːbən thuộc thành thị
21 complication n ˌkɒmplɪˈkeɪʃən sự phức tạp
22 overpopulation n ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən dân số quá đông
23 overcrowding n ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ Đông đúc
24 preserve v prɪˈzɜːv giữ gìn, bảo tồn
25 increasingly adv ɪnˈkriːsɪŋli ngày càng
26 possibility n ˌpɒsəˈbɪlɪti khả năng
27 absolutely adv ˈæbsəluːtli chắc chắn
28 breath-taking a ˈbrɛθˌteɪkɪŋ hít thở
29 to be expected to phrase tuː biː ɪksˈpɛktɪd tuː được mong đợi
30 to be predicted to phrase tuː biː prɪˈdɪktɪd tuː được dự đoán là
31 probably adv ˈprɒbəbli có lẽ
32 livable a ˈlɪvəbl đáng sống
33 claustrophobic a sợ độ cao
34 potential a pəʊˈtɛnʃəl tiềm năng
35 remedy n ˈrɛmɪdi phương thuốc, cách chữa
36 balcony n ˈbælkəni ban công
37 rooftop n ˈruːfˌtɒp sân thượng
38 mega-structure n ˈmɛgə-ˈstrʌkʧə siêu cấu trúc
39 bear v beə chịu
40 earthquake n ˈɜːθkweɪk động đất
41 disastrous a dɪˈzɑːstrəs tai hại
42 escape route n ɪsˈkeɪp ruːt lối thoát hiểm
43 integral a ˈɪntɪgrəl quan trọng
44 concrete n ˈkɒnkriːt bê tông
45 scrutiny n ˈskruːtɪni xem xét kỹ lưỡng
46 magnify v ˈmægnɪfaɪ phóng đại
47 integral a ˈɪntɪgrəl quan trọng
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 semi-permanent a ˈsɛmi-ˈpɜːmənənt bán cố định
2 settlements n ˈsɛtlmənts khu định cư
3 global climate n ˈgləʊbəl ˈklaɪmɪt khí hậu toàn cầu
4 supply n səˈplaɪ cung cấp
5 improvement n ɪmˈpruːvmənt cải tiến
6 desire n dɪˈzaɪə khao khát
7 Aqueduct n ˈækwɪdʌkt Máng dẫn nước
8 soil tillage n sɔɪl ˈtɪlɪʤ xới đất
9 hunter-gatherers n ˈhʌntə-ˈgæðərəz người săn bắn hái lượm
10 ancestors n ˈænsɪstəz tổ tiên
11 selective breeding n sɪˈlɛktɪv ˈbriːdɪŋ chọn giống
12 technique n tɛkˈniːk kỹ thuật
13 relocate v ˌriːləʊˈkeɪt di dời
14 deplete v dɪˈpliːt làm cạn kiệt
15 irrigation n ˌɪrɪˈgeɪʃən thủy lợi
16 surplus n ˈsɜːpləs số dư
17 specialize v ˈspɛʃəlaɪz chuyên môn hóa
18 extension n ɪksˈtɛnʃən sự mở rộng
19 craft n krɑːft thủ công
20 commerce n ˈkɒmə(ː)s thương mại
21 flourish v ˈflʌrɪʃ Hưng thịnh
22 facilitate v fəˈsɪlɪteɪt tạo điều kiện
23 densities n ˈdɛnsɪtiz mật độ
24 restrict v rɪsˈtrɪkt hạn chế
25 defend v dɪˈfɛnd bảo vệ
26 attack v əˈtæk tấn công
27 integrate v ˈɪntɪgreɪt tích hợp
28 sanitation n ˌsænɪˈteɪʃən vệ sinh môi trường
29 accommodate v əˈkɒmədeɪt thích nghi
30 adequate a ˈædɪkwɪt đầy đủ
31 vertical a ˈvɜːtɪkəl theo chiều dọc
32 vacant a ˈveɪkənt bỏ trống
33 multiple a ˈmʌltɪpl bội số
34 self-sufficient a sɛlf-səˈfɪʃənt tự túc
35 sustainable a səsˈteɪnəbl bền vững
36 diverse a daɪˈvɜːs phong phú
