Ds Thi Gi A HK II Môn Phương Pháp Nghiên C U Ngôn NG k23

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI

KHOA NGÔN NGỮ ANH

DANH SÁCH CHẤM TIỂU LUẬN GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ Số TC: 02 MÃ MÔN: 220073

NGÀY ĐIỂM TIỂU


STT MSV HỌ ĐỆM TÊN LỚP TRỪ K.TRA KÝ NỘP GHI CHÚ
NỘP LUẬN

1 18113431 Nguyễn Thị Việt Ánh TA23.01 8.0

2 18111240 Trần Trường Giang TA23.01 8.0

3 18105018 Bùi Thu Hà TA23.01 9.0

4 18108403 Phạm Thị Phương Hoa TA23.01 9.0

5 18105194 Nguyễn Huy Hoàn TA23.01 7.5

6 17153446 Nguyễn Thị Kim Huệ TA23.01 9.0

7 18107661 Đỗ Thị Khánh Linh TA23.01 8.5

8 18115748 Phạm Ngọc Linh TA23.01 8.0

9 18105103 Tạ Thị Thùy Linh TA23.01 8.5

10 18116115 Nguyễn Hoàng Long TA23.01 8.5

11 18100627 Vũ Tiến Lộc TA23.01 7.5

12 18107257 Vũ Thị Hồng Minh TA23.01 7.5

13 18105045 Đỗ Phương Nam TA23.01 8.5

14 18105195 Nguyễn Quang Ninh TA23.01 7.5

15 18107451 Nguyễn Thị Phương Oanh TA23.01 8.5

16 18104240 Bùi Thị Quỳnh TA23.01 8.0

17 18107109 Đồng Thị Thảo TA23.01 8.5

18 18130144 Phạm Thị Thảo TA23.01 8.0


19 18103048 Trịnh Minh Thuận TA23.01 8.0

20 18120006 Nguyễn Thủy Tiên TA23.01 8.5

21 18104280 Đỗ Thị Trang TA23.01 8.5

22 18105047 Hoàng Thanh Trang TA23.01 8.5

23 18107988 Trần Thị Thu Trang TA23.01 7.5

24 18100082 Nguyễn Xuân Tùng TA23.01 8.0

25 18109857 Nguyễn Trọng Vĩ TA23.01 7.0

26 18100026 Hoàng Ngọc Vinh TA23.01 8.0

1 18109879 Hoàng Duy Anh TA23.02 0.4 8.0

2 18100322 Trịnh Thị Lan Anh TA23.02 8.0

3 18113372 Lê Thị Nguyệt Anh TA23.02 8.0

4 18113443 Trần Ngọc Ánh TA23.02 0.1 9.0

5 18113927 Nguyễn Việt Đức TA23.02 0.2 9.0

6 18120233 Lê Thị Hà TA23.02 0.1 8.0

7 18114993 Trần Minh Hoàng TA23.02 0.2 9.0

8 18106740 Tạ Thị Hương TA23.02 8.5

9 18108689 Nguyễn Thị Thu Hường TA23.02 8.0

10 18100129 Nguyễn Thị Huyền TA23.02 9.5

11 18115931 Phạm Thị Linh TA23.02 0.2 9.0

12 18116363 Trịnh Thị Nhật Minh TA23.02 9.0

13 18103569 Lê Thị Trà My TA23.02 0.1 9.0


14 18107203 Nguyễn Thị Kim Ngân TA23.02 8.5

15 18116622 Bùi Thị Ngát TA23.02 0.1 8.0

16 18109473 Lưu Bích Ngọc TA23.02 0.3 9.0

17 18130008 Phạm Thị Nhài TA23.02 0.1 8.0

18 18109396 Đỗ Ngọc Quyên TA23.02 0.5 8.0

19 18111432 Nguyễn Tuấn Thắng TA23.02 0.3 7.0

20 18117619 Nguyễn Thu Thảo TA23.02 0.1 8.0

21 18111235 Nguyễn Đức Trí TA23.02 0.2 8.0

22 18103553 Hoàng Văn Tuấn TA23.02 9.0

23 18100720 Vương Thị Tuyết TA23.02 9.0

1 18107717 Bùi Thị Vân Anh TA23.03 8.0

2 18107357 Cấn Thị Ngọc Anh TA23.03 0.2 8.0

3 18106245 Phạm Ngọc Anh TA23.03 8.0

