Điểm Thành Phần.quản Trị Chuỗi Cung Ứng.2109Blog1721.K54 Kỳ 2 NH 20-21

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


---------------------o0o--------------------- ----------------o0o----------------

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN LỚP HỌC PHẦN


(HP lý thuyết + thực hành)
Quản trị chuỗi cung ứng
Tên học phần: ............................................................................................... BLOG1721 Số 3
Mã HP: ............................
2109BLOG1721
Mã LHP: ........................................... Học kỳ: 31 TC: .............................

Điểm thực hành


STT Họ và Tên Mã sinh viên Mã LHC ĐCC ĐTH ĐKDT
ĐTH1 ĐTH2 ĐĐMPP
1 Lê Nhật Anh 18D130141 K54E3 7,0 6,5 5,0 9,0 7,4
2 Lê Quỳnh Anh 18D260061 K54EK2 10,0 7,0 8,0 8,5 8,0
3 Nguyễn Hải Anh 18D130142 K54E3 8,0 9,0 6,0 8,0 7,8
4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18D220182 K54T4 6,0 6,0 5,0 7,5 6,5
5 Phạm Thị Phương Anh 18D130215 K54E4 9,0 6,0 7,0 9,0 7,8
6 Trịnh Sơn Hoài Anh 18D130006 K54E1 0,0 4,0 0,0 7,0 4,5 HT
7 Vũ Thị Vân Anh 18D260003 K54EK1 9,0 9,0 6,0 8,5 8,0
8 Nguyễn Ngọc Ánh 18D260063 K54EK2 10,0 8,5 8,0 7,5 7,9
9 Phan Thị Ngọc Ánh 18D260064 K54EK2 10,0 9,0 8,0 8,5 8,5
10 Nguyễn Đình Bảo 18D130077 K54E2 4,0 4,0 5,0 8,0 6,3
11 Hà Thị Thảo Chi 18D130078 K54E2 10,0 8,5 8,0 8,5 8,4
12 Đàm Thu Cúc 18D130148 K54E3 10,0 9,0 7,0 7,5 7,8
13 Nguyễn Thị Hồng Đăng 18D120069 K54C2 10,0 8,0 8,0 7,5 7,8
14 Lê Thành Đạt 18D130082 K54E2 10,0 7,0 7,0 8,0 7,5
15 Hà Văn Điệp 19D200077 K55P2 10,0 9,0 8,0 7,5 8,0
16 Lê Thị Thùy Dung 18D130149 K54E3 8,0 8,0 6,5 7,5 7,4
17 Phạm Thị Mỹ Duyên 18D130010 K54E1 9,0 7,5 7,0 9,0 8,1
18 Tạ Thị Duyên 18D220008 K54T1 9,0 7,5 8,0 9,5 8,6
19 Nguyễn Thị Ngân Hà 18D130153 K54E3 6,0 8,0 5,0 8,0 7,3
20 Trần Thái Hà 18D130083 K54E2 8,0 8,5 8,0 9,0 8,6
21 Vũ Thị Hà 18D260013 K54EK1 10,0 8,0 8,0 8,0 8,0
22 Hoàng Thị Hằng 18D130225 K54E4 9,0 6,5 7,0 9,5 8,1
23 Phạm Thị Ánh Hằng 18D130017 K54E1 8,0 7,5 7,0 8,5 7,9
24 Phạm Hồng Hạnh 18D130015 K54E1 8,0 7,0 7,0 8,0 7,5
25 Trương Mỹ Hạnh 18D130085 K54E2 8,0 6,5 6,0 8,5 7,4
26 Lê Thị Hiền 18D130018 K54E1 10,0 8,5 7,0 8,5 8,1
27 Nguyễn Thị Hiền 18D130227 K54E4 10,0 7,0 7,0 9,0 8,0
28 Nguyễn Thị Thu Hiền 18D260077 K54EK2 9,0 8,0 7,0 8,0 7,8
29 Nguyễn Hùng Hiệp 18D130157 K54E3 7,0 7,0 7,0 8,0 7,5
30 Trần Thị Hòa 18D130020 K54E1 8,0 8,0 8,0 8,0 8,0
31 Đinh Thị Hoài 18D130159 K54E3 10,0 8,0 7,0 8,0 7,8
32 Lê Thị Thu Hoài 18D130089 K54E2 8,0 7,0 7,5 9,0 8,1
33 Nguyễn Thị Linh Huệ 18D130091 K54E2 9,0 7,0 9,0 9,2 8,6
34 Hoàng Thanh Hương 18D130164 K54E3 8,0 8,0 6,0 7,7 7,4
35 Lê Thị Thanh Hương 18D130094 K54E2 9,0 9,0 6,5 7,7 7,7
36 Ngô Thị Thu Hương 18D220140 K54T3 10,0 7,0 8,0 9,2 8,4
37 Ngô Thu Hương 18D130025 K54E1 8,0 7,0 5,0 8,7 7,4
38 Nguyễn Thị Hương 18D130095 K54E2 10,0 7,0 7,0 8,7 7,9
39 Phạm Nguyễn Ái Hương 18D220201 K54T4 9,0 7,0 7,0 8,2 7,6
