Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 179

Bảng 1

Bảng tính đơn giá đầu cọc


Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Cọc D300 cái 0.30 1.00 63,519
2 Thép 4D12, L=40D kg 3.41 11,000 1.00 37,509
3 Thép đai D6@100 kg 0.67 11,150 1.00 7,462
4 BT L=40D m3 0.02 740,000 1.00 11,153
5 Thép bản mã kg 0.49 15,000 1.00 7,395

2 Cọc D350 cái 0.35 1.00 145,302


2 Thép 5D16, L=1.2m kg 9.47 11,000 1.00 104,192
3 Thép đai D6@100 kg 0.70 11,150 1.00 7,772
4 BT L=40D m3 0.03 740,000 1.00 21,784
5 Thép bản mã kg 0.77 15,000 1.00 11,554

3 Cọc D400 cái 0.40 1.00 90,434


2 Thép 4D12, L=40D kg 3.41 11,000 1.00 37,509
3 Thép đai D6@100 kg 1.00 11,150 1.00 11,192
4 BT L=40D m3 0.03 740,000 1.00 25,095
5 Thép bản mã kg 1.11 15,000 1.00 16,638

Bảng 2
Bảng tính đơn giá bê tông
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 9.00 5,215,127
1 Bê tông mác 100# m3 1.00 604,545 1.04 628,727
2 Bê tông mác 150# m3 1.00 631,818 1.04 657,091
3 Bê tông mác 200# m3 1.00 659,091 1.04 685,455
4 Bê tông mác 250# m3 1.00 695,455 1.04 723,273
5 Bê tông mác 300# m3 1.00 731,818 1.04 761,091
6 Bê tông mác 350# m3 1.00 777,273 1.04 808,364
7 Bê tông mác 400# m3 1.00 804,545 1.04 836,727
-
Bơm BT tĩnh m3 1.00 55,000 1.04 57,200
Bơm cần m3 1.00 55,000 1.04 57,200

Bảng 3
Bảng tính chi phí thép
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 2.00 2 23,940,000
1 Thép tân 1.00 11,000,000 1.04 11,440,000
2 Thép hàn tân 1.00 12,500,000 1.00 12,500,000

Bảng 4
Bảng tính chi phí ván khuôn
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 6.00 1 587,569
1 Ván khuôn sàn mái m2 1.00 75,000 1.00 75,000
2 Ván khuôn cột m2 1.00 75,000 1.00 75,000
3 Ván khuôn tường m2 1.00 120,856 1.00 120,856
4 Ván khuôn xà dầm m2 1.00 120,856 1.00 120,856
5 Ván khuôn cầu thang m2 1.00 120,856 1.00 120,856
6 Ván khuôn lanh tô, cột phụ m2 1.00 75,000 1.00 75,000
1.00 -

Bảng 5
Bảng tính chi phí vật liệu rời
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Cát san lấp m3 90,909 1.25 113,636
1 Đất đồi m3 135,000 1.25 168,750
2 Base B m3 118,182 1.25 147,727
3 Base A m3 136,364 1.25 170,455
4 Đá 1x2 m3 190,909 1.25 238,636
5 Cát vàng m3 305,000 1.25 381,250
6 Cát xây m3 118,182 1.25 147,727
7 Gạch đỏ đặc viên 864 1.05 907
8 Gạch đỏ rỗng viên 773 1.05 811
9 Gạch bê tông viên 864 1.05 907
10 Xi măng kg 1,000 1.20 1,200

Bảng 6
Bảng tính chi phí nhân công xây và trát

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Xây tường gạch đắc chiều dày 11 cm, vữa XM m3 1.00 Xây móng 747,281 74,728
Gạch chỉ 55x95x205 viên 654.55 864 1.05 593,554
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,000 1.20 76,800
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 701,672 1.00 45,609
3 Xây tường gạch chiều dày 22 cm, vữa XM mác m3 1.00 764,272 152,854
Gạch chỉ 55x95x205 viên 654.55 864 1.05 593,554
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,000 1.20 76,800
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.32 118,182 1.25 47,273
Vật liệu khác % 6.5% 717,626 1.00 46,646

5 Xây tường BT chiều dày 11 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 715,686 78,726
Gạch chỉ 6.0x10x20 viên 670.00 864 1.05 607,568
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,000 1.20 76,800
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 715,686 -

6 Xây tường BT chiều dày 22 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 692,923 152,443
Gạch chỉ 6.0x10x21 viên 610.00 864 1.05 553,159
Xi măng PCB30 kg 82.00 1,000 1.20 98,400
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.28 118,182 1.25 41,364
Vật liệu khác % 6.5% 715,686 - -

7 Trát ngoài, trát các cấu kiện tường, cột, dầm, m2 1.00 14,715
Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915

8 Trát trong, dày 2 cm, vữa XM mác 75 m2 1.00 14,715


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915

9 Trát trong, dày 2 cm, vữa XM mác 50 m2 1.00 14,936


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136

10 Trát trong be tong, dày 2 cm, vữa XM mác 75 m2 1.00 19,936


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136
Lớp bám dính m2 1.00 5,000 1.00 5,000
11 Trát trong cấu kiện phức tạp m2 1.00 14,936
Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136

12 Láng vữa mác 75-t=25cm m2 1.00 19,936


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136
Lớp sika bám dính m2 1.00 5,000 1.00 5,000

13 Cầm cạnh cửa ngoài m 1.00 2,984


Xi măng PCB30 kg 1.63 1,000 1.20 1,950
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.01 118,182 1.25 1,034

14 Các việc khác


Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 20mm, sai m2 1.00 15,000 1.00 15,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 25mm, sai m2 1.00 18,000 1.00 18,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 30mm, sai m2 1.00 20,000 1.00 20,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 50mm, sai m2 1.00 30,000 1.00 30,000
Láng mái dốc, dày trung bình 30mm, sai số ± 2m m2 1.00 20,000 1.00 20,000
Láng nền lát gạch m2 1.00 15,000 1.00 15,000

Bảng 7
Bảng tính chi phí lanh tô, cột phụ

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Lanh tô tường 110: 110x150 m 1.15 56,255
Thép ( 2 thanh D10 ) kg 1.23 11,000 1.15 15,602
Thép đai D6@150 kg 0.30 11,150 1.15 3,795
BT: mác 250# m3 0.02 700,000 1.15 13,283
Ván khuôn m2 0.41 50,000 1.15 23,575

2 Lanh tô tường 220: 220x100 m 1.15 69,893


Thép ( 2 thanh D12 ) kg 1.78 11,000 1.15 22,466
Thép đai D6@150 kg 0.30 11,150 1.15 3,795
BT: mác 250# m3 0.02 700,000 1.15 19,481
Ván khuôn m2 0.42 50,000 1.15 24,150

Bảng 8
Bảng tính chi phí sơn bả

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Định mức
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Sơn ngoài nhà ( Loại trung cấp ) m2 1.00 1.10 17,692
Jotun exterior putty kg 1.00 6,500 1.10 Không bả
Essence Sơn Lót Chống Kiềm lit 0.08 47,000 1.10 4,308 1 lớp
Essence Ngoại Thất Bền Đẹp lit 0.17 73,000 1.10 13,383 2 lớp

2 Sơn ngoài nhà ( Loại kinh tế ) m2 1.00 1.10 12,192


Jotun exterior putty kg 1.00 6,500 1.10
Essence Sơn Lót Chống Kiềm lit 0.08 47,000 1.10 4,308 1 lớp
Essence Ngoại Thất Bền Đẹp lit 0.17 43,000 1.10 7,883 2 lớp

3 Sơn trong nhà ( Loại kinh tế ) m2 1.00 1.10 12,998


Jotun Putty (Interior) kg 1.00 4,600 1.10 5,060
Basecoat Sealer lit 0.08 28,800 1.10 2,640 1 lớp
Jotaplast lit 0.17 28,900 1.10 5,298 2 lớp

4 Sơn trần nhà ( Loại kinh tế ) m2 1.00 1.10 12,998


Jotun Putty (Interior) kg 1.00 4,600 1.10 5,060
Basecoat Sealer lit 0.08 28,800 1.10 2,640 1 lớp
Jotaplast lit 0.17 28,900 1.10 5,298 2 lớp
Bảng 9
Bảng tính chi phí gạch ốp lát

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng

Bảng 9
Bảng tính chi phí chống thấm

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Chống thấm ban công, logia, WC, bếp, phòng rác. m2 1.00 1.03 -
2 Chống thấm mái, sân thượng, sê nô, bể bơi, sân m2 1.00 1.03 -
3 Chống thấm cổ ống thu nước wc, sàn mái, M&E (ốn cái 1.00 1.03 -

Bảng 11
Bảng tính chi phí ốp đá

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 m2 1.03 -
2 m2 1.03 -
3 cái 1.03 -
Bảng 1
Bảng tính đơn giá công tác cọc
Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Giao CN PAKT Nhân công
Tổng 135,000
1 Công tác cắt cọc D300 cái 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000 Bao gồm dọn BT đầu cọc và bản mã đầu cọc
2 Công tác cắt cọc D350 cái 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000 Bao gồm dọn BT đầu cọc và bản mã đầu cọc
3 Công tác cắt cọc D400 cái 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000 Bao gồm dọn BT đầu cọc và bản mã đầu cọc
4 Hàn râu cọc ( bao gồm gia công thép ) cái 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
5 Đổ BT đầu cọc trước m3 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
-
-
-

Bảng 2
Bảng tính đơn giá công tác đất
Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng 5.00 76,000
San sửa nền, ghép cốp pha, đổ BT lót ( Móng, Đảm bảo cao độ yêu cầu, dọn vệ sinh, cốp pha
m2
1 giằng móng ) 1.00 40,000 40,000 1.00 40,000 sau khi đổ

San , đầm nền móng, giằng móng ( theo từng lớp ) m2


2 1.00 10,000 10,000 1.00 10,000
3 San , đầm nền móng, giằng móng ( lớp mặt ) m2 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
4 San, sửa tay nền sàn ( cát or base ) m2 1.00 5,000 10,000 1.00 10,000
5 Dải nilon sàn nền m2 1.00 1,000 1,000 1.00 1,000 Tính 1 lớp
6 1.00 -
7 1.00 -
8 1.00 -

Bảng 3
Bảng tính đơn giá bê tông
Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công

Đảm bảo đúng yckt, đúng cao độ, xoa chống


nứt mặt, vệ sinh bê tông rơi vãi, đít bơm, thép,
Tổng 10.00 565,000 cfa sau khi đổ BT. Thiết bị phụ trợ : tổ đội tự
chuẩn bị (củ đầm, vòi đầm,…) Công trường cho
mượn dây nguồn.
1 Bê tông móng, giằng móngm, cổ cột m3 1.00 40,000 40,000 1.00 40,000
2 Bê tông nền nhà: t<200mm m3 1.00 40,000 40,000 1.00 40,000
3 Bê tông nền nhà: t>=200mm-250mm m3 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000
4 Bê tông nền nhà: t>=250mm m3 1.00 30,000 30,000 1.00 30,000
5 Bê tông cột m3 1.00 70,000 70,000 1.00 70,000
6 Bê tông dầm sàn m3 1.00 40,000 40,000 1.00 40,000
7 Bê tông thang bộ m3 1.00 150,000 150,000 1.00 150,000 Nếu đổ BT độc lập
8 Bê tông lanh tô, cột phụ m3 1.00 150,000 150,000 1.00 150,000
9 Cán mặt m2 1.00 2,000 2,000 1.00 2,000
10 Đánh mặt hoàn thiện m2 1.00 8,000 8,000 1.00 8,000
-

Bảng 4
Bảng tính chi phí công tác thép
Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng 12,600
Tổ đội tự đóng con kê cộng , thép buộc theo định
1 Thép móng, giằng móng kg 1.00 2,000 2,000 1.00 2,000 mức 7 kg/tấn
Tổ đội tự đóng con kê cộng , thép buộc theo định
2 Thép cột, dầm, sàn kg 1.00 2,000 2,000 1.00 2,000 mức 5.5 kg/tấn
Tổ đội tự đóng con kê cộng , thép buộc theo định
3 Thép cầu thang kg 1.00 3,000 3,000 1.00 3,000 mức 5.5 kg/tấn
3 Thép hàn <=d6@200 m2 1.00 4,000 4,000 1.00 4,000
4 Thép hàn >d6@200 kg 1.00 1,600 1,600 1.00 1,600

Bảng 5
Bảng tính chi phí ván khuôn
Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng 11.00 1 990,000
1 Ván khuôn móng, giằng móng m2 1.00 85,000 85,000 1.00 85,000 Bao gồm vật tư phụ ( 3000/m2 )
2 Ván khuôn cột m2 1.00 88,000 90,000 1.00 90,000 Bao gồm vật tư phụ ( 3000/m2 )
3 Ván khuôn vách m2 1.00 88,000 90,000 1.00 90,000 Bao gồm vật tư phụ ( 3000/m2 )
4 Ván khuôn dầm, sàn m2 1.00 88,000 90,000 1.00 90,000
5 Ván khuôn cầu thang m2 1.00 120,000 120,000 1.00 120,000
6 Ván khuôn lanh tô, cột phụ m2 1.00 120,000 120,000 1.00 120,000
7 Ván khuôn kicker, bên máy m2 1.00 120,000 120,000 1.00 120,000

8 Ván khuôn mạch ngừng sàn m 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000
9 Ván khuôn mạch ngừng dầm Cái 1.00 200,000 200,000 1.00 200,000
10 Ván khuôn treo H<=200 m 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
11 Ván khuôn treo H>200 m 1.00 25,000 25,000 1.00 25,000

Bảng 6
Bảng tính chi phí xây, trát, ốp lát
Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng
1 Xây tường 300, 200 m3 1.00 500,000 550,000 1.00 550,000
* Chưa bao gồm: vận chuyển vật tư lên tầng,
2 Xây tường 100 m3 1.00 600,000 650,000 1.00 650,000 khoan cắm dâu thép
3 Xây các cấu kiện khác m3 1.00 700,000 750,000 1.00 750,000 * Bao gồm: trộn vữa, bắc giáo, gác lanh tô đúc sẵn
4 Trát ngoài ( buông mành ) m2 1.00 80,000 85,000 1.00 85,000 * Chưa bao gồm: vận chuyển vật tư lên tầng
5 Trát trong m2 1.00 50,000 55,000 1.00 55,000 * Bao gồm: sàng cát, trộn vữa, bắc giáo
6 Tạo nhám khi trát trên BT m2 1.00 10,000 10,000 1.00 10,000
7 Cầm cạnh của ( cạnh đơn ) m3 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
8 Đóng lưới mắt cáo chống nứt m 1.00 3,000 5,000 1.00 5,000
9 Khoan râu D8 m 1.00 5,500 5,500 1.00 5,500
10 Khoan râu D10 m 1.00 7,000 7,000 1.00 7,000
11 Chỉ tường m 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
12 Láng vữa bảo vệ chống thấm m 1.00 45,000 45,000 1.00 45,000
13 Lanh tô, cột phụ ( đổ sẵn - đã bao gồm vận chuyển và m 1.00 65,000 65,000 1.00 65,000 Bê tông, cốp pha, thép, và chuyển lên các tầng
14 Lanh tô, cột phụ ( Đổ tại chỗ ) m 1.00 100,000 120,000 1.00 120,000
15 Vận chuyển vật liệu-Xây ( gạch, trộn vữa khô ) m3 1.00 70,000 75,000 1.00 75,000 Tính theo m3 xây
16 Vận chuyển vật liệu-trát ( Trộn vữa khô ) m2 1.00 6,000 7,000 1.00 7,000 Tính theo m2 trát
17 Vận chuyển vật liệu-ốp, lát m2 1.00 6,000 7,000 1.00 7,000 Tính theo m2 ốp lát
18 Công tác lát nền gạch 300x300 m2 1.00 85,000 85,000 1.00 85,000 Bao gồm cán nền
19 Công tác lát nền gạch 600x600 m2 1.00 80,000 80,000 1.00 80,000 Bao gồm cán nền
20 Công tác ốp gạch 300x600 m2 1.00 120,000 120,000 1.00 120,000 Đã bao gồm trát lót
21 Công tác ốp chân tường m 1.00 10,000 10,000 1.00 10,000
22 Công tác lát gạch lá nem trên mái ( bao gồm cả cầu m2 1.00 65,000 75,000 1.00 75,000
22
23
24 -
-

Bảng 7
Bảng tính chi phí sơn bả

Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng
1 Sơn ngoài nhà ( không bả ) m2 1.00 20,000 20,000 1.00 20,000
2 Sơn bả tường trong nhà ( không bả ) m2 1.00 20,000 20,000 1.00 20,000
3 Sơn bả tường trong nhà ( có bả ) m2 1.00 28,000 28,000 1.00 28,000
4 Sơn bả trần trong nhà ( không bả ) m2 1.00 20,000 20,000 1.00 20,000
5 Sơn bả trần trong nhà ( có bả ) m2 1.00 28,000 28,000 1.00 28,000
1.00 -

Bảng 8
Bảng tính chi phí chống thấm

Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng
1 Chống thấm ban công, logia, WC, bếp, phòng rác. m2 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000
2 Xử lý chân tường m 1.00 10,000 35,000 1.00 35,000
3 Lắp đặt băng cản nước m 1.00 20,000 20,000 1.00 20,000
-
-
-

Bảng 9
Bảng tính chi phí giáo hoàn thiện ngoài nhà

Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng
1 Giáo hoàn thiện ngoài nhà ( bao gồm căng lưới ) m2 1.00 35,000 35,000 1.00 35,000
2 Lăp dựng thanh I150 cái 1.00 120,000 120,000 1.00 120,000
3 Lăp đặt lưới chống vật rơi m2 1.00 40,000 40,000 1.00 40,000
-
-
-

Bảng 9
Bảng tính chi phí khác

Đơn giá Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Nhân công PAKT Nhân công
Tổng
I Công tác bê tông -
1 Vệ sinh sàn trước khi nghiệm thu sàn đổ BT m2 1.00 2,000 2,000 1.00 2,000
2 Bảo dưỡng BT ( trong 2 ngày ) m2 1.00 1,500 2,000 1.00 2,000
3 Vệ sinh, đục nhám chân cột, vách m2 1.00 60,000 60,000 1.00 60,000
4 Cắt, đục và vệ sinh mạch ngừng sàn m 1.00 50,000 55,000 1.00 55,000
5 Cắt, đục và vệ sinh mạch ngừng dầm cái 1.00 200,000 200,000 1.00 200,000
6 Vệ sinh đít bơm m2 1.00 750,000 900,000 1.00 900,000
7 Xoa mặt chống nứt ( băng bàn xoa ) m2 1.00 3,000 5,000 1.00 5,000

II Công tác ván khuôn -


1 Lắp đặt và tháo dỡ sàn thao tách thang máy m2 1.00 50,000 50,000 1.00 50,000
2 Vệ sinh hoàn thiện bề mặt sàn + cột vách m2 1.00 5,000 5,000 1.00 5,000 Tính m2 sàn
3 Mài cột, dầm, sàn m2 1.00 5,000 7,000 1.00 7,000 ( Để sơn )
4 Đục và trám lỗ ty (ty ống nhựa) cái 1.00 5,000 5,000 1.00 5,000
5 Đục và trám lỗ ty (ty chết) cái 1.00 10,000 10,000 1.00 10,000
6 Xe hàng 2.5 tấn ( xuống hoặc lên ) chuyến 1.00 250,000 250,000 1.00 250,000
7 Xe hàng 4.0 tấn ( xuống hoặc lên ) chuyến 1.00 350,000 350,000 1.00 350,000
8 Xe hàng 7.0 tấn ( xuống hoặc lên ) chuyến 1.00 600,000 600,000 1.00 600,000
9 Sửa hộp, giáo và đóng kiện kg 1.00 1,500 1,500 1.00 1,500 Theo đúng modul
10 Đóng kiện hộp, giáo kg 1.00 200 300 1.00 300 Theo đúng modul
11 Đóng kiện chân kích, bát kích kg 1.00 200 300 1.00 300 Theo đúng modul

III Công tác ván thép -


Đục moi thép chờ và vệ sinh thép chờ khi thi công
md
1 thang bộ 1.00 80,000 80,000 1.00 80,000
Đục moi thép chờ và vệ sinh thép chờ khi thi công
md
2 lỗ mở 1.00 80,000 80,000 1.00 80,000
Gia công lắp dựng thép L50x5 cho hố thu nước, hố
kg
3 bơm nước, rãnh nước 1.00 10,000 10,000 1.00 10,000

IV Công tác an toàn -


1 Giáo biện pháp ( cột, vách ) m2 1.00 15,000 15,000 1.00 15,000
2 Vận chuyển trạc trên tầng xuống khu tập kết m3 1.00 100,000 110,000 1.00 110,000
3 Căng dây an toàn ( giây mền ) m 1.00 5,000 5,000 1.00 5,000
4 Làm lan can an toàn ( típ, khóa giáo …) lan can cứn m 1.00 60,000 60,000 1.00 60,000
Bảng 1
Bảng tính thầu phụ đá granite
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Lát granite bậc tam cấp m2 1.00 400,000 1.00 400,000 Trắng suối lau
2 Lát đá granite cầu thang bộ m2 1.00 440,000 1.00 440,000 Trắng suối lau
Bàn đá khu lavabo W=(600+150+70)mm bao
m2
3 gồm cả hệ khung - tầng 1 1.00 1,000,000 1.00 1,000,000 Trắng suối lau
4 Lát đá ngạch cửa w=250mm m 1.00 150,000 1.00 150,000 Trắng suối lau
5 Lát đá ngạch cửa w=150mm m 1.00 120,000 1.00 120,000 Trắng suối lau
6 Lát đá ngạch cửa w=105mm m 1.00 120,000 1.00 120,000 Trắng suối lau

Bảng 2
Bảng tính thầu phụ cơ khí
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 6.00 3,356,500
Lan can cầu thang (H=1100mm)-Tay vịn
D63x1.2mm; trụ thép hộp 40x20x1,0mm; nan
m
ngang 20x20x1,0mm;
1 Inox Sus304 1.00 700,000 1.00 700,000
Lan can đường dạo (H=1300mm)-Tay vịn
D63x1.2mm; trụ thép hộp 40x20x1,0mm; nan
m
ngang 20x20x1,0mm;
2 Inox Sus304 1.00 750,000 1.00 750,000
3 Flashing khu cao tầng và sân ngoài nhà m 1.00 250,000 1.00 250,000
4 Flashing mặt đứng chưa có m 1.00 250,000 1.00 250,000
5 Ốp inox cạnh cửa thang máy m 1.00 706,500 1.00 706,500
6 Lan can inox tại khu vực pantry m 1.00 700,000 1.00 700,000
7 1.00 -
-
1.00 -
1.00 -

Bảng 3
Công trác trần vách
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 2.00 2 875,000
1 Vách ngăn nhà WC m2 1.00 720,000 1.00 720,000
2 Trần thạch cao chống ẩm m2 1.00 155,000 1.00 155,000

Bảng 4
Bảng tính thầu phụ nhôm kính
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 26.00 1 177,658,860

Nhôm hệ Xingfa
Cửa đi hệ 55 dày 2mm, vách mặt
dựng 102x52x1.9mm
Cửa sổ hệ 55: dày 1.4mm
1 Công tác vách kính ngoài nhà 1.00 - Kính an toàn 8.38mm
VK2B.1: kích thước 4150x3000mm set 1.00 11,827,500 1.00 11,827,500
VK2B.2: kích thước 2660x3000mm set 1.00 7,581,000 1.00 7,581,000
VK2D.1: kích thước 5750x3000mm set 1.00 16,387,500 1.00 16,387,500
VK2D.2: kích thước 4030x3000mm set 1.00 11,485,500 1.00 11,485,500
VK3: kích thước 6620x3000mm, bao gồm 2 cửa
34,243,900
đi 1200x2200mm set 1.00 1.00 34,243,900
VK4: kích thước 6620x3000mm set 1.00 18,867,000 1.00 18,867,000
VK5: kích thước 1820x2400mm set 1.00 4,149,600 1.00 4,149,600
VK7: kích thước 3055x3000mm, bao gồm 1 cửa
16,046,100
đi 1400x2200mm set 1.00 1.00 16,046,100
VK8: kích thước 3255x3000mm set 1.00 9,276,750 1.00 9,276,750

2 Công tác cửa sổ nhôm kính


Cửa sổ nhôm lật đẩy: CS1 kích thước
3,792,000
1200x2000mm set 1.00 1.00 3,792,000
Vách nhôm kính: CS2 gồm 2 khung kích thước
7,560,000
1880x2900 set 1.00 1.00 7,560,000
Cửa sổ nhôm lật đẩy: SW1 kích thước
650,000
600x500mm set 1.00 1.00 650,000
Cửa sổ: DW2 kích thước 700x1600mm set 1.00 1,924,560 1.00 1,924,560

3 Công tác cửa đi nhôm kính


Cửa đi: D2 kích thước 900x2200mm, bao gồm hệ
3,946,950
nhôm kính 1980x300; 1080x1000mm set 1.00 1.00 3,946,950
Cửa đi: DW1 kích thước 935x2200mm set 1.00 3,197,500 1.00 3,197,500
Cửa đi: DW3 kích thước 800x2200mm set 1.00 3,663,000 1.00 3,663,000
Mái kính sảnh m2 1.00 3,380,000 1.00 3,380,000
Mái lấy sáng mái (Bao gồm khung xương) m2 1.00 2,270,000 1.00 2,270,000
Gia công và lắp dựng nan chớp ngoài nhà m2 1.00 850,000 1.00 850,000
Cửa vào louver: Kích thước 750x1850mm set 1.00 1.00 -

4 Công tác cửa đi sắt

Cửa đi thép 1 cánh: D1 kích thước 900x2200mm 4,752,000


set 1.00 1.00 4,752,000
Cửa đi thép 2 cánh: D3 kích thước
7,920,000
1500x2200mm set 1.00 1.00 7,920,000

Cửa đi thép 1 cánh: D7 kích thước 900x1800mm 3,888,000


set 1.00 1.00 3,888,000
Cửa cuốn thép D6: 3000x3500 set 1.00 1.00 -
Cửa chớp ở mái lấy sáng set 1.00 1.00 -
Nan chớp nhôm CH1: 3000x2200 set 1.00 1.00 -
1.00 -

Bảng 5
Bảng tính chi phí vật liệu rời
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Cát san lấp m3 90,909 1.25 113,636
1 Đất đồi m3 135,000 1.25 168,750
2 Base B m3 118,182 1.25 147,727
3 Base A m3 136,364 1.25 170,455
4 Đá 1x2 m3 190,909 1.25 238,636
5 Cát vàng m3 305,000 1.25 381,250
6 Cát xây m3 118,182 1.25 147,727
7 Gạch đỏ đặc viên 864 1.05 907
8 Gạch đỏ rỗng viên 773 1.05 811
9 Gạch bê tông viên 864 1.05 907
10 Xi măng kg 1,000 1.20 1,200

Bảng 6
Bảng tính chi phí nhân công xây và trát

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Xây tường gạch đắc chiều dày 11 cm, vữa XM m3 1.00 Xây móng 747,281 74,728
Gạch chỉ 55x95x205 viên 654.55 864 1.05 593,554
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,000 1.20 76,800
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 701,672 1.00 45,609
3 Xây tường gạch chiều dày 22 cm, vữa XM mác m3 1.00 764,272 152,854
Gạch chỉ 55x95x205 viên 654.55 864 1.05 593,554
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,000 1.20 76,800
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.32 118,182 1.25 47,273
Vật liệu khác % 6.5% 717,626 1.00 46,646

5 Xây tường BT chiều dày 11 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 715,686 78,726
Gạch chỉ 6.0x10x20 viên 670.00 864 1.05 607,568
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,000 1.20 76,800
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 715,686 -

6 Xây tường BT chiều dày 22 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 692,923 152,443
Gạch chỉ 6.0x10x21 viên 610.00 864 1.05 553,159
Xi măng PCB30 kg 82.00 1,000 1.20 98,400
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.28 118,182 1.25 41,364
Vật liệu khác % 6.5% 715,686 - -

7 Trát ngoài, trát các cấu kiện tường, cột, dầm, m2 1.00 14,715
Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915

8 Trát trong, dày 2 cm, vữa XM mác 75 m2 1.00 14,715


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915

9 Trát trong, dày 2 cm, vữa XM mác 50 m2 1.00 14,936


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136

10 Trát trong be tong, dày 2 cm, vữa XM mác 75 m2 1.00 19,936


Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136
Lớp bám dính m2 1.00 5,000 1.00 5,000
11 Trát trong cấu kiện phức tạp m2 1.00 14,936
Xi măng PCB30 kg 9.00 1,000 1.20 10,800
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136

12 Cắt chỉ tường m 1.00 -


Nhân công cắt chỉ m 1.00 1.00 -

13 Cầm cạnh cửa ngoài m 1.00 2,984


Xi măng PCB30 kg 1.63 1,000 1.20 1,950
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.01 118,182 1.25 1,034

14 Các việc khác


Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 20mm, sai m2 1.00 15,000 1.00 15,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 25mm, sai m2 1.00 18,000 1.00 18,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 30mm, sai m2 1.00 20,000 1.00 20,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 50mm, sai m2 1.00 30,000 1.00 30,000
Láng mái dốc, dày trung bình 30mm, sai số ± 2m m2 1.00 20,000 1.00 20,000
Láng nền lát gạch m2 1.00 15,000 1.00 15,000

Bảng 7
Bảng tính chi phí lanh tô, cột phụ

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Lanh tô tường 110: 110x150 m 1.15 56,255
Thép ( 2 thanh D10 ) kg 1.23 11,000 1.15 15,602
Thép đai D6@150 kg 0.30 11,150 1.15 3,795
BT: mác 250# m3 0.02 700,000 1.15 13,283
Ván khuôn m2 0.41 50,000 1.15 23,575

2 Lanh tô tường 220: 220x100 m 1.15 69,893


Thép ( 2 thanh D12 ) kg 1.78 11,000 1.15 22,466
Thép đai D6@150 kg 0.30 11,150 1.15 3,795
BT: mác 250# m3 0.02 700,000 1.15 19,481
Ván khuôn m2 0.42 50,000 1.15 24,150

Bảng 8
Bảng tính chi phí sơn bả

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Định mức
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Sơn ngoài nhà ( Loại trung cấp ) m2 1.00 1.10 17,692
Jotun exterior putty kg 1.00 6,500 1.10 Không bả
Essence Sơn Lót Chống Kiềm lit 0.08 47,000 1.10 4,308 1 lớp
Essence Ngoại Thất Bền Đẹp lit 0.17 73,000 1.10 13,383 2 lớp

2 Sơn ngoài nhà ( Loại kinh tế ) m2 1.00 1.10 12,192


Jotun exterior putty kg 1.00 6,500 1.10
Essence Sơn Lót Chống Kiềm lit 0.08 47,000 1.10 4,308 1 lớp
Essence Ngoại Thất Bền Đẹp lit 0.17 43,000 1.10 7,883 2 lớp

3 Sơn trong nhà ( Loại kinh tế ) m2 1.00 1.10 12,998


Jotun Putty (Interior) kg 1.00 4,600 1.10 5,060
Basecoat Sealer lit 0.08 28,800 1.10 2,640 1 lớp
Jotaplast lit 0.17 28,900 1.10 5,298 2 lớp

4 Sơn trần nhà ( Loại kinh tế ) m2 1.00 1.10 12,998


Jotun Putty (Interior) kg 1.00 4,600 1.10 5,060
Basecoat Sealer lit 0.08 28,800 1.10 2,640 1 lớp
Jotaplast lit 0.17 28,900 1.10 5,298 2 lớp
Bảng 9
Bảng tính chi phí gạch ốp lát

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng

Bảng 9
Bảng tính chi phí chống thấm

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Chống thấm ban công, logia, WC, bếp, phòng rác. m2 1.00 1.03 -
2 Chống thấm mái, sân thượng, sê nô, bể bơi, sân m2 1.00 1.03 -
3 Chống thấm cổ ống thu nước wc, sàn mái, M&E (ốn cái 1.00 1.03 -

Bảng 11
Bảng tính chi phí ốp đá

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 m2 1.03 -
2 m2 1.03 -
3 cái 1.03 -
Tổng thời gian thi công Tháng 5.00
Tổng sản lượng Tháng Err:509

Bảng 1
Bảng tính chi phí vật tư phụ

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng Err:509
Bảng tính chi phí vật tư phụ Err:509
1 Chi phí vật tư phụ mục 1.00 Err:509 1 Err:509 0.3%
2 Thép buộc kg 3,495 20,500 1 71,648,344

Bảng 2-1
Bảng tính chi phí máy thi công loại nhỏ
Đơn giá Thành tiền
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 5 90,330,000
I Máy thi công loại nhỏ, cầm tay
1 Máy đầm bàn bê tông cái 2,500,000 15% -
2 Máy đầm dùi (1 củ đầm+2 vòi đầm ) cái 2.00 4,500,000 15% 1,350,000
3 Máy cắt + uốn cái 1.00 35,000,000 15% 5,250,000
4 Máy thủy bình cái 1.00 6,500,000 15% 975,000
5 Máy toàn đạc cái 1.00 120,000,000 15% 18,000,000
6 Máy laze cái 3.00 2,000,000 15% 900,000
7 Máy cắt bê tông D180 cái 2.00 10,000,000 15% 3,000,000
8 Máy cắt bê tông ( D350 - 400) cái 1.00 25,000,000 15% 3,750,000
9 Máy đầm cóc cái 2.00 35,000,000 20% 14,000,000
10 Máy lu con ( Thuê ) cái 36,000,000 20% -
11 Máy hàn+ dây hàn cái 3.00 5,500,000 15% 2,475,000
12 Máy khoan bê tông cái 3.00 3,000,000 30% 2,700,000
13 Máy đục bê tông cái 3.00 5,200,000 30% 4,680,000
14 Máy cắt sắt cầm tay cái 5.00 1,000,000 30% 1,500,000
15 Máy trộn vữa cái 5.00 8,000,000 15% 6,000,000
16 Máy bơm nước cái 5.00 2,500,000 50% 6,250,000
17 Máy nén khí cái 1.00 30,000,000 15% 4,500,000
18 Sửa chữa bảo dưỡng máy các loại mục 1.00 15,000,000 100% 15,000,000

Bảng 2-2
Bảng tính chi phí máy thi công loại lớn ( thuê )
Đơn giá Thành tiền
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 5.00 521,000,000

II Máy thi công khác


1 Vận thăng XD doi cái 7 -
Vận chuyển đi và về cái 0.00 30,000,000 1 -
Móng vận thăng đôi cái 0.00 7,500,000 1 -
Kiểm định cái 0.00 5,000,000 1 -
Lắp dựng và tháo dỡ cái 0.00 38,000,000 1 -
Tiền thuê vận thăng đôi hàng tháng cái 0.00 30,000,000 7 -
Nhân công vận hành cẩu cái 0.00 36,000,000 7 - Bao gồm giờ làm thêm
Bảo hiểm cái 0.00 5,000,000 1 -
2 Vận thăng XD don cái 2.00 3 - Tính chi phí bên ME
Vận chuyển đi và về cái 2.00 24,000,000 1 48,000,000
Móng vận thăng đơn cái 2.00 10,500,000 1 21,000,000
Kiểm định cái 2.00 3,500,000 1 7,000,000
Lắp dựng và tháo dỡ cái 2.00 36,000,000 1 72,000,000
Tiền thuê vận thăng đơn hàng tháng cái 2.00 24,000,000 3 144,000,000
Nhân công vận hành cẩu cái 2.00 19,000,000 3 114,000,000 Bao gồm giờ làm thêm
Bảo hiểm cái 2.00 5,000,000 1 10,000,000
3 Cẩu tháp loại thường ( Loại to ) cái 2 -
Vận chuyển đến và về cái 0.00 110,000,000 1 -
Móng cẩu tháp cái 0.00 149,387,500 1 -
Phá móng và sửa chữa lại cái 0.00 36,450,000 1 -
Kiểm định cái 0.00 25,000,000 -
Bu long , chân cẩu cái 0.00 20,000,000 1 -
Lắp dựng cái 0.00 45,000,000 1 -
Tháo dỡ cái 0.00 60,000,000 1 -
Hệ giằng cẩu tháp cái 0.00 30,000,000 -
Tiền thuê hàng tháng cái 0.00 60,000,000 2 -
Tiền thuê hàng tháng ( thuê khung-13 khung ) cái 0.00 19,500,000 -
Nhân công vận hành cẩu tháp cái 0.00 31,200,000 2 -
Bộ chống sét cơ bản (Kim thu, cáp thoát sét, tiếp đị cái 0.00 10,000,000 -
Bảo hiểm thiết bị cái 0.00 9,000,000 -
Bộ đèn làm việc đêm bộ 0.00 10,000,000 -
3 Cẩu tháp loại thường ( Loại vừa ) cái 0.00 7 -
Vận chuyển đến và về cái 0.00 110,000,000 1 -
Móng cẩu tháp cái 0.00 149,387,500 1 -
Phá móng và sửa chữa lại cái 0.00 36,450,000 1 -
Kiểm định cái 0.00 25,000,000 1 -
Bu long , chân cẩu cái 0.00 18,000,000 1 -
Lắp dựng cái 0.00 45,000,000 1 -
Tháo dỡ cái 0.00 60,000,000 1 -
Hệ giằng cẩu tháp cái 0.00 30,000,000 1 -
Tiền thuê hàng tháng ( tự đứng ) cái 0.00 45,000,000 7 -
Tiền thuê hàng tháng ( thuê khung-13 khung ) cái 0.00 19,500,000 4 -
Nhân công vận hành cẩu tháp cái 0.00 31,200,000 7 -
Bộ chống sét cơ bản (Kim thu, cáp thoát sét, tiếp đị cái 0.00 10,000,000 1 -
Bảo hiểm thiết bị cái 0.00 9,000,000 1 -
Bộ đèn làm việc đêm bộ 0.00 10,000,000 1 -
4 Cẩu tháp loại neo vào vách cái -
Vận chuyển đi và về cái 0.00 65,000,000 -
Móng cẩu tháp cái 0.00 -
Kiểm định cái 0.00 -
Bu long , chân cẩu cái 0.00 25,000,000 -
Lắp dựng cái 0.00 45,000,000 -
Tháo dỡ cái 0.00 110,000,000 -
Tiền thuê hàng tháng cái 0.00 65,000,000 -
Nhân công vận hành cẩu tháp cái 0.00 30,000,000 -
5 Cần phân phối bê tông-Thuê cái 4.00 35,000,000 -
6 Cần phân phối bê tông-Lắp dựng và tháo dỡ cái 4.00 1 -
7 Máy xúc bánh lốp (Có lái máy đi cùng) cái 40,000,000 2 -
8 Máy lu tĩnh cái 20,000,000 2 -
9 Máy lu rung cái 35,000,000 2 -
10 Xe tải vận chuyển đất 15 m3 cái 35,000,000 (1) -
11 Chi phí dầu cho máy lit 0.00 17,500 -
12 Máy phát điện ( 450KVA ) cái 8,000,000 5 -
13 Dầu máy phát điện lit 0.00 17,500 -
14 Máy phát điện ( 50KVA ) cái 6,000,000 3 -
15 Dầu máy phát điện lit 0.00 17,500 3 -
16 Cẩu tự hành 25 tấn Ca 30.00 3,500,000 1 105,000,000

Bảng 3
Bảng tính thiết bị thi công

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 60,964.11 5 -

I Thiết bị thi công cột, dầm, sàn mục 60,964.11 1.00 -


mục 1.00 1 -

II Gỗ ván m2 -
1 Gỗ ván thk=12mm m2 109,375 1 -
2 Gỗ ván thk=15mm m2 130,208 1 -

III Giáo hoàn thiện trong nhà -


1 Giáo hoàn thiện chân 14,000 4 -
2 Giằng giáo hoàn thiện cái 4,000 4 -
3 Mâm giáo cái 18,000 4 -
4 Thang giáo cái 180,000 4 -
5 Nhân công bắc giáo m2 18,000 1 -

IV Giáo hoàn thiện ngoài nhà mục -


1 Giáo hoàn thiện chân - 14,000 4 -
2 Giằng giáo hoàn thiện cái - 4,000 4 -
3 Mâm giáo cái - 18,000 4 -
4 Thang giáo cái 180,000 4 -
5 Thanh I150 cái 55,000 4 -
6 Nhân công bắc giáo m2 25,000 1 -

V Các mục khác -


1 Hao phí vật tư thuê mục 1.00 0 1 - 10%
2 Chi phí vệ sinh đóng kiện mục 1.00 1 -
3 Sửa chữa vật tư cốp pha trả về kho mục 1.00 1 -
4 Vận chuyển ( 2 chiều ) mục 1.00 1 -
-
Bảng 4
Bảng tính chi phí lương ban điều hành
Đơn giá Thành tiền
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 17.00 252,100,000.00 6 1,512,600,000 252,100,000.00
A Lương bộ máy gián tiếp
1 Nguyễn Thế Anh-CHT người 1.00 36,800,000 6 220,800,000
2 Đỗ Bảo Định-CHP người 1.00 26,800,000 7 187,600,000
3 Phan Đức Hiếu-Trưởng QS người 1.00 17,800,000 7 124,600,000
4 Trần Đình Khánh- QS1 người 1.00 10,800,000 7 75,600,000
5 Hoàng Văn Khanh-Kỹ sư hiện trường 1 người 1.00 17,800,000 7 124,600,000
6 Nguyễn Huy Bình-Kỹ sư hiện trường 2 người 1.00 12,800,000 6 76,800,000
7 Phạm Tiến Lực-Kỹ sư hiện trường 3 người 1.00 11,300,000 6 67,800,000
8 Nguyễn Văn Đoàn- Kỹ sư hiện trường 4 người 1.00 11,800,000 6 70,800,000
9 Tống Thanh Cao-Lỹ sư hiện trường 5 người 1.00 10,300,000 6 61,800,000
10 Nguyễn Khắc Tứ- Trắc đạc 1 người 1.00 14,300,000 6 85,800,000
11 Đinh Văn Việt- Trắc đạc 2 người 1.00 11,300,000 6 67,800,000
12 Bùi Phú Doanh- AL1 người 1.00 11,300,000 6 67,800,000
13 Nguyễn Đức Cảnh-thợ điện nước 1 người 1.00 10,300,000 6 61,800,000
14 Đỗ Đức Thắng-Thủ kho người 1.00 10,800,000 7 75,600,000
15 Nguyễn Ngọc Tiến- bảo vệ 1 người 1.00 7,800,000 6 46,800,000
16 Trần Văn Tuyến- bảo vệ 2 người 1.00 7,800,000 6 46,800,000
17 Trần Văn Biểu- bảo vệ 3 người 1.00 8,300,000 6 49,800,000
7
Bảng 5
Bảng tính chi phí các hạng mục tạm công trường

