Professional Documents
Culture Documents
110kV Mư NG Chà
110kV Mư NG Chà
A A
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ DÃY TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ :
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
BẢNG KÝ THIỆU CHỨC NĂNG
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
87L 21/21N 67/67N 50/51 50/51N 9 67/67N Bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
5P20 50BF 79/25 SOFT FR/FL 68B/T
85 10 49 Bảo vệ quá tải MBA
11 81 Sa thải phụ tải theo tần số
5P20
12 27/59 Bảo vệ thấp áp/ quá áp
0.5 67/67N 50/51 50/51N 13 25 Role kiểm tra đồng bộ
B 27/59 86 FR/FL 14 79 Tự động đóng lặp lại B
5P20
15 50BF Bảo vệ chống hư hổng máy cắt
5P20
D OL BH RTTC
D
OT WT PT OTI WTI PTI
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
A A
M M
B B
86
74
M
C2
C C
BVT2
D D
35kV
MBA T3
25MVA
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV
74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: A03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
35KV 35KV
-TD31-35/0.4 -TD32-35/0.4
100kVA 100kVA
BCU
3 3
M Liên động điện 2/3 M
27/59 27/59
-QF3
3P-250A
Busbar 1 3 Busbar 2
I>
-FAC115 -FAC114 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FAC106 -FAC105 -FAC104 -FAC103 -FAC102 -FAC101 -FAC215 -FAC214 -FAC213 -FAC212 -FAC211 -FAC210 -FAC209 -FAC208 -FAC207 -FAC206 -FAC205 -FAC204 -FAC203 -FAC202 -FAC201
32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A 63A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A
M
2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4
D D
TỦ ĐK-BV +RP4
TỦ ĐK-BV +RP3
TỦ ĐK-BV +RP2
TỦ ĐK-BV +RP1
TỦ ĐK-BV +RP8
TỦ ĐK-BV +RP7
TỦ ĐK-BV +RP6
TỦ ĐK-BV +RP5
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
TỦ 38.5kV
TỦ 38.5kV
NGHỈ CA
TỦ NẠP 1
TỦ NẠP 2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A03 Tờ kê tiếp: A04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
4 4
Giàn acquy
3 3
3 3 CHARG 2
-Acquy1 -Acquy2
CHARG 1 220VDC-180Ah 220VDC-180Ah
2 2
Tủ phân phối DC B
B
3 3
-Shunt1 -Shunt2
HỆ THỐNG MÁY TÍNH
C C
3
BCU 3
Liên động điện 2/3
-Q01 I> -Q02 I>
3P-100A 3P-100A
F64-1 F64-2
-Q03
3P-100A
I>
D D
-FDC113 -FDC112 -FDC111 -FDC110 -FDC109 -FDC108 -FDC107 -FDC106 -FDC105 -FDC104 -FDC103 -FDC102 -FDC101 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FDC206 -FDC205 -FDC204 -FDC203 -FDC202 -FDC201
32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
E
Tủ trung thế 38.5kV
Tủ ĐK-BV +RP8
Tủ ĐK-BV +RP7
Tủ ĐK-BV +RP6
Tủ ĐK-BV +RP5
Tủ ĐK-BV +RP4
Tủ ĐK-BV +RP3
Tủ ĐK-BV +RP2
Tủ ĐK-BV +RP1
Tủ ĐK-BV +RP8
Tủ ĐK-BV +RP7
Tủ ĐK-BV +RP6
Tủ ĐK-BV +RP5
Tủ ĐK-BV +RP4
Tủ ĐK-BV +RP3
Tủ ĐK-BV +RP2
Tủ ĐK-BV +RP1
Dự phòng
Dự phòng
Dự phòng
Dự phòng
Dự phòng
inverter
inverter
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A04 Tờ kê tiếp: A05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
A A
3P
0.5
M M
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20
5P20
0.5
B B
5P20
86
74
+MK1
M
C2
C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A
0.5
5P20
5P20
D D
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A05 Tờ kê tiếp: A06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
A A
3P
0.5
M M
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20
5P20 +MK2
0.5
B B
5P20
86
74
M
C2
C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A
0.5
5P20
5P20
D D
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A06 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
=110+RCP1 =110+RCP2
F87T F87L
F1 F1
F1 F1
F1 F1
C C
F1 F1
F1 F1
F1 F1
P633 P543
F67 F67
F1 F1
F1 F1
F1 F1
C C
F1 F1
F1 F1
F1 F1
B P143 P143 B
BCU BCU
C C
C264 C264
TEST RESET
SRL SIP SMS SOAM SFAM SFG1 SG2 SRL SBM TEST
171-76
131-38 SI/B RESET
SBM ES
C C
171-7
2200 mm
131-3
131-35 S25
LOCAL 171-74
131 S79
P01
131-1
800 mm
F90
T1
D D
431-38
431
LOCAL
800 mm
F86 F74 F86 F74 F86 F74 F86 F74
E E
800 mm
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
1 87L Bảo vệ so lệch đường dây 25 79 Chức năng tự động đóng lặp lại
3 87T Bảo vệ so lệch máy biến áp 27 85 Phối hợp bảo vệ đầu đối diện
4 87N Bảo vệ so lệch hạn chế chạm đất 28 86 Role cắt vào khóa
B B
9 50N Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh 9 SOFT Cấm đóng điện vào điểm sự cố
C
10 50BF Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt 10 BCU Role điều khiển mức ngăn C
11 50G Bảo vệ quá dòng trung tính cắt nhanh 11 A Chức năng đo lường dòng điện
13 51N Bảo vệ quá dòng chạm đất có thời gian 13 f Chức năng đo lường tần số
14 51/27 Bảo vệ quá dòng có khóa điện áp 14 CosΦ Chức năng đo lường hệ số công suất
15 67 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh có hướng 15 W Chức năng đo lường công suất tác dụng
D 16 67N Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh có hướng 16 VAR Chức năng đo lường công suất phàn kháng D
17 67NS Bảo vệ quá dòng chạm đất độ nhạy cao 17 Wh Chức năng đo đếm điện năng tác dụng
18 27 Bảo vệ thấp áp 18 VARh Chức năng đo đếm điện năng phản kháng
19 59 Bảo vệ quá áp 19
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
1
Máy biến áp 2 cuộn dây Máy cắt trung thế dạng rút kéo
1
Cầu chì
4 Máy biến áp 3 cuộn dây
B
B Tụ điện
Tiếp địa
9 Máy biến áp tự ngẫu
9 Sơ đồ đấu sao
V Đồng hồ Ampe
Biến điện áp 2 cuộn dây
Wh Công tơ đo đếm điện năng tác dụng
D D
Bộ chỉnh lưu
E
Dao tiếp địa E
Giàn acquy
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: +AC/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC - 250A
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.AC01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
35KV 35KV
-TD31-35/0.4 -TD32-35/0.4
100kVA 100kVA
B B
BCU
3 3
M Liên động điện 2/3 M
27/59 27/59
-QF3
3P-250A
Busbar 1 3 Busbar 2
I>
-FAC115 -FAC114 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FAC106 -FAC105 -FAC104 -FAC103 -FAC102 -FAC101 -FAC215 -FAC214 -FAC213 -FAC212 -FAC211 -FAC210 -FAC209 -FAC208 -FAC207 -FAC206 -FAC205 -FAC204 -FAC203 -FAC202 -FAC201
32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A 63A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A
M
2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4
D D
TỦ ĐK-BV +RP4
TỦ ĐK-BV +RP3
TỦ ĐK-BV +RP2
TỦ ĐK-BV +RP1
TỦ ĐK-BV +RP8
TỦ ĐK-BV +RP7
TỦ ĐK-BV +RP6
TỦ ĐK-BV +RP5
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
TỦ 38.5kV
TỦ 38.5kV
NGHỈ CA
TỦ NẠP 1
TỦ NẠP 2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
8888 8888
C C
2200 mm
S1 S2 S3 S4 S5 S6
D D
800 mm
E
E 800 mm
800 mm
A -X A B C N -X A B C N A
-AC-TRAN1.1 -AC-TRAN2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
4x95 1 2 3 4 4x95 1 2 3 4
-XQ01 1 2 3 4 -XQ02 1 2 3 4
A1 B1 C1 N A2 B2 C2 N
-FS1 -FS3
2A 2A
-XV1 F1A F3A -XV3
B -XV1 1 F1B F3B -XV3 1 B
GND GND
1 3 5
1 3 5
-Q03 -Q02 M
3P-250A
-Q01 M 3P-250A E
E
3P-250A L1 / B02.2:B M I> I> I>
I> I> I> 2 4 6
N1 / B02.2:B
2 4 6
1L1
4 3 2L2
I>
1L3
6 5 2L3
I>
N
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
+DC
A A
-AC-DC.2
220VAC Supply Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4
-XAC L1 -XAC 1
B01.4:E / L1 1 3
L1 / +DC/B02.2:B
-XAC N1 -XAC 2
B01.4:E / N1 2 4
N1 / +DC/B02.2:B
B B
1 3
-F1
2P-220VAC
C 10A 2 4 C
L2 N2
11 12 14
-LM1 -T1
D D
01 12 11
02
x1
x1
-Light -R1
x2
x2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
-AC-DC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
A 2x4 A
1 P0
+DC/B03.8:C / P0 1 3
-XDC -XDC
2 G0
+DC/B03.8:D / G0 2 4
-XDC -XDC
1 3
B B
-F2
2P-10A
220VDC 2 4
P1 G1
C C
P1 / C01.1:B
G1 / C01.1:F
D D
-P01 -P02
/B01.3:C Aux /B01.7:C Aux
bộ đo đa năng nguồn 1
bộ đo đa năng nguồn 1
E
Nguồn cấp
Nguồn cấp
E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
P1
B03.8:D / P1 P1 / C02.2:B
Đóng Q03
Q03 đóng
Đóng Q01
Đóng Q02
Q01 đóng
Q02 đóng
Cắt Q03
Q03 cắt
Cắt Q01
Cắt Q02
Q01 cắt
Q02 cắt
B B
4 4 4 4 4 4
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6
/C02.2:F 12 /C02.3:F 12 /C02.3:F 12 /C02.4:F 12 /C02.4:F 12 /C02.5:F 12
004
007
001
005
006
008
009
003
002
C C
015
312
014
013
012
010
011
308
310
D D
611 / +DC/D07.7:E
613 / +DC/D07.8:E
608
610
612
5 6 4
+DC
+DC
+DC
+DC/D07.6:E /
+DC/D07.7:E /
+DC/D07.8:E /
1 x1 x1 1 1 x1 x1 1 1 x1 x1 1
-KITL -KITL -KITL
/C02.9:F -K7A -H11 -H12 -K7B /C02.9:F -K8A -H21 -H22 -K8B /C02.9:F -K9A -H31 -H32 -K9B
7 8 12
2 x2 x2 2 2 x2 x2 2 2 x2 x2 2
E E
B03.8:D / G1 G1 / C02.2:F
4 12 /D03.3:D 4 12 /D03.4:D 4 12 /D03.4:D 4 12 /D03.5:D 4 12 /D03.5:D
4 12 /D03.3:D
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
P0
C01.10:B / P1 P1 /
1 2
11 1 2
9 1 2
9
-SBM -SBM -SI/B
/C02.6:Bmimic 12 /C02.2:B BCU 10 bypass 10
B B
03
-X3 1
1 2
11
-SAM
Man 12
04
+DC
+DC/D07.2:E / 601
C C
602 / +DC/D07.3:E
603 / +DC/D07.4:E
604 / +DC/D07.4:E
605 / +DC/D07.5:E
606 / +DC/D07.5:E
607 / +DC/D07.5:E
13 13 13 13 13 13
-PB1 -PB2 -PB3 -PB4 -PB5 -PB6
14 14 14 14 14 14
D D
303
304
305
306
307
016
302
-X3 2 3 4 5 6 7
E E
1 1 1 1 1 1 1
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6 -KITL
2 2 2 2 2 2 2
G0
C01.10:F / G1 G1 /
4 12 /C01.3:C 4 12 /C01.6:C 4 12 /C01.8:C 4 12 /C01.8:E
5 7 /C01.2:E
4 12 /C01.2:C 4 12 /C01.5:C 4 12 /C01.8:C
6 8 /C01.5:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
FAC101 off
FAC102 off
FAC103 off
FAC104 off
FAC105 off
FAC106 off
FAC107 off
FAC108 off
FAC109 off
FAC110 off
FAC111 off
FAC112 off
FAC113 off
FAC114 off
FAC115 off
FAC201 off
501 / D01.1:E
C C
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
FAC101 FAC102 FAC103 FAC104 FAC105 FAC106 FAC107 FAC108 FAC109 FAC110 FAC111 FAC112 FAC113 FAC114 FAC115 FAC201
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
D D
-X5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
E E
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
D01.10:C /
+DC/D04.2:C /
+DC/D04.2:C /
+DC/D04.3:C /
+DC/D04.3:C /
+DC/D04.4:C /
+DC/D04.4:C /
+DC/D04.5:C /
+DC/D04.5:C /
+DC/D04.6:C /
+DC/D04.6:C /
+DC/D04.7:C /
+DC/D04.8:C /
+DC/D04.8:C /
+DC/D04.9:C /
+DC/D04.9:C /
+DC/D04.10:C /
+DC
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
FAC202 off
FAC203 off
FAC204 off
FAC205 off
FAC206 off
FAC207 off
FAC208 off
FAC209 off
FAC210 off
FAC211 off
FAC212 off
FAC213 off
FAC214 off
FAC215 off
Q01 trip
Q02 trip
+DC/D04.1:C / 501 com / D03.2:C
C C
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 AL91 AL91
FAC202 FAC203 FAC204 FAC205 FAC206 FAC207 FAC208 FAC209 FAC210 FAC211 FAC212 FAC213 FAC214 FAC215 Q01 Q02
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 AL94 AL94
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
D D
-X5 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33
E E
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
+DC/D05.2:C /
+DC/D05.2:C /
+DC/D05.3:C /
+DC/D05.3:C /
+DC/D05.4:C /
+DC/D05.4:C /
+DC/D05.5:C /
+DC/D05.5:C /
+DC/D05.6:C /
+DC/D05.6:C /
+DC/D05.7:C /
+DC/D05.8:C /
+DC/D05.8:C /
+DC/D05.9:C /
+DC/D05.9:C /
+DC/D05.10:C /
+DC
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Khóa Intelock/Bypass
ở vị trí interlock
Mất nguồn 1
Mất nguồn 2
ở vị trí auto
ở vị trí BCU
B B
Q01 close
Q02 close
Q03 close
Q01 open
Q02 open
Q03 open
nguồn 1
nguồn 2
Q03 trip
D02.10:C / com
C C
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
D D
-X5 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
E E
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
+DC/D06.2:C /
+DC/D06.2:C /
+DC/D06.3:C /
+DC/D06.3:C /
+DC/D06.4:C /
+DC/D06.4:C /
+DC/D06.5:C /
+DC/D06.5:C /
+DC/D06.6:C /
+DC/D06.6:C /
+DC/D06.7:C /
+DC/D06.8:C /
+DC/D06.8:C /
+DC/D06.9:C /
+DC
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
BUSBAR 1
A1
B1
C1
N1
B B
1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7
-FAC101 -FAC102 -FAC103 -FAC104 -FAC105 -FAC106 -FAC107
4P-63A 4P-63A 4P-63A 4P-32A 4P-32A 4P-32A 4P-32A
2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8
C C
-XA101 1 2 3 4 -XA102 1 2 3 4 -XA103 1 2 3 4 -XA104 1 2 3 4 -XA105 1 2 3 4 -XA106 1 2 3 4 -XA107 1 2 3 4
-AC-D1.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x6 1 2 3 4
D D
-X1 1 2 3 4
L1
N
+CT/A03.2:B /
+CT/A03.2:B /
E E
+D1 +CT
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
BUSBAR 1
A1
B1
C1
N1
B B
1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3
C C
-XA108 1 2 3 4 -XA109 1 2 3 4 -XA110 1 2 -XA111 1 2 -XA112 1 2 -XA113 1 2 -XA114 1 2 -XA115 1 2
-AC-CHAR1.1 -AC-331.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x16 1 2 3 2x4 1 2
D D
-X1 L1 L2 L3 -X X X
L1
L2
L3
N
+RCP1/C01.2:B /
+RCP2/C01.2:B /
+MK1/B01.2:B /
+RCP1/C01.2:B /
+RCP2/C01.2:B /
+MK1/B01.2:B /
+MK1/B01.2:B /
+MK1/B01.2:B /
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
BUSBAR 2
A2
B2
C2
N2
B B
1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7
-FAC201 -FAC202 -FAC203 -FAC204 -FAC205 -FAC206 -FAC207
4P-63A 4P-63A 4P-32A 4P-32A 4P-32A 4P-32A 4P-32A
2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8
C C
-XA201 1 2 3 4 -XA202 1 2 3 4 -XA203 1 2 3 4 -XA204 1 2 3 4 -XA205 1 2 3 4 -XA206 1 2 3 4 -XA207 1 2 3 4
AC-DM.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4
D D
-X x x x x
E E
+DM
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
BUSBAR 2
A2
B2
C2
N2
B B
1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3
C C
-XA208 1 2 3 4 -XA209 1 2 3 4 -XA210 1 2 -XA211 1 2 -XA212 1 2 -XA213 1 2 -XA214 1 2 -XA215 1 2
-AC-CHAR2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
4x16 1 2 3
D D
-X1 L1 L2 L3
+CHAR2.1
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: +DC/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.DC01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A 4 4 A
Giàn acquy
3 3
3 3 CHARG 2
-Acquy1 -Acquy2
CHARG 1 220VDC-180Ah 220VDC-180Ah
2 2
Tủ phân phối DC
3 3
B B
-QF1 I> -QF2 I>
3P-100A 3P-100A
-Shunt1 -Shunt2
/B01.2:D HỆ THỐNG MÁY TÍNH /B01.9:D
C
3
BCU 3
C
F64-1 F64-2
-Q03
3P-100A
I>
-FDC113 -FDC112 -FDC111 -FDC110 -FDC109 -FDC108 -FDC107 -FDC106 -FDC105 -FDC104 -FDC103 -FDC102 -FDC101 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FDC206 -FDC205 -FDC204 -FDC203 -FDC202 -FDC201
D 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A D
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Tủ trung thế 38.5kV
E
Tủ ĐK-BV +RP8
Tủ ĐK-BV +RP7
Tủ ĐK-BV +RP6
Tủ ĐK-BV +RP5
Tủ ĐK-BV +RP4
Tủ ĐK-BV +RP3
Tủ ĐK-BV +RP2
Tủ ĐK-BV +RP1
Tủ ĐK-BV +RP8
Tủ ĐK-BV +RP7
Tủ ĐK-BV +RP6
Tủ ĐK-BV +RP5
Tủ ĐK-BV +RP4
Tủ ĐK-BV +RP3
Tủ ĐK-BV +RP2
Tủ ĐK-BV +RP1
E
Dự phòng
Dự phòng
Dự phòng
Dự phòng
Dự phòng
inverter
inverter
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
FRONT VIEW
A A
C C
C264 C264
B B
8888 8888
A/M L/R
S1 S2 S3 S4 S5 S6
2200 mm
C C
D D
800 mm
800 mm 800 mm
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
+CHAR1 +CHAR2
A A
-X4 1 2 1 2
-X4
-DC-CHAR1.1 -DC-CHAR2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
2x25 1 2
2x25 1 2
B 1 2 1 2 B
-XQF1 -XQF2
101 201
-X1 1 102 -X2 1
202
-X1 2 -X2 2
12 14 8 10
KP1
/B01.4:C
4 6
01
02
1 3 1 3 1 3
x1 A1 A1 x1
