Professional Documents
Culture Documents
Báo Giá Máy Tháng 3 20 21
Báo Giá Máy Tháng 3 20 21
khoan PIN
MF 1012KCT 1,848,000
12V không chổi than, 35Nm, 10/th
PIN 1012KCT 308,000 12V/1.5Ah, có chỉ điện lượng & bọc cao su
SAC 1012KCT 132,000 Sạc nhanh cao cấp
Dụng cụ DC / Máy bắt bulong -
PIN 2800KCT 693,000 21V/4.0Ah, có chỉ điện lượng & bọc cao su
SAC 21V - KCT 176,000 Sạc nhanh cho 2800KCT, 3500KCT
Dụng cụ DC / Máy rủa xe dụn -
PIN 3500KCT 539,000 21V/2.0Ah, có chỉ điện lượng & bọc cao su
Dụng cụ DC / Máy khoan pin -
MF CCTT 110,000 Chân Cân Tia Treo Nam châm (Từ Tính)
MF 8-100 500,500 Máy mài 1 tất, 850W Tay cam nho, 10/th
MF 355E 1,210,000 cắt sắt 355mm, 2000W, kèm đá cắt (HẾT HÀNG)
MF 1600 572,000 trộn sơn thường 160mm, kèm cây M12, 6/th
MF 1700 924,000 trộn sơn chuyên nghiệp kèm cây M14, 4/th
CTS 500 HEX 38,500 Cây trộn 500mm, Đầu Lục giác
CTS 500 M12 41,800 Cây trộn 500mm, Đầu M12X1.5
CTS 500 M14 66,000 Cây trộn 500mm, Đầu M14X1.5
Dụng cụ điện AC / Máy So -
MF 3601 440,000 Máy Soi 1/2, 1 tay, 6/th
MF 3612C 1,386,000 Máy Soi 1/2, 2200W chỉnh tốc độ, 4/th
LCRT 120mm (x5) 269,500 Lưỡi cắt rảnh tường cho MF40-115C
DRX 10CS 187,000 Dây rửa xe 10M cao su, 8000psi, 20/bao
DRX 15CS 253,000 Dây rửa xe 15M cao su, 8000psi, 10/bao
DKD M22X2 17,600 Đầu kéo dài M22 x 2 đầu
DKD M18X2 17,600 Đầu kéo dài M18 x 2 đầu
MF 400-220V 3,619,000 Máy cắt sắt 400mm kèm motor 3HP, 1 Pha
MF 400-380V 3,619,000 Máy cắt sắt 400mm kèm motor 4HP, 3 Pha
MF F30C 275,000 Súng bắn đinh gỗ, mẫu không kẹt đinh
MF W71G-1.3 323,400 Súng phun sơn CN, bình trên 400cc, 20/th
MF W71G-1.5 323,400 Súng phun sơn CN, bình trên 400cc, 20/th
Bộ Đầu Gài
PT 26-01A 22,000 PT 26-12 Cò Móc 4,950
9c loai A
Bạc Đạn
PT 26-02 Vỏ Trước 50,600 PT 26-13 Đảo+Đũa 48,400
0908
Nhông Con
PT 26-03 Bộ Ti Búa 7c 24,200 PT 26-14 17,600
33T
Bộ Trục
PT 26-08 Ắc Pit Tông 2,750 PT 26-18 115,500
Chính
Lưỡi Gà Đảo
PT 26-11 Nhông Đứng 17,600 PT 26-20 4,950
Chiều
HỤ TÙNG 0810 0
Mã Số Tên Hình Ảnh #VALUE! Mã Số Tên Hình Ảnh #VALUE!
Đầu Đục
PT 0830-01 123,200 PT 0810-12 Ắc Pít Tông 3,850
Vuông
Sin Đầu Đục
PT 0810-02 18,480 PT 0810-13 Sin Pít Tông 4,620
(x2)
Vòng Pít
PT 0810-03 Cây Búa 25,410 PT 0810-14 36,190
Tông (x4)
Vòng Đệm
PT 0810-04 12,320 PT 0810-15 Quả Tạ Búa 24,640
Búa
Vỏ Nhôm
PT 0810-05 96,250 PT 0810-16 Sin Nắp 6,160
Trước
Bánh Răng
PT 65A-03 38,500 PT 65A-13 Bộ Cây Khóa 20,790
Nhỏ
Bánh Răng
PT 65A-04 69,300 PT 65A-14 Bộ Sin 3c 30,800
Lớn
Vòng Pít
PT 65A-08 16,940 PT 65A-18 Nắp Dưới 12,320
Tông
Tay Cầm
PT 65A-10 Ắc Pít Tông 6,930 PT 65A-20 73,150
Trước