Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 14

UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 9 THCS
Năm học 2013-2014

TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI


1 Trương Hữu Minh Đức 09/11/99 20 Địa lí 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
2 Phạm Thiên Hà 23/05/99 23 Địa lí 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
3 Lê Bùi Khánh Linh 24/09/99 41 Địa lí 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
4 Văn Nhật Thành 10/05/99 93 Địa lí 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
5 Hồ Như Ngọc 30/12/99 57 Địa lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
6 Hoàng Trần Nhật Minh 06/02/99 50 Địa lí 10.25 0 10.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
7 Trần Văn Công 09/04/99 15 Địa lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
8 Trần Thị Thùy Linh 05/12/99 43 Địa lí 9.25 0 9.25 THCS Nguyễn Tri Phương 0
9 Nguyễn Thị Hương Giang 01/07/99 21 Địa lí 0 0 0 THCS Nguyễn Tri Phương Vắng
10 Nguyễn Gia Hưng 25/10/99 48 Hóa học 18.5 0 18.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
11 Lê Hoàng Minh Thư 03/08/99 123 Hóa học 18.25 0 18.25 THCS Nguyễn Tri Phương 1
12 Nguyễn Quốc Cường 12/03/99 13 Hóa học 17.25 0 17.25 THCS Nguyễn Tri Phương 2
13 Nguyễn Ngọc Anh Thư 29/04/99 121 Hóa học 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
14 Phan Thị Cẩm Tú 11/03/99 136 Hóa học 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
15 Phan Vũ Thiện Quang 24/05/99 93 Hóa học 15.25 0 15.25 THCS Nguyễn Tri Phương 2
16 Nguyễn Minh Hoàng Linh 10/06/99 57 Hóa học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
17 Lê Thị Huyền Trâm 10/03/99 131 Hóa học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
18 Đoàn Nhật Thành 07/06/99 107 Hóa học 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
19 Cao Hữu Minh 03/07/99 64 Hóa học 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 3
20 Nguyễn Minh Hải 20/07/99 28 Hóa học 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
21 Trần Hữu Phước 29/08/99 86 Hóa học 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
22 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/06/99 111 Hóa học 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
23 Nguyễn Anh Huy 01/04/99 43 Hóa học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
24 Phạm Thanh Nga 16/05/99 68 Hóa học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
25 Nguyễn Tất Thiên Thọ 28/02/99 118 Hóa học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
26 Lê Mai Anh 11/07/99 2 Hóa học 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
27 Nguyễn Đình Tuấn Hùng 17/12/99 42 Hóa học 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
28 Hoàng Bảo Phương 22/01/99 89 Hóa học 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
29 Nguyễn Thị Xuân Hoa 28/01/99 35 Hóa học 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
30 Huỳnh Thị Khánh Tiên 11/05/99 124 Hóa học 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
31 Võ Thành Nhân 18/01/99 74 Hóa học 9.25 0 9.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
32 Nguyễn Lê Quang Anh 21/06/99 5 Hóa học 8.75 0 8.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
33 Mai Quang Hưng 21/08/99 49 Hóa học 8.5 0 8.5 THCS Nguyễn Tri Phương 0
34 Võ Ngọc Anh Thư 28/07/99 122 Hóa học 8.5 0 8.5 THCS Nguyễn Tri Phương 0
35 Nguyễn Đức Quốc Huy 21/05/99 44 Hóa học 7.75 0 7.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
36 Nguyễn Minh Quý 12/10/99 97 Hóa học 7.75 0 7.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
37 Nguyễn Văn Thành 14/12/99 108 Hóa học 7.25 0 7.25 THCS Nguyễn Tri Phương 0
38 Đoàn Anh Hùng 12/02/99 38 Hóa học 5.75 0 5.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
39 Pham Quang Minh 20/07/99 65 Hóa học 4 0 4 THCS Nguyễn Tri Phương 0
40 Trương Văn Ngọc Tiến 08/03/99 95 Lịch sử 11.75 0 11.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
41 Hồ Lê Mỹ Duyên 25/08/99 14 Lịch sử 11.5 0 11.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
42 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17/03/99 55 Lịch sử 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
43 Hoàng Văn Quang Huy 13/12/99 32 Lịch sử 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
44 Huỳnh Nhật Linh 10/05/99 38 Lịch sử 9 0 9 THCS Nguyễn Tri Phương 4
45 Nguyễn Quang Thịnh 19/06/99 89 Lịch sử 8 0 8 THCS Nguyễn Tri Phương 0
