Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 75

BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 05DHTP - Tiểu ban 01 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

1 Đỗ Thị Nhị Tuyền 2022150031 Hoàn thiện quy trình sản xuất dưa món 8.0 6.0 6.5 7.0 7.0 6.8 7.0 0.0 7.0

Nghiên cứu quy trình sản xuất nụ hoa


2 Lê Ngọc Kim Uyên 2022150060 8.2 6.8 7.0 7.0 6.5 6.8 7.2 0.0 7.2
thanh long muối chua
Nghiên cứu phát triển sản phẩm trà hoa
3 Nguyễn, Thị Thu Thảo 2005150393 8.2 6.5 7.0 7.0 6.8 6.9 7.2 0.0 7.2
cúc chanh dây
Nghiên cứu sản xuất sữa hạt sen củ
4 Nguyễn Thị Đào 2022150145 8.0 7.0 7.5 8.0 7.3 7.6 7.6 0.0 7.6
năng
Nghiên cứu quy trình sản xuất nước
5 Lý Ngọc Phụng 2005150257 8.0 7.5 7.5 7.5 7.0 7.3 7.6 0.0 7.6
giải khát từ củ sen
Sản xuất sản phảm nước bí đao bổ sung
6 Hồ Thị Huỳnh Trang 2005150017 7.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.8 0.0 6.8
thạch nha đam
Nghiên cứu quy trình sản xuất muối
7 Võ Thanh Long 2005130043
tôm
Khảo sát thị trường các dạng sản phẩm
bánh quy (cookie, biscuit) và mô tả đặc
8 Đinh Thị Phượng 2005150237 8.3 8.0 8.3 8.0 7.8 8.0 8.1 0.0 8.1
điểm khách hàng mục tiêu cho dòng
sản phẩm này.
Nghiên cứu quy trình sản xuất nước
9 Dương Văn Triều 2005159948 8.0 7.0 8.0 8.0 7.5 7.8 7.7 0.0 7.7
khế lên men đóng chai
Nghiên cứu sản phẩm mứt dứa, có bổ
10 Võ Thị Trang Đài 2005150070 6.5 6.5 6.8 7.3 6.8 7.0 6.7 0.0 6.7
sung cam, dùng làm nhân bánh
Nghiên cứu sản phẩm mứt cam, có bổ
11 Đào Quang Lộc 2005150385 7.0 6.5 7.5 7.5 7.0 7.3 7.1 0.0 7.1
sung dứa, dùng làm nhân bánh
Nghiên cứu sản phẩm mứt chanh dây -
12 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 2005150402 xoài có sử dụng low methoxyl pectin, 7.5 7.0 6.5 7.0 7.0 6.8 7.1 0.0 7.1
dùng làm nhân bánh
Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)
Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu sản phẩm mứt chanh dây -


13 Ngô Thị Hiện 2005150387 xoài có sử dụng high methoxyl pectin, 7.0 7.0 6.5 7.0 7.0 6.8 6.9 0.0 6.9
dùng làm nhân bánh
Nghiên cứu quy trình sản xuất kẹo dẻo
14 Nguyễn Thị Hà 2022150022 8.5 6.5 7.0 7.5 7.0 7.2 7.4 0.0 7.4
có bổ sung gấc tự nhiên
Nghiên cứu quy trình sản xuất kẹo dẻo
15 Nguyễn Phi Lúit 2022150222 có bổ sung vitamin A, B12, B6 và táo, 7.0 6.3 6.8 7.0 6.5 6.8 6.7 0.0 6.7
dâu
Bước đầu nghiên cứu sản xuất gói
16 Ngô Thị Tố Hà 2005150298 nguyên liệu rau sấy khô nấu súp chay 8.0 7.0 7.5 7.3 7.3 7.4 7.5 0.0 7.5
quy mô hộ gia đình

Bước đầu nghiên cứu sản xuất chà bông


17 Nguyễn Võ Thị Thu Thùy 2022150071 7.5 7.5 6.5 7.0 7.0 6.8 7.2 0.0 7.2
chay từ nấm đùi gà quy mô hộ gia đình

Nghiên cứu sản xuất chà bông cá nục


18 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 2022150183 6.0 6.5 6.5 7.0 7.0 6.8 6.5 0.0 6.5
quy mô hộ gia đình

19 Đoàn Thị Linh Tuyền 2005150343 Nghiên cứu sản xuất sữa chua nếp cẩm 8.0 6.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 0.0 7.2

20 Trần Phan Ngọc Huỳnh 2022150214 Nghiên cứu sản xuất nước cam mật ong 8.0 7.5 6.5 6.8 6.8 6.7 7.3 0.0 7.3

Nghiên cứu sản xuất sữa chua yến


21 Bùi Như Hảo 2005150317 8.0 6.5 6.5 7.0 7.0 6.8 7.1 0.0 7.1
mạch.
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm kẹo bổ
22 Trần Thị Thanh Tâm 2005150077 7.8 6.0 6.5 6.8 6.8 6.7 6.9 0.0 6.9
sung cơm dừa
Bước đầu phát triển sản phẩm kẹo bổ
23 Đặng Thị Tố Quyên 2005150009 7.8 6.0 6.5 6.8 6.8 6.7 6.9 0.0 6.9
sung cơm dừa
24 Huỳnh Anh Thư 2005150166 Sản xuất bánh tráng chùm ngây 8.3 7.5 7.0 7.0 6.8 6.9 7.5 0.0 7.5
Nghiên cứu sản xuất rượu từ ngô theo
25 Nguyễn Thị Linh 2022150128 8.0 6.0 6.5 6.5 7.0 6.7 6.9 0.0 6.9
phương pháp dân gian
Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)
Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu nhu cầu sử dụng và thị hiếu


26 Ngô Hoàng Thảo Tiên 2005150157 thị trường về sản phẩm bột trái cây ăn 8.3 6.5 6.5 7.0 7.0 6.8 7.2 0.0 7.2
liền
Nghiên cứu qui trình sản xuất nước
hầm xương gà đóng hộp - Xác định
27 Trần Hoàng Quân 2005150141 8.0 6.5 6.5 7.0 6.8 6.8 7.1 0.0 7.1
công thức phối chế và xác định chế độ
tiệt trùng

Nguyên cứu quy trình sản xuất nước


hầm xương gà đóng hộp - khảo sát chế
28 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 2022150143 8.0 6.5 6.5 6.5 6.8 6.6 7.0 0.0 7.0
độ xử lý xương gà và xác định chế độ
hầm xương
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
29 Nguyễn Tấn Thành 2022150033 8.8 5.5 6.0 6.5 6.5 6.3 6.9 0.0 6.9
công nghệ bảo quản quả vải
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản
30 Phan Thái Sơn 2005150056
xuất bánh bao cà phê
Thiết kế phân xưởng sấy hạt macca
31 Nguyễn Quốc Tuấn 2005150059 năng suất 5000 tấn/ năm- Phần bao gói, 8.3 7.5 6.8 7.3 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5
gia công và điện nước hơi.
Thiết kế phân sưởng sấy hạt macca
32 Ngô Quang Dũng 2005150207 năng suất 5000 tấn/ năm-Phần tổng 8.3 7.5 6.8 7.3 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5
quan nhà máy và thiết bị chính

Thiết kế nhà máy sản xuất sữa cô đặc


33 Nguyễn Thị Kim Hảo 2005150101 8.3 6.5 6.0 6.5 6.5 6.3 7.0 0.0 7.0
năng suất 10000 tấn/năm-Phân xưởng 4

Thiết kế phân xưởng sản xuất kẹo mềm


34 Trương Thị Ngọc Triều 2005150384 năng suất 7000 tấn/năm- phần tổng 8.3 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.7 0.0 6.7
quan và thiết bị chính.
Thiết kế phân xưởng sản xuất kẹo mềm
35 Phạm Thị Thu Trâm 2005150374 năng suất 7000 tấn/năm- phần thiết bị 8.5 6.0 6.0 5.5 6.0 5.8 6.7 0.0 6.7
phụ, điện nước hơi.
Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)
Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Thiết kế nhà máy sản xuất sữa cô đặc


36 Đỗ Tuấn Tú 2005159815 8.5 6.5 5.5 5.5 5.5 5.5 6.6 0.0 6.6
năng suất 10000 tấn/năm-Phân xưởng 1

Thiết kế nhà máy sản xuất sữa cô đặc


37 Trần Thị Chúc Thanh 2005159958 8.4 6.5 5.5 5.5 6.0 5.7 6.7 0.0 6.7
năng suất 10000 tấn/năm-Phân xưởng 2

Thiết kế nhà máy sản xuất sữa cô đặc


38 Nguyễn Phạm Bích Ngọc 2005159815 8.5 6.0 6.0 6.5 6.0 6.2 6.8 0.0 6.8
năng suất 10000 tấn/năm-Phân xưởng 3

Nghiên cứu sản phẩm rượu nếp có bổ


39 Phạm Anh Hào 2005140150
sung hương hoa sen
Nghiên cứu sản phẩm rượu nếp có bổ
40 Hoàng Văn Diệp 2005120179
sung hương từ lá thông
Thiết kế phân sưởng sấy hạt macca
năng suất 5000 tấn/ năm-Phần tổng
41 Ngô Quốc Minh 2005150127 8.2 7.5 6.8 7.0 7.0 6.9 7.4 0.0 7.4
quan nhà máy và thiết bị phụ và các
thông số khác

Tổng số SV: 41
Tổng số đề tài: 41 TP.HCM, ngày 28 tháng 06 năm 2019

Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Hồng Ánh Lê Minh Tâm Nguyễn Lê Ánh Minh Hoàng Thị Ngọc Nhơn
x
x
x

4
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Hội đồng 2 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu sản phẩm bánh bao truyền


1 Huỳnh Thị Ngọc Phương 2005150339
thống nhân đâ ̣u đỏ
8.0 6.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 0.0 7.2
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm muffin
2 Chế Uyên Thanh 2005150019
yến mạch
7.8 7.5 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0.0 7.5
Khảo sát điều kiện công nghệ xử lý
3 Nguyễn Thị Tố Nữ 2005150316
nguyên liệu và lên men rượu từ củ ấu
8.5 6.8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.4 0.0 7.4

Hoàn chỉnh quy trình sản xuất và đánh


4 Nguyễn Thanh Huyền 2005150046
giá chất lượng sản phẩm rượu từ củ ấu
8.5 7.5 7.0 7.5 7.0 7.2 7.6 0.0 7.6

Tìm hiểu tài liệu về một số hạt chứa dầu


5 Liêu Thị Trường Nhi 2005150139 ở Việt Nam (đậu nành, đậu phộng, mè, 8.5 7.5 6.0 6.0 6.5 6.2 7.1 0.0 7.1
dừa)
Nghiên cứu sản phẩm nhân hạt sen, có bổ
6 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2022160086 sung hạt macadamia, dùng làm nhân
bánh trung thu
Nghiên cứu sản phẩm nhân khoai lang,
7 Hoàng Thị Mỹ Duyên 2005150330
dùng làm nhân bánh trung thu
8.3 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5

Nghiên cứu sản phẩm nhân thâ ̣p cẩm, sử


8 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 2022150156 dụng các loại hạt, dùng làm nhân bánh 8.0 7.8 7.3 7.3 7.3 7.3 7.6 0.25 7.8
trung thu
Nghiên cứu sản phẩm nhân thâ ̣p cẩm, sử
9 Đỗ Trọng Đức 2022150098 dụng nguyên liê ̣u thực vâ ̣t, dùng làm 7.5 7.8 6.8 7.3 7.3 7.1 7.3 0.25 7.6
nhân bánh trung thu

Nghiên cứu quy trình sản xuất kẹo dẻo có


10 Thái Thị Gấm 2022150094
bổ sung vitaminC và gấc tự nhiên
7.9 6.5 6.5 7.0 7.0 6.8 7.1 0.0 7.1

Bước đầu nghiên cứu sản xuất bánh


11 Trần Thị Mỹ Hậu 2005150099
mochi nhân bắp quy mô hộ gia đình
7.5 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Hội đồng 2 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Bước đầu nghiên cứu sản xuất bánh


12 Bùi Hàn Ni 2005150306 panna cotta dâu so-co-la quy mô hộ gia 6.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9 0.0 6.9
đình

