Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

DANH SÁCH TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN SINH VIÊN CẤP KHOA

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021


Đơn vị: Khoa Ngoại ngữ Kinh tế

ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL


STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

1 Trần Thị Mai Anh 11170409 Tiếng Anh thương mại 59A K59 71 71 Khá
2 Đỗ Đức Anh 11170072 Tiếng Anh thương mại 59A K59 80 80 Tốt
3 Nguyễn Xuân Quang Anh 11170327 Tiếng Anh thương mại 59A K59 83 83 Tốt
4 Hoàng Thùy Dung 11170930 Tiếng Anh thương mại 59A K59 88 88 Tốt
5 Nguyễn Thị Duyên 11171123 Tiếng Anh thương mại 59A K59 89 89 Tốt
6 Lê Thị Thanh Hằng 11171422 Tiếng Anh thương mại 59A K59 88 88 Tốt
7 Ngô Phi Hiệp 11171626 Tiếng Anh thương mại 59A K59 77 77 Khá
8 Đặng Thị Minh Hòa 11171745 Tiếng Anh thương mại 59A K59 81 81 Tốt
9 Ngô Thị Giang Hương 11171984 Tiếng Anh thương mại 59A K59 78 78 Khá
10 Dương Thị Thanh Lam 11172391 Tiếng Anh thương mại 59A K59 91 91 Xuất sắc
11 Hoàng Thị Ngọc Mai 11172972 Tiếng Anh thương mại 59A K59 81 81 Tốt
12 Nguyễn Thùy Linh 11172713 Tiếng Anh thương mại 59A K59 69 69 Khá
13 Nguyễn Hà Linh 11172640 Tiếng Anh thương mại 59A K59 83 83 Tốt
14 Thang Phan Hoài Nam 11173239 Tiếng Anh thương mại 59A K59 65 65 Khá
15 Đồng Vũ Kim Ngân 11173307 Tiếng Anh thương mại 59A K59 71 71 Khá
16 Đặng Văn Mạnh 11173030 Tiếng Anh thương mại 59A K59 69 69 Khá
17 Phạm Tuấn Ngọc 11173441 Tiếng Anh thương mại 59A K59 85 85 Tốt
18 Văn Thị Ngọc 11173456 Tiếng Anh thương mại 59A K59 71 71 Khá
19 Trần Thị Nhung 11173639 Tiếng Anh thương mại 59A K59 101 100 Xuất sắc
20 Đỗ Thu Phương 11173750 Tiếng Anh thương mại 59A K59 74 74 Khá
21 Vũ Thị Thanh 11174227 Tiếng Anh thương mại 59A K59 82 82 Tốt
22 Bùi Minh Thu 11174481 Tiếng Anh thương mại 59A K59 71 71 Khá
23 Ngô Thanh Tâm 11174117 Tiếng Anh thương mại 59A K59 83 83 Tốt
24 Lê Thị Quỳnh 11173997 Tiếng Anh thương mại 59A K59 52 52 Trung bình
25 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 11173974 Tiếng Anh thương mại 59A K59 72 72 Khá
26 Trần Hà Phương 11173856 Tiếng Anh thương mại 59A K59 72 72 Khá
27 Nguyễn An Trinh 11175017 Tiếng Anh thương mại 59A K59 84 84 Tốt
28 Nguyễn Hồng Việt 11175290 Tiếng Anh thương mại 59A K59 69 69 Khá
29 Chu Thị Thùy 11174637 Tiếng Anh thương mại 59A K59 78 78 Khá
30 Lều Thị Thương 11174569 Tiếng Anh thương mại 59A K59 69 69 Khá
31 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11174900 Tiếng Anh thương mại 59A K59 71 71 Khá
32 Nguyễn Thị Thúy 11174615 Tiếng Anh thương mại 59B K59 83 83 Tốt
33 Nguyễn Quang Vĩnh 11175313 Tiếng Anh thương mại 59B K59 75 75 Khá
34 Bùi Ngọc Bảo Vân 11175236 Tiếng Anh thương mại 59B K59 70 70 Khá
35 Phạm Thị Thùy Trang 11174950 Tiếng Anh thương mại 59B K59 93 93 Xuất sắc
36 Phan Hải Yến 11175410 Tiếng Anh thương mại 59B K59 74 74 Khá
Page 1
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