46 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 05/07/99 54 Lịch sử 0 0 0 THCS Nguyễn Tri Phương Vắng
47 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20/10/99 108 Ngữ văn 17.5 0 17.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
48 Võ Thị Thảo Linh 12/07/99 57 Ngữ văn 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 2
49 Nguyễn Ngọc Khánh Diễm 10/05/99 17 Ngữ văn 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
50 Nguyễn Thanh Phương 06/09/99 90 Ngữ văn 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
51 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 21/12/99 131 Ngữ văn 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
52 Bùi Dương Hải Nhi 13/01/99 73 Ngữ văn 11 0 11 THCS Nguyễn Tri Phương 4
53 Trần Kim Ngân 19/08/99 66 Ngữ văn 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
54 Nguyễn Thị Anh Thi 09/01/99 102 Ngữ văn 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
55 Hồ Thị Thiên An 13/04/99 2 Ngữ văn 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
56 Nguyễn Thị Minh Thành 03/05/99 100 Ngữ văn 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
57 Nguyễn Thị Phương Dung 26/07/99 22 Ngữ văn 9 0 9 THCS Nguyễn Tri Phương 0
58 Bùi Trương Kim Khánh 12/03/99 47 Ngữ văn 9 0 9 THCS Nguyễn Tri Phương 0
59 Nguyễn Hồ Bảo Trân 29/09/99 122 Ngữ văn 8 0 8 THCS Nguyễn Tri Phương 0
60 Nguyễn Đăng Khánh Linh 23/01/99 60 Sinh học 18.25 0 18.25 THCS Nguyễn Tri Phương 1
61 Nguyễn Cẩm Bình Minh 16/01/99 73 Sinh học 17.75 0 17.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
62 Trương Đông Hưng 10/11/99 40 Sinh học 16.75 0 16.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
63 Phạm Nguyên Tuyên Hoàng 09/03/99 27 Sinh học 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
64 Phạm Đình Mỹ Khánh 01/01/99 51 Sinh học 16.25 0 16.25 THCS Nguyễn Tri Phương 2
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
65 Tôn Nữ Bảo Thư 16/03/99 124 Sinh học 15.75 0 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
66 Nguyễn Hồ Hoàng Anh 17/05/99 2 Sinh học 15.5 0 15.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
67 Đào Thị Mai Thanh 31/05/99 115 Sinh học 15.25 0 15.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
68 Nguyễn Đoàn Nhật Hạ 15/08/99 18 Sinh học 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 3
69 Nguyễn Thị Minh Châu 21/07/99 10 Sinh học 14.75 0 14.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
70 Trần Sĩ Hưng 25/02/99 43 Sinh học 14.75 0 14.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
71 Nguyễn Quốc Huy 29/09/99 34 Sinh học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
72 Trần Thị Thanh Tuyền 09/12/99 130 Sinh học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
73 Ngô Trần Phương Linh 30/01/99 63 Sinh học 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
74 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 05/07/99 82 Sinh học 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
75 Phạm Nguyễn Như Ngọc 27/08/99 85 Sinh học 13.75 0 13.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
76 Nguyễn Thị ái Nhi 08/02/99 95 Sinh học 13.75 0 13.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
77 Nguyễn Thị Phương Dung 26/07/99 14 Sinh học 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 4
78 Trương Quang Huy 16/12/99 33 Sinh học 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
79 Phan Thị Thanh Nhã 12/06/99 90 Sinh học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
80 Nguyễn Cao Lãm Thư 12/12/99 125 Sinh học 11 0 11 THCS Nguyễn Tri Phương 0
81 Nguyễn Thị Anh Thi 09/01/99 119 Sinh học 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
82 Lâm Quốc Khánh 29/05/99 49 Sinh học 9.5 0 9.5 THCS Nguyễn Tri Phương 0
83 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 23/06/99 83 Sinh học 8 0 8 THCS Nguyễn Tri Phương 0
84 Nguyễn Việt Anh Tài 24/02/99 139 Tiếng Anh 86 8.25 18.85 THCS Nguyễn Tri Phương 1
85 Nguyễn Xuân Kiên 17/11/99 62 Tiếng Anh 82 8.5 18.1 THCS Nguyễn Tri Phương 1
86 Phan Thị Nguyên Phương 15/09/99 128 Tiếng Anh 83 6.75 17.95 THCS Nguyễn Tri Phương 2
87 Hoàng Phan Diệu Hoài 09/01/99 47 Tiếng Anh 83.5 6 17.9 THCS Nguyễn Tri Phương 2
88 Lê Đình Quý Trân 23/05/99 162 Tiếng Anh 81.5 7.5 17.8 THCS Nguyễn Tri Phương 2
89 Trần Nguyễn Khánh Ngọc 10/12/99 92 Tiếng Anh 80.5 8 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 2
