TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 58 Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ MÃ LỚP: 76 MÃ MH: KTE312 TÊN MH: Kinh tế kinh doanh Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Link tiếp nhận bảng điểm Điểm danh Điểm kiểm tra Ghi STT Mã SV Họ và tên 10/05 21/5(15h35) (16h53') 24/5 (16h02) 4/6 (16h40) CC B1 B2 B3 Total GK chú 01 1801015550 Nguyễn Xuân Nghĩa x 0 0 0 6.5 1.5 2 0 3.5 2.8 Trễ 16' 02 1911115024 Trần Minh Anh x x x x 9.5 2 4 1 7 7 03 1911115025 Trần Nhật Anh x x x x 9.5 2 4 1 7 7 04 1911115033 Hồ Gia Bảo x x x x 9.5 2 4 0 6 5.4 Trễ 7' 05 1911115105 Võ Trần Khánh Duy x x x 0 8.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 13' 06 1911115134 Đinh Thị Hằng x x x x 9.5 2 3.5 0.5 6 6 07 1911115151 Ngô Thúy Hiền x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.8 08 1911115180 Phùng Thị Lan Hương x x x x 9.5 2 4 0 6 6 09 1911115216 Nông Tuấn Kiệt 0 0 x x 7.5 1.8 4 1 6.8 6.1 Trễ 9' 10 1911115234 Hán Ngọc Linh x 0 x x 8.5 1 4 1 6 6 11 1911115262 Trần Ngọc Luật x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.1 Trễ 1' 12 1911115290 Võ Thị Hà My x x x x 10 1.8 2 1 4.8 4.8 13 1911115301 Nguyễn Kim Ngân x x x x 9.5 1.8 3 1 5.8 5.8 14 1911115351 Lê Nguyễn Ngọc Nhi x x x x 9.5 2 4 1 7 7 15 1911115363 Võ Đình Yến Nhi x x x x 9.5 2 4 1 7 7 16 1911115365 Bùi Lý Ngọc Như x x x x 10 2 2 1 5 5 17 1911115366 Lê Thị Hoài Như x x x x 10 1.8 3.5 1 6.3 6.3 18 1911115373 Trần ái Như x 0 x x 8.5 2 4 0 6 5.4 Trễ 3' 19 1911115376 Đặng Thị Bích Nhung x x x x 9.5 2 4 1 7 7 20 1911115378 Hoàng Thị Hồng Nhung x x x x 9.5 2 4 1 7 5.6 Trễ 30' 21 1911115379 Nguyễn Thị Nhung x x x x 9.5 2 4 1 7 7 22 1911115380 Tô Ngọc Nhung x x x x 9.5 2 4 0 6 4.8 Trễ 20' 23 1911115386 Hoàng Phan Mi Pha x x x x 9.5 2 4 1 7 7 24 1911115400 Luân Hoàng Phúc x 0 x 0 7.5 1 2 1 4 4 25 1911115405 Đặng Anh Phương x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.1 Trễ 3' 26 1911115412 Trần Nguyễn Thùy Phương x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 5.4 Trễ 23' 27 1911115413 Trần Phan Mai Phương x x x x 9.5 2 4 1 7 7 28 1911115418 Hoàng Văn Quân x x x x 9.5 2 2 0 4 4 29 1911115419 Nguyễn Thanh Anh Quân x x x x 9.5 2 2 1 5 5 30 1911115422 Đỗ Nguyễn Lê Quang x x x x 10 2 4 1 7 7 31 1911115424 Lê Minh Quang x x x x 9.5 1.8 2 1 4.8 4.3 Trễ 15' 32 1911115429 Bùi Đặng Như Quỳnh x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 7' 33 1911115431 Ngô Thị Phương Quỳnh x x x x 9.5 2 4 1 7 7 34 1911115433 Phạm Thị Như Quỳnh x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 2' 35 1911115434 Trần Diễm Quỳnh x x 0 0 7.5 2 4 1 7 7 Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Trangthức Danh sách chính 2/3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 58 Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ MÃ LỚP: 76 MÃ MH: KTE312 TÊN MH: Kinh tế kinh doanh Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Link tiếp nhận bảng điểm Điểm danh Điểm kiểm tra Ghi STT Mã SV Họ và tên 10/05 21/5(15h35) (16h53') 24/5 (16h02) 4/6 (16h40) CC B1 B2 B3 Total GK chú 36 1911115435 Trần Thị Diễm Quỳnh x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.8 37 1911115444 Nguyễn Trí Cao Sơn x x x x 9.5 2 4 1 7 7 38 1911115446 Nguyễn Chí Sỹ x x x x 9.5 2 4 0 6 6 39 1911115448 Nguyễn Hửu Tài x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.1 Trễ 3' 40 1911115453 Nguyễn Minh Tâm x x x x 10 1 4 1 6 5.4 Trễ 5' 41 1911115457 Bùi Linh Tân x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.1 Trễ 1' 42 1911115462 Lê Minh Thắng x x x x 