So - Diem - Tong - Ket - Lop - 8a Năm 20-21

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM HỌC

ỦA GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM HỌC 2020 - 2021


TRƯỜNG THCS TÂN DÂN Khối 8 - Lớp 8A - Cả năm

Môn học và hoạt động giáo dục


Đượ
Năn Phẩ c
Khoa học Khoa học Hoạt động KQ
STT Họ và tên Toán học Tin học Ngữ văn Ngo GDCD Công nghệ Tự chọn 1 HT g m khen
ại tự nhiên xã hội giáo dục lực chất thưở
XL KT XL KT XL ngữ KT XL KT XL KT XL KT XL KT XL KT XL ng
KT CK
CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK CK HST
1 Nguyễn Duy Quang Anh 6.9 HT 7.6 HT 5.4 HT 6.3 6.9 HT 7.9 HT 7.4 HT 8.1 HT Đ HT 6.1 HT HT Đạt Tốt
T
2 Nguyễn Thị Phương Anh 8.5 HT 8 HT 7.9 HT 8 8.7 HT 8.7 HT 8.7 HT 9.1 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
3 Lê Thị Diệp 6.4 HT 8.2 HT 7.2 HT 7.4 7.5 HT 5.6 HT 7.9 HT 8.1 HT Đ HT 8.1 HT HT Đạt Tốt
T
4 Nguyễn Quang Dương 9.7 HT 8.6 HT 7.2 HT 7.3 8.4 HT 8 HT 7.9 HT 8.8 HT Đ HT 8.7 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
5 Nguyễn Thùy Dương 7 HT 8.2 HT 7.2 HT 6.9 7.8 HT 8.2 HT 7.4 HT 8.4 HT Đ HT 8.5 HT HT Đạt Tốt
T
6 Nguyễn Quang Đạt 8.6 HT 7.9 HT 7.2 HT 8.1 8.2 HT 9.2 HT 9.1 HT 8.9 HT Đ HT 8.5 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
7 Hoàng Trung Đức 9 HT 8.2 HT 7.2 HT 6.6 8 HT 7.6 HT 9 HT 7.4 HT Đ HT 8.1 HT HT Đạt Tốt
T
8 Lê Thị Giang 8.7 HT 8.7 HT 8 HT 7.1 8.7 HT 8.7 HT 8.8 HT 8.3 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
9 Lê Thị Hương Giang 8 HT 8 HT 6.5 HT 7.3 8.7 HT 9 HT 8.8 HT 7.6 HT Đ HT 9.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
10 Nguyễn Trường Giang 7.6 HT 8.2 HT 6.8 HT 7.4 7.9 HT 7.6 HT 9.1 HT 7.6 HT Đ HT 7.7 HT HT Đạt Tốt
T
11 Đỗ Thị Hồng Hà 8.8 HT 8.4 HT 7.2 HT 8.3 8.5 HT 9.7 HT 8.8 HT 8.3 HT Đ HT 9.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
12 Phạm Thu Hà 8.4 HT 8.5 HT 7.8 HT 8.5 8.9 HT 9.7 HT 8.9 HT 9.1 HT Đ HT 9.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
13 Lê Thị Ngọc Hân 7.7 HT 8.1 HT 8.1 HT 7.5 8.7 HT 8.7 HT 9.1 HT 8.1 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
14 Nguyễn Mai Hiên 9 HT 8 HT 8.1 HT 8.1 8.5 HT 9.5 HT 9.6 HT 9.4 HT Đ HT 9.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
15 Bùi Minh Hiếu 9.4 HT 8 HT 7.9 HT 7.7 8.7 HT 9 HT 9.3 HT 9.1 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
16 Nguyễn Đình Hoàn 8.2 HT 8.1 HT 7.1 HT 7 8 HT 6.9 HT 8.1 HT 8.1 HT Đ HT 8.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
17 Nguyễn Quang Huy 7.2 HT 7.2 HT 6 HT 6.6 7.5 HT 7 HT 6.8 HT 7.3 HT Đ HT 7.2 HT HT Đạt Tốt
T
18 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7.4 HT 8 HT 8.4 HT 7.3 8.9 HT 9.7 HT 7.6 HT 8.6 HT Đ HT 9.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
