Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG

98 Xây bậc tam cấp VXMC #75 m3 #REF! 756,000 850,000 10% 1,691,000 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 600,000
99 Xây tường bồn hoa VXMC #75 m3 #REF! 756,000 850,000 10% 1,691,000 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 600,000
100 Xây tường móng gạch đỏ VXMC #75 m3 #REF! 756,000 600,000 10% 1,416,000 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 600,000
101 Xây tường gạch 300 gạch đỏ VXMC #75 m3 - 756,000 600,000 10% 100,000 1,516,000 - Mr Nam #REF! #REF! #REF! 690,000
102 Xây tường gạch 220 gạch đỏ VXMC #75 m3 #REF! 756,000 600,000 10% 100,000 1,516,000 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 690,000
103 Xây tường 110mm gạch đỏ VXMC #75 m3 #REF! 743,000 700,000 10% 100,000 1,613,000 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 790,000
104 Xây hộp kỹ thuật gạch đỏ VXMC #75 m3 #REF! 743,000 850,000 10% 100,000 1,778,000 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 790,000
Trát tường ngoài nhà (Tính buông mành, Không có
108 công tác trát cạnh cửa, ô văng không trát trừ ô văng VXMC #75 m2 #REF! 20,313 80,000 10% 9,000 117,313 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 93,000
tầng mái)
Trát tường trong nhà (Theo m2 thực tế -Công tác trát
109 VXMC #75 m2 #REF! 18,200 55,000 10% 9,000 87,700 #REF! Mr Nam #REF! #REF! #REF! 62,000
cạnh cửa tính khối lượng riêng)
112 Trát hệ trang trí phía trên mái VXMC #75 m2 - 22,313 80,000 10% 9,000 119,313 - Mr Nam #REF! #REF! #REF! 67,000
114 Trát cạnh cửa (Tính cho 01 má cửa) VXMC #75 md #REF! 4,700 15,000 19,700 #REF! Mr Nam 21,450 19,500 4,500 15,000
Jotun
115 Sơn ngoài m2 #REF! 55,000 55,000 #REF! Mr Nam 55,000 50,000 25,000 25,000
Sơn 1 lớp lót kiềm, 2 lớp phủ
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! - - #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! - - #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF!

#REF! #REF! #REF! #REF!


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI DÀNH CHO CÔNG NHÂN
ĐỊA ĐIỂM: THÔN CHÈN - XÃ NỘI HOÀNG - HUYỆN YÊN DŨNG - TỈNH BẮC GIANG
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
Kích thước
Đơn vị Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
tính giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Xây bậc tam cấp bằng gạch đặc m3 11.48
Tam cấp 1 trục Y1/X2-X3 m3 1 7.33 0.51 1.88
Tam cấp 2 trục Y1/X4-X5 m3 1 7.24 0.51 1.85
Tam cấp 3 trục Y1/X9-X10 m3 1 3.97 0.51 1.02
Tam cấp 4 trục X1/Y5-Y6 m3 1 5.44 0.51 1.39
Tam cấp 5 trục Y10/X2-X3 m3 1 7.21 0.51 1.84
Tam cấp 6 trục Y10/X4-X5 m3 1 7.24 0.51 1.85
Tam cấp 7 trục Y10/X9-X10 m3 1 3.97 0.51 1.02
Tường chắn ram dốc m3 18 0.22 0.32 0.63

2 Xây tường bồn hoa m3 4.62


Trục Y1/X1-X2 m3 1 10.43 0.22 0..45 1.15
Trục Y1/X3-X4 m3 1 10.53 0.22 0..46 1.16
Trục Y10/X1-X2 m3 1 10.56 0.22 0..47 1.16
Trục Y10/X3-X4 m3 1 10.53 0.22 0..48 1.16

3 Xây tường móng gạch đỏ m3 0.00


Giằng tường GMY-1
Giằng tường GMY-4
Giằng tường GMX-1
Giằng tường GMX-1A
Giằng tường GMX-1C
Giằng tường GM1-4
Giằng tường GM1-5
Giằng tường GMY-1A
Giằng tường GM1-3
Giằng tường GMX-1B
Giằng tường GMX-2
Giằng tường GMX-3
Giằng tường GMX-4
Giằng tường GMX-5

4 Xây tường gạch 300mm, gạch đỏ m3 74.46

Chú ý các vị trí tường Y2-Y3/X1; Y2-Y3/X7 chuyển từ tường dày 300-
220mm. Tường thang bộ (ngoại trừ tường ngoài) chuyển từ 220-110mm

3/18
Chú ý các vị trí tường Y2-Y3/X1; Y2-Y3/X7 chuyển từ tường dày 300-
220mm. Tường thang bộ (ngoại trừ tường ngoài) chuyển từ 220-110mm

