Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Bảng Báo Giá - MÁY

Dụng cụ DC / Máy khoan pin KCT (2 x 1.5Ah)

khoan PIN
MF 1012KCT 1,848,000
12V không chổi than, 35Nm, 10/th

PIN 1012KCT 308,000 12V/1.5Ah, có chỉ điện lượng & bọc cao su
SAC 1012KCT 132,000 Sạc nhanh cao cấp
Dụng cụ DC / Máy bắt bulong -

MF 2800KCT 2,541,000 21V không chổi than, 320Nm, 5/th

PIN 2800KCT 693,000 21V/4.0Ah, có chỉ điện lượng & bọc cao su
SAC 21V - KCT 176,000 Sạc nhanh cho 2800KCT, 3500KCT
Dụng cụ DC / Máy rủa xe dụn -

MF 3500KCT 2,541,000 21V không chổi than, 35kg/cm2, 5/th

PIN 3500KCT 539,000 21V/2.0Ah, có chỉ điện lượng & bọc cao su
Dụng cụ DC / Máy khoan pin -

MF 1012P 539,000 12V, 25Nm, 10/th

PIN 1012P 107,800 12V/1.5Ah


SAC 1012P 61,600 12V

MF 1016S 847,000 16V, 28Nm, 10/th

PIN 1016S 154,000 PIN 16V/1.5Ah


SAC 1016S 123,200 16V

MF 1021S 924,000 21V, 33Nm, 10/th

MF 1021SB 1,001,000 21V, 33Nm, kem bua, 10/th

PIN 1021S/SB 231,000 21V/1.5Ah


SAC 1021S/SB 123,200 21V
MF 1021SA 924,000 21V, 33Nm, kèm búa, 10/th

Dụng cụ DC / Máy Bơm Lốp Xe oto Pin

MF 512 847,000 12V/1.5Ah, mũi bơm x3, 10/th

PIN 1021SA 154,000 21V/1.5Ah


Dụng cụ DC / Máy bắt Bulo -

MF 2100G 3,080,000 21V, không chổi than, 6/th

MF 2026S 3,850,000 21V, không chổi than, 6/th

PIN 4.0Ah 693,000 21V/4.0Ah, thông dụng


SAC 4.0Ah 176,000 21V/4.0Ah, thông dụng
Dụng cụ DC / Máy cân tia, -

MF 16G4D 2,541,000 16 tia xanh ,bóng LED,pin 8000mA ,10/th

MF 5G/N 1,694,000 5 tia xanh, pin 8000mA+CCT1M, 12/th

PIN 8000mA 165,000 Dùng cho 5G/N


SAC Can Tia 55,000 Sạc thông dụng cho tất cả máy cân tia

MF 5G/E 1,309,000 5 tia xanh, pin Li-ion +CCT1M, 12/th

MF 5R 847,000 5 tia đỏ, pin Li-ion+CCT1M, 12/th

PIN 1400mA 55,000 Dùng cho 5G/E, 5R


MF 12G3D 2,090,000 12 tia xanh +CCT1M+CCTT, 8/th

PIN 2600mA 110,000 Dụng cho 12G3D


MF 50KC 539,000 đo khoảng cách 50m, 60/th

MF CCT1M 110,000 Chân Cân Tia 1.0M x 3 tầng

MF CCTT 110,000 Chân Cân Tia Treo Nam châm (Từ Tính)

Dụng cụ AC /Máy mài -

MF 7-100L 462,000 Máy mài 1 Tất , 950W Tay Dài,10/th

MF 7-125L 500,500 Máy mài 1 tất 2, 950W Tay Dài, 10/th

MF 8-100 500,500 Máy mài 1 tất, 850W Tay cam nho, 10/th

MF 8-100D 500,500 Máy mài 1 tất , Công tắc đuôi, 10/th

Dụng cụ điện AC /Máy đục -

MF 2-26 880,000 Khoan đục 3 chức năng, 800W, 4/th

ko hiệu 2-26 880,000 Khoan đục 3 chức năng, 800W, 4/th


MF 28E 1,265,000 Khoan đục 2 chức năng, 900W, 4/th

MF 0830 1,375,000 Máy đục 17mm, 1300W, 3/th

MF 0835 1,540,000 Máy đục 17mm, 1400W, 3/th

MF 0838 1,650,000 Máy đục 17mm, 1600W, 3/th

MF 65A 2,200,000 Máy đục 30mm, 40J

MF 95A 2,310,000 Máy đục 30mm, 45J

MF 13T 2,860,000 Máy đục 30mm, 45J

MF 15AVT 3,300,000 Máy đục 30mm, 55J, AVT

Máy khoan kèm búa 13mm, 600W, combo 30


MF 13 (Combo) 462,000
món,10/th

MF 13 (hộp giấy) 385,000 Máy khoan kèm búa 13mm, 600W,10/th


Dụng cụ điện AC /Máy cắt sắt -

MF 355E 1,210,000 cắt sắt 355mm, 2000W, kèm đá cắt (HẾT HÀNG)