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 47,114,400.00 5 235,572,000
Văn phòng tạm công trường nhà thầu 31,575,000
1 Văn phòng tạm công trường mục 1.00 5,600,000 5 28,000,000 100%
2 Máy tính để bàn cái 1.00 10,500,000 1,050,000 10%
3 Tủ đựng tài liệu cái 3.00 1,500,000 450,000 10%
4 Bàn làm việc (bàn lớn) cái 2.00 2,600,000 520,000 10%
5 Bàn làm việc (bàn nhỏ máy tính) cái 10.00 1,255,000 1,255,000 10%
6 Ghế làm việc cái 20.00 150,000 300,000 10%
7 Máy in A3+photo cái 1.00 3,000,000 - Dùng chung 18T

Chi phí điện thi công 84,997,000


1 Automat 3 pha 200A cái 10.00 1,124,000 1,686,000 15.00%
2 Bộ chỉnh lưu bộ 10.00 1,700,000 2,550,000 15.00%
3 Automat 3 pha 50A cái 10.00 445,000 667,500 15.00%
4 Vỏ tủ điện to cái 10.00 825,000 1,237,500 15.00%
5 Vỏ tủ điện nhánh cái 10.00 400,000 600,000 15.00%
6 Dây cáp 3x16+1x10 m 350.00 129,000 6,772,500 15%
7 Dây cáp 3x35+1x16 m 350.00 335,400 17,608,500 15%
7 Dây điện 2.5 m 5,000.00 7,500 5,625,000 15%
8 Dây và bóng đèn chiếu sáng bộ 50.00 3,100,000 23,250,000 15%
9 Hệ thống cọc chống đỡ dây mục 30,000,000 -
10 Biển cảnh báo an toàn về điện mục 1.00 15,000,000 15,000,000
11 Vật tư phụ thi công điện tạm mục 1.00 10,000,000 10,000,000
12 Nhân công thi công hệ thống điện tạm mục 1.00 -

Chi phí nước tạm thi công 50,000,000


1 Chi phí nước tạm thi công mục 1.00 50,000,000 50,000,000
2 Bình nước inox 2 m3 mục
3 Máy bơm nước mục
4 Đồng hồ nước mục
5 Chi phí đấu nối nước mục

Các chi phí khác 69,000,000


1 Chi phí toilet công nhân mục 1.00 14,000,000 14,000,000
2 Chi phí toilet văn phòng tạm mục 25,000,000 -
3 Chi phí khu hút thuốc mục 1.00 5,000,000 5,000,000
4 Chi phí hàng rao tạm mục -
5 Chi phí phần tạm chung cả công trường mục 1.00 76,923,077 1 Tính hết vào khu 18T
6 Chi phí đường tạm nội bộ mục 1.00 50,000,000 1 50,000,000

Bảng 6
Bảng tính chi phí an toàn lao động

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 0 97,280,000
Chi phí an toàn 97,280,000
1 Chi phí mua bảo hộ lao động người 160.00 144,000 2 46,080,000 100%
2 Biển cảnh báo, biển chỉ dẫn, nội quy công trường, …. tb 1.00 4,000,000 4,000,000
3 Chi phí bảo hiểm y tế con người người/năm 160.00 100,000 16,000,000
4 Khám sức khỏe lần 160.00 120,000 19,200,000
Bình cứu hỏa đặt tại kho và các vị trí thi công có nguy
5 cơ cháy nổ cao bộ 20.00 300,000 6,000,000
Tủ thuốc công trường, băng cứu thương, các thiết bị sơ
6 cứu cơ bản, … mục 2.00 3,000,000 1 6,000,000

Bảng 7
Bảng tính chi phí hàng tháng trên công trường

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng Err:509 5 Err:509
1 Phúc lợi gián tiếp muc 1.00 5,000,000 5 25,000,000
2 Phúc lợi thầu chính, CDT muc 1.00 5,000,000 5 25,000,000
3 Nước uống cho công trường tháng 1.00 5,000,000 5 25,000,000
4 Chi phí tiền mạng tháng 1.00 1,500,000 5 7,500,000
5 Chi phí văn phòng phẩm tháng 1.00 5,000,000 5 25,000,000
6 Chi phí ăn ca của công nhân tháng 500,000 5 -
7 Chi phí sử dụng điện hàng tháng tháng - 100,560,000
Máy trộn vữa Cái 4.00 660,000 4 10,560,000 25,140,000
Máy cắt, uốn sắt Cái 2.00 1,000,000 4 8,000,000
Máy hàn Cái 4.00 2,000,000 4 32,000,000
Cẩu tháp Cái 0.00 12,000,000 2 -
Vận thăng Cái 0.00 6,000,000 2 -
Điện phục vụ văn phòng tạm Cái 1.00 6,000,000 5 30,000,000
Đèn chiếu sáng công trường Cái 10.00 400,000 5 20,000,000
9 Chi phí vật tư phụ tại công trường Tháng 1.00 Err:509 1 Err:509 0.30%
10 Chi phí chở rác thải mục 1.00 15,000,000 5 75,000,000
13 Chi phí thuê nhà công nhân Tổ 7,000,000 7 -
14 Chi phí nhà công nhân mục 1.00 150,000,000 1 TÍnh vào khu 18 tầng
15 Chi phí thuê nhà kỹ thuất ( bao gồm điện nước ) mục 1.00 15,000,000 5 75,000,000
16 Chi phí công an khu vực mục 1.00 3,000,000 5 15,000,000
17 Chi phí xa hoi mục 5,000,000 5 -

Bảng 8
Bảng tính chi phí tài chính

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 5.00 Err:509 Err:509
1 Chi phí tiền bảo lãnh tạm ứng mục 30% 0.13% 5 Err:509
2 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng mục 10% 0.13% 5
3 Chi phí bảo lãnh tiền bảo hành mục 5% 0.13% 12 Err:509
3 Phí bảo hiểm bên thứ 3 mục 1.00 0.13% 1
4 Chi phí tài chính (lãi vay) mục 15% 0.50% 5 Err:509
5 Chi phí bao hiem cong trinh mục 1.00 0.13% 1
6 Chi phí bảo hành công trình mục 0.2% 1 1 Err:509
7 Bảo hiểm xã hội kỹ thuật mục 1 24,480,000 5 122,400,000

Bảng 9
Các chi phí khác

Đơn giá Thành tiền


TT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Ghi chú
(đồng) (đồng)
Tổng 5 Err:509 Err:509
1 Hao hụt bê tông do nhà cung cấp
2 Dự phòng phí khác mục 1.00 Err:509 Err:509
3 Dự phòng chi phí nhân công mục 1.00 Err:509 1.0% Err:509
4 Chi phí thí nghiệm vật liệu mục 1.00 Err:509 0.3% Err:509
5 Chi phí di chuyên công nhân mục 1.00 1.0 -

Bảng 10
Chi phí công nhân khác

TT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Đơn giá Số tháng Thành tiền Ghi chú
Tổng Err:509 Err:509 Err:509
Công nhật vệ sinh trên công trường ( trung bình 5 công
1 nhân/ ngày ) mục 150.00 250,000 5.00 187,500,000 Err:509

2 Phát sinh chi phí thi công phần bê tông mục 1.00 -
Vệ sinh sàn trước khi nghiệm thu sàn đổ BT m2 5,500.00 2,000 1.00 11,000,000
Bảo dưỡng BT ( trong 2 ngày ) m2 5,500.00 2,000 1.00 11,000,000
Vệ sinh, đục nhám chân cột, vách m2 500.00 60,000 1.00 30,000,000
Cắt, đục và vệ sinh mạch ngừng sàn m 55,000 1.00 -
Cắt, đục và vệ sinh mạch ngừng dầm cái 200,000 1.00 -
Vệ sinh đít bơm m2 21.00 900,000 1.00 18,900,000
Xoa mặt chống nứt ( băng bàn xoa ) m2 5,500.00 5,000 1.00 27,500,000

3 Phát sinh chi phí thi công phần Cốp pha mục 1.00 -
Lắp đặt và tháo dỡ sàn thao tách thang máy m2 75.00 50,000 1.00 3,750,000
Vệ sinh hoàn thiện bề mặt sàn + cột vách m2 5,500.00 5,000 1.00 27,500,000
Mài cột, dầm, sàn m2 10,289.90 7,000 1.00 72,029,321
Đục và trám lỗ ty (ty ống nhựa) cái 2,100.00 5,000 1.00 10,500,000
Đục và trám lỗ ty (ty chết) cái 10,000 1.00 -
Xe hàng 2.5 tấn ( xuống hoặc lên ) chuyến 250,000 1.00 -
Xe hàng 4.0 tấn ( xuống hoặc lên ) chuyến 350,000 1.00 -
Xe hàng 7.0 tấn ( xuống hoặc lên ) chuyến 600,000 1.00 -

4 Phát sinh chi phí thi công phần thép mục


Đục moi thép chờ và vệ sinh thép chờ khi thi công
md
thang bộ 26.40 80,000 1.00 2,112,000
Đục moi thép chờ và vệ sinh thép chờ khi thi công lỗ
md
mở 80,000 1.00 -
-
5 Công tác an toàn
Giáo biện pháp ( cột, vách ) m2 1,500.00 15,000 1.00 22,500,000
Vận chuyển trạc trên tầng xuống khu tập kết m3 600.00 110,000 1.00 66,000,000
Căng dây an toàn ( giây mền ) m 1,250.00 5,000 1.00 6,250,000
Làm lan can an toàn ( típ, khóa giáo …) lan can cứng m 150.00 60,000 1.00 9,000,000
-
5 Các hạng mục công nhật khác mục 1.00 Err:509 1.00 Err:509 0.2%

Bảng 11
Các định mức hao hụt vật tư

TT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số lượng Hệ số hao hụt Hệ số hao hụt Ghi chú

Tổng Hợp đồng Thực tế Định mức Thực tế


1 Hao hụt bê tông m3 3.0%
2 Hao hụt thép xây dựng kg 5.0%
Tổng m2 ván khuôn/tổng m2
3 Hệ số luôn chuyển ván khuôn m2 4.00 gỗ nhập
4 Hệ số hao hụt vật tư rời mục 5.0%
5 Hệ số nhân công mục
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ DỰ THẦU (PHẦN XÂY DỰNG)
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

Stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Ngày thuê Đơn giá/ ngày Thành tiền Ghi chú

I Giáo hoàn thiện m2 4,238 64,016 271,321,782

1 Chân giáo hoàn thiện Khung 1,392.0 75.00 390 40,716,000

2 Giằng giáo hoàn thiện Cái 2,784.0 75.00 99 20,671,200

3 Típ D48 (giằng giáo) m 3,908.6 75.00 100 29,314,500

4 Khóa típ Cái 1,912.0 75.00 15 2,151,000

5 Thang giáo Cái 30.0 75.00 850 1,912,500

6 Mâm sàn thao tác Cái 2,296.0 75.00 350 60,270,000

7 Kích chân Cái 94.0 75.00 145 1,022,250

8 Thép hình đỡ giáo I150 Cái 19.0 75.00 2,100 2,992,500

9 Vật tư phụ % 20% 1.00 159,049,950 31,809,990

10 Chi phí vận chuyển đi về Chuyến 11.14 1.00 3,800,000.00 42,316,800

11 Vệ sinh giáo, đóng kiện m2 4,238 1 9,000 38,145,042


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ DỰ THẦU (PHẦN XÂY DỰNG)
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

Stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Hệ số Ghi chú

I Phần móng

Diện tích sàn móng m2 1,836

Bê tông ( bê tông/ diện tích ) m3 (m3/m2) 360 0.20

Thép ( thép/ bê tông ) kg (kg/m3) 27,288 75.74

Ván khuôn ( ván khuôn/ bê tông ) m2 (m2/m3) 964 2.67

II Phần thân

Diện tích sàn m2 5,480

Bê tông ( bê tông/ diện tích ) m3 (m3/m2) 1,245 0.23

Thép ( thép/ bê tông ) kg (kg/m3) 203,299 163.32

Ván khuôn ( ván khuôn/ bê tông ) m2 (m2/m3) 10,482 8.42


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ DỰ THẦU (PHẦN XÂY DỰNG)
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

Stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá/ m2 Ghi chú

I Phần kết cấu, hoàn thiện và ME

Diện tích sàn m2 5,479.81

Thành tiền ( Tổng xây dựng ) vnd ( vnd/m2) 28,634,498,108 5,225,455

Thành tiền ( cơ điện ) vnd ( vnd/m2) - -

Thành tiền ( tổng xây dựng+cơ điện ) vnd ( vnd/m2) 28,634,498,108 5,225,455
Company name : VISICONS CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC
Head Office : 5 FL, 29-T2 – Hoang Dao Thuy Str – Cau Giay Dist - Hanoi

Phone : (84 4) 62513155 - Fax (84 4) 62513156

DỰ TOÁN THI CÔNG


DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
A THÔNG TIN DỰ ÁN Giá trị thực tế
1 TIẾN ĐỘ DỰ ÁN: THÁNG 5.00 5.00
TỪ NGÀY:………….. THÁNG………….. NĂM ĐẾN NGÀY:…………………THÁNG…………………….NĂM

2 DIỆN TÍCH XÂY DỰNG M2 m2


DIỆN TÍCH TẦNG HẦM: M2 SỐ TẦNG:
DIỆN TÍCH TẦNG NỔI: M2 SỐ TẦNG:
THAY ĐỔI THEO THỰC TẾ THỰC TẾ
Stt Nội dung công việc Đơn vị Thành tiền Ghi chú Thành tiền Ghi chú
A Giá trị hợp đồng Err:509 28,634,498,108 0
1 Giá trị hợp đồng VNĐ Err:509 28,634,498,108
2 Giá trị phát sinh lần 1 VNĐ

I Tổng hợp các chi phí công trường Err:509 0


A Chi phí thi công trực tiếp Err:509 Err:509 0 #DIV/0!
1 Chi phí trực tiếp VNĐ Err:509 Err:509 - #DIV/0!
Chi phí vật liệu chính VNĐ 8,042,774,783 Err:509 #DIV/0!
Chi phí nhân công VNĐ 5,221,497,730 Err:509 #DIV/0!
Chi phí công nhân khác Chiphichung-Bảng 10 VNĐ Err:509 Err:509 #DIV/0!
Chi phí thầu phụ VNĐ 4,476,363,788 Err:509 #DIV/0!
Chi phí vật tư phụ Chiphichung-Bảng 1 VNĐ Err:509 Err:509 #DIV/0!
2 Chi phí máy thi công loại nhỏ Chiphichung-Bảng 2-1 VNĐ 90,330,000 Err:509 #DIV/0!
2 Chi phí máy thi công loại lớn ( thuê ) Chiphichung-Bảng 2-2 VNĐ 521,000,000 Err:509 #DIV/0!
3 Chi phí vật tư, thiết bị Chiphichung-Bảng 3 VNĐ - Err:509 #DIV/0!

B Chi phí chung Err:509 Err:509 0 #DIV/0!


1 Chi phí tiền lương gián tiếp Chiphichung-Bảng 4 VNĐ 1,512,600,000 5.3% #DIV/0!
2 Bảng tính chi phí các hạng mục tạm tại công trường Chiphichung-Bảng 5 VNĐ 235,572,000 0.8% #DIV/0!
3 Bảng tính an toàn lao đồng Chiphichung-Bảng 6 VNĐ 97,280,000 0.3% #DIV/0!
4 Bảng tính chi phí hàng tháng trên công trường Chiphichung-Bảng 7 VNĐ Err:509 Err:509 #DIV/0!
5 Các chi phí khác Chiphichung-Bảng 9 VNĐ Err:509 Err:509 #DIV/0!

Tổng VNĐ Err:509 Err:509 0 #DIV/0!

II Lợi nhuận gộp VNĐ Err:509 Err:509 0 #DIV/0!

II Chi phí công ty và Các chi phí khác VNĐ Err:509 Err:509 0 #DIV/0!
1 Chi phí tài chính Chiphichung-Bảng 8 VNĐ Err:509 Err:509 #DIV/0!
2 Chi phí dự phòng VNĐ Err:509 1.0% #DIV/0!
3 Chi phí quản lý công ty VNĐ Err:509 3.5% #DIV/0!
4 Chi phí quản lý đội VNĐ Err:509 2.5% #DIV/0!
6 Chi phí khác a,b,c VNĐ Err:509 0.4% #DIV/0!
7 Chi phí x, y z VNĐ Err:509 7.5% #DIV/0!

Lợi nhuận trước thuế VNĐ Err:509 Err:509 0 #DIV/0!

Thuế thu nhập doanh nghiệp VNĐ Err:509 5% #DIV/0!

Lợi nhuận sau thuế Giảm giá VNĐ Err:509 Err:509 0 #DIV/0!

Giá trị hợp đông


- Quyết định khen thưởng do Ban Thi Đua & Khen Thưởng công bố theo hai mức sau: ( nếu đạt lợi nhuận theo mức 2 thì sẽ bao gồm cả mức 1 )
1) Nếu đạt tỷ lệ lợi nhuận là: Err:509 Thưởng 10% của 10% giá trị QT Err:509 Err:509
2) Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : Err:509 Thưởng 30% giá trị vượt Err:509 Err:509
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : Err:509 Thưởng 30% giá trị vượt Err:509 Err:509
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : Err:509 Thưởng 30% giá trị vượt Err:509 Err:509
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : Err:509 Thưởng 30% giá trị vượt Err:509 Err:509
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : Err:509 Thưởng 30% giá trị vượt Err:509 Err:509

20/179
BẢNG TỔNG HỢP CHÀO GIÁ - KHU CT2 - KHỐI 18 TẦNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

Stt MÔ TẢ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VND) TỔNG CỘNG (VND)
Ghi chú
次序 說明 單位 数量 单价 (VND) 合計 (VND)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

I PHẦN XÂY DỰNG KHỐI 18 TẦNG - CT2 Mục 1.00 Err:509 Err:509

II PHẦN ĐIỆN Mục 1.00 -

III PHẦN NƯỚC Mục 1.00 -

IV PHẦN THIẾT BỊ THI CÔNG Mục 1.00 Err:509 Err:509

TỔNG GIÁ TRỊ Err:509

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ Err:509

THUẾ VAT 0% Err:509

TỔNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ Err:509

Visicons, Ngày…... tháng …..... năm 2020

CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU THI CÔNG


CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN FUJI BẮC GIANG CÔNG TY CP XD & ĐẦU TƯ VISICONS

21/179
TỔNG HỢP CHI PHÍ TRỰC TIẾP

Vật tư chính Nhân công Thầu phụ Tổng Nội dung Diện tích 1 tầng Tổng hiện tích Tổng tiền Đơn giá theo S

32,000.00

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509


6,360 32,000 20%

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

22/179
BẢNG TỔNG KHỐI LƯỢNG PHẦN THIẾT BỊ
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
Gói thầu: Phần xây dựng khối 18 tầng - CT2
Đơn giá trực tiếp
Đơn vị
STT Tên công tác Diễn giải Khối lượng Công tác Tổng đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính Vật liệu / hao hụt Nhân công TT phí khác
phụ trợ
(1) (2) (2a) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
I Biện pháp thi công
I.1 Móng cẩu tháp, vận thăng 557,000,000
1 Móng cẩu tháp mục 2.00 247,000,000 247,000,000 494,000,000
2 Móng vận thăng đôi mục 1.00 15,000,000 15,000,000 15,000,000
3 Móng vận thăng đơn mục 4.00 12,000,000 12,000,000 48,000,000

I.2 Công tác vệ sinh 96,000,000


1 Vệ sinh sàn bàn giao trọn gói 1.00 96,000,000 96,000,000 96,000,000

I.3 Biện pháp an toàn Err:509


1 Giáo hoàn thiện bao che m2 28,130.70 68,861 45,000 113,861 3,202,979,405
2 Lưới chống bụi m2 28,130.70 7,000 4,500 11,500 323,503,073
3 Lan can, biển báo, cầu thang bộ,… trọn gói 1.00 Err:509 Err:509 Err:509

I.4 Công tác khác 365,000,000


Nhân công vệ sinh, đóng kiện trả vật tư thuê ( thép hộp, cây
1 trọn gói 1.00 150,000,000 150,000,000 150,000,000
chống sàn, giáo hoàn thiện...)
Vận chuyển trả vật tư thuê ( thép hộp, cây chống sàn, giáo
2 trọn gói 1.00 215,000,000 215,000,000 215,000,000
hoàn thiện,…

II Máy, thiết bị thi công


II.1 Cẩu tháp 1,834,000,000
1 Cẩu tháp thi công số ... - thông số - chiều cao 2 cẩu tháng 8.00 70,000,000 45,000,000 115,000,000 920,000,000
2 Chi phí vận chuyển cẩu tháp ( 2 chiều) bộ 2.00 80,000,000 80,000,000 160,000,000
3 Chi phí lắp dựng cẩu tháp cái 2.00 50,000,000 50,000,000 100,000,000
4 Chi phí tháo hạ cẩu tháp cái 2.00 45,000,000 45,000,000 90,000,000
5 Chi phí lắp đặt bulon chân đế bộ 2.00 20,000,000 20,000,000 40,000,000
6 Chi phí kiểm định bộ 2.00 5,000,000 5,000,000 10,000,000
7 Chi phí thiết kế thẩm tra biện pháp móng cẩu bộ 2.00 15,000,000 15,000,000 30,000,000
Chi phí nâng đốt/ Gia công lắp dặt giằng/ bản mã chờ, thuê đốt
8 2 cẩu bộ 2.00 242,000,000 242,000,000 484,000,000
cẩu
II.2 Cẩu tự hành 392,000,000
1 Cẩu tự hành số 01 - 25 tấn tháng 4.00 98,000,000 98,000,000 392,000,000

II.3 Vận thăng 2,453,500,000


1 Vận thăng đôi 1 cái tháng 8.00
Chi phí thuê vận thăng (Bao gồm thợ vận hành 03 ca) tháng 8.00 35,000,000 68,000,000 103,000,000 824,000,000
Chi phí lắp dựng bộ 1.00 20,000,000 20,000,000 20,000,000
Chi phí tháo dỡ bộ 1.00 25,000,000 25,000,000 25,000,000
Chi phí kiểm định bộ 1.00 3,000,000 3,000,000 3,000,000
Chi phí vận chuyển ( 2 chiều) bộ 1.00 48,000,000 48,000,000 48,000,000
Chi phí lên đốt (26 đốt x0,5tr) (Tính đủ cho tòa 18T) bộ 1.00 13,000,000 13,000,000 13,000,000
Chi phí lắp giằng (9 giằng x0,5tr) (Tính đủ cho tòa 18T) bộ 1.00 4,500,000 4,500,000 4,500,000

2 Vận thăng đơn 4 cái tháng 32.00


Chi phí thuê vận thăng (Bao gồm thợ vận hành) tháng 32.00 25,000,000 17,000,000 42,000,000 1,344,000,000
Chi phí lắp dựng bộ 4.00 20,000,000 20,000,000 80,000,000
Chi phí tháo dỡ bộ 4.00 20,000,000 20,000,000 80,000,000
Chi phí kiểm định bộ 4.00 3,000,000 3,000,000 12,000,000

II.4 Cần phân phối ( 28m đến 32m ) -


1 Chi phí thuê cần phân phối (loại 28-32m) Cần/tháng - 38,000,000 38,000,000 -
2 Chi phí kiểm định Cần - 3,000,000 3,000,000 -

Tổng chi phí trực tiếp Err:509


Chi phí quản lí + lợi nhuận 8.00% Err:509
Tổng cộng phần xây dựng trước thuế Err:509
Ghi chú:
PHƯƠNG ÁN KINH TẾ
Hệ số Đơn giá PAKT Thành tiền PAKT

Tổng giá Tổng giá Vật liệu Nhân công Thầu phụ Vật liệu Nhân công Thầu phụ TỔNG

- - - - - -
- - - - - -
183,700,000 167,000,000 101,000,000 16,000,000 50,000,000 202,000,000 32,000,000 100,000,000 334,000,000
11,000,000 10,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 - 10,000,000
9,900,000 9,000,000 5,000,000 4,000,000 20,000,000 16,000,000 - 36,000,000

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
114,418 104,016 64,016 40,000 1,800,817,253 1,125,228,080 - 2,926,045,333
6,600 6,000 6,000 168,784,212 - - 168,784,212
Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 - Err:509

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
38,500,000 35,000,000 35,000,000 - - - -
3,300,000 3,000,000 3,000,000 - - - -

Err:509 Err:509 100,000,000 Err:509


Err:509 Err:509 200,000,000 Err:509
Err:509 Err:509 400,000,000 Err:509
BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
Gói thầu: Phần xây dựng khối 18 tầng - CT2

Đơn vị
STT Tên công tác Diễn giải Khối lượng
tính

(1) (2) (2a) (3) (4)


I KẾT CẤU
I.1 Công tác đập và xử lý đầu cọc
I.2 Công tác đất
I.3 Công tác bê tông Err:509
I.4 Công tác cốt thép Err:509 3,039.77
I.5 Công tác ván khuôn Err:509 Err:509
I.6 Các công việc khác

II HOÀN THIỆN
II.1 Công tác xây 8,317.78
II.2 Công tác lanh tô, trụ tường, giằng tường 7,497.43
II.3 Công tác trát #REF!
II.4 Công tác sơn, bả #REF!

II.5 Công tác ốp lát


II.6 Công tác sơn hoàn thiện nền, cầu thang
II.7 Chống thấm Thi công theo spec nhà sản xuất

II.8 Công tác vách kính ngoài nhà

Nhôm hệ Xingfa
83 VK1: kích thước 1500x3000mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 2.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
84 VK3: kích thước 1950x3000mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 4.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
85 VK4: kích thước 7150x3000mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 2.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
86 VK5: kích thước 2290x3000mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 4.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
87 VK6: kích thước 3100x3000mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 4.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
88 VK7: kích thước 5200x3000mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 4.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
89 VK8: kích thước 1820x2400mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 68.00
Kính an toàn 6.38mm

Nhôm hệ Xingfa
90 VK9: kích thước 2930x2750mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 34.00
Kính an toàn 8.38mm
Nhôm hệ Xingfa
91 VK10: kích thước 5390x2750mm Cửa đi hệ 50 dày 2mm, vách mặt dựng 102x52x1.9mm bộ 17.00
Kính an toàn 8.38mm

Nhôm hệ Xingfa
II.9 Công tác cửa sổ nhôm kính
Cửa đi hệ 50 dày 1.4mm, kính trắng 6,38mm
92 Cửa sổ nhôm lật đẩy CS1 kích thước 1200x2000mm Kính an toàn dày 6,38mm bộ 1,088.00
93 Cửa sổ nhôm cố định CS2 kích thước 1800x2900mm Kính an toàn dày 6,38mm bộ -
94 Cửa sổ nhôm lật đẩy CS3 kích thước 900x2000mm Kính an toàn dày 6,38mm bộ -
95 Cửa sổ nhôm lặt đẩy SW1 kích thước 600x500mm Kính an toàn dày 6,38mm bộ 543.00
96 Cửa sổ lật đẩy DW2 kích thước 700x1600mm Kính an toàn dày 6,38mm bộ Err:509

Nhôm hệ Xingfa
II.10 Công tác cửa đi nhôm kính
Cửa đi hệ 50 dày 2.0mm, Kính an toàn 6.38mm
Cửa đi 1 cánh: D2 kích thước 900x2200mm, bao gồm hệ vách
97 nhôm kính cố định 1935x500mm; hệ cửa sổ nhôm kính trượt bộ 1,088.00
2 bên 1035x1000mm
98 Cửa đi 1 cánh: DW1 kích thước 950x2200mm bộ 2,176.00
99 Cửa đi 1 cánh: DW3 kích thước 700x2200mm bộ Err:509
100 Cửa đi 2 cánh: DW4 kích thước 1200x2200mm bộ Err:509

II.11 Công tác cửa đi sắt


Phụ kiện đồng bộ
101 Cửa đi thép 1 cánh: D1 kích thước 900x2200mm Thép tấm dày 1.2mm, 02 lớp bộ 637.00
Sơn tĩnh điện
Phụ kiện đồng bộ
102 Cửa đi thép 1 cánh: D1F kích thước 900x2200mm Thép tấm dày 1.2mm, 02 lớp bộ 12.00
Sơn tĩnh điện
Phụ kiện đồng bộ
103 Cửa đi thép 2 cánh: D3A kích thước 1500x2200mm Thép tấm dày 1.2mm, 02 lớp bộ Err:509
Sơn tĩnh điện
Phụ kiện đồng bộ
104 Cửa đi thép 2 cánh: D6 kích thước 1300x2200mm Thép tấm dày 1.2mm, 02 lớp bộ Err:509
Sơn tĩnh điện

II.12 Công tác cửa đi sắt chống cháy 90 phút


Phụ kiện đồng bộ
Cửa đi thép chống cháy 2 cánh: D3F kích thước
105 Thép tấm dày 1.2mm, 02 lớp bộ Err:509
1500x2200mm
Sơn tĩnh điện

II.13 Hệ lam nhôm, cửa cuốn, cửa chớp nhôm, cửa lưới thép

II.14 Vách ngăn trong nhà và hệ mái kính ngoài nhà


II.15 Công tác trần
II.16 Công tác hoàn thiện khe co giãn sàn và tường
II.17 Công tác cơ khí
II.18 Các công tác khác

Tổng chi phí trực tiếp phần xây dựng Tổng I+II
Chi phí quản lí + lợi nhuận
Tổng cộng phần xây dựng trước thuế
Ghi chú:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)

ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Đào đất - Áp dụng cho tất cả các phần đào m3 3,870.873
2 Lấp đất m3 1,768.814
3 Đắp cát tôn nền đầm chặt K90 m3 228.434
4 Vận chuyển đất m3 1,873.625
5 Lớp base đầm chặt K=0,95 m3 746.483
6 Bê tông lót móng M100 m3 76.867
7 Bê tông móng 1,715.904
8 Bê tông giằng móng 232.591
9 Bê tông cổ cột, vách mác 400 76.697
10 Bê tông nền tầng 1 mác 250 m3 578.582

29/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)

ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Đầm đất, san gạt (Tính cho toàn bộ mặt bằng) m2 4,167.350
2 Trải vinyl, chồng mí 100 chống thấm nước m2 4,048.580
3 Ván khuôn lót móng, giằng móng m2 155.022
4 Ván Khuôn móng, giằng móng m2 3,125.642
5 Ván khuôn cổ cột + vách 565.595
6 Ván Khuôn nền tầng 1 m2 69.177
7 Lanh tô cửa đi md 985.150 6,610.490
8 Lanh tô cửa sổ md 199.040 886.940
9 Trụ tường, giằng tường md 0.000

30/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)

ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)

1 Bê tông cột, vách mác 400# m3 5,007.609

Tòa F2.1
Tầng 1
V-1 m3 3 3.170 0.350 4.500 14.98
V-2 m3 3 1.310 0.350 4.500 6.19
V-3 m3 3 3.235 0.350 4.500 15.29
V-4 m3 12 2.550 0.350 4.500 48.20
V-5 m3 18 2.000 0.350 4.500 56.70
VTB m3 2 22.260 0.250 4.500 50.09
Trừ cửa m3 -2 1.980 0.250 3.050 - 3.02

Tầng 2-18
V-1 m3 3 3.170 0.250 61.200 145.50
V-2 m3 3 1.310 0.250 61.200 60.13
V-3 m3 3 3.235 0.250 61.200 148.49
V-4 m3 12 2.550 0.250 61.200 468.18
V-5 m3 18 2.000 0.250 61.200 550.80
VTB m3 2 22.260 0.250 61.200 681.16
Trừ cửa m3 -34 1.530 0.250 2.250 - 29.26
31/179
Trừ cửa m3 -34 1.930 0.250 2.950 - 48.39

Tầng mái
CT m3 12 0.220 0.220 3.430 1.99

Tòa F2.A
Tầng 1
C1 m3 10 0.400 0.400 4.070 6.51
C2 m3 18 0.600 0.300 4.370 14.16
C2A m3 8 0.600 0.300 4.630 6.67
C3 m3 6 0.600 0.400 4.500 6.48
C4 m3 4 1.000 0.400 4.500 7.20
VTM m3 1 29.230 0.250 4.500 32.88
Trừ cửa m3 -5 1.100 0.250 2.250 - 3.09

Tầng 2-18
C3 m3 6 0.600 0.400 61.200 88.13
C4 m3 4 1.000 0.400 61.200 97.92
C5 m3 4 0.220 0.220 57.600 11.15
VTM m3 1 29.230 0.250 62.550 457.08
Trừ cửa m3 -85 1.100 0.250 2.250 - 52.59

Tầng mái
CT m3 3 0.220 0.220 3.430 0.50
CT-1 m3 6 0.220 0.220 2.080 0.60

Tòa F2.2

32/179
Tầng 1
V-1 m3 3 3.170 0.350 4.500 14.98
V-2 m3 3 1.310 0.350 4.500 6.19
V-3 m3 3 3.235 0.350 4.500 15.29
V-4 m3 12 2.550 0.350 4.500 48.20
V-5 m3 18 2.000 0.350 4.500 56.70
VTB m3 2 22.260 0.250 4.500 50.09
Trừ cửa m3 -2 1.980 0.250 3.050 - 3.02

Tầng 2-18
V-1 m3 3 3.170 0.250 61.200 145.50
V-2 m3 3 1.310 0.250 61.200 60.13
V-3 m3 3 3.235 0.250 61.200 148.49
V-4 m3 12 2.550 0.250 61.200 468.18
V-5 m3 18 2.000 0.250 61.200 550.80
VTB m3 2 22.260 0.250 61.200 681.16
Trừ cửa m3 -34 1.530 0.250 2.250 - 29.26
Trừ cửa m3 -34 1.930 0.250 2.950 - 48.39

Tầng mái
CT m3 12 0.220 0.220 3.430 1.99

2 Bê tông dầm sàn mái mác 400# m3 10,262.698


Tòa F2.1
Tầng 2 248.06
DX2-2 m3 1 8.190 0.250 1.330 2.72

33/179
DX2-3 m3 1 47.705 0.250 0.530 6.32
DX2-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX2-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX2-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX2-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX2-9A m3 2 4.570 0.250 1.330 3.04
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY2-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY2-5 m3 7 11.400 0.250 0.480 9.58
DY2-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY2-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 9 3.250 0.900 0.150 3.95
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -9 1.300 0.420 0.150 - 0.74
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

Tầng 3- 7 5 1,237.27
DX3-2 m3 1 8.190 0.250 0.530 1.09

34/179
DX3-3 m3 1 47.720 0.250 0.530 6.32
DX3-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX3-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX-3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX3-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX3-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX3-9A m3 2 4.570 0.250 0.530 1.21
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY3-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY3-5 m3 6 11.400 0.250 0.480 8.21
DY3-5A m3 1 11.400 0.250 0.480 1.37
DY3-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY3-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 17 3.250 0.900 0.150 7.46
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -17 1.300 0.420 0.150 - 1.39
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

Tầng 8- 12 5 1,237.27

35/179
DX8-2 m3 1 8.190 0.250 0.530 1.09
DX3-3 m3 1 47.720 0.250 0.530 6.32
DX3-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX8-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX-3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX8-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX3-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX8-9A m3 2 4.570 0.250 0.530 1.21
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY8-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY3-5 m3 6 11.400 0.250 0.480 8.21
DY8-5A m3 1 11.400 0.250 0.480 1.37
DY8-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY8-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 17 3.250 0.900 0.150 7.46
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -17 1.300 0.420 0.150 - 1.39
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

36/179
Tầng 13- 18 6 1,484.72
DX13-2 m3 1 8.190 0.250 0.530 1.09
DX3-3 m3 1 47.720 0.250 0.530 6.32
DX3-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX8-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX-3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX8-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX3-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX13-9A m3 2 4.570 0.250 0.530 1.21
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY13-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY13-5 m3 6 11.400 0.250 0.480 8.21
DY13-5A m3 1 11.400 0.250 0.480 1.37
DY8-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY8-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 17 3.250 0.900 0.150 7.46
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -17 1.300 0.420 0.150 - 1.39
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

37/179
Tầng tum 308.78
DXT-1 m3 1 8.190 0.250 0.500 1.02
DXT-2 m3 1 47.720 0.250 0.500 5.97
DXT-5 m3 2 66.120 0.220 0.450 13.09
DXT-8 m3 1 60.590 0.250 0.500 7.57
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.300 0.46
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.450 0.71
DYT-1 m3 1 11.400 0.250 0.500 1.43
DYT-2 m3 1 8.300 0.250 0.500 1.04
DYT-4A m3 1 11.400 0.250 0.450 1.28
DYT-5 m3 1 8.300 0.250 0.450 0.93
DYT-4 m3 6 11.400 0.250 0.450 7.70
DYT-3 m3 16 8.975 0.220 0.450 14.22
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.150 0.16
DN-1 m3 20 7.500 0.250 0.450 16.88
DN-2 m3 4 7.500 0.250 0.450 3.38
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.150 211.01
Ban công m3 17 3.550 1.050 0.150 9.51
Gờ ban công m3 17 5.430 0.110 0.150 1.52
Sàn cốt 67.7 m3 1 1.775 1.100 0.100 0.20
Sàn cốt 67.7 m3 1 2.200 1.400 0.100 0.31
Gờ chắn nước m3 1 207.090 0.220 0.300 13.67
Bệ bơm m3 1 2.500 1.500 0.450 1.69
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.150 - 4.60
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.150 - 0.14
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.150 - 0.18

38/179
Tầng mái 8.96
DM-1 m3 4 7.650 0.220 0.180 1.21
DM-2 m3 4 3.480 0.220 0.180 0.55
Sàn m3 2 7.650 3.920 0.120 7.20

Tòa F2.A
Tầng 2 290.94
DX2-2 m3 2 7.210 0.220 0.500 1.59
DX2-11 m3 2 13.595 0.400 0.500 5.44
DX2-12 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX2-13 m3 2 4.665 0.400 0.500 1.87
DX2-14 m3 1 7.210 0.220 0.500 0.79
DX-1A m3 1 3.060 0.220 0.300 0.20
DX2-16 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX2-17 m3 1 4.765 0.220 0.500 0.52
DX2-20 m3 2 28.850 0.300 0.300 5.19
DX2-21 m3 2 21.325 0.220 0.450 4.22
DX2-21A m3 2 7.335 0.300 0.300 1.32
DT2 m3 1 1.485 0.220 0.150 0.05
DY2-7 m3 1 14.700 0.400 0.500 2.94
DY2-8 m3 1 3.095 0.400 0.500 0.62
DY2-9 m3 1 3.095 0.400 0.500 0.62
DY-3 m3 1 8.735 0.220 0.500 0.96
DY2-11 m3 1 11.510 0.300 0.500 1.73
DY2-11 m3 1 1.695 0.300 0.300 0.15
DY2-11 m3 1 1.895 0.300 0.300 0.17

39/179
DY2-14 m3 2 15.500 0.300 0.500 4.65
DY2-15 m3 2 15.500 0.300 0.300 2.79
Sàn X1-X5/Y4-Y7 m3 1 30.350 17.900 0.200 108.65
Bù nấm m3 6 3.200 3.200 0.250 15.36
Sàn X6-X7/Y4-Y7 m3 1 7.635 1.895 0.200 2.89
Sàn X6-X7/Y4-Y7 m3 1 7.635 1.695 0.200 2.59
Sàn X7-X10/Y4-Y7 m3 1 22.525 17.900 0.200 80.64
Bù nấm m3 4 3.200 3.200 0.250 10.24
Sàn X5-X6/Y4-Y7 m3 1 17.900 8.010 0.150 21.51
Sàn X6-X7/Y4-Y7 m3 1 14.310 7.635 0.150 16.39
Trừ lỗ mở m3 -1 9.555 2.470 0.150 - 3.54
Trừ lỗ mở m3 -1 4.315 3.060 0.150 - 1.98
Trừ lỗ mở m3 -1 1.485 0.785 0.150 - 0.17
Trừ lỗ mở m3 -1 3.080 0.450 0.150 - 0.21
Trừ lỗ mở m3 -1 2.960 0.300 0.150 - 0.13

Tầng 3-7 5 260.53


DX-2 m3 2 7.210 0.220 0.500 1.59
DX3-11 m3 2 14.045 0.400 0.500 5.62
DX3-12 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX-13 m3 2 4.665 0.400 0.500 1.87
DX3-14 m3 1 7.210 0.220 0.500 0.79
DX-1A m3 1 3.060 0.220 0.300 0.20
DX3-16 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX3-17 m3 1 4.765 0.220 0.500 0.52
DY3-7 m3 1 14.700 0.400 0.500 2.94
DY3-8 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61

40/179
DY3-9 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DY-3 m3 1 8.735 0.220 0.500 0.96
DY3-11 m3 1 11.510 0.300 0.500 1.73
DT2 m3 1 1.485 0.220 0.150 0.05
Sàn m3 1 17.800 8.010 0.150 21.39
Sàn m3 1 14.310 7.635 0.150 16.39
Trừ lỗ mở m3 -1 9.555 2.470 0.150 - 3.54
Trừ lỗ mở m3 -1 4.315 3.060 0.150 - 1.98
Trừ lỗ mở m3 -1 1.485 0.785 0.150 - 0.17
Trừ lỗ mở m3 -1 3.080 0.450 0.150 - 0.21
Trừ lỗ mở m3 -1 2.960 0.300 0.150 - 0.13

Tầng 8-12 5 260.53


DX-2 m3 2 7.210 0.220 0.500 1.59
DX3-11 m3 2 14.045 0.400 0.500 5.62
DX3-12 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX-13 m3 2 4.665 0.400 0.500 1.87
DX3-14 m3 1 7.210 0.220 0.500 0.79
DX-1A m3 1 3.060 0.220 0.300 0.20
DX3-16 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX3-17 m3 1 4.765 0.220 0.500 0.52
DY3-7 m3 1 14.700 0.400 0.500 2.94
DY3-8 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DY3-9 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DY-3 m3 1 8.735 0.220 0.500 0.96
DY3-11 m3 1 11.510 0.300 0.500 1.73
DT2 m3 1 1.485 0.220 0.150 0.05

41/179
Sàn m3 1 17.800 8.010 0.150 21.39
Sàn m3 1 14.310 7.635 0.150 16.39
Trừ lỗ mở m3 -1 9.555 2.470 0.150 - 3.54
Trừ lỗ mở m3 -1 4.315 3.060 0.150 - 1.98
Trừ lỗ mở m3 -1 1.485 0.785 0.150 - 0.17
Trừ lỗ mở m3 -1 3.080 0.450 0.150 - 0.21
Trừ lỗ mở m3 -1 2.960 0.300 0.150 - 0.13