-F1 -H1 -KP1 -F3 -KP2 -H2 -F2
2P-10A 220VDC 220VDC 2P-10A
2 4 x2 A2 2 4 A2 x2 2 4
F1+
F2+
F1-
F2-
11 12 /D03.4:C
G0
C C
P0 P0
G0
-F27/59-1 -F27/59-2 -P02
-P01
B03.2:B /
/D03.5:C
B03.2:E /
L+ L- /D03.4:C L+ L- /B03.5:D
/B03.4:D A1 B A2 C CM-ESS A1 B A2 C
AccDC-240 CM-ESS AccDC-240
U+ U- I- I+ I+ I- U- U+
S12 S22
-Shunt2
-Shunt1 /A01.8:C
/A01.3:C S11 S21 100A/75mV
D 100A/75mV D
1 3 -GND 1 3 -GND 1 3
-Q01 -Q03 -Q02
100A-25kA 100A-25kA 100A-25kA
I> I> I> CM-IWS I> I> I> CM-IWS I> I> I>
KE KE
2 4 -GI1 2 4 -GI2 2 4
A2 A1 L- L+ A1 A2 L+ L-
E E
Busbar 1 Busbar 2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
+AC
A A
220VAC Supply
-XAC L1 -XAC
+AC/B02.10:B / L1 1 3
-XAC N1 -XAC
+AC/B02.10:B / N1 2 4
B B
1 3
-F4
2P-220VAC
10A 2 4
C C
N2
L2
11 12 14
-LM1 -T1
D 12 11 D
03
04
x1
x1
-Light -R1
x2
x2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
đa năng nguồn 2
-X01 1
C C
+AC
G0 / +AC/B03.2:B
+AC/B03.2:A / P0
L(+) L(+) 23
-X01 2
G0
B01.5:C / G0 G0 / C01.1:F
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
P0
B03.9:B / P0 P0 / C02.2:B
Q03 đóng
Đóng Q01
Đóng Q02
Q01 đóng
Q02 đóng
Cắt Q03
Q03 cắt
Cắt Q01
Cắt Q02
Q01 cắt
Q02 cắt
B B
4 4 4 4 4 4
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6
/C02.3:F 12 /C02.3:F 12 /C02.3:F 12 /C02.4:F 12 /C02.4:F 12 /C02.5:F 12
001
002
003
004
005
006
007
008
009
C C
11 11
F64-1 F64-2
12 12
P2 AX14 AX12 P2 AX14 AX12 P2 AX14 AX12
D D
010
011
012
013
014
015
016
017
018
019
020
-DOU201-0 -DOU201-0 -DOU201-0
C264 C264 C264
13 5 1 x1 x1 1 15 6 1 x1 x1 1 17 4 1 x1 x1 1 1 x1 1 x1
-DO.07 -KITL -K7A -H11 -H12 -K7B -DO.08 -KITL -K8A -H21 -H22 -K8B -DO.09 -KITL -K9A -H31 -H32 -K9B -K641 -H3 -K642 -H4
/Z02.6:D 14 /C02.9:F 7 2 x2 x2 2 /Z02.6:D 16 /C02.9:F 8 2 x2 x2 2 /Z02.6:E 18 /C02.9:F 12 2 x2 x2 2 2 x2 2 x2
E E
G0
B03.9:E / G0 G0 / C02.2:F
11 14 /D02.9:C 11 14 /D02.9:C
11 14 /D02.10:C
11 14 /D03.2:C 11 14 /D03.2:C 11 14 /D03.3:C
13 14 /D03.6:C
13 14 /D03.5:C
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
ĐK MCCB trên tại chỗ Điều khiển qua BCU Chuyển mạch Bypass
Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03 Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03
A A
P0
C01.10:B / P0 P0 / D01.1:B
1 2
11 1 2
9 1 2
9
-SBM -SBM -SI/B
/C02.6:Bmimic 12 /C02.3:B BCU 10 bypass 10
B B
05
-X3 1
1 2
11
-SAM
Man 12
301
06
C C
C264
-DOU201-0
/C01.1:E
13 13 13 13 13 13 Slot D 1 3 5 7 9 11
-PB1 -PB2 -PB3 -PB4 -PB5 -PB6 -DO.01 -DO.02 -DO.03 -DO.04 -DO.05 -DO.06
14 14 14 14 14 14 /Z02.6:B 2 /Z02.6:C 4 /Z02.6:C 6 /Z02.6:C 8 /Z02.6:D 10 /Z02.6:D 12
021
303
302
304
305
306
307
D D
-X3 2 3 4 5 6 7
E E
1 1 1 1 1 1 1
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6 -KITL
2 2 2 2 2 2 2
G0
C01.10:F / G0 G0 / D01.1:E
4 12 /C01.2:C 4 12 /C01.5:C 4 12 /C01.7:C 4 12 /C01.7:E
5 7 /C01.2:E
4 12 /C01.2:C 4 12 /C01.4:C 4 12 /C01.7:C
6 8 /C01.4:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
FDC101 off
FDC102 off
FDC103 off
FDC104 off
FDC105 off
FDC106 off
FDC107 off
FDC108 off
FDC109 off
FDC110 off
FDC111 off
FDC112 off
FDC113 off
FDC201 off
FDC202 off
FDC203 off
P0
C02.9:B / P0 P0 / D02.1:B
B B
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
FDC101 FDC102 FDC103 FDC104 FDC105 FDC106 FDC107 FDC108 FDC109 FDC110 FDC111 FDC112 FDC113 FDC201 FDC202 FDC203
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
C C
026
029
022
023
024
025
027
033
034
035
028
030
031
032
037
036
C264
-DIU 200-0 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z01.2:B
Slot n
D D
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.2:B Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:F Aux /Z01.2:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E
G0 E
C02.9:F / G0 G0 / D02.1:F
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
FDC204 off
FDC205 off
FDC206 off
FDC207 off
FDC208 off
FDC209 off
FDC210 off
FDC211 off
FDC212 off
FDC213 off
Q01 close
Q01 open
Q02 open
Q01 trip
Q02 trip
Q03 trip
D01.10:B / P0 P0 / D03.1:B
B B
C C
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
FDC204 FDC205 FDC206 FDC207 FDC208 FDC209 FDC210 FDC211 FDC212 FDC213 Q01 Q02 Q03 -K7A -K7B -K8A
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 /C01.2:E 14 /C01.3:E 14 /C01.5:E 14
039
040
041
044
045
050
038
046
048
049
053
043
052
042
047
051
D D
C264
-DIU 200-1
/Z01.3:B
Slot K 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.3:B Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:F Aux /Z01.3:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E ???? E
D01.10:E / G0 G0 / D03.1:F
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
Khóa Intelock/Bypass
Khóa BCU/Mimic
Khóa Auto/Man
ở vị trí interlock
Mất nguồn 1
Mất nguồn 2
Lỗi tủ nạp 1
Lỗi tủ nạp 2
ở vị trí auto
ở vị trí BCU
Q02 close
Q03 close
D02.10:B / P0 Q03 open P0 / D04.1:B
B B
-X4 1 3
-DC-CHAR1.2 -DC-CHAR2.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
7x1.5 1 7x1.5 3
+Char1 +Char2
1 -X5 1
-X5
-S1 -S2 -S3
auto BCU Interlock
C 11 11 11 11 11 13 13 13 13 5 11 11 13 13 Com Com C
-K8B -K9A -K9B KP1 KP2 -F27/59-1 -F27/59-2 -K641 -K642 -QF1 -QF2
/C01.6:E 14 /C01.7:E 14 /C01.8:E 14 /B01.4:C 12 /B01.7:C 12 /B01.4:D 14 /B01.6:D 14 /C01.8:E 14 /C01.9:E 14 14 14 NO NO
7 12 12
-X5 -X5
3 3
-DC-CHAR1.2 -DC-CHAR2.2
/D03.9:C 2 /D03.10:C 1
060
057
061
057
055
056
059
054
062
063
064
065
066
067
-X4 2 -X4 4
402
404
D D
C264
-DIU 200-2
/Z01.5:B 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
Slot J
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.5:B Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:F Aux /Z01.5:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E
???? E
D02.10:F / G0 G0 / D04.1:F
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: D04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
FAC101 off
FAC102 off
FAC103 off
FAC104 off
FAC105 off
FAC106 off
FAC107 off
FAC108 off
FAC109 off
FAC110 off
FAC111 off
FAC112 off
FAC113 off
FAC114 off
FAC115 off
FAC201 off
A A
D03.10:B / P0 P0 / D05.1:B
-X5 1
-DC-AC.3
/D04.2:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 19x1.5 1 B
+AC
501
517 / +AC/D01.10:E
502 / +AC/D01.2:E
503 / +AC/D01.2:E
504 / +AC/D01.3:E
505 / +AC/D01.3:E
506 / +AC/D01.4:E
507 / +AC/D01.4:E
508 / +AC/D01.5:E
509 / +AC/D01.5:E
510 / +AC/D01.6:E
511 / +AC/D01.6:E
512 / +AC/D01.7:E
513 / +AC/D01.8:E
514 / +AC/D01.8:E
515 / +AC/D01.9:E
516 / +AC/D01.9:E
+AC/D02.1:C /
C C
-DC-AC.3
/D04.1:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
-X5 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
504
505
507
502
503
506
508
509
517
511
510
514
512
513
516
515
D D
C264
-DIU 200-3
/Z01.6:B 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
Slot I
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.7:B Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:F Aux /Z01.7:F Aux
14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14
E E
G0
D03.10:F / G0 G0 / D05.1:F
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D04 Tờ kê tiếp: D05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
FAC202 off
FAC203 off
FAC204 off
FAC205 off
FAC206 off
FAC207 off
FAC208 off
FAC209 off
FAC210 off
FAC211 off
FAC212 off
FAC213 off
FAC214 off
FAC215 off
Q01 trip
Q02 trip
D04.10:B / P0 P0 / D06.1:B
B B
+AC
533 / +AC/D02.10:E
518 / +AC/D02.2:E
519 / +AC/D02.2:E
520 / +AC/D02.3:E
521 / +AC/D02.3:E
522 / +AC/D02.4:E
523 / +AC/D02.4:E
524 / +AC/D02.5:E
525 / +AC/D02.5:E
526 / +AC/D02.6:E
527 / +AC/D02.6:E
528 / +AC/D02.7:E
529 / +AC/D02.8:E
530 / +AC/D02.8:E
531 / +AC/D02.9:E
532 / +AC/D02.9:E
C -DC-AC.4 C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
-X5 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
D D
C264
-DIU 200-4
/Z01.8:B 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
Slot H
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.8:B Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:F Aux /Z01.8:F Aux
14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14
E G0 E
D04.10:F / G0 G0 / D06.1:F
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D05 Tờ kê tiếp: D06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
Khóa Intelock/Bypass
ở vị trí interlock
Khóa Auto/Man
Mất nguồn 1
Mất nguồn 2
A A
ở vị trí auto
ở vị trí BCU
Q03 close
Q01 close
Q02 close
Q01 open
Q02 open
Q03 open
nguồn 1
nguồn 2
Q03 trip
D05.10:B / P0 P0 /
-X5 50 51
B B
+AC
534 / +AC/D03.2:E
535 / +AC/D03.3:E
536 / +AC/D03.3:E
537 / +AC/D03.4:E
538 / +AC/D03.4:E
539 / +AC/D03.5:E
540 / +AC/D03.5:E
541 / +AC/D03.6:E
542 / +AC/D03.6:E
543 / +AC/D03.7:E
544 / +AC/D03.7:E
545 / +AC/D03.8:E
546 / +AC/D03.9:E
547 / +AC/D03.9:E
C C
-DC-AC.5
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
-X5 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
D D
C264
-DIU 200-5
/Z01.9:B 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
Slot G
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.10:B Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:F Aux /Z01.10:F Aux
14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14
E ???? E
D05.10:F / G0 G0 /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D06 Tờ kê tiếp: D07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03 interlock Q01 interlock Q02 interlock Q03
B B
C264
-DOU201-1
/Z02.8:B
Slot E
1 3 5 7 9 11 13 15 17
-DO.01 -DO.02 -DO.03 -DO.04 -DO.05 -DO.06 -DO.07 -DO.08 -DO.09
/Z02.8:B 2 /Z02.8:C 4 /Z02.8:C 6 /Z02.8:C 8 /Z02.8:D 10 /Z02.8:D 12 /Z02.8:D 14 /Z02.8:D 16 /Z02.8:E 18
C C
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
-X6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
-DC-AC.6
D Cu/PVC/CTS/FR-PVC
D
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
+AC
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
+AC/C02.6:C /
+AC/C02.6:D /
+AC/C02.6:D /
+AC/C02.7:D /
+AC/C02.7:D /
+AC/C02.8:D /
+AC/C02.8:D /
+AC/C01.2:E /
+AC/C01.1:E /
+AC/C01.4:E /
+AC/C01.4:E /
+AC/C01.7:E /
+AC/C01.7:E /
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D07 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Busbar 1
DC1+
DC1-
B B
1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3
D D
DC1+
DC1-
DC1+
DC1-
+RCP1/C02.2:B /
+RCP2/C02.2:B /
+RCP1/C02.2:A /
+RCP2/C02.2:A /
E E
+RCP1 +RCP2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Busbar 1
DC1+
DC1-
B B
1 3 1 3 1 3 1 3
-DC-331.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2
D D
-X X X
DC+
DC-
+MK1/B02.2:B /
+MK1/B02.2:A /
+331 +MK1
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Busbar 2
DC2+
DC2-
B B
1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3
D D
DC2+
DC2-
DC2+
DC2-
+RCP1/C02.2:B /
+RCP2/C02.2:B /
+RCP1/C02.2:B /
+RCP2/C02.2:B /
E E
+RCP1 +RCP2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Busbar 2
DC2+
DC2-
B B
1 3 1 3 1 3 1 3
-DC-331.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2
D D
-X X X
E E
+331
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: E05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Mạchcấp nguồn cho giàn acquy 1 Mạchcấp nguồn cho giàn acquy 2
+CHAR1 +CHAR2
X3 1 2 1 2
X3
B
-DC-CHAR1.3 -DC-CHAR2.3 B
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
2x25 3 4 2x25 1 2
-XQF1 1 2 -XQF1 1 2
C 1 3 5 13 1 3 5 13 C
-QF1 -QF2
3P-100A 14 3P-100A 14
/D03.8:C
/D03.9:C
I> I> I> I> I> I>
2 4 6 2 4 6
D D
-XQF1 3 4 -XQF2 3 4
-DC-ACU1.1 -DC-ACU2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
2x25 1 2 2x25 1 2
E E
+Accu1 +Accu2
-X1 1 2 -X1 1 2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E05 Tờ kê tiếp: Z01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module
-DIU 200-0 -DIU 200-1 -DIU 200-2 -DIU 200-3 -DIU 200-4 -DIU 200-5
/D01.1:D /D02.1:D /D03.1:D /D04.1:D /D05.1:D /D06.1:D
Slot N Slot K Slot J Slot I Slot H Slot G B
B
/D01.2:D
-DI1 /D02.2:E
-DI1 /D03.2:E
-DI1 /D04.2:E
-DI1 /D05.2:E
-DI1 /D06.2:E
-DI1
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
/D01.3:D -DI3 /D02.3:E -DI3 /D03.3:E -DI3 /D04.3:E -DI3 /D05.3:E -DI3 /D06.3:E -DI3
4 4 4 4 4 4
/D01.3:D
-DI4 /D02.3:E
-DI4 /D03.3:E
-DI4 /D04.3:E
-DI4 /D05.3:E
-DI4 /D06.3:E
-DI4
5 5 5 5 5 5
6 6 6 6 6 6
C C
/D01.4:D
-DI5 /D02.4:E
-DI5 /D03.4:E
-DI5 /D04.4:E
-DI5 /D05.4:E
-DI5 /D06.4:E
-DI5
7 7 7 7 7 7
/D01.4:D -DI6 /D02.4:E -DI6 /D03.4:E -DI6 /D04.4:E -DI6 /D05.4:E -DI6 /D06.4:E -DI6
8 8 8 8 8 8
9 9 9 9 9 9
/D01.5:D -DI7 /D02.5:E -DI7 /D03.5:E -DI7 /D04.5:E -DI7 /D05.5:E -DI7 /D06.5:E -DI7
10 10 10 10 10 10
/D01.5:D -DI8 /D02.5:E -DI8 /D03.5:E -DI8 /D04.5:E -DI8 /D05.5:E -DI8 /D06.5:E -DI8
11 11 11 11 11 11
12 12 12 12 12 12
/D01.6:D -DI9 /D02.6:E -DI9 /D03.6:E -DI9 /D04.6:E -DI9 /D05.6:E -DI9 /D06.6:E -DI9
13 13 13 13 13 13
D D
/D01.6:D -DI10 /D02.6:E -DI10 /D03.6:E -DI10 /D04.6:E -DI10 /D05.6:E -DI10 /D06.6:E -DI10
14 14 14 14 14 14
15 15 15 15 15 15
/D01.7:D -DI11 /D02.7:E -DI11 /D03.7:E -DI11 /D04.7:E -DI11 /D05.7:E -DI11 /D06.7:E -DI11
16 16 16 16 16 16
/D01.7:D -DI12 /D02.8:E -DI12 /D03.7:E -DI12 /D04.8:E -DI12 /D05.8:E -DI12 /D06.8:E -DI12
17 17 17 17 17 17
18 18 18 18 18 18
/D01.8:D -DI13 /D02.8:E -DI13 /D03.8:E -DI13 /D04.8:E -DI13 /D05.8:E -DI13 /D06.8:E -DI13
19 19 19 19 19 19
/D01.9:D -DI14 /D02.9:E -DI14 /D03.9:E -DI14 /D04.9:E -DI14 /D05.9:E -DI14 /D06.9:E -DI14 E
E 20 20 20 20 20 20
21 21 21 21 21 21
/D01.9:D -DI15 /D02.9:E -DI15 /D03.9:E -DI15 /D04.9:E -DI15 /D05.9:E -DI15 /D06.9:E -DI15
22 22 22 22 22 22
/D01.10:D -DI16 /D02.10:E -DI16 /D03.10:E -DI16 /D04.10:E -DI16 /D05.10:E -DI16 /D06.10:E -DI16
23 23 23 23 23 23
24 24 24 24 24 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z01 Tờ kê tiếp: Z02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Micom C264
code : C264T11M6A10003602000001111D00 BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module F87T Chức năng Module
-DOU201-0 -DOU201-1 -BIU241
- Vx Auxiliary Rating : /C01.1:E /D07.3:C Slot A
C264 C264
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) Slot D Slot E
B
- In/Vn Rating B
01
3 3 3
/C02.6:D -DO.02 /D07.4:C -DO.02
4 4
4
-WD
5 /D07.4:C 5
/C02.7:D -DO.03 -DO.03 5
6 6
6
7 7
/C02.7:D -DO.04 /D07.5:C -DO.04
C -DI1 C
8 8 7
9 9
/C02.8:D -DO.05 /D07.5:C -DO.05 8
10 10
-DI2
9
11 11
-DO.06 -DO.06
/C02.8:D /D07.5:C
12 12 10
11
13 13 RXD/TB RS232
/C01.1:E -DO.07 /D07.6:C -DO.07 12 RS485
Serial
Link 1
14 14 SG(0V)
13
TXD/TA
D 15 15 D
/C01.4:E -DO.08 /D07.7:C -DO.08 14
16 16 SG(0V) RS232
RS422
15 Serial
RS485
CTS Link 2
16
19 19 RXD/TB
17
TXD/TA
21
22 22 Power Supply
E E
U
23 -DO.10 23 -DO.10 23
-PW
24 24 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z02 Tờ kê tiếp: +RCP1/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ
VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA (+RCP1)
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.RCP1
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
BẢNG KÝ THIỆU CHỨC NĂNG
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
