Professional Documents
Culture Documents
BM-P1-QTTN-30-01 F87L
BM-P1-QTTN-30-01 F87L
BM-P1-QTTN-30-01 F87L
Ngày thí nghiệm/Date of test: 19/05/2021 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 25/05/2021
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Sau lắp đặt/ Định kỳ/ Bất thường/ Xuất xưởng
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU
Đối tượng/Object: BẢO VỆ SO LỆCH ĐƯỜNG DÂY/ LINE DIFFERENTIAL PROTECTION
7SL82-DAAA-AA0-0AAAA0-
Mã hiệu/Code: AJ1411-12111B-AAF000-000AB0- Số chế tạo/ Serial number: BM2102007929
HB1BD4-JZ0
Kiểu/Type: Kỹ thuật số/ Digital relay Nhà sản xuất/ Manufacturer: SIEMENS
Năm sản xuất/Year of manufacturer: /
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110kV NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ QUỐC VINH SÓC TRĂNG
Vị trí lắp đặt/Positon: =QVI_ELL_E02
Đối tượng bảo
Đường dây 110kV NMĐG Quốc Vinh Sóc Trăng – Vĩnh Châu
vệ/Protection Object:
Phiếu chỉnh định/
A2-07-2021/NMĐG QUỐC VINH SÓC TRĂNG-110
Setting Order:
Phương pháp thử/ Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 60255-1, IEC 60255-151, IEC 60255-121, IEC60255-127,
Test methods: P1-QTTN-30
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-08 Hợp bộ thí nghiệm Omicron CMC356 QB018Z
Điều kiện môi trường/Testing environment: 29 C 0
58% RH
Người thí nghiệm/Tester: Toàn, Hải, Quý
Tem thí nghiệm/Testing label: /
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2-11/Page 2 to 11
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass
Trưởng phòng kỹ thuật Giám đốc
/Manager of Technical Department /Director
Tiêu chuẩn/Standard: ±0.3% Theo thông số của nhà sản xuất/ Manufacturer’s specifications
Tiêu chuẩn/Standard: ±0.3% Theo thông số của nhà sản xuất/ Manufacturer’s specifications
10. Kiểm tra chức năng bảo vệ quá điện áp thứ tự nghịch/ Negative - sequence Over Voltage protection function
47V2 Stage 1:
Giá trị cài đặt
Threshold = 3.4 V
Setting values
Operate delay = 60 s
Giá trị thử nghiệm Giá trị tính toán Giá trị khởi động Thời gian tác động
Test value Calculated value Pick up value Trip time
47V2 Stage 1 V2 3.4 V / 60 s 3.410 V 60.06 s
Tiêu chuẩn/Standard:
- Pickup Accuracy: ±0.5% setting value
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms
Giá trị tác động Chức năng khởi tạo SOTF Khởi tạo Thời gian tác động
Trip Value Function Start SOTF Initialization Trip time
12. Kiểm tra chức năng bảo vệ truyền cắt POTT/ 85-21 function protection
Send with :
+ 21 Distance prot.1.Z1
Giá trị cài đặt + 21 Distance prot.1.Z2
Setting values Operate with:
+ 21 Distance prot.1.Z1
+ 21 Distance prot.1.Z2
Giá trị tác động Chức năng gửi đầu đối diện Khởi tạo Thời gian tác động
Trip Value Send with function Initialization Trip time
+ 21 Distance prot.1.Z1
Receive general
POTT + 21 Distance prot.1.Z2 20.8 ms
Bit position : 1
Bit Position : 1
Tiêu chuẩn/ Standard:
- Timer Accuracy: ±1% set value or ±10 ms
BI 1.6 Spare
BI 1.7 Spare
BI 1.8 Spare
BO 1.3 Spare
BO 1.6 Spare