90 Nguyễn Thanh Phương 06/09/99 124 Tiếng Anh 81.5 7 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 2
91 Nguyễn Ái Bảo Châu 07/06/99 12 Tiếng Anh 79.5 7.75 17.45 THCS Nguyễn Tri Phương 2
92 Bùi Quý Bảo Trân 20/03/99 161 Tiếng Anh 80.5 6.75 17.45 THCS Nguyễn Tri Phương 2
93 Phùng Diệu Linh 30/01/99 68 Tiếng Anh 79.5 7.25 17.35 THCS Nguyễn Tri Phương 2
94 Doãn Đức Minh Quân 06/08/99 132 Tiếng Anh 80.5 6.25 17.35 THCS Nguyễn Tri Phương 2
95 Võ Văn Quốc Thịnh 07/08/99 148 Tiếng Anh 79.5 7.25 17.35 THCS Nguyễn Tri Phương 2
96 Nguyễn Duy Huy Hoàng 09/09/99 51 Tiếng Anh 79.5 7 17.3 THCS Nguyễn Tri Phương 2
97 Phan Khánh Liên 28/07/99 66 Tiếng Anh 78 8.5 17.3 THCS Nguyễn Tri Phương 2
98 Đặng Phương Thùy Linh 14/11/99 76 Tiếng Anh 79 7.5 17.3 THCS Nguyễn Tri Phương 2
99 Trần Nguyễn Anh Quân 19/10/99 131 Tiếng Anh 80 6 17.2 THCS Nguyễn Tri Phương 3
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
100 Nguyễn Việt Anh Đức 24/02/99 31 Tiếng Anh 79.5 5.75 17.05 THCS Nguyễn Tri Phương 3
101 Ngô Việt Nga 05/01/99 86 Tiếng Anh 80 5 17 THCS Nguyễn Tri Phương 3
102 Nguyễn Thùy Dung 25/05/99 20 Tiếng Anh 77 7.5 16.9 THCS Nguyễn Tri Phương 3
103 Hồ Thảo Nguyên 10/03/99 95 Tiếng Anh 79.5 4.75 16.85 THCS Nguyễn Tri Phương 3
104 Nguyễn Khánh Thư 27/03/99 150 Tiếng Anh 78 5.75 16.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
105 Phan Thị Tâm Đan 03/10/99 27 Tiếng Anh 75.5 7.75 16.65 THCS Nguyễn Tri Phương 3
106 Lê Thái Ngọc Hương 17/11/99 54 Tiếng Anh 74.5 7.75 16.45 THCS Nguyễn Tri Phương 3
107 Trương Quý Gia Bảo 09/12/99 9 Tiếng Anh 76 5.5 16.3 THCS Nguyễn Tri Phương 3
108 Trần Hữu Kỳ Duyên 13/05/99 23 Tiếng Anh 75.5 4.5 16 THCS Nguyễn Tri Phương 3
109 Lê Thị Diệu Linh 04/03/99 71 Tiếng Anh 73.5 5.5 15.8 THCS Nguyễn Tri Phương 3
110 Nguyễn Thục Nhi 24/08/99 102 Tiếng Anh 72.5 6.25 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
111 Nguyễn Thị Minh Thi 23/07/99 146 Tiếng Anh 74 4.75 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
112 Lê Bình Phương Châu 28/07/99 13 Tiếng Anh 71 6.25 15.45 THCS Nguyễn Tri Phương 3
113 Hồ Đắc Thanh Chương 28/03/99 15 Tiếng Anh 71.5 5.75 15.45 THCS Nguyễn Tri Phương 3
114 Nguyễn Thị Minh ánh 26/08/99 7 Tiếng Anh 71 5.75 15.35 THCS Nguyễn Tri Phương 3
115 Nguyễn Hồ Bảo Trân 29/09/99 160 Tiếng Anh 70 6.75 15.35 THCS Nguyễn Tri Phương 3
116 Hoàng Ngọc Khánh Hà 26/04/99 38 Tiếng Anh 70.5 5.75 15.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
117 Nguyễn Quốc Cường 12/03/99 16 Tiếng Anh 70 6 15.2 THCS Nguyễn Tri Phương 4
118 Lê Minh Trí 27/04/99 163 Tiếng Anh 70 5.75 15.15 THCS Nguyễn Tri Phương 4
119 Nguyễn Minh Nhật 04/08/99 99 Tiếng Anh 70 4.75 14.95 THCS Nguyễn Tri Phương 4
120 Trần Nguyễn Uyên Phương 23/08/99 130 Tiếng Anh 68.5 5.75 14.85 THCS Nguyễn Tri Phương 4
121 Hà Phương Thảo 27/05/99 143 Tiếng Anh 68 4 14.4 THCS Nguyễn Tri Phương 4
122 Trần Thị Minh Thảo 05/03/99 144 Tiếng Anh 61.5 3.75 13.05 THCS Nguyễn Tri Phương 0
123 Ngyễn Thị Hương Giang 01/07/99 8 Tiếng Nhật 8.05 0.8 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 1
124 Nghiêm Tú Minh Hằng 04/06/99 10 Tiếng Nhật 8.1 0.7 17.6 THCS Nguyễn Tri Phương 2
125 Phan Như Ngọc 19/03/99 21 Tiếng Nhật 7.9 0.9 17.6 THCS Nguyễn Tri Phương 2
126 Nguyễn Cẩm Bình Minh 16/01/99 15 Tiếng Nhật 7.8 0.9 17.4 THCS Nguyễn Tri Phương 2
127 Nguyễn Trương Minh Thư 19/11/99 32 Tiếng Nhật 8.15 0.3 16.9 THCS Nguyễn Tri Phương 2
128 Nguyễn Thục Nhi 24/08/99 23 Tiếng Nhật 7.85 0.5 16.7 THCS Nguyễn Tri Phương 3
129 Hoàng Ngọc Cát Tường 20/05/99 38 Tiếng Nhật 7.4 0.7 16.2 THCS Nguyễn Tri Phương 3
130 Ngô Trần Phương Linh 30/01/99 13 Tiếng Nhật 7.4 0.5 15.8 THCS Nguyễn Tri Phương 3
131 Nguyễn Phan Uyên Nhi 07/10/99 25 Tiếng Nhật 7.1 0.6 15.4 THCS Nguyễn Tri Phương 3
132 Trương Quý Gia Bảo 09/12/99 4 Tiếng Nhật 6.85 0.8 15.3 THCS Nguyễn Tri Phương 3
133 Trần Nguyễn Nhật Trân 26/08/99 34 Tiếng Nhật 6.85 0.8 15.3 THCS Nguyễn Tri Phương 3
134 Nguyễn Ngọc Diên Khanh 23/05/99 12 Tiếng Nhật 6.65 0.8 14.9 THCS Nguyễn Tri Phương 3
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
135 Hà Phương Thảo 27/05/99 30 Tiếng Nhật 6.6 0.4 14 THCS Nguyễn Tri Phương 4
136 Hoàng Thị Mỹ Ngân 02/12/99 18 Tiếng Nhật 6.3 0.3 13.2 THCS Nguyễn Tri Phương 4
137 Phạm Thiên Hà 23/05/99 9 Tiếng Nhật 0 0 0 THCS Nguyễn Tri Phương Vắng
138 Hoàng Phan Diệu Hoài 09/01/99 7 Tiếng Pháp 64.75 7 14.35 THCS Nguyễn Tri Phương 3
