Tong Hop Buidding

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 122

TỔNG CÔNG TY CP XDCN VIỆT NAM

BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN LỌC HÓA DẦU NGHI SƠN

BẢNG K

Đơn vị
Số TT Tên công việc Mô tả vật tư
tính

(1) (2) (3) (4)


A PHẦN VẬT TƯ NHẬP VÀO
1. INSULATION

1.1 Bông thủy tinh glass fiber m2

1.2 Nhôm tấm m2

2.
1.3 Vải thủy tinh m2
VẬT

PHỤ
KHÁC Toàn bộ vật tư phụ còn lại cho việc thi công ống gió: sơn dặm, bu
2.1 lông nối ống gió, sealant, gioăng ống gió, mastic, đinh rút, đai set
nhôm
B PHẦN THI CÔNG LẮP ĐẶT
3. HVAC EQUIPMENT WORK
ROOFTOP UNIT , WEATHER PROOF ELECTRIC HEATING
3.1 AND COOLING HORIZONTAL DISCHARGE 12000 CMH 80 EA
kW

ROOFTOP UNIT , WEATHER PROOF ELECTRIC HEATING


3.2 AND COOLING HORIZONTAL DISCHARGE 18000 CMH 115 EA
kW

ROOFTOP UNIT , WEATHER PROOF ELECTRIC HEATING


3.3 AND COOLING HORIZONTAL DISCHARGE 20000 CMH 175 EA
kW

AIR HANDLING UNIT , WEATHER PROOF DUTY &


3.4 EA
STANDBY 15000 CMH 75 KW GALVANIZED STEEL

AIR COOLED CONDENSING UNIT , WEATHER PROOF 70


3.5 EA
kW R-134A, R-407C OR R-410A SEMI-HERMETIC
AIR FILTRATION UNIT , WEATHER PROOF DUAL FAN (1
3.6 EA
DUTY AND 1 STAND-BY) 2500 CMH 2
3.7 ELECTRIC DUCT HEATER , 10 kW 1000 CMH EA
3.8 ELECTRIC DUCT HEATER , 10 kW 500 CMH EA
3.9 ELECTRIC DUCT HEATER , 3.5 kW 500 CMH EA
ROOFTOP UNIT , WEATHER PROOF ELECTRIC HEATING
3.10 AND COOLING HORIZONTAL DISCHARGE 30000 CMH 175 EA
kW
4. HVAC DUCT WORK
Tôn tráng kẽm Z275
4.1 M2 0.55mm
Galvanized steel sheet Z275
Tôn tráng kẽm Z275
4.2 M2 0.70mm
Galvanized steel sheet Z275
Tôn tráng kẽm Z275
4.3 M2 0.85mm
Galvanized steel sheet Z275
Tôn tráng kẽm Z275
4.4 M2 1.00mm
Galvanized steel sheet Z275
Tôn tráng kẽm Z275
4.5 M2 1.31mm
Galvanized steel sheet Z275
4.6 Glass Fiber boad 25mm- 32kg/m3 (Glass cloth) M2
4.7 Glass Fiber boad 25mm- 32kg/m3 M2
4.8 Glass Fiber roll 25mm- 24kg/m3 M2
Aluminum Cladding Sheet for Duct
4.9 Nhôm cuộn 1050 dùng cho ống gió M2
Aluminum clading
4.10 Register (SR) WxH 1200x400 Cái 1200x400
4.11 Register (SR) WxH 1100x400 Cái 1100x400
4.12 Register (SR) WxH 1000x400 Cái 1000x400
4.13 Register (SR) WxH 900x400 Cái 900x400
4.14 Register (SR) WxH 500x400 Cái 500x400
4.15 Register (SR) WxH 450x300 Cái 450x300
4.16 Register (SR) WxH 350x300 Cái 350x300
4.17 Register (SR) WxH 300x300 Cái 300x300
4.18 Register (SR) WxH 300x250 Cái 300x250
4.19 Register (SR) WxH 200x200 Cái 200x200
REGISTER , AL. DOUBLE DEFLECTION TYPE
4.20 ADJUSTABLE W/LOCKING DEVICE AND EXTERNAL Cái 400mm x 200mm
ADJUSTMENT

REGISTER , AL. DOUBLE DEFLECTION TYPE


4.21 ADJUSTABLE W/LOCKING DEVICE AND EXTERNAL Cái 400mm x 250mm
ADJUSTMENT
REGISTER , AL. DOUBLE DEFLECTION TYPE
4.22 ADJUSTABLE W/LOCKING DEVICE AND EXTERNAL Cái 400mm x 300mm
ADJUSTMENT

REGISTER , AL. DOUBLE DEFLECTION TYPE


4.23 ADJUSTABLE W/LOCKING DEVICE AND EXTERNAL Cái 500mm x 250mm
ADJUSTMENT

REGISTER , AL. DOUBLE DEFLECTION TYPE


4.24 ADJUSTABLE W/LOCKING DEVICE AND EXTERNAL Cái 600mm x 300mm
ADJUSTMENT

REGISTER , AL. DOUBLE DEFLECTION TYPE


4.25 ADJUSTABLE W/LOCKING DEVICE AND EXTERNAL Cái 600mm x 350mm
ADJUSTMENT
4.26 Register (RR) WxH 1200x400 Cái 1200x400
4.27 Register (RR) WxH 1100x400 Cái 1100x400
4.28 Register (RR) WxH 1000x400 Cái 1000x400
4.29 Register (RR) WxH 900x400 Cái 900x400
4.30 Register (RR) WxH 550x400 Cái 550x400
4.31 Register (RR) WxH 450x300 Cái 450x300
4.32 Register (RR) WxH 350x300 Cái 350x300
4.33 Register (RR) WxH 300x300 Cái 300x300
4.34 Register (RR) WxH 300x250 Cái 300x250
4.35 Register (ER) WxH 300x300 Cái 300x300
4.36 Loại Transfer Grille (TG) KT 300x300 Cái 300x300

Intake Louver with Insect screen


4.37 Cái 500x500
Cửa gió Louver ngoài trời KT 500x500 kèm lưới chắn côn trùng

Intake Louver with Insect screen


4.38 Cái 500x400
Cửa gió Louver ngoài trời KT 500x400 kèm lưới chắn côn trùng

Intake Louver with Insect screen


4.39 Opening size 350Lx350H Cái 450x450
Cửa gió Louver ngoài trời KT 450x450 kèm lưới chắn côn trùng

Access door
4.40 Cái 600x600
Cửa gió trên đường ống gió KT 600x600
Access door
4.41 Cái 600x100
Cửa gió trên đường ống gió KT 600x100
Access door
4.42 Cái 400x400
Cửa gió trên đường ống gió KT 400x400
Access door
4.43 Cái 300x300
Cửa gió trên đường ống gió KT 300x300
Access door
4.44 Cái 200x200
Cửa gió trên đường ống gió KT 200x200
4.45 Volume Control Damper, 2000x900 Cái 2000x900
4.46 Volume Control Damper, 1800x737 Cái 1800x737
4.47 Volume Control Damper, 1700x900 Cái 1700x900
4.48 Volume Control Damper, 1500x900 Cái 1500x900
4.49 Volume Control Damper, 1100x800 Cái 1100x800
4.50 Volume Control Damper, 1000x800 Cái 1000x800
4.51 Volume Control Damper, 900x900 Cái 900x900
4.52 Volume Control Damper, 900x800 Cái 900x800
4.53 Volume Control Damper, 900x700 Cái 900x700
4.54 Volume Control Damper, 600x500 Cái 600x500
4.55 Volume Control Damper, 800x800 Cái 800x800
4.56 Volume Control Damper, 500x500 Cái 500x500
4.57 Volume Control Damper, 500x400 Cái 500x400
4.58 Volume Control Damper, 500x300 Cái 500x300
4.59 Volume Control Damper, 400x400 Cái 400x400
4.60 Volume Control Damper, 400x300 Cái 400x300
4.61 Volume Control Damper, 400x200 Cái 400x200
Motorized Damper use for AHU
4.62 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 1860x314
AHU KT 1860x314

Motorized Damper use for AHU


4.63 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 1800X700
AHU KT 1800x737

Motorized Damper use for AHU


4.64 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 1500x1224
AHU KT 1500x1224

Motorized Damper use for AHU


4.65 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường đẩy của Cái 1391x1300
AHU KT 1391x1300

Motorized Damper use for AHU


4.66 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường đẩy của Cái 1356x1100
AHU KT 1356x1100

Motorized Damper use for AHU


4.67 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 1224x1500
AHU KT 1224x1500

Motorized Damper use for AHU


4.68 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường đẩy của Cái
AHU KT 1200x674
Motorized Damper use for AHU
4.69 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 1026x900
AHU KT 1026x900

Motorized Damper use for AHU


4.70 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường hồi của Cái 900x900
AHU KT 900x900

Motorized Damper use for AHU


4.71 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường đẩy của Cái 900x800
AHU KT 900x800

Motorized Damper
4.72 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho đường đẩy của Cái 700x800
AHU KT 700x800

Motorized Damper
4.73 Van gió điện MD (Motorized Damper) dùng cho ống gió KT Cái 185x410
185x410

Gastight Damper with Motorized


4.74 Van gió điện GTD (Gastight Damper) dùng cho ống gió KT Cái 500x500
500x500

Gastight Damper with Motorized


4.75 Van gió điện GTD (Gastight Damper) dùng cho ống gió KT Cái 500x400
500x400

Gastight Damper with Motorized


4.76 Van gió điện GTD (Gastight Damper) dùng cho ống gió KT Cái 300x300
300x300

Pressure Relief Damper


4.77 Cái 900x800
Van giảm áp cho đường ống gió KT 900x800
Pressure Relief Damper
4.78 Cái 800x800
Van giảm áp cho đường ống gió KT 800x800
Pressure Relief Damper
4.79 Cái 800x900
Van giảm áp cho đường ống gió KT 800x900
Pressure Relief Damper
4.80 Cái 500x500
Van giảm áp cho đường ống gió KT 500x500
Pressure Relief Damper
4.81 Cái 500x400
Van giảm áp cho đường ống gió KT 500x400
Pressure Relief Damper
4.82 Cái 500x300
Van giảm áp cho đường ống gió KT 500x300
Pressure Relief Damper
4.83 Cái 400x400
Van giảm áp cho đường ống gió KT 400x400
Pressure Relief Damper
4.84 Cái 400x300
Van giảm áp cho đường ống gió KT 400x300
Pressure Relief Damper
4.85 Cái 400x200
Van giảm áp cho đường ống gió KT 400x200
Pressure Relief Damper
4.86 Cái 300x300
Van giảm áp cho đường ống gió KT 300x300
Fire Damper
4.87 Cái 2000x900
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 2000x900
Fire Damper
4.88 Cái 1700x900
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 1700x900
Fire Damper
4.89 Cái 1500X900
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 1500x900
Fire Damper
4.90 Cái 1100x800
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 1100x800
Fire Damper
4.91 Cái 900x900
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 900x900
Fire Damper
4.92 Cái 800x800
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 800x800
Fire Damper
4.93 Cái 500x300
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 500x300
Fire Damper
4.94 Cái 400x400
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 400x400
Fire Damper
4.95 Cái 400x200
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 400x200
Fire Damper
4.96 Cái 300x300
Van dập lửa lắp cho đường ống KT 300x300
Fire Motorized Damper
4.97 Cái 500x300
Van dập lửa có động cơ KT 500x300
Fire Motorized Damper
4.98 Cái 400x400
Van dập lửa có động cơ KT 400x400
Sound Attenuator
4.99 Cái 1800x1400x1400
Tiêu âm cho AHU KT 1800x1400x1400
Sound Attenuator
4.100 Cái 1800x1200x1200
Tiêu âm cho AHU KT 1800x1200x1200
Connector (Canvas)
4.101 Cái 560x300
Nối mềm vải bạt KT 560x300
Connector (Canvas)
4.102 Cái 185x410
Nối mềm vải bạt KT 185x410
Connector (Canvas)
4.103 Cái 732x732
Nối mềm vải bạt KT 732x732
Connector (Canvas)
4.104 Cái 2168x514
Nối mềm vải bạt KT 2168x514
Connector (Canvas)
4.105 Cái 1391x1300
Nối mềm vải bạt KT 1391x1300
Connector (Canvas)
Cái 1800x737
Nối mềm vải bạt KT 1800x737
Connector (Canvas)
Cái 1356x1100
Nối mềm vải bạt KT 1356x1100
Connector (Canvas)
Cái 1686x314
Nối mềm vải bạt KT 1860x314
Connector (Canvas)
Cái 524x524
Nối mềm vải bạt KT 524x524
Connector (Canvas)
Cái 586x586
Nối mềm vải bạt KT 586x586
Connector (Canvas)
Cái 1860x314
Nối mềm vải bạt KT 1860x314
Connector (Canvas)
Cái 1500x1224
Nối mềm vải bạt KT 1500x1224
5. HVAC UTILITY PIPING
Copper D22.2mm
5.1 M
Ống đồng D22.2mm
Copper D54.5mm
5.2 M
Ống đồng D54.5mm
Copper D28.6mm
5.3 M
Ống đồng D28.6mm
Copper D41.3mm
5.4 M
Ống đồng D41.3mm
Elbow D22.2mm
5.5 Cái
Cút đồng D22.2mm
Elbow D54.5mm
5.6 Cái
Cút đồng D54.5mm
Elbow D28.6mm
5.7 Cái
Cút đồng D28.6mm
Elbow D15.8mm
5.8 Cái
Cút đồng D15.8mm
5.9 Côn D28/16mm Cái
6.0 Côn D 54/42mm Cái
6.1 Côn D 22/16 Cái
6.2 Tê D 54mm Cái
6.3 Tê D 22mm Cái
6.4 Mang Xông D 54mm Cái
6.5 Mang Xông D 22mm Cái
6.6 Mang Xông D 28mm Cái
Insulation for copper piping: Polyisocyanuarate D22.2mm
6.7 M
Bảo ôn ống đồng bằng PIR, D22.2 dày 20mm

Insulation for copper piping: Polyisocyanuarate D54.5mm


6.8 M
Bảo ôn ống đồng bằng PIR, D54.5 dày 25mm

Insulation for copper piping: Polyisocyanuarate D28.6mm


Bảo ôn ống đồng bằng PIR, D28.6 dày 25mm

Insulation for copper Elbow: Polyisocyanuarate D22.2mm


6.9 M
Bảo ôn cút đồng D22.2 bằng PIR dày 20mm

Insulation for copper Elbow: Polyisocyanuarate D54.5mm


7.0 M
Bảo ôn cút đồng D54.5 bằng PIR dày 20mm

Insulation for copper Elbow: Polyisocyanuarate D28.6mm


M
Bảo ôn cút đồng D28.6mm bằng PIR dày 20mm

Aluminum for piping D22.2


7.1 M
Bọc nhôm dày 0.4mm cho ống đồng D22.2
Aluminum for piping D54.5mm
7.2 M
Bọc nhôm dày 0.4mm cho ống đồng D54.5
Aluminum for piping D28.6
M
Bọc nhôm dày 0.4mm cho ống đồng D28.6mm
Giá đỡ ống đồng bằng thép V 100x50x20 dày 1.6mm (Loại 2
7.3 Cái
hàng ống)
Giá đỡ ống đồng bằng thép V 100x50x20 dày 1.6mm (Loại 1
7.4 Cái
hàng ống)
6. PLUMBING PIPING WORK
u.PVC DN110 Class 3
6.1 M
Tiền Phong UPVC DN110 Class 3 PN10
u.PVC DN60 Class 3
6.2 M
Tiền Phong UPVC DN60 Class 3 PN10
Elbow uPVC DN 60
6.3 Cái
Cút UPVC DN60
Tee uPVC DN60
6.4 Cái
Tê đều UPVC DN60
Female Socket uPVC DN60
6.5 Cái
Nối thẳng ren trong UPVC DN60
Male Cap uPVC DN60
6.6 Cái
Đầu bịt ren ngoài UPVC R60
PIR Insulation for Drain Plumbing DN60
6.7 M
Bảo ôn PIR D60 dày 25mm
6.8 Bảo ôn PIR tê UPVC DN60 dày 25mm Cái
6.9 Bảo ôn PIR cút UPVC DN60 dày 25mm Cái
7. SANITARY DRAINAGE WORK
7.1 PIPE , ASTM D2665 SMLS PE "UPVC" M
ELBOW , ASTM D3311 DEG-45 DWV FITTINGS PLASTIC
7.2 EA
HUB THERMOPLASTIC "UPVC"
BRANCH , ASTM D3311 SINGLE DWV FITTINGS PLASTIC
7.3 EA
HUB THERMOPLASTIC "UPVC"
TRAP , ASTM D3311 P-TYPE DWV FITTINGS PLASTIC
7.4 EA
HUB THERMOPLASTIC "UPVC"
MISC. , ASTM D3311 FLOOR CLEANOUT DWV FITTINGS
7.5 EA
PLASTIC PE THERMOPLASTIC "UPVC"
MISC. , ASTM D3311 FLOOR DRAIN DWV FITTINGS
7.6 EA
PLASTIC PE THERMOPLASTIC "UPVC"
7.7 MISC. , ASTM F438 FLOOR DRAIN PE "CPVC" EA
8. TAB WORK

8.1 TEST, ADJUSTING & BALANCING FOR HVAC SYSTEM lot

9. HVAC CONTROL WORK


9.1 HVAC CONTROL PANEL EA
9.2 FIELD INSTRUMENT EA

MODEL : SFG-S2-L
9.3 GAS TIGHT DAMPER ACTUATOR EA
MFR : BELIMO

MODEL :
9.4 MOTORIZED DAMPER ACTUATOR (OUTDOOR) EA QAM2171.040
MFR : SIEMENS
9.5 DUCT TEMP. SENSOR EA
MODEL : QBM4100-
9.6 DUCT HUMI. SENSOR EA 1D
MFR : SIEMENS

MODEL : INBIN-P-
5000
9.7 PRESSURE DIFFERENTIAL INDICATOR (FOR ROOM) EA
MFR :
SCHISCHECK

PRESSURE DIFFERENTIAL SWITCH (FOR FILTER) MODEL : QBM81-10


9.8 EA
(OUTDOOR) MFR : SIEMENS

9.9 CABLE TRAY 100W x 150H


9.10 CABLE TRAY (STRAIGHT) 300W x 150H
9.11 STRAIGHT TRAY (LADDER TYPE) 50W x 50H
- HORIZONTAL TYPE
9.12 -HOT DIP GALVANIZED 100W x 150H
- INCLUDE COVER
9.13
- THICKNESS : BODY & COVER = 2.0 T
9.14 CABLE TRAY: ELBOW 100W x 150H
9.15 - 90 DEG. HORIZONTAL TYPE 300W x 150H
9.16 - STEEL PLATE W/ HOT DIP GALVANIZED 100W x 150H
- INCLUDE COVER
9.17 - THICKNESS : BODY & COVER = BODY 2.0T, COVER 2.0T 100W x 150H
- RADIUS = 450MM
9.18 100W x 150H
9.19 CABLE TRAY: TEE W350xH150

CABLE TRAY (TEE)


TEE (LADDER TYPE)
- 90 DEG. HORIZONTAL TYPE
9.20 W300xH150
- GALVANIZED
- INCLUDE COVER
- THICKNESS : BODY & COVER = 2.0 T

CABLE TRAY (TEE)


TEE (LADDER TYPE)
- 90 DEG. HORIZONTAL TYPE
9.21 W100xH150
- GALVANIZED
- INCLUDE COVER
- THICKNESS : BODY & COVER = 2.0 T

TRAY SUPPORT MATERIAL


100W x 150H
9.22 WEDGE ANCHOR, THREAD ROD, NUT W/ SHANK BOLT,
(LADDER)
U-CHANNEL, HOLD DOWN CLAMP & BOLT, ETC.

