Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 35

36 Phím xoay điều chỉnh

Các Chế Độ Chụp Đặc Biệt

Các chế độ chụp


Sau khi chọn một chế độ chụp thích hợp, máy sẽ tự động điều chỉnh để
cho hình ảnh tối ưu nhất.

(Special Scene)
Cho phép lựa chọn chế độ chụp thích hợp nhất với khung cảnh cần chụp

1 Xoay phím điều chỉnh chế độ chụp


đến

2 Chọn một chế độ chụp


1. sử dụng phím xoay điều chỉnh chức
năng chụp để chọn một chế độ chụp
thích hợp.

Portrait
Tạo nên một hình ảnh mềm mại và sắc nét hơn khi
chụp chủ thể người.

Landscape
Cho hình ảnh tối ưu nhất khi chụp phong cảnh gần
hoặc xa.
37 Phím điều chỉnh chế độ chụp

Night Scene
Cho phép chụp chủ thể người vào ban đêm, tốc độ
chụp chậm hơn, cho hình ảnh tối ưu nhất.

Sports
Cho phép chụp những chủ thể đang chuyển động
như khi chơi các môn thể thao.

Night Snapshot
Cho phép chụp chủ thể người trong điều kiện ánh
sáng mờ, nền tối, cho hình ảnh không bị rung hay
mờ mà không cần dùng đến chân đế.

Kids&Pets
Cho phép chụp những chủ thể chuyển động như trẻ
em, vật nuôi đúng thời điểm.

Indoor
Cho hình ảnh thực với màu sắc khi chụp trong nhà
mà không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng đèn huỳnh
quang hay đèn dây tóc.

Foliage
Cho phép chụp cây, lá hoa đâm chồi, lá rụng, vàng úa
với những màu sắc sống động.
38 Các chế độ chụp đặc biệt

Snow
Chụp cảnh tuyết trắng với chủ thể vẫn được nổi bật
trên nền ảnh.

Beach
Chụp cảnh biển với chủ thể được nổi bật trên nền
cát và nước.

Fireworks
Chụp ngay cảnh pháo hoa trên bầu trời với chất
lượng hình ảnh tối ưu nhất.

Aquarium
Cho phép chụp bể cá của bạn với hình ảnh tối ưu

Underwater
Chế độ này chỉ sử dụng với vỏ máy ảnh chụp dưới
nước. Cho hình ảnh thiên nhiên sống động.

ISO 3200
Chụp với tốc độ ISO cao, cho hình ảnh không bị mờ
hay rung.
Độ phân giải ảnh: (1600 × 1200).
39 Các chế độ chụp đặc biệt

Color Accent
Sử dụng chức năng này để làm nổi bật màu sắc chủ
thể trên màn hình LCD và tất cả những vật xung quanh
chủ thể sẽ được chuyển sang màu trắng đen.

Color Swap
Sử dụng chức năng này để thay đổi màu sắc chủ thể
hòa với cảnh vật xung quanh.

Tốc độ chụp sẽ bị chậm lại khi sử dụng chế độ hoặc

Tốc độ ISO sẽ nhanh hơn khi ở các chế độ , , , ,


, , , hoặc .

Để bảo vệ máy, nên thay vỏ máy ảnh chụp dưới nước (WP-DC21)
khi chụp dưới nước, ngoài trời mưa hay chụp ngoài biển.
40 Cân bằng nền

Điều Chỉnh Cân Bằng Nền

Các chế độ chụp


Máy tự động điều chỉnh tốc độ chụp, độ mở ống kính phù hợp với mỗi chế
độ chụp. Cho phép cài đặt tốc độ ISO, cân bằng trắng, cân bằng nền theo ý
người sử dụng.

1 Xoay phím điều chỉnh đến

2 Chụp

Nếu điều chỉnh cân bằng nền chưa thích hợp, khi nhấn nhẹ
phím chụp, tốc độ chụp và độ mở ống kính sẽ hiển thị màu đỏ
trên màn hình LCD. Sử dụng các phương pháp sau để điều chỉnh
chính xác độ phơi sáng và các giá trị này sẽ có màu trắng:
- Sử dụng đèn Flash.
- Điều chỉnh tốc độ ISO
- Thay đổi cách điều chỉnh
- Mở bộ lọc ND
Thay đổi tốc độ chụp và độ mở ống kính mà không cần phải thay
đổi độ phơi sáng (cân bằng nền).
41 Tốc độ chụp

Điều Chỉnh Tốc Độ Chụp

Các chế độ chụp


Cho phép tự điều chỉnh tốc độ chụp, và máy sẽ tự động điều chỉnh độ mở
ống kính tương ứng.
Tốc độ chụp nhanh cho phép chụp những chủ thể chuyển động đúng thời
điểm. Trong khi đó, tốc độ chậm cho phép chụp trong điều kiện trời tối và
không sử dụng đèn Flash.