139 Nguyễn Thị Cát Tường 13/07/99 19 Tiếng Pháp 60.5 9.5 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
140 Hồ Hoàng Mỹ Hạnh 27/06/99 3 Tiếng Pháp 56.75 6 12.55 THCS Nguyễn Tri Phương 0
141 Lê Thanh Minh Nhật 16/01/99 33 Tin học 18.5 0 18.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
142 Nguyễn Bảo Hải Long 20/06/00 27 Tin học 15.5 0 15.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
143 Nguyễn Hy Hoài Lâm 01/06/99 25 Tin học 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 3
144 Đỗ Lê Minh Tuệ 08/06/00 49 Tin học 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 4
145 Nguyễn Thị Thu Hải 20/09/00 11 Tin học 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
146 Lê Trần Bảo Minh 19/05/00 28 Tin học 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 0
147 Trương Minh Tuệ 16/11/00 48 Tin học 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 0
148 Nguyễn Vũ Thành Nhân 03/04/00 32 Tin học 6 0 6 THCS Nguyễn Tri Phương 0
149 Nguyễn Đăng Khoa 16/04/99 22 Tin học 0 0 0 THCS Nguyễn Tri Phương Vắng
150 Hồ Đắc Thanh Chương 28/03/99 12 Toán 19.5 0 19.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
151 Lê Huy Quang 08/06/99 94 Toán 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
152 Phùng Hữu Hoà 10/07/99 33 Toán 16 0 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2
153 Lê Thanh Minh Nhật 16/01/99 81 Toán 15.75 0 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
154 Võ Bá Minh Thắng 01/06/99 112 Toán 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 2
155 Lê Phương Duy 07/04/99 18 Toán 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
156 Nguyễn Trần Phương Khoa 05/09/99 52 Toán 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
157 Ngô Lê Bảo Trân 04/03/99 119 Toán 13.75 0 13.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
158 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 23/01/99 99 Toán 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 3
159 Phan Nguyễn Ngọc Minh 03/01/99 68 Toán 12.75 0 12.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
160 Nguyễn Thuỳ Dung 25/05/99 16 Toán 11.75 0 11.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
161 Lê Như Quang 13/01/99 95 Toán 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
162 Trần Quang Tường 02/06/99 130 Toán 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
163 Trần Nguyễn Anh Quân 19/10/99 97 Toán 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
164 Hoàng Công Bảo Đạt 21/05/99 19 Toán 10.25 0 10.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
165 La Dương Phúc Đạt 28/04/99 20 Toán 10.25 0 10.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
166 Trần Hữu Anh Trung 12/01/99 125 Toán 9.75 0 9.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
167 Nguyễn Đăng Khoa 16/04/99 51 Toán 8.75 0 8.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
168 Nguyễn Việt Hải Triều 23/10/99 120 Toán 8 0 8 THCS Nguyễn Tri Phương 0
169 Nguyễn Khoa Hưng 18/11/99 45 Toán 7 0 7 THCS Nguyễn Tri Phương 0
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
170 Trần Mạnh Hoàng 11/01/99 35 Toán 6.5 0 6.5 THCS Nguyễn Tri Phương 0
171 Trần Thị Tuyết Nhi 12/01/99 86 Toán 2 0 2 THCS Nguyễn Tri Phương 0
172 Trần Quang Duy 07/07/99 18 Vật lí 16 0 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2
173 Lê Như Quang 13/01/99 82 Vật lí 16 0 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2
174 Nguyễn Thanh Nguyệt 26/08/99 62 Vật lí 15.5 0 15.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
175 Đoàn Quang Bảo Phúc 23/01/99 76 Vật lí 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
176 Phan Nhật Tân 16/02/99 88 Vật lí 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
177 Huỳnh Công Quang 19/04/99 80 Vật lí 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
178 Phan Lê Hợp Đức 03/06/99 26 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
179 Trương Minh Lộc 13/03/99 49 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
180 Phạm Minh Nhật 16/12/99 65 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
181 Phan Thị Mỹ Trinh 09/02/99 111 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
182 Lê Huy Quang 08/06/99 81 Vật lí 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
183 Lê Bá Quang Anh 16/07/99 7 Vật lí 11.5 0 11.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