13 Trần Thị Mộng Tuyền 2005150093 Nghiên cứu sản xuất sữa chua chanh dây 8.0 7.0 6.5 7.0 7.0 6.8 7.2 0.0 7.2
Nghiên cứu sản xuất sữa chua sâm dứa
14 Nguyễn Trọng Nghĩa 2005150346
mũ trôm
7.5 6.5 6.5 7.0 7.0 6.8 7.0 0.0 7.0
Nghiên cứu sản xuất sữa chua bổ sung
15 Hoàng Thị Hiếu Anh 2005150020
bắp
8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3
Nghiên cứu sản xuất bánh khoai mì
16 Thiều Thụy Thủy Trúc 2005150325
nướng kết hợp mứt
7.8 6.8 6.5 6.5 6.5 6.5 6.9 0.0 6.9
Bước đầu phát triển sản phẩm bánh ít
17 Trương Thị Hằng Quyên 2022150105
ngũ sắc nhân sake
8.0 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.7 0.0 7.7
Nghiên cứu sản xuất nước nha đam hạt
18 Triệu Bấc Thiên 2005150014
chia
7.0 6.5 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9 0.0 6.9
Bước đầu phát triển sản phẩm bánh khoai
19 Lương Thị Thúy Hằng 2005150171
mỳ nướng kết hợp mứt.
7.8 6.8 6.5 6.5 6.5 6.5 6.9 0.0 6.9
Bước đầu nghiên cứu và phát triển sản
20 Phan Thị Như Ý 2005150217
phẩm bột từ hạt thanh long.
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 0.0 7.5
Bước đầu nghiên cứu và phát triển sản
21 Nguyễn Thị Ngọc Châu 2005150146
phẩm bột từ hạt thanh long.
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 0.0 7.5
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm bánh yến
22 Quách Bảo Trân 2022150012
mạch bổ sung bột chuối
8.5 7.0 6.5 6.5 6.5 6.5 7.2 0.0 7.2

Thiết kế nhà máy sản xuất nước ép dưa


hấu có bổ sung hương bạc hà với năng
23 Nguyễn Mỹ Linh 2005150331
suất 30 triệu lít/ năm - Phân xưởng xử lý
6.5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.5 0.0 5.5
nguyên liệu đầu vào.
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Hội đồng 2 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

24 Trần Thị Thúy Vy 2022150175 Tổng quan công nghệ trích ly siêu tới hạn 8.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.8 0.0 6.8
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
25 Trương Thị Thu Hằng 2005150179
bánh bò lekima
8.0 7.8 7.5 7.5 7.5 7.5 7.7 0.0 7.7
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
26 Nguyễn Thành Của 2022150014
công nghệ bảo quản quả xoài
8.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.8 0.0 6.8

Thiết kế phân xưởng sấy khoai tây lát


28 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2005150406 năng suất 1500 kg/mẻ- Phần tổng quan 8.4 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.9 0.0 6.9
nhà máy và thiết bị
Thiết kế nhà máy sản xuất nước ép dưa
hấu có bổ sung hương bạc hà với năng
29 Hoàng Thị Hồng Tư 2005150052
suất 30 triệu lít/ năm - Phân xưởng cô
8.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5
đặc nước ép

Thiết kế phân xưởng sấy khoai tây cắt lát


30 Nguyễn Thị Ái Ly 2005150249 năng suất sản phẩm 1500kg/mẻ- Phần 8.3 7.0 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0.0 7.1
thiết bị phụ, bao gói và điện nước hơi.

Tìm hiểu một số tính chất chức năng và


ứng dụng của một số dạng thực phẩm từ
31 Ngũ Ngọc Yến 2005150102 chất xơ trong sức khỏe và dinh dưỡng 8.5 7.0 6.5 6.5 6.5 6.5 7.2 0.0 7.2
người từ các nghiên cứu quốc tế và trong
nước

Thiết kế nhà máy sản xuất cafe nhân


32 Đào Cẩm Tú 2005150309
năng suất 50 tấn quả/ ca
8.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.4 0.0 7.4

Thiết kế phân xưởng sản xuất cô đặc


33 Nguyễn Tuyết Hạnh 2005150154 nước cam năng suất 10000l/năm-Phần 8.3 7.0 7.0 6.5 7.0 6.8 7.3 0.0 7.3
tổng quan nhà máy và thiết bị chính.
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Hội đồng 2 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Thiết kế phân xưởng cô đặc nước cam


34 Nguyễn Thị Kim Thúy 2005150363 năng suất 10000l/năm-Phần thiết bị phụ 8.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5
và điện nước hơi.
Thiết kế phân xưởng sản xuất sữa bắp
35 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2005150201 10000l/năm -Phần tổng quan và tính thiết 8.3 7.0 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0.0 7.1
bị chính.
Thiết kế phân xưởng sản xuất sữa bắp
36 Lê Thị Hồng Châu 2005150098 10000l/năm- Phần thiết bị phụ và điện 8.3 7.0 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0.0 7.1
nước hơi
Tìm hiểu thị trường sữa chua và mô tả
37 Nguyễn Hoàng Bảo 2022150018 đặc điểm người tiêu dùng các sản phẩm 7.3 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.7 0.0 6.7
sữa chua
Tìm hiểu quy trình thu nhận các chất có
38 Mai Trầm Ngọc An 2005150142
hoạt tinh sinh học từ thực vật
8.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5
Thiết kế phân xưởng sản xuất nước mắm
39 Nguyễn Thị Nhung 2005150071
năng suất 2 triệu lít/ năm
8.0 5.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 0.0 6.5
Thiết kế phân xưởng sản xuất giò lụa
40 Võ Phi Khánh Mi 2022150158
năng suất 800kg/ ngày
Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm nước
41 Nguyễn Thị Sáu 2022150187 giải khát có ga và thị hiếu của người tiêu 8.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0.0 7.5
dùng tại quận Tân Phú

Tổng số SV: 41
Tổng số đề tài: 41 TP.HCM, ngày tháng 06 năm 2019

Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)
x

1
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DHTP, 06DHDB - Tiểu ban 03 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng
Mã số Điểm báo cáo (50%) Điểm
STT Họ tên Tên đề tài Điểm Điểm điểm
sinh viên GVHD GVPB Tổng tổng kết
FID
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Xây dựng tiêu chuẩn cho sản phẩm nước


1 Lê Phương Thụy 2005150100 7 7.5 7.5 7.6 7.8 7.6 7.4 0.0 7.4
nha đam yến

Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng


2 Phan Văn Hiển 2022150087 theo ISO 22000:2018 cho Công ty TNHH 7 7.50 8.0 7.8 8.00 7.9 7.6 0.0 7.6
Kinh doanh thực phẩm Năm Sao

Nghiên cứu sản phẩm bánh phồng khoai


3 Nguyễn Thị Quế Trâm 2005150024
lang
Nghiên cứu phát triển sản phẩm trà hoa
4 Chen, Chang Pang 2005150360
nhài hương bạc hà
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu
5 Vũ Tuấn Đạt 2005150315 trong quy trình sản xuất rượu từ củ sen và 8 7.80 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 8.0
hoa sen
Khảo sát điều kiện lên men trong sản
6 Nguyễn Tuấn Vũ 2005150086 8 7.80 7.8 7.7 8.0 7.8 7.9 0.0 7.9
xuất rượu từ củ sen và hoa sen
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất
7 Phạm Ngô Xuân Trang 2005150372 và đánh giá chất lượng sản phẩm rượu từ 8 7.80 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 8.0
củ sen và hoa sen

8 Bùi Nguyễn Thanh Trúc 2022150245 Khảo sát quy trình sản xuất sữa táo đỏ 8.5 7.00 7.0 6.8 7.0 6.9 7.4 0.0 7.4

Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất


9 Nguyễn Hiền Tuyết Nhi 2022150116 và đánh giá chất lượng sản phẩm sữa táo 8.5 7.00 7.0 6.8 7.0 6.9 7.4 0.0 7.4
đỏ.
Khảo sát, đánh giá hiện trạng tại nông
trại cụ thể và đề xuất các bước xây dựng
10 Lê Thị Thanh Huyền 2022150216 7.7 7.50 7.5 7.4 7.5 7.5 7.5 0.0 7.5
qui trình sản xuất nông nghiệp tốt đạt yêu
cầu VietGAP
Nghiên cứu quy trình sản xuất nhân kim
11 Liêu Khương Duy 2005159918 5 5.00 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 0.0 5.0
sa trong bánh pía
Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)
Cộng
Mã số Nghiên cứu công thức Điểm
STT
12 Hứa Mỹ Họ tên
Nhiên 2005150254 Tên đề phối
tài chế sản xuất điểm
sinh viên nhân kim sa trong bánh pía tổng kết
FID
Nghiên cứu sản xuất lớp vỏ cuốn chả giò
13 Nguyễn Thị Hương Giang 2022150165 từ bột mì và khoai lang tím quy mô hộ 6.5 7.00 7.5 7.5 8.0 7.7 7.2 0.0 7.2
gia đình
Nghiên cứu sản xuất chà bông heo rong
14 Hồ Thu Ngân 2022150155 8.5 8.00 8.3 8.0 8.4 8.2 8.3 0.0 8.3
biển cháy tỏi quy mô hộ gia đình
15 Huỳnh Gia Diễm Ngân 2005150375 Nghiên cứu sản xuất chà bông chay 8 7.00 7.8 7.5 7.8 7.7 7.7 0.0 7.7
16 Bùi Thị Nga 2005150193 Nghiên cứu sản xuất sữa chua đậu đỏ 8 7.5 8.0 7.8 8.0 7.9 7.9 0.0 7.9
17 Trần Thị Ngọc Trinh 2005150152 Nghiên Cứu Sản Xuất Sữa Chua Mít 8 7.0 7.5 7.5 7.8 7.6 7.6 0.0 7.6
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm mứt chanh
18 Phan Thị Mộng Thu 2005150336 8 8.0 8.0 7.8 8.2 8.0 8.0 0.0 8.0
dây đường phèn bổ sung dứa
Bước đầu phát triển sản phẩm nước nha
19 Phạm Trí Thức 2005150378 5.5 6.0 7.0 6.5 7.0 6.8 6.3 0.0 6.3
đam hạt chia
Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm nước
20 Đỗ Bảo Vy 2005150275 giải khát có ga và thị hiếu của người tiêu 8 6.5 7.0 6.8 7.0 6.9 7.2 0.0 7.2
dùng tại quận Tân Bình
Nghiên cứu nhu cầu sử dụng và thị hiếu
21 Huỳnh Hoài Thương 2022150229 thị trường về sản phẩm puree ăn liền từ 8 8.0 8.4 8.4 8.0 8.3 8.1 0.0 8.1
trái cây
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm từ hỗn
22 Trịnh Thị Quỳnh Như 2022150123 8.5 7.50 7.0 6.5 6.50 6.7 7.4 0.0 7.4
hợp thơm- cà chua- chuối
Đề xuất biê ̣n pháp kiểm soát chất lượng
23 Nguyễn Thị Thu Hường 2022150232 cho quy trình sản xuất bánh flan thanh 8.5 8.00 7.8 7.6 7.8 7.7 8.0 0.0 8.0
long ruột đỏ hương bạc hà
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm bánh ít
24 Ngô Thị Kim Ngân 2022150039 8.5 7.50 7.5 7.4 7.5 7.5 7.8 0.0 7.8
ngũ sắc nhân sa kê
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm bánh flan
25 Nguyễn Thị Bích Thủy 2022150041 8.5 8.00 7.8 7.6 7.8 7.7 8.0 0.0 8.0
thanh long ruột đỏ hương bạc hà
Bước đầu phát triển sản phẩm bánh flan
26 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2022150180 8.5 8.00 7.8 7.6 7.8 7.7 8.0 0.0 8.0
thanh long ruột đỏ hương bạc hà
27 Doãn Thị Ngọc Oanh 2005150380 Sản xuất mứt vỏ cam 8 8.00 7.8 7.7 7.8 7.8 7.9 0.0 7.9
28 Nguyễn Trần Huy Cường 2022150044 Sản xuất vỏ cam muối 8.5 8.00 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2 0.0 8.2
Nghiên cứu sản xuất rượu từ KHOAI MÌ
29 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2022150109
theo phương pháp dân gian
Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)
Cộng
Mã số Điểm
STT Họ tên Thực hiện khảoTênsát, đề
tìmtài
hiểu thị trường điểm
sinh viên tổng kết
30 Nguyễn Thị Kim Huệ 2005150120 và người tiêu dùng về sản phẩm, nhu cầu, FID
thị hiếu, hành vi, thói quen...