1 Xoay phím điều chỉnh đến

2 Điều chỉnh tốc độ chụp


1. Sử dụng phím điều chỉnh chức năng
chụp để chọn tốc độ chụp.

- Trên màn hình LCD xuất hiện thanh điều


điều chỉnh tốc độ chụp .

Thanh điều chỉnh


tốc độ chụp

3 Chụp
- Khi nhấn nhẹ phím chụp, trên màn hình xuất hiện thông số độ mở
ống kính màu đỏ, hình ảnh đang bị thiếu sáng hoặc dư sáng.
- Sử dụng phím điều chỉnh chức năng chụp để điều chỉnh lại tốc độ
chụp sao cho thông số trên chuyển sang màu trắng.
42 Độ mở ống kính

Độ mở ống kính và tốc độ chụp thay đổi tùy theo chế độ Zoom

Độ mờ ảnh Tốc độ chụp (giây)


f/2.8 15 đến 1/1600
Góc nhìn rộng tối đa f/3.2 - 3.5 15 đến 1/2000
f/4.0 - 8.0* 15 đến 1/2500
f/4.8 15 đến 1/1600
Khoảng cách chụp xa f/5.6 - 6.3 15 đến 1/2000
tối đa f/7.1 - 8.0* 15 đến 1/2500
* Ở chế độ , có thể điều chỉnh độ mở ống kính tối đa đến f/11, tùy từng
điều kiện chụp.
Tốc độ chụp nhanh nhất là 1/500. Máy sẽ tự động điều chỉnh lại
tốc độ chụp đến 1/500 nếu một tốc độ nhanh hơn được chọn.

Bảng thông số về tốc độ chụp:


Bảng số bên dưới thể hiện cho tốc độ chụp (tính bằng giây).
- 1/160 nghĩa là 1/160 giây.
- 0.3” nghĩa là 0.3 giây.

15" 13" 10" 8" 6" 5" 4" 3"2 2"5 2" 1"6 1"3 1" 0"8 0"6 0"5 0"4
0"3 1/4 1/5 1/6 1/8 1/10 1/13 1/15 1/20 1/25
1/30 1/40 1/50 1/60 1/80 1/100 1/125 1/160 1/200 1/250
1/320 1/400 1/500 1/640 1/800 1/1000 1/1250 1/1600 1/2000
1/2500
Cho phép thay đổi tốc độ chụp và độ mở ống kính mà không cần
phải thay đổi độ phơi sáng (cân bằng nền).
43 Điều chỉnh độ mở ống kính

Safety Shift
Cài đặt [Safety Shift] ở chế độ [On] trong bảng Menu , nhấn nhẹ
phím chụp và máy sẽ tự động thay đổi tốc độ chụp hoặc độ mở ống kính
tương ứng với độ cân bằng nền.
Chức năng [Safe Shift] không hoạt động khi sử dụng đèn Flash.

Điều Chỉnh Độ Mở ống kính

Các chế độ chụp

- Điều chỉnh độ mở ống kính là điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua thấu kính.
- Cho phép người sử dụng tự điều chỉnh độ mở ống kính, và máy tự động
điều chỉnh tốc độ chụp tương ứng.
- Độ mở ống kính nhỏ (mở rộng): làm nổi bật chủ thể giữa khung nền mờ.
- Độ mở cao (thu nhỏ lại): lấy nét toàn bộ vật thể trong khung hình. Độ mở
càng cao, số lượng hình ảnh lấy nét càng nhiều.

1 Xoay phím điều chỉnh đến

2 Điều chỉnh độ mở ống kính.


1. Sử dụng phím điều chỉnh chức năng
chụp để chọn một giá trị điều chỉnh.

- Thanh điều chỉnh độ mở ống kính


sẽ xuất hiện trên màn hình LCD.

Thanh điều chỉnh


độ mở ống kính
44 Độ mở ống kính

3 Chụp
- Khi nhấn nhẹ phím chụp, thông số chỉ tốc độ chụp hiển thị màu đỏ
trên màn hình, hình đang thiếu sáng hoặc dư sáng. Sử dụng phím
xoay điều chỉnh chức năng chụp để điều chỉnh lại độ mở ống kính
cho đến khi thông số trên chuyển sang màu trắng.

Tùy chế độ Zoom, một vài giá trị độ mở ống kính sẽ không
được chọn.

Ở chế độ này, tốc độ chụp được điều chỉnh đồng thời với tốc
độ đèn Flash, từ 1/60 giây đến 1/500 giây. Và máy sẽ tự động
điều chỉnh lại độ mở ống kính tương ứng tốc độ đèn Flash.
Bảng Thông Số Độ Mở Ống Kính
Thông số độ mở càng lớn, độ mở thấu kính càng nhỏ cho phép
ít ánh sáng đi qua.
F2.8 F3.2 F3.5 F4.0 F4.5 F4.8 F5.0 F5.6 F6.3 F7.1 F8.0
Cho phép thay đổi tốc độ chụp và độ mở ống kính mà không
cần điều chỉnh độ cân bằng nền (độ phơi sáng).