Xây tường móng gạch đỏ m3 1 0.96


Trục Y2/ X1+X7 m3 2 3.64 0.22 0.60 0.96

Tầng 2 m3 1 14.32
Vị trí nhà vệ sinh m3 10 1.611 0.300 0.980 4.736
Vị trí cạnh cột m3 10 1.065 0.300 3.000 9.585

Tầng 3-Tầng 6 m3 4 59.18


Vị trí nhà vệ sinh m3 11 1.611 0.300 0.980 5.210
Vị trí cạnh cột m3 10 1.065 0.300 3.000 9.585

4 Xây tường gạch 250mm, gạch đỏ m3 #REF!


Tầng 2 m3 1 #REF!
Khối phòng loại 01 trục X1-X2/Y1-Y2
Chia nhà trục X2 1 1.675 0.250

Khối phòng loại 03 trục X3-X4/Y1-Y2


Trục X3/Y1-Y2 1 1.675 0.235
Trục X4/Y1-Y2 1 1.675 0.250

Khối phòng loại 04 trục X4-X5,X5-X6,X6-X7,X7-X9,X8-


5
X9/Y1-Y2
Trục X5/Y1-Y2 5 1.675 0.250

5 Xây tường gạch 220mm, gạch đỏ m3 #REF!


Tầng 1 m3 1 215.40
Tầng 2 m3 1 0.00
Khối phòng loại 01 trục X1-X2/Y1-Y2
Trục X1/Y1-Y2 1 4.775 0.220
Trục Y1+2550/X1-X2 1 7.335 0.220
Trục Y1/X1-X2 1 4.570 0.220

Phòng 02 trục X2+3.75/Y1-Y2 1 3.620 0.220


1 3.620 0.220
1 1.675 0.220

Thang bộ trục X3/Y1-Y2 1 3.525 0.220


1 1.530 0.220
1 1.930 0.220

Khối phòng loại 03 trục X3-X4/Y1-Y2


4/18
Trục Y1+2550/X3-X4 1 7.335 0.220
Trục Y1/X3-X4 1 7.350 0.220

Khối phòng loại 04 trục X4-X5,X5-X6,X6-X7,X7-X9,X8-


5
X9/Y1-Y2
Trục Y1+2550/X4-X5 5 7.335 0.220
Trục Y1/X4-X5 5 7.350 0.220

Phòng 05 trục X9+3.75/Y1-Y2 1 3.620 0.220


1 3.620 0.220
1 1.675 0.220

Thang bộ trục X10/Y1-Y2 1 3.745 0.220


1 1.530 0.220
1 1.915 0.220

6 Xây tường 110mm, gạch đỏ m3 362.47


Tầng 1 m3 4,648.42
Tầng 2 m3 1 -1.60
Khối phòng loại 01 trục X1-X2/Y1-Y2
Trục Y2/X1-X2 1 7.335 0.110
Chia nhà trục X2 1 3.100 0.110
Ngăn phòng 1 5.445 0.110
Phòng WC 1 5.345 0.110

Phòng 02 trục X2+3.75/Y1-Y2 1 3.620 0.110


Nhà wc 1 1.660 0.110
Khối phòng loại 03 trục X3-X4/Y1-Y2
Trục Y2/X3-X4 1 7.350 0.110
Chia nhà trục X4 1 3.100 0.110
Ngăn phòng 1 5.445 0.110
Phòng WC 1 5.430 0.110

Khối phòng loại 04 trục X4-X5,X5-X6,X6-X7,X7-X9,X8-


5
X9/Y1-Y2
Trục Y2/X4-X9 5 7.350 0.110
Chia nhà trục X5,X6,X7,X8,X9 5 3.100 0.110
Ngăn phòng 5 5.445 0.110
Phòng WC 5 5.430 0.110

Phòng 02 trục X2+3.75/Y1-Y2 1 3.625 0.110


5/18
Nhà wc 1 1.660 0.110

Trừ lanh tô D2 m3 -10 4.670 0.110 0.150 -0.771


Trừ lanh tô DW1 m3 -20 2.520 0.110 0.150 -0.832
Trừ trụ tường m3 -20 0.200 0.110 0.000 0.000

