Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 111

LỊCH TH

KHÓA 11 VÀ HỌC K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100038902 0101000389 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 1 2 x 5

2 010100093801 0101000938 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 2 x 7

3 010100036601 0101000366 Cơ kỹ thuật 2 x 9

4 010100040301 0101000403 Sức bền vật liệu 1 2 x 6

5 010100037201 0101000372 Công nghệ CAD/CAM/CNC 4 x 13

6 010100043301 0101000433 Truyền động thủy lực và khí nén 2 x 3

7 010100036701 0101000367 Cơ lý thuyết 2 x 11

8 010100043601 0101000436 Vẽ kỹ thuật 2 x 40

9 010100043601 0101000436 Vẽ kỹ thuật 2 x 31

10 030100043601 0301000436 Vẽ kỹ thuật 2 x 5

11 010100043401 0101000434 Vật liệu cơ khí 2 x 11

12 010100091501 0101000915 Sức bền vật liệu 2 2 x 3

13 010100113501 0101001135 Nguyên lý - chi tiết máy 4 x 7


14 010100039901 0101000399 Nguyên lý - Chi tiết máy 4 x 6

15 010100113601 0101001136 Điều khiển tự động 4 x 8

16 010100123301 0101001233 Đồ gá 3 5

17 010100038302 0101000383 Đồ gá 2 x 2

18 010100036401 0101000364 Cơ học lưu chất 2 x 6

19 010100108301 0101001083 Truyền động thủy lực và khí nén 3 x 7

Số bài thi 185

1 010100019701 0101000197 Tin cơ sở 4 x 30

2 010100098701 0101000987 Lập trình hướng đối tượng 2 x 37

Phân tích thiết kế hệ thống thông


3 030100117302 0301001173 3 x 1
tin

4 010100018002 0101000180 Quản lý dự án công nghệ thông tin 2 x 1

5 030100017502 0301000175 Nhập môn tin học 3 x 1

Phân tích thiết kế hệ thống hướng


6 030100017601 0301000176 2 x 1
đối tượng

Phân tích và thiết kế các hệ thống


7 010100113201 0101001132 4 x 30
thông tin

8 010100107801 0101001078 Lập trình hướng đối tượng 3 x 47

9 010100015801 0101000158 SQL server 2 x 13

10 010100113301 0101001133 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 23


11 030100113301 0301001133 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 x 9

12 010100015601 0101000156 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 x 32

13 010100016801 0101000168 Kỹ thuật lập trình 2 x 40

14 010100015701 0101000157 Cơ sở dữ liệu 4 x 31

15 030100015701 0301000157 Cơ sở dữ liệu 4 x 2

16 010100019901 0101000199 Toán rời rạc 3 x 36

17 030100019901 0301000199 Toán rời rạc 3 x 1

18 010100096901 0101000969 Tin học văn phòng 2 x 32

19 030100096902 0301000969 Tin học văn phòng 2 x 3

20 010100019701 0101000197 Tin cơ sở 4 x 13

21 030100019701 0301000197 Tin cơ sở 3 x 2

22 010100016001 0101000160 Công nghệ phần mềm 2 x 17

23 010100129102 0101001291 Khai phá dữ liệu 3 x 6

24 030100072001 0301000720 Trí tuệ nhân tạo 2 x 1

25 010100015501 0101000155 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 x 22

26 010100129202 0101001292 Trí tuệ nhân tạo 3 x 3

27 010100072001 0101000720 Trí tuệ nhân tạo 2 x 1


28 010100107201 0101001072 Nhập môn tin học 3 x 30

29 010100017501 0101000175 Nhập môn tin học 4 x 38

30 010100017501 0101000175 Nhập môn tin học 4 x 37

Số bài thi 540

1 010100012101 0101000121 Môi trường và con người 2 x 27

2 010100012101 0101000121 Môi trường và con người 2 x 39

3 010100012101 0101000121 Môi trường và con người 2 x 38

4 010100012102 0101000121 Môi trường và con người 2 x 37

5 010100012102 0101000121 Môi trường và con người 2 x 36

6 010100012103 0101000121 Môi trường và con người 2 x 40

7 010100012103 0101000121 Môi trường và con người 2 x 39

Số bài thi 256


1 010100128201 0101001282 Hệ thống điều khiển số 3 x 2

Vi điều khiển ứng dụng trong đo


2 010100118501 0101001185 3 x 10
lường và điều khiển

Số bài thi 12
Thiết bị may công nghiệp và bảo
1 010100004701 0101000047 3 x 1
trì

Số bài thi 1
1 010100056901 0101000569 Soạn thảo văn bản 2 x 20
2 010100056301 0101000563 Kinh tế quốc tế 2 x 28

3 010100119501 0101001195 Kinh tế lượng 3 x 40

4 010100119501 0101001195 Kinh tế lượng 3 x 19

5 010100056201 0101000562 Kinh tế lượng 2 x 11

Nguyên lý thống kê và thống kê


6 010100126901 0101001269 2 x 7
KD

7 010100056401 0101000564 Kinh tế vi mô 2 x 30

8 010100056401 0101000564 Kinh tế vi mô 2 x 29

9 010100056401 0101000564 Kinh tế vi mô 2 x 29

10 030100056401 0301000564 Kinh tế vi mô 2 x 5

11 010100056501 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28

12 010100056501 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28

13 010100056501 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 27

14 010100056503 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28

15 010100056503 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28


16 010100056701 0101000567 Nguyên lý thống kê 2 x 32

17 010100056701 0101000567 Nguyên lý thống kê 2 x 32

18 010100056701 0101000567 Nguyên lý thống kê 2 x 32

19 030100056701 0301000567 Nguyên lý thống kê 2 x 2

20 010100056801 0101000568 Pháp luật kinh tế 2 x 30

21 010100056801 0101000568 Pháp luật kinh tế 2 x 29

22 030100056801 0301000568 Pháp luật kinh tế 2 x 2

23 010100057001 0101000570 Thống kê kinh doanh 2 x 25

24 010100057001 0101000570 Thống kê kinh doanh 2 x 24

Số bài thi 565

1 010100044601 0101000446 Kế toán tài chính 3 x 32

2 010100044601 0101000446 Kế toán tài chính 3 x 33

3 010100068101 0101000681 Lý thuyết hạch toán kế toán 3 x 30

4 010100099301 0101000993 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 2 x 10

5 030100044702 0301000447 Kế toán tài chính 1 3 x 1


6 010100044701 0101000447 Kế toán tài chính 1 3 x 30

7 010100044701 0101000447 Kế toán tài chính 1 3 x 29

8 010100044701 0101000447 Kế toán tài chính 1 3 x 29

Luật kế toán và hệ thống chuẩn


9 010100084501 0101000845 2 x 36
mực kế toán

10 010100130101 0101001301 Thuế và Kế toán thuế 3 x 38

Kế toán doanh nghiệp thương mại


11 030100084301 0301000843 2 x 1
và dịch vụ

12 010100044801 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 36

13 010100044801 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 35

14 010100044803 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 28

15 010100044803 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 17

16 010100044101 0101000441 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 x 2

17 010100137901 0101001379 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 x 15

18 030100047602 0301000476 Kế toán thuế 2 x 3

19 010100094601 0101000946 Kế toán ngân sách xã phường 2 x 23


Kế toán hành chính sự nghiệp và
20 030100115901 0301001159 3 x 6
xã phường

21 010100044901 0101000449 Kế toán tài chính 3 3 x 23

22 010100044901 0101000449 Kế toán tài chính 3 3 x 22

23 010100045501 0101000455 Kiểm toán căn bản 3 x 16

24 010100119301 0101001193 Kiểm toán căn bản 2 x 13

25 010100045401 0101000454 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 x 39

