Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 303

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ DÃY TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ :

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
BẢNG KÝ THIỆU CHỨC NĂNG

STT Ký hiệu Diễn Giải

1 87T Bảo vệ so lệch máy biến áp


A A
2 87L Bảo vệ so lệch đường dây
3P
M M 3 87B Bảo vệ so lệch thanh cái
0.5 4 64 Bảo vệ chạm đất bên trong MBA
5 50/51 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh/có thời gian
M E02+RCP2 M 6 50/51N Bảo vệ quá đòng chạm đất cắt nhanh/có thời gian
7 51REF,51G Bảo vệ so lệch chạm đất MBA

M M 8 21/21N Bảo vệ khoảng cách

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
87L 21/21N 67/67N 50/51 50/51N 9 67/67N Bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
5P20 50BF 79/25 SOFT FR/FL 68B/T
85 10 49 Bảo vệ quá tải MBA
11 81 Sa thải phụ tải theo tần số
5P20
12 27/59 Bảo vệ thấp áp/ quá áp
0.5 67/67N 50/51 50/51N 13 25 Role kiểm tra đồng bộ
B 27/59 86 FR/FL 14 79 Tự động đóng lặp lại B
5P20
15 50BF Bảo vệ chống hư hổng máy cắt

BCU,25 16 85 Phối hợp bảo vệ truyền cắt xa


17 74 Role giám sát mạch cắt
86 18 86 role trip/ lockout
74 19 FR Thiết bị gi sự cố
20 FL Thiết bị định vị sự cố
21 96B Bảo vệ role hơi buchholz
M 22 96P Bảo vệ OLTC
23 71Q Bảo vệ mức dầu MBA
C2
24 63 Bảo vệ áp lực dầu
25 90 Role tự động điều chỉnh điện áp
E01+RCP1
C 26 26Q Bảo vệ nhiệt độ dầu MBA C
3P
27 26W Bảo vệ nhiệt độ cuộn dây
BVT2
0.5 28 WH, WArh Công tơ đo đếm điện năng
87T 49 64 50/51N
29 V, A Voltage mét và ampe mét
50/51 50BF FR
30 BCU Role điều khiển mức ngăn
31 Chuyển mạch vol - ampe
67/67N 50/51 50/51N
27/59 FR
200-400-600/1/1/1A

0.5 F90 VT35kV


5P20 BCU,25

5P20
D OL BH RTTC
D
OT WT PT OTI WTI PTI
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E

5P20 5P20 5P20 5P20 5P20


3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ phương thức bảo vệ Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

A A

M M

B B

86
74

M
C2

C C

BVT2

Tủ công tơ đo đếm điện năng


+CT

P01 P02 P03 P04 P05


Wh VARh Wh VARh Wh VARh Wh VARh Wh VARh

D D

35kV

MBA T3
25MVA
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV

86 630A 630A 630A 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E

5P20 5P20 5P20 5P20 5P20


0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
0.5

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: A03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ đo đếm điện năng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

35KV 35KV

-TD31-35/0.4 -TD32-35/0.4
100kVA 100kVA

HỆ THỐNG MÁY TÍNH


B B

BCU
3 3
M Liên động điện 2/3 M

-QF1 I> -QF2 I>


3P-250A 3P-250A

250/5A kWh 250/5A kWh

250/5A P01 250/5A P01


C C

27/59 27/59
-QF3
3P-250A
Busbar 1 3 Busbar 2

I>
-FAC115 -FAC114 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FAC106 -FAC105 -FAC104 -FAC103 -FAC102 -FAC101 -FAC215 -FAC214 -FAC213 -FAC212 -FAC211 -FAC210 -FAC209 -FAC208 -FAC207 -FAC206 -FAC205 -FAC204 -FAC203 -FAC202 -FAC201
32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A 63A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A
M

2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4

D D

ĐIỀU CHỈNH OLTC MBA T2

ĐIỀU CHỈNH OLTC MBA T1


CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI
TỦ NGUỒN THÔNG TIN
TỦ ĐIỀU KHIỂN BƠM

SC NHÀ ĐIỀU HÀNH

QUẠT MÁT MBA T2

QUẠT MÁT MBA T1


CS KHU QL-VH VÀ

TỦ ĐK-BV +RP4

TỦ ĐK-BV +RP3

TỦ ĐK-BV +RP2

TỦ ĐK-BV +RP1

TỦ ĐK-BV +RP8

TỦ ĐK-BV +RP7

TỦ ĐK-BV +RP6

TỦ ĐK-BV +RP5
DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG
TỦ 38.5kV

TỦ 38.5kV
NGHỈ CA

TỦ NẠP 1

TỦ NẠP 2
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A03 Tờ kê tiếp: A04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi phân phối nguồn AC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC -FAC109 +AC -FAC209


32A 32A
A A

4 4

Giàn acquy

3 3

3 3 CHARG 2
-Acquy1 -Acquy2
CHARG 1 220VDC-180Ah 220VDC-180Ah

2 2

Tủ phân phối DC B
B
3 3

-QF1 I> -QF2 I>


3P-100A 3P-100A

P01 F27/59-2 P02 F27/59-2

-Shunt1 -Shunt2
HỆ THỐNG MÁY TÍNH
C C

3
BCU 3
Liên động điện 2/3
-Q01 I> -Q02 I>
3P-100A 3P-100A

F64-1 F64-2
-Q03
3P-100A

I>
D D
-FDC113 -FDC112 -FDC111 -FDC110 -FDC109 -FDC108 -FDC107 -FDC106 -FDC105 -FDC104 -FDC103 -FDC102 -FDC101 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FDC206 -FDC205 -FDC204 -FDC203 -FDC202 -FDC201
32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

E
Tủ trung thế 38.5kV

Tủ trung thế 38.5kV


E
Chiếu sáng sự cố

Tủ ĐK-BV +RP8

Tủ ĐK-BV +RP7

Tủ ĐK-BV +RP6

Tủ ĐK-BV +RP5

Tủ ĐK-BV +RP4

Tủ ĐK-BV +RP3

Tủ ĐK-BV +RP2

Tủ ĐK-BV +RP1

Tủ ĐK-BV +RP8

Tủ ĐK-BV +RP7

Tủ ĐK-BV +RP6

Tủ ĐK-BV +RP5

Tủ ĐK-BV +RP4

Tủ ĐK-BV +RP3

Tủ ĐK-BV +RP2

Tủ ĐK-BV +RP1
Dự phòng

Dự phòng

Dự phòng

Dự phòng

Dự phòng
inverter

inverter
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A04 Tờ kê tiếp: A05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi phân phối nguồn DC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

A A

3P

0.5

M M

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20

5P20
0.5
B B
5P20

86
74
+MK1

M
C2

C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A

0.5
5P20

5P20
D D
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E

5P20 5P20 5P20 5P20 5P20


3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A05 Tờ kê tiếp: A06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi tủ đấu dây MK1 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

A A

3P

0.5

M M

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20

5P20 +MK2
0.5
B B
5P20

86
74

M
C2

C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A

0.5
5P20

5P20
D D
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A06 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi tủ đấu dây MK2 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

=110+RCP1 =110+RCP2

F87T F87L
F1 F1

F1 F1

F1 F1
C C
F1 F1

F1 F1

F1 F1

P633 P543

F67 F67
F1 F1

F1 F1

F1 F1
C C
F1 F1

F1 F1

F1 F1

B P143 P143 B

BCU BCU
C C

C264 C264

TEST RESET

SRL SIP SMS SOAM SFAM SFG1 SG2 SRL SBM TEST

171-76
131-38 SI/B RESET
SBM ES
C C
171-7
2200 mm

131-3
131-35 S25

LOCAL 171-74
131 S79
P01

131-1
800 mm
F90

T1

D D
431-38
431

LOCAL

800 mm
F86 F74 F86 F74 F86 F74 F86 F74

TB1 TB2 TB3 TB4 TB1 TB2 TB3

E E

800 mm

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị tủ điều khiển - bảo vệ Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A BẢNG KÝ HIỆU CHỨC NĂNG TRONG BẢN VẼ A

STT KÝ HIỆU CHỨC NĂNG STT KÝ HIỆU CHỨC NĂNG

1 87L Bảo vệ so lệch đường dây 25 79 Chức năng tự động đóng lặp lại

2 87B Bảo vệ so lệch thanh cái 26 81 Bảo vệ tần số

3 87T Bảo vệ so lệch máy biến áp 27 85 Phối hợp bảo vệ đầu đối diện

4 87N Bảo vệ so lệch hạn chế chạm đất 28 86 Role cắt vào khóa
B B

5 87G Bảo vệ so lệch máy phát 29 90 Role tự động điều áp

6 21 Bảo vệ khoảng cách pha - pha 30 96 Role hơi

7 21N Bảo vệ khoảng cách pha - đất 7 FR Ghi sự cố

8 50 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh 8 FL Định vị sự cố

9 50N Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh 9 SOFT Cấm đóng điện vào điểm sự cố

C
10 50BF Bảo vệ chống hư hỏng máy cắt 10 BCU Role điều khiển mức ngăn C

11 50G Bảo vệ quá dòng trung tính cắt nhanh 11 A Chức năng đo lường dòng điện

12 51 Bảo vệ quá dòng có thời gian 12 V Chức năng đo lường điện áp

13 51N Bảo vệ quá dòng chạm đất có thời gian 13 f Chức năng đo lường tần số

14 51/27 Bảo vệ quá dòng có khóa điện áp 14 ‎CosΦ Chức năng đo lường hệ số công suất

15 67 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh có hướng 15 W Chức năng đo lường công suất tác dụng

D 16 67N Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh có hướng 16 VAR Chức năng đo lường công suất phàn kháng D

17 67NS Bảo vệ quá dòng chạm đất độ nhạy cao 17 Wh Chức năng đo đếm điện năng tác dụng

18 27 Bảo vệ thấp áp 18 VARh Chức năng đo đếm điện năng phản kháng

19 59 Bảo vệ quá áp 19

20 59N Bảo vệ quá áp thứ tự không 20

21 63 Role bảo vệ áp lực 21


E
E 22 64 Bảo vệ hạn chế dòng chạm đất 22

23 68 Bảo vệ chống dao động công suất 23

24 71 Bảo vệ quá áp thứ tự không 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Ký hiệu chức năng bảo vệ Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

BẢNG KÝ HIỆU THIẾT BỊ TRONG BẢN VẼ


A A

STT KÝ HIỆU CHỨC NĂNG STT KÝ HIỆU CHỨC NĂNG

1
Máy biến áp 2 cuộn dây Máy cắt trung thế dạng rút kéo
1

Cầu chì
4 Máy biến áp 3 cuộn dây
B
B Tụ điện

Tiếp địa
9 Máy biến áp tự ngẫu
9 Sơ đồ đấu sao

Sơ đồ đấu tam giác

11 Biến dòng điện 11 Sơ đồ đấu tam giác hở


C C

~ Điện xoay chiều

Điện một chiều


Biến điện áp 3 cuộn dây
A Đồng hồ Ampe

V Đồng hồ Ampe
Biến điện áp 2 cuộn dây
Wh Công tơ đo đếm điện năng tác dụng
D D

VARh Công tơ đo đếm điện năng phản kháng


Máy cắt hợp bộ cao áp
+ Chuyển mạch Vol; Ampe

Dao cách ly Đèn chỉ thị

Bộ chỉnh lưu
E
Dao tiếp địa E

Giàn acquy

Chống sét van


Điện trở

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: +AC/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ SƠ ĐỒ 1 SỢI - BỐ TRÍ THIẾT BỊ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Ký hiệu thiết bị trong bản vẽ Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC - 250A

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.AC01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

35KV 35KV

-TD31-35/0.4 -TD32-35/0.4
100kVA 100kVA

HỆ THỐNG MÁY TÍNH

B B

BCU
3 3
M Liên động điện 2/3 M

-QF1 I> -QF2 I>


3P-250A 3P-250A

250/5A kWh 250/5A kWh

250/5A P01 250/5A P01


C C

27/59 27/59
-QF3
3P-250A
Busbar 1 3 Busbar 2

I>
-FAC115 -FAC114 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FAC106 -FAC105 -FAC104 -FAC103 -FAC102 -FAC101 -FAC215 -FAC214 -FAC213 -FAC212 -FAC211 -FAC210 -FAC209 -FAC208 -FAC207 -FAC206 -FAC205 -FAC204 -FAC203 -FAC202 -FAC201
32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A 63A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 63A 63A
M

2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 2 2 2 2 4 4 4 4 4 4 4 4 4

D D

ĐIỀU CHỈNH OLTC MBA T2

ĐIỀU CHỈNH OLTC MBA T1


CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI
TỦ NGUỒN THÔNG TIN
TỦ ĐIỀU KHIỂN BƠM

SC NHÀ ĐIỀU HÀNH

QUẠT MÁT MBA T2

QUẠT MÁT MBA T1


CS KHU QL-VH VÀ

TỦ ĐK-BV +RP4

TỦ ĐK-BV +RP3

TỦ ĐK-BV +RP2

TỦ ĐK-BV +RP1

TỦ ĐK-BV +RP8

TỦ ĐK-BV +RP7

TỦ ĐK-BV +RP6

TỦ ĐK-BV +RP5
DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG

DỰ PHÒNG
TỦ 38.5kV

TỦ 38.5kV
NGHỈ CA

TỦ NẠP 1

TỦ NẠP 2
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

MẶT CÁNH NGOÀI MẶT CÁNH TRONG

B B

8888 8888
C C
2200 mm

A/M SB/M SI/B

S1 S2 S3 S4 S5 S6

D D

800 mm
E
E 800 mm
800 mm

- Thinkness of material : 2mm.


- Color of paint : Ral7032
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+Tran.TD1 MBA 35/0,4KV +Tran.TD1


100KVA

A -X A B C N -X A B C N A

-AC-TRAN1.1 -AC-TRAN2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
4x95 1 2 3 4 4x95 1 2 3 4

-XQ01 1 2 3 4 -XQ02 1 2 3 4

A1 B1 C1 N A2 B2 C2 N
-FS1 -FS3
2A 2A
-XV1 F1A F3A -XV3
B -XV1 1 F1B F3B -XV3 1 B

-XV1 2 F1C F3C -XV3 2


3 3
A1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 A1
-H1 -H2 -H3 L1 L2 L3 L3 L2 L1 -H6 -H5 -H4
KP1 KP2
220VAC vàng x2 xanh x2 đỏ x2
N -F27/59 -1 -F27/59 -2 N đỏ x2 xanh x2 vàng x2 220VAC
A2 /D03.9:D A2
/D03.9:D N
-XV1 N -XV3
4 4

-XA1 1A1 3A1 -XA3


1S1 V1 V1 1 k
k 1 1
-CT11 -P01 -CT21
-XA1 /B03.6:D V2 V2 -XA3
1B1
2S1
-P02 4
3B1 l
l /B03.7:D k
k 2 2
C -CT12 V3 V3 -CT22 C

-XA1 1C1 3C1 -XA3 l


l VN VN 7
3S1 1S2 2S2 3S2 9 5 3 k
k 3 3
-CT13 -CT23
-XA1 1G1 3G1 -XA3 l
l 4 4
GND -FS2 -FS4 GND
2A 2A
-XV2 F2A F4A -XV4
-XV2 1 F2B F4B -XV4 1

-XV2 2 F2C F4C -XV4 2

-XV2 3 F4G -XV4 3


4 4
-XA2 2A1 VN V3 V2 V1 V1 V2 V3 VN 4A1 -XA4
1 1 k
D k 1 1
-CT14 -CT24 D
-XA2 2B1 -M01 -M02 4B1 -XA4 l
l 4 4 k
k 2 2
-CT15 -CT25
-XA2 2C1 4C1 -XA4 l
l 7 7
k 3 9 5 3 9 5 3 3 k
-CT16 -CT26
-XA2 2G1 4G1 -XA4 l
l 4 4

GND GND

1 3 5
1 3 5
-Q03 -Q02 M
3P-250A
-Q01 M 3P-250A E
E
3P-250A L1 / B02.2:B M I> I> I>
I> I> I> 2 4 6
N1 / B02.2:B
2 4 6
1L1

Busbar 1 2 1 2L1 Busbar 2


I>
1L2

4 3 2L2
I>
1L3

6 5 2L3
I>
N

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ cấp nguồn mạch lực Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+DC

A A

-AC-DC.2
220VAC Supply Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4
-XAC L1 -XAC 1
B01.4:E / L1 1 3
L1 / +DC/B02.2:B
-XAC N1 -XAC 2
B01.4:E / N1 2 4
N1 / +DC/B02.2:B

B B

1 3

-F1
2P-220VAC
C 10A 2 4 C

L2 N2

11 12 14
-LM1 -T1
D D
01 12 11

02
x1
x1

-Light -R1
x2
x2

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn sấy - chiếu sáng nội bộ Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

-AC-DC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
A 2x4 A

1 P0
+DC/B03.8:C / P0 1 3
-XDC -XDC
2 G0
+DC/B03.8:D / G0 2 4
-XDC -XDC

1 3
B B
-F2
2P-10A
220VDC 2 4

P1 G1

C C

P1 / C01.1:B
G1 / C01.1:F

D D

-P01 -P02
/B01.3:C Aux /B01.7:C Aux

bộ đo đa năng nguồn 1

bộ đo đa năng nguồn 1
E

Nguồn cấp

Nguồn cấp
E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn DC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

P1
B03.8:D / P1 P1 / C02.2:B

Đóng Q03

Q03 đóng
Đóng Q01

Đóng Q02
Q01 đóng

Q02 đóng

Cắt Q03

Q03 cắt
Cắt Q01

Cắt Q02
Q01 cắt

Q02 cắt
B B

4 4 4 4 4 4
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6
/C02.2:F 12 /C02.3:F 12 /C02.3:F 12 /C02.4:F 12 /C02.4:F 12 /C02.5:F 12

004

007
001

005

006

008

009
003
002

C C

-Q01 P1 S1 S3 S2 S4 AX11 -Q02 P1 S1 S3 S2 S4 AX11 -Q03 P1 S1 S3 S2 S4 AX11

P2 AX14 AX12 P2 AX14 AX12 P2 AX14 AX12

015
312

014
013
012
010

011
308

310

D D

-X3 8 -X3 10 -X3 12


609 / +DC/D07.6:E

611 / +DC/D07.7:E

613 / +DC/D07.8:E
608

610

612
5 6 4
+DC

+DC

+DC
+DC/D07.6:E /

+DC/D07.7:E /

+DC/D07.8:E /
1 x1 x1 1 1 x1 x1 1 1 x1 x1 1
-KITL -KITL -KITL
/C02.9:F -K7A -H11 -H12 -K7B /C02.9:F -K8A -H21 -H22 -K8B /C02.9:F -K9A -H31 -H32 -K9B
7 8 12
2 x2 x2 2 2 x2 x2 2 2 x2 x2 2

E E

-X3 9 -X3 11 -X3 13


G1

B03.8:D / G1 G1 / C02.2:F
4 12 /D03.3:D 4 12 /D03.4:D 4 12 /D03.4:D 4 12 /D03.5:D 4 12 /D03.5:D
4 12 /D03.3:D

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển MCCB Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ĐK MCCB trên tại chỗ Điều khiển qua BCU


Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03 Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03

A A

P0
C01.10:B / P1 P1 /

1 2
11 1 2
9 1 2
9
-SBM -SBM -SI/B
/C02.6:Bmimic 12 /C02.2:B BCU 10 bypass 10

B B

03
-X3 1
1 2
11
-SAM
Man 12
04

+DC

+DC/D07.2:E / 601
C C

602 / +DC/D07.3:E

603 / +DC/D07.4:E

604 / +DC/D07.4:E

605 / +DC/D07.5:E

606 / +DC/D07.5:E

607 / +DC/D07.5:E
13 13 13 13 13 13
-PB1 -PB2 -PB3 -PB4 -PB5 -PB6
14 14 14 14 14 14

D D
303

304

305

306

307

016
302

-X3 2 3 4 5 6 7

E E

1 1 1 1 1 1 1
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6 -KITL
2 2 2 2 2 2 2
G0

C01.10:F / G1 G1 /
4 12 /C01.3:C 4 12 /C01.6:C 4 12 /C01.8:C 4 12 /C01.8:E
5 7 /C01.2:E
4 12 /C01.2:C 4 12 /C01.5:C 4 12 /C01.8:C
6 8 /C01.5:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển MCCB Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

B B
FAC101 off

FAC102 off

FAC103 off

FAC104 off

FAC105 off

FAC106 off

FAC107 off

FAC108 off

FAC109 off

FAC110 off

FAC111 off

FAC112 off

FAC113 off

FAC114 off

FAC115 off

FAC201 off
501 / D01.1:E

C C

11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
FAC101 FAC102 FAC103 FAC104 FAC105 FAC106 FAC107 FAC108 FAC109 FAC110 FAC111 FAC112 FAC113 FAC114 FAC115 FAC201
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
501

502

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513

514

515

516

517
D D
-X5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

E E
501

502

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513

514

515

516

517
D01.10:C /

+DC/D04.2:C /

+DC/D04.2:C /

+DC/D04.3:C /

+DC/D04.3:C /

+DC/D04.4:C /

+DC/D04.4:C /

+DC/D04.5:C /

+DC/D04.5:C /

+DC/D04.6:C /

+DC/D04.6:C /

+DC/D04.7:C /

+DC/D04.8:C /

+DC/D04.8:C /

+DC/D04.9:C /

+DC/D04.9:C /

+DC/D04.10:C /
+DC
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu gửi BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

B B
FAC202 off

FAC203 off

FAC204 off

FAC205 off

FAC206 off

FAC207 off

FAC208 off

FAC209 off

FAC210 off

FAC211 off

FAC212 off

FAC213 off

FAC214 off

FAC215 off

Q01 trip

Q02 trip
+DC/D04.1:C / 501 com / D03.2:C

C C

11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 AL91 AL91
FAC202 FAC203 FAC204 FAC205 FAC206 FAC207 FAC208 FAC209 FAC210 FAC211 FAC212 FAC213 FAC214 FAC215 Q01 Q02
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 AL94 AL94
518

519

520

521

522

523

524

525

526

527

528

529

530

531

532

533
D D
-X5 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

E E
518

519

520

521

522

523

524

525

526

527

528

529

530

531

532

533
+DC/D05.2:C /

+DC/D05.2:C /

+DC/D05.3:C /

+DC/D05.3:C /

+DC/D05.4:C /

+DC/D05.4:C /

+DC/D05.5:C /

+DC/D05.5:C /

+DC/D05.6:C /

+DC/D05.6:C /

+DC/D05.7:C /

+DC/D05.8:C /

+DC/D05.8:C /

+DC/D05.9:C /

+DC/D05.9:C /

+DC/D05.10:C /
+DC
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu gửi BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Khóa Intelock/Bypass

Cảnh báo F27/59


Khóa BCU/Mimic

Cảnh báo F27/59


Khóa Auto/Man

ở vị trí interlock
Mất nguồn 1

Mất nguồn 2

ở vị trí auto

ở vị trí BCU
B B

Q01 close

Q02 close

Q03 close
Q01 open

Q02 open

Q03 open

nguồn 1

nguồn 2
Q03 trip

D02.10:C / com

C C

-S1 -S2 -S3


auto BCU interlock
4 4 11 11 5 11 11 13 13
AL91 4 4 4 4
-K9A -K9B KP1 KP2 -F27/59-1 -F27/59-2
Q03 -K7A -K7B -K8A -K8B /B01.4:C /B01.7:C
/C01.8:E 12 /C01.10:E 12 /B01.3:C 12 /B01.9:C 12 14 14
AL94 /C01.3:E 12 /C01.4:E 12 /C01.6:E 12 /C01.7:E 12 7 12 12
534

535

536

537

538

539

540

541

542

543

544

545

546

547
D D

-X5 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

E E
534

535

536

537

538

539

540

541

542

543

544

545

546

547
+DC/D06.2:C /

+DC/D06.2:C /

+DC/D06.3:C /

+DC/D06.3:C /

+DC/D06.4:C /

+DC/D06.4:C /

+DC/D06.5:C /

+DC/D06.5:C /

+DC/D06.6:C /

+DC/D06.6:C /

+DC/D06.7:C /

+DC/D06.8:C /

+DC/D06.8:C /

+DC/D06.9:C /
+DC
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu gửi BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BUSBAR 1
A1
B1
C1
N1

B B

1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7
-FAC101 -FAC102 -FAC103 -FAC104 -FAC105 -FAC106 -FAC107
4P-63A 4P-63A 4P-63A 4P-32A 4P-32A 4P-32A 4P-32A
2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8

C C
-XA101 1 2 3 4 -XA102 1 2 3 4 -XA103 1 2 3 4 -XA104 1 2 3 4 -XA105 1 2 3 4 -XA106 1 2 3 4 -XA107 1 2 3 4

-AC-D1.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x6 1 2 3 4

D D

-X1 1 2 3 4

L1

N
+CT/A03.2:B /
+CT/A03.2:B /
E E

+D1 +CT

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BUSBAR 1
A1
B1
C1
N1

B B

1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3

-FAC108 -FAC109 -FAC110 -FAC111 -FAC112 -FAC113 -FAC114 -FAC115


4P-32A 4P-32A /D01.6:D /D01.7:D /D01.8:D /D01.8:D /D01.9:D /D01.9:D
2 4 6 8 2 4 6 8 2P-32A 2 4 2P-32A 2 4 2P-32A 2 4 2P-32A 2 4 2P-32A 2 4 2P-32A 2 4

C C
-XA108 1 2 3 4 -XA109 1 2 3 4 -XA110 1 2 -XA111 1 2 -XA112 1 2 -XA113 1 2 -XA114 1 2 -XA115 1 2

-AC-CHAR1.1 -AC-331.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x16 1 2 3 2x4 1 2

D D
-X1 L1 L2 L3 -X X X
L1

L2

L3

N
+RCP1/C01.2:B /

+RCP2/C01.2:B /
+MK1/B01.2:B /

+RCP1/C01.2:B /

+RCP2/C01.2:B /
+MK1/B01.2:B /

+MK1/B01.2:B /

+MK1/B01.2:B /

+MK1 +CHAR1.1 +331 +RCP1 +RCP2

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BUSBAR 2
A2
B2
C2
N2

B B

1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 5 7
-FAC201 -FAC202 -FAC203 -FAC204 -FAC205 -FAC206 -FAC207
4P-63A 4P-63A 4P-32A 4P-32A 4P-32A 4P-32A 4P-32A
2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 6 8

C C
-XA201 1 2 3 4 -XA202 1 2 3 4 -XA203 1 2 3 4 -XA204 1 2 3 4 -XA205 1 2 3 4 -XA206 1 2 3 4 -XA207 1 2 3 4

AC-DM.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4

D D

-X x x x x
E E

+DM

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BUSBAR 2
A2
B2
C2
N2

B B

1 3 5 7 1 3 5 7 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3

-FAC208 -FAC209 -FAC210 -FAC211 -FAC212 -FAC213 -FAC214 -FAC215


4P-32A 4P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A
2 4 6 8 2 4 6 8 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4

C C
-XA208 1 2 3 4 -XA209 1 2 3 4 -XA210 1 2 -XA211 1 2 -XA212 1 2 -XA213 1 2 -XA214 1 2 -XA215 1 2

-AC-CHAR2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
4x16 1 2 3

D D

-X1 L1 L2 L3

+CHAR2.1
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.AC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: +DC/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 380/220VAC-250A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ


C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D

* SẢN PHẨM : TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC - 100A

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.DC01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC -FAC109 +AC -FAC209


32A 32A

A 4 4 A

Giàn acquy

3 3

3 3 CHARG 2
-Acquy1 -Acquy2
CHARG 1 220VDC-180Ah 220VDC-180Ah

2 2

Tủ phân phối DC
3 3
B B
-QF1 I> -QF2 I>
3P-100A 3P-100A

P01 F27/59-2 P02 F27/59-2

-Shunt1 -Shunt2
/B01.2:D HỆ THỐNG MÁY TÍNH /B01.9:D

C
3
BCU 3
C

Liên động điện 2/3


-Q01 I> -Q02 I>
3P-100A 3P-100A

F64-1 F64-2
-Q03
3P-100A

I>
-FDC113 -FDC112 -FDC111 -FDC110 -FDC109 -FDC108 -FDC107 -FDC106 -FDC105 -FDC104 -FDC103 -FDC102 -FDC101 -FAC113 -FAC112 -FAC111 -FAC110 -FAC109 -FAC108 -FAC107 -FDC206 -FDC205 -FDC204 -FDC203 -FDC202 -FDC201
D 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 32A 100A D

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Tủ trung thế 38.5kV

Tủ trung thế 38.5kV


Chiếu sáng sự cố

E
Tủ ĐK-BV +RP8

Tủ ĐK-BV +RP7

Tủ ĐK-BV +RP6

Tủ ĐK-BV +RP5

Tủ ĐK-BV +RP4

Tủ ĐK-BV +RP3

Tủ ĐK-BV +RP2

Tủ ĐK-BV +RP1

Tủ ĐK-BV +RP8

Tủ ĐK-BV +RP7

Tủ ĐK-BV +RP6

Tủ ĐK-BV +RP5

Tủ ĐK-BV +RP4

Tủ ĐK-BV +RP3

Tủ ĐK-BV +RP2

Tủ ĐK-BV +RP1
E
Dự phòng

Dự phòng

Dự phòng

Dự phòng

Dự phòng
inverter

inverter
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

FRONT VIEW
A A

C C

C264 C264

B B

8888 8888

A/M L/R

S1 S2 S3 S4 S5 S6

2200 mm
C C

D D

800 mm
800 mm 800 mm

E E

- Thinkness of material : 2mm.


- Color of paint : Ral7032

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+CHAR1 +CHAR2

A A

-X4 1 2 1 2
-X4

-DC-CHAR1.1 -DC-CHAR2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
2x25 1 2
2x25 1 2

B 1 2 1 2 B
-XQF1 -XQF2
101 201
-X1 1 102 -X2 1
202
-X1 2 -X2 2
12 14 8 10
KP1
/B01.4:C
4 6

01

02
1 3 1 3 1 3
x1 A1 A1 x1
-F1 -H1 -KP1 -F3 -KP2 -H2 -F2
2P-10A 220VDC 220VDC 2P-10A
2 4 x2 A2 2 4 A2 x2 2 4
F1+

F2+
F1-

F2-
11 12 /D03.4:C

G0
C C

P0 P0

G0
-F27/59-1 -F27/59-2 -P02
-P01

B03.2:B /
/D03.5:C

B03.2:E /
L+ L- /D03.4:C L+ L- /B03.5:D
/B03.4:D A1 B A2 C CM-ESS A1 B A2 C
AccDC-240 CM-ESS AccDC-240
U+ U- I- I+ I+ I- U- U+

S12 S22
-Shunt2
-Shunt1 /A01.8:C
/A01.3:C S11 S21 100A/75mV
D 100A/75mV D

1 3 -GND 1 3 -GND 1 3
-Q01 -Q03 -Q02
100A-25kA 100A-25kA 100A-25kA

I> I> I> CM-IWS I> I> I> CM-IWS I> I> I>
KE KE
2 4 -GI1 2 4 -GI2 2 4
A2 A1 L- L+ A1 A2 L+ L-

E E

Busbar 1 Busbar 2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 cấp nguồn Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC

A A

220VAC Supply

-XAC L1 -XAC
+AC/B02.10:B / L1 1 3

-XAC N1 -XAC
+AC/B02.10:B / N1 2 4

B B

1 3

-F4
2P-220VAC
10A 2 4
C C

N2
L2
11 12 14
-LM1 -T1
D 12 11 D

03

04
x1
x1

-Light -R1
x2
x2

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch sấy - chiếu sáng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Nguồn DC cấp tới tủ AC


Nguồn cấp đồng hồ

Nguồn cấp đồng hồ


đa năng nguồn 1

đa năng nguồn 2

Nguồn cấp BCU


P0
B01.5:C / P0 P0 / C01.1:B
B B

-X01 1

C C

+AC

G0 / +AC/B03.2:B
+AC/B03.2:A / P0
L(+) L(+) 23

-P01 -P02 -BCU


/B01.3:D Aux /B01.7:D Aux C264 Aux
D AccuDC-240 N(-) AccuDC-240 N(-) 24 D

-X01 2

G0
B01.5:C / G0 G0 / C01.1:F
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn DC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

P0
B03.9:B / P0 P0 / C02.2:B

F64-1 cảnh báo

F64-2 cảnh báo


Đóng Q03

Q03 đóng
Đóng Q01

Đóng Q02
Q01 đóng

Q02 đóng

Cắt Q03

Q03 cắt
Cắt Q01

Cắt Q02
Q01 cắt

Q02 cắt
B B

4 4 4 4 4 4
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6
/C02.3:F 12 /C02.3:F 12 /C02.3:F 12 /C02.4:F 12 /C02.4:F 12 /C02.5:F 12
001

002

003

004

005

006

007

008

009
C C

-Q01 P1 S1 S3 S2 S4 AX11 -Q02 P1 S1 S3 S2 S4 AX11 -Q03 P1 S1 S3 S2 S4 AX11

11 11
F64-1 F64-2
12 12
P2 AX14 AX12 P2 AX14 AX12 P2 AX14 AX12

D D
010

011

012

013

014

015

016

017

018

019

020
-DOU201-0 -DOU201-0 -DOU201-0
C264 C264 C264

13 5 1 x1 x1 1 15 6 1 x1 x1 1 17 4 1 x1 x1 1 1 x1 1 x1
-DO.07 -KITL -K7A -H11 -H12 -K7B -DO.08 -KITL -K8A -H21 -H22 -K8B -DO.09 -KITL -K9A -H31 -H32 -K9B -K641 -H3 -K642 -H4
/Z02.6:D 14 /C02.9:F 7 2 x2 x2 2 /Z02.6:D 16 /C02.9:F 8 2 x2 x2 2 /Z02.6:E 18 /C02.9:F 12 2 x2 x2 2 2 x2 2 x2
E E
G0

B03.9:E / G0 G0 / C02.2:F
11 14 /D02.9:C 11 14 /D02.9:C
11 14 /D02.10:C
11 14 /D03.2:C 11 14 /D03.2:C 11 14 /D03.3:C

13 14 /D03.6:C
13 14 /D03.5:C

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển MCCB Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ĐK MCCB trên tại chỗ Điều khiển qua BCU Chuyển mạch Bypass
Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03 Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03

A A

P0
C01.10:B / P0 P0 / D01.1:B

1 2
11 1 2
9 1 2
9
-SBM -SBM -SI/B
/C02.6:Bmimic 12 /C02.3:B BCU 10 bypass 10
B B

05
-X3 1
1 2
11
-SAM
Man 12

301
06

C C
C264
-DOU201-0
/C01.1:E
13 13 13 13 13 13 Slot D 1 3 5 7 9 11
-PB1 -PB2 -PB3 -PB4 -PB5 -PB6 -DO.01 -DO.02 -DO.03 -DO.04 -DO.05 -DO.06
14 14 14 14 14 14 /Z02.6:B 2 /Z02.6:C 4 /Z02.6:C 6 /Z02.6:C 8 /Z02.6:D 10 /Z02.6:D 12

021
303
302

304

305

306

307
D D

-X3 2 3 4 5 6 7

E E

1 1 1 1 1 1 1
-K1 -K2 -K3 -K4 -K5 -K6 -KITL
2 2 2 2 2 2 2
G0

C01.10:F / G0 G0 / D01.1:E
4 12 /C01.2:C 4 12 /C01.5:C 4 12 /C01.7:C 4 12 /C01.7:E
5 7 /C01.2:E
4 12 /C01.2:C 4 12 /C01.4:C 4 12 /C01.7:C
6 8 /C01.4:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển MCCB Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

FDC101 off

FDC102 off

FDC103 off

FDC104 off

FDC105 off

FDC106 off

FDC107 off

FDC108 off

FDC109 off

FDC110 off

FDC111 off

FDC112 off

FDC113 off

FDC201 off

FDC202 off

FDC203 off
P0
C02.9:B / P0 P0 / D02.1:B

B B

11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
FDC101 FDC102 FDC103 FDC104 FDC105 FDC106 FDC107 FDC108 FDC109 FDC110 FDC111 FDC112 FDC113 FDC201 FDC202 FDC203
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

C C

026

029
022

023

024

025

027

033

034

035
028

030

031

032

037
036
C264
-DIU 200-0 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z01.2:B
Slot n

D D
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.2:B Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:C Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:D Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:E Aux /Z01.2:F Aux /Z01.2:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24

E
G0 E

C02.9:F / G0 G0 / D02.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

FDC204 off

FDC205 off

FDC206 off

FDC207 off

FDC208 off

FDC209 off

FDC210 off

FDC211 off

FDC212 off

FDC213 off

Q01 close
Q01 open

Q02 open
Q01 trip

Q02 trip

Q03 trip
D01.10:B / P0 P0 / D03.1:B
B B

C C

11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
FDC204 FDC205 FDC206 FDC207 FDC208 FDC209 FDC210 FDC211 FDC212 FDC213 Q01 Q02 Q03 -K7A -K7B -K8A
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 /C01.2:E 14 /C01.3:E 14 /C01.5:E 14
039

040

041

044

045

050
038

046

048

049

053
043

052
042

047

051
D D

C264
-DIU 200-1
/Z01.3:B
Slot K 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.3:B Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:C Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:D Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:E Aux /Z01.3:F Aux /Z01.3:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24

E ???? E

D01.10:E / G0 G0 / D03.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Cảnh báo chạm đất thanh cái 1

Cảnh báo chạm đất thanh cái 2

MCCB cấp nguồn acquy1 off

MCCB cấp nguồn acquy2 off


Cảnh báo F27/59 nguồn 1

Cảnh báo F27/59 nguồn 2


A A

Khóa Intelock/Bypass
Khóa BCU/Mimic
Khóa Auto/Man

ở vị trí interlock
Mất nguồn 1

Mất nguồn 2

Lỗi tủ nạp 1

Lỗi tủ nạp 2
ở vị trí auto

ở vị trí BCU
Q02 close

Q03 close
D02.10:B / P0 Q03 open P0 / D04.1:B
B B

-X4 1 3

-DC-CHAR1.2 -DC-CHAR2.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
7x1.5 1 7x1.5 3

+Char1 +Char2
1 -X5 1
-X5
-S1 -S2 -S3
auto BCU Interlock
C 11 11 11 11 11 13 13 13 13 5 11 11 13 13 Com Com C
-K8B -K9A -K9B KP1 KP2 -F27/59-1 -F27/59-2 -K641 -K642 -QF1 -QF2
/C01.6:E 14 /C01.7:E 14 /C01.8:E 14 /B01.4:C 12 /B01.7:C 12 /B01.4:D 14 /B01.6:D 14 /C01.8:E 14 /C01.9:E 14 14 14 NO NO
7 12 12

-X5 -X5
3 3

-DC-CHAR1.2 -DC-CHAR2.2
/D03.9:C 2 /D03.10:C 1

060
057

061
057
055

056

059
054

062

063

064

065

066

067
-X4 2 -X4 4

402

404
D D

C264
-DIU 200-2
/Z01.5:B 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
Slot J

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.5:B Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:C Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:D Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:E Aux /Z01.5:F Aux /Z01.5:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24

E
???? E

D02.10:F / G0 G0 / D04.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: D04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