87L 21/21N 67/67N 50/51 50/51N 9 67/67N Bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
5P20 50BF 79/25 SOFT FR/FL 68B/T
85 10 49 Bảo vệ quá tải MBA
11 81 Sa thải phụ tải theo tần số
5P20
12 27/59 Bảo vệ thấp áp/ quá áp
0.5 67/67N 50/51 50/51N 13 25 Role kiểm tra đồng bộ
B 27/59 86 FR/FL 14 79 Tự động đóng lặp lại B
5P20
15 50BF Bảo vệ chống hư hổng máy cắt
5P20
D OL BH RTTC
D
OT WT PT OTI WTI PTI
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
=110+RCP1
F87T
F1
F1
F1
C
F1
F1
F1
P633
F67
F1
F1
F1
C
F1
F1
F1
P143
B B
BCU
C
C264
TEST RESET
C 131-38 C
SBM
2200 mm
131-3
131-35
SIB
LOCAL
131
P01
131-1
800 mm
F90
D D
T1
431-38
431
LOCAL
800 mm
F86 F74 F86 F74
E E
800 mm
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING ODER FROM DISPACHING
CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE SF6 LOCKOUT
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING ODER FROM HMI ≥1
SPRING CHARGED OKE
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE 131 ODER
INTERLOCK INSIDE CN DRIVE MECHANISM
BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &
C C
≥1
CB 131
&
BCU FAULT
131 ≥1
&
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
131-1
M
& SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE
C2 & ≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
D
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
D
&
BVT2 CLOSE 131 ODER &
SYN OK
E
331 1600A E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
BCU
A DISPACHING CENTER A
OPEN ODER FROM DISPACHING
131-38 171-76
131-3 171-7
M M
131-35 171-74
C C
CB 131
≥1 &
TRIP COIL 1
&
131
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
131-1 SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC &
M & SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
OPEN 131 ODER
C2
F87T TRIP
D D
BVT2 F67 TRIP
≥1
F86 TRIP
F87T TRIP
331 1600A
E F67 TRIP E
≥1
CB 131
F86 TRIP SF6 LOCKOUT &
TRIP COIL 2
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
B E01 E02 B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
CB 131 OPEN
ES 131-35 OPEN
&
131-38 171-76 ES 171-74 OPEN
131-3 171-7
M M
131-35 171-74
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
C C
&
MANUALCRANK OPERATION
131
131-1
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
M
BCU FAULT & & CLOSE/OPEN
C2 ≥1
≥1 DS 131-1
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER
E 331 1600A E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: B04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B CB 131 OPEN B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
ES 131-35 OPEN
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C
131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU FAULT
131-1
≥1 &
M &
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
DS 131-3
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER
331 1600A
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B04 Tờ kê tiếp: B05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
DS 131-1 OPEN
&
DS 131-3 OPEN
131-38 171-76
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C
131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU FAULT
131-1
≥1 &
M &
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
ES 131-35
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER
331 1600A
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B05 Tờ kê tiếp: B06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
DS 131-3 OPEN
&
CB 431 TEST POSITION
131-38 171-76
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C
131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU FAULT
131-1
≥1 &
M &
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
ES 131-38
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER
331 1600A
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B06 Tờ kê tiếp: B07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
131-38 171-76
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C
131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
131-1
&
M
CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
ES 131-08
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER
331 1600A
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B07 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
+AC
A A
-RCP1-AC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4
1 L
+AC/E02.5:D / L 1 3
-XAC
2 N
+AC/E02.5:D / N 2 4
-XAC
B B
-F0 1 3 -F1 1 3
2P-10A 2P-10A
220VAC 220VAC
/Z01.2:A /Z01.2:B
2 4 2 4
C C
N1
L1
13 11
-T1 -LM1
14 12
D -CB D
1
02
01
F0L
F0N
PE
H07.1:C /
H07.1:C /
x1
x1
2
-E1 -Neon
x2
x2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
+DC
Nguồn cắt 1 Nguồn cắt 2
-RCP1-DC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4
A A
1 DC1+
+DC/E01.4:E / DC1+ 1
DC1+ / C03.2:B
-XDC
2 DC1-
+DC/E01.4:E / DC1- 2
DC1- / C03.2:B
-XDC
3 DC2+
+DC/E03.4:E / DC2+ 3
DC2+ / C03.2:B
-XDC
4 DC2-
+DC/E03.4:E / DC2- 4
DC2- / C03.2:B
-XDC
B B
-F2 1 3 -F3 1 3
2P-10A /G07.8:C
220VDC 2P-10A
/Z01.2:B /Z01.2:B
220VDC
2 4 2 4
F2+
C
F3+
F2-
F3-
-XDC1 F2+ / F02.1:B -XDC2 F3+ / F02.6:B
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-XDC1 -XDC2
6 7 8 9 10
F2- / F02.1:D 6 7 8 9 10
F3- / F02.6:D
D D
-RCP1-MK1.1
Cu/XLPE/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4
+MK1 +MK1
F2+
F2-
F3+
F3-
+MK1/C01.2:B /
+MK1/C01.8:B /
E E
+MK1/C01.1:B /
+MK1/C01.7:B /
Nguồn 1 đk MC 131 Nguồn 2 đk MC 131
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: C03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
Nguồn cấp BCU; F86 Nguồn cấp hiển thị Nguồn cấp F90
A A
DC1+
C02.9:A / DC1+ 5
-XDC
DC1-
C02.9:B / DC1- 6
-XDC
DC2+
C02.9:B / DC2+ 7
-XDC
DC2-
B
C02.9:B / DC2- 8 B
-XDC
F4+
F5+
F4-
F5-
C 1 C
-KP
Smitt
2
F7+ / H01.1:B
F7- / H01.1:E
F6+
F7+
F6-
F7-
-KP 12 14 7 9
4 5
F45+
F45-
D D
-TB3 13 15
/Z02.4:F
14 16
/Z02.4:F
F451+
F451-
F45+
F45-
F6+
F6-
E04.3:C /
E04.3:A /
F01.1:F /
F01.1:B /
E -BIU241 23 24 -F90 23 24 E
SlotA RED-DA
C264 PW PW
/Z06.9:E Aux Aux
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C03 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
Mạch dòng 110kV Mạch dòng phía 35kV Mạch dòng phía 22kV ( dự phòng) Mạch dòng trung tính Mạch dòng trung tính
phía110kV phía 22kV ( dự phòng)
A A
CT tranformer CT tranformer
CT 110KV ( CT131 - Core2) CT Incomming 35KV Phase N - 110kV Phase N - 23kV
3SG1 / +MK1/D06.5:E
3SC1 / +MK1/D06.5:E
3SA1 / +MK1/D06.2:E
3SB1 / +MK1/D06.3:E
6D/page 9
B B
C C
2G1
3G1
4G1
5G1
1A1
1C1
2A1
2C1
3A1
3C1
1B1
2B1
3B1
4B1
5B1
D D
-TB1 1 3 5 7 21 23 25 27 -TB2 1 3 5 7 21 23 25 27
/Z02.2:E /Z02.2:F
/Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.3:E /Z02.3:E /Z02.5:E /Z02.6:E /Z02.6:E /Z02.6:E /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F /Z02.3:F /Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.6:F
2 4 6 8 22 24 26 28 2 4 6 8 22 24 26 28
1G2
2G2
3G2
4G2
5G2
1A2
1C2
2A2
2C2
3A2
3C2
1B2
2B2
3B2
4B2
5B2
E E
C24 26 C28 C18 C20 C22 E24 E26 E28 C16 C14
-F87T
P643
-IA(1) -IB(1) -IC(1) -IA(2) -IB(2) -IC(2) -IA(3) -IB(3) -IC(3) -Iy(HV) -Iy(LV)
/Z04.4:B /Z04.4:B /Z04.4:B /Z04.4:C /Z04.4:C /Z04.4:C /Z04.4:D /Z04.4:D /Z04.4:D /Z04.4:E /Z04.4:E
C23 25 C27 C17 C19 C21 E23 E25 E27 C15 C13
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
1SG1 / +MK1/D05.4:E
1SC1 / +MK1/D05.4:E
1SA1 / +MK1/D05.2:E
1SB1 / +MK1/D05.3:E
A A
-RCP1-D1.2 -RCP1-MK1.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4 4x4 1 2 3 4
B B
GND GND
1 2 3 4 1 2 3 4
-XA2 -XA3
6G1
7G1
6A1
6C1
7A1
7C1
6B1
7B1
C C
-TB3 21 23 25 27 -TB4 21 23 25 27
/Z02.2:F /Z02.2:F
/Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.6:F
22 24 26 28 22 24 26 28
6G2
7G2
6A2
6C2
7A2
7C2
6B2
7B2
-F67 C3 C6 C9 C12 -TMU 220 15 11 7 3
P143 /Z06.2:C
D BCU D
-IA -IB -IC -IN -IA -IB -IC -IN
/Z03.4:B /Z03.4:B /Z03.4:C /Z03.4:C /Z06.2:D /Z06.2:D /Z06.2:C /Z06.2:C
C2 C5 C8 C11 16 12 8 4
7G3
7A3
7C3
7B3
GND
1 2 3 4
-XA4
-RCP1-RCP2.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
E
4x4 1 2 3 4 E
+RCP2
4A11
4B11
4C11
4G11
+RCP2/D01.8:B /
+RCP2/D01.8:B /
+RCP2/D01.9:B /
+RCP2/D01.9:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
-XV1 1 2
A A
2 BVB1 2
+MK1/D07.4:E / BVB1 3 4
BVB1 / +RCP2/D02.2:A
-XV1
3 BVC1 3
+MK1/D07.4:E / BVC1 5 6
BVC1 / +RCP2/D02.2:B
-XV1
4 BVN1 4
+MK1/D07.4:E / BVN1 7 8
BVN1 / +RCP2/D02.2:B
-XV1
-RCP1-MK1.5 -RCP1-RCP2.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 4x2.5
1 BVA2 1
+MK1/D07.6:E / BVA2 1 2
BVA2 / +RCP2/D02.2:B
-XV2
Mạch áp bảo vệ
2 BVB2 2
+MK1/D07.7:E / BVB2 3 4
BVB2 / +RCP2/D02.2:B
-XV2
B B
3 BVC2 3
+MK1/D07.7:E / BVC2 5 6
BVC2 / +RCP2/D02.2:B
-XV2
4 BVN2 4
+MK1/D07.7:E / BVN2 7 8
BVN2 / +RCP2/D02.2:C
-XV2
VSC1 VSC3
-XV3 1 3
VSC2 VSC4
-XV3 2 4
C C
-TB3 1 3 5 7 17 -TB4 1 3 5 7 17
/Z02.2:F /Z02.2:F
D /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F /Z02.3:F /Z02.5:F /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F /Z02.3:F /Z02.5:F
D
2 4 6 8 18 2 4 6 8 18
BVC21
BVA11
BVC11
BVB11
VSC11
VSC31
BVN21
BVA21
BVB21
BVN11
C19 C20 C21 C22
-F67 C23 17 19 21 23
P132 -TMU 220
E /Z06.2:C E
C264
-VA -VB -VC V check sync -VA -VB -VC -VN
/Z03.4:D /Z03.4:E /Z03.4:E /Z03.4:E /Z06.2:E /Z06.2:E /Z06.2:E /Z06.2:E
C24 18 20 22 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: D04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
+TUC331 +D1
-X 6 7 8 9
B B
-RCP131-TU331.1 -RCP131-D1.6
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 1 2 4x4 1 2
C -X14 6 7 8 9 C
D D
-F90
RED-DA 2 5 1 3
-U1 -I1
/Z08.3:C U /Z08.3:D I
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D04 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
cắt MC 131 Đóng MC 131 Tự động đóng lặp lại Liên động đóng MC 131 Đóng 131 qua đóng 131 chế độ Đóng 131 qua đóng 131 chế độ
liên động mềm bypass liên động mềm bypass
( từ xa) ( từ xa) ( tại chỗ) ( tại chỗ)
A A
2 1 24
1 2 -X8 -F861 10 11
SB/M BJ8
BCU/Mimic
4 /Z02.8:B
006
/Z02.8:B 3
-RCP1-RCP2.4 1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC /Z01.2:D
19x1.5 1
-DOU201-1 -DOU201-1
005
C264 C264
slot F slot F
001
002
-F741 13 9
1 -K3 5 2 -K3 10
B VDF10 B
2502 / +RCP2/F07.4:F
DO.01 /Z01.8:B DO.02 /Z01.9:B
2501
/Z01.2:E /Z06.5:C /Z06.5:C
5 2 9 4 6
+RCP2
+RCP2/F07.3:F /
004
-DOU201-0
C264
Slot E 1 3
-131 1 2
5 7 -F742 13 9
DO.01 DO.02 /Z02.4:B VDF10
/Z01.2:E
/Z06.4:C 2/Z06.4:C 4 6 8 5
-RCP1-RCP2.4
003
/E01.5:B 2
C C
-F862 10 11
BJ8
25 1
-X8 /Z01.2:D
825
105
101
102
103
104
-X1 1 2 3 4 5
D D
-RCP1-MK1.6
/F02.3:E
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
14x1.5 1 2 3 4 5
E E
+MK1
101
102
103
104
105
+MK1/C01.3:B /
+MK1/C01.5:B /
+MK1/C01.3:B /
+MK1/C01.2:B /
+MK1/C01.2:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
DS 131-3
BCU Control Mimic Control
Close/Open Close/Open Liên động đóng/mở DS 131-3
A A
-SB/M 1 2
6 5
B /E01.3:B B
BCU/Mimic
8
/Z02.8:B /Z02.8:B 7
-DOU201-1
C264
Slot F
007
008
5 -K3 11
DO.03 /Z01.9:B
/Z06.5:D
6 7
C264 5 7 131-3
slot E 1 2
5 7
DOU 201-0 DO.03 DO.04 ON/OFF
/Z06.4:D /Z06.4:D /Z02.4:D
C 6 8 6 8 C
201
202
203
204
205
D -X2 1 2 3 4 5
D
-RCP1-MK1.7
/E03.1:E
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5
E E
+MK1
201
202
203
204
205
+MK1/C02.4:B /
+MK1/C02.4:B /
+MK1/C02.5:B /
+MK1/C02.3:B /
+MK1/C02.3:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Mạch điều khiển ES 131-35 Liên động đóng/mở ES 131-35 mạch điều khiển ES 131-38 Liên động đóng/mở ES 131-38 mạch điều khiển ES 131-08
6 2 7 3 8 4 B
B /Z01.9:C -DOU201-1 /Z01.9:C -DOU201-1 /Z01.10:C
C264 C264
Slot F Slot F
7 -K3 12 9 -K3A 9
009
010
011
012
013
014
DO.04 /Z01.10:B DO.05 /Z01.8:B
DOU 201-1 /Z06.5:D /Z06.5:D
8 8 10 5
C264
slot F
13 15 131-35 C264 19 22 -131-38 C264 15 19 -131-08
1 2
5 7 slot F 1 2
5 7 slot E 1 2
5 7
DO.07 DO.08 ON/OFF DOU 201-1 DO.09 DO.10 ON/OFF DOU 201-0 DO.08 DO.09 ON/OFF
/Z02.9:F /Z02.9:F /Z06.4:E /Z02.9:F
/Z06.5:D /Z06.5:E /Z06.5:E /Z06.5:E 16/Z06.4:E
14 16 6 8 21 24 6 8 21 6 8
C C
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
-X2 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
D D
-RCP1-MK1.7
/E02.2:E 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
E E
+MK1
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
+MK1/C02.8:B /
+MK1/C02.8:B /
+MK1/C02.9:B /
+MK1/C02.7:B /
+MK1/C02.7:B /
+MK1/C03.4:B /
+MK1/C03.4:B /
+MK1/C03.5:B /
+MK1/C03.3:B /
+MK1/C03.3:B /
+MK1/C03.8:B /
+MK1/C03.8:B /
+MK1/C03.9:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
DS 131-1
BCU Control Mimic Control
Close/Open Close/Open Interlock DS 131-1
F6+
A A
C03.7:E / F6+ F6+ / F03.1:B
-DOU201-1
C264
slot F
-SB/M 9 11 11 -K3A 11
1 2
/E01.3:B DO.06 /Z01.9:B
BCU/Mimic /Z06.5:D
10 7
/Z02.9:B /Z02.8:B 12 12
015
017
C264
019
Slot E 9 11 131-1 1 2
5 7
DOU 201-0 DO.05 DO.06 ON/OFF
B /Z02.4:D B
/Z06.4:D /Z06.4:D
10 12 6 8
018
016
-K4 13 -K5 13 -K6 13
/Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B
14 14 14
F6-
C03.7:E / F6- F6- / F03.1:F
C C
DCL 131-1 Pha ( Pha B - Master) CB 431
Close Close interlock Close/Open
D
301
302
303
304
305
316
317
318
319
D
-X3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
-RCP1-MK1.8 -RCP1-331.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 19x1.5 1 2 3
E E
+MK1 +331
301
302
303
304
305
-X3 80 16 24
+MK1/C04.5:B /
+MK1/C04.5:B /
+MK1/C04.6:B /
+MK1/C04.4:B /
+MK1/C04.5:B /
I1/incomer
5B/page 3
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: F01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
Trip - Lockout 1
A A
Spare 50BF từ 331 Tín hiệu bảo vệ F87T tác động F67 đường dây tác động Tín hiệu bảo vệ F67 ngăn MBA tác động
F87L tác động
50BF từ 171 nội bộ MBA nội bộ MBA
F45+
-X8
C03.5:E / F45+ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
F45+ / G03.1:B
805
810
/Z02.5:E /Z02.5:F
18 18
G10.9:B /
G10.9:D /
020
021
2506 / +RCP2/F07.6:F
2508 / +RCP2/F07.8:F
-X5 35
2505
2507
+RCP2
H1 H1
I1/incomer -F87T -F67
+331
+RCP2
+RCP2/F07.6:F /
+RCP2/F07.8:F /
P633 RL1 P132 RL1
3B/page 8 /Z03.8:B
/Z04.8:B
H2
H2
C C
-X5 36
817 / G10.9:C
821 / G10.9:E
813
818
-RCP1-331.2 -RCP1-RCP2.4 -RCP1-RCP2.4
/E04.9:E 18 /E01.5:B 4 /E01.5:B 6
D D
-X8
13 14 15 16 17 18 19 20 21
-F861 b
-F862 b
/Z01.1:D /Z01.1:D
E E
a a
F45-
C03.5:E / F45- F45- / F05.10:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F01 Tờ kê tiếp: F02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
F3+
F2-
C02.6:D / F2+ F2+ / G01.1:B C02.9:D / F3+ F3+ / G02.1:B
-X8 22
-RCP1-RCP2.4
/E01.5:B 7
10 10 /Z01.3:D 4 4 12 12 5 5
2504 / +RCP2/F07.5:F
/Z01.3:D
+RCP2
022
023
024
025
H3 H3 1 H5 H5 1
-F87T -F67 F741 -F87T -F67 F742
P633 RL2 P132 RL2 /F02.9:C -K1 -K2 P633 RL3 P132 RL3 /F02.5:C -K1 -K2
/Z04.8:B /Z03.8:C /Z04.8:C /Z03.8:C
H6
H4 H4 12 4 8 2 H6 12 4 8 2
-RCP1-RCP2.4
/E01.5:B 8
C C
-X8 23
107
108
109
110
111
D D
-X1 6 7 8 9 10 11
-RCP1-MK1.6
/E01.2:E 6 7 8 9 10 11
E E
+MK1
106
107
108
109
110
111
+MK1/C01.6:B /
+MK1/C01.6:B /
+MK1/C01.6:B /
+MK1/C01.9:B /
+MK1/C01.9:B /
