Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

Danh sách Giấy phép Hoạt động khoáng sản do Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp 6 tháng đầu

năm 2011 (từ ngày 01/01/2011 đến


ngày 30/6/2011)

I. DANH SÁCH GIẤY PHÉP KHAI THÁC KHOÁNG SẢN DO BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CẤP NĂM 2011
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Cục
Mỏ Làng Cao, xã Cao Xã, Công ty cổ phần ĐC&KS
18/GP- Bắc 10.000
1 11/01/2011 Barit huyện Tân Yên, tỉnh Bắc 24 223.143 tấn Khoáng sản Bắc VN ký
BTNMT Giang tấn/năm
Giang Giang TUQ Bộ
trưởng
Cục
Thiện Ái 2, xã Hòa Thắng, Công ty TNHH ĐC&KS
91/GP- Titan- Bình 14,5 3.186,93
2 21/01/2011 xã Bắc Bình, huyện Bình 44.617 tấn Thương mại Đức VN ký
BTNMT zircon Thuận năm tấn
Thuận Cảnh TUQ Bộ
trưởng
Cục
Nậm Thi, thuộc phường Năm 1-5:
ĐC&KS
95/GP- Lào Cai, thành phố Lào 3.756.463 100.000t/n;
3 21/01/2011 Grafit Lào Cai 22 Công ty cổ phần Carat VN ký
BTNMT Cai và xã Bản Phiệt, huyện tấn Năm 6-22:
TUQ Bộ
Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai 200.000 t/n
trưởng
Núi Năm Cửa, núi Béo, Cục
núi Dăm, núi Giàng Giàng, 25 ĐC&KS
108/GP- Hải 9.685.681 400.000 Công ty TNHH Phụ
4 21/01/2011 Đá vôi và núi Thùm Thùm thuộc năm 8 VN ký
BTNMT Phòng tấn tấn/năm gia Hải Phòng
xã Gia Minh và xã Gia tháng TUQ Bộ
Đức, huyện Thủy Nguyên, trưởng
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
thành phố Hải Phòng

Cục
Đầm Môn, thuộc xã Vạn Công ty cổ phần ĐC&KS
319/GP- Cát Khánh 05 3 98.000 m3/
5 28/02/2011 Thạnh, huyện Vạn Ninh, 490.000 m Khoáng sản và Đầu tư VN ký
BTNMT vàng Hòa năm năm
tỉnh Khánh Hòa Khánh Hòa TUQ Bộ
trưởng
Cục
Nam Đề Gi II, thuộc xã
05 ĐC&KS
324/GP- Titan - Cát Thành và xã Cát Hải, Bình 52.500 Công ty TNHH Phú
6 28/02/2011 năm 6 224.300 tấn VN ký
BTNMT zircon huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định tấn/năm Hiệp
tháng TUQ Bộ
Định
trưởng
324/GP-
Năm 2011:
BTNMT Cục
vỉa 14 thuộc khu Suối Lại- 1.100.000
(điều chỉnh 1 năm Công ty TNHH một ĐC&KS
mỏ than 917, phường Hà Quảng tấn/năm;
7 Giấy phép số 28/02/2011 Than 6 thành viên Than Hòn VN ký
Khánh, thành phố Hạ Ninh Năm 2012:
2792/GP- tháng Gai TUQ Bộ
Long, tỉnh Quảng Ninh 590.800
BTNMT ngày trưởng
tấn/năm
31/12/2008)
Cục
Minh Tiến 1, xã Minh Công ty cổ phần Thiết ĐC&KS
333/GP- 30 12.470.994 444.400 m3/
8 28/02/2011 Đá hoa Tiến, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái bị điện và Khoáng sản VN ký
BTNMT năm m3 năm
Yên Bái Yên Bái TUQ Bộ
trưởng
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Cục
Ấp 1 và ấp 6, xã Minh Công ty cổ phần ĐC&KS
386/GP- Cao Bình 27.5 12.150.000 450.000
9 07/03/2011 Long, huyện Chơn Thành, Khoáng sản và Xây VN ký
BTNMT lanh Phước năm tấn tấn/năm
tỉnh Bình Phước dựng Bình Dương TUQ Bộ
trưởng
Đá hoa: Đá hoa:
1.591.699 57.488 Cục
Kèn Cò Phạt, xã Liên Hợp, m3; bột 3
m /năm; bột ĐC&KS
396/GP- 30 Công ty cổ phần An
10 08/03/2011 Đá hoa huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ Nghệ An carbonat carbonat VN ký
BTNMT năm Sơn
An canxi: canxi: TUQ Bộ
6.614.439 220.069 trưởng
tấn/năm tấn/năm
Cục
Núi Đạn, xã Xuân Sơn, 5 năm ĐC&KS
397/GP- Khánh 4.000 Công ty TNHH Sao
11 08/03/2011 Granit huyện Vạn Ninh, tỉnh 6 22.000 m3 VN ký
BTNMT Hòa m3/năm Biển
Khánh Hòa tháng TUQ Bộ
trưởng
Cục
Nam Đề Gi, xã Cát Thành 10 Công ty cổ phần ĐC&KS
418/GP- Titan- Bình 35.000
12 10/03/2011 và Cát Hải, huyện Phù Cát, năm 6 334.597 tấn Khoáng sản Bình VN ký
BTNMT zircon Định tấn/năm
tỉnh Bình Định tháng Định TUQ Bộ
trưởng
Phai Hạ, xã Minh Bảo, Cục
455/GP- 11 522.324,65 52.500 Công ty Cổ phần
13 15/03/2011 Felspat thành phố Yên Bái, tỉnh Lào Cai ĐC&KS
BTNMT năm tấn tấn/năm Khoáng sản Viglacera
Lào Cai VN ký
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
TUQ Bộ
trưởng

