Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN SHOP DỰ ÁN GRAND WORLD PHÚ QUỐC (BẢNG TẠM TÍNH)

(Đối với khách vay ngân hàng)

Mã căn SA-06-02 Ngành hàng kinh doanh Tình trạng cho thuê

Diện tích đất (m2) 125.2


đã có KH thuê, HĐ thuê
Diện tích xây dựng (m2) 313.1 Ẩm thực 3 năm, KH thuê nhận hỗ
trợ 6%, đập thông
Giá trước VAT 14,196,978,518
Giá bán cả VAT 15,616,676,370
Phí Bảo Trì 70,984,893
Giá bán gồm VAT và PBT 15,687,661,263

Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các


Tiến độ % Ngân hàng giải ngân
tiến độ đợt theo tiến độ

Đặt cọc - Lần 1 6/3/2021 500,000,000

Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 18/06/2021 1,842,501,455.56

Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 18/07/2021 1,561,667,637

Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 17/08/2021 1,561,667,637

Ngân hàng giải ngân Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB 60% 16/09/2021 9,370,005,822

Ký HĐMB - Lần 5 Theo thông báo bàn giao shop của CĐT 5% 16/10/2021 851,818,711
Tổng số tiền phải đóng 6,317,655,441 9,370,005,822

Nhận CK sớm 8% theo chính sách CĐT (chuyển trực tiếp vào tài khoản cá nhân) Sau khi NH giải ngân 1,022,182,453

Tổng số tiền phải đóng sau khi nhận cam kết 5,295,472,987

Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000


Tặng 1 cây vàng 55,000,000

Khách thuê hoàn thiện thi công và khai trương hoạt


Mức lợi nhuận khách mua Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 851,818,711 động trong vòng 8 tháng kể từ ngày bàn giao theo
nhận được khi tự kinh doanh xác nhận kiểm tra của Ban Quản lý
Shop
Môi giới cho thuê căn Shop/Tự doanh 1% 141,969,785
Hỗ trợ cam kết doanh thu cho khách tự doanh 600,000,000
Tổng 1,848,788,496
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN SHOP DỰ ÁN GRAND WORLD PHÚ QUỐC (BẢNG TẠM TÍNH)
(Đối với khách vay ngân hàng)

Mã căn SA-06-02 Ngành hàng kinh doanh Tình trạng cho thuê

Diện tích đất (m2) 125.2


đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm,
Diện tích xây dựng (m2) 313.1 Ẩm thực KH thuê nhận hỗ trợ 6%, đập
thông
Giá trước VAT 14,196,978,518

Giá bán cả VAT 15,616,676,370

Phí Bảo Trì 70,984,893

Giá bán gồm VAT và PBT 15,687,661,263

Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các đợt theo
Tiến độ % Ngân hàng giải ngân
tiến độ tiến độ
Đặt cọc - Lần 1 6/3/2021 500,000,000
Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 18/06/2021 1,842,501,456
Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 18/07/2021 1,561,667,637
Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 17/08/2021 1,561,667,637
Ngân hàng giải ngân Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB 60% 16/09/2021 9,370,005,822
Ký HĐMB - Lần 5 Theo thông báo bàn giao shop của CĐT 5% 08/06/2023 851,818,711

Tổng số tiền phải đóng 6,317,655,441 9,370,005,822

Cam kết tiền thuê từ CĐT (2 năm, mỗi năm 5%) 10.0% 1,419,697,852
Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000
Tặng 1 cây vàng 55,000,000
Mức lợi nhuận khách mua Khách thuê hoàn thiện thi công và khai trương hoạt động
nhận được khi tự kinh doanh Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 851,818,711 trong vòng 8 tháng kể từ ngày bàn giao theo xác nhận kiểm
Shop tra của Ban Quản lý

Môi giới cho thuê căn Shop/Tự doanh 1% 141,969,785


Hỗ trợ cam kết doanh thu cho khách tự doanh 600,000,000
Tổng 3,268,486,348

Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN TỰ CÓ SHOP GRAND WORLD PQ
(BẢNG TẠM TÍNH)

Mã căn SA-06-02 Giá sau chiết khấu (ck 4%)