19 Trịnh Ngọc Khánh 8.7 HT 9 HT 7.4 HT 8.5 9.3 HT 9 HT 8.6 HT 8.5 HT Đ HT 9.3 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
20 Nguyễn Hương Linh 6.8 HT 8 HT 7 HT 6.5 8.7 HT 6.6 HT 7.5 HT 7.7 HT Đ HT 9.3 HT HT Đạt Tốt
T
HST
21 Lê Tiến Nam 6.9 HT 6.9 HT 5.5 HT 5.1 7.5 HT 6.9 HT 7.4 HT 7.3 HT Đ HT 6.5 HT HT Đạt Tốt
T
HST
22 Nguyễn Phương Nam 6.6 HT 8.1 HT 5.9 HT 5.9 7.3 HT 7.3 HT 7 HT 7.3 HT Đ HT 8.1 HT HT Đạt Tốt
T
HST
23 Bùi Thị Yến Nhi 6.6 HT 8.2 HT 6.4 HT 5.8 8 HT 9.5 HT 7.7 HT 6.8 HT Đ HT 8.1 HT HT Đạt Tốt
T
HST
24 Đỗ Thị Thúy Nhi 5.5 HT 8.2 HT 6.9 HT 6 8 HT 6.4 HT 7.8 HT 7.3 HT Đ HT 7.7 HT HT Đạt Tốt
T
Môn học và hoạt động giáo dục
Đượ
Năn Phẩ c
Khoa học Khoa học Hoạt động KQ
STT Họ và tên Toán học Tin học Ngữ văn Ngo GDCD Công nghệ Tự chọn 1 HT g m khen
ại tự nhiên xã hội giáo dục lực chất thưở
ngữ ng
HST
25 Nguyễn Đình Phong 7.2 HT 6.9 HT 6.4 HT 7 7.6 HT 6 HT 7.5 HT 7.5 HT Đ HT 7.2 HT HT Đạt Tốt
T
HST
26 Phạm Gia Phú 7.7 HT 8.1 HT 5.8 HT 5.5 6.9 HT 7 HT 7.1 HT 6.4 HT Đ HT 6.8 HT HT Đạt Tốt
T
27 Phạm Xuân Phước 8.6 HT 8 HT 7.2 HT 7.3 8 HT 8.4 HT 7.6 HT 8 HT Đ HT 8.1 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
28 Lê Mai Phương 7.1 HT 7.4 HT 7.7 HT 7.3 8.5 HT 7.8 HT 6.4 HT 7.9 HT Đ HT 7.2 HT HT Đạt Tốt
T
HST
29 Nguyễn Thị Quỳnh 6.6 HT 7.2 HT 6.8 HT 7.3 7.8 HT 6.1 HT 6.7 HT 7.7 HT Đ HT 8.1 HT HT Đạt Tốt
T
HST
30 Phan Minh Sơn 7 HT 7.1 HT 6.5 HT 7.4 7.8 HT 6 HT 6.9 HT 8.2 HT Đ HT 7.7 HT HT Đạt Tốt
T
HST
31 Nguyễn Thị Minh Tân 7.2 HT 8.1 HT 7.1 HT 7.5 7.7 HT 6.3 HT 8.3 HT 8.4 HT Đ HT 9 HT HT Đạt Tốt
T
32 Nguyễn Thị Thảo 7.1 HT 8.2 HT 8 HT 6.6 8.4 HT 7.3 HT 8.6 HT 8.4 HT Đ HT 8.7 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
33 Nguyễn Thị Hương Thảo 6.8 HT 8.2 HT 6.4 HT 6.9 8.5 HT 6.7 HT 6.7 HT 8 HT Đ HT 8.7 HT HT Đạt Tốt
T
34 Mai Thanh Thư 7.5 HT 8.2 HT 8 HT 7.5 8.7 HT 8.9 HT 8 HT 8.2 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
35 Nguyễn Thị Thùy Trang 8 HT 8.1 HT 7.4 HT 7.1 8.4 HT 9.1 HT 8.1 HT 9 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
36 Nguyễn Thùy Trang 8.3 HT 7.8 HT 8.1 HT 8.4 8.7 HT 8.5 HT 8.5 HT 9.1 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
37 Phạm Huyền Trang 7.6 HT 8.2 HT 8.1 HT 7.3 8.7 HT 8.8 HT 8.2 HT 9.1 HT Đ HT 9 HT HTT Tốt Tốt HSG
38 Nguyễn Đình Trường 8.1 HT 8.3 HT 7.5 HT 7.6 8 HT 8.7 HT 8.7 HT 9 HT Đ HT 8.7 HT HTT Tốt Tốt HSG
39 Nguyễn Minh Tùng 8.1 HT 8.1 HT 6.7 HT 7.6 8 HT 6.7 HT 8.5 HT 8.6 HT Đ HT 8 HT HTT Tốt Tốt HSG
HST
40 Lê Tường Vi 8 HT 8.5 HT 7.2 HT 6.2 8 HT 8 HT 8 HT 8.6 HT Đ HT 8.1 HT HT Đạt Tốt
T
HST
41 Nguyễn Trần Tường Vi 7.7 HT 7.8 HT 6.5 HT 7.4 7.8 HT 6.9 HT 7.6 HT 8.4 HT Đ HT 8.5 HT HT Đạt Tốt
T
HST
42 Nguyễn Quang Viê ̣t 6.4 HT 6.9 HT 6.8 HT 6.6 7.1 HT 5.7 HT 8.4 HT 8.4 HT Đ HT 7.3 HT HT Đạt Tốt
T

You might also like