Đá hoa: Đá hoa:
4.991.863 173.630 Cục
Núi Thâm Then, xã Tân m3; bột 3
m /năm; bột ĐC&KS
466/GP- 30 Công ty cổ phần
14 16/03/2011 Đá hoa Lập, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái carbonat carbonat VN ký
BTNMT năm VINAVICO
Yên Bái canxi: canxi: TUQ Bộ
18.452.095 641.812 trưởng
tấn/năm tấn/năm
Đá hoa: Đá hoa:
1.510.108 54.264 Cục
Thung Cọ Trong, xã Liên m3; bột 3
m /năm; bột ĐC&KS
467/GP- 30 Công ty Cổ phần An
15 16/03/2011 Đá hoa Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An carbonat carbonat VN ký
BTNMT năm Lộc
Nghệ An canxi: canxi: TUQ Bộ
5.894.161 212.194 trưởng
tấn/năm tấn/năm
Cục
29 ĐC&KS
526/GP- mỏ Sông Hóa, thị trấn Chi 7.331.418 247.252 Công ty cổ phần Xi
16 28/03/2011 Đá sét Lạng Sơn năm 9 VN ký
BTNMT Lăng, tỉnh Lạng Sơn tấn tấn/năm măng Đồng Bành
tháng TUQ Bộ
trưởng
Xã Phú Lai, xã Đoàn Kết, Cục
598/GP- 30 2.974.851 99.660 Công ty Cổ phần Xi
17 05/4/2011 Đá sét huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Hòa Bình ĐC&KS
BTNMT năm tấn tấn/năm măng X18
Bình VN ký
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
TUQ Bộ
trưởng

704/GP-
BTNMT
(Giấyphép
chuyển Cục
nhượng; G1 và G2 thuộc thôn
Công ty cổ phần ĐC&KS
Nước Phước Nhơn, xã Hòa
18 chấm dứt 19/4/2011 Đà Nẵng Thương mại và Du VN ký
khoáng Khương, huyện Hòa Vang, lịch Fococev
hiệu lực GP TUQ Bộ
thành phố Đà Nẵng
số trưởng
1600/GP-
BTNMT
ngày
17/10/2007)
Đá hoa:
Đá hoa: 59.064
Cục
1.719.932 m3/năm;
Thung Sánh Tái, xã Liên ĐC&KS
703/GP- 30 m3; bột bột Công ty cổ phần Đá
19 19/4/2011 Đá hoa Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An VN ký
BTNMT năm carbonat carbonat ốp lát Hoàng Gia
Nghệ An TUQ Bộ
canxi: canxi:
trưởng
6.702.097tấn 230.156
tấn/năm
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Cục
Công ty Cổ phần
Mỹ An 5, thuộc xã Mỹ An, ĐC&KS
702/GP- Titan- Bình 14 14.000 Khoáng sản và
20 18/4/2011 huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình 179.454 tấn VN ký
BTNMT zircon Định năm tấn/năm Thương mại Bình
Định TUQ Bộ
Định
trưởng
Cục
Vĩnh Lạc, xã Vĩnh Lạc, Công ty cổ phần Đầu ĐC&KS
761/GP- 30 5.454.556 188.510
21 26/4/2011 Đá hoa huyện Lục Yên, tỉnh Yên Yên Bái tư Khoáng sản Kim VN ký
BTNMT năm m3 m3/năm
Bái Sơn TUQ Bộ
trưởng
năm 1:
29.597,5 t;
năm2: Cục
Minh Lương, thuộc xã 31.487,5; ĐC&KS
762/GP- 157.001,7 Công ty cổ phần vàng
22 26/4/2011 Vàng Minh Lương, huyện Văn Lào Cai 5 năm năm 3: VN ký
BTNMT tấn Lào Cai
Bàn, tỉnh Lào Cai 57.026,7 ; TUQ Bộ
năm 4: trưởng
38.908
tấn/năm
Cục
Công ty cổ phần Xuất
Đào Lâm, thị trấn Yên ĐC&KS
866/GP- 29 1.634.669 56.493 nhập khẩu và chuyển
Đá hoa Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái VN ký
23 17/5/2011 năm m3 m3/năm
BTNMT Yên Bái giao Công nghệ Thái TUQ Bộ
Thịnh trưởng
869/GP- Cao thôn 1, xã Lộc Châu, thành Lâm 18,5 4.092.000 136.364 Công ty cổ phần LQ Cục
24 17/5/2011 lanh phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng năm tấn tấn/năm ĐC&KS
BTNMT Joton
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Đồng VN ký
TUQ Bộ
trưởng
1000/GP-
ĐCKS đến
Cục
(chuyển khối 14, thân quặng VI mỏ 24/12/
Công ty cổ phần Khai ĐC&KS
nhượng theo sắt Ba Hòn – Làng Lếch 2013
25 26/5/2011 Lào Cai 75.000 tấn 30 tấn/năm thác chế biến khoáng VN ký
Sắt thuộc xã Sơn Thủy, huyện (02
GP số TUQ Bộ
Văn Bàn, tỉnh Lào Cai năm 6 sản Lào Cai
3322/QĐ- trưởng
tháng)
ĐCKS ngày
04/12/1998)
Cục
Đồng Bành thuộc thị trấn 29 ĐC&KS
988 /GP- Đá vôi 28.703.987 1.040.000 Công ty cổ phần xi
26 26/5/2011 Chi Lăng, huyện Chi Lạng Sơn năm 8 VN ký
XM tấn tấn/năm
BTNMT Lăng, tỉnh Lạng Sơn tháng măng Đồng Bành TUQ Bộ
trưởng
Cục
Công ty TNHH Khai
Nha Mé 2, xã Phong Phú, ĐC&KS
987 /GP- Bentoni Bình 27 7.689.131 289.500 thác và Chế biến
27 26/5/2011 huyện Tuy Phong, tỉnh VN ký
t Thuận năm tấn tấn/năm
BTNMT Bình Thuận khoáng sản Linh Vũ TUQ Bộ
Trân trưởng
Năm 1:
vỉa 14-5, vỉa 14-4, vỉa 14-2 50.000; Cục
(thuộc cụm vỉa 14 khu Năm 2: Công ty TNHH MTV ĐC&KS
1032/GP- Quảng 04
28 31/5/2011 Than Trung tâm) thuộc phường 283.693 tấn 100.000; Than Khe Chàm - VN ký
BTNMT Ninh năm
Mông Dương, thị xã Cẩm Năm 3: TUQ Bộ
Vinacomin
Phả, tỉnh Quảng Ninh 98.421; trưởng
Năm 4:
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
35.272
tấn/năm