Safety Shift (Dịch chuyển an toàn)


Cài đặt [Safety Shift] ở chế độ [On] trong bảng Menu , nhấn nhẹ
phím chụp và máy sẽ tự động thay đổi tốc độ chụp hoặc độ mở ống
kính tương ứng với độ cân bằng nền.
Chức năng [Safe Shift] không hoạt động khi sử dụng đèn Flash.
45 Tự điều chỉnh tốc độ chụp và độ mở

Điều Chỉnh Tốc Độ Chụp Và Độ Mở Ống Kính Bằng Tay

Các chế độ chụp


Cho phép tự điều chỉnh tốc độ chụp và độ mở theo ý người sử dụng.

1 Xoay phím điều chỉnh đến

2 Điều chỉnh tốc độ chụp và độ mở ống kính.


1. Nhấn phím để chọn tốc độ chụp hoặc độ mở .
2. Sử dụng phím xoay điều chỉnh chức năng chụp
để thay đổi tốc độ chụp hoặc độ mở.
- Trên màn hình LCD sẽ xuất hiện thanh điều chỉnh tốc độ
chụp hoặc thanh điều chỉnh độ mở .
46 Điều chỉnh tốc độ chụp và độ mở

3 Chụp Thanh điều chỉnh cân bằng nền

- Trên màn hình xuất hiện thanh điều


chỉnh cân bằng nền. Cho phép tự điều
chỉnh và so sánh sự khác biệt giữa mức
chuẩn và mức do bạn tự chọn.
- Mức tự chọn sẽ hiển thị màu đỏ trên
màn hình LCD.
- Nhấn nhẹ phím chụp, trên màn hình sẽ
Mức cân bằng nền chuẩn
hiển thị sự khác nhau giữa mức chuẩn và
mức tự chọn. Ngưng điều chỉnh khi xuất hiện
thông số ??2? hoặc ?+2?.
- Nhấn phím , máy sẽ tự điều chỉnh tốc độ chụp hoặc độ mở tương
ứng với mức cân bằng chuẩn (trừ khi sử dụng chế độ ). Nếu bạn
điều chỉnh tốc độ chụp, máy sẽ cân bằng độ mở tương ứng và ngược lại.

Nếu điều chỉnh Zoom sau khi đã cài đặt các thông số trên, tốc độ
chụp hoặc độ mở có thể sẽ thay đổi tương ứng với chế độ Zoom.
Nên sử dụng đèn Flash khi chụp trong vùng tối hoặc khi chọn tốc
độ chụp nhanh.
47 Quay phim

Quay Phim.

Các chế độ chụp

Thời gian quay khác nhau tùy loại thẻ sử dụng.


Bảng các chế độ quay:

Standard
*1
- Cho phép chọn độ phân giải và quay đến khi đầy thẻ
- Cho phép dùng Zoom KTS

- Dung lượng tối đa: 4GB/đoạn phim * 2


High Resolution
- Cho phép hiển thị hình với kích cở lớn trên màn hình vi tính
- Dung lượng tối đa: 4GB/đoạn phim * 2
Compact
- Cho phép gởi qua mail hoặc dung lượng thẻ nhớ thấp.
- Thời gian quay tối đa: 3 phút.
48 Quay phim

Color Accent, Color Swap


- [Color Accent]: Cho phép giữ lại màu sắc chủ thể và chuyển các màu còn
lại sang màu trắng đen.
- [Color Swap]: chuyển màu sắc chủ thể hòa cùng màu xung quanh.
- Tương tự chế độ [Standard], cho phép chọn độ phân giải, và ghi đến khi
đầy thẻ.* 1
- Dung lượng tối đa: 4GB/đoạn phim * 2
Time Lapse

- Cho phép chụp lại một khung ảnh bất kỳ trong suốt quá trình quay.

- Thời gian quay tối đa: 2h

*1 Nên sử dụng th3 với tốc độ cao như thẻ SDC-521MSH.


*2 Máy sẽ ngừng trong giây lát khi đã quay được 1h. Tùy vào dung lượng thẻ và tốc độ ghi,
máy có thể ngừng trước khi quay được 1h hoặc dung lượng file chưa đến 4GB.

