Professional Documents
Culture Documents
Final GW - Bảng Kê Thanh Toán Đóng Tiền - 1614837599
Final GW - Bảng Kê Thanh Toán Đóng Tiền - 1614837599
Mã căn SA-06-02 Ngành hàng kinh doanh Tình trạng cho thuê
Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 18/06/2021 1,842,501,455.56
Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 18/07/2021 1,561,667,637
Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 17/08/2021 1,561,667,637
Ngân hàng giải ngân Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB 60% 16/09/2021 9,370,005,822
Ký HĐMB - Lần 5 Theo thông báo bàn giao shop của CĐT 5% 16/10/2021 851,818,711
Tổng số tiền phải đóng 6,317,655,441 9,370,005,822
Nhận CK sớm 8% theo chính sách CĐT (chuyển trực tiếp vào tài khoản cá nhân) Sau khi NH giải ngân 1,022,182,453
Tổng số tiền phải đóng sau khi nhận cam kết 5,295,472,987
Mã căn SA-06-02 Ngành hàng kinh doanh Tình trạng cho thuê
Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các đợt theo
Tiến độ % Ngân hàng giải ngân
tiến độ tiến độ
Đặt cọc - Lần 1 6/3/2021 500,000,000
Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 18/06/2021 1,842,501,456
Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 18/07/2021 1,561,667,637
Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 17/08/2021 1,561,667,637
Ngân hàng giải ngân Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB 60% 16/09/2021 9,370,005,822
Ký HĐMB - Lần 5 Theo thông báo bàn giao shop của CĐT 5% 08/06/2023 851,818,711
Cam kết tiền thuê từ CĐT (2 năm, mỗi năm 5%) 10.0% 1,419,697,852
Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000
Tặng 1 cây vàng 55,000,000
Mức lợi nhuận khách mua Khách thuê hoàn thiện thi công và khai trương hoạt động
nhận được khi tự kinh doanh Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 851,818,711 trong vòng 8 tháng kể từ ngày bàn giao theo xác nhận kiểm
Shop tra của Ban Quản lý
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN TỰ CÓ SHOP GRAND WORLD PQ
(BẢNG TẠM TÍNH)
Ký VBTT
Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 18/06/2021 1,748,801,397
Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 18/07/2021 1,499,200,932
Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 17/08/2021 1,499,200,932
Ký HĐMB - Lần 4 Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 16/10/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 5 Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 15/12/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 6 Trong vòng 240 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 13/02/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 7 Trong vòng 300 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 14/04/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 8 Trong vòng 360 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 13/06/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 9 Trong vòng 420 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 12/08/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 10 Trong vòng 480 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 11/10/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 11 Trong vòng 540 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 10/12/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 12 Trong vòng 600 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 08/02/2023 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 13 Trong vòng 630 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 10/03/2023 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 14 Trong vòng 660 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/04/2023 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 15 Trong vòng 690 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/05/2023 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 16 Trong vòng 720 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 08/06/2023 817,745,963
Mã căn SA-06-02 Giá sau chiết khấu (ck 4%) Ngành hàng KD Tình trạng
Diện tích đất (m2) 125.2 đã có KH thuê,
HĐ thuê 3 năm,
Diện tích xây dựng (m2) 313.1 Ẩm thực KH thuê nhận hỗ
trợ 6%, đập
Giá trước VAT 14,196,978,518 13,629,099,377 thông
Giá bán cả VAT 15,616,676,370 14,992,009,315.59
Phí Bảo Trì 70,984,893 68,145,497
Giá bán gồm VAT và PBT 15,687,661,263 15,060,154,812
Ký VBTT
Đặt cọc - Lần 1 1/30/2021 500,000,000
Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 14/02/2021 1,748,801,397
Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 16/03/2021 1,499,200,932
Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 15/04/2021 1,499,200,932
Ký HĐMB - Lần 4 Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 14/06/2021 (449,760,279.42) Trừ CK TT sớm 8%
Ký HĐMB - Lần 5 Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 13/08/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 6 Trong vòng 240 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 12/10/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 7 Trong vòng 300 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 11/12/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 8 Trong vòng 360 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/02/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 9 Trong vòng 420 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 10/04/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 10 Trong vòng 480 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/06/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 11 Trong vòng 540 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 08/08/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 12 Trong vòng 600 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 07/10/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 13 Trong vòng 630 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 06/11/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 14 Trong vòng 660 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 06/12/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 15 Trong vòng 690 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 05/01/2023 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 16 Trong vòng 720 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 04/02/2023 817,745,963
Tổng số tiền phải đóng 100% 13,860,794,067
Tổng 1,809,036,956
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN DỰ ÁN SHOP GRAND WORLD PHÚ QUỐC
(BẢNG TẠM TÍNH - PHƯƠNG ÁN THANH TOÁN SỚM)
Tổng 3,403,641,584
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN DỰ ÁN SHOP GRAND WORLD PHÚ QUỐC
(BẢNG TẠM TÍNH - PHƯƠNG ÁN THANH TOÁN SỚM)
Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 899,520,559
Ẩm thực
đã có KH thuê, HĐ thuê 3
năm, KH thuê nhận hỗ trợ
6%, đập thông
14,560,154,812
826,468,769
981,295,155
13,578,859,657
8
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-01-16 70.0 198.7 7.0 10.0 11,036,277,436 12,195,086,567 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
12
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-38 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
13
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-40 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
14
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-41 77.0 198.1 7.0 11.0 11,544,026,454 12,756,149,232 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