Cục
tại khu vực Quỳ Khê, xã
ĐC&KS
1047/GP- Liên Khê, huyện Thủy Hải 04 203.300 Công ty TNHH Vật tư
29 01/6/2011 Đá silic 941.986 tấn VN ký
Nguyên, thành phố Hải Phòng năm tấn/năm
BTNMT Công nghiệp TUQ Bộ
Phòng
trưởng
Cục
Tân Dân, xã Vạn Thắng, ĐC&KS
1087/GP- Đá Khánh 29 2.000 Công ty TNHH Bách
huyện Vạn Ninh, tỉnh 56.250 m3 VN ký
30
BTNMT
03/6/2011 granit Hòa năm m3/năm Việt
Khánh Hòa TUQ Bộ
trưởng
Cục
giếng khoan LK2A, Bản
Công ty cổ phần ĐC&KS
1097/GP- Nước Khạng, xã Yên Hợp, 14 154
Nghệ An Thương mại Đầu tư VN ký
31 07/6/2011 khoáng huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ năm m3/ngày
BTNMT và Xây dựng 424 TUQ Bộ
An
trưởng
từ năm 1-
Cục
10: 100.000
Bản Quân thuộc xã Ngọc Công ty cổ phần Vật ĐC&KS
1127 GP- 3.583.498 tấn/năm; từ
32 13/6/2011 Sắt Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn tư và Thiết bị toàn bộ VN ký
tấn năm 11-28:
BTNMT Bắc Kạn - Matexim TUQ Bộ
150.000
trưởng
tấn/năm
Cục
Hòa Lộc, xã An Xuân, 3 ĐC&KS
1129 GP- Diatomi 15 25.000 m / Công ty cổ phần xi
33 13/6/2011 huyện Tuy An, tỉnh Phú Phú Yên 354.000 m3 VN ký
BTNMT t năm năm măng Phú Sơn
Yên TUQ Bộ
trưởng
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Cục
Xã Phương Nam, thành Công ty Cổ phần Xi ĐC&KS
1168 GP- Quảng 15,5 14.275.673 1.025.000
34 20/6/2011 Đá vôi phố Uông Bí, tỉnh Quảng măng và Xây dựng VN ký
Ninh năm tấn tấn/năm
BTNMT Ninh Quảng Ninh TUQ Bộ
trưởng
Năm 2-16:
Cục
259.140
Ba Sao, thị trấn Ba Sao, ĐC&KS
1169 GP- 30 10.805.872 tấn/năm; Công ty cổ phần Xi
35 20/6/2011 Đá sét huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Hà Nam VN ký
BTNMT năm tấn Năm 17- măng Bút Sơn
Nam TUQ Bộ
30: 518.260
trưởng
tấn/năm
Ngã 5 thuộc các xã Hải Khu Ngã 5:
Nănm 2-6: Cục
Thượng, Hải Thọ, Hải 8.693.862
453.000 Công ty cổ phần Đầu ĐC&KS
1178GP- Cát Thiện, Hải Vĩnh, Hải Quảng 29 tấn; Khu
36 20/6/2011 tấn/năm; tư và Khoáng sản VN ký
trắng Xuân, Hải Lâm và khu vực Trị năm Hải Ba:
BTNMT 601.150 Vico Quảng Trị TUQ Bộ
xã Hải Ba, huyện Hải 7.243.443
tấn/năm trưởng
Lăng, tỉnh Quảng Trị tấn
Cục
Phía Tây mỏ Cây Châm, đến ĐC&KS
1179GP- Thái 1.800.000 110.010 Công ty cổ phần
37 20/6/2011 Ilmenit xã Động Đạt, huyện Phú 17/12/ VN ký
BTNMT Nguyên tấn tấn/năm khoáng sản An Khánh
Lương, tỉnh Thái Nguyên 2020 TUQ Bộ
trưởng
Cục
Công ty cổ phần ĐC&KS
1180 GP- Mậu A, huyện Văn Yên, 17.532,5 2.500 tấn/
38 20/6/2011 Graphit Yên Bái 7 năm Khoáng sản Yên Bái VN ký
BTNMT tỉnh Yên Bái tấn năm
VPG TUQ Bộ
trưởng
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Công ty cổ phần than
Hà Lầm –
Vỉa V14 (10), thuộc mỏ Cục
VINACOMIN (Điều
than Hà Lầm, phường Hà hết ĐC&KS
1183GP- Quảng chỉnh công suất tại
39 20/6/2011 Than Lầm, phường Hà Trung, năm VN ký
Ninh khoản 3 và khoản 5
BTNMT thành phố Hạ Long, tỉnh 2011 TUQ Bộ
Điều 1 của Giấy phép
Quảng Ninh trưởng
số 2498/GP-BTNMT
ngày 28/11/2008)
Cục
mỏ Đạ M’Ri, thị trấn Đạ ĐC&KS
1223GP- Đá ốp Lâm 14 132.446 Công ty TNHH Đá
M’Ri, huyện Đạ Huoai, 132.446 m3 VN ký
40 24/6/2011 lát Đồng năm m3/năm Hóa An 1
BTNMT tỉnh Lâm Đồng TUQ Bộ
trưởng
Cao Vinh và khu Khuôn
Cục
Làng - mỏ sắt Tùng Bá
Công ty cổ phần Đầu ĐC&KS
1224GP- thuộc xã Thái An, huyện 11 12.151.000 1.200.000
41 24/6/2011 Sắt Hà Giang tư khoáng sản An VN ký
BTNMT Quản Bạ, xã Thuận Hòa và năm tấn tấn/năm
Thông TUQ Bộ
xã Tùng Bá, huyện Vị
trưởng
Xuyên, tỉnh Hà Giang
Năm 2-3:
Cục
280.000
Núi 300, xã Hưng Thịnh ĐC&KS
1225GP- 30 9.893.579 tấn/năm; Công ty cổ phần Khai
42 24/6/2011 Sắt và xã Hưng Khánh, huyện Yên Bái VN ký
năm tấn Năm4-30: khoáng Minh Đức
BTNMT Trấn Yên, tỉnh Yên Bái TUQ Bộ
350.000
trưởng
tấn/năm