Khảo sát tình trạng sử dụng hàn the trong


31 Nguyễn Thị Thúy Vi 2005150088 7 7.50 7.5 7.3 7.5 7.4 7.3 0.0 7.3
giò lụa ở quận Gò Vấp
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
32 Phan Thị Hoài Thảo 2005150292 8 7.80 8.0 7.7 7.5 7.7 7.8 0.0 7.8
sản phẩm chả giò lekima
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
33 Nguyễn Vũ Thoại Vy 2005150138
kem mứt dứa phủ chocolate
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
34 Nguyễn Thị Hồng Gấm 2022150049 công nghệ bảo quản quả thanh long sau 8.5 8.00 8.0 7.9 8.0 8.0 8.1 0.0 8.1
thu hoạch
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
35 Mai Đình Phưởng 2022150199 8.2 7.50 7.0 6.7 7.0 6.9 7.4 0.0 7.4
bánh pancake lekima
Khảo sát và đánh giá ảnh hưởng của 1 số
yếu tố lên chất lượng cà phê và đưa ra
36 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2022150056 5 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 0.0 5.0
các biện pháp cải thiện và cải tiến chất
lượng sản phẩm tại Đăk Lắk

Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất


37 Nguyễn Thị Mơ 2022150081 nước giải khát lên men từ thanh long ruột 7.8 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3
đỏ
Tìm hiểu xu hướng sử dụng các sản phẩm
38 Lê Hoàng Ngân 2005140324 thực phẩm được chế biến từ côn trùng 6 3.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.9 0.0 2.9
(entomophagy)
Tìm hiểu các dạng sản phẩm chế biến từ
39 Trần Thanh Thảo 2005150256 thanh long và xác định khách hàng mục 7 6.0 7.0 6.8 7.0 6.9 6.8 0.0 6.8
tiêu cho các sản phẩm thanh long

Tìm hiểu về các chất màu có nguồn gốc


40 Trang Thị Thu Diệu 2005150078 8.4 8.0 7.8 7.9 8.0 7.9 8.1 0.0 8.1
từ vi sinh vật và ứng dụng của chúng

Tổng số SV: 40
Tổng số đề tài: 40 TP.HCM, ngày 28 tháng 06 năm 2019
Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)
Cộng
Mã số Điểm
STT HọTrưởng khoa
tên Trưởng tiểu
Tên đề tài ban Ủy viên Ủy viên thư ký điểm
(ký và ghi rõ họ tên) sinh viên (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) tổng kết
FID

Lê Thị Hồng Ánh Nguyễn Thị Quỳnh Trang Đào Thị Tuyết Mai Hoàng Thị Trúc Quỳnh
x

1
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 04 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài Điểm báo cáo (50%) điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
Khảo sát quy trình công nghệ sấy rau
1 Phạm Ngọc Diệu Hương 2005150189 8.0 7.8 7.5 7.5 7.0 7.3 7.6 0 7.6
diếp cá tẩm gia vị
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu.
2 Nguyễn Thị Thúy An 2022150070 lên men trong quy trình sản xuất rượu từ 8.0 6.8 6.5 6.5 6.5 6.5 7.0 0 7.0
củ khoai lang tím
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản
3 Vương Ngọc Thảo 2022150112 xuất và đánh giá chất lượng sản phẩm 8.0 6.8 6.5 6.5 6.5 6.5 7.0 0 7.0
rượu từ củ khoai lang tím
Nghiên cứu sản xuất khô bò chay từ xơ
4 Võ Thị Thảo Mi 2022150132 8.0 8.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.7 0 7.7
mít quy mô hộ gia đình
Nghiên cứu sản xuất chà bông chay từ
5 Phạm Chấn Oai 2005150244 7.2 7.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.9 0 6.9
xơ mít quy mô hộ gia đình

Xây dựng quy trình sản xuất nông


nghiệp tốt theo yêu cầu VIETGAP cho
6 Lê Thị Thảo Vy 2022150142 8.4 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0 7.1
cơ sở trồng thanh long tại xã Mương
Mán. huyện Hàm Thuận Nam

Khảo sát các điều kiện sấy cải trắng để


7 Quách Ngọc Hân 2022150137 8.8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6 0.4 9.0
sản xuất canh cải khô - ăn liền
Khảo sát điều kiện sấy các loại nấm và
8 Trần Thị Hoàng Nhi 2022150161 nguyên liệu phụ trong quy trình sản xuất 8.8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6 0.4 9.0
canh cải khô - ăn liền
Khảo sát quá trình sản xuất gói gia vị
9 Nguyễn Vân Khanh 2022150163 8.8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6 0.4 9.0
cho sản phẩm canh cải khô ăn liền
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản
10 Dư Phối Nhi 2022150162 8.8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6 0.4 9.0
xuất canh cải khô - ăn liền
Nghiên cứu sản xuất bánh bông lan gạo
11 Trần Thị Cúc Đào 2005150338 8.0 8.0 7.8 7.8 7.0 7.5 7.8 0 7.8
lứt
Bước đầu phát triển sản phẩm nước
12 Nguyễn Ngọc Thu Trang 2005150250 6.5 7.5 6.5 6.5 6.0 6.3 6.6 0 6.6
thanh long ruột đỏ nha đam

Nghiên cứu sản xuất rượu TỪ KHOAI


13 Lê Thiện Tân 2005150245 8.5 7.5 7.5 7.5 7.0 7.3 7.7 0 7.7
SỌ theo phương pháp truyền thống

Thực hiện khảo sát. tìm hiểu thị trường


và người tiêu dùng về sản phẩm bia (nhu
14 Nguyễn Ngọc Diệp 2005150096 8.0 7.0 6.5 6.5 6.3 6.4 7.0 0 7.0
cầu. thị hiếu. hành vi. thói quen.…) tại
quận 12

Khảo sát tình trạng sử dụng hàn the


15 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 2022150159 7.5 7.5 7.8 7.8 7.3 7.6 7.5 0 7.5
trong giò lụa tại địa bàn quận Tân Phú

Thiết kế nhà máy sản xuất bánh cookies


16 Nguyễn Thị Tuyết Như 2005150287 năng suất 8 tấn 1 ngày - Phân xưởng bao 8.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0 7.5
gói
Thiết kế nhà máy sản xuất bánh cookies
17 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2005150342 năng suất 8 tấn 1 ngày - Phân xưởng 7.8 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.4 0 7.4
nướng bánh
Thiết kế nhà máy sản xuất bánh cookies
18 Nguyễn Thị Phương Anh 2005150229 năng suất 8 tấn 1 ngày - Phân xưởng 8.2 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0 7.5
nhào trộn bột
Thiết kế nhà máy sản xuất kẹo cứng
19 Hồ Thị Thu Thảo 2005150043 năng suất 5 tấn 1 ngày - Phân xưởng tạo 7.8 6.3 6.5 6.5 6.3 6.4 6.8 0 6.8
hình kẹo
Thiết kế nhà máy sản xuất kẹo cứng
20 Bành Ngọc Trâm 2005150005 năng suất 5 tấn 1 ngày - Phân xưởng nấu 8.2 6.3 6.5 6.5 6.3 6.4 6.9 0 6.9
kẹo
Thiết kế nhà máy sản xuất kẹo cứng
21 Nguyễn Duy Khải 2005150308 năng suất 5 tấn 1 ngày - Phân xưởng bao
gói
Nghiên cứu phát triển bánh cookies
22 Nguyễn Ngọc Sơn 2005150271
gừng

Thiết kế nhà máy sản xuất nước nắm


23 Phạm Thị Ngọc Trâm 2005150281 8.5 6.0 6.5 6.5 6.0 6.3 6.9 0 6.9
năng suất 2 triệu lít/năm- Phân xưởng 1
Thiết kế nhà máy sản xuất nước mắm
24 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2005150204 8.4 6.0 6.5 6.5 6.0 6.3 6.9 0 6.9
năng suất 2 triệu lít/năm- Phân xưởng 2

Thiết kế nhà máy sản xuất nước ép dứa


25 Đinh Hoàng Giang 2005150204 đóng hộp năng suất 50 tấn nguyên
liệu/ngày

Thiết kế nhà máy sản xuất bia chai năng


26 Hồ Thị Diệu Linh 2005150163 8.4 6.5 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0 7.5
suất 8000000 l/năm- Phân xưởng 1

Thiết kế nhà máy sản xuất bia chai năng


27 Lê Hữu Nghĩa 2005150407 8.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0 7.1
suất 8000000 l/năm- Phân xưởng 2

Thiết kế phân xưởng tiệt trùng đồ hộp


28 Phạm Thị Sen 2005150143 thịt năng suất 12000 hộp/mẻ- Phần tổng 8.5 6.0 6.5 6.5 6.0 6.3 6.9 0 6.9
quan và tính toán thiết bị chính

Thiết kế phân xưởng tiệt trùng đồ hộp


29 Nguyễn Thị Tuyết 2005150080 thịt năng suất 12000 hộp/mẻ- Phần thiết 8.4 6.0 6.5 6.5 6.0 6.3 6.9 0 6.9
bị phụ và tính toán điện nước hơi.

Thiết kế phân xưởng cô đă ̣c dầu gấc


30 Đă ̣ng Thị Thảo Uyên 2005150023 năng suất 800L/mẻ- Phần tổng quan và 8.4 6.0 6.5 6.5 6.0 6.3 6.9 0 6.9
thiết bị chính.
Thiết kế phân xưởng cô đă ̣c dầu gấc
31 Dương Thúy Vi 2005150053 năng suất 800L/mẻ- Phần thiết bị phụ và
điện nước hơi.
Thiết kế phân xưởng sản xuất nước ép
32 Phạm Minh Tâm 2005150002 8.0 6.5 7.5 7.5 7.0 7.3 7.4 0 7.4
dứa năng suất 12 triệu lít/ năm
Thiết kế phân xưởng sản xuất yaour
33 Phạm Hoàng Long 2005140292 uống có bổ sung dứa năng suất 12 triệu
tấn/ năm
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất
34 Huỳnh Mộng My 2005150235 8.3 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.7 0 6.7
sữa hạt sen - gạo lức

Nghiên cứu công thức phối chế để sản


35 Võ Thị Kim Ngân 2005150367 8.3 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.7 0 6.7
xuất sản phẩm sữa hạt sen - gạo lức
Nghiên cứu công thức phối chế sản
36 Võ Thị Thùy Dương 2005150299 7.8 7.0 7.0 7.0 6.5 6.8 7.1 0 7.1
phẩm: Hạt sen - Bí đỏ nghiền
Nghiên cứu quy trình sản xuất sản
37 Trần Thị Thúy Vy 2005150160 7.8 7.0 7.3 7.3 6.5 7.0 7.2 0 7.2
phẩm: Hạt sen - Bí đỏ nghiền

Nghiên cứu công thức phối chế sản xuất


38 Nguyễn Hoàng Duy 2022150190
sản phẩm hạt sen sấy tẩm phô mai

Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất


39 Phan Đông Quang 2022150024 6.0 6.8 6.5 6.5 6.5 6.5 6.4 0 6.4
hạt sen sấy tẩm phô mai
Nghiên cứu nguyên liệu và công thức
phối chế cho quy trình sản xuất sản
40 Hoàng Thị Thoa 2005150137 8.0 7.0 7.0 7.0 6.5 6.8 7.2 0 7.2
phẩm mứt củ sen màu thanh long ruột
đỏ
Nghiên cứu quy trình sản xuất mứt củ
41 Phạm Ngọc Ý Vy 2022150235
sen màu thanh long ruột đỏ
x

x
x

x
x

x
6
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DHTP & 06DHDB - Tiểu ban 05 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
Nghiên cứu về sản phẩm bánh phồng bí
1 Phạm Thị Cảnh Như 2005150089 8.3 8.2 8.2 7.7 8.2 8.0 8.1 0.00 8.1
đỏ

