10 de KT 1 Tiet Chuong 2 Giai Tich 12

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 3

2x-5
 9 là:
 7 7   5 5 
 ;   ;    ;   ;  
A.  2 B.  2  C.  2 D.  2 

Câu 2: Cho số dương a, biểu thức a. 3 a. 6 a 5 viết dưới dạng lũy thừa hữu tỷ là:
5 1 7 5

A. a B. a C. a D. a
7 6 3 3

2
 3x  2
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y  e
x
.
y '   2x-3  e x
2
-3x 2
B. y '  e
x
A.
y '   x 2 -3x+2  e x y '   2x-3 e x
2 2
-3x 2 -3x 2
C. D.
 log 2 x 
2
 4log 2 x  3  0
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 
0; 2    8;  
B. 
; 2    8;  
C. 
2;8 
D. 
8;  

Câu 9: Hàm số y  x ln x đạt cực trị tại điểm


2

1 1
x  0; x  x
A. e B. e C. x  0 D. x  e
3  2x  x 2
f  x   log 2
Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số sau x 1
 3  17   3  17 
D   ;    1; 
; 3   1;  
B. 
 2   2 
A.
 3  17   3  17 
D ; 1   ;1 
D. 
 2   2  ; 3    1;1
C.
Câu 13: Nếu a  log 2 3; b  log 2 5 thì :
1 a b 1 a b
log 2 6 360    log 2 6 360   
A. 6 2 3 B. 3 4 6
1 a b 1 a b
log 2 6 360    log 2 6 360   
C. 2 6 3 D. 2 3 6
2 2
x  x 1
Câu 15: Phương trình 4
x
 2x  3 có nghiệm là: chọn 1 đáp án đúng
x  1  x  1 x  0 x  0
 x  1  
A.  x  2 B.  C.  x  2 D.  x  1

x x x x  x  0
Câu 16: Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là:
15 15 3 7

A. x B. x C. x 16 D. x 18
16 18

1
log 3  x 3  3x  
Câu 22: Số nghiệm của phương trình 2
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
  15  
log 2  log 1  2 x     2
Câu 23: Giải bất phương trình  2  16  
.
15 31
log 2  x  log 2
A. x  0 B. 16 16
31 15
0  x  log 2 log 2 x0
C. 16 D. 16
-----------------------------------------------

ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA A D B D C A C A B C
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A D D B D A B D C C
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA D B B A C

Câu 1: Nghiệm của phương trình


x log2 9  x 2 .3log2 x  x log2 3 nằm trong khoảng:

A.
 1;3 B.
 0;2  C.
 2;3 D.
 3;5
Câu 3: Phát biểu nào sau đây không đúng:
A. Hai hàm số y  a và y  log a x có cùng tập giá trị.
x

B. Hai đồ thị hàm số y  a và y  log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x
x

C. Hai đồ thị hàm số y  a và y  log a x đều có đường tiệm cận.


x

D. Hai hàm số y  a và y  log a x có cùng tính đơn điệu.


x

2  log 2 3
Câu 4: Giá trị của biểu thức D  4 là:
A. 126 B. 25 C. 72 D. 144
log 4 ( x  1) 2  2  log 4  x  log 8 (4  x) 3
Câu 5: Nghiệm của phương trình 2 là:

A.
x  2; x  6 x  22 6 x2 D.
x  2; x  2  2 6
B. C.
2log 3  4 x  3  log 1  2 x  3  2
Câu 6: Tập nghiệm bất phương trình: 3 là :
3  3  3  3 
 4 ;    ;3  4 ;3  ;  
A.  B.  4  C. D.  4 
(log3 x )2 - 3 log3 x - 10 > log3 x - 2
Câu 7: Tập nghiệm bất phương trình: là:
 1  1
0  x   0  x 
 9 9 1
  0 x
x  3
14
x3 14
A.  B.  D. x  3
14
C. 9
log 3 50
Câu 8: Cho: a  log 3 15; b  log 3 10. Tính   theo a và b:

A. a  b  1 B.
2  a  b  1 C.
3 a  b  1 D.
4  a  b  1
Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng:
A. a  a  m  n
m n
B. Cả ba phát biểu trên đều sai
C. Nếu a  b thì a  b  m  0 D. a  a  m  n
m m m n

5
log 1 x > log x 5 -
2
Câu 11: Nghiệm của bất phương trình 5 là:
 ;1 B.
 0;1   5;25   0;1  5; 25 
A. C. D.