4 18107404 Võ Quỳnh Anh TA23.03 0.2 8.0

5 18100886 Nguyễn Thị Thanh Bình TA23.03 8.0

6 18108871 Lê Văn Dũng TA23.03 0.1 8.0

7 18109849 Trần Thị Duyên TA23.03 8.0

8 18112003 Nguyễn Thế Đạt TA23.03 0.4 8.0

9 18107403 Lý Đặng Thanh Hà TA23.03 0.2 8.0

10 18114657 Phan Thị Hiền TA23.03 8.0

11 18114634 Trần Thị Thanh Hiền TA23.03 0.1 8.0


12 18108606 Nguyễn Đăng Hiếu TA23.03 0.2 8.0

13 18114860 Chu Thị Hoa TA23.03 8.0

14 18101159 Phạm Thị Hoa TA23.03 0.2 8.0

15 18105429 Đỗ Thị Thu Hương TA23.03 8.0

16 18109606 Nguyễn Thị Huyền TA23.03 8.0

17 18104023 Vũ Thị Huyền TA23.03 0.2 8.0

18 18115420 Trần Thị Nhật Huyền TA23.03 0.1 8.0

19 18103550 Nguyễn Trung Kiên TA23.03 0.2 8.0

20 18107648 Bạch Đoàn Hà My TA23.03 0.2 8.0

21 18107194 Lê Văn Nam TA23.03 0.2 8.0

22 18103120 Phạm Thị Thúy Nga TA23.03 bỏ

23 18116578 Ngô Thị Huyền Nga TA23.03 5.0

24 18107638 Nguyễn Thị Nguyệt TA23.03 8.0

25 18104314 Hoàng Thị Phương TA23.03 8.0

26 18104471 Nguyễn Minh Thúy TA23.03 8.0

27 18104128 Hoàng Thị Hà Trang TA23.03 8.0

28 18100392 Nguyễn Thu Trang TA23.03 bỏ

29 18109934 Phạm Thu Uyên TA23.03 0.1 8.0

30 18105770 Trương Thị Yến TA23.03 8.0

1 18111783 Đỗ Việt Chinh TA23.04 9.5

2 18104210 Trần Thị Hà TA23.04 9.5


3 18104304 Lê Sỹ Hiệp TA23.04 0.0 KĐT

4 18112147 Trần Minh Hiếu TA23.04 8.0

5 18107519 Phạm Thị Mỹ Hoa TA23.04 7.5

6 18100169 Đinh Văn Hoàng TA23.04 8.5

7 18111514 Vũ Minh Hoàng TA23.04 8.5

8 18109972 Phạm Thu Hương TA23.04 8.0

9 18111121 Trương Thị Thanh Hưòng TA23.04 8.5

10 18106718 Phạm Nguyễn Huyền TA23.04 7.0

11 18115467 Lê Thị Khánh Huyền TA23.04 9.5

12 18109800 Nguyễn Thị Khánh TA23.04 8.5

13 18107562 Vũ Duy Khánh TA23.04 8.0

14 18115700 Phạm Thị Lan TA23.04 8.5

15 18105376 Vũ Ngọc Ly TA23.04 7.5

16 18107812 Hoàng Thị Oanh TA23.04 8.75

17 18100513 Lã Văn Quân TA23.04 8.0

18 18111328 Nguyễn Hồng Quang TA23.04 7.0

19 18117628 Vũ Phương Thảo TA23.04 7.25

20 18111606 Quách Thị Thuận TA23.04 8.0

21 18111949 Lê Thị Thủy TA23.04 8.75

22 18120281 Hoàng Thanh Trang TA23.04 8.0

23 18101197 Lê Đình Vinh TA23.04 7.5


24 17153397 Hoàng Xuân Hằng TA23.04 8.5

1 18100330 Cao Thị Vân Anh TA23.05 9.5

2 18130128 Nguyễn Thị Quỳnh Anh TA23.05 0.0 KĐT

3 18108604 Nguyễn Tuấn Anh TA23.05 0.0 KĐT

4 18104149 Tống Thị Quỳnh Anh TA23.05 0.0 KĐT

5 18112386 Nguyễn Thị Ánh Chinh TA23.05 9.0

6 18100192 Võ Đại Dũng TA23.05 8.5

7 18105372 Kiều Thị Hồng TA23.05 9.0

8 18115386 Lê Thị Thanh Huyền TA23.05 9.0

9 18115635 Trương Thị Lài TA23.05 9.0