FAC101 off

FAC102 off

FAC103 off

FAC104 off

FAC105 off

FAC106 off

FAC107 off

FAC108 off

FAC109 off

FAC110 off

FAC111 off

FAC112 off

FAC113 off

FAC114 off

FAC115 off

FAC201 off
A A

D03.10:B / P0 P0 / D05.1:B

-X5 1

-DC-AC.3
/D04.2:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 19x1.5 1 B

+AC
501

517 / +AC/D01.10:E
502 / +AC/D01.2:E

503 / +AC/D01.2:E

504 / +AC/D01.3:E

505 / +AC/D01.3:E

506 / +AC/D01.4:E

507 / +AC/D01.4:E

508 / +AC/D01.5:E

509 / +AC/D01.5:E

510 / +AC/D01.6:E

511 / +AC/D01.6:E

512 / +AC/D01.7:E

513 / +AC/D01.8:E

514 / +AC/D01.8:E

515 / +AC/D01.9:E

516 / +AC/D01.9:E
+AC/D02.1:C /

C C

-DC-AC.3
/D04.1:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

-X5 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
504

505

507
502

503

506

508

509

517
511
510

514
512

513

516
515
D D

C264
-DIU 200-3
/Z01.6:B 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
Slot I

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.7:B Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:C Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:D Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:E Aux /Z01.7:F Aux /Z01.7:F Aux

14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14

E E
G0

D03.10:F / G0 G0 / D05.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D04 Tờ kê tiếp: D05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

FAC202 off

FAC203 off

FAC204 off

FAC205 off

FAC206 off

FAC207 off

FAC208 off

FAC209 off

FAC210 off

FAC211 off

FAC212 off

FAC213 off

FAC214 off

FAC215 off

Q01 trip

Q02 trip
D04.10:B / P0 P0 / D06.1:B

B B
+AC

533 / +AC/D02.10:E
518 / +AC/D02.2:E

519 / +AC/D02.2:E

520 / +AC/D02.3:E

521 / +AC/D02.3:E

522 / +AC/D02.4:E

523 / +AC/D02.4:E

524 / +AC/D02.5:E

525 / +AC/D02.5:E

526 / +AC/D02.6:E

527 / +AC/D02.6:E

528 / +AC/D02.7:E

529 / +AC/D02.8:E

530 / +AC/D02.8:E

531 / +AC/D02.9:E

532 / +AC/D02.9:E
C -DC-AC.4 C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

-X5 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33
518

519

520

521

522

523

524

525

526

527

528

529

530

531

532

533
D D

C264
-DIU 200-4
/Z01.8:B 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
Slot H

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.8:B Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:C Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:D Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:E Aux /Z01.8:F Aux /Z01.8:F Aux

14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14

E G0 E

D04.10:F / G0 G0 / D06.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D05 Tờ kê tiếp: D06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Khóa Intelock/Bypass

Cảnh báo F27/59

Cảnh báo F27/59


Khóa BCU/Mimic

ở vị trí interlock
Khóa Auto/Man
Mất nguồn 1

Mất nguồn 2
A A

ở vị trí auto

ở vị trí BCU
Q03 close
Q01 close

Q02 close
Q01 open

Q02 open

Q03 open

nguồn 1

nguồn 2
Q03 trip
D05.10:B / P0 P0 /

-X5 50 51

B B

+AC
534 / +AC/D03.2:E

535 / +AC/D03.3:E

536 / +AC/D03.3:E

537 / +AC/D03.4:E

538 / +AC/D03.4:E

539 / +AC/D03.5:E

540 / +AC/D03.5:E

541 / +AC/D03.6:E

542 / +AC/D03.6:E

543 / +AC/D03.7:E

544 / +AC/D03.7:E

545 / +AC/D03.8:E

546 / +AC/D03.9:E

547 / +AC/D03.9:E
C C
-DC-AC.5
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

-X5 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49
534

535

536

537

538

539

540

541

542

543

544

545

546

547

548

549
D D

C264
-DIU 200-5
/Z01.9:B 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
Slot G

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z01.10:B Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:C Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:D Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:E Aux /Z01.10:F Aux /Z01.10:F Aux

14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14

E ???? E

D05.10:F / G0 G0 /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D06 Tờ kê tiếp: D07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Điều khiển MCCB tủ +AC qua BCU

Close Q01 Open Q01 Close Q02 Open Q02 Close Q03 Open Q03 interlock Q01 interlock Q02 interlock Q03

B B

C264
-DOU201-1
/Z02.8:B
Slot E
1 3 5 7 9 11 13 15 17
-DO.01 -DO.02 -DO.03 -DO.04 -DO.05 -DO.06 -DO.07 -DO.08 -DO.09
/Z02.8:B 2 /Z02.8:C 4 /Z02.8:C 6 /Z02.8:C 8 /Z02.8:D 10 /Z02.8:D 12 /Z02.8:D 14 /Z02.8:D 16 /Z02.8:E 18

C C
601

602

603

604

605

606

607

608

609

610

611

612

613
-X6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

-DC-AC.6
D Cu/PVC/CTS/FR-PVC
D
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

+AC
601

602

603

604

605

606

607

608

609

610

611

612

613
+AC/C02.6:C /

+AC/C02.6:D /

+AC/C02.6:D /

+AC/C02.7:D /

+AC/C02.7:D /

+AC/C02.8:D /

+AC/C02.8:D /

+AC/C01.2:E /

+AC/C01.1:E /

+AC/C01.4:E /

+AC/C01.4:E /

+AC/C01.7:E /

+AC/C01.7:E /
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D07 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển tủ AC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Busbar 1
DC1+

DC1-

B B

1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3

-FDC101 -FDC102 -FDC103 -FDC104 -FDC105 -FDC106 -FDC107 -FDC108 -FDC109


2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A
2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4

-XD101 1 2 -XD102 1 2 -XD103 1 2 -XD104 1 2 -XD105 1 2 -XD106 1 2 -XD107 1 2 -XD108 1 2 -XD109 1 2


C C

D D
DC1+

DC1-

DC1+

DC1-
+RCP1/C02.2:B /

+RCP2/C02.2:B /
+RCP1/C02.2:A /

+RCP2/C02.2:A /

E E
+RCP1 +RCP2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Busbar 1
DC1+

DC1-

B B

1 3 1 3 1 3 1 3

-FDC110 -FDC111 -FDC112 -FDC113


2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A
2 4 2 4 2 4 2 4

-XD110 1 2 -XD111 1 2 -XD112 1 2 -XD113 1 2


C C

-DC-331.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2

D D
-X X X

DC+

DC-
+MK1/B02.2:B /
+MK1/B02.2:A /
+331 +MK1
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Busbar 2
DC2+

DC2-

B B

1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3

-FDC201 -FDC202 -FDC203 -FDC204 -FDC205 -FDC206 -FDC207 -FDC208 -FDC209


2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A
2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4

-XD201 1 2 -XD202 1 2 -XD203 1 2 -XD204 1 2 -XD205 1 2 -XD206 1 2 -XD207 1 2 -XD208 1 2 -XD209 1 2


C C

D D
DC2+

DC2-

DC2+

DC2-
+RCP1/C02.2:B /

+RCP2/C02.2:B /
+RCP1/C02.2:B /

+RCP2/C02.2:B /

E E
+RCP1 +RCP2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Busbar 2
DC2+

DC2-

B B

1 3 1 3 1 3 1 3

-FDC210 -FDC211 -FDC212 -FDC213


2P-32A 2P-32A 2P-32A 2P-32A
2 4 2 4 2 4 2 4

-XD210 1 2 -XD211 1 2 -XD212 1 2 -XD213 1 2


C C

-DC-331.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2

D D

-X X X

E E

+331

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: E05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Mạchcấp nguồn cho giàn acquy 1 Mạchcấp nguồn cho giàn acquy 2

+CHAR1 +CHAR2

X3 1 2 1 2
X3

B
-DC-CHAR1.3 -DC-CHAR2.3 B
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc

2x25 3 4 2x25 1 2

-XQF1 1 2 -XQF1 1 2

C 1 3 5 13 1 3 5 13 C

-QF1 -QF2
3P-100A 14 3P-100A 14

/D03.8:C

/D03.9:C
I> I> I> I> I> I>
2 4 6 2 4 6

D D

-XQF1 3 4 -XQF2 3 4

-DC-ACU1.1 -DC-ACU2.1
Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc
2x25 1 2 2x25 1 2

E E
+Accu1 +Accu2
-X1 1 2 -X1 1 2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E05 Tờ kê tiếp: Z01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Triển khai mạch phân phối Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

BAY CONTROL UNIT (BCU)


A A
Micom C264
code : C264T11M6A10003602000001111D00
- Vx Auxiliary Rating :
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac

BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module
-DIU 200-0 -DIU 200-1 -DIU 200-2 -DIU 200-3 -DIU 200-4 -DIU 200-5
/D01.1:D /D02.1:D /D03.1:D /D04.1:D /D05.1:D /D06.1:D
Slot N Slot K Slot J Slot I Slot H Slot G B
B

/D01.2:D
-DI1 /D02.2:E
-DI1 /D03.2:E
-DI1 /D04.2:E
-DI1 /D05.2:E
-DI1 /D06.2:E
-DI1
1 1 1 1 1 1

-DI2 -DI2 -DI2 -DI2 -DI2 -DI2


/D01.2:D 2 /D02.2:E 2 /D03.2:E 2 /D04.2:E 2 /D05.2:E 2 /D06.2:E 2

3 3 3 3 3 3

/D01.3:D -DI3 /D02.3:E -DI3 /D03.3:E -DI3 /D04.3:E -DI3 /D05.3:E -DI3 /D06.3:E -DI3
4 4 4 4 4 4

/D01.3:D
-DI4 /D02.3:E
-DI4 /D03.3:E
-DI4 /D04.3:E
-DI4 /D05.3:E
-DI4 /D06.3:E
-DI4
5 5 5 5 5 5

6 6 6 6 6 6
C C
/D01.4:D
-DI5 /D02.4:E
-DI5 /D03.4:E
-DI5 /D04.4:E
-DI5 /D05.4:E
-DI5 /D06.4:E
-DI5
7 7 7 7 7 7

/D01.4:D -DI6 /D02.4:E -DI6 /D03.4:E -DI6 /D04.4:E -DI6 /D05.4:E -DI6 /D06.4:E -DI6
8 8 8 8 8 8

9 9 9 9 9 9

/D01.5:D -DI7 /D02.5:E -DI7 /D03.5:E -DI7 /D04.5:E -DI7 /D05.5:E -DI7 /D06.5:E -DI7
10 10 10 10 10 10

/D01.5:D -DI8 /D02.5:E -DI8 /D03.5:E -DI8 /D04.5:E -DI8 /D05.5:E -DI8 /D06.5:E -DI8
11 11 11 11 11 11

12 12 12 12 12 12

/D01.6:D -DI9 /D02.6:E -DI9 /D03.6:E -DI9 /D04.6:E -DI9 /D05.6:E -DI9 /D06.6:E -DI9
13 13 13 13 13 13
D D
/D01.6:D -DI10 /D02.6:E -DI10 /D03.6:E -DI10 /D04.6:E -DI10 /D05.6:E -DI10 /D06.6:E -DI10
14 14 14 14 14 14

15 15 15 15 15 15

/D01.7:D -DI11 /D02.7:E -DI11 /D03.7:E -DI11 /D04.7:E -DI11 /D05.7:E -DI11 /D06.7:E -DI11
16 16 16 16 16 16

/D01.7:D -DI12 /D02.8:E -DI12 /D03.7:E -DI12 /D04.8:E -DI12 /D05.8:E -DI12 /D06.8:E -DI12
17 17 17 17 17 17

18 18 18 18 18 18

/D01.8:D -DI13 /D02.8:E -DI13 /D03.8:E -DI13 /D04.8:E -DI13 /D05.8:E -DI13 /D06.8:E -DI13
19 19 19 19 19 19

/D01.9:D -DI14 /D02.9:E -DI14 /D03.9:E -DI14 /D04.9:E -DI14 /D05.9:E -DI14 /D06.9:E -DI14 E
E 20 20 20 20 20 20

21 21 21 21 21 21

/D01.9:D -DI15 /D02.9:E -DI15 /D03.9:E -DI15 /D04.9:E -DI15 /D05.9:E -DI15 /D06.9:E -DI15
22 22 22 22 22 22

/D01.10:D -DI16 /D02.10:E -DI16 /D03.10:E -DI16 /D04.10:E -DI16 /D05.10:E -DI16 /D06.10:E -DI16
23 23 23 23 23 23

24 24 24 24 24 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z01 Tờ kê tiếp: Z02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BAY CONTROL UNIT (BCU)

Micom C264
code : C264T11M6A10003602000001111D00 BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module F87T Chức năng Module
-DOU201-0 -DOU201-1 -BIU241
- Vx Auxiliary Rating : /C01.1:E /D07.3:C Slot A
C264 C264
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) Slot D Slot E

B
- In/Vn Rating B

n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac 1


-DO.01 1
-DO.01 1
02
/C02.6:D /D07.3:C
2 2 2

01
3 3 3
/C02.6:D -DO.02 /D07.4:C -DO.02
4 4
4
-WD
5 /D07.4:C 5
/C02.7:D -DO.03 -DO.03 5
6 6

6
7 7
/C02.7:D -DO.04 /D07.5:C -DO.04
C -DI1 C
8 8 7

9 9
/C02.8:D -DO.05 /D07.5:C -DO.05 8
10 10
-DI2
9
11 11
-DO.06 -DO.06
/C02.8:D /D07.5:C
12 12 10

11
13 13 RXD/TB RS232
/C01.1:E -DO.07 /D07.6:C -DO.07 12 RS485
Serial
Link 1
14 14 SG(0V)
13
TXD/TA
D 15 15 D
/C01.4:E -DO.08 /D07.7:C -DO.08 14

16 16 SG(0V) RS232
RS422
15 Serial
RS485
CTS Link 2
16
19 19 RXD/TB
17
TXD/TA

20 -DO.09 /D07.8:C 20 -DO.09 18


/C01.6:E RST/RB
19
RA
21 21
20
DCD

21

22 22 Power Supply
E E
U
23 -DO.10 23 -DO.10 23
-PW

24 24 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.DC01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z02 Tờ kê tiếp: +RCP1/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ PHÂN PHỐI NGUỒN 220VDC-100A Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A
CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ
VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA (+RCP1)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.RCP1

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
BẢNG KÝ THIỆU CHỨC NĂNG

STT Ký hiệu Diễn Giải

1 87T Bảo vệ so lệch máy biến áp


A A
2 87L Bảo vệ so lệch đường dây
3P
M M 3 87B Bảo vệ so lệch thanh cái
0.5 4 64 Bảo vệ chạm đất bên trong MBA
5 50/51 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh/có thời gian
M E02+RCP2 M 6 50/51N Bảo vệ quá đòng chạm đất cắt nhanh/có thời gian
7 51REF,51G Bảo vệ so lệch chạm đất MBA

M M 8 21/21N Bảo vệ khoảng cách

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
87L 21/21N 67/67N 50/51 50/51N 9 67/67N Bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
5P20 50BF 79/25 SOFT FR/FL 68B/T
85 10 49 Bảo vệ quá tải MBA
11 81 Sa thải phụ tải theo tần số
5P20
12 27/59 Bảo vệ thấp áp/ quá áp
0.5 67/67N 50/51 50/51N 13 25 Role kiểm tra đồng bộ
B 27/59 86 FR/FL 14 79 Tự động đóng lặp lại B
5P20
15 50BF Bảo vệ chống hư hổng máy cắt

BCU,25 16 85 Phối hợp bảo vệ truyền cắt xa


17 74 Role giám sát mạch cắt
86 18 86 role trip/ lockout
74 19 FR Thiết bị gi sự cố
20 FL Thiết bị định vị sự cố
21 96B Bảo vệ role hơi buchholz
M 22 96P Bảo vệ OLTC
23 71Q Bảo vệ mức dầu MBA
C2
24 63 Bảo vệ áp lực dầu
25 90 Role tự động điều chỉnh điện áp
E01+RCP1
C 26 26Q Bảo vệ nhiệt độ dầu MBA C
3P
27 26W Bảo vệ nhiệt độ cuộn dây
BVT2
0.5 28 WH, WArh Công tơ đo đếm điện năng
87T 49 64 50/51N
29 V, A Voltage mét và ampe mét
50/51 50BF FR
30 BCU Role điều khiển mức ngăn
31 Chuyển mạch vol - ampe
67/67N 50/51 50/51N
27/59 FR
200-400-600/1/1/1A

0.5 F90 VT35kV


5P20 BCU,25

5P20
D OL BH RTTC
D
OT WT PT OTI WTI PTI
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E

5P20 5P20 5P20 5P20 5P20


3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A
=110+RCP1

F87T
F1

F1

F1
C
F1

F1

F1

P633

F67
F1

F1

F1
C
F1

F1

F1

P143
B B

BCU
C

C264

TEST RESET

SLR SIP SMS SOAM SFAM SFG1 SG2 SRL

C 131-38 C
SBM
2200 mm

131-3
131-35
SIB

LOCAL
131
P01

131-1
800 mm
F90

D D
T1

431-38
431

LOCAL

800 mm
F86 F74 F86 F74

TB1 TB2 TB3 TB4

E E

800 mm

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE SF6 LOCKOUT

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING ODER FROM HMI ≥1
SPRING CHARGED OKE
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE 131 ODER
INTERLOCK INSIDE CN DRIVE MECHANISM
BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02 DS 131-1 OPEN B


B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
&
DS 131-3 OPEN

SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL


&
DS 131-1 CLOSE

131-38 171-76 & CLOSE ODER FROM LOCAL


DS 131-3 CLOSE
131-3 171-7
M M
131-35 171-74

C C
≥1
CB 131
&
BCU FAULT
131 ≥1
&
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS

131-1
M
& SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE
C2 & ≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
D
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
D
&
BVT2 CLOSE 131 ODER &

SYN OK

SWITCH SYN/MAN ON SYN & ≥1

SWITCH SYN/MAN ON MAN

E
331 1600A E

TRIP CIRCUITS SUPPERVISION OK

TRIP -LOCKOUT RELAY NOT OPERATED &

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

BCU

A DISPACHING CENTER A
OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE


SF6 LOCKOUT
HMI AT SUBSTATION &
OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & OPEN 131 ODER
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &
&
E01 E02 OPEN ODER FROM LOCAL
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

131-38 171-76
131-3 171-7
M M
131-35 171-74

C C

CB 131
≥1 &
TRIP COIL 1
&
131
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU
≥1
131-1 SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC &
M & SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
OPEN 131 ODER
C2

F87T TRIP
D D
BVT2 F67 TRIP
≥1
F86 TRIP

INTERNAL TRANSFORMER TRIP

F87T TRIP
331 1600A
E F67 TRIP E
≥1
CB 131
F86 TRIP SF6 LOCKOUT &
TRIP COIL 2

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

B E01 E02 B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

CB 131 OPEN

ES 131-35 OPEN
&
131-38 171-76 ES 171-74 OPEN
131-3 171-7
M M
131-35 171-74
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
C C
&
MANUALCRANK OPERATION

131

131-1
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
M
BCU FAULT & & CLOSE/OPEN
C2 ≥1
≥1 DS 131-1
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D

BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER
E 331 1600A E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: B04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B CB 131 OPEN B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

ES 131-35 OPEN

ES 131-38 OPEN &

131-38 171-76 CB 331 OPEN

131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C

131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU FAULT
131-1
≥1 &
M &
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
DS 131-3
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER

331 1600A
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B04 Tờ kê tiếp: B05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

DS 131-1 OPEN
&
DS 131-3 OPEN

131-38 171-76
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C

131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU FAULT
131-1
≥1 &
M &
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
ES 131-35
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER

331 1600A
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B05 Tờ kê tiếp: B06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

DS 131-3 OPEN
&
CB 431 TEST POSITION

131-38 171-76
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C

131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
BCU FAULT
131-1
≥1 &
M &
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
ES 131-38
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER

331 1600A
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B06 Tờ kê tiếp: B07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B B
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

131-38 171-76
131-3 171-7
SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN
M M
131-35 171-74
&
MANUALCRANK OPERATION
C C

131
SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
131-1
&
M
CLOSE ODER FROM LOCAL
C2
≥1 & CLOSE/OPEN
ES 131-08
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
CLOSE/OPEN ODER

331 1600A
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B07 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC

A A

-RCP1-AC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4
1 L
+AC/E02.5:D / L 1 3
-XAC

2 N
+AC/E02.5:D / N 2 4
-XAC
B B

-F0 1 3 -F1 1 3
2P-10A 2P-10A
220VAC 220VAC
/Z01.2:A /Z01.2:B
2 4 2 4

C C

N1
L1
13 11
-T1 -LM1
14 12
D -CB D
1

02
01
F0L

F0N
PE

H07.1:C /

H07.1:C /
x1
x1
2
-E1 -Neon
x2
x2

E E

Sấy Chiếu sáng Ổ cắm

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VAC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+DC
Nguồn cắt 1 Nguồn cắt 2
-RCP1-DC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4
A A
1 DC1+
+DC/E01.4:E / DC1+ 1
DC1+ / C03.2:B
-XDC
2 DC1-
+DC/E01.4:E / DC1- 2
DC1- / C03.2:B
-XDC

3 DC2+
+DC/E03.4:E / DC2+ 3
DC2+ / C03.2:B
-XDC
4 DC2-
+DC/E03.4:E / DC2- 4
DC2- / C03.2:B
-XDC
B B

-F2 1 3 -F3 1 3
2P-10A /G07.8:C
220VDC 2P-10A
/Z01.2:B /Z01.2:B
220VDC
2 4 2 4

F2+
C

F3+
F2-

F3-
-XDC1 F2+ / F02.1:B -XDC2 F3+ / F02.6:B
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-XDC1 -XDC2
6 7 8 9 10
F2- / F02.1:D 6 7 8 9 10
F3- / F02.6:D

D D

-RCP1-MK1.1
Cu/XLPE/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4

+MK1 +MK1
F2+

F2-

F3+

F3-
+MK1/C01.2:B /

+MK1/C01.8:B /
E E
+MK1/C01.1:B /

+MK1/C01.7:B /
Nguồn 1 đk MC 131 Nguồn 2 đk MC 131

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: C03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VDC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Nguồn cấp BCU; F86 Nguồn cấp hiển thị Nguồn cấp F90
A A

DC1+
C02.9:A / DC1+ 5
-XDC
DC1-
C02.9:B / DC1- 6
-XDC

DC2+
C02.9:B / DC2+ 7
-XDC
DC2-
B
C02.9:B / DC2- 8 B
-XDC

-F4 1 3 -F5 1 3 -F6 1 3 -F7 1 3


2P-10A 2P-10A /G07.8:C /G07.8:D
220VDC 220VDC 2P-10A 2P-10A
/Z01.2:C 220VDC
/Z01.2:C 220VDC
/Z01.2:C
/Z01.2:B 2 4 2 4 2 4 2 4

F4+

F5+
F4-

F5-
C 1 C

-KP
Smitt
2

F7+ / H01.1:B

F7- / H01.1:E

F6+

F7+
F6-

F7-
-KP 12 14 7 9

4 5
F45+

F45-

D D

-TB3 13 15
/Z02.4:F

14 16
/Z02.4:F
F451+

F451-

F45+

F45-

F6+

F6-
E04.3:C /
E04.3:A /
F01.1:F /
F01.1:B /

E -BIU241 23 24 -F90 23 24 E
SlotA RED-DA
C264 PW PW
/Z06.9:E Aux Aux

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C03 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VDC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Mạch dòng 110kV Mạch dòng phía 35kV Mạch dòng phía 22kV ( dự phòng) Mạch dòng trung tính Mạch dòng trung tính
phía110kV phía 22kV ( dự phòng)

A A

CT tranformer CT tranformer
CT 110KV ( CT131 - Core2) CT Incomming 35KV Phase N - 110kV Phase N - 23kV

+MK1 +331 +D1


I1/incomer

3SG1 / +MK1/D06.5:E
3SC1 / +MK1/D06.5:E
3SA1 / +MK1/D06.2:E

3SB1 / +MK1/D06.3:E
6D/page 9

35 36 37 38 011 014 2011 2014


-X4 X4 X4

B B

-RCP1-MK1.2 -RCP1-331.1 -RCP1-D1.1


Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4 4x4 1 2 3 4 4x4 1 2 3 4

C C

GND GND GND GND GND


1 2 3 4 5 6 7 8 8 10 11 12 13 14 15 16
-XA1
1G1

2G1

3G1

4G1

5G1
1A1

1C1

2A1

2C1

3A1

3C1
1B1

2B1

3B1

4B1

5B1
D D

-TB1 1 3 5 7 21 23 25 27 -TB2 1 3 5 7 21 23 25 27
/Z02.2:E /Z02.2:F
/Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.3:E /Z02.3:E /Z02.5:E /Z02.6:E /Z02.6:E /Z02.6:E /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F /Z02.3:F /Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.6:F
2 4 6 8 22 24 26 28 2 4 6 8 22 24 26 28
1G2

2G2

3G2

4G2

5G2
1A2

1C2

2A2

2C2

3A2

3C2
1B2

2B2

3B2

4B2

5B2
E E
C24 26 C28 C18 C20 C22 E24 E26 E28 C16 C14
-F87T
P643

-IA(1) -IB(1) -IC(1) -IA(2) -IB(2) -IC(2) -IA(3) -IB(3) -IC(3) -Iy(HV) -Iy(LV)
/Z04.4:B /Z04.4:B /Z04.4:B /Z04.4:C /Z04.4:C /Z04.4:C /Z04.4:D /Z04.4:D /Z04.4:D /Z04.4:E /Z04.4:E

C23 25 C27 C17 C19 C21 E23 E25 E27 C15 C13

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng cấp cho role F87T Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Biến dòng chân sứ 110kV Biến dòng TI 131 ( Core1)


+D1 +MK1

1SG1 / +MK1/D05.4:E
1SC1 / +MK1/D05.4:E
1SA1 / +MK1/D05.2:E

1SB1 / +MK1/D05.3:E
A A

A21 B21 C21 A41


-X4

-RCP1-D1.2 -RCP1-MK1.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4 4x4 1 2 3 4

B B

GND GND
1 2 3 4 1 2 3 4
-XA2 -XA3

6G1

7G1
6A1

6C1

7A1

7C1
6B1

7B1
C C
-TB3 21 23 25 27 -TB4 21 23 25 27
/Z02.2:F /Z02.2:F
/Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.6:F /Z02.6:F
22 24 26 28 22 24 26 28

6G2

7G2
6A2

6C2

7A2

7C2
6B2

7B2
-F67 C3 C6 C9 C12 -TMU 220 15 11 7 3
P143 /Z06.2:C
D BCU D
-IA -IB -IC -IN -IA -IB -IC -IN
/Z03.4:B /Z03.4:B /Z03.4:C /Z03.4:C /Z06.2:D /Z06.2:D /Z06.2:C /Z06.2:C

C2 C5 C8 C11 16 12 8 4

7G3
7A3

7C3
7B3
GND
1 2 3 4
-XA4

-RCP1-RCP2.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC

E
4x4 1 2 3 4 E

+RCP2

4A11

4B11

4C11

4G11
+RCP2/D01.8:B /

+RCP2/D01.8:B /

+RCP2/D01.9:B /

+RCP2/D01.9:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng cấp cho role F67 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+MK1 -RCP1-MK1.4 -RCP1-RCP2.1 +RCP2


Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 4x2.5
1 BVA1 1
+MK1/D07.4:E / BVA1 BVA1 / +RCP2/D02.2:A
Mạch áp đo lường

-XV1 1 2
A A
2 BVB1 2
+MK1/D07.4:E / BVB1 3 4
BVB1 / +RCP2/D02.2:A
-XV1
3 BVC1 3
+MK1/D07.4:E / BVC1 5 6
BVC1 / +RCP2/D02.2:B
-XV1
4 BVN1 4
+MK1/D07.4:E / BVN1 7 8
BVN1 / +RCP2/D02.2:B
-XV1
-RCP1-MK1.5 -RCP1-RCP2.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 4x2.5
1 BVA2 1
+MK1/D07.6:E / BVA2 1 2
BVA2 / +RCP2/D02.2:B
-XV2
Mạch áp bảo vệ

2 BVB2 2
+MK1/D07.7:E / BVB2 3 4
BVB2 / +RCP2/D02.2:B
-XV2
B B
3 BVC2 3
+MK1/D07.7:E / BVC2 5 6
BVC2 / +RCP2/D02.2:B
-XV2
4 BVN2 4
+MK1/D07.7:E / BVN2 7 8
BVN2 / +RCP2/D02.2:C
-XV2

VSC1 VSC3
-XV3 1 3

VSC2 VSC4
-XV3 2 4

C C

-TB3 1 3 5 7 17 -TB4 1 3 5 7 17
/Z02.2:F /Z02.2:F
D /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F /Z02.3:F /Z02.5:F /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F /Z02.3:F /Z02.5:F
D
2 4 6 8 18 2 4 6 8 18
BVC21

BVA11

BVC11
BVB11
VSC11

VSC31
BVN21
BVA21

BVB21

BVN11
C19 C20 C21 C22
-F67 C23 17 19 21 23
P132 -TMU 220
E /Z06.2:C E
C264
-VA -VB -VC V check sync -VA -VB -VC -VN
/Z03.4:D /Z03.4:E /Z03.4:E /Z03.4:E /Z06.2:E /Z06.2:E /Z06.2:E /Z06.2:E

C24 18 20 22 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: D04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng cấp cho role F67 và BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

+TUC331 +D1

-X 6 7 8 9

B B

-RCP131-TU331.1 -RCP131-D1.6
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 1 2 4x4 1 2

C -X14 6 7 8 9 C

D D

-F90
RED-DA 2 5 1 3

-U1 -I1
/Z08.3:C U /Z08.3:D I
E E

mạch áp cho F90 mạch dòng cho F90

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D04 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng/áp cấp cho F90 Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

cắt MC 131 Đóng MC 131 Tự động đóng lặp lại Liên động đóng MC 131 Đóng 131 qua đóng 131 chế độ Đóng 131 qua đóng 131 chế độ
liên động mềm bypass liên động mềm bypass
( từ xa) ( từ xa) ( tại chỗ) ( tại chỗ)
A A

2 1 24
1 2 -X8 -F861 10 11
SB/M BJ8
BCU/Mimic
4 /Z02.8:B

006
/Z02.8:B 3
-RCP1-RCP2.4 1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC /Z01.2:D

19x1.5 1
-DOU201-1 -DOU201-1

005
C264 C264
slot F slot F

001

002
-F741 13 9
1 -K3 5 2 -K3 10
B VDF10 B

2502 / +RCP2/F07.4:F
DO.01 /Z01.8:B DO.02 /Z01.9:B

2501
/Z01.2:E /Z06.5:C /Z06.5:C
5 2 9 4 6

+RCP2

+RCP2/F07.3:F /

004
-DOU201-0
C264
Slot E 1 3
-131 1 2
5 7 -F742 13 9
DO.01 DO.02 /Z02.4:B VDF10
/Z01.2:E
/Z06.4:C 2/Z06.4:C 4 6 8 5

-RCP1-RCP2.4

003
/E01.5:B 2
C C
-F862 10 11
BJ8

25 1
-X8 /Z01.2:D

825

105
101

102

103

104
-X1 1 2 3 4 5

D D

-RCP1-MK1.6
/F02.3:E
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
14x1.5 1 2 3 4 5

E E

+MK1
101

102

103

104

105
+MK1/C01.3:B /

+MK1/C01.5:B /

+MK1/C01.3:B /

+MK1/C01.2:B /

+MK1/C01.2:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển MC 131 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DS 131-3
BCU Control Mimic Control
Close/Open Close/Open Liên động đóng/mở DS 131-3

A A

-SB/M 1 2
6 5
B /E01.3:B B
BCU/Mimic
8
/Z02.8:B /Z02.8:B 7
-DOU201-1
C264
Slot F
007

008
5 -K3 11
DO.03 /Z01.9:B
/Z06.5:D
6 7

C264 5 7 131-3
slot E 1 2
5 7
DOU 201-0 DO.03 DO.04 ON/OFF
/Z06.4:D /Z06.4:D /Z02.4:D
C 6 8 6 8 C
201

202

203

204

205
D -X2 1 2 3 4 5
D

-RCP1-MK1.7
/E03.1:E
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5

E E
+MK1
201

202

203

204

205
+MK1/C02.4:B /

+MK1/C02.4:B /

+MK1/C02.5:B /

+MK1/C02.3:B /

+MK1/C02.3:B /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DCL 131-3 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Mạch điều khiển ES 131-35 Liên động đóng/mở ES 131-35 mạch điều khiển ES 131-38 Liên động đóng/mở ES 131-38 mạch điều khiển ES 131-08

-KBM -KBM -KBM


10 11 12

6 2 7 3 8 4 B
B /Z01.9:C -DOU201-1 /Z01.9:C -DOU201-1 /Z01.10:C
C264 C264
Slot F Slot F

7 -K3 12 9 -K3A 9
009

010

011

012

013

014
DO.04 /Z01.10:B DO.05 /Z01.8:B
DOU 201-1 /Z06.5:D /Z06.5:D
8 8 10 5
C264
slot F
13 15 131-35 C264 19 22 -131-38 C264 15 19 -131-08
1 2
5 7 slot F 1 2
5 7 slot E 1 2
5 7
DO.07 DO.08 ON/OFF DOU 201-1 DO.09 DO.10 ON/OFF DOU 201-0 DO.08 DO.09 ON/OFF
/Z02.9:F /Z02.9:F /Z06.4:E /Z02.9:F
/Z06.5:D /Z06.5:E /Z06.5:E /Z06.5:E 16/Z06.4:E
14 16 6 8 21 24 6 8 21 6 8

C C
206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218
-X2 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

D D

-RCP1-MK1.7
/E02.2:E 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

E E

+MK1
206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218
+MK1/C02.8:B /

+MK1/C02.8:B /

+MK1/C02.9:B /

+MK1/C02.7:B /

+MK1/C02.7:B /

+MK1/C03.4:B /

+MK1/C03.4:B /

+MK1/C03.5:B /

+MK1/C03.3:B /

+MK1/C03.3:B /

+MK1/C03.8:B /

+MK1/C03.8:B /

+MK1/C03.9:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DTĐ 131-35;-38 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DS 131-1
BCU Control Mimic Control
Close/Open Close/Open Interlock DS 131-1

F6+
A A
C03.7:E / F6+ F6+ / F03.1:B
-DOU201-1
C264
slot F

-SB/M 9 11 11 -K3A 11
1 2
/E01.3:B DO.06 /Z01.9:B
BCU/Mimic /Z06.5:D
10 7
/Z02.9:B /Z02.8:B 12 12

015

017
C264

019
Slot E 9 11 131-1 1 2
5 7
DOU 201-0 DO.05 DO.06 ON/OFF
B /Z02.4:D B
/Z06.4:D /Z06.4:D
10 12 6 8

018
016
-K4 13 -K5 13 -K6 13
/Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B
14 14 14

F6-
C03.7:E / F6- F6- / F03.1:F

C C
DCL 131-1 Pha ( Pha B - Master) CB 431
Close Close interlock Close/Open

-K4 9 -K5 9 -K6 9 -331 1 2


5 7
/Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B ON/OFF
/Z02.4:C
5 5 5 6 8

D
301

302

303

304

305

316

317

318

319
D

-X3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

-RCP1-MK1.8 -RCP1-331.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 19x1.5 1 2 3

E E

+MK1 +331
301

302

303

304

305

-X3 80 16 24
+MK1/C04.5:B /

+MK1/C04.5:B /

+MK1/C04.6:B /

+MK1/C04.4:B /

+MK1/C04.5:B /

I1/incomer
5B/page 3

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: F01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DCL 131-1 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Trip - Lockout 1
A A
Spare 50BF từ 331 Tín hiệu bảo vệ F87T tác động F67 đường dây tác động Tín hiệu bảo vệ F67 ngăn MBA tác động
F87L tác động
50BF từ 171 nội bộ MBA nội bộ MBA

F45+
-X8
C03.5:E / F45+ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
F45+ / G03.1:B

-RCP1-331.2 -RCP1-RCP2.4 -RCP1-RCP2.4


/E04.9:E 17 /E01.5:B 3
17 /E01.5:B 5
17
TB1 TB2 B
B

805

810
/Z02.5:E /Z02.5:F
18 18

G10.9:B /

G10.9:D /
020

021
2506 / +RCP2/F07.6:F

2508 / +RCP2/F07.8:F
-X5 35

2505

2507
+RCP2
H1 H1
I1/incomer -F87T -F67
+331

+RCP2
+RCP2/F07.6:F /

+RCP2/F07.8:F /
P633 RL1 P132 RL1
3B/page 8 /Z03.8:B
/Z04.8:B
H2
H2
C C
-X5 36

817 / G10.9:C

821 / G10.9:E
813

818
-RCP1-331.2 -RCP1-RCP2.4 -RCP1-RCP2.4
/E04.9:E 18 /E01.5:B 4 /E01.5:B 6

D D

-X8
13 14 15 16 17 18 19 20 21

-F861 b
-F862 b
/Z01.1:D /Z01.1:D

E E
a a

F45-
C03.5:E / F45- F45- / F05.10:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F01 Tờ kê tiếp: F02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch lockout ( +F86) Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giám sát mạch cắt 1

Giám sát mạch cắt 2


F87T tác động

F87T tác động


F861 tác động

F862 tác động

F861 tác động

F862 tác động


F87L tác động

F67 tác động

F67 tác động


A A

F3+
F2-
C02.6:D / F2+ F2+ / G01.1:B C02.9:D / F3+ F3+ / G02.1:B

-X8 22

-RCP1-RCP2.4
/E01.5:B 7

9 9 -F861 40 41 -F862 40 41 11 11 -F861 50 51 -F862 50 51


TB1 TB2 BJ8 BJ8
TB1 TB2
BJ8 BJ8
/Z02.3:E /Z02.3:F /Z02.4:E /Z02.4:F /Z01.3:D /Z01.3:D
B B
+RCP2/F07.4:F / 2503

10 10 /Z01.3:D 4 4 12 12 5 5
2504 / +RCP2/F07.5:F

/Z01.3:D
+RCP2

022

023

024

025
H3 H3 1 H5 H5 1
-F87T -F67 F741 -F87T -F67 F742
P633 RL2 P132 RL2 /F02.9:C -K1 -K2 P633 RL3 P132 RL3 /F02.5:C -K1 -K2
/Z04.8:B /Z03.8:C /Z04.8:C /Z03.8:C
H6
H4 H4 12 4 8 2 H6 12 4 8 2

-RCP1-RCP2.4
/E01.5:B 8

C C

-X8 23

C02.6:D / F2- F2- / G01.1:F C02.9:D / F3- F3- / G02.1:F


106

107

108

109

110

111
D D

-X1 6 7 8 9 10 11

-RCP1-MK1.6
/E01.2:E 6 7 8 9 10 11

E E

+MK1
106

107

108

109

110

111
+MK1/C01.6:B /

+MK1/C01.6:B /

+MK1/C01.6:B /

+MK1/C01.9:B /

+MK1/C01.9:B /

+MK1/C01.9:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F02 Tờ kê tiếp: F03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cắt máy cắt 131 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CB 131 DS 131-3 ES 131-35 ES 131-38 DS 131-1 ES 131-08 +CB 331 +ES 331-38
Open Close Local Open Close Open Close Open Close Open Close Open Close Open Close Local Open Close