+MK1/C01.9:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F02 Tờ kê tiếp: F03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
CB 131 DS 131-3 ES 131-35 ES 131-38 DS 131-1 ES 131-08 +CB 331 +ES 331-38
Open Close Local Open Close Open Close Open Close Open Close Open Close Open Close Local Open Close
A A
-X4 1 -X4 15
-RCP1-MK1.9
/F03.2:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -RCP1-331.2
19x1.5 1 /E04.9:E 11
B B
+MK1 +331
-X5 7 -X x -X5 23 -X5 27
401
413 / +MK1/D01.10:E
414 / +MK1/D01.10:E
402 / +MK1/D01.2:E
403 / +MK1/D01.2:E
404 / +MK1/D01.2:E
405 / +MK1/D01.3:E
406 / +MK1/D01.3:E
407 / +MK1/D01.4:E
408 / +MK1/D01.4:E
409 / +MK1/D01.5:E
410 / +MK1/D01.5:E
411 / +MK1/D01.6:E
412 / +MK1/D01.9:E
+MK1/D01.1:E /
-X5 8 9 x 24 28
C C
-RCP1-MK1.9 -RCP1-331.2
/F03.2:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 /E04.9:E 12 13 14 15 16
-X4 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 16 17 18 19 20
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
416
417
418
419
420
D 131 3 1 131-3 3 1 131-35 3 1 131-38 3 1 131-1 3 1 131-08 3 1 331 3 1
/E01.4:C 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 D
ON/OFF
/Z02.3:B 4 2 /Z02.3:D
4 2 /Z02.9:F
4 2 /Z02.9:F
4 2 /Z02.3:D
4 2 /Z02.9:F
4 2 /Z02.3:C
4 2
-K7 11
-K7 21
-K7 31
-K7 41
-K8 11
-K8 21
-K8 41
-K8 31
-K8A 11
/Z01.8:B /Z01.9:B /Z01.9:B /Z01.10:B /Z01.8:B /Z01.9:B /Z01.10:B /Z01.9:B /Z01.8:C
14 24 34 44 14 24 44 34 14 E
E
027
028
029
030
031
032
033
-131 x1 -H1 x1 -K9 A1 -131-3 x1 -131-35 x1 -131-38 x1 -131-1 x1 -131-08 x1 -331 x1 -H2 x1 331-38
/E01.4:C Local Local /Z01.6:C
-H131 -H131-3 -H131-1 -H131-08 -H331 /Z01.6:B
/Z01.6:A
/Z02.3:B x2 x2 /Z01.8:C A2
/Z02.3:D x2 -H131-35 x2 -H131-38 x2 /Z02.3:D x2 /Z02.8:F x2 /Z02.3:C x2 x2
/Z02.8:F /Z02.8:F
F6-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F03 Tờ kê tiếp: F04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
30 31
/Z01.2:D 3
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
-X7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
-RCP1-331.2 -RCP1-RCP2.4
/E04.9:E 4 5 8 9 /E01.5:B 9 10 11 12 13
D D
+331 +RCP2
2404
2411
2412
2105
2117
-X3 38 39 6 29
+RCP2/F02.6:C /
+RCP2/F02.6:C /
+RCP2/F02.7:C /
+RCP2/E03.5:C /
+RCP2/E03.5:D /
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F04 Tờ kê tiếp: F05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Reset lockout 50BF tác động Kiểm tra đèn chỉ thị BCU/MIMIC switch Bypasss interlock
BCU ON
F45+
F03.10:B / F6+ F6+ /
B B
-SI/B
Int/Byp
-SB/M
S2
/Z01.5:B 13 -DOU201-0 13 -F87T H8 S1 13 /E01.3:B 1 2
14 1 2
1
C264 /Z01.5:A
P633 RL4 BCU/Mimic
C DO.07 /Z04.8:C C
14 /Z02.9:B
/Z06.4:D 14 14 16 /Z02.8:B 3
H7
038
-BIU241 5
C264
WD
037
034
035
036
/Z06.9:C 6
039
D D
-F861 d
-F862 d
-K10 13
-K7 13 -K8 13 -K8A 13 -KBM 13 -K3 13 -K3A 13
/Z01.4:D /Z01.4:D /Z01.8:C /Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:C /Z01.8:C
c c 14 14 14 14 14 /Z01.8:B 14 14
/Z01.8:B
F45-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F05 Tờ kê tiếp: G01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
F2+
F02.5:B / F2+ F2+ /
-X6 1
B B
-TB1 13 -F4 11
-F5 11
/Z02.4:E /Z01.3:B /Z01.3:C
14 12 12
C C
-X6 2 3 4 5
040
041
042
602
603
604
605
-F87T J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12
P633
J2 D1 D3 D5 D7 D9 D11
043
-TB1 15
/Z02.4:E
16
E E
F2-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G01 Tờ kê tiếp: G02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
F3+
F02.10:B / F3+ F3+ /
-X6 6 7 8
B B
DOU 201-0
C264
-TB2 13 23
/Z02.4:F
DO.10
/Z06.4:E
14 24
C C
-X6 9 10 11 12 13 14 15
044
046
609
610
611
612
613
614
615
-F67 J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12 D14 D16
P3U30
D D
-PW -OPTO1 -OPTO2 -OPTO3 -OPTO4 -OPTO5 -OPTO6 -OPTO7 -OPTO8
/Z03.9:E Aux /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:C /Z03.6:C /Z03.6:C /Z03.6:C
-TB2 15
/Z02.4:F
E E
16
F3-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G02 Tờ kê tiếp: G03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
DTĐ 131-08 mở
DTĐ 131-35 cắt
MC 131 cắt
CB131 off
cảnh báo
cảnh báo
A A
-X5 1 -X5 14
-RCP1-MK1.10
/G03.2:D -RCP1-MK1.11
Cu/xlpe/sc/pvc-fr Cu/xlpe/sc/pvc-fr
14x1.5 1 19x1.5 1
B B
+MK1
501
514
+MK1/D02.1:E /
+MK1/D03.1:E /
512 / +MK1/D02.10:E
513 / +MK1/D02.10:E
502 / +MK1/D02.2:E
503 / +MK1/D02.2:E
504 / +MK1/D02.3:E
505 / +MK1/D02.3:E
506 / +MK1/D02.4:E
507 / +MK1/D02.4:E
508 / +MK1/D02.5:E
509 / +MK1/D02.5:E
510 / +MK1/D02.6:E
511 / +MK1/D02.9:E
515 / +MK1/D03.2:E
/ +MK1/D03.2:E
517 / +MK1/D03.2:E
/ +MK1/D03.3:E
C C
516
518
-RCP1-MK1.10 -RCP1-MK1.11
/G03.2:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 /G03.8:B 2 3 4 5
-X5 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 15 16 17 18
D D
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
515
516
517
518
-DIU 200-0 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.2:B
BCU
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
A1 A1
-K1 -K2
/Z01.8:A /Z01.8:B
A2 A2
F45-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G03 Tờ kê tiếp: G04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
MCB đo lường
MCB đo lường
ES 131-35 off
ES 131-38 off
ES 131-08 off
DS 131-3 off
DS 131-1 off
MCB bảo vệ
MCB bảo vệ
A A
VTB1 off
tủ MK off
VTB1 off
VTL1 off
VTL1 off
G03.10:B / F45+ F45+ / G05.1:B
-X5
30 33 36 37
-RCP1-MK1.12 -RCP1-MK2.1
/G04.7:D /G04.9:D
B Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC B
7x1.5 1 7x1.5 1
+MK1 +MK2
519 / +MK1/D03.4:E
520 / +MK1/D03.4:E
521 / +MK1/D03.6:E
522 / +MK1/D03.6:E
523 / +MK1/D03.9:E
524 / +MK1/D04.3:F
525 / +MK1/D04.3:F
526 / +MK1/D04.4:F
527 / +MK1/D04.5:F
528 / +MK1/D04.6:F
529 / +MK1/D04.6:F
531 / +MK1/E01.3:E
532 / +MK1/E01.4:E
534 / +MK2/E02.3:E
535 / +MK2/E02.4:E
530
533
+MK1/E01.2:E /
+MK2/E02.2:E /
C C
D D
-X5 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 38
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
531
532
534
535
538
C264
-DIU 200-1 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.3:B
Slot O
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24 E
E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G04 Tờ kê tiếp: G05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
Dự phòng
Dự phòng
cảnh báo
cảnh báo
tác động
tác động
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
G04.10:B / F45+ F45+ / G06.1:B
-X5 39
-RCP1-D1.4
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 19x1.5 1 B
+D1
901 /
-X5 9 X6 8
C C
-X5 11 12 13 14 15 16 17 18 X6 10 11 12 13 14 19
-RCP1-D1.4
/G05.1:B 2 3 4 5 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16
D -X5 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55
D
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
C264
-DIU 200-2 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.5:B
Slot N
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G05 Tờ kê tiếp: G06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
cảnh báo
cảnh báo
Quạt lỗi
G05.10:B / F45+ F45+ / G07.1:B
-X5 36 -X5 64
-RCP1-DM.1 -RCP1-D1.3
/H04.1:E 12 Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 19x1.5 1 B
-X1 -X1
19 215 2
-SOAM -X8
1 2
9 10
/Z02.8:C 11 /Z02.9:C 12
-X1 -X1
18 241
C C
-X6 26 33 34 -X8 9 11 12 13 14 15
-X5 56 57 58 59 60 61 62 63 65 66 67 68 69 70 71 72
D D
556
557
558
559
560
561
562
563
565
566
567
568
570
571
572
569
C264 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
-DIU 200-3
/Z05.6:B
Slot M
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F45-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G06 Tờ kê tiếp: G07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
F45+
G06.10:B / F45+ F45+ / G08.1:B
-X10 1 2
-X5 73
B B
F0
/Z01.3:A 12 11
F1
/Z01.3:B 12 11
F7
/Z01.3:C 12 11
-X5 74 75 76 -X10 3 4 5
D D
1003
1004
1005
574
575
576
047
048
049
050
051
052
053
054
055
057
C264 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
-DIU 200-4
/Z05.8:B
Slot V
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F45-
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G07 Tờ kê tiếp: G08
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
DTĐ 331-38 mở
A A
Dự phòng
-X10
6
-RCP1-331.3
/G08.2:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 14x1.5 1 B
+331
C C
-RCP1-331.3
/G08.2:B 2 3 4 5 6
-X10 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
D D
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
C264
-DIU 200-5 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.9:B
Slot K
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:F Aux
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G08 Tờ kê tiếp: G09
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
C C
D D
-X12 9 10 11 12 13 14 15 16
1211
1212
1213
1214
1215
1216
C264
E -AIU211 E
15 16 19 20 21 22
/H07.1:B
Slot D - - -
+ + +
U
U
-AI3 -AI8 -AI4
/Z07.7:D # /Z07.7:E # /Z07.7:E #
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G09 Tờ kê tiếp: G10
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
805 / F01.5:B
C 817 / F01.5:D C
810 / F01.9:B
D D
-KBV1 21 -KBV2 21 -KBV3 21 -KBV4 21 -KBV5 21 -KBV6 21 -KBV7 21 -KBV8 21 -KBV9 21
/Z01.9:C /Z01.9:C /Z01.9:C /Z01.9:C /Z01.9:D /Z01.9:D /Z01.9:D /Z01.9:D /Z01.9:D
24 24 24 24 24 24 24 24 24
821 / F01.9:D
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G10 Tờ kê tiếp: H01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
song song
A A
độc lập
Chế độ
Chế độ
Chế độ
Chế độ
Chế độ
Chế độ
C03.8:D / F7+ F7+ / H02.1:B
-X9 15
-SLR 2
-RCP1-DM.1 1 2
/H04.1:E 10
/Z02.8:C
Local 4
B
B
+DM
-X1
17
-KAM 31 -KSL 31 -KAU 31 -KMN 31 -KIN 31 -KPR 31 -SMS 1 2
2 1 -SOAM 1 2
2 1 -SIP 1 2
2 1
/Z01.9:D /Z01.9:E /Z01.9:E /Z01.9:E /Z01.9:E
-X1
20
C C
-RCP1-DM.1
/H04.1:E 11
-X9 16
D D
TC inprogress
F90 11 23 24 16 17 25
RED-DA 26
E E
C03.8:D / F7- F7- / H02.1:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H01 Tờ kê tiếp: H02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
đồng nấc
độc lập
Chế độ
Chế độ
Chế độ
Chế độ
Chế độ
Chế độ
H01.10:B / F7+ F7+ / H03.1:
-X9 17
-SLR 1 2
1
B /Z02.8:C B
Remote 3
+D2 -T2
-XX x
C264 C264 C264 C264 C264 C264
-DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3
C C
Slot H Slot H Slot H Slot H Slot H Slot H
1 -KAM 11 3 -KSM 21 5 -KMN 11 7 -KAU 21 9 -KPR 11 11 -KIN 21
-DO.01 -DO.02 -DO.03 /Z01.8:E -DO.04 /Z01.9:E -DO.05 /Z01.8:E -DO.06 /Z01.9:E
/Z06.8:C 2 12 /Z06.8:C 4 22 /Z06.8:D 6 12 /Z06.8:D 8 22 /Z06.8:D 10 12 /Z06.8:D 12 22
-XX x
14 24 14 24 14 24
D D
-X9 18
-KMA 13
-KSL 13
-KAU 13
-KMN 13
-KIN 13
-KPR 13
-KPO 13
/Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:E /Z01.8:E /Z01.8:E /Z01.8:E /Z01.8:E
14 14 14 14 14 14 14
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H02 Tờ kê tiếp: H03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
ĐK OLTC tại MIMIC ĐK OLTC tại F90 ĐK OLTC chế độ phụ thuốc
Tăng nấc Giảm nấc Tăng nấc Giảm nấc Tăng nấc Giảm nấc
A A
-SLR 1 2
6 -SLR 1 2
5
/Z02.8:C /Z02.8:C
Local 8 Remote 7
B B
-SIP 6
-SIP 5
-KPR 41
/Z02.8:C 1 2 /Z02.8:C 1 2
/Z01.10:E
Ind 8 Para 7 44
-KPO 11
-KSL 41
/Z01.8:E
14 42
C C
-SMS 6
-SMS 5
-KPO 21
/Z02.8:C 1 2 /Z02.8:C 1 2
/Z01.9:E
Master 8 Para 7 24
-SOAM 5
-SOAM 6
/Z02.8:C 1 2 /Z02.8:C 1 2 -X14 1
D D
Man 7 Auto 8
+D2-T2
-SQ 1
-SQ 3
-F90 45 41
Raise 1 2 Lower 1 2
-R1 -R2
2 4 /Z08.8:D 46 /Z08.8:D 42
-X14 2 -X14 3
E E
A1 A1
-KRS -KLW
/Z01.8:E /Z01.8:E
A2 A2
Raise Lower
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H03 Tờ kê tiếp: H04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Tín hiệu chỉ thị nấc Tín hiệu chỉ thị nấc
Dừng khẩn cấp 4-20mmA cho AVR 4-20mmA cho BCU Chỉ thị nấc MBA Dừng khẩn cấp
tăng nấc giảm nấc tăng nấc giảm nấc
B B
-F90 -AIU211 -TAP
RED-DA -A1 /H07.1:B -AI7 /H07.8:C
/Z08.3:E /Z07.7:D
C264 + - + -
C264
-DOU201-3 -DOU201-3
Slot H 1 2 Slot H
C C
-KLW 11
-KRS 21
-KLW 31
-KRS 41
/Z01.8:E /Z01.9:E /Z01.9:E /Z01.10:E
14 24 34 44
D D
-X9 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 -X14 1 2 3 4 5
-RCP1-DM.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9
E E
+D2-T2
-X1 12 10 11 13 15 x x x x
+DM
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H04 Tờ kê tiếp: H05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
Chế độ
H03.10:B / F7+ F7+ /
B B
-SLR 1 2
9
/Z02.8:C
Remote 11
C C
C264 C264 C264 C264 C264 C264
-DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2
Slot G Slot G Slot G Slot G Slot G Slot G
1 -KFM 11 3 -KFA 21 5 -KF1S 11 7 -KF1R 21 9 -KF2S 11 11 -KF2R 21
/Z01.8:F /Z01.9:E /Z01.8:F /Z01.9:F /Z01.8:F /Z01.9:F
-DO.01 -DO.02 -DO.03 -DO.04 -DO.05 -DO.06
/Z06.7:C 2 12 /Z06.7:C 4 22 /Z06.7:D 6 12 /Z06.7:D 8 22 /Z06.7:D 10 12 /Z06.7:D 12 22
D D
14 24 14 24 14 24
-KFA 13
-KFM 13
-KF1R 13
-KF1S 13
-KF2R 13
-KF2S 13
/Z01.8:E /Z01.8:F /Z01.8:F /Z01.8:F /Z01.8:F /Z01.8:F
14 14 14 14 14 14
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H05 Tờ kê tiếp: H06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
-SLR 1 2
10
/Z02.9:C
Local 12
B B
-SFAM 1 2
5 -SFAM 1 2
6 -KFA 31
/Z02.8:C /Z02.8:C tự động
/Z01.9:E
Bằng tay 7 Tự động 8 34
C -SFG1 1
-SFG2 1
-KF1R 31
-KF2R 31 C
Chạy nhóm 1 1 2 Chạy nhóm 2 1 2 Chạy nhóm 1 Chạy nhóm 2
/Z02.8:C /Z02.8:C /Z01.9:F /Z01.9:F
3 3 34 34
D D
-X9 1 2 3 4
-RCP1-D1.3
/G06.6:B 8 9 10 11
E E
+D1
-X2 1 4 6 2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H06 Tờ kê tiếp: H07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Nhiệt độ dầu MBA Nhiệt độ cuộn dây 110kV Nhiệt độ cuộn dây 35kV Nhiệt độ cuộn dây 22kV
-AIU211
C264
BCU
B B
1 2 3 4 7 8 9 10
C01.5:D / F0L
C01.5:D / F0N
C C
D D
-X13 1 2 3 4 5 6 7 8 9
RCP1-D1.5
Cu/xlpe/sc/pvc-fr
10x1.5 1 2 3 4
E E
+D1
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H07 Tờ kê tiếp: H09
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
1109
1111
1104
1108
1110
1106
1105
1107
1102
1112
1114
1103
1113
1115
1116
-X11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
C C
C264
-DOU201-2 C264
-DOU201-3
D Slot G
Slot H D
H13 H15 H915
21 24 21 24
-DO.09 -DO.10 -DO.09 -DO.10
-DO.07 -DO.08 /Z06.7:E /Z06.7:E -DO.08 /Z06.8:E /Z06.8:E
/Z06.7:D /Z06.7:E 19 20 22 23 /Z06.8:E 19 20 22 23
H14 H16 H16
1128
1132
1124
1127
1120
1129
1133
1126
1121
1122
1123
1125
1134
1117
1130
1131
1119
1118
-X11 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H09 Tờ kê tiếp: Z01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
1 3 11 13
MCB 2P - 10A Button x1 Relay A1 12 14 22 24 32 34 42 44
A
Lamp indication A
220VDC FINDER
220VAC 12 IDEC 14
2 4 x2 220VDC A2 11 21 31 41
-F1 /G07.8:C
-S2 /F05.2:C -H2 /F03.9:F -K2 /G03.9:F /F04.8:C
/C01.7:C
1 3
-K3A /F05.9:E /E03.8:C /E04.6:B
11
MCB 2P - 10A -K4 /E04.4:C /E04.3:D
220VDC 2 4 12
-K5 /E04.5:C /E04.4:D
(+) OFF ON
B
-F2 /C02.4:C /G07.8:C
PI 29 - CEWE -K6 /E04.6:C /E04.5:D B
1 2
-F3 /C02.7:C /G07.8:C 220VDC -K7 /F05.5:E /F03.2:E /F03.3:E /F03.3:E /F03.4:E
C -KBV2 C
TRIP AND LOCKOUT RELAYS ( F86) BJ8R/220VDC/ ARTECHE/SPAIN /G05.2:F /G10.3:C /G10.3:D
????