ADJUSTABLE 300W x 150H


9.23
(HORIZONTAL TYPE) (LADDER)
ADJUSTABLE 100W x 150H
9.24
(HORIZONTAL TYPE) (PERFORATED)
ADJUSTABLE 100W x 150H
9.25
(HORIZONTAL TYPE) (LADDER)
ADJUSTABLE 300W x 150H
9.26
(VERTICAL TYPE) (LADDER)
ADJUSTABLE 100W x 150H
9.27
(VERTICAL TYPE) (PERFORATED)
ADJUSTABLE 100W x 150H
9.28
(VERTICAL TYPE) (LADDER)
300W x 150H
END PLATE
9.29 (LADDER)
(LADDER)

END PLATE 100W x 150H


9.30
(LADDER) (PERFORATED)

300W x 100W x
END PLATE
9.31 150H (LADDER)
(LADDER)

300W x 100W x
REDUCER
9.32 150H (LADDER)
(LEFT HAND TYPE)

SQUARE BOX 300W x 300H x 300D


9.33
- STEEL (COATED BY PAINT) W/ TERMINAL

SQUARE BOX
9.34 (FOR HVAC 150W x 150H x 100D
CONTROL PANEL)

1.5SQ x 1P-S
9.35 CONTROL CABLE
(m)
INSTRUMENT CABLE
9.36 1.5SQ x 4P-S
(SINGLE PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.37 1.5SQ x 8P-S
(MULTI PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.38 1.5SQ x 1P-S
(MULTI PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.39 1.5SQ x 4P-S
(SINGLE PAIR CABLE)
INSTRUMENT CABLE
9.40 1.5SQ x 8P-S
(MULTI PAIR CABLE)
9.41 CONDUIT 22mm (m)

CONDUIT
'- Galvanized and/or pre-painted steel conduits and fittings
complying with BS 4568 Parts 1 and 2 (“heavy gauge” if screwed
9.42 joints are applied); or PVC conduits and fittings complying with 28mm (m)
BS 4607 Parts 1, 2, 3 and 5 (“heavy gauge”, if screwed joints are
applied); or their equivalents as per manufacture’s standard
- TE W/ ONE COUPLING
CONDUIT
'- Galvanized and/or pre-painted steel conduits and fittings
complying with BS 4568 Parts 1 and 2 (“heavy gauge” if screwed
9.43 joints are applied); or PVC conduits and fittings complying with 36mm (m)
BS 4607 Parts 1, 2, 3 and 5 (“heavy gauge”, if screwed joints are
applied); or their equivalents as per manufacture’s standard
- TE W/ ONE COUPLING

CONDUIT
'- Galvanized and/or pre-painted steel conduits and fittings
complying with BS 4568 Parts 1 and 2 (“heavy gauge” if screwed
9.44 joints are applied); or PVC conduits and fittings complying with 54mm (m)
BS 4607 Parts 1, 2, 3 and 5 (“heavy gauge”, if screwed joints are
applied); or their equivalents as per manufacture’s standard
- TE W/ ONE COUPLING

VINAINCON
CHỈ HUY TRƯỞNG KỸ THUẬT GIÁM SÁT
BẢNG KiỂM TRA KHỐI LƯỢNG THỰC TẾ THI CÔNG NG

BUIDDING

SSOO1 SSU02 SS002 SSU03 ISB14


Theo hợp
đồng
KL. KL KL. KL KL. KL KL. KL KL.
N.Thu K.Tra N.Thu K.Tra N.Thu K.Tra N.Thu K.Tra N.Thu

(5)

9 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

2.00 2.00 -

2.00 - - 2.00 -

2.00 - 2.00

10.00 - - 2.00

10.00 - - 2.00
5.00 - - 1.00
- -
5.00 - - 1.00
10.00 - -

2.00 - - 2.00

200.00 - -

1,400.00 40.92 - - 42.30 287.44

2,100.00 205.66 244.08 298.44 258.87 164.74

2,750.00 681.36 913.79 795.48

200.00 - -
4,852.07 708.35 899.80 881.96 211.23 399.32
2,602.46 - -
0.00 - -

2,603.40 450 450


16.00 16
16.00 - - 16
15.00 15 -
9.00 - - 9
16.00 - -
48.00 - - 12
4.00 - - 4
16.00 - - 2
15.00 - - 2
5.00 - - 1

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
16.00 16
16.00 - 16
15.00 15 -
9.00 - - 9
14.00 - -
48.00 - - 12
4.00 - - 4
16.00 - - 2
15.00 - - 2
5.00 - - 1
10.00 - - 2

1.00 - -

4.00 - - 1

5.00 - - 1

2.00 - - 2

6.00 - -

15.00 - - 2

21.00 - - 4
5.00 - - 1
2.00 2.00
2.00 - -
2.00 - 2.00
2.00 2.00 -
2.00 - 2.00
2.00 2.00
2.00 - 2.00

2.00 2.00
2.00 - 2.00
2.00
- 2.00
4.00
2.00
2.00
2.00
1.00

8.00 - -

2.00 - -

2.00 - -

4.00 - -

2.00 - -

2.00 - -

2.00 - -
2.00 - -

2.00 - -

2.00 - -

8.00 - -

10.00 - -

1.00 - -

4.00 - - 1

5.00 - - 1

1.00 - -

8.00 - -

1.00 - -

1.00 - -

20.00 - -

9.00 - -

5.00 - -

2.00 - -
5.00 - -

6.00 - - 2

2.00 - 2

2.00 - - 2

2.00 2 -

2.00 - - 2

1.00 - 2

8.00 - - 2

1.00 - - 1

5.00 - - 1

5.00 - - 1

5.00 - - 1

5.00 - - 1

5.00 - - 1

2.00 - -

8.00 - - 2

5.00 - - 1

10.00 - - 2
4.00

292.00 - -

292.00 - - 45.838

42.838

170.00 - -

170.00 - - 29

1
3
4
2
2

31

22
292.00 - -

292.00 - - 45

22.5

170.00 - -

170.00 - - 29

27.5

90.00 - -

90.00 - - 15

22.5

3.00 - - 4

9.00 - - 2

16.00 - -

50.00 - -

88.00 - -

64.00 - -

64.00 - -

64.00 - -
30.00 - -
40.00 - -
40.00 - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

9.00 - -

9.00 1 1 1 1 1
- -

26.00 - - 1

14.00 - - 1
5.00 - 1

5.00 - 1

18.00 - -

10.00 - -
420.00 - -
170.00 - -
650.00 - -
350.00 46 50 5 4.8 18

- -
20.00 - -
10.00 - -
10.00 1 - 1 2 2

1.00 - -
3.00 - -
0.00 - -

10.00 - -

1.00 - -

20 20 5 5 16

170.00 - -

320.00 - -

350.00 - - 2

170.00 - -

320.00 - -

18.00 - - 1
15.00 - -

28.00 - -

3.00 - - 1

7.00 - -

18.00 2 2 2 2 2

86.00 1

2,100.00 - -

1,470.00 - -

300.00 - -

4,240.00 - -

2,010.00 - -

1,130.00 - -
290.00 8 2 5 10 16

250.00 19.5
180.00 9

180.00 7 10 3 5

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TR


HI CÔNG NGHI SƠN.

BUIDDING

TRUCK
ISB14 ISB17 ISB13 ISB15 ISB16
LOADING

KL KL. KL KL. KL KL. KL KL. KL Khối


K.Tra N.Thu K.Tra N.Thu K.Tra N.Thu K.Tra N.Thu K.Tra Lượng

1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

2.00 2.00 2.00 2.00

2.00 2.00 2.00 2.00


1.00 1.00 1.00 1.00

1.00 1.00 1.00 1.00

361.51 246.05 230.03 259.56

193.94 176.90 177.39 201.16 89.70

182.05

418.08 345.74 346.59 369.13 271.75

16
12 12 12
4 4 4
2 2 2 8
2 2 2 2 6
1 1 1 1 1
14
12 12 12
4 4 4
2 2 2 8
2 2 2 2 6
1 1 1 1
2 2 2 2

1 1 1

1 1 1 1

2 2 2 2 5

4 4 4 4 1
1 1 1 1 1

2.00

2.00 2.00 2.00


2.00 2.00 2.00
2.00 4.00 4.00 4.00
2.00 2.00 2.00
2.00 2.00 2.00 2.00 1.00
2.00 2.00
1.00 1.00 1.00 1.00
1

1 1 1 3

1 1 1 1
2 2 2 2

2 2 2

1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1

1 1 1 1

2 2 2

1 1 1 1

2 2 2 2

2
2 2

2 2

83.632

90.082 47.582 46.06 45.856

44.582 43.06 42.856

16.036

56

58 29 29 29

110

2 1 1 1
4 3 3 3
8 4 4 4
2 2 2
4 2 2 2
4
62 31 31 30
50
42 22 22 22
83.63 0.00

95.418 45 45 45 0

22.5 22.5 22.5

56

58 29 29 29

27.5 27.5 27.5

83.63

30 15 15 15

22.5 22.5 22.5

8 4 4 4

5 2 2 2
1 1 1 1 1

1 1 1 1

1 1 1 1
1 1 1 1

1 1 1 1
18 18 18 18

2 2 2 2

16 16 16 16

1 1 1 1
1 1 1 1

1 1 1 1

16 16 16 16

19.5 19.5 19.5 19.5


9 9 9 9

ẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP - XÂY DỰNG LAM SƠN


Ghi chú

TỔNG

(11)

Lam Sơn Cấp


7,187.20 vật tư
Lam Sơn Cấp
2,967.20 vật tư
Lam Sơn Cấp
7,300.00 vật tư

10.00

2.00

2.00

2.00

10.00

10.00
5.00
-
5.00
-

2.00

-
Theo bảng thống
kê chi tiết ống
1,488.45
gió

1,996.08

2,572.62

-
4,815.64
-
-

900
16
16
15
9
16
48
16
16
16
5

-
-

-
16
16
15
9
14
48
16
16
16
5
10

15

21
5
2.00
-
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
8.00
8.00
18.00
8.00
11.00
6.00
5.00

-
-

-
-

10

10

2
4

83.632

275.418

173.336

16.036

56

174

110

6
16
24
8
12
4
185
50
130
83.63

275.418

90

56

174

110

83.63

90

90

24

13

-
-
-
-

-
-

10
-

5
5

-
-
-
-
195.8

-
-
-
14

-
-
-

130

5
-

12

-
105

97.5
45

25
Nghiệm QUY ĐỔI RA
Nghiệm
SỐ LƯỢNG
Thu Thu m2
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu
Vào, Đặt Vào,
chưa chưa
1 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L1120 ống 0
lắp 8 0
lắp
2 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L1500 ống 0 8 0
4 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L500 ống 0 2 0
5 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L550 ống 0 2 0
6 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L600 ống 0 2 0
10 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L865 ống 0 1 0
11 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L165 ống 0 1 0
12 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1500x900 L810 ống 0 1 0
14 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L1120 ống 0 6 0
15 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L1500 ống 0 8 0
16 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L840 ống 0 2 0
17 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x900 L500 ống 0 6 0
18 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L1120 ống 0 6 0
19 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L1500 ống 0 8 0
20 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L500 ống 0 6 0
21 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x700 L635 ống 0 2 0
22 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L1120 ống 0 4 0
23 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L1500 ống 0 6 0
24 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L785 ống 0 2 0
25 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 700x500 L500 ống 0 4 0
65 Ống 1500 x 900 x 1120 Ống 0 32 0.00
67 Ống 1500 x 900 x 3000 (1đầu bịt ) Ống 0 4 0.00
68 Ống 1500 x 900 x 500 Ống 0 2 0.00
69 Ống 1500 x 900 x 500 Ống 0 2 0.00
70 Ống 1500 x 900 x 536 Ống 0 2 0.00
72 Ống 1500 x 900 x 730 Ống 0 2 0.00
75 Ống 1500 x 900 x 635 Ống 0 2 0.00
76 Ống 1500 x 900 x 785 Ống 0 2 0.00
77 Ống 1500 x 900 x 865 Ống 0 1 0.00
80 Ống 1500 x 900 x 321 Ống 0 1 0.00
81 Ống 1500 x 900 x 150 Ống 0 2 0.00
82 Ống 1500 x 900 x 100 (1 bích,1 thẳng ) Ống 0 4 0.00
83 Ống 1700 x 800 x 1120 Ống 0 6 0.00
84 Ống 1700 x 800 x 633 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00
85 Ống 1700 x 800 x 290 Ống 0 2 0.00
86 Ống 1600 x 800 x 1120 ( bịt đầu ) Ống 0 4 0.00
87 Ống 1600 x 800 x 1120 Ống 0 4 0.00
88 Ống 1600 x 800 x 620 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00
89 Ống 1600 x 800 x 290 Ống 0 2 0.00
90 Ống 1500 x 900 x 100 (1 bích,1 thẳng ) Ống 0 6 0.00
121 Ống 1500x900x 600 ống 0 2 0.00
108 Côn thu đồng tâm 1500x900/1100x900 L800 cái 0 2 0
109 Côn Thu Đều Phẳng Đáy KT: 1100x900/900x700L 800 cái 0 2 0
110 Côn Thu Đều Phẳng Đáy KT: 900x700/700x500L 800 cái 0 2 0
134 Cút 90 độ Tôn Hoa Sen 1500x900 R750 cái 0 1 0
6 Cút 90o 900 x 1500 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00
7 Cút 90o 900 x 1500 R 270 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 4 0.00
8 Cút 90o 800 x 1600 R400 cái 0 4 0.00
9 Cút 90o 1500 x 900 R 750 cái 0 1 0.00
144 Cút 90o 900 x 1500 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00

123 Cổ trích 1150x400/1000x400 L350 cái 0 30 0


10 Cổ trích 1700 x 800 / 1850 x 800 L 250 cái 0 2 0.00
11 Cổ trích 1700 x 800 / 1700 x 1200 L 250 cái 0 2 0.00
12 Cổ trích 1750 x 800 / 1600 x 800 L 250 cái 0 2 0.00
13 Cổ trích 1600 x 1200 / 1600 x 800 L 250 cái 0 2 0.00
14 Cổ trích 1800 x 737 / 1950 x 737 L 250 cái 0 2 0.00
15 Cổ trích 1100 x 1356 / 1100 x 1506 L 250 cái 0 2 0.00

140 Van Gió 1500X900 L250 cái 0 2 0


141 Van Gió 900x700 L250 cái 0 2 0
196 Van FD 1500X900 L508 cái 0 2
204 Cửa gió 1000x400 cái 0 30
QUY ĐỔI RA
TỔNG TÍNH TOÁN
m2 BẢO ĐỘ
Đã Lắp ÔN DÀY
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái
Đặt
43.008 43.008 16.128 1 1.5 0.9 1.12 5.376
57.6 57.6 28.8 1 1.5 0.9 1.5 7.2
4.8 4.8 2.4 1 1.5 0.9 0.5 2.4
5.28 5.28 2.64 1 1.5 0.9 0.55 2.64
5.76 5.76 2.88 1 1.5 0.9 0.6 2.88
4.152 4.152 4.152 1 1.5 0.9 0.865 4.152
0.792 0.792 0 1 1.5 0.9 0.165 0.792
3.888 3.888 0 1 1.5 0.9 0.81 3.888
26.88 26.88 13.44 0.85 1.1 0.9 1.12 4.48
48 48 24 0.85 1.1 0.9 1.5 6
6.72 6.72 3.36 0.85 1.1 0.9 0.84 3.36
12 12 6 0.85 1.1 0.9 0.5 2
21.504 21.504 10.752 0.85 0.9 0.7 1.12 3.584
38.4 38.4 19.2 0.85 0.9 0.7 1.5 4.8
9.6 9.6 4.8 0.85 0.9 0.7 0.5 1.6
4.064 4.064 2.032 0.85 0.9 0.7 0.635 2.032
10.752 10.752 5.376 0.7 0.7 0.5 1.12 2.688
21.6 21.6 10.8 0.7 0.7 0.5 1.5 3.6
3.768 3.768 1.884 0.7 0.7 0.5 0.785 1.884
4.8 4.8 2.4 0.7 0.7 0.5 0.5 1.2
172.03 172.03 172.03 1,0 1500 900 1120 5.376
63.00 63.00 63.00 1,0 1500 900 3000 15.750
4.80 4.80 4.80 1,0 1500 900 500 2.400
4.80 4.80 4.80 1,0 1500 900 500 2.400
5.15 5.15 5.15 1,0 1500 900 536 2.573
8.76 8.76 8.76 1,0 1500 1500 730 4.380
6.10 6.10 6.10 1,0 1500 900 635 3.048
7.54 7.54 7.54 1,0 1500 900 785 3.768
1.54 1.54 1.54 1,0 1500 900 865 1.541
0.72 0.72 0.72 1,0 1500 900 321 0.720
0.96 0.96 0.96 1,0 1500 900 150 0.480
1.92 1.92 1.92 1,0 1500 900 100 0.480
33.60 33.60 33.60 1,0 1700 800 1120 5.600
9.05 9.05 9.05 1,0 1700 800 633 4.525
2.90 2.90 2.90 1,0 1700 800 290 1.450
26.62 26.62 26.62 1,0 1600 800 1120 6.656
21.50 21.50 21.50 1,0 1600 800 1120 5.376
4.26 4.26 4.26 1,0 1600 800 620 4.256
2.78 2.78 2.78 1,0 1600 800 290 1.392
2.88 2.88 2.88 1,0 1500 900 100 0.480
5.76 5.76 2.88 1.00 1500 900 600 2.880
5.775 5.775 2.8875 1 1.5 0.9 0.825 1.1 0.9 2.8875
4.125 4.125 2.0625 0.85 1.1 0.9 0.825 0.7 0.7 2.0625
3.465 3.465 1.7325 0.85 0.9 0.7 0.825 0.7 0.5 1.7325
15.5598 15.5598 0 1 15.5598
18.63 18.63 18.63 1,0 900 1500 450 9.316
36.51 36.51 36.51 1,0 900 1500 270 9.128
43.82 43.82 43.82 1,0 800 1600 400 10.955
15.44 15.44 15.44 1,0 1500 900 750 15.444
18.26 18.26 9.13 1,0 900 1500 450 9.128

30.9 30.9 15.45 0.85 1 0.4 0.35 0.15 0.2 1.03


2.58 2.58 2.58 1,0 1.288
2.70 2.70 2.70 1,0 1.350
2.48 2.48 2.48 1,0 1.238
2.60 2.60 2.60 1,0 1.300
2.48 2.48 2.48 1,0 1.240
2.58 2.58 2.58 1,0 1.290

0 0 0 0
0 0 0 0
2.44

708.3535
927.9398 1 0.85 0.7
927.94 681.36 205.658 40.92

393.2
26.42
510.73
GHI
CHÚ

SS001

SS001
SS001
SS001

SS001

SS001

SS001

SS001

SS001

SS001
SS001
QUY ĐỔI RA
Nghiệm
SỐ LƯỢNG Nghiệm
m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
26 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000X900 L1120 ống lắp
0 10 lắp
0 63.8
27 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L2113 ống 0 1 0 12.2554
28 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L2023 ống 0 2 0 23.4668
29 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L623 ống 0 1 0 3.6134
30 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L1800 ống 0 6 0 62.64
31 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 2000x900 L880 ống 0 1 0 5.104
32 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1200x900L 2000 ống 0 6 0 50.4
33 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1200x900L 1693 ống 0 2 0 14.2212
34 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1200x900L 1120 ống 0 6 0 28.224
35 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1000x800L 2000 ống 0 6 0 43.2
36 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1000x800L 1120 ống 0 6 0 24.192
37 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:1000x800L 1643 ống 0 2 0 11.8296
38 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 1800 ống 0 6 0 30.24
39 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 1120 ống 0 6 0 18.816
40 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 1993 ống 0 2 0 11.1608
41 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT:800x600L 700 ống 0 2 0 3.92

65 Ống 2000 x 900 x 1120 0 41 0.00 266.34


66 Ống 2000 x 900 x 500 0 2 0.00 5.80
67 Ống 2000 x 900 x 200 0 1 0.00 1.16
68 Ống 2000 x 900 x 250 0 1 0.00 1.16
69 Ống 2000 x 900 x 830 0 1 0.00 4.81
70 Ống zét 2000 x 900 x 250 ( H 70 ) 0 1 0.00 1.45
71 Ống 1391 x 1300 x 817 0 2 0.00 8.56
72 Ống 1224 x 1500 x 1120 0 2 0.00 12.20
73 Ống 2000 x 900 x 3500 0 1 0.00 20.30
74 Ống 2000 x 900 x 3500 (bịt đầu ) 0 2 0.00 44.20
75 Ống 2000 x 900 x 3180 0 1 0.00 18.44
76 Ống 2000 x 900 x 1928 0 1 0.00 11.18
77 Ống 2000 x 900 x 2023 0 1 0.00 11.73
78 Ống 2000 x 900 x 150 (1 bích,1 thẳng ) 0 4 0.00 3.48
79 Ống 1800 x 1000 x 1120 0 2 0.00 12.54
80 Ống 1800 x 1000 x 1130 ( bịt đầu ) 0 2 0.00 15.90
81 Ống 2100 x 800 x 920 ( bịt đầu ) 0 2 0.00 14.03
82 Ống 2100 x 800 x 1120 0 8 0.00 64.93
83 Ống 2100 x 800 x 160 0 2 0.00 1.86
84 Ống 2000 x 900 x 100 (1 bích ,1 thẳng ) 0 6 0.00 3.48
122 Ống 2000x900x600 ống 0 2 0.00 6.96
111 Côn thu đồng tâm 2000x900/1200x900 L1000 cái 0 2 0 8.856
112 Côn Thu Đều Phẳng Đáy KT: 1200x900/1000x800L 8 cái 0 2 0 4.95
113 Côn Thu Đều Phẳng Đáy KT: 1000x800/800x600L 60 cái 0 2 0 2.928