Bản Bó, xã Mông Ân, xã 30,3 Năm2: Công ty cổ phần Đầu Bộ


1234GP- Chì - Lâm 6.380 t/n;
Thái Học, huyện Bảo Lâm, ha; 19 186.967 tấn tư Khoáng sản Bảo TN&MT
43 27/6/2011 kẽm Đồng Năm3-15:
BTNMT tỉnh Lâm Đồng năm Lâm ký
11.493 t/n;
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
N16: 9.571
t/n; N17-
18:7.976
t/n; N19:
5.656 t/n
Đá hoa ốp
lát: N1-15:
160.196;
N16-19:
Đá hoa ốp 169.272;
lát: N20-30:
Cục
4.934.901 169.750
Cốc Há II, thị trấn Yên 42.4 3 Công ty TNHH Đá ĐC&KS
1237/GP- m; m3/năm;
44 28/6/2011 Đá hoa Thế và xã Liễu Đô, huyện Yên Bái ha; 30 Cẩm Thạch R.K Việt VN ký
BTNMT bộtcacbonat bộtcacbonat
Lục Yên, tỉnh Yên Bái năm Nam TUQ Bộ
can xi: can xi: N1-
trưởng
14.709.331 15:581.190;
tấn N16-19:
402.280;
N20-30:
392.850
tấn/năm
Cục
Thôn Cây Sung, xã Diên 14.92 ĐC&KS
1246/GP- Đá Khánh 1.062.000 36.000 Công ty TNHH Bách
Tân, huyện Diên Khánh, ha; 30 VN ký
45
BTNMT
28/6/2011 granit Hòa m3 m3/năm Việt
tỉnh Khánh Hòa năm TUQ Bộ
trưởng
vỉa Dày tuyến T. IA – Công ty TNHH một Cục
1248/GP- T.IV mỏ Than Tây Khe Quảng 03 80.000 ĐC&KS
46 28/6/2011 Than 221.655 tấn thành viên Than Hạ
Sim, phường Quang Hanh, Ninh năm tấn/năm VN ký
BTNMT Long - VINACOMIN
thị xã Cẩm Phả, tỉnh TUQ Bộ
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
Quảng Ninh trưởng

1247/GP-
BTNMT
(thực hiện
theo GP số
1996 QĐ- Cục
QLTN ngày mỏ Cổ Định thuộc xã Tân Công ty Cổ phần ĐC&KS
Thanh
47 20/7/1996 28/6/2011 Cromit Ninh, huyện Triệu Sơn, cromit Cổ Định VN ký
Hóa
tỉnh Thanh Hóa Thanh Hóa - TKV TUQ Bộ
của Bộ trưởng
Công
nghiệp cấp
cho Cty
KLM Thái
Nguyên)
Kaolin: Cục
Đồng Bến, thôn Phúc 1.235.574 ĐC&KS
1249/GP- Kaolin - Tuyên 30 310.000 Công ty TNHH Sơn
48 28/6/2011 Long, xã Thành Long, tấn; Felspat: VN ký
felspat Quang năm tấn/năm Lâm CĐP
BTNMT huyện Hàm Yên, tỉnh 6.621.560 TUQ Bộ
tấn trưởng
1252/GP- 2.619 Cục
BTNMT Châu Cường 3, xã Châu ha; Công ty Cổ phần ĐC&KS
Đá vôi 1.279.981 56.100
49 (tiếp tục 30/6/2011 Cường, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An đến Khoáng sản RICOH – VN ký
trắng tấn tấn/năm
tỉnh Nghệ An 02/11/ MDC 4 TUQ Bộ
KT; chấm
2031 trưởng
dứt hiệu lực
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác

1732/GP-
BTNMT
ngày
02/11/2001
do Bộ
TNMT cấp
cho Công ty
CP phát
triển
khoáng sản
4
Đá granit:
Cục
Đá granit: 3.648
Đá 10,5 3 3 Công ty TNHH Sản ĐC&KS
1253/GP- Xã Xuân Lâm, thị xã Sông 105.318 m ; m /năm; Đá
50 29/6/2011 granit, Phú Yên ha; 30 xuất và Thương mại VN ký
Cầu, tỉnh Phú Yên Đá ryolit: ryolit:
BTNMT ryolit năm Thành Ý TUQ Bộ
96.765 m3 3.352
trưởng
m3/năm
Từ Hoa, Từ Thiện, xã Cục
Phước Hải, huyện Ninh 1132,5 Công ty cổ phần ĐC&KS
1261/GP- Titan - Ninh 3.929.646 199.500
51 29/6/2011 Phước và xã Phước Dinh, ha; 24 Khoáng sản Sài Gòn – VN ký
zircon Thuận tấn tấn/năm
BTNMT huyện Thuận Nam, tỉnh năm Ninh Thuận TUQ Bộ
Ninh Thuận trưởng
2.81 Cục
Đồi Mai, thị trấn Gia Ray,
1262/GP- Đá ha; 3 3 8.000 Công ty TNHH đá ĐC&KS
huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai 26.592 m
52 29/6/2011 granit năm6 m3/năm Hóa An 1 VN ký
BTNMT Đồng Nai
tháng TUQ Bộ
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
trưởng