MF 355V 1,760,000 cắt sắt 355mm, 2700W, kèm đá cắt

MF 30-355 1,925,000 cắt sắt 355mm, 3000W, kèm đá cắt

MF 255E 1,628,000 cắt nhom 255mm, 1800W, kèm lưỡi

MF 20-255 3,630,000 cắt nhom 255mm, 2000W, kèm lưỡi

MF 4160 737,000 cắt gạch 110mm, 1600W, 6/th

MF 15-185 1,001,000 cưa đĩa 185mm, 1500W, kèm lưỡi, 4/th

Dụng cụ điện AC /Máy trộ -

MF 12-16 1,001,000 trộn khoan đa năng 16mm, 1200W, 5/th

MF 1600 572,000 trộn sơn thường 160mm, kèm cây M12, 6/th
MF 1700 924,000 trộn sơn chuyên nghiệp kèm cây M14, 4/th

CTS 500 HEX 38,500 Cây trộn 500mm, Đầu Lục giác
CTS 500 M12 41,800 Cây trộn 500mm, Đầu M12X1.5
CTS 500 M14 66,000 Cây trộn 500mm, Đầu M14X1.5
Dụng cụ điện AC / Máy So -
MF 3601 440,000 Máy Soi 1/2, 1 tay, 6/th

MF 3612C 1,386,000 Máy Soi 1/2, 2200W chỉnh tốc độ, 4/th

MF 3706 605,000 Máy Soi 1/4, 550W vỏ nhôm, 12/th

MF 1900/N 627,000 Máy bào 82mm, vỏ nhựa, 6/th

MF F20A/N 737,000 Máy bào 82mm, vỏ nhôm, 6/th

MF N90 1,034,000 Máy bào 90mm, vỏ nhôm, 4/th

MF 1804 2,420,000 Máy bào 136mm, vỏ nhôm, 1/th

Dụng cụ AC / Máy đầm, D -

MF 35-1 341,000 Máy đầm dùi cam tay, vỏ nhựa, 10/th

MF 35-5 467,500 Máy đầm dùi cam tay, vỏ nhôm,10/th


MF 50B 1,155,000 Máy đầm bàn MOTOR 35/50mm

MF 52B 1,650,000 Máy đầm bàn 2000W 35/50mm

DDD 35X1 225,500 Dây đầm dùi tay


DDD 35X1.2 253,000 Dây đầm dùi tay
DDD 35X1.5 275,000 Dây đầm dùi tay
DDD 35X1.5 LX 187,000 Dây đầm dùi tay (có lò xo)
DDD 35X4 LX 506,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng điện (có lò xo)
DDD 35X4 LXX 506,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng xăng (có lò xo)
DDD 35X6 LX 715,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng điện (có lò xo)
DDD 38X6 LXX 748,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng xăng (có lò xo)
DDD 50X4 LX 715,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng điện (có lò xo)
DDD 50X6 LX 935,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng điện (có lò xo)
DDD 50X6 LXX 935,000 Dây đầm dùi bàn chạy bằng xăng (có lò xo)
Dụng cụ AC / Máy chà tườ -

MF 1800P 1,265,000 Máy chà tường 180mm, 4/th

MF 1800V 1,386,000 Máy chà tường 180mm, 4/th

MF 2300V 2,310,000 Máy chà tường tay dai 230mm, 2/th

MF 40-115C 2,310,000 Máy cắt rảnh tường 120mm x 5 lưỡi, 2/th

LCRT 120mm (x5) 269,500 Lưỡi cắt rảnh tường cho MF40-115C

MF 150BT 2,926,000 Bào tường 150mm, 4/th


Dụng cụ điện AC / Quạt th -
MF 2" 330,000 Quạt lò 2", 4/th
MF 2.5" 495,000 Quạt lò 2.5“, 1/th
MF 3" 660,000 Quạt lò 3", 1/th
MF 4" 1,320,000 Quạt lò 4", 1/th
MF 5" 2,200,000 Quạt lò 5", 1/th
Dụng cụ AC / Máy rút lõi -

MF 1-200 4,070,000 Máy rút lõi be tong 200mm

MF 1-260 4,620,000 Máy rút lõi be tong 260mm

MF 1-300 6,050,000 Máy rút lõi be tong 300mm

MF 1-23C 4,840,000 May khoan tu 23mm

MF 1-28C 5,390,000 Máy Khoan Từ 28mm

Dụng cụ điện AC / Máy mài -

MF 70 3,630,000 Máy mài lưỡi cưa 1T - 7T

MF 1107 6,050,000 Máy mài lưỡi cưa long CD, tu dong

Dụng cụ AC / Máy tời, pal -

MF 500K15M 3,630,000 Máy tời 500kg, 15m/phut

MF 350K22M 3,630,000 Máy tời 350kg, 22m/phut


MF 750K15M 4,620,000 Máy tời 750/1500kg, 15m/phut
MF PA500 2,530,000 palang điện 250-500kg, 2/th

