Professional Documents
Culture Documents
Vocab
Vocab
Vocab
THE
I. VOCABULARY:
1. Advanced (a) tiên tiến [əd'vɑ:nst]
2. Courteous (a) lịch sự ['kə:tjəs]
3. Equip (v) trang bị [i'kwip]
4. Express (a) nhanh [iks'pres]
5. Facsimile (n) bản sao, máy Fax [fæk'simili]
6. Graphic (n) hình đồ họa [græfik]
7. Notify (v) thông báo ['noutifai]
8. Parcel (n) bưu kiện ['pɑ:s(ə)l]
9. Press (n) báo chí [pres]
10. Receive (v) nhận [ri'si:v]
11. Recipient (n) người nhận [ri'sipiənt]
12. Secure (a) an toàn, bảo đảm [si'kjuə]
13. Service (n) dịch vụ ['sə:vis]
14. Spacious (a) rộng rãi ['spei∫əs]
15. Speedy (a) nhanh chóng ['spi:di]
16. Staff (n) đội ngũ [stɑ:f]
17. Subscribe (v) đăng kí, đặt mua [səb'skraib]
18. Surface mail (n) thư gửi đường bộ hoặc đường biển ['sə:fis'meil]
19. Technology (n) công nghệ [tek'nɔlədʒi]
20. Thoughtful (a) sâu sắc ['θɔ:tfl]
21. Transfer (a,n) chuyển ['trænsfə:]
22. Transmit (v) gửi, phát, truyền [trænz'mit]
23. Well-trained (a) lành nghề [wel 'treind]
24. Clerk (n) thư kí [klɑ:k]
25. Customer (n) khách hàng ['kʌstəmə]
26. Greetings card (n) thiệp chúc mừng ['gri:tiηkɑ:d]
27. Registration (n) sự đăng kí [,redʒi'strei∫n]
28. Telephone line (n) đường dây điện thoại ['telifoun lain]
29. Advantage (n) thuận lợi [əd'vɑ:ntidʒ]
30. Capacity (n) công suất [kə'pæsiti]
31. Cellphone (n) điện thoại di động [sel foun]
32. Demand (n) nhu cầu [di'mɑ:nd]
=> TO DEMAND/
REQUIRE/
EXPECT/ ASK STH
OF/FROM SB :
=> DEMAND FOR
33. Digit (n) chữ số ['didʒit]
34. Disadvantage (n) bất tiện [,disəd'vɑ:ntidʒ]
35. Fixed (a) cố định [fikst]
36. On the phone (exp) đang nói chuyện điện thoại
37. Reduction (n) sự giảm bớt [ri'dʌk∫n]
38. Rural network (n) mạng lưới nông thôn ['ruərəl 'netwə:k]
39. Subscriber (n) thuê bao [səb'skraib]
40. Upgrade (v) nâng cấp [ʌp'greid]
41. Attitude (n) thái độ ['ætitju:d]
NOTE:
+Các trường hợp phải có dấu phẩy:
1/ Proper Name: John, Peter...
2/Sỡ hữu: My friend, his book...
3/Unique things: Moon/Sun/The Earth
4/This/That/These/Those + N,
5/Subject/Disease: English/Measles
6/ N + Prep +N, which/who/whom
+Nếu 2 Noun đứng cạnh nhau và câu đó đúng => có 1 đại từ quan hệ (that) ở
giữa 2 Noun đó.