1 Xoay phím điều chỉnh đến

2 Chọn chế độ quay.


1. Sử dụng phím xoay điều chỉnh chức
năng chụp để chọn một chế độ quay.
49 Quay phim

3 Quay phim.
- Nhấn nhẹ phím chụp để máy lấy tiêu cự, cân bằng nền, và cân
bằng trắng.
- Nhấn mạnh phím chụp và bắt đầu quay.
- Trong quá trình quay, trên màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng
[ Rec.] và thời gian quay. Đèn hiệu sẽ nhấp nháy màu đỏ khi
sử dụng chế độ .
- Nhấn mạnh phím chụp để ngừng quay.
- Máy sẽ tự động ngừng quay trong một số trường hợp sau:
+ Hết thời gian quay.
+ Bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ đã đầy.
- Khi xem lại, thời gian quay sẽ hiển thị trên màn hình LCD. Nếu sử
dụng chế độ , thời gian xem lại sẽ ngắn hơn.

Nên sử dụng thẻ nhớ đã được định dạng.


Lưu ý các trường hợp sau khi đang quay:
- Không chạm vào micro.
- Không nhấn vào bất kỳ phím nào ngoài phím chụp, vì âm
thanh của nó sẽ được ghi vào đoạn phim.
- Máy tự động điều chỉnh cân bằng nền, trắng tương ứng với
mỗi cảnh quay trong suốt quá trình quay. Vì vậy, âm thanh
này có thể cũng được ghi vào đoạn phim.
Tiêu cự và Zoom quang không thay đổi.
50 Thay đổi độ phân giải ở chế độ quay phim

Hướng Dẫn Cách Đổi Độ Phân Giải Ở Chế Độ Quay Phim


Cho phép lựa chọn độ phân giải và tỉ lệ ảnh điểm khi sử dụng chế độ
(Standard), (Color Accent) hoặc (Color Swap).
1 Chọn độ phân giải ảnh.
1. Nhấn phím FUNC./SET
2. Sử dụng phím hoặc và chọn
mục
3. Sử dụng phím hoặc để thay
đổi các chế độ.
4. Nhấn FUNC./SET.

Độ Phân Giải Và Tỉ Lệ Khung Hình.


Tỉ lệ khung hình thể hiện số khung hình xuất hiện trong một giây trong
quá trình quay hoặc xem lại. Tỉ lệ này càng cao hình ảnh càng sắc nét.

Standard *1 Độ phân giải: 640 × 480 ), 30 khung hình/giây


Độ phân giải: 640 × 480, 30 khung hình/giây
Color Accent *2
LP (Long Play: thời gian quay dài hơn)
Color Swap Độ phân giải: 320 × 240, 30 khung hình/giây
High Resolution Độ phân giải: 1024 × 768, 15 khung hình/giây
Compact Độ phân giải: 160 × 120, 15 khung hình/giây
Time Lapse .* 3
Độ phân giải: 640 × 480, 15 khung hình /giây
*1 Cài đặt ban đầu.
*2 Chọn [LP] Long Play : ưu tiên thời gian quay hơn là chất lượng ảnh. Cho phép quay
với thời gian dài hơn so với các chế độ khác.
*3 Tỉ lệ khung hình trong quá trình xem lại.
51 Điều chỉnh thời gian ngừng quay

Điều Chỉnh Thời Gian Ngừng Quay


1 Chọn
1. Sử dụng phím xoay điều chỉnh chức
năng chụp và chọn .

2 Chọn thời gian ngừng quay.


1. Nhấn phím FUNC./SET
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục và phím hoặc
để chọn một giá trị cài đặt (1, 2 giây).
3. Nhấn phím FUNC./SET.
- Trên màn hình hiển thị khoảng
thời gian quay. Thời gian quay
52 Các chức năng chụp

Các Chức Năng Chụp

Chức Năng Chụp Liên Tục

Các chế độ chụp *1

*1 Không cài đặt các chế độ: hoặc


Cho phép chụp liên tục khi nhấn giữ phím chụp.
Sử dụng thẻ nhớ tốc độ cao*2 , cho phép chụp liên tục đến khi đầy thẻ.

*2 Thẻ Nhớ:
Nên dùng thẻ tốc độ cao SDC-512MSH, định dạng thẻ (format) trước
khi sử dụng.
- Chức năng này do Canon sáng chế, hiệu quả có thể khác nhau tùy từng chủ thể và
điều kiện chụp.
- Thẻ có thể chưa đầy ngay cả khi máy tự động ngừng chụp.

Tốc độ chụp Hiển thị trên


Tiêu cự
(Hình/giây) màn hình LCD
Continuous
- Cho phép chụp liên tục, có 1.5 hình/giây Cố định* Hình vừa chụp
khoảng cách giữa các lần chụp
Continuous Shooting AF Chủ thể
Tự động lấy
- Cho phép chụp liên tục, và 0.7 hình/giây cần chụp
tiêu cự
máy tự động lấy tiêu cự.
Continuous Shooting LV
(Live View)
- Cho phép chụp liên tục, và tự Chủ thể
0.8 hình/giây Cố định* cần chụp
điều chỉnh tiêu cự theo ý
người sử dụng.