26 010100081901 0101000819 Kế toán máy 2 x 8

27 010100100301 0101001003 Kế toán quản trị 2 2 x 12

28 030100081901 0301000819 Kế toán máy 2 x 1

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc


29 010100110001 0101001100 3 x 38
tế

30 010100045701 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 29

31 010100045701 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 29

32 010100045701 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 29

33 010100045703 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 25


34 010100045801 0101000458 Phân tích báo cáo tài chính 3 x 35

35 010100045801 0101000458 Phân tích báo cáo tài chính 3 x 22

36 010100130201 0101001302 Phân tích báo cáo tài chính 2 x 10

37 010100130201 0101001302 Phân tích báo cáo tài chính 2 x 32

38 030100045801 0301000458 Phân tích báo cáo tài chính 3 x 2

39 010100044302 0101000443 Kế toán ngân hàng 2 x 1

40 010100047601 0101000476 Kế toán thuế 3 x 2

Kế toán doanh nghiệp thương mại


41 010100084302 0101000843 2 x 3
và dịch vụ

42 010100091701 0101000917 Nghiệp vụ thuế 2 x 3

43 030100044301 0301000443 Kế toán ngân hàng 2 x 1

44 010100092301 0101000923 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 2 x 2

45 010100121201 0101001212 Nguyên lý kế toán 3 x 6

46 010100128602 0101001286 Kế toán ngân hàng - kho bạc 3 x 1

Số bài thi 838


1 010100057801 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 33

2 010100057801 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 33

3 010100057801 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 34


4 010100057802 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 35

5 010100105301 0101001053 Đại số tuyến tính 2 x 34

6 010100105301 0101001053 Đại số tuyến tính 2 x 34

7 010100105301 0101001053 Đại số tuyến tính 2 x 31

8 010100058601 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 34

9 010100058601 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 33

10 010100058601 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 33

11 010100058602 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 25

12 010100105401 0101001054 Quy hoạch tuyến tính 3 x 31

13 010100126401 0101001264 Quy hoạch tuyến tính 2 x 40

14 010100126401 0101001264 Quy hoạch tuyến tính 2 x 40

15 010100126402 0101001264 Quy hoạch tuyến tính 2 x 38

16 010100058801 0101000588 Toán giải tích 1 (TCC1) 2 x 42

17 010100058801 0101000588 Toán giải tích 1 (TCC1) 2 x 42

18 010100058901 0101000589 Toán giải tích 2 (TCC3) 2 x 33

19 010100058901 0101000589 Toán giải tích 2 (TCC3) 2 x 32

20 010100110301 0101001103 Toán giải tích 3 x 31


21 010100110301 0101001103 Toán giải tích 3 x 31

22 030100058801 0301000588 Toán giải tích 1 (TCC1) 2 x 1

23 030100058902 0301000589 Toán giải tích 2 (TCC3) 2 x 2

24 030100110302 0301001103 Toán giải tích 2 x 1

25 010100059101 0101000591 Vật lý 4 x 33

26 010100059101 0101000591 Vật lý 4 x 33

27 010100059101 0101000591 Vật lý 4 x 33

28 010100072901 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 33

29 010100072901 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 33

30 010100072901 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 33

31 010100072902 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 37

32 010100072902 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 37

33 010100072903 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 27

34 010100072903 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 27

35 010100110201 0101001102 Xác suất thống kê 3 x 28

36 010100110201 0101001102 Xác suất thống kê 3 x 28

37 010100110201 0101001102 Xác suất thống kê 3 x 27

38 030100072901 0301000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 2

39 030100135101 0301001351 Xác suất thống kê 2 x 2

40 010100135101 0101001351 Xác suất thống kê 2 18

Số bài thi 1154


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1 1 40 11-12 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
2 41 71 11-12 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/17/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/17/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/18/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/19/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/19/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/20/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/16/2020

370

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1 1 30 4-5 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


8-9 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


1-2 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


8-9 9/18/2020
Khoa Công nghệ thông tin HN Hè
8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/19/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/19/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/19/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


2 31 43 4-5 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


4-5 9/15/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/15/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/15/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


4-5 9/16/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/16/2020
Khoa Công nghệ thông tin HN Hè
8-9 9/16/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1 1 38 8-9 9/16/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


2 39 75 8-9 9/16/2020

1080
Khoa Công nghệ thực phẩm

ND
8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
1 1 39 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
2 40 77 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
3 1 37 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
4 38 73 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
5 1 40 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
6 41 79 8-9 9/18/2020

512
Khoa Điện HN Hè
8-9 9/17/2020

Khoa Điện HN Hè
8-9 9/19/2020

Khoa Dệt may và Thời trang



HN 4-5 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/14/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
11-12 9/14/2020

Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
1 1 40 1-2 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
2 41 59 1-2 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 1 11 1-2 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4-5 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 60 88 1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 28 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 29 56 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 57 83 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4 1 28 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
5 29 56 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 32 1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 33 64 1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 65 96 1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/19/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/19/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/19/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 25 1-2 9/20/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 26 49 1-2 9/20/2020

1130

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 32 1-2 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 33 65 1-2 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5
->13-14 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 30 1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 31 59 1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
3 60 88 1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 36 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 37 71 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 28 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 29 45 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 23 1-2 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 24 45 1-2 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 29 1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 30 57 1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
3 58 87 1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/19/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 35 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 36 57 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 10 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 11 42 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020

1676
Khoa Khoa học cơ bản HN Hè
1 1 33 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 66 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 67 100 11-12 9/16/2020
Khoa Khoa học cơ bản HN Hè
1 35 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 34 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 35 68 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 69 101 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 34 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 35 67 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 68 100 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 25 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 40 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 41 80 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 42 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 43 84 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 65 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 31 11-12 9/18/2020
Khoa Khoa học cơ bản HN Hè
2 32 62 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/19/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 66 11-12 9/19/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 67 99 11-12 9/19/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 66 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 67 99 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


4 1 37 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


5 38 74 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


6 1 27 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


7 28 54 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 28 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 29 56 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 57 83 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/20/2020

2308
1

Phòng thi
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Ghi chú
số

Nguyễn Tiến Dũng


Trịnh Thị Mai
49 (Zoom: 939 071 4229 ) Đã làm đề
Nguyễn Tiến Dũng
Trịnh Thị Mai
49 (Zoom: 939 071 4229 ) Đã làm đề

Nguyễn Tuấn Hưng


Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 923 718 4268)
44 Đã làm đề

Nguyễn Tuấn Hưng


Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 923 718 4268)
44 Đã làm đề

Trương Minh Đức


Nguyễn Tuấn Hưng
(Zoom: 563 684 5757)
46 Đã làm đề

Trương Minh Đức


Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 563 684 5757)
50 Đã làm đề

Trịnh Thị Mai


Nguyễn Tiến Dũng
(Zoom: 8215194844 )
45 Đã làm đề

Nguyễn Tiến Dũng


Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 939 071 4229 )
47 Đã làm đề

Trương Minh Đức


Nguyễn Tuấn Hưng
(Zoom:563 684 5757)
48 Đã làm đề
Trương Minh Đức
Nguyễn Tuấn Hưng
48 (Zoom:563 684 5757) Đã làm đề

Nguyễn Ngọc Sang


Trương Minh Đức
(Zoom:768 617 0702)
51 Đã làm đề
Trương Minh Đức
Nguyễn Tuấn Hưng
52 (Zoom:563 684 5757) Đã làm đề

Nguyễn Tiến Dũng


Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 939 071 4229 )
39
Nguyễn Tiến Dũng
Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 939 071 4229 )
39

Trịnh Thị Mai


Trương Minh Đức
(Zoom: 8215194844)
40

Nguyễn Tuấn Hưng


Nguyễn Ngọc Sang
(Zoom: 923 718 4268)
42
Nguyễn Tuấn Hưng
Nguyễn Ngọc Sang
42 (Zoom: 923 718 4268)
Trương Minh Đức
Nguyễn Tuấn Hưng
43 (Zoom: 563 684 5757)
Trương Minh Đức
Nguyễn Ngọc Sang
36 (Zoom: 563 684 5757) Đã làm đề