Đá hoa ốp
Đá hoa ốp
lát:
lát: 226.568 Cục
6.525.159
Liễu Đô 4, xã Liễu Đô, 49.8 m3/năm; Công ty TNHH Khai ĐC&KS
1264/GP- m3;
53 30/6/2011 Đá hoa huyện Lục Yên, tỉnh Yên Yên Bái ha; 30 bộtcacbonat thác và Chế biến đá VN ký
bộtcacbonat
BTNMT Bái năm can xi: Tường Phú TUQ Bộ
can xi:
921.750 trưởng
26.546.409
tấn/năm
tấn
Đá hoa ốp
Đá hoa ốp
lát:
lát: 176.461 Cục
5.308.194
Liễu Đô 2, xã Liễu Đô, 39,6 3 m3/năm; Công ty TNHH Khai ĐC&KS
1263/GP- m;
54 30/6/2011 Đá hoa huyện Lục Yên, tỉnh Yên Yên Bái ha; 30 bộtcacbonat thác và Chế biến đá VN ký
bộtcacbonat
BTNMT Bái năm can xi: Việt Long TUQ Bộ
can xi:
556.559 trưởng
16.742.073
tấn/năm
tấn
Cục
Núi Đá Đội 1, xã Gia 3.7 ha; ĐC&KS
1266/GP- Đá 5.000 Tổng công ty cổ phần
Canh, huyện Định Quán, Đồng Nai 30 147.500 m3 VN ký
55 30/6/2011 granit m3/năm Phong Phú
BTNMT tỉnh Đồng Nai năm TUQ Bộ
trưởng
Cục
Núi đá Hang Dơi, xã Gia 3.5 ha; ĐC&KS
1267/GP- Đá 5.000 Tổng công ty cổ phần
Canh, huyện Định Quán, Đồng Nai 30 147.500 m3 VN ký
56 30/6/2011 granit m3/năm Phong Phú
BTNMT tỉnh Đồng Nai năm TUQ Bộ
trưởng
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
7 năm Cục
Khu Đông mỏ thiếc Tĩnh
8 Công ty cổ phần ĐC&KS
1270/GP- Túc, thị trấn Tĩnh Túc, 146
57 30/6/2011 Casiterit Cao Bằng tháng; 1.108 tấn Khoáng sản và Luyện VN ký
huyện Nguyên Bình, tỉnh tấn/năm
BTNMT 17,5 kim Cao Bằng TUQ Bộ
Cao Bằng
ha trưởng
Cục
Nà Rụa, phường Tân 28 ĐC&KS
1271/GP- 9.625.000 350.000 Công ty cổ phần Gang
58 30/6/2011 Sắt Giang, thị xã Cao Bằng, Cao Bằng năm; VN ký
BTNMT tấn tấn/năm thép Cao Bằng
tỉnh Cao Bằng 93 ha TUQ Bộ
trưởng
Cục
A Pey A, xã A Bung, 7 năm; ĐC&KS
1272/GP- Quảng 17.000 Công ty cổ phần Phát
59 30/6/2011 Vàng huyện Đăk Rông, tỉnh 3.24 96.577 tấn VN ký
Trị tấn/năm triển Khoáng sản 4
BTNMT Quảng Trị ha TUQ Bộ
trưởng
Đá hoa ốp
Đá hoa ốp
lát:
lát: 93.919 Cục
2.629.676
Thung Sánh Tái 2, xã Liên 33.13 m3/năm; ĐC&KS
1284/GP- m3; Công ty TNHH Hà
60 30/6/2011 Đá hoa Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An ha; 29 bộtcacbonat VN ký
BTNMT bộtcacbonat An Quỳ Hợp
Nghệ An năm can xi: TUQ Bộ
can xi:
221.681tấn/ trưởng
6.206.809
năm
tấn
Đá hoa ốp Đá hoa ốp Cục
29,52 lát: lát: 102.942 ĐC&KS
1285/GP- Xã Châu Tiến, huyện Quỳ 2.876.094 m3/năm; Công ty TNHH
61 30/6/2011 Đá hoa Nghệ An ha; 29 VN ký
BTNMT Hợp, tỉnh Nghệ An m; 3
bộtcacbonat INVECON Quỳ Hợp
năm TUQ Bộ
bộtcacbonat can xi: trưởng
can xi: 352.944
Loại Thời Trữ lượng
Số Giấy Đơn vị được phép
TT Ngày cấp khoáng Khu vực khai thác Tỉnh hạn được khai Công suất Ghi chú
phép khai thác
sản (năm) thác
9.860.696 tấn/năm
tấn

Cục
5,46
Suối Tiên, xã Suối Tiênk, ĐC&KS
1291/GP- Đá Khánh ha; 27 35.000 Công ty cổ phần chế
huyện Diên Khánh, tỉnh 930.000 m3 VN ký
62 30/6/2011 granit Hòa năm 7 m3/năm biến gỗ Việt Đức
BTNMT Khánh Hòa TUQ Bộ
tháng
trưởng
II. DANH SÁCH GIẤY PHÉP THĂM DÒ KHOÁNG SẢN DO BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CẤP NĂM 2011
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
1 sắt Đông nam mỏ Làng Lếch, Lào Cai Công ty TNHH Xây 145,8 Cục
xã Sơn Thủy và xã Chiềng dựng Lan Anh ĐC&KSVN ký
16/GP-BTNMT 11/01/2011 Ken, huyện Văn Bàn, tỉnh TUQ Bộ trưởng
Lào Cai
2 nước ấp An Hòa, xã An Hảo, An Giang Công ty TNHH sản 12 Cục
17/GP-BTNMT 11/01/2011 khoáng huyện Tịnh Biên, tỉnh An xuất Thương mại ĐC&KSVN ký
Giang SM TUQ Bộ trưởng
3 felspat Ia Dheh và Krông Năng, Gia Lai Công ty cổ phần 90 Cục
21/GP-BTNMT 12/01/2011 huyện KRông Pa, tỉnh Gia Khoáng sản L.Q ĐC&KSVN ký
Lai Joton Gia Lai TUQ Bộ trưởng
4 Titan – Sơn Hải, xã Phước Dinh, Ninh Thuận Công ty cổ phần 12 Cục
109/GP-BTNMT 21/01/2011 zircon huyện Thuận Nam, tỉnh Vinaminco Ninh ĐC&KSVN ký
Ninh Thuận Thuận TUQ Bộ trưởng
5 Đá granit Thôn 6, xã Hòa Sơn, Đăk Lăc Công ty cổ phần 12 Cục
239/GP-BTNMT 11/2/2011 huyện Krông Bông, tỉnh Trung Văn ĐC&KSVN ký
Đăk Lăk TUQ Bộ trưởng
6 đất hiếm Bắc Nậm Xe, xã Nậm Lai Châu Công ty TNHH Xây 24 Bộ TNMT ký
269/GP-BTNMT 18/2/2011 Xe, huyện Phong Thổ, tỉnh dựng Hưng Hải
Lai Châu
7 magnesit Tây Kon Queng, xã Sơ Gia Lai Công ty cổ phần Tập 24 Cục
320/GP-BTNMT 28/2/2011 Ró, huyện Kông Chro, đoàn Thái Dương ĐC&KSVN ký
tỉnh Gia Lai TUQ Bộ trưởng
8 Sét cao Nà Thức 1, Nà Thức 2, Thái Công ty TNHH Đúc 24 Cục
lanh Phương Nam 1, xã Phú Nguyên Vạn Thông Thái ĐC&KSVN ký
321/GP-BTNMT 28/2/2011 Lạc và Văn Khúc, xã Lục Nguyên Việt Trung TUQ Bộ trưởng
Ba, huyện Đại Từ, tỉnh
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
Thái Nguyên

