Professional Documents
Culture Documents
Dữ liệu Chấm tự luận Online Khóa 11 và học kỳ Phụ-Hà Nội-2
Dữ liệu Chấm tự luận Online Khóa 11 và học kỳ Phụ-Hà Nội-2
KHÓA 11 VÀ HỌC K
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
16 010100123301 0101001233 Đồ gá 3 5
17 010100038302 0101000383 Đồ gá 2 x 2
Số bài thi 12
Thiết bị may công nghiệp và bảo
1 010100004701 0101000047 3 x 1
trì
Số bài thi 1
1 010100056901 0101000569 Soạn thảo văn bản 2 x 20
2 010100056301 0101000563 Kinh tế quốc tế 2 x 28
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1 1 40 11-12 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
2 41 71 11-12 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/17/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/18/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/19/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/19/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/20/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/16/2020
370
1080
Khoa Công nghệ thực phẩm
Hè
ND
8-9 9/18/2020
512
Khoa Điện HN Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Điện HN Hè
8-9 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
11-12 9/14/2020
Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
1 1 40 1-2 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
2 41 59 1-2 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 1 11 1-2 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 60 88 1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 28 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 29 56 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 57 83 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4 1 28 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
5 29 56 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 32 1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 33 64 1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 65 96 1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 25 1-2 9/20/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 26 49 1-2 9/20/2020
1130
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 32 1-2 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 33 65 1-2 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5
->13-14 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 30 1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 31 59 1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
3 60 88 1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 36 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 37 71 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 28 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 29 45 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 23 1-2 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 24 45 1-2 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 29 1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 30 57 1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
3 58 87 1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 35 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 36 57 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 10 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 11 42 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020
1676
Khoa Khoa học cơ bản HN Hè
1 1 33 11-12 9/16/2020
2308
1
Phòng thi
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Ghi chú
số
60 Đã làm đề
60 Vũ Mỹ Hạnh Đã làm đề
Lê Thị Kiều Oanh
(zoom: 514 492 0596)
60 Đã làm đề
60 Đã làm đề
Vũ Mỹ Hạnh
Lê Thị Kiều Oanh
(zoom:514 492 0596)
39
40 Vũ Thu Uyên
Trần Minh Đức
(zoom: 575 021 0360)
Vũ Thu Uyên
Trần Minh Đức
(zoom: 575 021 0360)
40
42
55
43
57 Đã làm đề
Vũ Thu Uyên
Trần Minh Đức
(zoom: 575 021 0360)
45 Đã làm đề
Đỗ Thị Phượng
Phạm Thị Thu
(Zoom: 381-684-5692)
115
Đỗ Thị Phượng
Trần Thị Thu Huyền
(Zoom: 381-684-5692 )
82 Đã làm đề
Đỗ Thị Phượng
Phạm Quang Khánh
(Zoom: 381-684-5692 )
85 Đã làm đề
Đỗ Thị Phượng
Phạm Quang Khánh
(Zoom: 381-684-5692 )
93
Đỗ Thị Phượng
Phạm Thanh Bình
(Zoom: 381-684-5692 )
98
Phạm Thị Mỵ
Trần Thị Quỳnh Giang
(Zoom: 836 951 8209 )
61 Đã làm đề
57 Đã làm đề
Mai Thanh Hằng
Phùng Thị Hiền (Zoom: 2039992283)
63 Đã làm đề
Phạm Thị Mỵ
Nguyễn Thị Cúc
(Zoom: 836 951 8209)
64 Đã làm đề
80 Đã làm đề
51 Ghép 2TC-3TC Đã là
51 Đã làm đề
59 Đã làm đề
60
99
99
Lê Thị Hòa
Vũ Thị Diệp
(Zoom: 698 173 9113)
81
78 Vũ Thị Duyên
Hoàng Thị Hường
(Zoom: 6938964382)
78
79 Lê Thị Hòa
Vũ Thị Diệp
(Zoom: 698 173 9113)
79
100
100
100
100
101
Vũ Thị Ngọc
Trần Chí Lê
(zoom:469-456-6877)
23 Đã làm đề
Vũ Thị Ngọc
Phạm Thị Liên
(zoom:469-456-6877)
9
Lê Xuân Huy
Phạm Văn Bẳng
(zoom:3939497221)
12
31 Hà Anh Dũng
Hà Thị Thanh
(Zoom: 3445572110)
31
31
Hà Thị Thanh
Lê Xuân Huy
(Zoom:6758319875 )
13
ĐỗThị Phượng
Hà Anh Dũng
(zoom: 381-684-5692)
28
29
Vũ Thu Uyên 1 2
Vũ Mỹ Hạnh 1 2
Trần Bích Thảo 1 2
Lê Minh Châu
Trần Tuệ An 7
Đỗ Thị Phượng 2 4
Đỗ Thị Tuyết 2
Vũ Thị Diệp 2
Đã làm đề
Coi 1 Coi 2 Coi 1 Coi 2
Lê Lệ Hằng 4 Đinh Văn Tình 5
Hà Thị Thanh 4 1
Đỗ Thị Phượng 1
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
16 010100123301 0101001233 Đồ gá 3 5
17 010100038302 0101000383 Đồ gá 2 x 2
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/14/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1 1 40 11-12 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
2 41 71 11-12 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/15/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/17/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/18/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/19/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/19/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/20/2020
Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/16/2020
370
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
1080
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
60
60
Lê Thị Kiều Oanh
60
60
40
Trần Minh Đức
40
42
Đào Thị Phương Anh
42
55
43
Bùi Văn Tân
43
57 Vũ Thu Uyên
57
58
Vũ Mỹ Hạnh
58
59
Trần Thị Lan Anh
59
Đã làm đề
Vũ Mỹ Hạnh Đã làm đề
(zoom: 514 492 0596)
Đã làm đề
Đã làm đề
Vũ Mỹ Hạnh
(zoom:514 492 0596)
Vũ Thu Uyên
(zoom: 575 021 0360)
Đã làm đề
Vũ Thu Uyên
(zoom: 575 021 0360)
Đã làm đề
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
512
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
Phạm Quang Tứ
114
Vũ Thị Thu Hà
116
Lê Minh Châu
117
Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692)
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Số bài thi 12
LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
Khoa Điện HN Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Điện HN Hè
8-9 9/19/2020
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Thiết bị may công nghiệp và bảo
1 010100004701 0101000047 3 x 1
trì
Số bài thi 1
LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
11-12 9/14/2020
Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
1 1 40 1-2 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
2 41 59 1-2 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 1 11 1-2 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 60 88 1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 28 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 29 56 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 57 83 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4 1 28 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
5 29 56 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 32 1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 33 64 1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 65 96 1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/18/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/19/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 25 1-2 9/20/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 26 49 1-2 9/20/2020
1130
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
Trần Tuệ An
49
Trần Tuệ An
58
Trần Tuệ An
86
Trần Tuệ An
86
Đỗ Thị Phượng
87
Trần Tuệ An
91
Trần Tuệ An
94
Trần Tuệ An
94
Đỗ Thị Phượng
95
Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
Đã làm đề
Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
Đã làm đề
Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
K
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 32 1-2 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 33 65 1-2 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5
->13-14 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 30 1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 31 59 1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
3 60 88 1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 36 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 37 71 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 28 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 29 45 1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 23 1-2 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 24 45 1-2 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 29 1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 30 57 1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
3 58 87 1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 35 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 36 57 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 10 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
2 11 42 1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020
1676
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
57
Nguyễn Thị Thu Hằng
57
80
Nguyễn Thị Hoàn
80
Nguyễn Thị Thu Hằng
66
Lê Thị BÌnh
67
51
51
59
Nguyễn Thị Hoàn
59
60
Đỗ Thị Tuyết
60
Đỗ Thị Tuyết
72
99
99
Vũ Thị Diệp
81
Lê Thị BÌnh
75
78
Hoàng Thị Hường
78
79
Vũ Thị Diệp
79
100
100
100
100
101
Nguyễn Thùy Linh
101
101
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú
Phạm Thị Mỵ
(Zoom: 836 951 8209 )
Đã làm đề
Đã làm đề
Phạm Thị Mỵ
(Zoom: 836 951 8209)
Đã làm đề
Đã làm đề
Nguyễn Thanh Huyền
(Zoom:4276362585)
Đã làm đề
Đã làm đề
Đã làm đề
Lê Thị Hòa
(Zoom: 698 173 9113)
Phạm Thị Mỵ
(Zoom:836 951 8209)
Vũ Thị Duyên
(Zoom: 6938964382)
Lê Thị Hòa
(Zoom: 698 173 9113)
Đỗ Thị Thanh Tâm
(Zoom: 545 159 4608)
Lý
Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi
2308
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021
Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số
Lê Lệ Hằng
1
Hà Thị Thanh
2
Lê Xuân Huy
4
Trần Chí Lê
23
Hà Anh Dũng
24
Lê Xuân Huy
8
Lê Lệ Hằng
26
Hà Thị Thanh
32
Trần Chí Lê
34
Phạm Thị Liên
9
Lê Lệ Hằng
30
31
31 Hà Thị Thanh
31
31
Lê Xuân Huy
13
Lê Xuân Huy
19
Lê Lệ Hằng
20
21 Hà Thị Thanh
Hà Anh Dũng
28
29
Trần Văn Toàn
29
29
Vũ Thị Ngọc
(zoom:469-456-6877)
Đã làm đề
Lê Xuân Huy
(zoom:3939497221)
Hà Anh Dũng
(Zoom: 3445572110)
Hà Thị Thanh
(Zoom:6758319875 )
Vũ Thị Ngọc
(zoom:469-456-6877)
Đinh Văn Tình
(zoom: 806-345-3110)
Trần Thị Kim Thanh
(zoom: 323-490-1546)
Đặng Thị Phượng
(zoom: 7197276777 )
Trần Thị Tuyết Mai
(Zoom: 673-361-8923)
Ngô Thị Toán
(Zoom: 240-515-4320 )
Hà Thị Thu Thuỷ
(Zoom: 399-634-4131)
Nguyễn Hồng Yến
(Zoom: 3068210292 )
ĐỗThị Phượng
(zoom: 381-684-5692)