Tầng 3-5 m3 3 269.23


Tường ngăn các phòng m3 10 5.945 0.110 3.000 19.619
m3 10 4.081 0.110 3.000 13.467
Tường vị trí bệ rửa tay m3 10 1.596 0.110 2.020 3.546
Tường vị trí hành lang m3 1 80.020 0.110 3.000 26.407
Tường ngăn nhà vệ sinh và khu rửa m3 21 2.080 0.110 3.150 15.135
Tường giao phòng và nhà vệ sinh m3 10 4.170 0.110 3.000 13.761
m3 1 1.975 0.110 3.000 0.652
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh của 2 phòng m3 9 2.080 0.110 3.450 7.104
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh cùng phòng m3 21 1.550 0.110 2.635 9.435
Trừ cửa D1 m3 -21 0.930 0.110 2.215 -4.758
Trừ cửa D2 m3 -21 0.915 0.110 2.515 -5.316
m3 -21 1.095 0.110 1.330 -3.364
Trừ cửa DW1 m3 -42 0.965 0.110 2.215 -9.875
Trừ Lanh tô 'D1 m3 -21 1.400 0.110 0.150 -0.485
Trừ lanh tô D2 m3 -10 4.670 0.110 0.150 -0.771
D2 m3 1 2.445 0.110 0.150 0.040
Trừ lanh tô DW1 m3 -21 2.520 0.110 0.150 -0.873
Trừ trụ tường m3 -20 0.200 0.110 3.000 -1.320
Vị trí cây nước m3 1 2.440 0.100 0.125 0.031
Vị trí thang bộ m3 2 8.245 0.110 3.000 5.442
m3 2 3.500 0.110 3.480 2.680
Trừ cửa thang D3 m3 -2 1.530 0.110 2.215 -0.746
Trừ lanh tô D3 m3 -2 2.050 0.110 0.150 -0.068

Tầng 6 m3 1 94.84
Tường ngăn các phòng m3 10 5.945 0.110 3.000 19.619
m3 10 4.081 0.110 3.000 13.467
Tường vị trí bệ rửa tay m3 10 1.596 0.110 2.020 3.546
Tường vị trí hành lang m3 1 80.020 0.110 3.000 26.407

6/18
Tường ngăn nhà vệ sinh và khu rửa m3 21 2.080 0.110 3.480 16.721
Tường giao phòng và nhà vệ sinh m3 10 4.170 0.110 3.480 15.963
Trừ giao dầm m3 -10 0.110 0.110 0.480 -0.058
m3 1 1.975 0.110 3.480 0.756
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh của 2 phòng m3 9 2.080 0.110 3.830 7.887
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh cùng phòng m3 21 1.550 0.110 2.635 9.435
Trừ cửa D1 m3 -21 0.930 0.110 2.215 -4.758
Trừ cửa D2 m3 -21 0.915 0.110 2.515 -5.316
m3 -21 1.095 0.110 1.330 -3.364
Trừ cửa DW1 m3 -42 0.965 0.110 2.215 -9.875
Trừ lanh tô D2 m3 -10 4.670 0.110 0.150 -0.771
D2 m3 1 2.445 0.110 0.150 0.040
Trừ lanh tô DW1 m3 -21 2.520 0.110 0.150 -0.873
Trừ trụ tường m3 -20 0.200 0.110 3.000 -1.320
Vị trí cây nước m3 1 2.440 0.100 0.125 0.031
Vị trí thang bộ m3 2 8.245 0.110 3.000 5.442
m3 2 3.500 0.110 3.480 2.680
Trừ cửa thang D3 m3 -2 1.530 0.110 2.215 -0.746
Trừ lanh tô D3 m3 -2 2.050 0.110 0.150 -0.068

7 Xây hộp kỹ thuật gạch đỏ m3 6.55


Tầng 2- tầng mái m3 10 1.71 0.11 3.48 6.55

8 Trát tường ngoài nhà (tính buông mành) m2 3,085.05

Vị trí đáy logia, thành logia không trát, không sơn từ tầng 2-6

Theo mặt đứng trục Y4-Y1 m2 1


Phần chính m2 1 25.55 19.00 485.45
Phần tum thang trục Y1 m2 1 1.90 7.38 14.01
Theo mặt đứng trục Y1-Y4 m2 1
Phần chính m2 1 25.55 19.00 485.45
Phần tum thang trục Y4 m2 1 1.90 2.53 4.81
Phần tum thang trục Y1 m2 1 1.90 7.36 13.98
Theo mặt đứng trục X.1-X.7 m2 1
Phần chính m2 1 45.85 25.55 1,171.47
Phần tum thang trục X.1 m2 1 3.97 1.90 7.54
Phần tum thang trục X.7 m2 1 3.97 1.90 7.54
Theo mặt đứng trục X.7-X.1 m2 1
Phần chính m2 1 45.85 19.35 887.20
Phần tum thang trục X.1 m2 1 4.00 1.90 7.59

9 Trát tường trong nhà m2 12,489.61


Tầng 1 m2 1 549.46
Trục X.1+X7/Y1-Y2 m2 2 6.600 5.200 68.640

7/18
Trục X.1+X7/Y1-Y2 m2 4 6.350 5.200 132.080
m2 2 3.720 5.680 42.259
m2 2 3.470 5.680 39.419
Trục X.1-X.7 /Y1 m2 1 44.689 5.020 224.339
Trát cột m2 5 1.160 5.020 29.116
Trục X.7 /Y2-Y4 m2 1 9.630 5.150 49.595
Trục X.1 /Y2-Y4 m2 1 12.165 5.150 62.650
Tường vị trí thang máy m2 1 6.295 5.750 72.393
Trừ cửa thang máy m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ VK2B.1 m2 -1 4.150 3.000 -12.450
Trừ VK2B.2 m2 -1 2.660 3.000 -7.980
Trừ VK2D.1 m2 -1 5.750 3.000 -17.250
Trừ VK2D.2 m2 -1 4.030 3.000 -12.090
Trừ VK3 m2 -2 6.620 3.000 -39.720
Trừ VK4 m2 -2 6.620 3.000 -39.720
Trừ VK7 m2 -2 3.055 3.000 -18.330
Trừ VK8 m2 -2 3.255 3.000 -19.530