+
+
b d -KBV3 /G05.3:F /G10.4:C /G10.4:D
10 11 20 21 30 31 40 41 50 51 60 61 70 71 80 81
R.SET -KBV4 /G05.4:F /G10.5:C /G10.5:D
SET
????
1 2 3 4 5 6 7 8 c
a -
-KBV5 /G05.4:F /G10.5:C /G10.5:D
-
K1 K2
13 9
-KAU /H02.4:E /H02.5:D /H02.6:C /H01.4:C
14 10
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z01 Tờ kê tiếp: Z02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
SWICTH CONTROL CB CA10 SGE108 Kraus&Naimer SWICTH CONTROL FUNCTION R601-204-02 / COMELECTRIC/ITALIA
A 1 2 3 1 2 3 4 A
C
45 o
X1 1 3 5 7 9 11
1 2 1 2 5 6 9 10 13 14
CL.
45 o
OP.
X2 2 4 6 8 10 12 3 4 7 8 11 12 15 16
OP. 1
O 2
B CL. B
-SB/M /E01.4:B /E01.3:B /E02.4:B /E02.3:B /E04.5:B /E04.4:B /F05.7:C
331 /F03.9:F /F03.9:D /E04.9:D -SLR /H02.2:B /H01.6:B /H03.6:B /H03.3:B /H05.2:B /H06.2:B
SWICTH CONTROL DS CA10 SGE109 Kraus&Naimer -SMS /H01.7:C /H01.6:C /H03.6:D /H03.5:D
C 1 2 3 -SFG1 /H06.2:C
o
45
CL. X1 2 4 5 6 9 10
-SFG2 /H06.3:C
C C
O
o
45
OP.
X2 3 3 8 7 11 12
OP.
O
CL.
C 1 2 3
o
45
CL. X1 2 4 5 6 9 10
O
o
45
OP.
X2 3 3 8 7 11 12
TEST TERMINAL BLOCK Nelster-Relay Test Block/NWRTS
1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 OP.
E E
O
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28
C
TB1 /D01.2:E /D01.2:E /D01.3:E /D01.3:E /F02.2:B /F02.7:B /G01.3:C /G01.3:E /F01.6:B /D01.4:E /D01.4:E /D01.5:E /D01.5:E
CL.
TB2 /D01.6:E /D01.7:E /D01.7:E /D01.7:E /F02.3:B /F02.7:B /G02.2:C /G02.2:E /F01.9:B /D01.8:E /D01.9:E /D01.9:E /D01.10:E
TB3 /D03.3:D /D03.4:D /D03.4:D /D03.5:D /C03.4:E /C03.4:E /D03.5:D /D02.3:C /D02.3:C /D02.4:C /D02.5:C -131-35 /F03.5:F /F03.5:D /E03.3:C
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z02 Tờ kê tiếp: Z03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Micom P143 F67 Chức năng Module F67 Chức năng Module F67 Chức năng Module
code : P14331RA6M0B48L F67
- Vx Auxiliary Rating : 5A
-IA /G02.3:D -OPTO1
G3
D1
J11
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) /D02.3:D C1 /G07.8:C
-WD
D2
J12
- In/Vn Rating C2
/G02.4:D
D3 OPTO2
1A
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac C3 J13
-WD1
D4
-IB /G02.4:D J14
B 5A D5 OPTO3 B
/D02.3:D -C4
H1
D6 /F01.9:C
-RL1
-C5 /G02.5:D OPTO4 H2
D7
1A
-C6 H3
D8 -RL2
/F02.3:C
-IC /G02.6:D OPTO5 H4
5A D9
/D02.4:D -C7 H5
D10
-RL3
/F02.7:C
-C8 H6
/G02.6:D OPTO6
1A D11
/H09.5:B H7
-C9
D12 H8
-RL4
-IN H9
5A /G02.7:D
D13
OPTO7
/D02.5:D -C10 H10
C /H09.6:B C
D14 H11 -RL5
-C11
1A H12
/G02.7:D OPTO8
D15
-C12
/H09.7:B H13
D16 H14
-RL6
-IN(sensitive)
5A
H15
-C13
H16
-C14 -RL7
H17
1A F1 -OPTO9
-C15 H18
F2
G1
F3 OPTO10 -RL8 FIBRE OPTIC
COMMUNICATION
G2 CURR DIFF
F4
D G3 D
+
VA F5
OPTO11 -RL9 TX1
-C19 G4
/D03.3:E
F6 RX1
-
G5
VB OPTO12 -RL10
+
F7 TX2
G6
/D03.4:E -C20
F8
G7 RX2
-
VC -RL11
F9 OPTO13 G8
/D03.4:E -C21 G9
F10
G10
F11 OPTO14 -RL12
G11
-C22 -
G12 J1
F12 U
-PW /G02.2:D
G13
+
V check sync F13
OPTO15 G14
-RL13 J2
E E
/D03.5:E -C23 F14 G15
G16
F15
OPTO16 -RL14
G17
-C24
F16 G18
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z03 Tờ kê tiếp: Z04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Micom P643
-F87T Chức năng Module F87T Chức năng Module F87T Chức năng Module
code : P64331RA6M0B48M
- Vx Auxiliary Rating : -IA(1) /G01.5:D -OPTO1 /G07.7:C J11
-WD
C24 D1
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) /D01.2:F CT phase A
J12
C23 D2
- In/Vn Rating 110kV
J13
-WD1
-IB(1) /G01.5:D
D3 OPTO2
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac CT phase B
C26
J14
/D01.2:F D4
110kV C25
/G01.6:D H1
D5 OPTO3 /F01.6:C -RL1
B C28
-IC(1) H2 B
CT phase C D6
/D01.3:F 110kV C27 H3
/G01.7:D
D7
OPTO4 /F02.2:C -RL2
H4
D8
-IA(2) H5
C18 /G01.8:D OPTO5 /F02.7:C -RL3
D9
/D01.4:F H6
C17
D10
H7
-IB(2) /G01.8:D
/F05.4:C -RL4
C20
D11
OPTO6
/D01.4:F H8
C19
D12 H9
/H09.3:B
-RL5
-IC(2)
C22
D13
OPTO7 H10
/D01.5:F C21
D14 H11
C /H09.4:B -RL6 C
H12
D15
OPTO8
E24
-IA(3) H13
/H09.4:B
D16 -RL7
/D01.6:F H14
E23
H15
E26
-IB(3)
H16
/D01.7:F -RL8
E25 H17
F1 -OPTO9
H18
E28
-IC(3) F2
G1
/D01.7:F OPTO10 -RL9
E27 F3
G2
F4
G3
OPTO11 -RL10
D F5 D
C12
-Iy(TV) G4
F6 G5
C11 -RL11
F7
OPTO12
G6
F8 G7
C14
-Iy(LV) -RL12
F9 OPTO13 G8
/D01.9:F C13
G9
F10 -RL13
-Iy(HV) G10
C16
F11 OPTO14
G11 -
/D01.8:F C15 -RL14 J1
F12 U
G12 /G01.3:D
-PW
+
F13
OPTO15 J2
G13
-V FLUX -RL15 E
E E4
F14 G14
E3 G15
F15
OPTO16
G16
G17
-RL16
F16
G18
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z04 Tờ kê tiếp: Z05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Micom C264
code : C264M11M6A1001360400A001111D10
- Vx Auxiliary Rating :
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac
B BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module B
-DIU 200-0 -DIU 200-1 -DIU 200-2 -DIU 200-3 -DIU 200-4 -DIU 200-5
/G03.2:E /G04.1:E /G05.1:E /G06.1:E /G07.1:E /G08.1:E
Slot P Slot O Slot N Slot M Slot L Slot K
/G03.2:E
-DI1 /G04.2:E
-DI1 /G05.2:E
-DI1 /G06.2:E
-DI1 /G07.2:E
-DI1 /G08.2:E
-DI1
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3
/G03.3:E -DI3 /G04.3:E -DI3 /G05.3:E -DI3 /G06.3:E -DI3 /G07.3:E -DI3 /G08.3:E -DI3
4 4 4 4 4 4
/G03.3:E
-DI4 /G04.3:E
-DI4 /G05.3:E
-DI4 /G06.3:E
-DI4 /G07.3:E
-DI4 /G08.3:E
-DI4
5 5 5 5 5 5
C C
6 6 6 6 6 6
/G03.4:E
-DI5 /G04.4:E
-DI5 /G05.4:E
-DI5 /G06.4:E
-DI5 /G07.4:E
-DI5 /G08.4:E
-DI5
7 7 7 7 7 7
/G03.4:E -DI6 /G04.4:E -DI6 /G05.4:E -DI6 /G06.5:E -DI6 /G07.4:E -DI6 /G08.4:E -DI6
8 8 8 8 8 8
9 9 9 9 9 9
/G03.5:E -DI7 /G04.5:E -DI7 /G05.5:E -DI7 /G06.5:E -DI7 /G07.5:E -DI7 /G08.5:E -DI7
10 10 10 10 10 10
/G03.5:E -DI8 /G04.5:E -DI8 /G05.5:E -DI8 /G06.5:E -DI8 /G07.5:E -DI8 /G08.5:E -DI8
11 11 11 11 11 11
12 12 12 12 12 12
/G03.6:E -DI9 /G04.6:E -DI9 /G05.6:E -DI9 /G06.6:E -DI9 /G07.6:E -DI9 /G08.6:E -DI9
D 13 13 13 13 13 13
D
/G03.6:E -DI10 /G04.6:E -DI10 /G05.7:E -DI10 /G06.7:E -DI10 /G07.7:E -DI10 /G08.7:E -DI10
14 14 14 14 14 14
15 15 15 15 15 15
/G03.7:E -DI11 /G04.7:E -DI11 /G05.7:E -DI11 /G06.7:E -DI11 /G07.7:E -DI11 /G08.7:E -DI11
16 16 16 16 16 16
/G03.7:E -DI12 /G04.8:E -DI12 /G05.8:E -DI12 /G06.8:E -DI12 /G07.8:E -DI12 /G08.8:E -DI12
17 17 17 17 17 17
18 18 18 18 18 18
/G03.8:E -DI13 /G04.8:E -DI13 /G05.8:E -DI13 /G06.8:E -DI13 /G07.8:E -DI13 /G08.8:E -DI13
19 19 19 19 19 19
/G03.8:E -DI14 /G04.9:E -DI14 /G05.9:E -DI14 /G06.9:E -DI14 /G07.9:E -DI14 /G08.9:E -DI14
20 20 20 20 20 20
E E
21 21 21 21 21 21
/G03.9:E -DI15 /G04.9:E -DI15 /G05.9:E -DI15 /G06.9:E -DI15 /G07.9:E -DI15 /G08.9:E -DI15
22 22 22 22 22 22
/G03.9:E -DI16 /G04.10:E -DI16 /G05.10:E -DI16 /G06.10:E -DI16 /G07.10:E -DI16 /G08.10:E -DI16
23 23 23 23 23 23
24 24 24 24 24 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z05 Tờ kê tiếp: Z06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
BAY CONTROL UNIT (BCU)
Micom C264
code : C264M11M6A1001360400A001111D10
- Vx Auxiliary Rating :
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac
B B
BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module F87T Chức năng Module
-TMU 220 -DOU201-0 -DOU201-1 -DOU 201-2 -DOU 201-3 -BIU241
/D02.7:D C264 C264 C264 C264 Slot A
/D03.6:E Slot E Slot F Slot G Slot H
Slot Q
1
5A
2 1 1 1 1 1
02
-IN /E01.3:C -DO.01 /E01.7:B -DO.01 /H05.2:D -DO.01 /H02.2:C -DO.01
3 2 2 2 2 2
/D02.9:D
1A
4 01
3 3 3 3 3
/E01.3:C -DO.02 /E01.8:B -DO.02 /H05.3:D -DO.02 /H02.3:C -DO.02
C 5 C
5A 4 4 4 4
6 4
IC -WD
5 /E02.5:C 5 5 5
7 /E02.3:C -DO.03 -DO.03 /H05.5:D -DO.03 /H02.4:C -DO.03 /F05.8:D
5
/D02.8:D 1A
6 6 6 6
8
6
9 7 7 7 7
/E02.3:C -DO.04 /E03.4:C -DO.04 /H05.6:D -DO.04 /H02.6:C -DO.04
5A -DI1
10 8 8 8 8
IB 7
11
/D02.8:D 9 9 9 9
1A
/E04.4:B -DO.05 /E03.7:C -DO.05 /H05.7:D -DO.05 /H02.7:C -DO.05 8
12
10 10 10 10
-DI2
9
13
11 11 11 11
5A -DO.06 -DO.06 -DO.06 -DO.06
/E04.4:B /E04.6:B /H05.9:D /H02.8:C
14 10
IA 12 12 12 12
D 15 11 D
/D02.7:D 1A 13 13 13 13 RXD/TB RS232
16 /F05.3:C -DO.07 /E03.2:C -DO.07 /H09.3:D -DO.07 /H04.4:C -DO.07 12 RS485
Serial
/H04.10:C Link 1
14 14 14 14 SG(0V)
13
17 TXD/TA
/D03.6:E -VA 15 15 15 15
/E03.9:C -DO.08 /E03.2:C -DO.08 /H09.4:D -DO.08 /H09.7:D -DO.08 14
18
16 16 16 16 SG(0V) RS232
RS422
15 Serial
RS485
CTS Link 2
19 16
/D03.7:E -VB 19 19 19 19 RXD/TB
20 17
TXD/TA
21
E 23 E
/D03.8:E -VN 22 22 22 22 Power Supply
24
/H09.6:D U
/G02.3:C 23 -DO.10 /E03.6:C 23 -DO.10 23 -DO.10 23
/H09.9:D
-DO.10 23
-PW
/C03.4:E
24 24 24 24 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z06 Tờ kê tiếp: Z07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
+
1
/H07.3:B -AI5
- In/Vn Rating -
2
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac
B B
+
3
/H07.5:B
-AI1
-
4
GND
6
+
7
/H07.6:B
-AI6
-
8
+
9
/H07.8:B
-AI2
C C
-
10
11
GND
12
+
13
/H04.5:C
-AI7
-
14
+
15
/G09.5:F
-AI3
-
16
D D
17
GND
18
+
19
/G09.6:F
-AI8
-
20
+
21
/G09.7:F
-AI4
-
22
E E
23
GND
24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z07 Tờ kê tiếp: Z08
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
-F90 85 84 86 83 82 81 80 79 78 77 69 70 71 72 73 74 75 76
56
55
GND
EA+
EA+
Rx+
Tx+
RxD
RTS
TxD
CTS
-Lifecontact
EA-
EA-
Rx-
Tx-
E+
E+
1 2 3 4 5
E-
E-
54 /G07.2:C
B B
6 7 8 9 COM3 COM3 E-LAN E-LAN
RS485 RS232 L R
COM3 59
RS485 -R12 58
57
-U1 REG-DA
A-eberle
2 U
/D04.5:E RELAY FOR VOLTAGE CONTROL & TRANFORMER MONITOR 53
5
47
-U2 -R11
48
8 U -R10
49
C KEYBOARD -R9 C
50
10
-R8
51
-I1 -R7 52
LCD uP LED
DISPLAY -R6
1
46
/D04.6:E
I -R1 45 /H03.5:E
3
CLOCK RAM/ROM 44
-I2 43
4
42
I /H03.6:E
6 -R2 41
40
D -I3 39
D
7 38
I -R3 37
9
36
-UH -R4 35
21 34
-R5 33
Analog input and output -E1 -E2 -E3 -E4 -E5 -E6 -E7 -E8 -E9 -E10 -E11 -E12 -E13 -E14 -E15 -E16
/H01.6:E /H01.7:E /H01.9:E /H01.9:E
22
-A1 -A2
+ - + -
E
63 64 61 62 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 23 24 25 25 27 27 29 30 31 32 E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z08 Tờ kê tiếp: +RCP2/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2)
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.RCP2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
BẢNG KÝ THIỆU CHỨC NĂNG
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
87L 21/21N 67/67N 50/51 50/51N 9 67/67N Bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
5P20 50BF 79/25 SOFT FR/FL 68B/T
85 10 49 Bảo vệ quá tải MBA
11 81 Sa thải phụ tải theo tần số
5P20
12 27/59 Bảo vệ thấp áp/ quá áp
0.5 67/67N 50/51 50/51N 13 25 Role kiểm tra đồng bộ
B 27/59 86 FR/FL 14 79 Tự động đóng lặp lại B
5P20
15 50BF Bảo vệ chống hư hổng máy cắt
5P20
D OL BH RTTC
D
OT WT PT OTI WTI PTI
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
=110+RCP2
F87L
F1
F1
F1
C
F1
F1
F1
P543
F67
F1
F1
F1
C
F1
F1
F1
B P143 B
BCU
C264
SBM TEST
171-76
SI/B RESET
C C
171-7
2200 mm
S25
171-74
S79
800 mm
D D
800 mm
E E
800 mm
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B MBA T3 ĐIỆN BIÊN B
CB 131 OPEN
ES 171-76 OPEN
131-38 171-76 &
131-3 171-7 ES 171-74 OPEN
M M
131-35 171-74
131-1
M SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
C2 BCU FAULT CLOSE/OPEN
& ≥1 &
≥1 DS 171-7
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
331 1600A CLOSE/OPEN ODER
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B MBA T3 ĐIỆN BIÊN B
No Line voltage
131-1
M SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
C2 BCU FAULT CLOSE/OPEN
& ≥1 &
≥1 ES 171-76
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
331 1600A CLOSE/OPEN ODER
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING
&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER
E01 E02
B MBA T3 ĐIỆN BIÊN B
DS 131-1 OPEN
131-1
M SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
C2 BCU FAULT CLOSE/OPEN
& ≥1 &
≥1 ES 171-74
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2
&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
331 1600A CLOSE/OPEN ODER
E E
331-38
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+AC
A A
-RCP2-AC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4
1 L
+AC/E02.6:D / L 1 3
-XAC
2 N
+AC/E02.6:D / N 2 4
-XAC
B B
-F1 1 3
/Z01.2:A
2 4
C C
N1
L1
13 11
-T1 -LM1
14 12
D -CB D
1
02
01
PE
x1
x1
2
-E1 -Neon
x2
x2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+DC
Supply power Supply power
-RCP2-DC.1 for F87T for F67
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
A
4x4 A
1 DC1+
+DC/E01.5:E / DC1+ 1
DC1+ / C03.2:A
-XDC
2 DC1-
+DC/E01.5:E / DC1- 2
DC1- / C03.2:B
-XDC
3 DC2+
+DC/E03.5:E / DC2+ 3
DC2+ / C03.2:B
-XDC
4 DC2-
+DC/E03.5:E / DC2- 4
DC2- / C03.2:B
-XDC
B B
-F2 1 3 -F3 1 3
/Z01.2:B /Z01.2:B
2 4 2 4
F3+
F2+
C
F3-
C
F2-
-XDC1 -XDC2
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-XDC1 -XDC2
6 7 8 9 10 6 7 8 9 10
D D
F2+
F2-
F3+
F3-
E04.1:D /
E04.6:D /
E04.1:B /
E04.6:B /
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: C03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A DC1+ A
C02.9:A / DC1+ 5
-XDC
DC1-
C02.9:B / DC1- 6
-XDC
DC2+
C02.9:B / DC2+ 7
-XDC
DC2-
C02.9:B / DC2- 8
-XDC
B B
2 4 2 4 2 4
F4+
F5+
F4-
F5-
-KP
C Smitt C
2
-KP 12 14 7 9
4 5
F45+
F45-
D D
-TB3 13 15
-7 -8
/Z02.4:F/Z02.4:F
14 16
F451+
F451-
F45+
F45-
F6+
F6-
E07.1:F /
E
E07.1:B /
E E03.1:F /
E03.1:B /
-BIU241 23 24
SlotA
C264 PW
/Z06.10:E Aux
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C03 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A +MK1 +RCP1 A
4G11 / +RCP1/D02.9:F
4C11 / +RCP1/D02.8:F
4A11 / +RCP1/D02.7:F
4B11 / +RCP1/D02.8:F
4SG1 / +MK1/D06.9:E
2SG1 / +MK1/D05.9:E
4SC1 / +MK1/D06.8:E
2SC1 / +MK1/D05.8:E
4SA1 / +MK1/D06.6:E
2SA1 / +MK1/D05.7:E
4SB1 / +MK1/D06.7:E
2SB1 / +MK1/D05.8:E
B B
-RCP2-MK1.1 -RCP2-MK1.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4 4x4 1 2 3 4
2G1
3G1
1A1
1C1
2A1
2C1
3A1
3C1
1B1
2B1
3B1
-TB1 1 3 5 7 -TB2 1 3 5 7 -TB3 1 3 5 7
D /Z02.1:E /Z02.1:E /Z02.1:F
/Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.3:E /Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.3:E /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F D
2 4 6 8 2 4 6 2 4 6 8
1G2
2G2
3G2
1A2
1C2
2A2
2C2
3C2
1B2
2B2
3B2
3A2
-F87L C3 C6 C9 C15 -F67 C3 C6 C9 C12 -TMU 220 15 11 7 3
P543 P143 /Z06.4:B
E
E BCU
-IA IB -IC -IN -IA -IB -IC -IN -IA -IB -IC -IN
/Z04.4:B /Z04.4:B /Z04.4:C /Z04.4:D /Z03.4:B /Z03.4:B /Z03.4:C /Z03.4:C /Z06.5:D /Z06.5:C /Z06.5:C /Z06.5:B
C2 C5 C8 C14 C2 C5 C8 C11 16 12 8 4
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+RCP1
BVA1
+RCP1/D03.10:A / BVA1
Mạch áp đo lường
-XV1 1 2
A A
BVB1
+RCP1/D03.10:A / BVB1 3 4
-XV1
BVC1
+RCP1/D03.10:B / BVC1 5 6
-XV1
BVN1
+RCP1/D03.10:B / BVN1 7 8
-XV1
BVA2
+RCP1/D03.10:B / BVA2 1 2
-XV2
Mạch áp bảo vệ
BVB2
+RCP1/D03.10:B / BVB2 3 4
-XV2
B B
BVC2
+RCP1/D03.10:B / BVC2 5 6
-XV2
BVN2
+RCP1/D03.10:C / BVN2 7 8
-XV2
-RCP2-MK2.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
+MK2 4x2.5 LVB1
1
+MK2/E01.3:E / LVB1 1
-XV3
2 LVN1
+MK2/E01.4:E / LVN1 2
-XV3
LVB2 BVSY1 -XV3
3
+MK2/E01.6:E / LVB2 3 5
C -XV3 C
LVN12
BVN21
BVN12
BVN22
BVA21
BVC21
BVA22
BVC22
BVA12
BVC12
BVB21
BVB22
BVB12
LVN21
3VSY2
LVB21
LVB12
3VN2
-F87L C19 C20 C21 C22 C23 C24 -F67 C19 C20 C21 C22 C23 C24 17 19 21 23
P543 P132 -TMU 220
/Z06.4:B
BCU
E -VA -VB -VC V BUSBAR -VA -VB -VC V check sync -VA -VB -VC -VN E
/Z04.4:D /Z04.4:E /Z04.4:E /Z04.4:E /Z03.4:D /Z03.4:E /Z03.4:E /Z03.4:E /Z06.5:D /Z06.5:D /Z06.5:E /Z06.5:E
18 20 22 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
DS 171-7
BCU Control Mimic Control
Close/Open Close/Open Interlock DS 171-7
A A
-SBM 1 2
5 7
B B/M B
6
/Z02.4:C /Z02.3:C 8
C264
-DOU201-0
001 Slot D
002
5 -K1 9
DO.03 /Z01.8:B
/Z06.6:C
6 5
C264 1 3 171-7
Slot D 1 2
5 7
DOU 201-0 DO.01 DO.02 ON/OFF
/Z02.9:C
/Z06.6:B /Z06.6:C
C 2 4 6 8 C
204
205
201
202
203
D D
-X20 1 2 3 4 5
-RCP2-MK2.2
/E02.1:E
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5
E E
+MK2
2001
2002
2003
2004
2005
+MK2/C01.4:B /
+MK2/C01.5:B /
+MK2/C01.5:B /
+MK2/C01.3:B /
+MK2/C01.4:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
-K2 -K2
11 41
/Z01.9:B /Z01.10:B B
B
7 3 44 42
C264 C264
slot E -DOU201-0
Slot D
-DOU201-0
7 -K1 10 9 -K1 11
003
005
006
004
DO.04 /Z01.9:B DO.05 /Z01.9:B
/Z06.6:C /Z06.6:C
8 6 10 7
208
207
209
210
213
214
215
212
211
D D
-X20 6 7 8 9 10 -X20 11 12 13 14 15
-RCP2-MK2.2
/E01.2:E 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
E E
+MK2
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
+MK2/C02.4:B /
+MK2/C02.4:B /
+MK2/C02.5:B /
+MK2/C02.3:B /
+MK2/C02.4:B /
+MK2/C02.8:B /
+MK2/C02.9:B /
+MK2/C02.9:B /
+MK2/C02.7:B /
+MK2/C02.8:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
Trip - Lockout 1
A A
Spare Tín hiệu bảo vệ F67 ngăn đường dây tác động
50BF từ 131 F87L tác động
nội bộ MBA
-X21
C03.6:E / F45+ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
F45+ / E06.1:B
B B
????