A A

E04.7:A / F6+ F6+ / F05.1:B

-X4 1 -X4 15

-RCP1-MK1.9
/F03.2:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -RCP1-331.2
19x1.5 1 /E04.9:E 11
B B

+MK1 +331
-X5 7 -X x -X5 23 -X5 27
401

413 / +MK1/D01.10:E

414 / +MK1/D01.10:E
402 / +MK1/D01.2:E

403 / +MK1/D01.2:E

404 / +MK1/D01.2:E

405 / +MK1/D01.3:E

406 / +MK1/D01.3:E

407 / +MK1/D01.4:E

408 / +MK1/D01.4:E

409 / +MK1/D01.5:E

410 / +MK1/D01.5:E

411 / +MK1/D01.6:E

412 / +MK1/D01.9:E
+MK1/D01.1:E /

-X5 8 9 x 24 28

C C

-RCP1-MK1.9 -RCP1-331.2
/F03.2:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 /E04.9:E 12 13 14 15 16

-X4 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 16 17 18 19 20
402

403

404

405

406

407

408

409

410

411

412

413

414

416

417

418

419

420
D 131 3 1 131-3 3 1 131-35 3 1 131-38 3 1 131-1 3 1 131-08 3 1 331 3 1
/E01.4:C 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 D
ON/OFF

/Z02.3:B 4 2 /Z02.3:D
4 2 /Z02.9:F
4 2 /Z02.9:F
4 2 /Z02.3:D
4 2 /Z02.9:F
4 2 /Z02.3:C
4 2

-K7 11
-K7 21
-K7 31
-K7 41
-K8 11
-K8 21
-K8 41
-K8 31
-K8A 11
/Z01.8:B /Z01.9:B /Z01.9:B /Z01.10:B /Z01.8:B /Z01.9:B /Z01.10:B /Z01.9:B /Z01.8:C

14 24 34 44 14 24 44 34 14 E
E
027

028

029

030

031

032

033
-131 x1 -H1 x1 -K9 A1 -131-3 x1 -131-35 x1 -131-38 x1 -131-1 x1 -131-08 x1 -331 x1 -H2 x1 331-38
/E01.4:C Local Local /Z01.6:C
-H131 -H131-3 -H131-1 -H131-08 -H331 /Z01.6:B
/Z01.6:A
/Z02.3:B x2 x2 /Z01.8:C A2
/Z02.3:D x2 -H131-35 x2 -H131-38 x2 /Z02.3:D x2 /Z02.8:F x2 /Z02.3:C x2 x2
/Z02.8:F /Z02.8:F
F6-

E04.7:C / F6- F6- / F05.1:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F03 Tờ kê tiếp: F04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch chỉ thị trạng thái thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Bảo vệ tác động gửi cắt 331


A A

Tích năng lò xo MC 131 lỗi


Liên động đóng MC 331

50BF gửi cắt 331

50BF gửi cắt 171


Khí SF6 lockout
B B
-F861
BJ8

30 31

/Z01.2:D 3

-F862 -F861 -F862


026

BJ8 BJ8 BJ8

30 31 60 61 60 61 -K10 11 -K1 9 -K2 9 -K10 12


/Z01.9:C /Z01.8:A /Z01.8:B /Z01.10:C

/Z01.2:D 3 /Z01.3:D 6 /Z01.3:D 6 7 8


5 5
C C
701

702

703

704

705

706

707

708

709

710

711
-X7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

-RCP1-331.2 -RCP1-RCP2.4
/E04.9:E 4 5 8 9 /E01.5:B 9 10 11 12 13

D D

+331 +RCP2

2404

2411

2412

2105

2117
-X3 38 39 6 29

+RCP2/F02.6:C /

+RCP2/F02.6:C /

+RCP2/F02.7:C /

+RCP2/E03.5:C /

+RCP2/E03.5:D /
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F04 Tờ kê tiếp: F05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cắt gửi các ngăn Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Reset lockout 50BF tác động Kiểm tra đèn chỉ thị BCU/MIMIC switch Bypasss interlock
BCU ON

F45+
F03.10:B / F6+ F6+ /
B B

-SI/B
Int/Byp
-SB/M
S2
/Z01.5:B 13 -DOU201-0 13 -F87T H8 S1 13 /E01.3:B 1 2
14 1 2
1
C264 /Z01.5:A
P633 RL4 BCU/Mimic
C DO.07 /Z04.8:C C
14 /Z02.9:B
/Z06.4:D 14 14 16 /Z02.8:B 3
H7

038
-BIU241 5
C264
WD

037
034

035

036
/Z06.9:C 6

039
D D

-F861 d
-F862 d
-K10 13
-K7 13 -K8 13 -K8A 13 -KBM 13 -K3 13 -K3A 13
/Z01.4:D /Z01.4:D /Z01.8:C /Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:C /Z01.8:C

c c 14 14 14 14 14 /Z01.8:B 14 14
/Z01.8:B
F45-

F03.10:F / F6- F45- / F01.10:F


E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F05 Tờ kê tiếp: G01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch role trung gian Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A Nguồn cấp role MCB F4 off MCB F5 off Spare A

F2+
F02.5:B / F2+ F2+ /

-X6 1

B B

-TB1 13 -F4 11
-F5 11
/Z02.4:E /Z01.3:B /Z01.3:C

14 12 12

C C
-X6 2 3 4 5
040

041

042

602

603

604

605
-F87T J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12
P633

-PW -OPTO1 OPTO2 OPTO3 OPTO4 OPTO5 OPTO6


D /Z04.9:E Aux /Z04.6:B /Z04.6:B /Z04.6:B /Z04.6:B /Z04.6:C /Z04.6:C D

J2 D1 D3 D5 D7 D9 D11
043

-TB1 15
/Z02.4:E

16

E E
F2-

F02.5:D / F2- F2- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G01 Tờ kê tiếp: G02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input role F87T Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Nguồn cấp BCU lỗi


role bảo vệ

F3+
F02.10:B / F3+ F3+ /

-X6 6 7 8

B B

DOU 201-0
C264

-TB2 13 23
/Z02.4:F
DO.10
/Z06.4:E
14 24

C C

-X6 9 10 11 12 13 14 15
044

046

609

610

611

612

613

614

615
-F67 J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12 D14 D16
P3U30
D D
-PW -OPTO1 -OPTO2 -OPTO3 -OPTO4 -OPTO5 -OPTO6 -OPTO7 -OPTO8
/Z03.9:E Aux /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:C /Z03.6:C /Z03.6:C /Z03.6:C

J2 D1 D3 D5 D7 D9 D11 D13 D15


045

-TB2 15
/Z02.4:F
E E

16
F3-

F02.10:D / F3- F3- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G02 Tờ kê tiếp: G03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input role F67 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Khí SF6 CB131 thấp

SF6 CB131 lockout


DTĐ 131-35 đóng

DTĐ 131-38 đóng

CB131 lỗi nạp cót


DCL 131-3 đóng

DCL 131-1 đong

DTĐ 131-08 mở
DTĐ 131-35 cắt

DTĐ 131-38 cắt

DTĐ 131-08 cắt

MCB cấp nguồn


DCL 131-3 cắt

DCL 131-1 cắt


MC 131 đóng

MC 131 cắt

CB131 off
cảnh báo

cảnh báo
A A

F01.10:B / F45+ F45+ / G04.1:B

-X5 1 -X5 14

-RCP1-MK1.10
/G03.2:D -RCP1-MK1.11
Cu/xlpe/sc/pvc-fr Cu/xlpe/sc/pvc-fr
14x1.5 1 19x1.5 1
B B

+MK1
501

514
+MK1/D02.1:E /

+MK1/D03.1:E /
512 / +MK1/D02.10:E

513 / +MK1/D02.10:E
502 / +MK1/D02.2:E

503 / +MK1/D02.2:E

504 / +MK1/D02.3:E

505 / +MK1/D02.3:E

506 / +MK1/D02.4:E

507 / +MK1/D02.4:E

508 / +MK1/D02.5:E

509 / +MK1/D02.5:E

510 / +MK1/D02.6:E

511 / +MK1/D02.9:E

515 / +MK1/D03.2:E

/ +MK1/D03.2:E

517 / +MK1/D03.2:E

/ +MK1/D03.3:E
C C

516

518
-RCP1-MK1.10 -RCP1-MK1.11
/G03.2:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 /G03.8:B 2 3 4 5

-X5 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 15 16 17 18

D D
502

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513

515

516

517

518
-DIU 200-0 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.2:B
BCU
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:C Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:D Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:E Aux /Z05.2:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24

E E

A1 A1
-K1 -K2
/Z01.8:A /Z01.8:B
A2 A2
F45-

G03.10:F / F45- F45- / G03.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G03 Tờ kê tiếp: G04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ES 131-35 đk tại chỗ

ES 131-38 đk tại chỗ

ES 131-08 đk tại chỗ


DS 131-3 đk tại chỗ

DS 131-1 đk tại chỗ


MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB đo lường

MCB đo lường
ES 131-35 off

ES 131-38 off

ES 131-08 off
DS 131-3 off

DS 131-1 off

MCB bảo vệ

MCB bảo vệ
A A

VTB1 off
tủ MK off

VTB1 off

VTL1 off

VTL1 off
G03.10:B / F45+ F45+ / G05.1:B

-X5
30 33 36 37

-RCP1-MK1.12 -RCP1-MK2.1
/G04.7:D /G04.9:D
B Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC B

7x1.5 1 7x1.5 1

+MK1 +MK2
519 / +MK1/D03.4:E

520 / +MK1/D03.4:E

521 / +MK1/D03.6:E

522 / +MK1/D03.6:E

523 / +MK1/D03.9:E

524 / +MK1/D04.3:F

525 / +MK1/D04.3:F

526 / +MK1/D04.4:F

527 / +MK1/D04.5:F

528 / +MK1/D04.6:F

529 / +MK1/D04.6:F

531 / +MK1/E01.3:E

532 / +MK1/E01.4:E

534 / +MK2/E02.3:E

535 / +MK2/E02.4:E
530

533
+MK1/E01.2:E /

+MK2/E02.2:E /
C C

-RCP1-MK1.11 -RCP1-MK1.12 -RCP1-MK2.1


/G03.8:B 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 /G04.8:B 2 3 /G04.8:B 2 3

D D
-X5 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 31 32 34 35 38
519

520

521

522

523

524

525

526

527

528

529

531

532

534

535

538
C264
-DIU 200-1 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.3:B
Slot O

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:C Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:D Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:E Aux /Z05.4:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24 E
E

G04.10:F / F45- F45- / G04.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G04 Tờ kê tiếp: G05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Nhiệt độ dầu MBA tác động


Role áp suất đột biến OLTC
Role áp suất đột biến MBA

Nhiệt độ cuộn dây 38.5kV

Role hơi cấp 1 cảnh báo


Nhiệt độ cuộn dây 11kV
Role dòng dầu tác động
Role hơi cấp 2 tác động
Van an toàn tác động

Mức dầu OLTC Max


Mức dầu OLTC Min
Mức dầu MBA Max

Nhiệt độ dầu MBA


Mức dầu MBA Min
A A

Dự phòng

Dự phòng
cảnh báo

cảnh báo
tác động

tác động

cảnh báo

cảnh báo

cảnh báo
G04.10:B / F45+ F45+ / G06.1:B

-X5 39

-RCP1-D1.4
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 19x1.5 1 B

+D1
901 /

-X5 9 X6 8

C C
-X5 11 12 13 14 15 16 17 18 X6 10 11 12 13 14 19

-RCP1-D1.4
/G05.1:B 2 3 4 5 6 7 9 10 11 12 13 14 15 16

D -X5 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55
D
540

541

542

543

544

545

546

547

548

549

550

551

552

553

554

555
C264
-DIU 200-2 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.5:B
Slot N

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:C Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:D Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:E Aux /Z05.5:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24

E E

-KBV1 -KBV2 -KBV3 -KBV4 -KBV5 -KBV6 -KBV7 -KBV8 -KBV9


A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
/Z01.8:C /Z01.8:C /Z01.8:C /Z01.8:C /Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:D
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2
F45-

G05.10:F / F45- F45- / G05.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G05 Tờ kê tiếp: G06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Nhiệt độ cuộn dây 38.5kV

OLTC điều khiển tự động


Nhiệt độ cuộn dây 11kV

OLTC chế độ bằng tay

Quạt không vận hành


Mất nguồn tủ tại chỗ

Quạt chạy nhóm 1

Quạt chạy nhóm 2


ĐK quạt bằng tay
ĐK OLTC tại chỗ
MCB tủ OLTC off

ĐK quạt tại chỗ


A A

cảnh báo

cảnh báo

Quạt lỗi
G05.10:B / F45+ F45+ / G07.1:B

-X5 36 -X5 64

-RCP1-DM.1 -RCP1-D1.3
/H04.1:E 12 Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 19x1.5 1 B

+D1 +DM +D1

-X1 -X1
19 215 2
-SOAM -X8

1 2
9 10

/Z02.8:C 11 /Z02.9:C 12
-X1 -X1
18 241
C C
-X6 26 33 34 -X8 9 11 12 13 14 15

-RCP1-D1.4 -RCP1-DM.1 -RCP1-D1.3


/G05.1:B 8 17 18 /H04.1:E 13 14 /G06.6:B 2 3 4 5 6 7

-X5 56 57 58 59 60 61 62 63 65 66 67 68 69 70 71 72

D D
556

557

558

559

560

561

562

563

565

566

567

568

570

571

572
569
C264 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
-DIU 200-3
/Z05.6:B
Slot M
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:C Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:D Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:E Aux /Z05.6:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F45-

G06.10:F / F45- F45- / G06.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G06 Tờ kê tiếp: G07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

MC 131 điều khiển tại chỗ

MCB nguồn tủ +RCP1 off


Khóa B/M ở vị trí Mimic

Khóa B/M ở vị trí BCU


Role F741 cảnh báo

Role F742 cảnh báo


Role F861 tác động

Role F862 tác động


A A

Role F87T lỗi

Role F67 lỗi


Dự phòng
F90 lỗi

F45+
G06.10:B / F45+ F45+ / G08.1:B

-X10 1 2
-X5 73

B B

F0
/Z01.3:A 12 11

F1
/Z01.3:B 12 11

-F741 -F87T -F67


-F861 -F862 -F742 P633 P132
F2
K9 BJ8 VDF10 VDF10 -KBM /Z01.3:B 12 11
BJ8
F90 54 11 20 21 20 21 14 10 14 10 11 J11 J11
RED-DA F3
/Z01.8:C WD WD /Z01.3:B 12 11
-Lifecontact
C /Z04.8:B J12 /Z03.8:B J12 C
/Z08.8:B 55 14 2 2 6 6 14 12
/Z01.2:D /Z01.2:D /Z01.3:E /Z01.3:E /Z01.8:C F6
/Z01.3:C 12 11

F7
/Z01.3:C 12 11

-X5 74 75 76 -X10 3 4 5

D D

1003

1004

1005
574

575

576

047

048

049

050

051

052

053

054

055

057
C264 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
-DIU 200-4
/Z05.8:B
Slot V
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:C Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:D Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:E Aux /Z05.8:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24
E E
F45-

G07.10:F / F45- F45- / G07.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G07 Tờ kê tiếp: G08
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Máy cắt 331 vị trí test


Máy cắt 331 đóng

DTĐ 331-38 đóng


Máy cắt 331 cắt

DTĐ 331-38 mở
A A

Dự phòng

G07.10:B / F45+ F45+ /

-X10
6
-RCP1-331.3
/G08.2:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
B 14x1.5 1 B

+331

-X5 10 -X5 3 -X5 16 -X5 25 -X5 29

C C

-X5 11 -X5 4 -X5 17 -X5 26 -X5 30

-RCP1-331.3
/G08.2:B 2 3 4 5 6

-X10 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

D D
1007

1008

1009

1010

1011

1012

1013

1014

1015

1016

1017

1018

1019

1020

1021

1022
C264
-DIU 200-5 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
/Z05.9:B
Slot K

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:C Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:D Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:E Aux /Z05.9:F Aux

3 6 9 12 15 18 21 24
E E

G08.10:F / F45- F45- / G08.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G08 Tờ kê tiếp: G09
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

B B

C C

D D

-X12 9 10 11 12 13 14 15 16
1211

1212

1213

1214

1215

1216
C264
E -AIU211 E
15 16 19 20 21 22
/H07.1:B
Slot D - - -
+ + +
U

U
-AI3 -AI8 -AI4
/Z07.7:D # /Z07.7:E # /Z07.7:E #

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G09 Tờ kê tiếp: G10
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Bảo vệ công nghệ MBA T1 tác động gửi cắt F861

B B
805 / F01.5:B

-KBV1 11 -KBV2 11 -KBV3 11 -KBV4 11 -KBV5 11 -KBV6 11 -KBV7 11 -KBV8 11 -KBV9 11


/Z01.8:C /Z01.8:C /Z01.8:C /Z01.8:C /Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:D
14 14 14 14 14 14 14 14 14

C 817 / F01.5:D C

Bảo vệ công nghệ MBA T1 tác động gửi cắt F862

810 / F01.9:B

D D
-KBV1 21 -KBV2 21 -KBV3 21 -KBV4 21 -KBV5 21 -KBV6 21 -KBV7 21 -KBV8 21 -KBV9 21
/Z01.9:C /Z01.9:C /Z01.9:C /Z01.9:C /Z01.9:D /Z01.9:D /Z01.9:D /Z01.9:D /Z01.9:D
24 24 24 24 24 24 24 24 24

821 / F01.9:D

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : G10 Tờ kê tiếp: H01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch câu tiếp điểm bảo vệ MBA Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

điều khiển bằng tay


điều khiển tự động
điều khiển chính

điều khiển phụ


OLTC đang đổi nấc

song song
A A

độc lập
Chế độ
Chế độ

Chế độ

Chế độ

Chế độ

Chế độ
C03.8:D / F7+ F7+ / H02.1:B

-X9 15

-SLR 2
-RCP1-DM.1 1 2

/H04.1:E 10
/Z02.8:C

Local 4
B
B

+DM
-X1
17
-KAM 31 -KSL 31 -KAU 31 -KMN 31 -KIN 31 -KPR 31 -SMS 1 2
2 1 -SOAM 1 2
2 1 -SIP 1 2
2 1
/Z01.9:D /Z01.9:E /Z01.9:E /Z01.9:E /Z01.9:E

34 34 34 34 34 34 /Z02.8:C 4 /Z02.8:C 3 /Z02.8:C 4 /Z02.8:C 3 /Z02.8:C 4 /Z02.8:C 3

-X1
20

C C

-RCP1-DM.1
/H04.1:E 11

-X9 16

D D
TC inprogress

F90 11 23 24 16 17 25
RED-DA 26

E1 E9 E10 E5 -E6 -E11 -E12


/Z08.4:E /Z08.6:E /Z08.6:E /Z08.5:E /Z08.5:E /Z08.6:E /Z08.7:E

E E
C03.8:D / F7- F7- / H02.1:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H01 Tờ kê tiếp: H02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Chọn chế độ điều áp tại tủ Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

điều khiển bằng tay


điều khiển tự động
điều khiển chính

điều khiển phụ


A A

Role kiểm tra


song song

đồng nấc
độc lập
Chế độ

Chế độ
Chế độ

Chế độ

Chế độ

Chế độ
H01.10:B / F7+ F7+ / H03.1:

-X9 17

-SLR 1 2
1
B /Z02.8:C B

Remote 3

+D2 -T2
-XX x
C264 C264 C264 C264 C264 C264
-DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3 -DOU201-3
C C
Slot H Slot H Slot H Slot H Slot H Slot H
1 -KAM 11 3 -KSM 21 5 -KMN 11 7 -KAU 21 9 -KPR 11 11 -KIN 21
-DO.01 -DO.02 -DO.03 /Z01.8:E -DO.04 /Z01.9:E -DO.05 /Z01.8:E -DO.06 /Z01.9:E
/Z06.8:C 2 12 /Z06.8:C 4 22 /Z06.8:D 6 12 /Z06.8:D 8 22 /Z06.8:D 10 12 /Z06.8:D 12 22
-XX x

-KAM 11 -KMA 21 -KAU 11 -KMN 21 -KIN 11 -KPR 21


/Z01.9:D /Z01.8:E /Z01.9:E /Z01.8:E /Z01.9:E

14 24 14 24 14 24

D D

-X9 18

-KMA 13
-KSL 13
-KAU 13
-KMN 13
-KIN 13
-KPR 13
-KPO 13
/Z01.8:D /Z01.8:D /Z01.8:E /Z01.8:E /Z01.8:E /Z01.8:E /Z01.8:E

14 14 14 14 14 14 14

E E

H01.10:E / F7- F7- / H03.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H02 Tờ kê tiếp: H03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Chọn chế độ điều áp tại tủ Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ĐK OLTC tại MIMIC ĐK OLTC tại F90 ĐK OLTC chế độ phụ thuốc
Tăng nấc Giảm nấc Tăng nấc Giảm nấc Tăng nấc Giảm nấc

A A

H02.10:B / F7+ F7+ / H05.1:B

-SLR 1 2
6 -SLR 1 2
5

/Z02.8:C /Z02.8:C
Local 8 Remote 7

B B

-SIP 6
-SIP 5
-KPR 41
/Z02.8:C 1 2 /Z02.8:C 1 2

/Z01.10:E
Ind 8 Para 7 44

-KPO 11
-KSL 41
/Z01.8:E
14 42
C C

-SMS 6
-SMS 5
-KPO 21
/Z02.8:C 1 2 /Z02.8:C 1 2

/Z01.9:E
Master 8 Para 7 24

-SOAM 5
-SOAM 6
/Z02.8:C 1 2 /Z02.8:C 1 2 -X14 1
D D
Man 7 Auto 8

+D2-T2

-SQ 1
-SQ 3
-F90 45 41
Raise 1 2 Lower 1 2

-R1 -R2
2 4 /Z08.8:D 46 /Z08.8:D 42

-X14 2 -X14 3

E E

A1 A1
-KRS -KLW
/Z01.8:E /Z01.8:E
A2 A2

H02.10:E / F7- F7- / H05.1:F

Raise Lower

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H03 Tờ kê tiếp: H04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển OLTC Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Tín hiệu chỉ thị nấc Tín hiệu chỉ thị nấc
Dừng khẩn cấp 4-20mmA cho AVR 4-20mmA cho BCU Chỉ thị nấc MBA Dừng khẩn cấp
tăng nấc giảm nấc tăng nấc giảm nấc

B B
-F90 -AIU211 -TAP
RED-DA -A1 /H07.1:B -AI7 /H07.8:C
/Z08.3:E /Z07.7:D

C264 + - + -
C264
-DOU201-3 -DOU201-3
Slot H 1 2 Slot H

-KRS 11 -KLW 21 -ES 13 13 61 62 13 14 -KRS -KLW -ES 23 13


31 41
dừng khẩn cấp dừng khẩn cấp -DO.07
/Z01.8:E /Z01.9:E -DO.07 /Z01.9:E /Z01.10:E
/Z06.8:D /Z06.8:D 14
14 24 14 14 34 44 24

C C

-KLW 11
-KRS 21
-KLW 31
-KRS 41
/Z01.8:E /Z01.9:E /Z01.9:E /Z01.10:E
14 24 34 44

D D

-X9 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 -X14 1 2 3 4 5

-RCP1-DM.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9

E E

+D2-T2
-X1 12 10 11 13 15 x x x x

+DM

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H04 Tờ kê tiếp: H05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển OLTC Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Dừng quạt nhóm 1

Chạy quạt nhóm 2


A A

Dừng quạt nhóm 2


Chạy quạt nhóm 1
điều quạt tự động

quạt bằng tay


Chế độ

Chế độ
H03.10:B / F7+ F7+ /

B B

-SLR 1 2
9

/Z02.8:C
Remote 11

C C
C264 C264 C264 C264 C264 C264
-DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2 -DOU201-2
Slot G Slot G Slot G Slot G Slot G Slot G
1 -KFM 11 3 -KFA 21 5 -KF1S 11 7 -KF1R 21 9 -KF2S 11 11 -KF2R 21
/Z01.8:F /Z01.9:E /Z01.8:F /Z01.9:F /Z01.8:F /Z01.9:F
-DO.01 -DO.02 -DO.03 -DO.04 -DO.05 -DO.06
/Z06.7:C 2 12 /Z06.7:C 4 22 /Z06.7:D 6 12 /Z06.7:D 8 22 /Z06.7:D 10 12 /Z06.7:D 12 22

-KFA 11 -KFM 21 -KF1R 11 -KF1S 21 -KF2R 11 -KF2S 21


/Z01.8:E /Z01.9:F /Z01.8:F /Z01.9:F /Z01.8:F /Z01.9:F

D D
14 24 14 24 14 24

-KFA 13
-KFM 13
-KF1R 13
-KF1S 13
-KF2R 13
-KF2S 13
/Z01.8:E /Z01.8:F /Z01.8:F /Z01.8:F /Z01.8:F /Z01.8:F

14 14 14 14 14 14

E E

H03.10:F / F7- F7- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H05 Tờ kê tiếp: H06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển quạt mát Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Điều khiển qua Mimic Điều khiển qua BCU

A A

-SLR 1 2
10
/Z02.9:C
Local 12

B B

-SFAM 1 2
5 -SFAM 1 2
6 -KFA 31
/Z02.8:C /Z02.8:C tự động
/Z01.9:E
Bằng tay 7 Tự động 8 34

C -SFG1 1
-SFG2 1
-KF1R 31
-KF2R 31 C
Chạy nhóm 1 1 2 Chạy nhóm 2 1 2 Chạy nhóm 1 Chạy nhóm 2
/Z02.8:C /Z02.8:C /Z01.9:F /Z01.9:F
3 3 34 34

D D

-X9 1 2 3 4

-RCP1-D1.3
/G06.6:B 8 9 10 11

E E
+D1

-X2 1 4 6 2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H06 Tờ kê tiếp: H07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển quạt mát Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Nhiệt độ dầu MBA Nhiệt độ cuộn dây 110kV Nhiệt độ cuộn dây 35kV Nhiệt độ cuộn dây 22kV

-AIU211
C264
BCU

-AI5 -AI1 -AI6 -AI2


+ - + - + - + -
/Z07.7:B /Z07.7:B /Z07.7:C /Z07.7:C

B B
1 2 3 4 7 8 9 10

-X12 1 2 -X12 3 4 -X12 5 6 -X12 7 8

C01.5:D / F0L
C01.5:D / F0N
C C

OIL 2 3 14 11 5 6 WD2 2 3 14 11 5 6 WD3 2 3 14 11 5 6 -TAP 4 6


N YB(+) YA(-) L N YB(+) YA(-) L N YB(+) YA(-) /H04.6:B
L
+ - + - + -
SUPPLY RS 485 4-20mA SUPPLY RS 485 4-20mA SUPPLY RS 485 4-20mA

24VDC 24VDC 24VDC


+ - - + + - - + + - - +
9 10 19 18 -JIR-301 9 10 19 18 -JIR-301 9 10 19 18 -JIR-301

D D

-X13 1 2 3 4 5 6 7 8 9

RCP1-D1.5
Cu/xlpe/sc/pvc-fr
10x1.5 1 2 3 4

E E

+D1

-X3 2 3 -X3 5 6 -X3 8 9

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H07 Tờ kê tiếp: H09
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch hiển thị nhiệt độ MBA Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

50BF spare 50BF spare

F87T F87T F87T F67 F67 F67


P633 P633 P633 P143 P143 P143
H9 H11 H14 H8 H11 H14
-K10 9 -K10 10

-RL5 -RL6 -RL7 -RL4 -RL5 -RL6 /Z01.8:C /Z01.9:C


B /Z04.8:C /Z04.8:C /Z04.8:C /Z03.8:C /Z03.8:C /Z03.8:D 5 6 B
H10 H12 H15 H9 H12 H15
1101

1109

1111
1104

1108

1110
1106
1105

1107
1102

1112

1114
1103

1113

1115

1116
-X11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

C C

Output BCU dự phòng

C264
-DOU201-2 C264
-DOU201-3
D Slot G
Slot H D
H13 H15 H915
21 24 21 24
-DO.09 -DO.10 -DO.09 -DO.10
-DO.07 -DO.08 /Z06.7:E /Z06.7:E -DO.08 /Z06.8:E /Z06.8:E
/Z06.7:D /Z06.7:E 19 20 22 23 /Z06.8:E 19 20 22 23
H14 H16 H16

1128

1132
1124

1127
1120

1129

1133
1126
1121

1122

1123

1125

1134
1117

1130

1131
1119
1118

-X11 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : H09 Tờ kê tiếp: Z01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tiếp điểm dự phòng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 3 11 13
MCB 2P - 10A Button x1 Relay A1 12 14 22 24 32 34 42 44
A
Lamp indication A
220VDC FINDER
220VAC 12 IDEC 14
2 4 x2 220VDC A2 11 21 31 41

-F0 /C01.5:C /G07.8:C -S1 /F05.5:C -H1 /F03.2:F


-K1 /G03.9:F /F04.7:C

-F1 /G07.8:C
-S2 /F05.2:C -H2 /F03.9:F -K2 /G03.9:F /F04.8:C
/C01.7:C

-K3 /F05.8:E /E01.8:B /E01.9:B /E02.6:C /E03.4:C

1 3
-K3A /F05.9:E /E03.8:C /E04.6:B
11
MCB 2P - 10A -K4 /E04.4:C /E04.3:D
220VDC 2 4 12
-K5 /E04.5:C /E04.4:D
(+) OFF ON
B
-F2 /C02.4:C /G07.8:C
PI 29 - CEWE -K6 /E04.6:C /E04.5:D B
1 2
-F3 /C02.7:C /G07.8:C 220VDC -K7 /F05.5:E /F03.2:E /F03.3:E /F03.3:E /F03.4:E

-F4 /C03.4:C /G01.5:C -K8 /F05.6:E /F03.5:E /F03.6:E /F03.8:E /F03.7:E


(-) 4
-K8A /F05.6:E /F03.9:E
-F5 /C03.5:C /G01.5:C
-331-38 /F03.10:F
-K9 /F03.3:F /G07.3:C
-F6 /C03.7:C /G07.8:C
-K10 /F05.4:E /H09.8:B /H09.9:B /F04.6:C /F04.9:C
-F7 /C03.8:C /G07.8:D
-KBM /F05.7:E /G07.6:C /E03.2:B /E03.5:B /E03.9:B

-KBV1 /G05.2:F /G10.3:C /G10.3:D

C -KBV2 C
TRIP AND LOCKOUT RELAYS ( F86) BJ8R/220VDC/ ARTECHE/SPAIN /G05.2:F /G10.3:C /G10.3:D
????

+
+
b d -KBV3 /G05.3:F /G10.4:C /G10.4:D
10 11 20 21 30 31 40 41 50 51 60 61 70 71 80 81
R.SET -KBV4 /G05.4:F /G10.5:C /G10.5:D
SET
????

1 2 3 4 5 6 7 8 c
a -
-KBV5 /G05.4:F /G10.5:C /G10.5:D
-

-KBV6 /G05.5:F /G10.6:C /G10.6:D


-F861 /F01.6:E /E01.6:B /G07.4:C /F04.3:C /F02.3:B /F02.8:B /F04.4:C /F05.2:E
-KBV7 /G05.5:F /G10.7:C /G10.7:D
-F862 /F01.9:E /E01.6:C /G07.4:C /F04.3:C /F02.4:B /F02.8:B /F04.4:C /F05.3:E
-KBV8 /G05.6:F /G10.7:C /G10.7:D

-KBV9 /G05.6:F /G10.8:C /G10.8:D


D TRIP CIRCUIT SUPERVISION RELAYS ( F74) -KMA /H02.2:E /H02.4:D D
VDF-10/220VDC/ ARTECHE/SPAIN
1 4 -KSL /H02.3:E /H01.3:C /H03.7:C

K1 K2
13 9
-KAU /H02.4:E /H02.5:D /H02.6:C /H01.4:C
14 10

K1 K2 K3 -KMN /H02.6:E /H02.5:C /H02.6:D /H01.4:C


5 6
12 8 2 -KIN /H02.7:E /H02.8:D /H02.9:C /H01.5:C

-F741 /E01.6:B /G07.5:C


-KPR /H02.8:E /H02.8:C /H02.9:D /H01.5:C /H03.7:C
-F742 /E01.6:C /G07.5:C
-KPO /H02.10:E /H03.5:C /H03.7:D

-KRS /H03.3:F /H04.2:C /H04.2:D /H04.8:C /H04.8:D


E E
-KLW /H03.4:F /H04.2:D /H04.2:C /H04.8:D /H04.8:C

-KFA /H05.2:E /H05.3:D /H05.4:D /H06.4:C

-KFM /H05.3:E /H05.3:D /H05.4:D

-KF1R /H05.5:E /H05.5:D /H05.7:D /H06.5:C

-KF1S /H05.6:E /H05.5:D /H05.7:D

-KF2R /H05.7:E /H05.8:D /H05.9:D /H06.6:C

-KF2S /H05.9:E /H05.8:D /H05.9:D

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z01 Tờ kê tiếp: Z02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

SWICTH CONTROL CB CA10 SGE108 Kraus&Naimer SWICTH CONTROL FUNCTION R601-204-02 / COMELECTRIC/ITALIA

A 1 2 3 1 2 3 4 A
C
45 o
X1 1 3 5 7 9 11
1 2 1 2 5 6 9 10 13 14
CL.

45 o
OP.
X2 2 4 6 8 10 12 3 4 7 8 11 12 15 16

OP. 1
O 2

B CL. B
-SB/M /E01.4:B /E01.3:B /E02.4:B /E02.3:B /E04.5:B /E04.4:B /F05.7:C

131 /F03.2:F /F03.2:D /E01.4:C -SI/B /F05.8:C

331 /F03.9:F /F03.9:D /E04.9:D -SLR /H02.2:B /H01.6:B /H03.6:B /H03.3:B /H05.2:B /H06.2:B

-SIP /H01.9:C /H01.9:C /H03.5:C /H03.3:C

-SOAM /H01.8:C /H01.8:C /H03.3:D /H03.5:D /G06.5:C /G06.5:C

SWICTH CONTROL DS CA10 SGE109 Kraus&Naimer -SMS /H01.7:C /H01.6:C /H03.6:D /H03.5:D

-SFAM /H06.2:C /H06.4:C

C 1 2 3 -SFG1 /H06.2:C
o
45
CL. X1 2 4 5 6 9 10
-SFG2 /H06.3:C
C C
O
o
45
OP.
X2 3 3 8 7 11 12

OP.
O

CL.

D -131-1 /F03.7:F /F03.7:D /E04.5:B D


SWICTH CONTROL ES CA10 SGE109 Kraus&Naimer
-131-3 /F03.4:F /F03.4:D /E02.4:C

C 1 2 3
o
45
CL. X1 2 4 5 6 9 10

O
o
45
OP.
X2 3 3 8 7 11 12
TEST TERMINAL BLOCK Nelster-Relay Test Block/NWRTS
1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 OP.
E E
O
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28
C
TB1 /D01.2:E /D01.2:E /D01.3:E /D01.3:E /F02.2:B /F02.7:B /G01.3:C /G01.3:E /F01.6:B /D01.4:E /D01.4:E /D01.5:E /D01.5:E
CL.

