Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Vocabulary

1.span: khoảng thời gian

2. spawn: đẻ ra, xuất hiện

3. specific : đặc trưng, riêng biệt

4. specimen: hạng người, loại người

5. spectacular: đẹp mắt, hùng vĩ

6. spirit: linh hồn, tinh thần

7. splendid : nguy nga, tráng lệ

8. spur: sự kích thích

9. stable: ổn định

10. stain: vết bẩn, vết nhơ

11. stage: sân khấu, giai đoạn

12. stale: cũ, ôi thiu

13. steep: quá quắt

14. stern: cứng rắn, nghiêm khắc

15. strive: cố gắng, phấn đấu

16. struggle: đấu tranh

17. stubborn: bướng bỉnh

18. sturdy: kiên quyết

19. subtle: tinh vi, khó phát hiện

20. summit: cuộc gặp thượng đỉnh, cuộc gặp cấp cao

You might also like