Diện tích đất (m2) 125 Ẩm thực

Diện tích xây dựng (m2) 313

Giá trước VAT 14,196,978,518 13,629,099,377


đã có KH thuê, HĐ
Giá bán cả VAT 15,616,676,370 14,992,009,315.59 thuê 3 năm, KH thuê
nhận hỗ trợ 6%, đập
Phí Bảo Trì 70,984,893 68,145,497 thông
Giá bán gồm VAT và PBT 15,687,661,263 15,060,154,812

Ngày thanh toán theo tiến Tổng thanh toán các


Đợt Tiến độ %
độ đợt theo tiến độ

Ký VBTT

Đặt cọc - Lần 1 6/3/2021 500,000,000

Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 18/06/2021 1,748,801,397

Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 18/07/2021 1,499,200,932

Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 17/08/2021 1,499,200,932

Ký HĐMB - Lần 4 Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 16/10/2021 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 5 Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 15/12/2021 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 6 Trong vòng 240 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 13/02/2022 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 7 Trong vòng 300 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 14/04/2022 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 8 Trong vòng 360 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 13/06/2022 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 9 Trong vòng 420 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 12/08/2022 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 10 Trong vòng 480 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 11/10/2022 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 11 Trong vòng 540 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 10/12/2022 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 12 Trong vòng 600 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 08/02/2023 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 13 Trong vòng 630 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 10/03/2023 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 14 Trong vòng 660 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/04/2023 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 15 Trong vòng 690 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/05/2023 749,600,466

Ký HĐMB - Lần 16 Trong vòng 720 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 08/06/2023 817,745,963

Tổng số tiền phải đóng 100% 15,060,154,812

Cam kết tiền thuê từ CĐT (2 năm, mỗi


10.0% 1,362,909,938
năm 5%)
Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000
Tặng 1 cây vàng 55,000,000

Mức lợi nhuận khách mua Khách thuê hoàn thiện


Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn và khai trương trong
nhận được khi tự kinh doanh 6.0% 817,745,963 vòng 8 tháng kể từ
SHOP
Shop ngày bàn giao

Môi giới cho thuê căn Shop/Tự doanh 1% 136,290,993.77


Hỗ trợ cam kết doanh thu cho khách tự doanh 600,000,000
Tổng 3,171,946,894
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN TỰ CÓ DỰ ÁN SHOP GRAND WORLD PQ
(BẢNG TẠM TÍNH)

Mã căn SA-06-02 Giá sau chiết khấu (ck 4%) Ngành hàng KD Tình trạng
Diện tích đất (m2) 125.2 đã có KH thuê,
HĐ thuê 3 năm,
Diện tích xây dựng (m2) 313.1 Ẩm thực KH thuê nhận hỗ
trợ 6%, đập
Giá trước VAT 14,196,978,518 13,629,099,377 thông
Giá bán cả VAT 15,616,676,370 14,992,009,315.59
Phí Bảo Trì 70,984,893 68,145,497
Giá bán gồm VAT và PBT 15,687,661,263 15,060,154,812

Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các


Tiến độ %
tiến độ đợt theo tiến độ
Ghi chú

Ký VBTT
Đặt cọc - Lần 1 1/30/2021 500,000,000

Ký HĐMB - Lần 1 Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 15% 14/02/2021 1,748,801,397
Ký HĐMB - Lần 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 16/03/2021 1,499,200,932
Ký HĐMB - Lần 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 10% 15/04/2021 1,499,200,932
Ký HĐMB - Lần 4 Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 14/06/2021 (449,760,279.42) Trừ CK TT sớm 8%

Ký HĐMB - Lần 5 Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 13/08/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 6 Trong vòng 240 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 12/10/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 7 Trong vòng 300 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 11/12/2021 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 8 Trong vòng 360 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/02/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 9 Trong vòng 420 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 10/04/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 10 Trong vòng 480 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 09/06/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 11 Trong vòng 540 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 08/08/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 12 Trong vòng 600 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 07/10/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 13 Trong vòng 630 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 06/11/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 14 Trong vòng 660 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 06/12/2022 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 15 Trong vòng 690 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 05/01/2023 749,600,466
Ký HĐMB - Lần 16 Trong vòng 720 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5% 04/02/2023 817,745,963
Tổng số tiền phải đóng 100% 13,860,794,067

Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000

Tặng 1 cây vàng 55,000,000

Khách thuê hoàn thiện thi công và khai


trương hoạt động trong vòng 8 tháng kể
Mức lợi nhuận khách mua Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 817,745,963 từ ngày bàn giao theo xác nhận kiểm tra
nhận được khi tự kinh của Ban Quản lý
doanh Shop
Môi giới cho thuê căn Shop/Tự doanh 1% 136,290,993.77

