Thời điểm Kế Hoạch Thực tế % Hoàn Thành Tháng 1 190 200 Tháng 2 232 241 Thực tế Tháng 3 125 125 NV 001 200 Tháng 4 278 300 NV002 241 Tháng 5 164 154 NV 003 125 Tháng 6 232 223 NV 004 274 Tháng 7 177 187 NV 005 154 Tháng 8 195 187 NV 006 223 Tháng 9 289 284 NV 007 284 Tháng 10 135 130 NV 008 130 Tháng 11 152 156 NV 009 156 Tháng 12 294 284 NV 010 284 ĐI LÀM - GÀ EXCEL
Ví Dụ 2 Ví Dụ 3
200
% Hoàn Thành Phòng Tổng Chi (Triệu) Tỷ trọng %
Kế Hoạch 200 Nhân Sự 241 Tài Chính 125 CNTT 274 Ban GĐ 154