Lê Thị Thu Hiền


Trần Thị Lan Anh
(zoom:994 621 3628)
56 Đã làm đề

Phạm Thị Thùy


Lê Thị Thu Hiền
(zoom: 847 117 7537)
52 Đã làm đề

60 Đã làm đề

60 Vũ Mỹ Hạnh Đã làm đề
Lê Thị Kiều Oanh
(zoom: 514 492 0596)

60 Đã làm đề

60 Đã làm đề

Vũ Mỹ Hạnh
Lê Thị Kiều Oanh
(zoom:514 492 0596)
39

Lương Thị Thảo Hiếu


Trần Minh Đức
(zoom: 5819374851)
53
Phạm Thị Thùy
99 Đào Thị Phương Anh
(zoom: 847 117 7537)

40 Vũ Thu Uyên
Trần Minh Đức
(zoom: 575 021 0360)
Vũ Thu Uyên
Trần Minh Đức
(zoom: 575 021 0360)

40

Trần Thanh Đại


Bùi Văn Tân
(zoom:2677888471)
41

Phạm Thị Thùy


Lê Thị Thu Hiền
(zoom: 847 117 7537)
54

42 Trần Bích Thảo


Đào Thị Phương Anh
(zoom: 385-026-4048)

42

Trần Bích Thảo


55 Bùi Văn Tân
(zoom: 385-026-4048)

55

43 Hoàng Thị Minh Châu


Bùi Văn Tân
(zoom: 7251293093)

43

Hoàng Thị Minh Châu


57 Vũ Thu Uyên Đã làm đề
(zoom: 7251293093)

57 Đã làm đề

Lương Thị Thảo Hiếu


Trần Minh Đức
(zoom: 5819374851)
44 Đã làm đề

58 Hoàng Thị Minh Châu Đã làm đề


Vũ Mỹ Hạnh
(zoom: 7251293093)
58 Đã làm đề

Vũ Thu Uyên
Trần Minh Đức
(zoom: 575 021 0360)
45 Đã làm đề

59 Lê Thị Thu Hiền Đã làm đề


Trần Thị Lan Anh
(zoom:994 621 3628)
59 Đã làm đề
Đào Thị Phương Anh
Trần Thị Lan Anh (zoom: 795 618 7776)
36 Đã làm đề

Hoàng Thị Minh Châu


Lê Thị Kiều Oanh
(zoom: 7251293093)
37 Đã làm đề

Trần Thanh Đại


Trần Bích Thảo
(zoom:2677888471)
38 Đã làm đề

Phạm Thị Thuỳ Linh


Nguyễn Thị Hiền
(Zoom: 586-783-2911)
126

Nguyễn Hồng Yến


Phạm Quang Tứ
(Zoom: 3068210292 )
114

Đỗ Thị Phượng
Phạm Thị Thu
(Zoom: 381-684-5692)
115

Nguyễn Thị Chà


Vũ Thị Thu Hà
(Zoom: 492-356-4763)
116

Phan Thị Thanh Hương


Lê Minh Châu
(Zoom: 331-403-7524)
117

Trần Thị Thúy Quỳnh


Nguyễn Thị Mai Hương
(Zoom: 916 854 2378)
118

Đặng Thị Phượng


Đỗ Thị Minh Hạnh
(zoom: 7197276777 )
119

Roãn Văn Hoá


Đặng Thị Tuyết Minh
113 (Zoom: 504-496-4416)

Roãn Văn Hoá


Đặng Thị Tuyết Minh
(Zoom: 504-496-4416)
125

Nguyễn Gia Phong


99 Đào Anh Tuấn Đã làm đề
(Zoom: 809 488 8206)

Trần Thị Thu Huyền


Trần Tuệ An
49 (Zoom: 512-410-8808 ) Đã làm đề
Phạm Quang Khánh
Phạm Xuân Phú
(Zoom: 912-163-8468)
46 Đã làm đề

Đỗ Thị Phượng
Trần Thị Thu Huyền
(Zoom: 381-684-5692 )
82 Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


Phạm Quang Khánh
(Zoom: 586-783-2911)
83 Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


Phạm Quang Khánh
(Zoom: 586-783-2911)
83 Đã làm đề
Phạm Xuân Phú
Trần Tuệ An
58 (Zoom: 251-294-4543) Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


Phạm Xuân Phú
(Zoom: 586-783-2911)
84 Đã làm đề

Đỗ Thị Phượng
Phạm Quang Khánh
(Zoom: 381-684-5692 )
85 Đã làm đề

Trần Thị Thu Huyền


Trần Tuệ An
(Zoom: 512-410-8808 )
86 Đã làm đề

Trần Thị Thu Huyền


Trần Tuệ An
(Zoom: 512-410-8808 )
86 Đã làm đề

Phạm Thanh Bình


Đỗ Thị Phượng
(Zoom:691-730-1268 )
87 Đã làm đề

Phạm Quang Khánh


Phạm Thị Thùy Linh
(Zoom: 912-163-8468)
88 Đã làm đề

Trần Tuấn Anh


Phạm Thị Thu Hà
(Zoom:746-219-2706 )
89 Đã làm đề

Hà Thị Thu Thủy


Phạm Xuân Phú
(Zoom:399-634-4131)
90 Đã làm đề

Trần Thị Thu Huyền


Trần Tuệ An
(Zoom: 512-410-8808 )
91 Đã làm đề
Phạm Thị Thùy Linh
Phạm Xuân Phú
(Zoom: 586-783-2911)
92

Đỗ Thị Phượng
Phạm Quang Khánh
(Zoom: 381-684-5692 )
93

Trần Thị Thu Huyền


Trần Tuệ An
(Zoom: 512-410-8808 )
94

Trần Thị Thu Huyền


Trần Tuệ An
(Zoom: 512-410-8808 )
94

Phạm Thị Thùy Linh


Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 586-783-2911)
95

Trần Tuấn Anh


Phạm Thị Thu Hà
(Zoom:746-219-2706 )
96

Trần Tuấn Anh


Phạm Thị Thu Hà
(Zoom:746-219-2706 )
96

Phạm Thị Thùy Linh


Trần Tuấn Anh
(Zoom: 586-783-2911)
97

Đỗ Thị Phượng
Phạm Thanh Bình
(Zoom: 381-684-5692 )
98

Phạm Thị Mỵ
Trần Thị Quỳnh Giang
(Zoom: 836 951 8209 )
61 Đã làm đề

Mai Thanh Hằng


Phùng Thị Hiền
(Zoom: 2039992283 )
62 Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


Phạm Thu Hương
(Zoom: 5504487933)
80 Đã làm đề

Nguyễn Thanh Huyền


57 Nguyễn Thị Thu Hằng Đã làm đề
(Zoom: 4276362585)

57 Đã làm đề
Mai Thanh Hằng
Phùng Thị Hiền (Zoom: 2039992283)
63 Đã làm đề

Phạm Thị Mỵ
Nguyễn Thị Cúc
(Zoom: 836 951 8209)
64 Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


Hoàng Thị Hường
(Zoom: 5504487933)
65 Đã làm đề

Đỗ Thị Thanh Tâm


Nguyễn Thị Nguyệt
(Zoom: 545 159 4608)
50 Đã làm đề

80 Lê Thị Hòa Đã làm đề


Nguyễn Thị Hoàn
(Zoom: 698 173 9113)

80 Đã làm đề

Nguyễn Thanh Huyền


Nguyễn Thị Thu Hằng
(Zoom:4276362585)
66 Đã làm đề

Lưu Thị Hoan


Lê Thị BÌnh
(Zoom:2159792795)
67 Đã làm đề

Trần Thị Thanh Tâm


Nguyễn Thùy Linh
(Zoom:7235205976)
68 Đã làm đề

Trần Thị Ngọc Thúy


Nguyễn Thị Cúc
(Zoom:475 563 5178)
69 Đã làm đề

51 Ghép 2TC-3TC Đã là

Vũ Thị Thanh Tâm


Hoàng Thị Hường
(Zoom: 5504487933)
51 Ghép 2TC-3TC Đã làm đề

51 Đã làm đề

59 Lê Thị Hòa Đã làm đề


Nguyễn Thị Hoàn
(Zoom: 698 173 9113)
Lê Thị Hòa
Nguyễn Thị Hoàn
(Zoom: 698 173 9113)

