Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

[SKG – P400S]

[Technical Data]

SAO KIM GENERATOR – PRODUCT 2021


[Máy phát điện đồng bộ xoay chiều ba pha]
[Tự động kích từ bằng AVR]
[Không chổi than, tự động điều chỉnh điện áp theo phụ tải]
POWER GENERATION
Web: http://www.sakigen.vn

SKG – P400S
Điện áp 230/400 V-AC
Tần số 50 HZ
Tốc độ 1500 R.P.M
Số pha 3P– 4W

CÔNG SUẤT – ĐIỆN ÁP – TẦN SỐ CẤU HÌNH TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN


Tần số/ Điện áp* Định mức* Dự phòng* Hãng động cơ/ Model: Perkins/ 2206C-E13TAG3
50Hz – 230/400V 400 kVA 440 kVA Xuất xứ: Anh Quốc
56Hz – 230/400V 480 kVA 530 kVA Hãng đầu phát/ Model: Leroy Somer/ TAL 047A
Hệ số công suất: cosØ = 0.8 Xuất xứ: Pháp
Bảng điều khiển/ Model: DSE 7320 MKII
Máy phát điện đồng bộ xoay chiều, ba pha, tự động kích
Xuất xứ: Anh Quốc
từ bằng AVR, không chổi than, tự động điều chỉnh điện
Khung vỏ/ Model: Sakigen/CP2400
áp theo phụ tải.
Độ ồn: @A7m ≤ 84dB
Tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO14001, IEC, BS, UL, NEMA Thiết bị bảo vệ đầu cực MCCB
BS 4999-140; BS EN 10204; IEC 60034; IEC 60044; Tần số: 50Hz
IEC 60051; IEC 60060; IEC 60072; IEC 60079; Tốc độ vòng quay: 1500 r.p.m
IEC 60085; IEC 60255; IEC 60317; IEC 60445;
Nhiên liệu: Diesel - DO0.05 (thông dụng)
IEC 60529; IEC 60617; IEC 61000; ISO 3046; ISO 8528
Dung tích bình nhiên liệu: ≥750 Lít
Tổ máy phát điện Sakigen hoạt động liên tục không giới 50% 46 lít
75% 65 lít
hạn số giờ hoạt động trong một năm. Mức tiêu hao nhiên liệu:
100% 85 lít
Được phép quá tải 110% trong 2h và không lặp lại trong
110% 93 lít
khoảng 12 giờ. 50% Không giới hạn
Hệ thống khởi động: Bằng tay/ tự động 70% Không giới hạn
Tại chỗ hoặc từ xa Khả năng hoạt động liên tục: 80% ≤ 72h
Dài (L) Rộng(W) Cao (H) 100% Giới hạn 48
Kích thước: 4500 1700 2450 110% Giới hạn 2h
± 3 mm ( đơn vị đo: mm) Pha1 100% 50% 0%
Môi trường làm việc: -25 ~ 70⁰C Khả năng chạy lệch tải Pha2 50% 100% 100%
theo thời gian: Pha3 50% 100% 0%
Thời gian ≥8h ≥8h >12h
Sai số
Độ sai lệch điện áp và tần
Điện áp < 5% < 5% < 5%
số khi mang tải lệch pha:
Tần số < 5% < 5% < 5%
Thời gian ổn định điện áp: Giây ≤5s ≤5s ≤5s
Khả năng ổn định tải khi tăng tải đột ngột
Khả năng ổn định tải: 0% ~ 50% 0% ~ 100%
Độ ổn định điện áp: Sai số: <0.8% Sai số: <0.8%
Màu sơn: Màu sơn Trắng/Đen Độ ổn định tần số: Sai số: <0.5% Sai số: <0.5%
Có vỏ Không vỏ Thời gian ổn định: ≤5s ≤8s
Tổng trọng lượng:
3140 kg 4250 kg Không tải ≤1.5%
Làm mát bằng nước và két nước
Tổng méo hài THD: 50% tải ≤5.0%
Hệ thống làm mát: kết hơp quạt gió giải nhiệt đầu trục
và dầu bôi trơn cưỡng bức.
100% tải ≤5.0%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ
Tên hãng sản xuất: Perkins Lọc nhớt
Nước sản xuất: Anh quốc
Lọc nhiên liệu sơ cấp
Model: 2206C-E13TAG3 Hệ thống bầu lọc và phin lọc:
Năm sản xuất: 2020/2021 Lọc nhiên liệu thứ cấp
Nhiên liệu sử dụng DIESEL Lọc gió
Định mức Dự phòng
Công suất
400 kVA 450kVA
Kiểu phun nhiên liệu: Trực tiếp
Kiểu động cơ: 4 kỳ
Số xy lanh: 6
Kiểu xếp xy lanh Thẳng hàng
Kiểu điều tốc: Điều tốc điện tử (ECM)
Thể tích xy lanh: 12.5 lít
Tỉ số nén: 16.3 : 1
