BM-P1-QTTN-30-01 F87L

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ĐIỆN Á CHÂU

A CHAU ELECTRICAL ENERGY JOINT STOCK COMPANY


3rd Floor, Madarin Garden 2 Building, No 99, Tan Mai Street, Hoang Mai Dist, HaNoi, VietNam
Tel: 024.3689.22.66 Fax: 024.3624.56.58
Email: info@acee.com.vn Website: www.acee.com.vn

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/TEST REPORT


Số GCN đăng ký thử nghiệm/Service License N0: 657/TĐC-HCHQ

Ngày thí nghiệm/Date of test: 19/05/2021 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 25/05/2021
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Sau lắp đặt/ Định kỳ/ Bất thường/ Xuất xưởng
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU
Đối tượng/Object: BẢO VỆ SO LỆCH ĐƯỜNG DÂY/ LINE DIFFERENTIAL PROTECTION
7SL82-DAAA-AA0-0AAAA0-
Mã hiệu/Code: AJ1411-12111B-AAF000-000AB0- Số chế tạo/ Serial number: BM2102007929
HB1BD4-JZ0
Kiểu/Type: Kỹ thuật số/ Digital relay Nhà sản xuất/ Manufacturer: SIEMENS
Năm sản xuất/Year of manufacturer: /
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110kV NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ QUỐC VINH SÓC TRĂNG
Vị trí lắp đặt/Positon: =QVI_ELL_E02
Đối tượng bảo
Đường dây 110kV NMĐG Quốc Vinh Sóc Trăng – Vĩnh Châu
vệ/Protection Object:
Phiếu chỉnh định/
A2-07-2021/NMĐG QUỐC VINH SÓC TRĂNG-110
Setting Order:
Phương pháp thử/ Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 60255-1, IEC 60255-151, IEC 60255-121, IEC60255-127,
Test methods: P1-QTTN-30
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-08 Hợp bộ thí nghiệm Omicron CMC356 QB018Z
Điều kiện môi trường/Testing environment: 29 C 0
58% RH
Người thí nghiệm/Tester: Toàn, Hải, Quý
Tem thí nghiệm/Testing label: /
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2-11/Page 2 to 11
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass
Trưởng phòng kỹ thuật Giám đốc
/Manager of Technical Department /Director

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 1 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/TESTING RESULTS

1. Kiểm tra sơ bộ/ General check


1.1 Kiểm tra lắp đặt / Installation check
̣ n/ Current Circuit checked
1.2 Kiểm tra mạch dòng điê
̣ n áp/ Voltage Circuit checked
1.3 Kiểm tra mạch điê
1.4 Kiểm tra sơ đồ nguyên lý/ External wiring checked
1.5 Kiểm tra nối đất an toàn thiết bị/ Earthed safety wires checked
1.6 Kiểm tra cách điện/ Insulation checked
1.7 Kiểm tra nguồn nuôi/ Auxiliary power checked

2. Kiểm tra chức năng đo lường/ Measurement check


2.1 Chức năng đo lường dòng điện/ Current measurement function
Tỷ số biến dòng điện/ CT Ratio :
+ Phía Local: 1200/1 A
+ Phía Remote: 1200/1 A
Dòng điện tính toán
Dòng điện đưa vào Dòng điện đo được
Phía Calculated current
Inject current (A) Measured current (A)
Side (A)
AN BN CN AN/BN/CN AN BN CN
0.8 0.8 0.8 960 959 959 959
171
1.0 1.0 1.0 1200 1199 1199 1199

Tiêu chuẩn/Standard: ±0.3% Theo thông số của nhà sản xuất/ Manufacturer’s specifications

2.2 Chức năng đo lường điện áp/ Voltage measurement function

Tỷ số biến điện áp/ VT Ratio : 115/0.11kV

Điện áp tính toán


Điện áp đưa vào Điện áp đo được
Phía Calculated Voltage
Inject voltage (V) Measured voltage (kV)
Side (kV)
AN BN CN AN/BN/CN AN BN CN
50.8 50.8 50.8 53.116 53.01 53.01 53.02
TU171
63.5 63.5 63.5 66.395 66.26 66.26 66.27

Tiêu chuẩn/Standard: ±0.3% Theo thông số của nhà sản xuất/ Manufacturer’s specifications

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 2 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
3. Kiểm tra chức năng bảo vệ so lệch đường dây/ Line differential protection function
I-DIFF:
Threshold = 0.2 A
Giá trị cài đặt Operate delay = 0 s
Setting values
I-DIFF fast:
Threshold = 1.0 A
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time
A-N 0.2 A / 0 s 0.208 A 17.0 ms