59 Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


Trần Thị Hồng Vân
(Zoom:5504487933)
70 Đã làm đề

Trần Thị Thanh Tâm


Nguyễn Thùy Linh
(Zoom:7235205976)
71 Đã làm đề

60 Vũ Thị Thanh Tâm


Đỗ Thị Tuyết
(Zoom: 5504487933)

60

Vũ Thị Thanh Tâm


Đỗ Thị Tuyết (Zoom: 5504487933)
72

99

Phạm Vũ Ánh Dương


Trần Thu Nga
(Zoom: 7577664837)
99

99

Lê Thị Hòa
Vũ Thị Diệp
(Zoom: 698 173 9113)
81

Vũ Thị Thanh Tâm


Phạm Thu Hương
(Zoom: 5504487933)
73

Phạm Vũ Ánh Dương


Trần Thu Nga
(Zoom: 7577664837)
74

Lưu Thị Hoan


Lê Thị BÌnh
(Zoom: 2159792795)
75

Trần Thị Ngọc Thúy


Trần Thị Hồng Vân
(Zoom: 475 563 5178)
76
Phạm Thị Mỵ
Nguyễn Thúy Hằng
(Zoom:836 951 8209)
77

78 Vũ Thị Duyên
Hoàng Thị Hường
(Zoom: 6938964382)

78

79 Lê Thị Hòa
Vũ Thị Diệp
(Zoom: 698 173 9113)

79

100

100

Đỗ Thị Thanh Tâm


Nguyễn Thị Nguyệt
(Zoom: 545 159 4608)
100

100

100

101 Trần Thị Thanh Tâm


Nguyễn Thùy Linh
(Zoom:7235205976)
101

101

Phạm Thị Liên


Lê Lệ Hằng
1 (zoom: 5886760191) Đã làm đề
Trần Mạnh Toàn
Hà Thị Thanh
2 (zoom: 5367106253) Đã làm đề
Nguyễn Thị Thu
Nguyễ Thị Hạnh Lê
3 (zoom: 3910396167) Đã làm đề
Đinh Văn Tình
Lê Xuân Huy
(zoom: 806-345-3110)
4 Đã làm đề

Vũ Thị Ngọc
Trần Chí Lê
(zoom:469-456-6877)
23 Đã làm đề

Trần Thị Kim Thanh


Hà Anh Dũng
(zoom: 323-490-1546)
24 Đã làm đề

Phạm Văn Bẳng


Trần Văn Toàn
(zoom:892-150-5953)
25 Đã làm đề
Vũ Thị Ngọc
Phạm Thị Liên
5 (zoom:469-456-6877)
Đinh Văn Tình
Trần Mạnh Toàn
6 (zoom: 806-345-3110)
Trần Thị Kim Thanh
Nguyễn Thị Thu
7 (zoom: 323-490-1546)

Phạm Văn Bẳng


Lê Xuân Huy
(zoom: 892-150-5953)
8

Trần Thị Tuyết Mai


Lê Lệ Hằng
(Zoom: 673-361-8923)
26
Ngô Thị Toán
Hà Thị Thanh
32 (Zoom: 240-515-4320)
Hà Anh Dũng
Nguyễ Thị Hạnh Lê
33 (Zoom: 3445572110)
Trần Văn Toàn
Trần Chí Lê
34 (Zoom: 4658580442)

Vũ Thị Ngọc
Phạm Thị Liên
(zoom:469-456-6877)
9

Trần Thị Kim Thanh


Trần Mạnh Toàn
(zoom: 323-490-1546)
10

Đinh Văn Tình


Nguyễn Thị Thu
(zoom: 806-345-3110)
11

Lê Xuân Huy
Phạm Văn Bẳng
(zoom:3939497221)
12

Trần Thị Tuyết Mai


Lê Lệ Hằng
(Zoom: 673-361-8923)
30
31

31 Hà Anh Dũng
Hà Thị Thanh
(Zoom: 3445572110)
31

31

Hà Thị Thanh
Lê Xuân Huy
(Zoom:6758319875 )
13

Trần Mạnh Toàn


Phạm Thị Liên
(Zoom: 4658580442)
14

Đinh Văn Tình


Trần Văn Toàn
(zoom: 806-345-3110)
15
Vũ Thị Ngọc
16 Phạm Thị Liên
(zoom:469-456-6877)
Đinh Văn Tình
17 Trần Mạnh Toàn
(zoom: 806-345-3110)
Trần Thị Kim Thanh
18 Nguyễn Thị Thu
(zoom: 323-490-1546)
Đặng Thị Phượng
Lê Xuân Huy
19 (zoom: 7197276777 )
Trần Thị Tuyết Mai
Lê Lệ Hằng
20 (Zoom: 673-361-8923)
Ngô Thị Toán
21 Hà Thị Thanh
(Zoom: 240-515-4320 )
Hà Thị Thu Thuỷ
22 Nguyễ Thị Hạnh Lê (Zoom: 399-634-4131)

Nguyễn Hồng Yến


Trần Chí Lê
(Zoom: 3068210292 )
27

ĐỗThị Phượng
Hà Anh Dũng
(zoom: 381-684-5692)
28

29 Phạm Thị Thúy


Trần Văn Toàn
(Zoom: 9384478829)
29

29

Đặng Thị Thu Phương


Phạm Văn Bẳng
(Zoom: 6803448381 )
35
Coi 1 Coi 2

Nguyễn Ngọc Sang


8 1

Nguyễn Tuấn Hưng


5 4

Trịnh Thị Mai


2 2

Nguyễn Tiến Dũng


1 5

Trương Minh Đức


2 7
Coi 1 Coi 2

Trần Thị Lan Anh 3

Lê Thị Thu Hiền 2 2

Lê Thị Kiều Oanh 3

Trần Minh Đức 4

Đào Thị Phương Anh 2 1

Bùi Văn Tân 3

Vũ Thu Uyên 1 2

Vũ Mỹ Hạnh 1 2
Trần Bích Thảo 1 2

Phạm Thị Thùy 3

Trần Thanh Đại 2

Hoàng Thị Minh Châu 4

Lương Thị Thảo Hiếu 2


Nguyễn Thị Hiền Phạm Thị Thùy Linh 1

Phạm Quang Tứ Nguyễn Hồng Yến 1

Phạm Thị Thu Đỗ Thị Phượng 1

Vũ Thị Thu Hà Đặng Thị Phượng 1

Lê Minh Châu

Nguyễn Thị Mai Hương

Đỗ Thị Minh Hạnh

Nguyễn Thị Chà


Trần Thị Thúy Quỳnh
Coi 1 Coi 2

Trần Tuệ An 7

Phạm Xuân Phú 4 1

Trần Thị Thu Huyền 1 6

Phạm Quang Khánh 4 2

Đỗ Thị Phượng 2 4

Phạm Thị Thùy Linh 1 6

Phạm Thị Thu Hà 3

Phạm Thanh Bình 1 1

Trần Tuấn Anh 1 3

Hà Thị Thu Thủy


Coi 1 Coi 2 Coi 1 Coi 2

Trần Thị Quỳnh Giang 1

Phùng Thị Hiền 2 Mai Thanh Hằng 2

Phạm Thu Hương 2 Phạm Thị Mỵ 3

Nguyễn Thị Thu Hằng 2 Vũ Thị Thanh Tâm 7

Nguyễn Thị Cúc 2 Đỗ Thị Thanh Tâm 2


Hoàng Thị Hường 3 Lê Thị Hòa 4

Nguyễn Thị Nguyệt 2 Nguyễn Thanh Huyền 2

Nguyễn Thị Hoàn 2 Lưu Thị Hoan 2

Lê Thị BÌnh 2 Trần Thị Thanh Tâm 3

Nguyễn Thùy Linh 3 Trần Thị Ngọc Thúy 2

Phạm Vũ Ánh Dương 2

Trần Thị Hồng Vân 2 Vũ Thị Duyên 1

Đỗ Thị Tuyết 2

Trần Thu Nga 2

Nguyễn Thúy Hằng 1

Vũ Thị Diệp 2

Đã làm đề
Coi 1 Coi 2 Coi 1 Coi 2
Lê Lệ Hằng 4 Đinh Văn Tình 5

Hà Thị Thanh 4 1

Nguyễ Thị Hạnh Lê 3 Vũ Thị Ngọc 4


Lê Xuân Huy 3 1 Trần Thị Kim Thanh 4

Trần Chí Lê 3 Trần Thị Tuyết Mai 3

Hà Anh Dũng 2 2 Ngô Thi Toán 2

Trần Văn Toàn 3

Phạm Thị Liên 4 1

Trần Mạnh Toàn 3 2

Phạm Văn Bẳng 2 2


Đặng Thị Phượng 1

Hà Thị Thu Thủy 1

Nguyễn Hồng Yến 1

Đỗ Thị Phượng 1

Đặng Thị Thu Phương 1

Phạm Thị Thúy 1

Nguyễn Thị Thu 3 1


K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100038902 0101000389 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 1 2 x 5