124 Chân Rẽ 1350x400/1200x400 L350 cái 0 32 0 37.44


10 1950 x 1000 / 1800 x 1000 L 250 cái 0 2 0.00 2.88
11 1450 x 1391 / 1300 x 1391 L 250 cái 0 2 0.00 2.77
12 2100 x 800 / 2100 x 1200 L 250 cái 0 2 0.00 3.10
13 2250 x 800 / 2100 x 800 L 250 cái 0 2 0.00 2.98
14 1224 x 1500 / 1224 x 1650 L 250 cái 0 2 0.00 2.80

139 Cút 45 độ 2000x900 R1000 cái 0 2 0 18.23


4 Cút 90o 900 x 2000 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00 21.91
5 Cút 90o 900 x 2000 R 270 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 4 0.00 37.27
6 Cút 90o 800 x 2100 R400 cái 0 2 0.00 21.91
7 Cút 45o 2000 x 900 R 1000 cái 0 2 0.00 18.21
8 Cút 30o 2000 x 900 R 1000 cái 0 2 0.00 12.14
145 Cút 90o 900 x 2000 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00 21.91

142 Van Gió 2000x900 L250 cái 0 2 0 0


143 Van Gió 1000x800 L250 cái 0 2 0 0
197 Van FD 2000X900 L508 cái 0 2
205 Cửa Gió 1200x400 cái 0 32

1157.872
1157.87
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN

63.8 44.66 1 2 0.9 1.1 6.38


12.2554 0 1 2 0.9 2.113 12.2554
23.4668 11.7334 1 2 0.9 2.023 11.7334
3.6134 0 1 2 0.9 0.623 3.6134
62.64 31.32 1 2 0.9 1.8 10.44
5.104 0 1 2 0.9 0.88 5.104
50.4 25.2 0.85 1.2 0.9 2 8.4
14.2212 7.1106 0.85 1.2 0.9 1.693 7.1106
SSU02
28.224 14.112 0.85 1.2 0.9 1.12 4.704
43.2 21.6 0.85 1 0.8 2 7.2
24.192 12.096 0.85 1 0.8 1.12 4.032
11.8296 5.9148 0.85 1 0.8 1.643 5.9148
30.24 15.12 0.85 0.8 0.6 1.8 5.04
18.816 9.408 0.85 0.8 0.6 1.12 3.136
11.1608 5.5804 0.85 0.8 0.6 1.993 5.5804
3.92 1.96 0.85 0.8 0.6 0.7 1.96

266.34 266.34 1,0 2000 900 1120 6.496


5.80 5.80 1,0 2000 900 500 2.900
1.16 1.16 1,0 2000 900 200 1.160
1.16 1.16 1,0 2000 900 200 1.160
4.81 4.81 1,0 2000 900 830 4.814
1.45 1.45 1,0 2000 900 250 1.450
8.56 8.56 1,0 1319 1300 817 4.279
12.20 12.20 1,0 1224 1500 1120 6.102
20.30 20.30 1,0 2000 900 3500 20.300
44.20 44.20 1,0 2000 900 3500 22.100
SSU02
18.44 18.44 1,0 2000 900 3180 18.444
11.18 11.18 1,0 2000 900 1928 11.182
11.73 11.73 1,0 2000 900 2023 11.733
3.48 3.48 1,0 2000 900 150 0.870
12.54 12.54 1,0 1800 1000 1120 6.272
15.90 15.90 1,0 1800 1000 1130 7.948
14.03 14.03 1,0 2100 800 920 7.016
64.93 64.93 1,0 2100 800 1120 8.116
1.86 1.86 1,0 2100 800 160 0.928
3.48 3.48 1,0 2000 900 100 0.580
6.96 3.48 1.00 2000 900 600 3.480 SSU02
8.856 4.428 1 2 0.9 1.08 1.2 0.9 4.428
4.95 2.475 0.85 1.2 0.9 0.825 1 0.8 2.475 SSU02
2.928 1.464 0.85 1 0.8 0.61 0.8 0.6 1.464

37.44 18.72 1 1.2 0.4 0.35 0.15 0.2 1.17 SSU02


2.88 2.88 1,0 1.438
2.77 2.77 1,0 1.383
3.10 3.10 1,0 1.550 SSU02
2.98 2.98 1,0 1.488
2.80 2.80 1,0 1.400

18.23 0 1 9.115 SSU02


21.91 21.91 1,0 900 2000 450 10.955
37.27 37.27 1,0 900 2000 270 9.316
21.91 21.91 1,0 900 2000 400 10.955 SSU02
18.21 18.21 1,0 900 2000 1000 9.106
12.14 12.14 1,0 900 2000 1000 6.071
21.91 10.96 1,0 900 2000 450 10.955 SSU02

0 0 0 0
SSU02
0 0 0 0
2.95 SSU02
SSU02
899.7984
1 0.85 0.7
913.79 244.0816 0
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu
Vào, Đặt Vào,
chưa chưa
22 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1120 ống lắp
3 9 lắp
17.472
23 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1800 ống 0 8 0
24 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L600 ống 0 2 0
25 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L590 ống 0 1 0
26 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L450 ống 0 1 0
27 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L969 ống 1 0 5.0388
28 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L480 ống 2 0 4.992
29 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L382 ống 0 1 0
30 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L1120 ống 0 6 0
31 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L1800 ống 0 8 0
32 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L300 ống 0 2 0
33 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1200x900 L740 ống 0 2 0
34 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L1120 ống 0 6 0
35 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L1800 ống 0 8 0
36 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L500 ống 0 2 0
37 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 900x900 L290 ống 0 2 0
38 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L1120 ống 0 6 0
39 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L1800 ống 0 8 0
40 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L940 ống 0 2 0
41 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x600 L300 ống 0 2 0

27 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1120 ống 0 43 0
28 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L1800 ống 0 1 0
29 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L600 ống 0 2 0
30 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L590 ống 0 1 0
31 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L450 ống 0 1 0
32 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L969 ống 0 1 0
33 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1700x900 L480 ống 0 2 0
34 Ống 1700 x 900 x 1100 ống 0 2 0
35 Ống 1700 x 900 x 3000 ống 0 2 0
36 Ống 1700 x 900 x 3000 (bịt đầu ) ống 0 2 0
37 Ống 1700 x 900 x 330 ống 0 1 0
38 Ống 1700 x 900 x 569 ống 0 1 0
39 Ống 1700 x 900 x 535 ống 0 1 0
40 Ống 1700 x 900 x 187 ống 0 1 0
41 Ống 1700 x 900 x 835 ống 0 2 0
42 Ống 1800 x 800 x 1120 ống 0 10 0
43 Ống 1800 x 800 x 1130 ( bịt đầu ) ống 0 2 0
44 Ống 1800 x 800 x 936 ( bịt đầu ) ống 0 2 0

44 Côn thu Phẳng đáy phẳng phải 1700x900/1200x900 L800 cái 0 1 0


45 Côn thu Phẳng đáy phẳng trái 1700x900/1200x900 L800 cái 0 1 0
46 Côn thu Phẳng đáy phẳng phải 1200x900/900x900 L800 cái 0 1 0
47 Côn thu Phẳng đáy phẳng trái 1200x900/900x900 L800 cái 0 1 0
48 Côn thu Phẳng đáy phẳng phải 900x900/800x600 L600 cái 0 1 0
49 Côn thu Phẳng đáy phẳng trái 900x900/800x600 L600 cái 0 1 0

51 Chân Rẽ 1200x350/1050x350 L350 cái 0 32 0


13 1950 x 800 / 1800 x 800 L 250 cái 0 2 0.00
14 2307 x 1391 / 2157 x 1391 L 250 cái 0 2 0.00
15 3247 x 1224 / 3097 x 1224 L 250 cái 0 2 0.00

52 Cút 30 độ Tôn Hoa Sen 1700x900 R850 cái 0 4 0


5 Cút 30o 1700 x 900 R 850 Cái 0 4 0.00
6 Cút 30o 1700 x 900 R 850 cái 0 2 0.00
7 Cút 45o 1700 x 900 R 850 cái 0 2 0.00
8 Cút 90o 900 x 1700 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) Cái 0 2 0.00
9 Cút 90o 900 x 1700 R 450 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 2 0.00
10 Cút 90o 900 x 1700 R 225 ( có 1 lan hướng gió ) cái 0 4 0.00
11 Cút 90o 800x1800 r 400 (có 1 la hướng gió) cái 0 2 0.00

55 Van Gió 1700X900 L250 cái 0 2 0


56 Van Gió 900x900 L250 cái 0 2 0
187 Van FD 1700X900 L508 cái 0 2
194 Cửa Gió 1100x400 cái 0 32
QUY ĐỔI RA
TỔNG TÍNH TOÁN
m2
BẢO ĐỘ
Đã Lắp ÔN DÀY
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái
Đặt

52.416 69.888 29.12 1.00 1.7 0.9 1.12 5.824


49.088 49.088 24.544 1.00 1.7 0.9 1.18 6.136
6.24 6.24 3.12 1.00 1.7 0.9 0.6 3.12
3.068 3.068 3.068 1.00 1.7 0.9 0.59 3.068
2.34 2.34 0 1.00 1.7 0.9 0.45 2.34
0 5.0388 0 1.00 1.7 0.9 0.969 5.0388
0 4.992 0 1.00 1.7 0.9 0.48 2.496
1.9864 1.9864 1.9864 1.00 1.7 0.9 0.382 1.9864
28.224 28.224 14.112 0.85 1.2 0.9 1.12 4.704
60.48 60.48 30.24 0.85 1.2 0.9 1.8 7.56
2.52 2.52 1.26 0.85 1.2 0.9 0.3 1.26
6.216 6.216 3.108 0.85 1.2 0.9 0.74 3.108
24.192 24.192 12.096 0.85 0.9 0.9 1.12 4.032
51.84 51.84 25.92 0.85 0.9 0.9 1.8 6.48
3.6 3.6 1.8 0.85 0.9 0.9 0.5 1.8
2.088 2.088 1.044 0.85 0.9 0.9 0.29 1.044
18.816 18.816 9.408 0.85 0.8 0.6 1.12 3.136
48.32 48.32 24.16 0.85 0.8 0.6 1.8 6.04
5.264 5.264 2.632 0.85 0.8 0.6 0.94 2.632
1.68 1.68 0.84 0.85 0.8 0.6 0.3 0.84

250.432 250.432 250.432 1.00 1700 900 1120 5.824


9.36 9.36 9.36 1.00 1700 900 1800 9.36
6.24 6.24 6.24 1.00 1700 900 600 3.12
3.068 3.068 3.068 1.00 1700 900 590 3.068
2.34 2.34 2.34 1.00 1700 900 450 2.34
5.0388 5.0388 5.0388 1.00 1700 900 969 5.0388
4.992 4.992 4.992 1.00 1700 900 480 2.496
11.44 11.44 11.44 1.00 1700 900 1100 5.72
31.2 31.2 31.2 1.00 1700 900 3000 15.6
31.2 31.2 31.2 1.00 1700 900 3000 15.6
1.716 1.716 1.716 1.00 1700 900 330 1.716
2.9588 2.9588 2.9588 1.00 1700 900 569 2.9588
2.782 2.782 2.782 1.00 1700 900 535 2.782
0.9724 0.9724 0.9724 1.00 1700 900 187 0.9724
8.684 8.684 8.684 1.00 1700 900 835 4.342
58.24 58.24 58.24 1.00 1700 900 1120 5.824
12.204 12.204 12.204 1.00 1800 900 1130 6.102
10.1088 10.1088 10.1088 1.00 1800 900 936 5.0544

3.135 3.135 3.135 1 1.7 0.9 0.825 1.2 0.9 3.135


3.135 3.135 0 1 1.7 0.9 0.825 1.2 0.9 3.135
2.475 2.475 2.475 0.85 1.2 0.9 0.825 0.9 0.9 2.475
2.475 2.475 0 0.85 1.2 0.9 0.825 0.9 0.9 2.475
1.403 1.403 1.403 0.85 0.9 0.9 0.61 0.8 0.6 1.403
1.403 1.403 0 0.85 0.9 0.9 0.61 0.8 0.6 1.403

37.44 37.44 18.72 0.85 1.2 0.4 0.35 0.15 0.2 1.17
2.68 2.68 2.68 1,0 1.338
3.62 3.62 3.62 1,0 1.812
4.40 4.40 4.40 1,0 2.198

18.512 18.512 9.256 1 4.628


50.99 50.99 50.99 1,0 1700 900 12.749
9.25 9.25 9.25 1,0 1700 900 4.626
25.50 25.50 25.50 1,0 1700 900 12.749
23.66 23.66 23.66 1,0 1700 900 11.829
19.39 19.39 19.39 1,0 1700 900 9.694
39.97 39.97 39.97 1,0 1700 900 9.992
23.13 23.13 23.13 1,1 1800 800 11.567

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2.95

881.9567
1093.919 1 0.85 0.7
1093.92 795.48 298.436
GHI
CHÚ

SS002

SS002
SS002

SS002

SS002

SS002

SS002

SS002

SS002
SS002
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu
Vào, Đặt Vào,
chưa chưa
1 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1120 ống lắp
6 2 lắp
25.536
2 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1200 ống 1 0 4.56
3 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1300 ống 0 6 0
4 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L2000 ống 4 0 30.4
5 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L500 ống 2 0 3.8
6 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L400 ống 1 0 1.52
7 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L750 ống 0 1 0
8 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L850 ống 0 1 0
9 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L503 ống 0 1 0
10 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L1212 ống 0 1 0
11 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L373 ống 0 1 0
12 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L613 ống 0 1 0
13 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 1100x800 L700 ống 0 2 0
14 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L1120 ống 0 4 0
15 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L1300 ống 0 6 0
16 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L760 ống 0 2 0
17 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L700 ống 0 2 0
18 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 800x700 L500 ống 0 2 0
19 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 600x500 L1120 ống 0 6 0
20 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 600x500 L1300 ống 0 6 0
21 Ống Gió TDC Tôn Hoa Sen KT: 600x500 L990 ống 0 2 0

80 Ống 1100 x 800 x 1120 Ống 10 0.00


81 Ống 1100 x 800 x 1200 Ống 1 0.00
82 Ống 1100 x 800 x 2000 Ống 2 0.00
83 Ống 1100 x 800 x 2000 (1 đầu bịt ) Ống 2 0.00
84 Ống 1100 x 800 x 400 Ống 1 0.00
85 Ống 1100 x 800 x 100 ( 1 bích , 1 thẳng ) Ống 2 0.00

42 Côn thu đều Phẳng đáy 1100x800/800x700 L900 cái 0 2 0


43 Côn thu đều Phẳng đáy 800x700/600x500 L500 cái 0 2 0

50 Chân Rẽ 1000x350/850x350 L250 cái 0 18 0


10 1000 x 350 / 850 x 350 L 250 cái 0 2 0.00
11 1000 x 700 / 1000 x 850 L 250 cái 0 2 0.00
12 1339 x 876 / 1489 x 876 L 250 cái 0 2 0.00

53 Cút 45 độ Tôn Hoa Sen 1100X800 R550 cái 0 2 0


54 Cút 60 độ Tôn Hoa Sen 1100X800 R550 cái 0 2 0
4 Cút Vuông 800x1000 Cái 0 4 0.00

57 Van Gió 1100x900 L250 cái 0 2 0


58 Van Gió 600x500 L250 cái 0 2 0
186 Van FD 1100X800 L508 cái 0 2
193 Cửa gió 900x400 cái 0 18
QUY ĐỔI RA
TỔNG TÍNH TOÁN
m2
BẢO ĐỘ
Đã Lắp ÔN DÀY
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái
Đặt

8.512 34.048 8.512 0.85 1.1 0.8 1.12 4.256


0 4.56 0 0.85 1.1 0.8 1.2 4.56
29.64 29.64 14.82 0.85 1.1 0.8 1.3 4.94
0 30.4 0 0.85 1.1 0.8 2 7.6
0 3.8 0 0.85 1.1 0.8 0.5 1.9
0 1.52 0 0.85 1.1 0.8 0.4 1.52
2.85 2.85 0 0.85 1.1 0.8 0.75 2.85
3.23 3.23 3.23 0.85 1.1 0.8 0.85 3.23
1.9114 1.9114 1.9114 0.85 1.1 0.8 0.503 1.9114
4.6056 4.6056 0 0.85 1.1 0.8 1.212 4.6056
1.4174 1.4174 1.4174 0.85 1.1 0.8 0.373 1.4174
2.3294 2.3294 0 0.85 1.1 0.8 0.613 2.3294
5.32 5.32 0 0.85 1.1 0.8 0.7 2.66
13.44 13.44 6.72 0.85 0.8 0.7 1.12 3.36
23.4 23.4 11.7 0.85 0.8 0.7 1.3 3.9
4.56 4.56 2.28 0.85 0.8 0.7 0.76 2.28
4.2 4.2 2.1 0.85 0.8 0.7 0.7 2.1
3 3 1.5 0.85 0.8 0.7 0.5 1.5
14.784 14.784 7.392 0.70 0.6 0.5 1.12 2.464
23.16 23.16 11.58 0.70 0.6 0.5 1.3 3.86
4.356 4.356 2.178 0.70 0.6 0.5 0.99 2.178

42.56 42.56 43 0,85 1100 800 1120 4.256


4.56 4.56 5 0,85 1100 800 1200 4.56
15.20 15.20 15 0,85 1100 800 2000 7.6
15.20 15.20 15 0,85 1100 800 2000 7.6
1.52 1.52 2 0,85 1100 800 400 1.52
0.76 0.76 1 0,85 1100 800 100 0.38

4.7424 4.7424 2.3712 0.85 1.1 0.8 0.912 0.8 0.7 2.3712
1.938 1.938 0.969 0.85 0.8 0.7 0.51 0.6 0.5 0.969

18.54 18.54 9.27 0.85 1 0.4 0.35 0.15 0.2 1.03


1.28 1.28 1.28 0,85 0.638
1.78 1.78 1.78 0,85 0.888
2.29 2.29 2.29 0,85 1.145

6.5712 6.5712 6.5712 0.85 3.2856


8.776 8.776 4.388 0.85 4.388
24.74 24.74 24.74 0,85 1000 800 400 6.186

0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2.44

211.2332
301.168 1 0.85 0.7
301.17 258.87 42.3
GHI
CHÚ

SSU03

SSU03

SSU03

SSU03

SSU03
SSU03

SSU03

SSU03

SSU03

SSU03
SSU03
QUY ĐỔI RA
SỐ
Nghiệm LƯỢNG Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
1 Ống Gio 600 x 700 x 1120 ống lắp
0 6 lắp
0.00 17.47
2 Ống 600 x 700 x 360 ống 0 1 0.00 0.94
3 Ống 600 x 700 x 215 ống 0 1 0.00 0.56
4 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 10 0.00 17.92
5 Ống 400 x 400 x 320 ống 0 1 0.00 1.39
6 Ống 400 x 400 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
7 Ống 400 x 400 x 400 ống 0 1 0.00 0.64
8 Ống 400 x 400 x 820 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.64
9 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 18 0.00 36.29
10 Ống 500 x 400 x 1000 ống 0 2 0.00 3.60
11 Ống 500 x 400 x 250 ống 0 3 0.00 1.35
12 Ống 500 x 400 x 100 ống 0 1 0.00 0.18
13 Ống 500 x 400 x 400 ống 0 1 0.00 0.72
14 Ống 500 x 400 x 525 ống 0 1 0.00 0.95
15 Ống 500 x 400 x 315 ống 0 2 0.00 1.13
16 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 17 0.00 30.47
17 Ống 500 x 300 x 964 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.69
18 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 1.04
19 Ống 500 x 300 x 651 ống 0 1 0.00 1.04
20 Ống 500 x 300 x 128 ống 0 1 0.00 0.20
21 Ống 500 x 300 x 823 ống 0 1 0.00 1.32
22 Ống 500 x 300 x 800 ống 0 1 0.00 1.28
23 Ống 500 x 300 x 750 ống 0 1 0.00 1.20
24 Ống 500 x 300 x 600 ống 0 1 0.00 0.96
25 Ống 400 x 300 x 1120 ống 5 18 7.84 28.23
26 Ống 400 x 300 x 1120 (1 đầu bịt ) ống 2 5 3.38 8.44
27 Ống 400 x 300 x 250 ống 0 3 0.00 1.05
28 Ống 400 x 300 x 500 ống 1 0 0.70 0.00
29 Ống 400 x 300 x 650 ống 1 0 0.91 0.00
30 Ống 400 x 300 x 400 ống 2 0 1.12 0.00
31 Ống 400 x 300 x 1050 ( 1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.59
32 Ống 400 x 300 x 750 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 1.17
33 Ống 400 x 300 x 300 ống 0 1 0.00 0.42
34 Ống 400 x 200 x 1120 ống 0 1 0.00 1.34
35 Ống 400 x 200 x 500 ống 0 1 0.00 0.60
36 Ống 400 x 200 x 350 ống 0 1 0.00 0.42
37 Ống 400 x 200 x 372 ống 0 1 0.00 0.45
38 Ống 800 x 800 x 1120 ống 0 5 0.00 17.92
39 Ống 800 x 800 x 935 ống 0 1 0.00 2.99
40 Ống 800 x 800 x 1400 (1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 5.12
41 Ống 800 x 800 x 320 ống 1 0 1.02 0.00
42 Ống 800 x 800 x 700 ống 1 0 2.24 0.00
43 Ống 800 x 800 x 450 ống 0 1 0.00 1.44
44 Ống 800 x 800 x 942 ống 0 1 0.00 3.01
45 Ống 900 x 900 x 1120 ống 7 0 28.23 0.00
46 Ống 900 x 900 x 2000 (1đầu bịt ) ống 1 0 8.01 0.00
47 Ống 900 x 900 x 1600 ( 1 đầu bịt ) ống 1 0 6.57 0.00
48 Ống 400 x 200 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 2 0.00 0.24
49 Ống 400 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 4 0.00 0.64
50 Ống 800 x 800 x 50 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.64
51 Ống 500 x 300 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 2 0.00 0.16
52 Ống 500 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ống 0 2 0.00 0.36
53 Ống 400 x 400 x 1350 ống 1 0 2.16 0.00
54 Ống 185 x 410 x 210 ống 1 0 0.25 0.00
55 Ống 500 x 400 x 1120 ống 1 0 2.02 0.00
56 Ống 800 x 800 x 2584 ống 1 0 8.27 0.00
57 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) ống 1 0 8.18 0.00
58 Ống 800 x 700 x 2202 ( bịt đầu ) ống 2 0 14.49 0.00
59 Ống 400 x 400 x 1900 ( bịt đầu ) ống 1 0 3.20 0.00
60 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.11 0.00
61 Ống 500 x 400 x 500 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.05 0.00
62 Ống 300x300 L1500 ống 0 1 0.00 2.40