184 Nguyễn Hà Hiến 24/10/99 28 Vật lí 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
185 Đinh Công Tánh 06/03/99 86 Vật lí 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
186 Hà Đào Kiều Trang 16/11/99 106 Vật lí 11 0 11 THCS Nguyễn Tri Phương 4
187 Nguyễn Quang Huy 08/03/99 37 Vật lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
188 Nguyễn Thị Diệu Minh 13/09/99 53 Vật lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
189 Nguyễn Thu Thuỷ 08/08/99 102 Vật lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
190 Nguyễn Lê Hạnh Dung 24/09/99 16 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
191 Nguyễn Hàn Mạnh Kiệt 20/04/98 45 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
192 Vũ Minh Trọng 12/05/99 112 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
193 Nguyễn Châu Phương Uyên 18/01/99 117 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
194 Hoàng Phạm Quang Huy 15/05/99 39 Vật lí 9 0 9 THCS Nguyễn Tri Phương 0
195 Nguyễn Đức Ngọc 20/02/99 59 Vật lí 9 0 9 THCS Nguyễn Tri Phương 0
196 Hồ Ngọc Vĩnh Hân 10/11/99 27 Vật lí 8.75 0 8.75 THCS Nguyễn Tri Phương 0
197 Mai Lê Khánh Nhàn 09/08/99 63 Vật lí 8.25 0 8.25 THCS Nguyễn Tri Phương 0
198 Đặng Châu An 04/08/99 2 Vật lí 8 0 8 THCS Nguyễn Tri Phương 0
ỆT NAM
UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 9 THCS
Năm học 2013-2014

TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI


1 Trương Hữu Minh Đức 09/11/99 20 Địa lí 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
2 Phạm Thiên Hà 23/05/99 23 Địa lí 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
3 Lê Bùi Khánh Linh 24/09/99 41 Địa lí 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
4 Văn Nhật Thành 10/05/99 93 Địa lí 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
5 Hồ Như Ngọc 30/12/99 57 Địa lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
6 Hoàng Trần Nhật Minh 06/02/99 50 Địa lí 10.25 0 10.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
7 Trần Văn Công 09/04/99 15 Địa lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
10 Nguyễn Gia Hưng 25/10/99 48 Hóa học 18.5 0 18.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
11 Lê Hoàng Minh Thư 03/08/99 123 Hóa học 18.25 0 18.25 THCS Nguyễn Tri Phương 1
12 Nguyễn Quốc Cường 12/03/99 13 Hóa học 17.25 0 17.25 THCS Nguyễn Tri Phương 2
13 Nguyễn Ngọc Anh Thư 29/04/99 121 Hóa học 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
14 Phan Thị Cẩm Tú 11/03/99 136 Hóa học 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
15 Phan Vũ Thiện Quang 24/05/99 93 Hóa học 15.25 0 15.25 THCS Nguyễn Tri Phương 2
16 Nguyễn Minh Hoàng Linh 10/06/99 57 Hóa học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
17 Lê Thị Huyền Trâm 10/03/99 131 Hóa học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
18 Đoàn Nhật Thành 07/06/99 107 Hóa học 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
19 Cao Hữu Minh 03/07/99 64 Hóa học 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 3
20 Nguyễn Minh Hải 20/07/99 28 Hóa học 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
21 Trần Hữu Phước 29/08/99 86 Hóa học 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
22 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/06/99 111 Hóa học 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
23 Nguyễn Anh Huy 01/04/99 43 Hóa học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
24 Phạm Thanh Nga 16/05/99 68 Hóa học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
25 Nguyễn Tất Thiên Thọ 28/02/99 118 Hóa học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
26 Lê Mai Anh 11/07/99 2 Hóa học 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
27 Nguyễn Đình Tuấn Hùng 17/12/99 42 Hóa học 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
28 Hoàng Bảo Phương 22/01/99 89 Hóa học 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
29 Nguyễn Thị Xuân Hoa 28/01/99 35 Hóa học 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
30 Huỳnh Thị Khánh Tiên 11/05/99 124 Hóa học 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
31 Võ Thành Nhân 18/01/99 74 Hóa học 9.25 0 9.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
40 Trương Văn Ngọc Tiến 08/03/99 95 Lịch sử 11.75 0 11.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
41 Hồ Lê Mỹ Duyên 25/08/99 14 Lịch sử 11.5 0 11.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