2 010100093801 0101000938 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 2 x 7

3 010100036601 0101000366 Cơ kỹ thuật 2 x 9

4 010100040301 0101000403 Sức bền vật liệu 1 2 x 6

5 010100037201 0101000372 Công nghệ CAD/CAM/CNC 4 x 13

6 010100043301 0101000433 Truyền động thủy lực và khí nén 2 x 3

7 010100036701 0101000367 Cơ lý thuyết 2 x 11

8 010100043601 0101000436 Vẽ kỹ thuật 2 x 40

9 010100043601 0101000436 Vẽ kỹ thuật 2 x 31

10 030100043601 0301000436 Vẽ kỹ thuật 2 x 5

11 010100043401 0101000434 Vật liệu cơ khí 2 x 11

12 010100091501 0101000915 Sức bền vật liệu 2 2 x 3

13 010100113501 0101001135 Nguyên lý - chi tiết máy 4 x 7


14 010100039901 0101000399 Nguyên lý - Chi tiết máy 4 x 6

15 010100113601 0101001136 Điều khiển tự động 4 x 8

16 010100123301 0101001233 Đồ gá 3 5

17 010100038302 0101000383 Đồ gá 2 x 2

18 010100036401 0101000364 Cơ học lưu chất 2 x 6

19 010100108301 0101001083 Truyền động thủy lực và khí nén 3 x 7

Số bài thi 185


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/14/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1 1 40 11-12 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
2 41 71 11-12 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
11-12 9/15/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
1-2 9/17/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/17/2020
Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/17/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/18/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/19/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/19/2020

Khoa Cơ khí ND Hè
8-9 9/20/2020

Khoa Cơ khí HN Hè
8-9 9/16/2020

370
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Trịnh Thị Mai


49

Trịnh Thị Mai


49

Nguyễn Ngọc Sang


44

Nguyễn Ngọc Sang


44

Nguyễn Tuấn Hưng


46

Nguyễn Ngọc Sang


50

Nguyễn Tiến Dũng


45

Nguyễn Ngọc Sang


47

Nguyễn Tuấn Hưng


48

Nguyễn Tuấn Hưng


48

Trương Minh Đức


51

Nguyễn Tuấn Hưng


52

Nguyễn Ngọc Sang


39
Nguyễn Ngọc Sang
39

Trương Minh Đức


40

Nguyễn Ngọc Sang


42

Nguyễn Ngọc Sang


42

Nguyễn Tuấn Hưng


43

Nguyễn Ngọc Sang


36
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Nguyễn Tiến Dũng


(Zoom: 939 071 4229 ) Đã làm đề
Nguyễn Tiến Dũng
(Zoom: 939 071 4229 ) Đã làm đề

Nguyễn Tuấn Hưng


(Zoom: 923 718 4268)
Đã làm đề

Nguyễn Tuấn Hưng


(Zoom: 923 718 4268)
Đã làm đề

Trương Minh Đức


(Zoom: 563 684 5757)
Đã làm đề

Trương Minh Đức


(Zoom: 563 684 5757)
Đã làm đề

Trịnh Thị Mai


(Zoom: 8215194844 )
Đã làm đề

Nguyễn Tiến Dũng


(Zoom: 939 071 4229 )
Đã làm đề

Trương Minh Đức


(Zoom:563 684 5757)
Đã làm đề
Trương Minh Đức
(Zoom:563 684 5757) Đã làm đề

Nguyễn Ngọc Sang


(Zoom:768 617 0702)
Đã làm đề
Trương Minh Đức
(Zoom:563 684 5757) Đã làm đề

Nguyễn Tiến Dũng


(Zoom: 939 071 4229 )
Nguyễn Tiến Dũng
(Zoom: 939 071 4229 )

Trịnh Thị Mai


(Zoom: 8215194844)

Nguyễn Tuấn Hưng


(Zoom: 923 718 4268)

Nguyễn Tuấn Hưng


(Zoom: 923 718 4268)
Trương Minh Đức
(Zoom: 563 684 5757)
Trương Minh Đức
(Zoom: 563 684 5757) Đã làm đề
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100019701 0101000197 Tin cơ sở 4 x 30

2 010100098701 0101000987 Lập trình hướng đối tượng 2 x 37

Phân tích thiết kế hệ thống thông


3 030100117302 0301001173 3 x 1
tin

4 010100018002 0101000180 Quản lý dự án công nghệ thông tin 2 x 1

5 030100017502 0301000175 Nhập môn tin học 3 x 1

Phân tích thiết kế hệ thống hướng


6 030100017601 0301000176 2 x 1
đối tượng

Phân tích và thiết kế các hệ thống


7 010100113201 0101001132 4 x 30
thông tin

8 010100107801 0101001078 Lập trình hướng đối tượng 3 x 47

9 010100015801 0101000158 SQL server 2 x 13

10 010100113301 0101001133 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 23

11 030100113301 0301001133 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 x 9

12 010100015601 0101000156 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 x 32


13 010100016801 0101000168 Kỹ thuật lập trình 2 x 40

14 010100015701 0101000157 Cơ sở dữ liệu 4 x 31

15 030100015701 0301000157 Cơ sở dữ liệu 4 x 2

16 010100019901 0101000199 Toán rời rạc 3 x 36

17 030100019901 0301000199 Toán rời rạc 3 x 1

18 010100096901 0101000969 Tin học văn phòng 2 x 32

19 030100096902 0301000969 Tin học văn phòng 2 x 3

20 010100019701 0101000197 Tin cơ sở 4 x 13

21 030100019701 0301000197 Tin cơ sở 3 x 2

22 010100016001 0101000160 Công nghệ phần mềm 2 x 17

23 010100129102 0101001291 Khai phá dữ liệu 3 x 6

24 030100072001 0301000720 Trí tuệ nhân tạo 2 x 1

25 010100015501 0101000155 Cấu trúc dữ liệu nâng cao 2 x 22

26 010100129202 0101001292 Trí tuệ nhân tạo 3 x 3

27 010100072001 0101000720 Trí tuệ nhân tạo 2 x 1

28 010100107201 0101001072 Nhập môn tin học 3 x 30

29 010100017501 0101000175 Nhập môn tin học 4 x 38


30 010100017501 0101000175 Nhập môn tin học 4 x 37

Số bài thi 540


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1 1 30 4-5 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


8-9 9/17/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


1-2 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/18/2020
Khoa Công nghệ thông tin ND Hè
1-2 9/19/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/19/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/19/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1-2 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/20/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


2 31 43 4-5 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/14/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


4-5 9/15/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/15/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