37 Trần Thị Quỳnh Phương 11173863 Tiếng Anh thương mại 59B K59 83 83 Tốt
38 Đặng Diễm Quỳnh 11173978 Tiếng Anh thương mại 59B K59 71 71 Khá
39 Nguyễn Thị Tâm 11174120 Tiếng Anh thương mại 59B K59 71 71 Khá
40 Nguyễn Lê Việt Quỳnh 11174009 Tiếng Anh thương mại 59B K59 83 83 Tốt
41 Nguyễn Ngọc Phương Than 11174210 Tiếng Anh thương mại 59B K59 72 72 Khá
42 Đặng Thị Thanh Thảo 11174283 Tiếng Anh thương mại 59B K59 90 90 Xuất sắc
43 Lư Thanh Phương 11173786 Tiếng Anh thương mại 59B K59 69 69 Khá
44 Trần Thị Nụ 11173656 Tiếng Anh thương mại 59B K59 83 83 Tốt
45 Triệu Thị Phương Nhàn 11173515 Tiếng Anh thương mại 59B K59 73 73 Khá
46 Lê Phạm Nguyệt Minh 11173094 Tiếng Anh thương mại 59B K59 78 78 Khá
47 Nguyễn Thị Yến Nga 11173280 Tiếng Anh thương mại 59B K59 69 69 Khá
48 Nguyễn Thị Thu Ngoan 11173365 Tiếng Anh thương mại 59B K59 75 75 Khá
49 Nguyễn Khánh Linh 11172651 Tiếng Anh thương mại 59B K59 80 80 Tốt
50 Quách Thùy Linh 11172760 Tiếng Anh thương mại 59B K59 85 85 Tốt
51 Nguyễn Đức Khải 11172287 Tiếng Anh thương mại 59B K59 80 80 Tốt
52 Hỏa Thùy Linh 11172561 Tiếng Anh thương mại 59B K59 72 72 Khá
53 Nguyễn Khánh Huyền 11172195 Tiếng Anh thương mại 59B K59 94 94 Xuất sắc
54 Lê Thị Thu Hường 11172050 Tiếng Anh thương mại 59B K59 80 80 Tốt
55 Nguyễn Văn Hoàng 11171820 Tiếng Anh thương mại 59B K59 80 80 Tốt
56 Nguyễn Minh Hiếu 11171666 Tiếng Anh thương mại 59B K59 74 74 Khá
57 Phan Hoài Giang 11171199 Tiếng Anh thương mại 59B K59 78 78 Khá
58 Lê Ngọc Hà 11171258 Tiếng Anh thương mại 59B K59 85 85 Tốt
59 Hoàng Thị Hạnh 11171496 Tiếng Anh thương mại 59B K59 78 78 Khá
60 Tạ Kỳ Duyên 11171132 Tiếng Anh thương mại 59B K59 72 72 Khá
61 Đoàn Việt Dũng 11170976 Tiếng Anh thương mại 59B K59 81 81 Tốt
62 Lê Hoàng Phương Diệu 11170835 Tiếng Anh thương mại 59B K59 75 75 Khá
63 Trần Tiến Anh 11170413 Tiếng Anh thương mại 59B K59 69 69 Khá
64 Trần Thị Bích 11170570 Tiếng Anh thương mại 59B K59 76 76 Khá
65 Trần Phương Anh 11170401 Tiếng Anh thương mại 59C K59 77 77 Khá
66 Đỗ Linh Chi 11170627 Tiếng Anh thương mại 59C K59 87 87 Tốt
67 Nguyễn Quang Anh 11170255 Tiếng Anh thương mại 59C K59 84 84 Tốt
68 Phan Thị Mai Đoan 11170845 Tiếng Anh thương mại 59C K59 83 83 Tốt
69 Bùi Trà Giang 11171147 Tiếng Anh thương mại 59C K59 71 71 Khá
70 Vũ Tùng Dương 11171089 Tiếng Anh thương mại 59C K59 83 83 Tốt
71 Lý Hoàng Hà 11171272 Tiếng Anh thương mại 59C K59 74 74 Khá
72 Trần Thị Hương Giang 11171214 Tiếng Anh thương mại 59C K59 79 79 Khá
73 Vũ Thị Hạnh 11171539 Tiếng Anh thương mại 59C K59 74 74 Khá
74 Nguyễn Diệu Hoa 11171720 Tiếng Anh thương mại 59C K59 81 81 Tốt
75 Nguyễn Thị Huyền 11172209 Tiếng Anh thương mại 59C K59 74 74 Khá

Page 2
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

76 Bùi Xuân Huy 11172075 Tiếng Anh thương mại 59C K59 79 80 Tốt
77 Lê Thị Thùy Linh 11172608 Tiếng Anh thương mại 59C K59 71 71 Khá
78 Nguyễn Thị Linh 11172674 Tiếng Anh thương mại 59C K59 78 78 Khá
79 Lại Thị Ngọc 11173387 Tiếng Anh thương mại 59C K59 82 82 Tốt
80 Nguyễn Thị Thu Ngà 11173296 Tiếng Anh thương mại 59C K59 74 74 Khá
81 Vũ Quỳnh Mai 11173026 Tiếng Anh thương mại 59C K59 85 85 Tốt
82 Nguyễn Trà My 11173184 Tiếng Anh thương mại 59C K59 71 71 Khá
83 Phạm Thị Bảo Ngọc 11173437 Tiếng Anh thương mại 59C K59 76 76 Khá
84 Lê Thị Nhung 11173589 Tiếng Anh thương mại 59C K59 78 78 Khá
85 Hoàng Kiều Oanh 11173661 Tiếng Anh thương mại 59C K59 71 71 Khá
86 Mai Thị Thanh Phương 11173789 Tiếng Anh thương mại 59C K59 74 74 Khá
87 Nguyễn Phương Thảo 11174343 Tiếng Anh thương mại 59C K59 80 80 Tốt
88 Nguyễn Diễm Thu 11174498 Tiếng Anh thương mại 59C K59 82 82 Tốt
89 Nguyễn Đức Thịnh 11174456 Tiếng Anh thương mại 59C K59 78 80 Tốt
90 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11174017 Tiếng Anh thương mại 59C K59 88 88 Tốt
91 Nguyễn Ngọc Thăng 11174167 Tiếng Anh thương mại 59C K59 74 74 Khá
92 Hoàng Thị Thuý Quỳnh 11173990 Tiếng Anh thương mại 59C K59 78 78 Khá
93 Trịnh Như Phương 11173867 Tiếng Anh thương mại 59C K59 71 71 Khá
94 Trần Hải Yến 11175416 Tiếng Anh thương mại 59C K59 82 82 Tốt
95 Vũ Thị Thu Trang 11175002 Tiếng Anh thương mại 59C K59 87 87 Tốt
96 Nguyễn Thị Thúy 11174616 Tiếng Anh thương mại 59C K59 80 80 Tốt
97 Nguyễn Minh Thùy 11174639 Tiếng Anh thương mại 59C K59 86 86 Tốt
98 Đàm Mai Trang 11174776 Tiếng Anh thương mại 59C K59 95 95 Xuất sắc
99 Hoàng Phương Dung 11181024 Tiếng Anh thương mại 60A K60 83 83 Tốt
100 Nguyễn Tiến Đạt 11180913 Tiếng Anh thương mại 60A K60 68 68 Khá
101 Lương Cao Cường 11180855 Tiếng Anh thương mại 60A K60 83 83 Tốt
102 Nguyễn Việt Anh 11180412 Tiếng Anh thương mại 60A K60 83 83 Tốt
103 Trần Ngọc Trâm Anh 11180494 Tiếng Anh thương mại 60A K60 93 93 Xuất sắc
104 Đào Thị Băng 11180635 Tiếng Anh thương mại 60A K60 66 66 Khá
105 Phạm Ngọc ánh 11180605 Tiếng Anh thương mại 60A K60 86 86 Tốt
106 Phùng Huy Hào 11181625 Tiếng Anh thương mại 60A K60 78 78 Khá
107 Hoàng Thị Hậu 11181633 Tiếng Anh thương mại 60A K60 86 86 Tốt
108 Phạm Thị Hệ 11181639 Tiếng Anh thương mại 60A K60 83 83 Tốt
109 Đào Hồng Hạnh 11181572 Tiếng Anh thương mại 60A K60 90 90 Xuất sắc
110 Đồng Thanh Hằng 11181483 Tiếng Anh thương mại 60A K60 60 60 Trung bình
111 Phạm Gia Hiển 11181712 Tiếng Anh thương mại 60A K60 71 71 Khá
112 Nguyễn Thị Thu Hà 11181361 Tiếng Anh thương mại 60A K60 84 84 Tốt
113 Trịnh Yến Hoa 11181842 Tiếng Anh thương mại 60A K60 71 71 Khá
114 Dương Trung Kiên 11182452 Tiếng Anh thương mại 60A K60 71 71 Khá