74 Ống 400 x 300 x 1120 ống 0 5 0.00 7.84


75 Ống 400 x 300 x 1120 (1 đầu bịt ) ống 0 2 0.00 3.38
76 Ống 400 x 300 x 250 ống 0 1 0.00 0.35
77 Ống 400 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.70
78 Ống 400 x 300 x 650 ống 0 1 0.00 0.91
79 Ống 400 x 300 x 400 ống 0 2 0.00 1.12
80 Ống 800 x 800 x 320 ống 0 1 0.00 1.02
81 Ống 800 x 800 x 700 ống 0 1 0.00 2.24
82 Ống 900 x 900 x 1120 ống 0 7 0.00 28.23
83 Ống 900 x 900 x 2000 (1đầu bịt ) ống 0 1 0.00 8.01
84 Ống 900 x 900 x 1600 ( 1 đầu bịt ) ống 0 1 0.00 6.57
85 Ống 400 x 400 x 1350 ống 0 1 0.00 2.16
86 Ống 185 x 410 x 210 ống 0 1 0.00 0.25
87 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 1 0.00 2.02
88 Ống 800 x 800 x 2584 ống 0 1 0.00 8.27
89 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 8.18
90 Ống 800 x 700 x 2202 ( bịt đầu ) ống 0 2 0.00 14.49
91 Ống 400 x 400 x 1900 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 3.20
92 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.11
93 Ống 500 x 400 x 500 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.05
94 Ống 400x300 x 300 ống 0 1 0.00 0.42
95 Ống 800x800 x 1400 (bịt đầu) ống 0 1 0.00 5.12
96 Ống 800x800 x 1120 ống 0 2 0.00 7.17
97 Ống 800x800 x 420 ống 0 1 0.00 1.34
98 Ống 520x520 x 1120 ống 0 2 0.00 4.66
99 Ống 520x520 x 630 ống 0 2 0.00 2.62
100 Ống 1860x 314 x 1120 ống 0 2 0.00 9.74
101 Ống 1860x 314 x 630 ống 0 2 0.00 5.48

86 Ống 400 x 400 x 1120 Ống 0 10 0 17.92


87 Ống 410x185x1120 ống 0 2 0 2.67
88 Ống 500x400 x1120 Ống 0 3 0 6.05
89 Ống 560x300 x1120 Ống 0 3 0 5.78
90 Ống 510x710x500 Ống 0 10 0 12.20
91 Hộp Gió 900x500x1700 Ống 0 1 0 5.66

128 Côn 600 x 700 / 400 x 400 L 900 cái 0 1 0.00 1.89
129 Côn 800 x 800 / 500 x 400 L 1100 cái 0 1 0.00 2.75
130 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 cái 0 6 0.00 2.88
6 Côn 800x800/1200x1200 L400 cái 0 4 0.00 4.80
7 Côn 800x700/ 514x514 L 300 cái 0 2 0.00 1.84

138 Cút 600 x 700 R 150 (có 4 lá hướng g cái 0 1 0.00 2.79
139 Cút 400 x 400 R 200 cái 0 1 0.00 1.00
140 Cút 800 x 800 R 400 cái 2 0 8.04 0.00
141 Cút 500 x 400 R 250 cái 0 1 0.00 1.35
142 Cút 500 x 300 R 250 cái 0 4 0.00 4.65
143 Cút 300 x 500 R 200 cái 0 4 0.00 4.15
8 Cút 800x800 R 400 Cái 0 2 0.00 8.04
9 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00

162 750 x 700 / 600 x 700 L 300 cái 0 1 0.00 0.83


163 650 x 400 / 500 x 400 L 250 cái 0 5 0.00 2.44
164 500 x 300 / 350 x 300 L 300 cái 0 4 0.00 1.74
165 550 x 200 / 400 x 200 L 170 cái 0 1 0.00 0.23
166 550 x 300 / 400 x 300 L 150 cái 0 2 0.00 0.47
167 570 x 270 / 420 x 270 L 250 cái 0 24 0.00 9.18
168 470 x 270 / 320 x 270 L 250 cái 0 4 0.00 1.33
169 320 x 170 / 170 x 170 L 250 cái 0 1 0.00 0.21
170 550 x 400 / 400 x 400 L 150 cái 0 1 0.00 0.26
171 450 x 560 / 300 x 560 L 350 cái 0 1 0.00 0.65
172 710 x 300 / 560 x 300 L 350 cái 0 1 0.00 0.65
173 420 x 220 / 270 x 220 L 250 cái 0 6 0.00 1.70
174 420 x 270 / 270 x 270 L 250 cái 0 1 0.00 0.31
17 800x700/800x1050 L 350 cái 0 2 0.00 1.68
18 1860x314/1960x314 L150 cái 0 2 0.00 2.00

175 Van Gió 500x400 L250 cái 0 6


176 Van Gió 500x300 L250 cái 0 2+1
177 Van Gió 400x400 L250 cái 0 2+1
178 Van Gió 800x800 L250 cái 0 2
179 Van Gió 400x200 L250 cái 0 1+1
180 Van Gió 400x300 L250 cái 2+2 0
181 Van Gió 500x500 L250 cái 0 8
182 Van Gió 900x800 L250 cái 0 2
183 Van FMD 500x300 L508 cái 0 1+1
184 Van FMD 400x400 L508 cái 0 1+1
185 Van FD 400x400 L508 cái 0 1+1
186 Van FD 400x200 L508 cái 0 1+1
187 Van FD 800x800 L508 cái 0 2
188 Van FD 300x300 L508 cái 0 1
189 Van FD 500x300 L508 cái 0 1
190 Van FD 900x900 L508 cái 0 2
191 Van GTD 300x300 L250 cái 0 1+1
192 Van PRD 300x300 L100 cái 0 2+2
193 Van A.D 400x400 cái 0 3
194 Van A.D 200x200 cái 0 1+1
195 Van A.D 300x300 cái 0 4+5
VI Cửa Gió
198 Cửa gió 550x400 cái 0 14
199 Cửa gió 500x400 cái 0 16
200 Cửa gió 450x300 cái 0 24
201 Cửa gió 350x300 cái 0 8+8
202 Cửa gió 200x200 cái 0 1+1
203 Cửa gió 300x300 cái 0 4+4
19 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1
5 Của Gió 300x250 cái 0 6
2 1200x1200x1800 Cái 0 2

452.19
452.19
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
ÔN DÀY
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái Chú Ý

17.47 0.00 0.70 600 700 1120 2.912


0.94 0.00 0.70 600 700 360 0.936
0.56 0.00 0.70 600 700 215 0.559
17.92 0.00 0.70 400 400 1120 1.792
1.39 0.00 0.70 400 400 320 1.392
0.80 0.00 0.70 400 400 500 0.800
0.64 0.00 0.70 400 400 400 0.640
1.64 0.00 0.70 400 400 820 1.640
36.29 20.16 0.70 500 400 1120 2.016
3.60 0.00 0.70 500 400 1000 1.800
1.35 1.35 0.70 500 400 250 0.450
0.18 0.00 0.70 500 400 100 0.180
0.72 0.72 0.70 500 400 400 0.720
0.95 0.95 0.70 500 400 525 0.945
1.13 1.13 0.70 500 400 315 0.567
30.47 30.47 0.70 500 300 1120 1.792
1.69 1.69 0.70 500 300 964 1.693
1.04 1.04 0.70 500 300 651 1.042
1.04 1.04 0.70 500 300 651 1.042
0.20 0.20 0.70 500 300 128 0.205
1.32 1.32 0.70 500 300 823 1.317
1.28 1.28 0.70 500 300 800 1.280
1.20 1.20 0.70 500 300 750 1.200
0.96 0.96 0.70 500 300 600 0.960
36.07 18.82 0.70 400 300 1120 1.568
11.82 3.38 0.70 400 300 1120 1.688
1.05 0.00 0.70 400 300 250 0.350
0.70 0.00 0.70 400 300 500 0.700
0.91 0.00 0.70 400 300 650 0.910
1.12 0.00 0.70 400 300 400 0.560
1.59 0.00 0.70 400 300 1050 1.590 ISB 14
1.17 1.17 0.70 400 300 750 1.170
0.42 0.00 0.70 400 300 300 0.420
1.34 1.34 0.70 400 200 1120 1.344
0.60 0.60 0.70 400 200 500 0.600
0.42 0.42 0.70 400 200 350 0.420
0.45 0.45 0.70 400 200 372 0.447
17.92 17.92 0.85 800 800 1120 3.584
2.99 2.99 0.85 800 800 935 2.992
5.12 0.00 0.85 800 800 1400 5.120
1.02 0.00 0.85 800 800 320 1.024
2.24 0.00 0.85 800 800 700 2.240
1.44 0.00 0.85 800 800 450 1.440
3.01 0.00 0.85 800 800 942 3.015
28.23 0.00 0.85 900 900 1120 4.032
8.01 0.00 0.85 900 900 2000 8.011
6.57 0.00 0.85 900 900 1600 6.570
0.24 0.24 0.70 400 200 100 0.120
0.64 0.64 0.70 400 400 100 0.160
0.64 0.64 0.70 800 800 50 0.160
0.16 0.16 0.70 500 300 50 0.080
0.36 0.36 0.70 500 400 100 0.180
2.16 0.00 0.70 400 400 1350 2.160
0.25 0.00 0.70 185 410 210 0.250
2.02 0.00 0.70 500 400 1120 2.016
8.27 0.00 0.85 800 800 2584 8.269
8.18 0.00 0.85 800 800 2357 8.183
14.49 0.00 0.85 800 700 2202 7.247
3.20 0.00 0.70 400 400 1900 3.200
1.11 0.00 0.70 560 300 560 1.113
1.05 0.00 0.70 500 400 500 1.050
2.40 1.20 0.70 500 300 1500 2.400

7.84 7.84 0,70 1.568


3.38 3.38 0,70 1.688
0.35 0.35 0,70 0.350
0.70 0.70 0,70 0.700
0.91 0.91 0,70 0.910
1.12 1.12 0,70 0.560
1.02 1.02 0,85 1.024
2.24 2.24 0,85 2.240
28.23 28.23 0,85 4.032
8.01 8.01 0,85 8.011
6.57 6.57 0,85 6.570
2.16 2.16 0,7 2.160
0.25 0.25 0,7 0.250
2.02 2.02 0,7 2.016
ISB 14
ISB 14
8.27 8.27 0,85 8.269
8.18 8.18 0,85 8.183
14.49 14.49 0,85 7.247
3.20 3.20 0,7 3.200
1.11 1.11 0,7 1.113
1.05 1.05 0,7 1.050
0.42 0.42 0,7 0.420
5.12 5.12 0,85 5.120
7.17 7.17 0,85 3.584
1.34 1.34 0,85 1.344
4.66 4.66 0,85 2.3296
2.62 2.62 0,85 1.3104
9.74 9.74 0,85 4.86976
5.48 5.48 0,85 2.73924

17.92 17.92 0,7 400 400 1120 1.792


2.67 2.67 0,7 410 185 1120 1.3328
6.05 6.05 0,7 500 400 1120 2.016
ISB 14
5.78 5.78 0,7 560 300 1120 1.9264
12.20 12.20 0,7 510 710 500 1.22
5.66 5.66 0,7 900 500 1700 5.66

1.89 0.00 0.70 600 700 900 400 1.890 400


2.75 2.75 0.85 800 800 1100 400 2.750 500 ISB 14
2.88 1.44 0.70 500 400 300 300 0.480 400
4.80 4.80 0,85 800 800 1200 1200 1.200 400
ISB 14
1.84 1.84 0,85 800 700 514 514 0.920 300

2.79 0.00 0,70 600 700 150 2.787


1.00 0.00 0,70 400 400 200 1.005
8.04 0.00 0,85 800 800 400 4.019
ISB 14
1.35 1.35 0,70 500 400 250 1.350
4.65 4.65 0,70 500 300 250 1.162
4.15 4.15 0,7 300 500 200 1.036
8.04 8.04 0,85 800 800 400 4.019
ISB 14
1.00 1.00 0,7 400 400 200 1.005

0.83 0.00 0,70 750 700 600 700 0.825 300


2.44 1.22 0,70 650 400 500 400 0.488 250
1.74 0.00 0,70 500 300 350 300 0.435 300
0.23 0.23 0,70 550 200 400 200 0.230 170

ISB 14
0.47 0.00 0,70 550 300 400 300 0.233 150
9.18 4.59 0,70 570 270 420 270 0.383 250
1.33 1.33 0,70 470 270 320 270 0.333 250 ISB 14
0.21 0.21 0,70 320 170 170 170 0.208 250
0.26 0.00 0,70 550 400 400 400 0.263 150
0.65 0.65 0,70 450 560 300 560 0.655 350
0.65 0.65 0,70 710 300 560 300 0.655 350
1.70 0.00 0,70 420 220 270 220 0.283 250
0.31 0.00 0,70 420 270 270 270 0.308 250
1.68 1.68 0,85 800 700 800 1050 0.838 350
ISB 14
2.00 2.00 0,85 1860 514 1960 514 1.000 350

1.35
1.20
0.00
0.80
0.60
0.00
2.00
0.85
1.63
0.00
ISB 14
0.00
ISB 17
2.61
1.63
0.61
0.81
1.83
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

ISB 14
ISB 17

0.40 ISB 14
ISB 14
8.64 ISB 14
369.32
1 0.85 0.7
164.74 287.44
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
lắp lắp
63 Ống 900 x 1000 x 1400 (bịt đầu ) ống 2 0 12.44 0.00
64 Ống 900 x 1000 x 1120 ống 6 0 25.54 0.00
65 Ống 900 x 1000 x 566 ống 1 0 2.15 0.00
66 Ống 900 x 900 x 1120 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 4.84
67 Ống 900 x 900 x 500 ống 0 1 0.00 1.80
68 Ống 900 x 900 x 1500 ống 0 1 0.00 5.40
69 Ống 900 x 800 x 1500 ống 0 1 0.00 5.10
70 Ống 900 x 800 x 1120 ống 0 12 0.00 45.70
71 Ống 900 x 800 x 907 ống 0 1 0.00 3.08
72 Ống 900 x 800 x 395 ống 0 1 0.00 1.34
73 Ống 900 x 800 x 384 ống 0 1 0.00 1.31
74 Ống 900 x 800 x 476 ống 0 1 0.00 1.62
75 Ống 900 x 800 x 197 ống 0 1 0.00 0.67
76 Ống 900 x 800 x 450 ống 0 1 0.00 1.53
77 Ống 700 x 600 x 1120 ống 0 3 0.00 8.74
78 Ống 700 x 600 x 596 ống 0 1 0.00 1.55
79 Ống 500 x 500 x 1120 ống 0 22 0.00 49.29
80 Ống 500 x 500 x 1040 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 2.33
81 Ống 500 x 500 x 350 ống 0 3 0.00 2.10
82 Ống 500 x 500 x 700 ống 0 1 0.00 1.40
83 Ống 500 x 500 x 993 ống 0 1 0.00 1.99
84 Ống 500 x 300 x 1130 ( bịt đầu ) ống 0 6 0.00 11.75
85 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 40 0.00 71.69
86 Ống 500 x 300 x 250 ống 0 3 0.00 1.20
87 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
88 Ống 500 x 300 x 447 ống 0 1 0.00 0.72
89 Ống 500 x 300 x 786 ống 0 1 0.00 1.26
90 Ống 500 x 300 x 731 ống 0 1 0.00 1.17
91 Ống 500 x 300 x 682 ống 0 1 0.00 1.09
92 Ống 500 x 300 x 793 ống 0 1 0.00 1.27
93 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
94 Ống 500 x 300 x 760 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.37
95 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 7 0.00 12.55
96 Ống 400 x 400 x 1292 ống 0 1 0.00 2.07
97 Ống 400 x 400 x 940 ống 0 1 0.00 1.50
98 Ống 400 x 400 x 522 ống 0 1 0.00 0.84
99 Ống 400 x 400 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
100 Ống 400 x 400 x 743 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.35
101 Ống 400 x 300 x 1120 ống 8 0 12.55 0.00
102 Ống 400 x 300 x 700 ống 1 0 0.98 0.00
103 Ống 400 x 300 x 450 ống 1 0 0.63 0.00
104 Ống 400 x 200 x 1040 ống 0 1 0.00 1.25
105 Ống 400 x 200 x 851 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.10
106 Ống 400 x 200 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.12
107 Ống 400 x 400 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.16
108 Ống 400 x 400 x 100 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.32
109 Ống 500 x 300 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.32
110 Ống 900 x 900 x 50 ( 1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.72
111 Ống 900 x 900 x 960 ống 1 0 3.46 0.00
112 Ống 900 x 900 x 2584 ( bịt đầu ) ống 2 0 20.23 0.00
113 Ống 400 x 400 x 2150 ( bịt đầu ) ống 1 0 3.60 0.00
114 Ống 400 x 400 x 1350 ống 1 0 2.16 0.00
115 Ống 185 x 410 x 210 ống 1 0 0.25 0.00
116 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.13 0.00
117 Ống 500 x 500 x 500 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.25 0.00
118 Ống 500 x 500 x 1120 ống 1 0 2.24 0.00
119 Ống 500 x 500 x 100 (1 thẳng,1 bích ) ống 1 0 0.20 0.00
120 Ống 300x300 L1500 ống 0 1 0.00 1.80

102 Ống 900 x 1000 x 1400 (bịt đầu ) ống 0 2 0.00 12.44
103 Ống 900 x 1000 x 1120 ống 0 6 0.00 25.54
104 Ống 900 x 1000 x 566 ống 0 1 0.00 2.15
105 Ống 400 x 300 x 1120 ống 0 8 0.00 12.55
106 Ống 400 x 300 x 700 ống 0 1 0.00 0.98
107 Ống 400 x 300 x 450 ống 0 1 0.00 0.63
108 Ống 900 x 900 x 960 ống 0 1 0.00 3.46
109 Ống 900 x 900 x 2584 ( bịt đầu ) ống 0 2 0.00 20.23
110 Ống 400 x 400 x 2150 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 3.60
111 Ống 400 x 400 x 1350 ống 0 1 0.00 2.16
112 Ống 185 x 410 x 210 ống 0 1 0.00 0.25
113 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.13
114 Ống 500 x 500 x 500 ( bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.25
115 Ống 500 x 500 x 1120 ống 0 1 0.00 2.24
116 Ống 500 x 500 x 100 (1 thẳng,1 bích ) ống 0 1 0.00 0.20
117 Ống 900x900 x 2218 (bịt đầu) ống 0 1 0.00 8.79
118 Ống 900x 900 L 1500 ống 0 1 0.00 5.40
119 Ống 900x900 x 1120 ống 0 1 0.00 4.03
120 Ống 900x900 x 500 ống 0 1 0.00 1.80
121 Ống 500x500 x 1120 (bịt đầu) ống 0 1 0.00 2.49
122 Ống 500x300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
123 Ống 900x800 L1088 (bịt đầu) ống 0 2 0.00 8.84
124 Ống 2170x 514 x 750 ống 0 2 0.00 8.05
125 Ống 730x730 x 750 ống 0 2 0.00 4.38

