Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

U8: PROJECT MANAGEMENT

Sb promised ....,That is what happened: Ai đó hứa làm gì và đã thực hiện

Slippage (n) - Sự trượt giá, chênh lệch về giá, chất lượng,..., sự khác biệt giữa kì vọng và thực tế

- Lời hứa suông

EX: there was no slippage: giữ lời hứa

Less well known is the fact that (n) Điều ít được biết đến là

Over budget (a) vượt ngân sách

Clause...Think also of N: Tương tự đối với N

Civil-engineering project (n) Dự án xây dựng dân dụng

Behind schedule (a) chậm tiến độ

Final achievement (n)

Underestimation (n) tình trạng thấp hơn so với dự tính

Make it all seem worth it: xứng đáng với những gì đã bỏ ra

In the first place (av) ngay từ ban đầu

Juggle priorities and multi-task (v) sắp xếp những ưu tiên và đa nhiệm

Parallel processing (n) việc xử lí song song (xử lí nhiều vc cùng 1 lúc)

Constituting a project team (v) tạo nên 1 đội ngũ dự án

People with complementary skills: (n) những người có kĩ năng bổ sung cho nhau

N1 be unknown to N2: N2 ko biết N1

Joint ventures (n): môi trường liên doanh

Company cultures (n) văn hóa doanh nghiệp

Linguistic and cultural backgrounds (n) nền tảng ngôn ngữ và văn hóa

Inevitably (av) không tránh khỏi, tất nhiên

Agendas and priorities (n) mục tiêu và ưu tiên

Realistic schedule and budget (n) tiến độ và ngân sách thực tế

Be imposed from elsewhere (a) áp đặt từ trên xuống

Initiation, definition, implementation, completion: Khởi động, xác định, tiến hành, hoàn thiện

Project lifecycle (n) vòng đời của dự án


Objectives (n)

Graphic tools (n) công cụ đồ họa

Flow charts and Gantt Charts (n) sơ đồ và lưu đồ Gantt

Phases and sub-phases (n) giai đoạn chính và phụ

Sequential (a) theo trình tự

Overlapping (a) chồng chéo

In parralel (av) cùng 1 lúc

As a discipline (av) như là một chuyên môn cần thực hiện nghiêm túc

Project management tools (n) công cụ/việc quản lí dự án

Move on (v) thực hiện, tiến hành

Virtual pproject team (n) nhóm dự án ảo

Delivering (v) bàn giao

Devliverables (n) giao phẩm

Progress (n) tiến độ công việc

It can be shown that : chúng ta có thể thấy rằng

Milestones (n) mốc

Remain on boar (v) tiếp tục tham gia

Committed to the project (v) cam kết với dự án

Loss of morale (n) sự mất tinh thần làm việc

Provide impulse (v) thúc đẩy

Bring the project back on track (v) đưa dự án về lại đúng tiến độ

Turn round failing projects (v) cứu vãn những dự án thất bại

Business speciality (n) bản chất kinh doanh

Stakeholder (n)

Tender (n) đấu thầu

Delegate (v) Uỷ quyền

Progress report (n) báo cáo tiến độ

Resources (n)

Interpersonal skill (n)


Risk (n) Sponsor (v)

UNIT 7: NEW BUSINESS


Budding entrepreneurs (n) nhà khởi nghiệp

Ruthless investor (n) nhà đầu tư tàn nhẫn ( mạo hiểm nhưng không khoan nhượng )

Testimony (n) bằng chứng, chứng minh

Drive and determination (n) động lực và quyết tâm

Can-do culture (n) trào lưu tôi làm được, bạn cũng vậy

Civil servant (n) viên chức nhà nước

Acceptance of failue (n) chấp nhận thất bại

Stigma (n) việc khó có thể chấp nhận

Red tape (n) thủ tục hành chính

Streamline (v) đơn giản hóa, sắp xếp hợp lí

Accountant

One-stop shop (n) bộ phận 1 cửa

Business friendliness (n) mức độ thân thiện đối với doanh nghiệp

League table (n) bảng xếp hạng

Best-to-do business in (n) nơi tốt nhất để kinh doanh

Multinationals (n) công ty đa quốc gia

One-person start-ups (n) công ty khởi nghiệp (do 1 ng sáng lập)

Innovation (n)

Tout their idea round sb/sth (v) cung cấp ý tưởng cho ai...

Patent (v) cấp bằng sáng chế

Ligitation (n) pháp lí

Backer (n) nhà đầu tư

Bank loan (n) khoản vay ngân hàng

Business angel (n) nhà đầu tư thiên thần

Venture capitalist (n) nhà đầu tư mạo hiểm

Experienced in sth (a) chuyên về....


Putting money into sth (v) rót tiền vào

Expertise (n)

Business plan (n)

Market research, marketing, operation (n)

Sustaining innovation (v) giữ vững sự đổi mới

Go beyong (v) phát triển vượt lên

Initial (n) ban đầu

Serial entrepreneur (n) doanh nhân nối tiếp

Mature (n) trưởng thành

Business acumen (n) kinh doanh nhạy bén

Mercurial entrepreneurs (n) doanh nhân lanh lợi

Team building (n)

Recruitment (n) tuyển dụng

Hassle (n) vấn đề phức tạp

Beyond that might come + N: ngoài ra còn phải kể đến

Rigours (n) sư khắt khe

Initial public offer (IPO): lần chào bán công khai đầu tiên

Floating company on the stock market (v) đưa công ty lên thị trường chứng khoán

Tap the source of capital (n) khai thác nguồn vốn

Take company private again (v) đưa công ty trở lại thành công ty tư nhân

You might also like