MF PA600 2,695,000 palang điện 300-600kg, 2/th

CTTD 350K22M 176,000 bộ công tắc + tủ điện


LOI 350K22M 60,500 Loi công tắc
NHONG 350K22M 220,000 bộ nhông
BIN 350K22M 880,000 Stator
RM 350K22M 275,000 Ruot may
Dụng cụ AC / Máy phun sơ -

MF 35-16L 5,170,000 3500W, 16L/phut

MUI 35-16L 71,500 Mũi phun 517, 519, 521


SUNG 35-16L 352,000 Súng phun
MANG 35-16L 176,000 màng ngăn
DAY13 35-16L 418,000 Dây phun 13M
OHUT 35-16L 385,000 Ổng hút kèm lưới lọc
CAY05 35-16L 165,000 Cây phun 0.5M
CAY10 35-16L 220,000 Cay Sung 1M
CAY15 35-16L 275,000 Cay Sung 1.5M
Dụng cụ AC / Máy phun sơ -

MF 495 4,950,000 2000W, 4L/phut

SUNG 495 352,000 Súng phun


MUI 495 71,500 Mũi phun
DAY13 495 418,000 Dây phun 13M
Dụng cụ AC / Máy phun bộ -

MF 40-6L 11,550,000 1200+2800W, 6L/phut

DAY10 40-6L 1,078,000 Dây phun 10M


Dụng cụ điện AC / Máy rửa -

MF 30-18L 8,470,000 3000W, 1 pha, 18L/phut

DAY 9M 30-18L 231,000 Dây rửa xe cao áp 9M, 10/bao

SUNG DAI 30-18L (M18) 169,400 Súng rửa xe cao áp


Dụng cụ AC / Máy bơm nướ -

MF GP-129 693,000 Máy bơm nước 125W

MF GP-200 825,000 Máy bơm nước 200W

MF AJ-130 847,000 Máy bơm nước 125W, Tăng áp tự động

MF AJ-200 979,000 Máy bơm nước 200W, Tăng áp tự động

Dụng cụ điện AC / Máy rửa -

MF 900 1,617,000 Máy rửa xe Mini, dây 12M, 100kg/9L, 2/th

SUNG MF99 66,000 Súng rửa xe ngắn, khẩu M22

CRX 150 22,000 Cây kéo dài rửa xe 150mm


CRX 250 33,000 Cây kéo dài rửa xe 250mm
DRX 10N 126,500 Dây rửa xe 10M nhựa, 6000psi, 30/bao

DRX 15N 165,000 Dây rửa xe 15M nhựa, 6000psi, 20/bao

DRX 20N 203,500 Dây rửa xe 20M nhựa, 6000psi, 15/bao

DRX 10CS 187,000 Dây rửa xe 10M cao su, 8000psi, 20/bao

DRX 15CS 253,000 Dây rửa xe 15M cao su, 8000psi, 10/bao
DKD M22X2 17,600 Đầu kéo dài M22 x 2 đầu
DKD M18X2 17,600 Đầu kéo dài M18 x 2 đầu

DKD 20,900 Đầu kéo dài M18 -> M22

MF 22C 825,000 Đầu rửa xe 1HP

MF 45C 1,100,000 Đầu rửa xe 2HP

BÀN CẮT GẠCH TAY 2 TH -

MF 2B-800 770,000 2 ray bàn thép, ko laser, 3/th

MF 1B-800 924,000 1 ray thép dẹp, 2/th

MF 2AA-800 1,155,000 2 ray bàn nhôm, độ chính xác<0.5mm

MF 2AA-1000 1,386,000 2 ray bàn nhôm, độ chính xác<0.5mm

MF 1AA-800 1,386,000 1 ray bàn nhôm, độ chính xác<0.3mm

MF 2AAA-800 1,540,000 2 ray bàn thép, độ chính xác<0.3mm

MF 2AAX-800 1,650,000 2 ray bàn thép, độ chính xác<0.3mm


MF 2266 59,400 Lưỡi cắt gạch tay 22mm, 20 vi/hop

MF 910120 84,700 Bút cắt gạch tay 9mm (x2), 20 vi/hop

Dụng cụ điện AC / Máy Cắt -

MF 400-220V 3,619,000 Máy cắt sắt 400mm kèm motor 3HP, 1 Pha

MF 400-380V 3,619,000 Máy cắt sắt 400mm kèm motor 4HP, 3 Pha

Dụng cụ Nông Nghiệp / P -

MFG 20L 660,000 Dụng cụ phun nước / thuốc (điện, 2 bơm)

MFG 5L 138,600 Dụng cụ phun nước / thuốc (tay), 6/th

MFG 8L 154,000 Dụng cụ phun nước / thuốc (tay), 6/th

Dụng cụ XĂNG / Máy bơm -

MF 20 2,002,000 Máy bơm nước xăng 2"

MF 30 2,156,000 Máy bơm nước xăng 3"