Tầng 13-18 6 312.64


DX-2 m3 2 7.210 0.220 0.500 1.59
DX3-11 m3 2 14.045 0.400 0.500 5.62
DX3-12 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX-13 m3 2 4.665 0.400 0.500 1.87
DX3-14 m3 1 7.210 0.220 0.500 0.79
DX-1A m3 1 3.060 0.220 0.300 0.20
DX3-16 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DX3-17 m3 1 4.765 0.220 0.500 0.52
DY3-7 m3 1 14.700 0.400 0.500 2.94
DY3-8 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DY3-9 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DY-3 m3 1 8.735 0.220 0.500 0.96
DY3-11 m3 1 11.510 0.300 0.500 1.73
DT2 m3 1 1.485 0.220 0.150 0.05
Sàn 2.5-2.7 m3 1 17.800 8.010 0.150 21.39
Sàn 2.5-2.7 m3 1 14.310 7.635 0.150 16.39
Trừ lỗ mở m3 -1 9.555 2.470 0.150 - 3.54
Trừ lỗ mở m3 -1 4.315 3.060 0.150 - 1.98

42/179
Trừ lỗ mở m3 -1 1.485 0.785 0.150 - 0.17
Trừ lỗ mở m3 -1 3.080 0.450 0.150 - 0.21
Trừ lỗ mở m3 -1 2.960 0.300 0.150 - 0.13

Tầng tum 75.23


DX-2 m3 2 7.210 0.220 0.500 1.59
DXT-11 m3 2 14.045 0.400 0.500 5.62
DXT-12 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DXT-13 m3 2 4.665 0.400 0.500 1.87
DXT-14 m3 1 7.210 0.220 0.500 0.79
DX-1A m3 1 3.060 0.220 0.300 0.20
DXT-16 m3 1 7.210 0.400 0.500 1.44
DXT-17 m3 1 4.765 0.220 0.500 0.52
Tính toàn bộ các
DT m3 81 2.470 0.220 0.300 13.20
tâng
DYT-7 m3 1 14.700 0.400 0.500 2.94
DYT-8 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DYT-9 m3 1 3.045 0.400 0.500 0.61
DY-3 m3 1 8.735 0.220 0.500 0.96
DYT-11 m3 1 11.510 0.300 0.500 1.73
DT2 m3 1 1.485 0.220 0.150 0.05
Gờ chắn nước m3 1 55.100 0.220 0.300 3.64
Sàn m3 1 17.800 8.010 0.150 21.39
Sàn m3 1 14.310 7.635 0.150 16.39
Sàn cốt 67m m3 1 10.910 2.970 0.200 6.48
Trừ lỗ mở m3 -1 9.555 2.470 0.150 - 3.54
Trừ lỗ mở m3 -1 4.315 3.060 0.150 - 1.98
Trừ lỗ mở m3 -1 1.485 0.785 0.150 - 0.17

43/179
Trừ lỗ mở m3 -1 3.080 0.450 0.150 - 0.21
Trừ lỗ mở m3 -1 2.960 0.300 0.150 - 0.13
Trừ lỗ mở m3 -1 1.000 1.000 0.200 - 0.20

Tầng mái 12.69


DM-3 m3 3 10.910 0.220 0.180 1.30
DM-4 m3 3 7.375 0.220 0.180 0.88
Sàn m3 1 10.910 8.035 0.120 10.52

Tòa F2.2
Tầng 2 248.06
DX2-2 m3 1 8.190 0.250 1.330 2.72
DX2-3 m3 1 47.705 0.250 0.530 6.32
DX2-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX2-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX2-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX2-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX2-9A m3 2 4.570 0.250 1.330 3.04
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY2-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY2-5 m3 7 11.400 0.250 0.480 9.58
DY2-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY2-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28

44/179
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 9 3.250 0.900 0.150 3.95
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -9 1.300 0.420 0.150 - 0.74
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

Tầng 3- 7 5 1,237.27
DX3-2 m3 1 8.190 0.250 0.530 1.09
DX3-3 m3 1 47.720 0.250 0.530 6.32
DX3-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX3-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX-3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX3-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX3-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX3-9A m3 2 4.570 0.250 0.530 1.21
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY3-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY3-5 m3 6 11.400 0.250 0.480 8.21
DY3-5A m3 1 11.400 0.250 0.480 1.37
DY3-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY3-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83

45/179
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 17 3.250 0.900 0.150 7.46
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -17 1.300 0.420 0.150 - 1.39
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

Tầng 8- 12 5 1,237.27
DX8-2 m3 1 8.190 0.250 0.530 1.09
DX3-3 m3 1 47.720 0.250 0.530 6.32
DX3-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX8-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX-3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX8-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX3-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX8-9A m3 2 4.570 0.250 0.530 1.21
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY8-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY3-5 m3 6 11.400 0.250 0.480 8.21
DY8-5A m3 1 11.400 0.250 0.480 1.37
DY8-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00
DY8-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10

46/179
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 17 3.250 0.900 0.150 7.46
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -17 1.300 0.420 0.150 - 1.39
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

Tầng 13- 18 6 1,484.72


DX13-2 m3 1 8.190 0.250 0.530 1.09
DX3-3 m3 1 47.720 0.250 0.530 6.32
DX3-4 m3 1 10.955 0.220 0.480 1.16
DX8-5 m3 1 47.720 0.220 0.480 5.04
DX-3 m3 2 66.120 0.220 0.480 13.96
DX8-8 m3 1 66.120 0.220 0.480 6.98
DX3-9 m3 1 51.450 0.250 0.530 6.82
DX13-9A m3 2 4.570 0.250 0.530 1.21
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.330 0.51
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.480 0.75
DY13-2 m3 1 11.400 0.250 0.530 1.51
DY13-5 m3 6 11.400 0.250 0.480 8.21
DY13-5A m3 1 11.400 0.250 0.480 1.37
DY8-6 m3 1 8.300 0.250 0.480 1.00

47/179
DY8-3 m3 1 8.300 0.250 0.530 1.10
DY-1 m3 32 2.080 0.220 0.330 4.83
DY-2 m3 16 6.675 0.220 0.480 11.28
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.180 0.19
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.120 168.81
Bù sàn 150 m3 15 3.220 2.080 0.030 3.01
Bù sàn 150 m3 2 1.550 2.080 0.030 0.19
Ban công m3 17 3.250 0.900 0.150 7.46
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.120 - 3.68
Trừ lỗ mở ban công m3 -17 1.300 0.420 0.150 - 1.39
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.120 - 0.11
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.120 - 0.15

Tầng tum 308.78


DXT-1 m3 1 8.190 0.250 0.500 1.02
DXT-2 m3 1 47.720 0.250 0.500 5.97
DXT-5 m3 2 66.120 0.220 0.450 13.09
DXT-8 m3 1 60.590 0.250 0.500 7.57
DX-1 m3 2 3.480 0.220 0.300 0.46
DX-4 m3 1 7.130 0.220 0.450 0.71
DYT-1 m3 1 11.400 0.250 0.500 1.43
DYT-2 m3 1 8.300 0.250 0.500 1.04
DYT-4A m3 1 11.400 0.250 0.450 1.28
DYT-5 m3 1 8.300 0.250 0.450 0.93
DYT-4 m3 6 11.400 0.250 0.450 7.70
DYT-3 m3 16 8.975 0.220 0.450 14.22
DT-1 m3 3 1.575 0.220 0.150 0.16

48/179
DN-1 m3 20 7.500 0.250 0.450 16.88
DN-2 m3 4 7.500 0.250 0.450 3.38
Sàn m3 1 68.620 20.500 0.150 211.01
Ban công m3 17 3.550 1.050 0.150 9.51
Gờ ban công m3 17 5.430 0.110 0.150 1.52
Sàn cốt 67.7 m3 1 1.775 1.100 0.100 0.20
Sàn cốt 67.7 m3 1 2.200 1.400 0.100 0.31
Gờ chắn nước m3 1 207.090 0.220 0.300 13.67
Bệ bơm m3 1 2.500 1.500 0.450 1.69
Trừ lỗ mở thang bộ m3 -2 4.410 3.480 0.150 - 4.60
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 1.575 0.600 0.150 - 0.14
Trừ lỗ mở sàn m3 -1 2.020 0.600 0.150 - 0.18

Tầng mái 8.96


DM-1 m3 4 7.650 0.220 0.180 1.21
DM-2 m3 4 3.480 0.220 0.180 0.55
Sàn m3 2 7.650 3.920 0.120 7.20

3 Bê tông cầu thang mác 400# m3 294.928


Tòa F2.1
Thang bộ 1+2
Tầng 1-2
Bản chiếu xiên m3 2 3.245 1.415 0.150 1.38
Bản chiếu xiên m3 2 3.520 1.415 0.150 1.49
Bản chiếu xiên m3 2 2.196 1.415 0.150 0.93
Bản chiếu nghỉ m3 2 3.480 2.170 0.150 2.27
Bản chiếu nghỉ m3 2 3.480 1.900 0.150 1.98

49/179
Bậc thang m3 52 1.415 0.280 0.155 1.60

Tầng 2-3
Chiếu xiên m3 2 3.330 1.415 0.150 1.41
Chiếu nghỉ m3 2 3.480 1.890 0.150 1.97
Chiếu xiên m3 2 3.230 1.415 0.150 1.37
Dầm thang m3 2 3.480 0.150 0.150 0.16
Bậc thang m3 38 1.415 0.280 0.171 1.29

Tầng 3-TUM
Chiếu xiên m3 32 3.388 1.415 0.150 23.01
Chiếu nghỉ m3 32 3.480 1.890 0.150 31.57
Chiếu xiên m3 32 3.230 1.415 0.150 21.94
Dầm thang m3 32 3.480 0.150 0.150 2.51
Bậc thang m3 608 1.415 0.280 0.171 20.60

Tòa F2.A
Thang bộ 5
Tầng 1-2
Bản chiếu xiên m3 1 4.156 1.635 0.150 1.02
Bản chiếu xiên m3 1 3.358 1.635 0.150 0.82
Bản chiếu nghỉ m3 1 3.565 1.735 0.150 0.93
Bậc thang m3 21 1.635 0.280 0.196 0.94

Tầng 2-3
Chiếu xiên m3 1 3.330 1.635 0.150 0.82
Chiếu nghỉ m3 1 3.565 2.015 0.150 1.08

50/179
Chiếu xiên m3 1 3.230 1.635 0.150 0.79
Bậc thang m3 19 1.635 0.280 0.171 0.74

Tầng 2-mái
Chiếu xiên m3 16 3.618 1.635 0.150 14.20
Chiếu nghỉ m3 16 3.565 2.015 0.150 17.24
Chiếu xiên m3 16 3.230 1.635 0.150 12.67
Bậc thang m3 304 1.635 0.280 0.171 11.90

Thang trên tum lên phòng KTTM


Chiếu xiên m3 1 2.100 1.200 0.150 0.38
Chiếu nghỉ m3 1 1.520 1.200 0.150 0.27
Bậc thang m3 5 1.200 0.280 0.210 0.18

Tòa F2.2
Thang bộ 3+4
Tầng 1-2
Bản chiếu xiên m3 2 3.245 1.415 0.150 1.38
Bản chiếu xiên m3 2 3.520 1.415 0.150 1.49
Bản chiếu xiên m3 2 2.196 1.415 0.150 0.93
Bản chiếu nghỉ m3 2 3.480 2.170 0.150 2.27
Bản chiếu nghỉ m3 2 3.480 1.900 0.150 1.98
Bậc thang m3 52 1.415 0.280 0.155 1.60

Tầng 2-3
Chiếu xiên m3 2 3.330 1.415 0.150 1.41
Chiếu nghỉ m3 2 3.480 1.890 0.150 1.97

51/179
Chiếu xiên m3 2 3.230 1.415 0.150 1.37
Dầm thang m3 2 3.480 0.150 0.150 0.16
Bậc thang m3 38 1.415 0.280 0.171 1.29

Tầng 3-TUM
Chiếu xiên m3 32 3.388 1.415 0.150 23.01
Chiếu nghỉ m3 32 3.480 1.890 0.150 31.57
Chiếu xiên m3 32 3.230 1.415 0.150 21.94
Dầm thang m3 32 3.480 0.150 0.150 2.51
Bậc thang m3 608 1.415 0.280 0.171 20.60

52/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)

ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Ván khuôn cột, vách m2 40,725.187
2 Ván khuôn dầm sàn m2 84,101.911
3 Ván khuôn cầu thang m2 2,001.575

53/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 28 PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Công tác: Gia công lắp dựng cốt thép đài giằng

ĐK KL/1m Số lượng
Tên Số Chiều dài
Chiều dài Tổng chiều dài
cấu hiệu Hình dáng kích thước 1 thanh SL cấu SL thanh Tổng KL(kg)
kiện thép (mm) thiết kế (mm) (kg) (mm) T.bộ thi công (m)
kiện /1ck

THÉP ĐÀI MÓNG


1 300 1,500 300 18 2,100 1.997 2,100 13 8 104 218.400 436.145
2 300 1,500 300 18 2,100 1.997 2,100 13 8 104 218.400 436.145
3 300 1,500 300 18 2,100 1.997 2,100 13 8 104 218.400 436.145
DC-1

4 300 1,500 300 18 2,100 1.997 2,100 13 8 104 218.400 436.145


5 300 1,500 300 14 2,100 1.208 2,100 13 12 156 327.600 395.741
6 300 1,600 300 14 2,200 1.208 2,200 13 20 260 572.000 690.976
1 300 1,700 300 18 2,300 1.997 2,300 1 9 9 20.700 41.338
2 300 1,700 300 18 2,300 1.997 2,300 1 9 9 20.700 41.338
DC-1A

3 300 1,700 300 18 2,300 1.997 2,300 1 9 9 20.700 41.338


4 300 1,700 300 18 2,300 1.997 2,300 1 9 9 20.700 41.338
5 300 1,700 300 14 2,300 1.208 2,300 1 12 12 27.600 33.341
6 300 1,600 300 14 2,200 1.208 2,200 1 24 24 52.800 63.782
1 300 700 300 12 1,300 0.887 1,300 14 13 182 236.600 209.864
2 300 1,700 300 16 2,300 1.578 2,300 14 6 84 193.200 304.870
3 600 700 600 12 1,900 0.887 1,900 14 13 182 345.800 306.725
DC-2

4 600 1,700 600 12 2,900 0.887 2,900 14 6 84 243.600 216.073


5 300 700 300 12 1,300 0.887 1,300 14 2 28 36.400 32.287
5a 300 1,700 300 12 2,300 0.887 2,300 14 2 28 64.400 57.123
1 300 1,500 300 18 2,100 1.997 2,100 10 43 430 903.000 1,803.291
2 300 8,400 300 20 9,000 2.465 9,000 10 9 90 810.000 1,996.650
3 300 1,500 300 18 2,100 1.997 2,100 10 43 430 903.000 1,803.291
DC-3

4 300 8,400 300 25 9,000 3.851 9,000 10 16 160 1,440.000 5,545.440


5 300 1,500 300 14 2,100 1.208 2,100 10 6 60 126.000 152.208
5a 300 8,400 300 14 9,000 1.208 9,000 10 6 60 540.000 652.320
6 300 1,600 300 14 2,200 1.208 2,200 10 70 700 1,540.000 1,860.320
1 300 1,700 300 18 2,300 1.997 2,300 26 44 1144 2,631.200 5,254.506
2 300 8,600 300 18 9,200 1.997 9,200 26 10 260 2,392.000 4,776.824
3 300 1,700 300 18 2,300 1.997 2,300 26 44 1144 2,631.200 5,254.506
DC-3A

4 300 8,600 300 25 9,200 3.851 9,200 26 18 468 4,305.600 16,580.866


5 300 1,700 300 14 2,300 1.208 2,300 26 6 156 358.800 433.430
5a 300 8,600 300 14 9,200 1.208 9,200 26 6 156 1,435.200 1,733.722
6 300 1,600 300 14 2,200 1.208 2,200 26 73 1889 4,156.533 5,021.092
1 300 7,700 300 25 8,300 3.851 8,300 2 70 140 1,162.000 4,474.862
2 300 10,350 300 20 10,950 2.465 10,950 2 106 212 2,321.400 5,722.251

54/179
TB-1
3 300 7,700 300 18 8,300 1.997 8,300 2 53 106 879.800 1,756.961
4 300 10,350 300 18 10,950 1.997 10,950 2 40 80 876.000 1,749.372
DTB-1

5 300 7,700 300 14 8,300 1.208 8,300 2 6 12 99.600 120.317


5a 300 10,350 300 14 10,950 1.208 10,950 2 6 12 131.400 158.731
6 300 1,600 300 14 2,200 1.208 2,200 2 124 249 547.067 660.857
CT 300 1,600 300 18 2,200 1.997 2,200 2 16 32 70.400 140.589
1 300 6,500 300 25 7,100 3.851 7,100 2 47 94 667.400 2,570.157
2 300 9,150 300 20 9,750 2.465 9,750 2 34 68 663.000 1,634.295
3 300 6,500 300 18 7,100 1.997 7,100 2 47 94 667.400 1,332.798
4 300 9,150 300 18 9,750 1.997 9,750 2 34 68 663.000 1,324.011
DTB-2

5 300 6,500 300 14 7,100 1.208 7,100 2 6 12 85.200 102.922


5a 300 9,150 300 14 9,750 1.208 9,750 2 6 12 117.000 141.336
6 300 1,600 300 14 2,200 1.208 2,200 2 108 217 476.667 575.813
CT 300 1,600 300 18 2,200 1.997 2,200 2 8 16 35.200 70.294
1 300 4,700 300 25 5,300 3.851 5,300 1 76 76 402.800 1,551.183
2 300 14,810 300 25 15,410 3.851 16,410 1 66 66 1,083.060 4,170.864
3 300 4,220 300 18 4,820 1.997 4,820 1 75 75 361.500 721.916
4 300 14,620 300 25 15,220 3.851 16,220 1 23 23 373.060 1,436.654
DTM

5 300 4,700 300 14 5,300 1.208 5,300 1 6 6 31.800 38.414


5a 300 14,810 300 14 15,410 1.208 15,970 1 6 6 95.820 115.751
6 300 1,800 300 14 2,400 1.208 2,400 1 134 134 321.760 388.686
CT 300 1,800 300 18 2,400 1.997 2,400 1 8 8 19.200 38.342
THÉP GIẰNG MÓNG
1 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 4 4 16 361.600 1,392.522
2 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 4 4 16 361.600 1,392.522
GM1-1

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 4 121 484 1,103.520 679.768
4 21,000 12 21,000 0.887 21,480 4 2 8 171.840 152.422
5 80 320 80 8 480 0.394 480 4 43 172 82.560 32.529
1 300 14,350 300 25 14,950 3.851 15,950 1 4 4 63.800 245.694
2 300 14,350 300 25 14,950 3.851 15,950 1 4 4 63.800 245.694
GM1-1

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 83 83 189.240 116.572


4 14,350 12 14,350 0.887 14,830 1 2 2 29.660 26.308
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 30 30 14.400 5.674
1 300 14,750 300 25 15,350 3.851 16,350 3 4 12 196.200 755.566
2 300 14,750 300 25 15,350 3.851 16,350 3 4 12 196.200 755.566
GM1-1

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 3 86 258 588.240 362.356


4 14,750 12 14,750 0.887 15,230 3 2 6 91.380 81.054
5 80 320 80 8 480 0.394 480 3 31 93 44.640 17.588
1 300 68,620 300 25 69,220 3.851 74,220 2 4 8 593.760 2,286.570
2 300 68,620 300 25 69,220 3.851 74,220 2 4 8 593.760 2,286.570
GM1-2

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 2 394 788 1,796.640 1,106.730
4 68,620 12 68,620 0.887 71,020 2 2 4 284.080 251.979
5 80 320 80 8 480 0.394 480 2 139 278 133.440 52.575

55/179
1 300 11,780 300 25 12,380 3.851 13,380 1 4 4 53.520 206.106
2 300 11,780 300 25 12,380 3.851 13,380 1 4 4 53.520 206.106
GM1-2

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 69 69 157.320 96.909


4 11,780 12 11,780 0.887 12,260 1 2 2 24.520 21.749
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 25 25 12.000 4.728
1 300 49,865 300 25 50,465 3.851 54,465 1 4 4 217.860 838.979
2 300 49,865 300 25 50,465 3.851 54,465 1 4 4 217.860 838.979
GM1-2

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 286 286 652.080 401.681
4 49,865 12 49,865 0.887 51,785 1 2 2 103.570 91.867
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 101 101 48.480 19.101
1 300 11,780 300 25 12,380 3.851 13,380 1 4 4 53.520 206.106
2 300 11,780 300 25 12,380 3.851 13,380 1 4 4 53.520 206.106
GM1-2A

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 69 69 157.320 96.909


4 11,780 12 11,780 0.887 12,260 1 2 2 24.520 21.749
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 25 25 12.000 4.728
1 300 15,700 300 25 16,300 3.851 17,300 1 4 4 69.200 266.489
2 300 15,700 300 25 16,300 3.851 17,300 1 4 4 69.200 266.489
GM1-2A

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 91 91 207.480 127.808


4 15,700 12 15,700 0.887 16,180 1 2 2 32.360 28.703
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 33 33 15.840 6.241
1 300 34,765 300 25 35,365 3.851 38,365 1 4 4 153.460 590.974
2 300 34,765 300 25 35,365 3.851 38,365 1 4 4 153.460 590.974
GM1-2B

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 200 200 456.000 280.896
4 34,765 12 34,765 0.887 35,725 1 2 2 71.450 63.376
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 71 71 34.080 13.428
1 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 1 6 6 135.600 522.196
2 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 1 6 6 135.600 522.196
GM1-1A

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 121 121 275.880 169.942
4 21,000 12 21,000 0.887 21,480 1 2 2 42.960 38.106
5 100 320 100 10 520 0.616 520 1 43 43 22.360 13.774
1 300 11,225 300 25 11,825 3.851 12,825 1 6 6 76.950 296.334
2 300 11,225 300 25 11,825 3.851 12,825 1 6 6 76.950 296.334
GM1-1A

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 66 66 150.480 92.696


4 11,225 12 11,225 0.887 11,225 1 2 2 22.450 19.913
5 100 320 100 10 520 0.616 520 1 24 24 12.480 7.688
1 300 6,900 300 25 7,500 3.851 7,500 3 12 36 270.000 1,039.770
2 300 6,900 300 25 7,500 3.851 7,500 3 12 36 270.000 1,039.770
GM4-1

3 920 520 100 10 3,080 0.616 3,080 3 47 141 434.280 267.516


4 6,900 12 6,900 0.887 6,900 3 4 12 82.800 73.444
5 100 520 100 10 720 0.616 720 3 60 180 129.600 79.834
6 100 920 100 10 1,120 0.616 1,120 3 30 90 100.800 62.093
1 300 3,980 300 20 4,580 2.465 4,580 2 2 4 18.320 45.159
DT1

2 300 3,980 300 20 4,580 2.465 4,580 2 2 4 18.320 45.159

56/179
DT1
3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 2 24 48 56.640 22.316
1 300 6,100 300 20 6,700 2.465 6,700 1 2 2 13.400 33.031
DT2

2 300 6,100 300 20 6,700 2.465 6,700 1 2 2 13.400 33.031


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 36 36 42.480 16.737
THÉP GIẰNG MÓNG DCT TOÀ F2.2
1 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 4 4 16 361.600 1,392.522
2 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 4 4 16 361.600 1,392.522
GM1-1

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 4 121 484 1,103.520 679.768
4 21,000 12 21,000 0.887 21,480 4 2 8 171.840 152.422
5 80 320 80 8 480 0.394 480 4 43 172 82.560 32.529
1 300 14,350 300 25 14,950 3.851 15,950 1 4 4 63.800 245.694
2 300 14,350 300 25 14,950 3.851 15,950 1 4 4 63.800 245.694
GM1-1

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 83 83 189.240 116.572


4 14,350 12 14,350 0.887 14,830 1 2 2 29.660 26.308
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 30 30 14.400 5.674
1 300 14,750 300 25 15,350 3.851 16,350 3 4 12 196.200 755.566
2 300 14,750 300 25 15,350 3.851 16,350 3 4 12 196.200 755.566
GM1-1

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 3 86 258 588.240 362.356


4 14,750 12 14,750 0.887 15,230 3 2 6 91.380 81.054
5 80 320 80 8 480 0.394 480 3 31 93 44.640 17.588
1 300 68,620 300 25 69,220 3.851 74,220 2 4 8 593.760 2,286.570
2 300 68,620 300 25 69,220 3.851 74,220 2 4 8 593.760 2,286.570
GM1-2

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 2 394 788 1,796.640 1,106.730
4 68,620 12 68,620 0.887 71,020 2 2 4 284.080 251.979
5 80 320 80 8 480 0.394 480 2 139 278 133.440 52.575
1 300 11,780 300 25 12,380 3.851 13,380 2 4 8 107.040 412.211
2 300 11,780 300 25 12,380 3.851 13,380 2 4 8 107.040 412.211
GM1-2

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 2 69 138 314.640 193.818


4 11,780 12 11,780 0.887 12,260 2 2 4 49.040 43.498
5 80 320 80 8 480 0.394 480 2 25 50 24.000 9.456
1 300 49,865 300 25 50,465 3.851 54,465 2 4 8 435.720 1,677.958
2 300 49,865 300 25 50,465 3.851 54,465 2 4 8 435.720 1,677.958
GM1-2

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 2 286 572 1,304.160 803.363
4 49,865 12 49,865 0.887 51,785 2 2 4 207.140 183.733
5 80 320 80 8 480 0.394 480 2 101 202 96.960 38.202
1 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 1 6 6 135.600 522.196
2 300 21,000 300 25 21,600 3.851 22,600 1 6 6 135.600 522.196
GM1-1A

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 121 121 275.880 169.942
4 21,000 12 21,000 0.887 21,480 1 2 2 42.960 38.106
5 100 320 100 10 520 0.616 520 1 43 43 22.360 13.774
1 300 11,225 300 25 11,825 3.851 12,825 1 6 6 76.950 296.334
2 300 11,225 300 25 11,825 3.851 12,825 1 6 6 76.950 296.334
GM1-1A

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 66 66 150.480 92.696

57/179
GM1-1A
4 11,225 12 11,225 0.887 11,225 1 2 2 22.450 19.913
5 100 320 100 10 520 0.616 520 1 24 24 12.480 7.688
1 300 6,900 300 25 7,500 3.851 7,500 3 12 36 270.000 1,039.770
2 300 6,900 300 25 7,500 3.851 7,500 3 12 36 270.000 1,039.770
GM4-1

3 920 520 100 10 3,080 0.616 3,080 3 47 141 434.280 267.516


4 6,900 12 6,900 0.887 6,900 3 4 12 82.800 73.444
5 100 520 100 10 720 0.616 720 3 60 180 129.600 79.834
6 100 920 100 10 1,120 0.616 1,120 3 30 90 100.800 62.093
1 300 3,980 300 20 4,580 2.465 4,580 2 2 4 18.320 45.159
DT1

2 300 3,980 300 20 4,580 2.465 4,580 2 2 4 18.320 45.159


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 2 24 48 56.640 22.316
1 300 8,010 300 20 8,610 2.465 8,610 1 2 2 17.220 42.447
DT2

2 300 8,010 300 20 8,610 2.465 8,610 1 2 2 17.220 42.447


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 47 47 55.460 21.851
1 300 6,100 300 20 6,700 2.465 6,700 1 2 2 13.400 33.031
DT2

2 300 6,100 300 20 6,700 2.465 6,700 1 2 2 13.400 33.031


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 36 36 42.480 16.737

C. TOÀ F2.A

THÉP MÓNG TOÀ F2A


THÉP GIẰNG MÓNG DCT TOÀ F2.A
1 300 16,680 300 25 17,280 3.851 18,280 1 4 4 73.120 281.585
2 300 16,680 300 25 17,280 3.851 18,280 1 4 4 73.120 281.585
GM1-3

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 97 97 221.160 136.235


4 16,680 12 16,680 0.887 17,160 1 2 2 34.320 30.442
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 35 35 16.800 6.619
1 300 15,645 300 25 16,245 3.851 17,245 1 4 4 68.980 265.642
2 300 15,645 300 25 16,245 3.851 17,245 1 4 4 68.980 265.642
GM1-4

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 91 91 207.480 127.808


4 15,645 12 15,645 0.887 16,125 1 2 2 32.250 28.606
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 33 33 15.840 6.241
1 300 11,715 300 25 12,315 3.851 13,315 1 4 4 53.260 205.104
2 300 11,715 300 25 12,315 3.851 13,315 1 4 4 53.260 205.104
GM1-5

3 720 320 100 10 2,280 0.616 2,280 1 68 68 155.040 95.505


4 11,715 12 11,715 0.887 12,195 1 2 2 24.390 21.634
5 80 320 80 8 480 0.394 480 1 25 25 12.000 4.728
1 300 5,965 300 25 6,565 3.851 6,565 1 12 12 78.780 303.382
2 300 5,965 300 25 6,565 3.851 6,565 1 12 12 78.780 303.382
GM4-1

3 920 520 100 10 3,080 0.616 3,080 1 41 41 126.280 77.788


4 5,965 12 5,965 0.887 5,965 1 4 4 23.860 21.164
5 100 520 100 10 720 0.616 720 1 52 52 37.440 23.063
6 100 920 100 10 1,120 0.616 1,120 1 26 26 29.120 17.938
1 300 21,000 300 20 21,600 2.465 22,400 7 2 14 313.600 773.024
GM3-1

2 300 21,000 300 20 21,600 2.465 22,400 7 2 14 313.600 773.024

58/179
GM3-1
3 520 140 80 8 1,480 0.394 1,480 7 121 847 1,253.560 493.903
1 300 30,800 300 20 31,400 2.465 33,000 2 2 4 132.000 325.380
GM3-2

2 300 30,800 300 20 31,400 2.465 33,000 2 2 4 132.000 325.380


3 520 140 80 8 1,480 0.394 1,480 2 177 354 523.920 206.424
1 300 22,825 300 20 23,425 2.465 25,025 2 2 4 100.100 246.747
GM3-3

2 300 22,825 300 20 23,425 2.465 25,025 2 2 4 100.100 246.747


3 520 140 80 8 1,480 0.394 1,480 2 132 264 390.720 153.944
1 300 15,645 300 25 16,245 3.851 17,245 1 12 12 206.940 796.926
2 300 15,645 300 25 16,245 3.851 17,245 1 12 12 206.940 796.926
GM2-1

3 620 420 100 10 2,280 0.616 2,280 1 106 106 241.680 148.875
4 15,645 12 15,645 0.887 16,125 1 2 2 32.250 28.606
5 100 420 100 10 620 0.616 620 1 99 99 61.380 37.810
6 100 620 100 10 820 0.616 820 1 66 66 54.120 33.338
1 300 7,945 300 25 8,545 3.851 8,545 2 12 24 205.080 789.763
2 300 7,945 300 25 8,545 3.851 8,545 2 12 24 205.080 789.763
GM2-2

3 620 420 100 10 2,280 0.616 2,280 2 54 108 246.240 151.684


4 7,945 12 7,945 0.887 7,945 2 2 4 31.780 28.189
5 100 420 100 10 620 0.616 620 2 51 102 63.240 38.956
6 100 620 100 10 820 0.616 820 2 34 68 55.760 34.348
1 300 5,400 300 25 6,000 3.851 6,000 2 12 24 144.000 554.544
2 300 5,400 300 25 6,000 3.851 6,000 2 12 24 144.000 554.544
GM2-3

3 620 420 100 10 2,280 0.616 2,280 2 37 74 168.720 103.932


4 5,400 12 5,400 0.887 5,400 2 2 4 21.600 19.159
5 100 420 100 10 620 0.616 620 2 36 72 44.640 27.498
6 100 620 100 10 820 0.616 820 2 24 48 39.360 24.246
1 300 3,890 300 25 4,490 3.851 4,490 1 12 12 53.880 207.492
2 300 3,890 300 25 4,490 3.851 4,490 1 12 12 53.880 207.492
GM2-4

3 620 420 100 10 2,280 0.616 2,280 1 27 27 61.560 37.921


4 3,890 12 3,890 0.887 3,890 1 2 2 7.780 6.901
5 100 420 100 10 620 0.616 620 1 27 27 16.740 10.312
6 100 620 100 10 820 0.616 820 1 18 18 14.760 9.092
1 300 4,810 300 20 5,410 2.465 5,410 2 2 4 21.640 53.343
DT1

2 300 4,810 300 20 5,410 2.465 5,410 2 2 4 21.640 53.343


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 2 29 58 68.440 26.965
1 300 7,860 300 20 8,460 2.465 8,460 2 2 4 33.840 83.416
DT1

2 300 7,860 300 20 8,460 2.465 8,460 2 2 4 33.840 83.416


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 2 46 92 108.560 42.773
1 300 24,320 300 20 24,920 2.465 26,520 1 2 2 53.040 130.744
DT1

2 300 24,320 300 20 24,920 2.465 26,520 1 2 2 53.040 130.744


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 140 140 165.200 65.089
1 300 17,340 300 20 17,940 2.465 18,740 1 2 2 37.480 92.388
DT2

2 300 17,340 300 20 17,940 2.465 18,740 1 2 2 37.480 92.388


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 101 101 119.180 46.957

59/179
1 300 10,530 300 20 11,130 2.465 11,130 1 2 2 22.260 54.871
DT2
2 300 10,530 300 20 11,130 2.465 11,130 1 2 2 22.260 54.871
3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 62 62 73.160 28.825
1 300 11,145 300 20 11,745 2.465 12,545 2 2 4 50.180 123.694
DT2

2 300 11,145 300 20 11,745 2.465 12,545 2 2 4 50.180 123.694


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 2 65 130 153.400 60.440
1 300 2,055 300 20 2,655 2.465 2,655 1 2 2 5.310 13.089
DT2

2 300 2,055 300 20 2,655 2.465 2,655 1 2 2 5.310 13.089


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 13 13 15.340 6.044
1 300 3,565 300 20 4,165 2.465 4,165 1 2 2 8.330 20.533
DCT2

2 300 3,565 300 20 4,165 2.465 4,165 1 2 2 8.330 20.533


3 370 140 80 8 1,180 0.394 1,180 1 22 22 25.960 10.228
1 250 11,145 250 20 11,645 2.465 11,645 1 2 2 23.290 57.410
DT3

2 250 11,145 250 20 11,645 2.465 11,645 1 2 2 23.290 57.410


3 220 140 80 8 880 0.394 880 1 65 65 57.200 22.537
1 250 5,400 250 20 5,900 2.465 5,900 1 2 2 11.800 29.087
DT3

2 250 5,400 250 20 5,900 2.465 5,900 1 2 2 11.800 29.087


3 220 140 80 8 880 0.394 880 1 32 32 28.160 11.095
1 250 4,340 250 20 4,840 2.465 4,840 1 2 2 9.680 23.861
DT3

2 250 4,340 250 20 4,840 2.465 4,840 1 2 2 9.680 23.861


3 220 140 80 8 880 0.394 880 1 26 26 22.880 9.015
1 250 1,970 250 20 2,470 2.465 2,470 1 2 2 4.940 12.177
DT3

2 250 1,970 250 20 2,470 2.465 2,470 1 2 2 4.940 12.177


3 220 140 80 8 880 0.394 880 1 13 13 11.440 4.507

60/179
D 6 (T) 0.000
D 8 (T) 1.619
D 10 (T) 9.056
D 12 (T) 2.748
D 14 (T) 13.340
D 16 (T) 0.305
D 18 (T) 27.937
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 13.830
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 77.691
D 28 (T) 0.000
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 10.675
D<=18 (T) 44.329
D>18 (T) 91.522
TỔNG (T) 146.525

61/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Công tác: Gia công lắp dựng cốt thép cổ cột, vách

ĐK KL/1m Chiều Số lượng D5


Chiều dài
Tên cấu Số hiệu dài 1 Tổng chiều dài thi
Hình dáng kích thước thiết kế SL cấu SL thanh Tổng KL(kg)
kiện thép (mm) (kg) thanh T.bộ công (m) ###
(mm) kiện /1ck
(mm)
TOÀ F2.1
TOÀ F2.2
TOÀ F2.A
1 200 3,870 28 4,070 4.831 4,070 5 11 55 223.850 1,081.419
###
2 200 4,990 28 5,190 4.831 5,190 5 11 55 285.450 1,379.009
C-1

13 360 960 80 10 2,800 0.616 2,800 5 28 140 392.000 241.472


14 80 360 80 8 520 0.394 520 5 21 105 54.600 21.512
1 200 3,870 28 4,070 4.831 4,070 4 8 32 130.240 629.189
###
2 200 4,990 28 5,190 4.831 5,190 4 8 32 166.080 802.332
C-2

13 360 560 80 10 2,000 0.616 2,000 4 28 112 224.000 137.984


14 80 360 80 8 520 0.394 520 4 7 28 14.560 5.737
1 200 5,170 28 5,370 4.831 5,370 1 8 8 42.960 207.540
###
2 200 6,290 28 6,490 4.831 6,490 1 8 8 51.920 250.826
C-2A

13 360 560 80 10 2,000 0.616 2,000 1 41 41 82.000 50.512


14 80 360 80 8 520 0.394 520 1 10 10 5.200 2.049
1 200 2,870 28 3,070 4.831 3,070 10 14 140 429.800 2,076.364
###
2 200 3,990 28 4,190 4.831 4,190 10 14 140 586.600 2,833.865
V-1

11 560 1,160 80 12 3,600 0.887 3,600 1 41 41 147.600 130.921


12 80 560 80 12 720 0.887 720 1 40 40 28.800 25.546
13 80 1,160 80 12 1,320 0.887 1,320 1 20 20 26.400 23.417
1 200 4,070 28 4,270 4.831 4,270 36 14 504 2,152.080 10,396.698
2 200 5,190 28 5,390 4.831 5,390 36 14 504 2,716.560 13,123.701
V-2

11 560 1,160 80 12 3,600 0.887 3,600 36 41 1476 5,313.600 4,713.163


12 80 560 80 12 720 0.887 720 36 40 1440 1,036.800 919.642
13 80 1,160 80 12 1,320 0.887 1,320 36 20 720 950.400 843.005
1 200 4,070 28 4,270 4.831 4,270 28 14 392 1,673.840 8,086.321
2 200 5,190 28 5,390 4.831 5,390 28 14 392 2,112.880 10,207.323
V-3

11 560 1,160 80 12 3,600 0.887 3,600 28 41 1148 4,132.800 3,665.794


12 80 560 80 12 720 0.887 720 28 40 1120 806.400 715.277
13 80 1,160 80 12 1,320 0.887 1,320 28 20 560 739.200 655.670
1 200 3,750 20 3,950 2.465 3,950 2 116 232 916.400 2,258.926
2 200 4,550 20 4,750 2.465 4,750 2 116 232 1,102.000 2,716.430
D1 210 940 120 12 2,540 0.887 2,540 2 32 64 162.560 144.191
D2 210 1,590 480 12 4,560 0.887 4,560 2 32 64 291.840 258.862
VTB1

D3 210 8,040 480 12 17,460 0.887 17,460 2 32 64 1,117.440 991.169


D4 210 1,315 480 12 4,010 0.887 4,010 2 16 32 128.320 113.820
D5 210 1,590 480 12 4,560 0.887 4,560 2 32 64 291.840 258.862
D6 210 1,315 480 12 4,010 0.887 4,010 2 16 32 128.320 113.820
CT 80 190 80 8 350 0.394 350 2 336 672 235.200 92.669
1 200 3,670 20 3,870 2.465 3,870 2 116 232 897.840 2,213.176
2 200 4,390 20 4,590 2.465 4,590 2 116 232 1,064.880 2,624.929
D1 210 940 120 12 2,540 0.887 2,540 2 32 64 162.560 144.191
D2 210 1,590 480 12 4,560 0.887 4,560 2 32 64 291.840 258.862
D3 210 8,040 480 12 17,460 0.887 17,460 2 32 558.720 495.585
VTB2

16
VTB2
D4 210 6,240 480 12 13,860 0.887 13,860 2 16 32 443.520 393.402
D5 210 1,590 480 12 4,560 0.887 4,560 2 16 32 145.920 129.431
D6 210 1,310 480 12 4,000 0.887 4,000 2 16 32 128.000 113.536
D7 210 1,305 480 12 3,990 0.887 3,990 2 16 32 127.680 113.252
CT 80 190 80 8 350 0.394 350 2 312 624 218.400 86.050
1 200 4,690 16 4,890 1.578 4,890 1 129 129 630.810 995.418
2 200 5,330 16 5,530 1.578 5,530 1 129 129 713.370 1,125.698
N 200 5,330 200 16 5,730 1.578 5,730 1 60 60 343.800 542.516
D1* 210 2,920 480 12 7,220 0.887 7,220 1 44 44 317.680 281.782
D1 210 550 120 12 1,760 0.887 1,760 0 22 0 0.000 0.000
D2 210 575 120 12 1,810 0.887 1,810 1 44 44 79.640 70.641
D3 210 850 120 12 2,360 0.887 2,360 0 66 0 0.000 0.000
VTM

D4 210 2,760 480 12 6,900 0.887 6,900 0 22 0 0.000 0.000


D5 210 970 120 12 2,600 0.887 2,600 0 22 0 0.000 0.000
D6 210 575 120 12 1,810 0.887 1,810 1 44 44 79.640 70.641
D7 210 2,175 480 12 5,730 0.887 5,730 1 88 88 504.240 447.261
D8 210 10,860 480 12 23,100 0.887 23,100 1 44 44 1,016.400 901.547
D9 210 700 120 12 2,060 0.887 2,060 0 22 0 0.000 0.000
CT 80 190 80 8 350 0.394 350 1 580 580 203.000 79.982

D 6 (T) 0.000
D 8 (T) 0.288
D 10 (T) 0.430
D 12 (T) 16.993
D 14 (T) 0.000
D 16 (T) 2.664
D 18 (T) 0.000
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 9.813
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 0.000
D 28 (T) 51.075
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 0.718
D<=18 (T) 19.657
D>18 (T) 60.888
TỔNG (T) 81.263
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Công tác: Gia công lắp dựng cốt thép cột