Tầng 2 m2 1 2,259.47
Trát phía trong tường ngoài nhà
Trục X.1 m2 1 18.770 3.000 56.310
Trừ giao tường m2 -1 0.250 3.000 -0.750
Trục X.7 m2 1 16.486 3.000 49.458
Trừ giao tường 220 m2 -1 0.250 3.000 -0.750
Trục Y1 m2 1 45.190 3.000 135.570
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -1.500
Trừ giao tường 110 m2 -14 0.140 3.000 -5.880
Trừ giao cột m2 -5 0.330 3.000 -4.950
Trục Y4 m2 1 41.525 3.000 124.575
Trừ giao tường 110 m2 -15 0.140 3.000 -6.300
Trừ giao cột m2 -5 0.330 3.000 -4.950
Trừ cửa VK5 m2 -2 1.820 2.400 -8.736
Trừ cửa CS1 m2 -20 1.200 2.000 -48.000
Trừ cửa CS2 m2 -2 1.880 2.600 -9.776
Trừ cửa SW1 m2 -14 0.600 0.500 -4.200
Trừ cửa DW2 m2 -6 0.700 1.600 -6.720
Trừ D3 m2 -1 1.500 2.200 -3.300
Trừ cửa thông gió m2 -20 0.450 0.450 -4.050
Tường trong nhà
Vị trí thang bộ m2 2 8.356 3.000 100.272
` m2 2 3.470 3.480 48.302
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -3.000
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.160 3.000 -0.960
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.140 2.400 -0.672

8/18
Tường 220 ngăn phòng với nhà vệ sinh m2 8 3.480 3.000 167.040
m2 2 1.670 3.000 20.040
m2 2 1.820 3.000 21.840
Trừ giao tường 110 m2 -32 0.140 3.000 -13.440
Trừ giao tường 110 m2 -4 0.140 3.000 -1.680
Tường ngăn các phòng m2 10 5.915 3.000 354.900
m2 10 4.050 3.000 243.000
Tường vị trí hành lang m2 1 76.470 3.000 458.820
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -1.500
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.140 3.000 -4.200
Trừ giao tường 300 m2 -10 0.330 3.000 -9.900
Tường ngăn nhà vệ sinh và khu rửa m2 20 2.030 3.150 255.780
Trừ giao tường 110 m2 -20 0.140 2.400 -6.720
Tường 110 ngăn phòng và nhà vệ sinh m2 10 4.120 3.000 247.200
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.140 3.000 -4.200
Trừ giao tường 300 m2 -10 0.330 0.980 -3.234
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.160 2.020 -3.232
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh của 2 phòng m2 9 2.030 3.450 126.063
Trừ giao tường 110 m2 -9 0.140 2.400 -3.024
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh cùng phòng m2 20 1.535 2.400 147.360
m2 20 1.535 0.140 4.298
Tường vị trí chậu rửa m3 10 1.561 3.000 93.660
Tường 300 ngăn phòng m3 10 1.050 3.000 63.000
Trừ D3 m2 -2 1.500 2.200 -13.200
Trừ cửa D1 m2 -20 0.900 2.200 -79.200
Trừ cửa D2 m2 -20 0.900 2.500 -90.000
m2 -20 1.080 1.300 -56.160
Vị trí thang máy m2 1 5.635 3.000 16.905
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.140 2.400 -0.336
Trừ cửa thang máy m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ cửa DW1 m2 -40 0.935 2.200 -164.560
Trát cột m2 10 1.820 3.000 54.600
m2 10 1.350 3.000 40.500
Vị trí cây nước m3 1 0.925 0.125 0.116
m3 2 0.800 0.125 0.200
m3 2 7.180 0.125 1.795
m3 1 9.030 0.100 0.903

Tầng 3-5 m2 3 6,884.06


Trát mặt trong tường ngoài nhà
Trục X.1 m2 1 18.770 3.000 56.310
Trừ giao tường m2 -1 0.250 3.000 -0.750
Trừ giao tường 110 m2 -2 0.140 3.000 -0.840
Trục X.7 m2 1 16.486 3.000 49.458