37 malleable a ˈmælɪəbl dễ uốn, linh hoạt
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 industrialize v ɪnˈdʌstrɪəlaɪz công nghiệp hóa
2 centralize v ˈsɛntrəlaɪz tập trung
3 urbanize v ˈɜːbənaɪz đô thị hóa
4 migrate v maɪˈgreɪt di cư
5 implications n ˌɪmplɪˈkeɪʃənz hàm ý
6 proximity n prɒkˈsɪmɪti sự gần gũi
7 As a result phr æz ə rɪˈzʌlt Kết quả là
8 typically adv ˈtɪpɪk(ə)li thông thường
9 influx n ˈɪnflʌks dòng chảy
10 fairly adv ˈfeəli khá là
11 congested a kənˈʤɛstɪd nghẽn
12 particulate n pəˈtɪkjuːlət hạt
13 to be attributed to phr tuː biː əˈtrɪbjuːtɪd tuː được quy cho là do
14 refinery n rɪˈfaɪnəri nhà máy lọc dầu
15 Asthma n ˈæsmə Bệnh hen suyễn
16 cardiovascular a ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlə tim mạch
17 lung cancer n lʌŋ ˈkænsə ung thư phổi
18 prolonged a prəʊˈlɒŋd kéo dài
19 detrimental a ˌdɛtrɪˈmɛntl bất lợi
20 acceleration n əkˌsɛləˈreɪʃ(ə)n sự tăng tốc
21 capacity n kəˈpæsɪti sức chứa
22 vulnerable a ˈvʌlnərəbl dễ bị tổn thương
23 respiratory diseases n rɪˈspɪrət(ə)ri dɪˈziːzɪz bệnh đường hô hấp
24 life span n laɪf spæn tuổi thọ
25 minor asthma n ˈmaɪnər ˈæsmə hen suyễn nhẹ
26 pollutant n pəˈluːtənt chất ô nhiễm
27 contain v kənˈteɪn Lưu trữ
28 accessible a əkˈsɛsəbl có thể truy cập
29 consumption n kənˈsʌm(p)ʃən tiêu dùng
30 diabetes n ˌdaɪəˈbiːtiːz Bệnh tiểu đường
31 hypertension n ˌhaɪpə(ː)ˈtɛnʃən tăng huyết áp
32 heart disease n hɑːt dɪˈziːz bệnh tim
33 obesity n əʊˈbiːsɪti béo phì
34 cell n sɛl ô
35 results in v rɪˈzʌlts ɪn dẫn đến
36 organ n ˈɔːgən cơ quan
37 extremities n ɪksˈtrɛmɪtiz tứ chi
38 stroke n strəʊk đột quỵ
39 circulate v ˈsɜːkjʊleɪt lưu thông
40 high-density n haɪ-ˈdɛnsɪti mật độ cao
41 consistent a kənˈsɪstənt thích hợp
42 substance n ˈsʌbstəns vật chất
43 filtering n ˈfɪltərɪŋ lọc
44 entice v ɪnˈtaɪs dụ dỗ
45 adequate a ˈædɪkwɪt đầy đủ
46 shelter n ˈʃɛltə nơi trú ẩn
47 sanitation n ˌsænɪˈteɪʃən vệ sinh môi trường
48 transform v trænsˈfɔːm biến đổi
49 lure n ljʊə dụ dỗ
50 pedestrian n pɪˈdɛstrɪən người đi bộ
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 merchant n ˈmɜːʧənt thương gia
2 trading post n ˈtreɪdɪŋ pəʊst điểm giao dịch
3 dominate v ˈdɒmɪneɪt thống trị
4 hinterland n ˈhɪntəlænd nội địa
5 pursue v pəˈsjuː theo đuổi
6 survival n səˈvaɪvəl Sự sống còn
7 strategy n ˈstrætɪʤi chiến lược
8 secure v sɪˈkjʊə đảm bảo
9 institutional a ˌɪnstɪˈtjuːʃən(ə)l thể chế
10 structure n ˈstrʌkʧə kết cấu
11 facilitate v fəˈsɪlɪteɪt tạo điều kiện
12 investment n ɪnˈvɛstmənt đầu tư
13 attract v əˈtrækt thu hút
14 promotion n prəˈməʊʃən sự thúc đẩy