I-DIFF B-N 0.2 A / 0 s 0.208 A 20.6 ms

C-N 0.2 A / 0 s 0.208 A 22.2 ms

A-N 1.0 A / 0 s 1.02 A 19.1 ms


I-DIFF
B-N 1.0 A / 0 s 1.02 A 20.6 ms
fast
C-N 1.0 A / 0 s 1.02 A 20.2 ms
Tiêu chuẩn/ Standard:
- Pickup Accuracy: 5%Setting value or 1%Irate
- Timer Accuracy: ±1.0% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 3 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
4. Kiểm tra chức năng bảo vệ khoảng cách đường dây/ Line distance protection function
Z1:
X reach = 7.70 /p
R (Ph-g) = 41.0 /p ; tPE = 0.0 s
R (Ph-Ph) = 9.0 /p ; tPP = 0.0 s
Direction mode = Forward
Z2:
X reach = 10.860 /p
R (Ph-g) = 42.0 /p ; tPE = 0.5 s
R (Ph-Ph) = 10.0 /p ; tPP = 0.5 s
Giá trị cài đặt Direction mode = Forward
Setting values Z3:
X reach = 14.320 /p
R (Ph-g) = 43.0 /p ; tPE = 1.0 s
R (Ph-Ph) = 12.0 /p ; tPP = 1.0 s
Direction mode = Forward
Z4:
X reach = 1.810 /p
R (Ph-g) = 40.0 /p ; tPE = 2.0 s
R (Ph-Ph) = 8.0 /p ; tPP = 2.0 s
Direction mode = Reverse
Giá trị thử nghiệm
Theo file đính kèm/ According to attach file
Test value
Tiêu chuẩn/Standard :
- Pickup Accuracy: ±5.0%setting value
- Timer Accuracy: ±1.0% setting value ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 4 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
5. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá dòng pha có hướng/ Phase Direction Overcurrent protection function
67 Definite T1:
Threshold = 1.2 A
Operate delay = 0.3s
Direction mode = Forward
Giá trị cài đặt
67 Inverse T1:
Setting values
Threshold = 1.0 A
Character.curve = IEC Very inverse
Time dial = 0.05
Direction mode = Forward
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động Vùng tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time Zone Operated
A-B 1.2 A / 0.3 s 1.202 A 320.6 ms
ϕ =-420 ¿
67 Definite T1 B-C 1.2 A / 0.3 s 1.202 A 318.5 ms
132 0

C-A 1.2 A / 0.3 s 1.202 A 320.s ms


A-B-C 1.5 A / 1.35 s / 1.385 s
ϕ =-420 ¿
67 Inverse T1 A-B-C 2.0 A / 0.675 s / 694.4 ms
1320
A-B-C 3.0 A / 0.3375 s / 353.5 ms
Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±1.0% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 5 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
6. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng/ Earth fault Direction Overcurrent protection function
67N Definite T1:
Threshold = 1.0 A
Operate delay = 0.3s
Direction mode = Forward
Giá trị cài đặt
67N Inverse T1:
Setting values
Threshold = 0.3 A
Character.curve = IEC Very inverse
Time dial = 0.18
Direction mode = Forward
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động Vùng tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time Zone Operated
A-N 1.0 A / 0.3 s 1.010 A 321.1 ms
ϕ =-220 ¿
67N Definite T1 B-N 1.0 A / 0.3 s 1.010 A 318.6 ms
122 0

C-N 1.0 A / 0.3 s 1.010 A 323.5 ms


AN-BN-CN 0.6 A / 2.43 s / 2.430 s
ϕ =-220 ¿
67N Inverse T1 AN-BN-CN 0.9 A / 1.215 s / 1.219 s
1220
AN-BN-CN 1.2 A / 0.81 s / 810 ms
Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±1.0% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 6 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
7. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá dòng pha không hướng/ Phase Overcurrent protection function
50/51 Definite T1:
Threshold = 1.2 A
Operate delay = 0.3 s
Direction mode = Non – Direction
Giá trị cài đặt
50/51 Inverse T1:
Setting values
Threshold = 1.0 A
Character.curve = IEC Very inverse
Time dial = 0.05
Direction mode = Non – Direction
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time
A-B 1.2 A / 0.3 s 1.210 A 333.4 ms

50/51 Definite T1 B-C 1.2 A / 0.3 s 1.210 A 328.6 ms

C-A 1.2 A / 0.3 s 1.210 A 320.4 ms

A-B 2.0 A / 0.675 s / 696.0 ms

50/51 Inverse T1 B-C 3.0 A / 0.337 s / 351.5 ms

C-A 5.0 A / 0.168 s / 180.8 ms


Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±1.0% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 7 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
8. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá dòng chạm đất không hướng/ Earth fault Overcurrent protection function
50/51N Definite T1:
Threshold = 1.0 A
Operate delay = 0.3 s
Direction mode = Non – Direction
Giá trị cài đặt
50/51N Inverse T1:
Setting values
Threshold = 0.3 A
Character.curve = IEC Very inverse
Time dial = 0.18
Direction mode = Non – Direction
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time
A-N 1.0 A / 0.3 s 1.010 A 331.9 ms