Dụng cụ HƠI / Súng bắn đ -

MF F30 242,000 Súng bắn đinh gỗ, F15-30, 20/th

MF F30C 275,000 Súng bắn đinh gỗ, mẫu không kẹt đinh

MF 1013J 253,000 Súng bắn đinh gỗ, 1006-1013J, 20/th

MF 1022J 253,000 Súng bắn đinh gỗ, 1006-1022J, 20/th

MF T50 605,000 Súng bắn đinh gỗ, T25-50, 5/th

MF ST38 605,000 Súng bắn đinh bê tông, ST25-38, 5/th

MF ST64 715,000 Súng bắn đinh bê tông, ST25-64, 5/th

Dụng cụ HƠI/ Máy mài nén -

MF NK125 539,000 Máy mài nén khí 125mm, 12/th

MF PU125 27,500 Đĩa mài PU125mm, 100/th


Dụng cụ HƠI / Súng bắn đ -

MF F30-A7 308,000 Súng bắn đinh gỗ, F15-30, 10/th

MF F30-A 323,400 Súng bắn đinh gỗ, F15-30, 10/th

MF F32-A 346,500 Súng bắn đinh gỗ, F15-32, 10/th

MF F50-A 539,000 Súng bắn đinh gỗ, F15-50, 10/th

MF 1010F-A 354,200 Súng bắn đinh gỗ, 1006-1010F, 10/th

MF 1013J-A 354,200 Súng bắn đinh gỗ, 1006-1013J, 10/th

MF 422J-A 354,200 Súng bắn đinh gỗ, 406-422J, 10/th

MF 425K-A 377,300 Súng bắn đinh Ổng thép , 410-425K, 10/th

MF P625-A 354,200 Súng bắn đinh Chỉ 10-25mm, 10/th


MF CN55 3,300,000 Súng bắn đinh Cuộn 32-55mm, 4/th

Đinh gỗ / đinh bê tông ch -


ĐINH F10 18,700 Đinh F (x5000c), 20 hộp/th
ĐINH F15 19,800 Đinh F (x5000c), 20/th
ĐINH F20 24,200 Đinh F (x5000c), 20/th
ĐINH F25 29,700 Đinh F (x5000c), 20/th
ĐINH F30 35,200 Đinh F (x5000c), 20/th
ĐINH F35 49,500 Đinh F (x5000c), 20/th
ĐINH F40 55,000 Đinh F (x5000c), 10/th
ĐINH F45 63,800 Đinh F (x5000c), 10/th
ĐINH F50 66,000 Đinh F (x5000c), 10/th
ĐINH T25 38,500 Đinh T (x2500c), 12 hộp/th
ĐINH T32 47,300 Đinh T (x2500c), 12 hộp/th
ĐINH T38 52,800 Đinh T (x2500c), 12 hộp/th
ĐINH T50 68,200 Đinh T (x2500c), 12 hộp/th
ĐINH ST18 27,500 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH ST25 27,500 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH ST32 34,100 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH ST38 39,600 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH ST45 45,100 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH ST50 50,600 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH ST64 66,000 Đinh bê tông (x720c), 20hộp/th
ĐINH 1010F 16,500 Đinh 1010F (x4100c), 40/th
ĐINH J1006 19,800 Đinh U (x5000c), 30 hộp/th
ĐINH J1008 22,000 Đinh U (x5000c), 30 hộp/th
ĐINH J1010 24,200 Đinh U (x5000c), 30 hộp/th
ĐINH J1013 30,800 Đinh U (x5000c), 30 hộp/th
ĐINH 416J 30,800 Đinh U (x5000c), 30 hộp/th
ĐINH FS32 616,000 Đinh cuộn tròn (40 cuộn x 350c), giá thùng
ĐINH FS38 616,000 Đinh cuộn tròn (40 cuộn x 350c), giá thùng
ĐINH FS45 616,000 Đinh cuộn tròn (40 cuộn x 300c), giá thùng
ĐINH FS50 539,000 Đinh cuộn tròn (30 cuộn x 300c), giá thùng
Dụng cụ HƠI / Súng phun -
MF F75G 115,500 Súng phun thường, 30/th
MF S710G 121,000 Súng phun thường, 30/th
MF H85 143,000 Súng phun thường, 30/th
MF K3 93,500 Súng phun thường, 30/th
LON 400cc 42,350 Bình trên 400cc, 50/th
Dụng cụ HƠI / Súng phun -