120 Ống Gió 500 x450 L 700 ống 0 2 0.00 2.66


122 Ống Gió 500 x450 L 750 ống 0 1 0.00 1.43
123 Ống Gió 500 x450 L 1000 ống 0 1 0.00 1.90
124 Ống Gió 500 x450 L 850 ống 0 8 0.00 12.92
125 Ống 460x360 L150 ( 1 bẻ chân 3 phân, 1 ống 0 12 0.00 2.95

8 Côn 500x250/ 500x450 L 150 (Phẳng đáy Cái 0 4 0.00 1.36


123 Côn 900 x 900 / 900 x 800 L 300 cái 0 1 0.00 1.08
124 Côn 900 x 800 / 400 x 400 L 900 cái 0 1 0.00 2.25
125 Côn 800 x 900 / 700 x 600 L 600 cái 0 1 0.00 1.80
126 Côn 700 x 600 / 500 x 500 L 600 cái 0 1 0.00 1.84
127 Côn 500 x 500 / 500 x 300 L 300 cái 0 7 0.00 3.78
8 Côn 900x900/1400x1400 L400 cái 0 4 0.00 6.00
9 Côn 900x700/ 730x730 L 300 cái 0 2 0.00 2.28

10 Cút 900 x900 R 450 Cái 0 2 0.00 10.17


11 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
131 Cút 900 x 800 R 200 (có 5 lá hướng gió ) Cái 0 1 0.00 4.39
132 Cút 900 x 900 R 200 (có 5 lá hướng gió ) Cái 0 1 0.00 4.72
133 Cút 400 x 400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
134 Cút 400 x 300 R 200 Cái 0 2 0.00 1.76
135 Cút 900 x 900 R 450 Cái 0 1 0.00 5.09
136 Cút 500 x 500 R 250 Cái 0 1 0.00 1.57
137 Cút 500 x 300 R 250 Cái 0 5 0.00 6.28

21 Chân rẽ 500x450/ 650x450 L 150 Cái 6 2.04


22 Chân rẽ 500x250/ 650x250 L 150 Cái 6 1.98
19 900x700/900x1050 L 350 cái 0 2 0.00 1.80
20 2170x514/ 2270x514 L 150 cái 0 2 0.00 3.00
146 1050 x 800 / 900 x 800 L 150 Cái 0 1 0.00 0.53
147 1050 x 900 / 900 x 900 L 150 Cái 0 2 0.00 1.13
148 650 x 500 / 500 x 500 L 150 Cái 0 6 0.00 1.94
149 650 x 500 / 500 x 500 L 250 Cái 0 1 0.00 0.54
150 650 x 300 / 500 x 300 L 150 Cái 0 1 0.00 0.26
151 470 x 270 / 320 x 270 L 300 Cái 0 8 0.00 3.19
152 550 x 200 / 400 x 200 L 150 Cái 0 1 0.00 0.20
153 550 x 300 / 400 x 300 L 150 Cái 0 2 0.00 0.47
154 670 x 370 / 520 x 370 L 250 Cái 0 14 0.00 6.76
155 620X370/470 x 370 L250 Cái 0 16 0.00 7.72
156 420 x 220 / 270 x 220 L 250 Cái 0 6 0.00 1.70
157 420 x 270 / 270 x 270 L 250 Cái 0 1 0.00 0.31
158 550 x 400 / 400 x 400 L 250 Cái 0 2 0.00 0.88
159 550 x 400 / 400 x 400 L 150 Cái 0 1 0.00 0.26
160 560 x 300 / 560 x 450 L 350 Cái 0 1 0.00 0.65
161 560 x 300 / 710 x 300 L 350 Cái 0 1 0.00 0.65
175 Van Gió 500x400 L250 cái 0 6
176 Van Gió 500x300 L250 cái 0 2+1
177 Van Gió 400x400 L250 cái 0 2+1
178 Van Gió 800x800 L250 cái 0 2
179 Van Gió 400x200 L250 cái 0 1+1
180 Van Gió 400x300 L250 cái 2+2 0
181 Van Gió 500x500 L250 cái 0 8
182 Van Gió 900x800 L250 cái 0 2
183 Van FMD 500x300 L508 cái 0 1+1
184 Van FMD 400x400 L508 cái 0 1+1
185 Van FD 400x400 L508 cái 0 1+1
186 Van FD 400x200 L508 cái 0 1+1
187 Van FD 800x800 L508 cái 0 2
188 Van FD 300x300 L508 cái 0 1
189 Van FD 500x300 L508 cái 0 1
190 Van FD 900x900 L508 cái 0 2
191 Van GTD 300x300 L250 cái 0 1+1
192 Van PRD 300x300 L100 cái 0 2+2
193 Van A.D 400x400 cái 0 3
194 Van A.D 200x200 cái 0 1+1
195 Van A.D 300x300 cái 0 4+5
VI Cửa Gió
198 Cửa gió 550x400 cái 0 14
199 Cửa gió 500x400 cái 0 16
200 Cửa gió 450x300 cái 0 24
201 Cửa gió 350x300 cái 0 8+8
202 Cửa gió 200x200 cái 0 1+1
203 Cửa gió 300x300 cái 0 4+4
20 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1
6 Của Gió 300x250 cái 0 6
1 1400x1400x1800 Cái 0 2
505.44
505.44
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN

12.44 0.00 0,85 900 1000 1400 6.221


25.54 0.00 0,85 900 1000 1120 4.257
2.15 0.00 0,85 900 1000 566 2.151
4.84 0.00 0,85 900 900 1120 4.842
1.80 0.00 0,85 900 900 500 1.800
5.40 0.00 0,85 900 900 1500 5.401
5.10 5.10 0,85 900 800 1500 5.101
45.70 19.04 0,85 900 800 1120 3.808
3.08 0.00 0,85 900 800 907 3.084
1.34 0.00 0,85 900 800 395 1.343
1.31 0.00 0,85 900 800 384 1.306
1.62 1.62 0,85 900 800 476 1.619
0.67 0.00 0,86 900 800 197 0.670
1.53 1.53 0,87 900 800 450 1.530
8.74 8.74 0,70 700 600 1120 2.912
1.55 1.55 0,70 700 600 596 1.550
49.29 24.64 0,70 500 500 1120 2.240
2.33 0.00 0,70 500 500 1040 2.330
2.10 2.10 0,70 500 500 350 0.700
1.40 1.40 0,70 500 500 700 1.400
1.99 1.99 0,70 500 500 993 1.986
11.75 5.87 0,70 500 300 1130 1.958
71.69 53.77 0,70 500 300 1120 1.792
1.20 0.00 0,70 500 300 250 0.400
0.80 0.80 0,70 500 300 500 0.800
0.72 0.72 0,70 500 300 447 0.715
1.26 1.26 0,70 500 300 786 1.258
1.17 1.17 0,70 500 300 731 1.170
1.09 1.09 0,70 500 300 682 1.091
ISB 17
1.27 1.27 0,70 500 300 793 1.269
0.80 0.80 0,70 500 300 500 0.800
1.37 1.37 0,70 500 300 760 1.366
12.55 0.00 0,70 400 400 1120 1.792
2.07 0.00 0,70 400 400 1292 2.068
1.50 0.00 0,70 400 400 940 1.504
0.84 0.00 0,70 400 400 522 0.835
0.80 0.00 0,70 400 400 500 0.800
1.35 0.00 0,70 400 400 743 1.349
12.55 0.00 0,70 400 300 1120 1.568
0.98 0.00 0,70 400 300 700 0.980
0.63 0.00 0,70 400 300 450 0.630
1.25 1.25 0,70 400 200 1040 1.248
1.10 1.10 0,70 400 200 851 1.101
0.12 0.12 0,70 400 200 50 0.060
0.16 0.00 0,70 400 400 50 0.080
0.32 0.00 0,70 400 400 100 0.160
0.32 0.32 0,70 500 300 50 0.080
0.72 0.36 0,85 900 900 50 0.180
3.46 0.00 0,85 900 900 960 3.456
20.23 0.00 0,85 900 900 2584 10.113
3.60 0.00 0,70 400 400 2150 3.600
2.16 0.00 0,70 400 400 1350 2.160
0.25 0.00 0,70 185 410 210 0.250
1.13 0.00 0,70 560 300 560 1.131
1.25 0.00 0,70 500 500 500 1.250
2.24 0.00 0,70 500 500 1120 2.240
0.20 0.00 0,70 500 500 100 0.200
1.80 0.00 0,71 300 300 1500 1.800

12.44 12.44 0,85 6.221


25.54 25.54 0,85 4.257
2.15 2.15 0,85 2.151
12.55 12.55 0,7 1.568
0.98 0.98 0,7 0.980
0.63 0.63 0,7 0.630
3.46 3.46 0,85 3.456
20.23 20.23 0,7 10.113
3.60 3.60 0,7 3.600
2.16 2.16 0,7 2.160
0.25 0.25 0,7 0.250
1.13 1.13 0,7 1.131
1.25 1.25 0,7 1.250 ISB 17
2.24 2.24 0,7 2.240
0.20 0.20 0,7 0.200
8.79 8.79 0,85 8.795
5.40 5.40 0,85 5.400
4.03 4.03 0,85 4.032
1.80 1.80 0,85 1.800
2.49 2.49 0,7 2.490
0.80 0.80 0,85 0.800
8.84 8.84 0,85 4.419
8.05 8.05 0,85 4.026
4.38 4.38 0,85 2.190

2.66 2.66 0,7 500 450 700 1.330


1.43 1.43 0,7 500 450 750 1.425
1.90 1.90 0,7 500 450 1000 1.900 ISB 17
12.92 12.92 0,7 500 450 850 1.615
2.95 2.95 0,7 460 360 150 0.246

1.36 1.36 0,7 500 250 500 450 0.340 150 ISB 17
1.08 1.08 0,85 900 900 800 800 1.080 300
2.25 0.00 0,85 900 800 400 400 2.250 900
1.80 1.80 0,85 800 900 700 600 1.800 600 ISB 17
1.84 1.84 0,70 700 600 500 500 1.840 800
3.78 2.16 0,70 500 500 500 300 0.540 300
6.00 6.00 0,85 800 800 1400 1400 1.500 400
ISB 17
2.28 2.28 0,85 900 700 730 730 1.141 300

10.17 10.17 0,85 900 900 450 5.087


ISB 17
1.00 1.00 0,7 400 400 200 1.005
4.39 0.00 0,70 900 800 200 4.394
4.72 4.72 0,70 900 900 200 4.724
1.00 0.00 0,70 400 400 200 1.005
1.76 0.00 0,70 400 300 200 0.879 ISB 17
5.09 5.09 0,85 900 900 450 5.087
1.57 1.57 0,70 500 500 250 1.570
6.28 6.28 0,70 500 300 250 1.256

2.04 2.04 0,7 0.340


ISB 17
1.98 1.98 0,7 0.330
1.80 1.80 0,85 900 700 900 1050 0.900 350
ISB 17
3.00 3.00 0,85 2170 514 514 2270 1.500 150
0.53 0.53 0,85 1050 800 900 800 0.533 150
1.13 0.00 0,85 1050 900 900 900 0.563 150
1.94 0.97 0,70 650 500 500 500 0.323 150
0.54 0.00 0,70 650 500 500 500 0.538 250
0.26 0.26 0,70 650 300 500 300 0.263 150
3.19 1.60 0,70 470 270 320 270 0.399 300
0.20 0.20 0,70 550 200 400 200 0.203 150

ISB 17
0.47 0.00 0,70 550 300 400 300 0.233 150
ISB 17
6.76 0.00 0,70 670 370 520 370 0.483 250
7.72 7.72 0,70 620 370 470 370 0.483 250
1.70 1.70 0,70 420 220 270 220 0.283 250
0.31 0.31 0,70 420 270 270 270 0.308 250
0.88 0.00 0,70 550 400 400 400 0.438 250
0.26 0.00 0,70 550 400 400 400 0.263 150
0.65 0.00 0,70 560 300 560 450 0.655 350
0.65 0.00 0,70 560 300 710 300 0.655 350
1.35
1.20
0.00
0.80
0.60
0.00
2.00
0.85
1.63
0.00
ISB 14
0.00
ISB 17
2.61
1.63
0.61
0.81
1.83
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

ISB 14
ISB 17

0.40 ISB 17
ISB 17
10.08 ISB 17
388.08
0.85 0.7
193.94 311.51
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG Nghiệm
Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
1 Ống 900 x 900 x 1660 (bịt đầu ) Ống lắp
1 0 lắp
6.79 0.00
2 Ống 900 x 900 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 1 0 4.88 0.00
3 Ống 900 x 900 x 1120 Ống 7 0 28.23 0.00
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 1 0 4.26 0.00
5 Ống 800 x 800 x 1120 Ống 0 5 0.00 17.92
6 Ống 800 x 800 x 1639 Ống 0 1 0.00 5.25
7 Ống 800 x 800 x 529 Ống 0 1 0.00 1.69
8 Ống 800 x 800 x 421 (1 đầu bịt) Ống 1 0 1.68 0.00
9 Ống 800 x 800 x 880 Ống 1 0 2.82 0.00
10 Ống 800 x 800 x 966 Ống 1 0 3.09 0.00
11 Ống 600 x 700 x 1120 Ống 0 6 0.00 17.47
12 Ống 600 x 700 x 455 Ống 0 1 0.00 1.18
13 Ống 500 x 400 x 1120 Ống 0 18 0.00 36.29
14 Ống 500 x 400 x 160 Ống 0 1 0.00 0.29
15 Ống 500 x 400 x 300 Ống 0 4 0.00 2.16
16 Ống 500 x 400 x 590 Ống 0 1 0.00 1.06
17 Ống 500 x 400 x 605 Ống 0 1 0.00 1.24
18 Ống 500 x 300 x 1120 Ống 0 15 0.00 26.88
19 Ống 500 x 300 x 1130 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.96
20 Ống 500 x 300 x 800 Ống 0 1 0.00 1.28
21 Ống 500 x 300 x 460 Ống 0 1 0.00 0.74
22 Ống 500 x 300 x 828 Ống 0 1 0.00 1.33
23 Ống 500 x 300 x 600 Ống 0 1 0.00 0.96
24 Ống 500 x 300 x 730 Ống 0 1 0.00 1.17
25 Ống 500 x 300 x 345 Ống 0 1 0.00 0.55
26 Ống 500 x 300 x 560 Ống 0 1 0.00 1.02
27 Ống 400 x 400 x 1120 Ống 0 9 0.00 16.13
28 Ống 400 x 400 x 1130 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.97
29 Ống 400 x 400 x 500 Ống 0 1 0.00 0.80
30 Ống 400 x 400 x 540 Ống 0 1 0.00 0.86
31 Ống 400 x 400 x 600 Ống 0 1 0.00 0.96
32 Ống 400 x 400 x 345 Ống 0 1 0.00 0.55
33 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) Ống 2 5 3.40 8.51
34 Ống 400 x 300 x 1120 Ống 8 12 12.55 18.82
35 Ống 400 x 300 x 370 Ống 1 0 0.52 0.00
36 Ống 400 x 300 x 590 Ống 1 0 0.83 0.00
37 Ống 400 x 300 x 300 Ống 1 0 0.42 0.00
38 Ống 400 x 300 x 400 Ống 0 1 0.00 0.56
39 Ống 400 x 300 x 250 Ống 0 1 0.00 0.35
40 Ống 400 x 300 x 500 Ống 0 1 0.00 0.70
41 Ống 400 x 300 x 1290 (bịt đầu ) Ống 0 4 0.00 7.71
42 Ống 400 x 300 x 790 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.23
43 Ống 400 x 300 x 1000 Ống 0 1 0.00 1.40
44 Ống 400 x 200 x 1120 Ống 0 2 0.00 2.69
45 Ống 400 x 200 x 600 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 0.80
46 Ống 300 x 300 x 150 (1đầu bích,1đầu bẻ Ống 0 4 0.00 0.72
47 Ống 300 x 300 x 50 (1đầu bích, 1 để thẳ Ống 0 2 0.00 0.12
48 Ống 300 x 300 x 400 (1đầu bẻ chân 5ly, Ống 0 2 0.00 0.96
49 Ống 300 x 300 x 500 (1đầu bẻ chân 5ly, Ống 0 1 0.00 0.60
50 Ống 300 x 300 x 300 Ống 0 2 0.00 0.72
51 Ống 500 x 300 x 814 Ống 1 0 1.30 0.00
52 Ống 500 x 300 x 569 Ống 1 0 0.91 0.00
53 Ống 500 x 300 x 850 Ống 1 0 1.36 0.00
54 Ống 800 x 800 x 250 Ống 1 0 0.80 0.00
55 Ống 800 x 800 x 2584 Ống 1 0 8.27 0.00
56 Ống 800 x 800 x 2100 ( bịt đầu ) Ống 1 0 7.36 0.00
57 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) Ống 1 0 8.18 0.00
58 Ống 800 x 700 x 1849 ( bịt đầu ) Ống 2 0 12.37 0.00
59 Ống 600 x 500 x 2000 ( bịt đầu ) Ống 1 0 4.70 0.00
60 Ống 400 x 400 x 2000 Ống 1 0 3.20 0.00
61 Ống 400 x 400 x 390 Ống 1 0 0.62 0.00
62 Ống 500 x 300 x 2117 Ống 1 0 3.39 0.00
63 Ống 500 x 300 x 100 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.32
64 Ống 500 x 300 x 137 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.22
65 Ống 500 x 300 x 50 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.08
66 Ống 400 x 400 x 50 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.08
67 Ống 400 x 400 x 100 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 1 0.00 0.16
68 Ống 800 x 800 x 100 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.64
69 Ống 800 x 800 x 50 (1 bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.32
70 Ống 500x300 x1120 Ống 0 5 0.00 8.96
71 Ống 500x300 1120 Bịt đầu Ống 0 1 0.00 1.94
72 Ống 500x300 250 Ống 0 2 0.00 0.80
73 Ống 500x300 555 Ống 0 1 0.00 0.89

1 Ống 900 x 900 x 1660 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 6.79


2 Ống 900 x 900 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.88
3 Ống 900 x 900 x 1120 Ống 0 7 0.00 28.23
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.26
8 Ống 800 x 800 x 421 (1 đầu bịt) Ống 0 1 0.00 1.68
9 Ống 800 x 800 x 880 Ống 0 1 0.00 2.82
10 Ống 800 x 800 x 966 Ống 0 1 0.00 3.09
33 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) Ống 0 2 0.00 3.40
34 Ống 400 x 300 x 1120 Ống 0 8 0.00 12.55
35 Ống 400 x 300 x 370 Ống 0 1 0.00 0.52
36 Ống 400 x 300 x 590 Ống 0 1 0.00 0.83
37 Ống 400 x 300 x 300 Ống 0 1 0.00 0.42
51 Ống 500 x 300 x 814 Ống 0 1 0.00 1.30
52 Ống 500 x 300 x 569 Ống 0 1 0.00 0.91
53 Ống 500 x 300 x 850 Ống 0 1 0.00 1.36
54 Ống 800 x 800 x 250 Ống 0 1 0.00 0.80
55 Ống 800 x 800 x 2584 Ống 0 1 0.00 8.27
56 Ống 800 x 800 x 2100 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 7.36
57 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 8.18
58 Ống 800 x 700 x 1849 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00 12.37
59 Ống 600 x 500 x 2000 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.70
60 Ống 400 x 400 x 2000 Ống 0 1 0.00 3.20
61 Ống 400 x 400 x 390 Ống 0 1 0.00 0.62
62 Ống 500 x 300 x 2117 Ống 0 1 0.00 3.39
63 Ống 1860 x 465 x 1350 Ống 0 2 0.00 12.56
64 Ống 650 x 650 x 750 Ống 0 2 0.00 3.90

114 Ống Gió 450 x350 L 650 ống 0 6 0.00 6.24


115 Ống Gió 450 x350 L 1000 ống 0 1 0.00 1.60
116 Ống Gió 450 x350 L 850 ống 0 1 0.00 1.36
117 Ống 410x260 L150 ( 1 bẻ chân 3 phân, 1 bẻ ống 0 8 0.00 1.61

