Kiem Tra Thep Dam v1

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM MÓNG

K
* Vật liệu sử dụng - Các chỉ tiêu tương ứng : E
Y
K
:E
- Cấp độ bền bê tông : B30 Rb = 17 MPa Rs = 365 MPa
Y
K
:P
E
- Cốt thép dọc : A-III R
Y
2
:P
- Hàm lượng tối thiểu 0.4% (Theo mục 5.8.2.(5) TCVN 9386:2012) R
3
P
R
4
A
Kích thước Nội lực Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới CHECK
s

ao ao
(-) (+) /
Tên dầm Đoạn dầm M M Q As As As As
b h Bố trí Bố trí S
(-) (+) (req) (prov) (req) (prov) ((
c
r
m
e
(cm) (cm) (cm) (cm) (kNm) (kNm) (kN) (cm2) (cm2) (cm2) (cm2) 2
q
/)
m
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 )

40 100 5 5 -290 ### 4 F 25 ### 4 F 25 ### #VALUE!

GM-1 40 100 5 5 565 4 F 25 ### ### 4 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 789 4 F 25 ### ### 4 F 25 + 1 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 869 4 F 25 ### ### 4 F 25 + 2 F 22 ### #VALUE!

1-2 40 100 5 5 -76 ### 4 F 25 ### 4 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 -865 ### 4 F 25 + 2 F 22 ### 4 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 510 4 F 25 ### ### 4 F 25 ### #VALUE!

GM-2 2-3 40 100 5 5 78 4 F 25 ### ### 4 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 -493 ### 4 F 25 ### 4 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 -428 ### 4 F 25 ### 4 F 25 ### #VALUE!

3-4
GM-2

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

3-4 40 100 5 5 -245 ### 4 F 25 ### 4 F 25 ### #VALUE!

40 100 5 5 -138 ### 4 F 25 ### 4 F 25 ### #VALUE!

GM-7 40 100 5 5 -522 344 ### 4 F 25 ### ### 4 F 25 ### #VALUE!


1 THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM
2 * Vật liệu sử dụng
3 - Cấp độ bền bê tông:
4 - Cốt thép dọc:
5 - Cốt thép đai (D < 10):
6 - Cốt thép đai (D >= 10):
7 - Các chỉ tiêu tương ứng
8 Tên dầm
9 Đoạn dầm
10 Kích thước
11 Nội lực
12 Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
13 Bố trí
14 Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
15 Bố trí
16 Tính toán và bố trí cốt thép đai
17 Bố trí
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
BEAM REINFORCEMENT DESIGN
* Material
- Concrete grade:
- Rebar grade:
- Stirrup grade (D<10):
- Stirrup grade (D>=10):
- Properties:
Beam name
Part
Size
Force
Rebar arrangement (top layer)
Arrangement
Rebar arrangement (bottom layer)
Arrangement
Stirrup arrangement
Arrangement
B15 8.5
B20 11.5
B25 14.5
B30 17
B35 19.5
B40 22
B45 25
B50 27.5

A-I 225
A-II 280
A-III 365
A-IV 510

You might also like