ĐK KL/1m Chiều Số lượng


Chiều dài
Tên cấu Số hiệu dài 1 Tổng chiều dài thi
Hình dáng kích thước thiết kế SL cấu SL thanh Tổng KL(kg)
kiện thép (mm) (kg) thanh T.bộ công (m)
(mm) kiện /1ck
(mm)
TOÀ F2.1
TOÀ F2.2
TOÀ F2.A
3 6,870 28 6,870 4.831 6,870 5 22 110 755.700 3,650.787
4 4,720 28 4,720 4.831 4,720 5 88 440 2,076.800 10,033.021
5 4,600 28 4,600 4.831 4,600 5 11 55 253.000 1,222.243
6 4,480 28 4,480 4.831 4,480 5 11 55 246.400 1,190.358
7 4,600 25 4,600 3.851 4,600 5 110 550 2,530.000 9,743.030
8 4,400 25 4,400 3.851 4,400 5 11 55 242.000 931.942
Cột C1
9 4,200 25 4,200 3.851 4,200 5 11 55 231.000 889.581
10 4,400 20 4,400 2.465 4,400 5 110 550 2,420.000 5,965.300
11 200 3,550 20 3,750 2.465 3,750 5 11 55 206.250 508.406
12 200 2,750 20 2,950 2.465 2,950 5 11 55 162.250 399.946
13 360 960 80 10 2,800 0.616 2,800 5 671 3355 9,394.000 5,786.704
14 80 360 80 8 520 0.394 520 5 504 2520 1,310.400 516.298
3 6,870 28 6,870 4.831 6,870 4 16 64 439.680 2,124.094
4 4,720 28 4,720 4.831 4,720 4 64 256 1,208.320 5,837.394
5 4,600 28 4,600 4.831 4,600 4 8 32 147.200 711.123
6 4,480 28 4,480 4.831 4,480 4 8 32 143.360 692.572
7 4,600 25 4,600 3.851 4,600 4 80 320 1,472.000 5,668.672
8 4,420 25 4,420 3.851 4,420 4 8 32 141.440 544.685
Cột C2
9 4,200 25 4,200 3.851 4,200 4 8 32 134.400 517.574
10 4,400 20 4,400 2.465 4,400 4 80 320 1,408.000 3,470.720
11 200 3,550 20 3,750 2.465 3,750 4 8 32 120.000 295.800
12 200 2,750 20 2,950 2.465 2,950 4 8 32 94.400 232.696
13 360 560 80 10 2,000 0.616 2,000 4 671 2684 5,368.000 3,306.688
14 80 360 80 8 520 0.394 520 4 168 672 349.440 137.679
3 6,870 28 6,870 4.831 6,870 1 16 16 109.920 531.024
4 4,720 28 4,720 4.831 4,720 1 64 64 302.080 1,459.348
5 4,600 28 4,600 4.831 4,600 1 8 8 36.800 177.781
6 4,480 28 4,480 4.831 4,480 1 8 8 35.840 173.143
7 4,600 25 4,600 3.851 4,600 1 80 80 368.000 1,417.168
8 4,420 25 4,420 3.851 4,420 1 8 8 35.360 136.171
Cột C2A
9 4,200 25 4,200 3.851 4,200 1 8 8 33.600 129.394
10 4,400 20 4,400 2.465 4,400 1 80 80 352.000 867.680
11 200 3,550 20 3,750 2.465 3,750 1 8 8 30.000 73.950
12 200 2,750 20 2,950 2.465 2,950 1 8 8 23.600 58.174
13 360 560 80 10 2,000 0.616 2,000 1 671 671 1,342.000 826.672
14 80 360 80 8 520 0.394 520 1 168 168 87.360 34.420
3 7,470 28 7,470 4.831 7,470 10 4 40 298.800 1,443.503
4 7,070 28 7,070 4.831 7,070 10 4 40 282.800 1,366.207
17 200 5,580 28 5,780 4.831 5,780 10 10 100 578.000 2,792.318
18 200 6,700 28 6,900 4.831 6,900 10 10 100 690.000 3,333.390
19 1,440 18 1,440 1.997 1,440 10 20 200 288.000 575.136
6 2,160 18 2,160 1.997 2,160 10 20 200 432.000 862.704
5 4,320 18 4,320 1.997 4,320 10 208 2080 8,985.600 17,944.243
6 4,240 18 4,240 1.997 4,240 10 26 260 1,102.400 2,201.493
7 4,160 18 4,160 1.997 4,160 10 26 260 1,081.600 2,159.955
8 4,240 16 4,240 1.578 4,240 10 572 5720 24,252.800 38,270.918
V-1
9 200 3,550 16 3,750 1.578 3,750 10 26 260 975.000 1,538.550
10 200 2,910 16 3,110 1.578 3,110 10 26 260 808.600 1,275.971
11 560 1,160 120 12 3,680 0.887 3,680 10 51 510 1,876.800 1,664.722
12 80 560 80 12 720 0.887 720 10 52 520 374.400 332.093
13 80 1,160 80 12 1,320 0.887 1,320 10 26 260 343.200 304.418
14 210 2,510 480 12 6,400 0.887 6,400 10 307 3070 19,648.000 17,427.776
15 80 210 80 8 370 0.394 370 10 924 9240 3,418.800 1,347.007
16 210 930 120 12 2,520 0.887 2,520 10 307 3070 7,736.400 6,862.187
21 210 210 120 12 1,080 0.887 1,080 10 307 3070 3,315.600 2,940.937
22 210 530 120 12 1,720 0.887 1,720 10 307 3070 5,280.400 4,683.715
3 7,470 28 7,470 4.831 7,470 36 2 72 537.840 2,598.305
4 7,070 28 7,070 4.831 7,070 36 2 72 509.040 2,459.172
16 200 6,700 28 6,900 4.831 6,900 36 12 432 2,980.800 14,400.245
17 200 5,580 28 5,780 4.831 5,780 36 12 432 2,496.960 12,062.814
19 1,440 18 1,440 1.997 1,440 36 19 684 984.960 1,966.965
20 2,160 18 2,160 1.997 2,160 36 19 684 1,477.440 2,950.448
5 4,320 18 4,320 1.997 4,320 36 168 6048 26,127.360 52,176.338
6 4,240 18 4,240 1.997 4,240 36 21 756 3,205.440 6,401.264
7 4,160 18 4,160 1.997 4,160 36 21 756 3,144.960 6,280.485
V-2
8 4,240 16 4,240 1.578 4,240 36 462 16632 70,519.680 111,280.055
9 200 3,550 16 3,750 1.578 3,750 36 21 756 2,835.000 4,473.630
10 200 2,910 16 3,110 1.578 3,110 36 21 756 2,351.160 3,710.130
11 560 1,160 80 12 3,600 0.887 3,600 36 50 1800 6,480.000 5,747.760
12 80 560 80 12 720 0.887 720 36 48 1728 1,244.160 1,103.570
13 80 1,160 80 12 1,320 0.887 1,320 36 24 864 1,140.480 1,011.606
14 210 2,510 480 12 6,400 0.887 6,400 36 307 11052 70,732.800 62,739.994
15 80 210 80 8 370 0.394 370 36 1078 38808 14,358.960 5,657.430
16 210 630 120 12 1,920 0.887 1,920 36 614 22104 42,439.680 37,643.996
3 7,470 28 7,470 4.831 7,470 28 3 84 627.480 3,031.356
4 7,070 28 7,070 4.831 7,070 28 3 84 593.880 2,869.034
17 200 6,700 28 6,900 4.831 6,900 28 11 308 2,125.200 10,266.841
18 200 5,580 28 5,780 4.831 5,780 28 11 308 1,780.240 8,600.339
19 1,440 18 1,440 1.997 1,440 28 26 728 1,048.320 2,093.495
20 2,160 18 2,160 1.997 2,160 28 26 728 1,572.480 3,140.243
5 4,320 18 4,320 1.997 4,320 28 232 6496 28,062.720 56,041.252
6 4,240 18 4,240 1.997 4,240 28 29 812 3,442.880 6,875.431
7 4,160 18 4,160 1.997 4,160 28 29 812 3,377.920 6,745.706
8 4,240 16 4,240 1.578 4,240 28 638 17864 75,743.360 119,523.022
V-3
9 200 3,550 16 3,750 1.578 3,750 28 29 812 3,045.000 4,805.010
10 200 5,580 16 5,780 1.578 5,780 28 29 812 4,693.360 7,406.122
11 560 1,160 80 12 3,600 0.887 3,600 28 50 1400 5,040.000 4,470.480
12 80 560 80 12 720 0.887 720 28 48 1344 967.680 858.332
13 80 1,160 80 12 1,320 0.887 1,320 28 24 672 887.040 786.804
14 210 2,510 480 12 6,400 0.887 6,400 28 307 8596 55,014.400 48,797.773
15 210 1,680 480 12 4,740 0.887 4,740 28 307 8596 40,745.040 36,140.850
16 80 210 80 8 370 0.394 370 28 918 25704 9,510.480 3,747.129
21 210 210 120 12 1,080 0.887 1,080 28 614 17192 18,567.360 16,469.248
22 210 530 120 12 1,720 0.887 1,720 28 614 17192 29,570.240 26,228.803
3 7,290 20 7,290 2.465 7,290 2 116 232 1,691.280 4,169.005
4 7,210 20 7,210 2.465 7,210 2 116 232 1,672.720 4,123.255
5 4,140 18 4,140 1.997 4,140 2 928 1856 7,683.840 15,344.628
6 4,080 18 4,080 1.997 4,080 2 116 232 946.560 1,890.280
7 4,000 18 4,000 1.997 4,000 2 116 232 928.000 1,853.216
8 4,080 16 4,080 1.578 4,080 2 2552 5104 20,824.320 32,860.777
9 200 3,550 16 3,750 1.578 3,750 2 116 232 870.000 1,372.860
VTB-1 10 200 5,580 16 5,780 1.578 5,780 2 116 232 1,340.960 2,116.035
D1 190 940 120 12 2,500 0.887 2,500 2 684 1368 3,420.000 3,033.540
D2 190 1,590 480 12 4,520 0.887 4,520 2 684 1368 6,183.360 5,484.640
D3 190 8,040 480 12 17,420 0.887 17,420 2 684 1368 23,830.560 21,137.707
D4 190 1,315 480 12 3,970 0.887 3,970 2 342 684 2,715.480 2,408.631
D5 190 1,590 480 12 4,520 0.887 4,520 2 684 1368 6,183.360 5,484.640
D6 190 1,315 480 12 3,970 0.887 3,970 2 342 684 2,715.480 2,408.631
C1 80 190 80 8 350 0.394 350 2 7182 14364 5,027.400 1,980.796
3 7,290 20 7,290 2.465 7,290 2 106 212 1,545.480 3,809.608
4 7,210 20 7,210 2.465 7,210 2 106 212 1,528.520 3,767.802
5 4,140 18 4,140 1.997 4,140 2 848 1696 7,021.440 14,021.816
6 4,080 18 4,080 1.997 4,080 2 106 212 864.960 1,727.325
7 4,000 18 4,000 1.997 4,000 2 106 212 848.000 1,693.456
8 4,080 16 4,080 1.578 4,080 2 2332 4664 19,029.120 30,027.951
9 200 3,550 16 3,750 1.578 3,750 2 106 212 795.000 1,254.510
10 200 5,580 16 5,780 1.578 5,780 2 106 212 1,225.360 1,933.618
VTB-2
D1 190 940 120 12 2,500 0.887 2,500 2 684 1368 3,420.000 3,033.540
D2 190 1,590 480 12 4,520 0.887 4,520 2 684 1368 6,183.360 5,484.640
D3 190 8,040 480 12 17,420 0.887 17,420 2 342 684 11,915.280 10,568.853
D4 190 6,240 480 12 13,820 0.887 13,820 2 342 684 9,452.880 8,384.705
D5 190 1,590 480 12 4,520 0.887 4,520 2 342 684 3,091.680 2,742.320
D6 190 1,310 480 12 3,960 0.887 3,960 2 342 684 2,708.640 2,402.564
D7 190 1,305 480 12 3,950 0.887 3,950 2 342 684 2,701.800 2,396.497
C1 80 190 80 8 350 0.394 350 2 6708 13416 4,695.600 1,850.066
3 6,390 16 6,390 1.578 6,390 1 258 258 1,648.620 2,601.522
4 4,240 16 4,240 1.578 4,240 1 4128 4128 17,502.720 27,619.292
5 5,590 16 5,590 1.578 5,590 1 258 258 1,442.220 2,275.823
16 200 3,850 16 4,050 1.578 4,050 1 36 36 145.800 230.072
17 200 3,160 16 3,360 1.578 3,360 1 40 40 134.400 212.083
D1* 190 2,920 480 12 7,180 0.887 7,180 1 342 342 2,455.560 2,178.082
D1 190 550 120 12 1,720 0.887 1,720 1 342 342 588.240 521.769
D2 190 575 120 12 1,770 0.887 1,770 1 342 342 605.340 536.937
VTM D3 190 850 120 12 2,320 0.887 2,320 1 1026 1026 2,380.320 2,111.344
D4 190 2,760 480 12 6,860 0.887 6,860 1 342 342 2,346.120 2,081.008
D5 190 970 120 12 2,560 0.887 2,560 1 363 363 929.280 824.271
D6 190 575 120 12 1,770 0.887 1,770 1 342 342 605.340 536.937
D7 190 2,175 480 12 5,690 0.887 5,690 1 684 684 3,891.960 3,452.169
D8 190 10,860 480 12 23,060 0.887 23,060 1 342 342 7,886.520 6,995.343
D8* 190 700 120 12 2,020 0.887 2,020 1 363 363 733.260 650.402
D9 190 2,410 480 12 6,160 0.887 6,160 1 42 42 258.720 229.485
C1 80 190 80 8 350 0.394 350 1 7838 7838 2,743.300 1,080.860
1 2,300 850 1,860 16 5,010 1.578 5,010 38 4 152 761.520 1,201.679

VAI 1
3 190 2,450 16 5,090 1.578 5,090 38 3 114 580.260 915.650
VAI 1 3 190 2,090 16 4,370 1.578 4,370 38 2 76 332.120 524.085
2 350 1,740 160 16 4,500 1.578 4,500 38 26 988 4,446.000 7,015.788
4 100 190 100 10 390 0.616 390 38 40 1520 592.800 365.165
1 7,810 16 7,810 1.578 7,810 36 4 144 1,124.640 1,774.682
3 540 3,000 160 16 7,400 1.578 7,400 36 3 108 799.200 1,261.138
VAI 2 3 540 2,500 160 16 6,400 1.578 6,400 36 2 72 460.800 727.142
2 540 1,282 160 16 3,964 1.578 3,964 36 19 684 2,711.376 4,278.551
4 100 190 100 10 390 0.616 390 36 15 540 210.600 129.730
1 5,940 16 5,940 1.578 5,940 10 3 30 178.200 281.200
3 540 1,050 160 16 3,500 1.578 3,500 10 3 30 105.000 165.690
VAI 3 3 540 910 160 16 3,220 1.578 3,220 10 2 20 64.400 101.623
2 540 1,320 160 16 4,040 1.578 4,040 10 6 60 242.400 382.507
4 100 190 100 10 390 0.616 390 10 22 220 85.800 52.853
1 5,940 16 5,940 1.578 5,940 28 3 84 498.960 787.359
3 540 1,620 160 16 4,640 1.578 4,640 28 3 84 389.760 615.041
VAI 4 3 540 1,340 160 16 4,080 1.578 4,080 28 2 56 228.480 360.541
2 540 1,330 160 16 4,060 1.578 4,060 28 12 336 1,364.160 2,152.644
4 100 190 100 10 390 0.616 390 28 24 672 262.080 161.441

D 6 (T) 0.000
D 8 (T) 16.352
D 10 (T) 10.629
D 12 (T) 371.304
D 14 (T) 0.000
D 16 (T) 417.333
D 18 (T) 204.946
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 27.742
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 19.978
D 28 (T) 93.026
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 26.981
D<=18 (T) 993.583
D>18 (T) 140.747
TỔNG (T) 1,161.311
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 28 PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Công tác: Gia công lắp dựng cốt thép dầm

ĐK KL/1m Số lượng
Tên Số Chiều dài
Chiều dài 1 Tổng chiều dài
cấu hiệu Hình dáng kích thước thiết kế Tổng KL(kg)
(mm) (kg) thanh (mm) SL cấu SL thanh T.bộ thi công (m)
kiện thép (mm) kiện /1ck

TOÀ F2.1
TOÀ F2.2
TOÀ F2.A
TẦNG 2
1 950 12,385 950 25 14,285 3.851 15,285 2 4 8 122.280 470.900
2 950 7,070 25 8,020 3.851 8,020 2 1 2 16.040 61.770
4 950 1,715 25 2,665 3.851 2,665 2 3 6 15.990 61.577
5 950 3,350 25 4,300 3.851 4,300 2 1 2 8.600 33.119
DX2-1

6 1,885 25 1,885 3.851 1,885 2 2 4 7.540 29.037


7 10,725 12 10,725 0.887 10,725 2 4 8 85.800 76.105
8 100 200 100 10 400 0.616 400 2 269 538 215.200 132.563
9 200 950 100 10 2,500 0.616 2,500 2 446 892 2,230.000 1,373.680
1 950 51,150 950 25 53,050 3.851 57,050 2 4 8 456.400 1,757.596
2 950 2,665 25 3,615 3.851 3,615 2 1 2 7.230 27.843
3 950 2,665 25 3,615 3.851 3,615 2 2 4 14.460 55.685
4 4,920 25 4,920 3.851 4,920 2 1 2 9.840 37.894
5 4,720 25 4,720 3.851 4,720 2 4 8 37.760 145.414
DX2-2

6 3,970 25 3,970 3.851 3,970 2 1 2 7.940 30.577


7+8 950 1,660 25 2,610 3.851 2,610 2 4 8 20.880 80.409
9 950 3,350 25 4,300 3.851 4,300 2 1 2 8.600 33.119
10 1,940 25 1,940 3.851 1,940 2 2 4 7.760 29.884
11 49,515 12 49,515 0.887 51,435 2 4 8 411.480 364.983
12 100 200 100 10 400 0.616 400 2 269 538 215.200 132.563
13 200 950 100 10 2,500 0.616 2,500 2 331 662 1,655.000 1,019.480
1 550 11,635 550 25 12,735 3.851 13,735 2 2 4 54.940 211.574
2 550 11,635 550 25 12,735 3.851 13,735 2 2 4 54.940 211.574
DX2-3

3 550 2,315 20 2,865 2.465 2,865 2 2 4 11.460 28.249


4 3,250 20 3,250 2.465 3,250 2 2 4 13.000 32.045
5 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 2 73 146 233.600 92.038
1 650 49,650 650 20 50,950 2.465 54,150 2 2 4 216.600 533.919
2 650 49,650 650 20 50,950 2.465 54,150 2 2 4 216.600 533.919
3 650 2,015 20 2,665 2.465 2,665 2 2 4 10.660 26.277
DX2-4

4 4,150 20 4,150 2.465 4,150 2 2 4 16.600 40.919


5 4,100 20 4,100 2.465 4,100 2 8 16 65.600 161.704
6 3,250 20 3,250 2.465 3,250 2 2 4 13.000 32.045
7 650 1,115 20 1,765 2.465 1,765 2 2 4 7.060 17.403
8 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 2 332 664 1,062.400 418.586
1 650 68,550 650 25 69,850 3.851 74,850 2 5 10 748.500 2,882.474
2 650 68,550 650 25 69,850 3.851 74,850 2 5 10 748.500 2,882.474
3 650 2,315 25 2,965 3.851 2,965 2 2 4 11.860 45.673
4 3,250 25 3,250 3.851 3,250 2 4 8 26.000 100.126
5 2,050 25 2,050 3.851 2,050 2 2 4 8.200 31.578
6 2,950 25 2,950 3.851 2,950 2 2 4 11.800 45.442
DX2-5
DX2-5 7 4,150 25 4,150 3.851 4,150 2 2 4 16.600 63.927
8 4,100 25 4,100 3.851 4,100 2 8 16 65.600 252.626
9 650 1,115 25 1,765 3.851 1,765 2 2 4 7.060 27.188
10 64,245 12 64,245 0.887 66,645 2 2 4 266.580 236.456
11 80 450 80 8 610 0.394 610 2 129 258 157.380 62.008
12 80 650 80 8 810 0.394 810 2 129 258 208.980 82.338
13 450 650 80 8 2,360 0.394 2,360 2 428 856 2,020.160 795.943
1 650 68,550 650 25 69,850 3.851 74,850 2 5 10 748.500 2,882.474
2 650 68,550 650 25 69,850 3.851 74,850 2 5 10 748.500 2,882.474
3 650 2,315 25 2,965 3.851 2,965 2 4 8 23.720 91.346
4 4,100 25 4,100 3.851 4,100 2 16 32 131.200 505.251
DX2-6

5 67,660 12 67,660 0.887 70,060 2 2 4 280.240 248.573


6 80 450 80 8 610 0.394 610 2 135 270 164.700 64.892
8 80 650 80 8 810 0.394 810 2 135 270 218.700 86.168
7 450 650 80 8 2,360 0.394 2,360 2 450 900 2,124.000 836.856
1 550 68,550 550 20 69,650 2.465 73,650 2 2 4 294.600 726.189
2 550 2,315 20 2,865 2.465 2,865 2 4 8 22.920 56.498
DX2-7

3 4,100 20 4,100 2.465 4,100 2 16 32 131.200 323.408


4 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 2 450 900 1,440.000 567.360
1 950 68,550 950 25 70,450 3.851 76,450 2 4 8 611.600 2,355.272
2 950 2,435 25 3,385 3.851 3,385 2 2 4 13.540 52.143
3 4,720 25 4,720 3.851 4,720 2 6 12 56.640 218.121
DX2-8

4 4,320 25 4,320 3.851 4,320 2 2 4 17.280 66.545


5 66,920 12 66,920 0.887 69,320 2 4 8 554.560 491.895
6 100 200 100 10 400 0.616 400 2 135 270 108.000 66.528
7 200 950 100 10 2,500 0.616 2,500 2 446 892 2,230.000 1,373.680
1 920 30,280 920 18 32,120 1.997 33,560 2 2 4 134.240 268.077
2 920 30,280 920 18 32,120 1.997 33,560 2 2 4 134.240 268.077
3 4,000 18 4,000 1.997 4,000 2 4 8 32.000 63.904
4 3,900 18 3,900 1.997 3,900 2 2 4 15.600 31.153
DX2-9

5 4,860 18 4,860 1.997 4,860 2 2 4 19.440 38.822


6 4,690 18 4,690 1.997 4,690 2 2 4 18.760 37.464
7 29,990 12 29,990 0.887 30,950 2 2 4 123.800 109.811
8 100 250 100 10 450 0.616 450 2 61 122 54.900 33.818
9 250 920 100 10 2,540 0.616 2,540 2 199 398 1,010.920 622.727
1 600 15,575 600 18 16,775 1.997 17,495 2 2 4 69.980 139.750
DX2-10

2 600 15,575 600 18 16,775 1.997 17,495 2 2 4 69.980 139.750


5 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 2 101 202 343.400 135.300
1 920 22,455 920 18 24,295 1.997 25,735 2 2 4 102.940 205.571
2 920 22,455 920 18 24,295 1.997 25,735 2 2 4 102.940 205.571
3 3,850 18 3,850 1.997 3,850 2 2 4 15.400 30.754
4 4,000 18 4,000 1.997 4,000 2 2 4 16.000 31.952
DX2-11

5 4,465 18 4,465 1.997 4,465 2 2 4 17.860 35.666


6 4,860 18 4,860 1.997 4,860 2 2 4 19.440 38.822
7 22,165 12 22,165 0.887 22,645 2 2 4 90.580 80.344
8 80 250 80 8 410 0.394 410 2 45 90 36.900 14.539
9 250 920 80 8 2,500 0.394 2,500 2 147 294 735.000 289.590
1 1,050 8,030 1,050 18 10,130 1.997 10,130 4 4 16 162.080 323.674
2 1,050 2,265 18 3,315 1.997 3,315 4 4 16 53.040 105.921
DX2-12

3 7,340 12 7,340 0.887 7,340 4 4 16 117.440 104.169


4 80 250 80 8 410 0.394 410 4 29 116 47.560 18.739
3 250 1,050 80 8 2,760 0.394 2,760 4 48 192 529.920 208.788
1 18,600 25 18,600 3.851 19,600 16 14 224 4,390.400 16,907.430
2 3,000 25 3,000 3.851 3,000 16 14 224 672.000 2,587.872
3 4,450 25 4,450 3.851 4,450 16 14 224 996.800 3,838.677
4 14,140 12 14,140 0.887 14,620 16 4 64 935.680 829.948
DY2-1

5 100 550 100 10 750 0.616 750 16 58 928 696.000 428.736


ct 550 25 550 3.851 550 16 14 224 123.200 474.443
6 550 950 100 10 3,200 0.616 3,200 16 96 1536 4,915.200 3,027.763
7 950 950 0.000 950 16 58 928 881.600 0.000
1 950 12,115 25 13,065 3.851 14,065 2 7 14 196.910 758.300
2 950 12,115 25 13,065 3.851 14,065 2 7 14 196.910 758.300
3 3,000 25 3,000 3.851 3,000 2 7 14 42.000 161.742
4 4,750 25 4,750 3.851 4,750 2 7 14 66.500 256.092
DY2-1A

5 950 1,215 25 2,165 3.851 2,165 2 7 14 30.310 116.724


6 9,790 12 9,790 0.887 9,790 2 4 8 78.320 69.470
7 100 550 100 10 750 0.616 750 2 40 80 60.000 36.960
ct 550 25 550 3.851 550 2 9 18 9.900 38.125
8 550 950 100 10 3,200 0.616 3,200 2 66 132 422.400 260.198
9 100 950 100 10 1,150 0.616 1,150 2 40 80 92.000 56.672
1 950 10,915 25 11,865 3.851 12,865 2 7 14 180.110 693.604
2 950 10,915 25 11,865 3.851 12,865 2 7 14 180.110 693.604
3 3,000 25 3,000 3.851 3,000 2 7 14 42.000 161.742
4 4,450 25 4,450 3.851 4,450 2 7 14 62.300 239.917
DY2-1B

5 950 915 25 1,865 3.851 1,865 2 7 14 26.110 100.550


6 8,590 12 8,590 0.887 8,590 2 4 8 68.720 60.955
ct 550 25 550 3.851 550 2 7 14 7.700 29.653
7 100 550 100 10 750 0.616 750 2 34 68 51.000 31.416
8 550 950 100 10 3,200 0.616 3,200 2 57 114 364.800 224.717
9 100 950 100 10 1,150 0.616 1,150 2 34 68 78.200 48.171
1 550 10,200 550 18 11,300 1.997 11,300 14 2 28 316.400 631.851
DY2-2

1 550 10,200 550 18 11,300 1.997 11,300 14 2 28 316.400 631.851


3 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 14 94 1316 2,105.600 829.606
1 550 10,200 550 18 11,300 1.997 11,300 2 2 4 45.200 90.264
DY2-3

2 550 10,200 550 18 11,300 1.997 11,300 2 2 4 45.200 90.264


2 550 1,185 18 1,735 1.997 1,735 2 2 4 6.940 13.859
3 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 2 65 130 208.000 81.952
1 550 8,750 550 18 9,850 1.997 9,850 2 4 8 78.800 157.364
DY2-3A

2 550 1,185 18 1,735 1.997 1,735 2 2 4 6.940 13.859


3 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 2 57 114 182.400 71.866
1 600 20,830 600 18 22,030 1.997 22,750 2 4 8 182.000 363.454
2 3,950 18 3,950 1.997 3,950 2 4 8 31.600 63.105
DY2-4

3 5,300 18 5,300 1.997 5,300 2 2 4 21.200 42.336


4 19,940 12 19,940 0.887 20,420 2 4 8 163.360 144.900
5 100 250 100 10 450 0.616 450 2 80 160 72.000 44.352
6 250 1,120 100 10 2,940 0.616 2,940 2 132 264 776.160 478.115
1 300 9,030 300 18 9,630 1.997 9,630 4 4 16 154.080 307.698
2 300 2,515 18 2,815 1.997 2,815 4 4 16 45.040 89.945
DY2-5

3 8,340 12 8,340 0.887 8,340 4 4 16 133.440 118.361


4 100 250 100 10 450 0.616 450 4 34 136 61.200 37.699
4 250 1,050 100 10 2,800 0.616 2,800 4 55 220 616.000 379.456
1 600 20,830 600 18 22,030 1.997 22,750 2 4 8 182.000 363.454
2 3,950 18 3,950 1.997 3,950 2 4 8 31.600 63.105
DY2-6

3 5,250 18 5,250 1.997 5,250 2 2 4 21.000 41.937


DY2-6 5 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 2 141 282 552.720 217.772
1 600 20,830 600 18 22,030 1.997 22,750 2 2 4 91.000 181.727
2 600 20,830 600 18 22,030 1.997 22,750 2 2 4 91.000 181.727
DY2-7

3 4,275 18 4,275 1.997 4,275 2 2 4 17.100 34.149


4 3,275 18 3,275 1.997 3,275 2 2 4 13.100 26.161
5 250 600 80 8 1,860 0.394 1,860 2 141 282 524.520 206.661
1 400 3,910 400 18 4,710 1.997 4,710 2 2 4 18.840 37.623
DX-1

2 400 3,910 400 18 4,710 1.997 4,710 2 2 4 18.840 37.623


3 170 400 60 6 1,260 0.222 1,260 2 25 50 63.000 13.986
1 600 3,895 600 18 5,095 1.997 5,095 2 2 4 20.380 40.699
DX-1A

2 600 3,895 600 18 5,095 1.997 5,095 2 2 4 20.380 40.699


3 170 400 60 6 1,260 0.222 1,260 2 25 50 63.000 13.986
1 600 15,575 600 25 16,775 3.851 17,775 1 2 2 35.550 136.903
2 600 15,575 600 20 16,775 2.465 17,575 1 4 4 70.300 173.290
DX-11

2 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 1 6 6 16.890 65.043


3 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 101 101 208.060 81.976
1 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 2 2 17.980 44.321
2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 4 4 35.960 88.641
DX-12

3 600 2,215 20 2,815 2.465 2,815 1 6 6 16.890 41.634


4 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 54 54 111.240 43.829
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 1 5 5 33.225 127.949
2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 1 4 4 26.780 103.130
DX-13

3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 1 4 4 8.760 33.735


4 350 25 350 3.851 350 1 2 2 0.700 2.696
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 33 33 67.980 26.784
1 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 2 2 17.980 44.321
DX-14

2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 2 2 17.980 44.321


3 600 2,065 20 2,665 2.465 2,665 1 2 2 5.330 13.138
6 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 1 50 50 85.000 33.490
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 1 5 5 33.225 127.949
2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 1 4 4 26.780 103.130
DX-15

3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 1 4 4 8.760 33.735


4 350 25 350 3.851 350 1 2 2 0.700 2.696
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 33 33 67.980 26.784
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 1 2 2 13.290 51.180
DY-15A

2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 1 2 2 13.390 51.565


3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 1 2 2 4.380 16.867
7 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 1 33 33 64.680 25.484
1 600 7,790 600 25 8,990 3.851 8,990 1 2 2 17.980 69.241
2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 5 5 44.950 110.802
DX-16

3 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 1 6 6 16.890 65.043


6 350 600 45 6 1,990 0.222 1,990 1 50 50 99.500 22.089
1 450 7,965 450 18 8,865 1.997 8,865 1 4 4 35.460 70.814
DX-17

6 250 900 45 6 2,390 0.222 2,390 1 54 54 129.060 28.651


1 600 15,575 600 25 16,775 3.851 17,775 1 2 2 35.550 136.903
2 600 15,575 600 20 16,775 2.465 17,575 1 4 4 70.300 173.290
DX-18

2 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 1 6 6 16.890 65.043


3 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 101 101 131.300 51.732
1 400 3,500 400 18 4,300 1.997 4,300 1 4 4 17.200 34.348
DX-19

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 21 21 27.300 10.756


1 400 2,480 400 18 3,280 1.997 3,280 64 2 128 419.840 838.420
DY-1

2 400 3,180 400 18 3,980 1.997 3,980 64 2 128 509.440 1,017.352


DY-1 3 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 64 16 1024 1,331.200 524.493
1 600 5,030 25 5,630 3.851 5,630 1 2 2 11.260 43.362
2 600 4,830 20 5,430 2.465 5,430 1 4 4 21.720 53.540
DY-8

3 2,315 25 2,315 3.851 2,315 1 3 3 6.945 26.745


4 2,115 20 2,115 2.465 2,115 1 2 2 4.230 10.427
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 41 41 84.460 33.277
1 600 6,790 25 7,390 3.851 7,390 1 2 2 14.780 56.918
2 600 6,790 20 7,390 2.465 7,390 1 4 4 29.560 72.865
DY-9

3 3,750 25 3,750 3.851 3,750 1 5 5 18.750 72.206


6 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 41 41 84.460 33.277
1 600 6,805 600 18 8,005 1.997 8,005 1 2 2 16.010 31.972
DY-10

2 600 6,805 600 18 8,005 1.997 8,005 1 2 2 16.010 31.972


3 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 1 43 43 73.100 28.801
1 400 2,920 400 18 3,720 1.997 3,720 1 4 4 14.880 29.715
DT-1

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 17 17 22.100 8.707


1 400 2,410 400 18 3,210 1.997 3,210 1 4 4 12.840 25.641
DT-2

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 14 14 18.200 7.171


S1 70 8,710 16 8,780 1.578 8,780 1 14 14 122.920 193.968
VTM.LT-1

CT1 8,460 12 8,460 0.887 8,460 1 14 14 118.440 105.056


C1 80 210 80 8 370 0.394 370 1 140 140 51.800 20.409
D1 210 3,400 480 12 8,180 0.887 8,180 1 48 48 392.640 348.272
S2 2,480 16 2,480 1.578 2,480 1 14 14 34.720 54.788
VTB2.CTVTB2.LT-2 VTB2.LT-1VTB1.CTVTB1.LT-2 VTB1.LT-1VTM.CT VTM.LT-3

CT2 2,160 12 2,160 0.887 2,160 1 14 14 30.240 26.823


C1 80 210 80 8 370 0.394 370 1 28 28 10.360 4.082
D1 210 3,400 480 12 8,180 0.887 8,180 1 13 13 106.340 94.324
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 1 80 80 96.000 115.968
G2 200 200 80 8 960 0.394 960 1 120 120 115.200 45.389
S1 2,510 16 2,510 1.578 2,510 1 10 10 25.100 39.608
CT1 2,190 12 2,190 0.887 2,190 1 2 2 4.380 3.885
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 1 14 14 25.760 22.849
S1 3,260 16 3,260 1.578 3,260 1 10 10 32.600 51.443
CT1 2,940 12 2,940 0.887 2,940 1 2 2 5.880 5.216
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 1 20 20 36.800 32.642
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 1 16 16 19.200 23.194
G2 200 200 80 8 960 0.394 960 1 24 24 23.040 9.078
S1 2,510 16 2,510 1.578 2,510 1 10 10 25.100 39.608
CT1 2,190 12 2,190 0.887 2,190 1 2 2 4.380 3.885
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 1 14 14 25.760 22.849
S2 420 2,420 16 2,840 1.578 2,840 1 10 10 28.400 44.815
CT2 2,255 12 2,255 0.887 2,255 1 2 2 4.510 4.000
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 1 15 15 27.600 24.481
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 1 24 24 28.800 34.790
G2 200 200 80 8 960 0.394 960 1 36 36 34.560 13.617
TẦNG 3-18
1 400 3,910 400 18 4,710 1.997 4,710 32 2 64 301.440 601.976
DX-1

2 400 3,910 400 18 4,710 1.997 4,710 32 2 64 301.440 601.976


3 170 400 60 6 1,260 0.222 1,260 32 25 800 1,008.000 223.776
1 600 3,895 600 18 5,095 1.997 5,095 32 2 64 326.080 651.182
DX-1A

2 600 3,895 600 18 5,095 1.997 5,095 32 2 64 326.080 651.182


3 170 400 60 6 1,260 0.222 1,260 32 25 800 1,008.000 223.776
1 600 12,385 600 25 13,585 3.851 14,585 32 5 160 2,333.600 8,986.694
2 600 2,435 25 3,035 3.851 3,035 32 2 64 194.240 748.018
DX-2
DX-2 3 3,970 25 3,970 3.851 3,970 32 1 32 127.040 489.231
4 600 1,715 25 2,315 3.851 2,315 32 2 64 148.160 570.564
ct 200 25 200 3.851 200 32 7 224 44.800 172.525
5 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 32 72 2304 4,055.040 1,597.686
1 600 51,150 600 25 52,350 3.851 56,350 32 4 128 7,212.800 27,776.493
2+3 600 2,665 25 3,265 3.851 3,265 32 4 128 417.920 1,609.410
4 4,920 25 4,920 3.851 4,920 32 1 32 157.440 606.301
DX-3

5 4,720 25 4,720 3.851 4,720 32 4 128 604.160 2,326.620


6 3,970 25 3,970 3.851 3,970 32 1 32 127.040 489.231
7 600 1,715 25 2,315 3.851 2,315 32 3 96 222.240 855.846
5 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 32 330 10560 18,585.600 7,322.726
1 550 11,635 550 20 12,735 2.465 13,535 32 2 64 866.240 2,135.282
2 550 11,635 550 20 12,735 2.465 13,535 32 2 64 866.240 2,135.282
DX-4

3 3,050 20 3,050 2.465 3,050 32 1 32 97.600 240.584


4 4,935 20 4,935 2.465 4,935 32 2 64 315.840 778.546
5 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 32 330 10560 17,529.600 6,906.662
1 550 49,650 550 25 50,750 3.851 54,750 32 2 64 3,504.000 13,493.904
2 550 49,650 550 25 50,750 3.851 54,750 32 2 64 3,504.000 13,493.904
3 550 2,065 20 2,615 2.465 2,615 32 2 64 167.360 412.542
DX-5

4 3,950 20 3,950 2.465 3,950 32 10 320 1,264.000 3,115.760


4 3,050 20 3,050 2.465 3,050 32 2 64 195.200 481.168
5 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 32 330 10560 17,529.600 6,906.662
1 550 65,420 20 65,970 2.465 69,970 32 2 64 4,478.080 11,038.467
2 550 65,420 20 65,970 2.465 69,970 32 2 64 4,478.080 11,038.467
3 3,950 25 3,950 3.851 3,950 32 7 224 884.800 3,407.365
DX-6

4 1,950 25 1,950 3.851 1,950 32 1 32 62.400 240.302


5 1,750 20 1,750 2.465 1,750 32 2 64 112.000 276.080
6 4,935 25 4,935 3.851 4,935 32 1 32 157.920 608.150
7 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 32 431 13792 22,894.720 9,020.520
1 550 68,550 550 20 69,650 2.465 73,650 32 2 64 4,713.600 11,619.024
2 550 68,550 550 20 69,650 2.465 73,650 32 2 64 4,713.600 11,619.024
DX-7

3 3,950 25 3,950 3.851 3,950 32 8 256 1,011.200 3,894.131


4 4,935 25 4,935 3.851 4,935 32 1 32 157.920 608.150
5 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 32 447 14304 23,744.640 9,355.388
1 550 68,550 550 25 69,650 3.851 74,650 32 2 64 4,777.600 18,398.538
2 550 68,500 550 25 69,600 3.851 74,600 32 2 64 4,774.400 18,386.214
DX-8

3 3,950 20 3,950 2.465 3,950 32 16 512 2,022.400 4,985.216


4 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 32 447 14304 22,886.400 9,017.242
1 600 68,550 600 25 69,750 3.851 74,750 32 3 96 7,176.000 27,634.776
2 600 68,500 600 25 69,700 3.851 74,700 32 2 64 4,780.800 18,410.861
3 600 2,435 25 3,035 3.851 3,035 32 4 128 388.480 1,496.036
DX-9

4 4,720 20 4,720 2.465 4,720 32 12 384 1,812.480 4,467.763


5 4,320 20 4,320 2.465 4,320 32 4 128 552.960 1,363.046
6 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 32 447 14304 25,175.040 9,918.966
1 600 15,575 600 18 16,775 1.997 17,495 32 2 64 1,119.680 2,236.001
DX-10

2 600 15,575 600 18 16,775 1.997 17,495 32 2 64 1,119.680 2,236.001


3 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 32 101 3232 6,657.920 2,623.220
1 600 15,575 600 25 16,775 3.851 17,775 16 2 32 568.800 2,190.449
2 600 15,575 600 20 16,775 2.465 17,575 16 4 64 1,124.800 2,772.632
DX-11

2 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 16 6 96 270.240 1,040.694


3 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 16 101 1616 3,328.960 1,311.610
1 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 16 2 32 287.680 709.131
DX-12
DX-12 2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 16 4 64 575.360 1,418.262
3 600 2,215 20 2,815 2.465 2,815 16 6 96 270.240 666.142
4 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 16 54 864 1,779.840 701.257
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 16 5 80 531.600 2,047.192
2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 16 4 64 428.480 1,650.076
DX-13

3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 16 4 64 140.160 539.756


4 350 25 350 3.851 350 16 2 32 11.200 43.131
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 16 33 528 1,087.680 428.546
1 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 16 2 32 287.680 709.131
DX-14

2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 16 2 32 287.680 709.131


3 600 2,065 20 2,665 2.465 2,665 16 2 32 85.280 210.215
6 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 16 50 800 1,360.000 535.840
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 16 5 80 531.600 2,047.192
2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 16 4 64 428.480 1,650.076
DX-15

3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 16 4 64 140.160 539.756


4 350 25 350 3.851 350 16 2 32 11.200 43.131
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 16 33 528 1,087.680 428.546
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 16 2 32 212.640 818.877
DY-15A

2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 16 2 32 214.240 825.038


3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 16 2 32 70.080 269.878
7 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 16 33 528 1,034.880 407.743
1 600 7,790 600 25 8,990 3.851 8,990 16 2 32 287.680 1,107.856
2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 16 5 80 719.200 1,772.828
DX-16

3 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 16 6 96 270.240 1,040.694


6 350 600 45 6 1,990 0.222 1,990 16 50 800 1,592.000 353.424
DX-17

1 450 7,965 450 18 8,865 1.997 8,865 16 4 64 567.360 1,133.018


6 250 900 45 6 2,390 0.222 2,390 16 54 864 2,064.960 458.421
1 600 15,575 600 25 16,775 3.851 17,775 16 2 32 568.800 2,190.449
2 600 15,575 600 20 16,775 2.465 17,575 16 4 64 1,124.800 2,772.632
DX-18

2 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 16 6 96 270.240 1,040.694


3 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 16 101 1616 2,100.800 827.715
1 400 3,500 400 18 4,300 1.997 4,300 16 4 64 275.200 549.574
DX-19

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 16 21 336 436.800 172.099


1 400 2,480 400 18 3,280 1.997 3,280 1024 2 2048 6,717.440 13,414.728
DY-1

2 400 3,180 400 18 3,980 1.997 3,980 1024 2 2048 8,151.040 16,277.627
3 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1024 16 16384 21,299.200 8,391.885
1 15,900 20 15,900 2.465 16,700 32 4 128 2,137.600 5,269.184
DY-2

2 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 32 95 3040 5,350.400 2,108.058