42 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17/03/99 55 Lịch sử 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
43 Hoàng Văn Quang Huy 13/12/99 32 Lịch sử 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
44 Huỳnh Nhật Linh 10/05/99 38 Lịch sử 9 0 9 THCS Nguyễn Tri Phương 4
47 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20/10/99 108 Ngữ văn 17.5 0 17.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
48 Võ Thị Thảo Linh 12/07/99 57 Ngữ văn 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 2
49 Nguyễn Ngọc Khánh Diễm 10/05/99 17 Ngữ văn 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
50 Nguyễn Thanh Phương 06/09/99 90 Ngữ văn 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
51 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 21/12/99 131 Ngữ văn 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
52 Bùi Dương Hải Nhi 13/01/99 73 Ngữ văn 11 0 11 THCS Nguyễn Tri Phương 4
53 Trần Kim Ngân 19/08/99 66 Ngữ văn 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
54 Nguyễn Thị Anh Thi 09/01/99 102 Ngữ văn 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
55 Hồ Thị Thiên An 13/04/99 2 Ngữ văn 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
56 Nguyễn Thị Minh Thành 03/05/99 100 Ngữ văn 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
60 Nguyễn Đăng Khánh Linh 23/01/99 60 Sinh học 18.25 0 18.25 THCS Nguyễn Tri Phương 1
61 Nguyễn Cẩm Bình Minh 16/01/99 73 Sinh học 17.75 0 17.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
62 Trương Đông Hưng 10/11/99 40 Sinh học 16.75 0 16.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
63 Phạm Nguyên Tuyên Hoàng 09/03/99 27 Sinh học 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
64 Phạm Đình Mỹ Khánh 01/01/99 51 Sinh học 16.25 0 16.25 THCS Nguyễn Tri Phương 2
65 Tôn Nữ Bảo Thư 16/03/99 124 Sinh học 15.75 0 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
66 Nguyễn Hồ Hoàng Anh 17/05/99 2 Sinh học 15.5 0 15.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
67 Đào Thị Mai Thanh 31/05/99 115 Sinh học 15.25 0 15.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
68 Nguyễn Đoàn Nhật Hạ 15/08/99 18 Sinh học 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 3
69 Nguyễn Thị Minh Châu 21/07/99 10 Sinh học 14.75 0 14.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
70 Trần Sĩ Hưng 25/02/99 43 Sinh học 14.75 0 14.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
71 Nguyễn Quốc Huy 29/09/99 34 Sinh học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
72 Trần Thị Thanh Tuyền 09/12/99 130 Sinh học 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
73 Ngô Trần Phương Linh 30/01/99 63 Sinh học 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
74 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 05/07/99 82 Sinh học 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
75 Phạm Nguyễn Như Ngọc 27/08/99 85 Sinh học 13.75 0 13.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
76 Nguyễn Thị ái Nhi 08/02/99 95 Sinh học 13.75 0 13.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
77 Nguyễn Thị Phương Dung 26/07/99 14 Sinh học 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 4
78 Trương Quang Huy 16/12/99 33 Sinh học 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
79 Phan Thị Thanh Nhã 12/06/99 90 Sinh học 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
84 Nguyễn Việt Anh Tài 24/02/99 139 Tiếng Anh 86 8.25 18.85 THCS Nguyễn Tri Phương 1
85 Nguyễn Xuân Kiên 17/11/99 62 Tiếng Anh 82 8.5 18.1 THCS Nguyễn Tri Phương 1
86 Phan Thị Nguyên Phương 15/09/99 128 Tiếng Anh 83 6.75 17.95 THCS Nguyễn Tri Phương 2
87 Hoàng Phan Diệu Hoài 09/01/99 47 Tiếng Anh 83.5 6 17.9 THCS Nguyễn Tri Phương 2
88 Lê Đình Quý Trân 23/05/99 162 Tiếng Anh 81.5 7.5 17.8 THCS Nguyễn Tri Phương 2
89 Trần Nguyễn Khánh Ngọc 10/12/99 92 Tiếng Anh 80.5 8 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 2
90 Nguyễn Thanh Phương 06/09/99 124 Tiếng Anh 81.5 7 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 2
91 Nguyễn Ái Bảo Châu 07/06/99 12 Tiếng Anh 79.5 7.75 17.45 THCS Nguyễn Tri Phương 2
92 Bùi Quý Bảo Trân 20/03/99 161 Tiếng Anh 80.5 6.75 17.45 THCS Nguyễn Tri Phương 2
93 Phùng Diệu Linh 30/01/99 68 Tiếng Anh 79.5 7.25 17.35 THCS Nguyễn Tri Phương 2
94 Doãn Đức Minh Quân 06/08/99 132 Tiếng Anh 80.5 6.25 17.35 THCS Nguyễn Tri Phương 2
