Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ 44
ĐỀ 44
1
Câu 2: Cho một dãy cấp số nhân un có u1 và u2 2 . Giá trị của u 4 bằng
2
1 25
A. 32 . B. 6 . C. . D. .
32 2
Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau:
x 2 1 5
279
f x 0 0 0
A. 2. B. 3.
C. 0. D. 1.
2x 1
Câu 6: Cho hàm số y . Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
x 1
A. Đường thẳng x 1. B. Đường thẳng x 2.
C. Đường thẳng y 2. D. Đường thẳng y 1.
Câu 8: Đồ thị của hàm số y x 2 2 x 2 2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là
A. 0; 4 . B. 0; 4 . C. 4;0 . D. 4;0 .
x5 4
Câu 14: Cho hàm số f x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
x2
280
x4 4 3 4
A. f x dx C . B. f x dx x C .
4 x x
x4 1 x4 4
C. f x dx
C . D. f x dx C.
4 x 4 x
Câu 15: Cho hàm số f ( x) sin 3 x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1 1
A. f ( x)dx cos3 x x C B. f ( x)dx cos 3 x x C
3 3
C. f ( x )dx 3cos 3 x x C D. f ( x)dx 3cos 3 x x C
2 3 3
Câu 16: Nếu f x dx 3 và f x dx 2 thì f x dx bằng
1 1 2
A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 1.
ln 2
x
Câu 17: Tích phân e dx bằng
0
2
A. e . B. 1 . C. 2 . D. e 2 1 .
Câu 18: Tìm số phức z z1 z2 biết z1 1 3i , z2 2 2i .
A. z 1 i . B. z 1 i . C. z 1 i . D. z 1 i .
Câu 19: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i 1 .
A. z 3 i . B. z 3 i . C. z 3 i . D. z 3 i .
Câu 20: Cho số phức z 2 i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng toạ
độ?
A. M 1; 2 . B. P 2;1 . C. N 2;1 . D. Q 1;2 .
Câu 21: Cho hình chóp S . ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , SA AB a , SA vuông
góc với mặt phẳng ABC . Thể tích của khối chóp S . ABC bằng
a3 a3 a3 3a3
A. . B. . C. . D. .
3 6 2 2
Câu 22: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ
đã cho bằng
2 4
A. a 3 B. a 3 C. 2a3 D. 4a3
3 3
Câu 23: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 .
A. V 108 . B. V 54 . C. V 36 . D. V 18 .
Câu 24: Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A. S 36 . B. S 24 . C. S 12 D. S 42 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A 1;2;1 ; B 3;1; 2 ; C 2;0;4 . Trọng tâm của
tam giác ABC có tọa độ là
A. 6;3;3 . B. 2; 1;1 . C. 2;1; 1 . D. 2;1;1 .
2 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 y 2 z 2 16 có đường kính bằng
A. 8 . B. 4 . C. 16 . D. 2 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm M 2;1;1 ?
281
A. x y z 0 . B. x 2 y z 3 0 .
C. x y z 1 0 . D. x y z 3 0 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm A1;2; 1 và B 1;0;0 ?
A. u1 2;2;1 . B. u2 2; 2;1 . C. u3 2; 2; 1 . D. u4 2;2; 1 .
Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số trong số 21 số nguyên không âm đầu tiên. Xác suất để chọn được số lẻ
bằng
10 11 9 4
A. . B. . C. . D. .
21 21 21 7
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y tan x . B. y x3 x 2 x 1 .
2x 1
C. y x4 1 . D. y .
x 1
Câu 31: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x3 3x 2 12x 1 trên
đoạn [1;5] . Tổng M m bằng.
A. 270 . B. 8 . C. 280 . D. 260 .
4x x 2
2 2
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình ?
3 3
2 2 2 2
A. x . B. x . C. x D. x
3 3 5 5
2 2
Câu 33: Nếu 2 f ( x) 1dx 5 thì f ( x)dx bằng ?
1 1
A. 2 . B. 2 . C. 3 D. 3
282
x 1 y 2 z 1 x 1 y 3 z 2
A. . B. .
1 3 2 1 2 1
x y 1 z 3 x y 1 z 3
C. . D. .
1 3 2 1 2 1
Câu 39. Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f / x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ
3
nhất của hàm số g x f 2 x 1 4 x 3 trên đoạn ;1 bằng
2
A. f 0 . B. f 1 1 . C. f 2 5 . D. f 1 3 .
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y luôn có ít hơn 2021 số nguyên x
thoả mãn log 2 x 3 1 .log 2 x y 0
A. 20 . B. 9 . C. 10 . D. 11 .
2
x m x 0
Câu 41. Cho hàm số y f x liên tục trên . Giá trị
2cos x 3 x 0
2
I f 2 cos x 1 sin xdx
0
2 1 1
A. . B. 0 . C. . D. .
3 3 3
283
5m
1200
6m
x 6 x 6 2t
5 5
C. y t . D. y t .
2 2
9 9
z 2 t z 2 t
1
Biết f 0 0 . Hỏi hàm số g x
3
f x3 2 x có bao nhiêu điểm cực trị
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
284
Câu 47: Có bao nhiêu số tự nhiên a sao cho tồn tại số thực x
3 3log x1
thoả 2021x a x 3
2020 a 3log x1 2020
A. 9. B. 8. C. 5. D. 12
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị C như hình vẽ bên. Biết hàm số y f x đạt cực
2
trị tại các điểm x1 , x2 , x3 thỏa mãn x3 x1 2 , f x1 f x3
f x2 0 và C nhận
3
đường thẳng d : x x2 làm trục đối xứng. Gọi S1 , S2 , S3 , S4 là diện tích của các miền hình
S1 S2
phẳng được đánh dấu như hình bên. Tỉ số gần kết quả nào nhất
S3 S 4
y
S3
x1 S1
x3
O x2 S4 S2 x
A. 0, 60 . B. 0, 55 . C. 0, 65 . D. 0, 70.
Câu 49: Cho hai số phức u , v thỏa mãn u v 10 và 3u 4v 50 . Tìm Giá trị lớn nhất của biểu
thức 4u 3v 10i .
A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;3; 3) và mặt
2 2 2
cầu S : x 1 x 2 x 3 12 . Xét khối trụ T nội tiếp mặt cầu S và có trục đi
qua điểm A . Khi khối trụ T có thể tích lớn nhất thì hai đường tròn đáy của T nằm trên hai
mặt phẳng có phương trình dạng x ay bz c 0 và x ay bz d 0 . Giá trị a b c d
bằng
A. 4 4 2 . B. 5 . C. 4 . D. 5 4 2 .
285