15 Towards adv təˈwɔːdz Hướng tới
16 workforce n ˈwɜːkˌfɔːs lực lượng lao động
17 intensive a ɪnˈtɛnsɪv chuyên sâu
18 uncompetitive a ˌʌnkəmˈpɛtɪtɪv không cạnh tranh
19 seek v siːk tìm
20 headquarter n ˌhɛdˈkwɔːtə trụ sở chính
21 offshore a ˌɒfˈʃɔː ngoài khơi
22 infrastructure n ˈɪnfrəˌstrʌkʧə cơ sở hạ tầng
23 corporate a ˈkɔːpərɪt công ty
24 house v haʊs nhà ở
25 major a ˈmeɪʤə chính
26 various a ˈveərɪəs đa dạng
27 current a ˈkʌrənt hiện hành
28 restructure v ˌriːˈstrʌkʧə tái cấu trúc
29 congestion n kənˈʤɛsʧən tắc nghẽn
30 deviate v ˈdiːvɪeɪt đi chệch hướng
31 decentralisation n diːsɛntrəlaɪˈzeɪʃ(ə)n phân quyền
32 makes provision phr meɪks prəˈvɪʒən fɔː cung cấp cho
33 reclamation n ˌrɛkləˈmeɪʃən khai hoang
34 vitality n vaɪˈtælɪti sức sống
35 adopt v əˈdɒpt áp dụng
36 conception n kənˈsɛpʃən quan niệm
37 encompass v ɪnˈkʌmpəs bao trùm
38 leisure n ˈlɛʒə giải trí
39 density n ˈdɛnsɪti tỉ trọng
40 pressure n ˈprɛʃə sức ép
41 considerable a kənˈsɪdərəbl đáng kể
42 catchment n ˈkæʧmənt lưu vực
43 boundary n ˈbaʊndəri ranh giới
44 incidentally adv ˌɪnsɪˈdɛntli tình cờ
45 exploit v ˈɛksplɔɪt khai thác
46 spontaneity n ˌspɒntəˈniːɪti tính tự phát
47 retain v rɪˈteɪn giữ lại
46 dynamic a daɪˈnæmɪk năng động
47 consciously adv ˈkɒnʃəsli có ý thức
47 utilise v ˈjuːtɪˌlaɪz tận dụng
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 conduct v ˈkɒndʌkt tiến hành
2 demonstrate v ˈdɛmənstreɪt chứng minh
3 efficient a ɪˈfɪʃənt Có hiệu quả
4 proportion n prəˈpɔːʃən tỷ lệ
5 wealth n wɛlθ sự giàu có
6 pour v pɔː đổ
7 maintain v meɪnˈteɪn duy trì
8 minimal a ˈmɪnɪml tối thiểu
9 pointed out v ˈpɔɪntɪd aʊt chỉ ra
10 tram network n træm ˈnɛtwɜːk mạng lưới xe điện
11 outer suburbs n ˈaʊtə ˈsʌbɜːbz ngoại ô
12 explosion n ɪksˈpləʊʒən bùng nổ
13 in demand for phr ɪn dɪˈmɑːnd fɔː có nhu cầu về
14 accommodation n əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n chỗ ở
15 preference n ˈprɛfərəns sở thích
16 social justice n ˈsəʊʃəl ˈʤʌstɪs công bằng xã hội
17 grossly adv ˈgrəʊsli lớn
18 inadequate a ɪnˈædɪkwɪt không đủ
19 reject v ˈriːʤɛkt Từ chối
20 correlation n ˌkɒrɪˈleɪʃən tương quan
21 road lobbies n rəʊd ˈlɒbiz hành lang đường bộ
22 hilly a ˈhɪli đồi núi
23 respectively adv rɪsˈpɛktɪvli tương ứng
25 democratic a ˌdɛməˈkrætɪk dân chủ
26 federal a ˈfɛdərəl liên bang
27 grant v grɑːnt ban cho
28 referendum n ˌrɛfəˈrɛndəm trưng cầu dân ý
29 proposal n prəˈpəʊzəl đề nghị
30 spectacularly adv spɛkˈtækjʊləli ngoạn mục
31 dramatically adv drəˈmætɪk(ə)li đáng kinh ngạc
32 population density n ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈdɛnsmật độ dân số