2 Vương Trịnh Minh Thảo 2022150201 Hoàn thiện quy trình sản xuất rượu nho 8.0 7.5 7.2 6.7 7.0 7.0 7.4 0.00 7.4

Tìm hiểu các hoạt chất sinh học có


3 Võ Ngọc Thanh Trang 2005150243
trong rong biển
Nghiên cứu thị trường và người tiêu
dùng về sản phẩm rong biển cháy tỏi.
4 Nguyễn Thị Thu Thảo 2005150035 8.2 7.7 7.7 7.5 7.7 7.6 7.8 0.00 7.8
Thiết kế sản phẩm theo nhu cầu của
người tiêu dùng
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm rong
5 Trần Mỷ Duyên 2005150348 8.0 7.7 7.7 7.2 7.7 7.5 7.7 0.00 7.7
biển cháy tỏi
Khảo sát quy trình công nghệ sấy bắp
6 Đỗ Thị Huỳnh Liên 2005150264 8.0 8.2 7.7 7.7 7.7 7.7 7.9 0.00 7.9
cải tẩm gia vị
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu,
7 Trần Thị Tâm 2022150134 lên men trong quy trình sản xuất rượu 8.0 7.2 7.2 6.7 7.5 7.1 7.4 0.00 7.4
từ trái điều
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản
8 Lê Thị Thanh Thảo 2022150202 xuất và đánh giá chất lượng sản phẩm 8.0 7.2 6.7 6.7 7.2 6.9 7.3 0.00 7.3
rượu từ trái điều

Tổng quan công nghệ và tìm hiểu các


9 Huỳnh Thị Kim Phương 2005150025 công trình nghiên cứu về thực phẩm có 7.8 7.7 7.7 7.2 7.7 7.5 7.6 0.00 7.6
tác dụng phòng/chữa bệnh tim mạch

Tổng quan công nghệ và tìm hiểu các


10 Lê Kiều Tiên 2005150329 công trình nghiên cứu về thực phẩm có 7.7 7.2 7.2 6.7 7.2 7.0 7.3 0.00 7.3
tác dụng bổ máu.
Tổng quan tài liệu về các phương pháp
11 Hoàng Thị Hoàng 2005150258 8.0 7.7 7.7 7.5 7.7 7.6 7.8 0.00 7.8
để khai thác dầu từ hạt chứa dầu

Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản


12 Lê Quang Thùy Dương 2005150297 xuất, kẹo dẻo bổ sung vitamin D, canxi 8.0 8.2 7.7 7.7 7.7 7.7 7.9 0.00 7.9
và dứa nguyên chất.
Bước đầu nghiên cứu sản xuất gói
13 Nguyễn Thảo Minh Hằng 2005150007 nguyên liệu rau sấy khô nấu canh rong 8.0 8.0 7.7 8.0 8.2 8.0 8.0 0.00 8.0
biển ăn liền quy mô hộ gia đình
Nghiên cứu sản xuất chà bông cá diêu
14 Bùi Thị Bích Trâm 2005150255 8.0 7.9 8.2 7.9 7.9 8.0 8.0 0.00 8.0
hồng quy mô hộ gia đình

15 Nguyễn Thị Hồng Ân 2005150177 Nghiên cứu sản xuất sữa chua mè đen 8.0 7.7 7.7 7.5 7.7 7.6 7.8 0.00 7.8

Bước đầu nghiên cứu phát triển sản


16 Liêu Kim Huyền 2005150184 8.0 8.2 8.0 8.2 8.0 8.1 8.1 0.00 8.1
phẩm: rau câu bi dừa - đậu biếc
Nghiên cứu sản xuất bánh bông lan
17 Trương Gia Kỳ 2005150123 8.0 7.9 8.2 8.2 7.9 8.1 8.0 0.00 8.0
chanh dây
Thiết kế nhà máy sản xuất thanh long
18 Trần Thị Ngọc Hân 2005150252 sấy năng suất 200 kg/h - Phân xưởng 8.2 7.9 7.9 7.7 7.7 7.8 7.9 0.00 7.9
hoàn thiện sản phẩm
Thiết kế nhà máy sản xuất thanh long
19 Đặng Thị Mai Trang 2005150065 sấy năng suất 200 kg/h - Phân xưởng 8.2 7.9 7.9 7.7 7.7 7.8 7.9 0.00 7.9
sấy sản phẩm
20 Trương Thị Mỹ Hà 2022150003 Sản xuất chè bưởi đóng gói 7.3 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.8 0.00 7.8

Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo huyết


21 Phan Nguyễn Hoàng Anh 2022150217 8.0 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 7.8 0.00 7.8
rồng theo phương pháp dân gian

Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về


22 Nguyễn Lê Minh Tú 2022150100 thực phẩm phòng/chữa bệnh xương 8.0 7.9 7.7 7.7 7.7 7.7 7.8 0.00 7.8
khớp
Thiết kế nhà máy sản xuất bánh biscuits
23 Trần Thanh Quang 2005150155 năng suất 8 tấn 1 ngày - Phân xưởng 7.8 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 0.00 7.7
nhào bột
Thiết kế nhà máy sản xuất bánh biscuits
24 Trương Xuân Sang 2005150187 năng suất 8 tấn 1 ngày - Phân xưởng 8.0 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 7.8 0.00 7.8
bao gói
Thiết kế nhà máy sản xuất bánh biscuits
25 Trương Thị Minh Đài 2005150079 năng suất 8 tấn 1 ngày - Phân xưởng 8.0 7.7 7.7 7.9 7.9 7.8 7.9 0.00 7.9
nướng bánh
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
26 Trần Thị Tuyết Ngân 2022150029 công nghệ bảo quản nấm mỡ (Agaricus 8.2 7.9 7.7 7.5 7.5 7.6 7.8 0.00 7.8
bispours)
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
27 Lê Thị Ngọc Ánh 2022150079 8.0 7.7 7.7 7.5 7.5 7.6 7.7 0.00 7.7
công nghệ bảo quản chuối
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản
28 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 2022150122 8.5 7.9 7.7 7.5 7.7 7.6 7.9 0.00 7.9
xuất mứt thanh long đỏ

Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất


29 Tống Phước Đạt 2022150107
nước giải khát lên men từ chanh dây

Tổng quan tình hình nghiên cứu về bảo


30 Trần Thị Bé 2005150090 8.3 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 7.9 0.00 7.9
quản thanh long sau thu hoạch
- Tổng quan các hợp chất có hoạt tính
31 Huỳnh Thị Diệu Thanh 2005150321 7.0 7.7 7.7 7.7 7.9 7.8 7.5 0.00 7.5
sinh học trong củ gừng
Tiìm hiểu về thực phẩm nguyên nguồn
32 Phạm Võ Hoài Thương 2022150212 gốc thực vật phòng ngừa và chữa bệnh 8.0 8.2 8.0 8.2 8.0 8.1 8.1 0.25 8.3
tiểu đường
Thiết kế phân xưởng sản xuất mứt dứa
33 Hồ Thị Thủy 2005140599 nhuyễn năng suất 1 tấn nguyên liệu/
ngày
Thiết kế phân xưởng sản xuất phở ăn
34 Nguyễn Lê Thảo Ngân 2005140325 liền năng suất 5000kg nguyên liệu/
ngày

Nghiên cứu công thức phối chế cho sản


35 Lê Thị Thanh Tuyền 2022150179 7.5 7.7 7.7 7.5 7.9 7.7 7.6 0.00 7.6
phẩm bánh Snack củ sen phô mai

Nghiên cứu quy trình sản xuất sản phẩm


36 Đặng Thị Út Nhàn 2005150267 7.8 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 7.7 0.00 7.7
- Snack củ sen tẩm gia vị
Nghiên cứu công thức phối chế cho quy
37 Nguyễn Ngọc Ngân 2005150228 trình sản xuất sản phẩm Snack củ sen 7.8 7.7 7.7 7.7 7.9 7.8 7.8 0.00 7.8
tẩm gia vị
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất
38 Ngô Hải Yến 2005140755
sản phẩm hạt sen sấy tẩm vị muối ớt

Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất


39 Nguyễn Ngọc Thi 2022150101 7.5 7.7 7.7 7.5 7.9 7.7 7.6 0.00 7.6
sản phẩm bánh Snack củ sen phô mai

Nghiên cứu công thức phối chế sản xuất


40 Mai Thị Mỹ Duyên 2022140029
sản phẩm hạt sen sấy tẩm vị muối ớt

Nghiên cứu phát triển sản phẩm từ


41 Bùi Kim Dũng 2005120244
nguyên liệu tim sen

Tổng số SV: 41
Tổng số đề tài: 41 TP.HCM, ngày 28 tháng 06 năm 2019

Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Hồng Ánh Trần Văn Hùng Lê Thị Thúy hằng Lê Thùy Linh
x
x

x
x

7
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - Tiểu ban 06 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Hoàn thiện quy trình sản xuất nước dâu lên


1 Nguyễn Thị Phượng 2022150198 8.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0 7.5
men
Nghiên cứu về sản phẩm bánh phồng khoai
2 Nguyễn Thị Vân 2005150135 8.3 7.5 7.8 7.0 8.0 7.6 7.8 0 7.8
môn
Nghiên cứu phát triển sản phẩm Trà đậu bắp
3 Trần Mỹ Vân 2005150116
cam thảo
Hoàn thiện quy trình sản xuất mứt gừng mật
4 Lê Thị Yến 2022150209 7.8 7.5 7.5 7.0 7.5 7.3 7.5 0 7.5
ong

5 Nguyễn Hoàng Tiểu Yến 2005150198 Nghiên cứu sản phẩm trà cam mật ong

6 Trần Nguyễn Khánh Linh 2005150147 Nghiên cứu sản xuất sản phẩm snack củ sen 8.2 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.4 0 8.4

7 Nguyễn Ngọc Điệp 2022150226 Nghiên cứu sản xuất trà lá sen 7.8 7.0 7.8 7.5 7.5 7.6 7.5 0 7.5
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất rau
8 Nguyễn Thị Hồng Phấn 2005150015 7.8 7.5 7.0 7.5 8.0 7.5 7.6 0 7.6
má sấy
Nghiên cứu quy trình sản xuất rượu nếp ướp
9 Hoàng Thị Thủy 2005150153 8.5 8.0 8.3 7.5 8.0 7.9 8.1 0 8.1
hoa (theo phương pháp dân gian)
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu, lên
10 Đinh Nguyên Cẩm Hà 2022150153 7.8 7.5 8.0 7.5 7.5 7.7 7.7 0 7.7
men trong quy trình sản xuất rượu ổi
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất và
11 Huỳnh Thanh Trúc 2022150224 7.8 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.8 0 7.8
đánh giá chất lượng sản phẩm rượu ổi
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất cà
12 Nguyễn Thị Thu Hằng 2022150151 7.8 7.0 6.5 6.5 7.0 6.7 7.1 0 7.1
chua sấy dẻo tẩm gia vị ăn liền
Khảo sát quy trình sản xuất trà túi lọc từ hoa
13 Lê Thị Thủy 2022150077 7.5 7.0 7.0 6.5 7.0 6.8 7.1 0 7.1
sứ cam thảo
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - Tiểu ban 06 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu tách chiết Exopolysaccharide từ


14 Khương Quý Hân 2005150061 dịch nuôi cấy nấm Đông Trùng Hạ Thảo ứng 8.8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6 0 8.6
dụng trong sản xuất

