Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Cấu trúc tiếng anh

1. Eligible (adj) đủ tư cách, thích hợp


be eligible for : đủ tư cách/ điều kiện để
2. Employment: công việc >< unemployment: thất nghiệp = work, a job
3. Lack (n)/(v): sự thiếu / thiếu = be short of
4. Managerial (adj): thuộc ng quản lý, thuộc giám đốc, thuộc ban quản trị
5. Diligent (n) chăm chỉ, siêng năng, cần cù = hard-working
6. Prospective (adj): tiềm năng, sắp tơi, tương lai = future/forthcoming
7. Proficiency (n) sự thông thạo, thành thạo
8. Appeal (v) hấp dân , thu hút = attract
9. Specialize (v) chuyên về = concentrate on specific area: tập trung vào một lĩnh vực cụ thể
10. Apprehensive (adj) lo lắng, sợ hãi = afaird , nervous
11. Certification (n) bằng chứng chỉ, giấy chứng nhận = approval
1. consultant (n) ng tư vấn , cô vấn = specialist
2. wage (n) tiền lương = salary/ payroll
3. recruit (v) tuyển dụng = hire/ employ
4. occupation (n) nghề nghiệp, sự chiếm đóng, nơi cư ngụ = job /profession
5. attire (n) quần áo, trang phục = clothings
6. concern (n) sự quan tâm, lo lắng , vấn đề = issue, matter, worry
7. comply (v) tuân thủ = adhere to = obey = abide by
8. regulation (n) quy định = rude = code
9. exception (n) ngoại lêj, điều ngoại trừ = omission
10. severely(adv) khắt khe, rất xấu, khốc liệt
11. refrain (v) tránh, không thực hiện = avoid
12.

You might also like