MF F75G-A 146,300 Súng phun sơn CN, 20/th


MF S710G-A 177,100 Súng phun sơn CN, 20/th

MF H85G-A 192,500 Súng phun sơn CN, 20/th

MF W71G-1.3 323,400 Súng phun sơn CN, bình trên 400cc, 20/th

MF W71G-1.5 323,400 Súng phun sơn CN, bình trên 400cc, 20/th

MF W77G-2.5 500,500 Súng phun sơn CN, bình trên 400cc

MF W101G-1.3 770,000 Súng phun sơn CN, bình trên 400cc

Dụng cụ hơi / Súng xịt bụi -

SXB 120 13,200 Loại thường, dài 120mm, 50/hộp, 200/th

SXB 290 18,700 Loại thường, dài 290mm, 40/hộp, 160/th

SXB 120A 22,000 Loai A, dài 120mm, 25/hộp, 100/th

SXB 290A 28,600 Loại A, dài 290mm, 25/hộp, 100/th

Dụng cụ HƠI/ bắn vít, rive, ố -

MF 5H 242,000 bắn vít hơi thường, 30/th

MF 8H 654,500 bắn vít hơi công nghiệp, 20/th


MF 10H 847,000 bắn vít hơi công nghiệp, 20/th

MF 2448RV 539,000 bắn rive hơi 2.4-4.8mm nhôm, 12/th

MF 2448RV-A 924,000 bắn rive hơi CN 2.4-4.8mm inox, 12/th

MF 1/2MOH 1,001,000 bắn ốc hơi, bộ 14 món, 5/th

Dụng cụ HƠI/ Đầu kết nối n -


MF-A 20SP+PP 9,900 5*8MM, 20/hop, 480/th
MF-A 20SF+PF 9,900 răng trong, 20/hop, 480/th
MF-A 20SM+PM 9,900 răng ngoài, 20/hop, 480/th
MF-A 20SH+PH 9,900 đuôi chuột, 20/hop, 480/th
MF-A 30SP+PP 9,900 6.5*10MM, 20/hop, 480/th
MF-A 30SF+PF 9,900 răng trong, 20/hop, 480/th
MF-A 30SM+PM 9,900 răng ngoài, 20/hop, 480/th
MF-A 30SH+PH 9,900 đuôi chuột, 20/hop, 480/th
MF-A 40SP+PP 9,900 8*12MM, 20/hop, 480/th
MF-A 40SF+PF 9,900 răng trong, 20/hop, 480/th
MF-A 40SM+PM 9,900 răng ngoài, 20/hop, 480/th
MF-A 40SH+PH 9,900 đuôi chuột, 20/hop, 480/th
MF-A SMV 30,800 1 phân 2, 150/th
MF-A SMY 38,500 1 phân 3, 120/th
Dụng cụ HƠI/ ống hơi nhựa PU -
OH 5x8 462,000 ống hơi PU (x100M), 8/th
OH 5.5x8 440,000 ống hơi PU (x100M), 8/th
OH 6.5x10 693,000 ống hơi PU (x100M), 6/th
OH 8x12 1,001,000 ống hơi PU (x100M), 4/th
OH 5x8 EVA 275,000 ống hơi EVA (x100M), 8/th
Bảng Báo Giá MEIFENG - PHỤ TÙNG
PHỤ TÙNG / Ruột Máy Loại thường PHỤ TÙNG / Ruột Máy Loại thường
MAKITA HITACHI
RM 6410 96,800 RM CM4SA 126,500
RM N9500 96,800 RM CM4SB 135,300
- RM DU 10 96,800
RM 9553B 96,800 RM F20A 96,800
RM 9556NH 99,000 RM CC14SF 288,200
RM GA4030 99,000 RM RS38E 144,100
RM GA5010 126,500 RM PH65A 262,900
RM 4100NH 126,500 DEWALT -
RM 4140 126,500 RM DW801/6288 110,000
RM 4304 101,200 RM DW830 190,300
RM 3600H 279,400 RM DW28720 279,400
RM 3601 279,400 HANG TQ -
RM 3612BR 288,200 RM 7214 KEN 288,200
RM 3703 118,800 RM NF90/44 152,900
RM N3701 114,400 RM 80MM/36 110,000
RM 5800NB 135,300 RM 101RE TQ 97,900
RM 5806B 135,300 RM KEN 9913 101,200
RM 5900B 254,100 -
RM 1900B 89,100 PHỤ TÙNG / Ruột Máy AA (DCA) -
RM 1804 236,500 RM-AA (DCA) 9523NB 106,700
RM 2414B 279,400 RM-AA (DCA) 9553B 106,700
RM 2414 279,400 RM-AA (DCA) 9556NH 108,900
RM LS1030 262,900 RM-AA (DCA) 5010/6020 157,300
RM LS1040 279,400 RM-AA (DCA) HM0810 181,500
RM HM0810 160,600 RM-AA (DCA) BO4510 108,900
RM HM1201 236,500 RM-AA (DCA) HR4030C 229,900
RM HM1306 270,600 RM-AA (DCA) HR2450 169,400
MAKTEC - RM-AA (DCA) 1900B 106,700
RM MT603 96,800 RM-AA (DCA) MT603 115,500
RM MT951 96,800 RM-AA (DCA) MT951 108,900
RM MT954 96,800 RM-AA (DCA) MT954 108,900
RM MT811 101,200 RM-AA (DCA) MT410 157,300