Tổng quan tài liệu và kỷ thuật vi bao ứng


15 Chim Mỹ Hoa 2005150200 dụng trong thực phẩm và sản xuất sản phẩm 8.5 7.0 7.3 6.5 7.5 7.1 7.5 0 7.5
giàu béo
Nghiên cứu quy trình sản xuất kẹo dẻo bổ
16 Đặng Nguyễn Hiếu Sang 2022150067 sung vitamin C, B12, B6 và xoài nguyên 8.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0 7.1
chất
Bước đầu nghiên cứu sản xuất bánh mì tươi
17 Phạm Vũ Hảo 2005150278 nhân chà bông nấm bào ngư quy mô hộ gia 7.0 7.0 7.3 6.5 7.0 6.9 7.0 0 7.0
đình
Bước đầu nghiên cứu ô mai từ trái khế quy
18 Nguyễn Trần Hữu Tiến 2005150092 7.8 7.5 7.3 7.5 7.5 7.4 7.5 0 7.5
mô hộ gia đình
Nguyễn Ngọc Nghiên cứu sản xuất nước đậu đỏ nguyên
19 Thảo 2005150379 8.0 7.5 8.0 7.5 7.5 7.7 7.7 0 7.7
Phương chất đóng chai
20 Nguyễn Thị Tố Nhi 2005150030 Nghiên cứu sản xuất sữa chua xoài 8.0 7.5 8.0 7.5 7.0 7.5 7.7 0 7.7
21 Lê Thị Kim Thanh 2005150221 Nghiên cứu sản xuất cá cơm chay 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.8 7.9 0 7.9
Nghiên cứu phát triển sản phẩm bánh cốm
22 Hồ Thị Yến Nhi 2005150194 7.6 7.5 7.0 7.5 7.5 7.3 7.4 0 7.4
sữa chiên giòn
Bước đầu phát triển sản phẩm kẹo dẻo
22 Nguyễn Thanh Tịnh 2022150051 gelatin hoa đậu biếc mật ong nhân mứt 8.6 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0 7.5
khóm
Nghiên cứu sản xuất kẹo dẻo gelatin hoa đậu
23 Huỳnh Thị Trà My 2022150062 8.6 7.5 7.5 7.0 7.0 7.2 7.7 0.25 7.9
biếc mật ong nhân mứt khóm
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm nước ép
24 Nguyễn Thị Yến Ly 2005150159 5.5 7.5 7.5 7.3 7.0 7.3 6.8 0.5 7.3
thanh long ruột đỏ bổ sung nha đam
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - Tiểu ban 06 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
25 Phạm Hồng Thùy Dương 2022150206 Sản xuất bánh bí đỏ
Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo nếp theo
26 Dương Thị Hồng Hạnh 2022150230 8.5 8.0 8.2 8.0 8.0 8.1 8.2 0 8.2
phương pháp dân gian
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất
27 Nguyễn Thị Thu Thảo 2005150129 8.5 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 0 8.1
Ethanol
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất
28 Trần Thị Kim Linh 2005150145 8.5 7.5 7.8 8.0 8.0 7.9 8.0 0 8.0
ethanol
Nghiên cứu nhu cầu sử dụng và thị hiếu thị
29 Đặng Thị Tường Vi 2005150370 8.5 7.0 7.5 7.0 7.0 7.2 7.5 0 7.5
trường về sản phẩm kem trái cây
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
30 Phạm Thanh Tùng 2005150133
bánh bao bí đỏ
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
31 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2022150002 8.5 7.5 7.3 7.5 8.0 7.6 7.9 0 7.9
sản phẩm kẹo dẻo vỏ thanh long
Đánh giá vấn đê về vệ sinh an toàn thực
Nguyễn Nguyễn phẩm trong sản xuất các sản phẩm từ thịt:
32 Dung 2022150205 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 0 5.0
Thùy thực trạng và giải pháp từ những nghiên cứu
quốc tế

Tìm hiểu các ứng dụng vi khuẩn trong chế


33 Huỳnh Thị Thanh Liên 2005150263 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 0 5.0
biến sữa chua góc nhìn từ những nghiên cứu

Tổng quan tình hình nghiên cứu về bảo quản


34 Chu Thị Kiều Giang 2005150273 8.5 7.5 7.8 7.5 8.0 7.8 7.9 0 7.9
chuối sau thu hoạch

Tìm hiểu sự đa dạng, công dụng của các loại


35 Lê Anh Quyền 2022150227 trà Việt Nam và nhu cầu, động cơ sử dụng 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 0 7.0
trà của người tiêu dùng Việt Nam
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - Tiểu ban 06 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Tiìm hiểu về thực phẩm nguyên nguồn gốc


36 Nguyễn Thị Ái Quyên 2005150366 thực vật phòng ngừa và chữa bệnh cao huyết 8.0 7.5 7.3 7.5 7.5 7.4 7.6 0 7.6
áp
Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm trà sửa
37 Nguyễn Thị Hậu 2005150347 và thị hiếu của người tiêu dùng tại quận Tân 8.0 7.3 7.5 7.0 7.0 7.2 7.4 0 7.4
Phú
Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm nước
38 Trương Thị Mỹ Châu 2005150212 giải khát không có ga và thị hiếu của người 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 0 7.2
tiêu dùng tạiquận Tân Phú

Đánh giá và đề xuất các cải tiến đối với hê ̣
thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu
39 Nguyễn Băng Thanh 2005150128 chuẩn ISO 22000:2018 cho quy trình sản 7.7 7.0 7.3 7.0 7.0 7.1 7.3 0 7.3
xuất cháo ăn liền tại công ty CP Sài Gòn
foods
Tổng số SV: 40
Tổng số đề tài: 40 TP.HCM, ngày 28 tháng 06 năm 2019

Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Hồng Ánh Ngô Duy Anh Triết Hà Thanh Nga Trần Quyết Thắng
x

x
x

x
4
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 05DHTP - Tiểu ban 05 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và tên tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
Nghiên cứu sản phẩm kẹo đậu phộng mè
1 Võ Thị Kim Phượng 2005150324 8.2 7.0 7.0 7.0 6.5 6.8 7.3 0.0 7.3
đen.
Hoàn thiện quy trình sản xuất tương bần từ
2 Đào Thị Bích Hường 2005150251 8.4 7.0 7.5 6.0 6.5 6.7 7.3 0.0 7.3
đậu nành
Tìm hiểu các loại phụ gia sử dụng trong
3 Phạm Thị Thuỳ Trang 2005150144 các sản phẩm nước chấm gia vị phổ biến 7.8 7.0 6.5 6.0 6.5 6.3 6.9 0.0 6.9
trên thị trường
4 Nguyễn Thanh Thịnh 2022150237 Nghiên cứu sản xuất trà lá ổi 8.0 6.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.7 0.0 6.7
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu trong
5 Nguyễn Thị Thùy Vân 2005150362 8.0 7.0 6.0 5.5 5.5 5.7 6.6 0.0 6.6
quy trình sản xuất rượu khoai lang
Hoàn chỉnh quy trình sản xuất và đánh giá
6 Lê Thị Hoàng Yến 2005150413 8.0 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.8 0.0 6.8
chất lượng rượu khoai lang
Khảo sát quy trình sản xuất bông cải xanh
7 Thái Thị Nguyên 2022159913 7.8 7.5 7.5 6.5 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3
sấy tẩm gia vị
Khảo sát phương pháp loại protein của
phức Protein-Polysaccharide bằng enzyme
8 Đào Nguyễn Nhựt Khánh 2005150313 8.8 7.3 8.5 8.0 8.5 8.3 8.3 0.0 8.3
protease từ dịch nuôi cấy nấm Đông Trùng
Hạ Thảo
Nghiên cứu quy trình sản xuất thạch sương
9 Nguyễn Hạ Phương Uyên 2022150186 8.0 7.0 6.5 7.0 7.0 6.8 7.2 0.0 7.2
sáo
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất,
đánh giá chất lượng sản phẩm kẹo dẻo có
10 Nguyễn Thị Hương 2005150289 8.0 7.0 6.0 6.0 7.3 6.4 7.0 0.0 7.0
bổ sung vitamin C, B12, B6 và nho
nguyên chất
Bước đầu nghiên cứu sản xuất tương ớt
11 Huỳnh Thị Thúy Ái 2022150138 8.0 6.5 6.5 6.0 6.5 6.3 6.9 0.0 6.9
chanh muối quy mô hộ gia đình
Nghiên cứu sản xuất sữa chua mãng cầu
12 Hoàng Thị Thơ 2022150095 5.0 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5 0.0 2.5
xiêm quy mô hộ gia đình
Bước đầu nghiên cứu, phát triển sản phẩm
13 Nguyễn Thị Huỳnh Ánh 2022150076 8.3 6.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.8 0.0 6.8
sữa chua đậu đen xanh lòng
14 Nguyễn Thị Hiền 2005150033 Nghiên cứu sản xuất khô bò chay 7.5 7.0 6.0 6.5 7.0 6.5 6.9 0.0 6.9
Bước đầu nghiên cứu, phát triển sản phẩm
15 Lê Thị Thiên Thanh 2005150161 8.2 7.0 6.5 6.0 6.5 6.3 7.0 0.0 7.0
bánh flan - đậu biếc

Đề xuất biê ̣n pháp kiểm soát chất lượng


16 Đoàn Nguyễn Hoài Nam 2022150083 8.5 7.5 7.0 6.5 7.0 6.8 7.5 0.0 7.5
cho quy trình sản xuất nước ươi đóng lon

Nghiên cứu sản xuất sản phẩm nước ươi


17 Trần Thị Minh Ngọc 2022150136
đóng lon
Bước đầu nghiên cứu sản phẩm nước ươi
18 Lê Thị Yên 2022150200 8.5 7.5 7.0 7.0 7.5 7.2 7.6 0.0 7.6
đóng lon

Thiết kế nhà máy sản xuất xoài sấy dẻo


năng suất 30 tấn nguyên liệu/ ngày kết hợp
19 Trang Thị Thúy Vy 2005150277 sản xuất bơ hạt xoài và nước ép xoài lên 8.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0.0 7.5
men từ phụ phế phẩm - thiết kế phân
xưởng chưng cất thu hồi sản phẩm lên men

Thiết kế nhà máy sản xuất xoài sấy dẻo


năng suất 30 tấn nguyên liệu/ ngày kết hợp
20 Lương Thị Bảo Trân 2005150341 sản xuất bơ hạt xoài và nước ép xoài lên 8.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0.0 7.5
men từ phụ phế phẩm - thiết kế phân
xưởng sấy xoài dẻo

Thiết kế nhà máy sản xuất xoài sấy dẻo


năng suất 30 tấn nguyên liệu/ ngày kết hợp
21 Nguyễn Tú Ngân 2005150259 sản xuất bơ hạt xoài và nước ép xoài lên 8.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0.0 7.5
men từ phụ phế phẩm - thiết kế phân
xưởng sản xuất bơ từ thịt nhân hạt xoài

Thiết kế nhà máy sản xuất xoài sấy dẻo


năng suất 30 tấn nguyên liệu/ ngày kết hợp
sản xuất bơ hạt xoài và nước ép xoài lên
22 Nguyễn Thị Phúc 2005150044 8.0 7.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.5 0.0 7.5
men từ phụ phế phẩm - thiết kế phân
xưởng thu hồi và lên men phụ phế phẩm
của quá trình xử lý quả xoài
23 Nguyễn Thị Kim Xoan 2005150191 Sản xuất bánh trôi nước ngũ sắc 7.5 6.5 5.5 5.5 5.5 5.5 6.3 0.0 6.3
Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo nếp cẩm
24 Trần Thị Thùy Linh 2022150015 8.5 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.0 0.0 7.0
theo phướng pháp dân gian

Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo nếp cẩm


theo phương pháp dân gian. Tìm hiểu và
25 Nguyễn Thị Thúy Kiều 2022150215 thực nghiệm các phương pháp khử tạp chất 8.5 7.0 5.5 5.5 5.5 5.5 6.7 0.0 6.7
trong rượu được sản xuất từ gạo nếp theo
phương pháp dân gian