10 18109905 Đào Thị Lan TA23.05 9.5

11 18104091 Lê Thị Thùy Linh TA23.05 9.0

12 18105356 Phùng Diệu Linh TA23.05 8.5

13 18107614 Phạm Quang Thăng Long TA23.05 8.5

14 18108842 Vũ Thị Mỹ TA23.05 9.5

15 18109139 Tô Thị Nga TA23.05 9.0

16 18107214 Ngô Thị Hồng Ngọc TA23.05 9.0

17 18107701 Đinh Bùi Thảo Nguyên TA23.05 9.0

18 18111568 Đặng Thị Bích Phượng TA23.05 9.0

19 18108027 Khúc Thị Phượng TA23.05 9.5

20 18107491 Nguyễn Hồng Sương TA23.05 8.5


21 18117784 Nguyễn Thị Thơ TA23.05 9.0

22 18109378 Nguyễn Thị Thu TA23.05 9.0

23 18120267 Trần Thị Thủy Tiên TA23.05 0.0 KĐT

24 18109559 Nguyễn Phương Trang TA23.05 9.5

25 15163336 Thiều Hồng Phương TA23.05 9.0

1 18112242 Bùi Hoàng Anh TA23.06 6.0

2 18101021 Nguyễn Thị Phương Anh TA23.06 8.0

3 18100806 Phạm Thị Ngọc Anh TA23.06 8.5

4 18104145 Vũ Minh Ánh TA23.06 8.0

5 18101300 Bùi Văn Chính TA23.06 8.0

6 18106088 Nguyễn Thu Hà TA23.06 8.5

7 18108997 Phạm Thị Hà TA23.06 8.0

8 18101007 Đào Thị Minh Huệ TA23.06 0.0 KĐT

9 18106509 Nguyễn Vân Hương TA23.06 7.5

10 18104355 Lý Đinh Hùng TA23.06 9.0

11 18111709 Đồng Quang Huy TA23.06 8.5

12 18109031 Nguyễn Thị Kim TA23.06 7.5

13 18100730 Phạm Bích Liên TA23.06 8.0

14 18109076 Hoàng Thị Liền TA23.06 8.0

15 18105590 Dương Thị Thùy Linh TA23.06 7.5

16 18111580 Lê Hương Ly TA23.06 7.0


17 18109370 Lê Khánh Ly TA23.06 7.0

18 18116297 Chử Thị Phương Mai TA23.06 8.0

19 18116667 Nguyễn Thị Ngọc TA23.06 7.5

20 18116664 Nguyễn Thị Minh Ngọc TA23.06 7.5

21 18117089 Tạ Văn Phương TA23.06 8.5

22 18108777 Lê Trúc Quỳnh TA23.06 8.0

23 18107251 Doãn Hoàng Sơn TA23.06 0.0 KĐT

24 18117932 Đặng Thị Phương Thúy TA23.06 8.5

25 18108286 Bùi Xuân Tuấn TA23.06 8.0

26 18118633 Trần Thị Thu Uyên TA23.06 7.5

1 18118858 Lê Thị Yến TA23.06 8.0

1 18113357 Giáp Thị Hồng Anh TA23.07 0.3 7.0

2 18113571 Phạm Linh Chi TA23.07 0.4 8.0

3 18112250 Nguyễn Văn Thành Giang TA23.07 0.2 7.0

4 18106595 Đinh Thúy Hiền TA23.07 8.0

5 18100943 Nguyễn Thị Hoa TA23.07 7.0

6 18103841 Nguyễn Thị Mai Hương TA23.07 7.0

7 18115395 Ngụy Thị Huyền TA23.07 7.0

8 18100971 Hoàng Thị Kim Lan TA23.07 8.0

9 18108831 Đặng Tuấn Linh TA23.07 0.4 9.0

10 18106450 Nghiêm Hoàng Long TA23.07 0.2 9.0


11 18112397 Nguyễn Hữu Thanh Long TA23.07 0.3 7.0

12 18106890 Nguyễn Văn Long TA23.07 0.3 7.0

13 18107520 Đỗ Hà My TA23.07 7.0

14 18116442 Đào Ngọc Trà My TA23.07 0.1 7.0

15 18100990 Lê Hồng Ngọc TA23.07 0.2 7.0

16 18100975 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi TA23.07 0.5 7.0