33 stable a ˈsteɪbl ổn định
34 initially adv ɪˈnɪʃəli ban đầu
35 sprawl v sprɔːl mở rộng ra
36 massive a ˈmæsɪv to lớn
37 widespread a ˈwaɪdsprɛd phổ biến rộng rãi
38 viable a ˈvaɪəbl khả thi
39 refute v rɪˈfjuːt bác bỏ
40 starkly adv ˈstɑːkli rõ ràng
41 convert v ˈkɒnvɜːt đổi
42 approach b əˈprəʊʧ tiếp cận
43 advocate v ˈædvəkɪt biện hộ
44 assume v əˈsjuːm giả định
45 dispersal n dɪsˈpɜːsəl phân tán
46 flourish v ˈflʌrɪʃ phát triển
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 mass transit n mæs ˈtrænsɪt phương tiện công cộng
2 commute v kəˈmjuːt đường đi làm
3 fare n feə giá vé
4 traffic congestion n ˈtræfɪk kənˈʤɛsʧən ùn tắc giao thông
5 charge n ʧɑːʤ phí
6 frustrating a frʌsˈtreɪtɪŋ bực bội, khó chịu
7 underground n ˈʌndəgraʊnd tàu điện ngầm
8 controversial a ˌkɒntrəˈvɜːʃəl gây tranh cãi
9 authority n ɔːˈθɒrɪti nhà cầm quyền
10 tax v tæks Đánh thuế
11 reliable a rɪˈlaɪəbl đáng tin cậy
12 eco-friendly a ˈiːkəʊ-ˈfrɛndli thân thiện với môi trường
13 Metropolitan a ˌmɛtrəˈpɒlɪtən thuộc về đô thị
14 inescapable a ˌɪnɪsˈkeɪpəbl không thể tránh được
15 possible a ˈpɒsəbl khả thi
16 apply v əˈplaɪ ứng dụng
17 rail system n reɪl ˈsɪstɪm hệ thống đường sắt
18 lag behind v læg tụt hậu
19 transit system n ˈtrænsɪt ˈsɪstɪm hệ thống giao thông
20 constantly adv ˈkɒnstəntli liên tục
21 clog v klɒg làm tắc nghẽn
22 freeway n ˈfriːweɪ đường cao tốc
23 subway n ˈsʌbweɪ xe điện ngầm
24 construct v kənˈstrʌkt xây dựng
25 deficiency n dɪˈfɪʃənsi sự thiếu hụt
26 legislation n ˌlɛʤɪsˈleɪʃən pháp luật
27 republicans n rɪˈpʌblɪkənz những người cộng hòa
28 reticent a ˈrɛtɪsənt kín đáo
29 federally adv ˈfɛdərəli liên bang
30 potentially adv pəʊˈtɛnʃəli có tiềm năng
31 legislator n ˈlɛʤɪsleɪtə nhà lập pháp
32 keep pace with phr kiːp peɪs wɪð bắt kịp với
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 breath-taking a ˈbrɛθˌteɪkɪŋ đẹp ngỡ ngàng
2 bamboo shoot n bæmˈbuː ʃuːt măng
3 break a sweat v breɪk ə swɛt đổ mồ hôi
4 obtain v əbˈteɪn đạt được
5 surf v sɜːf lướt (sóng, mạng)
6 struggle with v ˈstrʌgl wɪð vật lộn với
7 aggressive a əˈgrɛsɪv hung hăng
8 brunch n brʌnʧ bữa sáng muộn
9 to be sucked into a tuː biː sʌkt ˈɪntuː bị hút vào
10 inner peace n ˈɪnə piːs bình yên trong nội tâm
11 insecure a ˌɪnsɪˈkjʊə bất an
12 ponder v ˈpɒndə suy ngẫm
13 tropical storm n ˈtrɒpɪkəl stɔːm bão nhiệt đới
14 wrath n rɒθ cơn thịnh nộ
15 survive v səˈvaɪv sống sót
16 aspect n ˈæspɛkt khía cạnh
17 preserve v prɪˈzɜːv giữ gìn
18 dwellers n ˈdwɛləz cư dân
19 dimension n dɪˈmɛnʃən kích thước