40 Phạm Thị Hương 18D130026 K54E1 10,0 8,0 7,0 8,2 7,9
41 Phạm Thị Hương 18D130235 K54E4 10,0 7,0 8,0 8,7 8,1
42 Bùi Đức Huy 18D130231 K54E4 10,0 8,5 7,0 8,2 8,0
43 Hà Thúy Huyền 18D130232 K54E4 10,0 7,0 8,0 8,2 7,9
44 Bá Đình Huỳnh 18D220080 K54T2 8,0 7,0 8,0 7,7 7,6
45 Phạm Trung Kiên 18D130236 K54E4 10,0 7,0 8,0 7,7 7,6
46 Trần Thảo Linh 18D130239 K54E4 10,0 8,0 7,0 7,7 7,6
47 Trần Thị Linh 18D130240 K54E4 10,0 8,0 7,0 7,7 7,6
48 Phạm Thị Thanh Loan 18D130241 K54E4 9,0 7,0 6,0 8,7 7,6
Điểm thực hành
STT Họ và Tên Mã sinh viên Mã LHC ĐCC ĐTH ĐKDT
ĐTH1 ĐTH2 ĐĐMPP
49 Bùi Thị Hiền Lương 18D220028 K54T1 10,0 7,0 7,0 8,7 7,9
50 Đoàn Thị Ly 18D260089 K54EK2 10,0 8,0 8,5 7,7 8,0
51 Bùi Hương Mai 18D130242 K54E4 10,0 8,0 7,5 7,7 7,7
52 Đỗ Thị Ngọc Mai 18D220089 K54T2 10,0 7,0 7,0 8,7 7,9
53 Nguyễn Thị Tuyết Mai 18D220148 K54T3 8,0 6,5 7,5 7,7 7,4
54 Vũ Thị Mai 18D220029 K54T1 9,0 7,0 6,0 8,2 7,4
55 Chu Thị May 18D220149 K54T3 9,0 7,5 7,0 7,7 7,5
56 Đỗ Văn Minh 18D120327 K54C6 10,0 8,0 9,0 8,2 8,4
57 Lã Thị Nga 18D130245 K54E4 10,0 6,5 7,0 9,0 7,9
58 Đặng Thị Ngọc 18D130177 K54E3 10,0 7,5 8,0 7,5 7,6
59 Huỳnh Thị Phượng 18D130252 K54E4 10,0 8,0 7,0 7,5 7,5
60 Bùi Thị Linh Quyên 18D220038 K54T1 8,0 6,5 7,0 7,5 7,1
61 Nguyễn Thị Quyên 18D130253 K54E4 10,0 9,0 7,0 9,0 8,5
62 Nguyễn Thị Quỳnh 18D120038 K54C1 10,0 9,0 8,0 8,5 8,5
63 Nguyễn Thị Quỳnh 18D130184 K54E3 10,0 7,0 6,0 7,5 7,0
64 Phạm Thị Sim 18D130116 K54E2 8,0 7,5 6,0 8,5 7,6
65 Đỗ Thị Thắm 18D220042 K54T1 9,0 7,5 6,0 8,5 7,6
66 Nguyễn Thị Phương Thanh 18D130187 K54E3 6,0 7,0 5,5 8,5 7,4
67 Vũ Thị Hoài Thu 18D120281 K54C5 10,0 9,0 6,0 8,5 8,0
68 Nguyễn Thị Thanh Thư 18D130052 K54E1 9,0 8,5 8,0 9,0 8,6
69 Trần Thị Thương 18D260108 K54EK2 8,0 8,5 8,0 9,0 8,6
70 Nguyễn Thị Huyền Trang 18D260110 K54EK2 8,0 7,5 6,0 8,0 7,4
71 Trần Thị Thu Trang C17D100340 6,0 7,5 7,0 8,0 7,6
72 Trần Quang Trường 18D260053 K54EK1 10,0 7,0 6,0 7,5 7,0
73 Nguyễn Thị Vân 18D130198 K54E3 6,0 7,0 6,0 9,2 7,9
74 Phạm Văn Vĩ 19D300061 K55LQ1 10,0 5,5 5,0 9,2 7,2
75 Phùng Quang Vinh 18D260115 K54EK2 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 HT
76 Hoàng Quỳnh Yên 18D120110 K54C2 10,0 8,0 8,0 8,2 8,1
77 Ngô Thị Hải Yến 18D260116 K54EK2 9,0 8,0 8,0 8,8 8,4
78 Hà Anh Dũng 18D160008 K54F1 9,0 6,5 5,0 8,5 7,1
79 Nguyễn Thu Hương 18D220141 K54T3 10,0 7,0 6,0 7,7 7,1
80 Chu Thị Huyền 18D220198 K54T4 6,0 7,0 6,0 8,2 7,4
81 Nguyễn Phương Linh 18D220025 K54T1 9,0 7,5 6,0 7,7 7,2
82 Nguyễn Thị Ngọc Lương 18D220207 K54T4 8,0 7,0 7,0 8,7 7,9
83 Trần Thị Hồng Nhung 18D260036 K54EK1 9,0 7,0 6,0 8,2 7,4
84 Phạm Văn Tùng 19D200123 K55P2 8,0 6,0 4,0 7,5 6,3
Tổng số: 84 SV Số SV đủ ĐK dự thi : 82 SV
Số SV không đủ ĐK dự thi : 2 SV
Ngày ...... tháng ...... năm ......
Người lập bảng BM Giáo viên phụ trách học phần Trưởng bộ môn
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like