Group 8 MGO 403 SA

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Loại Kính 6mx6m

Số Kính Kính 5 0 0 0 0 0 0 0
Chi Phí/Kín$ 20 20 20 20 20 20 20 20
Các Hệ Số Ràng Buộc
Kích cỡ ĐVT C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8
3mx3m Tấm 4 3 3 2 2 2 1 1
2mx3m Tấm 0 1 0 2 1 0 3 2
2mx2m Tấm 0 0 1 0 1 3 0 1
Lãng phí 0 1 1 2 2 3 3 3
6mx6m
0 0 5.952381 0 0 0 0 14.28571 0
20 20 20 20 20 20 20 20 20
Hệ Số Ràng Buộc
C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15
1 1 0 0 0 0 0 0 0
1 0 6 5 4 3 2 1 0
2 3 0 1 3 4 6 7 9
3 3 0 1 0 1 0 1 0
Tổng Chi Phí
219.047619047619

Tổng Nhu cầu Chênh Lệch


20 = 20 0
50 = 50 0
100 = 100 0
14.2857142857143

You might also like