RM MT814 110,000 RM-AA (DCA) MT580/583 157,300
RM MT410 126,500 RM-AA (DCA) 6-100 106,700
RM MT910 97,900 RM-AA (DCA) 2-26RE(7) 115,500
RM MT580 135,300 RM-AA (DCA) GSH388/500 254,100
RM MT190 89,100 RM-AA (DCA) PDA-100D 106,700
RM MT240 297,000 RM-AA (DCA) G10SS 115,500
RM MT230 279,400 RM-AA (DCA) PR38E 212,300
CROWN - RM-AA (DCA) PH65A 290,400
RM CT13288/3117 101,200 RM-AA (DCA) CT13288/3117 115,500
RM CT13322/3005 101,200 RM-AA (DCA) CT13322/3005 115,500
RM CT10065/2344 101,200 RM-AA (DCA) CT10065/2344 115,500
RM CT3002 101,200 RM-AA (DCA) CT3109 155,100
RM CT3109 135,300 RM-AA (DCA) 5410/32 115,500
SECAN / LACELA - RM-AA (DCA) 5410/35 115,500
RM 5410/32 97,900 RM-AA (DCA) 5412F/38 115,500
RM 5410/35 97,900 RM-AA (DCA) KENYO 32 115,500
RM 5412F/38 105,600 RM-AA (DCA) KENYO 34 121,000
RM 5412/41 135,300 RM-AA (DCA) 7614NB 330,000
BOSCH - RM-AA (DCA) TCH 355 341,000
RM GWS 6-100 93,500 -
RM GWS 7-100 110,000 PHỤ TÙNG / Ruột Máy AA (kèm b -
RM GWS 7-125 110,000 RM-AA BOSCH 2-26(7) 177,100
RM GWS 20-180 279,400 -
RM GSB 13RE 104,500 PHỤ TÙNG / STATOR AA -
RM GSB 16RE 104,500 BIN-AA 9553B 115,500
RM GBH 2-20 104,500 BIN-AA 9556NH 123,200
RM GBH 2-24 104,500 BIN-AA HM0810 130,900
RM GBH 2-26(6) 104,500 BIN-AA GWS 6-100 107,800
RM GBH 2-26(7) 104,500 BIN-AA GWS 7-100 130,900
RM GSH 11E 347,600 BIN-AA GBH 2-26(7) 115,500
- BIN-AA PH65A 231,000
Chổi than * - PHỤ TÙNG / Công tắc -
MAKITA #VALUE! CTAC 6410 (x25/hop) 23,100
CT CB-51A 53,900 CTAC 9553 (x100) 7,700
CT CB-64A 53,900 CTAC 9556 (x50) 10,010
CT CB-85A/5*8*12 53,900 CTAC 5010 (x20) 36,190
CT CB-100A 53,900 CTAC 1900 (x60) 7,700
CT CB-153A 65,450 CTAC 0810 (x25) 20,020
CT CB-203A 88,550 CTAC 3612 (x25) 20,020
CT CB-303A 61,600 CTAC 2414B (x50) 23,100
CT CB-325A 61,600 CTAC 603 (x20) 29,260
CT CB-411A 53,900 CTAC 811 (x20) 26,950
CT CB-419A 53,900 CTAC 6-100 (x50) 10,010
CT CB-459A 61,600 CTAC BOSCH 3A (x20) 24,640
CT CB-251A 65,450 CTAC BOSCH 3B (x20) 25,410
CT CB-350 88,550 CTAC BOSCH 2B (x24) 23,100
HITACHI - CTAC 13RE (x20) 36,190
CT 999005 53,900 CTAC 2-20 (x15) 36,190
CT 999021 53,900 CTAC 2-24 (x15) 36,190
CT 999038 65,450 CTAC 2-26/E (x16) 34,650
CT 999041 53,900 CTAC 801 (x50) 18,480
CT 999043 65,450 CTAC 65A (x20) 19,250
CT 999044 88,550 CTAC Khoan 10 (x25) 19,250
DEWALT - CTAC 13A (x25) 19,250
CT DW801 (BK20) 53,900 CTAC 13B (x25) 20,020
CT DW830 (BK30) 65,450 CTAC 4A+ (x50) 9,240
CT DW8100T 65,450 CTAC 5A+ (x50) 9,240
CT DW28720 (BK26) 88,550 CTAC 10A- (x40) 13,860
BOSCH - CTAC 10A+ (x36) 13,860
CT 6-100 (A86) 53,900 CTAC 10B+ (x36) 13,860
CT 7-100 (E74) 65,450 CTAC 1600 (x36) 13,090
CT GBM6 53,900 CTAC 1800 (x40) 19,250
CT 13/16RE (A77) 53,900 CTAC CROWN 100 (x50) 15,400
CT 2-24 61,600 CTAC CROWN 125 (x30) 17,710
CT 2-26 (A96) 61,600 CTAC CROWN 13A (x30) 25,410
CT 20-180 (E64) 100,100 CTAC CROWN 13B (x25) 29,260
CT GKS190 (3395) 88,550 CTAC CROWN 13C (x20) 30,800
CT 11E (A69) 100,100 CTAC SECAN 13A (x20) 30,800
TQ - CTAC SECAN 5412 (x40) 20,020
CT 13288 (6*9*12/2) 61,600 CTAC HTC150 (x25) 23,100
CT 13322 61,600 CTAC HTC180 (x12) 36,190
- CTAC KEN125 (x25) 21,560
MF - CTAC CTD 01 (x50) 38,500
CT MF26E/28E 7,700 CTAC CTD 02 (x50) 38,500
