Professional Documents
Culture Documents
English For Business
English For Business
Slippage (n) - Sự trượt giá, chênh lệch về giá, chất lượng,..., sự khác biệt giữa kì vọng và thực tế
Less well known is the fact that (n) Điều ít được biết đến là
Juggle priorities and multi-task (v) sắp xếp những ưu tiên và đa nhiệm
Parallel processing (n) việc xử lí song song (xử lí nhiều vc cùng 1 lúc)
People with complementary skills: (n) những người có kĩ năng bổ sung cho nhau
Linguistic and cultural backgrounds (n) nền tảng ngôn ngữ và văn hóa
Initiation, definition, implementation, completion: Khởi động, xác định, tiến hành, hoàn thiện
As a discipline (av) như là một chuyên môn cần thực hiện nghiêm túc
Bring the project back on track (v) đưa dự án về lại đúng tiến độ
Turn round failing projects (v) cứu vãn những dự án thất bại
Stakeholder (n)
Resources (n)
Ruthless investor (n) nhà đầu tư tàn nhẫn ( mạo hiểm nhưng không khoan nhượng )
Can-do culture (n) trào lưu tôi làm được, bạn cũng vậy
Accountant
Business friendliness (n) mức độ thân thiện đối với doanh nghiệp
Innovation (n)
Tout their idea round sb/sth (v) cung cấp ý tưởng cho ai...
Expertise (n)
Initial public offer (IPO): lần chào bán công khai đầu tiên
Floating company on the stock market (v) đưa công ty lên thị trường chứng khoán
Take company private again (v) đưa công ty trở lại thành công ty tư nhân