Nghiên cứu ứng dụng vi sóng vào quá


26 Bùi Thị Thanh Thảo 2022150194 trình trích ly Polyphenol từ hạt bơ (Persea 8.0 7.3 7.0 6.5 7.0 6.8 7.3 0.0 7.3
americana mill)
Tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến quá
trình trích ly Polyphenol từ hạt bơ (Persea
27 Phạm Thị Hồng Thắm 2022150114 8.0 7.3 7.0 6.5 7.0 6.8 7.3 0.0 7.3
americana mill) theo phương pháp truyền
thống
Nghiên cứu ứng dụng sóng siêu âm vào
28 Lê Thị Minh Thiện 2022150009 quá trình trích ly Polyphenol từ hạt bơ 8.0 7.3 7.0 6.5 7.0 6.8 7.3 0.0 7.3
(Persea americana mill)
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá
trình trích ly Polyphenol từ hạt bơ (Persea
29 Nguyễn Phương Mai 2022150120 8.3 7.3 7.0 6.5 7.5 7.0 7.5 0.0 7.5
americana mill) theo phương pháp truyền
thống
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
30 Nguyễn Thị Thu Yên 2005150350 7.8 6.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.6 0.0 6.6
bánh bông lan chuối
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
31 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 2005150118 8.4 6.5 6.5 6.0 6.5 6.3 7.0 0.0 7.0
thực phẩm phòng/chữa bệnh tim mạch
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
32 Lê Thị Huỳnh Ân 2022150030
sản phẩm mứt vỏ chanh dây
Thiết kế phân xưởng sản xuất nước táo cô
33 Huỳnh Thảo Sương 2005140481 đặc 10000 tấn/năm- Phần tổng quan nhà 8.6 6.5 5.5 6.0 5.5 5.7 6.7 0.0 6.7
máy, phân xưởng và thiết bị
Thiết kế phân xưởng sản xuất nước táo cô
34 Nguyễn Thị Yến Oanh 2005140402 đặc 10000 tấn/năm- Phần thiết bị phụ, bao 8.4 6.5 5.5 6.0 5.5 5.7 6.7 0.0 6.7
gói và điện nước hơi
Thiết kế phân xưởng nước táo cô đặc năng
35 Hồ Thị Bảo Trân 2005159865 suất 8000 tấn/năm- Phần tổng quan và 8.3 6.5 5.5 6.0 5.5 5.7 6.6 0.0 6.6
thiết bị chính
Thiết kế phân xưởng nước táo cô đặc năng
36 Hán Thị Huỳnh Như 2005159812 suất 8000 tấn/năm- Phần thiết bị phụ và 8.4 6.5 5.5 6.0 5.5 5.7 6.7 0.0 6.7
điện nước hơi.
Tổng quan tài liệu về kỹ thuật PEF ứng
37 Lê Thị Thu Hiền 2005150377 dụng trong thực phẩm và sản xuất dầu thực
vật
Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất
38 Nguyễn Bá Huy 2022150195 8.0 6.5 6.0 5.5 6.0 5.8 6.6 0.0 6.6
nước giải khát lên men từ sơri
Tổng quan tình hình nghiên cứu về bảo
39 Hoàng Trinh Thơ 2022150004
quản xoài sau thu hoạch
Tìm hiểu mối quan hệ giữa hai khái niệm
"tiện lợi" và khái niệm "tốt cho sức khỏe"
40 Lại Thị Hiệp 2022130181 khi sử dụng các sản phẩm thực phẩm sấy
khô (ăn liền hoặc sơ chế nhanh) của người
tiêu dùng

Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm nước


41 Trần Hữu Đô 2022150189 giải khát không có ga và thị hiếu của người
tiêu dùng tạiquận Tân Bình

Tổng số SV: 41
Tổng số đề tài: 41 TP.HCM, ngày 28 tháng 06 năm 2019

Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Hồng Ánh Dương Hữu Huy Đỗ Mai Nguyên Phương Trần Chí Hải
x

2
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 08 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Hoàn thiện quy trình sản xuất rau câu bánh


1 Lê Thị Kim Thoa 2022150017 8.2 7.5 8.0 7.5 7.0 7.5 7.7 0 7.7
lăng
Nghiên cứu phát triển sản phẩm nước việt
2 Trần Thị Thu Hương 2005150162
quất chanh dây

Nghiên cứu sản xuất mứt dừa dẻo hương


3 Nguyễn Thị Kỳ Linh 2005150280 8.2 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.4 0 7.4
và màu tự nhiên được chiết suất từ lá dứa

Tìm hiểu quy trình tách chiết enzyme


4 Vũ Thị Như Uyên 2005150021 8.4 6.5 7.0 6.0 6.5 6.5 7.1 0 7.1
protease từ phế liệu thủy sản
Nghiên cứu quy trình sản xuất sữa hạt sen
5 Trương Minh Hiếu 2022150140 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0 7.3
nha đam
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu, lên
6 Mai Thị Bích Nhi 2005150351 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0 8.0
men rượu từ đậu đen
Hoàn chỉnh quy trình sản xuất và đánh giá
7 Phạm Thị Mộng Tuyền 2005150239 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0 8.0
chất lượng rượu từ đậu đen
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất đu
8 Kiên Thị Von Đa 2022150111 7.8 7.0 7.0 7.5 6.5 7.0 7.2 0 7.2
đủ sấy tẩm gia vị ăn liền
Khảo sát quy trình sản xuất bông cải trắng
9 Trần Trà Giang 2022150069 7.8 7 7 7 7 7.0 7.2 0 7.2
sấy tẩm gia vị
Tổng quan công nghệ và tìm hiểu các công
trình nghiên cứu về một số thành phần có
10 Trần Thị Thùy Trinh 2005150205 7.7 5.5 5.5 5 6 5.5 6.2 0 6.2
hoạt tính kháng oxi hóa được khai thác từ
nguyên liệu thực vật

Khảo sát phương pháp hoá học loại protein


11 Nguyễn Ngọc Phương 2005150386 của phức Protein-Polysaccharide từ dịch 8.8 7.5 7.5 7 8 7.5 7.9 0.25 8.1
nuôi cấy nấm Đông Trùng Hạ Thảo
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 08 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu quy trình sản xuất kẹo dẻo bổ


12 Nguyễn Quang Huy 2005150400 sung vitamin D, canxi và dứa nguyên 8.5 7 7 7 7 7.0 7.5 0 7.5
chất.
Bước đầu nghiên cứu sản xuất bánh sa kê
13 Nguyễn Thị Hoàng Thi 2022150193 7.5 7.5 7.5 8 7 7.5 7.5 0 7.5
chiên giòn quy mô hộ gia đình
Bước đầu nghiên cứu sản phẩm gói gia vị
14 Nguyễn Thị Thúy An 2005150410 pha nước mắm chay dạng paste quy mô hộ 7.5 6.5 6.5 6 7 6.5 6.8 0 6.8
gia đình
Bước đầu nghiên cứu sản phẩm gói gia vị
15 Phùng Quốc Vinh 2005150199 pha nước sốt me dạng paste quy mô hộ gia
đình
Nghiên cứu sản xuất nước uống dinh
16 Nguyễn Lưu Thị Thanh Thúy 2022150177 8 7 7 7 7 7.0 7.3 0 7.3
dưỡng đỗ đen
Nghiên cứu sản xuất tôm chay rim cà chua
17 Võ Xuân Mơ 2005150236 8 7 7 7 7 7.0 7.3 0 7.3
đóng hộp
Bước đầu nghiên cứu, phát triển sản phẩm
18 Nguyễn Thị Hồng Thắm 2005150213 8.4 8 7.5 8 7 7.5 7.9 0 7.9
mứt chôm chôm

Nghiên cứu sản xuất bánh bông lan nhân


19 Nguyễn Thị Oanh Kiều 2022150099 8.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.8 0.25 8.1
mứt tắc phủ mật ong và hạnh nhân

Bước đầu phát triển sản phẩm bánh bông


20 Phạm Thị Thái Huyên 2022150016 lan nhân mứt tắc phủ mật ong và hạnh 8.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.8 0 7.8
nhân
Nghiên cứu sản xuất nước giải khát từ cải
21 Trần Gia Nhị Nguyên 2022150135 8.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0 7.1
bó xôi
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm mứt rau câu
22 Triệu Ánh Hồng 2005150382 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0 8.0
xí muội
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 08 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Bước đầu phát triển sản xuất sản phẩm


23 Trương Thị Thu Thảo 2005150151 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0 8.0
mứt rau câu xí muội
24 Đỗ Thị Thanh Loan 2005150038 Sản xuất bánh bao chay 5.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.0 3.6 0 3.6
Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo lức theo
25 Nguyễn Phạm Khánh Vui 2022150110 8.5 7.0 6.5 7.0 6.0 6.5 7.2 0 7.2
phương pháp dân gian

Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo nếp cẩm


theo phương pháp dân gian. Tìm hiểu và
26 Trần Thị Thanh Hằng 2022150148 thực nghiệm các phương pháp khử tạp chất 8.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 0 7.5
trong rượu được sản xuất từ gạo nếp cẩm
theo phương pháp dân gian

Tìm hiểu về Bacteriocin và ứng dụng trong


27 Phạm Nhi Phương 2005150290 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0 7.3
bảo quản thịt.
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
28 Nguyễn Thị Trúc Mai 2022150074 8.2 6.5 6.5 6.0 7.0 6.5 7.0 0 7.0
thực phẩm phòng/chữa bệnh tiểu đường
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
29 Nguyễn Ngọc Thúy 2005150242 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 0 8.1
bánh bao khoai lang tím
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
30 Nguyễn Thị Phượng 2005150268 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0 7.3
kẹo dẻo gừng
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
31 Đỗ Khánh Quyên 2022150048 8.3 7.5 7.5 8.0 7.0 7.5 7.7 0 7.7
chả cá basa nhân pho mai
Đánh giá vấn đê về vệ sinh an toàn thực
phẩm trong sản xuất các sản phẩm từ thịt:
32 Nguyễn Thị Thu Hằng 2022150085 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 0 5.0
thực trạng và giải pháp từ những nghiên
cứu quốc tế và Việt Nam
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 08 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Tìm hiểu các ứng dụng vi khuẩn trong chế


33 Kim Thi Thanh Nhạn 2005159913 biến sữa chua góc nhìn từ những nghiên 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 0 5.0
cứu trong và ngoài nước
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
34 Phan Hà Thanh Thanh 2005150270 7.8 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 0.5 7.7
sản phẩm sữa chua hoa đậu biếc
Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất sữa
35 Ngô Phong Nhân 2022150220 7.8 6.5 6.5 6.0 7.0 6.5 6.9 0 6.9
mầm đậu nành
- Tổng quan công nghệ plasma và ứng
36 Nguyễn Lê Minh Anh 2022140007 dụng của plasma trong công nghệ bảo quản
và chế biến thực phẩm
Tìm hiểu khái niệm "chất lượng" đối với
dòng sản phẩm nước mắm từ nhận thức
37 Phạm Mỹ Duyên 2022140034
của người tiêu dùng và chuyên gia thực
phẩm
Tìm hiểu về các chất màu có nguồn gốc từ
38 Phạm Quốc Huy 2022140054 8.4 7.5 7.5 7.0 8.0 7.5 7.8 0 7.8
thực vật và ứng dụng của chúng

Tính kháng khuẩn của gel nha đam và ứng


39 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 2022150160 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 0 7.2
dụng trong bảo quản các loại quá trái cây

Đánh giá và đề xuất các cải tiến đối với hê ̣
thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu
40 Nguyễn Viết Quỳnh Thy 2022140156 chuẩn ISO 22000:2018 cho quy trình sản
xuất cá tra fillet đông lạnh tại công ty CP
Sài Gòn foods

Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm bánh


41 Võ Thị Thu Vĩ 2005150083 mì lạt và thị hiếu của người tiêu dùng tại 8.0 7.0 6.5 6.5 6.5 6.5 7.1 0 7.1
quận Tân Phú
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 08 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

TP.HCM, ngày tháng năm 20

Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thị Thảo Minh Nguyễn Hoàng AnhPhạm Thị Cẩm Hoa
x
x
x

x
5
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 09 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

1 Trần Nguyễn Như Xuân 2005150046 Nghiên cứu quy trình sản xuất sữa bí đỏ
Tìm hiểu các chất có hoạt tính sinh học
2 Phạm Thị Mỹ Thảo 2005150055 trong thực phẩm hỗ trợ điều trị bệnh cao 7.0 6.5 6.0 6.0 6.0 6.0 6.4 0 6.4
huyết áp
Nghiên cứu quy trình sản xuất mứt vỏ dưa
3 Võ Ngọc Phương 2022150170 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.7 7.6 0 7.6
hấu
Nghiên cứu quy trình sản xuất nước giải
4 Phạm Mỹ Hiền 2005150332 8.0 7.8 7.8 7.0 8.0 7.6 7.8 0 7.8
khát từ dâu tằm
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất rau
5 Nguyễn Thị Thùy Linh 2005150108 8.0 7.0 8.0 7.0 7.5 7.5 7.6 0 7.6
ngót sấy
2022150093 Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất cải
6 Nguyễn Ngọc Giang
bẹ xanh sấy
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất
7 Đinh Thị Thanh Trúc 2022150080 7.8 8.2 8.2 8.0 8.0 8.1 8.0 0 8.0
đậu bắp sấy tẩm gia vị
Tổng quan công nghệ và tìm hiểu các
8 Huỳnh Nhật Hoà 2005150149 công trình nghiên cứu về thực phẩm tăng
cường chức năng hệ miễn dịch
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất,
9 Đặng Thị Thùy Tâm 2005150031 kẹo dẻo có bổ sung vitamin C, B12, B6, 7.5 7.5 7.8 7.5 7.5 7.6 7.6 0 7.6
màu và xoài nguyên chất
Bước đầu nghiên cứu sản xuất sữa bí đỏ
10 Vũ Thị Trâm Anh 2005150388 8 7.8 7.8 7 7 7.3 7.6 0 7.6
quy mô hộ gia đình