6 Côn 450x250/ 450x350 L 150 (Phẳng Đ Cái 0 3 0.00 0.90


7 Côn 450x250/ 450x350 L 200 ( Phẳng đ Cái 0 1 0.00 0.45

1 Côn 800x800/1200x1200 L400 cái 0 4 0.00 4.80


2 Côn 800x700/ 514x514 L 300 cái 0 2 0.00 1.84
1 Côn 600 x 700 / 400 x 400 L 900 Cái 0 1 0.00 1.89
2 Côn 800 x 800 / 500 x 400 L 950 Cái 0 1 0.00 2.38
3 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 Cái 0 6 0.00 2.88
4 Côn 800 x 800 / 1200 x 1200 L 300 Cái 4 0 7.56 0.00
5 Côn 400 x 400 / 700 x 700 L 150 Cái 1 0 0.33 0.00

1 Cút 800x800 R 400 Cái 0 2 0.00 8.04


2 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
1 Cút 90o 600 x 700 R 150 (có 4 lá hướng Cái 0 1 0.00 2.99
2 Cút 90o 400 x 400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
3 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 3 0 2.64 0.00
4 Cút 90o 800 x 800 R 400 Cái 2 0 8.04 0.00
5 Cút 90o 500 x 400 R 250 Cái 0 1 0.00 1.41
6 Cút 90o 500 x 300 R 250 Cái 0 4 0.00 4.65
7 Cút 30o 300 x 500 R 200 Cái 0 4 0.00 5.02

16 Chân rẽ 450x250/ 600x250 L 150 Cái 4 1.16


17 Chân rẽ 450x350/ 600x350 L 150 Cái 4 1.20
1 950 x 800 / 800 x 800 L 150 Cái 0 2 0.00 1.01
7 550 x 300 / 400 x 300 L 150 Cái 0 2 0.00 0.47
3 470 x 220 / 270 x 220 L 250 cái 0 6 0.00 1.77
4 800 x 700 / 950 x 700 L 150 cái 0 2 0.00 0.95
5 800 x 700 / 800 x 1050 cái 0 4 0.00 3.35
6 400 x 400 / 550 x 400 L 250 cái 0 2 0.00 0.88
7 600 x 500 / 600 x 650 L 150 cái 0 1 0.00 0.35
8 800x700/800x1050 L 350 cái 0 2 0.00 1.68
9 1860x314/1960x314 L150 cái 0 2 0.00 2.00

1 950 x 800 / 800 x 800 L 150 Cái 2 0 1.01 0.00


2 750 x 700 / 600 x 700 L 300 Cái 0 1 0.00 0.83
3 650 x 400 / 500 x 400 L 250 Cái 0 5 0.00 2.44
4 650 x 300 / 500 x 300 L 150 Cái 0 1 0.00 0.26
5 470 x 270 / 320 x 270 L 300 Cái 0 4 0.00 1.60
6 550 x 200 / 400 x 200 L 150 Cái 0 1 0.00 0.20
7 550 x 300 / 400 x 300 L 150 Cái 2 0 0.47 0.00
8 570 x 270 / 420 x 270 L 250 Cái 0 24 0.00 9.18
9 470 x 270 / 320 x 270 L 250 Cái 0 8 0.00 2.66
10 470 x 270 / 270 x 270 L 250 Cái 0 1 0.00 0.32
11 470 x 220 / 270 x 220 L 250 cái 6 0 1.77 0.00
12 320 x 170 / 170 x 170 L 250 cái 0 1 0.00 0.21
13 800 x 700 / 950 x 700 L 150 cái 2 0 0.95 0.00
14 800 x 700 / 800 x 1050 cái 4 0 3.35 0.00
15 400 x 400 / 550 x 400 L 250 cái 2 0 0.88 0.00
16 600 x 500 / 600 x 650 L 150 cái 1 0 0.35 0.00

1 Van Gió 500x400 L250 cái 0 6


2 Van Gió 500x300 L250 cái 0 2
3 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1
4 Van Gió 800x800 L250 cái 0 2
5 Van Gió 400x200 L250 cái 0 1
6 Van Gió 400x300 L250 cái 2 0
7 Van FMD 500x300 L508 cái 0 1
8 Van FMD 400x400 L508 cái 0 1
9 Van FD 400x400 L508 cái 0 1
10 Van FD 400x200 L508 cái 0 1
11 Van FD 800x800 L508 cái 0 2
12 Van FD 300x300 L508 cái 0 1
13 Van FD 500x300 L508 cái 0 1
14 Van GTD 300x300 L250 cái 0 1
15 Van PRD 300x300 L100 cái 0 2
16 Van A.D 400x400 cái 0 3
17 Van A.D 200x200 cái 0 1
18 Van A.D 300x300 cái 0 4
1 Cửa gió 450x300 cái 0 24
2 Cửa gió 350x300 cái 0 8
3 Cửa gió 200x200 cái 0 1
4 Cửa gió 300x300 cái 0 4
1 Van Gió 400x300 L250 cái 0 2
2 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1

422.95
422.95
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN

6.79 0.00 0,85 900 900 1660 6.787


4.88 0.00 0,85 900 900 1130 4.878
28.23 0.00 0,85 900 900 1120 4.032
4.26 0.00 0,85 800 800 1130 4.256
17.92 17.92 0,85 800 800 1120 3.584
5.25 5.25 0,85 800 800 1639 5.245
1.69 1.69 0,85 800 800 529 1.693
1.68 0.00 0,85 800 800 421 1.676
2.82 0.00 0,85 800 800 880 2.816
3.09 0.00 0,85 800 800 966 3.092
17.47 0.00 0,85 600 700 1120 2.912
1.18 0.00 0,85 600 700 455 1.183
36.29 18.15 0,70 500 400 1120 2.016
0.29 0.29 0,70 500 400 160 0.288
2.16 2.16 0,70 500 400 300 0.540
1.06 1.06 0,70 500 400 590 1.062
1.24 1.24 0,70 500 400 605 1.239
26.88 26.88 0,70 500 300 1120 1.792
1.96 1.96 0,70 500 300 1130 1.958
1.28 1.28 0,70 500 300 800 1.280
0.74 0.74 0,70 500 300 460 0.736
1.33 1.33 0,70 500 300 828 1.325
0.96 0.96 0,70 500 300 600 0.960
1.17 1.17 0,70 500 300 730 1.168
0.55 0.55 0,70 500 300 345 0.552
1.02 1.02 0,70 500 300 560 1.016
16.13 0.00 0,70 400 400 1120 1.792
1.97 0.00 0,70 400 400 1130 1.968
0.80 0.00 0,70 400 400 500 0.800
0.86 0.00 0,70 400 400 540 0.864
0.96 0.00 0,70 400 400 600 0.960
0.55 0.00 0,70 400 400 345 0.552
11.92 5.96 0,70 400 300 1130 1.702
31.37 15.68 0,70 400 300 1120 1.568
0.52 0.00 0,70 400 300 370 0.518
0.83 0.00 0,70 400 300 590 0.826
0.42 0.00 0,70 400 300 300 0.420 ISB 13
0.56 0.56 0,70 400 300 400 0.560
ISB 13

0.35 0.35 0,70 400 300 250 0.350


0.70 0.70 0,70 400 300 500 0.700
7.71 3.85 0,70 400 300 1290 1.926
1.23 1.23 0,70 400 300 790 1.226
1.40 1.40 0,70 400 300 1000 1.400
2.69 2.69 0,70 400 200 1120 1.344
0.80 0.80 0,70 400 200 600 0.800
0.72 0.00 0,70 300 300 150 0.180
0.12 0.00 0,70 300 300 50 0.060
0.96 0.00 0,70 300 300 400 0.480
0.60 0.00 0,70 300 300 500 0.600
0.72 0.72 0,70 300 300 300 0.360
1.30 0.00 0,70 500 300 814 1.302
0.91 0.00 0,70 500 300 569 0.910
1.36 0.00 0,70 500 300 850 1.360
0.80 0.00 0,85 800 800 250 0.800
8.27 0.00 0,85 800 800 2584 8.269
7.36 0.00 0,85 800 800 2100 7.360
8.18 0.00 0,85 800 800 2357 8.182
12.37 0.00 0,85 800 700 1849 6.187
4.70 0.00 0,85 600 500 2000 4.700
3.20 0.00 0,70 400 400 2000 3.200
0.62 0.00 0,70 400 400 390 0.624
3.39 0.00 0,70 500 300 2117 3.387
0.32 0.32 0,70 500 300 100 0.160
0.22 0.22 0,70 500 300 137 0.219
0.08 0.08 0,70 500 300 50 0.080
0.08 0.08 0,70 400 400 50 0.080
0.16 0.16 0,70 400 400 100 0.160
0.64 0.64 0,70 800 800 100 0.320
0.32 0.32 0,70 800 800 50 0.160
8.96 0.00 0,70 500 300 1120 1.792
1.94 0.00 0,70 500 300 1120 1.942
0.80 0.00 0,70 500 300 250 0.400
0.89 0.00 0,70 500 300 555 0.888

6.79 6.79 0,85 900 900 1660 6.787


4.88 4.88 0,85 900 900 1130 4.878
28.23 28.23 0,85 900 900 1120 4.032
4.26 4.26 0,85 800 800 1130 4.256
1.68 1.68 0,85 800 800 421 1.676
2.82 2.82 0,85 800 800 880 2.816
3.09 3.09 0,85 800 800 966 3.092
3.40 3.40 0,70 400 300 1130 1.702
12.55 12.55 0,70 400 300 1120 1.568
0.52 0.52 0,70 400 300 370 0.518
0.83 0.83 0,70 400 300 590 0.826
0.42 0.42 0,70 400 300 300 0.420
1.30 1.30 0,70 500 300 814 1.302
ISB 13
0.91 0.91 0,70 500 300 569 0.910
1.36 1.36 0,70 500 300 850 1.360
0.80 0.80 0,85 800 800 250 0.800
8.27 8.27 0,85 800 800 2584 8.269
7.36 7.36 0,85 800 800 2100 7.360
8.18 8.18 0,85 800 800 2357 8.182
12.37 12.37 0,85 800 700 1849 6.187
4.70 4.70 0,85 600 500 2000 4.700
3.20 3.20 0,70 400 400 2000 3.200
0.62 0.62 0,70 400 400 390 0.624
3.39 3.39 0,70 500 300 2117 3.387
12.56 12.56 0,85 1860 465 1350 6.278
3.90 3.90 0,85 650 650 750 1.950

6.24 6.24 0,7 450 350 650 1.040


1.60 1.60 0,7 450 350 1000 1.600
ISB 13
1.36 1.36 0,7 450 350 850 1.360
1.61 1.61 0,7 410 260 150 0.201

0.90 0.90 0,7 450 250 450 350 0.300 150


ISB 13
0.45 0.45 0,7 450 250 450 350 0.450 200

4.80 4.80 0,85 800 800 1200 1200 1.200 400


ISB 13
1.84 1.84 0,85 800 700 514 514 0.920 300
1.89 0.00 0,70 600 700 900 400 1.890 400
2.38 2.38 0,85 800 800 1100 400 2.375 500
2.88 1.44 0,70 500 400 300 300 0.480 400 ISB 13
7.56 0.00 0,85 600 700 900 400 1.200 400
0.33 0.33 0,85 800 800 1100 400 0.330 500

8.04 8.04 0,85 800 800 400 4.019


ISB 13
1.00 1.00 0,7 400 400 200 1.005
2.99 0.00 0,70 600 700 200 2.991
1.00 0.00 0,70 400 400 200 1.005
2.64 0.00 0,70 400 300 200 0.832
ISB 13
8.04 0.00 0,85 800 800 400 4.019 ISB 13
1.41 1.41 0,70 500 400 250 1.350
4.65 4.65 0,70 300 500 200 1.162
5.02 5.02 0,70 500 300 250 0.293

1.16 1.16 0,7 0.290


ISB 13
1.20 1.20 0,7 0.300
1.01 1.01 0,85 950 800 800 800 0.503 150
0.47 0.47 0,70 550 300 400 300 0.233 150
1.77 1.77 0,85 470 220 270 220 0.295 250
0.95 0.95 0,70 800 700 950 700 0.473 150
3.35 3.35 0,70 800 700 800 1050 0.838 150 ISB 13
0.88 0.88 0,70 400 400 550 400 0.438 250
0.35 0.35 0,70 600 500 600 650 0.353 150
1.68 1.68 0,85 800 700 800 1050 0.838 350
2.00 2.00 0,85 1860 514 1960 514 1.000 350

1.01 1.01 0,85 950 800 800 800 0.503 150


0.83 0.00 0,70 750 700 600 700 0.825 300
2.44 1.22 0,70 650 400 500 400 0.488 150
0.26 0.00 0,70 650 300 500 300 0.263 150
1.60 1.60 0,70 470 270 320 270 0.399 300
0.20 0.10 0,70 550 200 400 200 0.203 150
0.47 0.00 0,70 550 300 400 300 0.233 150
9.18 4.59 0,70 570 270 420 270 0.383 250 ISB 13
2.66 0.00 0,70 470 270 320 270 0.333 250
0.32 0.32 0,70 470 270 270 270 0.320 250
1.77 0.00 0,85 470 220 270 220 0.295 250
0.21 0.00 0,70 320 170 170 170 0.208 250
0.95 0.47 0,70 800 700 950 700 0.473 150
3.35 0.00 0,70 800 700 800 1050 0.838 150
0.88 0.00 0,70 400 400 550 400 0.438 250
0.35 0.35 0,70 600 500 600 650 0.353 150

2.70
1.60
0.00
3.20
0.60
0.00

ISB 13
1.63
0.00
0.00
ISB 13
1.22
6.50
0.61
1.63
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

ISB 13

0.35
ISB 13
0.40
345.74
0.85 0.7
176.90 246.05
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
1 Ống 900 x 900 x 1661 (bịt đầu ) ống lắp
1 0
lắp
6.79 0.00
2 Ống 900 x 900 x 1130 ( 1 bịt đầu ) ống 1 0 4.88 0.00
3 Ống 900 x 900 x 1120 ống 7 0 28.23 0.00
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) ống 0 1 0.00 4.26
5 Ống 800 x 800 x 1120 ống 0 5 0.00 17.92
6 Ống 800 x 800 x 1615 ống 0 1 0.00 5.17
7 Ống 800 x 800 x 529 ống 0 1 0.00 1.69
8 Ống 800 x 800 x 421 ống 0 1 0.00 1.68
9 Ống 800 x 800 x 200 ống 0 1 0.00 0.84
10 Ống 600 x 700 x 1120 ống 0 6 0.00 17.47
11 Ống 600 x 700 x 480 ống 0 1 0.00 1.25
12 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 18 0.00 36.29
13 Ống 500 x 400 x 160 ống 0 1 0.00 0.29
14 Ống 500 x 400 x 300 ống 0 4 0.00 2.16
15 Ống 500 x 400 x 590 ống 0 1 0.00 1.06
16 Ống 500 x 400 x 480 ống 0 1 0.00 1.01
17 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 16 0.00 28.68
18 Ống 500 x 300 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.96
19 Ống 500 x 300 x 800 ống 0 1 0.00 1.28
20 Ống 500 x 300 x 460 ống 0 1 0.00 0.74
21 Ống 500 x 300 x 730 ống 0 1 0.00 1.17
22 Ống 500 x 300 x 345 ống 0 1 0.00 0.55
23 Ống 500 x 300 x 617 ống 0 1 0.00 0.99
24 Ống 500 x 300 x 846 ống 0 1 0.00 1.35
25 Ống 500 x 300 x 600 ống 0 1 0.00 0.96
26 Ống 500 x 300 x 660 ống 0 1 0.00 1.06
27 Ống 500 x 300 x 560 ống 0 1 0.00 0.90
28 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 8 0.00 14.34
29 Ống 400 x 400 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.97
30 Ống 400 x 400 x 560 ống 0 1 0.00 0.90
31 Ống 400 x 400 x 608 ống 0 1 0.00 0.97
32 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) ống 2 5 3.40 8.51
33 Ống 400 x 300 x 1120 ống 6 18 9.41 28.23
34 Ống 400 x 300 x 370 ống 1 0 0.52 0.00
35 Ống 400 x 300 x 590 ống 1 0 0.83 0.00
36 Ống 400 x 300 x 300 ống 2 0 0.84 0.00
37 Ống 400 x 300 x 400 ống 0 1 0.00 0.56
38 Ống 400 x 300 x 170 ống 0 1 0.00 0.24
39 Ống 400 x 300 x 500 ống 1 0 0.70 0.00
40 Ống 400 x 300 x 1290 (bịt đầu ) ống 0 4 0.00 7.71
41 Ống 400 x 300 x 670 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.06
42 Ống 400 x 200 x 1120 ống 0 1 0.00 1.34
43 Ống 400 x 200 x 610 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 0.73
44 Ống 300 x 300 x 150 (1đầu bích,1đầu bẻ 5 Ống 0 4 0.00 0.72
45 Ống 300 x 300 x 50 (1đầu bích, 1 để thẳng Ống 0 2 0.00 0.12
46 Ống 300 x 300 x 400 (1đầu bẻ chân 5ly,1 t Ống 0 2 0.00 0.96
47 Ống 300 x 300 x 500 (1đầu bẻ chân 5ly,1 t Ống 0 1 0.00 0.60
48 Ống 300 x 300 x 300 Ống 0 2 0.00 0.72
49 Ống 400 x 400 x 1250 Ống 0 1 0.00 2.00
50 Ống 400 x 400 x 450 Ống 0 1 0.00 0.72
51 Ống 500 x 300 x 2182 ( bịt đầu ) Ống 1 0 3.64 0.00
52 Ống 500 x 300 x 100 (1đầu bích, 1 thẳng ) Ống 0 2 0.00 0.32
53 Ống 500 x 300 x 373 (1đầu bích, 1bẻ chân Ống 0 1 0.00 0.60
54 Ống 600 x 500 x 2050 ( bịt đầu ) Ống 1 0 4.81 0.00
55 Ống 500 x 300 x 617 Ống 1 0 0.99 0.00
56 Ống 500 x 300 x 864 Ống 1 0 1.38 0.00
57 Ống 500 x 300 x 600 Ống 1 0 0.96 0.00
58 Ống 500 x 300 x 660 Ống 1 0 1.06 0.00

1 Ống 900 x 900 x 1660 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 6.79


2 Ống 900 x 900 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.88
3 Ống 900 x 900 x 1120 Ống 0 7 0.00 28.23
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.26
8 Ống 800 x 800 x 421 (1 đầu bịt) Ống 0 1 0.00 1.68
9 Ống 800 x 800 x 880 Ống 0 1 0.00 2.82
10 Ống 800 x 800 x 966 Ống 0 1 0.00 3.09
33 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) Ống 0 2 0.00 3.40
34 Ống 400 x 300 x 1120 Ống 0 8 0.00 12.55
35 Ống 400 x 300 x 370 Ống 0 1 0.00 0.52
36 Ống 400 x 300 x 590 Ống 0 1 0.00 0.83
37 Ống 400 x 300 x 300 Ống 0 1 0.00 0.42
51 Ống 500 x 300 x 814 Ống 0 1 0.00 1.30
52 Ống 500 x 300 x 569 Ống 0 1 0.00 0.91
53 Ống 500 x 300 x 850 Ống 0 1 0.00 1.36
54 Ống 800 x 800 x 250 Ống 0 1 0.00 0.80
55 Ống 800 x 800 x 2584 Ống 0 1 0.00 8.27
56 Ống 800 x 800 x 2100 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 7.36
57 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 8.18
58 Ống 800 x 700 x 1849 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00 12.37
59 Ống 600 x 500 x 2000 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.70
60 Ống 400 x 400 x 2000 Ống 0 1 0.00 3.20
61 Ống 400 x 400 x 390 Ống 0 1 0.00 0.62
62 Ống 500 x 300 x 2117 Ống 0 1 0.00 3.39
63 Ống 1860 x 465 x 1350 Ống 0 2 0.00 12.56
64 Ống 650 x 650 x 750 Ống 0 2 0.00 3.90

4 Côn 800x800/1200x1200 L400 cái 0 4 0.00 4.80


5 Côn 800x700/ 514x514 L 300 cái 0 2 0.00 1.84
127 Côn 600 x 700 / 400 x 400 L 900 cái 0 1 0.00 1.89
128 Côn 800 x 800 / 500 x 400 L 1100 cái 0 1 0.00 2.75
129 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 cái 0 6 0.00 2.88

3 Cút 800x800 R 400 Cái 0 2 0.00 8.04


4 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
5 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 0 3 0.00 2.64

132 Cút 90o 600 x 700 R 200 (có 4 lá hướng gió Cái 0 1 0.00 2.99
133 Cút 90o 400 x 400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
134 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 3 0 2.64 0.00
135 Cút 90o 800 x 800 R 400 Cái 2 0 8.04 0.00
136 Cút 90o 500 x 400 R 250 Cái 0 1 0.00 1.41
137 Cút 90o 300 x 500 R 250 Cái 0 4 0.00 4.15
138 Cút 90o 500 x 300 R 250 Cái 0 4 0.00 5.02