17 18117071 Nguyễn Thị Mai Phương TA23.07 0.3 5.0

18 18106406 Lương Hồng Quân TA23.07 8.0

19 18117468 Hoàng Thanh Thắm TA23.07 Bỏ

20 18117589 Hoàng Thị Thao TA23.07 0.2 7.0

21 18117839 Nguyễn Thị Ngọc Thu TA23.07 7.0

22 18118142 Nguyễn Thu Trang TA23.07 0.2 7.0

23 18118505 Nguyễn Minh Tuấn TA23.07 7.0

24 18104416 Trần Ngọc Yến TA23.07 7.0

25 18104471 Nguyễn Minh Thúy TA23.07 0.3 7.0

1 18111976 Bùi Mai Anh TA23.08 8.0

2 18113394 Lâm Thị Lan Anh TA23.08 9.5

3 18108786 Trịnh Lan Anh TA23.08 10.0

4 18113346 Nguyễn Thị Tú Anh TA23.08 10.0

5 18105806 Hồ Thị Thanh Chúc TA23.08 8.0

6 18130167 Lê Minh Hiếu TA23.08 0.0 KĐT


7 18109202 Nguyễn Thị Hoa TA23.08 9.5

8 18114842 Trần Thị Hoa TA23.08 9.5

9 18111661 Nguyễn Minh Hòa TA23.08 10.0

10 18108935 Nguyễn Thị Hồng TA23.08 10.0

11 18112368 Nguyễn Quý Hùng TA23.08 9.0

12 18107774 Hoàng Mỹ Hương TA23.08 KĐH

13 18108800 Chu Thị Thu Hường TA23.08 8.0

14 18108774 Lương Ngọc Khánh TA23.08 10.0

15 18130010 Đồng Khắc Kiên TA23.08 7.0

16 18110037 Nguyễn Thị Liên TA23.08 8.0

17 18108854 Trần Mỹ Linh TA23.08 9.5

18 18115797 Nguyễn Khánh Linh TA23.08 9.0

19 18109352 Phạm Đức Lương TA23.08 9.5

20 18116194 Đặng Thị Lương TA23.08 9.0

21 18116201 Bùi Thị Luyện TA23.08 8.5

22 18108996 Lê Thị Nga TA23.08 9.5

23 18106708 La Thị Nhung TA23.08 10.0

24 18105216 Nguyễn Thị Nhung TA23.08 9.0

25 18109247 Nguyễn Thị Phương TA23.08 8.5

26 18106460 Tạ Tất Thắng TA23.08 8.5

27 18108955 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TA23.08 8.5


28 18100974 Lê Anh Tú TA23.08 0.0 KĐT

1 18112417 Nguyễn Thị Lan Anh TA23.09 8.5

2 18113127 Văn Thị Phương Anh TA23.09 8.5

3 18113557 Vũ Thị Quỳnh Châu TA23.09 7.0

4 18113637 Bạch Thị Kiều Chinh TA23.09 8.0

5 18100944 Hà Kiều Diễm TA23.09 8.5

6 18106585 Kiều Thị Đường TA23.09 9.0

7 18114665 Lê Thị Hiền TA23.09 9.0

8 18114887 Nguyễn Văn Hòa TA23.09 8.0

9 18105200 Trần Thị Hương TA23.09 8.5

10 18108920 Nguyễn Thị Kiều Linh TA23.09 9.0

11 18106763 Nguyễn Thành Long TA23.09 7.5

12 18116120 Nguyễn Như Long TA23.09 9.0

13 18101279 Trịnh Thị Hồng Ngọc TA23.09 8.5

14 18105358 Nguyễn Hoàng Nhật TA23.09 7.5

15 18109946 Đỗ Thị Phi Nhung TA23.09 8.5

16 18116852 Cao Thị Nhung TA23.09 8.5

17 18109022 Đào Ngọc Pha TA23.09 8.5

18 18117014 Trương Thị Thanh Phương TA23.09 9.0

19 18117264 Nguyễn Thúy Quỳnh TA23.09 7.5

20 18107944 Đỗ Phương Thảo TA23.09 8.5


21 18117654 Lê Thanh Thảo TA23.09 9.0

22 18118002 Nguyễn Vĩnh Thụy TA23.09 8.0

