Kiem Tra Dai Coc

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC

1. Các thông số tính toán

Số lượng cọc: n= 8

Sức chịu tải của mỗi cọc: [P] = 240 T

Chiều cao đài cọc: H= 1600 mm

Kích thước đài cọc: Lx = 3450 mm

Ly = 3450 mm

Tải trọng phụ thêm: Npt1 = 10 T

Tải trọng phụ thêm do đài cọc: Npt2 = 52.37 T

2. Kiểm tra tải trọng đầu cọc

Phản lực chân cột

K POINT Tổ hợp N (T) Mx (Tm) My (Tm)

190.58 23 COMB1 1511.53 9.758 6.117

188.40 23 COMB2 MAX 1483.04 29.253 2.798

187.23 23 COMB2 MIN 1482.93 19.37 -0.759

186.95 23 COMB3 MAX 1482.81 -0.252 12.945

187.41 23 COMB3 MIN 1482.7 -10.135 9.388

203.06 23 COMB4 MAX 1482.83 189.406 3.137

194.41 23 COMB4 MIN 1482.74 98.739 0.273

194.11 23 COMB5 MAX 1483 -79.621 11.914

202.04 23 COMB5 MIN 1482.91 -170.288 9.049

174.31 23 COMB6 MAX 1289.18 117.556 19.813

171.36 23 COMB6 MIN 1288.28 -100.985 -8.923

180.40 23 COMB7 MAX 1289.07 185.998 18.518

177.47 23 COMB7 MIN 1288.39 -169.427 -7.628

Tính toán cho trường hợp tải trọng nguy hiểm nhất

K POINT Tổ hợp N (T) Mx (Tm) My (Tm)

203.06 23 COMB4 MAX 1482.83 189.406 3.137

Tải trọng đầu cọc


STT xi (m) yi (m) xi2 (m) yi2 (m) Pi Mxi Myi

1 -1.35 -1.35 1.823 1.823 169.25 -169.25 -110.01

2 0 -1.35 0.000 1.823 169.77 0.00 -110.35

3 1.35 -1.35 1.823 1.823 170.28 170.28 -110.68

4 -0.675 0 0.456 0.000 192.89 -62.69 0.00

5 0.675 0 0.456 0.000 193.41 62.86 0.00

6 -1.35 1.35 1.823 1.823 216.02 -216.02 140.41

7 0 1.35 0.000 1.823 216.53 0.00 140.75

8 1.35 1.35 1.823 1.823 217.05 217.05 141.08

S 8.201 10.935

Pmax = 217.05 T < [P] = 240 T

3. Thiết kế cốt thép cho đài cọc

Chiều cao làm việc của cốt thép đài cọc: ho = 1.5 m

Kích thước tiết diện cột: Cx = 0.7 m

Cy = 1.4 m

Cốt thép nhóm: A-III Rs = 36500 T/m2

3.1. Tính toán cốt thép cho đài cọc theo phương X

Mô men tính toán: Mx1 = 450.2 Tm

Mx2 = -448.0 Tm

Mx = 450.2 Tm

Diện tích cốt thép yêu cầu: As_yc = 91.4 cm2

Bố trí cốt thép: F= 25 a= 175

Diện tích cốt thép thiết kế: As_tk = 93.3 cm2


Nhóm Rs (MPa)

A-II 280

A-III 365

A-IV 510
Story Point Load FX FY FZ MX MY
BASE 23 COMB1 3.21 -1.64 1511.53 9.758 6.117
BASE 23 COMB2 M 2.31 -3.85 1483.04 29.253 2.798
BASE 23 COMB2 MI 1.4 -5.98 1482.93 19.37 -0.759
BASE 23 COMB3 M 5.06 2.76 1482.81 -0.252 12.945
BASE 23 COMB3 MI 4.15 0.63 1482.7 -10.135 9.388
BASE 23 COMB4 M 2.45 -22.55 1482.83 189.406 3.137
BASE 23 COMB4 MI 1.72 -42.25 1482.74 98.739 0.273
BASE 23 COMB5 M 4.74 39.03 1483 -79.621 11.914
BASE 23 COMB5 MI 4.01 19.33 1482.91 -170.288 9.049
BASE 23 COMB6 M 6.73 24.05 1289.18 117.556 19.813
BASE 23 COMB6 MI -0.87 -26.87 1288.28 -100.985 -8.923
BASE 23 COMB7 M 6.34 38.97 1289.07 185.998 18.518
BASE 23 COMB7 MI -0.48 -41.79 1288.39 -169.427 -7.628
MZ
-0.144
0.292
0.068
-0.354
-0.578
2.545
1.205
-1.491
-2.831
2.21
-2.464
3.087
-3.34

You might also like