9 gabro Háng Đề Chơ, Chồng Yên Bái Tổng Công ty Xây 24 Cục
Chùa và Tà Cao, xã Làng dựng Công nghiệp ĐC&KSVN ký
322/GP-BTNMT 28/2/2011 Nhì, xã Tà Si Láng, huyện Việt Nam TUQ Bộ trưởng
Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
10 Đá hoa Xã Phan Thanh, huyện Yên Bái Công ty cổ phần 18 Cục
419/GP-BTNMT 10/03/2011 Lục Yên, tỉnh Yên Bái Nông Cao ĐC&KSVN ký
TUQ Bộ trưởng
11 sắt Nam Lương, xã Thái An, Hà Giang Công ty cổ phần 18 Cục
xã Đông Hà, huyện Quản Khai thác và Chế ĐC&KSVN ký
509/GP-BTNMT 24/03/2011 Bạ, tỉnh Hà Giang biến khoáng sản TUQ Bộ trưởng
Nam Lương
12 thiếc Núi Cao, xã Đạ Sar và xã Lâm Đồng Công ty cổ phần Đầu 24 Cục
525/GP-BTNMT 28/03/2011 Đa Nhim, huyện Lạc tư và Khai khoáng ĐC&KSVN ký
Dương, tỉnh Lâm Đồng Núi Cao TUQ Bộ trưởng
13 Vàng Bản Bón, xã Yên Na, Nghệ An Công ty cổ phần 24 Cục
527/GP-BTNMT 28/03/2011 huyện Tương Dương, tỉnh Champa ĐC&KSVN ký
Nghệ An TUQ Bộ trưởng
14 thiếc, Tây Núi Pháo, xã Cù Vân, Thái Công ty cổ phần Tập 24 Cục
vỏnam xã Hà Thượng, xã Phục Nguyên đoàn Baltic Titan ĐC&KSVN ký
528/GP-BTNMT 28/03/2011 Linh, huyện Đại Từ, tỉnh TUQ Bộ trưởng
Thái Nguyên
15 nước lỗ khoan VP2, xã Vĩnh Khánh Hòa Công ty TNHH Sao 24 Cục
529/GP-BTNMT 28/03/2011 khoáng Phương, thành phố Nha Mai Thế kỷ 21 ĐC&KSVN ký
Trang, tỉnh Khánh Hòa TUQ Bộ trưởng
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
16 granit Cây Sung 2, xã Diên Tân, Khánh Hòa Công ty cổ phần An 18 Cục
562/GP-BTNMT 29/03/2011 huyện Diên Khánh, tỉnh Phước ĐC&KSVN ký
Khánh Hòa TUQ Bộ trưởng
17 granit Cây Sung 1, xã Diên Tân, Khánh Hòa Công ty cổ phần Đầu 18 Cục
563/GP-BTNMT 29/03/2011 huyện Diên Khánh, tỉnh tư Xây dựng Hương ĐC&KSVN ký
Khánh Hòa Trà TUQ Bộ trưởng
18 granit Tân Dân, xã Vạn Thắng, Khánh Hòa Công ty cổ phần Đầu 12 Cục
672/GP-BTNMT 14/4/2011 huyện Vạn Ninh, tỉnh tư Xây dựng Hương ĐC&KSVN ký
Khánh Hòa Trà TUQ Bộ trưởng
19 Làng Giàng, xã Làng Công ty TNHH một 12 Cục
thành viên Khoáng ĐC&KSVN ký
759/GP-BTNMT 26/4/2011 felspat Giàng, huyện Văn Bàn, Lào Cai
sản Lào Cai TUQ Bộ trưởng
tỉnh Lào Cai
20 mangan Bản Khuông, xã Thông Cao Bằng Công ty cổ phần 24 Cục
760/GP-BTNMT 26/4/2011 Huề, huyện Trùng Khánh, Khoáng sản Tây ĐC&KSVN ký
tỉnh Cao Bằng Giang Cao Bằng TUQ Bộ trưởng
21 Xóm Khánh, xã Yên Công ty cổ phần Sản 24 Cục
xuất và Thương mại ĐC&KSVN ký
813/GP-BTNMT 10/5/2011 đồng Thượng, huyện Cao Hòa Bình
hóa chất An Phú TUQ Bộ trưởng
Phong, tỉnh Hòa Bình
22 vàng A Đang, xã Tà Rụt, huyện Quảng Trị Công ty cổ phần 24 Cục
821/GP-BTNMT 10/5/2011 Đăkrông, tỉnh Quảng Trị Khoáng sản Đông ĐC&KSVN ký
Trường Sơn TUQ Bộ trưởng
23 nước lỗ khoan SX1, ấp Ngãi Tiền Giang Công ty Lương thực 24 Cục
khoáng Lợi, xã Thân Cửu Nghĩa, Tiền Giang – Tổng ĐC&KSVN ký
822/GP-BTNMT 10/5/2011 huyện Châu Thành, tỉnh công ty Lương thực TUQ Bộ trưởng
Tiền Giang miền Nam
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
24 nước lỗ khoan KB1, thị trấn Bo, Hòa Bình Công ty TNHH 12 Cục
823/GP-BTNMT 10/5/2011 khoáng huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Nước khoáng Kim ĐC&KSVN ký
Bình Bôi TUQ Bộ trưởng
25 vàng A Pey B, xã Hồng Thủy, Thừa Thiên Công ty cổ phần 24 Cục
huyện A Lưới, tỉnh Thừa Huế Khoáng sản Đông ĐC&KSVN ký
824/GP-BTNMT 10/5/2011
Thiên Huế Trường Sơn TUQ Bộ trưởng