1 600 9,565 25 10,165 3.851 10,165 32 2 64 650.560 2,505.307
2 600 9,365 20 9,965 2.465 9,965 32 2 64 637.760 1,572.078
DY-3

3 600 915 20 1,515 2.465 1,515 32 2 64 96.960 239.006


3 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 32 58 1856 3,266.560 1,287.025
1 550 5,700 550 18 6,800 1.997 6,800 512 2 1024 6,963.200 13,905.510
DY-4

2 550 5,700 550 18 6,800 1.997 6,800 512 2 1024 6,963.200 13,905.510
3 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 512 37 18944 30,310.400 11,942.298
1 15,500 20 15,500 2.465 16,300 224 4 896 14,604.800 36,000.832
2 1,650 25 1,650 3.851 1,650 224 1 224 369.600 1,423.330
DY-5

3 4,450 25 4,450 3.851 4,450 224 4 896 3,987.200 15,354.707


4 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 224 95 21280 35,324.800 13,917.971
1 11,550 25 11,550 3.851 11,550 32 4 128 1,478.400 5,693.318
2 4,750 25 4,750 3.851 4,750 32 1 32 152.000 585.352
3 2,000 25 2,000 3.851 2,000 32 3 96 192.000 739.392
DY-6
DY-6 4 4,350 25 4,350 3.851 4,350 32 1 32 139.200 536.059
5 200 25 200 3.851 200 32 2 64 12.800 49.293
5 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 32 66 2112 4,139.520 1,630.971
1 600 20,730 600 18 21,930 1.997 22,650 16 5 80 1,812.000 3,618.564
DY-7

2 600 20,730 600 18 21,930 1.997 22,650 16 3 48 1,087.200 2,171.138


6 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 16 141 2256 4,421.760 1,742.173
1 600 5,030 25 5,630 3.851 5,630 16 2 32 180.160 693.796
2 600 4,830 20 5,430 2.465 5,430 16 4 64 347.520 856.637
DY-8

3 2,315 25 2,315 3.851 2,315 16 3 48 111.120 427.923


4 2,115 20 2,115 2.465 2,115 16 2 32 67.680 166.831
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 16 41 656 1,351.360 532.436
1 600 6,790 25 7,390 3.851 7,390 16 2 32 236.480 910.684
2 600 6,790 20 7,390 2.465 7,390 16 4 64 472.960 1,165.846
DY-9

3 3,750 25 3,750 3.851 3,750 16 5 80 300.000 1,155.300


6 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 16 41 656 1,351.360 532.436
1 600 6,805 600 18 8,005 1.997 8,005 16 2 32 256.160 511.552
DY-10

2 600 6,805 600 18 8,005 1.997 8,005 16 2 32 256.160 511.552


3 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 16 43 688 1,169.600 460.822
1 600 16,525 20 17,125 2.465 17,925 16 2 32 573.600 1,413.924
DY-11

2 600 16,525 20 17,125 2.465 17,925 16 2 32 573.600 1,413.924


3 250 600 80 8 1,860 0.394 1,860 16 103 1648 3,065.280 1,207.720
1 400 2,920 400 18 3,720 1.997 3,720 16 4 64 238.080 475.446
DT-1

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 16 17 272 353.600 139.318


1 400 2,410 400 18 3,210 1.997 3,210 16 4 64 205.440 410.264
DT-2

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 16 14 224 291.200 114.733


S1 70 8,710 16 8,780 1.578 8,780 16 14 224 1,966.720 3,103.484
LT-2

CT1 8,460 12 8,460 0.887 8,460 16 4 64 541.440 480.257


D1 210 1,250 480 12 3,880 0.887 3,880 16 48 768 2,979.840 2,643.118
VTM.LT-4

S3 2,580 16 2,580 1.578 2,580 17 14 238 614.040 968.955


CT3 2,260 12 2,260 0.887 2,260 17 14 238 537.880 477.100
D2 210 1,250 480 12 3,880 0.887 3,880 17 13 221 857.480 760.585
S1 70 8,710 16 8,780 1.578 8,780 1 14 14 122.920 193.968
VTB2.CTVTB2.LT-2 VTB2.LT-1VTB1.CTVTB1.LT-2 VTB1.LT-1VYM.CT VTM.LT-5

CT1 2,550 12 2,550 0.887 2,550 1 10 10 25.500 22.619


C1 80 210 80 8 370 0.394 370 1 20 20 7.400 2.916
D1 210 2,550 480 12 6,480 0.887 6,480 1 48 48 311.040 275.892
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 17 80 1360 1,632.000 1,971.456
G2 200 200 80 8 960 0.394 960 17 120 2040 1,958.400 771.610
S1 2,510 16 2,510 1.578 2,510 17 10 170 426.700 673.333
CT1 2,190 12 2,190 0.887 2,190 17 2 34 74.460 66.046
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 17 14 238 437.920 388.435
S1 3,260 16 3,260 1.578 3,260 17 10 170 554.200 874.528
CT1 2,940 12 2,940 0.887 2,940 17 2 34 99.960 88.665
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 17 20 340 625.600 554.907
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 17 32 544 652.800 788.582
G2 200 200 80 8 960 0.394 960 17 48 816 783.360 308.644
S1 2,510 16 2,510 1.578 2,510 17 10 170 426.700 673.333
CT1 2,190 12 2,190 0.887 2,190 17 2 34 74.460 66.046
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 17 14 238 437.920 388.435
S2 420 2,420 16 2,840 1.578 2,840 17 10 170 482.800 761.858
CT2 2,255 12 2,255 0.887 2,255 17 2 34 76.670 68.006
D1 200 600 120 12 1,840 0.887 1,840 17 15 255 469.200 416.180
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 17 24 408 489.600 591.437
VTB2.CT G2 200 200 80 8 960 0.394 960 17 24 408 391.680 154.322
TẦNG MÁI
1 400 3,910 400 18 4,710 1.997 4,710 2 2 4 18.840 37.623
DX-1

2 400 3,910 400 18 4,710 1.997 4,710 2 2 4 18.840 37.623


3 170 400 60 6 1,260 0.222 1,260 2 25 50 63.000 13.986
1 600 15,575 600 25 16,775 3.851 17,775 1 2 2 35.550 136.903
DX-11

2 600 15,575 600 20 16,775 2.465 17,575 1 4 4 70.300 173.290


2 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 1 6 6 16.890 65.043
3 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 101 101 208.060 81.976
1 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 2 2 17.980 44.321
2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 4 4 35.960 88.641
DX-12

3 600 2,215 20 2,815 2.465 2,815 1 6 6 16.890 41.634


4 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 54 54 111.240 43.829
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 1 5 5 33.225 127.949
2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 1 4 4 26.780 103.130
DX-13

3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 1 4 4 8.760 33.735


4 350 25 350 3.851 350 1 2 2 0.700 2.696
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 33 33 67.980 26.784
1 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 2 2 17.980 44.321
DX-14

2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 2 2 17.980 44.321


3 600 2,065 20 2,665 2.465 2,665 1 2 2 5.330 13.138
6 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 1 50 50 85.000 33.490
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 1 5 5 33.225 127.949
2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 1 4 4 26.780 103.130
DX-15

3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 1 4 4 8.760 33.735


4 350 25 350 3.851 350 1 2 2 0.700 2.696
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 33 33 67.980 26.784
1 775 5,245 625 25 6,645 3.851 6,645 1 2 2 13.290 51.180
DY-15A

2 800 5,245 650 25 6,695 3.851 6,695 1 2 2 13.390 51.565


3 775 1,415 25 2,190 3.851 2,190 1 2 2 4.380 16.867
7 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 1 33 33 64.680 25.484
1 600 7,790 600 25 8,990 3.851 8,990 1 2 2 17.980 69.241
DX-16

2 600 7,790 600 20 8,990 2.465 8,990 1 5 5 44.950 110.802


3 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 1 6 6 16.890 65.043
6 350 600 45 6 1,990 0.222 1,990 1 50 50 99.500 22.089
DX-17

1 450 7,965 450 18 8,865 1.997 8,865 1 4 4 35.460 70.814


6 250 900 45 6 2,390 0.222 2,390 1 54 54 129.060 28.651
1 600 15,575 600 25 16,775 3.851 17,775 1 2 2 35.550 136.903
DX-18

2 600 15,575 600 20 16,775 2.465 17,575 1 4 4 70.300 173.290


2 600 2,215 25 2,815 3.851 2,815 1 6 6 16.890 65.043
3 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 101 101 131.300 51.732
DX-19

1 400 3,500 400 18 4,300 1.997 4,300 1 4 4 17.200 34.348


2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 21 21 27.300 10.756
1 600 20,730 600 18 21,930 1.997 22,650 1 5 5 113.250 226.160
DY-7

2 600 20,730 600 18 21,930 1.997 22,650 1 3 3 67.950 135.696


6 250 650 80 8 1,960 0.394 1,960 1 141 141 276.360 108.886
1 600 5,030 25 5,630 3.851 5,630 1 2 2 11.260 43.362
2 600 4,830 20 5,430 2.465 5,430 1 4 4 21.720 53.540
DY-8

3 2,315 25 2,315 3.851 2,315 1 3 3 6.945 26.745


4 2,115 20 2,115 2.465 2,115 1 2 2 4.230 10.427
5 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 41 41 84.460 33.277
1 600 6,790 25 7,390 3.851 7,390 1 2 2 14.780 56.918
DY-9
DY-9 2 600 6,790 20 7,390 2.465 7,390 1 4 4 29.560 72.865
3 3,750 25 3,750 3.851 3,750 1 5 5 18.750 72.206
6 350 600 80 8 2,060 0.394 2,060 1 41 41 84.460 33.277
1 600 6,805 600 18 8,005 1.997 8,005 1 2 2 16.010 31.972
DY-10

2 600 6,805 600 18 8,005 1.997 8,005 1 2 2 16.010 31.972


3 170 600 80 8 1,700 0.394 1,700 1 43 43 73.100 28.801
1 600 16,525 20 17,125 2.465 17,925 1 2 2 35.850 88.370
DY-11

2 600 16,525 20 17,125 2.465 17,925 1 2 2 35.850 88.370


3 250 600 80 8 1,860 0.394 1,860 1 103 103 191.580 75.483
1 11,895 18 11,895 1.997 12,615 2 4 8 100.920 201.537
DXM-
1

2 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 2 72 144 253.440 99.855


1 50,660 18 50,660 1.997 53,540 2 4 8 428.320 855.355
DXM-2

2 2,420 18 2,420 1.997 2,420 2 1 2 4.840 9.665


3 1,470 18 1,470 1.997 1,470 2 1 2 2.940 5.871
4 200 600 45 6 1,690 0.222 1,690 2 330 660 1,115.400 247.619
1 550 11,635 550 18 12,735 1.997 13,455 2 2 4 53.820 107.479
DXM-3

2 100 11,585 100 18 11,785 1.997 12,505 2 2 4 50.020 99.890


3 170 550 80 8 1,600 0.394 1,600 2 83 166 265.600 104.646
1 550 49,580 550 18 50,680 1.997 53,560 2 2 4 214.240 427.837
2 100 49,440 100 18 49,640 1.997 52,520 2 2 4 210.080 419.530
3 550 2,165 18 2,715 1.997 2,715 2 2 4 10.860 21.687
DXM-4

4 3,050 18 3,050 1.997 3,050 2 10 20 61.000 121.817


5 3,100 18 3,100 1.997 3,100 2 2 4 12.400 24.763
6 4,800 18 4,800 1.997 4,800 2 4 8 38.400 76.685
7 200 550 60 6 1,620 0.222 1,620 2 329 658 1,065.960 236.643
1 575 64,835 575 25 65,985 3.851 70,985 2 2 4 283.940 1,093.453
2 100 64,835 100 25 65,035 3.851 70,035 2 2 4 280.140 1,078.819
DXM-5

3 3,950 25 3,950 3.851 3,950 2 15 30 118.500 456.344


4 3,050 25 3,050 3.851 3,050 2 1 2 6.100 23.491
5 4,850 25 4,850 3.851 4,850 2 5 10 48.500 186.774
6 200 550 60 6 1,620 0.222 1,620 2 431 862 1,396.440 310.010
1 575 68,550 575 25 69,700 3.851 74,700 2 2 4 298.800 1,150.679
2 100 68,500 100 25 68,700 3.851 73,700 2 2 4 294.800 1,135.275
DXM-6

3 3,950 25 3,950 3.851 3,950 2 16 32 126.400 486.766


4 4,850 25 4,850 3.851 4,850 2 5 10 48.500 186.774
5 200 550 60 6 1,620 0.222 1,620 2 459 918 1,487.160 330.150
1 575 68,550 575 20 69,700 2.465 73,700 2 2 4 294.800 726.682
DXM-7

2 100 68,500 100 20 68,700 2.465 72,700 2 2 4 290.800 716.822


3 3,950 20 3,950 2.465 3,950 2 16 32 126.400 311.576
4 200 550 45 6 1,590 0.222 1,590 2 459 918 1,459.620 324.036
1 68,120 18 68,120 1.997 71,720 2 2 4 286.880 572.899
DXM-8

2 68,120 18 68,120 1.997 71,720 2 2 4 286.880 572.899


3 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 2 446 892 1,569.920 618.548
1 3,890 18 3,890 1.997 3,890 6 4 24 93.360 186.440
DYM-
1

2 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 6 17 102 179.520 70.731


1 500 3,230 500 18 4,230 1.997 4,230 0 2 0 0.000 0.000
DYM-2

2 525 3,180 525 18 4,230 1.997 4,230 0 2 0 0.000 0.000


3 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 0 23 0 0.000 0.000
1 500 18,930 500 18 19,930 1.997 20,650 14 2 28 578.200 1,154.665
DYM-3

2 525 18,880 525 18 19,930 1.997 20,650 14 2 28 578.200 1,154.665


3 200 600 80 8 1,760 0.394 1,760 14 134 1876 3,301.760 1,300.893
1 15,550 20 15,550 2.465 16,350 14 4 56 915.600 2,256.954
DYM-4
DYM-4 2 4,450 20 4,450 2.465 4,450 14 1 14 62.300 153.570
3 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 14 67 938 1,557.080 613.490
1 575 11,665 20 12,240 2.465 13,040 4 2 8 104.320 257.149
DYM-5

2 600 11,665 20 12,265 2.465 13,065 4 2 8 104.520 257.642


3 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 4 74 296 491.360 193.596
1 10,930 20 10,930 2.465 10,930 2 2 4 43.720 107.770
DYM-6

2 10,930 20 10,930 2.465 10,930 2 2 4 43.720 107.770


3 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 2 44 88 146.080 57.556
1 575 10,465 20 11,040 2.465 11,040 0 2 0 0.000 0.000
DYM-7

2 550 10,465 20 11,015 2.465 11,015 0 2 0 0.000 0.000


3 200 550 80 8 1,660 0.394 1,660 0 62 0 0.000 0.000
1 550 7,450 550 20 8,550 2.465 8,550 22 4 88 752.400 1,854.666
DN-1

3 250 550 80 8 1,760 0.394 1,760 22 51 1122 1,974.720 778.040


1 400 7,450 400 20 8,250 2.465 8,250 22 2 44 363.000 894.795
DN-2

2 200 1,225 20 2,650 2.465 2,650 22 51 1122 2,973.300 7,329.185


1 400 2,920 400 18 3,720 1.997 3,720 1 4 4 14.880 29.715
DT-1

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 17 17 22.100 8.707


1 400 2,410 400 18 3,210 1.997 3,210 1 4 4 12.840 25.641
DT-2

2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 1 14 14 18.200 7.171


S2 2,480 16 2,480 1.578 2,480 1 14 14 34.720 54.788
LT-6

CT2 2,160 12 2,160 0.887 2,160 1 12 12 25.920 22.991


D2 210 1,250 480 12 3,880 0.887 3,880 1 13 13 50.440 44.740
G1 1,200 14 1,200 1.208 1,200 1 16 16 19.200 23.194
CT

G2 200 200 80 8 960 0.394 960 1 24 24 23.040 9.078


TẦNG ĐỈNH MÁI
TT-1 DX-19

1 400 3,500 400 18 4,300 1.997 4,300 2 4 8 34.400 68.697


2 170 400 80 8 1,300 0.394 1,300 2 21 42 54.600 21.512
1 250 3,870 250 18 4,370 1.997 4,370 4 4 16 69.920 139.630
3 170 250 80 8 1,000 0.394 1,000 4 27 108 108.000 42.552
1 250 7,400 250 18 7,900 1.997 7,900 2 4 8 63.200 126.210
TT-2

3 170 250 80 8 1,000 0.394 1,000 2 51 102 102.000 40.188


1 250 7,400 250 18 7,900 1.997 7,900 3 4 12 94.800 189.316
TT-3

3 170 250 80 8 1,000 0.394 1,000 3 51 153 153.000 60.282


1 250 7,400 250 18 7,900 1.997 7,900 4 4 16 126.400 252.421
TT-4

3 170 250 80 8 1,000 0.394 1,000 4 48 192 192.000 75.648


1 250 7,400 250 18 7,900 1.997 7,900 1 4 4 31.600 63.105
TT-5

3 170 250 80 8 1,000 0.394 1,000 1 110 110 110.000 43.340


1 250 7,400 250 18 7,900 1.997 7,900 1 4 4 31.600 63.105
TT-7

3 170 250 80 8 1,000 0.394 1,000 1 110 110 110.000 43.340

TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 6 (T) 2.851


D 8 (T) 123.608
D 10 (T) 9.809
D 12 (T) 10.394
D 14 (T) 3.549
D 16 (T) 7.728
D 18 (T) 89.030
D 20 (T) 144.950
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 268.925
D 28 (T) 0.000
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 136.268
D<=18 (T) 110.702
D>18 (T) 413.875
TỔNG (T) 660.845
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Công tác: Gia công lắp dựng cốt thép sàn

ĐK Số lượng
Chiều dài
Tên cấu Số hiệu Tổng chiều dài
Hình dáng kích thước thiết kế SL cấu SL thanh Tổng KL(kg)
kiện thép (mm) T.bộ thi công (m)
(mm) kiện /1ck

Tầng 2
26 150 3,040 150 10 3,340 1 90 90 300.600 185.170
9 150 3,610 150 10 3,910 1 450 450 1,759.500 1,083.852
28 150 1,955 150 10 2,255 1 45 45 101.475 62.509
27 150 2,220 150 10 2,520 1 48 48 120.960 74.511
17 150 4,330 150 10 4,630 1 312 312 1,444.560 889.849
23 150 2,220 150 10 2,520 1 12 12 30.240 18.628
20 150 2,250 150 10 2,550 1 36 36 91.800 56.549
22 150 11,930 150 10 12,230 1 24 24 293.520 180.808
31, 12 150 11,655 150 10 11,955 1 30 30 358.650 220.928
14 150 49,670 150 10 49,970 1 30 30 1,499.100 923.446
13 150 68,570 150 10 68,870 1 150 150 10,330.500 6,363.588
32, 35 150 30,380 150 14 30,680 1 80 80 2,454.400 2,964.915
34 150 15,460 150 14 15,760 1 40 40 630.400 761.523
36 150 7,590 150 14 7,890 1 40 40 315.600 381.245
10 150 7,810 150 10 8,110 1 131 131 1,062.410 654.445
41 150 22,475 150 10 22,775 1 80 80 1,822.000 1,122.352
40 150 7,860 150 10 8,160 1 59 59 481.440 296.567
42 150 7,365 150 10 7,665 1 59 59 452.235 278.577
88 150 7,985 150 14 8,285 1 30 30 248.550 300.248
2 150 7,985 150 10 8,285 1 33 33 273.405 168.417
Lớp dưới

11 150 5,265 150 10 5,565 1 35 35 194.775 119.981


8 150 1,920 150 10 2,220 1 30 30 66.600 41.026
19 150 2,500 150 10 2,800 1 720 720 2,016.000 1,241.856
25 150 3,315 150 10 3,615 1 370 370 1,337.550 823.931
25 150 1,065 150 10 1,365 1 48 48 65.520 40.360
18 150 2,500 150 10 2,800 1 368 368 1,030.400 634.726
21 150 14,320 150 10 14,620 1 681 681 9,956.220 6,133.032
30 150 12,230 150 10 12,530 1 24 24 300.720 185.244
24 150 12,070 150 10 12,370 1 50 50 618.500 380.996
15 150 14,290 150 10 14,590 1 71 71 1,035.890 638.108
16 150 12,230 150 10 12,530 1 24 24 300.720 185.244
37 150 20,875 150 14 21,175 1 149 149 3,155.075 3,811.331
33 150 6,150 150 14 6,450 1 104 104 670.800 810.326
1 150 20,750 150 10 21,050 1 50 50 1,052.500 648.340
83 150 2,660 150 14 2,960 1 100 100 296.000 357.568
3 150 2,005 150 10 2,305 1 19 19 43.795 26.978
7 150 5,970 150 10 6,270 1 33 33 206.910 127.457
6 150 6,825 150 10 7,125 1 11 11 78.375 48.279
5 150 3,764 150 10 4,064 1 19 19 77.216 47.565
4 150 5,140 150 10 5,440 1 32 32 174.080 107.233
39 150 20,850 150 14 21,150 1 97 97 2,051.550 2,478.272
38 150 6,300 150 14 6,600 1 106 106 699.600 845.117
56 210 3,040 210 10 3,460 1 90 90 311.400 191.822
55 210 3,610 210 10 4,030 1 450 450 1,813.500 1,117.116
67 210 1,955 210 10 2,375 1 60 60 142.500 87.780
64 210 2,220 210 10 2,640 1 60 60 158.400 97.574
54 210 4,330 210 10 4,750 1 312 312 1,482.000 912.912
65 210 11,930 210 10 12,350 1 30 30 370.500 228.228
59 210 11,655 210 10 12,075 1 30 30 362.250 223.146
58 210 49,670 210 10 50,090 1 30 30 1,502.700 925.663
60 210 68,570 210 10 68,990 1 150 150 10,348.500 6,374.676
77 370 30,380 370 14 31,120 1 62 62 1,929.440 2,330.764
78 370 15,460 370 14 16,200 1 31 31 502.200 606.658
76 370 7,590 370 14 8,330 1 31 31 258.230 311.942
46 210 7,810 210 10 8,230 1 131 131 1,078.130 664.128
71 210 22,475 210 10 22,895 1 62 62 1,419.490 874.406
74 210 7,860 210 10 8,280 1 44 44 364.320 224.421
73 210 7,365 210 10 7,785 1 44 44 342.540 211.005
86, 84 370 7,985 370 14 8,725 1 30 30 261.750 316.194
52 210 7,985 210 10 8,405 1 33 33 277.365 170.857
Lớp trên

52a 210 5,265 210 10 5,685 1 35 35 198.975 122.569


43 210 1,920 210 10 2,340 1 30 30 70.200 43.243
53 210 2,500 210 10 2,920 1 1124 1124 3,282.080 2,021.761
57 210 3,315 210 10 3,735 1 370 370 1,381.950 851.281
57 210 1,065 210 10 1,485 1 48 48 71.280 43.908
61 210 14,320 210 10 14,740 1 681 681 10,037.940 6,183.371
69, 63 210 12,070 210 10 12,490 1 50 50 624.500 384.692
70 210 14,290 210 10 14,710 1 71 71 1,044.410 643.357
62 210 12,230 210 10 12,650 1 48 48 607.200 374.035
75 370 20,875 370 14 21,615 1 113 113 2,442.495 2,950.534
72 370 6,150 370 14 6,890 1 156 156 1,074.840 1,298.407
47 210 20,750 210 10 21,170 1 50 50 1,058.500 652.036
87, 85 370 2,660 370 14 3,400 1 100 100 340.000 410.720
51 210 2,005 210 10 2,425 1 19 19 46.075 28.382
48 210 5,970 210 10 6,390 1 33 33 210.870 129.896
44 210 6,825 210 10 7,245 1 11 11 79.695 49.092
49 210 3,764 210 10 4,184 1 19 19 79.496 48.970
50 210 5,140 210 10 5,560 1 32 32 177.920 109.599
75 370 20,850 370 14 21,590 1 74 74 1,597.660 1,929.973
79 150 2,475 150 10 2,775 1 228 228 632.700 389.743
Thép gia cường, chịu

80 150 4,400 150 10 4,700 1 1092 1092 5,132.400 3,161.558


80 150 2,325 150 10 2,625 1 44 44 115.500 71.148
cắt

82 4,800 20 4,800 1 308 308 1,478.400 3,644.256


81 2,600 20 2,600 1 208 208 540.800 1,333.072
GC-1 100 400 100 10 600 1 504 504 302.400 186.278
Tầng 3-18
23 150 3,040 150 10 3,340 16 170 2720 9,084.800 5,596.237
11 150 3,610 150 10 3,910 16 450 7200 28,152.000 17,341.632
26 150 1,955 150 10 2,255 16 45 720 1,623.600 1,000.138
25 150 2,220 150 10 2,520 16 48 768 1,935.360 1,192.182
19 150 4,330 150 10 4,630 16 312 4992 23,112.960 14,237.583
22 150 2,220 150 10 2,520 16 48 768 1,935.360 1,192.182
24 150 11,930 150 10 12,230 16 24 384 4,696.320 2,892.933
28, 12 150 11,655 150 10 11,955 16 30 480 5,738.400 3,534.854
14 150 49,670 150 10 49,970 16 30 480 23,985.600 14,775.130
13 150 68,570 150 10 68,870 16 154 2464 169,695.680 104,532.539
9 150 7,810 150 10 8,110 16 131 2096 16,998.560 10,471.113
2 150 7,985 150 10 8,285 1 33 33 273.405 168.417
2a 150 5,265 150 10 5,565 1 35 35 194.775 119.981
Lớp dưới

8 150 1,920 150 10 2,220 16 30 480 1,065.600 656.410


21 150 2,500 150 10 2,800 16 776 12416 34,764.800 21,415.117
Lớp dưới
20 150 3,315 150 10 3,615 16 738 11808 42,685.920 26,294.527
25 150 1,065 150 10 1,365 16 48 768 1,048.320 645.765
17 150 14,320 150 10 14,620 16 709 11344 165,849.280 102,163.156
16 150 12,230 150 10 12,530 16 48 768 9,623.040 5,927.793
18 150 12,070 150 10 12,370 16 52 832 10,291.840 6,339.773
15 150 14,290 150 10 14,590 16 71 1136 16,574.240 10,209.732
1 150 20,750 150 10 21,050 16 50 800 16,840.000 10,373.440
3 150 2,005 150 10 2,305 16 19 304 700.720 431.644
7 150 5,970 150 10 6,270 16 33 528 3,310.560 2,039.305
6 150 6,825 150 10 7,125 16 11 176 1,254.000 772.464
5 150 3,764 150 10 4,064 16 19 304 1,235.456 761.041
4 150 5,140 150 10 5,440 16 32 512 2,785.280 1,715.732
42 210 3,040 210 10 3,460 16 170 2720 9,411.200 5,797.299
44 210 3,610 210 10 4,030 16 450 7200 29,016.000 17,873.856
54 210 1,955 210 10 2,375 16 60 960 2,280.000 1,404.480
51, 53 210 2,250 210 10 2,670 16 72 1152 3,075.840 1,894.717
41 210 4,330 210 10 4,750 16 312 4992 23,712.000 14,606.592
52 210 11,930 210 10 12,350 16 30 480 5,928.000 3,651.648
46 210 11,655 210 10 12,075 16 30 480 5,796.000 3,570.336
45 210 49,670 210 10 50,090 16 30 480 24,043.200 14,810.611
47 210 68,570 210 10 68,990 16 154 2464 169,991.360 104,714.678
32 210 7,810 210 10 8,230 16 131 2096 17,250.080 10,626.049
38, 39 210 7,985 210 10 8,405 16 33 528 4,437.840 2,733.709
31 210 5,265 210 10 5,685 16 35 560 3,183.600 1,961.098
Lớp trên

29 210 1,920 210 10 2,340 16 30 480 1,123.200 691.891


40 210 2,500 210 10 2,920 16 756 12096 35,320.320 21,757.317
43 210 3,315 210 10 3,735 16 738 11808 44,102.880 27,167.374
43 210 1,065 210 10 1,485 16 48 768 1,140.480 702.536
48 210 14,320 210 10 14,740 16 709 11344 167,210.560 103,001.705
50, 55 210 12,070 210 10 12,490 16 52 832 10,391.680 6,401.275
56 210 14,290 210 10 14,710 16 71 1136 16,710.560 10,293.705
49 210 12,230 210 10 12,650 16 48 768 9,715.200 5,984.563
33 210 20,750 210 10 21,170 16 50 800 16,936.000 10,432.576
37 210 2,005 210 10 2,425 16 19 304 737.200 454.115
34 210 5,970 210 10 6,390 16 33 528 3,373.920 2,078.335
30 210 6,825 210 10 7,245 16 11 176 1,275.120 785.474
35 210 3,764 210 10 4,184 16 19 304 1,271.936 783.513
36 210 5,140 210 10 5,560 16 32 512 2,846.720 1,753.580
57 150 2,125 150 10 2,425 16 228 3648 8,846.400 5,449.382
Lỗ mở Lỗ mở Thép gia
cường

58 150 4,050 150 10 4,350 16 1092 17472 76,003.200 46,817.971


58 150 2,325 150 10 2,625 16 44 704 1,848.000 1,138.368
1 1,660 16 1,660 16 136 2176 3,612.160 5,699.988
- OP2 - OP1

2 470 2,600 16 3,070 16 272 4352 13,360.640 21,083.090


1 1,385 16 1,385 16 4 64 88.640 139.874
2 470 1,550 16 2,020 16 8 128 258.560 408.008
Tầng mái
13 150 2,990 150 10 3,290 1 170 170 559.300 344.529
17 150 11,635 150 10 11,935 1 62 62 739.970 455.822
18 150 53,385 150 10 53,685 1 62 62 3,328.470 2,050.338
16 150 68,570 150 10 68,870 1 184 184 12,672.080 7,806.001
10 150 7,810 150 10 8,110 1 130 130 1,054.300 649.449
5 150 7,985 150 10 8,285 1 33 33 273.405 168.417
11 150 5,265 150 10 5,565 1 36 36 200.340 123.409
2 150 1,920 150 10 2,220 1 29 29 64.380 39.658
12 150 1,015 150 10 1,315 1 680 680 894.200 550.827
Lớp dưới
Lớp dưới
14 150 18,950 150 10 19,250 1 844 844 16,247.000 10,008.152
15 150 14,340 150 10 14,640 1 50 50 732.000 450.912
4 150 20,750 150 10 21,050 1 50 50 1,052.500 648.340
6 150 2,005 150 10 2,305 1 18 18 41.490 25.558
9 150 5,944 150 10 6,244 1 33 33 206.052 126.928
3 150 6,825 150 10 7,125 1 11 11 78.375 48.279
8 150 3,764 150 10 4,064 1 18 18 73.152 45.062
7 150 5,115 150 10 5,415 1 33 33 178.695 110.076
1 150 8,400 150 10 8,700 1 18 18 156.600 96.466
1 150 8,400 150 10 8,700 1 14 14 121.800 75.029
ct 150 2,920 150 10 3,220 1 41 41 132.020 81.324
38 210 2,990 210 10 3,410 1 170 170 579.700 357.095
32 210 11,635 210 10 12,055 1 46 46 554.530 341.590
34 210 53,385 210 10 53,805 1 46 46 2,475.030 1,524.618
33 210 68,570 210 10 68,990 1 140 140 9,658.600 5,949.698
24 210 7,810 210 10 8,230 1 130 130 1,069.900 659.058
30, 31 210 7,985 210 10 8,405 1 33 33 277.365 170.857
23 210 5,265 210 10 5,685 1 36 36 204.660 126.071
21 210 1,920 210 10 2,340 1 29 29 67.860 41.802
37 210 1,015 210 10 1,435 1 680 680 975.800 601.093
Lớp trên

35 210 18,950 210 10 19,370 1 642 642 12,435.540 7,660.293


36 210 14,340 210 10 14,760 1 38 38 560.880 345.502
25 210 20,750 210 10 21,170 1 50 50 1,058.500 652.036
29 210 2,005 210 10 2,425 1 18 18 43.650 26.888
26 210 5,944 210 10 6,364 1 33 33 210.012 129.367
22 210 6,825 210 10 7,245 1 11 11 79.695 49.092
27 210 3,764 210 10 4,184 1 18 18 75.312 46.392
28 210 5,115 210 10 5,535 1 33 33 182.655 112.515
19 210 8,400 210 10 8,820 1 14 14 123.480 76.064
20 210 2,920 210 10 3,340 1 41 41 136.940 84.355
40 150 2,125 150 10 2,425 1 284 284 688.700 424.239
Thép gia
cường

41 150 4,050 150 10 4,350 1 1092 1092 4,750.200 2,926.123


41A 150 2,125 150 10 2,425 1 44 44 106.700 65.727
Tầng đỉnh mái
8 150 3,870 150 10 4,170 1 68 68 283.560 174.673
6 150 7,985 150 10 8,285 1 69 69 571.665 352.146
5 150 5,265 150 10 5,565 1 12 12 66.780 41.136
1 150 2,920 150 10 3,220 1 11 11 35.420 21.819
Lớp dưới

9 150 6,850 150 10 7,150 1 38 38 271.700 167.367


2 150 2,410 150 10 2,710 1 14 14 37.940 23.371
4 150 10,430 150 10 10,730 1 14 14 150.220 92.536
3 150 3,765 150 10 4,065 1 14 14 56.910 35.057
7 150 16,240 150 10 16,540 1 26 26 430.040 264.905
18 210 3,870 210 10 4,290 1 68 68 291.720 179.700
14 210 7,985 210 10 8,405 1 69 69 579.945 357.246
15 210 5,265 210 10 5,685 1 12 12 68.220 42.024
11 210 2,920 210 10 3,340 1 11 11 36.740 22.632
Lớp trên

17 210 6,850 210 10 7,270 1 38 38 276.260 170.176


10 210 2,410 210 10 2,830 1 14 14 39.620 24.406
13 210 10,430 210 10 10,850 1 14 14 151.900 93.570
12 210 3,765 210 10 4,185 1 14 14 58.590 36.091
16 210 16,240 210 10 16,660 1 26 26 433.160 266.827

D 6 (T) 0.000
D 8 (T) 0.000

TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG


D 10 (T) 896.590
D 12 (T) 0.000
D 14 (T) 22.866
D 16 (T) 27.331
D 18 (T) 0.000
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 4.977
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 0.000
D 28 (T) 0.000
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 896.590
D<=18 (T) 50.197
D>18 (T) 4.977
TỔNG (T) 951.764
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 28 PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Công tác: Gia công lắp dựng cốt thép thang bộ

ĐK Mối nối/1 thanh KL/1m Số lượng


Tên Số Chiều dài Tổng chiều
Số Chiều dài 1 SL Tổng
cấu hiệu Hình dáng kích thước thiết kế C.dài Tổng cd dài thi công
(mm) mối (kg) thanh (mm) SL cấu thanh T.bộ KL(kg)
kiện thép (mm) 01 mối mối nối kiện (m)
nối /1ck
THANG BỘ 1 (SL: 02)
Tầng 1
1 304 3,439 1,816 10 5,559 400 0 0 0.616 5,559 1 10 10 55.590 34.243
1FL-0.050 đến +1,550 -09 bậc

3 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 15 15 24.375 15.015


6 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

5 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


11 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
2 173 3,666 400 10 4,239 400 0 0 0.616 4,239 1 10 10 42.390 26.112
4 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 16 16 22.160 13.651
7 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
Chiếu nghỉ cos +1.550

12 2,012 400 10 2,412 400 0 0 0.616 2,412 1 10 10 24.120 14.858


8 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
9 120 2,085 10 2,205 400 0 0 0.616 2,205 1 5 5 11.025 6.791
13 2,611 400 10 3,011 400 0 0 0.616 3,011 1 10 10 30.110 18.548
10 2,085 10 2,085 400 0 0 0.616 2,085 1 5 5 10.425 6.422
13 400 3,721 2,086 10 6,207 400 0 0 0.616 6,207 1 10 10 62.070 38.235
+1,550 đến +3.255 -10 bậc

3 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


5 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

6 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


11 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
14 2,415 3,722 400 10 6,537 400 0 0 0.616 6,537 1 10 10 65.370 40.268
4 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
Chiếu nghỉ cos +3.255

7 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631


16 2,282 400 10 2,682 400 0 0 0.616 2,682 1 10 10 26.820 16.521
8 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
18 120 2,355 10 2,475 400 0 0 0.616 2,475 1 5 5 12.375 7.623
17 2,881 400 10 3,281 400 0 0 0.616 3,281 1 10 10 32.810 20.211
19 2,355 10 2,355 400 0 0 0.616 2,355 1 5 5 11.775 7.253
20 400 2,426 208 10 3,034 400 0 0 0.616 3,034 1 10 10 30.340 18.689
+3.255 đến 2FL-0.050-7 bậc

3 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 11 11 17.875 11.011


5 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 70 70 46.200 10.256
Chiếu xiên

6 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 21 21 39.165 8.695


21 2,685 2,191 208 10 5,084 400 0 0 0.616 5,084 1 10 10 50.840 31.317
4 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 11 11 15.235 9.385

Tầng 2
1 122 3,377 1,836 10 5,335 400 0 0 0.616 5,335 1 10 10 53.350 32.864
2FL-0.050 đến 2FL+1.710 -9

5 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 16 16 26.000 16.016


14 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

bậc

16 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


3 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
4 181 3,534 400 10 4,115 400 0 0 0.616 4,115 1 10 10 41.150 25.348
6 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
9 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071
4 2,018 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 1 10 10 24.180 14.895
Chiếu nghỉ cos 2FL+1.710

10 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071


7 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 1 5 5 10.975 6.761
13 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 1 13 13 35.165 21.662
250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 1 4 4 9.520 11.500
Chiếu nghỉ cos 2FL+1.71 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 1 20 20 20.400 4.529
2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 1 5 5 10.375 6.391
2FL+1.710 đến +3FL-0.050 -10

11 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 1 10 10 40.640 25.034


5 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017
14 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

bậc

15 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


12 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 1 10 10 55.690 34.305
6 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504

Tầng điển hình (SL: 16 ) 0


+3FL-0.050 đến +3FL+1.171-9

1 402 3,377 1,836 10 5,615 400 0 0 0.616 5,615 16 10 160 898.400 553.414
5 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 16 18 288 468.000 288.288
14 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 16 90 1440 950.400 210.989
Chiếu xiên

bậc

15 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 16 27 432 805.680 178.861
3 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 16 10 160 156.800 61.779
4 422 3,580 400 10 4,402 400 0 0 0.616 4,402 16 10 160 704.320 433.861
6 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 16 19 304 421.040 259.361
9 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 16 13 208 807.040 497.137
2,018
Chiếu nghỉ cos +3FL+1.171

2 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 16 10 160 386.880 238.318


10 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 16 13 208 807.040 497.137
7 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 16 5 80 175.600 108.170
12 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 16 13 208 562.640 346.586
250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 16 4 64 152.320 184.003
200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 16 20 320 326.400 72.461
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 16 5 80 166.000 102.256
+3FL+1.171 đến +4FL-0.050-10

1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 16 10 160 650.240 400.548
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 16 17 272 442.000 272.272
3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 16 100 1600 1,056.000 234.432
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 16 30 480 895.200 198.734
6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 16 10 160 891.040 548.881
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 16 17 272 376.720 232.060

THANG BỘ 02 (SL: 1 )
Tầng 1
1 304 3,439 1,816 10 5,559 400 0 0 0.616 5,559 1 10 10 55.590 34.243
1FL-0.050 đến +1,550-9 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 15 15 24.375 15.015


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 173 3,666 400 10 4,239 400 0 0 0.616 4,239 1 10 10 42.390 26.112
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 16 16 22.160 13.651
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
Chiếu nghỉ cos +1.550

2 2,012 400 10 2,412 400 0 0 0.616 2,412 1 10 10 24.120 14.858


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
4 120 2,085 10 2,205 400 0 0 0.616 2,205 1 4 4 8.820 5.433
5 2,611 400 10 3,011 400 0 0 0.616 3,011 1 10 10 30.110 18.548
6 2,085 10 2,085 400 0 0 0.616 2,085 1 4 4 8.340 5.137
1 400 3,721 2,086 10 6,207 400 0 0 0.616 6,207 1 10 10 62.070 38.235
+1,550 đến +3.255-10 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 2,415 3,722 400 10 6,537 400 0 0 0.616 6,537 1 10 10 65.370 40.268
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
Chiếu nghỉ cos +3.255

2 2,282 400 10 2,682 400 0 0 0.616 2,682 1 10 10 26.820 16.521


Chiếu nghỉ cos +3.255 3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
4 120 2,355 10 2,475 400 0 0 0.616 2,475 1 5 5 12.375 7.623
5 2,881 400 10 3,281 400 0 0 0.616 3,281 1 10 10 32.810 20.211
6 2,355 10 2,355 400 0 0 0.616 2,355 1 5 5 11.775 7.253
1 400 2,426 208 10 3,034 400 0 0 0.616 3,034 1 10 10 30.340 18.689
+3.255 đến 2FL-0.050-7 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 11 11 17.875 11.011


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 70 70 46.200 10.256
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 21 21 39.165 8.695


6 2,685 2,191 208 10 5,084 400 0 0 0.616 5,084 1 10 10 50.840 31.317
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 11 11 15.235 9.385

Tầng 2
1 122 3,377 1,836 10 5,335 400 0 0 0.616 5,335 1 10 10 53.350 32.864
2FL-0.050 đến 2FL+1.710-9

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 16 16 26.000 16.016


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 181 3,534 400 10 4,115 400 0 0 0.616 4,115 1 10 10 41.150 25.348
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071
2 2,018 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 1 10 10 24.180 14.895
Chiếu nghỉ cos 2FL+1.710

3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071


4 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 1 4 4 8.780 5.408
5 2,128 400 10 2,528 400 0 0 0.616 2,528 1 10 10 25.280 15.572
6 250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 1 4 4 9.520 11.500
7 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 1 20 20 20.400 4.529
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 1 4 4 8.300 5.113
1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 1 10 10 40.640 25.034
2FL+1.710 đến +3FL-0.050-10

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 1 10 10 55.690 34.305
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504

Tầng điển hình (SL: 15 ) 0


+3FL-0.050 đến +3FL+1.171-9

1 402 3,377 1,836 10 5,615 400 0 0 0.616 5,615 15 10 150 842.250 518.826
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 15 18 270 438.750 270.270
3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 15 90 1350 891.000 197.802
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 15 27 405 755.325 167.682
5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 15 10 150 147.000 57.918
6 422 3,580 400 10 4,402 400 0 0 0.616 4,402 15 10 150 660.300 406.745
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 15 19 285 394.725 243.151
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 15 13 195 756.600 466.066
2,018
Chiếu nghỉ cos +3FL+1.171