TB2 /D01.6:E /D01.7:E /D01.7:E /D01.7:E /F02.3:B /F02.7:B /G02.2:C /G02.2:E /F01.9:B /D01.8:E /D01.9:E /D01.9:E /D01.10:E

TB3 /D03.3:D /D03.4:D /D03.4:D /D03.5:D /C03.4:E /C03.4:E /D03.5:D /D02.3:C /D02.3:C /D02.4:C /D02.5:C -131-35 /F03.5:F /F03.5:D /E03.3:C

-131-38 /F03.5:F /F03.5:D /E03.6:C


TB4 /D03.6:D /D03.7:D /D03.7:D /D03.8:D /D03.8:D /D02.7:C /D02.8:C /D02.8:C /D02.9:C
-131-08 /F03.8:F /F03.8:D /E03.10:C

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z02 Tờ kê tiếp: Z03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

RELAY PROTECTION F67

Micom P143 F67 Chức năng Module F67 Chức năng Module F67 Chức năng Module
code : P14331RA6M0B48L F67
- Vx Auxiliary Rating : 5A
-IA /G02.3:D -OPTO1
G3
D1
J11
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) /D02.3:D C1 /G07.8:C
-WD
D2
J12
- In/Vn Rating C2
/G02.4:D
D3 OPTO2
1A
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac C3 J13
-WD1
D4
-IB /G02.4:D J14
B 5A D5 OPTO3 B
/D02.3:D -C4
H1
D6 /F01.9:C
-RL1
-C5 /G02.5:D OPTO4 H2
D7
1A
-C6 H3
D8 -RL2
/F02.3:C
-IC /G02.6:D OPTO5 H4
5A D9
/D02.4:D -C7 H5
D10
-RL3
/F02.7:C
-C8 H6
/G02.6:D OPTO6
1A D11
/H09.5:B H7
-C9
D12 H8
-RL4
-IN H9
5A /G02.7:D
D13
OPTO7
/D02.5:D -C10 H10
C /H09.6:B C
D14 H11 -RL5
-C11
1A H12
/G02.7:D OPTO8
D15
-C12
/H09.7:B H13
D16 H14
-RL6
-IN(sensitive)
5A
H15
-C13
H16
-C14 -RL7
H17
1A F1 -OPTO9
-C15 H18
F2
G1
F3 OPTO10 -RL8 FIBRE OPTIC
COMMUNICATION
G2 CURR DIFF
F4
D G3 D

+
VA F5
OPTO11 -RL9 TX1

-C19 G4
/D03.3:E
F6 RX1
-
G5
VB OPTO12 -RL10

+
F7 TX2
G6
/D03.4:E -C20
F8
G7 RX2
-
VC -RL11
F9 OPTO13 G8
/D03.4:E -C21 G9
F10
G10
F11 OPTO14 -RL12
G11
-C22 -
G12 J1
F12 U
-PW /G02.2:D
G13
+
V check sync F13
OPTO15 G14
-RL13 J2
E E
/D03.5:E -C23 F14 G15

G16
F15
OPTO16 -RL14
G17
-C24
F16 G18

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z03 Tờ kê tiếp: Z04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu F67 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

RELAY PROTECTION F87T

Micom P643
-F87T Chức năng Module F87T Chức năng Module F87T Chức năng Module
code : P64331RA6M0B48M
- Vx Auxiliary Rating : -IA(1) /G01.5:D -OPTO1 /G07.7:C J11
-WD
C24 D1
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) /D01.2:F CT phase A
J12
C23 D2
- In/Vn Rating 110kV
J13
-WD1
-IB(1) /G01.5:D
D3 OPTO2
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac CT phase B
C26
J14
/D01.2:F D4
110kV C25
/G01.6:D H1
D5 OPTO3 /F01.6:C -RL1
B C28
-IC(1) H2 B
CT phase C D6
/D01.3:F 110kV C27 H3
/G01.7:D
D7
OPTO4 /F02.2:C -RL2
H4
D8
-IA(2) H5
C18 /G01.8:D OPTO5 /F02.7:C -RL3
D9
/D01.4:F H6
C17
D10
H7
-IB(2) /G01.8:D
/F05.4:C -RL4
C20
D11
OPTO6
/D01.4:F H8
C19
D12 H9
/H09.3:B
-RL5
-IC(2)
C22
D13
OPTO7 H10
/D01.5:F C21
D14 H11
C /H09.4:B -RL6 C
H12
D15
OPTO8
E24
-IA(3) H13
/H09.4:B
D16 -RL7
/D01.6:F H14
E23
H15
E26
-IB(3)
H16
/D01.7:F -RL8
E25 H17
F1 -OPTO9
H18
E28
-IC(3) F2
G1
/D01.7:F OPTO10 -RL9
E27 F3
G2
F4
G3
OPTO11 -RL10
D F5 D
C12
-Iy(TV) G4
F6 G5
C11 -RL11
F7
OPTO12
G6

F8 G7
C14
-Iy(LV) -RL12
F9 OPTO13 G8
/D01.9:F C13
G9
F10 -RL13
-Iy(HV) G10
C16
F11 OPTO14
G11 -
/D01.8:F C15 -RL14 J1
F12 U
G12 /G01.3:D
-PW
+
F13
OPTO15 J2
G13
-V FLUX -RL15 E
E E4
F14 G14

E3 G15

F15
OPTO16
G16
G17
-RL16
F16
G18

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z04 Tờ kê tiếp: Z05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu F87T Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BAY CONTROL UNIT (BCU)

Micom C264
code : C264M11M6A1001360400A001111D10
- Vx Auxiliary Rating :
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac

B BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module B
-DIU 200-0 -DIU 200-1 -DIU 200-2 -DIU 200-3 -DIU 200-4 -DIU 200-5
/G03.2:E /G04.1:E /G05.1:E /G06.1:E /G07.1:E /G08.1:E
Slot P Slot O Slot N Slot M Slot L Slot K

/G03.2:E
-DI1 /G04.2:E
-DI1 /G05.2:E
-DI1 /G06.2:E
-DI1 /G07.2:E
-DI1 /G08.2:E
-DI1
1 1 1 1 1 1

-DI2 -DI2 -DI2 -DI2 -DI2 -DI2


/G03.2:E 2 /G04.2:E 2 /G05.2:E 2 /G06.2:E 2 /G07.2:E 2 /G08.2:E 2

3 3 3 3 3 3

/G03.3:E -DI3 /G04.3:E -DI3 /G05.3:E -DI3 /G06.3:E -DI3 /G07.3:E -DI3 /G08.3:E -DI3
4 4 4 4 4 4

/G03.3:E
-DI4 /G04.3:E
-DI4 /G05.3:E
-DI4 /G06.3:E
-DI4 /G07.3:E
-DI4 /G08.3:E
-DI4
5 5 5 5 5 5

C C
6 6 6 6 6 6

/G03.4:E
-DI5 /G04.4:E
-DI5 /G05.4:E
-DI5 /G06.4:E
-DI5 /G07.4:E
-DI5 /G08.4:E
-DI5
7 7 7 7 7 7

/G03.4:E -DI6 /G04.4:E -DI6 /G05.4:E -DI6 /G06.5:E -DI6 /G07.4:E -DI6 /G08.4:E -DI6
8 8 8 8 8 8

9 9 9 9 9 9

/G03.5:E -DI7 /G04.5:E -DI7 /G05.5:E -DI7 /G06.5:E -DI7 /G07.5:E -DI7 /G08.5:E -DI7
10 10 10 10 10 10

/G03.5:E -DI8 /G04.5:E -DI8 /G05.5:E -DI8 /G06.5:E -DI8 /G07.5:E -DI8 /G08.5:E -DI8
11 11 11 11 11 11

12 12 12 12 12 12

/G03.6:E -DI9 /G04.6:E -DI9 /G05.6:E -DI9 /G06.6:E -DI9 /G07.6:E -DI9 /G08.6:E -DI9
D 13 13 13 13 13 13
D

/G03.6:E -DI10 /G04.6:E -DI10 /G05.7:E -DI10 /G06.7:E -DI10 /G07.7:E -DI10 /G08.7:E -DI10
14 14 14 14 14 14

15 15 15 15 15 15

/G03.7:E -DI11 /G04.7:E -DI11 /G05.7:E -DI11 /G06.7:E -DI11 /G07.7:E -DI11 /G08.7:E -DI11
16 16 16 16 16 16

/G03.7:E -DI12 /G04.8:E -DI12 /G05.8:E -DI12 /G06.8:E -DI12 /G07.8:E -DI12 /G08.8:E -DI12
17 17 17 17 17 17

18 18 18 18 18 18

/G03.8:E -DI13 /G04.8:E -DI13 /G05.8:E -DI13 /G06.8:E -DI13 /G07.8:E -DI13 /G08.8:E -DI13
19 19 19 19 19 19

/G03.8:E -DI14 /G04.9:E -DI14 /G05.9:E -DI14 /G06.9:E -DI14 /G07.9:E -DI14 /G08.9:E -DI14
20 20 20 20 20 20
E E
21 21 21 21 21 21

/G03.9:E -DI15 /G04.9:E -DI15 /G05.9:E -DI15 /G06.9:E -DI15 /G07.9:E -DI15 /G08.9:E -DI15
22 22 22 22 22 22

/G03.9:E -DI16 /G04.10:E -DI16 /G05.10:E -DI16 /G06.10:E -DI16 /G07.10:E -DI16 /G08.10:E -DI16
23 23 23 23 23 23

24 24 24 24 24 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z05 Tờ kê tiếp: Z06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A
BAY CONTROL UNIT (BCU)

Micom C264
code : C264M11M6A1001360400A001111D10
- Vx Auxiliary Rating :
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac

B B

BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module F87T Chức năng Module
-TMU 220 -DOU201-0 -DOU201-1 -DOU 201-2 -DOU 201-3 -BIU241
/D02.7:D C264 C264 C264 C264 Slot A
/D03.6:E Slot E Slot F Slot G Slot H
Slot Q

1
5A
2 1 1 1 1 1
02
-IN /E01.3:C -DO.01 /E01.7:B -DO.01 /H05.2:D -DO.01 /H02.2:C -DO.01
3 2 2 2 2 2
/D02.9:D
1A
4 01
3 3 3 3 3
/E01.3:C -DO.02 /E01.8:B -DO.02 /H05.3:D -DO.02 /H02.3:C -DO.02
C 5 C
5A 4 4 4 4
6 4
IC -WD
5 /E02.5:C 5 5 5
7 /E02.3:C -DO.03 -DO.03 /H05.5:D -DO.03 /H02.4:C -DO.03 /F05.8:D
5
/D02.8:D 1A
6 6 6 6
8
6
9 7 7 7 7
/E02.3:C -DO.04 /E03.4:C -DO.04 /H05.6:D -DO.04 /H02.6:C -DO.04
5A -DI1
10 8 8 8 8
IB 7
11
/D02.8:D 9 9 9 9
1A
/E04.4:B -DO.05 /E03.7:C -DO.05 /H05.7:D -DO.05 /H02.7:C -DO.05 8
12
10 10 10 10
-DI2
9
13
11 11 11 11
5A -DO.06 -DO.06 -DO.06 -DO.06
/E04.4:B /E04.6:B /H05.9:D /H02.8:C
14 10
IA 12 12 12 12
D 15 11 D
/D02.7:D 1A 13 13 13 13 RXD/TB RS232
16 /F05.3:C -DO.07 /E03.2:C -DO.07 /H09.3:D -DO.07 /H04.4:C -DO.07 12 RS485
Serial
/H04.10:C Link 1
14 14 14 14 SG(0V)
13
17 TXD/TA
/D03.6:E -VA 15 15 15 15
/E03.9:C -DO.08 /E03.2:C -DO.08 /H09.4:D -DO.08 /H09.7:D -DO.08 14
18
16 16 16 16 SG(0V) RS232
RS422
15 Serial
RS485
CTS Link 2
19 16
/D03.7:E -VB 19 19 19 19 RXD/TB

20 17
TXD/TA

20 -DO.09 /E03.5:C 20 -DO.09 /H09.5:D 20 -DO.09 20 /H09.8:D -DO.09 18


/E03.9:C RST/RB
21 19
/D03.7:E -VC RA
21 21 21 21
22 20
DCD

21

E 23 E
/D03.8:E -VN 22 22 22 22 Power Supply
24
/H09.6:D U
/G02.3:C 23 -DO.10 /E03.6:C 23 -DO.10 23 -DO.10 23
/H09.9:D
-DO.10 23
-PW
/C03.4:E

24 24 24 24 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z06 Tờ kê tiếp: Z07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BAY CONTROL UNIT (BCU) Module input analog

Micom C264 BCU Chức năng Module analog


code : C264M11M6A1001360400A001111D10 -AIU 211
/H07.1:B
- Vx Auxiliary Rating : /G09.4:E
/H04.5:B
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) Slot D

+
1
/H07.3:B -AI5
- In/Vn Rating -
2
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac
B B

+
3
/H07.5:B
-AI1
-
4

GND
6

+
7
/H07.6:B
-AI6
-
8

+
9
/H07.8:B
-AI2
C C
-
10

11

GND
12

+
13
/H04.5:C
-AI7
-
14

+
15
/G09.5:F
-AI3
-
16
D D
17

GND
18

+
19
/G09.6:F
-AI8
-
20

+
21
/G09.7:F
-AI4
-
22

E E

23

GND
24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z07 Tờ kê tiếp: Z08
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ NGĂN LỘ MBA Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

-F90 85 84 86 83 82 81 80 79 78 77 69 70 71 72 73 74 75 76
56

55

GND

EA+

EA+
Rx+

Tx+
RxD
RTS

TxD
CTS
-Lifecontact

EA-

EA-
Rx-

Tx-

E+

E+
1 2 3 4 5

E-

E-
54 /G07.2:C
B B
6 7 8 9 COM3 COM3 E-LAN E-LAN
RS485 RS232 L R
COM3 59

RS485 -R12 58

57
-U1 REG-DA
A-eberle
2 U
/D04.5:E RELAY FOR VOLTAGE CONTROL & TRANFORMER MONITOR 53

5
47
-U2 -R11
48

8 U -R10
49
C KEYBOARD -R9 C
50
10
-R8
51

-I1 -R7 52
LCD uP LED
DISPLAY -R6
1
46
/D04.6:E
I -R1 45 /H03.5:E
3
CLOCK RAM/ROM 44
-I2 43

4
42
I /H03.6:E
6 -R2 41
40

D -I3 39
D

7 38

I -R3 37
9
36
-UH -R4 35

21 34
-R5 33
Analog input and output -E1 -E2 -E3 -E4 -E5 -E6 -E7 -E8 -E9 -E10 -E11 -E12 -E13 -E14 -E15 -E16
/H01.6:E /H01.7:E /H01.9:E /H01.9:E

22
-A1 -A2
+ - + -

E
63 64 61 62 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 23 24 25 25 27 27 29 30 31 32 E

/H04.5:C /H01.2:E /H01.8:E /H01.8:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP1
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z08 Tờ kê tiếp: +RCP2/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu F90 Xuất xứ :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.RCP2

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN
BẢNG KÝ THIỆU CHỨC NĂNG

STT Ký hiệu Diễn Giải

1 87T Bảo vệ so lệch máy biến áp


A A
2 87L Bảo vệ so lệch đường dây
3P
M M 3 87B Bảo vệ so lệch thanh cái
0.5 4 64 Bảo vệ chạm đất bên trong MBA
5 50/51 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh/có thời gian
M E02+RCP2 M 6 50/51N Bảo vệ quá đòng chạm đất cắt nhanh/có thời gian
7 51REF,51G Bảo vệ so lệch chạm đất MBA

M M 8 21/21N Bảo vệ khoảng cách

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
87L 21/21N 67/67N 50/51 50/51N 9 67/67N Bảo vệ quá dòng và quá dòng chạm đất có hướng
5P20 50BF 79/25 SOFT FR/FL 68B/T
85 10 49 Bảo vệ quá tải MBA
11 81 Sa thải phụ tải theo tần số
5P20
12 27/59 Bảo vệ thấp áp/ quá áp
0.5 67/67N 50/51 50/51N 13 25 Role kiểm tra đồng bộ
B 27/59 86 FR/FL 14 79 Tự động đóng lặp lại B
5P20
15 50BF Bảo vệ chống hư hổng máy cắt

BCU,25 16 85 Phối hợp bảo vệ truyền cắt xa


17 74 Role giám sát mạch cắt
86 18 86 role trip/ lockout
74 19 FR Thiết bị gi sự cố
20 FL Thiết bị định vị sự cố
21 96B Bảo vệ role hơi buchholz
M 22 96P Bảo vệ OLTC
23 71Q Bảo vệ mức dầu MBA
C2
24 63 Bảo vệ áp lực dầu
25 90 Role tự động điều chỉnh điện áp
E01+RCP1
C 26 26Q Bảo vệ nhiệt độ dầu MBA C
3P
27 26W Bảo vệ nhiệt độ cuộn dây
BVT2
0.5 28 WH, WArh Công tơ đo đếm điện năng
87T 49 64 50/51N
29 V, A Voltage mét và ampe mét
50/51 50BF FR
30 BCU Role điều khiển mức ngăn
31 Chuyển mạch vol - ampe
67/67N 50/51 50/51N
27/59 FR
200-400-600/1/1/1A

0.5 F90 VT35kV


5P20 BCU,25

5P20
D OL BH RTTC
D
OT WT PT OTI WTI PTI
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E

5P20 5P20 5P20 5P20 5P20


3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ phương thức bảo vệ Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

=110+RCP2

F87L
F1

F1

F1
C
F1

F1

F1

P543

F67
F1

F1

F1
C
F1

F1

F1

B P143 B

BCU

C264

SBM TEST

171-76
SI/B RESET
C C
171-7
2200 mm

S25

171-74
S79

800 mm

D D
800 mm

F86 F74 F86 F74

TB1 TB2 TB3

E E

800 mm

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B MBA T3 ĐIỆN BIÊN B

CB 131 OPEN

ES 171-76 OPEN
131-38 171-76 &
131-3 171-7 ES 171-74 OPEN

M M
131-35 171-74

SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN


C C
&
MANUALCRANK OPERATION
131

131-1
M SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
C2 BCU FAULT CLOSE/OPEN
& ≥1 &
≥1 DS 171-7
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
331 1600A CLOSE/OPEN ODER
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B MBA T3 ĐIỆN BIÊN B

No Line voltage

131-38 171-76 DS 171-7 OPEN &


131-3 171-7
M M
131-35 171-74

SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN


C C
&
MANUALCRANK OPERATION
131

131-1
M SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
C2 BCU FAULT CLOSE/OPEN
& ≥1 &
≥1 ES 171-76
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
331 1600A CLOSE/OPEN ODER
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: B03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CONTROL AT HMI SUBS/DISPACHING CENTER CONTROL & PROTECITON PANEL LOCATION

A DISPACHING CENTER A
CLOSING/OPEN ODER FROM DISPACHING

CONTROL SELECTION DISPACHING & BCU KEY LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
HMI AT SUBSTATION
CLOSING/OPEN ODER FROM HMI ≥1
≥1
CONTROL SELECTION HMI & CLOSE/OPEN ODER

BCU KEY LOCAL/REMOTE ON LOCAL &

E01 E02
B MBA T3 ĐIỆN BIÊN B

DS 131-1 OPEN

131-38 171-76 DS 171-7 Open &


131-3 171-7
M M
131-35 171-74

SWITCH LOCAL/REMOTE/MAN ON MAN


C C
&
MANUALCRANK OPERATION
131

131-1
M SWITCH LOCAL/REMOTE ON LOCAL
C2 BCU FAULT CLOSE/OPEN
& ≥1 &
≥1 ES 171-74
& CLOSE ODER FROM LOCAL
INT/BYPASS SWITCH ON BYPASS
D D
BVT2

SWITCH LOCAL/REMOTE ON REMOTE

&
&
SWITCH BCU/MIMIC ON BCU

≥1
SWITCH BCU/MIMIC ON MIMIC
&
331 1600A CLOSE/OPEN ODER
E E

331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B03 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Logic điều khiển thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC

A A

-RCP2-AC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4
1 L
+AC/E02.6:D / L 1 3
-XAC

2 N
+AC/E02.6:D / N 2 4
-XAC
B B

-F1 1 3
/Z01.2:A

2 4

C C

N1
L1
13 11
-T1 -LM1
14 12
D -CB D
1

02
01

PE
x1
x1
2
-E1 -Neon
x2
x2

E E

Sấy Chiếu sáng Ổ cắm

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn sấy + chiếu sáng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+DC
Supply power Supply power
-RCP2-DC.1 for F87T for F67
Cu/PVC/CTS/FR-PVC

A
4x4 A
1 DC1+
+DC/E01.5:E / DC1+ 1
DC1+ / C03.2:A
-XDC
2 DC1-
+DC/E01.5:E / DC1- 2
DC1- / C03.2:B
-XDC

3 DC2+
+DC/E03.5:E / DC2+ 3
DC2+ / C03.2:B
-XDC
4 DC2-
+DC/E03.5:E / DC2- 4
DC2- / C03.2:B
-XDC
B B

-F2 1 3 -F3 1 3
/Z01.2:B /Z01.2:B

2 4 2 4

F3+
F2+
C

F3-
C

F2-
-XDC1 -XDC2
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
-XDC1 -XDC2
6 7 8 9 10 6 7 8 9 10

D D
F2+

F2-

F3+

F3-
E04.1:D /

E04.6:D /
E04.1:B /

E04.6:B /
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: C03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VDC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Supply power Supply power


for F86; BCU for indiacator

A DC1+ A
C02.9:A / DC1+ 5
-XDC
DC1-
C02.9:B / DC1- 6
-XDC

DC2+
C02.9:B / DC2+ 7
-XDC
DC2-
C02.9:B / DC2- 8
-XDC

B B

-F4 1 3 -F5 1 3 -F6 1 3


/Z01.2:C /Z01.2:C /Z01.2:C

2 4 2 4 2 4

F4+

F5+
F4-

F5-
-KP
C Smitt C
2

-KP 12 14 7 9

4 5
F45+

F45-

D D

-TB3 13 15

-7 -8
/Z02.4:F/Z02.4:F
14 16
F451+

F451-

F45+

F45-

F6+

F6-
E07.1:F /
E

E07.1:B /
E E03.1:F /
E03.1:B /

-BIU241 23 24
SlotA
C264 PW
/Z06.10:E Aux

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C03 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VDC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Mạch dòng TI131 ( Core 4) Mạch dòng TI131 ( Core 2)

A +MK1 +RCP1 A

4G11 / +RCP1/D02.9:F
4C11 / +RCP1/D02.8:F
4A11 / +RCP1/D02.7:F

4B11 / +RCP1/D02.8:F
4SG1 / +MK1/D06.9:E

2SG1 / +MK1/D05.9:E
4SC1 / +MK1/D06.8:E

2SC1 / +MK1/D05.8:E
4SA1 / +MK1/D06.6:E

2SA1 / +MK1/D05.7:E
4SB1 / +MK1/D06.7:E

2SB1 / +MK1/D05.8:E
B B

-RCP2-MK1.1 -RCP2-MK1.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4 4x4 1 2 3 4

GND GND GND


C 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 C
-XA1 -XA2 -XA3
1G1

2G1

3G1
1A1

1C1

2A1

2C1

3A1

3C1
1B1

2B1

3B1
-TB1 1 3 5 7 -TB2 1 3 5 7 -TB3 1 3 5 7
D /Z02.1:E /Z02.1:E /Z02.1:F
/Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.3:E /Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.2:E /Z02.3:E /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.2:F /Z02.3:F D

2 4 6 8 2 4 6 2 4 6 8
1G2

2G2

3G2
1A2

1C2

2A2

2C2

3C2
1B2

2B2

3B2
3A2
-F87L C3 C6 C9 C15 -F67 C3 C6 C9 C12 -TMU 220 15 11 7 3
P543 P143 /Z06.4:B
E
E BCU

-IA IB -IC -IN -IA -IB -IC -IN -IA -IB -IC -IN
/Z04.4:B /Z04.4:B /Z04.4:C /Z04.4:D /Z03.4:B /Z03.4:B /Z03.4:C /Z03.4:C /Z06.5:D /Z06.5:C /Z06.5:C /Z06.5:B

C2 C5 C8 C14 C2 C5 C8 C11 16 12 8 4

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng role F87L; F67 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+RCP1

BVA1
+RCP1/D03.10:A / BVA1
Mạch áp đo lường

-XV1 1 2
A A
BVB1
+RCP1/D03.10:A / BVB1 3 4
-XV1
BVC1
+RCP1/D03.10:B / BVC1 5 6
-XV1
BVN1
+RCP1/D03.10:B / BVN1 7 8
-XV1

BVA2
+RCP1/D03.10:B / BVA2 1 2
-XV2
Mạch áp bảo vệ

BVB2
+RCP1/D03.10:B / BVB2 3 4
-XV2
B B
BVC2
+RCP1/D03.10:B / BVC2 5 6
-XV2
BVN2
+RCP1/D03.10:C / BVN2 7 8
-XV2
-RCP2-MK2.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
+MK2 4x2.5 LVB1
1
+MK2/E01.3:E / LVB1 1
-XV3
2 LVN1
+MK2/E01.4:E / LVN1 2
-XV3
LVB2 BVSY1 -XV3
3
+MK2/E01.6:E / LVB2 3 5
C -XV3 C

4 LVN2 3VN1 -XV3


+MK2/E01.7:E / LVN2 4 6
-XV3

-TB1 21 23 25 27 9 11 -TB2 21 23 25 27 9 11 -TB3 21 23 25 27 9 11


/Z02.1:E /Z02.1:E /Z02.1:F
/Z02.5:E /Z02.5:E /Z02.5:E /Z02.6:E /Z02.3:E /Z02.3:E /Z02.5:E /Z02.5:E /Z02.5:E /Z02.6:E /Z02.3:E /Z02.3:E /Z02.5:F /Z02.5:F /Z02.5:F /Z02.6:F /Z02.3:F /Z02.3:F
22 24 26 28 10 12 22 24 26 28 10 12 22 24 26 28 10 12
D D

LVN12
BVN21

BVN12
BVN22
BVA21

BVC21

BVA22

BVC22

BVA12

BVC12
BVB21

BVB22

BVB12
LVN21

3VSY2
LVB21

LVB12
3VN2
-F87L C19 C20 C21 C22 C23 C24 -F67 C19 C20 C21 C22 C23 C24 17 19 21 23
P543 P132 -TMU 220
/Z06.4:B
BCU
E -VA -VB -VC V BUSBAR -VA -VB -VC V check sync -VA -VB -VC -VN E
/Z04.4:D /Z04.4:E /Z04.4:E /Z04.4:E /Z03.4:D /Z03.4:E /Z03.4:E /Z03.4:E /Z06.5:D /Z06.5:D /Z06.5:E /Z06.5:E

18 20 22 24

VT for relay F87L VT for relay F67 Line VT for BCU

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch áp cho role F87L; F67 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DS 171-7
BCU Control Mimic Control
Close/Open Close/Open Interlock DS 171-7

A A

-SBM 1 2
5 7
B B/M B

6
/Z02.4:C /Z02.3:C 8
C264
-DOU201-0
001 Slot D

002
5 -K1 9
DO.03 /Z01.8:B
/Z06.6:C
6 5

C264 1 3 171-7
Slot D 1 2
5 7
DOU 201-0 DO.01 DO.02 ON/OFF
/Z02.9:C
/Z06.6:B /Z06.6:C
C 2 4 6 8 C

204

205
201

202

203

D D

-X20 1 2 3 4 5

-RCP2-MK2.2
/E02.1:E
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5

E E

+MK2
2001

2002

2003

2004

2005
+MK2/C01.4:B /

+MK2/C01.5:B /

+MK2/C01.5:B /

+MK2/C01.3:B /

+MK2/C01.4:B /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DCL 171-7 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

-K2 -K2

11 41
/Z01.9:B /Z01.10:B B
B
7 3 44 42

C264 C264
slot E -DOU201-0
Slot D
-DOU201-0
7 -K1 10 9 -K1 11
003

005

006
004
DO.04 /Z01.9:B DO.05 /Z01.9:B
/Z06.6:C /Z06.6:C
8 6 10 7

C264 1 3 171-76 C264 5 7 171-74


slot E 1 2
5 7 slot E 1 2
5 7
DOU 201-1 DO.01 DO.02 ON/OFF DOU 201-1 DO.03 DO.04 ON/OFF
/Z02.9:E /Z02.9:E
/Z06.8:B /Z06.8:C /Z06.8:C /Z06.8:C
2 4 6 8 6 8 6 8
C C
206

208
207

209

210

213

214

215
212
211
D D

-X20 6 7 8 9 10 -X20 11 12 13 14 15

-RCP2-MK2.2
/E01.2:E 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

E E

+MK2
2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015
+MK2/C02.4:B /

+MK2/C02.4:B /

+MK2/C02.5:B /

+MK2/C02.3:B /

+MK2/C02.4:B /

+MK2/C02.8:B /

+MK2/C02.9:B /

+MK2/C02.9:B /

+MK2/C02.7:B /

+MK2/C02.8:B /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: E03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DTĐ 171-76;74 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Trip - Lockout 1
A A
Spare Tín hiệu bảo vệ F67 ngăn đường dây tác động
50BF từ 131 F87L tác động
nội bộ MBA

-X21
C03.6:E / F45+ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
F45+ / E06.1:B

B B

????
+RCP1

2105
+RCP1/F04.8:E /
2117 / +RCP1/F04.9:E
-F87L H1 -F67 H1
P543 RL1 P143 RL1
/Z04.8:B /Z03.8:B
H2 H2

C C

2118
2113
D D

-X21
13 14 15 16 17 18 19 20 21

-F861 b
-F862 b
/Z01.1:D /Z01.1:D

E E
a a

F45-
C03.6:E / F45- F45- / E06.1:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E03 Tờ kê tiếp: E04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch lockout ( F86) Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

F3+
F2+
C02.4:D / F2+ F2+ / F01.1:B C02.7:D / F3+ F3+ / F03.2:B

17 17 -F861 40 41 -F862 40 41 19 19 -F861 50 51 -F862 50 51 B


B TB1 TB2 BJ8 BJ8
TB1 TB2
BJ8 BJ8
-9 -9 -10 -10 /Z01.3:D /Z01.3:D
/Z02.4:E /Z02.4:E /Z02.5:E /Z02.5:E
18 18 /Z01.3:D 4 /Z01.3:D
4 20 20 5 5

010
009
008
007

1 1
-F87L H3 -F67 H3 F741 -F87L H5 -F67 H5 F742
P543 P143 /E04.9:C -K1 -K2 P543 P143 /E04.4:C -K1 -K2
RL2 RL2 RL3 RL3
/Z04.8:B /Z03.8:B /Z04.8:C /Z03.8:C
H4 H4 12 4 8 2 H6 H6 12 4 8 2

C C

2702

2703

2705

2706
2704
2701

C02.4:D / F2- F2- / F01.1:F C02.7:D / F3- F3- / F03.2:F

D D

-X27 1 2 3 4 5 6

E E

+MK2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E04 Tờ kê tiếp: E05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cắt Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

50BF trip 131 50BF trip ( spare) 50BF trip ( spare) Start 50BF 87B
F87L trip F87L trip F67 trip F67 trip

-K4 6 -K4 7 -K4 8 -F87L H11 -F67 H11 -F87L H14 -F87L H17 -F67 H15 -F67 G3 B
B
P543 P143 P543 P543 P132 P132
RL5 RL5 RL6 RL7 RL6 RL9
/Z01.10:B /Z01.9:B /Z01.9:B /Z04.8:C /Z03.8:C /Z04.8:C /Z04.8:D /Z03.8:C /Z03.8:D
10 11 12 H12 H12 H15 H18 H12 G4
2601

2602

2603

2604

2605

2606

2607

2608

2609

2610

2611

2612

2613

2614

2615

2616
-X26 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

C C

Output BCU dự phòng

C264
-DOU201-1
slot E
H9 H11 H13 H15
21 24
-DO.09 -DO.10
D
-DO.05 -DO.06 -DO.07 -DO.08 /Z06.8:D /Z06.8:E D
/Z06.8:C /Z06.8:D /Z06.8:D /Z06.8:D 19 20 22 23
H10 H12 H14 H16

2626

2627

2629

2630
2624

2625

2628
2622

2623
2620

2621
2619
2618
2617

-X26 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E05 Tờ kê tiếp: E06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tiếp điểm dự phòng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Reset lockout 50BF tác động Kiểm tra đèn chỉ thị BCU/MIMIC switch Bypasss interlock
BCU ON

F45+
E03.10:B / F45+ F45+ / F04.1:B

B B

-SBM -SI/B
B/M Int/Byp

S2 13 -DOU201-0 11 -F87L G1 S1 13 1 2
14 1 2
1
/Z01.5:B C264 P543 /Z01.5:A
RL8
DO.06 /Z04.8:D
14 /Z02.5:C
/Z06.6:D 12 G2 14 16 /Z02.3:C 3

C C

015
-BIU241 5
C264
WD
011

012
/Z06.10:C

013

014
6

016
D D

-F861 d
-F862 d
-K4 13
-K3 13 -K2 13 -K1 13
/Z01.4:D /Z01.4:D /Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B /Z01.8:B

c c 14 14 14 14

F45-
E03.10:F / F45- F45- / F04.1:F

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E06 Tờ kê tiếp: E07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch lựa chọn chế độ điều khiển Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DS 171-7 ES 171-76 ES 171-74


Open Close Open Close Open Close

A A

C03.7:E / F6+ F6+ /

-X22 1

-RCP2-MK2.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
14x1.5 1

B B
+MK2

2201

2202 / +MK2/D01.4:E

2203 / +MK2/D01.4:E

2204 / +MK2/D01.5:E

2205 / +MK2/D01.6:E

2206 / +MK2/D01.7:E

2207 / +MK2/D01.7:E
+MK2/D01.3:E /

C C

-RCP2-MK2.3
/E07.3:B 2 3 4 5 6 7

-X22 2 3 4 5 6 7
2202

2203

2204

2205

2206

2207
171-7 3 1 171-76 3 1 171-74 3 1
ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2 ON/OFF 1 2
D D
4 2 4 2 4 2
/Z02.8:C /Z02.8:E /Z02.8:E

-K3 11
-K3 21
-K3 31
/Z01.8:B /Z01.9:B /Z01.9:B

14 24 34 E
019
018
017

-171-7 x1 -171-76 x1 -171-74 x1


-H171-7 -H171-76 -H171-74
/Z02.8:C x2 /Z02.8:E x2 /Z02.8:E x2
F6-

C03.7:E / F6- F6- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E07 Tờ kê tiếp: F01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch chỉ thị trạng thái thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

kích hoạt F87L từ Mimic

kích hoạt F87L từ BCU


kích hoạt 25 từ Mimic

kích hoạt 79 từ Mimic

kích hoạt 79 từ BCU


kích hoạt 25 từ BCU

kích hoạt 79 từ F67

khóa chức năng 79


Nguồn cấp role

MCB F4-F5 off


A A

BCU lỗi
????
E04.5:B / F2+ F2+ / F02.2:B

-X28 1

11
-K2
/Z01.8:B

B 12 14 B

021

C264
-DOU201-0 -F67 -F861 -F862 -DOU201-0 -F4 -F5
C -S87L -S25 -S79 Slot D P143 BJ8 BJ8 C264 /Z01.3:C /Z01.3:C C

-TB1 13 15 17 23
13 1 2
2 1 2
9 1 2
2 H17 3 3 11 11
DO.07 DO.08 DO.09 RL7 DO.10
-7 /Z06.6:D /Z06.6:D /Z06.6:D /Z03.8:D /Z06.6:E
/Z02.4:E /Z02.3:C 4 11 /Z02.3:C 4 14 16 18 H18 /Z01.2:D 31 /Z01.2:D 31 24 12 12
14 /Z02.4:B

-X28 2

D D

2802
020

022

023

024

025

026

027

028
F87L
P543
J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12 D14 D16

-PW -OP1 -OP2 -OP3 -OP4 -OP5 -OP6 -OP7 -OP8


/Z04.9:E Aux /Z04.6:B /Z04.6:B /Z04.6:B /Z04.6:B /Z04.6:C /Z04.6:C /Z04.6:C /Z04.6:C
J2 D1 D3 D5 D7 D9 D11 D13 D15
043

E E

-TB1 15

-8
/Z02.4:E
16

E04.5:D / F2- F2- / F02.2:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F01 Tờ kê tiếp: F02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch input role F87L Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Lỗi tích năng lò xo máy cắt


MCB TU thanh cái C11 off

MCB TU thanh cái C11 off


Máy cắt 131 đóng

Máy cắt 131 cắt


A A

Khí SF6 block


F01.10:B / F2+ F2+ /

-X24 1 2 3 4 5 6

-RCP2-MK1.3
/F02.3:D
B Cu/PVC/CTS/FR-PVC -RCP2-MK2.3 B
7x1.5 1 2 /E07.3:B 8

+MK1 +MK2 +RCP1

2401

+MK1/E01.8:E / 2402

2403

2404

2411 / +RCP1/F04.7:E

2412 / +RCP1/F04.8:E
2407 / +MK1/E01.7:E

2408 / +MK1/E01.9:E

2409 / +MK1/E01.9:E

2410 / +MK2/E02.5:E
+MK1/E01.6:E /

+MK2/E02.5:E /

+RCP1/F04.6:E /
C C

-RCP2-MK1.3 -RCP2-MK2.3
/F02.3:B 3 4 5 /E07.3:B 9

D -X24 7 8 9 10 11 12 13 14
D
2407

2408

2409

2410

2411

2412

2413

2414
F87L F2 F4 F6 F8 F10 F12 F14 F16
P543

-OP9 -OP10 -OP11 -OP12 -OP13 -OP14 -OP15 -OP16


/Z04.6:D Aux /Z04.6:D Aux /Z04.6:D Aux /Z04.6:E Aux /Z04.6:E Aux /Z04.6:E Aux /Z04.6:E Aux /Z04.6:F Aux

F1 F3 F5 F7 F9 F11 F13 F15

E E

F01.10:F / F2- F2- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F02 Tờ kê tiếp: F03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch input role F87L Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Dự phòng
A A

E04.10:B / F3+ F3+ /

-X24 15 16 17 18

B B

-TB2 13
/Z02.4:E

C C
14

-X24 19 20 21 22 23 24 25 26
2419

2420

2421

2422

2423

2424

2425

2426
029

D D

F67
P143
J1 D2 D4 D6 D8 D10 D12 D14 D16

-PW -OPTO1 -OPTO2 -OPTO3 -OPTO4 -OPTO5 -OPTO6 -OPTO7 -OPTO8


/Z03.9:E Aux /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:B /Z03.6:C /Z03.6:C /Z03.6:C /Z03.6:C
J2 D1 D3 D5 D7 D9 D11 D13 D15
042

E E
-TB2 15
/Z02.4:E

16

E04.10:D / F3- F3- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F03 Tờ kê tiếp: F04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch input role F67 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ES171-76 điều khiển

ES171-74 điều khiển


DS171-7 điều khiển
DTĐ 171-76 đóng

DTĐ 171-74 đóng


DCL 171-7 đóng

DTĐ 171-76 cắt

DTĐ 171-74 cắt

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

Dự phòng
DCL 171-7 cắt

ES171-76 off

ES171-74 off
DS171-7 off
A A

MCB MK2
tại chỗ

tại chỗ

tại chỗ

off
E06.10:B / F45+ F45+ / F05.1:B

-X23 1 14 15

-RCP2-MK2.4
B Cu/PVC/CTS/FR-PVC B

19x1.5 1

+MK2
2301
+MK2/D02.1:E /

2302 / +MK2/D02.2:E

2303 / +MK2/D02.3:E

2304 / +MK2/D02.3:E

2305 / +MK2/D02.4:E

2306 / +MK2/D02.4:E

2307 / +MK2/D02.4:E

2308 / +MK2/D02.5:E

2309 / +MK2/D02.6:E

2310 / +MK2/D02.7:E

2311 / +MK2/D02.7:E

2312 / +MK2/D02.8:E

2313 / +MK2/D02.8:E

2314 / +MK2/D02.9:E
C C

-RCP2-MK2.4
/F04.1:B 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

D D

-X23 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 16 17 18 19
2302

2303

2304

2305

2306

2307

2308

2309

2310

2311

2312

2313

2316

2317

2318

2319
C264
-DIU 200-0
/Z05.5:B
Slot K 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23

-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.5:B /Z05.5:B /Z05.5:B /Z05.5:C /Z05.5:C /Z05.5:C /Z05.5:C /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:D /Z05.5:E /Z05.5:E /Z05.5:E /Z05.5:E
E 3 6 9 12 15 18 21 24 E

E06.10:E / F45- F45- / F05.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F04 Tờ kê tiếp: F05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Chuyển mạch S87L

Attomat cấp nguồn


Chuyển mạch B/M

Chuyển mạch B/M

Chuyển mạch S79

Chuyển mạch S25


F861 tác động

F862 tác động

F741 tác động

F742 tác động

tủ +RCP2 off
ở vị trí Mimic

Role F87L lỗi

Role F67 lỗi


ở vị trí BCU

ở vị trí ON

ở vị trí ON

ở vị trí ON

Dự phòng
A A

????
F04.10:B / F45+ F45+ / F06.1:B

-X23 20

B B

-F1 11 -F2 11 -F3 11 -F6 11 -F7 11

/Z01.3:A /Z01.3:B /Z01.3:B /Z01.3:C


12 12 12 12 12

C C

-F861 -F862 -F741 -F742 -K2 -S79 -S25 -S87L -F87L -F67
BJ8 BJ8 VDF10 VDF10 OFF/ON OFF/ON OFF/ON P543 P143

20 21 20 21 14 10 14 10 21 1 2
6 1 2
5 1 2
6 J11 J11
/Z01.9:B -WD -WD
/Z04.8:B /Z03.8:B
/Z01.2:D 2 /Z01.2:D 2 /Z01.3:E 6 /Z01.3:E 6 24 22 /Z02.4:C 8 /Z02.3:B 7 /Z02.4:C 8 J12 J12
D D

-X23 21 22 23 24
030

031

032

033

034

036

037

038
035

039

040

2323

2324
2321

2322
041
C264
-DIU 200-1
/Z05.7:B 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
Slot J
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.7:B /Z05.7:B /Z05.7:B /Z05.7:C /Z05.7:C /Z05.7:C /Z05.7:C /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:D /Z05.7:E /Z05.7:E /Z05.7:E /Z05.7:E
3 6 9 12 15 18 21 24
E E

F04.10:F / F45- F45- / F06.1:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F05 Tờ kê tiếp: F06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

Dự phòng

F05.10:B / F45+ F45+ /

-X23 25 26 27

B B

C C

-X23 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
D D
2328

2329

2330

2331

2332

2333

2334

2335

2336

2337

2338

2339

2340

2341

2342

2343
C264
-DIU 200-2
/Z05.9:B 1 2 4 5 7 8 10 11 13 14 16 17 19 20 21 23
Slot I
-DI1 -DI2 -DI3 -DI4 -DI5 -DI6 -DI7 -DI8 -DI9 -DI10 -DI11 -DI12 -DI13 -DI14 -DI15 -DI16
/Z05.9:B /Z05.9:B /Z05.9:B /Z05.9:C /Z05.9:C /Z05.9:C /Z05.9:C /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:D /Z05.9:E /Z05.9:E /Z05.9:E /Z05.9:E
3 6 9 12 15 18 21 24

E E

F05.10:F / F45- F45- /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F06 Tờ kê tiếp: F07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch input BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

F67 ngăn đường dây trip


Tự động đóng lặp lại

50BF gửi cắt 131


F87L trip

F87L trip
B B

-F87L G3 -F87L G5 -F87L H8 -K4 8 -F67 G1


P543 P543 P543 P143
RL9 RL10 RL4 /Z01.8:B RL8
G4 G6 H9 12 G2
/Z04.8:D /Z04.8:E /Z04.8:C /Z03.8:D
C C

2508
2507
2506
2502

2503

2504

2505
2501

-X25 1 2 3 4 5 6 7 8
D D

E E

+RCP1
2501

2502

2503

2504

2505

2506

2507

2508
+RCP1/E01.5:B /

+RCP1/E01.5:C /

+RCP1/F02.2:B /

+RCP1/F02.2:C /

+RCP1/F01.4:C /

+RCP1/F01.4:C /

+RCP1/F01.8:C /

+RCP1/F01.8:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : F07 Tờ kê tiếp: Z01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cắt gửi tới RCP1 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 3 11 13
A
MCB 2P - 10A Button x1 Relay A1 1 5 2 6 3 7 4 8 A
Lamp indication 220VDC FINDER
220VAC 12 IDEC 14
2 4 x2 220VDC A2 9 10 11 12

-F1 /C01.4:C /F05.5:C -S1 /E06.5:C -H1


-K1 /E06.8:D /E01.6:C /E02.5:C /E02.10:C

-S2 /E06.2:C -H2 -K1A


-K2 /E06.7:D /F01.3:B /F05.4:D /E02.2:B /E02.6:B

1 3
-K3 /E06.5:D /E07.3:E /E07.4:E /E07.5:E
11
MCB 2P - 10A -K4 /E06.4:E /F07.7:C /E05.3:B /E05.4:B /E05.2:B
220VDC 2 4 12
-KBM
B B
-F2 /C02.4:C /F05.6:C

-F3 /C02.7:C /F05.6:C

-F4 /C03.4:C /F01.8:C

-F5 /C03.6:C /F01.9:C

-F6 /C03.7:C /F05.7:C

C C
TRIP AND LOCKOUT RELAYS ( F86) BJ8R/220VDC/ ARTECHE/SPAIN
+
+
b d
10 11 20 21 30 31 40 41 50 51 60 61 70 71 80 81
SET R.SET
a 1 2 3 4 5 6 7 8 c
-
-

-F861 /E03.6:E /F05.2:D /F01.6:C /E04.3:B /E04.8:B /E06.2:E

-F862 /E03.9:E /F05.2:D /F01.7:C /E04.4:B /E04.8:B /E06.3:E

D D

TRIP CIRCUIT SUPERVISION RELAYS ( F74)


VDF-10/220VDC/ ARTECHE/SPAIN
1 4
K1 K2
13 9 14 10

K1 K2 K3
5 6
12 8 2

-F741 /F05.3:D

E E
-F742 /F05.3:D

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z01 Tờ kê tiếp: Z02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A
SWICTH CONTROL FUNCTION
SWICTH CONTROL DS CA10 SGE109 Kraus&Naimer
1 2 3 4
1 2 1 2 5 6 9 10 13 14 C
45
o
1 2 3

CL. X1 2 4 5 6 9 10

O
o
45
OP.
3 4 7 8 11 12 15 16
X2 3 3 8 7 11 12

1
OP.
B 2 B
O

C
-S25 /F05.5:D /F01.3:C
CL.
-S79 /F01.4:C /F05.5:D

-S87L /F01.3:C /F05.6:D


-171-7 /E07.3:F /E07.3:D /E01.4:C
-SBM /E01.4:B /E01.3:B /E06.7:C

-SI/B /E06.8:C

SWICTH CONTROL ES CA10 SGE109 Kraus&Naimer


C C

C 1 2 3
o
45
CL. X1 2 4 5 6 9 10

O
o
45
OP.
X2 3 3 8 7 11 12

OP.
O

D C D

CL.