1 950 x 800 / 800 x 800 L 150 Cái 0 2 0.00 1.01


2 550 x 300 / 400 x 300 L 150 Cái 0 2 0.00 0.47
3 470 x 220 / 270 x 220 L 250 cái 0 6 0.00 1.77
4 800 x 700 / 950 x 700 L 150 cái 0 2 0.00 0.95
5 800 x 700 / 800 x 1050 cái 0 4 0.00 3.35
6 400 x 400 / 550 x 400 L 250 cái 0 2 0.00 0.88
7 600 x 500 / 600 x 650 L 150 cái 0 1 0.00 0.35
8 800x700/800x1050 L 350 cái 0 2 0.00 1.68
9 1860x314/1960x314 L150 cái 0 2 0.00 2.00

146 950 x 800 / 800 x 800 L 150 Cái 2 0 1.07 0.00


147 750 x 700 / 600 x 700 L 300 Cái 0 1 0.00 0.56
148 650 x 400 / 500 x 400 L 150 Cái 0 5 0.00 1.61
149 650 x 300 / 500 x 300 L 150 Cái 0 1 0.00 0.54
150 470 x 270 / 320 x 270 L 300 Cái 0 4 0.00 1.05
151 550 x 200 / 400 x 200 L 150 Cái 0 1 0.00 0.40
152 550 x 300 / 400 x 300 L 150 Cái 1 0 0.20 0.00
153 570 x 270 / 420 x 270 L 250 Cái 0 24 0.00 5.58
154 470 x 270 / 320 x 270 L 250 Cái 0 4 0.00 1.93
155 320 x 170 / 170 x 170 L 250 Cái 0 1 0.00 0.48

168 Van Gió 500x400 L250 cái 0 6+6


169 Van Gió 500x300 L250 cái 0 2+2
170 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1+1
171 Van Gió 800x800 L250 cái 0 2+2
172 Van Gió 400x200 L250 cái 0 1+1
173 Van Gió 400x300 L250 cái 2+2 0
174 Van FMD 500x300 L508 cái 0 1+1
175 Van FMD 400x400 L508 cái 0 1+1
176 Van FD 400x400 L508 cái 0 1+1
177 Van FD 400x200 L508 cái 0 1+1
178 Van FD 800x800 L508 cái 0 2+2
179 Van FD 300x300 L508 cái 0 1+1
180 Van FD 500x300 L508 cái 0 1+1
181 Van GTD 300x300 L250 cái 0 1+1
182 Van PRD 300x300 L100 cái 0 2+2
183 Van A.D 400x400 cái 0 3+3
184 Van A.D 200x200 cái 0 1+1
185 Van A.D 300x300 cái 0 4+4

VI Cửa Gió
189 Cửa gió 450x300 cái 0 24+24
190 Cửa gió 350x300 cái 0 8
191 Cửa gió 200x200 cái 0 1+1
192 Cửa gió 300x300 cái 0 4+4+8
1 Van Gió 400x300 L250 cái 0 2
2 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1
VI Cửa Gió
1 Của Gió 300x250 cái 0 6
VII Tiêu Âm
1 1200x1200x1800 Cái 0 2

407.43
407.43
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN

6.79 0.00 0,85 900 900 1661 6.790


4.88 0.00 0,85 900 900 1130 4.878
28.23 0.00 0,85 900 900 1120 4.032
4.26 0.00 0,85 800 800 1130 4.256
17.92 17.92 0,85 800 800 1120 3.584
5.17 5.17 0,85 800 800 1615 5.169
1.69 1.69 0,85 800 800 529 1.693
1.68 1.68 0,85 800 800 421 1.676
0.84 0.84 0,85 800 800 200 0.838
17.47 0.00 0,85 600 700 1120 2.912
1.25 0.00 0,85 600 700 480 1.248
36.29 20.16 0,70 500 400 1120 2.016
0.29 0.00 0,70 500 400 160 0.288
2.16 2.16 0,70 500 400 300 0.540
1.06 1.06 0,70 500 400 590 1.062
1.01 1.01 0,70 500 400 480 1.014
28.68 28.68 0,70 500 300 1120 1.792
1.96 1.96 0,70 500 300 1130 1.958
1.28 1.28 0,70 500 300 800 1.280
0.74 0.74 0,70 500 300 460 0.736
1.17 1.17 0,70 500 300 730 1.168
0.55 0.55 0,70 500 300 345 0.552
0.99 0.99 0,70 500 300 617 0.987
1.35 1.35 0,70 500 300 846 1.354
0.96 0.96 0,70 500 300 600 0.960
1.06 12.67 0,70 500 300 660 1.056
0.90 1.79 0,70 500 300 560 0.896
14.34 0.00 0,70 400 400 1120 1.792
1.97 0.00 0,70 400 400 1130 1.968
ISB 15
0.90 0.00 0,70 400 400 560 0.896
0.97 0.00 0,70 400 400 608 0.973
11.92 3.40 0,70 400 300 1130 1.702
37.64 15.68 0,70 400 300 1120 1.568
0.52 0.00 0,70 400 300 370 0.518
0.83 0.00 0,70 400 300 590 0.826
0.84 0.00 0,70 400 300 300 0.420
0.56 0.00 0,70 400 300 400 0.560
0.24 0.24 0,70 400 300 170 0.238
0.70 0.00 0,70 400 300 500 0.700
7.71 0.00 0,70 400 300 1290 1.926
1.06 1.06 0,70 400 300 670 1.058
1.34 1.34 0,70 400 200 1120 1.344
0.73 0.73 0,70 400 200 610 0.732
0.72 0.00 0,70 300 300 150 0.180
0.12 0.00 0,70 300 300 50 0.060
0.96 0.00 0,70 300 300 400 0.480
0.60 0.00 0,70 300 300 500 0.600
0.72 0.00 0,71 300 300 300 0.360
2.00 0.00 0,70 400 400 1250 2.000
0.72 0.00 0,70 400 400 450 0.720
3.64 0.00 0,70 500 300 2182 3.641
0.32 0.32 0,70 500 300 100 0.160
0.60 0.60 0,70 500 300 373 0.597
4.81 0.00 0,70 600 500 2050 4.810
0.99 0.00 0,70 500 300 617 0.987
1.38 0.00 0,70 500 300 864 1.382
0.96 0.00 0,70 500 300 600 0.960
1.06 0.00 0,70 500 300 660 1.056

6.79 6.79 0,85 900 900 1660 6.787


4.88 4.88 0,85 900 900 1130 4.878
28.23 28.23 0,85 900 900 1120 4.032
4.26 4.26 0,85 800 800 1130 4.256
1.68 1.68 0,85 800 800 421 1.676
2.82 2.82 0,85 800 800 880 2.816
3.09 3.09 0,85 800 800 966 3.092
3.40 3.40 0,70 400 300 1130 1.702
12.55 12.55 0,70 400 300 1120 1.568
0.52 0.52 0,70 400 300 370 0.518
0.83 0.83 0,70 400 300 590 0.826
0.42 0.42 0,70 400 300 300 0.420
1.30 1.30 0,70 500 300 814 1.302
ISB 15
0.91 0.91 0,70 500 300 569 0.910
1.36 1.36 0,70 500 300 850 1.360
0.80 0.80 0,85 800 800 250 0.800
8.27 8.27 0,85 800 800 2584 8.269
7.36 7.36 0,85 800 800 2100 7.360
8.18 8.18 0,85 800 800 2357 8.182
12.37 12.37 0,85 800 700 1849 6.187
4.70 4.70 0,85 600 500 2000 4.700
3.20 3.20 0,70 400 400 2000 3.200
0.62 0.62 0,70 400 400 390 0.624
3.39 3.39 0,70 500 300 2117 3.387
12.56 12.56 0,85 1860 465 1350 6.278
3.90 3.90 0,85 650 650 750 1.950

4.80 4.80 0,7 800 800 1200 1200 1.200 400 ISB 15
1.84 1.84 0,7 800 700 514 514 0.920 300
1.89 0.00 0,70 600 700 900 400 1.890 400
2.75 2.75 0,85 800 800 1100 400 2.750 500 ISB 15
2.88 1.44 0,70 500 400 300 300 0.480 400

8.04 8.04 0,85 800 800 400 4.019 ISB 15


1.00 1.00 0,7 400 400 200 1.005
2.64 2.64 0,70 400 300 200 0.000

2.99 0.00 0,70 600 700 200 2.991


1.00 0.00 0,70 400 400 200 1.005
2.64 0.00 0,70 400 300 200 0.879
8.04 0.00 0,85 800 800 400 4.019 ISB 15
1.41 1.41 0,70 500 400 250 1.413
4.15 4.15 0,70 300 500 200 1.036
5.02 5.02 0,70 500 300 250 1.256

1.01 1.01 0,85 950 800 800 800 0.503 150


0.47 0.47 0,70 550 300 400 300 0.233 150
1.77 1.77 0,85 470 220 270 220 0.295 250
0.95 0.95 0,70 800 700 950 700 0.473 150
3.35 3.35 0,70 800 700 800 1050 0.838 150 ISB 15
0.88 0.88 0,70 400 400 550 400 0.438 250
0.35 0.35 0,70 600 500 600 650 0.353 150
1.68 1.68 0,85 800 700 800 1050 0.838 350
2.00 2.00 0,85 1860 514 1960 514 1.000 350

1.07 1.07 0,85 950 800 800 800 0.533 150


0.56 0.00 0,70 750 700 600 700 0.563 300
1.61 0.81 0,70 650 400 500 400 0.323 150
0.54 0.00 0,70 650 300 500 300 0.538 150
1.05 1.05 0,70 470 270 320 270 0.263 300
ISB 15
0.40 0.20 0,70 550 200 400 200 0.399 150
0.20 0.00 0,70 550 300 400 300 0.203 150
ISB 15

5.58 2.79 0,70 570 270 420 270 0.233 250


1.93 0.00 0,70 470 270 320 270 0.483 250
0.48 0.48 0,70 320 170 170 170 0.483 250

2.70
1.60
0.00
3.20
0.60
0.00
1.63
0.00
0.00 ISB 15
1.22 ISB 16
6.50
0.61
1.63
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

ISB 15
ISB 16

0.35
ISB 15
0.40

ISB 15

8.64 ISB 15
346.59
0.85 0.7
177.39 230.03
QUY ĐỔI RA
Nghiệm
SỐ LƯỢNG Nghiệm
m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
59 Ống 900 x 900 x 1400 (bịt đầu ) ống lắp
2 0 lắp
11.70 0.00
60 Ống 900 x 900 x 800 ( 1 bịt đầu ) ống 1 0 3.69 0.00
61 Ống 900 x 900 x 1120 ống 6 0 24.19 0.00
62 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) ống 0 1 0.00 4.26
63 Ống 800 x 800 x 1120 ống 0 6 0.00 21.51
64 Ống 800 x 800 x 400 ống 0 1 0.00 1.28
65 Ống 800 x 800 x 401 ống 0 1 0.00 0.64
66 Ống 800 x 800 x 850 ống 0 1 0.00 3.05
67 Ống 800 x 800 x 950 ống 0 1 0.00 3.04
68 Ống 600 x 700 x 1120 ống 0 6 0.00 17.47
69 Ống 600 x 700 x 455 ống 0 1 0.00 1.18
70 Ống 500 x 400 x 1120 ống 0 18 0.00 36.29
71 Ống 500 x 400 x 160 ống 0 1 0.00 0.29
72 Ống 500 x 400 x 300 ống 0 4 0.00 2.16
73 Ống 500 x 400 x 590 ống 0 1 0.00 1.06
74 Ống 500 x 400 x 480 ống 0 1 0.00 1.06
75 Ống 500 x 300 x 1120 ống 0 15 0.00 26.88
76 Ống 500 x 300 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.96
77 Ống 500 x 300 x 825 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.47
78 Ống 500 x 300 x 700 ống 0 1 0.00 1.12
79 Ống 500 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
80 Ống 500 x 300 x 830 ống 0 1 0.00 1.33
81 Ống 500 x 300 x 600 ống 0 1 0.00 0.96
82 Ống 500 x 300 x 730 ống 0 1 0.00 1.17
83 Ống 500 x 300 x 460 ống 0 1 0.00 0.74
84 Ống 500 x 300 x 806 ống 0 1 0.00 1.44
85 Ống 400 x 400 x 1120 ống 0 8 0.00 14.34
86 Ống 400 x 400 x 1130 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.97
87 Ống 400 x 400 x 500 ống 0 1 0.00 0.80
88 Ống 400 x 400 x 283 ống 0 1 0.00 0.45
89 Ống 400 x 400 x 700 ống 0 1 0.00 1.12
90 Ống 400 x 400 x 420 ống 0 1 0.00 0.67
91 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) ống 0 7 0.00 11.92
92 Ống 400 x 300 x 1120 ống 0 23 0.00 36.07
93 Ống 400 x 300 x 370 ống 0 1 0.00 0.52
94 Ống 400 x 300 x 590 ống 0 1 0.00 0.83
95 Ống 400 x 300 x 300 ống 0 1 0.00 0.42
96 Ống 400 x 300 x 400 ống 0 1 0.00 0.56
97 Ống 400 x 300 x 250 ống 0 1 0.00 0.35
98 Ống 400 x 300 x 500 ống 0 1 0.00 0.70
99 Ống 400 x 300 x 990 ống 0 1 0.00 1.39
100 Ống 400 x 300 x 800 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 1.24
101 Ống 400 x 300 x 170 ống 0 4 0.00 0.95
102 Ống 400 x 200 x 1450 ống 0 1 0.00 1.74
103 Ống 400 x 200 x 700 (bịt đầu ) ống 0 1 0.00 0.92
104 Ống 300 x 300 x 150 (1đầu bích,1đầu bẻ 5 ly ống 0 4 0.00 0.72
105 Ống 300 x 300 x 50 (1đầu bích, 1 để thẳng ) ống 0 2 0.00 0.12
106 Ống 300 x 300 x 400 (1đầu bẻ chân 5ly,1 th ống 0 2 0.00 0.96
107 Ống 300 x 300 x 500 (1đầu bẻ chân 5ly,1 th ống 0 1 0.00 0.60
108 Ống 300 x 300 x 300 ống 0 2 0.00 0.72
109 Ống 500 x 300 x 764 ống 0 1 0.00 1.22
110 Ống 500 x 300 x 521 ống 0 1 0.00 0.83
111 Ống 500 x 300 x 1030 ống 0 1 0.00 1.65
112 Ống 500 x 300 x 660 ống 0 1 0.00 1.06
113 Ống 500 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.36
114 Ống 400 x 400 x 1350 ống 1 0 2.16 0.00
115 Ống 185 x 410 x 210 ống 1 0 0.25 0.00
116 Ống 500 x 400 x 1120 ống 1 0 2.02 0.00
117 Ống 800 x 800 x 2584 ống 1 0 8.27 0.00
118 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) ống 1 0 8.18 0.00
119 Ống 800 x 700 x 2202 ( bịt đầu ) ống 0 2 0.00 14.33
120 Ống 400 x 400 x 1900 ( bịt đầu ) ống 1 0 3.20 0.00
121 Ống 560 x 300 x 560 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.11 0.00
122 Ống 500 x 400 x 500 ( bịt đầu ) ống 1 0 1.05 0.00
123 Ống 400 x 200 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.24
124 Ống 400 x 400 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.64
125 Ống 800 x 800 x 50 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 4 0.00 0.64
126 Ống 500 x 300 x 100 (1 bích,1 thẳng ) ống 0 2 0.00 0.16

1 Ống 900 x 900 x 1400 (bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 6.79


2 Ống 900 x 900 x 800 ( 1 bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.88
3 Ống 900 x 900 x 1120 Ống 0 7 0.00 28.23
4 Ống 800 x 800 x 1130 ( 1 bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.26
5 Ống 800 x 800 x 421 (1 đầu bịt) Ống 0 1 0.00 1.68
6 Ống 800 x 800 x 880 Ống 0 1 0.00 2.82
7 Ống 800 x 800 x 966 Ống 0 1 0.00 3.09
8 Ống 400 x 300 x 1130 ( 1 đầu bịt ) Ống 0 2 0.00 3.40
9 Ống 400 x 300 x 1120 Ống 0 8 0.00 12.55
10 Ống 400 x 300 x 370 Ống 0 1 0.00 0.52
11 Ống 400 x 300 x 590 Ống 0 1 0.00 0.83
12 Ống 400 x 300 x 300 Ống 0 1 0.00 0.42
13 Ống 500 x 300 x 814 Ống 0 1 0.00 1.30
14 Ống 500 x 300 x 569 Ống 0 1 0.00 0.91
15 Ống 500 x 300 x 850 Ống 0 1 0.00 1.36
16 Ống 800 x 800 x 250 Ống 0 1 0.00 0.80
17 Ống 800 x 800 x 2584 Ống 0 1 0.00 8.27
18 Ống 800 x 800 x 2100 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 7.36
19 Ống 800 x 800 x 2357 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 8.18
20 Ống 800 x 700 x 1849 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00 12.37
21 Ống 600 x 500 x 2000 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.70
22 Ống 400 x 400 x 2000 Ống 0 1 0.00 3.20
23 Ống 400 x 400 x 390 Ống 0 1 0.00 0.62
24 Ống 500 x 300 x 2117 Ống 0 1 0.00 3.39
25 Ống 1860 x 465 x 1350 Ống 0 2 0.00 12.56
26 Ống 650 x 650 x 750 Ống 0 2 0.00 3.90
118 Ống Gió 450 x350 L 650 ống 0 4 0.00 4.16
119 Ống Gió 450 x350 L 1000 ống 0 4 0.00 6.40
120 Ống 410x260 L150 ( 1 bẻ chân 3 phân, 1 ống 0 8 0.00 1.61

130 Côn 600 x 700 / 400 x 400 L 900 cái 0 1 0.00 1.89
131 Côn 800 x 800 / 500 x 400 L 1100 cái 0 1 0.00 2.75
132 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 cái 0 6 0.00 2.88
5 Côn 800x800/1200x1200 L400 cái 0 4 0.00 4.80
6 Côn 800x700/ 514x514 L 300 cái 0 2 0.00 1.84
9 Côn 450x250/ 450x350 L 150 (Phẳng đá Cái 0 4 0.00 1.80

1 Cút 800x800 R 400 Cái 0 2 0.00 8.04


2 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.00
3 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 0 3 0.00 2.64

139 Cút 600 x 700 R 150 (có 4 lá hướng gió ) cái 0 1 0.00 2.99
140 Cút 400 x 400 R 200 cái 0 1 0.00 1.00
141 Cút 90o 400 x 300 R 200 Cái 3 0 2.64 0.00
142 Cút 800 x 800 R 400 cái 2 0 8.04 0.00
143 Cút 500 x 400 R 250 cái 0 1 0.00 1.41
144 Cút 500 x 300 R 250 cái 0 4 0.00 4.15
145 Cút 300 x 500 R 200 cái 0 4 0.00 5.02

1 950 x 800 / 800 x 800 L 150 Cái 0 2 0.00 1.01


2 550 x 300 / 400 x 300 L 150 Cái 0 2 0.00 0.47
3 470 x 220 / 270 x 220 L 250 cái 0 6 0.00 1.77
4 800 x 700 / 950 x 700 L 150 cái 0 2 0.00 0.95
5 800 x 700 / 800 x 1050 cái 0 4 0.00 3.35
6 400 x 400 / 550 x 400 L 250 cái 0 2 0.00 0.88
7 600 x 500 / 600 x 650 L 150 cái 0 1 0.00 0.35
8 800x700/800x1050 L 350 cái 0 2 0.00 1.68
9 1860x314/1960x314 L150 cái 0 2 0.00 2.00
18 Chân rẽ 450x250/ 600x250 L 150 Cái 4 1.24
19 Chân rẽ 450x350/ 600x350 L 150 Cái 4 1.24
20 Côn 450x250/ 450x350 L 150 (Phẳng đá Cái 4 1.16
156 950 x 800 / 800 x 800 L 150 cái 2 0 1.01 0.00
157 750 x 700 / 600 x 700 L 300 cái 0 1 0.00 0.83
158 650 x 400 / 500 x 400 L 250 cái 0 5 0.00 2.44
159 650 x 300 / 500 x 300 L 150 cái 0 1 0.00 0.26
160 470 x 270 / 320 x 270 L 300 cái 0 4 0.00 1.60
161 550 x 200 / 400 x 200 L 150 cái 0 1 0.00 0.20
162 550 x 300 / 400 x 300 L 150 cái 1 0 0.23 0.00
163 570 x 270 / 420 x 270 L 250 cái 0 24 0.00 9.18
164 420 x 270 / 270 x 270 L 250 cái 0 1 0.00 0.31
165 320 x 170 / 170 x 270 L 270 cái 0 1 0.00 0.33
166 420 x 270 / 270 x 170 L 270 cái 0 8 0.00 2.66
167 420 x 220 / 270 x 220 L 250 cái 0 6 0.00 1.70