2 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 15 10 150 362.700 223.423


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 15 13 195 756.600 466.066
4 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 15 4 60 131.700 81.127
5 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 15 13 195 527.475 324.925
6 250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 15 4 60 142.800 172.502
7 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 15 20 300 306.000 67.932
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 15 4 60 124.500 76.692
+3FL+1.171 đến +4FL-0.050-10

1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 15 10 150 609.600 375.514
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 15 17 255 414.375 255.255
3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 15 100 1500 990.000 219.780
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 15 30 450 839.250 186.314
6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 15 10 150 835.350 514.576
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 15 17 255 353.175 217.556
+3FL+1.171 đến +4FL-0.
Chiếu xiên

bậc
THANG BỘ 03 (SL: 1 )
Tầng 1
1 304 3,439 1,816 10 5,559 400 0 0 0.616 5,559 1 10 10 55.590 34.243
1FL-0.050 đến +1,550-9 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 15 15 24.375 15.015


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 173 3,666 400 10 4,239 400 0 0 0.616 4,239 1 10 10 42.390 26.112
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 16 16 22.160 13.651
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
Chiếu nghỉ cos +1.550

2 2,012 400 10 2,412 400 0 0 0.616 2,412 1 10 10 24.120 14.858


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
4 120 2,085 10 2,205 400 0 0 0.616 2,205 1 5 5 11.025 6.791
5 2,611 400 10 3,011 400 0 0 0.616 3,011 1 10 10 30.110 18.548
6 2,085 10 2,085 400 0 0 0.616 2,085 1 5 5 10.425 6.422
1 400 3,721 2,086 10 6,207 400 0 0 0.616 6,207 1 10 10 62.070 38.235
+1,550 đến +3.255-10 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 2,415 3,722 400 10 6,537 400 0 0 0.616 6,537 1 10 10 65.370 40.268
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
Chiếu nghỉ cos +3.255

2 2,282 400 10 2,682 400 0 0 0.616 2,682 1 10 10 26.820 16.521


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
4 120 2,355 10 2,475 400 0 0 0.616 2,475 1 5 5 12.375 7.623
5 2,881 400 10 3,281 400 0 0 0.616 3,281 1 10 10 32.810 20.211
6 2,355 10 2,355 400 0 0 0.616 2,355 1 5 5 11.775 7.253
1 400 2,426 208 10 3,034 400 0 0 0.616 3,034 1 10 10 30.340 18.689
+3.255 đến 2FL-0.050-7 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 11 11 17.875 11.011


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 70 70 46.200 10.256
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 21 21 39.165 8.695


6 2,685 2,191 208 10 5,084 400 0 0 0.616 5,084 1 10 10 50.840 31.317
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 11 11 15.235 9.385

Tầng 2
1 122 3,377 1,836 10 5,335 400 0 0 0.616 5,335 1 10 10 53.350 32.864
2FL-0.050 đến 2FL+1.710-9

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 16 16 26.000 16.016


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 181 3,534 400 10 4,115 400 0 0 0.616 4,115 1 10 10 41.150 25.348
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071
2 2,018 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 1 10 10 24.180 14.895
Chiếu nghỉ cos 2FL+1.710

3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071


4 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 1 5 5 10.975 6.761
5 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 1 13 13 35.165 21.662
6 250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 1 4 4 9.520 11.500
7 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 1 20 20 20.400 4.529
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 1 5 5 10.375 6.391
1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 1 10 10 40.640 25.034
2FL+1.710 đến +3FL-0.050-10

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 1 10 10 55.690 34.305
2FL+1.710 đến +3FL-0.050-
Chiếu xiên

bậc
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504

Tầng điển hình (SL: 16 ) 0


1 402 3,377 1,836 10 5,615 400 0 0 0.616 5,615 16 10 160 898.400 553.414
+3FL-0.050 đến +3FL+1.171-

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 16 18 288 468.000 288.288
3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 16 90 1440 950.400 210.989
Chiếu xiên

09 bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 16 27 432 805.680 178.861
5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 16 10 160 156.800 61.779
6 422 3,580 400 10 4,402 400 0 0 0.616 4,402 16 10 160 704.320 433.861
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 16 19 304 421.040 259.361
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 16 13 208 807.040 497.137
2,018
Chiếu nghỉ cos +3FL+1.171

2 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 16 10 160 386.880 238.318


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 16 13 208 807.040 497.137
4 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 16 5 80 175.600 108.170
5 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 16 13 208 562.640 346.586
6 250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 16 4 64 152.320 184.003
7 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 16 20 320 326.400 72.461
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 16 5 80 166.000 102.256
+3FL+1.171 đến +4FL-0.050-10

1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 16 10 160 650.240 400.548
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 16 17 272 442.000 272.272
3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 16 100 1600 1,056.000 234.432
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 16 30 480 895.200 198.734
6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 16 10 160 891.040 548.881
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 16 17 272 376.720 232.060

THANG BỘ 04 (SL: 1 )
Tầng 1
1 304 3,439 1,816 10 5,559 400 0 0 0.616 5,559 1 10 10 55.590 34.243
1FL-0.050 đến +1,550-9 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 15 15 24.375 15.015


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 173 3,666 400 10 4,239 400 0 0 0.616 4,239 1 10 10 42.390 26.112
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 16 16 22.160 13.651
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
Chiếu nghỉ cos +1.550

2 2,012 400 10 2,412 400 0 0 0.616 2,412 1 10 10 24.120 14.858


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 15 15 58.200 35.851
4 120 2,085 10 2,205 400 0 0 0.616 2,205 1 5 5 11.025 6.791
5 2,611 400 10 3,011 400 0 0 0.616 3,011 1 10 10 30.110 18.548
6 2,085 10 2,085 400 0 0 0.616 2,085 1 5 5 10.425 6.422
1 400 3,721 2,086 10 6,207 400 0 0 0.616 6,207 1 10 10 62.070 38.235
+1,550 đến +3.255-10 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 2,415 3,722 400 10 6,537 400 0 0 0.616 6,537 1 10 10 65.370 40.268
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
Chiếu nghỉ cos +3.255

2 2,282 400 10 2,682 400 0 0 0.616 2,682 1 10 10 26.820 16.521


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 17 17 65.960 40.631
4 120 2,355 10 2,475 400 0 0 0.616 2,475 1 5 5 12.375 7.623
5 2,881 400 10 3,281 400 0 0 0.616 3,281 1 10 10 32.810 20.211
6 2,355 10 2,355 400 0 0 0.616 2,355 1 5 5 11.775 7.253
1 400 2,426 208 10 3,034 400 0 0 0.616 3,034 1 10 10 30.340 18.689
+3.255 đến 2FL-0.050-07 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 11 11 17.875 11.011


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 70 70 46.200 10.256
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 21 21 39.165 8.695


+3.255 đến 2FL-0.050-07 bậc
Chiếu xiên 2,191
6 2,685 208 10 5,084 400 0 0 0.616 5,084 1 10 10 50.840 31.317
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 11 11 15.235 9.385

Tầng 2
1 122 3,377 1,836 10 5,335 400 0 0 0.616 5,335 1 10 10 53.350 32.864
2FL-0.050 đến 2FL+1.710-9

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 16 16 26.000 16.016


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 181 3,534 400 10 4,115 400 0 0 0.616 4,115 1 10 10 41.150 25.348
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071
2 2,018 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 1 10 10 24.180 14.895
Chiếu nghỉ cos 2FL+1.710

3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 1 13 13 50.440 31.071


4 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 1 5 5 10.975 6.761
5 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 1 13 13 35.165 21.662
6 250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 1 4 4 9.520 11.500
7 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 1 20 20 20.400 4.529
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 1 5 5 10.375 6.391
1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 1 10 10 40.640 25.034
2FL+1.710 đến +3FL-0.050-10

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 1 10 10 55.690 34.305
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504

Tầng điển hình (SL: 15 ) 0


+3FL-0.050 đến +3FL+1.171-9

1 402 3,377 1,836 10 5,615 400 0 0 0.616 5,615 15 10 150 842.250 518.826
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 15 18 270 438.750 270.270
3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 15 90 1350 891.000 197.802
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 15 27 405 755.325 167.682
5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 15 10 150 147.000 57.918
6 422 3,580 400 10 4,402 400 0 0 0.616 4,402 15 10 150 660.300 406.745
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 15 19 285 394.725 243.151
1 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 15 13 195 756.600 466.066
2,018
Chiếu nghỉ cos +3FL+1.171

2 400 10 2,418 400 0 0 0.616 2,418 15 10 150 362.700 223.423


3 3,880 10 3,880 400 0 0 0.616 3,880 15 13 195 756.600 466.066
4 120 2,075 10 2,195 400 0 0 0.616 2,195 15 5 75 164.625 101.409
5 2,305 400 10 2,705 400 0 0 0.616 2,705 15 13 195 527.475 324.925
6 250 1,880 250 14 2,380 560 0 0 1.208 2,380 15 4 60 142.800 172.502
7 200 250 60 6 1,020 240 0 0 0.222 1,020 15 20 300 306.000 67.932
8 2,075 10 2,075 400 0 0 0.616 2,075 15 5 75 155.625 95.865
+3FL+1.171 đến +4FL-0.050-10

1 400 3,480 184 10 4,064 400 0 0 0.616 4,064 15 10 150 609.600 375.514
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 15 17 255 414.375 255.255
3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 15 100 1500 990.000 219.780
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 15 30 450 839.250 186.314
6 2,128 3,265 176 10 5,569 400 0 0 0.616 5,569 15 10 150 835.350 514.576
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 15 17 255 353.175 217.556

THANG BỘ 05 (SL: 1 )
Tầng 1
1 273 4,354 1,430 10 6,057 400 0 0 0.616 6,057 1 10 10 60.570 37.311
1FL-0.050 đến +2.347-11 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 20 20 32.500 20.020


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 110 110 72.600 16.117
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 33 33 61.545 13.663


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
1FL-0.050 đến +2.347-11 bậ
Chiếu xiên
6 134 4,560 400 10 5,094 400 0 0 0.616 5,094 1 10 10 50.940 31.379
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 20 20 27.700 17.063
1 3,515 10 3,515 400 0 0 0.616 3,515 1 13 13 45.695 28.148
Chiếu nghỉ cos +2.347

2 1,584 400 10 1,984 400 0 0 0.616 1,984 1 10 10 19.840 12.221


3 3,515 10 3,515 400 0 0 0.616 3,515 1 13 13 45.695 28.148
4 120 1,700 10 1,820 400 0 0 0.616 1,820 1 2 2 3.640 2.242
5 1,912 400 10 2,312 400 0 0 0.616 2,312 1 10 10 23.120 14.242
6 1,700 10 1,700 400 0 0 0.616 1,700 1 2 2 3.400 2.094
1 400 3,565 210 10 4,175 400 0 0 0.616 4,175 1 10 10 41.750 25.718
+2.347 đến 2FL-0.050-10 bậc

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 18 18 29.250 18.018


3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


6 1,757 3,356 206 10 5,319 400 0 0 0.616 5,319 1 10 10 53.190 32.765
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 18 18 24.930 15.357

Tầng 2
1 123 3,376 1,711 10 5,210 400 0 0 0.616 5,210 1 10 10 52.100 32.094
2FL+1.710 đến +3FL-0.050-10 Chiếu nghỉ cos 2FL+1.710 2FL-0.050 đến 2FL+1.710-09

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 16 16 26.000 16.016


3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 1 90 90 59.400 13.187
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 27 27 50.355 11.179


5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 1 10 10 9.800 3.861
6 181 3,535 400 10 4,116 400 0 0 0.616 4,116 1 10 10 41.160 25.355
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 16 16 22.160 13.651
1 3,515 10 3,515 400 0 0 0.616 3,515 1 12 12 42.180 25.983
2 1,893 400 10 2,293 400 0 0 0.616 2,293 1 10 10 22.930 14.125
3 3,515 10 3,515 400 0 0 0.616 3,515 1 12 12 42.180 25.983
4 120 1,980 10 2,100 400 0 0 0.616 2,100 1 2 2 4.200 2.587
5 2,181 400 10 2,581 400 0 0 0.616 2,581 1 12 12 30.972 19.079
8 1,980 10 1,980 400 0 0 0.616 1,980 1 2 2 3.960 2.439
1 400 3,468 194 10 4,062 400 0 0 0.616 4,062 1 10 10 40.620 25.022
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 1 17 17 27.625 17.017
3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 1 100 100 66.000 14.652
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 1 30 30 55.950 12.421


6 2,128 3,234 203 10 5,565 400 0 0 0.616 5,565 1 10 10 55.650 34.280
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 1 17 17 23.545 14.504

Tầng điển hình (SL: 16 ) 0


1 403 3,376 1,711 10 5,490 400 0 0 0.616 5,490 16 10 160 878.400 541.094
+3FL-0.050 đến +3FL+1.171-

2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 16 18 288 468.000 288.288
3 245 415 6 660 240 0 0 0.222 660 16 90 1440 950.400 210.989
Chiếu xiên

09 bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 16 27 432 805.680 178.861
5 280 700 8 980 320 0 0 0.394 980 16 10 160 156.800 61.779
6 461 3,535 400 10 4,396 400 0 0 0.616 4,396 16 10 160 703.360 433.270
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 16 18 288 398.880 245.710
1 3,515 10 3,515 400 0 0 0.616 3,515 16 13 208 731.120 450.370
2 1,893 400 10 2,293 400 0 0 0.616 2,293 16 10 160 366.880 225.998
Chiếu nghỉ cos
+3FL+1.171

3 3,515 10 3,515 400 0 0 0.616 3,515 16 13 208 731.120 450.370


4 120 1,980 10 2,100 400 0 0 0.616 2,100 16 2 32 67.200 41.395
5 2,181 400 10 2,581 400 0 0 0.616 2,581 16 13 208 536.848 330.698
8 1,980 10 1,980 400 0 0 0.616 1,980 16 2 32 63.360 39.030
+3FL+1.171 đến +4FL-0.050-10

1 400 3,468 194 10 4,062 400 0 0 0.616 4,062 16 10 160 649.920 400.351
2 120 1,385 120 10 1,625 400 0 0 0.616 1,625 16 17 272 442.000 272.272
3 244 416 6 660 240 0 0 0.222 660 16 100 1600 1,056.000 234.432
Chiếu xiên

bậc

4 240 1,385 240 6 1,865 240 0 0 0.222 1,865 16 30 480 895.200 198.734
6 2,003 3,234 203 10 5,440 400 0 0 0.616 5,440 16 10 160 870.400 536.166
7 1,385 10 1,385 400 0 0 0.616 1,385 16 17 272 376.720 232.060
D 6 (T) 4.907
D 8 (T) 0.355
D 10 (T) 26.753
D 12 (T) 0.000
D 14 (T) 0.759
D 16 (T) 0.000
D 18 (T) 0.000
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 0.000
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 0.000
D 28 (T) 0.000
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 32.015
D<=18 (T) 0.759
D>18 (T) 0.000
TỔNG (T) 32.774
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

STT Kích thước Ghi chú


Số bộ phận
Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
II.8 Hoàn thiện mái cảnh quan
1 Xây gạch tôn nền m3 38.428
2 Lát gạch trang trí chống trơn m2 512.159
3 Tấm đan bê tông dày 120mm m2 389.024
4 Tấm đan bê tông dày 80mm m2 123.135
5 Trát hoàn hiện mương hở thoát nước m2 236.549
6 Lan can đường dạo (H=1,3m) md 42.000

93/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

Kích thước
Số bộ phận Khối lượng
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Vữa tôn nền phòng vệ sinh m3 1,874.423
Tầng 2
Tòa F2.1
m3 32 2.110 1.520 0.400 41.05
m3 32 2.110 2.085 0.100 14.08
Tòa F2.A
Tòa F2.2
m3 32 2.110 1.520 0.400 41.05
m3 32 2.110 2.085 0.100 14.08
Tầng điển hình
Tòa F2.1
m3 512 2.110 1.520 0.400 656.83
m3 512 2.110 2.085 0.100 225.25
Tòa F2.A
Tòa F2.2
m3 512 2.110 1.520 0.400 656.83
m3 512 2.110 2.085 0.100 225.25

2 Lớp vữa bảo vệ chống thấm cho mái chính m2 4,221.80


Tại tầng 2

94/179
Tòa F2.1
Ban công m2 9.00 3.03 0.79 21.54
Tòa F2.A
Tòa F2.2
Ban công m2 9.00 3.03 0.79 21.54
Tại tầng điển hình
Tòa F2.1
Ban công m2 272.00 3.03 0.79 651.09
Tòa F2.A
Ban công m2 0.00 3.03 0.79 0.00
Tòa F2.2
Ban công m2 272.00 3.03 0.79 651.09
Tại tầng mái
Tòa F2.1
Ban công m2 17.00 2.82 0.69 33.08
Mái chính trục 2.J-2.G/2.1-2.10 m2 1.00 68.15 18.53 1,262.82
Tòa F2.A
m2 1.00 21.47 7.54 161.88
m2 1.00 16.06 7.65 122.86
Tòa F2.2
Ban công m2 17.00 2.82 0.69 33.08
Mái chính trục 2.A-2.D/2.1-2.10 m2 1.00 68.15 18.53 1,262.82

Lớp vữa bảo vệ chống thấm cho mái khu cảnh quan
4 m2 990.45
tầng 2
Tại tầng 2
Tòa F2.1
Tòa F2.A

95/179
Trục 2.D-2G/2.1-2.5 m2 1.00 30.09 20.97 630.88
Trừ lỗ ô thoáng lấy sáng m2 -1.00 8.80 7.80 -68.64
Trục 2.D-2G/2.6-2.10 m2 1.00 29.90 20.90 624.81
Trừ lỗ ô thoáng lấy sáng m2 -1.00 8.80 7.80 -68.64
Trừ khu vực thang bộ tháng máy m2 -1.00 16.76 7.64 -127.96
Tòa F2.2

5 Tấm EPC chống nóng mái 100mm m2 2,876.54


Tại tầng mái
Tòa F2.1
Ban công m2 17.00 2.82 0.69 33.08
Mái chính trục 2.J-2.G/2.1-2.10 m2 1.00 68.15 18.53 1,262.82
Tòa F2.A
m2 1.00 21.47 7.54 161.88
m2 1.00 16.06 7.65 122.86
Tòa F2.2
Ban công m2 17.00 2.82 0.69 33.08
Mái chính trục 2.A-2.D/2.1-2.10 m2 1.00 68.15 18.53 1,262.82

6 Chống thấm mái, ban công m2 5,562.24


Tính bằng diện tích vữa bảo vệ m2 4,221.80
Tính thêm phần vén chân tường
Tầng 2
Tòa F2.1
Tính cho viền ban công m2 9.00 3.03 0.79 0.26 17.88
Tòa F2.A
Tòa F2.2

96/179
Tính cho viền ban công m2 9.00 3.03 0.79 0.26 17.88
Tại tầng điển hình
Tòa F2.1
Tính cho viền ban công m2 272.00 3.03 0.79 0.26 540.30
Tòa F2.A
Tính cho viền ban công m2 0.00 3.03 0.79 0.26 0.00
Tòa F2.2
Tính cho viền ban công m2 272.00 3.03 0.79 0.26 540.30
Tại tầng mái
Tòa F2.1
Tính cho viền ban công m2 17.00 2.82 0.69 0.26 31.03
Tính cho viền chân tường m2 1.00 68.15 18.53 0.40 69.34
Tòa F2.A
Tính cho viền chân tường m2 2.00 21.47 0.40 17.18
m2 2.00 7.70 0.40 6.16
Tòa F2.2
Ban công m2 17.00 2.82 0.69 0.26 31.03
Tính cho viền chân tường m2 1.00 68.15 18.53 0.40 69.34

7 Chống thấm mái khu cảnh quan m2 1,155.42


Tính bằng diện tích vữa bảo vệ m2 990.45
2 Tính thêm phần vén chân tường
Tầng 2
Tòa F2.A
Tính cho trục 2.1-2.5/2.D-2.G
Tính cho thành lối đi m2 2.00 4.41 0.43 3.79
m2 1.00 15.80 0.43 6.79

97/179
m2 2.00 19.69 0.43 16.93
m2 2.00 15.72 0.43 13.52
Tính cho viền ô thoáng m2 1.00 8.80 7.80 0.30 9.96
Tính cho mương thoát nước m2 2.00 30.09 0.43 25.87
m2 1.00 20.97 0.43 9.02
Tính cho trục 2.6-2.10/2.D-2.G
Tính cho thành lối đi m2 2.00 4.01 0.43 3.45
m2 1.00 15.80 0.43 6.79
m2 2.00 15.80 0.43 13.59
m2 2.00 11.60 0.43 9.98
Tính cho viền ô thoáng m2 1.00 8.80 7.80 0.30 9.96
Tính cho mương thoát nước m2 2.00 29.90 0.43 25.71

Tính cho bo viền tường khu vực thang bộ m2 2.00 7.64 0.30 4.58

m2 1.00 16.76 0.30 5.03

8 Chống thấm nhà vệ sinh m2 17,473.88


Tầng 2
Tòa F2.1
m2 32.00 2.11 1.52 0.40 102.63
m2 32.00 2.11 2.09 0.10 140.78
Bo viền tường
m2 64.00 1.00 0.70 44.80
m2 128.00 1.55 0.70 138.43
m2 32.00 2.11 0.40 27.01
m2 32.00 2.11 0.30 20.26
m2 64.00 2.09 0.30 40.03

98/179
Tòa F2.A
Tòa F2.2
m2 32.00 2.11 1.52 0.40 102.63
m2 32.00 2.11 2.09 0.10 140.78
m2 64.00 1.00 0.70 44.80
m2 128.00 1.55 0.70 138.43
m2 32.00 2.11 0.40 27.01
m2 32.00 2.11 0.30 20.26
m2 64.00 2.09 0.30 40.03
Tầng điển hình
Tòa F2.1
m2 512.00 2.11 1.52 0.40 1,642.09
m2 512.00 2.11 2.09 0.10 2,252.47
m2 1,024.00 1.00 0.70 716.80
m2 2,048.00 1.55 0.70 2,214.91
m2 512.00 2.11 0.40 432.13
m2 512.00 2.11 0.30 324.10
m2 1,024.00 2.09 0.30 640.51
Tòa F2.A
Tòa F2.2
m2 512.00 2.11 1.52 0.40 1,642.09
m2 512.00 2.11 2.09 0.10 2,252.47
m2 1,024.00 1.00 0.70 716.80
m2 2,048.00 1.55 0.70 2,214.91
m2 512.00 2.11 0.40 432.13
m2 512.00 2.11 0.30 324.10
m2 1,024.00 2.09 0.30 640.51

99/179
9 Chống thấm hố pít thang máy m2 500.43
Thang máy VTM-1
Đáy hố thang m2 1.00 10.41 2.47 25.71
Thành ngoài hố thang m2 1.00 10.91 2.97 2.40 66.62
Thành trong hố thang m2 1.00 10.41 2.47 2.40 61.82
Thang máy VTB-1
Đáy hố thang m2 2.00 7.60 3.48 52.90
Thành ngoài hố thang m2 2.00 8.10 3.98 1.30 62.82
Thành trong hố thang m2 2.00 7.60 3.48 1.30 57.62
Thang máy VTB-2
Đáy hố thang m2 2.00 7.60 3.47 52.67
Thành ngoài hố thang m2 2.00 8.10 3.97 1.30 62.74
Thành trong hố thang m2 2.00 7.60 3.47 1.30 57.54

10 Thép lưới hàn sàn nền m2


Diện tích sàn S2 327.89
m2 1.00 8.10 3.95 31.95
m2 1.00 7.91 5.20 41.13
m2 1.00 23.70 4.81 114.00
m2 1.00 13.90 7.86 109.25
m2 1.00 8.10 3.90 31.55

Diện tích sàn S1 3,559.58


Tính cho toàn bộ sàn nền m2 1.00 68.62 59.00 4,048.58
Trừ khu vực thang máy
Thang máy VTM-1 m2 -1.00 10.91 2.97 -32.40

100/179
Thang máy VTB-1 m2 -2.00 8.10 3.98 -64.48
Thang máy VTB-2 m2 -2.00 8.10 3.97 -64.23
Trừ phần diện tích sàn S2 m2 -327.89

101/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)

ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Số tầng Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i) (j)
II.1 CÔNG TÁC XÂY
1 Xây bậc tam cấp m3 10.741
Tòa F2.1
Trục 2.J (2.1-2.10) m3 1 6.810 0.300 0.084 1.000 0.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.810 0.300 0.217 1.000 0.44 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.600 0.600 0.400 1.000 0.14 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.510 0.300 0.084 1.000 0.09 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.510 0.300 0.217 1.000 0.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.350 0.300 0.084 1.000 0.19 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.350 0.300 0.217 1.000 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.235 0.220 0.400 1.000 0.39 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.965 0.300 0.084 1.000 0.10 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.965 0.300 0.217 1.000 0.26 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10 (2.G-2.J) m3 2 1.970 0.300 0.084 1.000 0.10 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.970 0.300 0.217 1.000 0.26 (i)=d*e*f*g*h
m3 4 1.320 0.220 0.400 1.000 0.46 (i)=d*e*f*g*h
Mái m3 1 3.480 0.280 0.130 1.000 0.13 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.480 0.260 0.280 1.000 0.25 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A
Trục 2.10 (2.D-2.G) m3 4 1.970 0.300 0.084 1.000 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 4 1.970 0.300 0.217 1.000 0.51 (i)=d*e*f*g*h
m3 8 1.320 0.220 0.400 1.000 0.93 (i)=d*e*f*g*h
Mái m3 1 1.960 0.280 0.175 1.000 0.10 (i)=d*e*f*g*h

102/179
m3 1 1.960 0.280 0.350 1.000 0.19 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.960 0.280 0.525 1.000 0.29 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.960 0.280 0.700 1.000 0.38 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.960 0.280 0.875 1.000 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.960 0.280 1.050 1.000 0.58 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.960 0.280 0.200 1.000 0.11 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Trục 2.A (2.1-2.10) m3 1 6.975 0.300 0.084 1.000 0.18 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.975 0.300 0.217 1.000 0.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.600 0.600 0.400 1.000 0.14 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.510 0.300 0.084 1.000 0.09 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.510 0.300 0.217 1.000 0.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.350 0.300 0.084 1.000 0.19 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.350 0.300 0.217 1.000 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.235 0.220 0.400 1.000 0.39 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.965 0.300 0.084 1.000 0.10 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.965 0.300 0.217 1.000 0.26 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10 (2.A-2.D) m3 2 2.250 0.220 0.400 1.000 0.40 (i)=d*e*f*g*h
Mái m3 1 3.480 0.280 0.130 1.000 0.13 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.480 0.260 0.280 1.000 0.25 (i)=d*e*f*g*h

2 Xây tường bồn hoa m3 2.975


Tòa F2.1
Trục 2.J (2.1-2.10) m3 1 4.280 0.220 0.400 1.000 0.38 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.150 0.220 0.400 1.000 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 8.025 0.220 0.400 1.000 0.71 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.150 0.220 0.400 1.000 0.20 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Trục 2.A (2.1-2.10) m3 1 4.280 0.220 0.400 1.000 0.38 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.150 0.220 0.400 1.000 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 8.025 0.220 0.400 1.000 0.71 (i)=d*e*f*g*h

103/179
m3 2 1.150 0.220 0.400 1.000 0.20 (i)=d*e*f*g*h

3 Tường gạch 220 (xây tường móng) m3 60.281


Tòa F2.1
Trục 2.1 (2.G-2.J) m3 1 14.200 0.220 0.850 1.000 2.66 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.5 (2.G-2.J) m3 1 14.200 0.220 0.850 1.000 2.66 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.9-2.10 (2.G-2.J) m3 1 9.700 0.220 0.850 1.000 1.81 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.825 0.220 0.850 1.000 1.46 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.J (2.1-2.10) m3 1 55.865 0.220 0.850 1.000 10.45 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.I (2.1-2.10) m3 1 24.430 0.220 0.850 1.000 4.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.810 0.220 0.850 1.000 1.27 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A
Trục 2.1 m3 1 18.500 0.220 0.850 1.000 3.46 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.5 m3 1 19.300 0.220 0.850 1.000 3.61 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10 m3 1 18.500 0.220 0.850 1.000 3.46 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Trục 2.1 (2.A-2.D) m3 1 14.200 0.220 0.850 1.000 2.66 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.5 (2.A-2.D) m3 1 14.200 0.220 0.850 1.000 2.66 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.9-2.10 (2.A-2.B) m3 1 9.700 0.220 0.850 1.000 1.81 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.825 0.220 0.850 1.000 1.46 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.A (2.1-2.10) m3 1 55.865 0.220 0.850 1.000 10.45 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.B (2.1-2.10) m3 1 24.430 0.220 0.850 1.000 4.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.810 0.220 0.850 1.000 1.27 (i)=d*e*f*g*h

4 Tường gạch 220 (EW1, EW2, EW3) m3 2,702.944


Tầng 1
Tòa F2.2
EW.3 từ trục (2.2-2.4)/(2.A-2.B) m3 1 3.445 0.220 5.680 1.000 4.30 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.175 0.220 5.680 1.000 8.97 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.575 0.220 5.200 1.000 6.38 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.100 0.220 2.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h

104/179
m3 1 3.765 0.220 4.800 1.000 3.98 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 0.530 0.220 5.800 1.000 1.35 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 0.750 0.220 5.800 1.000 1.91 (i)=d*e*f*g*h
EW.3 trục 2.5/(2.A-2.D) m3 1 4.500 0.220 4.800 1.000 4.75 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.185 0.220 4.800 1.000 5.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.470 0.220 4.800 1.000 4.72 (i)=d*e*f*g*h
EW.3 trục (2.9-2.10)/(2.A-2.D) m3 1 4.485 0.220 4.800 1.000 4.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.185 0.220 4.800 1.000 5.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.485 0.220 4.800 1.000 4.74 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.400 0.220 2.200 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.500 0.220 2.500 1.000 - 1.38 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.570 0.220 5.680 1.000 9.46 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.485 0.220 4.800 1.000 4.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.430 0.220 4.800 1.000 3.62 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 0.765 0.220 5.800 1.000 1.95 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 0.530 0.220 5.800 1.000 1.35 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.A (2.1-2.10) m3 1 3.430 0.220 1.900 1.000 1.43 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.270 0.220 1.900 1.000 1.37 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.400 0.220 1.900 1.000 1.00 (i)=d*e*f*g*h
m3 3 6.970 0.220 1.900 1.000 8.74 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.1 (2.A-2.D) m3 1 4.470 0.220 1.900 1.000 1.87 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.200 0.220 0.900 1.000 1.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.500 0.220 0.900 1.000 0.89 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A
EW.3 trục (2.6-2.7)/(2.D-2.G) m3 1 16.310 0.220 5.650 1.000 20.27 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.175 0.220 5.150 1.000 5.86 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.860 0.220 5.150 1.000 2.11 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.400 0.220 2.200 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.000 0.220 2.200 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.620 0.220 5.650 1.000 4.50 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.570 0.220 5.650 1.000 3.19 (i)=d*e*f*g*h

105/179
m3 1 8.275 0.220 5.650 1.000 10.29 (i)=d*e*f*g*h
Trừ phần chênh dầm m3 -1 6.475 0.220 0.500 1.000 - 0.71 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.930 0.220 5.150 1.000 3.32 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.400 0.220 2.200 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.240 0.220 5.100 1.000 3.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.460 0.220 5.100 1.000 6.13 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.635 0.220 5.150 1.000 5.25 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.000 0.220 2.200 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.980 0.220 5.100 1.000 4.47 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.000 0.220 2.200 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.485 0.220 5.650 1.000 1.85 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.580 0.220 5.150 1.000 8.59 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.940 0.220 5.150 1.000 3.33 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.227 0.220 5.150 1.000 8.19 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 1.400 0.220 2.200 1.000 - 1.36 (i)=d*e*f*g*h
EW.3 trục 2.5/(2.D-2.G) m3 2 2.145 0.220 5.150 1.000 4.86 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.150 0.220 5.150 1.000 3.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.120 0.220 5.150 1.000 8.07 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.150 0.220 5.150 1.000 3.57 (i)=d*e*f*g*h
EW.3 trục (2.9-2.10)/(2.D-2.G) m3 1 18.000 0.220 5.120 1.000 20.28 (i)=d*e*f*g*h
m3 3 4.355 0.220 5.120 1.000 14.72 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.540 0.220 5.120 1.000 8.49 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.015 0.220 5.120 1.000 3.40 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 5.250 0.220 4.630 1.000 10.70 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 8.000 0.220 4.630 1.000 8.15 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -4 1.100 0.220 2.200 1.000 - 2.13 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.1 (2.D-2.G) m3 2 5.252 0.220 0.900 1.000 2.08 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 8.000 0.220 0.900 1.000 1.58 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1
EW.3 trục (2.2-2.4)/(2.G-2.J) 1 3.430 0.220 5.680 1.000 4.29 (i)=d*e*f*g*h
2 0.765 0.220 5.800 1.000 1.95 (i)=d*e*f*g*h

106/179
2 0.530 0.220 5.800 1.000 1.35 (i)=d*e*f*g*h
1 3.890 0.220 4.800 1.000 4.11 (i)=d*e*f*g*h
1 5.450 0.220 5.350 1.000 6.41 (i)=d*e*f*g*h
Trừ phần chênh dầm -1 3.370 0.220 0.300 1.000 - 0.22 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa -1 1.100 0.220 2.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h
1 7.160 0.220 5.680 1.000 8.95 (i)=d*e*f*g*h
EW.3 trục 2.5/(2.G-2.J) 1 4.485 0.220 4.800 1.000 4.74 (i)=d*e*f*g*h
1 5.185 0.220 4.800 1.000 5.48 (i)=d*e*f*g*h
1 4.470 0.220 4.800 1.000 4.72 (i)=d*e*f*g*h
EW.3 trục (2.9-2.10)/(2.G-2.J) 1 3.430 0.220 4.800 1.000 3.62 (i)=d*e*f*g*h
1 4.485 0.220 4.800 1.000 4.74 (i)=d*e*f*g*h
1 5.185 0.220 4.800 1.000 5.48 (i)=d*e*f*g*h
2 0.765 0.220 5.800 1.000 1.95 (i)=d*e*f*g*h
2 0.530 0.220 5.800 1.000 1.35 (i)=d*e*f*g*h
1 3.430 0.220 5.100 1.000 3.85 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa -1 1.100 0.220 2.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h
1 6.810 0.220 5.680 1.000 8.51 (i)=d*e*f*g*h
1 5.685 0.220 5.680 1.000 7.10 (i)=d*e*f*g*h
1 3.990 0.220 5.680 1.000 4.99 (i)=d*e*f*g*h
1 3.985 0.220 4.800 1.000 4.21 (i)=d*e*f*g*h
1 4.470 0.220 4.800 1.000 4.72 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa -2 1.100 0.220 2.200 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.A (2.1-2.10) 1 3.430 0.220 1.900 1.000 1.43 (i)=d*e*f*g*h
1 3.270 0.220 1.900 1.000 1.37 (i)=d*e*f*g*h
1 2.400 0.220 1.900 1.000 1.00 (i)=d*e*f*g*h
3 6.970 0.220 1.900 1.000 8.74 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.1 (2.A-2.D) 1 4.470 0.220 1.900 1.000 1.87 (i)=d*e*f*g*h
1 5.200 0.220 0.900 1.000 1.03 (i)=d*e*f*g*h
1 4.500 0.220 0.900 1.000 0.89 (i)=d*e*f*g*h
Tầng 2
Tòa F2.2

107/179
Khu vệ sinh trục 2A/(2.1-2.10) m3 1 5.880 0.220 2.950 1.000 3.82 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 -2 2.000 0.220 1.200 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 1.000 - 0.07 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.885 0.220 2.950 1.000 1.87 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 1.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.615 0.220 2.950 1.000 4.29 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 2.000 0.220 1.200 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 1.000 - 0.07 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 5 5.880 0.220 2.950 1.000 19.08 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -10 2.000 0.220 1.200 1.000 - 5.28 (i)=d*e*f*g*h
m3 -5 0.500 0.220 0.600 1.000 - 0.33 (i)=d*e*f*g*h
m3 -5 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.99 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.885 0.220 2.950 1.000 1.87 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.000 0.220 1.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h
Tường trục 2.1/(2.A-2.D) m3 1 2.443 0.220 2.950 1.000 1.59 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.770 0.220 2.950 1.000 1.80 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.450 0.220 2.950 1.000 1.59 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 2.770 1.000 - 1.22 (i)=d*e*f*g*h
Tường trục 2.10/(2.A-2.D) m3 1 3.465 0.220 3.600 1.000 2.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.535 0.220 2.950 1.000 1.00 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.793 0.220 2.950 1.000 1.81 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.435 0.220 2.950 1.000 1.58 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 2.770 1.000 - 1.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.200 0.220 1.200 1.000 - 0.58 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục 2D/(2.1-2.10)
m3 8 5.880 0.220 2.950 1.000 30.53 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.000 0.220 1.200 1.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h

108/179
m3 -16 0.500 0.220 0.600 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.5 và 2.6 /(2.1-2.10) m3 2 2.435 0.220 3.000 1.000 3.21 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A
m3 1 7.035 0.220 2.950 1.000 4.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.549 0.220 3.450 1.000 1.18 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 8.260 0.220 2.950 1.000 5.36 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.400 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.805 0.220 3.450 1.000 2.13 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.815 0.220 3.450 1.000 1.38 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.945 0.220 2.950 1.000 1.91 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.400 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.475 0.220 2.950 1.000 3.55 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.635 0.220 2.950 1.000 3.01 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.275 0.220 2.950 1.000 2.13 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.580 0.220 2.950 1.000 4.92 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.200 0.220 1.400 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.500 0.220 3.450 1.000 1.14 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.965 0.220 2.950 1.000 2.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.610 0.220 3.450 1.000 1.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.660 0.220 2.950 1.000 1.73 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1
Trục 2J/(2.1-2.10) m3 1 5.880 0.220 2.950 1.000 3.82 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 -2 2.000 0.220 1.200 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 1.000 - 0.07 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.885 0.220 2.950 1.000 1.87 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 1.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h

109/179
m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.615 0.220 2.950 1.000 4.29 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 2.000 0.220 1.200 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 1.000 - 0.07 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 5 5.880 0.220 2.950 1.000 19.08 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -10 2.000 0.220 1.200 1.000 - 5.28 (i)=d*e*f*g*h
m3 -5 0.500 0.220 0.600 1.000 - 0.33 (i)=d*e*f*g*h
m3 -5 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.99 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.885 0.220 2.950 1.000 1.87 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 1.000 - 0.20 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.000 0.220 1.200 1.000 - 0.53 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.770 0.220 2.950 1.000 1.80 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.450 0.220 2.950 1.000 1.59 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 2.770 1.000 - 1.22 (i)=d*e*f*g*h
Tường trục 2.10/(2.G-2.J) m3 1 3.465 0.220 3.600 1.000 2.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.535 0.220 2.950 1.000 1.00 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.793 0.220 2.950 1.000 1.81 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.435 0.220 2.950 1.000 1.58 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 2.770 1.000 - 1.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.200 0.220 1.200 1.000 - 0.58 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục 2G/(2.1-2.10)
m3 8 5.880 0.220 2.950 1.000 30.53 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.000 0.220 1.200 1.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 0.500 0.220 0.600 1.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.5 và 2.6 /(2.1-2.10) m3 2 2.435 0.220 3.000 1.000 3.21 (i)=d*e*f*g*h
Tầng điển hình (tầng 3-18)
Tòa F2.1
Trục 2G/(2.1-2.10) m3 6 5.880 0.220 2.950 16.000 366.35 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 5.895 0.220 2.950 16.000 122.43 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -8 1.500 0.220 0.600 16.000 - 25.34 (i)=d*e*f*g*h

110/179
m3 -16 2.000 0.220 1.200 16.000 - 135.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -8 0.500 0.220 0.600 16.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2J/(2.1-2.10) m3 1 5.880 0.220 2.950 16.000 61.06 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -2 2.000 0.220 1.200 16.000 - 16.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 16.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.995 0.220 2.950 16.000 31.10 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 1.200 16.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.740 0.220 2.950 16.000 69.99 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 2.000 0.220 1.200 16.000 - 16.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 16.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 4 5.880 0.220 2.950 16.000 244.23 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -8 2.000 0.220 1.200 16.000 - 67.58 (i)=d*e*f*g*h
m3 -4 0.500 0.220 0.600 16.000 - 4.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 -4 1.500 0.220 0.600 16.000 - 12.67 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.880 0.220 2.950 16.000 61.06 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -2 2.000 0.220 1.200 16.000 - 16.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 16.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.963 0.220 2.950 16.000 30.77 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.000 0.220 1.200 16.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.965 0.220 2.950 16.000 20.40 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.800 0.220 2.975 16.000 - 18.85 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.1/(2.G-2.J) m3 2 2.450 0.220 2.950 16.000 50.88 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.800 0.220 2.950 16.000 29.08 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.770 0.220 2.000 16.000 - 19.50 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10/(2.G-2.J) m3 1 2.590 0.220 2.950 16.000 26.89 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.800 0.220 2.950 16.000 29.08 (i)=d*e*f*g*h

111/179
Trừ cửa m3 -1 2.770 0.220 2.000 16.000 - 19.50 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1
Trục 2D/(2.1-2.10) m3 6 5.880 0.220 2.950 16.000 366.35 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 5.895 0.220 2.950 16.000 122.43 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -8 1.500 0.220 0.600 16.000 - 25.34 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 2.000 0.220 1.200 16.000 - 135.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -8 0.500 0.220 0.600 16.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2A/(2.1-2.10) m3 1 5.880 0.220 2.950 16.000 61.06 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -2 2.000 0.220 1.200 16.000 - 16.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 16.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.995 0.220 2.950 16.000 31.10 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.000 0.220 1.200 16.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.740 0.220 2.950 16.000 69.99 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 2.000 0.220 1.200 16.000 - 16.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 16.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 4 5.880 0.220 2.950 16.000 244.23 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -8 2.000 0.220 1.200 16.000 - 67.58 (i)=d*e*f*g*h
m3 -4 0.500 0.220 0.600 16.000 - 4.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 -4 1.500 0.220 0.600 16.000 - 12.67 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.880 0.220 2.950 16.000 61.06 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -2 2.000 0.220 1.200 16.000 - 16.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 0.500 0.220 0.600 16.000 - 1.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.963 0.220 2.950 16.000 30.77 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.500 0.220 0.600 16.000 - 3.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.000 0.220 1.200 16.000 - 8.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.965 0.220 2.950 16.000 20.40 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.800 0.220 2.975 16.000 - 18.85 (i)=d*e*f*g*h