-171-76 /E07.4:F /E07.4:D /E02.3:C

-171-74 /E07.5:F /E07.5:D /E02.8:C

TEST TERMINAL BLOCK Nelster-Relay Test Block/NWRTS


1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27

2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28
E E
TB1 /D01.2:D /D01.3:D /D01.3:D /D01.3:D /D02.4:D /D02.5:D /F01.2:C /F01.2:F /E04.2:B /E04.6:B /D02.3:D /D02.3:D /D02.4:D /D02.4:D

TB2 /D01.5:D /D01.5:D /D01.6:D /D01.6:D /D02.7:D /D02.7:D /F03.2:C /F03.2:E /E04.2:B /E04.7:B /D02.6:D /D02.6:D /D02.6:D /D02.7:D

TB3 /D01.8:D /D01.8:D /D02.8:D /D02.9:D /D02.9:D /D02.9:D


/D01.9:D /D01.9:D /D02.10:D /D02.10:D /C03.4:E /C03.4:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z02 Tờ kê tiếp: Z03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

RELAY PROTECTION F67


A A
Micom P143 F67 Chức năng Module F67 Chức năng Module F67 Chức năng Module
code : P14331RA6M0B48L F67
-IA G3
- Vx Auxiliary Rating : 5A /F03.3:E
D1
-OPTO1
J11
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) /D01.5:E C1 /F05.7:D -WD
D2
J12
- In/Vn Rating C2
/F03.4:E
D3 OPTO2
1A
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac C3
D4
J13
-WD1
-IB /F03.5:E J14
5A D5 OPTO3
/D01.5:E -C4
H1
D6 /E03.9:C
-RL1
-C5 /F03.6:E OPTO4 H2
B D7 B
1A
-C6 H3
D8
/E04.2:C
-RL2
-IC /F03.6:E OPTO5 H4
5A D9
/D01.6:E -C7 H5
D10
-RL3
/E04.7:C H6
-C8
/F03.7:E OPTO6
1A D11
H7
-C9
D12 H8
-RL4
-IN H9
5A /F03.8:E
D13
OPTO7
/D01.6:E -C10 H10
D14
/E05.6:B
H11 -RL5
-C11
C 1A H12 C
/F03.9:E OPTO8
D15
-C12
H13
/E05.8:B
D16 H14
-RL6
-IN(sensitive)
5A
H15
-C13
H16
/F01.6:C -RL7
-C14
H17
1A F1 -OPTO9
-C15 H18
F2
G1
F3 OPTO10 -RL8 FIBRE OPTIC
/F07.8:C COMMUNICATION
G2 CURR DIFF
F4
G3

+
D VA F5
OPTO11 -RL9 TX1
/E05.9:B D
-C19 G4
/D02.6:E
F6 RX1
-
G5
VB OPTO12 -RL10

+
F7 TX2
G6
/D02.6:E -C20
F8
G7 RX2
-
VC -RL11
F9 OPTO13 G8
/D02.6:E -C21 G9
F10
G10
F11 OPTO14 -RL12
G11
-C22 -
G12 J1
F12 U
-PW /F03.2:E
G13
+
V check sync F13
OPTO15 G14
-RL13 J2
E
E
/D02.7:E -C23 F14 G15

G16
F15
OPTO16 -RL14
G17
-C24
F16 G18

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z03 Tờ kê tiếp: Z04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A RELAY PROTECTION F87L A

-F87L Chức năng Module F87L Chức năng Module F87L Chức năng Module F87L
Micom P543
-F87L F87L
code : P54391AA7M0820M P543
-IA
- Vx Auxiliary Rating : C1
5A
/F01.3:E
D2
-OP1 /F05.6:D J11
-WD
/D01.2:E
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) D1
J12
C2
- In/Vn Rating 1A /F01.3:E -OP2 J13
C3 D4 -WD1
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac J14
-IB D3
5A
/D01.3:E -C4 /F01.4:E -OP3 H1
D6 -RL1
/E03.6:C
B -C5 D5 H2 B
1A
/F01.6:E -OP4 H3
-C6
D8 /E04.2:C -RL2
H4
-IC D7
5A
-C7 H5
/D01.3:E /F01.6:E -OP5 /E04.6:C -RL3
D10
H6
-C8
D9
1A H7
/F07.6:C -RL4
-C9 /F01.8:E -OP6 H8
D12

-IM D11 H9
5A
-C10 /F01.8:E -OP7 H10
D14 /E05.5:B H11 -RL5
C -C11 C
D13 H12
1A
-C12 /F01.9:E -OP8 H13
D16
H14
-RL6
/E05.7:B
-IN D15
5A H15
/D01.3:E -C13
H16
-RL7
-C14 H17
1A
/F02.3:E -OP9 /E05.7:B
F2
H18
-C15
F1
G1
/F02.4:E -OP10 /E06.4:C
-RL8 FIBRE OPTIC
F4 COMMUNICATION
G2 CURR DIFF
F3
G3

+
D VA /F07.4:C -RL9 TX1 D
/F02.5:E -OP11
F6 G4
/D02.3:E -C19
RX1
F5 -
G5
-RL10

+
VB /F07.5:C TX2
/F02.6:E -OP12 G6
F8
/D02.3:E -C20
G7 RX2
F7 -
VC -RL11
G8
/F02.6:E -OP13
/D02.4:E -C21 F10 G9

F9 G10
-RL12
G11
-C22
/F02.7:E -OP14
F12
G12 - J1
F11
U
G13 /F01.2:E
-RL13 -PW
E V BUSBAR + E
/F02.8:E -OP15 G14 J2
F14
-C23 G15
/D02.4:E
F13
G16
/F02.9:E -OP16 -RL14
F16 G17
-C24
F15 G18

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z04 Tờ kê tiếp: Z05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A BAY CONTROL UNIT (BCU) A

Micom C264
BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module
code : C264M11M6A1001360400A001111D10
-DIU 200-0 -DIU 200-1 -DIU 200-2
- Vx Auxiliary Rating : /F04.1:E /F05.1:E /F06.1:E
Slot K Slot J Slot I
110 - 250Vdc (100 - 240Vac)
- In/Vn Rating /F04.2:E
-DI1 /F05.2:E
-DI1 /F06.2:E
-DI1
1 1 1
n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac
-DI2 -DI2 -DI2
/F04.2:E 2 /F05.2:E 2 /F06.2:E 2

3 3 3 B
B

/F04.3:E -DI3 /F05.3:E -DI3 /F06.3:E -DI3


4 4 4

/F04.3:E
-DI4 /F05.3:E
-DI4 /F06.3:E
-DI4
5 5 5

6 6 6

/F04.4:E
-DI5 /F05.4:E
-DI5 /F06.4:E
-DI5
7 7 7

/F04.4:E -DI6 /F05.4:E -DI6 /F06.4:E -DI6


8 8 8

9 9 9
C C
/F04.5:E -DI7 /F05.5:E -DI7 /F06.5:E -DI7
10 10 10

/F04.5:E -DI8 /F05.5:E -DI8 /F06.5:E -DI8


11 11 11

12 12 12

/F04.6:E -DI9 /F05.6:E -DI9 /F06.6:E -DI9


13 13 13

/F04.7:E -DI10 /F05.6:E -DI10 /F06.7:E -DI10


14 14 14

15 15 15

D /F04.7:E -DI11 /F05.7:E -DI11 /F06.7:E -DI11 D


16 16 16

/F04.8:E -DI12 /F05.8:E -DI12 /F06.8:E -DI12


17 17 17

18 18 18

/F04.8:E -DI13 /F05.8:E -DI13 /F06.8:E -DI13


19 19 19

/F04.9:E -DI14 /F05.9:E -DI14 /F06.9:E -DI14


20 20 20

21 21 21

/F04.9:E -DI15 /F05.9:E -DI15 /F06.9:E -DI15


E 22 22 22 E

/F04.10:E -DI16 /F05.10:E -DI16 /F06.10:E -DI16


23 23 23

24 24 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z05 Tờ kê tiếp: Z06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

BAY CONTROL UNIT (BCU)

Micom C264
code : C264U11M6A10013302000001111D10 BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module BCU Chức năng Module F87T Chức năng Module
-TMU 220 -DOU201-0 -DOU201-1 -BIU241
- Vx Auxiliary Rating : /D01.7:E C264 C264 Slot A
/D02.8:E Slot D Slot E
110 - 250Vdc (100 - 240Vac) Slot Q

- In/Vn Rating 1
5A B
B n = 1/5A, Vn = 100 - 120Vac 2 -IN 1
-DO.01 1
-DO.01 1
02
/E01.3:C /E02.2:C
3 2 2 2
/D01.9:E
1A
4 01
3 3 3
/E01.3:C -DO.02 /E02.3:C -DO.02
5
5A 4 4
6 4
IC -WD
5 /E02.6:C 5
7 /E01.5:C -DO.03 -DO.03 /E06.8:D
5
/D01.9:E 1A
6 6
8
6
9 7 7
/E02.5:C -DO.04 /E02.7:C -DO.04
5A -DI1
10 8 8
C IB 7 C
11
/D01.8:E 9 9
1A
/E02.9:C -DO.05 /E05.2:D -DO.05 8
12
10 10
-DI2
9
13
11 11
5A -DO.06 -DO.06
/E06.3:C /E05.3:D
14 10
IA 12 12
15 11
/D01.8:E 1A 13 13 RXD/TB RS232
16 /F01.4:C -DO.07 /E05.4:D -DO.07 12 RS485
Serial
Link 1
14 14 SG(0V)
13
17 TXD/TA
/D02.8:E -VA 15 15
/F01.5:C -DO.08 /E05.5:D -DO.08 14
D 18 D
16 16 SG(0V) RS232
RS422
15 Serial
RS485
CTS Link 2
19 16
/D02.9:E -VB 19 19 RXD/TB

20 17
TXD/TA

20 -DO.09 /E05.6:D 20 -DO.09 18


/F01.5:C RST/RB
21 19
/D02.9:E -VC RA
21 21
22 20
DCD

21

23
/D02.10:E
-VN 22 22 Power Supply
24
/F01.8:C U
23 -DO.10 /E05.7:D
23 -DO.10 23
-PW
/C03.4:E E
E
24 24 24

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.RCP2
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : Z06 Tờ kê tiếp: +MK1/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ 01 NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV (+RCP2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tham chiếu thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.MK01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

A A

3P

0.5

M M

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20

5P20
0.5
B B
5P20

86
74
+MK1

M
C2

C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A

0.5
5P20

5P20
D D
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

B B
1500 mm

A A
C C

Panel 1 Panel 2
D D
800 mm 500 mm

A-A
E E

- Thinkness of material : 2mm.


- Color of paint : Ral7032

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC +MK2

-MK1-AC.1 -MK1-MK2.1
A A
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 4x4
1 L1 1
+AC/E02.1:D / L1 1 5
L1 / +MK2/B01.2:B
XAC
2 L2 2
+AC/E02.2:D / L2 2 6
L2 / +MK2/B01.2:B
XAC
3 L3 3
+AC/E02.2:D / L3 3 7
L3 / +MK2/B01.2:B
XAC
4 N 4
+AC/E02.2:D / N 4 8
N / +MK2/B01.2:B
XAC

B B

1 3 1 3

-F1 -F2
/D03.9:C /D03.9:C
2P-20A 2 4 2P-20A 2 4
220VAC 220VAC

FN1
FL1

FN2
FL2
C C

-XAC1 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

-MK1-131.1 -MK1-131-3.1 -MK1-131-35.1 -MK1-131-38.1 -MK1-131-08.1 -MK1-131-1A.1 -MK1-131-1B.1 -MK1-131-1C.1


Sensor Temp Com Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
1 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2
BO1 BO2
Temp
D 2 D

PE
01

02

03

x1 x1
-TB1 1 2 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21 -X1 20 21

Heating Light 1 Light 2


heater heater heater heater heater heater heater heater
x2 x2

Light Light Light Light Light Light


E E

+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-08 +131-1A +131-1B +131-1C

sấy chiếu sáng Chiếu sáng ổ cắm Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng
phía trước phía sau Máy cắt 131 DCL 131-3 DTĐ 131-35 DTĐ 131-38 DTĐ 131-08 DCL 131-1 pha A DCL 131-1 pha B DCL 131-1 pha C

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VAC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+DC +MK2

-MK1-DC.1 -MK1-MK2.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
A 2x4 2x4 A
1 DC+ 1
+DC/E02.6:D / DC+ 1 3
DC+ / +MK2/B02.2:B
XDC

2 DC- 2
+DC/E02.6:D / DC- 2 4
DC- / +MK2/B02.2:B
XDC

B B

1 3 1 3

-F4 -F5
/D03.10:C /D03.10:C
2P-20A 2 4 2P-20A 2 4
220VDC 220VDC

F4+

F5+
F4-

F5-
C C

-XDC1
1 2 3 4 5 6 7 8 9
F4+ / C02.2:C
-XDC1
-XDC1 F4- / C02.2:C
10 11 12 13 14 15 16

-MK1-131.2 -MK1-131-3.2 -MK1-131-35.2 -MK1-131-38.2 -MK1-131-08.2 -MK1-131-1A.2 -MK1-131-1B.2 -MK1-131-1C.2


Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2
D D

-TB1 3 4 -X1 1 2 -X1 1 2 -X1 1 2 -X1 1 2 -X1 1 2 -X1 1 2 -X1 1 2

-M1 1 -M1 1 -M1 1 -M1 1 -M1 1 -M1 1 -M1 1 -M1 1

M M M M M M M M
E E

2 2 2 2 2 2 2 2

+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-08 +131-1A +131-1B +131-1C

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VDC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Liên động Điều khiển Điều khiển bảo vệ Giám sát bảo vệ Giám sát
nguồn 1 nguồn 2
đóng tại chỗ đóng từ xa cắt từ xa tác động cuộn cắt 1 tác động cuộn cắt 2

+RCP1

F2+ / +RCP1/C02.4:E

F3+ / +RCP1/C02.7:E
105 / +RCP1/E01.9:E

104 / +RCP1/E01.8:E

103 / +RCP1/E01.7:E

101 / +RCP1/E01.2:E

102 / +RCP1/E01.3:E

106 / +RCP1/F02.4:E

107 / +RCP1/F02.5:E

108 / +RCP1/F02.5:E

109 / +RCP1/F02.8:E

110 / +RCP1/F02.9:E

111 / +RCP1/F02.9:E
F2- / +RCP1/C02.4:E

F3- / +RCP1/C02.7:E
A A

B B

-X1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

-MK1-131.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

C C

+131

-TB1 5 6 15 14 18 19 17 -TB1 7 8 21 16 11 12 13 -TB1 9 10 27 26 23 24 25


+ - + - + -

1 3 PBS1 13 1 3 1 3

-MCB3 -MCB4 -MCB5


/D03.3:C 14 /D03.3:C /D03.4:C
2 4 2 4 2 4

D D

PBS2 13 PBS2 13
/C01.8:D /C01.5:D

14 14
-TB1 20 -TB1 28
L R L R L R

43A 43A 43A


DM 3
DM 5
P2 P2
4 6

A3 A4
94 E
E 13 13
TB1 21 TB1 29
94 S1
A3 14 14

S1 S1 S1 S1
A4

S1
A1 A1 A1 A1 A1 A1
52CC 94 52TC1 A3 52TC2 A4
A2 A2 A2 A2 A2 A2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển MC131 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+RCP1

204 / +RCP1/E02.4:E

205 / +RCP1/E02.6:E

201 / +RCP1/E02.2:E

202 / +RCP1/E02.3:E

203 / +RCP1/E02.3:E

209 / +RCP1/E03.3:E

210 / +RCP1/E03.4:E

206 / +RCP1/E03.1:E

207 / +RCP1/E03.2:E

208 / +RCP1/E03.2:E
A A

B B

B02.10:D / F4+ F4+ / C03.2:C


C B02.10:D / F4- F4- / C03.2:C C

-X2 1 2 3 4 5 6 7 -X2 8 9 10 11 12 13 14

-MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 19x1.5 1 2 3 4 5 6 7

D D

+131-3 +131-35
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8 -X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8

1 3 1 3

2 4 2 4

E E

A1 A1 A1 A1

A2 A2 A2 A2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: C03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DCL 131-3; DTDD-35 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+RCP1

214 / +RCP1/E03.7:E

215 / +RCP1/E03.8:E

211 / +RCP1/E03.5:E

212 / +RCP1/E03.5:E

213 / +RCP1/E03.6:E

216 / +RCP1/E03.8:E

217 / +RCP1/E03.9:E

218 / +RCP1/E03.9:E
A A

B B

C02.10:C / F4+ F4+ / C04.1:B


C C02.10:C / F4- F4- / C04.1:C C

-X2 15 16 17 18 19 20 21 -X2 22 23 24 25 26

-MK1-131-38.3 -MK1-131-08.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 19x1.5 1 2 3 4 5

D D

+131-38 +131-08
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8 -X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8

1 3 1 3

2 4 2 4

E E

A1 A1 A1 A1

A2 A2 A2 A2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C03 Tờ kê tiếp: C04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DTĐ 131-38;08 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+RCP1 Đk đóng/mở DCL 131-1A Liên động 131-1B Đk đóng/mở DCL 131-1B

A A

304 / +RCP1/E04.4:E

305 / +RCP1/E04.5:E

301 / +RCP1/E04.3:E

302 / +RCP1/E04.3:E

303 / +RCP1/E04.4:E
B B

C03.10:C / F4+
C03.10:C / F4-

C C

-X101 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

-MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1B.5 -MK1-131-1C.3


Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
19x1.5 1 2 3 4 5 6 19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 14x1.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 19x1.5 1 2 3 4 5 6

D D

-X1 4 6 5 8 7 9 -X1 5 9B 4A - 4B - 6C - 7 8 X3 4 5 6 7 8 9 X4 4 5 6 7 8 9 -X1 4 6 5 8 7 9

1 3
KM1 KM2
KA4 -F1 KM1 KM2
KA4
-SA1 Local Remote
2 4

E E

-KM2 -KM2 -KM2 -KM2


QM1 -SB1 -SB2 QM1

-X1
-SQ1 -SQ2 -SQ1 -SQ2
Nối tắt vị trí này

9A

A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
-KA4 -KA1 -KM2 -X1 -KM1 -KM2 -KA4 -KA1 -KM2
interlock A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2
4

+131-1A +131-1B +131-1C


F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C04 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ 0.2 Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DTĐ 131-1 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

MC 131 điều khiển tại chỗ

DTĐ 131-35 đóng

DTĐ 131-38 đóng

DTĐ 131-08 đóng


DCL 131-1 đóng
DTĐ 131-35 mở

DTĐ 131-38 mở

DTĐ 131-08 mở
DCL 131-3 đóng
DCL 131-3 mở

DCL 131-1 mở
A A

MC 131 đóng
MC 131 cắt

B 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 B
XTG

-MK1-131.4
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
19x1.5 1 2 3 /C02.2:D 8 9 /C02.6:D 8 9 /C03.2:D 8 9 /C04.2:D 8 /C04.4:D 8 /C04.9:D 8 /C04.2:D 10 /C04.4:D 10 /C04.9:D 10 /C03.6:D 6 7

+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-1A +131-1B +131-1C +131-1A +131-1B +131-1C +131-08
TB2 25 TB2 1 TB1 46 X2 3 X2 1 X2 3 X2 1 X2 3 X2 1 X2 3 X2 3 X2 3 X2 1 X2 1 X2 1 X2 3 X2 1

C TB2 TB2 TB1 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 C


26 2 47 4 2 4 2 4 2 4 4 4 2 2 2 4 2

-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
/D01.2:C 4 5 6 /C02.2:D 10 11 /C02.6:D 10 11 /C03.2:D 10 11 /C04.2:D 9 /C04.4:D 9 /C04.9:D 9 /C04.2:D 11 /C04.4:D 11 /C04.9:D 11 /C03.6:D 8 9

XTG 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34
401

402

403

404

405

406

407

408

409

410

411

412

413

414
D D

X4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

E E

+RCP1
401

402

403

404

405

406

407

408

409

410

411

412

413

414
+RCP1/F03.2:C /

+RCP1/F03.2:C /

+RCP1/F03.2:C /

+RCP1/F03.2:C /

+RCP1/F03.4:C /

+RCP1/F03.4:C /

+RCP1/F03.5:C /

+RCP1/F03.5:C /

+RCP1/F03.5:C /

+RCP1/F03.6:C /

+RCP1/F03.7:C /

+RCP1/F03.7:C /

+RCP1/F03.8:C /

+RCP1/F03.8:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Trạng thái thiết bị gửi về đèn chỉ thị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DTĐ 131-35 đóng

DTĐ 131-38 đóng

DTĐ 131-08 đóng


DCL 131-1 đóng
DTĐ 131-35 mở

DTĐ 131-38 mở

DTĐ 131-08 mở
DCL 131-3 đóng
DCL 131-3 mở

DCL 131-1 mở
A A

MC 131 đóng
MC 131 cắt

B 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 B
XTG1

-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
/D01.2:C 7 8 /C02.2:D 12 13 /C02.6:D 12 13 /C03.2:D 12 13 /C04.2:D 12 /C04.4:D 12 /C04.9:D 12 /C04.2:D 14 /C04.4:D 14 /C04.9:D 14 /C03.6:D 10 11

+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-1A +131-1B +131-1C +131-1A +131-1B +131-1C +131-08
TB2 27 TB2 3 X2 7 X2 5 X2 7 X2 5 X2 7 X2 5 X2 7 X2 7 X2 7 X2 5 X2 5 X2 5 X2 7 X2 5

C TB2 TB2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 C
28 4 8 6 8 6 8 6 8 8 8 6 6 6 8 6

-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-1A.3 -MK1-131-1B.3 -MK1-131-1C.3 -MK1-131-08.3
/D01.2:C 9 10 /C02.2:D 14 15 /C02.6:D 14 15 /C03.2:D 14 15 /C04.2:D 13 /C04.4:D 13 /C04.9:D 13 /C04.2:D 15 /C04.4:D 15 /C04.9:D 15 /C03.6:D 12 13

XTG1 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32
501

502

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513
D D

X5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

E E

+RCP1
501

502

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513
+RCP1/G03.2:C /

+RCP1/G03.2:C /

+RCP1/G03.2:C /

+RCP1/G03.3:C /

+RCP1/G03.3:C /

+RCP1/G03.4:C /

+RCP1/G03.4:C /

+RCP1/G03.5:C /

+RCP1/G03.5:C /

+RCP1/G03.6:C /

+RCP1/G03.6:C /

+RCP1/G03.7:C /

+RCP1/G03.7:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: D03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Trạng thái thiết bị gửi về BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

MCB cấp nguồn DCL 131-1 off


DCL 131-3 điều khiển tại chỗ

DCL 131-1 điều khiển tại chỗ


MCB cấp nguồn MC 131 off

MCB cấp nguồn tủ MK1 off


SF6 MC 131 lockout

Nạp cót động cơ lỗi


A A

SF6 MC 131 Alarm

MCB cấp nguồn


DCL 131-3 off
com2 / D04.2:B

B B
-XTG1 33 35 37 39 41 44 46 48 50 52 54

-MK1-131-1B.4 -MK1-131-1A.4
/E02.9:C 5
/E02.8:C 7
-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-1A.4 -MK1-131-1C.4 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1C.4
/D01.2:C 11 12 13 14 /C02.2:D 16 /E02.8:C 5 /E02.10:C 5 /E02.9:C 7 /E02.10:C 7

+131 +131-3 +131-1A +131-1B +131-1C +131-1A +131-1B +131-1C


TB1 40 TB1 42 44 TB1 49 51 TB1 30 32 34 36 38 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87 X2 80 X2 80 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87 X2 73 X2 83 X2 87 X2 73 X2 83 X2 87
11 11 11 11 11
MPCB1 MCB2 MCB3 MCB4 MCB5 SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 SA1 SA1 QM1 QF1 QF3 QM1 QF1 QF3 QM1 QF1 QF3 -F1 -F2 -F3 -F4 -F5
/C04.5:E /B01.4:C 12 /B01.5:C 12 12 /B02.4:C 12/B02.5:C 12
C TB1 TB1 TB1 TB1 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 C
41 43 45 50 52 31 33 35 37 39 77 74 84 88 77 77 77 74 84 88 74 84 88 74 84 88

-MK1-131.4 -MK1-131-3.3 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1A.4 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1C.4


/D01.2:C 15 16 17 18 /C02.2:D 17 18 /E02.9:C 6
/E02.8:C 8
/E02.9:C 8 /E02.10:C 8

-MK1-131-1A.4 -MK1-131-1C.4
/E02.8:C 6 /E02.10:C 6

-XTG1 34 36 38 40 42 43 45 47 49 51 53 55
D D
514

515

516

517

518

519

520

521

522

523
X5 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

E E

+RCP1
514

515

516

517

518

519

520

521

522

523
+RCP1/G03.8:C /

+RCP1/G03.8:C /

+RCP1/G03.8:C /

+RCP1/G03.9:C /

+RCP1/G03.9:C /

+RCP1/G04.2:C /

+RCP1/G04.2:C /

+RCP1/G04.3:C /

+RCP1/G04.3:C /

+RCP1/G04.4:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D03 Tờ kê tiếp: D04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Trạng thái thiết bị gửi về BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DTĐ131-35 điều khiển tại chỗ

DTĐ131-38 điều khiển tại chỗ

DTĐ131-08 điều khiển tại chỗ


A A

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn

MCB cấp nguồn


DTĐ 131-35 off

DTĐ 131-38 off

DTĐ 131-08 off


D03.10:B / com2

B B

-XTG1 56 59 62

-MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-08.3


/C02.6:D 16 /C03.2:D 16 /C03.6:D 14

+131-35 +131-38 +131-08


X2 80 X2 73 X2 83 X2 87 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87

SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 QM1 QF1 QF3
C C
X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2
77 74 84 88 77 74 84 88 77 74 84 88

-MK1-131-35.3 -MK1-131-38.3 -MK1-131-08.3


/C02.6:D 17 18 /C03.2:D 17 18 /C03.6:D 15 16

D -XTG1 57 58 60 61 63 64 D
524

525

526

527

528

529
-X5 24 25 26 27 28 29

E E

+RCP1
524

525

526

527

528

529
+RCP1/G04.4:C /

+RCP1/G04.5:C /

+RCP1/G04.5:C /

+RCP1/G04.6:C /

+RCP1/G04.6:C /

+RCP1/G04.7:C /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D04 Tờ kê tiếp: D05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Trạng thái thiết bị gửi về BCU Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CORE 1 CORE 2
+TI 131
CLASS : 0,5 - 10VA CLASS : 5P20 - 15VA
RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A

A A
A

-TI1A -TI2A
1S1 1S2 1S3 1S4 1S5 2S1 2S2 2S3 2S4 2S5
B

-TI1B -TI2B
1S1 1S2 1S3 1S4 1S5 2S1 2S2 2S3 2S4 2S5
C

-TI1C -TI2C
1S1 1S2 1S3 1S4 1S5 2S1 2S2 2S3 2S4 2S5 B
B

-MK1-TIA.1 -MK1-TIC.1
/D05.7:C /D05.8:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIA.1 -MK1-TIC.1
4x4 1 2 4x4 1 2 /D05.2:C 3 4 /D05.4:C 3 4

-MK1-TIB.1
/D05.7:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIB.1
4x4 1 2 /D05.3:C 3 4

C C

1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
X1A X2A

D D

E +RCP1 +RCP2 E
1SA1

1SB1

1SC1

1SG1

2SA1

2SB1

2SC1

2SG1
+RCP1/D02.8:B /

+RCP2/D01.5:B /
+RCP1/D02.7:B /

+RCP2/D01.5:B /
+RCP1/D02.8:B /

+RCP2/D01.6:B /
+RCP1/D02.9:B /

+RCP2/D01.6:B /
Mạch dòng cho BCU Mạch dòng cho F67 ngăn xuất tuyến 110kV

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D05 Tờ kê tiếp: D06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng TI131 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

CORE 3 CORE 4
+CT131
CLASS : 5P20 - 15VA CLASS : 5P20 - 15VA
RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A RATIO :400-600-800-1200/1/1/1/1/1A

A A
A

-TI3A -TI4A
3S1 3S2 3S3 3S4 3S5 4S1 4S2 4S3 4S4 4S5
B

-TI3B -TI4B
3S1 3S2 3S3 3S4 3S5 4S1 4S2 4S3 4S4 4S5

-TI3C -TI4C
3S1 3S2 3S3 3S4 3S5 4S1 4S2 4S3 4S4 4S5
B B

-MK1-TIA.2 -MK1-TIC.2
/D06.6:C /D06.8:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIA.2 -MK1-TIC.2
4x4 1 2 4x4 1 2 /D06.2:C 3 4 /D06.4:C 3 4

-MK1-TIB.2
/D06.7:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-TIB.2
4x4 1 2 /D06.3:C 3 4

C C

1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
X3A X4A

D D

E +RCP1 +RCP2 E
3SB1

3SC1

3SG1
3SA1

4SA1

4SB1

4SC1

4SG1
+RCP1/D01.2:B /

+RCP1/D01.3:B /

+RCP1/D01.3:B /

+RCP2/D01.3:B /
+RCP1/D01.2:B /

+RCP2/D01.2:B /

+RCP2/D01.3:B /

+RCP2/D01.3:B /
Mạch dòng cho F87T Mạch dòng cho F87L
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D06 Tờ kê tiếp: D07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch dòng TI131 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+VTB1 TU THANH CÁI C11


115 0.11 0.11
kV
3 3 3
0.5/3P - 10/30VA
A VT A VT B VT C VT A VT B VT C A
GND GND

a1 n1 a1 n1 a1 n1 a2 n2 a2 n2 a2 n2

-MK1-VTBA.1 -MK1-VTBC.1
/D07.6:B /D07.8:B
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-VTBA.1 -MK1-VTBC.1
4x2.5 1 2 4x2.5 1 2 /D07.3:B 3 4 /D07.5:B 3 4
B B

-MK1-VTBB.1
/D07.7:C
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -MK1-VTBB.1
4x2.5 1 2 /D07.4:C 3 4

XV1 1 2 3 4 5 6 XV2 1 2 3 4 5 6

C C
V11

V12

V1N

V21

V22
V13

V2N
V23
1 3 5 7 1 3 5 7
QF1 QF2
2 4 6 8 2 4 6 8
BVN1

BVN2
BVA1

BVC1

BVA2

BVC2
BVB1

BVB2
D D

-XV3 1 2 3 4 -XV4 1 2 3 4

E E

+RCP1
BVA1

BVB1

BVC1

BVN1

BVA2

BVB2

BVC2

BVN2
+RCP1/D03.2:A /

+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:A /

+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:B /

+RCP1/D03.2:B /
+RCP1/D03.2:B /

+RCP1/D03.2:C /
Mạch áp cho BCU Mạch áp cho role bảo vệ
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D07 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch áp thanh cái Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

MCB mạch áp đo lường


A A

MCB mạch áp bảo vệ

MCB mạch áp bảo vệ


TU thanh cái C11 0ff

TU thanh cái C11 0ff

TU thanh cái C11 0ff

MC 131 đóng
MC 131 cắt
B B

+131
TB2 29 TB2 5
11 11 11 21
-QF1 -QF2 -QF3 -QF3
12 12 12 22
TB2 TB2
C 30 6 C

-MK1-131.5
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
14x1.5 1 2 3
901

902

903

904

905
-X9 1 2 3 4 5 6 7 8

D D

+RCP1
530

531

532

2401

2407

2402

2408

2409
+RCP1/G04.8:C /

+RCP1/G04.8:C /

+RCP1/G04.8:C /

+RCP2/F02.3:C /

+RCP2/F02.3:C /

+RCP2/F02.4:C /

+RCP2/F02.4:C /

+RCP2/F02.5:C /
E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu tiếp điểm MCB Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CB 131 DS 131-3 ES 131-35 ES 131-38 ES 131-08 DS 131-1A DS 131-1B DS 131-1C

B B

X6 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35
-MK1-131-3.4 -MK1-131-35.4
/E02.3:D /E02.5:D -MK1-131-38.4 -MK1-131-08.4 -MK1-131-1A.4 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1C.4
-MK1-131.5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
/E01.8:D 4 5 6 7 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 14x1.5 1 2 14x1.5 1 2 14x1.5 1 2

+131 +131-3 +131-35 +131-38 +131-08 +131-1A +131-1B +131-1C


TB2 7 33 9 35 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11

C C

TB2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2
8 34 10 36 10 12 10 12 10 12 10 12 10 12 10 12 10 12

-MK1-131.5 -MK1-131-3.4 -MK1-131-35.4 -MK1-131-1A.4 -MK1-131-1B.4 -MK1-131-1C.4


/E01.8:D 8 9 10 11 /E02.3:C 3 4 /E02.5:C 3 4 -MK1-131-38.4 3 4 -MK1-131-08.4 3 4 /E02.8:C 3 4 /E02.9:C 3 4 /E02.10:C 3 4

X6 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36

D -MK1-331.1 D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
7x1.5 1 2

+331

-X3 30 33

E E

Liên động đóng DTĐ 331-38

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: +MK2/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ MÁY BIẾN ÁP ( +MK1) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Tiếp điểm dự phòng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A
CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ
VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.MK01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

A A

3P

0.5

M M

400-800-1000-1200/1/1/1/1A
5P20

5P20 +MK2
0.5
B B
5P20

86
74

M
C2

C C
3P
BVT2
0.5
200-400-600/1/1/1A

0.5
5P20

5P20
D D
5P20

5P20
5P20

MBA T3 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N 67/67N 50/51 50/51N
25MVA 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU 27/59 50BF BCU
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86 FR 79 74 86

86 86 630A 86 630A 86 630A 86 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74 74 74 74 74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
3P
0.5 M1 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5 M1 0.5
5P20 81 27/59 5P20 5P20 5P20 5P20
BCU
0.5
M1

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

B B
1500 mm

A A
C C

Panel 1 Panel 2

800 mm 500 mm
D D

A-A

- Thinkness of material : 2mm.