8-9 9/15/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


4-5 9/16/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


4-5 9/16/2020

Khoa Công nghệ thông tin HN Hè


8-9 9/16/2020

Khoa Công nghệ thông tin ND Hè


1 1 38 8-9 9/16/2020
Khoa Công nghệ thông tin ND Hè
2 39 75 8-9 9/16/2020

1080
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Trần Thị Lan Anh


56

Lê Thị Thu Hiền


52

60

60
Lê Thị Kiều Oanh

60

60

Lê Thị Kiều Oanh


39

Trần Minh Đức


53

99 Đào Thị Phương Anh

40
Trần Minh Đức

40

Bùi Văn Tân


41
Lê Thị Thu Hiền
54

42
Đào Thị Phương Anh

42

55 Bùi Văn Tân

55

43
Bùi Văn Tân

43

57 Vũ Thu Uyên

57

Trần Minh Đức


44

58
Vũ Mỹ Hạnh
58

Trần Minh Đức


45

59
Trần Thị Lan Anh

59

Trần Thị Lan Anh


36

Lê Thị Kiều Oanh


37
Trần Bích Thảo
38
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Lê Thị Thu Hiền


(zoom:994 621 3628)
Đã làm đề

Phạm Thị Thùy


(zoom: 847 117 7537)
Đã làm đề

Đã làm đề

Vũ Mỹ Hạnh Đã làm đề
(zoom: 514 492 0596)

Đã làm đề

Đã làm đề

Vũ Mỹ Hạnh
(zoom:514 492 0596)

Lương Thị Thảo Hiếu


(zoom: 5819374851)

Phạm Thị Thùy


(zoom: 847 117 7537)

Vũ Thu Uyên
(zoom: 575 021 0360)

Trần Thanh Đại


(zoom:2677888471)
Phạm Thị Thùy
(zoom: 847 117 7537)

Trần Bích Thảo


(zoom: 385-026-4048)

Trần Bích Thảo


(zoom: 385-026-4048)

Hoàng Thị Minh Châu


(zoom: 7251293093)

Hoàng Thị Minh Châu


(zoom: 7251293093) Đã làm đề

Đã làm đề

Lương Thị Thảo Hiếu


(zoom: 5819374851)
Đã làm đề

Hoàng Thị Minh Châu Đã làm đề


(zoom: 7251293093)
Đã làm đề

Vũ Thu Uyên
(zoom: 575 021 0360)
Đã làm đề

Lê Thị Thu Hiền Đã làm đề


(zoom:994 621 3628)
Đã làm đề

Đào Thị Phương Anh


(zoom: 795 618 7776)
Đã làm đề

Hoàng Thị Minh Châu


(zoom: 7251293093)
Đã làm đề
Trần Thanh Đại
(zoom:2677888471)
Đã làm đề
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100012101 0101000121 Môi trường và con người 2 x 27

2 010100012101 0101000121 Môi trường và con người 2 x 39

3 010100012101 0101000121 Môi trường và con người 2 x 38

4 010100012102 0101000121 Môi trường và con người 2 x 37

5 010100012102 0101000121 Môi trường và con người 2 x 36

6 010100012103 0101000121 Môi trường và con người 2 x 40

7 010100012103 0101000121 Môi trường và con người 2 x 39

Số bài thi 256


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Công nghệ thực phẩm



ND
8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
1 1 39 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
2 40 77 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
3 1 37 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
4 38 73 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
5 1 40 8-9 9/18/2020

Khoa Công nghệ thực phẩm


HK 1
ND
6 41 79 8-9 9/18/2020

512
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Nguyễn Thị Hiền


126

Phạm Quang Tứ
114

Phạm Thị Thu


115

Vũ Thị Thu Hà
116

Lê Minh Châu
117

Nguyễn Thị Mai Hương


118

Đỗ Thị Minh Hạnh


119
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Phạm Thị Thuỳ Linh


(Zoom: 586-783-2911)

Nguyễn Hồng Yến


(Zoom: 3068210292 )

Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692)

Nguyễn Thị Chà


(Zoom: 492-356-4763)

Phan Thị Thanh Hương


(Zoom: 331-403-7524)

Trần Thị Thúy Quỳnh


(Zoom: 916 854 2378)

Đặng Thị Phượng


(zoom: 7197276777 )
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100128201 0101001282 Hệ thống điều khiển số 3 x 2

Vi điều khiển ứng dụng trong đo


2 010100118501 0101001185 3 x 10
lường và điều khiển

Số bài thi 12
LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Điện HN Hè
8-9 9/17/2020

Khoa Điện HN Hè
8-9 9/19/2020
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Đặng Thị Tuyết Minh


113

Đặng Thị Tuyết Minh


125
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Roãn Văn Hoá


(Zoom: 504-496-4416)

Roãn Văn Hoá


(Zoom: 504-496-4416)
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t
Thiết bị may công nghiệp và bảo
1 010100004701 0101000047 3 x 1
trì

Số bài thi 1
LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Dệt may và Thời trang



HN 4-5 9/18/2020
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

99 Đào Anh Tuấn


Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Nguyễn Gia Phong


(Zoom: 809 488 8206) Đã làm đề
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100056901 0101000569 Soạn thảo văn bản 2 x 20

2 010100056301 0101000563 Kinh tế quốc tế 2 x 28

3 010100119501 0101001195 Kinh tế lượng 3 x 40

4 010100119501 0101001195 Kinh tế lượng 3 x 19

5 010100056201 0101000562 Kinh tế lượng 2 x 11

Nguyên lý thống kê và thống kê


6 010100126901 0101001269 2 x 7
KD

7 010100056401 0101000564 Kinh tế vi mô 2 x 30

8 010100056401 0101000564 Kinh tế vi mô 2 x 29

9 010100056401 0101000564 Kinh tế vi mô 2 x 29

10 030100056401 0301000564 Kinh tế vi mô 2 x 5

11 010100056501 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28

12 010100056501 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28


13 010100056501 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 27

14 010100056503 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28

15 010100056503 0101000565 Kinh tế vĩ mô 2 x 28

16 010100056701 0101000567 Nguyên lý thống kê 2 x 32

17 010100056701 0101000567 Nguyên lý thống kê 2 x 32

18 010100056701 0101000567 Nguyên lý thống kê 2 x 32

19 030100056701 0301000567 Nguyên lý thống kê 2 x 2

20 010100056801 0101000568 Pháp luật kinh tế 2 x 30

21 010100056801 0101000568 Pháp luật kinh tế 2 x 29

22 030100056801 0301000568 Pháp luật kinh tế 2 x 2

23 010100057001 0101000570 Thống kê kinh doanh 2 x 25

24 010100057001 0101000570 Thống kê kinh doanh 2 x 24

Số bài thi 565


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/14/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
11-12 9/14/2020

Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
1 1 40 1-2 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở HN Hè
2 41 59 1-2 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 1 11 1-2 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4-5 9/15/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 60 88 1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 28 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 29 56 1-2 9/17/2020
Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 57 83 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
4 1 28 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
5 29 56 1-2 9/17/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 32 1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 33 64 1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
3 65 96 1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/18/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 30 1-2 9/19/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 31 59 1-2 9/19/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1-2 9/19/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
1 1 25 1-2 9/20/2020

Khoa Kinh tế cơ sở ND Hè
2 26 49 1-2 9/20/2020

1130
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Trần Tuệ An
49

Phạm Xuân Phú


46

Trần Thị Thu Huyền


82

Phạm Quang Khánh


83

Phạm Quang Khánh


83

Trần Tuệ An
58

Phạm Xuân Phú


84

Phạm Quang Khánh


85

Trần Tuệ An
86

Trần Tuệ An
86

Đỗ Thị Phượng
87

Phạm Thị Thùy Linh


88
Phạm Thị Thu Hà
89

Phạm Xuân Phú


90

Trần Tuệ An
91

Phạm Xuân Phú


92

Phạm Quang Khánh


93

Trần Tuệ An
94

Trần Tuệ An
94

Đỗ Thị Phượng
95

Phạm Thị Thu Hà


96

Phạm Thị Thu Hà


96

Trần Tuấn Anh


97

Phạm Thanh Bình


98
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Trần Thị Thu Huyền


(Zoom: 512-410-8808 ) Đã làm đề

Phạm Quang Khánh


(Zoom: 912-163-8468)
Đã làm đề

Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


(Zoom: 586-783-2911)
Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


(Zoom: 586-783-2911)
Đã làm đề
Phạm Xuân Phú
(Zoom: 251-294-4543) Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