Hỗ trợ cam kết doanh thu cho khách tự doanh 600,000,000

Tổng 1,809,036,956

Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN DỰ ÁN SHOP GRAND WORLD PHÚ QUỐC
(BẢNG TẠM TÍNH - PHƯƠNG ÁN THANH TOÁN SỚM)

Mã căn SA-06-02 Giá sau chiết khấu (ck 4%)


Ẩm thực
Diện tích đất (m2) 125.2
Diện tích xây dựng (m2) 313.1
Giá trước VAT 14,196,978,518 13,629,099,377
Giá bán cả VAT 15,616,676,370 14,992,009,316 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm,
Phí Bảo Trì 70,984,893 68,145,497 KH thuê nhận hỗ trợ 6%, đập
thông
Giá bán gồm VAT và
PBT
15,687,661,263 15,060,154,812

Ngày thanh toán Tổng thanh toán các đợt theo


Tiến độ %
theo tiến độ tiến độ

Đặt cọc - Lần 1 1/30/2021 500,000,000


Ký HĐMB Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký TTĐC 01/03/2021 14,560,154,812
15,060,154,812

Cam kết tiền thuê từ CĐT (2 năm, mỗi năm


10.0% 1,499,200,932
5%)
Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000
Tặng 1 cây vàng 55,000,000

Mức lợi nhuận khách


Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 899,520,559
mua nhận được khi tự
kinh doanh Shop
Môi giới cho thuê căn Shop/Tự doanh 1% 149,920,093

Hỗ trợ cam kết doanh thu cho khách tự doanh 600,000,000

Tổng 3,403,641,584
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
BẢNG TÍNH TIẾN ĐỘ VÀO TIỀN DỰ ÁN SHOP GRAND WORLD PHÚ QUỐC
(BẢNG TẠM TÍNH - PHƯƠNG ÁN THANH TOÁN SỚM)

Mã căn SA-06-02 Giá sau chiết khấu (ck 4%)

Diện tích đất (m2) 125.2


Diện tích xây dựng (m2) 313.1
Giá trước VAT 14,196,978,518 13,629,099,377
Giá bán cả VAT 15,616,676,370 14,992,009,316
Phí Bảo Trì 70,984,893 68,145,497
Giá bán gồm VAT và PBT 15,687,661,263 15,060,154,812

Tiến độ % Ngày thanh toán theo tiến độ

Đặt cọc - Lần 1 1/30/2021

Ký HĐMB Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC 14/02/2021

Chiết khấu Thanh toán sớm tạm tính


Nhận CK sớm 8% theo chính sách CĐT

Tổng số tiền thanh toán

Tặng Voucher mua xe Vinfast 200,000,000


Tặng 1 cây vàng 55,000,000

Hỗ trợ gói nội thất hoàn thiện căn SHOP 6.0% 899,520,559

Môi giới cho thuê căn Shop/Tự doanh 1% 149,920,093


Hỗ trợ cam kết doanh thu cho khách tự doanh 600,000,000
Tổng 1,904,440,652
Lưu ý: Khách mua có trách nhiệm nộp Thuế TNCN trên các khoản lợi nhuận được nhận
UỐC