Kiểu nạp khí: Nạp khí cưỡng bức (Turbo-charged)
Độ nghiêng đột ngột: 25⁰
Tăng áp và làm mát không khí
Tốc độ động cơ: 1500 r.p.m
Tổng dung tích dầu bôi trơn: 40 lít
CẢM BIẾN ĐO TRÊN MÁY PHÁT ĐIỆN
Hệ thống giải nhiệt: Nước làm mát
Dung tích nước làm mát: 51.4 lít Cảm biến nhiệt độ nước làm mát: 103 °C
Hệ thống khởi động: Động cơ điện 24VDC Cảm biến mức nhiên liệu: 180 Ohm
Ắc quy khởi động: 24VDC - 100Ah Cảm biến áp suất nhớt: 10 BAR
Kích thước: 2410 x 1120 x 1725 Cảm biến dòng điện (CT/Ti): 1000/5
Trọng lượng: 1478 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHÁT ĐIỆN THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐIỀU KHIỂN
Tên hãng sản xuất: Leroy Somer Tên hãng sản xuất: DEEP SEA
Model: TAL 047A Model: DSE 7320 MKII
Nước sản xuất: Pháp Nước sản xuất: Anh Quốc
Năm sản xuất: 2021 Năm sản xuất: 2020/2021
Công nghệ kích từ: SHUNT Kiểu hiển thị: LCD
Kiểu kích từ: Không chổi than Điện áp làm việc: 8 ~ 35 VDC
15 V to 415 V AC (Ph to N)
Tự động điều chỉnh điện áp: AVR (R150) Điện áp nhận biết:
26 V to 719 V AC (Ph to Ph)
Cấp cách điện: Class H Điều khiển, giám sát, bảo vệ
Cấp bảo vệ: IP 23 Sấy nóng không khí trước và
Hệ thống điều khiển: trong khi khởi động.
Lưu lượng gió: 0.9 m3/s
Định mức Dự phòng Chế độ dừng khẩn cấp.
Công suất:
410 kVA 450 kVA Khởi động tại chỗ hoặc từ xa.
Dừng máy tại chỗ hoặc từ xa,
3 pha/ 4 dây Không hạn chế thời gian và số lần nhấn.
Số pha / số cực:
3P + 1N Thời gian vận hành máy.
Giám sát, truyền thông
Tần số: 50 Hz ±0.8% MODBUS RTU tích hợp Tốc độ, áp suất nhớt
Điện áp đầu ra: 230/400 ±1% Tính năng: với hệ thống quản lý toà V, A, Hz, kVA, kW, kVar
Hệ số công suất: Cos Ø = 0.8 nhà (BMS) Mức nhiên liệu, nhiệt độ,..
Hiệu suất tại 100% tải > 93.3% * Mất nguồn điều khiển.
Tổng méo hài [THD]: ≤ 5.0% * Dòng tải quá cao.
Kích thước: 1055x 710x 867 * Điện áp AC cao/thấp.
Trọng lượng: 976 Kg * Áp suất dầu nhớt cao/thấp.
HỆ THỐNG ĐIỆN - KHUNG VỎ * Khởi động lỗi.
Kích thước: (mm) 4500 x 1700 x 2450 * Tốc độ, tần số quá thấp/cao
Độ ồn: ≤ 84.0 dB * Ngắn mạch.
* Nhiệt độ nước làm mát cao.
Độ rộng cánh cửa : > 900 mm
* Điều khiển đóng cắt chuyển mạch ATS
Trang bị: Cấp bảo vệ: IP 65
- Ăc quy: 12VDC x 100Ah x 2PC Cổng kết nối: USB, RS232, RS485, CANBUS
- Vỏ chống ồn tiêu chuẩn, Sơn tĩnh điện Kích thước: 245 mm x 184 mm x 51 mm
- Nhiệt đới hoá phù hợp với điều kiện môi trường
- Kết cấu vững chắc, bình nhiên liệu trong máy
- MCCB bảo vệ đầu ra chính
- (Tuỳ chọn sử dụng ACB bảo vệ đầu cực)
CÁC TUỲ CHỌN MODEL TƯƠNG TỰ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL HÃNG PERKINS 50HZ
Công suất Công suất ATS
Mã sản phẩm Động cơ Đầu phát điện Điều khiển Dòng điện Số Pha Vỏ chống ồn
Liên tục Dự phòng (A)

SKG-P400 2206C-E13TAG3 TAL 047A 7320 MKII 580A 400 kVA 440 kVA 3~ / 600

SKG-P400S 2206C-E13TAG3 TAL 047A 7320 MKII 580A 400 kVA 440 kVA 3~ CP2400 600

SKG-P400S-1 2206C-E13TAG3 UCI-274H 7320 MKII 580A 400 kVA 440 kVA 3~ CP2500 600

SKG-P400S-2 2206C-E13TAG3 Option(1) 7320 MKII 580A 400 kVA 440 kVA 3~ CP3000 600

Liên hệ:

POWER GENERATION
THE BEST CHOICE FOR SAVE YOUR ENERGY!
Since - 2014

You might also like