(Zoom: 586-783-2911)
Đã làm đề

Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
Đã làm đề

Trần Thị Thu Huyền


(Zoom: 512-410-8808 )
Đã làm đề

Trần Thị Thu Huyền


(Zoom: 512-410-8808 )
Đã làm đề

Phạm Thanh Bình


(Zoom:691-730-1268 )
Đã làm đề

Phạm Quang Khánh


(Zoom: 912-163-8468)
Đã làm đề
Trần Tuấn Anh
(Zoom:746-219-2706 )
Đã làm đề

Hà Thị Thu Thủy


(Zoom:399-634-4131)
Đã làm đề

Trần Thị Thu Huyền


(Zoom: 512-410-8808 )
Đã làm đề

Phạm Thị Thùy Linh


(Zoom: 586-783-2911)

Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )

Trần Thị Thu Huyền


(Zoom: 512-410-8808 )

Trần Thị Thu Huyền


(Zoom: 512-410-8808 )

Phạm Thị Thùy Linh


(Zoom: 586-783-2911)

Trần Tuấn Anh


(Zoom:746-219-2706 )

Trần Tuấn Anh


(Zoom:746-219-2706 )

Phạm Thị Thùy Linh


(Zoom: 586-783-2911)

Đỗ Thị Phượng
(Zoom: 381-684-5692 )
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100044601 0101000446 Kế toán tài chính 3 x 32

2 010100044601 0101000446 Kế toán tài chính 3 x 33

3 010100068101 0101000681 Lý thuyết hạch toán kế toán 3 x 30

4 010100099301 0101000993 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 2 x 10

5 030100044702 0301000447 Kế toán tài chính 1 3 x 1

6 010100044701 0101000447 Kế toán tài chính 1 3 x 30

7 010100044701 0101000447 Kế toán tài chính 1 3 x 29

8 010100044701 0101000447 Kế toán tài chính 1 3 x 29

Luật kế toán và hệ thống chuẩn


9 010100084501 0101000845 2 x 36
mực kế toán

10 010100130101 0101001301 Thuế và Kế toán thuế 3 x 38

Kế toán doanh nghiệp thương mại


11 030100084301 0301000843 2 x 1
và dịch vụ
12 010100044801 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 36

13 010100044801 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 35

14 010100044803 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 28

15 010100044803 0101000448 Kế toán tài chính 2 3 x 17

16 010100044101 0101000441 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 x 2

17 010100137901 0101001379 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 x 15

18 030100047602 0301000476 Kế toán thuế 2 x 3

19 010100094601 0101000946 Kế toán ngân sách xã phường 2 x 23

Kế toán hành chính sự nghiệp và


20 030100115901 0301001159 3 x 6
xã phường

21 010100044901 0101000449 Kế toán tài chính 3 3 x 23

22 010100044901 0101000449 Kế toán tài chính 3 3 x 22

23 010100045501 0101000455 Kiểm toán căn bản 3 x 16

24 010100119301 0101001193 Kiểm toán căn bản 2 x 13

25 010100045401 0101000454 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 x 39


26 010100081901 0101000819 Kế toán máy 2 x 8

27 010100100301 0101001003 Kế toán quản trị 2 2 x 12

28 030100081901 0301000819 Kế toán máy 2 x 1

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc


29 010100110001 0101001100 3 x 38
tế

30 010100045701 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 29

31 010100045701 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 29

32 010100045701 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 29

33 010100045703 0101000457 Nguyên lý kế toán 4 x 25

34 010100045801 0101000458 Phân tích báo cáo tài chính 3 x 35

35 010100045801 0101000458 Phân tích báo cáo tài chính 3 x 22

36 010100130201 0101001302 Phân tích báo cáo tài chính 2 x 10

37 010100130201 0101001302 Phân tích báo cáo tài chính 2 x 32

38 030100045801 0301000458 Phân tích báo cáo tài chính 3 x 2

39 010100044302 0101000443 Kế toán ngân hàng 2 x 1


40 010100047601 0101000476 Kế toán thuế 3 x 2

Kế toán doanh nghiệp thương mại


41 010100084302 0101000843 2 x 3
và dịch vụ

42 010100091701 0101000917 Nghiệp vụ thuế 2 x 3

43 030100044301 0301000443 Kế toán ngân hàng 2 x 1

44 010100092301 0101000923 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 2 x 2

45 010100121201 0101001212 Nguyên lý kế toán 3 x 6

46 010100128602 0101001286 Kế toán ngân hàng - kho bạc 3 x 1

Số bài thi 838


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 32 1-2 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 33 65 1-2 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5
->13-14 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/14/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 30 1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 31 59 1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
3 60 88 1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/15/2020
Khoa Kế toán HN Hè
1 1 36 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 37 71 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 28 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 29 45 1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/16/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 23 1-2 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 24 45 1-2 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/17/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/18/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/18/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 29 1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 30 57 1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
3 58 87 1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/19/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 35 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 36 57 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1 1 10 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
2 11 42 1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
1-2 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020
Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
4-5 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020

Khoa Kế toán HN Hè
8-9 9/20/2020

1676
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Trần Thị Quỳnh Giang


61

Phùng Thị Hiền


62

Phạm Thu Hương


80

57
Nguyễn Thị Thu Hằng

57

Phùng Thị Hiền


63

Nguyễn Thị Cúc


64

Hoàng Thị Hường


65

Nguyễn Thị Nguyệt


50

80
Nguyễn Thị Hoàn

80
Nguyễn Thị Thu Hằng
66

Lê Thị BÌnh
67

Nguyễn Thùy Linh


68

Nguyễn Thị Cúc


69

51

Hoàng Thị Hường


51

51

59
Nguyễn Thị Hoàn

59

Trần Thị Hồng Vân


70

Nguyễn Thùy Linh


71

60
Đỗ Thị Tuyết

60

Đỗ Thị Tuyết
72
99

Trần Thu Nga


99

99

Vũ Thị Diệp
81

Phạm Thu Hương


73

Trần Thu Nga


74

Lê Thị BÌnh
75

Trần Thị Hồng Vân


76

Nguyễn Thúy Hằng


77

78
Hoàng Thị Hường

78

79
Vũ Thị Diệp

79

100
100

Nguyễn Thị Nguyệt


100

100

100

101
Nguyễn Thùy Linh
101

101
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Phạm Thị Mỵ
(Zoom: 836 951 8209 )
Đã làm đề

Mai Thanh Hằng


(Zoom: 2039992283 )
Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 5504487933)
Đã làm đề

Nguyễn Thanh Huyền


(Zoom: 4276362585) Đã làm đề

Đã làm đề

Mai Thanh Hằng


(Zoom: 2039992283)
Đã làm đề

Phạm Thị Mỵ
(Zoom: 836 951 8209)
Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 5504487933)
Đã làm đề

Đỗ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 545 159 4608)
Đã làm đề

Lê Thị Hòa Đã làm đề


(Zoom: 698 173 9113)

Đã làm đề
Nguyễn Thanh Huyền
(Zoom:4276362585)
Đã làm đề

Lưu Thị Hoan


(Zoom:2159792795)
Đã làm đề

Trần Thị Thanh Tâm


(Zoom:7235205976)
Đã làm đề

Trần Thị Ngọc Thúy


(Zoom:475 563 5178)
Đã làm đề

Ghép 2TC-3TC Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 5504487933)
Ghép 2TC-3TC Đã làm đề

Đã làm đề

Lê Thị Hòa Đã làm đề


(Zoom: 698 173 9113)

Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom:5504487933)
Đã làm đề

Trần Thị Thanh Tâm


(Zoom:7235205976)
Đã làm đề

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 5504487933)

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 5504487933)
Phạm Vũ Ánh Dương
(Zoom: 7577664837)

Lê Thị Hòa
(Zoom: 698 173 9113)