*1 Cố định tiêu cự ở lần chụp đầu tiên.

? Kết hợp hai chế độ [Large], [Fine]


53 Chụp liên tục

1 Nhấn phím
1. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục hoặc .
- Chọn khi sử dụng chế độ và tự
điều chỉnh tiêu cự.

2 Chụp.
- Nhấn giữ phím chụp và bắt đầu chụp.
- Buông phím chụp để ngừng chụp.

- Hủy chế độ chụp liên tục:


- Làm theo bước 1 và chọn

Không cài đặt chức năng khi sử dụng chế độ hoặc .


Không cài đặt chức năng khi sử dụng chế độ và chế độ
tự điều chỉnh tiêu cự.
Khung AF được điều chỉnh ở chế độ [Center] khi sử dụng chức
năng .
Có khoảng cách giữa các lần chụp khi bộ nhớ trong đã đầy,
hoặc khi sử dụng đèn Flash.
54 Giảm thiểu mắt đỏ

Hướng Dẫn Cài Đặt Chức Năng Hiệu Chỉnh Mắt Đỏ

Các chế độ chụp *1

*1 Không cài đặt các chế độ: , hoặc

Cho phép cài đặt chức năng giảm thiểu mắt đỏ* 2
*2 Làm giảm tác động của ánh sáng lên mắt.

1 Chọn [Red-Eye].

1. Nhấn phím Menu.


2. Sử dụng phím hoặc và chọn
mục [Red-Eye] trong bảng

2 Cài đặt.
1. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục [On] hoặc [Off].
2. Nhấn phím Menu.
55 Khung AF

Hướng Dẫn Chọn Khung AF

*
Các chế độ chụp
* Cố định khung AF ở chế độ [Center] khi sử dụng: hoặc

Khung AF cho biết vị trí máy lấy tiêu cự.


Gồm các chế độ sau:
Máy tự động nhận dạng khuôn mặt để lấy tiêu cự,
cân bằng nền*, và điều chỉnh độ sáng khuôn mặt
Face khi đánh đèn Flash.
Detect * Đối với chế độ đo định giá.

Tùy từng điều kiện chụp, máy sẽ chọn 1 trong 9


AiAF khung AF để lấy tiêu cự.

Đối với các chế độ: /


Center Máy sử dụng khung AF trung tâm, thuận lợi cho việc
lấy tiêu cự chính xác nơi cần chụp.

Đối với các chế độ: / / /


Cho phép điều chỉnh khung AF theo ý người sử
FlexiZone dụng, thuận lợi cho việc lấy tiêu cự nơi cần chụp.

Chọn [Face Detect]

1 Chọn [AF Frame].


1. Nhấn phím Menu.
2. Sử dụng phím hoặc và chọn
mục [AF Frame] trong bảng .
56 Khung AF

2 Cài đặt.
1. Sử dụng phím hoặc và chọn
mục [Face Detec].
2. Nhấn phím Menu.
- Có từ 3 khung AF sẽ xuất hiện tại vị trí
máy dò tìm khuôn mặt. Khung ở chủ
thể cần chụp sẽ là màu trắng, các khung
còn lại chuyển sang màu xám.

3 Chụp.
- Nhấn nhẹ phím chụp, xuất hiện tối đa 9 khung AF khi máy lấy tiêu
cự. Không xuất hiện các khung AF khi máy chưa lấy được tiêu cự.
57 Khung AF

Chọn một chủ thể để lấy tiêu cự (khi sử dụng chức năng
[Face Detec].
Khi cố định tiêu cự tại khuôn mặt một chủ thể, khung AF sẽ được điều
chỉnh theo chủ thể đó.

1 Nhấn phím sau khi nhận dạng


một khuôn mặt.
- khi đó, khung AF sẽ hiển thị là khung
đôi màu xanh .

2 Sử dụng phím hoặc để chọn một chủ thể.


- Nhấn phím DISPLAY để xác định máy đã nhận dạng được bao
nhiêu khuôn mặt.
- Nhấn phím Menu hoặc phím để di chuyển khung AF.

3 Nhấn phím
- Khung đôi màu trắng sẽ xuất hiện trên khuôn mặt chủ
thể đã chọn.
- Nhấn nhẹ phím chụp, sẽ xuất hiện khung AF màu xanh. Tuy
nhiên, sẽ xuất hiện khung màu vàng khi máy đang đang dò tìm
tiêu cự.
- Nhấn phím để hủy chọn.
58 Độ phơi sáng

Chế Độ Tự Động Thay Đổi Độ Phơi Sáng.

Các chế độ chụp

Ở chế độ này, máy tự động thay đổi độ phơi sáng, cho phép chụp liên tục
3 bức ảnh với 3 gốc độ ánh sáng khác nhau: thiếu sáng, dư sáng và ánh
sáng bình thường.