E E
- Color of paint : Ral7032

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: B01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+MK1

A A

L1
+MK1/B01.10:B / L1 1 5
-XAC
L2
+MK1/B01.10:B / L2 2 6
-XAC
L3
+MK1/B01.10:B / L3 3 7
-XAC
N
+MK1/B01.10:B / N 4 8
-XAC

B B

1 3 1 3

-F0 -F1
/D02.9:C /D02.10:C
2P-20A 2 4 2P-20A 2 4
220VAC 220VAC

FN1
FL1
C C

-XAC1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

-MK2-171-7.1 -MK2-171-76.1 -MK2-171-74.1


Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2

Sensor Temp Com


1
BO1 BO2
D Temp
2 D

PE
01

02

03

-X3 1 2 -X3 1 2 -X3 1 2


x1 x1

Heating Light 1 Light 2


-heater -heater -heater
x2 x2

-Light -Light -Light


E E

+171-7 +171-76 +171-74

sấy chiếu sáng Chiếu sáng ổ cắm


Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng Sấy + chiếu sáng
phía trước phía sau
DCL 171-7 DTĐ 171-76 DTĐ 171-74

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B01 Tờ kê tiếp: B02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VAC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+MK1

A A

DC+
+MK1/B02.10:A / DC+ 1 3
-XDC

DC-
+MK1/B02.10:B / DC- 2 4
-XDC

B B

1 3

-F2
/D02.10:C
2P-20A 2 4
220VDC

C C

1 2 3 4
F6+ / C01.2:C
-XDC1
5 6 7 8
F6- / C01.2:D
-XDC1

D D
-MK2-171-7.2 -MK2-171-76.2 -MK2-171-74.2
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
2x4 1 2 2x4 1 2 2x4 1 2

-X4 1 2 -X4 1 2 -X4 1 2

-M 1 -M 1 -M 1
E E

M M M

2 2 2

+171-7 +171-76 +171-74

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : B02 Tờ kê tiếp: C01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn 220VDC Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+RCP2

2004 / +RCP2/E01.4:E

2005 / +RCP2/E01.6:E

2001 / +RCP2/E01.2:E

2002 / +RCP2/E01.3:E

2003 / +RCP2/E01.3:E
A A

B B

C C

B02.9:D / F6+ F6+ / C02.2:C


B02.9:D / F6- F6- / C02.2:D

-X1 1 2 3 4 5 6 7

-MK2-171-7.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
D
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 D

+171-7
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8

1 3

2 4

E E

A1 A1

A2 A2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C01 Tờ kê tiếp: C02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DCL 171-7 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+RCP2

2015 / +RCP2/E02.10:E
2009 / +RCP2/E02.4:E

2010 / +RCP2/E02.5:E

2006 / +RCP2/E02.2:E

2007 / +RCP2/E02.2:E

2008 / +RCP2/E02.3:E

2014 / +RCP2/E02.8:E

2011 / +RCP2/E02.6:E

2012 / +RCP2/E02.6:E

2013 / +RCP2/E02.7:E
A A

B B

-X1 20

-F27/59

No voltage
11
K1
12
C C

C01.9:C / F6+ F6+ /


C01.9:D / F6- F6- /

-X1 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 21 22

-MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
D
19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 19x1.5 1 2 3 4 5 6 7 D

+171-76 +171-74
-X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8 -X1 5+ 4- 4A - 4B - 6C - 7 8

1 3 1 3

2 4 2 4

E E

A1 A1 A1 A1

A2 A2 A2 A2

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : C02 Tờ kê tiếp: D01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch điều khiển DTĐ 171-76; -74 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

DTĐ 171-76 đóng

DTĐ 171-74 đóng


DCL 171-7 đóng

DTĐ 171-76 mở

DTĐ 171-74 mở
DCL 171-7 mở
-XTG 1 3 5 7 9 11

B B
-MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3
/C01.3:D 8 9 /C02.2:D 8 9 /C02.7:D 8 9

+171-7 +171-76 +171-74


X2 3 X2 1 X2 3 X2 1 X2 3 X2 1

X2 X2 X2 X2 X2 X2
4 2 4 2 4 2
C C

-MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3


/C01.3:D 10 11 /C02.2:D 10 11 /C02.7:D 10 11

-XTG 2 4 6 8 10 12
201

202

203

204

205

206

207
X2 1 2 3 4 5 6 7
D D

E E

+RCP2
2201

2202

2203

2204

2205

2206

2207
+RCP2/E07.3:B /

+RCP2/E07.3:C /

+RCP2/E07.4:C /

+RCP2/E07.4:C /

+RCP2/E07.5:C /

+RCP2/E07.5:C /

+RCP2/E07.6:C /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D01 Tờ kê tiếp: D02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu trạng thái Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

-XTG 13 15 17 19 21 23 25 28 31
B B

-MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3 -MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3


/C01.3:D 12 13 /C02.2:D 12 13 /C02.7:D 12 13 /C01.3:D 16 /C02.2:D 16 /C02.7:D 16

+171-7 +171-76 +171-74 +171-7 +171-76 +171-74


X2 7 X2 5 X2 7 X2 5 X2 7 X2 5 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87 X2 80 X2 73 X2 83 X2 87
1 1 1
SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 QM1 QF1 QF3 SA1 QM1 QF1 QF3 F0 F1 F2
/B01.4:C 2 /B01.6:C 2 /B02.5:C 2
X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2 X2
C C
8 6 8 6 8 6 77 74 84 88 77 74 84 88 77 74 84 88

-MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3 -MK2-171-7.3 -MK2-171-76.3 -MK2-171-74.3


/C01.3:D 14 15 /C02.2:D 14 15 /C02.7:D 14 15 /C01.3:D 17 18 /C02.2:D 17 18 /C02.7:D 17 18

-XTG 14 16 18 20 22 24 26 27 19 30 32 33
301

302

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

313
D D
X3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

E E

+RCP2
2301

2302

2303

2304

2305

2306

2307

2308

2309

2310

2311

2312

2313

2314
+RCP2/F04.2:C /

+RCP2/F04.2:D /

+RCP2/F04.2:D /

+RCP2/F04.3:D /

+RCP2/F04.3:D /

+RCP2/F04.4:D /

+RCP2/F04.4:D /

+RCP2/F04.5:D /

+RCP2/F04.5:D /

+RCP2/F04.6:D /

+RCP2/F04.7:D /

+RCP2/F04.7:D /

+RCP2/F04.8:D /

+RCP2/F04.8:D /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : D02 Tờ kê tiếp: E01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu trạng thái Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

VT Line
+VTL1 115 0.11 0.11
kV
3 3 3
0.5/3P - 10/30VA
A VT B A
VT B
GND GND

a1 n1 a2 n2

B
-MK2-VTLB.1 -MK2-VTLB.2 B
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x2.5 1 2 4x2.5 1 2

XV1 1 2 3 4 5 6 XV2 1 2 3 4 5 6

C C

V24
V23
V11

V21

V22
V12

V14
V13

-F7/59
1 3 5 1 3 5
QF4 QF5
/E02.3:C /E02.3:C L2 N
2 4 6 2 4 6

LVN2
LVC2
LVA2

LVB2
LVN1
LVA1

LVC1
LVB1

D D

-XV3 1 2 3 4 -XV4 1 2 3 4

E E

+RCP2
LVB1

LVN1

LVB2

LVN2
+RCP2/D02.2:C /

+RCP2/D02.2:C /
+RCP2/D02.2:C /

+RCP2/D02.2:C /
VT for BCU VT for Relay protection
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E01 Tờ kê tiếp: E02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch áp đường dây Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

MCB mạch áp đo lường

MCB mạch áp bảo vệ

MCB mạch áp bảo vệ


TU xuất tuyến 0ff

TU xuất tuyến 0ff

TU xuất tuyến 0ff


DS 171-7 ES 171-76 ES 171-74
B B

-X6 37 39 41 43 45 47

-MK2-171-7.4 -MK2-171-76.4 -MK2-171-74.4


/E02.7:D /E02.7:D /E02.8:D
Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC Cu/PVC/CTS/FR-PVC
7x1.5 1 2 7x1.5 1 2 7x1.5 1 2

11 11 11 21 +171-7 +171-76 +171-74


-QF4 -QF5 -QF6 -QF6 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11 X2 9 X2 11
/E01.3:D 12 /E01.6:D 12 12 22
C C

X2 X2 X2 X2 X2 X2
10 12 10 12 10 12
402
401

403

404

405
-MK2-171-7.4 -MK2-171-76.4 -MK2-171-74.4
/E02.7:C 3 4 /E02.7:C 1 2 /E02.8:C 3 4

-X4 1 2 3 4 5 -X6 38 40 42 44 46 48

D D

E +RCP1 +RCP2 E
533

534

535

2403

2410
+RCP1/G04.9:C /

+RCP1/G04.9:C /

+RCP1/G04.9:C /

+RCP2/F02.5:C /

+RCP2/F02.6:C /

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.MK02
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : E02 Tờ kê tiếp: +CT/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI NGĂN LỘ XUẤT TUYẾN 110KV( +MK2) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch tín hiệu dự phòng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B
BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ


C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D

* SẢN PHẨM : TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.CT01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E01 E02
MBA T3 ĐIỆN BIÊN

A A

M M

B B

86
74

M
C2

C C

BVT2

Tủ công tơ đo đếm điện năng


+CT

P01 P02 P03 P04 P05


Wh VARh Wh VARh Wh VARh Wh VARh Wh VARh

D D

35kV

MBA T3
25MVA
115 +_ 9x1.78%/38.5/23kV

86 630A 630A 630A 630A


1600A
600-800-1200/1/1/1A

74

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A

200-400-600/1/1/1A
E E

5P20 5P20 5P20 5P20 5P20


0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
5P20 5P20 5P20 5P20 5P20
0.5

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A01 Tờ kê tiếp: A02
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Sơ đồ 1 sợi Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

=110+CT
A A

M01 M02 M03

M04 M05

B B

C C

2200 mm
800 mm
F1 TA1 TA2 TA3 TA4 TA5 TA6
ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC

D D
TV1 TV2 TV3 TV4 TV5 TV6
ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC

TA7 TA8 TA9 TA10 TA11 TA12


ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC

800 mm
TV7 TV8 TV9 TV10 TV11 TV12
ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC ENTRELEC

E E

- Thinkness of material : 2mm.


- Color of paint : Ral7032 800 mm

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A02 Tờ kê tiếp: A03
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bố trí thiết bị Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

+AC

A A

-CT-AC.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC 220VAC Supply
2x4
1 -XAC L -XAC
+AC/E01.7:E / L1 1 3

2 -XAC N -XAC
+AC/E01.7:E / N 2 4

B B

1 3

-F1
2P-220VAC
10A 2 4
C C

N1
L1
11 12 14
-LM1 -T1
D 12 11 D

02
01

x1
x1

-Light -R1
x2
x2

E E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A03 Tờ kê tiếp: A04
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp nguồn sấy- chiếu sáng Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

METERING
P01
CORE 1 -CT1
A +CTJ01 E04 A
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :400-800-1200/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5

S1 S2 S3 S4
B

TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B B
S1 S2 S3 S4

56 57 58 59
-X4 -X4 -X4 -X4

-CT-J01.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4

C C
-XA1 -TA1
1 1A1 1 01 1A2

-XA1
2 2 02
1B1 1B2

-XA1
3 1C1 3 03 1C2

-XA1
4 1G1 4 04 1G2

-XA1
5
D D
-XA1
6

-CT-TU35.1 1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC -GND
4x2.5 -TV1
+VT35
-X6 1
-XV1 1VA1 1 01 1VA2
32 1

-X6 2
-XV1 1VB1 2 02 1VB2
34 2

-X6 3
-XV1 1VC1 3 03 1VC2
36 3
E E

-X6 4
-XV1 1VN1 4 04 1VN2
38 4

1VA1 / A05.2:E

1VB1 / A05.2:E

1VC1 / A05.2:E

1VN1 / A05.2:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A04 Tờ kê tiếp: A05
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp dòng/áp cho công tơ số 1 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

METERING
P02
A CORE 1 -CT2 A
+CTJ02 J01
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B

TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B B
S1 S2 S3 S4

34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4

-CT-J02.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4

C C

-XA2 -TA2
1 2A1 1 01 2A2

-XA2
2 2 02
2B1 2B2

-XA2
3 2C1 3 03 2C2

-XA2
4 2G1 4 04 2G2

-XA2
D 5 D

-XA2
6

1
-GND
-TV2
-XV2 2VA1 1 01 2VA2
A04.6:F / 1VA1 1

-XV2 2VB1 2 02 2VB2


A04.6:F / 1VB1 2

-XV2 2VC1 3 03 2VC2


A04.6:F / 1VC1 3 E
E

-XV2 2VN1 4 04 2VN2


A04.6:F / 1VN1 4

1VA1 / A06.2:E

1VB1 / A06.2:E

1VC1 / A06.2:E

1VN1 / A06.2:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A05 Tờ kê tiếp: A06
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp dòng/áp cho công tơ số 2 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

METERING
P03
CORE 1 -CT3
A +CTJ03 J01 A
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B

TIB
S1 S2 S3 S4
C

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B S1 S2 S3 S4 B

34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4

-CT-J03.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4

C C
-TA3
-XA3 3A1 1 01 3A2
1

-XA3 3B1 2 02 3B2


2

-XA3 3C1 3 03 3C2


3

-XA3 3G1 4 04 3G2


4

-XA3
D D
5
-XA3
6 1
-GND
-TV3
-XV3 3VA1 1 01 3VA2
A05.4:F / 1VA1 1

-XV3 3VB1 2 02 3VB2


A05.4:F / 1VB1 2

-XV3 3VC1 3 03 3VC2


A05.4:F / 1VC1 3
E E

-XV3 3VN1 4 04 3VN2


A05.4:F / 1VN1 4

1VA1 / A07.2:E

1VB1 / A07.2:E

1VC1 / A07.2:E

1VN1 / A07.2:E

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A06 Tờ kê tiếp: A07
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp dòng/áp cho công tơ số 3 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

METERING
P04

A CORE 1 -CT4 A
+CTJ04 J01
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B

TIB
S1 S2 S3 S4
C

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TIC
B S1 S2 S3 S4 B

34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4

-CT-J04.1
Cu/PVC/CTS/FR-PVC
4x4 1 2 3 4

C C
-TA4
-XA4 4A1 1 01 4A2
1

-XA4 4B1 2 02 4B2


2

-XA4 4C1 3 03 4C2


3

-XA4 4G1 4 04 4G2


4

D -XA4
D
5
-XA4
6 1
-GND
-TV4
-XV4 4VA1 1 01 4VA2
A06.4:F / 1VA1 1

-XV4 4VB1 2 02 4VB2


A06.4:F / 1VB1 2

-XV4 4VC1 3 03 4VC2


A06.4:F / 1VC1 3
E E

-XV4 4VN1 4 04 4VN2


A06.4:F / 1VN1 4

1VA1 / A08.3:E

1VB1 / A08.3:E

1VC1 / A08.3:E

1VN1 / A08.3:F

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A07 Tờ kê tiếp: A08
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp dòng/áp cho công tơ số 4 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

METERING
M05
A A
CORE 1 -CT5
+CTJ05 J01
CLASS : 0,5 - 10VA
RATIO :200-400-600/1/1/1/1A A1700 - ELSTER
A 3ph - 4w
Un : 58/100-415VAC
In : 1(1,2)A
TIA CL : 0,5
S1 S2 S3 S4
B

TIB
S1 S2 S3 S4
C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B
TIC
S1 S2 S3 S4

34 35 36 37
-X4 -X4 -X4 -X4

-CT-J05.1
C Cu/PVC/CTS/FR-PVC C
4x4 1 2 3 4

-TA5
-XA5 5A1 1 01 5A2
1

-XA5 5B1 2 02 5B2


2

-XA5 5C1 3 03 5C2


3

-XA5 5G1 4 04 5G2

D 4
D
-XA5
5
-XA5
6 1
-GND
-TV5
-XV5 5VA1 1 01 5VA2
A07.4:F / 1VA1 1

-XV5 5VB1 2 02 5VB2


A07.4:F / 1VB1 2

E -XV5 5VC1 3 03 5VC2 E


A07.4:F / 1VC1 3

-XV5 5VN1 4 04 5VN2


A07.4:F / 1VN1 4

1VA1 /

1VB1 /

1VC1 /

1VN1 /
F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ : MC.CT01
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A08 Tờ kê tiếp: +Cap/A00
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ TỦ CÔNG TƠ ĐO ĐẾM ĐIỆN NĂNG ( +CT) Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Mạch cấp dòng/áp cho công tơ số 5 Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : BẢNG KÊ CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP ĐIỀU KHIỂN (+CAP)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.CAP01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-331.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /E02.4:C -XA110 1 1 +331-X X /E02.4:D 331

AC /E02.4:C -XA110 2 2 +331-X X /E02.4:D 331

A00 A02
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 170 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-CHAR1.1 4 16

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /E02.3:C -XA109 1 1 +CHAR1.1-X1 L1 /E02.3:D CHAR1.1

AC /E02.3:C -XA109 2 2 +CHAR1.1-X1 L2 /E02.3:D CHAR1.1

AC /E02.3:C -XA109 3 3 +CHAR1.1-X1 L3 /E02.3:D CHAR1.1

A01 A03
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-CHAR1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A02
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 171 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-CHAR2.1 4 16

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /E04.3:C -XA209 1 1 +CHAR2.1-X1 L1 /E04.3:D CHAR2.1

AC /E04.3:C -XA209 2 2 +CHAR2.1-X1 L2 /E04.3:D CHAR2.1

AC /E04.3:C -XA209 3 3 +CHAR2.1-X1 L3 /E04.3:D CHAR2.1

A02 A04
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-CHAR2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A03
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 172 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-D1.1 4 6

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /E01.1:C -XA101 1 1 +D1-X1 1 /E01.1:E D1

AC /E01.2:C -XA101 2 2 +D1-X1 2 /E01.2:E D1

AC /E01.2:C -XA101 3 3 +D1-X1 3 /E01.2:E D1

AC /E01.2:C -XA101 4 4 +D1-X1 4 /E01.2:E D1

A03 A05
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-D1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A04
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 173 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-DC.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /B03.4:A -XDC 1 1 +DC-X01 1 +DC/B03.8:C DC

AC /B03.4:B -XDC 2 2 +DC-X01 2 +DC/B03.8:E DC

A04 A06
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A05
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 174 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-DC.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /B02.8:B -XAC 3 1 +DC-XAC 1 +DC/B02.4:B DC

AC /B02.8:B -XAC 4 2 +DC-XAC 2 +DC/B02.4:B DC

A05 A07
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-DC.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A06
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 175 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
AC-DM.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /E03.4:C -XA203 1 1 +DM-X x /E03.4:E DM

AC /E03.4:C -XA203 2 2 +DM-X x /E03.4:E DM

AC /E03.4:C -XA203 3 3 +DM-X x /E03.4:E DM

AC /E03.5:C -XA203 4 4 +DM-X x /E03.5:E DM

A06 A08
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-DM.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A07
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 176 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-TRAN1.1 4 95

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /B01.1:B -XQ01 1 1 +Tran.TD1-X A /B01.1:A Tran.TD1

AC /B01.2:B -XQ01 2 2 +Tran.TD1-X B /B01.2:A Tran.TD1

AC /B01.2:B -XQ01 3 3 +Tran.TD1-X C /B01.2:A Tran.TD1

AC /B01.2:B -XQ01 4 4 +Tran.TD1-X N /B01.2:A Tran.TD1

A07 A09
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-TRAN1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A08
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 177 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-AC-TRAN2.1 4 95

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC /B01.9:B -XQ02 1 1 +Tran.TD1-X A /B01.9:A Tran.TD1

AC /B01.10:B -XQ02 2 2 +Tran.TD1-X B /B01.10:A Tran.TD1

AC /B01.10:B -XQ02 3 3 +Tran.TD1-X C /B01.10:A Tran.TD1

AC /B01.10:B -XQ02 4 4 +Tran.TD1-X N /B01.10:A Tran.TD1

A08 A10
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+AC-AC-TRAN2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A09
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 178 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-331.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /E02.5:C -XD111 1 1 +331-X X /E02.5:D 331

DC /E02.5:C -XD111 2 2 +331-X X /E02.5:D 331

A09 A11
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A10
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 179 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-331.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /E04.5:C -XD211 1 1 +331-X X /E04.5:E 331

DC /E04.5:C -XD211 2 2 +331-X X /E04.5:E 331

A10 A12
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-331.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A11
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 180 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/D02.2:D +AC-FAC202 11 1 -X5 1 /D04.1:B DC

AC +AC/D01.2:D +AC-X5 2 2 -X5 2 /D04.2:D DC

AC +AC/D01.2:D +AC-X5 3 3 -X5 3 /D04.2:D DC

AC +AC/D01.3:D +AC-X5 4 4 -X5 4 /D04.3:D DC

AC +AC/D01.3:D +AC-X5 5 5 -X5 5 /D04.3:D DC

AC +AC/D01.4:D +AC-X5 6 6 -X5 6 /D04.4:D DC

AC +AC/D01.4:D +AC-X5 7 7 -X5 7 /D04.4:D DC

AC +AC/D01.5:D +AC-X5 8 8 -X5 8 /D04.5:D DC

AC +AC/D01.5:D +AC-X5 9 9 -X5 9 /D04.5:D DC

AC +AC/D01.6:D +AC-X5 10 10 -X5 10 /D04.6:D DC

AC +AC/D01.6:D +AC-X5 11 11 -X5 11 /D04.6:D DC

AC +AC/D01.7:D +AC-X5 12 12 -X5 12 /D04.7:D DC

AC +AC/D01.8:D +AC-X5 13 13 -X5 13 /D04.8:D DC

AC +AC/D01.8:D +AC-X5 14 14 -X5 14 /D04.8:D DC

AC +AC/D01.9:D +AC-X5 15 15 -X5 15 /D04.9:D DC

AC +AC/D01.9:D +AC-X5 16 16 -X5 16 /D04.9:D DC

AC +AC/D01.10:D +AC-X5 17 17 -X5 17 /D04.10:D DC

A11 A13
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A12
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 181 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.4 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/D02.2:D +AC-X5 18 1 -X5 18 /D05.2:D DC

AC +AC/D02.2:D +AC-X5 19 2 -X5 19 /D05.2:D DC

AC +AC/D02.3:D +AC-X5 20 3 -X5 20 /D05.3:D DC

AC +AC/D02.3:D +AC-X5 21 4 -X5 21 /D05.3:D DC

AC +AC/D02.4:D +AC-X5 22 5 -X5 22 /D05.4:D DC

AC +AC/D02.4:D +AC-X5 23 6 -X5 23 /D05.4:D DC

AC +AC/D02.5:D +AC-X5 24 7 -X5 24 /D05.5:D DC

AC +AC/D02.5:D +AC-X5 25 8 -X5 25 /D05.5:D DC

AC +AC/D02.6:D +AC-X5 26 9 -X5 26 /D05.6:D DC

AC +AC/D02.6:D +AC-X5 27 10 -X5 27 /D05.6:D DC

AC +AC/D02.7:D +AC-X5 28 11 -X5 28 /D05.7:D DC

AC +AC/D02.8:D +AC-X5 29 12 -X5 29 /D05.8:D DC

AC +AC/D02.8:D +AC-X5 30 13 -X5 30 /D05.8:D DC

AC +AC/D02.9:D +AC-X5 31 14 -X5 31 /D05.9:D DC

AC +AC/D02.9:D +AC-X5 32 15 -X5 32 /D05.9:D DC

AC +AC/D02.10:D +AC-X5 33 16 -X5 33 /D05.10:D DC

A12 A14
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A13
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 182 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.5 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/D03.2:D +AC-X5 34 1 -X5 34 /D06.2:D DC

AC +AC/D03.3:D +AC-X5 35 2 -X5 35 /D06.2:D DC

AC +AC/D03.3:D +AC-X5 36 3 -X5 36 /D06.3:D DC

AC +AC/D03.4:D +AC-X5 37 4 -X5 37 /D06.3:D DC

AC +AC/D03.4:D +AC-X5 38 5 -X5 38 /D06.4:D DC

AC +AC/D03.5:D +AC-X5 39 6 -X5 39 /D06.4:D DC

AC +AC/D03.5:D +AC-X5 40 7 -X5 40 /D06.5:D DC

AC +AC/D03.6:D +AC-X5 41 8 -X5 41 /D06.5:D DC

AC +AC/D03.6:D +AC-X5 42 9 -X5 42 /D06.6:D DC

AC +AC/D03.7:D +AC-X5 43 10 -X5 43 /D06.6:D DC

AC +AC/D03.7:D +AC-X5 44 11 -X5 44 /D06.7:D DC

AC +AC/D03.8:D +AC-X5 45 12 -X5 45 /D06.8:D DC

AC +AC/D03.9:D +AC-X5 46 13 -X5 46 /D06.8:D DC

AC +AC/D03.9:D +AC-X5 47 14 -X5 47 /D06.9:D DC

A13 A15
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A14
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 183 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-AC.6 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/C02.6:B +AC-X3 1 1 -X6 1 /D07.2:D DC

AC +AC/C02.6:D +AC-X3 2 2 -X6 2 /D07.3:D DC

AC +AC/C02.6:D +AC-X3 3 3 -X6 3 /D07.4:D DC

AC +AC/C02.7:D +AC-X3 4 4 -X6 4 /D07.4:D DC

AC +AC/C02.7:D +AC-X3 5 5 -X6 5 /D07.5:D DC

AC +AC/C02.8:D +AC-X3 6 6 -X6 6 /D07.5:D DC

AC +AC/C02.8:D +AC-X3 7 7 -X6 7 /D07.5:D DC

AC +AC/C01.2:D +AC-X3 8 8 -X6 8 /D07.6:D DC

AC +AC/C01.1:F +AC-X3 9 9 -X6 9 /D07.6:D DC

AC +AC/C01.4:D +AC-X3 10 10 -X6 10 /D07.7:D DC

AC +AC/C01.4:F +AC-X3 11 11 -X6 11 /D07.7:D DC

AC +AC/C01.7:D +AC-X3 12 12 -X6 12 /D07.8:D DC

AC +AC/C01.7:F +AC-X3 13 13 -X6 13 /D07.8:D DC

A14 A16
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-AC.6 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A15
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 184 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-ACU1.1 2 25

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /E05.4:D -XQF1 3 1 +Accu1-X1 1 /E05.4:E Accu1

DC /E05.4:D -XQF1 4 2 +Accu1-X1 2 /E05.4:E Accu1

A15 A17
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-ACU1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A16
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 185 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-ACU2.1 2 25

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /E05.7:D -XQF2 3 1 +Accu2-X1 1 /E05.7:E Accu2

DC /E05.8:D -XQF2 4 2 +Accu2-X1 2 /E05.8:E Accu2

A16 A18
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-ACU2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A17
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 186 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR1.1 2 25

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /B01.2:B -XQF1 1 1 +CHAR1-X4 1 /B01.2:A CHAR1

DC /B01.2:B -XQF1 2 2 +CHAR1-X4 2 /B01.2:A CHAR1

A17 A19
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A18
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 187 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR1.2 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /D03.9:C -X4 1 1 +Char1-X5 1 /D03.9:C Char1

DC /D03.9:D -X4 2 2 +Char1-X5 3 /D03.9:D Char1

A18 A20
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A19
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 188 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR1.3 2 25

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /B01.2:B -XQF1 1 3 +CHAR1-X3 1 /E05.4:B CHAR1

DC /B01.2:B -XQF1 2 4 +CHAR1-X3 2 /E05.4:B CHAR1

A19 A21
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A20
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 189 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR2.1 2 25

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /B01.9:B -XQF2 1 1 +CHAR2-X4 1 /B01.9:A CHAR2

DC /B01.9:B -XQF2 2 2 +CHAR2-X4 2 /B01.9:A CHAR2

A20 A22
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A21
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 190 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR2.2 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /D03.10:D -X4 4 1 +Char2-X5 3 /D03.10:D Char2

DC /D03.10:C -X4 3 3 +Char2-X5 1 /D03.10:C Char2

A21 A23
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A22
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 191 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-DC-CHAR2.3 2 25

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC /E05.7:C -XQF1 1 1 +CHAR2-X3 1 /E05.7:B CHAR2

DC /E05.8:C -XQF1 2 2 +CHAR2-X3 2 /E05.8:B CHAR2

A22 A24
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+DC-DC-CHAR2.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A23
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 192 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-331.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D01.4:D -XA1 5 1 +331-X4 35 /D01.4:B 331

RCP1 /D01.4:D -XA1 6 2 +331-X4 36 /D01.4:B 331

RCP1 /D01.5:D -XA1 7 3 +331-X4 37 /D01.5:B 331

RCP1 /D01.5:D -XA1 8 4 +331-X4 38 /D01.5:B 331

A23 A25
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A24
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 193 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-331.2 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /E04.9:D -X3 16 1 +331-X3 80 /E04.9:F 331

RCP1 /E04.10:D -X3 18 1 +331-X3 80 /E04.9:F 331

RCP1 /E04.9:D -X3 17 2 +331-X3 16 /E04.9:F 331

RCP1 /E04.10:D -X3 19 3 +331-X3 24 /E04.10:F 331

RCP1 /F04.2:D -X7 1 4 +331-X3 38 /F04.2:E 331

RCP1 /F04.3:D -X7 2 5 +331-X3 39 /F04.3:E 331

RCP1 /F04.3:D -X7 3 8 +331-X3 6 /F04.3:E 331

RCP1 /F04.5:D -X7 5 8 +331-X3 6 /F04.3:E 331

RCP1 /F04.4:D -X7 4 9 +331-X3 29 /F04.4:E 331

RCP1 /F04.6:D -X7 6 9 +331-X3 29 /F04.4:E 331

RCP1 /F03.8:B -X4 15 11 +331-X5 7 /F03.8:C 331

RCP1 /F03.9:D -X4 16 12 +331-X5 8 /F03.9:C 331

RCP1 /F03.9:D -X4 17 13 +331-X5 9 /F03.9:C 331

RCP1 /F03.9:D -X4 18 14 +331-X5 x /F03.9:C 331

RCP1 /F03.10:D -X4 19 15 +331-X5 24 /F03.10:C 331

RCP1 /F03.10:D -X4 20 16 +331-X5 28 /F03.10:C 331

RCP1 /F01.3:B -X8 3 17 +331-X5 35 /F01.3:C 331

RCP1 /F01.3:E -X8 15 18 +331-X5 36 /F01.3:C 331

A24 A26
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-331.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A25
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 194 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-331.3 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G08.2:B -X10 6 1 +331-X5 10 /G08.2:C 331

RCP1 /G08.2:D -X10 7 2 +331-X5 11 /G08.2:C 331

RCP1 /G08.2:D -X10 8 3 +331-X5 4 /G08.2:C 331

RCP1 /G08.3:D -X10 9 4 +331-X5 17 /G08.3:C 331

RCP1 /G08.3:D -X10 10 5 +331-X5 26 /G08.3:C 331

RCP1 /G08.4:D -X10 11 6 +331-X5 30 /G08.4:C 331

A25 A27
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-331.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A26
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 195 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-AC.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/E02.5:C +AC-XA111 1 1 -XAC 1 /C01.3:B RCP1

AC +AC/E02.5:C +AC-XA111 2 2 -XAC 2 /C01.3:B RCP1

A26 A28
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A27
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 196 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D01.8:D -XA1 13 1 +D1-X4 011 /D01.8:B D1

RCP1 /D01.9:D -XA1 14 2 +D1-X4 014 /D01.9:B D1

RCP1 /D01.9:D -XA1 15 3 +D1-X4 2011 /D01.9:B D1

RCP1 /D01.10:D -XA1 16 4 +D1-X4 2014 /D01.10:B D1

A27 A29
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A28
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 197 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.2 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D02.3:C -XA2 1 1 +D1-X4 A21 /D02.3:B D1

RCP1 /D02.3:C -XA2 2 2 +D1-X4 B21 /D02.3:B D1

RCP1 /D02.4:C -XA2 3 3 +D1-X4 C21 /D02.4:B D1

RCP1 /D02.5:C -XA2 4 4 +D1-X4 A41 /D02.5:B D1

A28 A30
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A29
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 198 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G06.6:B -X5 64 1 +D1-X8 2 /G06.6:C D1

RCP1 /G06.6:D -X5 65 2 +D1-X8 9 /G06.6:C D1

RCP1 /G06.7:D -X5 66 3 +D1-X8 11 /G06.7:C D1

RCP1 /G06.7:D -X5 67 4 +D1-X8 12 /G06.7:C D1

RCP1 /G06.8:D -X5 68 5 +D1-X8 13 /G06.8:C D1

RCP1 /G06.8:D -X5 69 6 +D1-X8 14 /G06.8:C D1

RCP1 /G06.9:D -X5 70 7 +D1-X8 15 /G06.9:C D1

RCP1 /H06.2:E -X9 1 8 +D1-X2 1 /H06.2:E D1

RCP1 /H06.2:E -X9 2 9 +D1-X2 4 /H06.2:E D1

RCP1 /H06.3:E -X9 3 10 +D1-X2 6 /H06.3:E D1

RCP1 /H06.4:E -X9 4 11 +D1-X2 2 /H06.4:E D1

A29 A31
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A30
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 199 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-D1.4 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G05.1:B -X5 39 1 +D1-X5 9 /G05.1:C D1

RCP1 /G05.2:D -X5 40 2 +D1-X5 11 /G05.2:C D1

RCP1 /G05.2:D -X5 41 3 +D1-X5 12 /G05.2:C D1

RCP1 /G05.3:D -X5 42 4 +D1-X5 13 /G05.3:C D1

RCP1 /G05.3:D -X5 43 5 +D1-X5 14 /G05.3:C D1

RCP1 /G05.4:D -X5 44 6 +D1-X5 15 /G05.4:C D1

RCP1 /G05.4:D -X5 45 7 +D1-X5 16 /G05.4:C D1

RCP1 /G06.2:D -X5 56 8 +D1-X6 26 /G06.2:C D1

RCP1 /G05.5:D -X5 47 9 +D1-X5 17 /G05.5:C D1

RCP1 /G05.6:D -X5 48 10 +D1-X5 18 /G05.6:C D1

RCP1 /G05.7:D -X5 49 11 +D1-X6 10 /G05.7:C D1

RCP1 /G05.7:D -X5 50 12 +D1-X6 11 /G05.7:C D1

RCP1 /G05.8:D -X5 51 13 +D1-X6 12 /G05.8:C D1

RCP1 /G05.8:D -X5 52 14 +D1-X6 13 /G05.8:C D1

RCP1 /G05.9:D -X5 53 15 +D1-X6 14 /G05.9:C D1

RCP1 /G05.9:D -X5 54 16 +D1-X6 19 /G05.9:C D1

RCP1 /G06.2:D -X5 57 17 +D1-X6 33 /G06.2:C D1

RCP1 /G06.3:D -X5 58 18 +D1-X6 34 /G06.3:C D1

A30 A32
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A31
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 200 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
RCP1-D1.5 10 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /H07.2:E -X13 1 1 +D1-X3 2 /H07.2:F D1

RCP1 /H07.2:E -X13 2 2 +D1-X3 3 /H07.2:F D1

RCP1 /H07.6:E -X13 5 3 +D1-X3 8 /H07.6:F D1

RCP1 /H07.6:E -X13 6 4 +D1-X3 9 /H07.6:F D1

A31 A33
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-D1.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A32
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 201 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-DC.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC +DC/E01.4:C +DC-XD103 1 1 -XDC 1 /C02.3:A RCP1

DC +DC/E01.4:C +DC-XD103 2 2 -XDC 2 /C02.3:B RCP1

DC +DC/E03.4:C +DC-XD203 1 3 -XDC 3 /C02.3:B RCP1

DC +DC/E03.4:C +DC-XD203 2 4 -XDC 4 /C02.3:B RCP1

A32 A34
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A33
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 202 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-DM.1 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /H04.1:E -X9 5 1 +DM-X1 12 /H04.1:F DM

RCP1 /H04.2:E -X9 6 2 +DM-X1 10 /H04.2:F DM

RCP1 /H04.2:E -X9 7 3 +DM-X1 11 /H04.2:F DM

RCP1 /H04.3:E -X9 8 4 +DM-X1 13 /H04.3:F DM

RCP1 /H04.3:E -X9 9 5 +DM-X1 15 /H04.3:F DM

RCP1 /H04.5:E -X9 10 6 +DM-X1 x /H04.5:F DM

RCP1 /H04.5:E -X9 11 7 +DM-X1 x /H04.5:F DM

RCP1 /H04.6:E -X9 12 8 +DM-X1 x /H04.6:F DM

RCP1 /H04.6:E -X9 13 9 +DM-X1 x /H04.6:F DM

RCP1 /H01.2:B -X9 15 10 +DM-X1 17 /H01.2:C DM

RCP1 /H01.2:D -X9 16 11 +DM-X1 20 /H01.2:C DM

RCP1 /G06.3:B -X5 36 12 +DM-X1 19 /G06.3:C DM

RCP1 /G06.3:D -X5 59 13 +DM-X1 18 /G06.3:C DM

RCP1 /G06.4:D -X5 60 14 +DM-X1 241 /G06.4:C DM

A33 A35
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-DM.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A34
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 203 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /C02.4:D -XDC1 1 1 +MK1-X1 1 +MK1/C01.1:C MK1

RCP1 /C02.4:D -XDC1 6 2 +MK1-X1 2 +MK1/C01.2:C MK1

RCP1 /C02.7:D -XDC2 1 3 +MK1-X1 13 +MK1/C01.7:C MK1

RCP1 /C02.7:D -XDC2 6 4 +MK1-X1 14 +MK1/C01.8:C MK1

A34 A36
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A35
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 204 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.2 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D01.2:D -XA1 1 1 +MK1-X3A 1 +MK1/D06.2:D MK1

RCP1 /D01.2:D -XA1 2 2 +MK1-X3A 3 +MK1/D06.3:D MK1

RCP1 /D01.3:D -XA1 3 3 +MK1-X3A 5 +MK1/D06.5:D MK1

RCP1 /D01.3:D -XA1 4 4 +MK1-X3A 6 +MK1/D06.5:D MK1

A35 A37
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A36
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 205 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.3 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D02.7:C -XA3 1 1 +MK1-X1A 1 +MK1/D05.2:D MK1

RCP1 /D02.8:C -XA3 2 2 +MK1-X1A 3 +MK1/D05.3:D MK1

RCP1 /D02.8:C -XA3 3 3 +MK1-X1A 5 +MK1/D05.4:D MK1

RCP1 /D02.9:C -XA3 4 4 +MK1-X1A 6 +MK1/D05.4:D MK1

A36 A38
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A37
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 206 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.4 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D03.3:A -XV1 1 1 +MK1-XV3 1 +MK1/D07.4:E MK1

RCP1 /D03.3:A -XV1 3 2 +MK1-XV3 2 +MK1/D07.4:E MK1

RCP1 /D03.3:B -XV1 5 3 +MK1-XV3 3 +MK1/D07.4:E MK1

RCP1 /D03.3:B -XV1 7 4 +MK1-XV3 4 +MK1/D07.4:E MK1

A37 A39
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A38
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 207 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.5 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D03.3:B -XV2 1 1 +MK1-XV4 1 +MK1/D07.6:E MK1

RCP1 /D03.3:B -XV2 3 2 +MK1-XV4 2 +MK1/D07.7:E MK1

RCP1 /D03.3:B -XV2 5 3 +MK1-XV4 3 +MK1/D07.7:E MK1

RCP1 /D03.3:C -XV2 7 4 +MK1-XV4 4 +MK1/D07.7:E MK1

A38 A40
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A39
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 208 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.6 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /E01.2:D -X1 1 1 +MK1-X1 6 +MK1/C01.3:C MK1

RCP1 /E01.3:D -X1 2 2 +MK1-X1 9 +MK1/C01.5:C MK1

RCP1 /E01.7:D -X1 3 3 +MK1-X1 5 +MK1/C01.3:C MK1

RCP1 /E01.8:D -X1 4 4 +MK1-X1 4 +MK1/C01.2:C MK1

RCP1 /E01.9:D -X1 5 5 +MK1-X1 3 +MK1/C01.2:C MK1

RCP1 /F02.4:D -X1 6 6 +MK1-X1 10 +MK1/C01.6:C MK1

RCP1 /F02.5:D -X1 7 7 +MK1-X1 11 +MK1/C01.6:C MK1

RCP1 /F02.5:D -X1 8 8 +MK1-X1 12 +MK1/C01.6:C MK1

RCP1 /F02.8:D -X1 9 9 +MK1-X1 17 +MK1/C01.9:C MK1

RCP1 /F02.9:D -X1 10 10 +MK1-X1 18 +MK1/C01.9:C MK1

RCP1 /F02.9:D -X1 11 11 +MK1-X1 19 +MK1/C01.9:C MK1

A39 A41
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.6 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A40
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 209 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.7 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /E02.2:D -X2 1 1 +MK1-X2 5 +MK1/C02.4:D MK1