20 urbanites n urbanites thành thị
21 jungle n ˈʤʌŋgl rừng nhiệt đới
22 appreciate v əˈpriːʃɪeɪt đánh giá
23 constrict v kənˈstrɪkt hạn chế
24 value n ˈvæljuː giá trị
25 industrialize v ɪnˈdʌstrɪəlaɪz công nghiệp hóa
26 reflect v rɪˈflɛkt phản chiếu
27 shelter n ˈʃɛltə nơi trú ẩn
28 manner n ˈmænə cách cư xử
29 complicate a ˈkɒmplɪkeɪt phức tạp
30 homogeneity n ˌhɒməʊʤɛˈniːɪti đồng nhất
31 status n ˈsteɪtəs trạng thái
32 religion n rɪˈlɪʤən tôn giáo
33 scope n skəʊp phạm vi
34 occupational mobility n ˌɒkju(ː)ˈpeɪʃənl məʊˈbɪlɪti di chuyển nghề nghiệp
35 predominant a prɪˈdɒmɪnənt chiếm ưu thế
36 adaptability n əˌdæptəˈbɪlɪti khả năng thích ứng
37 mobility n məʊˈbɪlɪti tính di động
38 deep-rooted a ˈdiːpˈruːtɪd có nguồn gốc sâu xa
39 heritage n ˈhɛrɪtɪʤ gia tài
40 pure a pjʊə nguyên chất
41 gaze v geɪz cái nhìn
42 materialistic a məˌtɪərɪəˈlɪstɪk nặng về vật chất
43 incentive n ɪnˈsɛntɪv khích lệ
44 employment n ɪmˈplɔɪmənt việc làm
Number Word Part of Speech Pronunciation Meaning
1 exceed v ɪkˈsiːd quá
2 sophisticate a səˈfɪstɪkeɪt tinh xảo, phức tạp
3 sanitation n ˌsænɪˈteɪʃən vệ sinh môi trường
4 provision n prəˈvɪʒən sự cung cấp
5 adequate a ˈædɪkwɪt đầy đủ
6 low-income a ləʊ-ˈɪnkʌm thu nhập thấp
7 boast v bəʊst khoe khoang
8 comparable a ˈkɒmpərəbl có thể so sánh
9 host v həʊst tổ chức
10 relatively adv ˈrɛlətɪvli tương đối
11 stable a ˈsteɪbl ổn định
12 strictly adv ˈstrɪktli nghiêm ngặt
13 dweller n ˈdwɛlə cư dân
14 escalate v ˈɛskəleɪt leo thang
15 arrival n əˈraɪvəl đến
16 squalor n ˈskwɒlə sự bẩn thỉu
17 unsanitary a ˌʌnˈsænɪtəri mất vệ sinh
18 scenario n sɪˈnɑːrɪəʊ kịch bản, viễn cảnh
19 financially adv faɪˈnænʃəli về tài chính
20 dramatically adv drəˈmætɪk(ə)li đáng kinh ngạc
21 Currently adv ˈkʌrəntli Hiện tại
22 indigenous a ɪnˈdɪʤɪnəs bản địa
23 conversely adv ˈkɒnvɜːsli ngược lại
24 simultaneously adv ˌsɪməlˈteɪniəsli đồng thời
25 increasingly adv ɪnˈkriːsɪŋli ngày càng
26 likewise adv ˈlaɪkwaɪz tương tự như vậy
27 geographical a ʤɪəˈgræfɪkəl địa lý
28 outweigh v aʊtˈweɪz vượt trội hơn
29 utilise v ˈjuːtɪˌlaɪz tận dụng
30 timber-derived a ˈtɪmbə-dɪˈraɪvd có nguồn gốc từ gỗ
31 massively adv ˈmæsɪvli ồ ạt
32 inhabitant n ɪnˈhæbɪtənt cư dân
33 excess n ɪkˈsɛs dư thừa
34 Lung infections n lʌŋ ɪnˈfɛkʃənz Nhiễm trùng phổi
35 inadequate a ɪnˈædɪkwɪt không thỏa đáng, không đủ
36 cholera n ˈkɒlərə bệnh dịch tả
37 typhoid n ˈtaɪfɔɪd thương hàn
38 rife n raɪf đầy rẫy
39 logically adv ˈlɒʤɪkəli một cách hợp lý
40 significantly adv sɪgˈnɪfɪkəntli đáng kể
41 Birth rate n bɜːθ reɪt Tỉ lệ sinh

You might also like