Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

HK2

điểm TX
STT Môn 1 2 3 4 1T HK TB
1 Toán 7 8.0 7.0 8.0 7.0 5.8 6.8
2 Lý 10 9.8 9.8 10.0 9 8.8 9.3
3 Hóa 3 4.0 10.0 7.0 8.3 2.8 5.4
4 Sinh 10 9.0 8.5 6.0 9.5 7.8 8.4
5 Tin 4.5 6.0 8.5 8.0 6 6.6
6 Văn 8 8.0 7.0 7.0 6.0 7 7.0
7 Sử 9 8.0 8.3 5 6.9
8 Địa 10 10.0 7 7.5 8.1
9 N Ngữ 9 8.0 8.5 9.0 7.3 6.6 7.7
10 GDCD 8 10.0 8.7 4.0 6.8
11 Công Nghệ 8 8.0 8.0 8.0 7.8 7.9
12 GDQP 8 9.0 9.0 9.0 8.9
13 T Dục Đ Đ Đ D Đ Đ Đ
TB: 7.5
HK1
điểm TX
STT Môn 1 2 3 4 1T HK TB
1 Toán 7 5.0 4.0 5.0 5.0 8 6.1
2 Lý 9 9.0 9.0 9.0 9 8 8.7
3 Hóa 8 7.0 7.0 7.0 7.5 6 6.9
4 Sinh 10 9.0 8.0 7.0 6 7 7.4
5 Tin 6 8.5 7.5 8.3 8 7.8
6 Văn 6 8.0 8.0 8.0 7.0 5.3 6.7
7 Sử 8 7.0 8.8 5 6.8
8 Địa 10 9.0 9.3 7.5 8.6
9 N Ngữ 6.3 8.3 8.5 8.0 6.7 6.6 7.1
10 GDCD 10 9.0 9.5 4.5 7.4
11 Công Nghệ 10 10.0 7.0 9.5 10.0 9.5
12 GDQP 9 8.0 10.0 10.0 9.6
13 T Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ
TB: 7.7

You might also like