I. ENZIM Chất xúc tác sinh học, tổng hợp trong tế bào sống. Chỉ làm tăng tốc độ của phản ứng, không bị biến đổi sau phản ứng 1. Cấu trúc
2. Cơ chế tác động
3. Yếu tố ảnh hưởng hoạt tính enzim
*hoạt tính enzim lượng sản phẩm tạo thành từ 1 lượng cơ chất/ đơn vị thời gian Nhiệt độ ___ enzim có nhiệt độ tối ưu enzim có hoạt tính tối đa tốc độ phản ứng xảy ra nhanh nhất Độ pH_____ mỗi enzim có nhiệt độ pH thích hợp Nồng độ cơ chất____ 1 lượng enzim xác định, tăng lượng cơ chất trong dd hoạt tính enzim tăng (lúc đầu) không tăng ( trung tâm hoạt động enzim bão hòa bởi cơ chất) Chất ức chế hoặc hoạt hóa enzim___ ức chế: biến đổi cấu hình enzim không liên kết được với cơ chất hoạt hóa: tăng hoạt tính enzim Nồng độ enzim ____ lượng cơ chất nhất định, nồng độ enzim càng cao hoạt tính enzim càng tăng II. VAI TRÒ CỦA ENZIM Góp phần duy trì hoạt động sống ( tăng tốc độ phản ứng sinh hóa) Điều chỉnh hoạt tính enzim tế bào có thể tự điều đỉnh quá trình chuyển hóa vật chất, thích ứng MT ( sử dụng các chất ức chế, hoạt hóa enzim) Ức chế ngược Feedback inhibition: Metabolic pathways are a series of reactions catalyzed by multiple enzymes. Feedback inhibition, where the end product of the pathway inhibits an earlier step, is an important regulatory mechanism in cells.