15
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-42 77.0 198.1 7.0 11.0 11,544,026,454 12,756,149,232
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%
16
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-43 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
17 Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-44 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
18 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-45 77.0 198.7 7.0 11.0 Ẩm thực 11,549,829,732 12,762,561,854
hỗ trợ 6%
19 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-46 77.0 198.7 7.0 11.0 Ẩm thực 11,549,829,732 12,762,561,854
hỗ trợ 6%
20
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-51 105.0 282.7 7.0 15.0 13,615,210,260 15,044,807,337
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
21
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-52 105.0 282.7 7.0 15.0 13,615,210,260 15,044,807,337
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
22
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-53 105.0 282.7 7.0 15.0 13,615,210,260 15,044,807,337
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
26
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-07 98.0 254.7 7.0 14.0 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
27
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-09 98.0 253.7 7.0 14.0 13,272,800,917 14,666,445,013 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
28
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-10 98.0 253.7 7.0 14.0 13,272,800,917 14,666,445,013 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
29
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-11 98.0 254.7 7.0 14.0 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
30
IN-07-12 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
31
IN-07-15 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
32
IN-07-16 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
33
IN-07-17 98.0 253.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,272,800,917 14,666,445,013 có thể tự doanh
34
IN-07-24 100.0 253.3 10.0 10.0 Ẩm thực 13,161,746,899 14,543,730,323 có thể tự doanh
35
IN-07-25 100.0 254.2 10.0 10.0 Ẩm thực 13,170,451,820 14,553,349,262 có thể tự doanh
36
IN-07-26 100.0 254.2 10.0 10.0 Ẩm thực 13,170,451,820 14,553,349,262 có thể tự doanh
37
IN-07-27 100.0 254.2 10.0 10.0 Ẩm thực 13,170,451,820 14,553,349,262 có thể tự doanh
38
IN-08-32 114.5 323.4 7.0 16.3 Ẩm thực 15,280,779,517 16,885,261,367 có thể tự doanh
39
IN-08-33 100.0 253.7 7.0 14.3 Ẩm thực 13,165,615,750 14,548,005,404 có thể tự doanh
40
IN-08-34 88.3 254.7 7.0 12.6 Ẩm thực 13,115,191,294 14,492,286,380 có thể tự doanh
41
IN-08-35 79.4 198.7 7.0 11.3 Ẩm thực 11,991,057,944 13,250,119,028 có thể tự doanh
42
IN-08-36 73.2 198.7 7.0 10.4 Ẩm thực 11,265,216,439 12,448,064,165 có thể tự doanh
46
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-40 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
47
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-08-41 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%
48
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-42 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
49
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-45 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
50 QT-01-44 72.0 193.2 6.0 12.0 Ẩm thực 8,768,824,159 9,689,550,695 có thể tự doanh
51
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-01-47 72.0 193.2 6.0 12.0 8,768,824,159 9,689,550,695 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
52 QT-01-51 72.0 193.2 6.0 12.0 Ẩm thực 8,768,824,159 9,689,550,695 có thể tự doanh
53
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-55 90.0 246.1 6.0 15.0 9,477,159,217 10,472,260,935 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
54
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-65 90.0 246.1 6.0 15.0 9,477,159,217 10,472,260,935 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
55
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-72 72.0 193.2 6.0 12.0 8,843,749,725 9,772,343,446 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
56
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-75 72.0 193.2 6.0 12.0 8,843,749,725 9,772,343,446 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
57
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-77 72.0 193.2 6.0 12.0 8,843,749,725 9,772,343,446 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
58
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-03 84.0 225.6 7.0 12.0 11,289,173,817 12,474,537,067 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
59
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-06 84.0 225.6 7.0 12.0 11,271,691,093 12,455,218,658 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
60
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-08 84.0 225.6 7.0 12.0 11,254,208,525 12,435,900,420 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
61
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-09 84.0 225.6 7.0 12.0 11,245,467,240 12,426,241,300 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
62
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-10 84.0 224.8 7.0 12.0 11,228,988,250 12,408,032,017 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
63
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-11 84.0 224.8 7.0 12.0 11,220,246,986 12,398,372,919 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
64
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-12 84.0 225.6 7.0 12.0 11,219,243,386 12,397,263,941 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
65
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-15 84.0 225.6 7.0 12.0 11,210,501,948 12,387,604,653 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
66
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-16 84.0 225.6 7.0 12.0 11,201,760,663 12,377,945,533 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
67
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-17 84.0 225.6 7.0 12.0 11,193,019,226 12,368,286,245
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
68
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-18 84.0 224.8 7.0 12.0 11,176,540,260 12,350,076,987
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
69
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-19 84.0 224.8 7.0 12.0 11,167,798,971 12,340,417,863
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
70
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-20 84.0 225.6 7.0 12.0 11,166,795,372 12,339,308,886
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
71
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, CĐT hoàn
SA-01-21 84.0 225.6 7.0 12.0 11,158,054,086 12,329,649,765
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) thiện nội thất
72
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-22 84.0 225.6 7.0 12.0 11,149,312,650 12,319,990,478 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
73
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-23 84.0 225.6 7.0 12.0 11,140,571,517 12,310,331,526
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
74
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-24 84.0 225.6 7.0 12.0 11,131,830,080 12,300,672,239
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông