DANANG

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 17

HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT

HẠNG MỤC: MÓNG CỌC

CONTACT OFFICE: A2 TRUONG SON ST., WARD 2, TAN BINH DIST., HOCHIMINH CITY
¨ TEL: (848) 22.200.884 – 22.200.885 – 22.200.886 ¨ FAX: (848) 22.200.887 ¨ EMAIL: PHANVU@PHANVU.COM
Project Information

Dự án ĐÀ NẴNG
Project

Địa điểm Đà Nẵng


Location

Chủ đầu tư
Client

Phan Vu Investment Corporation

GĐ. Phòng Kỹ thuật Tổng hợp


Director of General Technical Dept.

Huỳnh Thanh Hoàng

Chủ trì
Chief Designer

Dương Xuân Mẫn

Thiết kế
Designer

Phan Văn Phước


MỤC LỤC
CONTENTS
1. TỔNG QUAN VỀ DỰ ÁN .......................................................................................................................................... 3
Overview of Project ....................................................................................................................................................... 3
2. ĐÁNH GIÁ ĐIỀU KIỆN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH ....................................................................................................... 4
Evaluation of Engineering Geological Condition ........................................................................................................... 4
3. CÔNG NGHỆ KHOAN HẠ ÁP DỤNG ......................................................................................................................... 6
Pre-boring Method Apply .............................................................................................................................................. 6
4. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN .............................................................................................................................................. 8
Calculation Results ........................................................................................................................................................ 8
5. PHỤ LỤC ................................................................................................................................................................ 10
Appendices .................................................................................................................................................................. 10
5.1 CÁC QUY PHẠM VÀ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG/ Standards .................................................................................. 11
5.2 TỔNG HỢP SỨC CHỊU TẢI CỌC THEO ĐẤT NỀN ............................................................................................... 12
Soil Bearing Capacity Summary............................................................................................................................... 12
KẾT QUẢ TÍNH TOÁN – BASIC D600 ................................................................................................................... 13
CALCULATION RESUTL – BASIC D600 .................................................................................................................. 13
5.3 BẢN VẼ CHI TIẾT CỌC/ Pile Shop Drawing ........................................................................................................ 16

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 2


1. TỔNG QUAN VỀ DỰ ÁN
Overview of Project

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 3


2. ĐÁNH GIÁ ĐIỀU KIỆN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
Evaluation of Engineering Geological Condition

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 4


Trong hồ sơ khảo sát địa chất, cơ quan khảo sát đã tiến hành khoan 01 hố khoan.
Sử dụng số liệu địa tầng của tất cả hố khoan để phân tích và lựa chọn giải pháp móng cho
công trình.

Dựa vào đặc điểm của đất nền, điều kiện địa chất công trình của khu vực xây dựng,
đồng thời để đảm bảo yêu cầu kinh tế và kỹ thuật, PHAN VŨ đệ trình phương án móng
cọc khoan hạ BASIC

In engineering geological report, the survey agency has drilled 01 boreholes. Using
stratum data of borehole to analysis and select solution for building foundation.

Base on the characteristics of the ground base and geological conditions of building area,
in order to ensure the requirement of economic and technical, PHAN VU Investment Corporation
submits the pile foundation plan, using Pre-boring technology – BASIC.

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 5


3. CÔNG NGHỆ KHOAN HẠ ÁP DỤNG
Pre-boring Method Apply

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 6


TÓM LƯỢC THI CÔNG THEO PHƯƠNG PHÁP KHOAN HẠ - BASIC
SUMMARY OF PRE-BORING: BASIC METHOD

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 7


4. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN
Calculation Results

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 8


Bảng tổng hợp thông số cọc phương án khoan hạ - BASIC D600
Pile specification of Pre-boring method – BASIC D600

Công nghệ Thông số Đoạn đầu Đoạn giữa Đoạn giữa Đoạn cuối
Method Specification Top Middle (1) Middle (2) Bottom

Đường kính
Φ600 Φ600
Diameter (mm)
Pre-boring Loại/ Type PHC AB80 PHC A80
BASIC
Chiều dài/
6 11
Length (m)
Chiều dày/
90 90
Thickness (mm)

Tổng chiều dài L=17 (m), Ptk =270 (Tấn), cao độ mũi cọc -27 (m)
Total L=17 (m), Ptk =270 (Ton), Pile bottom -27 (m)

[ Rc,u ] = 540 (Ton)

TẢI TRỌNG ĐỀ XUẤT Rc,d THEO NHÓM CỌC *


Proposed Load Rc,d according to coefficient of pile groups

Số lượng cọc trong móng


1÷5 6÷10 11÷20 ≥ 21
The number of piles in pile cap

γk: Hệ số tin cậy theo đất


1.75 1.65 1.55 1.40
Reliability coefficient of the soil

Rc,d (Ton) 309 327 348 386

(* Mục/ Section 7.1.11 - TCVN 10304:2014)

Chú ý: Khi sử dụng giá trị Rc,d , cần xem xét đến sức chịu tải của cọc theo vật liệu
Note: When using value Rc,d, should consider the material bearing capacity of pile.

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 9


5. PHỤ LỤC
Appendices

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 10


5.1 CÁC QUY PHẠM VÀ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG/ Standards

- TCVN 10304:2014: Móng cọc – Tiêu chuẩn thiết kế;


- TCVN 10667:2014: Cọc bê tông ly tâm – Khoan hạ cọc – Thi công và nghiệm thu;
- TCVN 7201:2015: Khoan hạ cọc bê tông ly tâm – Thi công và nghiệm thu
- TCVN 7888:2014: Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước;
- JIS A 5373:2010: Precast pre-stressed concrete products;
- TCXDVN 9393:2012: Cọc - Phương pháp thử nghiệm hiện trường bằng tải trọng tĩnh
ép dọc trục;
- Các tiêu chuẩn có liên quan khác;

- TCVN 10304:2014: Pile Foundation – Design Standard;


- TCVN 10667:2014: Spun concrete piles - Pile drilling and installing – Construction and
acceptance;
- TCVN 7201:2015: Spun concrete piles works – Construction, check and acceptance;
- TCVN 7888:2014: Pre-tensioned Spun concrete Piles;
- JIS A 5373:2010: Precast pre-stressed concrete products;
- TCXDVN 9393:2012: Piles – Standard test method in situ for piles under axial compressive
load;
- Other standards;

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 11


5.2 TỔNG HỢP SỨC CHỊU TẢI CỌC THEO ĐẤT NỀN
Soil Bearing Capacity Summary
Bảng tổng hợp sức chịu tải cọc theo đất nền/ Soil bearing capacity

Cao độ Cao độ Hệ số an toàn


đầu cọc mũi cọc Safety factor
Công Đường kính Hố L Ptk*
nghệ khoan Pile Pile
Diameter
head bottom
Method Borehole Thân/ Mũi/
(mm) (m) level level (ton)
Shaft Tip
(m) (m)
Pre-
Boring D600 17.0 -10.00 -27.00 2.5 3.0 270
BASIC

* Ptk : Sức chịu tải thiết kế/ Long-term bearing capacity

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 12


KẾT QUẢ TÍNH TOÁN – BASIC D600
CALCULATION RESUTL – BASIC D600

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 13


Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 14
Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 15
5.3 BẢN VẼ CHI TIẾT CỌC/ Pile Shop Drawing

Khu nghỉ dưỡng Non Nước – Đà Nẵng 16

You might also like