1 Chọn AEB.

1. Nhấn phím FUNC./SET


2. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục , và phím hoặc để
chọn mục .
3. Nhấn phím DISPLAY.

2 Điều chỉnh.

1. Sử dụng phím hoặc để điều


chỉnh giá trị cài đặt.
2. Nhấn phím FUNC./SET
- Cho phép điều chỉnh trong khoảng từ
-2 đến +2.

Hủy chế độ AEB:


Làm theo bước 1 và nhấn chọn
59 Chức năng chống rung

Chức Năng Chống Rung Khi Chụp


(Tự Động Điều Chỉnh Tốc Độ ISO).

Các chế độ chụp

Cho phép tăng tốc độ ISO và tốc độ chụp để chống rung khi xuất hiện biểu
tượng trên màn hình LCD.

Off Tắt
Button Cho phép kiểm tra trước và sau khi điều chỉnh tốc độ ISO
trên màn hình LCD.

On Máy tự động điều chỉnh tốc độ ISO để chống rung khi chụp.

Không cài đặt cho các chế độ , , hoặc khi sử dụng


đèn Flash.
Tùy từng điều kiện chụp, biểu tượng có thể xuất hiện ngay
cả khi đã tăng tốc độ ISO.

1 Chọn [Auto ISO Shift].


1. Nhấn phím Menu.
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục [Auto ISO Shift] trong bảng .

2 Cài đặt.
1. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục [ button], [On] hoặc [Off].
2. Nhấn phím Menu.
60 Chức năng chống rung

Khi Chọn

3 Nhấn nhẹ phím chụp


- Trên màn hình xuất hiện biểu tượng
và phím sẽ nhấp nháy màu xanh.

4 Nhấn giữ nhẹ phím chụp và nhấn tiếp


phím .

- Tốc độ đã điều chỉnh sẽ hiển thị trên màn


hình
- Nhấn lại phím , trong khi vẫn nhấn
nhẹ phím chụp, để trở về mức cài đặt
ban đầu.
- Không thể trở về cài đặt ban đầu khi sử dụng chức năng [AE Lock]
sau khi tăng tốc độ ISO. Lúc này, phím sẽ sáng xanh.

5 Nhấn mạnh phím chụp và chụp.

Khi chọn [On].

3 Nhấn nhẹ phím chụp.


- Máy tự động chọn tốc độ thích ứng nhất
với các mức sáng để chống rung khi chụp.

4 Nhấn mạnh phím chụp và chụp.


61 Độ phơi sáng

Điều Chỉnh Độ Phơi Sáng

*
Các chế độ chụp
* Không cài đặt ở các chế độ: , hoặc
Điều chỉnh độ phơi sáng đến giá trị dương (> 0) để tránh làm tối chủ thể
trong nền sáng và ngược lại, điều chỉnh đến giá trị âm (<0) để tránh làm
sáng chủ thể trong nền tối hoặc khi chụp vào ban đêm.

1 Mở màn hình LCD

2 - Nhấn phím một vài lần cho đến khi xuất hiện thanh
điều chỉnh độ phơi sáng.
3 Điều chỉnh.
1. Sử dụng phím xoay điều chỉnh chức
năng chụp để điều chỉnh độ phơi sáng.
2. Nhấn phím

- Nhấn phím để điều chỉnh theo từng chế độ chụp.

Chế độ chụp đặc biệt.


Chọn hướng chụp ảnh.
Tốc độ chụp/ Tốc độ màn trập.
Độ mở ống kính.

Hủy chế độ điều chỉnh độ phơi sáng.


Làm theo bước 3 và điều chỉnh về giá trị bằng 0.
62 Đo ánh sáng

Chuyển Đổi Giữa Các Chế Độ Đo Sáng

Các chế độ chụp

Máy tự động chia khung hình thành nhiều vùng để


Evaluative đo mức sáng, vị trí, ánh sáng trực tiếp, khung nền, ...
của từng chủ thể, và điều chỉnh cho tương ứng với
chủ thể chính.

Center Weighted Lấy mức sáng trung bình cho cả khung hình, nhưng
Average điều chỉnh theo chủ thể chính.
Spot AE Point Meters the area within the spot AE point frame.
Center Khung lấy sáng tự động nằm giữa màn hình LCD.

Chuyển điểm lấy sáng tự động vào khung AF.


AF Point
Chế độ này chỉ cài đặt cho chức năng [FlexiZone].

1 Chọn một chế độ đo sáng


1. Nhấn phím FUNC./SET
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
chế độ , và phím hoặc
để thay đổi chế độ cài đặt.
3. Nhấn phím FUNC./SET.
63 Cân bằng trắng

Chuyển từ điểm lấy sáng tự động [Spot AE Point] vào khung


lấy tiêu cự [AF Frame]
1 Chọn [Spot AE Point].
1. Nhấn phím Menu.
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục [Spot AE Point] trong bảng .