Page 3
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

115 Nguyễn Gia Lâm 11182500 Tiếng Anh thương mại 60A K60 98 98 Xuất sắc
116 Nguyễn Quang Huy 11182213 Tiếng Anh thương mại 60A K60 95 95 Xuất sắc
117 Vũ Thúy Hường 11182189 Tiếng Anh thương mại 60A K60 84 84 Tốt
118 Lê Phúc Long 11183051 Tiếng Anh thương mại 60A K60 87 87 Tốt
119 Đinh Thị Ly 11183147 Tiếng Anh thương mại 60A K60 70 70 Khá
120 Nguyễn Phương Mai 11183226 Tiếng Anh thương mại 60A K60 66 66 Khá
121 Nguyễn Khánh Linh 11182757 Tiếng Anh thương mại 60A K60 80 80 Tốt
122 Đinh Phương Linh 11182623 Tiếng Anh thương mại 60A K60 78 78 Khá
123 Vũ Nguyễn Thu Ngân 11183583 Tiếng Anh thương mại 60A K60 80 80 Tốt
124 Nguyễn Minh Ngọc 11183671 Tiếng Anh thương mại 60A K60 86 86 Tốt
125 Đào Mai Phương 11183968 Tiếng Anh thương mại 60A K60 86 86 Tốt
126 Lê Thị Minh Phương 11184002 Tiếng Anh thương mại 60A K60 74 74 Khá
127 Đỗ Thị Hồng Nhung 11183861 Tiếng Anh thương mại 60A K60 84 84 Tốt
128 Vương Thị Nguyệt 11183757 Tiếng Anh thương mại 60A K60 80 80 Tốt
129 Phan Hoàng Quỳnh Như 11183849 Tiếng Anh thương mại 60A K60 80 80 Tốt
130 Đỗ Thị Phương Thuỷ 11184806 Tiếng Anh thương mại 60A K60 80 80 Tốt
131 Lê Thu Thảo 11184539 Tiếng Anh thương mại 60A K60 82 82 Tốt
132 Nguyễn Ngọc Thành 11184484 Tiếng Anh thương mại 60A K60 88 88 Tốt
133 Trần Thị Quỳnh 11184281 Tiếng Anh thương mại 60A K60 87 87 Tốt
134 Đào Minh Sơn 11184302 Tiếng Anh thương mại 60A K60 82 82 Tốt
135 Lê Minh Quang 11184163 Tiếng Anh thương mại 60A K60 88 88 Tốt
136 Nguyễn Phương Quỳnh 11186171 Tiếng Anh thương mại 60A K60 91 91 Xuất sắc
137 Phạm Thanh Hằng 11186122 Tiếng Anh thương mại 60A K60 78 78 Khá
138 Đặng Thị Hải Yến 11185674 Tiếng Anh thương mại 60A K60 87 87 Tốt
139 Lê Thị Thu Trang 11185080 Tiếng Anh thương mại 60A K60 83 83 Tốt
140 Trần Nguyễn Thu Trang 11185233 Tiếng Anh thương mại 60A K60 93 93 Xuất sắc
141 Trần Thị Thu An 11180045 Tiếng Anh thương mại 60A K60 83 83 Tốt
142 Nguyễn Thị An 11180022 Tiếng Anh thương mại 60A K60 82 82 Tốt
143 Đặng Nguyệt Anh 11180089 Tiếng Anh thương mại 60A K60 66 66 Khá
144 Nguyễn Thúy An 11180032 Tiếng Anh thương mại 60B K60 71 71 Khá
145 Hoàng Vân Anh 11180166 Tiếng Anh thương mại 60B K60 95 95 Xuất sắc
146 Đỗ Mai Anh 11180118 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
147 Nguyễn Thị Vĩnh 11185608 Tiếng Anh thương mại 60B K60 88 88 Tốt
148 Nông Thị Tú Uyên 11185485 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt
149 Phạm Thị Ngọc Trâm 11184988 Tiếng Anh thương mại 60B K60 81 81 Tốt
150 Lê Hải Yến 11185683 Tiếng Anh thương mại 60B K60 82 82 Tốt
151 Lê Minh Giang 11186185 Tiếng Anh thương mại 60B K60 81 81 Tốt
152 Đỗ Văn Quý 11184190 Tiếng Anh thương mại 60B K60 73 73 Khá
153 Phạm Thị Thêu 11184665 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt

Page 4
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

154 Nguyễn Thu Thảo 11184606 Tiếng Anh thương mại 60B K60 95 95 Xuất sắc
155 Trần Thị Minh Thúy 11184832 Tiếng Anh thương mại 60B K60 69 69 Khá
156 Phạm Thị Hồng Nhung 11183904 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt
157 Đinh Thị Phương 11183973 Tiếng Anh thương mại 60B K60 81 81 Tốt
158 Phạm Như Phương 11184081 Tiếng Anh thương mại 60B K60 79 79 Khá
159 Lương Minh Nguyệt 11183742 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
160 Đỗ Thị Ngân 11183542 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt
161 Lưu Thị Hằng Nga 11183494 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
162 Trần Thị Nguyệt Minh 11183388 Tiếng Anh thương mại 60B K60 90 90 Xuất sắc
163 Hoàng Khánh Linh 11182663 Tiếng Anh thương mại 60B K60 81 81 Tốt
164 Nguyễn Phương Linh 11182779 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt
165 Nguyễn Đặng Phương Linh 11182730 Tiếng Anh thương mại 60B K60 90 90 Xuất sắc
166 Chu Thị Thanh Mai 11183192 Tiếng Anh thương mại 60B K60 77 77 Khá
167 Trần Thị Mai 11183263 Tiếng Anh thương mại 60B K60 72 72 Khá
168 Phạm Hùng Long 11183105 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
169 Nguyễn Đạo Lộc 11182996 Tiếng Anh thương mại 60B K60 82 82 Tốt
170 Đào Gia Long 11183012 Tiếng Anh thương mại 60B K60 70 70 Khá
171 Nguyễn Thúy Hường 11182185 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
172 Tạ Quang Huy 11182233 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt
173 Lê Văn Kiên 11182456 Tiếng Anh thương mại 60B K60 93 93 Xuất sắc
174 Nguyễn Thị Hoài 11181882 Tiếng Anh thương mại 60B K60 87 87 Tốt
175 Nguyễn Thanh Hà 11181344 Tiếng Anh thương mại 60B K60 78 78 Khá
176 Bùi Hương Giang 11181201 Tiếng Anh thương mại 60B K60 81 81 Tốt
177 Trần Mỹ Duyên 11181190 Tiếng Anh thương mại 60B K60 81 81 Tốt
178 Nguyễn Thị Hiền 11181677 Tiếng Anh thương mại 60B K60 76 76 Khá
179 Nguyễn Mạnh Hiếu 11181756 Tiếng Anh thương mại 60B K60 89 89 Tốt
180 Nguyễn Thu Hằng 11181535 Tiếng Anh thương mại 60B K60 80 80 Tốt
181 Phạm Thiên Hảo 11181628 Tiếng Anh thương mại 60B K60 78 78 Khá
182 Phạm Thị Ánh 11180606 Tiếng Anh thương mại 60B K60 88 88 Tốt
183 Phạm Thị Trang Anh 11180443 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
184 Doãn Văn Dân 11180869 Tiếng Anh thương mại 60B K60 68 68 Khá
185 Lê Kim Dung 11181026 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
186 Nguyễn Thị Thanh Bình 11180678 Tiếng Anh thương mại 60B K60 84 84 Tốt
187 Bùi Thị Ngọc Bích 11180649 Tiếng Anh thương mại 60B K60 83 83 Tốt
188 Hoàng Thị Thu Cúc 11180840 Tiếng Anh thương mại 60B K60 82 82 Tốt
189 Nguyễn Thu Cúc 11180843 Tiếng Anh thương mại 60C K60 83 83 Tốt
190 Phạm Hữu Bình 11180682 Tiếng Anh thương mại 60C K60 74 74 Khá
191 Đinh Thị Phương Dung 11181020 Tiếng Anh thương mại 60C K60 84 84 Tốt
192 Nguyễn Đức Đạt 11180909 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt

Page 5
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

193 Nguyễn Phương Anh 11180313 Tiếng Anh thương mại 60C K60 76 76 Khá
194 Tô Phương Anh 11180474 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt
195 Đinh Thị Ngọc ánh 11180579 Tiếng Anh thương mại 60C K60 77 77 Khá
196 Vũ Đinh Minh Hằng 11181561 Tiếng Anh thương mại 60C K60 71 71 Khá
197 Trương Thị Thu Hiền 11181703 Tiếng Anh thương mại 60C K60 67 67 Khá
198 Lê Hồng Hà 11181309 Tiếng Anh thương mại 60C K60 71 71 Khá
199 Nguyễn Thị Hương Giang 11181252 Tiếng Anh thương mại 60C K60 81 81 Tốt
200 Ngô Diệu Hoa 11181820 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt
201 Nguyễn Việt Hoàng 11181930 Tiếng Anh thương mại 60C K60 64 64 Trung bình
202 Nguyễn Thị Mai Kiều 11182478 Tiếng Anh thương mại 60C K60 66 66 Khá
203 Phan Thị Thanh Hường 11182186 Tiếng Anh thương mại 60C K60 73 73 Khá
204 Đỗ Thị Ngọc Huyền 11182265 Tiếng Anh thương mại 60C K60 65 65 Khá
205 Lê Đình Long 11183047 Tiếng Anh thương mại 60C K60 79 79 Khá
206 Vũ Hải Long 11183124 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt
207 Lê Hà Linh 11182676 Tiếng Anh thương mại 60C K60 68 68 Khá
208 Nguyễn Tùng Linh 11182849 Tiếng Anh thương mại 60C K60 85 85 Tốt
209 Đinh Đức Nam 11183443 Tiếng Anh thương mại 60C K60 73 73 Khá
210 Dương Thảo Ngân 11183544 Tiếng Anh thương mại 60C K60 73 73 Khá
211 Lê Diệu Ngân 11183548 Tiếng Anh thương mại 60C K60 75 75 Khá
212 Nguyễn Thị Nguyệt 11183744 Tiếng Anh thương mại 60C K60 85 85 Tốt
213 Nghiêm Bảo Ngọc 11183655 Tiếng Anh thương mại 60C K60 81 81 Tốt
214 Phạm Thu Phương 11184088 Tiếng Anh thương mại 60C K60 81 81 Tốt
215 Đặng Hà Phương 11183965 Tiếng Anh thương mại 60C K60 83 83 Tốt
216 Trần Hồng Nhung 11183908 Tiếng Anh thương mại 60C K60 70 70 Khá
217 Phí Đức Nhật 11183782 Tiếng Anh thương mại 60C K60 73 73 Khá
218 Vũ Thị Thu 11184740 Tiếng Anh thương mại 60C K60 74 74 Khá
219 Lê Phương Thảo 11184527 Tiếng Anh thương mại 60C K60 83 83 Tốt
220 Hoàng Quốc Long Quyền 11184208 Tiếng Anh thương mại 60C K60 96 96 Xuất sắc
221 Nguyễn Huy Quân 11184150 Tiếng Anh thương mại 60C K60 83 83 Tốt
222 Vũ Thị Thiên Thanh 11184472 Tiếng Anh thương mại 60C K60 86 86 Tốt
223 Lê Thị Kim Ngân 11186145 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt
224 Lê Thị Hải Yến 11185688 Tiếng Anh thương mại 60C K60 82 82 Tốt
225 Đàm Thanh Xuân 11185650 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt
226 Nguyễn Trang Nhung 11186026 Tiếng Anh thương mại 60C K60 75 75 Khá
227 Trần Thị Thủy 11184891 Tiếng Anh thương mại 60C K60 81 81 Tốt
228 Nguyễn Thị Thu Trang 11185158 Tiếng Anh thương mại 60C K60 80 80 Tốt
229 Lưu Linh Vân 11185521 Tiếng Anh thương mại 60C K60 85 85 Tốt
230 Trần Thị Lan Trinh 11185292 Tiếng Anh thương mại 60C K60 71 71 Khá
231 Lương Phương Anh 11190218 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt

Page 6
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

232 Lê Hoàng Anh 11190169 Ngôn ngữ Anh 61A K61 70 70 Khá
233 Bùi Quỳnh Anh 11190056 Ngôn ngữ Anh 61A K61 75 75 Khá
234 Đoàn Quỳnh Chi 11190803 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
235 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11190669 Ngôn ngữ Anh 61A K61 72 72 Khá
236 Lang Thị Ngọc Ánh 11190643 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt
237 Vũ Thị Lan Anh 11190613 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
238 Trần Thị Kim Anh 11190547 Ngôn ngữ Anh 61A K61 83 83 Tốt
239 Nguyễn Vân Anh 11190438 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
240 Nguyễn Hương Giang 11191432 Ngôn ngữ Anh 61A K61 74 74 Khá
241 Lê Thị Thu Hà 11191527 Ngôn ngữ Anh 61A K61 85 85 Tốt
242 Đoàn Thị Minh Hằng 11191667 Ngôn ngữ Anh 61A K61 81 81 Tốt
243 Phạm Thị Ngọc Diệp 11191045 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
244 Trần Bá Mạnh Dũng 11191220 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
245 Phạm Thu Hiền 11191875 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
246 Đoàn Minh Hậu 11191799 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt
247 Nguyễn Thị Thu Hoài 11192040 Ngôn ngữ Anh 61A K61 85 85 Tốt
248 Nguyễn Huy Hoàng 11192083 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt
249 Lò Quang Huy 11192377 Ngôn ngữ Anh 61A K61 84 84 Tốt
250 Ngô Mai Hương 11192281 Ngôn ngữ Anh 61A K61 81 81 Tốt
251 Đoàn Thị Thanh Mai 11193263 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
252 Khương Phương Linh 11192826 Ngôn ngữ Anh 61A K61 76 76 Khá
253 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 11192898 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
254 Phạm Thị Khanh 11192547 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt
255 Nguyễn Tùng Lâm 11192661 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
256 Nguyễn Phương Nhung 11194053 Ngôn ngữ Anh 61A K61 83 83 Tốt
257 Trần Thị Hồng Nhung 11194089 Ngôn ngữ Anh 61A K61 81 81 Tốt
258 Hoàng Yến Nhi 11193972 Ngôn ngữ Anh 61A K61 85 85 Tốt
259 Vũ Thị Thanh 11194701 Ngôn ngữ Anh 61A K61 84 84 Tốt
260 Lê Thị Thanh Tâm 11194595 Ngôn ngữ Anh 61A K61 81 81 Tốt
261 Hoàng Thị Quỳnh Thơm 11194931 Ngôn ngữ Anh 61A K61 83 83 Tốt
262 Nguyễn Huỳnh Nhật Trâm 11195173 Ngôn ngữ Anh 61A K61 83 83 Tốt
263 Nguyễn Thanh Tú 11195556 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
264 Vũ Lâm Tùng 11195639 Ngôn ngữ Anh 61A K61 85 85 Tốt
265 Lâm Phương Chi 11196004 Ngôn ngữ Anh 61A K61 88 88 Tốt
266 Võ Hoàng Ngọc 11196028 Ngôn ngữ Anh 61A K61 84 84 Tốt
267 Phùng Tuấn Vũ 11195820 Ngôn ngữ Anh 61A K61 68 68 Khá
268 Lê Phương Thảo 11196260 Ngôn ngữ Anh 61A K61 83 83 Tốt
269 Nguyễn Phương Thùy 11196262 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt
270 Nguyễn Hoàng Công Sơn 11196192 Ngôn ngữ Anh 61A K61 71 71 Khá