9/18
Trừ giao tường 220 m2 -1 0.250 3.000 -0.750
Trục Y1 m2 1 45.190 3.000 135.570
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -1.500
Trừ giao tường 110 m2 -14 0.140 3.000 -5.880
Trừ giao cột m2 -5 0.330 3.000 -4.950
Trục Y4 m2 1 41.525 3.000 124.575
Trừ giao tường 110 m2 -16 0.140 3.000 -6.720
Trừ giao cột m2 -5 0.330 3.000 -4.950
Trừ cửa VK5 m2 -2 1.820 2.400 -8.736
Trừ cửa CS1 m2 -21 1.200 2.000 -50.400
Trừ cửa CS2 m2 -2 1.880 2.600 -9.776
Trừ cửa SW1 m2 -9 0.600 0.500 -2.700
Trừ cửa DW2 m2 -12 0.700 1.600 -13.440
Trừ cửa thông gió m2 -21 0.450 0.450 -4.253
Tường trong nhà
Vị trí thang bộ m2 2 8.356 3.000 100.272
m2 2 3.470 3.480 48.302
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -3.000
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.160 3.000 -0.960
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.140 2.400 -0.672
Tường 220 ngăn phòng với nhà vệ sinh m2 9 3.480 3.000 187.920
m2 1 1.670 3.000 10.020
m2 2 1.820 3.000 21.840
Trừ giao tường 110 m2 -36 0.140 3.000 -15.120
Trừ giao tường 110 m2 -3 0.140 3.000 -1.260
Tường ngăn các phòng m2 10 5.915 3.000 354.900
m2 10 4.050 3.000 243.000
Tường vị trí hành lang m2 1 80.020 3.000 480.120
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -1.500
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.140 3.000 -4.200
Trừ giao tường 300 m2 -10 0.330 3.000 -9.900
Tường ngăn nhà vệ sinh và khu rửa m2 21 2.030 3.150 268.569
Trừ giao tường 110 m2 -21 0.140 2.400 -7.056
Tường 110 ngăn phòng và nhà vệ sinh m2 10 4.120 3.000 247.200
m2 1 1.935 3.000 11.610
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.140 3.000 -4.200
Trừ giao tường 300 m2 -10 0.330 0.980 -3.234
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.160 2.020 -3.232
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh của 2 phòng m2 9 2.030 3.480 127.159
Trừ giao tường 110 m2 -9 0.140 2.400 -3.024
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh cùng phòng m2 21 1.535 2.400 154.728
m2 21 1.535 0.140 4.513
Tường vị trí chậu rửa m3 10 1.561 3.000 93.660
Tường 300 ngăn phòng m3 10 1.050 3.000 63.000

10/18
Vị trí thang máy m2 1 5.635 3.000 16.905
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.140 2.400 -0.336
Trừ cửa thang máy m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ D3 m2 -2 1.500 2.200 -13.200
Trừ cửa D1 m2 -21 0.900 2.200 -83.160
Trừ cửa D2 m2 -21 0.900 2.500 -94.500
m2 -21 1.080 1.300 -58.968
Trừ cửa DW1 m2 -42 0.935 2.200 -172.788
Trát cột m2 10 1.790 3.000 53.700
m2 10 1.350 3.000 40.500
Vị trí cây nước m3 1 2.440 0.100 0.244
m3 1 1.390 0.125 0.174
m3 1 1.190 0.125 0.149
m3 2 0.500 0.125 0.125
m3 1 0.625 0.125 0.078

Tầng 6 m2 1 2,409.94
Trát mặt trong tường ngoài nhà
Trục X.1 m2 1 18.770 2.950 55.372
Trừ giao tường m2 -1 0.250 2.950 -0.738
Trừ giao tường 110 m2 -2 0.140 2.950 -0.826
Trục X.7 m2 1 16.486 2.950 48.634
Trừ giao tường 220 m2 -1 0.250 2.950 -0.738
Trục Y1 m2 1 45.190 2.950 133.311
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 2.950 -1.475
Trừ giao tường 110 m2 -14 0.140 2.950 -5.782
Trừ giao cột m2 -5 0.330 2.950 -4.868
Trục Y4 m2 1 41.525 2.950 122.499
Trừ giao tường 110 m2 -16 0.140 2.950 -6.608
Trừ giao cột m2 -5 0.330 2.950 -4.868
Trừ cửa VK5 m2 -2 1.820 2.400 -8.736
Trừ cửa CS1 m2 -21 1.200 2.000 -50.400
Trừ cửa CS2 m2 -2 1.880 2.600 -9.776
Trừ cửa SW1 m2 -9 0.600 0.500 -2.700
Trừ cửa DW2 m2 -12 0.700 1.600 -13.440
Trừ cửa thông gió m2 -21 0.450 0.450 -4.253
Tường trong nhà
Vị trí thang bộ m2 2 8.356 3.000 100.272
m2 2 3.470 3.480 48.302
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -3.000
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.160 3.000 -0.960
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.140 2.400 -0.672
Tường 220 ngăn phòng với nhà vệ sinh m2 9 3.480 3.480 217.987
m2 1 1.670 3.480 11.623