50/51N Definite T1 B-N 1.0 A / 0.3 s 1.010 A 330.5 ms

C-N 1.0 A / 0.3 s 1.010 A 326.7 ms

A-N 0.6 A / 2.43 s / 2.463 s

50/51N Inverse T1 B-N 0.9 A / 1.215 s / 1.240 s

C-N 1.5 A / 0.607 s / 631.3 ms


Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±1.0% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 8 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
9. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá điện áp trung tính/ Residual Over Voltage protection function
59N Stage 1:
Giá trị cài đặt
Threshold = 5.3 V
Setting values
Operate delay = 60 s
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time
59N Stage 1 U0 5.3 V / 60 s 5.305 V 60.04 s
Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±0.5% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

10. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá điện áp thứ tự nghịch/ Negative - sequence Over Voltage protection function
47V2 Stage 1:
Giá trị cài đặt
Threshold = 3.4 V
Setting values
Operate delay = 60 s
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time
47V2 Stage 1 V2 3.4 V / 60 s 3.410 V 60.06 s
Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±0.5% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 9 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
11. Kiểm tra chức năng chống đóng vào điểm sự cố/ SOTF function protection

Giá trị cài đặt Configuration = 21 Distance prot.1.Z2


Setting values Operate delay = 0.0 s

Giá trị tác động Chức năng khởi tạo SOTF Khởi tạo Thời gian tác động
Trip Value Function Start SOTF Initialization Trip time

SOTF 21 Distance prot.1.Z2 BI 2.3 : CB Close CMD 21.0 ms

Tiêu chuẩn/ Standard:


- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

12. Kiểm tra chức năng bảo vệ truyền cắt POTT/ 85-21 function protection
Send with :
+ 21 Distance prot.1.Z1
Giá trị cài đặt + 21 Distance prot.1.Z2
Setting values Operate with:
+ 21 Distance prot.1.Z1
+ 21 Distance prot.1.Z2
Giá trị tác động Chức năng gửi đầu đối diện Khởi tạo Thời gian tác động
Trip Value Send with function Initialization Trip time
+ 21 Distance prot.1.Z1
Receive general
POTT + 21 Distance prot.1.Z2 20.8 ms
Bit position : 1
Bit Position : 1
Tiêu chuẩn/ Standard:
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 10 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01
13. Kiểm tra chức năng bảo vệ truyền cắt DTT/ DTT function protection
Send with :
Giá trị cài đặt + 50BF – 2Stage
Setting values Receive with:
+ 50BF – 2Stage/ Line end
Giá trị tác động Chức năng gửi đầu đối diện Khởi tạo Thời gian tác động
Trip Value Send with function Initialization Trip time
+ 50BF – 2Stage Receive general
DTT 23.1 ms
Bit Position : 2 Bit position : 2

Tiêu chuẩn/ Standard:


- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms

14. Tín hiệu đầu vào/ Binary Inputs


Tín hiệu đầu vào Chức năng Tín hiệu đầu vào Chức năng
Input signal Function Input signal Function
BI 1.1 Spare BI 2.1 Switch F87L On

BI 1.2 CB Closed BI 2.2 Switch F87L Off

BI 1.3 CB Opened BI 2.3 CB Close CMD

BI 1.4 FVTP LVT MCB On

BI 1.5 50BF trip RME

BI 1.6 Spare

BI 1.7 Spare

BI 1.8 Spare

15. Tín hiệu đầu ra/ Binary Outputs


Tín hiệu đầu ra Chức năng Tín hiệu đầu ra Chức năng
Output signal Function Output signal Function
BO 1.1 Gen trip to FR BO 2.1 Start 79 to F67

BO 1.2 Spare BO 2.2 Start 50BF to F87B

BO 1.3 Spare

BO 1.4 Trip CC1/171

BO 1.5 Trip F86-1

BO 1.6 Spare

16. Chức năng ghi sự cố, sự kiện/ Fault Recorder, Events


Chức năng Số lượng bản ghi
Function Number of recorder
Bản ghi sự cố
64
Fault recorder
Bản ghi sự kiện
64
Event recorder

Số biên bản/Test report N0: 21_PGV03_TN/RL-1-005 Số trang/Page: 11 |11


BM-P1-QTTN-30-01/ Lần ban hành: 01

You might also like