Sight Words - 150 Written Words

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

WORD PHONETIC SYMBOL VIETNAMESE EQUIVALENT

UK US
a /ə/, /eɪ/ một
about /əˈbaʊt/ về, khoảng
after /ˈɑːf.tər/ sau, phía sau
again  /əˈɡen/ /əˈɡeɪn/ lại
all /ɔːl/ /ɑːl/ tất cả, toàn bộ
also /ˈɔːl.səʊ/ /ˈɑːl.soʊ/ cũng
an /æn/, /ən/ một
and /ænd/, /ənd/, /ən/ và
another /əˈnʌð.ər/ /əˈnʌð.ɚ/ khác
any /ˈen.i/ bất kì, nào đó
are /ɑːr/, /ər/ /ɑːr/, /ɚ/ thì, là, ở, bị
around /əˈraʊnd/ quanh, khoảng
as /æz/, /əz/ như là, vì
at /æt/, /ət/ ở tại
away /əˈweɪ/ đi chỗ khác
back /bæk/ phía sau, quay lại
be  /biː/, /bi/, /bɪ/ thì, là, ở, bị
because /bɪˈkəz/ /bɪˈkɒz/ /bɪˈkɑːz/ vì, bởi vì
been /biːn/ /bɪn/ thì, là, ở, bị
before /bɪˈfɔːr/ /bɪˈfɔːr/ trước, phía trước
but bʌt/, /bət/ nhưng
by /baɪ/ bởi, bằng cách, ở
called  /kɔːld/ /kɑːld/ có tên là
came /keɪm/ đến, về đến
can kæn/, /kən/ có thể, hộp
come /kʌm/ đến, về đến
could /kʊd/, /kəd/ có thể
day /deɪ/ ngày
did /dɪd/ làm
different  /ˈdɪf.ər.ənt/ /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác
do /də/ /du/ /duː/ làm
does /dʌz/, /dəz/ làm
down /daʊn/ xuống
each /iːtʃ/ mỗi
even ˈiː.vən/ thậm chí, chẵn,
find /faɪnd/ tìm
first /ˈfɜːst/ /ˈfɝːst/ đầu tiên, thứ nhất
for /fɔːr/, /fər/ /fɔːr/, /fɚ/ cho, đối với, vì
from /frɒm/, /frəm/ /frɑːm/ đến từ
get /ɡet/ lấy, đến, tới, nhận
go /ɡəʊ/ /ɡoʊ/ đi
good /ɡʊd/ tốt, giỏi, ngon, khỏe
had /hæd/, /həd/ /əd/ có
has /hæz/, /həz/ /əz/ có
have /hæv/, /həv/, /əv/ có
he /hiː/, /hi/, /i/ anh ấy, chú ấy
help /help/ giúp đỡ
her /hɜːr/, /hər/ /ər/ /hɝː/ /hɚ/ /ɚ/ của cô ấy, cô ấy
here /hɪər/ /hɪr/ ở đây
him /hɪm/, /ɪm/ anh ấy
his /hɪz/, /ɪz/ của anh ấy
như thế nào, bằng cách nào,
how /haʊ/
bằng phương tiện gì
I /aɪ/ tôi
if /ɪf/ nếu
in /ɪn/ trong
into /ˈɪn.tuː/ vào
is /ɪz/, /z/ /s/ thì, là, ở, bị
it /ɪt/ nó (vật, động vật), thời tiết, trời
its /ɪts/ của nó
just /dʒʌst/ chỉ
know /nəʊ/  /noʊ/ biết
like /laɪk/ thích, giống, như
little /ˈlɪt.əl/ /ˈlɪt̬.əl/ ít, nhỏ
long /lɒŋ/ /lɑːŋ/ dài, lâu
look /lʊk/ nhìn, cái nhìn
made /meɪd/ làm, được làm
make /meɪk/ làm
man /mæn/ đàn ông, con người
many /ˈmen.i/ nhiều
may /meɪ/ có lẽ, Tháng 5
me /miː/ /mi/ tôi
