Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Phân loại Anđehit Xeton

Gốc hidrocacbon No, đơn, hở ( k = 1) CnH2nO (n1) CnH2nO (n3)

HCHO; CH3CHO CH3-CO-CH3


Không no (1 nối đôi), đơn, CnH2n-2 O (n3) CnH2n-2 O(n4)
hở (k = 2)
CH2=CHCHO CH2=CH –CO – CH3
Thơm C6H5CHO C6H5COCH3

Số lượng nhóm chức Đơn chức R-CHO


HCC-CH=O CH3-CO-CH3
Đa chức R(CHO)a

(CHO)2; R-CO – CH2-CO-R’


CH2(CHO)2

Tên thông thường Tên thay thế


Anđehit Anđehit + tên thông thường của axit Tên của hiđrocacbon
cacboxylic tương ứng. tương ứng theo mạch
chính (mạch chính bắt
đầu từ nguyên tử cacbon
của nhóm –CHO + al)

HCHO Anđehit fomic (fomanđehit) Metanal


CH3CHO Anđehit axetic (axetanđehit) Etanal
CH3CH2CHO Anđehit propionic (propioanđehit) Propanal
(CH3)2CHCH2CHO Anđehit isovaleric (isovaleranđehit) 3-metylbutanal
CH2=CHCHO Anđehit acrylic (acrylanđehit) Propenal
CH2=C - CHO Anđehit metacrylic(metacrylanđehit) 2-metylpropenal
CH3

CH3CH=CHCHO Anđehit crotonic (crotonanđehit) But-2-en-1-al


C6H5CHO Anđehit benzoic (benzanđehit) Anđehit benzoic
(CHO)2 Anđehit oxalic Etan-1,2-đial
CH2(CHO)2 Anđehit malonic Propan-1,3-đial
Axit cacboxylic Axit + tên của
hiđrocacbon tương ứng
theo mạch chính (mạch
chính bắt đầu từ nguyên
tử cacbon của nhóm –
COOH + oic)

HCOOH Axit fomic Axit metanoic


CH3COOH Axit axetic Axit etanoic
CH3CH2COOH Axit propionic Axit propanoic
(CH3)2CHCH2COOH Axit isovaleric Axit-3-metylbutanoic
CH2=CH-COOH Axit acrylic Axit propenoic
CH2=C - COOH Axit metacrylic Axit-2-metylpropenoic
CH3

CH3CH=CHCOOH Axit crotonic Axit but-2-en-1-oic


C6H5COOH Axit benzoic Axit benzoic
(COOH)2 Axit oxalic Axit etan-1,2-đioic
CH2(COOH)2 Axit malonic Axit propan-1,3-đioic

XETON

Tên thông thường / Tên gốc-chức Tên thay thế


Tên của hiđrocacbon tương
ứng theo mạch chính + on
CH3-CO-CH3 Axeton /đimetyl xeton CH3-CO-CH2CH3:
Butan-2-on
C6H5-CO-CH3 Axetophenon/ metyl phenyl xeton 4 3 2 1
CH3-CH-CO-CH3:
CH3
3-metylbutan-2-on
C6H5COC6H5 Benzophenon/ điphenyl xeton 4 3 2 1
CH2=CH-CO-CH3
But-3-en-2-on

3. Cấu tạo

* Nhóm cacbonyl: C=O


Nhóm –CHO (cacbandehit) có cấu tạo như sau:
C O
H

>C = C <

- Trong nhóm –CH=O, liên kết đôi C=O gồm một liên kết  bền và một liên kết  kém bền hơn,
tương tự liên kết đôi C=C trong phân tử anken. Do đó, anđehit có một số tính chất giống anken.
- Liên kết C=O bị phân cực mạnh, trong khi liên kết C=C hầu như không phân cực. Do đó, các
phản ứng của nhóm C=O cũng có những điểm khác biệt so với nhóm C=C.

+H2 Br2/H2O; AgNO3/NH3, Cu(OH)2/OH-, t0


-1 +1 +3
R-CH2OH <= R-CH=O => R-COOH
chOxh chkhử
1) Phản ứng cộng hiđro (phản ứng khử): Anđehit đóng vai trò chất oxi hóa.
R–CH=O + H2 ⃗ ni ,t 0 R-CH2-OH
2) Phản ứng oxi hóa: Anđehit đóng vai trò chất khử.
*a/. Với nước brom:
Anđehit làm mất màu nước brom, bị oxi hóa thành axit cacboxylic tương ứng.
RCH=O + Br2 + H2O → RCOOH + 2HBr
 Làm mất màu nước brom

H-CH=O + Br2 + H2O => H-CO OH + 2HBr


H-COOH + Br2 + H2O=> CO2 + H2O + 2HBr

Tổng hợp: HCHO + 2Br2 + H2O => CO2(k) + 4HBr


 Làm mất màu nước brom, sủi bọt khí

CH2= CH- CH=O + 2Br2 + H2O => CH2Br-CHBr-COOH + 2HBr


CH2= CH- CH=O + Br2/CCl4 => CH2Br-CHBr-CHO

HC ko no: Anken + Br2/H2O ; Br2/CCl4


KL:
HCHO; R(CHO)2 <= 2:1 = nBr2/ nandehit = 1: 1 => R-CHO : anđehit đơn chức
(trừ HCHO)

Phản ứng oxi hoá không hoàn toàn:


* Với dd AgNO3/NH3: Tạo kết tủa Ag.
Tổng quát:
o

R – CHO + 2AgNO3 + H2O + 3NH3   R-COONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag (kết tủa trắng)
t

HCHO + 2AgNO3 + H2O + 3NH3   HCOONH4 + 2NH4NO3 + 2Ag


t

HCOONH4 + 2AgNO3+ 3NH3 + H2O  


t
2Ag+ 2NH4NO3 + (NH4)2CO3

to
Tổng hợp: HCHO + 4AgNO3 + 6NH3 + 2H2O  
4Ag + 4NH4NO3 + (NH4)2CO3
Dung dịch thu được sau khi tráng gương tác dụng với dung dịch axit HCl tạo khí =>
anđehit là HCHO
(NH4)2CO3 + 2 HCl => 2NH4Cl + H2O + CO2 (k)

HCHO, R(CHO)2 <=4:1 = nAg/ nandehit = 2 : 1 => RCHO (trừ HCHO)

* Với Cu(OH)2/NaOH, t°: Tạo kết tủa Cu2O màu đỏ gạch.


Tổng quát:
o

R – CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH   R-COONa + 3H2O + Cu2O


t

H-CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH   HCOONa + 3H2O + Cu2O


t
o

t

HCOONa + 2Cu(OH)2 + NaOH Na2CO3 + Cu2O + 3H2O
o

t

Tổng hợp: HCHO + 4Cu(OH)2 + 2NaOH Na2CO3 + 2Cu2O + 6H2O

You might also like