+RCP1
2105
+RCP1/F04.8:E /
2117 / +RCP1/F04.9:E
-F87L H1 -F67 H1
P543 RL1 P143 RL1
/Z04.8:B /Z03.8:B
H2 H2
C C
2118
2113
D D
-X21
13 14 15 16 17 18 19 20 21
-F861 b
-F862 b
/Z01.1:D /Z01.1:D
E E
a a
F45-
C03.6:E / F45- F45- / E06.1:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
F3+
F2+
C02.4:D / F2+ F2+ / F01.1:B C02.7:D / F3+ F3+ / F03.2:B
010
009
008
007
1 1
-F87L H3 -F67 H3 F741 -F87L H5 -F67 H5 F742
P543 P143 /E04.9:C -K1 -K2 P543 P143 /E04.4:C -K1 -K2
RL2 RL2 RL3 RL3
/Z04.8:B /Z03.8:B /Z04.8:C /Z03.8:C
H4 H4 12 4 8 2 H6 H6 12 4 8 2
C C
2702
2703
2705
2706
2704
2701
D D
-X27 1 2 3 4 5 6
E E
+MK2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: E05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
50BF trip 131 50BF trip ( spare) 50BF trip ( spare) Start 50BF 87B
F87L trip F87L trip F67 trip F67 trip
-K4 6 -K4 7 -K4 8 -F87L H11 -F67 H11 -F87L H14 -F87L H17 -F67 H15 -F67 G3 B
B
P543 P143 P543 P543 P132 P132
RL5 RL5 RL6 RL7 RL6 RL9
/Z01.10:B /Z01.9:B /Z01.9:B /Z04.8:C /Z03.8:C /Z04.8:C /Z04.8:D /Z03.8:C /Z03.8:D
10 11 12 H12 H12 H15 H18 H12 G4
2601
2602
2603
2604
2605
2606
2607
2608
2609
2610
2611
2612
2613
2614
2615
2616
-X26 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
C C
C264
-DOU201-1
slot E
H9 H11 H13 H15
21 24
-DO.09 -DO.10
D
-DO.05 -DO.06 -DO.07 -DO.08 /Z06.8:D /Z06.8:E D
/Z06.8:C /Z06.8:D /Z06.8:D /Z06.8:D 19 20 22 23
H10 H12 H14 H16
2626
2627
2629
2630
2624
2625
2628
2622
2623
2620
2621
2619
2618
2617
-X26 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E05 Tờ kê tiếp: E06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Reset lockout 50BF tác động Kiểm tra đèn chỉ thị BCU/MIMIC switch Bypasss interlock
BCU ON
F45+
E03.10:B / F45+ F45+ / F04.1:B
B B
-SBM -SI/B
B/M Int/Byp
S2 13 -DOU201-0 11 -F87L G1 S1 13 1 2
14 1 2
1
/Z01.5:B C264 P543 /Z01.5:A
RL8
DO.06 /Z04.8:D
14 /Z02.5:C
/Z06.6:D 12 G2 14 16 /Z02.3:C 3
C C
015
-BIU241 5
C264
WD
011
012
/Z06.10:C
013
014
6
016
D D
-F861 d
-F862 d
-K4 13
-K3 13 -K2 13 -K1 13
/Z01.4:D /Z01.4:D /Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B
c c 14 14 14 14
F45-
E03.10:F / F45- F45- / F04.1:F
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E06 Tờ kê tiếp: E07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
-X22 1
-RCP2-MK2.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
14x1.5 1
B B
+MK2
2201
2202 / +MK2/D01.4:E
2203 / +MK2/D01.4:E
2204 / +MK2/D01.5:E
2205 / +MK2/D01.6:E
2206 / +MK2/D01.7:E
2207 / +MK2/D01.7:E
+MK2/D01.3:E /
C C
-RCP2-MK2.3
/E07.3:B 2 3 4 5 6 7
-X22 2 3 4 5 6 7
2202
2203
2204
2205
2206
2207
171-7 3 1 171-76 3 1 171-74 3 1
ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2
D D
4 2 4 2 4 2
/Z02.8:C /Z02.8:E /Z02.8:E
-K3 11
-K3 21
-K3 31
/Z01.8:B /Z01.9:B /Z01.9:B
14 24 34 E
019
018
017
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E07 Tờ kê tiếp: F01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
BCU lỗi
????
E04.5:B / F2+ F2+ / F02.2:B
-X28 1
11
-K2
/Z01.8:B
B 12 14 B
021
C264
-DOU201-0 -F67 -F861 -F862 -DOU201-0 -F4 -F5
C -S87L -S25 -S79 Slot D P143 BJ8 BJ8 C264 /Z01.3:C /Z01.3:C C
-TB1 13 15 17 23
13 1 2
2 1 2
9 1 2
2 H17 3 3 11 11
DO.07 DO.08 DO.09 RL7 DO.10
-7 /Z06.6:D /Z06.6:D /Z06.6:D /Z03.8:D /Z06.6:E
/Z02.4:E /Z02.3:C 4 11 /Z02.3:C 4 14 16 18 H18 /Z01.2:D 31 /Z01.2:D 31 24 12 12
14 /Z02.4:B
-X28 2
D D
2802
020
022
023
024
025
026
027
028
F87L
P543
J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12 D14 D16
E E
-TB1 15
-8
/Z02.4:E
16
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F01 Tờ kê tiếp: F02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
-X24 1 2 3 4 5 6
-RCP2-MK1.3
/F02.3:D
B Cu/PVC/CTS/FR-PVC -RCP2-MK2.3 B
7x1.5 1 2 /E07.3:B 8
2401
+MK1/E01.8:E / 2402
2403
2404
2411 / +RCP1/F04.7:E
2412 / +RCP1/F04.8:E
2407 / +MK1/E01.7:E
2408 / +MK1/E01.9:E
2409 / +MK1/E01.9:E
2410 / +MK2/E02.5:E
+MK1/E01.6:E /
+MK2/E02.5:E /
+RCP1/F04.6:E /
C C
-RCP2-MK1.3 -RCP2-MK2.3
/F02.3:B 3 4 5 /E07.3:B 9
D -X24 7 8 9 10 11 12 13 14
D
2407
2408
2409
2410
2411
2412
2413
2414
F87L F2 F4 F6 F8 F10 F12 F14 F16
P543
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F02 Tờ kê tiếp: F03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
Dự phòng
A A
-X24 15 16 17 18
B B
-TB2 13
/Z02.4:E
C C
14
-X24 19 20 21 22 23 24 25 26
2419
2420
2421
2422
2423
2424
2425
2426
029
D D
F67
P143
J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12 D14 D16
E E
-TB2 15
/Z02.4:E
16
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F03 Tờ kê tiếp: F04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
Dự phòng
DCL 171-7 cắt
ES171-76 off
ES171-74 off
DS171-7 off
A A
MCB MK2
tại chỗ
tại chỗ
tại chỗ
off
E06.10:B / F45+ F45+ / F05.1:B
-X23 1 14 15
-RCP2-MK2.4
B Cu/PVC/CTS/FR-PVC B
19x1.5 1
+MK2
2301
+MK2/D02.1:E /
2302 / +MK2/D02.2:E
2303 / +MK2/D02.3:E
2304 / +MK2/D02.3:E
2305 / +MK2/D02.4:E
2306 / +MK2/D02.4:E
2307 / +MK2/D02.4:E
2308 / +MK2/D02.5:E
2309 / +MK2/D02.6:E
2310 / +MK2/D02.7:E
2311 / +MK2/D02.7:E
2312 / +MK2/D02.8:E
2313 / +MK2/D02.8:E
2314 / +MK2/D02.9:E
C C
-RCP2-MK2.4
/F04.1:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
D D
-X23 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 16 17 18 19
2302
2303
2304
2305
2306
2307
2308
2309
2310
2311
2312
2313
2316
2317
2318
2319
C264
-DIU 200-0
/Z05.5:B
Slot K 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.5:B /Z05.5:B /Z05.5:B /Z05.5:C /Z05.5:C /Z05.5:C /Z05.5:C /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:E /Z05.5:E /Z05.5:E /Z05.5:E
E 3 6 9 12 15 18 21 24 E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F04 Tờ kê tiếp: F05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
tủ +RCP2 off
ở vị trí Mimic
ở vị trí ON
ở vị trí ON
ở vị trí ON
Dự phòng
A A
????
F04.10:B / F45+ F45+ / F06.1:B
-X23 20
B B
C C
-F861 -F862 -F741 -F742 -K2 -S79 -S25 -S87L -F87L -F67
BJ8 BJ8 VDF10 VDF10 OFF/ON OFF/ON OFF/ON P543 P143
20 21 20 21 14 10 14 10 21 1 2
6 1 2
5 1 2
6 J11 J11
/Z01.9:B -WD -WD
/Z04.8:B /Z03.8:B
/Z01.2:D 2 /Z01.2:D 2 /Z01.3:E 6 /Z01.3:E 6 24 22 /Z02.4:C 8 /Z02.3:B 7 /Z02.4:C 8 J12 J12
D D
-X23 21 22 23 24
030
031
032
033
034
036
037
038
035
039
040
2323
2324
2321
2322
041
C264
-DIU 200-1
/Z05.7:B 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
Slot J
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.7:B /Z05.7:B /Z05.7:B /Z05.7:C /Z05.7:C /Z05.7:C /Z05.7:C /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:E /Z05.7:E /Z05.7:E /Z05.7:E
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F05 Tờ kê tiếp: F06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Dự phòng
-X23 25 26 27
B B
C C
-X23 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
D D
2328
2329
2330
2331
2332
2333
2334
2335
2336
2337
2338
2339
2340
2341
2342
2343
C264
-DIU 200-2
/Z05.9:B 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
Slot I
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.9:B /Z05.9:B /Z05.9:B /Z05.9:C /Z05.9:C /Z05.9:C /Z05.9:C /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:E /Z05.9:E /Z05.9:E /Z05.9:E
3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F06 Tờ kê tiếp: F07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
F87L trip
B B
2508
2507
2506
2502
2503
2504
2505
2501
-X25 1 2 3 4 5 6 7 8
D D
E E
+RCP1
2501
2502
2503
2504
2505
2506
2507
2508
+RCP1/E01.5:B /
+RCP1/E01.5:C /
+RCP1/F02.2:B /
+RCP1/F02.2:C /
+RCP1/F01.4:C /
+RCP1/F01.4:C /
+RCP1/F01.8:C /
+RCP1/F01.8:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F07 Tờ kê tiếp: Z01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
1 3 11 13
A
MCB 2P - 10A Button x1 Relay A1 1 5 2 6 3 7 4 8 A
Lamp indication 220VDC FINDER
220VAC 12 IDEC 14
2 4 x2 220VDC A2 9 10 11 12
1 3
-K3 /E06.5:D /E07.3:E /E07.4:E /E07.5:E
11
MCB 2P - 10A -K4 /E06.4:E /F07.7:C /E05.3:B /E05.4:B /E05.2:B
220VDC 2 4 12
-KBM
B B
-F2 /C02.4:C /F05.6:C
C C
TRIP AND LOCKOUT RELAYS ( F86) BJ8R/220VDC/ ARTECHE/SPAIN
+
+
b d
10 11 20 21 30 31 40 41 50 51 60 61 70 71 80 81
SET R.SET
a 1 2 3 4 5 6 7 8 c
-
-
D D
K1 K2 K3
5 6
12 8 2
-F741 /F05.3:D
E E
-F742 /F05.3:D
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z01 Tờ kê tiếp: Z02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
SWICTH CONTROL FUNCTION
SWICTH CONTROL DS CA10 SGE109 Kraus&Naimer
1 2 3 4
1 2 1 2 5 6 9 10 13 14 C
45
o
1 2 3
CL. X1 2 4 5 6 9 10
O
o
45
OP.
3 4 7 8 11 12 15 16
X2 3 3 8 7 11 12
1
OP.
B 2 B
O
C
-S25 /F05.5:D /F01.3:C
CL.
-S79 /F01.4:C /F05.5:D
-SI/B /E06.8:C
C 1 2 3
o
45
CL. X1 2 4 5 6 9 10
O
o
45
OP.
X2 3 3 8 7 11 12
OP.
O
D C D
CL.