112/179
Trục 2.1/(2.A-2.D) m3 2 2.450 0.220 2.950 16.000 50.88 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.800 0.220 2.950 16.000 29.08 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.770 0.220 2.000 16.000 - 19.50 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10/(2.A-2.D) m3 1 2.450 0.220 2.950 16.000 25.44 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.800 0.220 2.950 16.000 29.08 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.535 0.220 2.950 16.000 15.94 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.770 0.220 2.000 16.000 - 19.50 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A
m3 1 7.020 0.220 2.950 16.000 72.90 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.585 0.220 3.450 16.000 19.25 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 8.290 0.220 2.950 16.000 86.08 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.400 16.000 - 10.84 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.828 0.220 3.450 16.000 34.34 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 16.000 - 7.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.815 0.220 3.450 16.000 22.04 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 2.945 0.220 3.150 16.000 32.65 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.400 16.000 - 10.84 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 5.475 0.220 2.950 16.000 56.85 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.665 0.220 2.950 16.000 48.44 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 16.000 - 7.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.580 0.220 2.950 16.000 78.71 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 2.200 0.220 1.000 16.000 - 7.74 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.200 0.220 1.400 16.000 - 10.84 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.500 0.220 3.450 16.000 18.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.965 0.220 2.950 16.000 41.17 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.610 0.220 3.450 16.000 19.55 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.235 0.220 2.950 16.000 75.13 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.000 0.220 2.200 16.000 - 7.74 (i)=d*e*f*g*h
Tầng tum
Tòa F2.1
Trục 2G/(2.1-2.10) m3 1 60.860 0.220 1.150 1.000 15.40 (i)=d*e*f*g*h

113/179
Trục 2J/(2.1-2.10) m3 1 64.700 0.220 1.150 1.000 16.37 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.1/(2.G-2.J) m3 1 18.530 0.220 1.150 1.000 4.69 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10/(2.G-2.J) m3 1 18.530 0.220 1.150 1.000 4.69 (i)=d*e*f*g*h
Tum thang bộ m3 2 3.480 0.220 2.300 1.000 3.52 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 6.460 0.220 2.300 1.000 6.54 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.200 0.220 2.200 1.000 - 0.58 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A m3 1 7.595 0.220 3.100 1.000 5.18 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.610 0.220 3.100 1.000 2.46 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 12.000 0.220 3.100 1.000 8.18 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 7.651 0.220 3.100 1.000 5.22 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 3.345 0.220 2.800 1.000 4.12 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.345 0.220 3.100 1.000 2.28 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 6.225 0.220 3.100 1.000 4.25 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.500 0.220 1.850 1.000 2.04 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 8.465 0.220 1.850 1.000 6.89 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 1.500 0.220 2.200 1.000 - 1.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.500 0.220 2.200 1.000 - 0.73 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 1.000 0.220 2.200 1.000 - 0.48 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 21.470 0.220 1.150 1.000 5.43 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.360 0.220 1.150 1.000 1.19 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Trục 2D/(2.1-2.10) m3 1 60.860 0.220 1.150 1.000 15.40 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2A/(2.1-2.10) m3 1 64.700 0.220 1.150 1.000 16.37 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.1/(2.A-2.D) m3 1 18.530 0.220 1.150 1.000 4.69 (i)=d*e*f*g*h
Trục 2.10/(2.A-2.D) m3 1 18.530 0.220 1.150 1.000 4.69 (i)=d*e*f*g*h
Tum thang bộ m3 2 3.480 0.220 2.300 1.000 3.52 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 6.460 0.220 2.300 1.000 6.54 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 1.200 0.220 2.200 1.000 - 0.58 (i)=d*e*f*g*h

5 Tường gạch 220 (IW2.C) m3 1,189.137


Tầng 2

114/179
Tòa F2.2
Khu vệ sinh trục 2A/(2.1-2.10)
m3 7 3.470 0.220 3.000 1.000 16.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.655 0.220 3.000 1.000 1.09 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.700 0.220 3.000 1.000 1.12 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục 2D/(2.1-2.10)
8 3.470 0.220 3.000 1.000 18.32 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1
Khu vệ sinh trục 2J/(2.1-2.10)
m3 7 3.470 0.220 3.000 1.000 16.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.655 0.220 3.000 1.000 1.09 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.700 0.220 3.000 1.000 1.12 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục 2G/(2.1-2.10)
m3 8 3.470 0.220 3.000 1.000 18.32 (i)=d*e*f*g*h
Tầng điển hình (tầng 3 - 18)
Tòa F2.1
Khu vệ sinh trục 2J/(2.1-2.10)
m3 6 3.312 0.220 3.000 16.000 209.85 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.591 0.220 3.000 16.000 33.60 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.251 0.220 3.000 16.000 34.33 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục 2G/(2.1-2.10)
m3 8 3.317 0.220 3.000 16.000 280.22 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Khu vệ sinh trục 2A/(2.1-2.10)
m3 6 3.312 0.220 3.000 16.000 209.85 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.591 0.220 3.000 16.000 33.60 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.251 0.220 3.000 16.000 34.33 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục 2D/(2.1-2.10)
m3 8 3.317 0.220 3.000 16.000 280.22 (i)=d*e*f*g*h

6 Tường gạch 110 (IW1, IW1.B) m3 2,513.536

115/179
Tầng 2
Tòa F2.2
Trục (2A-2B)/(2.1-2.10) m3 7 5.440 0.110 3.000 1.000 12.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.450 0.110 3.000 1.000 5.66 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 12.565 0.110 3.000 1.000 4.15 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 49.455 0.110 3.000 1.000 16.32 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 1.000 - 3.10 (i)=d*e*f*g*h
Trục (2C-2D)/(2.1-2.10) m3 8 5.440 0.110 3.000 1.000 14.36 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 2.450 0.110 3.000 1.000 4.85 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.120 0.110 3.000 1.000 9.94 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.200 0.110 3.000 1.000 9.97 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 1.000 - 3.10 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1 -
Trục (2I-2J)/(2.1-2.10) m3 7 5.440 0.110 3.000 1.000 12.57 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.450 0.110 3.000 1.000 5.66 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 12.580 0.110 3.000 1.000 4.15 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 51.930 0.110 3.000 1.000 17.14 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 1.000 - 3.10 (i)=d*e*f*g*h
Trục (2G-2H)/(2.1-2.10) m3 8 5.425 0.110 3.000 1.000 14.32 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 2.450 0.110 3.000 1.000 4.85 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.120 0.110 3.000 1.000 9.94 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.200 0.110 3.000 1.000 9.97 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 1.000 - 3.10 (i)=d*e*f*g*h
Tầng điển hình (tầng 3-18)
Tòa F2.1
Trục (2I-2J)/(2.1-2.10) m3 7 5.440 0.110 3.000 16.000 201.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.450 0.110 3.000 16.000 90.55 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 12.580 0.110 3.000 16.000 66.42 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 51.930 0.110 3.000 16.000 274.19 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 16.000 - 49.56 (i)=d*e*f*g*h
Trục (2G-2H)/(2.1-2.10) m3 8 5.440 0.110 3.000 16.000 229.79 (i)=d*e*f*g*h

116/179
m3 8 2.450 0.110 3.000 16.000 103.49 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.135 0.110 3.000 16.000 159.11 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.165 0.110 3.000 16.000 159.27 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 16.000 - 49.56 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Trục (2A-2B)/(2.1-2.10) m3 7 5.440 0.110 3.000 16.000 201.06 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.450 0.110 3.000 16.000 90.55 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 12.580 0.110 3.000 16.000 66.42 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 51.930 0.110 3.000 16.000 274.19 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 16.000 - 49.56 (i)=d*e*f*g*h
Trục (2C-2D)/(2.1-2.10) m3 8 5.440 0.110 3.000 16.000 229.79 (i)=d*e*f*g*h
m3 8 2.450 0.110 3.000 16.000 103.49 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.135 0.110 3.000 16.000 159.11 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 30.165 0.110 3.000 16.000 159.27 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 2.200 0.110 0.800 16.000 - 49.56 (i)=d*e*f*g*h

7 Tường gạch 110 (IW2.A, IW2.B, IW3, IW3.A) m3 1,598.831


Tầng 2
Tòa F2.2
Khu vệ sinh trục (2A-2B)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 1.000 11.70 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 1.000 - 5.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.925 0.110 3.000 1.000 0.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 4.130 0.110 3.000 1.000 9.54 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.940 0.110 3.000 1.000 0.64 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 1.000 - 5.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 1.000 - 1.69 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.110 0.110 3.100 1.000 5.04 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.530 0.110 2.400 1.000 6.46 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục (2C-2D)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 1.000 11.70 (i)=d*e*f*g*h

117/179
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 1.000 - 5.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.925 0.110 3.000 1.000 1.27 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.940 0.110 3.000 1.000 0.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.970 0.110 3.000 1.000 0.65 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 4.130 0.110 3.000 1.000 8.18 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 1.000 - 5.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 1.000 - 1.69 (i)=d*e*f*g*h
m3 8 2.110 0.110 3.100 1.000 5.76 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.530 0.110 2.400 1.000 6.46 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1
Khu vệ sinh trục (2I-2J)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 1.000 11.70 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 1.000 - 5.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.925 0.110 3.000 1.000 0.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 4.130 0.110 3.000 1.000 9.54 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.940 0.110 3.000 1.000 0.64 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 1.000 - 5.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 1.000 - 1.69 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.110 0.110 3.100 1.000 5.04 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.530 0.110 2.400 1.000 6.46 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục (2G-2H)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 1.000 11.70 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 1.000 - 5.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 1.925 0.110 3.000 1.000 1.27 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.940 0.110 3.000 1.000 0.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.970 0.110 3.000 1.000 0.65 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 4.130 0.110 3.000 1.000 8.18 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 1.000 - 5.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 1.000 - 1.69 (i)=d*e*f*g*h
m3 8 2.110 0.110 3.100 1.000 5.76 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.530 0.110 2.400 1.000 6.46 (i)=d*e*f*g*h

118/179
Tầng điển hình (tầng 3-18)
Tòa F2.1
Khu vệ sinh trục (2I-2J)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 16.000 187.17 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 16.000 - 80.54 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.080 0.110 3.000 16.000 21.96 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 4.288 0.110 3.000 16.000 135.84 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.383 0.110 3.000 16.000 23.14 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 16.000 - 83.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 16.000 - 27.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 7 2.110 0.110 3.450 16.000 89.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.530 0.110 2.400 16.000 103.40 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục (2G-2H)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 16.000 187.17 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 16.000 - 80.54 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.080 0.110 3.000 16.000 21.96 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.270 0.110 3.000 16.000 23.97 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 4.288 0.110 3.000 16.000 135.84 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 16.000 - 83.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 16.000 - 27.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 8 2.110 0.110 3.450 16.000 102.50 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.545 0.110 2.400 16.000 104.42 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Khu vệ sinh trục (2A-2B)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 16.000 187.17 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 16.000 - 80.54 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.080 0.110 3.000 16.000 21.96 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 4.288 0.110 3.000 16.000 135.84 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 4.383 0.110 3.000 16.000 23.14 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 16.000 - 83.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 16.000 - 27.03 (i)=d*e*f*g*h

119/179
m3 7 2.110 0.110 3.450 16.000 89.68 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.530 0.110 2.400 16.000 103.40 (i)=d*e*f*g*h
Khu vệ sinh trục (2C-2D)/(2.1-2.10)
m3 16 2.110 0.110 3.150 16.000 187.17 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -32 2.200 0.110 0.650 16.000 - 80.54 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.080 0.110 3.000 16.000 21.96 (i)=d*e*f*g*h
m3 2 2.270 0.110 3.000 16.000 23.97 (i)=d*e*f*g*h
m3 6 4.288 0.110 3.000 16.000 135.84 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -16 1.980 0.110 1.500 16.000 - 83.64 (i)=d*e*f*g*h
m3 -16 1.200 0.110 0.800 16.000 - 27.03 (i)=d*e*f*g*h
m3 8 2.110 0.110 3.450 16.000 102.50 (i)=d*e*f*g*h
m3 16 1.545 0.110 2.400 16.000 104.42 (i)=d*e*f*g*h

8 Xây hộp kỹ thuật m3 182.033


Tầng 1
Tòa F2.A
Phòng rác m3 1 0.820 0.110 5.650 1.000 0.51 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.845 0.110 5.650 1.000 0.53 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 0.600 0.110 0.600 1.000 - 0.04 (i)=d*e*f*g*h
Tầng 2
Tòa F2.2
Trục (2A-2B)/(2.1-2.10)
m3 2 0.980 0.220 3.000 1.000 1.29 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.980 0.110 3.450 1.000 0.37 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.465 0.220 3.150 1.000 2.40 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.200 0.220 1.400 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.1 -
m3 1 0.980 0.220 3.000 1.000 0.65 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.980 0.220 3.480 1.000 0.75 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.980 0.110 3.480 1.000 0.38 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.405 0.220 3.000 1.000 0.93 (i)=d*e*f*g*h

120/179
m3 1 1.400 0.220 3.000 1.000 0.92 (i)=d*e*f*g*h
m3 -1 2.200 0.220 1.400 1.000 - 0.68 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A
Phòng rác m3 1 0.820 0.110 3.480 1.000 0.31 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.845 0.110 3.480 1.000 0.32 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -1 0.600 0.110 0.600 1.000 - 0.04 (i)=d*e*f*g*h
Tầng điển hình (tầng 3-18)
Tòa F2.1
Trục (2I-2J)/(2.1-2.10)
m3 1 1.230 0.220 3.000 16.000 12.99 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.465 0.220 3.150 16.000 38.42 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.045 0.110 3.480 16.000 6.40 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.080 0.110 3.480 16.000 6.61 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.080 0.220 3.000 16.000 11.40 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.080 0.220 3.480 16.000 13.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.890 0.110 3.480 16.000 5.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.542 0.110 3.480 16.000 9.44 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 2.200 0.220 1.400 16.000 - 21.68 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.2
Trục (2A-2B)/(2.1-2.10)
m3 1 1.230 0.220 3.000 16.000 12.99 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 3.465 0.220 3.150 16.000 38.42 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.045 0.110 3.480 16.000 6.40 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.080 0.110 3.480 16.000 6.61 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.080 0.220 3.000 16.000 11.40 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.080 0.220 3.480 16.000 13.23 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 0.890 0.110 3.480 16.000 5.45 (i)=d*e*f*g*h
m3 1 1.542 0.110 3.480 16.000 9.44 (i)=d*e*f*g*h
Trừ cửa m3 -2 2.200 0.220 1.400 16.000 - 21.68 (i)=d*e*f*g*h
Tòa F2.A

121/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

Kích thước
Số bộ phận Khối lượng
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Số tầng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i) (j)
II.2 CÔNG TÁC TRÁT
1 Trát tường ngoài nhà m2 26,405.920
Tòa F2.1
Trục 2.J (trục 2.1-2.10) 1 64.7 68.8 1 4,451.360
Trục 2.G (trục 2.1-2.10) 1 61.05 62.6 1 3,821.730
Trục 2.1 (trục 2.G-2.J) 1 19 68.8 1 1,307.200
Trục 2.10 (trục 2.G-2.J) 1 19 68.8 1 1,307.200
Trục 2G/(2.1-2.10) 1 60.860 1.620 1.000 98.590
Trục 2J/(2.1-2.10) 1 64.700 1.620 1.000 104.810
Trục 2.1/(2.G-2.J) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Trục 2.10/(2.G-2.J) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Tum thang bộ 2 3.950 2.820 1.000 22.280
2 6.930 2.820 1.000 39.090
Trừ cửa -1 1.200 2.200 1.000 -2.640
Tòa F2.A
Trục 2.1 (trục 2.D-2.G) 1 21 6.2 1 130.200
Trục 2.5 (trục 2.D-2.G) 1 21 62.6 1 1,314.600
1 21.470 1.620 1.000 34.780
Trục 2.6+2.7 (trục 2.D-2.G) 1 21 64.15 1 1,347.150
2 2.360 1.620 1 7.650
Trục 2.10 (trục 2.D-2.G) 1 21 6.2 1 130.200
Trục 2.F-2G (trục 2.6-2.7) 1 7.6 64.15 1 487.540
Trục 2.D-2E (trục 2.6-2.7) 1 7.6 64.15 1 487.540
122/179
Trục 2.6 (2.D-2.G) 1 14.490 3.467 1.000 50.240
Trừ cửa -1 1.500 2.200 1.000 -3.300
Tòa F2.2
Trục 2.A (trục 2.1-2.10) 1 64.7 68.8 1 4,451.360
Trục 2.D (trục 2.1-2.10) 1 61.05 62.6 1 3,821.730
Trục 2.1 (trục 2.G-2.J) 1 19 68.8 1 1,307.200
Trục 2.10 (trục 2.G-2.J) 1 19 68.8 1 1,307.200
Trục 2.D/(2.1-2.10) 1 60.860 1.620 1.000 98.590
Trục 2.A/(2.1-2.10) 1 64.700 1.620 1.000 104.810
Trục 2.1/(2.A-2.D) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Trục 2.10/(2.A-2.D) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Tum thang bộ 2 3.950 2.820 1.000 22.280
2 6.930 2.820 1.000 39.090
Trừ cửa -1 1.200 2.200 1.000 -2.640

2 Trát tường trong nhà m2 146,319.376


Tầng 1
Tòa F2.1
Trục 2.1 (2.G-2.J) 1 19.030 5.680 1.000 108.090
2 4.500 0.430 1.000 3.87
1 5.200 0.430 1.000 2.24
Trừ cửa -2 4.500 2.750 1.000 -24.750
-1 5.200 2.750 1.000 -14.300
Sảnh trục 2I-2J/2.1-2.2 2 10.885 5.680 1.000 123.650
2 5.715 5.680 1.000 64.920
1 0.630 5.350 1.000 3.370
1 0.630 5.680 1.000 3.580
2 0.980 5.680 1.000 11.130
1 2.195 5.680 1.000 12.470
1 3.445 3.100 1.000 10.680
2 2.750 0.250 1.000 1.38
Trừ cửa -2 6.780 3.000 1.000 -40.680
123/179
Buồng thang bộ trục 2.I/2.3 2 3.480 5.680 1.000 39.530
1 6.665 5.350 1.000 35.660
1 6.665 5.680 1.000 37.860
Trừ cửa -1 1.950 3.000 1.000 -5.850
Phongf trục 2.I-2.J/2.3 2 5.480 5.680 1.000 62.250
2 3.655 5.680 1.000 41.520
Trừ cửa -1 1.100 2.200 1.000 -2.420
Sảnh trục 2.I-2.J/2.4-2.5 1 10.885 5.680 1.000 61.830
2 5.715 5.680 1.000 64.920
1 0.630 5.680 1.000 3.580
1 2.180 5.680 1.000 12.380
1 3.270 3.100 1.000 10.140
2 2.750 0.250 1.000 1.38
Trừ cửa -1 6.970 3.000 1.000 -20.910
Trục 2.2-2.5/2.g-2.i 2 0.965 5.680 1.000 10.960
1 3.995 5.680 1.000 22.690
1 14.760 5.680 1.000 83.840
1 1.995 5.680 1.000 11.330
1 13.115 5.680 1.000 74.490
Trừ cửa -1 6.970 3.000 1.000 -20.910
Trục 2.5-2.9/2.g-2.j 1 19.030 5.680 1.000 108.090
2 4.500 0.395 1.000 3.555
1 5.200 0.395 1.000 2.054
6 0.965 5.680 1.000 32.890
3 0.630 5.680 1.000 10.740
1 2.400 3.100 1.000 7.440
2 2.750 0.250 1.000 1.38
3 6.970 3.100 1.000 64.820
6 2.750 0.250 1.000 4.13
1 13.315 5.680 1.000 75.630
1 3.185 5.600 1.000 17.840
1 5.685 5.600 1.000 31.840
124/179
Trục 2.9-2.10/2.g-2.j 1 3.430 5.350 1.000 18.350
1 3.430 5.680 1.000 19.480
2 4.360 5.680 1.000 49.530
2 2.070 5.350 1.000 22.150
1 4.500 0.395 1.000 1.78
2 3.495 5.680 1.000 39.700
2 7.600 5.680 1.000 86.340
2 7.190 5.680 1.000 81.680
2 6.150 5.680 1.000 69.860
1 5.200 0.395 1.000 2.05
1 4.000 0.395 1.000 1.58
2 3.900 5.600 1.000 43.680
2 5.480 5.600 1.000 61.380
1 4.500 0.395 1.000 1.78
Trừ cửa -2 1.950 3.000 1.000 -11.700
-3 1.200 2.200 1.000 -7.920
Tòa F2.A
Trục 2.5/2.d-2.g 2 20.985 5.600 1.000 235.030
Lõi thang máy 1 16.310 5.650 1.000 92.150
1 16.070 5.650 1.000 90.800
2 1.585 5.650 1.000 17.910
2 1.500 5.650 1.000 16.950
2 1.595 5.650 1.000 18.020
2 3.650 5.650 1.000 41.250
2 8.275 5.650 1.000 93.510
1 0.600 5.650 1.000 3.390
2 6.255 5.650 1.000 70.680
2 3.020 5.650 1.000 34.130
1 15.710 5.650 1.000 88.760
1 8.895 5.650 1.000 50.260
1 2.260 5.650 1.000 12.770
2 2.870 5.650 1.000 32.430
125/179
2 5.321 5.650 1.000 60.130
2 2.055 5.650 1.000 23.220
2 1.470 5.650 1.000 16.610
2 3.125 5.650 1.000 35.310
2 4.815 5.650 1.000 54.410
2 2.510 5.650 1.000 28.360
2 7.220 5.650 1.000 81.590
1 8.070 5.650 1.000 45.600
Trừ cửa -4 2.870 3.000 1.000 -34.440
-8 0.800 2.200 1.000 -14.080
-8 1.400 2.200 1.000 -24.640
Trục 2.9-2.10/2.d-2.g 1 18.000 5.600 1.000 100.800
1 3.215 5.600 1.000 18.000
1 3.200 5.600 1.000 17.920
2 3.970 5.600 1.000 44.460
2 4.465 5.600 1.000 50.010
4 4.340 5.600 1.000 97.220
4 3.470 5.600 1.000 77.730
2 4.340 5.600 1.000 48.610
2 6.310 5.600 1.000 70.670
1 7.555 5.600 1.000 42.310
2 2.765 5.600 1.000 30.970
2 2.765 0.395 1.000 2.184
1 2.885 0.095 1.000 0.274
1 2.840 0.095 1.000 0.270
1 1.220 0.095 1.000 0.116
1 1.680 0.095 1.000 0.160
Trừ cửa -4 1.200 2.200 1.000 -10.560
Tòa F2.2
Trục 2.1 (2.A-2.B) 1 19.030 5.680 1.000 108.090
2 4.500 0.430 1.000 3.87
1 5.200 0.430 1.000 2.24
126/179
Trừ cửa -2 4.500 2.750 1.000 -24.750
-1 5.200 2.750 1.000 -14.300
Sảnh trục 2A-2B/2.1-2.2 2 10.885 5.680 1.000 123.650
2 5.715 5.680 1.000 64.920
1 0.630 5.350 1.000 3.370
1 0.630 5.680 1.000 3.580
2 0.980 5.680 1.000 11.130
1 2.195 5.680 1.000 12.470
1 3.445 3.100 1.000 10.680
2 2.750 0.250 1.000 1.38
Trừ cửa -2 6.780 3.000 1.000 -40.680
Buồng thang bộ trục 2.A/2.3 2 3.480 5.680 1.000 39.530
1 6.665 5.350 1.000 35.660
1 6.665 5.680 1.000 37.860
Trừ cửa -1 1.950 3.000 1.000 -5.850
Phòng trục 2.A-2.B/2.3 2 5.480 5.680 1.000 62.250
2 3.655 5.680 1.000 41.520
Trừ cửa -1 1.100 2.200 1.000 -2.420
Sảnh trục 2.A-2.B/2.4-2.5 1 10.885 5.680 1.000 61.830
2 5.715 5.680 1.000 64.920
1 0.630 5.680 1.000 3.580
1 2.180 5.680 1.000 12.380
1 3.270 3.100 1.000 10.140
2 2.750 0.250 1.000 1.38
Trừ cửa -1 6.970 3.000 1.000 -20.910
Trục 2.2-2.5/2.B-2.D 2 0.965 5.680 1.000 10.960
1 3.995 5.680 1.000 22.690
1 14.760 5.680 1.000 83.840
1 1.995 5.680 1.000 11.330
1 13.115 5.680 1.000 74.490
Trừ cửa -1 6.970 3.000 1.000 -20.910
Trục 2.5-2.9/2.A-2.D 1 19.030 5.680 1.000 108.090
127/179
2 4.500 0.395 1.000 3.555
1 5.200 0.395 1.000 2.054
6 0.965 5.680 1.000 32.890
3 0.630 5.680 1.000 10.740
1 2.400 3.100 1.000 7.440
2 2.750 0.250 1.000 1.38
3 6.970 3.100 1.000 64.820
6 2.750 0.250 1.000 4.13
1 13.315 5.680 1.000 75.630
1 3.185 5.600 1.000 17.840
1 5.685 5.600 1.000 31.840
Trục 2.9-2.10/2.g-2.j 1 3.415 5.350 1.000 18.270
2 7.555 5.680 1.000 85.820
1 5.810 5.680 1.000 33.000
1 12.460 5.680 1.000 70.770
2 2.070 5.350 1.000 22.150
1 4.500 0.395 1.000 1.78
1 5.200 0.395 1.000 2.05
2 1.594 0.395 1.000 1.26
2 2.800 0.395 1.000 2.21
1 4.110 0.395 1.000 1.62
2 3.855 5.680 1.000 43.790
1 1.200 5.680 1.000 6.820
2 4.000 5.680 1.000 45.440
Trừ cửa -2 1.950 3.000 1.000 -11.700
-2 1.400 2.200 1.000 -6.160
-2 2.500 2.500 1.000 -12.500
Tầng 2
Tòa F2.1
Vệ sinh trục 2J (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 1.000 118.660
28 1.000 3.150 1.000 88.200
16 1.545 3.150 1.000 77.870
128/179
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 1.545 3.150 1.000 77.870
32 1.000 3.150 1.000 100.800
16 2.095 3.480 1.000 116.650
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 2.095 3.480 1.000 116.650
4 1.000 3.150 1.000 12.600
Trừ cửa -32 0.650 2.200 1.000 -45.760
-16 1.200 2.000 1.000 -38.400
-7 0.600 0.500 1.000 -2.100
-9 0.600 1.500 1.000 -8.100
-16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
Buồng thang bộ 4 3.465 3.480 1.000 48.230
2 5.845 3.480 1.000 40.680
2 1.535 3.480 1.000 10.680
2 3.501 3.480 1.000 24.370
2 6.400 3.480 1.000 44.540
1 2.370 3.480 1.000 8.250
2 1.050 3.480 1.000 7.310
Trừ cửa -2 1.800 3.200 1.000 -11.520
-5 1.400 2.200 1.000 -15.400
Căn hộ trục 2.I (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 1.000 205.460
16 3.690 3.480 1.000 205.460
14 4.840 3.480 1.000 235.800
3 5.440 3.480 1.000 56.790
14 2.450 3.480 1.000 119.360
15 2.990 3.480 1.000 156.080
1 2.450 3.480 1.000 8.530
7 0.110 3.480 1.000 2.680
7 2.450 0.110 1.000 1.890
Trừ cửa -16 0.800 2.700 1.000 -34.560
129/179
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
-8 0.800 2.200 1.000 -14.080
-8 0.900 2.000 1.000 -14.400
Hành lang trục 2.H-2.I/2.1-2.10 1 12.610 3.480 1.000 43.880
1 53.200 3.480 1.000 185.140
1 30.385 3.480 1.000 105.740
1 30.415 3.480 1.000 105.840
2 2.800 3.480 1.000 19.490
2 2.615 3.480 1.000 18.200
2 5.485 3.480 1.000 38.180
Trừ cửa -16 0.800 2.200 1.000 -28.160
-16 0.900 2.000 1.000 -28.800
Vệ sinh trục 2G (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 1.000 118.660
32 1.000 3.150 1.000 100.800
16 1.545 3.150 1.000 77.870
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 1.545 3.150 1.000 77.870
32 1.000 3.150 1.000 100.800
16 2.095 3.480 1.000 116.650
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 2.095 3.480 1.000 116.650
Trừ cửa -32 0.650 2.200 1.000 -45.760
-16 1.200 2.000 1.000 -38.400
-16 0.600 0.500 1.000 -4.800
-16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
Căn hộ trục 2.H (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 1.000 205.460
16 3.690 3.480 1.000 205.460
16 4.840 3.480 1.000 269.490
14 2.450 3.480 1.000 119.360
16 2.990 3.480 1.000 166.480
2 2.450 3.480 1.000 17.050
130/179
8 0.110 3.480 1.000 3.060
8 2.450 0.110 1.000 2.160
Trừ cửa -16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
-8 0.800 2.200 1.000 -14.080
-8 0.900 2.000 1.000 -14.400
Tòa F2.A
Trục 2.6 (2.D-2.G) 1 19.620 3.400 1.000 66.710
Trừ cửa -4 1.100 2.200 1.000 -9.680
-2 1.380 3.000 1.000 -8.280
Trục 2.6-2.7 (2.E-2.F) 2 4.447 3.400 1.000 30.240
1 1.765 3.400 1.000 6.000
2 1.500 3.400 1.000 10.200
2 8.290 3.400 1.000 56.370
2 3.620 3.400 1.000 24.620
2 3.345 3.400 1.000 22.750
1 0.395 3.400 1.000 1.340
2 3.125 3.400 1.000 21.250
2 6.255 3.400 1.000 42.530
2 4.845 3.400 1.000 32.950
2 3.680 3.400 1.000 25.020
2 2.530 3.400 1.000 17.200
2 1.500 3.400 1.000 10.200
2 2.590 3.400 1.000 17.610
2 1.610 3.400 1.000 10.950
2 1.845 3.400 1.000 12.550
Trừ cửa -4 1.400 2.200 1.000 -12.320
-8 0.800 2.200 1.000 -14.080
-2 1.500 2.200 1.000 -6.600
Tòa F2.2
Vệ sinh trục 2A (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 1.000 118.660
28 1.000 3.150 1.000 88.200
131/179
16 1.545 3.150 1.000 77.870
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 1.545 3.150 1.000 77.870
32 1.000 3.150 1.000 100.800
16 2.095 3.480 1.000 116.650
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 2.095 3.480 1.000 116.650
4 1.000 3.150 1.000 12.600
Trừ cửa -32 0.650 2.200 1.000 -45.760
-16 1.200 2.000 1.000 -38.400
-7 0.600 0.500 1.000 -2.100
-9 0.600 1.500 1.000 -8.100
-16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
Buồng thang bộ 4 3.465 3.480 1.000 48.230
2 5.845 3.480 1.000 40.680
2 1.535 3.480 1.000 10.680
2 3.501 3.480 1.000 24.370
2 6.400 3.480 1.000 44.540
1 2.370 3.480 1.000 8.250
2 1.050 3.480 1.000 7.310
Trừ cửa -2 1.800 3.200 1.000 -11.520
-5 1.400 2.200 1.000 -15.400
Căn hộ trục 2.B (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 1.000 205.460
16 3.690 3.480 1.000 205.460
14 4.840 3.480 1.000 235.800
3 5.440 3.480 1.000 56.790
14 2.450 3.480 1.000 119.360
15 2.990 3.480 1.000 156.080
1 2.450 3.480 1.000 8.530
7 0.110 3.480 1.000 2.680
7 2.450 0.110 1.000 1.890
132/179
Trừ cửa -16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
-8 0.800 2.200 1.000 -14.080
-8 0.900 2.000 1.000 -14.400
Hành lang trục 2.B-2.C/2.1-2.10 1 12.610 3.480 1.000 43.880
1 53.200 3.480 1.000 185.140
1 30.385 3.480 1.000 105.740
1 30.415 3.480 1.000 105.840
2 2.800 3.480 1.000 19.490
2 2.615 3.480 1.000 18.200
2 5.485 3.480 1.000 38.180
Trừ cửa -16 0.800 2.200 1.000 -28.160
-16 0.900 2.000 1.000 -28.800
Vệ sinh trục 2D (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 1.000 118.660
32 1.000 3.150 1.000 100.800
16 1.545 3.150 1.000 77.870
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 1.545 3.150 1.000 77.870
32 1.000 3.150 1.000 100.800
16 2.095 3.480 1.000 116.650
16 1.965 3.480 1.000 109.410
16 2.095 3.480 1.000 116.650
Trừ cửa -32 0.650 2.200 1.000 -45.760
-16 1.200 2.000 1.000 -38.400
-16 0.600 0.500 1.000 -4.800
-16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
Căn hộ trục 2.C (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 1.000 205.460
16 3.690 3.480 1.000 205.460
16 4.840 3.480 1.000 269.490
14 2.450 3.480 1.000 119.360
16 2.990 3.480 1.000 166.480
133/179
2 2.450 3.480 1.000 17.050
8 0.110 3.480 1.000 3.060
8 2.450 0.110 1.000 2.160
Trừ cửa -16 0.800 2.700 1.000 -34.560
-16 1.080 1.500 1.000 -25.920
-8 0.800 2.200 1.000 -14.080
-8 0.900 2.000 1.000 -14.400
Tầng điển hình (tầng 3 - tầng 18)
Tòa F2.1
Vệ sinh trục 2J (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 16.000 1,898.500
28 1.000 3.150 16.000 1,411.200
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
32 1.000 3.150 16.000 1,612.800
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
4 1.000 3.150 16.000 201.600
Trừ cửa -32 0.650 2.200 16.000 -732.160
-16 1.200 2.000 16.000 -614.400
-7 0.600 0.500 16.000 -33.600
-9 0.600 1.500 16.000 -129.600
-16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
Buồng thang bộ 4 3.465 3.480 16.000 771.720
2 5.845 3.480 16.000 650.900
2 1.535 3.480 16.000 170.940
2 3.501 3.480 16.000 389.870
2 6.400 3.480 16.000 712.700
1 2.370 3.480 16.000 131.960
2 1.050 3.480 16.000 116.930
134/179
Trừ cửa -2 1.800 3.200 16.000 -184.320
-5 1.400 2.200 16.000 -246.400
Căn hộ trục 2.I (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
14 4.840 3.480 16.000 3,772.880
3 5.440 3.480 16.000 908.700
14 2.450 3.480 16.000 1,909.820
15 2.990 3.480 16.000 2,497.250
1 2.450 3.480 16.000 136.420
7 0.110 3.480 16.000 42.870
7 2.450 0.110 16.000 30.180
Trừ cửa -16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
-8 0.800 2.200 16.000 -225.280
-8 0.900 2.000 16.000 -230.400
Hành lang trục 2.H-2.I/2.1-2.10 1 12.610 3.480 16.000 702.120
1 53.200 3.480 16.000 2,962.180
1 30.385 3.480 16.000 1,691.840
1 30.415 3.480 16.000 1,693.510
2 2.800 3.480 16.000 311.810
2 2.615 3.480 16.000 291.210
2 5.485 3.480 16.000 610.810
Trừ cửa -16 0.800 2.200 16.000 -450.560
-16 0.900 2.000 16.000 -460.800
Vệ sinh trục 2G (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 16.000 1,898.500
32 1.000 3.150 16.000 1,612.800
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
32 1.000 3.150 16.000 1,612.800
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
135/179
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
Trừ cửa -32 0.650 2.200 16.000 -732.160
-16 1.200 2.000 16.000 -614.400
-16 0.600 0.500 16.000 -76.800
-16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
Căn hộ trục 2.H (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
16 4.840 3.480 16.000 4,311.860
14 2.450 3.480 16.000 1,909.820
16 2.990 3.480 16.000 2,663.730
2 2.450 3.480 16.000 272.830
8 0.110 3.480 16.000 49.000
8 2.450 0.110 16.000 34.500
Trừ cửa -16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
-8 0.800 2.200 16.000 -225.280
-8 0.900 2.000 16.000 -230.400
Tòa F2.A
Trục 2.6 (2.D-2.G) 1 19.620 3.400 16.000 1,067.330
Trừ cửa -4 1.100 2.200 16.000 -154.880
-2 1.380 3.000 16.000 -132.480
Trục 2.6-2.7 (2.E-2.F) 2 4.447 3.400 16.000 483.830
1 1.765 3.400 16.000 96.020
2 1.500 3.400 16.000 163.200
2 8.290 3.400 16.000 901.950
2 3.620 3.400 16.000 393.860
2 3.345 3.400 16.000 363.940
1 0.395 3.400 16.000 21.490
2 3.125 3.400 16.000 340.000
2 6.255 3.400 16.000 680.540
2 4.845 3.400 16.000 527.140
136/179
2 3.680 3.400 16.000 400.380
2 2.530 3.400 16.000 275.260
2 1.500 3.400 16.000 163.200
2 2.590 3.400 16.000 281.790
2 1.610 3.400 16.000 175.170
2 1.845 3.400 16.000 200.740
Trừ cửa -4 1.400 2.200 16.000 -197.120
-8 0.800 2.200 16.000 -225.280
-2 1.500 2.200 16.000 -105.600
Tòa F2.2
Vệ sinh trục 2A (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 16.000 1,898.500
28 1.000 3.150 16.000 1,411.200
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
32 1.000 3.150 16.000 1,612.800
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
4 1.000 3.150 16.000 201.600
Trừ cửa -32 0.650 2.200 16.000 -732.160
-16 1.200 2.000 16.000 -614.400
-7 0.600 0.500 16.000 -33.600
-9 0.600 1.500 16.000 -129.600
-16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
Buồng thang bộ 4 3.465 3.480 16.000 771.720
2 5.845 3.480 16.000 650.900
2 1.535 3.480 16.000 170.940
2 3.501 3.480 16.000 389.870
2 6.400 3.480 16.000 712.700
1 2.370 3.480 16.000 131.960
137/179
2 1.050 3.480 16.000 116.930
Trừ cửa -2 1.800 3.200 16.000 -184.320
-5 1.400 2.200 16.000 -246.400
Căn hộ trục 2.B (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
14 4.840 3.480 16.000 3,772.880
3 5.440 3.480 16.000 908.700
14 2.450 3.480 16.000 1,909.820
15 2.990 3.480 16.000 2,497.250
1 2.450 3.480 16.000 136.420
7 0.110 3.480 16.000 42.870
7 2.450 0.110 16.000 30.180
Trừ cửa -16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
-8 0.800 2.200 16.000 -225.280
-8 0.900 2.000 16.000 -230.400
Hành lang trục 2.B-2.C/2.1-2.10 1 12.610 3.480 16.000 702.120
1 53.200 3.480 16.000 2,962.180
1 30.385 3.480 16.000 1,691.840
1 30.415 3.480 16.000 1,693.510
2 2.800 3.480 16.000 311.810
2 2.615 3.480 16.000 291.210
2 5.485 3.480 16.000 610.810
Trừ cửa -16 0.800 2.200 16.000 -450.560
-16 0.900 2.000 16.000 -460.800
Vệ sinh trục 2D (2.1-2.10) 32 1.545 2.400 16.000 1,898.500
32 1.000 3.150 16.000 1,612.800
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 1.545 3.150 16.000 1,245.890
32 1.000 3.150 16.000 1,612.800
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
138/179
16 1.965 3.480 16.000 1,750.580
16 2.095 3.480 16.000 1,866.390
Trừ cửa -32 0.650 2.200 16.000 -732.160
-16 1.200 2.000 16.000 -614.400
-16 0.600 0.500 16.000 -76.800
-16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
Căn hộ trục 2.C (2.1-2.10) 16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
16 3.690 3.480 16.000 3,287.350
16 4.840 3.480 16.000 4,311.860
14 2.450 3.480 16.000 1,909.820
16 2.990 3.480 16.000 2,663.730
2 2.450 3.480 16.000 272.830
8 0.110 3.480 16.000 49.000
8 2.450 0.110 16.000 34.500
Trừ cửa -16 0.800 2.700 16.000 -552.960
-16 1.080 1.500 16.000 -414.720
-8 0.800 2.200 16.000 -225.280
-8 0.900 2.000 16.000 -230.400
Tầng tum
Tòa F2.1
Tum thang 2 3.480 2.300 1.000 16.008
2 6.460 2.300 1.000 29.716
Trừ cửa -1 1.200 2.200 1.000 -2.640
Tòa F2.A
Lõi thang 2 7.815 3.100 1.000 48.453
1 3.620 3.100 1.000 11.222
1 1.958 3.100 1.000 6.070
2 6.240 3.100 1.000 38.688
2 3.125 3.100 1.000 19.375
2 11.970 3.100 1.000 74.214
2 4.845 3.100 1.000 30.039
139/179
2 3.345 3.100 1.000 20.739
2 2.515 3.100 1.000 15.593
2 7.980 1.850 1.000 29.526
2 2.500 1.850 1.000 9.250
Trừ cửa -3 1.500 2.200 1.000 -9.900
-1 1.200 2.200 1.000 -2.640
-2 1.000 2.200 1.000 -4.400
Tòa F2.2
Tum thang 2 3.480 2.300 1.000 16.008
2 6.460 2.300 1.000 29.716
Trừ cửa -1 1.200 2.200 1.000 -2.640

3 Trát cột độc lập m2 736.216


Tầng 2
Tòa F2.1
Trục 2G-2I (2.1-2.10) 11 1.230 0.630 4.800 1.000 196.416
5 1.230 0.630 4.800 1.000 74.160
Tòa F2.A
Trục DG-2G (2.1-2.10) 10 0.500 0.500 4.700 1.000 94.000
4 0.300 0.300 5.100 1.000 12.240
9 0.630 0.330 4.800 1.000 68.688
4 0.630 0.300 4.700 1.000 34.968
Tòa F2.1
Trục 2G-2I (2.1-2.10) 11 1.230 0.630 4.800 1.000 196.416
4 1.230 0.630 4.800 1.000 59.328

4 Trát tường cạnh cửa m 41,383.890


Tầng 1
Tòa F2.1
VK1 2 12.78 1.000 25.560

140/179
VK7 2 7.95 1.000 15.900
D4 4 5.60 1.000 22.400
1 14.44 1.000 14.440
1 16.44 1.000 16.440
1 17.90 1.000 17.900
Tòa F2.A
VK6a 2 8.87 1.000 17.740
D1a 3 5.40 1.000 16.200
D3 4 5.90 1.000 23.600
D4 4 5.60 1.000 22.400
2 15.94 1.000 31.880
1 23.44 1.000 23.440
Tòa F2.2
VK1 2 12.78 1.000 25.560
VK7 2 7.95 1.000 15.900
D4 1 5.60 1.000 5.600
D3 1 5.90 1.000 5.900
D5 1 7.50 1.000 7.500
1 14.44 1.000 14.440
1 16.44 1.000 16.440
1 17.90 1.000 17.900
Tầng 2
Tòa F2.1
CS1 33 6.40 1.000 211.200
SW1 23 2.20 1.000 50.600
DW2 9 3.61 1.000 32.490
VK2 2 9.60 1.000 19.200
D2 32 8.46 1.000 270.720
DW1 64 5.35 1.000 342.400
D1 17 5.31 1.000 90.270
CS3 15 5.31 1.000 79.650
D3a 3 5.60 1.000 16.800
141/179
VK5 2 10.34 1.000 20.680
VK1a 1 13.30 1.000 13.300
Tòa F2.A
VK4a 4 7.50 1.000 30.000
VK3 2 9.14 1.000 18.270
VK4 1 13.12 1.000 13.120
D3 3 5.90 1.000 17.700
D1a 4 5.40 1.000 21.600
D4a 1 5.70 1.000 5.700
Tòa F2.2
CS1 32 6.40 1.000 204.800
SW1 23 2.20 1.000 50.600
DW2 9 3.61 1.000 32.490
VK2 2 9.60 1.000 19.200
D2 32 8.46 1.000 270.720
DW1 64 5.35 1.000 342.400
D1 17 5.31 1.000 90.270
CS3 15 5.31 1.000 79.650
D3a 3 5.60 1.000 16.800
VK5 2 10.34 1.000 20.680
VK1a 1 13.30 1.000 13.300
Tầng 3-18
Tòa F2.1
CS1 32 6.40 16.000 3,276.800
SW1 15 2.20 16.000 528.000
DW2 17 3.61 16.000 981.920
VK2 2 9.60 16.000 307.200
DW1 64 5.35 16.000 5,478.400
D2 32 8.46 16.000 4,331.520
D1 16 5.31 16.000 1,359.360
CS3 13 5.31 16.000 1,104.480
D3a 3 5.60 16.000 268.800
142/179
VK5 2 10.34 16.000 330.880
VK1a 1 13.30 16.000 212.800
VK1b 1 8.77 16.000 140.320
Tòa F2.A
VK4a 4 7.50 16.000 480.000
VK3 2 9.14 16.000 292.320
VK4b 1 13.12 16.000 209.920
D4a 1 5.70 16.000 91.200
D3 3 5.90 16.000 283.200
D1a 4 5.40 16.000 345.600
Tòa F2.2
CS1 32 6.40 16.000 3,276.800
SW1 15 2.20 16.000 528.000
DW2 17 3.61 16.000 981.920
VK2 2 9.60 16.000 307.200
DW1 64 5.35 16.000 5,478.400
D2 32 8.46 16.000 4,331.520
D1 17 5.31 16.000 1,444.320
CS3 15 5.31 16.000 1,274.400
D3a 3 5.60 16.000 268.800
VK5 2 10.34 16.000 330.880
VK1a 1 13.30 16.000 212.800
VK1b 1 8.77 16.000 140.320
Tầng tum
Tòa F2.1 1 5.63 1.000 5.630
Tòa F2.A 1 22.80 1.000 22.800
Tòa F2.2 1 5.63 1.000 5.630

5 Trát dầm m2 #REF!


Tòa F2.1
Tầng 2

143/179
DX2-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-1B m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-3A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng 3- 18 16.00
DX-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-9 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

144/179
DX-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng mái
DXM-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DN-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DN-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

145/179
Tầng đỉnh mái
TT-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
TT-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tòa F2.A
Tầng 2
DX2-9 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-11 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-12 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-10 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-11 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-12 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-13 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-14 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-15 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-15A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-16 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-17 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-18 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-19 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DT1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-9 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-10 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

146/179
DT2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng 3-18 16.00


DX-10 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-11 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-12 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-13 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-14 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-15 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-15A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-16 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-17 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-18 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-19 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DT1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-9 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-10 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-11 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DT2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng mái
DX-10 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-11 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-12 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-13 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-14 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

147/179
DX-15 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-15A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-16 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-17 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-18 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-19 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DT1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-9 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-10 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-11 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DT2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng đỉnh mái


TT-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
TT-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
TT-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
TT-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-19 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tòa F2.2
Tầng 2
DX2-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

148/179
DX2-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX2-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-1B m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY2-3A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng 3- 18 16.00
DX-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-9 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

149/179
DY-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DY1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng mái
DXM-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-7 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DXM-8 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DX-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-1A m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-3 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-6 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DMY-5 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DN-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
DN-2 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

Tầng đỉnh mái


TT-1 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!
TT-4 m2 #REF! #REF! 0.22 #REF! #REF!

II.3 CÔNG TÁC SƠN BẢ

150/179
1 Sơn tường ngoài m2 23,845.944
Tòa F2.1

Trục 2.J (trục 2.1-2.10) 1 64.7 68.4 1 4,425.480


4 0.795 3 1 9.540
3 19.44 0.25 1 14.580
1 15.87 0.25 1 3.968
1 8.04 0.25 1 2.010
1 8.33 0.25 1 2.083
Ban công 9 5.449 0.3 17 250.110
9 3.449 1 17 527.697
9 5.449 0.42 1 20.600
9 3.449 1 1 31.041
-9 3.449 0.15 18 -83.810
Trừ lỗ mở -4 6.97 2.75 1 -76.670
-1 4.57 1 1 -4.570
-1 6.97 3.75 1 -26.140
-1 3.27 2.75 1 -8.990
-1 3.415 2.75 1 -9.390
Trừ cửa -2 1.95 3 1 -11.700
-16 1.2 2 17 -652.800
-7 0.6 0.5 17 -35.700
-9 0.6 1.5 17 -137.700
-2 1.15 2.9 17 -113.390
Trục 2.G (trục 2.1-2.10) 1 61.05 62.6 1 3,821.730
Ban công 8 5.449 0.3 16 209.240
8 3.449 1 16 441.472
8 5.449 0.42 1 18.310
8 3.449 1 1 27.592
-8 3.449 0.15 17 -70.360
Trừ cửa
-16 1.2 2 17 -652.800
151/179
-8 0.6 0.5 17 -40.800
-8 0.6 1.5 17 -122.400
Trục 2.1 (trục 2.G-2.J) 1 19 68.4 1 1,299.600
1 14.44 0.25 1 3.610
Trừ cửa -1 5.2 3.75 1 -19.500
-1 4.47 3.75 1 -16.760
-1 2.77 2 17 -94.180
Trục 2.10 (trục 2.G-2.J) 1 19 68.4 1 1,299.600
1 10.24 0.25 17 43.520
Mái che bê tông 2 0.5 0.105 2 0.210
2 2.5 0.08 1 0.400
2 2.5 1 1 5.000
Trừ cửa -1 1.52 3.6 17 -93.020
-2 2.5 0.13 1 -0.650
-2 1.2 2.2 1 -5.280
Tầng tum
Trục 2G/(2.1-2.10) 1 60.860 1.620 1.000 98.590
Trục 2J/(2.1-2.10) 1 64.700 1.620 1.000 104.810
Trục 2.1/(2.G-2.J) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Trục 2.10/(2.G-2.J) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Tum thang bộ 2 3.950 2.820 1.000 22.280
2 6.930 2.820 1.000 39.090
Trừ cửa -1 1.200 2.200 1.000 -2.640
Tòa F2.A
Trục 2.1 (trục 2.D-2.G) 1 21 6.2 1 130.200
2 17.94 0.25 1 8.970
1 23.44 0.25 1 5.860
Trừ cửa -2 5.22 3.75 1 -39.150
-1 7.97 3.75 1 -29.890
Trục 2.5 (trục 2.D-2.G) 1 21 62.6 1 1,314.600
1 21.470 1.620 1.000 34.780
Trừ cửa -2 1.5 2.76 1 -8.280
152/179
-2 3.135 2.76 1 -17.310
-1 7.12 2.76 1 -19.650
-2 1.5 2.88 16 -138.240
-2 3.135 2.88 16 -288.920
-1 7.12 2.88 16 -328.090
Trục 2.6+2.7 (trục 2.D-2.G) 1 21 64.15 1 1,347.150
2 2.360 1.620 1 7.650
Trừ cửa -1 2.78 3.12 1 -8.670
-1 2.8 3.12 16 -139.780
-2 1.5 2.76 1 -8.280
-2 1.5 2.88 16 -138.240
Trục 2.10 (trục 2.D-2.G) 1 21 6.2 1 130.200
Mái che bê tông 4 0.5 0.105 2 0.420
4 2.5 0.08 1 0.800
4 2.5 1 1 10.000
Trừ cửa -4 1.2 2.2 1 -10.560
-4 2.5 0.13 1 -1.300
Trục 2.F-2G (trục 2.6-2.7) 1 7.6 64.15 1 487.540
Trục 2.D-2E (trục 2.6-2.7) 1 7.6 64.15 1 487.540
2 1.845 3.4 1 12.550
Trừ cửa -3 0.9 2.2 1 -5.940
-1 1.3 2.2 1 -2.860
Trục 2.6 (2.D-2.G) 1 14.490 3.467 1.000 50.240
Trừ cửa -1 1.500 2.200 1.000 -3.300
Tòa F2.2
Trục 2.A (trục 2.1-2.10) 1 64.7 68.4 1 4,425.480
4 0.795 3 1 9.540
3 19.44 0.25 1 14.580
1 15.87 0.25 1 3.968
1 8.04 0.25 1 2.010
1 8.33 0.25 1 2.083
Ban công 9 5.449 0.3 17 250.110
153/179
9 3.449 1 17 527.697
9 5.449 0.42 1 20.600
9 3.449 1 1 31.041
-9 3.449 0.15 18 -83.810
Trừ lỗ mở -4 6.97 2.75 1 -76.670
-1 4.57 1 1 -4.570
-1 6.97 3.75 1 -26.140
-1 3.27 2.75 1 -8.990
-1 3.415 2.75 1 -9.390
Trừ cửa -2 1.95 3 1 -11.700
-16 1.2 2 17 -652.800
-7 0.6 0.5 17 -35.700
-9 0.6 1.5 17 -137.700
-2 1.15 2.9 17 -113.390
Trục 2.D (trục 2.1-2.10) 1 61.05 62.6 1 3,821.730
Ban công 8 5.449 0.3 16 209.240
8 3.449 1 16 441.472
8 5.449 0.42 1 18.310
8 3.449 1 1 27.592
-8 3.449 0.15 17 -70.360
Trừ cửa
-16 1.2 2 17 -652.800
-8 0.6 0.5 17 -40.800
-8 0.6 1.5 17 -122.400
Trục 2.1 (trục 2.A-2.D) 1 19 68.4 1 1,299.600
1 14.44 0.25 1 3.610
Trừ cửa -1 5.2 3.75 1 -19.500
-1 4.47 3.75 1 -16.760
-1 2.77 2 17 -94.180
Trục 2.10 (trục 2.A-2.D) 1 19 68.4 1 1,299.600
1 10.24 0.25 17 43.520
Mái che bê tông 2 0.5 0.105 2 0.210
154/179
2 2.5 0.08 1 0.400
2 2.5 1 1 5.000
Trừ cửa -1 1.52 3.6 17 -93.020
-2 2.5 0.13 1 -0.650
-2 1.2 2.2 1 -5.280
Tầng tum
Trục 2D/(2.1-2.10) 1 60.860 1.620 1.000 98.590
Trục 2AJ/(2.1-2.10) 1 64.700 1.620 1.000 104.810
Trục 2.1/(2.A-2.D) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Trục 2.10/(2.A-2.D) 1 18.530 1.620 1.000 30.020
Tum thang bộ 2 3.950 2.820 1.000 22.280
2 6.930 2.820 1.000 39.090
Trừ cửa -1 1.200 2.200 1.000 -2.640

2 Sơn trần (sơn sần) m2 #REF!


Tính bằng diện tích ván khuôn dầm sàn m2 #REF!
Trừ đi mục trát dầm #REF!

155/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

Stt Nội dung công việc Đơn vị Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3-18 Tầng tum Khối lượng Ghi chú

(1) (2) (4)


II.8 CÔNG TÁC VÁCH KÍNH NGOÀI NHÀ

1 VK1: kích thước 1500x3000mm bộ 2.00

Tòa F2.1
Tòa F2.A bộ 2 2.00
Tòa F2.2

2 VK2: kích thước 7350x3000mm bao gồm 2 cửa đi 1500x2200 bộ 2.00

2 Tòa F2.1 bộ 1 1.00


2 Tòa F2.A bộ -
2 Tòa F2.2 bộ 1 1.00

3 VK2: kích thước 1880x2400mm bộ 4.00

2 Tòa F2.1 bộ 2 2.00


2 Tòa F2.A bộ -
2 Tòa F2.2 bộ 2 2.00

4 VK3: kích thước 1950x3000mm, bao gồm 1 cửa đi 1500x2200 bộ 4.00

3 Tòa F2.1 bộ 2 2.00


3 Tòa F2.A -

156/179
3 Tòa F2.2 bộ 2 2.00
5 VK4: kích thước 7150x3000mm bộ 2.00
3 Tòa F2.1 bộ 1 1.00
3 Tòa F2.A -
3 Tòa F2.2 bộ 1 1.00
6 VK5: kích thước 2700x2400mm bộ 4.00
3 Tòa F2.1 bộ 2 2.00
3 Tòa F2.A
3 Tòa F2.2 bộ 2 2.00
7 VK6: kích thước 3100x3000mm bộ 4.00
3 Tòa F2.1 bộ 2 2.00
3 Tòa F2.A bộ
3 Tòa F2.2 bộ 2 2.00
8 VK7: kích thước 5200x3000mm bộ 4.00
3 Tòa F2.1 bộ 1 1.00
3 Tòa F2.A bộ 2 2.00
3 Tòa F2.2 bộ 1 1.00
9 VK8: kích thước 1820x2400mm bộ 68.00 kính dày 6.38
3 Tòa F2.1 bộ 2 32.00 34.00
3 Tòa F2.A bộ -
3 Tòa F2.2 bộ 2 32.00 34.00
10 VK9: kích thước 2930x2750mm bộ 34.00
3 Tòa F2.1 bộ -
3 Tòa F2.A bộ 2 32 34.00
3 Tòa F2.2 bộ -
11 VK10: kích thước 5390x2750mm bộ 17.00
3 Tòa F2.1 bộ -
3 Tòa F2.A bộ 1 16 17.00
3 Tòa F2.2 bộ -
157/179
II CÔNG TÁC CỬA SỔ NHÔM KÍNH
12 Cửa sổ nhôm lặt đẩy: CS1 kích thước 1200x2000mm bộ 1,088.00
Tòa F2.1 bộ 32 512 544.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 32 512 544.00
13 Cửa sổ nhôm cố định: CS2 kích thước 1880x2900mm bộ 68.00
Tòa F2.1 bộ 2 32 34.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 2 32 34.00
14 Cửa sổ nhôm cố định: CS3 kích thước 900x2000mm bộ 510.00
Tòa F2.1 bộ 15 240 255.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 15 240 255.00
15 Cửa sổ nhôm lặt đẩy: SW1 kích thước 600x500mm bộ 543.00
Tòa F2.1 bộ 24 240 264.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 23 256 279.00
16 Cửa sổ nhôm lặt đẩy: DW2 kích thước 700x1600mm bộ 562.00
Tòa F2.1 bộ 9 272 281.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 9 272 281.00
III CÔNG TÁC CỬA ĐI NHÔM KÍNH
Cửa đi: D2 kích thước 900x2200mm, bao gồm hệ nhôm kính cố định
17
1930x500; hệ nhôm kính trượt 2 bên 1035x1000mm
bộ 1,088.00

Tòa F2.1 bộ 32 512 544.00


Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 32 512 544.00
18 Cửa đi: DW1 kích thước 950x2200mm bộ 2,176.00
Tòa F2.1 bộ 64 1024 1,088.00

158/179
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 64 1024 1,088.00
19 Cửa đi: DW3 kích thước 700x2200mm bộ 1.00
Tòa F2.1 bộ -
Tòa F2.A bộ 1 1.00
Tòa F2.2 bộ -
20 Cửa đi: DW4 kích thước 1200x2200mm bộ 2.00
Tòa F2.1 bộ 1 1.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 1 1.00
IV CÔNG TÁC CỬA ĐI SẮT
21 Cửa đi thép 1 cánh: D1 kích thước 900x2200mm bộ 637.00
Tòa F2.1 bộ 17 272 289.00
Tòa F2.A bộ 5 4 48 2 59.00
Tòa F2.2 bộ 17 272 289.00
22 Cửa đi thép 1 cánh: D1F kích thước 900x2200mm bộ 1.00
Tòa F2.1 bộ -
Tòa F2.A bộ 1 1.00
Tòa F2.2 bộ -
23 Cửa đi thép 1 cánh: D3A kích thước 1500x2200mm bộ 12.00
Tòa F2.1 bộ 2 2.00
Tòa F2.A bộ 8 8.00
Tòa F2.2 bộ 2 2.00
24 Cửa đi thép 1 cánh: D6 kích thước 1300x2200mm bộ 17.00
Tòa F2.1 bộ -
Tòa F2.A bộ 1 16 17.00
Tòa F2.2 bộ -
II.12 CÔNG TÁC CỬA ĐI CHỐNG CHÁY 90 PHÚT
25 Cửa đi thép chống cháy 2 cánh D3F : kích thước 1500x2200mm bộ 277.00
159/179
Tòa F2.1 bộ 7 112 119.00
Tòa F2.A bộ 5 2 32 39.00
Tòa F2.2 bộ 7 112 119.00
HỆ LAM NHÔM, CỬA CUỐN, CỬA CHỚP NHÔM, CỬA
II.13
LƯỚI THÉP
26 Cửa đi thép 2 cánh: D4 kích thước 1500x2200mm bộ 3.00
Tòa F2.1 bộ -
Tòa F2.A bộ 2 2.00
Tòa F2.2 bộ 1 1.00
27 Cửa đi thép 2 cánh: D5 kích thước 3000x3500mm bộ 2.00
Tòa F2.1 bộ 1 1.00
Tòa F2.A bộ 1 1.00
Tòa F2.2 bộ -
28 Nan chớp nhôm CH1 : kích thước 2000x2100mm bộ 2.00
Tòa F2.1 bộ 2 2.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ -
29 Gia công và lắp dựng nan chớp nhôm ngoài nhà m2 11,466.37
Tòa F2.1 m2 5,733.19
Tòa F2.A m2 -
Tòa F2.2 m3 5,733.19
30 Cửa vào louver: kích thước 700x1620 bộ 16.00
Tòa F2.1 bộ 8 8.00
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ 8 8.00
31 Cửa lưới thép B40 bộ -
Tòa F2.1 bộ -
Tòa F2.A bộ -
Tòa F2.2 bộ -

160/179
51 433 6656 10

161/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS

DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)

ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Ốp tường gạch nhà vệ sinh, khu chậu rửa m2 34,043.471
Tòa F2.1
Khu vệ sinh
Tầng 2-18 m2
Wc phòng điển hình loại 1 m2 357 9.980 2.400 8,550.864
Trừ cửa DW1 m2 -714 0.950 2.200 -1,492.260
Trừ cửa sổ sw1 m2 -357 0.500 0.600 -107.100
Ốp cạnh cửa DW1 m2 714 5.350 0.090 343.791
Ốp cạnh cửa SW1 m2 357 2.200 0.200 157.080
Wc phòng điển hình loại 1A m2 34 9.810 2.400 800.496
Trừ cửa DW1 m2 -68 0.950 2.200 -142.120
Trừ cửa sổ sw1 m2 -34 0.500 0.600 -10.200
Ốp cạnh cửa DW1 m2 68 5.350 0.090 32.742
Ốp cạnh cửa SW1 m2 34 2.200 0.200 14.960
Wc phòng điển hình loại 2 m2 136 9.980 2.400 3,257.472
Trừ cửa DW1 m2 -272 0.950 2.200 -568.480
Trừ cửa Dw2 m2 -136 0.700 1.600 -152.320
Ốp cạnh cửa DW1 m2 272 5.350 0.090 130.968
Ốp cạnh cửa DW2 m2 136 4.600 0.200 125.120

162/179
Wc phòng điển hình loại 2A m2 17 9.810 2.400 400.248
Trừ cửa DW1 m2 -34 0.950 2.200 -71.060
Trừ cửa Dw2 m2 -17 0.700 1.600 -19.040
Ốp cạnh cửa DW1 m2 34 5.350 0.090 16.371
Ốp cạnh cửa DW2 m2 17 4.600 0.200 15.640
Khu chậu rửa m2
Tầng 2-18 m2
Khu chậu rửa điển hình loại 1 m2 493 8.211 2.400 9,715.255
Trừ cửa DW1 m2 -986 0.950 2.200 -2,060.740
Trừ cửa D2 m2 -493 0.900 2.400 -1,064.880
m2 -493 1.080 1.200 -638.928
Trừ cửa CS1 m2 -493 1.200 1.500 -887.400
Ốp cạnh cửa D2 m2 493 5.880 0.045 130.448
Ốp cạnh cửa CS1 m2 493 4.200 0.200 414.120
Ốp phần giật cấp tường 300 về 110 ở cạnh bên trên
m2 493 2.195 0.100 108.214
chậu
Khu chậu rửa điển hình loại 2 m2 51 8.291 2.400 1,014.818
Trừ cửa DW1 m2 -102 0.950 2.200 -213.180
Trừ cửa D2 m2 -51 0.900 2.400 -110.160
m2 -51 1.080 1.200 -66.096
Trừ cửa CS1 m2 -51 1.200 1.500 -91.800
Ốp cạnh cửa D2 m2 51 5.880 0.045 13.495
Ốp cạnh cửa CS1 m2 51 4.200 0.200 42.840
Ốp phần giật cấp tường 300 về 110 ở cạnh bên trên
m2 51 2.195 0.100 11.195
chậu

Trừ gường khu rửa tay T2-6 m2 -544 1.360 0.800 -591.872

Tòa F2.A

163/179
Khu vệ sinh
Tầng 1
WC m2 1 11.480 2.400 27.552
Trừ cửa DW3 m2 -1 0.700 2.200 -1.540
Ốp cạnh cửa DW2 m2 1 5.100 0.090 0.459

Tòa F2.2
Khu vệ sinh
Tầng 2-18 m2
Wc phòng điển hình loại 1 m2 357 9.980 2.400 8,550.864
Trừ cửa DW1 m2 -714 0.950 2.200 -1,492.260
Trừ cửa sổ sw1 m2 -357 0.500 0.600 -107.100
Ốp cạnh cửa DW1 m2 714 5.350 0.090 343.791
Ốp cạnh cửa SW1 m2 357 2.200 0.200 157.080
Wc phòng điển hình loại 1A m2 34 9.810 2.400 800.496
Trừ cửa DW1 m2 -68 0.950 2.200 -142.120
Trừ cửa sổ sw1 m2 -34 0.500 0.600 -10.200
Ốp cạnh cửa DW1 m2 68 5.350 0.090 32.742
Ốp cạnh cửa SW1 m2 34 2.200 0.200 14.960
Wc phòng điển hình loại 2 m2 136 9.980 2.400 3,257.472
Trừ cửa DW1 m2 -272 0.950 2.200 -568.480
Trừ cửa Dw2 m2 -136 0.700 1.600 -152.320
Ốp cạnh cửa DW1 m2 272 5.350 0.090 130.968
Ốp cạnh cửa DW2 m2 136 4.600 0.200 125.120
Wc phòng điển hình loại 2A m2 17 9.810 2.400 400.248
Trừ cửa DW1 m2 -34 0.950 2.200 -71.060
Trừ cửa Dw2 m2 -17 0.700 1.600 -19.040

164/179
Ốp cạnh cửa DW1 m2 34 5.350 0.090 16.371
Ốp cạnh cửa DW2 m2 17 4.600 0.200 15.640
Khu chậu rửa m2
Tầng 2-18 m2
Khu chậu rửa điển hình loại 1 m2 493 8.211 2.400 9,715.255
Trừ cửa DW1 m2 -986 0.950 2.200 -2,060.740
Trừ cửa D2 m2 -493 0.900 2.400 -1,064.880
m2 -493 1.080 1.200 -638.928
Trừ cửa CS1 m2 -493 1.200 1.500 -887.400
Ốp cạnh cửa D2 m2 493 5.880 0.045 130.448
Ốp cạnh cửa CS1 m2 493 4.200 0.200 414.120
Ốp phần giật cấp tường 300 về 110 ở cạnh bên trên
m2 493 2.195 0.100 108.214
chậu
Khu chậu rửa điển hình loại 2 m2 51 8.291 2.400 1,014.818
Trừ cửa DW1 m2 -102 0.950 2.200 -213.180
Trừ cửa D2 m2 -51 0.900 2.400 -110.160
m2 -51 1.080 1.200 -66.096
Trừ cửa CS1 m2 -51 1.200 1.500 -91.800
Ốp cạnh cửa D2 m2 51 5.880 0.045 13.495
Ốp cạnh cửa CS1 m2 51 4.200 0.200 42.840
Ốp phần giật cấp tường 300 về 110 ở cạnh bên trên
m2 51 2.195 0.100 11.195
chậu

Trừ gường khu rửa tay T2-6 m2 -544 1.360 0.800 -591.872

2 Gạch ốp tường khu vực hành lang m2 6,879.482


Tòa F2.1
Tầng 1
Phòng y tế m2 1 21.410 1.200 25.692
165/179
Trừ cửa DW4 m2 -1 1.200 1.200 -1.440
Lối lên căn hộ m2 1 42.250 1.200 50.700
Trừ cửa VK3 m2 -2 1.950 1.200 -4.680
Ốp cạnh cửa VK3 m2 2 2.400 0.210 1.008
Tầng 2-18
Hành lang m2 17 169.150 1.200 3,450.660
Trừ cửa D1 m2 -289 0.900 1.200 -312.120
Ốp cạnh cửa D1 m2 289 2.400 0.040 27.744
Trừ cửa CS3 m2 -255 0.900 0.300 -68.850
Ốp cạnh cửa CS3 m2 255 1.500 0.040 15.300
Trừ cửa D3F m2 -102 1.500 1.200 -183.600
Ốp cạnh cửa D3F m2 68 2.400 0.040 6.528
Ốp cạnh cửa D3F m2 17 2.400 0.150 6.120
Trừ cửa VK8 m2 -34 1.820 0.600 -37.128
Ốp cạnh cửa VK8 m2 34 3.020 0.210 21.563

Tòa F2.A
Tầng 1
Sảnh thang máy m2 1 27.820 1.200 33.384
Trừ VK1 m2 -2 1.500 1.200 -3.600
Ốp cạnh cửa VK1 m2 2 2.400 0.200 0.960
Trừ cửa D3F m2 -4 1.500 1.200 -7.200
Ốp cạnh cửa D3F m2 4 2.400 0.150 1.440
Hành lang m2 1 67.230 1.200 80.676
Trừ VK1 m2 -2 1.500 1.200 -3.600
Trừ cửa D3A m2 -4 1.500 1.200 -7.200
Ốp cạnh cửa D3A m2 4 2.400 0.150 1.440

166/179
Sảnh PCCC m2 1 5.750 1.200 6.900
Trừ cửa D1F m2 -1 0.900 1.200 -1.080
Ốp cạnh cửa D3A m2 1 2.400 0.150 0.360
Tầng 2-18
Sảnh thang máy m2 17 47.720 1.200 973.488
Trừ cửa D1 m2 -68 0.900 1.200 -73.440
Ốp cạnh cửa D1 m2 17 2.400 0.030 1.224
Ốp cạnh cửa D1 m2 51 2.400 0.150 18.360
Trừ cửa D3F m2 -17 1.500 1.200 -30.600
Ốp cạnh cửa D3F m2 17 2.400 0.150 6.120
Trừ cửa D6 m2 -17 1.300 1.200 -26.520
Ốp cạnh cửa D6 m2 17 2.400 0.150 6.120
Trừ cửa VK9 m2 -34 2.930 1.050 -104.601
Ốp cạnh cửa VK9 m2 34 5.030 0.060 10.261
Trừ cửa VK10 m2 -17 5.390 1.050 -96.212
Ốp cạnh cửa VK10 m2 17 7.490 0.060 7.640
Sảnh PCCC m2 17 5.720 1.200 116.688
Trừ cửa D6 m2 -17 1.300 1.200 -26.520

Tòa F2.2
Tầng 1
Phòng y tế m2 1 21.410 1.200 25.692
Trừ cửa DW4 m2 -1 1.200 1.200 -1.440
Lối lên căn hộ m2 1 42.250 1.200 50.700
Trừ cửa VK3 m2 -2 1.950 1.200 -4.680
Ốp cạnh cửa VK3 m2 2 2.400 0.210 1.008
Tầng 2-18

167/179
Hành lang m2 17 169.150 1.200 3,450.660
Trừ cửa D1 m2 -289 0.900 1.200 -312.120
Ốp cạnh cửa D1 m2 289 2.400 0.040 27.744
Trừ cửa CS3 m2 -255 0.900 0.300 -68.850
Ốp cạnh cửa CS3 m2 255 1.500 0.040 15.300
Trừ cửa D3F m2 -102 1.500 1.200 -183.600
Ốp cạnh cửa D3F m2 68 2.400 0.040 6.528
Ốp cạnh cửa D3F m2 17 2.400 0.150 6.120
Trừ cửa VK8 m2 -34 1.820 0.600 -37.128
Ốp cạnh cửa VK8 m2 34 3.020 0.210 21.563

3 Ốp gạch ceramic thang máy m2 425.629


Tòa F2.A
Tầng 1
Mặt trước thang máy m2 1 13.346 3.000 40.038
Trừ cửa thang m2 -4 1.220 2.300 -11.224
Trừ cửa D1 m2 -1 0.900 2.200 -1.980
Ốp cạnh cửa D1 m2 1 4.400 0.150 0.660
Mặt thang máy cửa PCCC m2 1 2.810 4.300 12.083
Trừ cửa thang m2 -1 1.220 2.300 -2.806
Tầng 2-18
Mặt trước thang máy m2 17 10.940 2.500 464.950
Trừ cửa thang m2 -68 1.220 2.300 -190.808
Mặt thang máy cửa PCCC m2 17 2.810 3.400 162.418
Trừ cửa thang m2 -17 1.220 2.300 -47.702

4 Ốp gạch ceramic cạnh cửa thang máy m2 243.567

168/179
Tòa F2.A
Tầng 1
Cửa thang m2 5 0.465 5.820 13.532
Tầng 2-18
Cửa thang m2 85 0.465 5.820 230.036

5 Len chân tường H=100 m 20,617.940


Tòa F2.1
Tầng 2-18
Căn hộ loại 1 m 34 20.540 698.360
Trừ cửa m -34 1.200 -40.800
Trừ D2 m -34 0.900 -30.600
Căn hộ loại 2 m 238 20.540 4,888.520
Trừ cửa m -238 1.200 -285.600
Đố cửa m 238 0.260 61.880
Trừ D1 m 238 0.900 214.200
Trừ D2 m -238 0.900 -214.200
Căn hộ loại 3 m 34 20.620 701.080
Trừ D1 m -34 0.900 -30.600
Trừ D2 m -34 0.900 -30.600
Căn hộ loại 4 m 17 20.510 348.670
Trừ cửa m -17 1.200 -20.400
Trừ D2 m -17 0.900 -15.300
Căn hộ loại 5 m 204 20.540 4,190.160
Trừ cửa m -204 1.200 -244.800
Trừ D2 m -204 0.900 -183.600
Căn hộ loại 6 m 17 20.540 349.180

169/179
Trừ D1 m -17 0.900 -15.300
Trừ cửa m -17 1.200 -20.400
Đố cửa m 17 0.260 4.420
Trừ D2 m -17 0.900 -15.300

Tòa F2.A

Tòa F2.2
Tầng 2-18
Căn hộ loại 1 m 34 20.540 698.360
Trừ cửa m -34 1.200 -40.800
Trừ D2 m -34 0.900 -30.600
Căn hộ loại 2 m 238 20.540 4,888.520
Trừ cửa m -238 1.200 -285.600
Đố cửa m 238 0.260 61.880
Trừ D1 m 238 0.900 214.200
Trừ D2 m -238 0.900 -214.200
Căn hộ loại 3 m 34 20.620 701.080
Trừ D1 m -34 0.900 -30.600
Trừ D2 m -34 0.900 -30.600
Căn hộ loại 4 m 17 20.510 348.670
Trừ cửa m -17 1.200 -20.400
Trừ D2 m -17 0.900 -15.300
Căn hộ loại 5 m 204 20.540 4,190.160
Trừ cửa m -204 1.200 -244.800
Trừ D2 m -204 0.900 -183.600
Căn hộ loại 6 m 17 20.540 349.180

170/179
Trừ D1 m -17 0.900 -15.300
Trừ cửa m -17 1.200 -20.400
Đố cửa m 17 0.260 4.420
Trừ D2 m -17 0.900 -15.300

6 Lát sàn WC bằng gạch ceramic 300x300 m2 7,673.486


Tòa F2.1
Tầng 2-18
WC
WC loại 1 m2 493 2.850 1,405.050
WC loại 2 m2 51 2.743 139.893
Chậu rửa
WC loại 1 m2 493 4.200 2,070.600
WC loại 2 m2 51 4.270 217.770

Tòa F2.A
Tầng 1
WC
WC loại 1 m2 1 6.860 6.860

Tòa F2.2
Tầng 2-18
WC
WC loại 1 m2 493 2.850 1,405.050
WC loại 2 m2 51 2.743 139.893
Chậu rửa
WC loại 1 m2 493 4.200 2,070.600

171/179
WC loại 2 m2 51 4.270 217.770

7 Lát nền gạch ceramic 600x600 m2 35,547.130


Tòa F2.1
Tầng 1 Diện tích
P.y tế m2 1 25.400 25.400
Lối lên căn hộ m2 1 2.610 3.450 9.005
Lối lên căn hộ m2 1 2.610 3.435 8.965

Tầng 2-18
Căn hộ loại 1 m 51 23.900 1,218.900
Căn hộ loại 2 m 476 24.120 11,481.120
Căn hộ loại 3 m 17 23.940 406.980
Hành lang m 17 189.300 3,218.100

Tòa F2.A
Tầng 1
Hành lang m2 1 168.410 168.410
Sảnh thang máy m2 1 96.650 96.650
Sảnh PCCC m2 1 4.130 4.130
Phòng trực PCCC m2 1 8.000 8.000
Tầng 2-18
Hành lang m2 17 144.900 2,463.300
Sảnh PCCC m2 17 4.100 69.700

Tòa F2.2
Tầng 1 Diện tích

172/179
P.y tế m2 1 25.400 25.400
Lối lên căn hộ m2 1 2.610 3.450 9.005
Lối lên căn hộ m2 1 2.610 3.435 8.965

Tầng 2-18
Căn hộ loại 1 m 51 23.900 1,218.900
Căn hộ loại 2 m 476 24.120 11,481.120
Căn hộ loại 3 m 17 23.940 406.980
Hành lang m 17 189.300 3,218.100

8 Lát đá tự nhiên khu tam cấp m2 80.401


Tòa F2.1
Tam cấp 1
Mặt bậc m2 2 7.190 0.340 4.889
m2 1 7.190 0.900 6.471
Cổ bậc m2 3 7.190 0.113 2.437
Tam cấp 2
Mặt bậc m2 2 7.225 0.340 4.913
m2 1 7.225 0.900 6.503
Cổ bậc m2 3 7.225 0.113 2.449
Tam cấp 3
Mặt bậc m2 2 3.965 0.340 2.696
m2 1 3.965 0.900 3.569
Cổ bậc m2 3 3.965 0.113 1.344

Tòa F2.A
Tam cấp 4

173/179
Mặt bậc m2 2 5.420 0.340 3.686
m2 1 5.420 0.800 4.336
Cổ bậc m2 3 5.420 0.113 1.837

Tòa F2.2
Tam cấp 1
Mặt bậc m2 2 7.190 0.340 4.889
m2 1 7.190 0.900 6.471
Cổ bậc m2 3 7.190 0.113 2.437
Tam cấp 2
Mặt bậc m2 2 7.225 0.340 4.913
m2 1 7.225 0.900 6.503
Cổ bậc m2 3 7.225 0.113 2.449
Tam cấp 3
Mặt bậc m2 2 3.965 0.340 2.696
m2 1 3.965 0.900 3.569
Cổ bậc m2 3 3.965 0.113 1.344

174/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

Số bộ phận Khối lượng/1 Khối lượng


Stt Nội dung công việc Chỉ tiêu kỹ thuật Đơn vị Ghi chú
giống nhau cấu kiện tổng
(1) (2) (3) (4)
I CÔNG TÁC KHE CO GIÃN
1 Khe co sàn nền m 1,726.81
Tính cho toàn bộ sàn nền m 1 923.76 923.76
Khe co giữa tường và giằng m 2 68.4 136.80
m 2 59 118.00
Khe co giữa cột và nền m 72 4.8 345.60
m 36 3.2 115.20
Khe co giữa vách và nền
Vách trục 2A-2B/2.3 m 1 17.78 17.78
Vách trục 2A-2B/2.10 m 1 12.065 12.07
Vách trục 2I-2J/2.3 m 1 17.78 17.78
Vách trục 2I-2J/2.10 m 1 12.065 12.07
Vách trục 2E-2F/2.6 m 1 27.76 27.76

2 Khe giãn sàn nền m 38.70


3 Khe co giãn mái m 288.36
Cho khối F2.1 m 18 8.01 144.18
Cho khối F2.2 m 18 8.01 144.18

4 Khe co giãn tường m 280.00


Cho khối F2.1 m 2 70.00 140.00
Cho khối F2.2 m 2 70.00 140.00

5 Khe co giãn tường khu căn hộ và sân ngoài nhà tầng 2 m 160.24
m 2 30.09 60.17
m 1 20.97 20.97
m 2 29.90 59.79
m 2 7.61 15.21

175/179
m 1 16.76 16.76
Trừ đi phạm vi khe co giãn trước cửa m -1 12.66 (12.66)

6 Khe co giãn hành lang trong nhà và sân ngoài nhà m 12.66
m 16 0.61 9.76
m 2 1.45 2.90

176/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài nhà 100m2 28,130.702
Mặt đứng trục 2.1 m2 1 62.12 71.3 4,429.16
m2 2 31.705 71.3 4,521.13
Mặt đứng trục 2.10 m2 1 62.12 71.3 4,429.16
m2 2 31.705 71.3 4,521.13
Mặt đứng trục 2.A m2 1 71.74 71.3 5,115.06
Mặt đứng trục 2.J m2 1 71.74 71.3 5,115.06

2 Lan can md Err:509


1 Lan can thang bộ md
Lan can cầu thang trục 2.3 và 2.10 md 1 Err:509 Err:509
Lan can cửa cầu thang trục 2.3 và 2.10 md 76 1.630 123.88
Lan can lỗ mở cầu thang trục 2.7 tầng 2 md 1 14.730 14.73
Lan can cửa cầu thang trục 2.7 tầng 3-18 md 17 10.410 176.97

2 Lan can cửa thang máy md 85 1.600 136.00

3 Lan can tầng 2 md


Lỗ mở trục 2F-2E/(2.3-2.4) và (2.8-2.9) md 2 30.800 61.60
Lan can quanh nhà md 1 255.315 255.32

4 Lan can tầng 3-18


Lan can quanh nhà md 16 391.700 6,267.20

177/179
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN - KHỐI NHÀ CT2 (18T)
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG

STT Vật tư cần tính Đơn vị Số lượng cấu kiện Chiều dài/1 cấu kiện Tổng khối lượng Ghi chú
1 Chân giáo hoàn thiện Khung 7,236
Tòa CT-2.1 Khung 39 82 3,198
Tòa CT-2.A Khung 40 21 840
Tòa CT-2.2 Khung 39 82 3,198

2 Giằng giáo hoàn thiện Cặp 9,704


Tòa CT-2.1 Cặp 39 108 4,212
Tòa CT-2.A Cặp 40 32 1,280
Tòa CT-2.2 Cặp 39 108 4,212

3 Típ 48 giằng giáo m 44,722


Tòa CT-2.1
Tính bo xung quanh nhà phạm vi sàn m 19 169.74 3,225
Tính cho phạm vi một ban công
Cây đứng m 68 71.3 4,848
Cây ngang 6m m 1700 6 10,200
Cây ngang khác m 340 6.7 2,278
Tính cho vị trí nhỡ giáo m 60 22 1,320
Tòa CT-2.A
Tính bo xung quanh nhà phạm vi sàn m 19 32.58 619
Tính cho vị trí nhỡ giáo m 60 6 360
Tòa CT-2.2
Tính bo xung quanh nhà phạm vi sàn m 19 169.74 3,225
Cây đứng m 68 71.3 4,848
Cây ngang 6m m 1700 6 10,200
Cây ngang khác m 340 6.7 2,278
Tính cho vị trí nhỡ giáo m 60 22 1,320

4 Khóa Típ Cái 13,071


Tòa CT-2.1
Tính bo xung quanh nhà phạm vi sàn Cái 19 82 1,558
Tính cho phạm vi một ban công
Cây đứng Cái 34 95 3,230
Tính cho vị trí nhỡ giáo Cái 57 24 1,368
Tòa CT-2.A
Tính bo xung quanh nhà phạm vi sàn Cái 19 21 399
Tính cho vị trí nhỡ giáo Cái 60 6 360
Tòa CT-2.2
Tính bo xung quanh nhà phạm vi sàn Cái 19 82 1,558
Cây đứng Cái 34 95 3,230
Tính cho vị trí nhỡ giáo Cái 57 24 1,368

5 Thang giáo Cái

6 Mâm sàn thao tác Cái 1,008


Tại tầng 6
Tòa CT-2.1 Cái 3 75 225
Tòa CT-2.A Cái 3 18 54
Tòa CT-2.2 Cái 3 75 225
Tại tầng 13
Tòa CT-2.1 Cái 3 75 225
Tòa CT-2.A Cái 3 18 54
Tòa CT-2.2 Cái 3 75 225

7 Kích chân Cái 1,662


Chân kích cho giáo
Tòa CT-2.1 Cái 2 82 164
Tòa CT-2.A Cái 2 21 42
Tòa CT-2.2 Cái 2 82 164
Chân kích cho tuýp D48 ban công
Tòa CT-2.1 Cái 2 323 646
Tòa CT-2.A Cái 0 0 0
Tòa CT-2.2 Cái 2 323 646

8 Thép hình đỡ giáo I150 (L=1600m) Cái 366


Tòa CT-2.1 Cái 2 86 172
Tòa CT-2.A Cái 2 11 22
Tòa CT-2.2 Cái 2 86 172

9 Thép hình đỡ giáo I150 (L=3000m) Cái 52


Tòa CT-2.1 Cái 2 8 16
Tòa CT-2.A Cái 2 10 20
Tòa CT-2.2 Cái 2 8 16

You might also like