Vũ Thị Thanh Tâm


(Zoom: 5504487933)

Phạm Vũ Ánh Dương


(Zoom: 7577664837)

Lưu Thị Hoan


(Zoom: 2159792795)

Trần Thị Ngọc Thúy


(Zoom: 475 563 5178)

Phạm Thị Mỵ
(Zoom:836 951 8209)

Vũ Thị Duyên
(Zoom: 6938964382)

Lê Thị Hòa
(Zoom: 698 173 9113)
Đỗ Thị Thanh Tâm
(Zoom: 545 159 4608)

Trần Thị Thanh Tâm


(Zoom:7235205976)
K


Số tín Sĩ số
STT Mã lớp học phần Mã học phần Tên môn học thuyế
chỉ đăng ký
t

1 010100057801 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 33

2 010100057801 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 33

3 010100057801 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 34

4 010100057802 0101000578 Đại số tuyến tính (TCC2) 2 x 35

5 010100105301 0101001053 Đại số tuyến tính 2 x 34

6 010100105301 0101001053 Đại số tuyến tính 2 x 34

7 010100105301 0101001053 Đại số tuyến tính 2 x 31

8 010100058601 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 34

9 010100058601 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 33

10 010100058601 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 33

11 010100058602 0101000586 Quy hoạch tuyến tính (TCĐ4) 2 x 25

12 010100105401 0101001054 Quy hoạch tuyến tính 3 x 31

13 010100126401 0101001264 Quy hoạch tuyến tính 2 x 40

14 010100126401 0101001264 Quy hoạch tuyến tính 2 x 40

15 010100126402 0101001264 Quy hoạch tuyến tính 2 x 38


16 010100058801 0101000588 Toán giải tích 1 (TCC1) 2 x 42

17 010100058801 0101000588 Toán giải tích 1 (TCC1) 2 x 42

18 010100058901 0101000589 Toán giải tích 2 (TCC3) 2 x 33

19 010100058901 0101000589 Toán giải tích 2 (TCC3) 2 x 32

20 010100110301 0101001103 Toán giải tích 3 x 31

21 010100110301 0101001103 Toán giải tích 3 x 31

22 030100058801 0301000588 Toán giải tích 1 (TCC1) 2 x 1

23 030100058902 0301000589 Toán giải tích 2 (TCC3) 2 x 2

24 030100110302 0301001103 Toán giải tích 2 x 1

25 010100059101 0101000591 Vật lý 4 x 33

26 010100059101 0101000591 Vật lý 4 x 33

27 010100059101 0101000591 Vật lý 4 x 33

28 010100072901 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 33

29 010100072901 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 33

30 010100072901 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 33

31 010100072902 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 37

32 010100072902 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 37

33 010100072903 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 27

34 010100072903 0101000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 27


35 010100110201 0101001102 Xác suất thống kê 3 x 28

36 010100110201 0101001102 Xác suất thống kê 3 x 28

37 010100110201 0101001102 Xác suất thống kê 3 x 27

38 030100072901 0301000729 Xác suất - Thống kê (TCĐ1) 2 x 2

39 030100135101 0301001351 Xác suất thống kê 2 x 2

40 010100135101 0101001351 Xác suất thống kê 2 18

Số bài thi 1154


LỊCH THI TỰ LUẬN ONLINE
KHÓA 11 VÀ HỌC KỲ PHỤ - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Khoa chủ quản môn học Thuộc HK Nhóm thi Từ số Đến số Tiết thi Ngày thi

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 66 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 67 100 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 35 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 34 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 35 68 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 69 101 11-12 9/16/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 34 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 35 67 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 68 100 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 25 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 40 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 41 80 11-12 9/17/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/17/2020
Khoa Khoa học cơ bản HN Hè
1 1 42 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 43 84 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 65 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 31 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 32 62 11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/18/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/19/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 66 11-12 9/19/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 67 99 11-12 9/19/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


1 1 33 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 34 66 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 67 99 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


4 1 37 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


5 38 74 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


6 1 27 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


7 28 54 11-12 9/20/2020
Khoa Khoa học cơ bản HN Hè
1 1 28 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


2 29 56 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


3 57 83 11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/20/2020

Khoa Khoa học cơ bản HN Hè


11-12 9/20/2020

2308
NLINE
ĂM HỌC 2020-2021

Phòng thi
Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ coi thi 1
số

Lê Lệ Hằng
1

Hà Thị Thanh
2

Nguyễ Thị Hạnh Lê


3

Lê Xuân Huy
4

Trần Chí Lê
23

Hà Anh Dũng
24

Trần Văn Toàn


25

Phạm Thị Liên


5

Trần Mạnh Toàn


6

Nguyễn Thị Thu


7

Lê Xuân Huy
8

Lê Lệ Hằng
26

Hà Thị Thanh
32

Nguyễ Thị Hạnh Lê


33

Trần Chí Lê
34
Phạm Thị Liên
9

Trần Mạnh Toàn


10

Nguyễn Thị Thu


11

Phạm Văn Bẳng


12

Lê Lệ Hằng
30

31

31 Hà Thị Thanh

31

31

Lê Xuân Huy
13

Phạm Thị Liên


14

Trần Văn Toàn


15

16 Phạm Thị Liên

17 Trần Mạnh Toàn

18 Nguyễn Thị Thu

Lê Xuân Huy
19

Lê Lệ Hằng
20

21 Hà Thị Thanh

22 Nguyễ Thị Hạnh Lê


Trần Chí Lê
27

Hà Anh Dũng
28

29
Trần Văn Toàn
29

29

Phạm Văn Bẳng


35
Cán bộ coi thi 2 Ghi chú

Phạm Thị Liên


(zoom: 5886760191) Đã làm đề
Trần Mạnh Toàn
(zoom: 5367106253) Đã làm đề
Nguyễn Thị Thu
(zoom: 3910396167) Đã làm đề

Đinh Văn Tình


(zoom: 806-345-3110)
Đã làm đề

Vũ Thị Ngọc
(zoom:469-456-6877)
Đã làm đề

Trần Thị Kim Thanh


(zoom: 323-490-1546)
Đã làm đề

Phạm Văn Bẳng


(zoom:892-150-5953)
Đã làm đề
Vũ Thị Ngọc
(zoom:469-456-6877)
Đinh Văn Tình
(zoom: 806-345-3110)
Trần Thị Kim Thanh
(zoom: 323-490-1546)

Phạm Văn Bẳng


(zoom: 892-150-5953)

Trần Thị Tuyết Mai


(Zoom: 673-361-8923)

Ngô Thị Toán


(Zoom: 240-515-4320)
Hà Anh Dũng
(Zoom: 3445572110)
Trần Văn Toàn
(Zoom: 4658580442)
Vũ Thị Ngọc
(zoom:469-456-6877)

Trần Thị Kim Thanh


(zoom: 323-490-1546)

Đinh Văn Tình


(zoom: 806-345-3110)

Lê Xuân Huy
(zoom:3939497221)

Trần Thị Tuyết Mai


(Zoom: 673-361-8923)

Hà Anh Dũng
(Zoom: 3445572110)

Hà Thị Thanh
(Zoom:6758319875 )

Trần Mạnh Toàn


(Zoom: 4658580442)

Đinh Văn Tình


(zoom: 806-345-3110)

Vũ Thị Ngọc
(zoom:469-456-6877)
Đinh Văn Tình
(zoom: 806-345-3110)
Trần Thị Kim Thanh
(zoom: 323-490-1546)
Đặng Thị Phượng
(zoom: 7197276777 )
Trần Thị Tuyết Mai
(Zoom: 673-361-8923)
Ngô Thị Toán
(Zoom: 240-515-4320 )
Hà Thị Thu Thuỷ
(Zoom: 399-634-4131)
Nguyễn Hồng Yến
(Zoom: 3068210292 )

ĐỗThị Phượng
(zoom: 381-684-5692)

Phạm Thị Thúy


(Zoom: 9384478829)

Đặng Thị Thu Phương


(Zoom: 6803448381 )

You might also like