UNIT 10: NATURE IN DANGER
I. VOCABULARY:
1. Action (n) hành động ['æk∫n]
2. Affect (v) ảnh hưởng [ə'fekt]
3. Africa (n) Châu Phi ['æfrikə]
4. Agriculture (n) nông nghiệp ['ægrikʌlt∫ə]
5. Cheetah (n) loài báo gêpa ['t∫i:tə]
6. C0-exist (v) cùng sống chung, cùng tồn tại [kou ig'zist]
7. Consequence (n) hậu quả ['kɔnsikwəns]
8. Destruction (n) sự phá hủy [dis'trʌk∫n]
9. Dinosaur (n) khủng long ['dainəsɔ:]
10. Disappear (v) biến mất [,disə'piə]
11. Effort (v) nỗ lực ['efət]
Threaten + to V
Threaten + with
44. Devastating (a) tàn phá ['devəsteitiη]
45. Maintenance (n) sự gìn giữ, duy trì ['meintinəns]
46. Preserve (v) bảo tồn [pri'zə:v]
47. scenic feature (n) đặc điểm cảnh vật ['si:nik 'fi:t∫ə]
48. Abundant (a) dồi dào, phong phú [ə'bʌndənt]
49. Coastal waters (n) vùng biển duyên hải ['koustəl 'wɔ:təz]
UNIT
I. VOCABULARY:
1. Aquatic sports (n) thể thao dưới nước [ə'kwætik spɔ:ts]
2. Athletics (n) điền kinh [æθ'letiks]
3. Decade (n) thập kỉ (10 năm) ['dekeid]
4. Enthusiam (n) sự hăng hái, nhiệt tình [in'θju:ziæzm]
5. Facility (n) tiện nghi [fə'siliti]
6. Fencing (n) đấu kiếm ['fensiη]
7. Hockey (n) khúc côn cầu ['hɔki]
8. Host country (n) nước chủ nhà [houst 'kʌntri]
9. Intercultural knowledge (n) kiến thức liên văn hóa [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]
10. Medal (n) huy chương vàng ['medl]
11. Mountain biking (n) đua xe đạp địa hình ['mauntin baikiη]
12. Purpose (n) mục đích ['pə:pəs]
13. Rugby (n) bóng bầu dục ['rʌgbi]
14. Shooting (n) bắn súng ['∫u:tiη]
15. Solidarity (n) tính đoàn kết [,sɔli'dærəti]
16. Squash (n) bóng quần [skwɔ∫]
17. Strength (n) sức mạnh ['streηθ]
18. Take place (v) diễn ra [teik pleis]
19. Weightlifting (n) cử tạ ['weit'liftiη]
20. Wrestling (n) đấu vật ['resliη]
21. Bronze (n) đồng [brɔnz]
22. Freestyle (n) kiểu bơi tự do ['fri:stail]
23. Gymnasium (n) phòng thể dục dụng cụ [dʒim'neizjəm]
24. Gymnast (n) vận động viên thể dục ['dʒimnæst]
25. Gymnastics (n) môn thể dục dụng cụ [,dʒim'næstiks]
26. High jump (n) nhảy cao ['haidʒʌmp]
27. Long jump (n) nhảy xa ['lɔη'dʒʌmp]
28. Record (n) kỷ lục ['rekɔ:d]
29. Advertise (v) quảng cáo ['ædvətaiz]
30. Promote (v) quảng bá [prə'mout]
31. Recruit (v) tuyển dụng [ri'kru:t]
32. Upgrade (v) nâng cấp [ʌp'greid]
33. Widen (v) mở rộng ['waidn]
34. Apply for (a job) (v) xin việc [ə'plai]
35. Book (v) mua vé trước [buk]
UNIT
I. VOCABULARY:
13:
1. Accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc [ə'kʌmpəni]
2. Accomplished (a) cừ khôi [ə'kɔmpli∫t]
3. Admire (v) ngưỡng mộ [əd'maiə]
4. Avid (a) thèm thuồng ['ævid]
5. Discard (v) vứt bỏ [di,skɑ:d]
6. Envelope (n) bao thư ['enviloup]
7. Fish tank (n) bể cá [fi∫ tæηk]
8. Indulge in (v) say mê [in'dʌldʒ]
9. Modest (a) khiêm tốn ['mɔdist]
10. Occupied (a) bận rộn ['ɒkjʊpaied]
11. Pratise (v) thực hành ['præktis]
12. Throw…away (v) ném đi [θrou]
13. Tune (n) giai điệu [tju:n]
14. Book stall (n) quầy sách [stɔ:l]
15. Broaden (v) mở rộng (kiến thức) ['brɔ:dn]
16. Category (n) loại, hạng, nhóm ['kætigəri]
17. Classify (v) phân loại ['klæsifai]
18. Exchange (v) trao đổi [iks't∫eindʒ]
19. Name tag (n) nhãn ghi tên [neim tæg]
20. Oversea (adv) ở nước ngoài [,ouvə'si:z]
21. Pen friend (n) bạn qua thư từ [,pen'frend]
22. Bygone (a) quá khứ, qua rồi ['baigɔn]
23. Cope with (v) đối phó, đương đầu [koup]
24. Fairy tale (n) chuyện cổ tích ['feəriteil]
25. Gigantic (a) khổng lồ [dʒai'gæntik]
26. Ignorantly (adv) ngu đót, dốt nát ['ignərəntli]
27. Otherwise (conj) nếu không thì ['ʌđəwaiz]
28. Profitably (adv) có ích ['prɔfittəbli]
29. Imaginary (a) tưởng tượng [i'mædʒinəri]
I. VOCABULARY:
1. Athletics (n)
2. Average (n)
3. Bricklaying (n)
4. Campground (n)
5. Dirt bike (n)
6. Entry qualification
UNIT