Professional Documents
Culture Documents
04 - BSC Bộ Phận QA
04 - BSC Bộ Phận QA
04 - BSC Bộ Phận QA
Mục tiêu đơn vị: Đảm bảo các sản phẩm mới ra đời được sự chấp nhận của thị trường và kha
Phần 1: Đăng ký mục tiêu
1 2 3 4
Mục tiêu chung của doanh nghiệp Mục tiêu của bộ phận
40%
lượng sản phẩm Tỷ lệ khiếu nại về CL (trong
thời gian bảo hành)/tổng số sản
phẩm bán ra.
Khách hàng/ Kinh doanh
100%
Vật tư bị sót lỗi do QC
Nâng cao hiệu quả
Nội bộ
100%
Nâng cao năng Tỷ lệ nhân sự kế thừa đạt
L1
20%
lực quản lý chuẩn/ tổng số vị trí quản lý
Học hỏi và phát triển
30%
năng lực lực/tổng số vị trí
100%
ÔNG TY 2017
i ra đời được sự chấp nhận của thị trường và khai thác tốt hơn các sản phẩm hiện tại
5 6 7=6x3x1 8 9 10 11
Trọng Chỉ số
Trọng Loại Tần suất
Chỉ tiêu cụ thể số
số 2017 ĐVT chỉ tiêu theo dõi
chung
Tỷ lệ số lượng sản phẩm bị khiếu nại về
CLSP (trong thời gian bảo hành)/tổng số 70% 16.8% 1.20 % A Tháng
sản phẩm bán ra.
Tỷ lệ số lượng sản phẩm bị khiếu nại về
CL (trong thời gian bảo hành)/tổng số 30% 7.2% 1.00 % A Tháng
sản phẩm máy nông nghiệp bán ra.
Tỷ lệ số vụ phản hồi yêu cầu bảo hành,
sửa chữa của khách hàng trong vòng 60 100% 24.0% 100.00 % A Tháng
phút/Tổng số vụ phản hồi yêu cầu
Điểm đánh giá bình quân của đại lý về
chất lượng dịch vụ (tiếp nhận và phản 50% 9.0% 85.00 % A 6 tháng
hồi khiếu nại)/điểm tối đa
Điểm đánh giá bình quân của đại lý về
50% 9.0% 85.00 % A 6 tháng
chất lượng sản phẩm/điểm tối đa
Điểm đánh giá bình quân của khách
hàng về chất lượng dịch vụ (tiếp nhận và 20% 1.2% 100.00 % A 6 tháng
phản hồi khiếu nại)/điểm tối đa
Điểm đánh giá bình quân của khách
80% 4.8% 95.00 % A 6 tháng
hàng về chất lượng sản phẩm/điểm tối đa
72.0%
Tỷ lệ vật tư bị sót lỗi do QC/Tổng số sản
90% 18.00% 0.05 % A Tháng
phẩm sản xuất
Thời gian cung cấp vật tư trước cho sản
xuất (ngoại trừ các trường hợp hàng về
10% 2.00% 100.00 B Tháng
trễ do mua hàng và kho vận không kiểm
tra QC)
20.0%
Số lượng nhân sự quản lý kế thừa đạt
100% 20.00% 1.00 người B Năm
chuẩn
Tỷ lệ nhân viên QC theo từng lĩnh vực
nắm rõ về tiêu chuẩn chất lượng vật tư,
100% 20.00% 100.00 % A Tháng
sản phẩm và cách thức kiểm tra trong
vòng 1 tuần/ tổng số lượng QC
Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng lực/tổng
100% 20.00% 100.00 % A Năm
số vị trí
60.0%
Phần 2: theo dõi và đánh giá PHẦN 3 - PHÂN BỔ
12 13 14=13/8x100%14=13x6 15 16
Mức độ Ghi chú/ Trưởng
Ghi chú Thực hiện Quy đổi
thực hiện Biện pháp điều chỉnh phòng
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0%
0% 0%
0% 0%
0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0%
PHẦN 3 - PHÂN BỔ MỤC TIÊU
17 18 19
NV A NV B NB C