Page 7
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

271 Nguyễn Phương Linh 11196352 Ngôn ngữ Anh 61A K61 80 80 Tốt
272 Trần Mạnh Hà 11196447 Ngôn ngữ Anh 61A K61 82 82 Tốt
273 Lê Trung Hiếu 11196429 Ngôn ngữ Anh 61B K61 80 80 Tốt
274 Nguyễn Trọng Nghĩa 11197041 Ngôn ngữ Anh 61B K61 63 63 Trung bình
275 Lê Quang Vũ 11195807 Ngôn ngữ Anh 61B K61 63 63 Trung bình
276 Nguyễn Thị Hà Vy 11195842 Ngôn ngữ Anh 61B K61 85 85 Tốt
277 Hoàng Thu Hiền 11196130 Ngôn ngữ Anh 61B K61 83 83 Tốt
278 Mao Minh Anh 11196057 Ngôn ngữ Anh 61B K61 83 83 Tốt
279 Nguyễn Thu Trang 11195373 Ngôn ngữ Anh 61B K61 87 87 Tốt
280 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 11195656 Ngôn ngữ Anh 61B K61 75 75 Khá
281 Phạm Anh Tú 11195563 Ngôn ngữ Anh 61B K61 80 80 Tốt
282 Cao Thu Trang 11195189 Ngôn ngữ Anh 61B K61 75 75 Khá
283 Bùi Ngọc Toàn 11195133 Ngôn ngữ Anh 61B K61 80 80 Tốt
284 Trần Thị Thơm 11194934 Ngôn ngữ Anh 61B K61 71 71 Khá
285 Phùng Đoàn Ngọc Sương 11194581 Ngôn ngữ Anh 61B K61 74 74 Khá
286 Giang Thị Sơn 11194547 Ngôn ngữ Anh 61B K61 86 86 Tốt
287 Nguyễn Thu Thảo 11194837 Ngôn ngữ Anh 61B K61 84 84 Tốt
288 Âu Thế Phong 11194135 Ngôn ngữ Anh 61B K61 61 61 Trung bình
289 Nguyễn Yến Nhi 11194000 Ngôn ngữ Anh 61B K61 97 97 Xuất sắc
290 Nguyễn Hồng Nhật 11193946 Ngôn ngữ Anh 61B K61 86 86 Tốt
291 Nguyễn Thị Nhung 11194057 Ngôn ngữ Anh 61B K61 74 74 Khá
292 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11193819 Ngôn ngữ Anh 61B K61 71 71 Khá
293 Lê Phương Ngân 11193673 Ngôn ngữ Anh 61B K61 73 73 Khá
294 Lê Minh Thúy Nga 11193621 Ngôn ngữ Anh 61B K61 86 86 Tốt
295 Bùi Thị Hương Lan 11192673 Ngôn ngữ Anh 61B K61 85 85 Tốt
296 Mai Khắc Kiên 11192613 Ngôn ngữ Anh 61B K61 80 80 Tốt
297 Nguyễn Thị Linh 11192935 Ngôn ngữ Anh 61B K61 81 81 Tốt
298 Lê Thị Thùy Linh 11192846 Ngôn ngữ Anh 61B K61 75 75 Khá
299 Trần Tuyết Mai 11193332 Ngôn ngữ Anh 61B K61 72 72 Khá
300 Nguyễn Thị Diễm Lộc 11193128 Ngôn ngữ Anh 61B K61 84 84 Tốt
301 Đỗ Việt Hương 11192261 Ngôn ngữ Anh 61B K61 90 90 Xuất sắc
302 Vũ Thị Thu Hường 11192353 Ngôn ngữ Anh 61B K61 85 85 Tốt
303 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11192473 Ngôn ngữ Anh 61B K61 68 68 Khá
304 Bùi Đức Việt Hoàng 11192054 Ngôn ngữ Anh 61B K61 68 68 Khá
305 Đường Thị Hợp 11192141 Ngôn ngữ Anh 61B K61 83 83 Tốt
306 Nguyễn Thảo Hiền 11191844 Ngôn ngữ Anh 61B K61 87 87 Tốt
307 Ngô Phương Dung 11191154 Ngôn ngữ Anh 61B K61 84 84 Tốt
308 Nguyễn Thị Dương 11191268 Ngôn ngữ Anh 61B K61 80 80 Tốt
309 Chu Diễm Hạnh 11191756 Ngôn ngữ Anh 61B K61 77 77 Khá