95 Võ Văn Quốc Thịnh 07/08/99 148 Tiếng Anh 79.5 7.25 17.35 THCS Nguyễn Tri Phương 2
96 Nguyễn Duy Huy Hoàng 09/09/99 51 Tiếng Anh 79.5 7 17.3 THCS Nguyễn Tri Phương 2
97 Phan Khánh Liên 28/07/99 66 Tiếng Anh 78 8.5 17.3 THCS Nguyễn Tri Phương 2
98 Đặng Phương Thùy Linh 14/11/99 76 Tiếng Anh 79 7.5 17.3 THCS Nguyễn Tri Phương 2
99 Trần Nguyễn Anh Quân 19/10/99 131 Tiếng Anh 80 6 17.2 THCS Nguyễn Tri Phương 3
100 Nguyễn Việt Anh Đức 24/02/99 31 Tiếng Anh 79.5 5.75 17.05 THCS Nguyễn Tri Phương 3
101 Ngô Việt Nga 05/01/99 86 Tiếng Anh 80 5 17 THCS Nguyễn Tri Phương 3
102 Nguyễn Thùy Dung 25/05/99 20 Tiếng Anh 77 7.5 16.9 THCS Nguyễn Tri Phương 3
103 Hồ Thảo Nguyên 10/03/99 95 Tiếng Anh 79.5 4.75 16.85 THCS Nguyễn Tri Phương 3
104 Nguyễn Khánh Thư 27/03/99 150 Tiếng Anh 78 5.75 16.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
105 Phan Thị Tâm Đan 03/10/99 27 Tiếng Anh 75.5 7.75 16.65 THCS Nguyễn Tri Phương 3
106 Lê Thái Ngọc Hương 17/11/99 54 Tiếng Anh 74.5 7.75 16.45 THCS Nguyễn Tri Phương 3
107 Trương Quý Gia Bảo 09/12/99 9 Tiếng Anh 76 5.5 16.3 THCS Nguyễn Tri Phương 3
108 Trần Hữu Kỳ Duyên 13/05/99 23 Tiếng Anh 75.5 4.5 16 THCS Nguyễn Tri Phương 3
109 Lê Thị Diệu Linh 04/03/99 71 Tiếng Anh 73.5 5.5 15.8 THCS Nguyễn Tri Phương 3
110 Nguyễn Thục Nhi 24/08/99 102 Tiếng Anh 72.5 6.25 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
111 Nguyễn Thị Minh Thi 23/07/99 146 Tiếng Anh 74 4.75 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
112 Lê Bình Phương Châu 28/07/99 13 Tiếng Anh 71 6.25 15.45 THCS Nguyễn Tri Phương 3
113 Hồ Đắc Thanh Chương 28/03/99 15 Tiếng Anh 71.5 5.75 15.45 THCS Nguyễn Tri Phương 3
114 Nguyễn Thị Minh ánh 26/08/99 7 Tiếng Anh 71 5.75 15.35 THCS Nguyễn Tri Phương 3
115 Nguyễn Hồ Bảo Trân 29/09/99 160 Tiếng Anh 70 6.75 15.35 THCS Nguyễn Tri Phương 3
116 Hoàng Ngọc Khánh Hà 26/04/99 38 Tiếng Anh 70.5 5.75 15.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
117 Nguyễn Quốc Cường 12/03/99 16 Tiếng Anh 70 6 15.2 THCS Nguyễn Tri Phương 4
118 Lê Minh Trí 27/04/99 163 Tiếng Anh 70 5.75 15.15 THCS Nguyễn Tri Phương 4
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
119 Nguyễn Minh Nhật 04/08/99 99 Tiếng Anh 70 4.75 14.95 THCS Nguyễn Tri Phương 4
120 Trần Nguyễn Uyên Phương 23/08/99 130 Tiếng Anh 68.5 5.75 14.85 THCS Nguyễn Tri Phương 4
121 Hà Phương Thảo 27/05/99 143 Tiếng Anh 68 4 14.4 THCS Nguyễn Tri Phương 4
123 Ngyễn Thị Hương Giang 01/07/99 8 Tiếng Nhật 8.05 0.8 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 1
124 Nghiêm Tú Minh Hằng 04/06/99 10 Tiếng Nhật 8.1 0.7 17.6 THCS Nguyễn Tri Phương 2
125 Phan Như Ngọc 19/03/99 21 Tiếng Nhật 7.9 0.9 17.6 THCS Nguyễn Tri Phương 2
126 Nguyễn Cẩm Bình Minh 16/01/99 15 Tiếng Nhật 7.8 0.9 17.4 THCS Nguyễn Tri Phương 2
127 Nguyễn Trương Minh Thư 19/11/99 32 Tiếng Nhật 8.15 0.3 16.9 THCS Nguyễn Tri Phương 2
128 Nguyễn Thục Nhi 24/08/99 23 Tiếng Nhật 7.85 0.5 16.7 THCS Nguyễn Tri Phương 3
129 Hoàng Ngọc Cát Tường 20/05/99 38 Tiếng Nhật 7.4 0.7 16.2 THCS Nguyễn Tri Phương 3
130 Ngô Trần Phương Linh 30/01/99 13 Tiếng Nhật 7.4 0.5 15.8 THCS Nguyễn Tri Phương 3
131 Nguyễn Phan Uyên Nhi 07/10/99 25 Tiếng Nhật 7.1 0.6 15.4 THCS Nguyễn Tri Phương 3
132 Trương Quý Gia Bảo 09/12/99 4 Tiếng Nhật 6.85 0.8 15.3 THCS Nguyễn Tri Phương 3
133 Trần Nguyễn Nhật Trân 26/08/99 34 Tiếng Nhật 6.85 0.8 15.3 THCS Nguyễn Tri Phương 3
134 Nguyễn Ngọc Diên Khanh 23/05/99 12 Tiếng Nhật 6.65 0.8 14.9 THCS Nguyễn Tri Phương 3
135 Hà Phương Thảo 27/05/99 30 Tiếng Nhật 6.6 0.4 14 THCS Nguyễn Tri Phương 4
136 Hoàng Thị Mỹ Ngân 02/12/99 18 Tiếng Nhật 6.3 0.3 13.2 THCS Nguyễn Tri Phương 4
138 Hoàng Phan Diệu Hoài 09/01/99 7 Tiếng Pháp 64.75 7 14.35 THCS Nguyễn Tri Phương 3
139 Nguyễn Thị Cát Tường 13/07/99 19 Tiếng Pháp 60.5 9.5 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
141 Lê Thanh Minh Nhật 16/01/99 33 Tin học 18.5 0 18.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
142 Nguyễn Bảo Hải Long 20/06/00 27 Tin học 15.5 0 15.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
143 Nguyễn Hy Hoài Lâm 01/06/99 25 Tin học 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 3
144 Đỗ Lê Minh Tuệ 08/06/00 49 Tin học 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 4
145 Nguyễn Thị Thu Hải 20/09/00 11 Tin học 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
150 Hồ Đắc Thanh Chương 28/03/99 12 Toán 19.5 0 19.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