11/18
m2 2 1.820 3.480 25.334
Trừ giao tường 110 m2 -36 0.140 3.480 -17.539
Trừ giao tường 110 m2 -3 0.140 3.480 -1.462
Tường ngăn các phòng m2 10 5.915 3.000 354.900
m2 10 4.050 3.000 243.000
Tường vị trí hành lang m2 1 80.020 3.000 480.120
Trừ giao tường 220 m2 -2 0.250 3.000 -1.500
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.140 3.000 -4.200
Trừ giao tường 300 m2 -10 0.330 3.000 -9.900
Tường ngăn nhà vệ sinh và khu rửa m2 21 2.030 3.480 296.705
Trừ giao tường 110 m2 -21 0.140 2.400 -7.056
Tường 110 ngăn phòng và nhà vệ sinh m2 10 4.120 3.480 286.752
m2 1 1.935 3.480 13.468
Trừ giao tường 110 m2 -10 0.140 3.480 -4.872
Trừ giao tường 300 m2 -10 0.330 0.930 -3.069
Trừ giao tường 110 m2 10 0.160 2.070 3.312
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh của 2 phòng m2 9 2.030 3.830 139.948
Trừ giao tường 110 m2 -9 0.140 2.400 -3.024
Tường ngăn giữa 2 nhà vệ sinh cùng phòng m2 21 1.535 2.400 154.728
m2 21 1.535 0.140 4.513
Tường vị trí chậu rửa m3 10 1.561 3.000 93.660
Tường 300 ngăn phòng m3 10 1.050 3.000 63.000
Vị trí thang máy m2 1 5.635 3.000 16.905
Trừ giao tường 110 m2 -1 0.140 2.400 -0.336
Trừ cửa thang máy m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ D3 m2 -2 1.500 2.200 -13.200
Trừ cửa D1 m2 -21 0.900 2.200 -83.160
Trừ cửa D2 m2 -21 0.900 2.500 -94.500
m2 -21 1.080 1.300 -58.968
Trừ cửa DW1 m2 -42 0.935 2.200 -172.788
Trát cột m2 10 1.790 3.000 53.700
m2 10 1.350 3.000 40.500
Vị trí cây nước m3 1 2.440 0.100 0.244
m3 1 1.390 0.125 0.174
m3 1 1.190 0.125 0.149
m3 2 0.500 0.125 0.125
m3 1 0.625 0.125 0.078

Tầng mái m2 1 386.68


Phía trong
Tum thang bộ m2 2 20.690 2.650 109.657
Tum thang máy m2 1 12.130 1.700 20.621
Trừ D1 m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ D7 m2 -1 0.900 1.800 -1.620

12/18
Phía ngoài
Tường chắn mái m2 1 37.900 1.300 49.270
Tường chắn mái m2 1 11.420 1.300 14.846
Tường chắn mái m2 1 9.105 1.300 11.837
Tường chắn mái m2 1 41.860 1.300 54.418
Tường chắn mái m2 1 100.285 0.250 25.071
Tum thang m2 1 22.690 2.800 63.532
Tum thang m2 1 22.690 0.415 18.833
Tum thang m2 1 22.690 0.250 5.673
Tum thang máy m2 1 6.550 2.800 18.340
Tum thang máy m2 1 6.550 0.400 5.240
Tum thang máy m2 1 6.550 0.250 1.638
Trừ cửa D1 m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ cửa D7 m2 -1 0.900 1.800 -1.620
Trừ tam cấp thang máy m2 -1 1.200 0.948 -1.138

10 Trát hệ trang trí phía trên mái m2 1,193.46


Tầng 1 m2 1 549.46
Trục X.1+X7/Y1-Y2 m2 2 6.600 5.200 68.640
Trục X.1+X7/Y1-Y2 m2 4 6.350 5.200 132.080
m2 2 3.720 5.680 42.259
m2 2 3.470 5.680 39.419
Trục X.1-X.7 /Y1 m2 1 44.689 5.020 224.339
Trát cột m2 5 1.160 5.020 29.116
Trục X.7 /Y2-Y4 m2 1 9.630 5.150 49.595
Trục X.1 /Y2-Y4 m2 1 12.165 5.150 62.650
Tường vị trí thang máy m2 1 6.295 5.750 72.393
Trừ cửa thang máy m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ VK2B.1 m2 -1 4.150 3.000 -12.450
Trừ VK2B.2 m2 -1 2.660 3.000 -7.980
Trừ VK2D.1 m2 -1 5.750 3.000 -17.250
Trừ VK2D.2 m2 -1 4.030 3.000 -12.090
Trừ VK3 m2 -2 6.620 3.000 -39.720
Trừ VK4 m2 -2 6.620 3.000 -39.720
Trừ VK7 m2 -2 3.055 3.000 -18.330
Trừ VK8 m2 -2 3.255 3.000 -19.530