26 Cát Xã Phong Hòa và xã Thừa Thiên Công ty trách nhiệm 12 Cục


Phong Chương, huyện Huế hữu hạn Một thành ĐC&KSVN ký
966 /GP-BTNMT 23/5/2011 Phong Điền, tỉnh Thừa viên Nanosili TUQ Bộ trưởng
Thiên Huế
27 apatit Tam Đỉnh – Làng Phúng, Lào Cai Công ty cổ phần Đầu 24 Cục
xã Sơn Thủy và xã Chiềng tư apatit Tam Đỉnh ĐC&KSVN ký
967/GP-BTNMT 23/5/2011 Ken, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai TUQ Bộ trưởng
Lào Cai
28 Caolanh- Ngòi Xum – Ngòi Ân, xã Lào Cai Tổng công ty Xây 24 Cục
968/GP-BTNMT 23/5/2011 felspat Thái Niên, huyện Bảo dựng công nghiệp ĐC&KSVN ký
Thắng, tỉnh Lào Cai Việt Nam TUQ Bộ trưởng
29 dolomit Kon Go, xã Đăk Pne, Kon Tum Công ty cổ phần Địa 24 Cục
969/GP-BTNMT 23/5/2011 huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon chất và Khoáng sản ĐC&KSVN ký
Tum TUQ Bộ trưởng
30 Đá sét xã Xích Thổ, xã Thống Quảng Ninh Công ty cổ phần Xi 12 Cục
997/GP-BTNMT 26/5/2011 Nhất, huyện Hoành Bồ, măng Thăng Long 2 ĐC&KSVN ký
tỉnh Quảng Ninh TUQ Bộ trưởng
31 Sét đen xã Phong Mỹ, huyện Thừa Thiên Công ty cổ phần Xi 8 Cục
1031/GP-BTNMT 31/5/2011 Phong Điền, tỉnh Thừa Huế măng Đồng Lâm ĐC&KSVN ký
Thiên Huế TUQ Bộ trưởng
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
32 Đá hoa Lèn Bác, xã Tân Hợp, Nghệ An Công ty trách nhiệm 12 Cục
1063/GP-BTNMT 02/6/2011 huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ hữu hạn Kiều ĐC&KSVN ký
An Phương TUQ Bộ trưởng
33 sắt – Xã Phong Mỹ, huyện Thừa Thiên Công ty cổ phần Xi 08 Cục
1064/GP-BTNMT 02/6/2011 laterit Phong Điền, tỉnh Thừa Huế măng Đồng Lâm ĐC&KSVN ký
Thiên Huế TUQ Bộ trưởng
34 graphit Bảo Hà, xã Bảo Hà, huyện Lào Cai Công ty cổ phần 24 Cục
1095/GP-BTNMT 07/6/2011 Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Khoáng sản Sông Đà ĐC&KSVN ký
Lào Cai TUQ Bộ trưởng
35 Đá vôi Bản Hạt, xã Châu Tiến, Nghệ An Công ty cổ phần 24 Cục
1096/GP-BTNMT 07/6/2011 trắng huyện Quỳ Hợp, tỉnh Kim loại màu Nghệ ĐC&KSVN ký
Nghệ An Tĩnh TUQ Bộ trưởng
36 sắt Liên Thắng, xã Quyết Tuyên Công ty cổ phần 12 Cục
1098/GP-BTNMT 07/6/2011 Thắng, huyện Sơn Dương, Quang Gang Thép Thái ĐC&KSVN ký
tỉnh Tuyên Quang Nguyên TUQ Bộ trưởng
37 Đá sét XM Đầm Đùn, xã Thạch Bình, Ninh Bình Công ty cổ phần Xi 24 Cục
1125/GP-BTNMT 13/6/2011 huyện Nho Quan, tỉnh măng Phú Sơn ĐC&KSVN ký
Ninh Bình TUQ Bộ trưởng
38 Đá hoa Thung Duộc, xã Châu Nghệ An Công ty cổ phần Xây 12 Cục
1126/GP-BTNMT 07/6/2011 Hồng, huyện Quỳ Hợp, dựng công trình và ĐC&KSVN ký
tỉnh Nghệ An Thương mại 747 TUQ Bộ trưởng
39 thiếc - xã Phú Lâm, huyện Yên Tuyên Công ty cổ phần 24 Bộ TN&MT ký
1145/GP-BTNMT 15/6/2011 arsen Sơn, tỉnh Tuyên Quang Quang Tập đoàn T&T