23 18118148 Đoàn Thùy Trang TA23.09 6.5

24 18118453 Nguyễn Ngọc Tú TA23.09 8.0

25 18109019 Nguyễn Đào Phương Tuấn TA23.09 8.5

1 18106393 Đỗ Tuấn Anh TA23.10 7.25

2 18108413 Lê Thị Phương Anh TA23.10 9.0

3 18108889 Tống Thị Tuyết Anh TA23.10 8.0

4 18113373 Hoàng Minh Anh TA23.10 bỏ

5 18113281 Vũ Lan Anh TA23.10 8.0

6 18109006 Nguyễn Thị Linh Đan TA23.10 8.0

7 18114606 Nguyễn Thị Hiên TA23.10 9.0

8 18108797 Vũ Trung Hiếu TA23.10 7.5

9 18108327 Nguyễn Thị Bích Hoài TA23.10 9.25

10 18105364 Nguyễn Minh Hoàn TA23.10 8.0

11 18108334 Trịnh Thị Lan TA23.10 8.0

12 18110011 Chu Vũ Khánh Linh TA23.10 8.25

13 18106607 Nguyễn Tiến Long TA23.10 7.0

14 18103793 Nguyễn Thị Hương Lý TA23.10 9.0

15 18105444 Phạm Thị Mừng TA23.10 8.5

16 18108690 Trần Hoàng Nam TA23.10 7.0


17 18103623 Bùi Xuân Sơn TA23.10 5.0

18 18108764 Lê Thị Tâm TA23.10 7.5

19 18106836 Vũ Thị Tâm TA23.10 8.25

20 18107224 Nguyễn Phương Thảo TA23.10 7.5

21 18117608 Dương Phương Thảo TA23.10 8.75

22 18106582 Dương Thị Hương Thu TA23.10 9.0

23 18112344 Phạm Thị Thúy TA23.10 9.0

24 18109568 Nguyễn Phương Thủy TA23.10 8.0

25 18111936 Lê Thị Huyền Trang TA23.10 8.0

26 18107782 Vũ Thị Quỳnh Trang TA23.10 7.5

27 18118275 Mai Thị Huyền Trang TA23.10 9.0

28 18108843 Nguyễn Thanh Tú TA23.10 7.5

29 18109239 Nguyễn Thị Tươi TA23.10 7.5

30 18108616 Đàm Thu Uyên TA23.10 8.0

31 18101330 Đặng Thị Vui TA23.10 7.0

32 18103826 Đỗ Thị Hoàng Yến TA23.10 8.0

1 18113387 Phạm Ngọc Anh TA23.13 8.5

2 18109214 Nguyễn Phú Duy Cường TA23.13 8.0

3 18113867 Lê Thị Diệu TA23.13 8.5

4 18113934 Dương Anh Đức TA23.13 8.0

5 18114270 Lương Thị Giang TA23.13 8.5


6 18104484 Nguyễn Hương Giang TA23.13 7.0

7 18114555 Nguyễn Thị Hạnh TA23.13 8.0

8 18105337 Nguyễn Mạnh Hiếu TA23.13 7.0

9 18114882 Nguyễn Văn Hòa TA23.13 7.0

10 18115251 Phạm Thị Hường TA23.13 7.5

11 18115272 Trần Thúy Hường TA23.13 8.5

12 18115459 Lê Thị Huyền TA23.13 8.5

13 18109702 Nguyễn Thị Lam TA23.13 8.0

14 18115653 Phạm Vũ Lâm TA23.13 8.0

15 18115706 Mai Thị Làn TA23.13 7.0

16 18115853 Lê Thị Thùy Linh TA23.13 8.0

17 18116211 Tô Thị Thảo Ly TA23.13 7.5

18 18116251 Lê Thị Thanh Mai TA23.13 8.0

19 18130302 Bùi Hạnh Nguyên TA23.13 8.0

20 18116859 Lương Thị Trang Nhung TA23.13 8.0

21 18117064 Nguyễn Thị Minh Phương TA23.13 8.0

22 18108165 Phạm Minh Quân TA23.13 8.0

23 18112182 Trần Thị Thúy TA23.13 7.0

24 18118076 Nguyễn Kiệm Toàn TA23.13 6.0

25 18118347 Trịnh Lan Trinh TA23.13 8.0

26 18130106 Vũ Hoàng Tùng TA23.13 8.0