11 Trát cạnh cửa W=250 md 613.22


Tầng 1 md 1 112.720
VK3 md 2 6.610 3.000 25.220
VK4 md 2 6.610 3.000 25.220
VK7 md 2 3.060 3.000 12.120
VK8 md 2 3.250 3.000 12.500
VK2B md 1 2.680 3.000 8.680

13/18
VK2B md 1 4.160 3.000 10.160
VK2D/X7 md 1 4.050 3.000 7.050
VK2D/X1 md 1 5.770 3.000 11.770

Tầng 2 md 1 95.42
CS2 md 2 1.880 1.035 9.590
CS2 md 2 1.880 1.565 10.650 Xem lại
D3 md 2 1.500 2.200 11.800
D3 md 2 1.500 1.000 7.000
D3 md 1 1.500 1.000 3.500
VK5 md 2 1.820 2.400 16.880
Cạnh cửa quạt hút mùi md 20 0.450 0.450 36.000

Tầng 3-6 md 4 374.88


CS2 md 2 1.880 1.035 9.590
CS2 md 2 1.880 1.565 10.650 Xem lại
D3 md 2 1.500 2.200 11.800
D3 md 2 1.500 1.000 7.000
VK5 md 2 1.820 2.400 16.880
Cạnh cửa quạt hút mùi md 21 0.450 0.450 37.800

Tầng mái md 1 30.20


D1 md 2 0.900 2.200 21.200
D7 md 1 0.900 1.800 9.000

12 Trát cạnh cửa W=150 md 2,077.84


Tầng 2 md 1 317.20
cửa D1 md 20 0.900 2.100 102.000
md 20 0.900 1.000 58.000
cửa D2 md 20 7.860 1.000 157.200 chu vi do cad

Tầng 3-6 md 4 1,760.64


cửa D1 md 21 0.900 2.100 214.200
md 21 0.900 1.000 60.900
cửa D2 md 21 7.860 1.000 165.060 chu vi do cad

13 Trát cạnh và đáy dầm m2 889.98


Tầng 1: Không trát, không sơn trần và dầm theo chỉ đạo của anh Giang, trừ dầm
trần các phòng như vệ sinh, phòng kỹ thuật.

Tầng 2-5:
Trần không trát, chỉ sơn. Các cạnh dầm mà mép tường dưới trùng với cạnh
dầm thì trát cạnh dầm đó và bả sơn như đối với tường trong nhà, ngoài ra
những chỗ khác không trát và sơn như đối với trần.

Tính toán:
Tính toán cho trát cạnh dầm cao 600mm m2 4 264.27 0.48 507.40 Bo theo cad

14/18
Tính toán cho trát cạnh dầm cao 650mm m2 4 79.76 0.53 169.09 Bo theo cad
Tính toán cho trát cạnh dầm cao 450mm m2 4 41.53 0.33 54.82 Bo theo cad
Tầng 6:
Trần không trát, chỉ sơn. Các cạnh dầm mà mép tường dưới trùng với cạnh
dầm thì trát cạnh dầm đó và bả sơn như đối với tường trong nhà, ngoài ra
những chỗ khác không trát và sơn như đối với trần.

Tính toán:
Tính toán cho trát cạnh dầm cao 600mm m2 1 145.44 0.48 69.81 Bo theo cad
Tính toán cho trát cạnh dầm cao 950mm m2 1 95.59 0.83 79.34 Bo theo cad
Tầng tum:
Trần không trát, chỉ sơn. Các cạnh dầm mà mép tường dưới trùng với cạnh
dầm thì trát cạnh dầm đó và bả sơn như đối với tường trong nhà, ngoài ra
những chỗ khác không trát và sơn như đối với trần.

Tính toán:
Tính toán cho trát cạnh dầm cao 300mm m2 1 52.92 0.18 9.53 Bo theo cad

14 Sơn ngoài nhà m2 2,766.14

Các vị trí đáy logia, cạnh logia các tầng 2-6 không trát, không sơn

Tầng 1 m2 1 347.18
Sơn ngoài m2 1 83.820 6.250 523.875
Trừ VK2B m2 -2 4.150 3.000 -24.900
Trừ VK2D m2 -2 5.750 3.000 -34.500
Trừ VK3 m2 -2 6.620 3.000 -39.720
Trừ VK4 m2 -2 6.620 3.000 -39.720
Trừ VK7 m2 -2 3.055 3.000 -18.330
Trừ VK8 m2 -2 3.255 3.000 -19.530