40 Đá hoa Phá Choòng, xã Châu Nghệ An Công ty cổ phần 18 Cục


1181/GP-BTNMT 20/6/2011 Tiến, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Khoáng sản Phúc ĐC&KSVN ký
Nghệ An Sơn TUQ Bộ trưởng
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
41 Đá hoa Đồi Keo, xã Châu Tiến, Nghệ An Công ty cổ phân 18 Cục
1182/GP-BTNMT 20/6/2011 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Khoáng sản Nam ĐC&KSVN ký
Nghệ An Sơn TUQ Bộ trưởng
42 Cát trắng Xã Minh Châu, huyện Vân Quảng Ninh Công ty TNHH Tân 24 Cục
1230/GP-BTNMT 27/6/2011 Đồn, tỉnh Quảng Ninh Lập ĐC&KSVN ký
TUQ Bộ trưởng
43 Cát trắng Xã Quan Lạn, xã Ngọc Quảng Ninh Công ty TNHH 24 Cục
1231/GP-BTNMT 27/6/2011 Vừng, huyện Vân Đồn, Quan Minh ĐC&KSVN ký
tỉnh Quảng Ninh TUQ Bộ trưởng
44 than Thanh Sơn, huyện Sơn Bắc Giang Công ty cổ phần 18 Cục
1235/GP-BTNMT 27/6/2011 Động, tỉnh Bắc Giang Khoa học và Sản ĐC&KSVN ký
xuất mỏ Bắc Giang TUQ Bộ trưởng
45 felspat Đắk Rve, xã Đăk Rve, Kon Tum Công ty TNHH 24 Cục
huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon MTV Địa chất và ĐC&KSVN ký
1236/GP-BTNMT 27/6/2011 Tum Khoáng sản Sáng TUQ Bộ trưởng
Tạo
46 vàng Xà Lời – Me Xi - Động Quảng Trị Công ty cổ phần 24 Cục
Chặt, xã Vĩnh Ô và Vĩnh Axiom Việt Nam; ĐC&KSVN ký
1242/GP-BTNMT 28/6/2011 Hà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Công ty cổ phần TUQ Bộ trưởng
Quảng Trị Khoáng sản Quảng
Trị
47 Đá granit Tây Bắc núi Mavieck, xã Ninh Thuận Công ty cổ phần 12 Cục
1245/GP-BTNMT 28/6/2011 Phước Dinh, huyện Thuận Khoáng sản Nam ĐC&KSVN ký
Nam, tỉnh Ninh Thuận Trung Bộ TUQ Bộ trưởng
49 puzơlan Ấp 8, xã An Khương, Bình Phước Công ty cổ phần 12 Cục
1254/GP-BTNMT 29/6/2011 huyện Hớn Quảng, tỉnh Khoáng sản Fico ĐC&KSVN ký
Bình Phước Bình Phước TUQ Bộ trưởng
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
50 nước lỗ khoan G2, xã Như Hưng Yên Công ty TNHH 12 Cục
1255/GP-BTNMT 29/6/2011 khoáng Quỳnh, huyện Văn Lâm, Lacvie ĐC&KSVN ký
tỉnh Hưng Yên TUQ Bộ trưởng
51 mica Khâu Lầu, xã Nà Trì, Hà Giang Công ty cổ phần Đầu 12 Cục
1256/GP-BTNMT 29/6/2011 huyện Xín Mần, tỉnh Hà tư Khoáng sản Đông ĐC&KSVN ký
Giang Dương TUQ Bộ trưởng
52 Wolfram Thiện Kế - Hội Kế, xã Tuyên Công ty cổ phần Xây 24 Cục
Thiện Kế, xã Ninh Lai, Quang dựng – Khoáng sản ĐC&KSVN ký
1269/GP-BTNMT 30/6/2011 huyện Sơn Dương, tỉnh – Du lịch Hà Nội TUQ Bộ trưởng
Tuyên Quang
53 mangan Nà Pết và Khuôn Thẳm, Tuyên Công ty cổ phần 24 Cục
1274/GP-BTNMT 30/6/2011 huyện Chiêm Hóa, tỉnh Quang Khoáng sản và Cơ ĐC&KSVN ký
Tuyên Quang khí TUQ Bộ trưởng
54 mangan Khuổi Lịch – Nà Bó và Nà Hà Giang Công ty TNHH một Cục
Duộc, xã Giáp Trung, xã thành viên Tổng ĐC&KSVN ký
1275/GP-BTNMT 30/6/2011 Yên Phú, huyện Bắc Mê, công ty Đông Bắc TUQ Bộ trưởng
tỉnh Hà Giang
55 Đá sét Núi Na 2, xã Sông Khoai Quảng Ninh Công ty cổ phần Xi 18 Cục
và xã Đông Mai, huyện măng và Xây dựng ĐC&KSVN ký
1277/GP-BTNMT 30/6/2011 Yên Hưng, tỉnh Quảng Quảng Ninh TUQ Bộ trưởng
Ninh
56 Titan- Mũi Đá 2, xã Phú Long, Bình Thuận Công ty cổ phần 14 Cục
1282/GP-BTNMT 30/6/2011 zircon huyện Hàm Thuận Bắc, Khoáng sản Bằng ĐC&KSVN ký
tỉnh Bình Thuận Hữu TUQ Bộ trưởng
57 Titan- Phước Hải và xã An Hải, Ninh Thuận Công ty cổ phần 18 Cục
1283/GP-BTNMT 30/6/2011 zircon huyện Ninh Phước, tỉnh Khoáng sản Đất ĐC&KSVN ký
Ninh Thuận Quảng Ninh Thuận TUQ Bộ trưởng
Loại
Đơn vị được phép Thời hạn
TT Số Giấy phép Ngày cấp khoáng Khu vực thăm dò Tỉnh Ghi chú
thăm dò (tháng)
sản
58 Đá granit Núi Dác Đào, xã Canh Bình Định Công ty TNHH Thọ 18 Cục
1290/GP-BTNMT 30/6/2011 Vinh, huyện Vân Canh, Bình ĐC&KSVN ký
tỉnh Bình Định TUQ Bộ trưởng

III. DANH SÁCH QUYẾT ĐỊNH ĐÓNG CỬA MỎ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN
Tỉnh Tổ chức, Ghi
tt Số Quyết định Ngày Loại KS Nội dung Vị trí mỏ
cá nhân chú
327/QĐ- Xã Cát Bình Định Công ty Cục
Đóng cửa mỏ ilmenti sa
BTNMT Khánh, Khoáng sản ĐC&KSVN
khoáng theo Giấy phép khai
1 28/2/2011 ilmenit huyện Phù Bình Định ký TUQ Bộ
thác mỏ số 471 QĐ/QLTN
Cát, tỉnh Việt Nam - trưởng
ngày 07 tháng 6 năm 1995
Bình Định Malaysia
530/QĐ- Quảng Công ty Cục
Xã Thượng
BTNMT Ninh TNHH ĐC&KSVN
Phê duyệt đề án đóng cửa mỏ Yên Công,
2 28/3/2011 than MTV Than ký TUQ Bộ
Than Thùng (tuyến IA – IIA) thị xã Uông
Uông Bí- trưởng

Vinacomin

You might also like