168 Van Gió 500x400 L250 cái 0 6+6


169 Van Gió 500x300 L250 cái 0 2+2
170 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1+1
171 Van Gió 800x800 L250 cái 0 2+2
172 Van Gió 400x200 L250 cái 0 1+1
173 Van Gió 400x300 L250 cái 2+2 0
174 Van FMD 500x300 L508 cái 0 1+1
175 Van FMD 400x400 L508 cái 0 1+1
176 Van FD 400x400 L508 cái 0 1+1
177 Van FD 400x200 L508 cái 0 1+1
178 Van FD 800x800 L508 cái 0 2+2
179 Van FD 300x300 L508 cái 0 1+1
180 Van FD 500x300 L508 cái 0 1+1
181 Van GTD 300x300 L250 cái 0 1+1
182 Van PRD 300x300 L100 cái 0 2+2
183 Van A.D 400x400 cái 0 3+3
184 Van A.D 200x200 cái 0 1+1
185 Van A.D 300x300 cái 0 4+4
186 Van FD 1100X800 L508 cái 0 2
187 Van FD 1700X900 L508 cái 0 2
VI Cửa Gió
189 Cửa gió 450x300 cái 0 24+24
190 Cửa gió 350x300 cái 0 8
191 Cửa gió 200x200 cái 0 1+1
192 Cửa gió 300x300 cái 0 4+4+8
1 Van Gió 400x300 L250 cái 0 2
2 Van Gió 400x400 L250 cái 0 1
VI Cửa Gió
1 Của Gió 300x300 cái 0 6
VII Tiêu Âm
1 1200x1200x1800 Cái 0 2

460.72
460.72
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
GHI
ÔN DÀY
M2 rộng cao dài m2/cái CHÚ
M2 TÔN

11.70 0.00 0,85 900 900 1400 5.851


3.69 0.00 0,85 900 900 800 3.690
24.19 0.00 0,85 900 900 1120 4.032
4.26 0.00 0,85 800 800 1130 4.256
21.51 21.51 0,85 800 800 1120 3.584
1.28 1.28 0,85 800 800 400 1.280
0.64 0.64 0,85 800 800 400 0.640
3.05 3.05 0,85 800 800 850 3.048
3.04 3.04 0,85 800 800 950 3.040
17.47 0.00 0,85 600 700 1120 2.912
1.18 0.00 0,85 600 700 455 1.183
36.29 20.16 0,70 500 400 1120 2.016
0.29 0.00 0,70 500 400 160 0.288
2.16 1.08 0,70 500 400 300 0.540
1.06 1.06 0,70 500 400 590 1.062
1.06 1.06 0,70 500 400 480 1.064
26.88 26.88 0,70 500 300 1120 1.792
1.96 1.96 0,70 500 300 1130 1.958
1.47 1.47 0,70 500 300 825 1.470
1.12 0.00 0,70 500 300 700 1.120
0.80 0.80 0,70 500 300 500 0.800
1.33 1.33 0,70 500 300 830 1.328
0.96 0.96 0,70 500 300 600 0.960
1.17 1.17 0,70 500 300 730 1.168
0.74 0.74 0,70 500 300 460 0.736
1.44 1.44 0,70 500 300 806 1.440
14.34 0.00 0,70 400 400 1120 1.792
1.97 0.00 0,70 400 400 1130 1.968
0.80 0.00 0,70 400 400 500 0.800
0.45 0.00 0,70 400 400 283 0.453
1.12 0.00 0,70 400 400 700 1.120
0.67 0.00 0,70 400 400 420 0.672
11.92 5.11 0,70 400 300 1130 1.702
36.07 14.11 0,70 400 300 1120 1.568
ISB 16
0.52 0.00 0,70 400 300 370 0.518
0.83 0.00 0,70 400 300 590 0.826
0.42 0.00 0,70 400 300 300 0.420
0.56 0.00 0,70 400 300 400 0.560
0.35 0.00 0,70 400 300 250 0.350
0.70 0.00 0,70 400 300 500 0.700
1.39 1.39 0,70 400 300 990 1.386
1.24 1.24 0,70 400 300 800 1.240
0.95 0.48 0,70 400 300 170 0.238
1.74 1.74 0,70 400 200 1450 1.740
0.92 0.92 0,70 400 200 700 0.920
0.72 0.72 0,70 300 300 150 0.180
0.12 0.12 0,70 300 300 50 0.060
0.96 0.96 0,70 300 300 400 0.480
0.60 0.60 0,70 300 300 500 0.600
0.72 0.72 0,70 300 300 300 0.360
1.22 1.22 0,70 500 300 764 1.222
0.83 0.83 0,70 500 300 521 0.834
1.65 1.65 0,70 500 300 1030 1.648
1.06 1.06 0,70 500 300 660 1.056
0.36 0.36 0,70 500 400 100 0.180
2.16 0.00 0,70 400 400 1350 2.160
0.25 0.00 0,70 185 410 210 0.250
2.02 0.00 0,70 500 400 1120 2.016
8.27 0.00 0,85 800 800 2584 8.269
8.18 0.00 0,85 800 800 2357 8.182
14.33 0.00 0,85 800 700 2202 7.166
3.20 0.00 0,70 400 400 1900 3.200
1.11 0.00 0,70 560 300 560 1.113
1.05 0.00 0,70 500 400 500 1.050
0.24 0.24 0,70 400 200 100 0.120
0.64 0.00 0,70 400 200 100 0.160
0.64 0.64 0,85 800 800 50 0.160
0.16 0.16 0,70 500 300 100 0.080

6.79 6.79 0,85 900 900 1400 6.787


4.88 4.88 0,85 900 900 800 4.878
28.23 28.23 0,85 900 900 1120 4.032
4.26 4.26 0,85 800 800 1130 4.256
1.68 1.68 0,85 800 800 421 1.676
2.82 2.82 0,85 800 800 880 2.816
3.09 3.09 0,85 800 800 966 3.092
3.40 3.40 0,70 400 300 1130 1.702
12.55 12.55 0,70 400 300 1120 1.568
0.52 0.52 0,70 400 300 370 0.518
0.83 0.83 0,70 400 300 590 0.826
0.42 0.42 0,70 400 300 300 0.420
1.30 1.30 0,70 500 300 814 1.302
ISB 16
0.91 0.91 0,70 500 300 569 0.910
1.36 1.36 0,70 500 300 850 1.360
0.80 0.80 0,85 800 800 250 0.800
ISB 16

8.27 8.27 0,85 800 800 2584 8.269


7.36 7.36 0,85 800 800 2100 7.360
8.18 8.18 0,85 800 800 2357 8.182
12.37 12.37 0,85 800 700 1849 6.187
4.70 4.70 0,85 600 500 2000 4.700
3.20 3.20 0,70 400 400 2000 3.200
0.62 0.62 0,70 400 400 390 0.624
3.39 3.39 0,70 500 300 2117 3.387
12.56 12.56 0,85 1860 465 1350 6.278
3.90 3.90 0,85 650 650 750 1.950
4.16 4.16 0,7 450 350 650 1.040
6.40 6.40 0,7 450 350 1000 1.600 ISB 16
1.61 1.61 0,7 410 260 150 0.201

1.89 0.00 0.70 600 700 900 400 1.890 400 ISB 16
2.75 2.75 0.85 800 800 1100 400 2.750 500
2.88 1.44 0.70 500 400 300 300 0.480 400
4.80 4.80 0,85 800 800 1200 1200 1.200 400
ISB 16
1.84 1.84 0,85 800 700 514 514 0.920 300
1.80 1.80 0,7 450 250 450 350 0.450 150 ISB 16

8.04 8.04 0,85 800 800 400 4.019


1.00 1.00 0,7 400 400 200 1.005 ISB 16
2.64 2.64 0,70 400 300 200 0.000

2.99 0.00 0,70 600 700 200 2.991


1.00 0.00 0,70 400 400 200 1.005
2.64 0.00 0,70 400 300 200 0.879
8.04 0.00 0,85 800 800 400 4.019 ISB 16
1.41 1.41 0,70 500 400 250 1.413
4.15 4.15 0,70 500 300 250 1.256
5.02 5.02 0,70 300 500 200 1.036

1.01 1.01 0,85 950 800 800 800 0.503 150


0.47 0.47 0,70 550 300 400 300 0.233 150
1.77 1.77 0,85 470 220 270 220 0.295 250
0.95 0.95 0,70 800 700 950 700 0.473 150
3.35 3.35 0,70 800 700 800 1050 0.838 150 ISB 16
0.88 0.88 0,70 400 400 550 400 0.438 250
0.35 0.35 0,70 600 500 600 650 0.353 150
1.68 1.68 0,85 800 700 800 1050 0.838 350
2.00 2.00 0,85 1860 514 1960 514 1.000 350
1.24 1.24 0,7 0.310
1.24 1.24 0,7 0.310 ISB 16
1.16 1.16 0,7 0.290
1.01 0.00 0,85 950 800 800 800 0.503 150
0.83 0.00 0,70 750 700 600 700 0.825 300
2.44 1.22 0,70 650 400 500 400 0.488 250
0.26 0.26 0,70 650 300 500 300 0.263 150
1.60 0.00 0,70 470 270 320 270 0.399 300
0.20 0.20 0,70 550 200 400 200 0.203 150
ISB 16
0.23 0.00 0,70 550 300 400 300 0.233 150
9.18 4.59 0,70 570 270 420 270 0.383 250
0.31 0.00 0,70 420 270 270 270 0.308 250
0.33 0.33 0,70 420 270 270 270 0.332 270
2.66 2.66 0,70 420 270 270 270 0.332 270
1.70 0.00 0,70 420 220 270 220 0.283 250

2.70
1.60
0.00
3.20
0.60
0.00
1.63
0.00
0.00 ISB 15
1.22 ISB 16
6.50
0.61
1.63
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.44 SSU03
2.95 SS002

ISB 15
ISB 16

0.35
ISB 16
ISB 16
0.40

ISB 16

8.64 ISB 16
369.13
0.85 0.7
201.16 259.56
QUY ĐỔI RA
SỐ LƯỢNG
Nghiệm Nghiệm m2
Thu Thu
STT TÊN CHỦNG LOẠI ĐVT Đầu Đã Lắp Đầu Đã Lắp
Vào, Đặt Vào, Đặt
chưa chưa
lắp lắp
91 Ống 400x400x1120 Ống 0 10 0.00 17.92
92 Ống 400x400x1120 Ống 0 4 0.00 7.81
93 Ống 400x400x540 Ống 0 2 0.00 1.73
94 Ống 400x400x800 Ống 0 1 0.00 1.28
95 Ống 400x400x880 Ống 0 1 0.00 1.41
96 Ống 400x400x700 Ống 0 2 0.00 2.24
97 Ống 400x400x290 Ống 0 1 0.00 0.46
98 Ống 400x400x440 Ống 0 1 0.00 0.70
99 Ống 700x600x1120 Ống 0 6 0.00 17.47
100 Ống 500x500x1120 Ống 0 2 0.00 4.48
101 Ống 500x500x710 Ống 0 1 0.00 1.42
102 Ống 500x500x300 Ống 0 1 0.00 0.60
103 Ống 500x500x500 Ống 0 1 0.00 1.00
104 Ống 600x600x1120 Ống 0 5 0.00 13.44
105 Ống 600x600x420 Ống 0 1 0.00 1.01
106 Ống 600x600x680 Ống 0 1 0.00 1.63
107 Ống 600x600x500 Ống 0 1 0.00 1.20
108 Ống 500x500x1120 Ống 0 37 0.00 82.88
109 Ống 500x500x1120 Ống 0 4 0.00 8.96
110 Ống 500x500x917 Ống 0 1 0.00 1.83
111 Ống 500x500x612 Ống 0 1 0.00 1.22
112 Ống 500x500x1000 Ống 0 1 0.00 2.00
113 Ống 500x500x280 Ống 0 1 0.00 0.56

45 Ống 900 x 900 x 1120 Ống 0 1 0.00 4.03


46 Ống 900 x 900 x 726 Ống 0 1 0.00 2.61
47 Ống 900 x 900 x 475 Ống 0 1 0.00 1.71
48 Ống 900 x 900 x 600 Ống 0 1 0.00 2.16
49 Ống 900 x 900 x 1200 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 4.32
50 Ống 800 x 700 x 1120 Ống 0 2 0.00 6.72
51 Ống 800 x 700 x 600 Ống 0 1 0.00 1.80
52 Ống 800 x 700 x 400 Ống 0 1 0.00 1.20
53 Ống 500 x 400 x 1120 Ống 0 2 0.00 4.03
54 Ống 500 x 400 x 310 Ống 0 1 0.00 0.56
55 Ống 500 x 400 x 828 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 1.49
56 Ống 500 x 400 x 422 Ống 0 1 0.00 0.76
57 Ống 400 x 400 x 1120 Ống 0 1 0.00 2.02
58 Ống 400 x 300 x 1120 ( bịt đầu ) Ống 0 6 0.00 10.75
59 Ống 400 x 300 x 995 Ống 0 1 0.00 1.39
60 Ống 400 x 300 x 845 Ống 0 1 0.00 1.18
61 Ống 400 x 300 x 240 Ống 0 1 0.00 0.34
62 Ống 400 x 300 x 520 Ống 0 3 0.00 2.18
63 Ống 400 x 300 x 470 Ống 0 3 0.00 1.97
64 Ống 400 x 300 x 483 Ống 0 1 0.00 0.68
65 Ống 400 x 300 x 397 Ống 0 1 0.00 0.56
66 Ống 300 x 300 x 1120 Ống 0 8 0.00 10.75
67 Ống 300 x 300 x 900 Ống 0 1 0.00 1.08
68 Ống 300 x 300 x 670 Ống 0 1 0.00 0.80
69 Ống 300 x 300 x 300 Ống 0 1 0.00 0.36
70 Ống 300 x 300 x 1000 Ống 0 1 0.00 1.20
71 Ống 300 x 300 x 450 Ống 0 2 0.00 1.08
72 Ống 300 x 300 x 500 Ống 0 2 0.00 1.20
73 Ống 300 x 300 x 200 Ống 0 1 0.00 0.24
74 Ống 300 x 300 x 930 Ống 0 1 0.00 1.12
75 Ống 300 x 300 x 808 ( bịt đầu ) Ống 0 1 0.00 0.97
76 Ống 300 x 300 x 1250 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00 3.00
77 Ống 300 x 300 x 950 Ống 0 1 0.00 1.14
78 Ống 300 x 300 x 600 ( bịt đầu ) Ống 0 2 0.00 1.44
79 Ống 300 x 300 x 500 Ống 0 2 0.00 1.20
1 Côn 900 x 800 / 700 x 600 L 300 đều, phẳng cái 0 1 0.00 1.05
2 Côn 900 x 900 / 500 x 500 L 300 đều, phẳng cái 0 1 0.00 0.98
3 Côn 500 x 400 / 400 x 300 L 300 đều cái 0 1 0.00 0.56
4 Côn 800 x 700 / 700 x 600 L 300 đều, phẳng cái 0 1 0.00 0.98

1 Côn 500x500/400x400 L 300 Cái 0 1 0.00 0.63


2 Côn 700x600/600x600 L 300 Cái 0 1 0.00 0.875
3 Côn 600x600/500x500 L 300 Cái 0 2 0.00 1.54
1 Cút 500x500 R 200 Cái 0 3 0.00 3.45
2 Cút 400x400 R 200 Cái 0 1 0.00 1.01

16 1000 x 700 / 1150 x 700 L 150 cái 0 2 0.00 1.36


17 400 x 300 / 550 x 300 L 150 cái 0 5 0.00 3.40
18 800 x 700 / 950 x 700 L 150 cái 0 1 0.00 0.60
19 300 x 300 / 450 x 300 L 150 cái 0 10 0.00 2.40
20 400 x 400 / 550 x 400 L 150 cái 0 1 0.00 0.32
23 Chân rẽ 400x400/ 550x400 L 150 Cái 3 0.93
24 Chân rẽ 500x500/ 650x500 L 150 Cái 1 0.36

271.75
271.75
TỔNG TÍNH TOÁN
BẢO ĐỘ
ÔN DÀY GHI CHÚ
M2 M2 TÔN rộng cao dài m2/cái

17.92 17.92 1,0 400 400 1120 1.792


7.81 7.81 1,0 400 400 1120 1.952
1.73 1.73 1,0 400 400 540 0.864
1.28 1.28 1,0 400 400 800 1.280
1.41 1.41 1,0 400 400 880 1.408
2.24 2.24 1,0 400 400 700 1.120
0.46 0.46 1,0 400 400 290 0.464
0.70 0.70 1,0 400 400 440 0.704
17.47 17.47 1,0 700 600 1120 2.912
4.48 4.48 1,0 500 500 1120 2.240
1.42 1.42 1,0 500 500 710 1.420
TRUCK
0.60 0.60 1,0 500 500 300 0.600
LOADDING
1.00 1.00 1,0 500 500 500 1.000
13.44 13.44 1,0 600 600 1120 2.688
1.01 1.01 1,0 600 600 420 1.008
1.63 1.63 1,0 600 600 680 1.632
1.20 1.20 1,0 600 600 500 1.200
82.88 82.88 1,0 500 500 1120 2.240
8.96 8.96 1,0 500 500 1120 2.240
1.83 1.83 1,0 500 500 917 1.834
1.22 1.22 1,0 500 500 612 1.224
2.00 2.00 1,0 500 500 1000 2.000
0.56 0.56 1,0 500 500 280 0.560

4.03 4.03 0,85 900 900 1120 4.032


2.61 2.61 0,85 900 900 726 2.6136
1.71 1.71 0,85 900 900 475 1.71
2.16 2.16 0,85 900 900 600 2.16
4.32 4.32 0,85 900 900 1200 4.32
6.72 6.72 0,85 800 700 1120 3.36
1.80 1.80 0,85 800 700 600 1.8
1.20 1.20 0,85 800 700 400 1.2
4.03 4.03 0,85 500 400 1120 2.016
0.56 0.56 0,85 500 400 310 0.558
1.49 1.49 0,85 500 400 828 1.4904
0.76 0.76 0,85 500 400 422 0.7596
2.02 2.02 0,85 500 400 1120 2.016
10.75 10.75 0,85 500 300 1120 1.792

TRUCK
1.39 1.39 0,85 400 300 995 1.393
1.18 1.18 0,85 400 300 845 1.183
0.34 0.34 0,85 400 300 240 0.336
TRUCK
2.18 2.18 0,85 400 300 520 0.728
LOADDING
1.97 1.97 0,85 400 300 470 0.658
0.68 0.68 0,85 400 300 483 0.6762
0.56 0.56 0,85 400 300 397 0.5558
10.75 10.75 0,85 300 300 1120 1.344
1.08 1.08 0,85 300 300 900 1.08
0.80 0.80 0,85 300 300 670 0.804
0.36 0.36 0,85 300 300 300 0.36
1.20 1.20 0,85 300 300 1000 1.2
1.08 1.08 0,85 300 300 450 0.54
1.20 1.20 0,85 300 300 500 0.6
0.24 0.24 0,85 300 300 200 0.24
1.12 1.12 0,85 300 300 930 1.116
0.97 0.97 0,85 300 300 808 0.9696
3.00 3.00 0,85 300 300 1250 1.5
1.14 1.14 0,85 300 300 950 1.14
1.44 1.44 0,85 300 300 600 0.72
1.20 1.20 0,85 300 300 500 0.6
1.05 1.05 0,85 900 800 700 600 1.05 300
0.98 0.98 0,85 900 900 500 500 0.98 300 TRUCK
0.56 0.56 0,85 500 400 400 300 0.56 300 LOADING
0.98 0.98 0,85 800 700 700 600 0.98 300

0.63 0.63 1,0 500 500 400 400 0.63


TRUCK
0.875 0.875 1,0 700 600 600 600 0.875
LOADING
1.54 1.54 1,0 600 600 500 500 0.77
3.45 3.45 1,0 500 500 200 1.150 TRUCK
1.01 1.01 1,0 400 400 200 1.005 LOADDING

1.36 1.36 0,85 0.680


3.40 3.40 0,85 0.680
TRUCK
0.60 0.60 0,85 0.600
LOADDING
2.40 2.40 0,85 0.240
0.32 0.32 0,85 0.320
0.93 0.93 1,0 0.310 TRUCK
0.36 0.36 1,0 0.356 LOADDING
271.75
1 0.85
174.55 97.20

You might also like