27 18118610 Vũ Thanh Tuyền TA23.13 9.0

1 18106976 Lê Thị Ngọc Anh TA23.14 10.0

2 18113339 Nguyễn Quỳnh Anh TA23.14 8.0

3 18130069 Nguyễn Thị Mỹ Anh TA23.14 9.5

4 18113356 Vũ Thị Hồng Anh TA23.14 8.5

5 18113449 Trần Thị Minh Ánh TA23.14 8.0

6 18104172 Phạm Thị Chinh TA23.14 9.5

7 18113803 Trần Văn Đạt TA23.14 9.0

8 18114539 Đào Thị Hạnh TA23.14 10.0

9 18115173 Phạm Thị Thu Hương TA23.14 10.0

10 18115799 Bùi Phương Linh TA23.14 10.0

11 18116340 Lê Thị Ánh Mây TA23.14 9.0

12 18116553 Phạm Thị Nga TA23.14 9.0

13 18116611 Trần Thị Ngân TA23.14 10.0

14 18116871 Nguyễn Thị Hồng Nhung TA23.14 9.5

15 18117588 Đoàn Thị Thảnh TA23.14 8.0

16 18117896 Nguyễn Thị Thương TA23.14 9.0

17 18118157 Nguyễn Thị Trang TA23.14 9.0

18 18100726 Nguyễn Thị Huyền Trang TA23.14 9.5

19 18118335 Đỗ Thị Kiều Trinh TA23.14 8.5

20 18104362 Phạm Thị Thu Uyên TA23.14 10.0


21 18101060 Đào Thị Thu Vân TA23.14 9.5

1 18110046 Nguyễn Thành Công Anh TA23.16 0.2 6.0

2 18100563 Nguyễn Hoàng Anh TA23.16 0.2 6.0

3 18113861 Trần Hồng Điệp TA23.16 8.0

4 18130048 Lại Thị Dịu TA23.16 8.0

5 18108680 Phạm Lê Hạnh Dung TA23.16 0.3 6.0

6 18109537 Lê Thị Hồng TA23.16 0.4 7.0

7 18115006 Tạ Thị Hồng TA23.16 0.1 8.0

8 18105742 Nguyễn Thị Thu Huyền TA23.16 0.1 6.0

9 18106815 Tống Thị Huyền TA23.16 8.0

10 18101044 Hoàng Đắc Khánh TA23.16 0.3 6.0

11 18108552 Vũ Thị Lan TA23.16 0.2 6.0

12 18108898 Trịnh Thị Lệ TA23.16 0.3 8.0

13 16120366 Bùi Thuỳ Linh TA23.16 0.5 0.0 KĐT

14 18109399 Phạm Thị Bích Loan TA23.16 0.3 7.0

15 18115983 Hồ Thị Loan TA23.16 0.2 5.0

16 18106417 Nguyễn Dương Khánh Ly TA23.16 7.0

17 18106269 Nguyễn Hà My TA23.16 0.1 8.0

18 18100003 Nguyễn Thúy Nga TA23.16 bỏ

19 18105744 Ninh Thị Kim Ngân TA23.16 8.0

20 18130085 Hoàng Thị Bích Ngọc TA23.16 6.0


21 17102131 Phạm Văn Sao TA23.16 bỏ

22 18117467 Nguyễn Thị Thắm TA23.16 0.2 8.0

23 18101229 Nguyễn Thanh Thanh TA23.16 0.1 7.0

24 18111443 Nguyễn Thị Diệu Thúy TA23.16 0.1 6.0

25 18103913 Trần Thị Thanh Thùy TA23.16 0.1 6.0

26 17102250 Trần Lin Tơn TA23.16 0.3 6.0

27 18109841 Đinh Quỳnh Trâm TA23.16 0.2 8.0

28 18108597 Nguyễn Thu Trang TA23.16 0.3 6.0

29 18118188 Nguyễn Thị Hà Trang TA23.16 8.0

30 18101235 Nguyễn Cẩm Tú TA23.16 0.1 6.0

31 18111735 Ngô Quang Tùng TA23.16 1.0 0.0 KĐT

32 18111304 Đỗ Duy Uyên TA23.16 bỏ

Số sinh viên nộp bài: Số sinh viên không có bài:


Người lập biểu Ban Chủ Nhiệm Khoa

Nguyễn Bích Ngọc Nguyễn Ngọc Hùng


Cán bộ nhận bài Cán bộ chấm bài Trung tâm khảo thí

You might also like