Bước đầu nghiên cứu sản xuất sữa chua


11 Dương Quỳnh Như 2022150167 7 7 7.5 7 7 7.2 7.1 0 7.1
thanh long ruột đỏ quy mô hộ gia đình
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 09 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu sản xuất bánh snack khoai


12 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2005150279 8 8 8.1 7 7.5 7.5 7.8 0 7.8
lang tím rong biển quy mô hộ gia đình

13 Cao Thị Thu Hương 2005150068 Nghiên cứu sản xuất khô gà chay 8 7.5 7.5 7 7 7.2 7.5 0 7.5
Nghiên cứu sản xuất nước nha đam - hạt
14 Võ Thị Quỳnh Như 2022150157 8 7 7.8 7 7.2 7.3 7.5 0 7.5
sen
Bước đầu nghiên cứu phát triển sản phẩm
15 Phạm Thị Mỹ Duyên 2022150096 8 8 7.8 8 8 7.9 8.0 0 8.0
sữa chua hạnh nhân
Thiết lập hệ thống quản lý chất lượng
16 Nguyễn Cao Thụy Uyên 2022150036 theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho Trung 8.2 6.8 6.8 7 6.5 6.8 7.2 0 7.2
tâm Y tế quận Thủ Đức
Bước đầu phát triển sản phẩm trà hoa cúc
17 Nguyễn Thị Xuân Trang 2022150174 8.4 7.8 7.5 7.5 7.5 7.5 7.8 0 7.8
ngân nhĩ
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm trà hoa cúc
18 Vương Thị Linh Đa 2022150219 8.4 7.8 7.5 7.5 7 7.3 7.7 0 7.7
ngân nhĩ
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
19 Đặng Quỳnh Yến Nhi 2005150119 ứng dụng tinh dầu để kìm hãm nấm mốc 8.5 7.5 7.8 7 7 7.3 7.7 0 7.7
trong điều kiện invitro và invivo
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm bánh Tét
20 Đặng Ngọc Như 2005150136 8 8 7.8 7.5 7.5 7.6 7.8 0 7.8
nhân trứng muối, hải sản.

Bước đầu phát triển sản xuất sản phẩm


21 Nguyễn Huỳnh Như 2005150357 8 8 7.8 7.5 7.5 7.6 7.8 0 7.8
bánh Tét nhân trứng muối, hải sản

Tổng quan các công nghệ sản xuất và các


22 Phạm Nguyễn Trinh Nguyên 2005150196 8.5 6.5 7.2 6.5 7.0 6.9 7.3 0 7.3
xu hướng mới trong sản xuất đồ ăn chay

23 Lê Thị Mai Loan 2005159957 Sản xuất nước sốt me 7.0 7.5 7.8 7.3 7.5 7.5 7.4 0 7.4
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 09 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Khảo sát người tiêu dùng về sản phẩm bia


24 Đào Nguyễn Duy Chung 2005150060 (sản phẩm, nhu cầu, thị hiếu, hành vi, thói 8.0 7.0 7.2 6.5 7.0 6.9 7.3 0 7.3
quen..)tại quận Tân Phú
Khảo sát người tiêu dùng về sản phẩm bia
25 Lê Thanh Long 2005150148 (sản phẩm, nhu cầu, thị hiếu, hành vi, thói 8.0 7.5 7.5 7.0 7.0 7.2 7.5 0 7.5
quen..)tại quận 3
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về
26 Lê Thị Tuyết Huyền 2022150102 8.5 6.5 7.4 6.5 7.0 7.0 7.3 0 7.3
thực phẩm phòng/chữa bệnh béo phì

Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về


27 Nguyễn Huy Tân 2022150231 8.5 7.5 7.4 7.0 7.0 7.1 7.6 0 7.6
thực phẩm phòng/chữa bệnh loãng xương

Bước đầu nghiên cứu phát triển sản phẩm


28 Vũ Thị Xuyến 2005150168 bánh bông lan - Khảo sát thị trường về 8.5 7.3 7.3 7.2 7.0 7.2 7.6 0 7.6
sản phẩm bánh bông lan
Bước đầu nghiên cứu, phát triển một sản
phẩm bánh bông lan - Nghiên cứu phát
29 Lê Thị Thanh Ngọc 2005150040 8.3 7.3 7.3 7.2 7.0 7.2 7.5 0 7.5
triển sản phẩm bánh bông lan mới đáp
ứng nhu cầu thị trường
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất
30 Vũ Hải Triều 2005150265 8.0 8.0 7.0 7.0 7.5 7.2 7.6 0 7.6
bánh bò khoai lang tím

Tìm hiểu một số tính chất chức năng và


ứng dụng của một số dạng thực phẩm từ
31 Nguyễn Thị Kim Thủy 2005150220 8.5 7.0 7.0 6.5 6.8 6.8 7.3 0 7.3
chất xơ trong sức khỏe và dinh dưỡng
người từ các nghiên cứu quốc tế.

Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất


32 Nguyễn Điển Vũ 2022150176 6.7 7.0 7.0 6.5 6.5 6.7 6.7 0 6.7
sữa mầm đậu phộng
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 09 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất trà


33 Phạm Thị Ngọc Linh 2022150013 7.6 7.0 7.0 6.5 7.0 6.8 7.1 0 7.1
hòa tan từ mầm đậu phộng
Tìm hiểu phân tích thực phẩm trong truy
34 Nguyễn Phi Hùng 2022150130 6.4 7.2 7.2 7.0 7.0 7.1 6.9 0 6.9
xuất nguồn gốc sản phẩm sữa
Tổng quan tình hình nghiên cứu sản xuất
35 Phan Thị Hồng Dung 2022150097 7.7 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.2 0 7.2
bơ từ các loại hạt

Tổng quan tình hình nghiên cứu sản xuất


36 Bùi Thị Trúc Linh 2005140279 7.0 7.0 6.5 6.0 6.0 6.2 6.6 0 6.6
các sản phẩm thực phẩm từ nấm dược liệu

Tổng quan tình hình nghiên cứu trích ly


37 Lê Văn Nguyên 2022150234 các hoạt chất sinh học từ nhụy hoa nghệ 8.2 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.4 0 7.4
tây

Tìm hiểu khái niệm " thực phẩm truyền


thống" và " thực phẩm địa phương" và
38 Nguyễn Đức Mẫn 2005150074 phân loại một số các sản phẩm thực phẩm
Việt Nam phổ biến từ quan điểm của
người tiêu dùng Việt Nam

Tinh dầu hương thảo: khả năng kháng


39 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2005150170 7.0 7.5 6.7 7.0 7.0 6.9 7.1 0 7.1
khuẩn và ứng dụng trong bảo quản thịt cá

Đánh giá và đề xuất các cải tiến đối với
hê ̣ thống quản lý an toàn thực phẩm theo
40 Đặng Thanh Thế 2005150307 tiêu chuẩn ISO 22000:2018 cho quy trình 6.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.3 0 5.3
sản xuất sô cô la tại công ty TNHH Kim
my
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP - HD 09 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Điểm báo cáo (50%) Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm bánh


41 Trương Yến Nhi 2005150326 mì lạt và thị hiếu của người tiêu dùng tại 8.0 7.5 7.0 7.0 7.5 7.2 7.5 0 7.5
quận Tân Bình

TP.HCM, ngày tháng năm 20

Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Đặng Thị Yến Trần Đức Duy Trần Thị Hồng Cẩm
x
x
2
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Tiểu ban 10 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
1 Tô Văn Nhật Phi 2005150032 Hoàn thiện quy trình sản xuất bột chanh gia vị 8.5 8.0 7.5 7.8 7.8 7.7 8.0 0 8.0

2 Hoàng Trọng Nghĩa 2022150053 Hoàn thiện quy trình sản xuất rau câu nhãn 8 7.50 7.50 7.3 7.30 7.4 7.6 0 7.6

Nghiên cứu phát triển sản phẩm Sữa gạo lứt


3 Lê Hoàng Phương Uyên 2005150395 8.2 7.70 7.5 7.40 7.5 7.5 7.7 0 7.7
yến mạch
Nghiên cứu sản phẩm sữa đậu nành sử dụng
4 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 2005150230 8.4 7.50 7.4 7.00 7.2 7.2 7.6 0 7.6
màu và hương tự nhiên từ lá dứa
Hoàn thiện quy trình sản xuất kẹo dừa có
5 Võ Thị Phương Vy 2005150392 8 7.50 7.5 7.50 7.5 7.5 7.7 0 7.7
màu, hương vị từ cam và lá dứa
Nghiên cứu phát triển sản phẩm sữa chua
6 Trần Thị Linh 2005150218 8 7.80 7.2 7.30 7.3 7.3 7.6 0 7.6
nếp cẩm lá dứa

Nghiên cứu phát triển sản phẩm lạp xưởng


7 Trần Thị Minh Thư 2005159872 8.3 7.70 7.5 7.50 7.5 7.5 7.8 0 7.8
tươi không sử dụng muối nitrat, nitrit

Nghiên cứu quy trình sản xuất bánh hoa đậu


8 Đỗ Thị Mộng Tuyền 2005150072 8.2 7.80 7.5 7.50 7.5 7.5 7.8 0 7.8
biếc nhân hạt sen
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm mứt dẻo rong
9 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2022150164 8 7.50 8.0 7.80 7.8 7.9 7.8 0 7.8
sụn chanh leo
Nghiên cứu quy trình sản xuất sữa chua dâu
10 Trần Thụy Kim Ngân 2005150011 8.2 8.00 7.0 7.00 7.0 7.0 7.6 0 7.6
tằm
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất trà túi
11 Phạm Thị Thu Huyền 2005150039 8.5 8.00 7.8 7.8 7.8 7.8 8.1 0 8.1
lọc từ lá đinh lăng
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất rau
12 Trần Thị Ngọc Hương 2022150149 7.75 7.50 7.6 7.5 7.5 7.5 7.6 0 7.6
cải thảo sấy
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất cà rốt
13 Phạm Thị Tuyết Hoa 2022150169 7.75 7.60 7.6 7.5 7.5 7.5 7.6 0 7.6
sấy tẩm gia vị 

Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu trong


14 Huỳnh Thu Trang 2005150063 8.5 7.80 7.5 7.5 7.5 7.5 7.9 0.3 8.2
quy trình sản xuất trà túi lọc sâm cát hoa lài
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Tiểu ban 10 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
15 Cao Trần Minh Hiếu 2022150034 Nghiên cứu sản xuất sữa chua mãng cầu
Nghiên cứu phát triển sản phẩm kẹo dừa bạc
16 Võ Thị Ngọc Trang 2005150183 7.8 7.90 7.4 7.5 7.5 7.5 7.7 0 7.7