CT MF0835 11,000 CTAC 12V-A (x20) 38,500
Than MMK, MF-PRO * Giá Hộp x10 cặp - CTAC 16V-B/21V (x20) 43,890
CT-A CB-51A 84,700 CTAC 21V-KCT (x25) 43,890
CT-A CB-64A 84,700 CTAC DCA 6.5 (x25) 43,890
CT-A CB-85A (5*8*12) 84,700 CTAC 26A (x50) 8,470
CT-A CB-100A 92,400 CTAC 26B (x25) 10,010
CT-A CB-153A 115,500 CTAC HAN-A (x50) 23,100
CT-A CB-203A 138,600 CTAC HAN-A1 (x50) 21,560
CT-A CB-303A 92,400 CTAC HAN-B (x50) 13,860
CT-A CB-325A 92,400 CTAC HAN-AA (x50) 20,020
CT-A CB-411A 84,700 CTAC HAN-E (x50) 5,280
CT-A CB-419A 84,700 CTAC MICRO A (x200) 6,160
CT-A CB-459A 92,400 CTAC BAO VE 7A (x50) 7,700
CT-A CB-251A 92,400 CTAC BAO VE 5A (x50) 7,700
CT-A 999021 84,700 CTAC BAO VE 10A (x50) 7,700
CT-A 999043 115,500 CTAC BAO VE 15A (x50) 7,700
CT-A 999044 138,600 CTAC BAO VE 20A (x50) 7,700
CT-A 6-100 (A86) 84,700 CTAC 9092A (x100) 6,160
CT-A 7-100 (E74) 92,400 CTAC 9092B (x100) 5,390
CT-A 13/16RE 84,700 CTAC 16A cam (x1) 84,700
CT-A 2-26 (A96) 92,400 CTAC 16A vang (x1) 84,700
CT-A GKS190 (3395) 92,400 CTAC 16A+TỤ (x1 bộ) 123,200
CT-A DW801(BK20) 84,700 CTAC 25A cam (x1) 115,500
CT-A 10065/66 84,700 Tụ điện CBB60, 40uf 32,560
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Bạc Đạn Z3 -
Đầu kẹp mũi khoan - 2RS 607 6,600
DKMR 6mm (3/8-24UNF) 34,100 2RS 608 6,930
DKMR 10mm (3/8-24UNF) 34,100 2RS 609 7,700
DKMR 13mm (1/2-20UNF) 38,500 2RS 6000 8,250
DKMR 16mm (1/2-20UNF) 77,000 2RS 6001 9,240
DKMC 13-B16 (Côn) 38,500 2RS 6002 10,780
DKMC 16-B16 (Côn) 77,000 2RS 626 6,600
DKMC 16-B18 (Côn) 77,000 2RS 627 6,930
DKTD 6mm (tự động) 38,500 2RS 628 7,700
DKTD 10mm (tự động) 38,500 2RS 629 8,250
DKTD 13mm (tự động) 46,200 2RS 6200 10,450
2RS 6201 11,000
2RS 6202 12,650
2RS 6203 16,500
2RS 6204 22,000
2RS 6205 24,200
PHỤ TÙNG / Chìa khoá đầu kẹp - 2RS 688 10,010
CKDK 10mm 4,620 PHỤ TÙNG / Sơ Mi CS Bạc Đạn -
CKDK 13mm 5,390 CS (Để Sắt) 607-21710 2,310
CKDK 16mm 7,700 CS (Để Sắt) 607-21788 2,310
CKDK-A 10mm 5,390 CS (Để Sắt) 608-24809 2,310
CKDK-A 13mm 5,940 CSM (Mềm) 607-21709 1,540
CKDK-A 16mm 8,470 CSM (Mềm) 607-21510 (2-26) 1,540
CKDK-A 20mm 15,400 CSM (Mềm) 608-24809 1,540
- CSM (Mềm) 608-25008 1,540
- -
- -
- -
PHỤ TÙNG / Chìa khoá máy mài - -
CKMM 100 6,930 -
CKMM 100-125 16,940 PHỤ TÙNG / Đầu Chuyển -
CKMM 100-180 12,320 DKSDS 1/2" 8,470
- DCY 2800-K (khoan) 13,200
- DCY 2800-V (vit) 19,800
- PH2-DK 3/8 (vít/DKMR10) 6,930
- PH2-1/2 1/2 (vít/bulong) 12,320
- -
PHỤ TÙNG / Con Tấn máy mài - -
CTAN 6-100 6,160 -
CTAN 9553 6,160 -
CTAN HTC 100 6,160 -
CTAN-A 6-100 8,470 PHỤ TÙNG / Dây curoa -
CTAN-A 9553 8,470 DCR 1900B 11,550
CTAN-A 125H14 15,400 DCR F20A 11,550
CTAN-A 125H16 17,600 DCR N90 16,170
- DCR 1804 23,100
- DCR 255 (482x26x16T) 23,100
- DCR 3M-352-9 27,500
- -
- PHỤ TÙNG / MOTO Khoan Pin kèm n -
- M550 12V/10.8V 43,890
PHỤ TÙNG / Bánh Răng - M550 16V/14.4V 46,200
BR 6-100 24,640 M550 21V/18V 48,510
BR 9553B 24,640 -
BR 13RE-A 21,560 -
BR 13RE-B 21,560 PHỤ TÙNG / SẠC DÂY KHOAN PIN -
BR 13RE-C 21,560 SẠC KP12V 23,100
BR CR13 26,180 SẠC KP18V 34,650
BR CH13A 21,560 SẠC KP21V 34,650
BR CH13B 21,560 -
PHỤ TÙNG 2-26
Mã Số Tên Hình Ảnh giá Mã Số Tên Hình Ảnh giá