Tầng 2 m2 1 383.26
Tường ngoài nhà
Trục X.1+X.7 m2 2 19.030 3.600 137.016
Trục Y1 m2 1 45.850 3.600 165.060
Trục Y4 m2 1 45.850 3.600 165.060
Trừ cửa VK5 m2 -2 2.770 2.400 -13.296
Trừ cửa CS1 m2 -20 1.200 2.000 -48.000
Trừ cửa CS2 m2 -2 1.880 2.600 -9.776
Trừ cửa SW1 m2 -14 0.600 0.500 -4.200
Trừ cửa DW2 m2 -6 0.680 1.580 -6.446
Trừ lối ra sân rửa m2 -1 1.800 0.300 -0.540
Trừ louver m2 -6 1.800 0.150 -1.620

15/18
Tầng 3-5 m2 3 1,124.49
Tường ngoài nhà
Trục X.1+X.7 m2 2 19.030 3.600 137.016
Trục Y1 m2 1 45.850 3.600 165.060
Trục Y4 m2 1 45.850 3.600 165.060
Trừ cửa VK5 m2 -2 2.770 2.400 -13.296
Trừ cửa CS1 m2 -21 1.200 2.000 -50.400
Trừ cửa CS2 m2 -2 1.880 2.600 -9.776
Trừ cửa SW1 m2 -9 0.600 0.500 -2.700
Trừ cửa DW2 m2 -12 0.680 1.580 -12.893
Trừ louver m2 -12 1.800 0.150 -3.240

Tầng 6 m2 1 374.83
Tường ngoài nhà
Trục X.1+X.7 m2 2 19.030 3.600 137.016
Trục Y1 m2 1 45.850 3.600 165.060
Trục Y4 m2 1 45.850 3.600 165.060
Trừ cửa VK5 m2 -2 2.770 2.400 -13.296
Trừ cửa CS1 m2 -21 1.200 2.000 -50.400
Trừ cửa CS2 m2 -2 1.880 2.600 -9.776

Trừ cửa SW1 m2 -9 0.600 0.500 -2.700

Trừ cửa DW2 m2 -12 0.680 1.580 -12.893


Trừ louver m2 -12 1.800 0.150 -3.240

Tầng mái m2 1 505.60


Tường chắn mái m2 1 37.900 1.300 98.540
Tường chắn mái m2 1 11.420 1.300 29.692
Tường chắn mái m2 1 9.105 1.300 23.673
Tường chắn mái m2 1 41.860 1.300 108.836
Tường chắn mái m2 1 100.285 0.250 25.071
Tum thang m2 2 22.690 2.800 127.064
Tum thang m2 2 22.690 0.415 37.665
Tum thang m2 2 22.690 0.250 11.345
Tum thang máy m2 1 13.100 2.800 36.680
Tum thang máy m2 1 13.100 0.400 10.480
Tum thang máy m2 1 13.100 0.250 3.275
Trừ cửa D1 m2 -2 0.900 2.200 -3.960
Trừ cửa D7 m2 -1 0.900 1.800 -1.620
Trừ tam cấp thang máy m2 -1 1.200 0.948 -1.138

Trát ô văng tầng mái 30.78


Trát thành m2 12 3.540 0.450 1.080 30.780

16/18
17/18
15 Sơn trần m2 5,461.13
Dầm và trần tầng 1 không trát không sơn, trừ các ô phòng kỹ thuật hoặc
nhà vệ sinh chung
Tính bằng tổng ván khuôn dầm sàn m2 8,573.38
Trừ diện tích ván khuôn dầm sàn tầng 2 m2 -1,430.57
Trừ diện tích dầm được trát và sơn như đối với tường m2 -889.98
Trừ phần dầm được trát theo mặt ngoài m2
Trừ tầng 3-6 m2 -4 45.82 19.00 0.65 -337.06
Cộng giao ban công với sàn m2 48 3.12 0.12 17.97
Trừ tầng tum m2 -1 45.82 19.00 0.95 -123.16
Cộng giao ban công với sàn m2 12 3.12 0.12 4.49
Trừ tầng mái m2 -2 7.35 3.94 0.30 -13.54
m2 -1 3.97 2.52 0.30 -3.89
Trừ phần đáy dầm, sàn giao với tường và cột m2
Trừ tầng 3-6 m2 -5 64.57 -322.85
Trừ tầng mái m2 -1 13.65 -13.65

16 Trát cột độc lập ( Tầng 1 ) m2 254.89


Tính bằng ván khuôn cột tầng 1 m2 338.32
Trừ giao với tường xây m2 -32 0.25 5.15 -41.20
Trừ trát ngoài rồi m2 -8 0.80 5.15 -32.96
m2 -6 0.30 5.15 -9.27

17 Trát trần thang bộ m2 385.23


Tính bằng ván khuôn thang bộ m2 406.59
Trừ trát cổ bậc m2
Tầng 1 m2 1 9.14 9.14
Tầng 2-6 m2 -5 6.10 -30.50

18 Sơn trong nhà m2 10,040.01

18/18

You might also like