Page 8
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

310 Lưu Thanh Hà 11191531 Ngôn ngữ Anh 61B K61 58 58 Trung bình
311 Tạ Thị Lan Anh 11190513 Ngôn ngữ Anh 61B K61 90 90 Xuất sắc
312 Trần Thị Ngọc Anh 11190553 Ngôn ngữ Anh 61B K61 88 88 Tốt
313 Nguyễn Thị Ánh 11190659 Ngôn ngữ Anh 61B K61 80 80 Tốt
314 Dư Thảo Chi 11190805 Ngôn ngữ Anh 61B K61 85 85 Tốt
315 Cao Minh Chi 11190792 Ngôn ngữ Anh 61B K61 66 66 Khá
316 Nguyễn Thành Công 11190918 Ngôn ngữ Anh 61B K61 95 95 Xuất sắc
317 Châu Ngọc Vân Anh 11190069 Ngôn ngữ Anh 61B K61 85 85 Tốt
318 Ngô Thị Phương Anh 11190236 Ngôn ngữ Anh 61B K61 81 81 Tốt
319 Lê Trúc Quỳnh Anh 11190206 Ngôn ngữ Anh 61C K61 83 83 Tốt
320 Dương Thị Vân Anh 11190128 Ngôn ngữ Anh 61C K61 71 71 Khá
321 Nguyễn Thị Thu Cúc 11190925 Ngôn ngữ Anh 61C K61 96 96 Xuất sắc
322 Đặng Lê Quỳnh Chi 11190793 Ngôn ngữ Anh 61C K61 80 80 Tốt
323 Nguyễn Thị Linh Chi 11190852 Ngôn ngữ Anh 61C K61 80 80 Tốt
324 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11190666 Ngôn ngữ Anh 61C K61 80 80 Tốt
325 Trần Duy Anh 11190526 Ngôn ngữ Anh 61C K61 84 84 Tốt
326 Nguyễn Quế Anh 11190330 Ngôn ngữ Anh 61C K61 95 95 Xuất sắc
327 Vũ Thị Hương Giang 11191489 Ngôn ngữ Anh 61C K61 69 69 Khá
328 Đoàn Thị Hồng Hạnh 11191761 Ngôn ngữ Anh 61C K61 83 83 Tốt
329 Nguyễn Thị Hải 11191642 Ngôn ngữ Anh 61C K61 74 74 Khá
330 Đặng Kiều Giang 11191381 Ngôn ngữ Anh 61C K61 81 81 Tốt
331 Trần Thị Dung 11191180 Ngôn ngữ Anh 61C K61 75 75 Khá
332 Nguyễn Thị Hiền 11191848 Ngôn ngữ Anh 61C K61 78 78 Khá
333 Vũ Song Hiệp 11191915 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
334 Nguyễn Thị Mai Hoa 11192000 Ngôn ngữ Anh 61C K61 88 88 Tốt
335 Bùi Quang Huy 11192356 Ngôn ngữ Anh 61C K61 90 90 Xuất sắc
336 Lê Thị Hương 11192272 Ngôn ngữ Anh 61C K61 81 81 Tốt
337 Nguyễn Việt Hùng 11192190 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
338 Nguyễn Khánh Ly 11193223 Ngôn ngữ Anh 61C K61 65 65 Khá
339 Mai Khánh Linh 11192866 Ngôn ngữ Anh 61C K61 88 88 Tốt
340 Chu Thị Hải Linh 11192754 Ngôn ngữ Anh 61C K61 52 52 Trung bình
341 Nguyễn Việt Khang 11192537 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
342 Ngô Thị Thanh Lam 11192641 Ngôn ngữ Anh 61C K61 85 85 Tốt
343 Nguyễn Thị Nga 11193630 Ngôn ngữ Anh 61C K61 93 93 Xuất sắc
344 Nguyễn Kim Ngân 11193688 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
345 Chung Bảo Ngọc 11193746 Ngôn ngữ Anh 61C K61 67 67 Khá
346 Trần Bảo Ngọc 11193850 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
347 Tống Thị Hồng Nhung 11194086 Ngôn ngữ Anh 61C K61 77 77 Khá
348 Lương Thị Hồng Nhung 11194043 Ngôn ngữ Anh 61C K61 84 84 Tốt