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28
E E
TB1 /D01.2:D /D01.3:D /D01.3:D /D01.3:D /D02.4:D /D02.5:D /F01.2:C /F01.2:F /E04.2:B /E04.6:B /D02.3:D /D02.3:D /D02.4:D /D02.4:D
TB2 /D01.5:D /D01.5:D /D01.6:D /D01.6:D /D02.7:D /D02.7:D /F03.2:C /F03.2:E /E04.2:B /E04.7:B /D02.6:D /D02.6:D /D02.6:D /D02.7:D
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z02 Tờ kê tiếp: Z03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+
D VA F5
OPTO11 -RL9 TX1
/E05.9:B D
-C19 G4
/D02.6:E
F6 RX1
-
G5
VB OPTO12 -RL10
+
F7 TX2
G6
/D02.6:E -C20
F8
G7 RX2
-
VC -RL11
F9 OPTO13 G8
/D02.6:E -C21 G9
F10
G10
F11 OPTO14 -RL12
G11
-C22 -
G12 J1
F12 U
-PW /F03.2:E
G13
+
V check sync F13
OPTO15 G14
-RL13 J2
E
E
/D02.7:E -C23 F14 G15
G16
F15
OPTO16 -RL14
G17
-C24
F16 G18
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z03 Tờ kê tiếp: Z04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
-F87L Chức năng Module F87L Chức năng Module F87L Chức năng Module F87L
Micom P543
-F87L F87L
code : P54391AA7M0820M P543
-IA
- Vx Auxiliary Rating : C1
5A
/F01.3:E
D2
-OP1 /F05.6:D J11
-WD
/D01.2:E
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) D1
J12
C2
- In/Vn Rating 1A /F01.3:E -OP2 J13
C3 D4 -WD1
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac J14
-IB D3
5A
/D01.3:E -C4 /F01.4:E -OP3 H1
D6 -RL1
/E03.6:C
B -C5 D5 H2 B
1A
/F01.6:E -OP4 H3
-C6
D8 /E04.2:C -RL2
H4
-IC D7
5A
-C7 H5
/D01.3:E /F01.6:E -OP5 /E04.6:C -RL3
D10
H6
-C8
D9
1A H7
/F07.6:C -RL4
-C9 /F01.8:E -OP6 H8
D12
-IM D11 H9
5A
-C10 /F01.8:E -OP7 H10
D14 /E05.5:B H11 -RL5
C -C11 C
D13 H12
1A
-C12 /F01.9:E -OP8 H13
D16
H14
-RL6
/E05.7:B
-IN D15
5A H15
/D01.3:E -C13
H16
-RL7
-C14 H17
1A
/F02.3:E -OP9 /E05.7:B
F2
H18
-C15
F1
G1
/F02.4:E -OP10 /E06.4:C
-RL8 FIBRE OPTIC
F4 COMMUNICATION
G2 CURR DIFF
F3
G3
+
D VA /F07.4:C -RL9 TX1 D
/F02.5:E -OP11
F6 G4
/D02.3:E -C19
RX1
F5 -
G5
-RL10
+
VB /F07.5:C TX2
/F02.6:E -OP12 G6
F8
/D02.3:E -C20
G7 RX2
F7 -
VC -RL11
G8
/F02.6:E -OP13
/D02.4:E -C21 F10 G9
F9 G10
-RL12
G11
-C22
/F02.7:E -OP14
F12
G12 - J1
F11
U
G13 /F01.2:E
-RL13 -PW
E V BUSBAR + E
/F02.8:E -OP15 G14 J2
F14
-C23 G15
/D02.4:E
F13
G16
/F02.9:E -OP16 -RL14
F16 G17
-C24
F15 G18
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z04 Tờ kê tiếp: Z05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
Micom C264
BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module
code : C264M11M6A1001360400A001111D10
-DIU 200-0 -DIU 200-1 -DIU 200-2
- Vx Auxiliary Rating : /F04.1:E /F05.1:E /F06.1:E
Slot K Slot J Slot I
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating /F04.2:E
-DI1 /F05.2:E
-DI1 /F06.2:E
-DI1
1 1 1
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac
-DI2 -DI2 -DI2
/F04.2:E 2 /F05.2:E 2 /F06.2:E 2
3 3 3 B
B
/F04.3:E
-DI4 /F05.3:E
-DI4 /F06.3:E
-DI4
5 5 5
6 6 6
/F04.4:E
-DI5 /F05.4:E
-DI5 /F06.4:E
-DI5
7 7 7
9 9 9
C C
/F04.5:E -DI7 /F05.5:E -DI7 /F06.5:E -DI7
10 10 10
12 12 12
15 15 15
18 18 18
21 21 21
24 24 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z05 Tờ kê tiếp: Z06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
Micom C264
code : C264U11M6A10013302000001111D10 BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module F87T Chức năng Module
-TMU 220 -DOU201-0 -DOU201-1 -BIU241
- Vx Auxiliary Rating : /D01.7:E C264 C264 Slot A
/D02.8:E Slot D Slot E
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) Slot Q
- In/Vn Rating 1
5A B
B n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac 2 -IN 1
-DO.01 1
-DO.01 1
02
/E01.3:C /E02.2:C
3 2 2 2
/D01.9:E
1A
4 01
3 3 3
/E01.3:C -DO.02 /E02.3:C -DO.02
5
5A 4 4
6 4
IC -WD
5 /E02.6:C 5
7 /E01.5:C -DO.03 -DO.03 /E06.8:D
5
/D01.9:E 1A
6 6
8
6
9 7 7
/E02.5:C -DO.04 /E02.7:C -DO.04
5A -DI1
10 8 8
C IB 7 C
11
/D01.8:E 9 9
1A
/E02.9:C -DO.05 /E05.2:D -DO.05 8
12
10 10
-DI2
9
13
11 11
5A -DO.06 -DO.06
/E06.3:C /E05.3:D
14 10
IA 12 12
15 11
/D01.8:E 1A 13 13 RXD/TB RS232
16 /F01.4:C -DO.07 /E05.4:D -DO.07 12 RS485
Serial
Link 1
14 14 SG(0V)
13
17 TXD/TA
/D02.8:E -VA 15 15
/F01.5:C -DO.08 /E05.5:D -DO.08 14
D 18 D
16 16 SG(0V) RS232
RS422
15 Serial
RS485
CTS Link 2
19 16
/D02.9:E -VB 19 19 RXD/TB
20 17
TXD/TA
21
23
/D02.10:E
-VN 22 22 Power Supply
24
/F01.8:C U
23 -DO.10 /E05.7:D
23 -DO.10 23
-PW
/C03.4:E E
E
24 24 24
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z06 Tờ kê tiếp: +MK1/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1)
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.MK01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
A A
3P
0.5
M M
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20
5P20
0.5
B B
5P20
86
74
+MK1
M
C2
C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A
0.5
5P20
5P20
D D
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
1500 mm
A A
C C
Panel 1 Panel 2
D D
800 mm 500 mm
A-A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
+AC +MK2
-MK1-AC.1 -MK1-MK2.1
A A
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 4x4
1 L1 1
+AC/E02.1:D / L1 1 5
L1 / +MK2/B01.2:B
XAC
2 L2 2
+AC/E02.2:D / L2 2 6
L2 / +MK2/B01.2:B
XAC
3 L3 3
+AC/E02.2:D / L3 3 7
L3 / +MK2/B01.2:B
XAC
4 N 4
+AC/E02.2:D / N 4 8
N / +MK2/B01.2:B
XAC
B B
1 3 1 3
-F1 -F2
/D03.9:C /D03.9:C
2P-20A 2 4 2P-20A 2 4
220VAC 220VAC
FN1
FL1
FN2
FL2
C C
-XAC1 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
PE
01
02
03
x1 x1
-TB1 1 2 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21
sấy chiếu sáng Chiếu sáng ổ cắm Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng
phía trước phía sau Máy cắt 131 DCL 131-3 DTĐ 131-35 DTĐ 131-38 DTĐ 131-08 DCL 131-1 pha A DCL 131-1 pha B DCL 131-1 pha C
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
+DC +MK2
-MK1-DC.1 -MK1-MK2.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
A 2x4 2x4 A
1 DC+ 1
+DC/E02.6:D / DC+ 1 3
DC+ / +MK2/B02.2:B
XDC
2 DC- 2
+DC/E02.6:D / DC- 2 4
DC- / +MK2/B02.2:B
XDC
B B
1 3 1 3
-F4 -F5
/D03.10:C /D03.10:C
2P-20A 2 4 2P-20A 2 4
220VDC 220VDC
F4+
F5+
F4-
F5-
C C
-XDC1
1 2 3 4 5 6 7 8 9
F4+ / C02.2:C
-XDC1
-XDC1 F4- / C02.2:C
10 11 12 13 14 15 16
M M M M M M M M
E E
2 2 2 2 2 2 2 2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
Liên động Điều khiển Điều khiển bảo vệ Giám sát bảo vệ Giám sát
nguồn 1 nguồn 2
đóng tại chỗ đóng từ xa cắt từ xa tác động cuộn cắt 1 tác động cuộn cắt 2
+RCP1
F2+ / +RCP1/C02.4:E
F3+ / +RCP1/C02.7:E
105 / +RCP1/E01.9:E
104 / +RCP1/E01.8:E
103 / +RCP1/E01.7:E
101 / +RCP1/E01.2:E
102 / +RCP1/E01.3:E
106 / +RCP1/F02.4:E
107 / +RCP1/F02.5:E
108 / +RCP1/F02.5:E
109 / +RCP1/F02.8:E
110 / +RCP1/F02.9:E
111 / +RCP1/F02.9:E
F2- / +RCP1/C02.4:E
F3- / +RCP1/C02.7:E
A A
B B
-X1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
-MK1-131.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
C C
+131
1 3 PBS1 13 1 3 1 3
D D
PBS2 13 PBS2 13
/C01.8:D /C01.5:D
14 14
-TB1 20 -TB1 28
L R L R L R
A3 A4
94 E
E 13 13
TB1 21 TB1 29
94 S1
A3 14 14
S1 S1 S1 S1
A4
S1
A1 A1 A1 A1 A1 A1
52CC 94 52TC1 A3 52TC2 A4
A2 A2 A2 A2 A2 A2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
+RCP1
204 / +RCP1/E02.4:E
205 / +RCP1/E02.6:E
201 / +RCP1/E02.2:E
202 / +RCP1/E02.3:E
203 / +RCP1/E02.3:E
209 / +RCP1/E03.3:E
210 / +RCP1/E03.4:E
206 / +RCP1/E03.1:E
207 / +RCP1/E03.2:E
208 / +RCP1/E03.2:E
A A
B B
-X2 1 2 3 4 5 6 7 -X2 8 9 10 11 12 13 14
-MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 19x1.5 1 2 3 4 5 6 7
D D
+131-3 +131-35
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8 -X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8
1 3 1 3
2 4 2 4
E E
A1 A1 A1 A1
A2 A2 A2 A2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: C03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
+RCP1
214 / +RCP1/E03.7:E
215 / +RCP1/E03.8:E
211 / +RCP1/E03.5:E
212 / +RCP1/E03.5:E
213 / +RCP1/E03.6:E
216 / +RCP1/E03.8:E
217 / +RCP1/E03.9:E
218 / +RCP1/E03.9:E
A A
B B
-X2 15 16 17 18 19 20 21 -X2 22 23 24 25 26
-MK1-131-38.3 -MK1-131-08.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 19x1.5 1 2 3 4 5
D D
+131-38 +131-08
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8 -X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8
1 3 1 3
2 4 2 4
E E
A1 A1 A1 A1
A2 A2 A2 A2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C03 Tờ kê tiếp: C04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
+RCP1 Đk đóng/mở DCL 131-1A Liên động 131-1B Đk đóng/mở DCL 131-1B
A A
304 / +RCP1/E04.4:E
305 / +RCP1/E04.5:E
301 / +RCP1/E04.3:E
302 / +RCP1/E04.3:E
303 / +RCP1/E04.4:E
B B
C03.10:C / F4+
C03.10:C / F4-
C C
-X101 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
D D
1 3
KM1 KM2
KA4 -F1 KM1 KM2
KA4
-SA1 Local Remote
2 4
E E
-X1
-SQ1 -SQ2 -SQ1 -SQ2
Nối tắt vị trí này
9A
A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
-KA4 -KA1 -KM2 -X1 -KM1 -KM2 -KA4 -KA1 -KM2
interlock A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2
4
DTĐ 131-38 mở
DTĐ 131-08 mở
DCL 131-3 đóng
DCL 131-3 mở
DCL 131-1 mở
A A
MC 131 đóng
MC 131 cắt
B 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 B
XTG
-MK1-131.4
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
19x1.5 1 2 3 /C02.2:D 8 9 /C02.6:D 8 9 /C03.2:D 8 9 /C04.2:D 8 /C04.4:D 8 /C04.9:D 8 /C04.2:D 10 /C04.4:D 10 /C04.9:D 10 /C03.6:D 6 7
+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-1A +131-1B +131-1C +131-1A +131-1B +131-1C +131-08
TB2 25 TB2 1 TB1 46 X2 3 X2 1 X2 3 X2 1 X2 3 X2 1 X2 3 X2 3 X2 3 X2 1 X2 1 X2 1 X2 3 X2 1
-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
/D01.2:C 4 5 6 /C02.2:D 10 11 /C02.6:D 10 11 /C03.2:D 10 11 /C04.2:D 9 /C04.4:D 9 /C04.9:D 9 /C04.2:D 11 /C04.4:D 11 /C04.9:D 11 /C03.6:D 8 9
XTG 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
D D
X4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
E E
+RCP1
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
+RCP1/F03.2:C /
+RCP1/F03.2:C /
+RCP1/F03.2:C /
+RCP1/F03.2:C /
+RCP1/F03.4:C /
+RCP1/F03.4:C /
+RCP1/F03.5:C /
+RCP1/F03.5:C /
+RCP1/F03.5:C /
+RCP1/F03.6:C /
+RCP1/F03.7:C /
+RCP1/F03.7:C /
+RCP1/F03.8:C /
+RCP1/F03.8:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
DTĐ 131-38 mở
DTĐ 131-08 mở
DCL 131-3 đóng
DCL 131-3 mở
DCL 131-1 mở
A A
MC 131 đóng
MC 131 cắt
B 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 B
XTG1
-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
/D01.2:C 7 8 /C02.2:D 12 13 /C02.6:D 12 13 /C03.2:D 12 13 /C04.2:D 12 /C04.4:D 12 /C04.9:D 12 /C04.2:D 14 /C04.4:D 14 /C04.9:D 14 /C03.6:D 10 11
+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-1A +131-1B +131-1C +131-1A +131-1B +131-1C +131-08
TB2 27 TB2 3 X2 7 X2 5 X2 7 X2 5 X2 7 X2 5 X2 7 X2 7 X2 7 X2 5 X2 5 X2 5 X2 7 X2 5
C TB2 TB2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 C
28 4 8 6 8 6 8 6 8 8 8 6 6 6 8 6
-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
/D01.2:C 9 10 /C02.2:D 14 15 /C02.6:D 14 15 /C03.2:D 14 15 /C04.2:D 13 /C04.4:D 13 /C04.9:D 13 /C04.2:D 15 /C04.4:D 15 /C04.9:D 15 /C03.6:D 12 13
XTG1 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
D D
X5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
E E
+RCP1
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
+RCP1/G03.2:C /
+RCP1/G03.2:C /
+RCP1/G03.2:C /
+RCP1/G03.3:C /
+RCP1/G03.3:C /
+RCP1/G03.4:C /
+RCP1/G03.4:C /
+RCP1/G03.5:C /
+RCP1/G03.5:C /
+RCP1/G03.6:C /
+RCP1/G03.6:C /
+RCP1/G03.7:C /
+RCP1/G03.7:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
B B
-XTG1 33 35 37 39 41 44 46 48 50 52 54
-MK1-131-1B.4 -MK1-131-1A.4
/E02.9:C 5
/E02.8:C 7
-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-1A.4 -MK1-131-1C.4 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1C.4
/D01.2:C 11 12 13 14 /C02.2:D 16 /E02.8:C 5 /E02.10:C 5 /E02.9:C 7 /E02.10:C 7
-MK1-131-1A.4 -MK1-131-1C.4
/E02.8:C 6 /E02.10:C 6
-XTG1 34 36 38 40 42 43 45 47 49 51 53 55
D D
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
X5 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
E E
+RCP1
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
+RCP1/G03.8:C /
+RCP1/G03.8:C /
+RCP1/G03.8:C /
+RCP1/G03.9:C /
+RCP1/G03.9:C /
+RCP1/G04.2:C /
+RCP1/G04.2:C /
+RCP1/G04.3:C /
+RCP1/G04.3:C /
+RCP1/G04.4:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: D04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
B B
-XTG1 56 59 62
SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 QM1 QF1 QF3
C C
X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2
77 74 84 88 77 74 84 88 77 74 84 88
D -XTG1 57 58 60 61 63 64 D
524
525
526
527
528
529
-X5 24 25 26 27 28 29
E E
+RCP1
524
525
526
527
528
529
+RCP1/G04.4:C /
+RCP1/G04.5:C /
+RCP1/G04.5:C /
+RCP1/G04.6:C /
+RCP1/G04.6:C /
+RCP1/G04.7:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D04 Tờ kê tiếp: D05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
CORE 1 CORE 2
+TI 131
CLASS : 0,5 - 10VA CLASS : 5P20 - 15VA
RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A
A A
A
-TI1A -TI2A
1S1 1S2 1S3 1S4 1S5 2S1 2S2 2S3 2S4 2S5
B
-TI1B -TI2B
1S1 1S2 1S3 1S4 1S5 2S1 2S2 2S3 2S4 2S5
C
-TI1C -TI2C
1S1 1S2 1S3 1S4 1S5 2S1 2S2 2S3 2S4 2S5 B
B
-MK1-TIA.1 -MK1-TIC.1
/D05.7:C /D05.8:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIA.1 -MK1-TIC.1
4x4 1 2 4x4 1 2 /D05.2:C 3 4 /D05.4:C 3 4
-MK1-TIB.1
/D05.7:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIB.1
4x4 1 2 /D05.3:C 3 4
C C
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
X1A X2A
D D
E +RCP1 +RCP2 E
1SA1
1SB1
1SC1
1SG1
2SA1
2SB1
2SC1
2SG1
+RCP1/D02.8:B /
+RCP2/D01.5:B /
+RCP1/D02.7:B /
+RCP2/D01.5:B /
+RCP1/D02.8:B /
+RCP2/D01.6:B /
+RCP1/D02.9:B /
+RCP2/D01.6:B /
Mạch dòng cho BCU Mạch dòng cho F67 ngăn xuất tuyến 110kV
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D05 Tờ kê tiếp: D06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
CORE 3 CORE 4
+CT131
CLASS : 5P20 - 15VA CLASS : 5P20 - 15VA
RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A
A A
A
-TI3A -TI4A
3S1 3S2 3S3 3S4 3S5 4S1 4S2 4S3 4S4 4S5
B
-TI3B -TI4B
3S1 3S2 3S3 3S4 3S5 4S1 4S2 4S3 4S4 4S5
-TI3C -TI4C
3S1 3S2 3S3 3S4 3S5 4S1 4S2 4S3 4S4 4S5
B B
-MK1-TIA.2 -MK1-TIC.2
/D06.6:C /D06.8:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIA.2 -MK1-TIC.2
4x4 1 2 4x4 1 2 /D06.2:C 3 4 /D06.4:C 3 4
-MK1-TIB.2
/D06.7:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIB.2
4x4 1 2 /D06.3:C 3 4
C C
1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
X3A X4A
D D
E +RCP1 +RCP2 E
3SB1
3SC1
3SG1
3SA1
4SA1
4SB1
4SC1
4SG1
+RCP1/D01.2:B /
+RCP1/D01.3:B /
+RCP1/D01.3:B /
+RCP2/D01.3:B /
+RCP1/D01.2:B /
+RCP2/D01.2:B /
+RCP2/D01.3:B /
+RCP2/D01.3:B /
Mạch dòng cho F87T Mạch dòng cho F87L
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D06 Tờ kê tiếp: D07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
a1 n1 a1 n1 a1 n1 a2 n2 a2 n2 a2 n2
-MK1-VTBA.1 -MK1-VTBC.1
/D07.6:B /D07.8:B
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-VTBA.1 -MK1-VTBC.1
4x2.5 1 2 4x2.5 1 2 /D07.3:B 3 4 /D07.5:B 3 4
B B
-MK1-VTBB.1
/D07.7:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-VTBB.1
4x2.5 1 2 /D07.4:C 3 4
XV1 1 2 3 4 5 6 XV2 1 2 3 4 5 6
C C
V11
V12
V1N
V21
V22
V13
V2N
V23
1 3 5 7 1 3 5 7
QF1 QF2
2 4 6 8 2 4 6 8
BVN1
BVN2
BVA1
BVC1
BVA2
BVC2
BVB1
BVB2
D D
-XV3 1 2 3 4 -XV4 1 2 3 4
E E
+RCP1
BVA1
BVB1
BVC1
BVN1
BVA2
BVB2
BVC2
BVN2
+RCP1/D03.2:A /
+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:A /
+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:C /
Mạch áp cho BCU Mạch áp cho role bảo vệ
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D07 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
MC 131 đóng
MC 131 cắt
B B
+131
TB2 29 TB2 5
11 11 11 21
-QF1 -QF2 -QF3 -QF3
12 12 12 22
TB2 TB2
C 30 6 C
-MK1-131.5
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
14x1.5 1 2 3
901
902
903
904
905
-X9 1 2 3 4 5 6 7 8
D D
+RCP1
530
531
532
2401
2407
2402
2408
2409
+RCP1/G04.8:C /
+RCP1/G04.8:C /
+RCP1/G04.8:C /
+RCP2/F02.3:C /
+RCP2/F02.3:C /
+RCP2/F02.4:C /
+RCP2/F02.4:C /
+RCP2/F02.5:C /
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
X6 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35
-MK1-131-3.4 -MK1-131-35.4
/E02.3:D /E02.5:D -MK1-131-38.4 -MK1-131-08.4 -MK1-131-1A.4 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1C.4
-MK1-131.5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
/E01.8:D 4 5 6 7 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 14x1.5 1 2 14x1.5 1 2 14x1.5 1 2
C C
TB2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2
8 34 10 36 10 12 10 12 10 12 10 12 10 12 10 12 10 12
X6 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36
D -MK1-331.1 D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
7x1.5 1 2
+331
-X3 30 33
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: +MK2/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ
VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2)
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.MK01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
A A
3P
0.5
M M
400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20
5P20 +MK2
0.5
B B
5P20
86
74
M
C2
C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A
0.5
5P20
5P20
D D
5P20
5P20
5P20
MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86
74 74 74 74 74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B B
1500 mm
A A
C C
Panel 1 Panel 2
800 mm 500 mm
D D
A-A
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+MK1
A A
L1
+MK1/B01.10:B / L1 1 5
-XAC
L2
+MK1/B01.10:B / L2 2 6
-XAC
L3
+MK1/B01.10:B / L3 3 7
-XAC
N
+MK1/B01.10:B / N 4 8
-XAC
B B
1 3 1 3
-F0 -F1
/D02.9:C /D02.10:C
2P-20A 2 4 2P-20A 2 4
220VAC 220VAC
FN1
FL1
C C
-XAC1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
PE
01
02
03
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+MK1
A A
DC+
+MK1/B02.10:A / DC+ 1 3
-XDC
DC-
+MK1/B02.10:B / DC- 2 4
-XDC
B B
1 3
-F2
/D02.10:C
2P-20A 2 4
220VDC
C C
1 2 3 4
F6+ / C01.2:C
-XDC1
5 6 7 8
F6- / C01.2:D
-XDC1
D D
-MK2-171-7.2 -MK2-171-76.2 -MK2-171-74.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2
-M 1 -M 1 -M 1
E E
M M M
2 2 2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+RCP2
2004 / +RCP2/E01.4:E
2005 / +RCP2/E01.6:E
2001 / +RCP2/E01.2:E
2002 / +RCP2/E01.3:E
2003 / +RCP2/E01.3:E
A A
B B
C C
-X1 1 2 3 4 5 6 7
-MK2-171-7.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
D
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 D
+171-7
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8
1 3
2 4
E E
A1 A1
A2 A2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
+RCP2
2015 / +RCP2/E02.10:E
2009 / +RCP2/E02.4:E
2010 / +RCP2/E02.5:E
2006 / +RCP2/E02.2:E
2007 / +RCP2/E02.2:E
2008 / +RCP2/E02.3:E
2014 / +RCP2/E02.8:E
2011 / +RCP2/E02.6:E
2012 / +RCP2/E02.6:E
2013 / +RCP2/E02.7:E
A A
B B
-X1 20
-F27/59
No voltage
11
K1
12
C C
-X1 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 21 22
-MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
D
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 D
+171-76 +171-74
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8 -X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8
1 3 1 3
2 4 2 4
E E
A1 A1 A1 A1
A2 A2 A2 A2
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
DTĐ 171-76 mở
DTĐ 171-74 mở
DCL 171-7 mở
-XTG 1 3 5 7 9 11
B B
-MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3
/C01.3:D 8 9 /C02.2:D 8 9 /C02.7:D 8 9
X2 X2 X2 X2 X2 X2
4 2 4 2 4 2
C C
-XTG 2 4 6 8 10 12
201
202
203
204
205
206
207
X2 1 2 3 4 5 6 7
D D
E E
+RCP2
2201
2202
2203
2204
2205
2206
2207
+RCP2/E07.3:B /
+RCP2/E07.3:C /
+RCP2/E07.4:C /
+RCP2/E07.4:C /
+RCP2/E07.5:C /
+RCP2/E07.5:C /
+RCP2/E07.6:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
-XTG 13 15 17 19 21 23 25 28 31
B B
-XTG 14 16 18 20 22 24 26 27 19 30 32 33
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
D D
X3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
E E
+RCP2
2301
2302
2303
2304
2305
2306
2307
2308
2309
2310
2311
2312
2313
2314
+RCP2/F04.2:C /
+RCP2/F04.2:D /
+RCP2/F04.2:D /
+RCP2/F04.3:D /
+RCP2/F04.3:D /
+RCP2/F04.4:D /
+RCP2/F04.4:D /
+RCP2/F04.5:D /
+RCP2/F04.5:D /
+RCP2/F04.6:D /
+RCP2/F04.7:D /
+RCP2/F04.7:D /
+RCP2/F04.8:D /
+RCP2/F04.8:D /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
VT Line
+VTL1 115 0.11 0.11
kV
3 3 3
0.5/3P - 10/30VA
A VT B A
VT B
GND GND
a1 n1 a2 n2
B
-MK2-VTLB.1 -MK2-VTLB.2 B
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 1 2 4x2.5 1 2
XV1 1 2 3 4 5 6 XV2 1 2 3 4 5 6
C C
V24
V23
V11
V21
V22
V12
V14
V13
-F7/59
1 3 5 1 3 5
QF4 QF5
/E02.3:C /E02.3:C L2 N
2 4 6 2 4 6
LVN2
LVC2
LVA2
LVB2
LVN1
LVA1
LVC1
LVB1
D D
-XV3 1 2 3 4 -XV4 1 2 3 4
E E
+RCP2
LVB1
LVN1
LVB2
LVN2
+RCP2/D02.2:C /
+RCP2/D02.2:C /
+RCP2/D02.2:C /
+RCP2/D02.2:C /
VT for BCU VT for Relay protection
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
-X6 37 39 41 43 45 47
X2 X2 X2 X2 X2 X2
10 12 10 12 10 12
402
401
403
404
405
-MK2-171-7.4 -MK2-171-76.4 -MK2-171-74.4
/E02.7:C 3 4 /E02.7:C 1 2 /E02.8:C 3 4
-X4 1 2 3 4 5 -X6 38 40 42 44 46 48
D D
E +RCP1 +RCP2 E
533
534
535
2403
2410
+RCP1/G04.9:C /
+RCP1/G04.9:C /
+RCP1/G04.9:C /
+RCP2/F02.5:C /
+RCP2/F02.6:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: +CT/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
B
BẢN VẼ NHỊ THỨ B
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.CT01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
A A
M M
B B
86
74
M
C2
C C
BVT2
D D
35kV
MBA T3
25MVA
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV
74
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
200-400-600/1/1/1A
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
=110+CT
A A
M04 M05
B B
C C
2200 mm
800 mm
F1 TA1 TA2 TA3 TA4 TA5 TA6
ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC
D D
TV1 TV2 TV3 TV4 TV5 TV6
ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC
800 mm
TV7 TV8 TV9 TV10 TV11 TV12
ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: A03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
+AC
A A
-CT-AC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC 220VAC Supply
2x4
1 -XAC L -XAC
+AC/E01.7:E / L1 1 3
2 -XAC N -XAC
+AC/E01.7:E / N 2 4
B B
1 3
-F1
2P-220VAC
10A 2 4
C C
N1
L1
11 12 14
-LM1 -T1
D 12 11 D
02
01
x1
x1
-Light -R1
x2
x2
E E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A03 Tờ kê tiếp: A04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
METERING
P01
CORE 1 -CT1
A +CTJ01 E04 A
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :400-800-1200/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B
TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B B
S1 S2 S3 S4
56 57 58 59
-X4 -X4 -X4 -X4
-CT-J01.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4
C C
-XA1 -TA1
1 1A1 1 01 1A2
-XA1
2 2 02
1B1 1B2
-XA1
3 1C1 3 03 1C2
-XA1
4 1G1 4 04 1G2
-XA1
5
D D
-XA1
6
-CT-TU35.1 1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -GND
4x2.5 -TV1
+VT35
-X6 1
-XV1 1VA1 1 01 1VA2
32 1
-X6 2
-XV1 1VB1 2 02 1VB2
34 2
-X6 3
-XV1 1VC1 3 03 1VC2
36 3
E E
-X6 4
-XV1 1VN1 4 04 1VN2
38 4
1VA1 / A05.2:E
1VB1 / A05.2:E
1VC1 / A05.2:E
1VN1 / A05.2:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A04 Tờ kê tiếp: A05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
METERING
P02
A CORE 1 -CT2 A
+CTJ02 J01
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B
TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B B
S1 S2 S3 S4
34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4
-CT-J02.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4
C C
-XA2 -TA2
1 2A1 1 01 2A2
-XA2
2 2 02
2B1 2B2
-XA2
3 2C1 3 03 2C2
-XA2
4 2G1 4 04 2G2
-XA2
D 5 D
-XA2
6
1
-GND
-TV2
-XV2 2VA1 1 01 2VA2
A04.6:F / 1VA1 1
1VA1 / A06.2:E
1VB1 / A06.2:E
1VC1 / A06.2:E
1VN1 / A06.2:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A05 Tờ kê tiếp: A06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
METERING
P03
CORE 1 -CT3
A +CTJ03 J01 A
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B
TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B S1 S2 S3 S4 B
34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4
-CT-J03.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4
C C
-TA3
-XA3 3A1 1 01 3A2
1
-XA3
D D
5
-XA3
6 1
-GND
-TV3
-XV3 3VA1 1 01 3VA2
A05.4:F / 1VA1 1
1VA1 / A07.2:E
1VB1 / A07.2:E
1VC1 / A07.2:E
1VN1 / A07.2:E
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A06 Tờ kê tiếp: A07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
METERING
P04
A CORE 1 -CT4 A
+CTJ04 J01
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B
TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B S1 S2 S3 S4 B
34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4
-CT-J04.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4
C C
-TA4
-XA4 4A1 1 01 4A2
1
D -XA4
D
5
-XA4
6 1
-GND
-TV4
-XV4 4VA1 1 01 4VA2
A06.4:F / 1VA1 1
1VA1 / A08.3:E
1VB1 / A08.3:E
1VC1 / A08.3:E
1VN1 / A08.3:F
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A07 Tờ kê tiếp: A08
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
METERING
M05
A A
CORE 1 -CT5
+CTJ05 J01
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B
TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B
TIC
S1 S2 S3 S4
34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4
-CT-J05.1
C Cu/PVC/CTS/FR-PVC C
4x4 1 2 3 4
-TA5
-XA5 5A1 1 01 5A2
1
D 4
D
-XA5
5
-XA5
6 1
-GND
-TV5
-XV5 5VA1 1 01 5VA2
A07.4:F / 1VA1 1
1VA1 /
1VB1 /
1VC1 /
1VN1 /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A08 Tờ kê tiếp: +Cap/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019
A A
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : BẢNG KÊ CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP ĐIỀU KHIỂN (+CAP)
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.CAP01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-331.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A00 A02
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 170 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-CHAR1.1 4 16
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A01 A03
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-CHAR1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A02
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 171 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-CHAR2.1 4 16
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A02 A04
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-CHAR2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A03
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 172 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-D1.1 4 6
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A03 A05
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-D1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A04
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 173 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-DC.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A04 A06
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A05
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 174 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-DC.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A05 A07
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-DC.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A06
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 175 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
AC-DM.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A06 A08
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-DM.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A07
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 176 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-TRAN1.1 4 95
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A07 A09
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-TRAN1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A08
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 177 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-TRAN2.1 4 95
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A08 A10
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-TRAN2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A09
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 178 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-331.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A09 A11
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A10
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 179 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-331.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A10 A12
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-331.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A11
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 180 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A11 A13
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A12
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 181 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.4 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A12 A14
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A13
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 182 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.5 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A13 A15
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A14
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 183 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.6 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A14 A16
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.6 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A15
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 184 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-ACU1.1 2 25