Ẩm thực

đã có KH thuê, HĐ thuê 3
năm, KH thuê nhận hỗ trợ
6%, đập thông

Tổng thanh toán các đợt


theo tiến độ
500,000,000

14,560,154,812

826,468,769
981,295,155

13,578,859,657

Khách thuê hoàn thiện và khai


trương hoạt động trong vòng 8
tháng kể từ ngày bàn giao
Chiều Chiều dài
Diện tích Diện tích Giá chưa bao gồm
STT Mã căn ngang lô lô đất Ngành hàng Giá đã bao gồm VAT & PBT Tình trạng cho thuê
đất (m2) XD (m2) VAT & PBT
đất (m) (m)
1 đã có KH thuê, HĐ thuê 7 năm, KH thuê nhận
IN-01-07 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,486,437,215 14,902,513,122
hỗ trợ 6%, đập thông
2 đã có KH thuê, HĐ thuê 7 năm, KH thuê nhận
IN-01-08 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,486,437,215 14,902,513,122
hỗ trợ 6%, đập thông
3 đã có KH thuê, HĐ thuê 7 năm, KH thuê nhận
IN-01-09 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,486,437,215 14,902,513,122
hỗ trợ 6%, đập thông
4 đã có KH thuê, HĐ thuê 7 năm, KH thuê nhận
IN-01-10 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,486,437,215 14,902,513,122
hỗ trợ 6%, đập thông
5 đã có KH thuê, HĐ thuê 7 năm, KH thuê nhận
IN-01-11 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,486,437,215 14,902,513,122
hỗ trợ 6%, đập thông
6 đã có KH thuê, HĐ thuê 7 năm, KH thuê nhận
IN-01-12 98.0 253.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,476,764,915 14,891,825,231
hỗ trợ 6%, đập thông
7
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-01-15 98.0 253.7 7.0 14.0 13,476,764,915 14,891,825,231 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

8
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-01-16 70.0 198.7 7.0 10.0 11,036,277,436 12,195,086,567 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

9 đã có KH thuê, HĐ thuê 5 năm, KH thuê nhận


IN-06-34 105.0 282.7 7.0 15.0 Ẩm thực 13,615,210,260 15,044,807,337
hỗ trợ 6%, đập thông
10 đã có KH thuê, HĐ thuê 5 năm, KH thuê nhận
IN-06-35 105.0 281.7 7.0 15.0 Ẩm thực 13,605,538,128 15,034,119,631
hỗ trợ 6%, đập thông
11
IN-06-37 77.0 198.7 7.0 11.0 Ẩm thực 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh

12
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-38 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

13
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-40 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

14
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-41 77.0 198.1 7.0 11.0 11,544,026,454 12,756,149,232 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

15
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-42 77.0 198.1 7.0 11.0 11,544,026,454 12,756,149,232
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%

16
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-43 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
17 Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-06-44 77.0 198.7 7.0 11.0 11,549,829,732 12,762,561,854 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
18 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-45 77.0 198.7 7.0 11.0 Ẩm thực 11,549,829,732 12,762,561,854
hỗ trợ 6%
19 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-46 77.0 198.7 7.0 11.0 Ẩm thực 11,549,829,732 12,762,561,854
hỗ trợ 6%
20
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-51 105.0 282.7 7.0 15.0 13,615,210,260 15,044,807,337
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

21
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-52 105.0 282.7 7.0 15.0 13,615,210,260 15,044,807,337
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

22
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-06-53 105.0 282.7 7.0 15.0 13,615,210,260 15,044,807,337
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

23 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, CĐT hoàn


IN-06-55 105.0 282.7 7.0 15.0 Ẩm thực 13,615,210,260 15,044,807,337
thiện nội thất, đập thông
24 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, CĐT hoàn
IN-06-56 105.0 282.7 7.0 15.0 Ẩm thực 13,615,210,260 15,044,807,337
thiện nội thất, đập thông
25
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-05 98.0 254.7 7.0 14.0 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

26
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-07 98.0 254.7 7.0 14.0 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

27
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-09 98.0 253.7 7.0 14.0 13,272,800,917 14,666,445,013 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

28
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-10 98.0 253.7 7.0 14.0 13,272,800,917 14,666,445,013 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

29
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-07-11 98.0 254.7 7.0 14.0 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

30
IN-07-12 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh

31
IN-07-15 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh

32
IN-07-16 98.0 254.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,282,473,199 14,677,132,885 có thể tự doanh

33
IN-07-17 98.0 253.7 7.0 14.0 Ẩm thực 13,272,800,917 14,666,445,013 có thể tự doanh
34
IN-07-24 100.0 253.3 10.0 10.0 Ẩm thực 13,161,746,899 14,543,730,323 có thể tự doanh