RCP1 /E02.3:D -X2 2 2 +MK1-X2 6 +MK1/C02.4:D MK1

RCP1 /E02.3:D -X2 3 3 +MK1-X2 7 +MK1/C02.5:D MK1

RCP1 /E02.4:D -X2 4 4 +MK1-X2 3 +MK1/C02.3:D MK1

RCP1 /E02.6:D -X2 5 5 +MK1-X2 4 +MK1/C02.3:D MK1

RCP1 /E03.1:D -X2 6 6 +MK1-X2 12 +MK1/C02.8:D MK1

RCP1 /E03.2:D -X2 7 7 +MK1-X2 13 +MK1/C02.8:D MK1

RCP1 /E03.2:D -X2 8 8 +MK1-X2 14 +MK1/C02.9:D MK1

RCP1 /E03.3:D -X2 9 9 +MK1-X2 10 +MK1/C02.7:D MK1

RCP1 /E03.4:D -X2 10 10 +MK1-X2 11 +MK1/C02.7:D MK1

RCP1 /E03.5:D -X2 11 11 +MK1-X2 19 +MK1/C03.4:D MK1

RCP1 /E03.5:D -X2 12 12 +MK1-X2 20 +MK1/C03.4:D MK1

RCP1 /E03.6:D -X2 13 13 +MK1-X2 21 +MK1/C03.5:D MK1

RCP1 /E03.7:D -X2 14 14 +MK1-X2 17 +MK1/C03.3:D MK1

RCP1 /E03.8:D -X2 15 15 +MK1-X2 18 +MK1/C03.3:D MK1

RCP1 /E03.8:D -X2 16 16 +MK1-X2 24 +MK1/C03.8:D MK1

RCP1 /E03.9:D -X2 17 17 +MK1-X2 25 +MK1/C03.8:D MK1

RCP1 /E03.9:D -X2 18 18 +MK1-X2 26 +MK1/C03.9:D MK1

A40 A42
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.7 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A41
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 210 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.8 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /E04.3:D -X3 1 1 +MK1-X101 11 +MK1/C04.5:D MK1

RCP1 /E04.3:D -X3 2 2 +MK1-X101 12 +MK1/C04.5:D MK1

RCP1 /E04.4:D -X3 3 3 +MK1-X101 13 +MK1/C04.6:D MK1

RCP1 /E04.4:D -X3 4 4 +MK1-X101 9 +MK1/C04.4:D MK1

RCP1 /E04.5:D -X3 5 5 +MK1-X101 10 +MK1/C04.5:D MK1

A41 A43
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.8 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A42
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 211 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.9 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /F03.2:B -X4 1 1 +MK1-X4 1 +MK1/D01.1:D MK1

RCP1 /F03.2:D -X4 2 2 +MK1-X4 2 +MK1/D01.2:D MK1

RCP1 /F03.2:D -X4 3 3 +MK1-X4 3 +MK1/D01.2:D MK1

RCP1 /F03.2:D -X4 4 4 +MK1-X4 4 +MK1/D01.2:D MK1

RCP1 /F03.4:D -X4 5 5 +MK1-X4 5 +MK1/D01.3:D MK1

RCP1 /F03.4:D -X4 6 6 +MK1-X4 6 +MK1/D01.3:D MK1

RCP1 /F03.5:D -X4 7 7 +MK1-X4 7 +MK1/D01.4:D MK1

RCP1 /F03.5:D -X4 8 8 +MK1-X4 8 +MK1/D01.4:D MK1

RCP1 /F03.5:D -X4 9 9 +MK1-X4 9 +MK1/D01.5:D MK1

RCP1 /F03.6:D -X4 10 10 +MK1-X4 10 +MK1/D01.5:D MK1

RCP1 /F03.7:D -X4 11 11 +MK1-X4 11 +MK1/D01.6:D MK1

RCP1 /F03.7:D -X4 12 12 +MK1-X4 12 +MK1/D01.9:D MK1

RCP1 /F03.8:D -X4 13 13 +MK1-X4 13 +MK1/D01.10:D MK1

RCP1 /F03.8:D -X4 14 14 +MK1-X4 14 +MK1/D01.10:D MK1

A42 A44
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.9 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A43
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 212 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.10 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G03.2:B -X5 1 1 +MK1-X5 1 +MK1/D02.1:E MK1

RCP1 /G03.2:D -X5 2 2 +MK1-X5 2 +MK1/D02.2:E MK1

RCP1 /G03.2:D -X5 3 3 +MK1-X5 3 +MK1/D02.2:E MK1

RCP1 /G03.3:D -X5 4 4 +MK1-X5 4 +MK1/D02.3:E MK1

RCP1 /G03.3:D -X5 5 5 +MK1-X5 5 +MK1/D02.3:E MK1

RCP1 /G03.4:D -X5 6 6 +MK1-X5 6 +MK1/D02.4:E MK1

RCP1 /G03.4:D -X5 7 7 +MK1-X5 7 +MK1/D02.4:E MK1

RCP1 /G03.5:D -X5 8 8 +MK1-X5 8 +MK1/D02.5:E MK1

RCP1 /G03.5:D -X5 9 9 +MK1-X5 9 +MK1/D02.5:E MK1

RCP1 /G03.6:D -X5 10 10 +MK1-X5 10 +MK1/D02.6:E MK1

RCP1 /G03.6:D -X5 11 11 +MK1-X5 11 +MK1/D02.9:E MK1

RCP1 /G03.7:D -X5 12 12 +MK1-X5 12 +MK1/D02.10:E MK1

RCP1 /G03.7:D -X5 13 13 +MK1-X5 13 +MK1/D02.10:E MK1

A43 A45
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.10 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A44
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 213 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.11 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G03.8:B -X5 14 1 +MK1-X5 14 +MK1/D03.1:E MK1

RCP1 /G03.8:D -X5 15 2 +MK1-X5 15 +MK1/D03.2:E MK1

RCP1 /G03.8:D -X5 16 3 +MK1-X5 16 +MK1/D03.2:E MK1

RCP1 /G03.9:D -X5 17 4 +MK1-X5 17 +MK1/D03.2:E MK1

RCP1 /G03.9:D -X5 18 5 +MK1-X5 18 +MK1/D03.3:E MK1

RCP1 /G04.2:D -X5 19 6 +MK1-X5 19 +MK1/D03.4:E MK1

RCP1 /G04.2:D -X5 20 7 +MK1-X5 20 +MK1/D03.4:E MK1

RCP1 /G04.3:D -X5 21 8 +MK1-X5 21 +MK1/D03.6:E MK1

RCP1 /G04.3:D -X5 22 9 +MK1-X5 22 +MK1/D03.6:E MK1

RCP1 /G04.4:D -X5 23 10 +MK1-X5 23 +MK1/D03.9:E MK1

RCP1 /G04.4:D -X5 24 11 +MK1-X5 24 +MK1/D04.3:E MK1

RCP1 /G04.5:D -X5 25 12 +MK1-X5 25 +MK1/D04.3:E MK1

RCP1 /G04.5:D -X5 26 13 +MK1-X5 26 +MK1/D04.4:E MK1

RCP1 /G04.6:D -X5 27 14 +MK1-X5 27 +MK1/D04.5:E MK1

RCP1 /G04.6:D -X5 28 15 +MK1-X5 28 +MK1/D04.6:E MK1

RCP1 /G04.7:D -X5 29 16 +MK1-X5 29 +MK1/D04.6:E MK1

A44 A46
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.11 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A45
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 214 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK1.12 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G04.8:B -X5 30 1 +MK1-X9 1 +MK1/E01.2:D MK1

RCP1 /G04.8:D -X5 31 2 +MK1-X9 2 +MK1/E01.3:D MK1

RCP1 /G04.8:D -X5 32 3 +MK1-X9 3 +MK1/E01.4:D MK1

A45 A47
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK1.12 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A46
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 215 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-MK2.1 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /G04.9:B -X5 33 1 +MK2-X4 1 +MK2/E02.2:D MK2

RCP1 /G04.9:D -X5 34 2 +MK2-X4 2 +MK2/E02.3:D MK2

RCP1 /G04.9:D -X5 35 3 +MK2-X4 3 +MK2/E02.4:D MK2

A46 A48
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-MK2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A47
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 216 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D03.9:A -XV1 2 1 +RCP2-XV1 1 +RCP2/D02.3:A RCP2

RCP1 /D03.9:A -XV1 4 2 +RCP2-XV1 3 +RCP2/D02.3:A RCP2

RCP1 /D03.9:B -XV1 6 3 +RCP2-XV1 5 +RCP2/D02.3:B RCP2

RCP1 /D03.9:B -XV1 8 4 +RCP2-XV1 7 +RCP2/D02.3:B RCP2

A47 A49
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A48
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 217 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.2 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D03.9:B -XV2 2 1 +RCP2-XV2 1 +RCP2/D02.3:B RCP2

RCP1 /D03.9:B -XV2 4 2 +RCP2-XV2 3 +RCP2/D02.3:B RCP2

RCP1 /D03.9:B -XV2 6 3 +RCP2-XV2 5 +RCP2/D02.3:B RCP2

RCP1 /D03.9:C -XV2 8 4 +RCP2-XV2 7 +RCP2/D02.3:C RCP2

A48 A50
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A49
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 218 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.3 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D02.7:E -XA4 1 1 +RCP2-XA3 1 +RCP2/D01.8:C RCP2

RCP1 /D02.8:E -XA4 2 2 +RCP2-XA3 2 +RCP2/D01.8:C RCP2

RCP1 /D02.8:E -XA4 3 3 +RCP2-XA3 3 +RCP2/D01.9:C RCP2

RCP1 /D02.9:E -XA4 4 4 +RCP2-XA3 4 +RCP2/D01.9:C RCP2

A49 A51
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A50
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 219 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP1-RCP2.4 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /E01.5:B -X8 24 1 +RCP2-X25 1 +RCP2/F07.3:D RCP2

RCP1 /E01.5:D -X8 25 2 +RCP2-X25 2 +RCP2/F07.4:D RCP2

RCP1 /F01.4:B -X8 4 3 +RCP2-X25 5 +RCP2/F07.6:D RCP2

RCP1 /F01.4:E -X8 16 4 +RCP2-X25 6 +RCP2/F07.6:D RCP2

RCP1 /F01.8:B -X8 9 5 +RCP2-X25 7 +RCP2/F07.8:D RCP2

RCP1 /F01.8:E -X8 20 6 +RCP2-X25 8 +RCP2/F07.8:D RCP2

RCP1 /F02.2:B -X8 22 7 +RCP2-X25 3 +RCP2/F07.4:D RCP2

RCP1 /F02.2:C -X8 23 8 +RCP2-X25 4 +RCP2/F07.5:D RCP2

RCP1 /F04.6:D -X7 7 9 +RCP2-X24 4 +RCP2/F02.6:B RCP2

RCP1 /F04.7:D -X7 8 10 +RCP2-X24 11 +RCP2/F02.6:D RCP2

RCP1 /F04.8:D -X7 9 11 +RCP2-X24 12 +RCP2/F02.7:D RCP2

RCP1 /F04.8:D -X7 10 12 +RCP2-X21 5 +RCP2/E03.5:B RCP2

RCP1 /F04.9:D -X7 11 13 +RCP2-X21 17 +RCP2/E03.5:E RCP2

A50 A52
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP1-RCP2.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A51
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 220 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP131-D1.6 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

/D04.6:B 8 1 -X14 8 /D04.6:C RCP1

/D04.6:B 9 2 -X14 9 /D04.6:C RCP1

A51 A53
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP131-D1.6 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A52
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 221 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP131-TU331.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP1 /D04.5:C -X14 6 1 +TUC331-X 6 /D04.5:B TUC331

RCP1 /D04.5:C -X14 7 2 +TUC331-X 7 /D04.5:B TUC331

A52 A54
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP1-RCP131-TU331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A53
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 222 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-AC.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/E02.6:C +AC-XA112 1 1 -XAC 1 /C01.3:B RCP2

AC +AC/E02.6:C +AC-XA112 2 2 -XAC 2 /C01.3:B RCP2

A53 A55
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A54
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 223 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-DC.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC +DC/E01.5:C +DC-XD104 1 1 -XDC 1 /C02.3:A RCP2

DC +DC/E01.5:C +DC-XD104 2 2 -XDC 2 /C02.3:B RCP2

DC +DC/E03.5:C +DC-XD204 1 3 -XDC 3 /C02.3:B RCP2

DC +DC/E03.5:C +DC-XD204 2 4 -XDC 4 /C02.3:B RCP2

A54 A56
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A55
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 224 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK1.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /D01.2:C -XA1 1 1 +MK1-X4A 1 +MK1/D06.6:D MK1

RCP2 /D01.3:C -XA1 2 2 +MK1-X4A 3 +MK1/D06.7:D MK1

RCP2 /D01.3:C -XA1 3 3 +MK1-X4A 5 +MK1/D06.8:D MK1

RCP2 /D01.3:C -XA1 4 4 +MK1-X4A 6 +MK1/D06.9:D MK1

A55 A57
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK1.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A56
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 225 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK1.2 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /D01.5:C -XA2 1 1 +MK1-X2A 1 +MK1/D05.7:D MK1

RCP2 /D01.5:C -XA2 2 2 +MK1-X2A 3 +MK1/D05.8:D MK1

RCP2 /D01.6:C -XA2 3 3 +MK1-X2A 5 +MK1/D05.8:D MK1

RCP2 /D01.6:C -XA2 4 4 +MK1-X2A 6 +MK1/D05.9:D MK1

A56 A58
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK1.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A57
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 226 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK1.3 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /F02.3:B -X24 1 1 +MK1-X9 4 +MK1/E01.6:D MK1

RCP2 /F02.4:B -X24 2 2 +MK1-X9 6 +MK1/E01.8:D MK1

RCP2 /F02.3:D -X24 7 3 +MK1-X9 5 +MK1/E01.7:D MK1

RCP2 /F02.4:D -X24 8 4 +MK1-X9 7 +MK1/E01.9:D MK1

RCP2 /F02.5:D -X24 9 5 +MK1-X9 8 +MK1/E01.9:D MK1

A57 A59
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK1.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A58
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 227 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /D02.3:C -XV3 1 1 +MK2-XV3 2 +MK2/E01.3:E MK2

RCP2 /D02.3:C -XV3 2 2 +MK2-XV3 4 +MK2/E01.4:E MK2

RCP2 /D02.3:C -XV3 3 3 +MK2-XV4 2 +MK2/E01.6:E MK2

RCP2 /D02.3:C -XV3 4 4 +MK2-XV4 4 +MK2/E01.7:E MK2

A58 A60
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A59
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 228 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.2 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /E01.2:D -X20 1 1 +MK2-X1 5 +MK2/C01.4:D MK2

RCP2 /E01.3:D -X20 2 2 +MK2-X1 6 +MK2/C01.5:D MK2

RCP2 /E01.3:D -X20 3 3 +MK2-X1 7 +MK2/C01.5:D MK2

RCP2 /E01.4:D -X20 4 4 +MK2-X1 3 +MK2/C01.3:D MK2

RCP2 /E01.6:D -X20 5 5 +MK2-X1 4 +MK2/C01.4:D MK2

RCP2 /E02.2:D -X20 6 6 +MK2-X1 12 +MK2/C02.4:D MK2

RCP2 /E02.2:D -X20 7 7 +MK2-X1 13 +MK2/C02.4:D MK2

RCP2 /E02.3:D -X20 8 8 +MK2-X1 14 +MK2/C02.5:D MK2

RCP2 /E02.4:D -X20 9 9 +MK2-X1 10 +MK2/C02.3:D MK2

RCP2 /E02.5:D -X20 10 10 +MK2-X1 11 +MK2/C02.4:D MK2

RCP2 /E02.6:D -X20 11 11 +MK2-X1 20 +MK2/C02.8:C MK2

RCP2 /E02.6:D -X20 12 12 +MK2-X1 21 +MK2/C02.9:D MK2

RCP2 /E02.7:D -X20 13 13 +MK2-X1 22 +MK2/C02.9:D MK2

RCP2 /E02.8:D -X20 14 14 +MK2-X1 17 +MK2/C02.7:D MK2

RCP2 /E02.10:D -X20 15 15 +MK2-X1 18 +MK2/C02.8:D MK2

A59 A61
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A60
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 229 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.3 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /E07.3:B -X22 1 1 +MK2-X2 1 +MK2/D01.3:D MK2

RCP2 /E07.3:D -X22 2 2 +MK2-X2 2 +MK2/D01.4:D MK2

RCP2 /E07.4:D -X22 3 3 +MK2-X2 3 +MK2/D01.4:D MK2

RCP2 /E07.4:D -X22 4 4 +MK2-X2 4 +MK2/D01.5:D MK2

RCP2 /E07.5:D -X22 5 5 +MK2-X2 5 +MK2/D01.6:D MK2

RCP2 /E07.5:D -X22 6 6 +MK2-X2 6 +MK2/D01.7:D MK2

RCP2 /E07.6:D -X22 7 7 +MK2-X2 7 +MK2/D01.7:D MK2

RCP2 /F02.5:B -X24 3 8 +MK2-X4 4 +MK2/E02.5:D MK2

RCP2 /F02.6:D -X24 10 9 +MK2-X4 5 +MK2/E02.5:D MK2

A60 A62
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A61
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 230 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-RCP2-MK2.4 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

RCP2 /F04.2:B -X23 1 1 +MK2-X3 1 +MK2/D02.1:D MK2

RCP2 /F04.2:D -X23 2 2 +MK2-X3 2 +MK2/D02.2:D MK2

RCP2 /F04.2:D -X23 3 3 +MK2-X3 3 +MK2/D02.3:D MK2

RCP2 /F04.3:D -X23 4 4 +MK2-X3 4 +MK2/D02.3:D MK2

RCP2 /F04.3:D -X23 5 5 +MK2-X3 5 +MK2/D02.4:D MK2

RCP2 /F04.4:D -X23 6 6 +MK2-X3 6 +MK2/D02.4:D MK2

RCP2 /F04.4:D -X23 7 7 +MK2-X3 7 +MK2/D02.4:D MK2

RCP2 /F04.5:D -X23 8 8 +MK2-X3 8 +MK2/D02.5:D MK2

RCP2 /F04.5:D -X23 9 9 +MK2-X3 9 +MK2/D02.6:D MK2

RCP2 /F04.6:D -X23 10 10 +MK2-X3 10 +MK2/D02.7:D MK2

RCP2 /F04.7:D -X23 11 11 +MK2-X3 11 +MK2/D02.7:D MK2

RCP2 /F04.7:D -X23 12 12 +MK2-X3 12 +MK2/D02.8:D MK2

RCP2 /F04.8:D -X23 13 13 +MK2-X3 13 +MK2/D02.8:D MK2

RCP2 /F04.8:D -X23 16 14 +MK2-X3 14 +MK2/D02.9:D MK2

A61 A63
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+RCP2-RCP2-MK2.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A62
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 231 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.5:D -XAC1 5 1 +131-TB1 1 /B01.5:E 131

MK1 /B01.5:D -XAC1 6 2 +131-TB1 2 /B01.5:E 131

A62 A64
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A63
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 232 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.4:D -XDC1 1 1 +131-TB1 3 /B02.4:E 131

MK1 /B02.4:D -XDC1 2 2 +131-TB1 4 /B02.4:E 131

A63 A65
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A64
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 233 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C01.1:C -X1 1 1 +131-TB1 5 /C01.1:D 131

MK1 /C01.2:C -X1 2 2 +131-TB1 6 /C01.2:D 131

MK1 /C01.2:C -X1 3 3 +131-TB1 15 /C01.2:D 131

MK1 /C01.2:C -X1 4 4 +131-TB1 14 /C01.2:D 131

MK1 /C01.3:C -X1 5 5 +131-TB1 18 /C01.3:D 131

MK1 /C01.3:C -X1 6 6 +131-TB1 19 /C01.3:D 131

MK1 /C01.5:C -X1 8 7 +131-TB1 21 /C01.5:D 131

MK1 /C01.5:C -X1 9 8 +131-TB1 16 /C01.5:D 131

MK1 /C01.6:C -X1 10 9 +131-TB1 11 /C01.6:D 131

MK1 /C01.6:C -X1 11 10 +131-TB1 12 /C01.6:D 131

MK1 /C01.6:C -X1 12 11 +131-TB1 13 /C01.6:D 131

MK1 /C01.7:C -X1 13 12 +131-TB1 9 /C01.7:D 131

MK1 /C01.8:C -X1 14 13 +131-TB1 10 /C01.8:D 131

MK1 /C01.8:C -X1 15 14 +131-TB1 27 /C01.8:D 131

MK1 /C01.8:C -X1 16 15 +131-TB1 26 /C01.8:D 131

MK1 /C01.9:C -X1 17 16 +131-TB1 23 /C01.9:D 131

MK1 /C01.9:C -X1 18 17 +131-TB1 24 /C01.9:D 131

MK1 /C01.9:C -X1 19 18 +131-TB1 25 /C01.9:D 131

A64 A66
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A65
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 234 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.4 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D01.2:B -XTG 1 1 +131-TB2 25 /D01.2:C 131

MK1 /D01.2:B -XTG 3 2 +131-TB2 1 /D01.2:C 131

MK1 /D01.2:B -XTG 5 3 +131-TB1 46 /D01.2:C 131

MK1 /D01.2:D -XTG 2 4 +131-TB2 26 /D01.2:C 131

MK1 /D01.2:D -XTG 4 5 +131-TB2 2 /D01.2:C 131

MK1 /D01.2:D -XTG 6 6 +131-TB1 47 /D01.2:C 131

MK1 /D02.2:B -XTG1 1 7 +131-TB2 27 /D02.2:C 131

MK1 /D02.2:B -XTG1 3 8 +131-TB2 3 /D02.2:C 131

MK1 /D02.2:D -XTG1 2 9 +131-TB2 28 /D02.2:C 131

MK1 /D02.2:D -XTG1 4 10 +131-TB2 4 /D02.2:C 131

MK1 /D03.2:B -XTG1 33 11 +131-TB1 40 /D03.2:C 131

MK1 /D03.2:B -XTG1 35 12 +131-TB1 42 /D03.2:C 131

MK1 /D03.2:B -XTG1 37 13 +131-TB1 49 /D03.2:C 131

MK1 /D03.3:B -XTG1 39 14 +131-TB1 30 /D03.3:C 131

MK1 /D03.2:D -XTG1 34 15 +131-TB1 41 /D03.2:C 131

MK1 /D03.2:D -XTG1 36 16 +131-TB1 43 /D03.2:C 131

MK1 /D03.2:D -XTG1 38 17 +131-TB1 50 /D03.2:C 131

MK1 /D03.3:D -XTG1 40 18 +131-TB1 31 /D03.3:C 131

A65 A67
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A66
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 235 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131.5 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /E01.8:D -X9 6 1 +131-TB2 29 /E01.9:C 131

MK1 /E01.9:D -X9 7 2 +131-TB2 30 /E01.9:C 131

MK1 /E01.9:D -X9 8 3 +131-TB2 6 /E01.9:C 131

MK1 /E02.2:B -X6 1 4 +131-TB2 7 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:B -X6 3 5 +131-TB2 33 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:B -X6 5 6 +131-TB2 9 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:B -X6 7 7 +131-TB2 35 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:D -X6 2 8 +131-TB2 8 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:D -X6 4 9 +131-TB2 34 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:D -X6 6 10 +131-TB2 10 /E02.2:C 131

MK1 /E02.2:D -X6 8 11 +131-TB2 36 /E02.2:C 131

A66 A68
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A67
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 236 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.8:D -XAC1 15 1 +131-1A-X1 20 /B01.8:E 131-1A

MK1 /B01.9:D -XAC1 16 2 +131-1A-X1 21 /B01.9:E 131-1A

A67 A69
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A68
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 237 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.8:D -XDC1 7 1 +131-1A-X1 1 /B02.8:E 131-1A

MK1 /B02.8:D -XDC1 14 2 +131-1A-X1 2 /B02.8:E 131-1A

A68 A70
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A69
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 238 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C04.2:D -X101 1 1 +131-1A-X1 4 /C04.2:E 131-1A

MK1 /C04.2:D -X101 2 2 +131-1A-X1 6 /C04.2:E 131-1A

MK1 /C04.2:D -X101 3 3 +131-1A-X1 5 /C04.2:E 131-1A

MK1 /C04.2:D -X101 4 4 +131-1A-X1 8 /C04.2:E 131-1A

MK1 /C04.3:D -X101 5 5 +131-1A-X1 7 /C04.3:E 131-1A

MK1 /C04.3:D -X101 6 6 +131-1A-X1 9 /C04.3:E 131-1A

MK1 /D01.6:B -XTG 19 8 +131-1A-X2 3 /D01.6:C 131-1A

MK1 /D01.6:D -XTG 20 9 +131-1A-X2 4 /D01.6:C 131-1A

MK1 /D01.8:B -XTG 25 10 +131-1A-X2 1 /D01.8:C 131-1A

MK1 /D01.8:D -XTG 26 11 +131-1A-X2 2 /D01.8:C 131-1A

MK1 /D02.6:B -XTG1 17 12 +131-1A-X2 7 /D02.6:C 131-1A

MK1 /D02.6:D -XTG1 18 13 +131-1A-X2 8 /D02.6:C 131-1A

MK1 /D02.8:B -XTG1 23 14 +131-1A-X2 5 /D02.8:C 131-1A

MK1 /D02.8:D -XTG1 24 15 +131-1A-X2 6 /D02.8:C 131-1A

A69 A71
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A70
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 239 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1A.4 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /E02.8:B -X6 25 1 +131-1A-X2 9 /E02.8:C 131-1A

MK1 /E02.8:B -X6 27 2 +131-1A-X2 11 /E02.8:C 131-1A

MK1 /E02.8:D -X6 26 3 +131-1A-X2 10 /E02.8:C 131-1A

MK1 /E02.8:D -X6 28 4 +131-1A-X2 12 /E02.8:C 131-1A

MK1 /D03.5:B -XTG1 44 5 +131-1A-X2 80 /D03.5:C 131-1A

MK1 /D03.5:D -XTG1 45 6 +131-1A-X2 77 /D03.5:C 131-1A

MK1 /D03.6:B -XTG1 50 7 +131-1A-X2 73 /D03.6:C 131-1A

MK1 /D03.6:D -XTG1 51 8 +131-1A-X2 74 /D03.6:C 131-1A

A70 A72
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1A.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A71
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 240 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.9:D -XAC1 17 1 +131-1B-X1 20 /B01.9:E 131-1B

MK1 /B01.9:D -XAC1 18 2 +131-1B-X1 21 /B01.9:E 131-1B

A71 A73
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A72
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 241 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.9:D -XDC1 8 1 +131-1B-X1 1 /B02.9:E 131-1B

MK1 /B02.9:D -XDC1 15 2 +131-1B-X1 2 /B02.9:E 131-1B

A72 A74
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A73
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 242 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C04.4:D -X101 7 1 +131-1B-X1 5 /C04.4:E 131-1B

MK1 /C04.4:D -X101 8 2 +131-1B-X1 9B /C04.4:E 131-1B

MK1 /C04.4:D -X101 9 3 +131-1B-X1 4A /C04.4:E 131-1B

MK1 /C04.5:D -X101 10 4 +131-1B-X1 4B /C04.5:E 131-1B

MK1 /C04.5:D -X101 11 5 +131-1B-X1 6C /C04.5:E 131-1B

MK1 /C04.5:D -X101 12 6 +131-1B-X1 7 /C04.5:E 131-1B

MK1 /C04.6:D -X101 13 7 +131-1B-X1 8 /C04.6:E 131-1B

MK1 /D01.7:B -XTG 21 8 +131-1B-X2 3 /D01.7:C 131-1B

MK1 /D01.7:D -XTG 22 9 +131-1B-X2 4 /D01.7:C 131-1B

MK1 /D01.8:B -XTG 27 10 +131-1B-X2 1 /D01.8:C 131-1B

MK1 /D01.8:D -XTG 28 11 +131-1B-X2 2 /D01.8:C 131-1B

MK1 /D02.7:B -XTG1 19 12 +131-1B-X2 7 /D02.7:C 131-1B

MK1 /D02.7:D -XTG1 20 13 +131-1B-X2 8 /D02.7:C 131-1B

MK1 /D02.8:B -XTG1 25 14 +131-1B-X2 5 /D02.8:C 131-1B

MK1 /D02.8:D -XTG1 26 15 +131-1B-X2 6 /D02.8:C 131-1B

A73 A75
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A74
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 243 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.4 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /E02.9:B -X6 29 1 +131-1B-X2 9 /E02.9:C 131-1B

MK1 /E02.9:B -X6 31 2 +131-1B-X2 11 /E02.9:C 131-1B

MK1 /E02.9:D -X6 30 3 +131-1B-X2 10 /E02.9:C 131-1B

MK1 /E02.9:D -X6 32 4 +131-1B-X2 12 /E02.9:C 131-1B

MK1 /D03.6:B -XTG1 46 5 +131-1B-X2 80 /D03.6:C 131-1B

MK1 /D03.6:D -XTG1 47 6 +131-1B-X2 77 /D03.6:C 131-1B

MK1 /D03.7:B -XTG1 52 7 +131-1B-X2 73 /D03.7:C 131-1B

MK1 /D03.7:D -XTG1 53 8 +131-1B-X2 74 /D03.7:C 131-1B

A74 A76
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A75
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 244 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1B.5 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C04.6:D -X101 14 1 +131-1B-X3 4 /C04.6:E 131-1B

MK1 /C04.6:D -X101 15 2 +131-1B-X3 5 /C04.6:E 131-1B

MK1 /C04.6:D -X101 16 3 +131-1B-X3 6 /C04.6:E 131-1B

MK1 /C04.7:D -X101 17 4 +131-1B-X3 7 /C04.7:E 131-1B

MK1 /C04.7:D -X101 18 5 +131-1B-X3 8 /C04.7:E 131-1B

MK1 /C04.7:D -X101 19 6 +131-1B-X3 9 /C04.7:E 131-1B

MK1 /C04.7:D -X101 20 7 +131-1B-X4 4 /C04.7:E 131-1B

MK1 /C04.8:D -X101 21 8 +131-1B-X4 5 /C04.8:E 131-1B

MK1 /C04.8:D -X101 22 9 +131-1B-X4 6 /C04.8:E 131-1B

MK1 /C04.8:D -X101 23 10 +131-1B-X4 7 /C04.8:E 131-1B

MK1 /C04.8:D -X101 24 11 +131-1B-X4 8 /C04.8:E 131-1B

MK1 /C04.8:D -X101 25 12 +131-1B-X4 9 /C04.8:E 131-1B

A75 A77
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1B.5 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A76
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 245 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.10:D -XAC1 19 1 +131-1C-X1 20 /B01.10:E 131-1C

MK1 /B01.10:D -XAC1 20 2 +131-1C-X1 21 /B01.10:E 131-1C

A76 A78
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A77
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 246 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.9:D -XDC1 9 1 +131-1C-X1 1 /B02.9:E 131-1C

MK1 /B02.9:D -XDC1 16 2 +131-1C-X1 2 /B02.9:E 131-1C

A77 A79
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A78
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 247 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C04.9:D -X101 26 1 +131-1C-X1 4 /C04.9:E 131-1C

MK1 /C04.9:D -X101 27 2 +131-1C-X1 6 /C04.9:E 131-1C

MK1 /C04.9:D -X101 28 3 +131-1C-X1 5 /C04.9:E 131-1C

MK1 /C04.9:D -X101 29 4 +131-1C-X1 8 /C04.9:E 131-1C

MK1 /C04.10:D -X101 30 5 +131-1C-X1 7 /C04.10:E 131-1C

MK1 /C04.10:D -X101 31 6 +131-1C-X1 9 /C04.10:E 131-1C

MK1 /D01.7:B -XTG 23 8 +131-1C-X2 3 /D01.7:C 131-1C

MK1 /D01.7:D -XTG 24 9 +131-1C-X2 4 /D01.7:C 131-1C

MK1 /D01.9:B -XTG 29 10 +131-1C-X2 1 /D01.9:C 131-1C

MK1 /D01.9:D -XTG 30 11 +131-1C-X2 2 /D01.9:C 131-1C

MK1 /D02.7:B -XTG1 21 12 +131-1C-X2 7 /D02.7:C 131-1C

MK1 /D02.7:D -XTG1 22 13 +131-1C-X2 8 /D02.7:C 131-1C

MK1 /D02.9:B -XTG1 27 14 +131-1C-X2 5 /D02.9:C 131-1C

MK1 /D02.9:D -XTG1 28 15 +131-1C-X2 6 /D02.9:C 131-1C

A78 A80
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A79
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 248 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-1C.4 14 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /E02.10:B -X6 33 1 +131-1C-X2 9 /E02.10:C 131-1C

MK1 /E02.10:B -X6 35 2 +131-1C-X2 11 /E02.10:C 131-1C

MK1 /E02.10:D -X6 34 3 +131-1C-X2 10 /E02.10:C 131-1C

MK1 /E02.10:D -X6 36 4 +131-1C-X2 12 /E02.10:C 131-1C

MK1 /D03.6:B -XTG1 48 5 +131-1C-X2 80 /D03.6:C 131-1C

MK1 /D03.6:D -XTG1 49 6 +131-1C-X2 77 /D03.6:C 131-1C

MK1 /D03.8:B -XTG1 54 7 +131-1C-X2 73 /D03.8:C 131-1C

MK1 /D03.8:D -XTG1 55 8 +131-1C-X2 74 /D03.8:C 131-1C

A79 A81
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-1C.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A80
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 249 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.6:D -XAC1 7 1 +131-3-X1 20 /B01.6:E 131-3

MK1 /B01.6:D -XAC1 8 2 +131-3-X1 21 /B01.6:E 131-3

A80 A82
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A81
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 250 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.5:D -XDC1 3 1 +131-3-X1 1 /B02.5:E 131-3

MK1 /B02.5:D -XDC1 10 2 +131-3-X1 2 /B02.5:E 131-3

A81 A83
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A82
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 251 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C02.2:D -X2 1 1 +131-3-X1 5 /C02.2:E 131-3

MK1 /C02.2:D -X2 2 2 +131-3-X1 4 /C02.2:E 131-3

MK1 /C02.3:D -X2 3 3 +131-3-X1 4A /C02.3:E 131-3

MK1 /C02.3:D -X2 4 4 +131-3-X1 4B /C02.3:E 131-3

MK1 /C02.4:D -X2 5 5 +131-3-X1 6C /C02.4:E 131-3

MK1 /C02.4:D -X2 6 6 +131-3-X1 7 /C02.4:E 131-3

MK1 /C02.5:D -X2 7 7 +131-3-X1 8 /C02.5:E 131-3

MK1 /D01.3:B -XTG 7 8 +131-3-X2 3 /D01.3:C 131-3

MK1 /D01.3:B -XTG 9 9 +131-3-X2 1 /D01.3:C 131-3

MK1 /D01.3:D -XTG 8 10 +131-3-X2 4 /D01.3:C 131-3

MK1 /D01.3:D -XTG 10 11 +131-3-X2 2 /D01.3:C 131-3

MK1 /D02.3:B -XTG1 5 12 +131-3-X2 7 /D02.3:C 131-3

MK1 /D02.3:B -XTG1 7 13 +131-3-X2 5 /D02.3:C 131-3

MK1 /D02.3:D -XTG1 6 14 +131-3-X2 8 /D02.3:C 131-3

MK1 /D02.3:D -XTG1 8 15 +131-3-X2 6 /D02.3:C 131-3

MK1 /D03.4:B -XTG1 41 16 +131-3-X2 80 /D03.4:C 131-3

MK1 /D03.4:D -XTG1 42 17 +131-3-X2 77 /D03.4:C 131-3

MK1 /D03.4:D -XTG1 43 18 +131-3-X2 74 /D03.4:C 131-3

A82 A84
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A83
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 252 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-3.4 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /E02.3:B -X6 9 1 +131-3-X2 9 /E02.3:C 131-3

MK1 /E02.3:B -X6 11 2 +131-3-X2 11 /E02.3:C 131-3

MK1 /E02.3:D -X6 10 3 +131-3-X2 10 /E02.3:C 131-3

MK1 /E02.3:D -X6 12 4 +131-3-X2 12 /E02.3:C 131-3

A83 A85
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-3.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A84
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 253 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-08.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.8:D -XAC1 13 1 +131-08-X1 20 /B01.8:E 131-08

MK1 /B01.8:D -XAC1 14 2 +131-08-X1 21 /B01.8:E 131-08

A84 A86
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-08.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A85
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 254 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-08.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.7:D -XDC1 6 1 +131-X1 1 /B02.7:E 131

MK1 /B02.7:D -XDC1 13 2 +131-X1 2 /B02.7:E 131

A85 A87
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-08.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A86
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 255 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-08.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C03.6:D -X2 22 1 +131-08-X1 5 /C03.6:E 131-08

MK1 /C03.7:D -X2 23 2 +131-08-X1 4 /C03.7:E 131-08

MK1 /C03.8:D -X2 24 3 +131-08-X1 6C /C03.8:E 131-08

MK1 /C03.8:D -X2 25 4 +131-08-X1 7 /C03.8:E 131-08

MK1 /C03.9:D -X2 26 5 +131-08-X1 8 /C03.9:E 131-08

MK1 /D01.10:B -XTG 31 6 +131-08-X2 3 /D01.10:C 131-08

MK1 /D01.10:B -XTG 33 7 +131-08-X2 1 /D01.10:C 131-08

MK1 /D01.10:D -XTG 32 8 +131-08-X2 4 /D01.10:C 131-08

MK1 /D01.10:D -XTG 34 9 +131-08-X2 2 /D01.10:C 131-08

MK1 /D02.10:B -XTG1 29 10 +131-08-X2 7 /D02.10:C 131-08

MK1 /D02.10:B -XTG1 31 11 +131-08-X2 5 /D02.10:C 131-08

MK1 /D02.10:D -XTG1 30 12 +131-08-X2 8 /D02.10:C 131-08

MK1 /D02.10:D -XTG1 32 13 +131-08-X2 6 /D02.10:C 131-08

MK1 /D04.6:B -XTG1 62 14 +131-08-X2 80 /D04.6:C 131-08

MK1 /D04.6:D -XTG1 63 15 +131-08-X2 77 /D04.6:C 131-08

MK1 /D04.6:D -XTG1 64 16 +131-08-X2 74 /D04.6:C 131-08

A86 A88
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-08.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A87
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 256 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.6:D -XAC1 9 1 +131-35-X1 20 /B01.6:E 131-35

MK1 /B01.7:D -XAC1 10 2 +131-35-X1 21 /B01.7:E 131-35

A87 A89
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A88
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 257 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.6:D -XDC1 4 1 +131-35-X1 1 /B02.6:E 131-35

MK1 /B02.6:D -XDC1 11 2 +131-35-X1 2 /B02.6:E 131-35

A88 A90
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A89
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 258 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C02.6:D -X2 8 1 +131-35-X1 5 /C02.6:E 131-35

MK1 /C02.6:D -X2 9 2 +131-35-X1 4 /C02.6:E 131-35

MK1 /C02.7:D -X2 10 3 +131-35-X1 4A /C02.7:E 131-35

MK1 /C02.7:D -X2 11 4 +131-35-X1 4B /C02.7:E 131-35

MK1 /C02.8:D -X2 12 5 +131-35-X1 6C /C02.8:E 131-35

MK1 /C02.8:D -X2 13 6 +131-35-X1 7 /C02.8:E 131-35

MK1 /C02.9:D -X2 14 7 +131-35-X1 8 /C02.9:E 131-35

MK1 /D01.4:B -XTG 11 8 +131-35-X2 3 /D01.4:C 131-35

MK1 /D01.4:B -XTG 13 9 +131-35-X2 1 /D01.4:C 131-35

MK1 /D01.4:D -XTG 12 10 +131-35-X2 4 /D01.4:C 131-35

MK1 /D01.4:D -XTG 14 11 +131-35-X2 2 /D01.4:C 131-35

MK1 /D02.4:B -XTG1 9 12 +131-35-X2 7 /D02.4:C 131-35

MK1 /D02.4:B -XTG1 11 13 +131-35-X2 5 /D02.4:C 131-35

MK1 /D02.4:D -XTG1 10 14 +131-35-X2 8 /D02.4:C 131-35

MK1 /D02.4:D -XTG1 12 15 +131-35-X2 6 /D02.4:C 131-35

MK1 /D04.3:B -XTG1 56 16 +131-35-X2 80 /D04.3:C 131-35

MK1 /D04.3:D -XTG1 57 17 +131-35-X2 77 /D04.3:C 131-35

MK1 /D04.3:D -XTG1 58 18 +131-35-X2 74 /D04.3:C 131-35

A89 A91
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A90
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 259 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-35.4 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /E02.5:B -X6 13 1 +131-35-X2 9 /E02.5:C 131-35

MK1 /E02.5:B -X6 15 2 +131-35-X2 11 /E02.5:C 131-35

MK1 /E02.5:D -X6 14 3 +131-35-X2 10 /E02.5:C 131-35

MK1 /E02.5:D -X6 16 4 +131-35-X2 12 /E02.5:C 131-35

A90 A92
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-35.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A91
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 260 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-38.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.7:D -XAC1 11 1 +131-38-X1 20 /B01.7:E 131-38

MK1 /B01.7:D -XAC1 12 2 +131-38-X1 21 /B01.7:E 131-38

A91 A93
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-38.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A92
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 261 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-38.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.6:D -XDC1 5 1 +131-38-X1 1 /B02.6:E 131-38

MK1 /B02.6:D -XDC1 12 2 +131-38-X1 2 /B02.6:E 131-38

A92 A94
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-38.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A93
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 262 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-131-38.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /C03.2:D -X2 15 1 +131-38-X1 5 /C03.2:E 131-38

MK1 /C03.2:D -X2 16 2 +131-38-X1 4 /C03.2:E 131-38

MK1 /C03.3:D -X2 17 3 +131-38-X1 4A /C03.3:E 131-38

MK1 /C03.3:D -X2 18 4 +131-38-X1 4B /C03.3:E 131-38

MK1 /C03.4:D -X2 19 5 +131-38-X1 6C /C03.4:E 131-38

MK1 /C03.4:D -X2 20 6 +131-38-X1 7 /C03.4:E 131-38

MK1 /C03.5:D -X2 21 7 +131-38-X1 8 /C03.5:E 131-38

MK1 /D01.5:B -XTG 15 8 +131-38-X2 3 /D01.5:C 131-38

MK1 /D01.5:B -XTG 17 9 +131-38-X2 1 /D01.5:C 131-38

MK1 /D01.5:D -XTG 16 10 +131-38-X2 4 /D01.5:C 131-38

MK1 /D01.5:D -XTG 18 11 +131-38-X2 2 /D01.5:C 131-38

MK1 /D02.5:B -XTG1 13 12 +131-38-X2 7 /D02.5:C 131-38

MK1 /D02.5:B -XTG1 15 13 +131-38-X2 5 /D02.5:C 131-38

MK1 /D02.5:D -XTG1 14 14 +131-38-X2 8 /D02.5:C 131-38

MK1 /D02.5:D -XTG1 16 15 +131-38-X2 6 /D02.5:C 131-38

MK1 /D04.4:B -XTG1 59 16 +131-38-X2 80 /D04.4:C 131-38

MK1 /D04.4:D -XTG1 60 17 +131-38-X2 77 /D04.4:C 131-38

MK1 /D04.5:D -XTG1 61 18 +131-38-X2 74 /D04.5:C 131-38

A93 A95
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-131-38.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A94
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 263 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-331.1 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

331 /E02.3:E +331-X3 30 1 -X6 12 /E02.3:D MK1

331 /E02.4:E +331-X3 33 2 -X6 11 /E02.3:B MK1

A94 A96
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-331.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A95
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 264 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-AC.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/E02.1:C +AC-XA108 1 1 -XAC 1 /B01.3:B MK1

AC +AC/E02.2:C +AC-XA108 2 2 -XAC 2 /B01.3:B MK1

AC +AC/E02.2:C +AC-XA108 3 3 -XAC 3 /B01.3:B MK1

AC +AC/E02.2:C +AC-XA108 4 4 -XAC 4 /B01.3:B MK1

A95 A97
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A96
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 265 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-DC.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

DC +DC/E02.6:C +DC-XD112 1 1 -XDC 1 /B02.4:A MK1

DC +DC/E02.6:C +DC-XD112 2 2 -XDC 2 /B02.4:B MK1

A96 A98
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-DC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A97
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 266 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-MK2.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B01.8:B -XAC 5 1 +MK2-XAC 1 +MK2/B01.3:B MK2

MK1 /B01.8:B -XAC 6 2 +MK2-XAC 2 +MK2/B01.3:B MK2

MK1 /B01.8:B -XAC 7 3 +MK2-XAC 3 +MK2/B01.3:B MK2

MK1 /B01.8:B -XAC 8 4 +MK2-XAC 4 +MK2/B01.3:B MK2

A97 A99
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-MK2.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A98
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 267 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-MK2.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /B02.8:A -XDC 3 1 +MK2-XDC 1 +MK2/B02.3:B MK2

MK1 /B02.8:B -XDC 4 2 +MK2-XDC 2 +MK2/B02.3:B MK2

A98 A100
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-MK2.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A99
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 268 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIA.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D05.2:D -X1A 1 1 +TI 131-TI1A 1S1 /D05.2:A TI 131

MK1 /D05.2:D -X1A 2 2 +TI 131-TI1A 1S3 /D05.2:A TI 131

MK1 /D05.7:D -X2A 1 3 +TI 131-TI2A 2S1 /D05.7:A TI 131

MK1 /D05.7:D -X2A 2 4 +TI 131-TI2A 2S3 /D05.7:A TI 131

A99 A101
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIA.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A100
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 269 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIA.2 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D06.2:D -X3A 1 1 +CT131-TI3A 3S1 /D06.2:A CT131

MK1 /D06.3:D -X3A 2 2 +CT131-TI3A 3S3 /D06.2:A CT131

MK1 /D06.6:D -X4A 1 3 +CT131-TI4A 4S1 /D06.6:A CT131

MK1 /D06.7:D -X4A 2 4 +CT131-TI4A 4S3 /D06.6:A CT131

A100 A102
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIA.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A101
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 270 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIB.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D05.3:D -X1A 3 1 +TI 131-TI1B 1S1 /D05.3:B TI 131

MK1 /D05.3:D -X1A 4 2 +TI 131-TI1B 1S3 /D05.3:B TI 131

MK1 /D05.8:D -X2A 3 3 +TI 131-TI2B 2S1 /D05.8:B TI 131

MK1 /D05.8:D -X2A 4 4 +TI 131-TI2B 2S3 /D05.8:B TI 131

A101 A103
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIB.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A102
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 271 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIB.2 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D06.3:D -X3A 3 1 +CT131-TI3B 3S1 /D06.3:B CT131

MK1 /D06.4:D -X3A 4 2 +CT131-TI3B 3S3 /D06.3:B CT131

MK1 /D06.7:D -X4A 3 3 +CT131-TI4B 4S1 /D06.7:B CT131

MK1 /D06.8:D -X4A 4 4 +CT131-TI4B 4S3 /D06.7:B CT131

A102 A104
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIB.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A103
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 272 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIC.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D05.4:D -X1A 5 1 +TI 131-TI1C 1S1 /D05.4:B TI 131

MK1 /D05.4:D -X1A 6 2 +TI 131-TI1C 1S3 /D05.4:B TI 131

MK1 /D05.8:D -X2A 5 3 +TI 131-TI2C 2S1 /D05.8:B TI 131

MK1 /D05.9:D -X2A 6 4 +TI 131-TI2C 2S3 /D05.8:B TI 131

A103 A105
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A104
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 273 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-TIC.2 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D06.5:D -X3A 5 1 +CT131-TI3C 3S1 /D06.5:B CT131

MK1 /D06.5:D -X3A 6 2 +CT131-TI3C 3S3 /D06.5:B CT131

MK1 /D06.8:D -X4A 5 3 +CT131-TI4C 4S1 /D06.8:B CT131

MK1 /D06.9:D -X4A 6 4 +CT131-TI4C 4S3 /D06.8:B CT131

A104 A106
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-TIC.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A105
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 274 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-VTBA.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D07.4:C -XV1 1 1 +VTB1-a1 /D07.4:B VTB1

MK1 /D07.4:C -XV1 2 2 +VTB1-n1 /D07.4:B VTB1

MK1 /D07.6:C -XV2 1 3 +VTB1-a2 /D07.6:B VTB1

MK1 /D07.7:C -XV2 2 4 +VTB1-n2 /D07.7:B VTB1

A105 A107
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-VTBA.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A106
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 275 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-VTBB.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D07.4:C -XV1 3 1 +VTB1-a1 /D07.4:B VTB1

MK1 /D07.4:C -XV1 4 2 +VTB1-n1 /D07.4:B VTB1

MK1 /D07.7:C -XV2 3 3 +VTB1-a2 /D07.7:B VTB1

MK1 /D07.7:C -XV2 4 4 +VTB1-n2 /D07.7:B VTB1

A106 A108
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-VTBB.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A107
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 276 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK1-VTBC.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK1 /D07.5:C -XV1 5 1 +VTB1-a1 /D07.5:B VTB1

MK1 /D07.5:C -XV1 6 2 +VTB1-n1 /D07.5:B VTB1

MK1 /D07.8:C -XV2 5 3 +VTB1-a2 /D07.8:B VTB1

MK1 /D07.8:C -XV2 6 4 +VTB1-n2 /D07.8:B VTB1

A107 A109
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK1-MK1-VTBC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A108
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 277 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /B01.6:D -XAC1 1 1 +171-7-X3 1 /B01.6:E 171-7

MK2 /B01.6:D -XAC1 2 2 +171-7-X3 2 /B01.6:E 171-7

A108 A110
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A109
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 278 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /B02.5:D -XDC1 1 1 +171-7-X4 1 /B02.5:E 171-7

MK2 /B02.5:D -XDC1 5 2 +171-7-X4 2 /B02.5:E 171-7

A109 A111
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A110
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 279 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /C01.3:D -X1 1 1 +171-7-X1 5 /C01.3:E 171-7

MK2 /C01.3:D -X1 2 2 +171-7-X1 4 /C01.3:E 171-7

MK2 /C01.3:D -X1 3 3 +171-7-X1 4A /C01.3:E 171-7

MK2 /C01.4:D -X1 4 4 +171-7-X1 4B /C01.4:E 171-7

MK2 /C01.4:D -X1 5 5 +171-7-X1 6C /C01.4:E 171-7

MK2 /C01.5:D -X1 6 6 +171-7-X1 7 /C01.5:E 171-7

MK2 /C01.5:D -X1 7 7 +171-7-X1 8 /C01.5:E 171-7

MK2 /D01.4:B -XTG 1 8 +171-7-X2 3 /D01.4:C 171-7

MK2 /D01.4:B -XTG 3 9 +171-7-X2 1 /D01.4:C 171-7

MK2 /D01.4:D -XTG 2 10 +171-7-X2 4 /D01.4:C 171-7

MK2 /D01.4:D -XTG 4 11 +171-7-X2 2 /D01.4:C 171-7

MK2 /D02.2:B -XTG 13 12 +171-7-X2 7 /D02.2:C 171-7

MK2 /D02.3:B -XTG 15 13 +171-7-X2 5 /D02.3:C 171-7

MK2 /D02.2:D -XTG 14 14 +171-7-X2 8 /D02.2:C 171-7

MK2 /D02.3:D -XTG 16 15 +171-7-X2 6 /D02.3:C 171-7

MK2 /D02.5:B -XTG 25 16 +171-7-X2 80 /D02.5:C 171-7

MK2 /D02.5:D -XTG 26 17 +171-7-X2 77 /D02.5:C 171-7

MK2 /D02.6:D -XTG 27 18 +171-7-X2 74 /D02.6:C 171-7

A110 A112
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A111
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 280 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-7.4 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /E02.7:C -X6 37 1 +171-7-X2 9 /E02.7:C 171-7

MK2 /E02.7:C -X6 39 2 +171-7-X2 11 /E02.7:C 171-7

MK2 /E02.7:D -X6 38 3 +171-7-X2 10 /E02.7:D 171-7

MK2 /E02.7:D -X6 40 4 +171-7-X2 12 /E02.7:D 171-7

A111 A113
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-7.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A112
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 281 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /B01.7:D -XAC1 5 1 +171-74-X3 1 /B01.7:E 171-74

MK2 /B01.7:D -XAC1 6 2 +171-74-X3 2 /B01.7:E 171-74

A112 A114
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A113
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 282 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /B02.7:D -XDC1 3 1 +171-74-X4 1 /B02.7:E 171-74

MK2 /B02.7:D -XDC1 7 2 +171-74-X4 2 /B02.7:E 171-74

A113 A115
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A114
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 283 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /C02.7:D -X1 15 1 +171-74-X1 5 /C02.7:E 171-74

MK2 /C02.7:D -X1 16 2 +171-74-X1 4 /C02.7:E 171-74

MK2 /C02.7:D -X1 17 3 +171-74-X1 4A /C02.7:E 171-74

MK2 /C02.8:D -X1 18 4 +171-74-X1 4B /C02.8:E 171-74

MK2 /C02.8:D -X1 19 5 +171-74-X1 6C /C02.8:E 171-74

MK2 /C02.9:D -X1 21 6 +171-74-X1 7 /C02.9:E 171-74

MK2 /C02.9:D -X1 22 7 +171-74-X1 8 /C02.9:E 171-74

MK2 /D01.7:B -XTG 9 8 +171-74-X2 3 /D01.7:C 171-74

MK2 /D01.7:B -XTG 11 9 +171-74-X2 1 /D01.7:C 171-74

MK2 /D01.7:D -XTG 10 10 +171-74-X2 4 /D01.7:C 171-74

MK2 /D01.7:D -XTG 12 11 +171-74-X2 2 /D01.7:C 171-74

MK2 /D02.4:B -XTG 21 12 +171-74-X2 7 /D02.4:C 171-74

MK2 /D02.4:B -XTG 23 13 +171-74-X2 5 /D02.4:C 171-74

MK2 /D02.4:D -XTG 22 14 +171-74-X2 8 /D02.4:C 171-74

MK2 /D02.4:D -XTG 24 15 +171-74-X2 6 /D02.4:C 171-74

MK2 /D02.8:B -XTG 31 16 +171-74-X2 80 /D02.8:C 171-74

MK2 /D02.8:D -XTG 32 17 +171-74-X2 77 /D02.8:C 171-74

MK2 /D02.8:D -XTG 33 18 +171-74-X2 74 /D02.8:C 171-74

A114 A116
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A115
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 284 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-74.4 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /E02.8:C -X6 45 1 +171-74-X2 9 /E02.8:C 171-74

MK2 /E02.9:C -X6 47 2 +171-74-X2 11 /E02.9:C 171-74

MK2 /E02.8:D -X6 46 3 +171-74-X2 10 /E02.8:D 171-74

MK2 /E02.9:D -X6 48 4 +171-74-X2 12 /E02.9:D 171-74

A115 A117
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-74.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A116
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 285 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /B01.7:D -XAC1 3 1 +171-76-X3 1 /B01.7:E 171-76

MK2 /B01.7:D -XAC1 4 2 +171-76-X3 2 /B01.7:E 171-76

A116 A118
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A117
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 286 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.2 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /B02.6:D -XDC1 2 1 +171-76-X4 1 /B02.6:E 171-76

MK2 /B02.6:D -XDC1 6 2 +171-76-X4 2 /B02.6:E 171-76

A117 A119
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A118
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 287 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.3 19 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /C02.2:D -X1 8 1 +171-76-X1 5 /C02.2:E 171-76

MK2 /C02.3:D -X1 9 2 +171-76-X1 4 /C02.3:E 171-76

MK2 /C02.3:D -X1 10 3 +171-76-X1 4A /C02.3:E 171-76

MK2 /C02.4:D -X1 11 4 +171-76-X1 4B /C02.4:E 171-76

MK2 /C02.4:D -X1 12 5 +171-76-X1 6C /C02.4:E 171-76

MK2 /C02.4:D -X1 13 6 +171-76-X1 7 /C02.4:E 171-76

MK2 /C02.5:D -X1 14 7 +171-76-X1 8 /C02.5:E 171-76

MK2 /D01.5:B -XTG 5 8 +171-76-X2 3 /D01.5:C 171-76

MK2 /D01.6:B -XTG 7 9 +171-76-X2 1 /D01.6:C 171-76

MK2 /D01.5:D -XTG 6 10 +171-76-X2 4 /D01.5:C 171-76

MK2 /D01.6:D -XTG 8 11 +171-76-X2 2 /D01.6:C 171-76

MK2 /D02.3:B -XTG 17 12 +171-76-X2 7 /D02.3:C 171-76

MK2 /D02.4:B -XTG 19 13 +171-76-X2 5 /D02.4:C 171-76

MK2 /D02.3:D -XTG 18 14 +171-76-X2 8 /D02.3:C 171-76

MK2 /D02.4:D -XTG 20 15 +171-76-X2 6 /D02.4:C 171-76

MK2 /D02.7:B -XTG 28 16 +171-76-X2 80 /D02.7:C 171-76

MK2 /D02.7:D -XTG 19 17 +171-76-X2 77 /D02.7:C 171-76

MK2 /D02.7:D -XTG 30 18 +171-76-X2 74 /D02.7:C 171-76

A118 A120
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.3 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A119
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 288 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-171-76.4 7 1.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /E02.8:C -X6 41 1 +171-76-X2 9 /E02.8:C 171-76

MK2 /E02.8:D -X6 42 1 +171-76-X2 10 /E02.8:D 171-76

MK2 /E02.8:C -X6 43 2 +171-76-X2 11 /E02.8:C 171-76

MK2 /E02.8:D -X6 44 2 +171-76-X2 12 /E02.8:D 171-76

A119 A121
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-171-76.4 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A120
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 289 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-VTLB.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /E01.4:C -XV1 3 1 +VTL1-a1 /E01.4:B VTL1

MK2 /E01.4:C -XV1 4 2 +VTL1-n1 /E01.4:B VTL1

A120 A122
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-VTLB.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A121
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 290 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-MK2-VTLB.2 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

MK2 /E01.7:C -XV2 3 1 +VTL1-a2 /E01.7:B VTL1

MK2 /E01.7:C -XV2 4 2 +VTL1-n2 /E01.7:B VTL1

A121 A123
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+MK2-MK2-VTLB.2 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A122
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 291 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-AC.1 2 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

AC +AC/E01.7:C +AC-XA105 1 1 -XAC 1 /A03.4:B CT

AC +AC/E01.7:C +AC-XA105 4 2 -XAC 2 /A03.4:B CT

A122 A124
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-AC.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A123
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 292 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J01.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

CT /A04.5:C -XA1 1 1 +CTJ01-X4 56 /A04.2:C CTJ01

CT /A04.5:D -XA1 2 2 +CTJ01-X4 57 /A04.3:C CTJ01

CT /A04.5:D -XA1 3 3 +CTJ01-X4 58 /A04.4:C CTJ01

CT /A04.5:D -XA1 4 4 +CTJ01-X4 59 /A04.4:C CTJ01

A123 A125
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J01.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A124
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 293 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J02.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

CT /A05.5:C -XA2 1 1 +CTJ02-X4 34 /A05.2:C CTJ02

CT /A05.5:D -XA2 2 2 +CTJ02-X4 35 /A05.3:C CTJ02

CT /A05.5:D -XA2 3 3 +CTJ02-X4 36 /A05.4:C CTJ02

CT /A05.5:D -XA2 4 4 +CTJ02-X4 37 /A05.4:C CTJ02

A124 A126
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J02.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A125
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 294 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J03.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

CT /A06.5:C -XA3 1 1 +CTJ03-X4 34 /A06.2:C CTJ03

CT /A06.5:D -XA3 2 2 +CTJ03-X4 35 /A06.3:C CTJ03

CT /A06.5:D -XA3 3 3 +CTJ03-X4 36 /A06.4:C CTJ03

CT /A06.5:D -XA3 4 4 +CTJ03-X4 37 /A06.4:C CTJ03

A125 A127
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J03.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A126
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 295 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J04.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

CT /A07.5:C -XA4 1 1 +CTJ04-X4 34 /A07.2:C CTJ04

CT /A07.5:D -XA4 2 2 +CTJ04-X4 35 /A07.3:C CTJ04

CT /A07.5:D -XA4 3 3 +CTJ04-X4 36 /A07.4:C CTJ04

CT /A07.5:D -XA4 4 4 +CTJ04-X4 37 /A07.4:C CTJ04

A126 A128
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J04.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A127
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 296 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-J05.1 4 4

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

CT /A08.5:D -XA5 1 1 +CTJ05-X4 34 /A08.2:C CTJ05

CT /A08.5:D -XA5 2 2 +CTJ05-X4 35 /A08.3:C CTJ05

CT /A08.5:D -XA5 3 3 +CTJ05-X4 36 /A08.4:C CTJ05

CT /A08.5:D -XA5 4 4 +CTJ05-X4 37 /A08.5:C CTJ05

A127 A129
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-J05.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A128
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 297 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

CHI TIẾT ĐẤU NỐI CÁP

Tên cáp - Cable name Tổng lõi cáp Tiết diện lõi cáp
-CT-TU35.1 4 2.5

Tủ xuất phát Tham chiếu điểm xuất phát Điểm đấu Lõi số Điểm đến Điểm đấu Tham chiếu Tủ đến

CT /A04.5:E -XV1 1 1 +VT35-X6 32 /A04.2:E VT35

CT /A04.5:E -XV1 2 2 +VT35-X6 34 /A04.2:E VT35

CT /A04.5:E -XV1 3 3 +VT35-X6 36 /A04.2:E VT35

CT /A04.5:E -XV1 4 4 +VT35-X6 38 /A04.2:E VT35

A128 +LCap/A00
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable diagram =+CT-CT-TU35.1 =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG + Cap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A129
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 298 / 303
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

A A

CÔNG TY TNHH MVT THIẾT KẾ


VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC

B BẢN VẼ NHỊ THỨ B

* DỰ ÁN : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ

C C

* CHỦ ĐẦU TƯ : TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC

* ĐỊA ĐIỂM : TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ - HUYỆN MƯỜNG CHÀ - TỈNH ĐIỆN BIÊN

D D
* SẢN PHẨM : BẢNG KÊ DANH SÁCH CÁP ĐẤU NỐI ( +LCAP)

E E

MÃ SỐ BẢN VẼ : MC.LCAP01

NGÀY HOÀN THÀNH : 27/09/2019

F F
Duyệt Lê Thanh Giang Mã số bản vẽ :
TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ
P.KTCN Nguyễn Tiến Vương TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH Tờ số : A00 Tờ kê tiếp: A01
Kiểm soát Nguyễn Tiến Vương CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ Ngày vẽ : 15/10/2019

Thiết kế Đinh Văn Tú


CHẾ TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN - EEMC Bìa Xuất xứ : EDMC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

TỔNG HỢP DANH CÁP


Tiết diện Thứ tự cáp
Tên cáp Điểm xuất phát Điểm đến Tổng số sợi Số sợi đã dùng Chiều dài cáp Chức năng
Loại cáp (Cable type) (Cross-section (Graphical page
(Cable name) (Source (from)) (Target (to)) (all conductors) (Conductors used) (Length [m]) (Function text)
[mm]) of cable diagram)
-AC-331.1 +AC-XA110 +331-X Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A01

-AC-CHAR1.1 +AC-XA109 +CHAR1.1-X1 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 4 3 16 +Cap/A02

-AC-CHAR2.1 +AC-XA209 +CHAR2.1-X1 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 4 3 16 +Cap/A03

-AC-D1.1 +AC-XA101 +D1-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 6 +Cap/A04

-AC-DC.1 +AC-XDC +DC-X01 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A05

-AC-DC.2 +AC-XAC +DC-XAC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A06

AC-DM.1 +AC-XA203 +DM-X Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A07

-AC-TRAN1.1 +AC-XQ01 +Tran.TD1-X Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 4 4 95 +Cap/A08

-AC-TRAN2.1 +AC-XQ02 +Tran.TD1-X Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 4 4 95 +Cap/A09

-DC-331.1 +DC-XD111 +331-X Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A10

-DC-331.2 +DC-XD211 +331-X Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A11

-DC-AC.3 +AC-X5 +DC-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 17 1.5 +Cap/A12

+AC-FAC202

-DC-AC.4 +AC-X5 +DC-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 16 1.5 +Cap/A13

-DC-AC.5 +AC-X5 +DC-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 14 1.5 +Cap/A14

-DC-AC.6 +AC-X3 +DC-X6 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 13 1.5 +Cap/A15

-DC-ACU1.1 +DC-XQF1 +Accu1-X1 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 2 2 25 +Cap/A16

-DC-ACU2.1 +DC-XQF2 +Accu2-X1 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 2 2 25 +Cap/A17

-DC-CHAR1.1 +DC-XQF1 +CHAR1-X4 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 2 2 25 +Cap/A18

-DC-CHAR1.2 +DC-X4 +Char1-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 2 1.5 +Cap/A19

-DC-CHAR1.3 +DC-XQF1 +CHAR1-X3 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 2 2 25 +Cap/A20

-DC-CHAR2.1 +DC-XQF2 +CHAR2-X4 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 2 2 25 +Cap/A21

-DC-CHAR2.2 +DC-X4 +Char2-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 2 1.5 +Cap/A22

-DC-CHAR2.3 +DC-XQF1 +CHAR2-X3 Cu/xlpe/fr-pvc/dsta/fr-pvc 2 2 25 +Cap/A23

-RCP1-331.1 +RCP1-XA1 +331-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A24

-RCP1-331.2 +RCP1-X3 +331-X3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A25

+RCP1-X4 +331-X5

+RCP1-X7

+RCP1-X8

-RCP1-331.3 +RCP1-X10 +331-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 6 1.5 +Cap/A26

-RCP1-AC.1 +AC-XA111 +RCP1-XAC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A27

-RCP1-D1.1 +RCP1-XA1 +D1-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A28

-RCP1-D1.2 +RCP1-XA2 +D1-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A29

-RCP1-D1.3 +RCP1-X5 +D1-X8 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 11 1.5 +Cap/A30

+RCP1-X9 +D1-X2

-RCP1-D1.4 +RCP1-X5 +D1-X5 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A31

+D1-X6

RCP1-D1.5 +RCP1-X13 +D1-X3 Cu/xlpe/sc/pvc-fr 10 4 1.5 +Cap/A32

-RCP1-DC.1 +DC-XD103 +RCP1-XDC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A33

+DC-XD203

-RCP1-DM.1 +RCP1-X5 +DM-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 14 1.5 +Cap/A34

+RCP1-X9

-RCP1-MK1.1 +RCP1-XDC1 +MK1-X1 Cu/XLPE/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A35

+RCP1-XDC2

-RCP1-MK1.2 +RCP1-XA1 +MK1-X3A Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A36

-RCP1-MK1.3 +RCP1-XA3 +MK1-X1A Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A37

A00 A01.a
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+AC-AC-331.1 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+RCP1-RCP1-MK1.3 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 300 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

TỔNG HỢP DANH CÁP


Tiết diện Thứ tự cáp
Tên cáp Điểm xuất phát Điểm đến Tổng số sợi Số sợi đã dùng Chiều dài cáp Chức năng
Loại cáp (Cable type) (Cross-section (Graphical page
(Cable name) (Source (from)) (Target (to)) (all conductors) (Conductors used) (Length [m]) (Function text)
[mm]) of cable diagram)
-RCP1-MK1.4 +RCP1-XV1 +MK1-XV3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A38

-RCP1-MK1.5 +RCP1-XV2 +MK1-XV4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A39

-RCP1-MK1.6 +RCP1-X1 +MK1-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 11 1.5 +Cap/A40

-RCP1-MK1.7 +RCP1-X2 +MK1-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A41

-RCP1-MK1.8 +RCP1-X3 +MK1-X101 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 5 1.5 +Cap/A42

-RCP1-MK1.9 +RCP1-X4 +MK1-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 14 1.5 +Cap/A43

-RCP1-MK1.10 +RCP1-X5 +MK1-X5 Cu/xlpe/sc/pvc-fr 14 13 1.5 +Cap/A44

-RCP1-MK1.11 +RCP1-X5 +MK1-X5 Cu/xlpe/sc/pvc-fr 19 16 1.5 +Cap/A45

-RCP1-MK1.12 +RCP1-X5 +MK1-X9 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 3 1.5 +Cap/A46

-RCP1-MK2.1 +RCP1-X5 +MK2-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 3 1.5 +Cap/A47

-RCP1-RCP2.1 +RCP1-XV1 +RCP2-XV1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A48

-RCP1-RCP2.2 +RCP1-XV2 +RCP2-XV2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A49

-RCP1-RCP2.3 +RCP1-XA4 +RCP2-XA3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A50

-RCP1-RCP2.4 +RCP1-X7 +RCP2-X24 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 13 1.5 +Cap/A51

+RCP1-X8 +RCP2-X21

+RCP2-X25

-RCP131-D1.6 +RCP1-X14 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 2 4 +Cap/A52

-RCP131-TU331.1 +RCP1-X14 +TUC331-X Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 2 2.5 +Cap/A53

-RCP2-AC.1 +AC-XA112 +RCP2-XAC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A54

-RCP2-DC.1 +DC-XD104 +RCP2-XDC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A55

+DC-XD204

-RCP2-MK1.1 +RCP2-XA1 +MK1-X4A Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A56

-RCP2-MK1.2 +RCP2-XA2 +MK1-X2A Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A57

-RCP2-MK1.3 +RCP2-X24 +MK1-X9 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 5 1.5 +Cap/A58

-RCP2-MK2.1 +RCP2-XV3 +MK2-XV3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A59

+MK2-XV4

-RCP2-MK2.2 +RCP2-X20 +MK2-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 15 1.5 +Cap/A60

-RCP2-MK2.3 +RCP2-X22 +MK2-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 9 1.5 +Cap/A61

+RCP2-X24 +MK2-X4

-RCP2-MK2.4 +RCP2-X23 +MK2-X3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 14 1.5 +Cap/A62

-MK1-131.1 +MK1-XAC1 +131-TB1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A63

-MK1-131.2 +MK1-XDC1 +131-TB1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A64

-MK1-131.3 +MK1-X1 +131-TB1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A65

-MK1-131.4 +MK1-XTG +131-TB2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A66

+MK1-XTG1 +131-TB1

-MK1-131.5 +MK1-X6 +131-TB2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 11 1.5 +Cap/A67

+MK1-X9

-MK1-131-1A.1 +MK1-XAC1 +131-1A-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A68

-MK1-131-1A.2 +MK1-XDC1 +131-1A-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A69

-MK1-131-1A.3 +MK1-XTG +131-1A-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 14 1.5 +Cap/A70

+MK1-XTG1 +131-1A-X1

+MK1-X101

-MK1-131-1A.4 +MK1-XTG1 +131-1A-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 8 1.5 +Cap/A71

+MK1-X6

-MK1-131-1B.1 +MK1-XAC1 +131-1B-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A72

-MK1-131-1B.2 +MK1-XDC1 +131-1B-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A73

A01 A01.b
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+RCP1-RCP1-MK1.4 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+MK1-MK1-131-1B.2 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01.a
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 301 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

TỔNG HỢP DANH CÁP


Tiết diện Thứ tự cáp
Tên cáp Điểm xuất phát Điểm đến Tổng số sợi Số sợi đã dùng Chiều dài cáp Chức năng
Loại cáp (Cable type) (Cross-section (Graphical page
(Cable name) (Source (from)) (Target (to)) (all conductors) (Conductors used) (Length [m]) (Function text)
[mm]) of cable diagram)
-MK1-131-1B.3 +MK1-XTG +131-1B-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 15 1.5 +Cap/A74

+MK1-XTG1 +131-1B-X1

+MK1-X101

-MK1-131-1B.4 +MK1-XTG1 +131-1B-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 8 1.5 +Cap/A75

+MK1-X6

-MK1-131-1B.5 +MK1-X101 +131-1B-X3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 12 1.5 +Cap/A76

+131-1B-X4

-MK1-131-1C.1 +MK1-XAC1 +131-1C-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A77

-MK1-131-1C.2 +MK1-XDC1 +131-1C-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A78

-MK1-131-1C.3 +MK1-XTG +131-1C-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 14 1.5 +Cap/A79

+MK1-XTG1 +131-1C-X1

+MK1-X101

-MK1-131-1C.4 +MK1-XTG1 +131-1C-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 14 8 1.5 +Cap/A80

+MK1-X6

-MK1-131-3.1 +MK1-XAC1 +131-3-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A81

-MK1-131-3.2 +MK1-XDC1 +131-3-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A82

-MK1-131-3.3 +MK1-XTG +131-3-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A83

+MK1-XTG1 +131-3-X1

+MK1-X2

-MK1-131-3.4 +MK1-X6 +131-3-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 4 1.5 +Cap/A84

-MK1-131-08.1 +MK1-XAC1 +131-08-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A85

-MK1-131-08.2 +MK1-XDC1 +131-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A86

-MK1-131-08.3 +MK1-XTG +131-08-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 16 1.5 +Cap/A87

+MK1-XTG1 +131-08-X1

+MK1-X2

-MK1-131-35.1 +MK1-XAC1 +131-35-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A88

-MK1-131-35.2 +MK1-XDC1 +131-35-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A89

-MK1-131-35.3 +MK1-XTG +131-35-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A90

+MK1-XTG1 +131-35-X1

+MK1-X2

-MK1-131-35.4 +MK1-X6 +131-35-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 4 1.5 +Cap/A91

-MK1-131-38.1 +MK1-XAC1 +131-38-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A92

-MK1-131-38.2 +MK1-XDC1 +131-38-X1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A93

-MK1-131-38.3 +MK1-XTG +131-38-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A94

+MK1-XTG1 +131-38-X1

+MK1-X2

-MK1-331.1 +331-X3 +MK1-X6 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 2 1.5 +Cap/A95

-MK1-AC.1 +AC-XA108 +MK1-XAC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A96

-MK1-DC.1 +DC-XD112 +MK1-XDC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A97

-MK1-MK2.1 +MK1-XAC +MK2-XAC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A98

-MK1-MK2.2 +MK1-XDC +MK2-XDC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A99

-MK1-TIA.1 +MK1-X1A +TI 131-TI1A Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A100

+MK1-X2A +TI 131-TI2A

-MK1-TIA.2 +MK1-X3A +CT131-TI3A Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A101

+MK1-X4A +CT131-TI4A

-MK1-TIB.1 +MK1-X1A +TI 131-TI1B Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A102

A01.a A01.c
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+MK1-MK1-131-1B.3 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+MK1-MK1-TIB.1 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01.b
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 302 / 303
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

TỔNG HỢP DANH CÁP


Tiết diện Thứ tự cáp
Tên cáp Điểm xuất phát Điểm đến Tổng số sợi Số sợi đã dùng Chiều dài cáp Chức năng
Loại cáp (Cable type) (Cross-section (Graphical page
(Cable name) (Source (from)) (Target (to)) (all conductors) (Conductors used) (Length [m]) (Function text)
[mm]) of cable diagram)
+MK1-X2A +TI 131-TI2B

-MK1-TIB.2 +MK1-X3A +CT131-TI3B Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A103

+MK1-X4A +CT131-TI4B

-MK1-TIC.1 +MK1-X1A +TI 131-TI1C Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A104

+MK1-X2A +TI 131-TI2C

-MK1-TIC.2 +MK1-X3A +CT131-TI3C Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A105

+MK1-X4A +CT131-TI4C

-MK1-VTBA.1 +MK1-XV1 +VTB1-a1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A106

+MK1-XV2 +VTB1-n1

+VTB1-a2

+VTB1-n2

-MK1-VTBB.1 +MK1-XV1 +VTB1-a1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A107

+MK1-XV2 +VTB1-n1

+VTB1-a2

+VTB1-n2

-MK1-VTBC.1 +MK1-XV1 +VTB1-a1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A108

+MK1-XV2 +VTB1-n1

+VTB1-a2

+VTB1-n2

-MK2-171-7.1 +MK2-XAC1 +171-7-X3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A109

-MK2-171-7.2 +MK2-XDC1 +171-7-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A110

-MK2-171-7.3 +MK2-XTG +171-7-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A111

+MK2-X1 +171-7-X1

-MK2-171-7.4 +MK2-X6 +171-7-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 4 1.5 +Cap/A112

-MK2-171-74.1 +MK2-XAC1 +171-74-X3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A113

-MK2-171-74.2 +MK2-XDC1 +171-74-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A114

-MK2-171-74.3 +MK2-XTG +171-74-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A115

+MK2-X1 +171-74-X1

-MK2-171-74.4 +MK2-X6 +171-74-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 4 1.5 +Cap/A116

-MK2-171-76.1 +MK2-XAC1 +171-76-X3 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A117

-MK2-171-76.2 +MK2-XDC1 +171-76-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A118

-MK2-171-76.3 +MK2-XTG +171-76-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 19 18 1.5 +Cap/A119

+MK2-X1 +171-76-X1

-MK2-171-76.4 +MK2-X6 +171-76-X2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 7 4 1.5 +Cap/A120

-MK2-VTLB.1 +MK2-XV1 +VTL1-a1 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 2 2.5 +Cap/A121

+VTL1-n1

-MK2-VTLB.2 +MK2-XV2 +VTL1-a2 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 2 2.5 +Cap/A122

+VTL1-n2

-CT-AC.1 +AC-XA105 +CT-XAC Cu/PVC/CTS/FR-PVC 2 2 4 +Cap/A123

-CT-J01.1 +CT-XA1 +CTJ01-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A124

-CT-J02.1 +CT-XA2 +CTJ02-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A125

-CT-J03.1 +CT-XA3 +CTJ03-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A126

-CT-J04.1 +CT-XA4 +CTJ04-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A127

-CT-J05.1 +CT-XA5 +CTJ05-X4 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 4 +Cap/A128

-CT-TU35.1 +CT-XV1 +VT35-X6 Cu/PVC/CTS/FR-PVC 4 4 2.5 +Cap/A129

A01.b
Date 4/6/2021 EPLAN EPLAN Software & Service Cable overview : =+MK1-MK1-TIB.1 - =
Ed. DINH VAN TU GmbH & Co. KG =+CT-CT-TU35.1 + LCap
Appr TRẠM 110KV MƯỜNG CHÀ IEC_tpl001 Page A01.c
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 303 / 303

You might also like