Stuck (v) mắc kẹt Service (v) bảo dưỡng, sửa chữa Line up (v) xếp hàng Row (n) hàng dài, (v) chèo thuyền Install (v) cài đặt, lắp đặt Attend (v) tham dự Path (n) đường mòn, con đường Walk along (v) đi dọc theo (con đường) Yacht (n) thuyền buồm Boad (n) tàu, thuyền = ship Harbor (n) bến cảng Wharf (n) cầu cảng (nơi neo đậu tàu) Tie up (v) buộc lại Several (adj) một số, một vài Bus terminal (n)= bus station (n) trạm xe bus Pedestrian (n) người đi bộ Underpass (n) đường hầm Coat (n) áo khoác Shelves (n) giá sách, ngăn sách Restock (v) chứa đầy, cung cấp thêm Lean again (v) dựa vào Post (v) lắp đặt, bố chí, dán Beside (prep) bên cạnh Bulletin board (n) bảng thông báo Indicate (v) chỉ ra Chart (n) biểu đồ Waiter (n) nam phục vụ Waitress (n) nữ phục vụ Handlebars (n) tay cầm (để lái xe đạp)