Professional Documents
Culture Documents
W2 - Homework - Nhóm 11
W2 - Homework - Nhóm 11
Câu 2.
Receiving: Sản phẩm được quét để đăng ký sự xuất hiện của nó trong nhà kho
từ đó xác nhận và đánh dấu rằng nó có sẵn để vận chuyển.
Put-away: Vị trí lưu trữ đây là nơi sản phẩm được đặt có thể được quét để đăng
ký vị trí của sản phẩm. Điều này sẽ được sử dụng để xây dựng danh sách chọn
hàng hiệu quả để hướng dẫn chọn đơn hàng.
Order-picking: Sản phẩm có thể được quét khi được chọn để xác nhận rằng đã
chọn đúng sản phẩm.
Packing: Các Container vận chuyển có thể được quét để đăng ký việc rời khỏi
kho, cung cấp thông tin cho khách hàng hạ lưu để lập kế hoạch sử dụng sản
phẩm tiếp theo của họ.
Shipping: Rơ moóc có thể được quét khi chúng được niêm phong để rời khỏi
nhà kho.
Question 3. What is “batch-picking” and what are its costs and benefifits?
Định nghĩa
Batch-picking là hoạt động mà mỗi công nhân lấy nhiều đơn hàng trong một
lần đi lấy hàng
Những lợi ích
- Giảm số lần di chuyển để lấy hàng, do đó tăng năng suất công việc.
- Tăng mật độ lấy hàng.
Sự hao phí
- Cần sắp xếp các mặt hàng được chọn thành một đơn đặt hàng. Tuy nhiên,
nếu thực hiện việc sắp xếp đơn hàng trong khi chọn, quá trình làm việc
chậm lại và có thể xảy ra lỗi.
- Nếu việc phân loại được thực hiện xuôi chiều, sẽ cần thêm nhân công và
không gian.
- Các mặt hàng lớn không thể chọn hàng loạt một cách dễ dàng.
7.Why is the receiving staff in a typical warehouse much smaller than the
staff of orderpickers?
Giải
Nhân viên nhận thường xử lý các đơn vị lớn như pallet hay thùng, còn đối với
orderpicker thì xử lý các đơn với đơn vị nhỏ hơn như là từng trái táo hay từng
món hàng. Orderpicker đòi hỏi nguồn lực nhiều hơn.