Khảo sát quá trình xử lý nguyên liệu trong


17 Nguyễn Thanh Liên 2022150027 8.25 8.10 7.9 7.5 7.6 7.7 7.9 0 7.9
sản xuất rượu từ hạt mít, hạt sầu riêng

Khảo sát quá trình lên men rượu từ hạt mít,


18 Trương Thị Hồng Gấm 2022150173 8.5 8.1 7.9 8.0 8.0 8.0 8.2 0 8.2
hạt sầu riêng

Hoàn thiện quy trình sản xuất và đánh giá


19 Phạm Thị Trang 2022150001 8.25 8.1 7.9 7.5 7.6 7.7 7.9 0 7.9
chất lượng rượu từ hạt mít và hạt sầu riêng

Nghiên cứu sản xuất sản phẩm nước me cam


20 Lê Anh Thư 2022150139 8.5 7.9 7.4 7.3 7.5 7.4 7.8 0 7.8
thảo
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu ứng về
21 Tạ Thị Tường Vy 2009150213 dụng mô hình chuẩn đoán sự tăng trưởng và 8 7.20 6.9 7.0 7.1 7.0 7.3 0 7.3
sinh độc tố của nấm mốc.
22 Nguyễn Thị Hiến 2005150238 Sản xuất bánh bao thanh long 6.75 7.90 7.5 7.8 7.8 7.7 7.5 0 7.5
Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo tẻ theo
23 Nguyễn Thị Thanh Bình 2022150181 6 3.50 0.0 1.0 1.0 0.7 2.8 0 2.8
phương pháp dân gian
Khảo sát người tiêu dùng về sản phẩm bia
24 Trần Thị Ngọc Điệp 2005159834 (sản phẩm, nhu cầu, thị hiếu, hành vi, thói
quen..) tại quận Bình Tân
Khảo sát điều kiện phối trộn nguyên liệu
25 Ngô Phạm Thị Bích Ngọc 2005150323 trong quy trình sản xuất trà túi lọc sâm cát 8.5 7.80 7.5 7.5 7.5 7.5 7.9 0.3 8.2
hoa lài
Hoàn chỉnh quy trình sản xuất trà túi lọc
26 Đặng Thị Kim Diệu 2005150048 8.5 7.80 7.5 7.5 7.5 7.5 7.9 0.3 8.2
sâm cát hoa lài
Đánh giá chất lượng, khảo sát thị trường sản
27 Nguyễn Thị Minh Thư 2005150067 8.5 7.80 7.5 7.50 7.5 7.5 7.9 0.3 8.2
phẩm trà túi lọc sâm cát hoa lài
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Tiểu ban 10 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất nước
28 Hồ Triều Kim 2022150147 7.8 7.00 6.9 6.7 6.8 6.8 7.1 0 7.1
giải khát lên men từ dưa hấu
Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất trà
29 Nguyễn Phạm Đức Thảo 2022150152 7.6 7.00 7.0 7.0 7.4 7.1 7.2 0 7.2
túi lọc từ mầm đậu nành
Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất trà
30 Nguyễn Trần Thảo My 2022150057 7.3 7.00 6.9 7.0 7.0 7.0 7.1 0 7.1
hòa tan từ mầm đậu nành
Tổng quan tình hình nghiên cứu, sản xuất và
31 Nguyễn Văn Đức 2022150023 8.4 7.50 7.1 7.0 7.0 7.0 7.5 0 7.5
ứng dụng chất tạo ngọt từ cỏ ngọt

Tìm hiểu xu hướng sử dụng các sản phẩm


32 Lý Thị Yến Nhi 2005150081 7.5 7.50 7.3 7.3 7.5 7.4 7.4 0 7.4
thực phẩm được chế biến từ bèo tấm

Tìm hiểu thị trường các sản phẩm chay và


33 Trương Phương Nhàn 2022150065 mô tả đặc điểm khách hàng cho các sản 8 7.50 7.5 7.5 7.6 7.5 7.7 0 7.7
phẩm chay

Tìm hiểu nguyên nhân lựa chọn và yêu thích


của người tiêu dùng đối với các sản phẩm
34 Đỗ Thị Kim Chi 2022150089 8.25 7.90 7.3 7.5 7.5 7.4 7.8 0 7.8
trà sữa tại một số các cửa hàng trên địa bàn
TP.HCM
Tìm hiểu quy trình sản xuất trà từ cây dược
35 Trương Thị Thanh Tuyền 2022150043 8.5 7.50 7.5 7.5 7.5 7.5 7.8 0 7.8
liệu
Tìm hiểu về công nghệ sản xuất frozen
36 Nguyễn Minh Thư 2022150026 7 7.50 7.5 7.3 7.5 7.4 7.3 0 7.3
yogurt

Xây dựng kế hoạch PVTP cho quy trình sản


37 Đặng Thị Thu Vân 2022150228 7.5 7.30 7.3 7.0 7.4 7.2 7.3 0 7.3
xuất sô cô la tại công ty TNHH Kim My

Khảo sát nhu cầu sử dụng sản phẩm Giò Lụa


38 Nguyễn Huỳnh Kim Dung 2005150282 và thị hiếu của người tiêu dùng tại quận Tân
Bình
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DH - Tiểu ban 10 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB
Tìm hiểu phương pháp quang phổ hồng
39 Trần Sĩ Phong 2005150349
ngoại gần trong phân tích thực phẩm
Tổng số SV: 39

Tổng số đề tài: 39 TP.HCM, ngày 28 tháng 6 năm 2019

Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký


(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Hồng Ánh Nguyễn Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Hải Hòa Trần Thị Cúc Phương
x

x
x
x

4
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DHTP-DB - Hội đồng 11 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

1 Võ Thị Ngọc Bích 2005150272 Hoàn thiện quy trình sản xuất trà sữa đóng chai 7.0 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.5 0.0 6.5

2 Hồ Thị Thúy Hằng 2005150269 Nghiên cứu quy trình sản xuất mứt dẻo dừa nước 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3

Nghiên cứu sản xuất chà bông từ thịt heo có


3 Phạm Thị Mỵ Nương 2005150057 8.4 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 0.0 8.0
hương vị phô mai cay.
4 Nguyễn Thành Nhân 2022150063 Nghiên cứu quy trình sản xuất trà đào

5 Đặng Thị Thu 2005150113 Nghiên cứu quy trình sản xuất.rong sụn muối chua

6 Lương Thị Kim Xuyến 2005150110 Nghiên cứu quy trình sản xuất khâu nhục 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2 0.0 8.2
7 Lê Chánh Nhân 2005150111 Nghiên cứu sản xuất kimchi vỏ dưa hấu
8 Nguyễn Xuân Vũ 2005150112 Nghiên cứu quy trình sản xuất mứt củ sen 8.2 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.1 0.0 8.1
Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất trà túi lọc
9 Phạm Thị Hồng Thắm 2005150113
từ cây hoa súng và hoa sen
Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất và đánh
10 Bùi Thanh Huy 2005150114 giá chất lượng trà túi lọc từ cây hoa súng và hoa 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.8 7.9 0.0 7.9
sen
Khảo sát điều kiện xử lý nguyên liệu, lên men
11 Nguyễn Thị Hải Đăng 2005150115
trong quy trình sản xuất rượu từ củ khoai mì

Hoàn chỉnh quy trình công nghệ sản xuất và đánh


12 Nguyễn Thị Mơ 2005150116
giá chất lượng sản phẩm rượu từ củ khoai mì

13 Lê Thị Huệ 2005150117 Khảo sát qui trình sản xuất bí đỏ tẩm gia vị 7.8 7.5 7.5 7.5 8.0 7.7 7.7 0.0 7.7
Nguyên cứu sản xuất nước mủ trôm hạt chia chia
14 Trần Thị Bé 2005150118 hương dứa đóng lon - khảo sát nguyên liệu; xây
dựng công thức
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DHTP-DB - Hội đồng 11 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nguyên cứu sản xuất nước mủ trôm hạt chia chia


15 Lê Thị Kim Anh 2005150119 hương dứa đóng lon - xây dựng quy trình, đánh 8.0 8.0 7.0 7.5 8.0 7.5 7.8 0.0 7.8
giá sản phẩm
Nghiên cứu quy trình sản xuất rau câu dẻo có bổ
16 Trương Thị Bích Ngân 2005150120
sung vitamin B12,B6 và xoài nguyên chất
Nghiên cứu quy trình sản xuất kẹo dẻo bổ sung
17 Nguyễn Hùng Quố Vũ 2005150121 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 7.5 7.6 0.0 7.6
vitamin E, kẽm, B6 và xoài nguyên chất
18 Lai Trần Uyển Nghi 2005150122 Nghiên cứu sản xuất rau câu trà xanh
19 Hồ Nhật Anh 2005150123 Nghiên cứu sản xuất mắm thái chay
20 Lê Thu Uyên 2005150124 Nghiên cứu sản xuất sữa chua trà xanh 8.0 7.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.4 0.0 7.4
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm nước ép bưởi hạt
21 Đào Thị Ngọc Ánh 2005150125 8.0 7.5 7.0 7.5 7.0 7.2 7.5 0.0 7.5
chia
22 Phan Thị Xuân Thùy 2005150126 Nghiên cứu sản xuất kẹo dẻo chanh dây 8.0 8.0 7.5 7.5 7.0 7.3 7.7 0.0 7.7
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm cà phê hòa tan tăng
23 Nguyễn Đình Thành 2005150127 8.0 7.0 6.5 7.0 6.5 6.7 7.1 0.0 7.1
cường sinh lực
Tìm hiều phương pháp bảo quản rau quả sau thu
24 Trần Hữu Chung 2005150128 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3
hoạch
25 Đinh Thúy Vy 2005150129 Sản xuất nước sốt dứa 7.3 7.0 7.0 7.5 6.5 7.0 7.1 0.0 7.1

Nghiên cứu sản xuất rượu từ gạo lức theo phương


pháp dân gian. Tìm hiểu và thực nghiệm các
26 Phạm Thị Hồng Nguyên 2005150130 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.3 0.0 7.3
phương pháp khử tạp chất trong rượu được sản
xuất từ gạo lức theo phương pháp dân gian

Khảo sát người tiêu dùng về sản phẩm bia (sản


27 Trần Ngọc Hân 2005150131 phẩm, nhu cầu, thị hiếu, hành vi, thói quen..))tại 8.0 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 7.4 0.0 7.4
quận Tân Bình
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DHTP-DB - Hội đồng 11 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Nghiên cứu quy trình sản xuất nước hầm xương


28 Đặng Phương An 2005150132 heo đóng hộp - Khảo sát chế độ xử lý xương heo
và xác định chế độ hầm xương
Nghiên cứu qui trình sản xuất nước hầm xương
29 Trịnh Minh Vũ 2005150133 heo đóng hộp - Xác định công thức phối chế và
xác định chế độ tiệt trùng
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất bánh bao
30 Hà Thị Mỹ Liên 2005150134 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.2 0.0 8.2
lêkima
Bước đầu nghiên cứu, phát triển sản phẩm nước
31 Nguyễn Hải Đăng 2005150135 7.8 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.9 0.0 7.9
uống detox mới
Tìm hiểu các công trình nghiên cứu về công nghệ
32 Nguyễn Thị Cẩm Thu 2005150136 6.5 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.9 0.0 6.9
bảo quản nhãn
Nghiên cứu phát triển sản phẩm bánh cookie bổ
33 Nguyễn Thị Thu Hằng 2005150137 8.1 8.3 7.3 8.3 8.3 7.9 8.0 0.3 8.3
sung đài hoa bụt giấm
Khảo sát và đánh giá ảnh hưởng của một số yếu tố
34 Nguyễn Thị Hoài Yến 2005150138 lên chất lượng cà phê và đưa ra các biện pháp cải
thiện tại địa phương Đăk Lăk
Nghiên cứu nhu cầu sử dụng và thị hiếu thị trường
35 Nguyễn Thị Thanh Trà 2005150139 về sản phẩm sữa chua bổ sung các nguyên liệu tự 8.0 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.7 0.0 7.7
nhiên có hoạt tính sinh học
Tìm hiểu quy trình công nghệ sản xuất trà túi lọc
36 Thân Thị Thanh Tú 2005150140 6.5 6.0 6.5 7.0 7.0 6.8 6.6 0.0 6.6
từ mầm đậu phộng
Tổng quan tình hình nghiên cứu sản xuất chất màu
37 Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên 2005150141 7.8 6.5 6.0 6.5 6.5 6.3 6.8 0.0 6.8
thực phẩm từ nguyên liệu tự nhiên

38 Nguyễn Hồng Thắm 2005150142 Tìm hiểu quy trình sản xuất bánh năng lượng thấp
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 06DHTP-DB - Hội đồng 11 (Khoa CNTP)

Điểm chưa tính bài báo (tối đa 9)


Cộng Điểm
Mã số Điểm Điểm Điểm báo cáo (50%)
STT Họ và Tên Tên đề tài điểm tổng
sinh viên GVHD GVPB Tổng FID kết
(30%) (20%) GV1 GV2 GV3 TB

Xây dựng kế hoạch PVTP cho quy trình sản xuất


39 Nguyễn Dạ Uyên 2005150143 7.5 8.0 7.0 8.0 7.0 7.3 7.5 0.0 7.5
cháo ăn liền tại công ty CP Saigonfoods
Thu thập và phân loại dữ liệu đặc điểm hành vi
40 Nguyễn Việt Hải 2005150144 tiêu dùng các sản phẩm yêu thích của nhóm người
tiêu dùng trẻ tuổi (từ 18-25 tuổi)

Tổng số SV: 40 TP.HCM, ngày 28 tháng 06 năm 2019

Tổng số đề tài: 40
Trưởng khoa Trưởng tiểu ban Ủy viên Ủy viên thư ký
(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ (ký và ghi rõ họ tên)

Lê Thị Hồng Ánh Đỗ Vĩnh Long Nguyễn Thị Ngọc Th Phan Thị Kim Liên
x
x

x
x

x
x
x

x
x

14

You might also like