Page 9
ĐRL cấp ĐRL cấp Xếp loại RL
STT Họ tên MSV Lớp Khóa Khoa
Lớp cấp Khoa

349 Nguyễn Thị Hồng Nhật 11193951 Ngôn ngữ Anh 61C K61 80 80 Tốt
350 Đoàn Thúy Quỳnh 11194447 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
351 Nguyễn Duy Hoàng Sơn 11194560 Ngôn ngữ Anh 61C K61 88 88 Tốt
352 Vũ Duy Tân 11194625 Ngôn ngữ Anh 61C K61 90 90 Xuất sắc
353 Nguyễn Thị Ái Thỏa 11194926 Ngôn ngữ Anh 61C K61 78 78 Khá
354 Nguyễn Ngọc Anh Thư 11194966 Ngôn ngữ Anh 61C K61 85 85 Tốt
355 Lê Huyền Trâm 11195168 Ngôn ngữ Anh 61C K61 63 63 Trung bình
356 Lương Ngọc Tuấn 11195588 Ngôn ngữ Anh 61C K61 67 67 Khá
357 Nguyễn Đức Trung 11195499 Ngôn ngữ Anh 61C K61 82 82 Tốt
358 Lã Thị Thiên Trang 11195260 Ngôn ngữ Anh 61C K61 78 78 Khá
359 Đào Thị Hải Yến 11195872 Ngôn ngữ Anh 61C K61 82 82 Tốt
360 Nguyễn Văn Vũ 11195816 Ngôn ngữ Anh 61C K61 93 93 Xuất sắc
361 Nguyễn Thạc Hỷ Uyên 11195686 Ngôn ngữ Anh 61C K61 85 85 Tốt
362 Nguyễn Ngọc Thái Anh 11196219 Ngôn ngữ Anh 61C K61 70 70 Khá

LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ

PGS.TS Phạm Thị Thanh Thùy

Page 10
Page 11
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐÁNH GIÁ ĐIỂM RÈN LUYỆN
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Khoa: Ngoại ngữ Kinh tế
STT Họ tên MSV Lớp Khóa
1 PHẠM THÙY NGÂN 11193711 Ngôn ngữ Anh 61A 61
2 LÊ THỊ THANH TRANG 11195274 Ngôn ngữ Anh 61A 61
3 NGUYỄN THỊ HẠ 11191614 Ngôn ngữ Anh 61B 61
4 NGUYỄN THỊ THƠ 11194919 Ngôn ngữ Anh 61B 61

5
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 11192955 Ngôn ngữ Anh 61C 61
6 Nguyễn Thế Anh 11180328 Tiếng Anh thương mại 60A 60

7 Trần Thị Thùy Linh 11182913 Tiếng Anh thương mại 60A

60
8 Lê Kim Thái Vi 11185561 Tiếng Anh thương mại 60A 60
9 Nguyễn Thị Hải Yến 11185700 Tiếng Anh thương mại 60A 60
10 Phạm Thủy Tiên 11184908 Tiếng Anh thương mại 60A 60
11 Nguyễn Thị Mỹ Anh 11180354 Tiếng Anh thương mại 60B 60

12
Đặng Thị Thu Hương 11182071 Tiếng Anh thương mại 60B 60
13 Đoàn Phương Lan Nhi 11183793 Tiếng Anh thương mại 60B 60
14 Nguyễn Cẩm Tố 11184931 Tiếng Anh thương mại 60B 60
15 Tường Thị Ngọc Minh 11186008 Tiếng Anh thương mại 60B 60

16
Từ Thiện An 11180049 Tiếng Anh thương mại 60C 60

17
Nguyễn Thị Kiều Chinh 11180821 Tiếng Anh thương mại 60C 60

18
Trần Thị Mỹ Dung 11181055 Tiếng Anh thương mại 60C 60
19 Tạ Đăng Khôi 11182443 Tiếng Anh thương mại 60C 60
20 Trần Quỳnh Chi 11170680 Tiếng Anh thương mại 59A 59
21 Nguyễn Trường Giang 11171194 Tiếng Anh thương mại 59A 59
22 Ngô Thu Huyền 11172189 Tiếng Anh thương mại 59A 59
23 Vũ Nguyễn Phương Thảo 11174432 Tiếng Anh thương mại 59A 59
24 Nguyễn Thị Hương Trà 11174744 Tiếng Anh thương mại 59A 59
25 Tạ Mai Anh 11170382 Tiếng Anh thương mại 59B 59
26 Lê Thị Mai 11172978 Tiếng Anh thương mại 59B 59

27
Cao Thị Quỳnh Trang 11174772 Tiếng Anh thương mại 59B 59

28
Ngô Đức Việt 11175287 Tiếng Anh thương mại 59C 59

29
Nguyễn Thế Vũ 11175321 Tiếng Anh thương mại 59C 59
LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ
(Ký, ghi rõ họ tên)

PGS.TS Phạm Thị Thanh Thùy


Á ĐIỂM RÈN LUYỆN
021

Ghi chú lý do không đánh


giá ĐRL
SV thôi học
SV tự bỏ học để thi lại ĐH
SV thôi học vì lý do cá nhân
SV thôi học
Bảo lưu kỳ 2(19-20) Kỳ I (20-
21)
SV thôi học vì lý do cá nhân

SV học được 1 kỳ năm Nhất rồi


bỏ học lập gia đình có con nhỏ
nên nghỉ học từ học kỳ II năm
học 2018-2019
SV Bỏ học đi du học
QĐ Thôi học để đi du học
SV Bỏ học đi du học
SV nghỉ học vì bị trầm cảm
SV nghỉ học từ kỳ I (19-20) sv đi
du học
SV Bỏ học đi du học
SV Bỏ học đi du học
SV Bỏ học đi du học
SV bỏ học ngay sau khi nhập
học để đi làm kinh doanh

Bảo lưu Kỳ I (19-20) đi du học


Bảo lưu từ Kỳ I (19-20)
lý do cá nhân
QĐ Thôi học
QĐ thôi học
đã nghỉ học không lý do
SV bỏ học đi du học
SV nghỉ học không lý do
SV Bỏ học đi du học
SV Bỏ học đi du học
SV đi du học
SV chuyển trường tự bỏ học
không xin bảo lưu
SV chuyển trường tự bỏ học
không xin bảo lưu
SV chuyển trường tự bỏ học
không xin bảo lưu
ẠO ĐƠN VỊ
i rõ họ tên)

ạm Thị Thanh Thùy

You might also like