Bộ Đầu Gài
PT 26-01A 22,000 PT 26-12 Cò Móc 4,950
9c loai A

Bạc Đạn
PT 26-02 Vỏ Trước 50,600 PT 26-13 Đảo+Đũa 48,400
0908

Nhông Con
PT 26-03 Bộ Ti Búa 7c 24,200 PT 26-14 17,600
33T

PT 26-04 Đầu Bi 27,500 PT 26-15 Lò Xo 4,400

PT 26-05 Quả Tạ Búa 13,200 PT 26-15A Nắp Lò Xo 2,750

Vòng CS Quả Bạc Đạn Đũa


PT 26-06 7,700 PT 26-16 8,800
Tạ K15

PT 26-07 Pit Tông 24,200 PT 26-17 Vỏ Sau 68,200

Bộ Trục
PT 26-08 Ắc Pit Tông 2,750 PT 26-18 115,500
Chính

PT 26-09 Đầu Nhôm 48,400 PT 26-18A Trục Chính 50,600

Phe Gài Chữ Tai Đảo


PT 26-10 6,600 PT 26-19 6,050
U Chiều

Lưỡi Gà Đảo
PT 26-11 Nhông Đứng 17,600 PT 26-20 4,950
Chiều

0 PT 26-21 Bộ Đảo Chiều 36,300

HỤ TÙNG 0810 0
Mã Số Tên Hình Ảnh #VALUE! Mã Số Tên Hình Ảnh #VALUE!

PT 0810-01 Đầu Đục 115,500 PT 0810-11 Pít Tông 21,560

Đầu Đục
PT 0830-01 123,200 PT 0810-12 Ắc Pít Tông 3,850
Vuông
Sin Đầu Đục
PT 0810-02 18,480 PT 0810-13 Sin Pít Tông 4,620
(x2)

Vòng Pít
PT 0810-03 Cây Búa 25,410 PT 0810-14 36,190
Tông (x4)

Vòng Đệm
PT 0810-04 12,320 PT 0810-15 Quả Tạ Búa 24,640
Búa

Vỏ Nhôm
PT 0810-05 96,250 PT 0810-16 Sin Nắp 6,160
Trước

PT 0810-06 Nắp Nhôm 36,190 PT 0810-17 Nóng Đục 138,600

PT 0810-07 Bánh Răng 27,720 PT 0810-18 Vỏ Sau 46,200

PT 0810-08 Trục Khuỷu 27,720 PT 0810-19 Tay Cầm Sau 18,480

Tay Biên Tay Cầm


PT 0810-09 20,790 PT 0810-20 36,190
Nhôm Trước

Bạc Đũa Tay


PT 0810-10 11,550 PT 0810-21 Nắp Nhớt 7,700
Biên
PHỤ TÙNG 65A 0
Mã Số Tên Hình Ảnh #VALUE! Mã Số Tên Hình Ảnh #VALUE!

PT 65A-01 Đầu Đục 88,550 PT 65A-11 Nóng Đục 169,400

Đầu Nhôm Vòng Đẩy


PT 65A-02 277,200 PT 65A-12 46,200
8li Mở

Bánh Răng
PT 65A-03 38,500 PT 65A-13 Bộ Cây Khóa 20,790
Nhỏ

Bánh Răng
PT 65A-04 69,300 PT 65A-14 Bộ Sin 3c 30,800
Lớn

PT 65A-05 Trục Khuỷu 77,000 PT 65A-15 Lò Xo BIN 12,320

PT 65A-06 Tay Biên Sắt 61,600 PT 65A-16 Vỏ Nhôm 325,600

Bạc Đũa Tay Nắp Nhôm


PT 65A-07 26,950 PT 65A-17 96,250
Biên Trên

Vòng Pít
PT 65A-08 16,940 PT 65A-18 Nắp Dưới 12,320
Tông

PT 65A-09 Pít Tông 27,720 PT 65A-19 Tay Cầm Sau 65,450

Tay Cầm
PT 65A-10 Ắc Pít Tông 6,930 PT 65A-20 73,150
Trước

PHỤ TÙNG / Yểm Bào

087001 YB 1900B 13,200


087002 YB N90 16,500
087003 YB 1804 22,000

You might also like