2 Cài đặt.
1. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục [Center] hoặc [AF Point].
2. Nhấn phím Menu.

- Khi [Spot AE Point] điều chỉnh ở chế độ


[Center], khung lấy sáng tự động sẽ
xuất hiện ở giữa màn hình LCD.
- Khi chọn chế độ [AF Point], nó sẽ nằm trong khung AF.

Điều Chỉnh Mức Cân Bằng Trắng.

*
Các chế độ chụp
* Không cài đặt các chế độ: hoặc

Thông thường, chế độ tự động cân bằng trắng sẽ tự điều chỉnh ở mức
tối ưu nhất. Tuy nhiên, tùy từng điều kiện chụp, có thể thay đổi mức cân
bằng trắng tương ứng với nguồn sáng.

Auto Máy tự động điều chỉnh độ cân bằng trắng.


Day Light Cho phép chụp ngoài trời với ánh sáng ban ngày.
64 Chế độ cân bằng trắng

Cho phép chụp dưới bầu trời đầy mây, âm u, chạng


Cloudy
vạng tối.
Cho phép chụp dưới ánh sáng đèn huỳnh quang
Tungsten
hoặc đèn dây tóc.
Cho phép chụp dưới ánh sáng trắng (3 bước sóng)
Fluorescent
của đèn huỳnh quang.
Cho phép chụp dưới ánh sáng đèn huỳnh quang
Fluorescent H vào ban ngày.

Flash Khi sử dụng đèn Flash, không cài đặt ở chế độ


Nên sử dụng vỏ máy ảnh chụp dưới nước WP-DC21
Cho phép điều chỉnh độ cân bằng sáng tối ưu nhất
Underwater
khi chụp dưới nước, giảm tông màu xanh biển và ghi
lại hình ảnh với màu sắc tự nhiên.

Cho phép chụp với độ cân bằng trắng tối ưu có được


Custom khi chụp chủ thể màu trắng như: giấy trắng, vải trắng.

1 Chọn chế độ cân bằng trắng.

1. Nhấn phím FUNC./SET.


2. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục , và phím hoặc để
thay đổi chế độ cài đặt.
3. Nhấn phím FUNC./SET.

Không cài đặt chức năng cân bằng trắng khi My Colors ở chế độ
hoặc .
65 Điều chỉnh cân bằng trắng

Điều Chỉnh Độ Cân Bằng Sáng.


Cài đặt ở chế độ [Custom] cho màu trắng tối ưu nhất trong điều kiện
chụp các chủ thể như: tờ giấy trắng, vải trắng, hoặc tờ thiệp màu xám
mà người sử dụng muốn chuyển sang màu trắng.
Đặc biệt, khi ở chế độ hoặc , máy sẽ nhận dạng chính xác hơn
so với chế độ trong các trường hợp sau:
- Chụp cận cảnh (Macro).
- Chụp các chủ thể có cùng tông màu (bầu trời, biển, rừng cây).
- Chụp với ánh sáng nguồn đặc biệt (ánh sáng đèn hơi nước thủy ngân).

1 Chọn chế độ hoặc .


1. Nhấn phím FUNC./SET.
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
chế độ và phím hoặc
để chọn hoặc .

2 Hướng máy về tờ giấy trắng hoặc


vải trắng và nhấn phím DISPLAY.

- Nếu nhìn vào màn hình LCD, màu trắng


phải phủ đầy khung trung tâm.
- Nếu sử dụng kính ngắm quang học,
màu trắng phải phủ đầy vùng xuất hiện.
- Lưu ý: không xuất hiện khung trung tâm khi sử dụng Zoom KTS
7.4x trở lên hoặc khi xuất hiện biểu tượng trên màn hình LCD.

3 Nhấn phím FUNC./SET


66 Chức năng My Colors

Nên đặt chế độ chụp sang , và điều chỉnh độ bù sáng ở


khoảng [±0] trước khi cài đặt cân bằng trắng bằng tay.
- Nếu chọn sai độ phơi sáng, sẽ không đạt được mức cân bằng
trắng chính xác (hình ảnh hoàn toàn trắng hoặc đen).
Có thể không đạt được mức cân bằng trắng tối ưu nếu thay
đổi chế độ cài đặt trong khi chụp. Đặc biệt, không thay đổi
chế độ cài đặt trong các trường hợp:
- Sử dụng tốc độ ISO.
- Sử dụng đèn Flash.
Do không cài đặt được mức cân bằng trắng ở chế độ chụp
ghép ảnh [Stitch Assist], hãy chọn cân bằng trắng ở chế độ
khác trước khi chụp.
Sau khi tắt máy, dữ liệu cân bằng trắng vẫn được lưu lại.