151 Lê Huy Quang 08/06/99 94 Toán 16.5 0 16.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
152 Phùng Hữu Hoà 10/07/99 33 Toán 16 0 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2
153 Lê Thanh Minh Nhật 16/01/99 81 Toán 15.75 0 15.75 THCS Nguyễn Tri Phương 2
154 Võ Bá Minh Thắng 01/06/99 112 Toán 15 0 15 THCS Nguyễn Tri Phương 2
155 Lê Phương Duy 07/04/99 18 Toán 14.25 0 14.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
156 Nguyễn Trần Phương Khoa 05/09/99 52 Toán 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
157 Ngô Lê Bảo Trân 04/03/99 119 Toán 13.75 0 13.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
158 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 23/01/99 99 Toán 13 0 13 THCS Nguyễn Tri Phương 3
159 Phan Nguyễn Ngọc Minh 03/01/99 68 Toán 12.75 0 12.75 THCS Nguyễn Tri Phương 3
160 Nguyễn Thuỳ Dung 25/05/99 16 Toán 11.75 0 11.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
TT HOTEN NG.SINH SBD MÔN Đ. V1 Đ. V2 ĐTC TRUONG GIẢI
161 Lê Như Quang 13/01/99 95 Toán 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
162 Trần Quang Tường 02/06/99 130 Toán 10.75 0 10.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
163 Trần Nguyễn Anh Quân 19/10/99 97 Toán 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
164 Hoàng Công Bảo Đạt 21/05/99 19 Toán 10.25 0 10.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
165 La Dương Phúc Đạt 28/04/99 20 Toán 10.25 0 10.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
166 Trần Hữu Anh Trung 12/01/99 125 Toán 9.75 0 9.75 THCS Nguyễn Tri Phương 4
172 Trần Quang Duy 07/07/99 18 Vật lí 16 0 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2
173 Lê Như Quang 13/01/99 82 Vật lí 16 0 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2
174 Nguyễn Thanh Nguyệt 26/08/99 62 Vật lí 15.5 0 15.5 THCS Nguyễn Tri Phương 2
175 Đoàn Quang Bảo Phúc 23/01/99 76 Vật lí 14.5 0 14.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
176 Phan Nhật Tân 16/02/99 88 Vật lí 14 0 14 THCS Nguyễn Tri Phương 3
177 Huỳnh Công Quang 19/04/99 80 Vật lí 12.5 0 12.5 THCS Nguyễn Tri Phương 3
178 Phan Lê Hợp Đức 03/06/99 26 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
179 Trương Minh Lộc 13/03/99 49 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
180 Phạm Minh Nhật 16/12/99 65 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
181 Phan Thị Mỹ Trinh 09/02/99 111 Vật lí 12.25 0 12.25 THCS Nguyễn Tri Phương 3
182 Lê Huy Quang 08/06/99 81 Vật lí 12 0 12 THCS Nguyễn Tri Phương 3
183 Lê Bá Quang Anh 16/07/99 7 Vật lí 11.5 0 11.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
184 Nguyễn Hà Hiến 24/10/99 28 Vật lí 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
185 Đinh Công Tánh 06/03/99 86 Vật lí 11.25 0 11.25 THCS Nguyễn Tri Phương 4
186 Hà Đào Kiều Trang 16/11/99 106 Vật lí 11 0 11 THCS Nguyễn Tri Phương 4
187 Nguyễn Quang Huy 08/03/99 37 Vật lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
188 Nguyễn Thị Diệu Minh 13/09/99 53 Vật lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
189 Nguyễn Thu Thuỷ 08/08/99 102 Vật lí 10.5 0 10.5 THCS Nguyễn Tri Phương 4
190 Nguyễn Lê Hạnh Dung 24/09/99 16 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
191 Nguyễn Hàn Mạnh Kiệt 20/04/98 45 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
192 Vũ Minh Trọng 12/05/99 112 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
193 Nguyễn Châu Phương Uyên 18/01/99 117 Vật lí 10 0 10 THCS Nguyễn Tri Phương 4
ỆT NAM
UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 9 THCS
Năm học 2013-2014

TT HOTEN SBD MÔN ĐTC TRƯỜNG GIẢI VỊ THỨ


1 Nguyễn Hoàng Anh Thư 108 Ngữ văn 17.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1 1
2 Hồ Đắc Thanh Chương 12 Toán 19.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1 1
3 Nguyễn Gia Hưng 48 Hóa học 18.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1 1
4 Lê Hoàng Minh Thư 123 Hóa học 18.25 THCS Nguyễn Tri Phương 1
5 Nguyễn Việt Anh Tài 139 Tiếng Anh 18.85 THCS Nguyễn Tri Phương 1 1
6 Nguyễn Xuân Kiên 62 Tiếng Anh 18.1 THCS Nguyễn Tri Phương 1
7 Trần Quang Duy 18 Vật lí 16 THCS Nguyễn Tri Phương 2 1
8 Nguyễn Đăng Khánh Linh 60 Sinh học 18.25 THCS Nguyễn Tri Phương 1 1
9 Lê Thanh Minh Nhật 33 Tin học 18.5 THCS Nguyễn Tri Phương 1
10 Ngyễn Thị Hương Giang 8 Tiếng Nhật 17.7 THCS Nguyễn Tri Phương 1 1

You might also like