more /mɔːr/ /mɔːr/ hơn, nhiều hơn
most /məʊst/ /moʊst/ nhất
much /mʌtʃ/ nhiều
must /mʌst/, /məst/, /məs/ phải, chắc là
my /maɪ/ của tôi
new /njuː/ /nuː/ mới
no /nəʊ/ /noʊ/ không
not /nɒt/ /nɑːt/ không
now /naʊ/ bây giờ
number  /ˈnʌm.bər/ /ˈnʌm.bɚ/ số
of /ɒv/, /əv/ /ɑːv/, /əv/ của
off /ɒf/ /ɑːf/ tắt, ra khỏi, hết
old /əʊld/  /oʊld/ già, cũ
on /ɒn/ /ɑːn/ trên
one /wʌn/ một
only  /ˈəʊn.li/ /ˈoʊn.li/ chỉ, chỉ có, duy nhất
or ɔːr/, /ər/  /ɔːr/, /ɚ/ hoặc
other /ˈʌð.ər/ /ˈʌð.ɚ/ khác
our /aʊər/, /ɑːr/ /ˈaʊ.ɚ/, /aʊr/ của chúng ta
out /aʊt/ ra ngoài, ở ngoài
over /ˈəʊ.vər/ /ˈoʊ.vɚ/ trên, nhiều hơn
part /pɑːt/ /pɑːrt/ phần
people /ˈpiː.pəl/ người
place  /pleɪs/ nơi, chỗ, đặt
put /pʊt/ đặt, để
right /raɪt/ đúng, quyền
said /sed/ bảo, kể
same /seɪm/ cùng, đồng thời, giống nhau
see  /siː/ thấy
she /ʃiː/, /ʃi/ cô ấy, chị ấy, bà ấy
so /səʊ/ /soʊ/ thế thì, vì vậy, rất
some /sʌm/, /səm/ /sʌm/, /səm/ môt vài
như thế, như vậy, quả là, tới
such /sʌtʃ/
nỗi
take /teɪk/ lấy, dẫn
than /ðæn/, /ðən/ hơn
that /ðæt/ cái kia
the /ðiː/, /ðə/
their /ðeər/ /ðer/ của họ
them /ðem/, /ðəm/ họ
then /ðen/ sau đó
there /ðeər/ /ðer/ ở đó
these /ðiːz/ những cái này
they /ðeɪ/ họ
things /θɪŋs/ những vật, thứ
think /θɪŋk/ suy nghĩ
this /ðɪs/ cái này
three /θriː/ số 3
through /θruː/ xuyên qua
time /taɪm/ thời gian
to /tuː/, /tʊ/, /tu/, /tə/  /tuː/, /tə/, /t̬ə/, /tu/ tới, đến, để
too /tuː/ cũng, quá
two /tuː/ số 2
up /ʌp/ lên trên
use /juːz/ sử dụng, dùng, công dụng
used /juːst/ cũ, đã sử dụng
very /ˈver.i/ rất
was /wɒz/, /wəz/ /wɑːz/ thì, là, ở, bị
water /ˈwɔː.tər/ /ˈwɑː.t̬ɚ/ nước; tưới nước
way /weɪ/ cách thức, lối đi
we /wiː/, /wi/ chúng tôi
well /wel/ tốt, cái giếng
went /went/ đi (qk)
were /wɜːr/, /wər/ /wɝː/ /wɚ/ thì, là, ở, bị
what /wɒt/ /wɑːt/ cái gì
when /wen/ khi nào
where  /weər/ /wer/ ở đâu
which /wɪtʃ/ cái nào, người nào
who /huː/ ai
why /waɪ/ tại sao
will /wɪl/ sẽ
with /wɪð/ với
word  /wɜːd/ /wɝːd/ từ ngữ
words  /wɜːdz/ /wɝːd/ những từ ngữ
work /wɜːk/  /wɝːk/ làm việc, công việc
would  /wʊd/, /wəd/, /əd/ sẽ
write /raɪt/ viết
years /jɪərz/ /jɪrz/ tuổi, năm
you /juː/ /jə/ /jʊ/ bạn
your  /jɔːr/, /jər/ /jʊr/, /jɚ/ của bạn

You might also like