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A15 A17
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-ACU1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A16
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 185 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-ACU2.1 2 25
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A16 A18
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-ACU2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A17
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 186 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR1.1 2 25
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A17 A19
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A18
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 187 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR1.2 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A18 A20
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A19
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 188 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR1.3 2 25
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A19 A21
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A20
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 189 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR2.1 2 25
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A20 A22
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A21
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 190 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR2.2 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A21 A23
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A22
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 191 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR2.3 2 25
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A22 A24
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR2.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A23
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 192 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-331.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A23 A25
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A24
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 193 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-331.2 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A24 A26
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-331.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A25
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 194 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-331.3 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A25 A27
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-331.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A26
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 195 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-AC.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A26 A28
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A27
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 196 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A27 A29
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A28
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 197 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.2 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A28 A30
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A29
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 198 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A29 A31
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A30
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 199 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.4 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A30 A32
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A31
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 200 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
RCP1-D1.5 10 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A31 A33
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A32
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 201 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-DC.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A32 A34
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A33
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 202 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-DM.1 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A33 A35
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-DM.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A34
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 203 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A34 A36
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A35
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 204 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.2 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A35 A37
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A36
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 205 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.3 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A36 A38
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A37
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 206 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.4 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A37 A39
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A38
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 207 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.5 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A38 A40
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A39
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 208 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.6 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A39 A41
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.6 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A40
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 209 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.7 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A40 A42
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.7 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A41
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 210 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.8 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A41 A43
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.8 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A42
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 211 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.9 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A42 A44
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.9 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A43
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 212 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.10 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A43 A45
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.10 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A44
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 213 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.11 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A44 A46
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.11 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A45
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 214 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.12 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A45 A47
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.12 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A46
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 215 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK2.1 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A46 A48
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A47
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 216 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A47 A49
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A48
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 217 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.2 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A48 A50
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A49
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 218 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.3 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A49 A51
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A50
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 219 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.4 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A50 A52
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A51
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 220 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP131-D1.6 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A51 A53
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP131-D1.6 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A52
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 221 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP131-TU331.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A52 A54
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP131-TU331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A53
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 222 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-AC.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A53 A55
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A54
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 223 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-DC.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A54 A56
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A55
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 224 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK1.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A55 A57
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A56
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 225 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK1.2 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A56 A58
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A57
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 226 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK1.3 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A57 A59
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A58
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 227 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A58 A60
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A59
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 228 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.2 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A59 A61
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A60
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 229 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.3 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A60 A62
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A61
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 230 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.4 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A61 A63
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A62
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 231 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A62 A64
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A63
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 232 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A63 A65
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A64
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 233 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A64 A66
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A65
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 234 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.4 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A65 A67
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A66
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 235 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.5 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A66 A68
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A67
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 236 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A67 A69
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A68
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 237 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A68 A70
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A69
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 238 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A69 A71
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A70
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 239 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.4 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A70 A72
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A71
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 240 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A71 A73
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A72
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 241 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A72 A74
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A73
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 242 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A73 A75
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A74
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 243 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.4 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A74 A76
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A75
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 244 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.5 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A75 A77
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A76
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 245 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A76 A78
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A77
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 246 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A77 A79
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A78
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 247 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A78 A80
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A79
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 248 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.4 14 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A79 A81
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A80
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 249 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A80 A82
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A81
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 250 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A81 A83
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A82
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 251 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A82 A84
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A83
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 252 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.4 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A83 A85
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A84
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 253 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-08.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A84 A86
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-08.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A85
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 254 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-08.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A85 A87
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-08.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A86
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 255 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-08.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A86 A88
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-08.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A87
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 256 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A87 A89
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A88
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 257 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A88 A90
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A89
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 258 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A89 A91
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A90
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 259 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.4 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A90 A92
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A91
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 260 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-38.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A91 A93
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-38.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A92
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 261 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-38.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A92 A94
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-38.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A93
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 262 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-38.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A93 A95
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-38.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A94
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 263 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-331.1 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A94 A96
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A95
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 264 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-AC.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A95 A97
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A96
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 265 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-DC.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A96 A98
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A97
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 266 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-MK2.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A97 A99
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-MK2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A98
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 267 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-MK2.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A98 A100
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-MK2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A99
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 268 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIA.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A99 A101
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIA.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A100
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 269 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIA.2 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A100 A102
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIA.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A101
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 270 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIB.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A101 A103
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIB.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A102
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 271 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIB.2 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A102 A104
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIB.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A103
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 272 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIC.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A103 A105
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A104
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 273 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIC.2 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A104 A106
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIC.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A105
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 274 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-VTBA.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A105 A107
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-VTBA.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A106
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 275 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-VTBB.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A106 A108
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-VTBB.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A107
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 276 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-VTBC.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A107 A109
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-VTBC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A108
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 277 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A108 A110
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A109
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 278 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A109 A111
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A110
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 279 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A110 A112
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A111
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 280 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.4 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A111 A113
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A112
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 281 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A112 A114
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A113
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 282 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A113 A115
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A114
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 283 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A114 A116
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A115
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 284 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.4 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A115 A117
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A116
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 285 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A116 A118
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A117
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 286 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.2 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A117 A119
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A118
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 287 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.3 19 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A118 A120
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A119
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 288 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.4 7 1.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A119 A121
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A120
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 289 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-VTLB.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A120 A122
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-VTLB.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A121
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 290 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-VTLB.2 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A121 A123
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-VTLB.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A122
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 291 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-AC.1 2 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A122 A124
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A123
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 292 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J01.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A123 A125
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J01.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A124
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 293 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J02.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A124 A126
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J02.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A125
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 294 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J03.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A125 A127
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J03.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A126
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 295 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J04.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A126 A128
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J04.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A127
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 296 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J05.1 4 4
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A127 A129
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J05.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A128
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 297 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-TU35.1 4 2.5
Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến
A128 +LCap/A00
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-TU35.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A129
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 298 / 303
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A A
C C
* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN
D D
* SẢN PHẨM : BẢNG KÊ DANH SÁCH CÁP ĐẤU NỐI ( +LCAP)
E E
MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.LCAP01
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019
+AC-FAC202
+RCP1-X4 +331-X5
+RCP1-X7
+RCP1-X8
+RCP1-X9 +D1-X2
+D1-X6
+DC-XD203
+RCP1-X9
+RCP1-XDC2
A00 A01.a
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+AC-AC-331.1 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+RCP1-RCP1-MK1.3 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 300 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+RCP1-X8 +RCP2-X21
+RCP2-X25
+DC-XD204
+MK2-XV4
+RCP2-X24 +MK2-X4
+MK1-XTG1 +131-TB1
+MK1-X9
+MK1-XTG1 +131-1A-X1
+MK1-X101
+MK1-X6
A01 A01.b
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+RCP1-RCP1-MK1.4 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+MK1-MK1-131-1B.2 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01.a
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 301 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+MK1-XTG1 +131-1B-X1
+MK1-X101
+MK1-X6
+131-1B-X4
+MK1-XTG1 +131-1C-X1
+MK1-X101
+MK1-X6
+MK1-XTG1 +131-3-X1
+MK1-X2
+MK1-XTG1 +131-08-X1
+MK1-X2
+MK1-XTG1 +131-35-X1
+MK1-X2
+MK1-XTG1 +131-38-X1
+MK1-X2
+MK1-X4A +CT131-TI4A
A01.a A01.c
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+MK1-MK1-131-1B.3 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+MK1-MK1-TIB.1 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01.b
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 302 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+MK1-X4A +CT131-TI4B
+MK1-X4A +CT131-TI4C
+MK1-XV2 +VTB1-n1
+VTB1-a2
+VTB1-n2
+MK1-XV2 +VTB1-n1
+VTB1-a2
+VTB1-n2
+MK1-XV2 +VTB1-n1
+VTB1-a2
+VTB1-n2
+MK2-X1 +171-7-X1
+MK2-X1 +171-74-X1
+MK2-X1 +171-76-X1
+VTL1-n1
+VTL1-n2
A01.b
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+MK1-MK1-TIB.1 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+CT-CT-TU35.1 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01.c
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 303 / 303