Hướng Dẫn Sử Dụng Chức Năng My Colors

*
Các chế độ chụp
* Không cài đặt cho các chế độ: hoặc
Cho phép thay đổi màu sắc hình ảnh khi chụp.
My Colors Cho phép chụp ở chế độ bình thường.

Vivid Cho phép chụp với tông màu rực rỡ.

Neutral Cho phép chụp với tông màu trung tính.

Sepia Cho phép chụp với tông màu nâu đỏ.


B/W Cho phép chụp với tông màu trắng đen
67 Chức năng My Colors

Kết hợp hiệu ứng “đỏ rực rỡ”, “xanh lá cây rực rỡ”, “xanh
Positive Film
da trời rực rỡ” để tăng độ rực rỡ của ba màu.

Lighter Skin* Tăng độ sáng của làn da.


Darker Skin* Làm làn da tối hơn.
Cho phép tăng độ rực rỡ của mày xanh da trời khi chụp
Vivid Blue
các chủ thể như: bầu trời, bãi biển, ...

Cho phép tăng độ rực rỡ của màu xanh lá cây khi chụp
Vivid Green
các chủ thể như: núi, cây cối, hoa, bãi cỏ, ...

Cho phép tăng độ rực rỡ của màu đỏ khi chụp các chủ
Vivid Red
thể như: các loại hoa, xe màu đỏ, ...

Cho phép tự điều chỉnh độ cân bằng giữa các tông màu
Custom đỏ, xanh da trời, xanh lá cây và màu da * theo ý người
sử dụng.

* Nếu có nhiều màu tương tự màu da, tất cả các màu này sẽ được thay đổi, tùy vào màu da.

Hướng Dẫn Cài Đặt My Colors (Trừ chế độ )

1 1. Nhấn phím FUNC./SET


2. Sử dụng phím hoặc để
chọn chế độ , và phím hoặc
để thay đổi các chế độ cài đặt.
3. Nhấn phím FUNC./SET và bắt đầu
chụp.
68 Chức năng My Colors

Hướng Dẫn Cài Đặt Ở Chế Độ Custom

1 Chọn
1. Nhấn phím FUNC./SET
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
mục , và phím hoặc để
chọn chế độ .

2 Điều chỉnh.
1. Nhấn phím DISPLAY.
2. Sử dụng phím hoặc để chọn một
chế độ: [Contrast], [Sharpness], [Red],
[Saturation], [Green], [Blue], [Skin Tone].
3. Sử dụng phím hoặc để điều
chỉnh giá trị cài đặt.
- Kết quả điều chỉnh sẽ hiển thị trên màn Chọn một chế độ Điều chỉnh
hình LCD.
- Nhấn phím DISPLAY để trở về màn hình chính và chọn chế độ
cài đặt khác.
4. Nhấn FUNC./SET.
- Hoàn tất quá trình cài đặt.
69 Chức năng tự động chuyển hướng

Cài Đặt Chức Năng Tự Động Chuyển Hướng

Các chế độ chụp:


Máy được trang bị một cảm biến định hướng thông minh, giúp cho máy
nhận dạng được hướng của chủ thể cần chụp, và tự động xoay hình theo
cùng chiều khi xem trên màn hình LCD.

1 Chọn chế độ [Auto Rotate].


1. Nhấn phím Menu.
2. Sử dụng phím hoặc để chọn
bảng menu cài đặt .
3. Sử dụng phím hoặc và chọn
chức năng [Auto Rotate].

2 Cài đặt.
1. Sử dụng phím hoặc để chọn
chế độ [On] hoặc [Off].
2. Nhấn phím Menu.
- Khi chức năng [Auto Rotate] ở chế độ
[On], và màn hình LCD hiển thị chi tiết
chế độ cài đặt, sẽ xuất hiện biểu tượng
(chế độ bình thường), (hướng qua phải), (hướng qua trái)

Chức năng này không hoạt động khi khi hướng máy thẳng lên
hoặc chúi xuống. khi đó, điều chỉnh chức năng [Auto Rotate] về
chế độ [Off].
Hướng ảnh khi chuyển tải qua máy tính có thể khác tùy vào
phần mềm sử dụng.
70 Kết nối TV

Hướng Dẫn Kết Nối Máy Ảnh Với TV

Xem Lại Hình Trên TV


Cho phép chụp hoặc xem lại trên TV bằng cách sử dụng cáp nối AV.

1 Tắt máy ảnh và TV.

2 Cắm dây cáp kết nối AV vào máy ảnh


qua ngõ kết nối AV.
- Mở nắp đậy bảo vệ để cắm dây cáp AV
vào bên trong (hình bên).

3 Cắm các đầu còn lại của sợi cáp AV vào VIDEO
cổng vào Video và cổng Audio trên TV AUDIO
(hình bên). Yellow

Black

4 Mở TV và chuyển sang chế độ xem phim (Video).

5 Mở máy ảnh.

You might also like