35
IN-07-25 100.0 254.2 10.0 10.0 Ẩm thực 13,170,451,820 14,553,349,262 có thể tự doanh

36
IN-07-26 100.0 254.2 10.0 10.0 Ẩm thực 13,170,451,820 14,553,349,262 có thể tự doanh

37
IN-07-27 100.0 254.2 10.0 10.0 Ẩm thực 13,170,451,820 14,553,349,262 có thể tự doanh

38
IN-08-32 114.5 323.4 7.0 16.3 Ẩm thực 15,280,779,517 16,885,261,367 có thể tự doanh

39
IN-08-33 100.0 253.7 7.0 14.3 Ẩm thực 13,165,615,750 14,548,005,404 có thể tự doanh

40
IN-08-34 88.3 254.7 7.0 12.6 Ẩm thực 13,115,191,294 14,492,286,380 có thể tự doanh

41
IN-08-35 79.4 198.7 7.0 11.3 Ẩm thực 11,991,057,944 13,250,119,028 có thể tự doanh

42
IN-08-36 73.2 198.7 7.0 10.4 Ẩm thực 11,265,216,439 12,448,064,165 có thể tự doanh

43 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận


IN-08-37 70.2 198.7 7.0 10.0 Ẩm thực 10,914,002,947 12,059,973,256
hỗ trợ 6%
44 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-08-38 70.0 198.1 7.0 10.0 Ẩm thực 10,884,785,423 12,027,687,892
hỗ trợ 6%
45
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-39 70.0 198.1 7.0 10.0 10,884,785,423 12,027,687,892 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

46
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-40 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

47
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
IN-08-41 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%

48
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-42 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

49
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
IN-08-45 70.0 198.7 7.0 10.0 10,890,588,696 12,034,100,509 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

50 QT-01-44 72.0 193.2 6.0 12.0 Ẩm thực 8,768,824,159 9,689,550,695 có thể tự doanh
51
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-01-47 72.0 193.2 6.0 12.0 8,768,824,159 9,689,550,695 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)
52 QT-01-51 72.0 193.2 6.0 12.0 Ẩm thực 8,768,824,159 9,689,550,695 có thể tự doanh
53
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-55 90.0 246.1 6.0 15.0 9,477,159,217 10,472,260,935 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

54
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-65 90.0 246.1 6.0 15.0 9,477,159,217 10,472,260,935 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

55
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-72 72.0 193.2 6.0 12.0 8,843,749,725 9,772,343,446 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

56
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-75 72.0 193.2 6.0 12.0 8,843,749,725 9,772,343,446 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

57
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
QT-02-77 72.0 193.2 6.0 12.0 8,843,749,725 9,772,343,446 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

58
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-03 84.0 225.6 7.0 12.0 11,289,173,817 12,474,537,067 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

59
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-06 84.0 225.6 7.0 12.0 11,271,691,093 12,455,218,658 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

60
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-08 84.0 225.6 7.0 12.0 11,254,208,525 12,435,900,420 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

61
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-09 84.0 225.6 7.0 12.0 11,245,467,240 12,426,241,300 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

62
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-10 84.0 224.8 7.0 12.0 11,228,988,250 12,408,032,017 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

63
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-11 84.0 224.8 7.0 12.0 11,220,246,986 12,398,372,919 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

64
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-12 84.0 225.6 7.0 12.0 11,219,243,386 12,397,263,941 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

65
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-15 84.0 225.6 7.0 12.0 11,210,501,948 12,387,604,653 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

66
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-16 84.0 225.6 7.0 12.0 11,201,760,663 12,377,945,533 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

67
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-17 84.0 225.6 7.0 12.0 11,193,019,226 12,368,286,245
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông
68
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-18 84.0 224.8 7.0 12.0 11,176,540,260 12,350,076,987
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

69
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-19 84.0 224.8 7.0 12.0 11,167,798,971 12,340,417,863
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

70
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-20 84.0 225.6 7.0 12.0 11,166,795,372 12,339,308,886
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

71
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, CĐT hoàn
SA-01-21 84.0 225.6 7.0 12.0 11,158,054,086 12,329,649,765
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) thiện nội thất

72
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-01-22 84.0 225.6 7.0 12.0 11,149,312,650 12,319,990,478 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

73
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-23 84.0 225.6 7.0 12.0 11,140,571,517 12,310,331,526
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

74
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT, đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận
SA-01-24 84.0 225.6 7.0 12.0 11,131,830,080 12,300,672,239
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em) hỗ trợ 6%, đập thông

75 đã có KH thuê, HĐ thuê 3 năm, KH thuê nhận


SA-06-02 125.2 313.1 7,8-14,9 10,7-12,1 Ẩm thực 14,196,978,518 15,687,661,263
hỗ trợ 6%, đập thông
76
Ngành hàng khác (Phi ẩm thực): VCGT,
SA-09-29 84.0 224.8 7.0 12.0 11,639,830,022 12,862,012,174 có thể tự doanh
Dịch vụ, Gia Dụng, tiện ích, trẻ em)

You might also like