10 2 4 1 7 7 43 1911115467 Nguyễn Lê Hoàng Thanh x x x x 9.5 2 4 1 7 7 44 1911115475 Lê Chánh Thảo x x x x 10 2 4 1 7 7 45 1911115476 Lê Thị Phương Thảo x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 1' 46 1911115478 Mai Phan Phương Thảo x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 14' 47 1911115479 Ngô Văn Thạch Thảo x x x x 9.5 1.5 4 1 6.5 5.9 Trễ 15' 48 1911115480 Nguyễn Phương Thảo x x 0 x 8.5 1.5 4 0 5.5 5.5 49 1911115485 Vũ Nguyễn Phương Thảo x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.1 Trễ 4' 50 1911115490 Bùi Hoàng Thiện x x x x 9.5 2 2 1 5 4.5 Trễ 10' 51 1911115497 Nguyễn Thị Minh Thơ x x x x 9.5 2 4 1 7 7 52 1911115498 Nguyễn Thị Xuân Thu x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 15' 53 1911115499 Võ Thị ánh Thu x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 5.4 Trễ 16h 54 1911115500 Cao Hạnh Thư x x x x 9.5 2 4 1 7 7 55 1911115501 Đoàn Thị Anh Thư x x x x 9.5 1.5 4 0.3 5.8 5.8 56 1911115502 Hà Anh Thư x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.8 57 1911115504 Lê Thị Anh Thư x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 3' 58 1911115508 Nguyễn Vũ Anh Thư x x x x 9.5 1 4 1 6 6 59 1911115510 Trần Thị An Thư x x x x 9.5 1.5 4 1 6.5 6.5 60 1911115523 Nguyễn Uyên Thy x x x x 9.5 2 4 1 7 7 61 1911115530 Nguyễn Trí Tín x x x x 9.5 2 4 0 6 5.4 Trễ 3' 62 1911115533 Vũ Trần Đình Toàn x x x 0 8.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 15' 63 1911115538 Đồng Tự Trân x x x x 10 2 4 1 7 7 64 1911115540 Nguyễn Thị Bảo Trân x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.8 65 1911115549 Phan Thị Huyền Trang x x 0 x 8.5 2 4 1 7 7 66 1911115558 Thiên Nữ Thùy Trinh x x x x 9.5 1 4 1 6 5.4 Trễ 8' 67 1911115561 Trần Minh Trong x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 7' 68 1911115566 Nguyễn Hoàng Minh Trung x x x x 10 2 4 1 7 6.3 Trễ 1' 69 1911115568 Phan Thành Trung x x x x 9.5 2 4 1 7 5.6 Trễ 20' 70 1911115570 Đỗ Anh Tú x x x x 10 2 4 1 7 7 Mẫu 2 (Danh sách điểm danh) Trangthức Danh sách chính 3/3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA: 58 Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ MÃ LỚP: 76 MÃ MH: KTE312 TÊN MH: Kinh tế kinh doanh Học kỳ: II - Năm học: 2020 - 2021 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Link tiếp nhận bảng điểm Điểm danh Điểm kiểm tra Ghi STT Mã SV Họ và tên 10/05 21/5(15h35) (16h53') 24/5 (16h02) 4/6 (16h40) CC B1 B2 B3 Total GK chú 71 1911115579 Trần Duy Tùng x x x x 10 2 4 0 6 6 72 1911115588 Cao Thị Phương Uyên x x x x 9.5 2 1 1 4 4 73 1911115590 Nguyễn Ngọc Thu Uyên x x x x 10 2 4 1 7 6.3 Trễ 4' 74 1911115592 Trần Thiện Thu Uyên x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 7' 75 1911115593 Trịnh Phương Uyên x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 10' 76 1911115594 Trịnh Phương Uyên x x x x 9.5 2 4 1 7 7 77 1911115597 Nguyễn Phúc Hồng Vân x x x x 9.5 2 2 1 5 4.5 Trễ 2' 78 1911115604 Phạm Hồ Thảo Vi x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 1' 79 1911115605 Trần Thị Thanh Vi x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.8 80 1911115607 Phan Quang Hoàng Việt x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 7' 81 1911115609 Huỳnh Nguyễn Vinh x x x x 10 2 4 1 7 7 82 1911115610 Ngô Nguyễn Hoài Vinh x x x x 9.5 2 4 1 7 6.3 Trễ 9' 83 1911115622 Nguyễn Ngọc Tường Vy x x x x 9.5 2 4 4 10 10 84 1911115630 Trịnh Ngọc Vy x x x x 9.5 1.8 4 1 6.8 6.8 85 1911115634 Nguyễn Hoàng Yến x x x x 9.5 1 4 1 6 5.4 Trễ 9' 86 1911115637 Vũ Hoàng Hải Yến x x x x 10 2 4 1 7 7