Câu 12: Nếu a  a và


3 8
17 15
log b  2  5  log b   2 3  thì:
A. a  1, b  1 B. 0  a  1, b  1
0  a  1,0  b  1 D. a  1,0  b  1
C.
1 
y  x  ln x  2 ; e 
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số trên đoạn theo thứ tự là:
1 1 1
 ln 2  ln 2
A. 1 và 2 B. 2 và e  1 C. 1 và e  1 D. 2 và e
Câu 14: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
log 1 a  0  a  1
A. log 2 a  0  0  a  1 B. 2

log 1 a  log 1 b  a  b  0 log 1 a  log 1 b  a  b  0


C. 2 2 D. 2 2
1 x
Câu 15: Số nghiệm của phương trình: 3  3  2:
x

A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô nghiệm
x  4
2
y  log 2
Câu 19: Tập xác định của hàm số 2 là:

A.
 ; 2    2;   B.
 \  2

C.  D.
 ; 2   2;  
Câu 20: Biết: log 2 14  a , tính log 56 32 theo a:
5 1 5
A. 2a B. a  2 C. a  2 D. a  2

Câu 21: Phương trình 9  3


x
 2  0 có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Giá trị của A  2 x1  3x2 là :
x1

A. 1 B. 4log 3 2 C. 3log 3 2 D. Đáp số khác


Câu 24: Với x  1 , a, b, c là các số dương khác 1 và log a x  log b x  0  log c x. So sánh các số a, b, c :
A. abc B. cba C. cab D. bac
 5  5 
x x
24 24  10
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình là:

A.
 1;1 B.
 ; 1   1;  
C.
 ; 1   1;   D.
 1;1

----------- HẾT ----------


ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA A C A D D B B B C B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA B C A C B A C D B D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA C A A D D

 
1 5
y  x2  4
Câu 1: Hàm số có tâ ̣p xác định là.
D   ; 2    2;  
A. . B. D   .
D   ; 2   2;   D   2; 2
C. . D. .
x
æ1 ö
f (x ) = ççç ÷ ÷
÷
Câu 2: Đạo hàm của hàm số è2 ø÷ là:
x x
æ1 ö æ1 ö
x æ1 ö
f '(x ) = - çç ÷ ÷ ln 2 f '(x ) = - ççç ÷÷
÷ log 2 f '(x ) = çç ÷ ÷ ln 2
çè2 ø÷
÷ è2 ÷
ø çè2 ø÷
÷
A. . B. . C. .
x
æ1 ö
f '(x ) = ççç ÷ ÷
÷ log 2
D. è2 ø÷ .
1 2 3 4
y ' e
Cho hàm số y  ln x . Giá trị của
2
Câu 3: bằng: A. e . B. e . C. e . D. e .
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là đúng?
log  0,1
1
 1
A. 2  3 .
log 2 3
B. .
1
log  xy   log x  log y log  log v 1 (v  0)
C. ( xy  0) . D. v .
Câu 5: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây
có đồ thị phù hợp với hình vẽ bên:
x
A. y = e .
- x
B. y = e .
y = log 2 x .
C.
y = log p x .
D. 4
Câu 8: Cho log 4 3  a;log 5 3  b. Hãy biểu diễn log12 75 theo a và b
2b  a 2 2a  b2 2ab  a 2a  ab
A. ab  b B. ab  a C. a  b D. ab  b

Câu 9: Cho a  log 30 3, b  log 30 5 . Biết log 30 1350  ma  nb  p . Tính m  n  p


A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 2 .

y = logx - 1 ( 2 - x )
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số
D = ( 1;2) D = éêë1;2ùûú D = ( - ¥ ;2) D = ( 1; + ¥ ).
A. . B. . C. . D.

Câu 13: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau


A. Hàm số y  log a x với a  1 là hàm số nghịch biến trên khoảng 
0;  

B. Hàm số y  log a x với 0  a  1 là hàm số đồng biến trên khoảng 


0;  

C. Hàm số y  log a x 
0  a  1
có tập xác định là R.
y  log 1 x
D. Đồ thị các hàm số y  log a x và a  0  a  1 thì đối xứng với nhau qua trục hoành.
2 2
2x + 2x + 1
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 3 - 28.3x +x
+ 9 = 0 là:
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
x x+1
Câu 15: Bất phương trình 4 < 2 + 3 có tập nghiệm là:
A. (1;3) . C. (2; 4) .
(- ¥ ; log2 3) (log2 3; 5)
B. . D. .

log 2 4 x  log x 2  3
Câu 16: Phương trình 2 có bao nhiêu nghiệm?
A. 2. B. 3. C. 1 D. 4

Câu 17: Số nghiệm của phương trình log2 x  log 2 (4x)  3 là:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .

log22 x + (x - 1) log2 x + 2x - 6 = 0
Câu 18: Số nghiệm của phương trình là:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA A A B A C C A D A A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA B B D D B A A B A D
1

Câu 1: Cho a  0 , biểu thức a . a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
3

7 5 6 11

A. a B. a C. a D. a
6 6 5 6

2 8
Câu 2: Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn biểu thức 4a b
B. 2ab D. 2 | a | b
4 4 4 4
A. 2 | a | b C. 2ab
Câu 3: Cho hai số thực  ,  ; n là số tự nhiên; m là số nguyên và số thực dương. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định sai?
  a
  a   m
a .    a  

A. a  a  a  B. a C.
n
am  a n D.
3
31
 
2 : 4 2  32  
9
K 3 2
5 .25
Câu 4: Tính
5 33 113
33 5 5
A. B. C. 165 D.
4 4 2

x (x
3 3
x ) 3

1 3 1

Câu 5: Rút gọn biểu thức x ( x  x ) (x > 0) được kết quả là :


4 4 4

A. - x B. - x - 1 C. 2x. D. x + 1
3
Tập xác định của các hàm số y  (4 x  1)
2

Câu 6:
A. R B. (0; +)
 1 1  1  1 
 ;   ;  2    2 ;  
C. R\  2 2 D.    

y  3 x 2  3x  2
Câu 7: Đạo hàm của hàm số là:
2x  3 2x  3
y'  y' 
A. 3. 3 (x 2  3x  2)2 B. 3. 3 x 2  3x  2
1 2x  3
y'  y' 
C. 3. 3 x 2  3x  2 D. 3. (x 2  3x  2)2 3

Câu 8: Cho a > 0 và a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa khi x  0 B. loga (xy)  loga x. loga y

loga x   loga x
C. loga x   loga x (x>0) D. (x>0) 

Câu 9: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó:
x x
2 4
 
x
y 5 y   
A. y  3
x
e D.  3 
B. C.
Câu 10: Hàm số y  ln(3x  1) có tập xác định là:
1   1 1 
D   ;   D   ;  D   ;  
A. 3   3 C. 3  D. D  
B.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  log 5 (5x  2) là:
5 1 5 5
y'  y'  y'  y' 
A. (5x  2) ln 5 B. (5x  2) ln 5 C. (5x  2) D. (5x  2) 2 ln 5

Câu 12: Cho hàm số


y  e .sin 5 x
2x
. Đẳng thức nào dưới đây là đúng ?

A.
y '  2 y  e .cos5 x 2x
B.
y '  2 y  5e 2 x .cos5 x

C.
y '  2 y  e2 x .sin 5 x D.
y '  2 y  5e2 x .sin 5 x
Câu 13: Một người mua 1 chiếc điện thoại di động với giá 12 triệu đồng. Cứ mỗi tháng sử dụng nhà phân phối tính
khấu hao 10% giá trị chiếc điện thoại. Sau một thời gian sử dụng người đó đem bán lại cho nhà phân phối, người đó
nhận số tiền gần 4,7 triệu đồng. Hỏi người đó đã sử dụng chiếc điện thoại được mấy tháng?
A. 7 tháng B. 8 tháng C. 9 tháng D. 10 tháng
Câu 14: Cho a, b > 0 thỏa hệ thức: a 2  b 2  23ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng:
ab ab
2 ln  ln a  ln b 2 ln  ln a  ln b
A. 5 B. 5
a  2b
ln  ln a  ln b
C. 2 ln(a  b)  ln a  ln b D. 5
log 3  a, log 2 5  b. log 600
Câu 15: Cho 2 Tính 2 theo a, b.
A. 2a  b  1 a  2b  3 2a  b  1 D. a  2b
B. C.

Câu 16: Hàm số


y  x 2 .e x đạt cực trị tại điểm nào dưới đây ?
A. x = 1 B. x = e C. x = 0 D. x = 2
2 2 x1
 8 có nghiệm là
Câu 17: Phương trình
A. x = 1 B. x = 3 C. x = 0 D. x = 2
log x 2  log(2 x  1) có nghiệm là
Câu 18: Phương trình
A. x = 1 B. x = 3 C. x = 0 D. x = 2
x1 ,x2 (x1  x2 ) A  3 x1  2 x2
Câu 19: Phương trình 25  3.5  2  0 có 2 nghiệm
x x
. Tính
4 log 5 2 3log 5 2 2 log5 2
A. B. C. D. 2
8
x1 
Câu 20: Tìm m để phương trình
log x  ( m  2) log 2 x  2m  3  0
2
2
2
x ,x
có 2 nghiệm 1 2 thỏa
x2
:
A. m  1 / 2 . B. m  1 / 2 . C. m  1 / 2 . D. m  3 / 2 .
-----------------------------------------------
ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA B A A B B C A C C C
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A B C A B C A A C C

ĐỀ 5 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II


Môn GIẢI TÍCH 12
Thời gian: 45 phút

Câu 1: Nếu log3  a thì log9000 bằng:


D. a  3
2 2 2
A. 3a B. 3 + 2a C. a
Câu 2: Cho a  log 2 m với (m  0, m  1) và P  log m 8m . Khi đó mối quan hệ giữa P và a là:
3a 3a
P P
A. P  3  a D. P  3  a
2 2
B. a C. a
x 2
Câu 3: Tập nghiệm phương trình 4  3 là
S   2  log 4 3 S   log 4 1 S   2  log 3 4 S   2
A. B. C. D.
Câu 4: Giá trị của a 4 loga 5 ( (a  0, a  1) bằng
2 4 8
A. 5 B. 5 C. 5 D. 5
1
P  log 7 14  log 7 56
Câu 5: Giá trị của biểu thức 3 là:
5 2 3 4
P P P P
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5

Câu 6: Đạo hàm của hàm số


f (x )  3 log 2 4 (sin 2x ) là:
83 8 3
f ' (x )  log 2 (sin 2x ).cos 2x.ln 2 f ' (x )  log 2 (sin 2x ).cot 2x.
A. 3 B. 3.ln 2
4 4
f ' (x )  3 log 2 (sin 2x ).cos 2x f ' (x )  3 log 2 (sin 2x ).cot 2x
C. 3 D. 3

Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số


y  log 3 ( x 2
 5x  6)
D   ;2   3;   D   ;2    3;  
A. B.
D   ;2  D   3;  
C. D.

Câu 8:
log 4 4 8 bằng bao nhiêu:
3 1 8 5
A. 8 B. 2 C. 3 D. 4
y   x 2  1 ex
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
 x 2  1 ex
2

A.
2 x
B. x e C.
 x  1 e x
D. 
x  1
2
ex

Câu 10: Tập xác định của hàm số


y  ln(2x  x 2 )
D   ;0   2;   D   0;2 
A. B.

C.
D  R \  1 D.
D   1
Câu 11: Cho a  0; a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y  log a x là R
B. Tập xác định của hàm số y  log a x là R
C. Tập xác định của hàm số y  a là khoảng (0; )
x

D. Tập giá trị của hàm số y  a là R


x

Câu 12: phương trình log 3 (2x  3)  2 có tập nghiệm là:


5
S=  
A.
S=  2 B.
S=  3 C.
S   1 D. 2
11

Câu 13: Rút gọn biểu thức


x x x x :x 16
ta được:
6 8 4
A. x B. x C. x D. x

y   x  1 , tập xác định của hàm số là:


2
Câu 14: Cho hàm số

A.
D  R \  1 B.
D   1;   C.
 ;1 D. D  R
x
1
f (x )   
Câu 15: Đạo hàm của hàm số 2
x x
1 1
f (x )     log 2
'
f (x )    ln 2
'

A. 2 B. 2
x x
1 1
f (x )     ln 2
'
f (x )    log 2
'

C. 2 D. 2
Câu 16: Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3.
7 5
m
A. m = 4. B. m = 2. C. 3 . D. m = 2 .
2x 3
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y  2 là

A. 2.2
2x 3
B. 22x 3 ln 2 C.
(2x  3).22x 3 D. 2.2
2x 3
ln 2
Câu 18: Tập nghiệm phương trình 9  2.3 30
x x+1

A.

S  log 3 ( 3  2 3);log 3 (3  2 3)  B.

S  log 3 (3  2 3) 
S   log (3  2 3)
C.
3
D. S
Câu 19: Khẳng định nào sau đây là sai:

   
2016 2017
2 1  2 1 2 1
A. B. 2 2 3
2018 2017
 2  2
1   1 
 
   
2017 2016
2  2  3 1  3 1
C.   D.
4

 1  5
P  
Câu 20: Giá trị của biểu thức  32  là:
1 1
P P 
A. 16 B. P = 12 C. P = 16 D. 12
ĐÁP ÁN
-----------------------------------------------
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA B C A B B B B A D D A B D A C A D C D C

ĐỀ 6 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II


Môn GIẢI TÍCH 12
Thời gian: 45 phút

P  log 3 a (a 2 b)
Câu 1: Cho log a b  m với 0  a  1, b  0. Tính theo m ta được P  mx  y. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. x  y  45. B. x  y  18. C. x  y  31. D. x  y  8.
2 2 2 2 2 2 2 2

Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 x  1 .


A. S   3;   . B. S   ;3 . C. S   1;   . D. S   ;3 .
Câu 3: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là R?
x
1
  3
A. 2  2. B. 5  1.
C. 3  3.
x xx
D.  5  .
Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số y  log 7 (4  x).
D   ;4 .
A. B. D  (;4). C. D  R \  4 . D. D  R.
Câu 5: Cho 0  a  1, b  0 . Rút gọn biểu thức P  a
log a b
ta được.
A. P  b. B. P  a .
b
C. P  a .
2
D. P  a.
1
y
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số x 3 với x  0.
1 1 3 3
y/  . y/  . y/  . y/  .
A. x3 B. x4 C. x4 D. x2
1  9a 2
 ma  n
với a  0; a  2 . Tính 3m  2n .
1 2
Câu 7: Cho a  3a
A. 3m  2n  7. B. 3m  2n  2. C. 3m  2n  3. D. 3m  2n  1.
x 4
1 1
   
Câu 8: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  2   2  .
A. S   4;   . B. S   4;   . C. S   ; 4  . D. S   ; 4 .
7 1
a .a 2 7
P
 
3 1
3 1
a
Câu 9: Cho a  0. Rút gọn biểu thức ta được.
B. P  a . D. P  a .
2 5
A. P  1. C. P  a.
Câu 10: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định?
x
x  10 
1 y   
y 
2 
A. y  log 5 x . B. 3 . D. y  log 3 x .
C.  .
Câu 11: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình
log 5 2 ( x 2  6 x  34)  2log 5 ( x 2  6 x  34)  8  m  0 có nghiệm. Số phần tử của S bằng
A. Vô số. B. 9. C. 8. D. 7.
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số y  ln x với x  0.
1 1 1
y/  y/  y/  
A. y  e
/ x
B. x . C. 2x D. x2
x x
Câu 13: Cho 3  3  7 . Tính biểu thức P  9  9 .
x x

A. P  5. B. P  9. C. P  49. D. P  47.
Câu 14: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 5 x  2 .
2
S   .
A. S   25 . B. S   32 . C. 5  D. S   1 .
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 3 x  log 3 ( x  6)  3 .
A. S  [0;3]. B. S  (0;6]. C. S  [  9;3]. D. S  (0;3].
x
Câu 16: Tìm tập nghiệm S của phương trình 5  25 .
A. S   5 . B. S  R. C. S   . D. S   2 .
Câu 17: Bạn An gửi tiền vào một ngân hàng 30 triệu đồng với lãi kép 5%/năm. Số tiền cả gốc lẫn lãi bạn An
nhận được sau khi gửi ngân hàng 10 năm là (Kết quả làm tròn đến hàng phần chục)
A. 32,5 triệu đồng. B. 48,5 triệu đồng. C. 38,9 triệu đồng. D. 48,9 triệu đồng.
Câu 18: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số
y  log 1 (9 x  2.3x  m 2  6 m  4)
5 có tập xác định là R. Số phần tử của S bằng
A. 2. B. 3. C. 5. D. Vô số.
Câu 19: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình log 2 x  4 log 2 x  3  0 . Tính P  x1  x2 .
2 2 2

A. P = 10. B. P= 35. C. P = 68. D. P = 400.


Câu 20: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình ln( x  5 x  m)  ln(3  x )
2

có hai nghiệm phân biệt. Số phần tử của S bằng


A. Vô số. B. 33. C. 37. D. 35.

Câu 21: Đồ thị hàm số y  x đi qua điểm nào dưới đây.


9

A. P(1;0). B. M( 1; 1). C. Q(1; 1). D. N(0;1).


Câu 22: Cho hàm số y  3e  e có đạo hàm y  ae  be . Tính 3a + 2b.
x 2x / x 2x

A. 3a  2b  2. B. 3a  2b  14. C. 3a  2b  13. D. 3a  2b  15.


Câu 23: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 9  28.3  27  0 . Giá trị biểu thức P  x1  x2 bằng
x x

A. 2. B. 3. C. 9. D. 4.
Câu 24: Cho 0  a  1, b1  0, b2  0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. log a (b1 .b 2 )  log a b1  log a b2 . B. log a (b1 .b 2 )  log a b1 .log a b2 .
C. log a (b1  b 2 )  log a b1  log a b2 . D. log a (b1  b 2 )  log a b1 .log a b2 .
y   x  2
3

Câu 25: Tập xác định của hàm số là


A. D   2;   . B. D   2;   . C. D  R \  2 . D. D  R.

-----------------------------------------------
ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA A A A B A C C D C B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA C B D A D D D B C D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ĐA B C B A A

ĐỀ 7 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II


Môn GIẢI TÍCH 12
Thời gian: 45 phút

2 x 3
Câu 1: Giả sử a là nghiệm dương của phương trình 2  33.2  4  0 . Tính giá trị của biểu thức M  a  3  7
x 2 a

26 55
M  M 
A. 9 B. M  6 C. 27 D. M  29
 x 1 
y  log 2  
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số  3  2x 
3  3  3 3 
D  \  D   1;  D   ;  D   ; 1   ;  
A. 2 B.  2 C.  2 D. 2 
Câu 3: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
log e x
log x
A. y = log 2 x B. y = 3 C. y =  D. y = log  x
2x  6 x 7
Câu 4: Giải phương trình 2 2  17
A. x  2 B.  5
x C. x  3
D. x  3
Câu 5: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 4  m.2  2.m  0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1  x2  3
x x 1

A. m  2 B. m  4
C. m  3 D. Không tìm được m thỏa mãn yêu cầu bài toán
1

Câu 6: Lôgarit theo cơ số 3 của số nào dưới đây bằng 3
1 1 1
3
A. 3 D. 3 3
3
B. 3 C. 27
1
y  ln
Câu 7: Cho hàm số 1  x . Tìm khẳng định đúng ?
A. y ' 2 y  1 B. y ' e  0 C. y '. y  2  0 D. y ' 4e  0
y y

3
1
 
3
2 : 4    32 2

9
3
0 1
5 .25   0,7  .  
3 2

Câu 8: Tính giá trị của biểu thức M = 2


5 2 33 8
M M M M
A. 3 B. 3 C. D. 13 3
1 1
log 2  x  3  log 4  x  1  log 2  4 x 
8

ta được hai nghiệm 1 2  1


x , x x  x2 
Câu 9: Giải phương trình 2 4 . Khi đó:

x1 x2  2 3
bằng

A. 4 B. 6 C. 5 D. 3
Câu 10: Giải phương trình log2 x  log 4 x  3 có tập nghiệm là:
  2; 5
C.   D.  
3 4
A.  B.
Câu 11: Trong các khẳng định sau, tìm khẳng định sai ?
A. Luôn tồn tại hai căn bậc chẵn đối nhau của số thực a.
B. Số -5 có duy nhất một căn bậc 3.
C. Luôn tồn tại căn bậc lẻ của số thực a.
D. Số 15 có hai căn bậc 4.
1
log 2  4 x  15.2 x  27   2 log 2 0
Câu 12: Phương trình 4.2 x  3 có một nghiệm là x  log a b . Trong đó a và b thỏa
mãn điều kiện :
A. a  b  0 C. a  b  1  0 D. a  b  3  0
2 2 2 2
B. a  2b  0
Câu 13: Biết log 2  a, log 3  b . Tính log 45 theo a và b
A. log 45  2b  a  1 B. log 45  2b  a  1 C. log 45  2b  a  1 D. log 45  2b  a  1
a 2  b 2  7ab  a, b  0 
Câu 14: Giả sử ta có hệ thức . Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
4 log 2  log 2 a  log 2 b 2 log 2  a  b   log 2 a  log 2 b
A. 6 B.
ab ab
2 log 2  log 2 a  log 2 b log 2  2  log 2 a  log 2 b 
C. 3 D. 3
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lũy thừa ?
1
2 x y
A. y  e B. y  x
e  2
C. y  x D. x4

a 
3 1
3 1

P 5 3
 a  0
Câu 16: Rút gọn biểu thức a .a1 5
. Kết quả là :
1
4
A. a B. a
4
C. 1 D. a
2

Câu 17: Cho a là một số dương, biểu thức a a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
3

6 5 11 7

A. a 5 B. a 6 C. a 6 D. a 6
y  e x  x 2  3x  5
Câu 18: Đồ thị hàm số có số điểm cực trị là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0

 2  ,  3  ,  5  ,  3  theo thứ tự tăng dần.


4000 3000 2000 6000
3
Câu 19: Sắp xếp các số :

 5 , 3 , 2  , 3  3 , 5 , 3 , 2 
2000 3000 4000 6000 6000 2000 3000 4000
3 3
A. B.

 3 , 3 , 5  , 2   2 , 5 , 3 , 3
6000 3000 2000 4000 4000 2000 3000 6000
3 3
C. D.

Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y  x  3x  2


4 2
D   ;1   2;   D   1; 2  D   ;1   2;   D   \  1; 2
A. B. C. D.
-----------------------------------------------
ĐÁP ÁN

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA B B C D B A B C D D
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C B C A A D C D A

 
1 1
   

Câu 1: Cho     . Kết luận nào sau đây là đúng?
b < a a ³ b a < b a £ b
A. ; B. C. D.
4 4
A = ( x- x + 1)( x + x + 1)(x - x + 1)
Câu 3: Biểu thức được thu gọn là

A.
x2 + 1 B.
x2 + x + 1 C.
x2 - x + 1 D. x2 - 1

5 + 3a + 3- a
A =
Câu 4: Cho
9a + 9- a = 34 . Khi đó biểu thức 1 - 3a - 3- a có giá trị bằng
5 11 3 1
- -
A. 2 B. 5 C. 2 D. 2
c c
Câu 5: Cho mệnh đề : “ Với các số thực a,b,c. Nếu 0<a<b thì a < b “. Với điều kiện nào sau đây của c thì mệnh đề đã cho là mệnh đề
đúng?
A. c tùy ý B. c=0 C. c<0 D. c>0
Câu 6: Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
3
æ2x + ö

y = çç ÷
÷
çè x ø y = (x 2 - 3x + 2)- 5
A. B.
1
2 0,5
y = (2x + 3) y = (x + 2) 4
C. D.
3
-
2
y = (1 + 2x - x ) 4
Câu 7: Đạo hàm của hàm số là
x- 1 3(x - 1)
2. 4 (1 + 2x - x 2 )7 2. 4 (1 + 2x - x 2 )7
A. B.
3 3(x - 1)
4. 4 (1 + 2x - x 2 )7 2. 7 (1 + 2x - x 2 )4
C. D.
Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là sai? Cho 3 số thực a,b,c với a khác 1 và c khác 1
logc b
n loga b =
loga b = n . loga b logc a
A. B.
1 1
loga b = ,(b ¹ 1) loga a b = loga b,( a ¹ 0)
logb a a
C. D.

log12 27 = a log36 24
Câu 9: Cho . Tính theo a được kết quả là
9- a 9+ a 9- a 9+ a
A. 6 - 2a B. 6 - 2a C.
6 + 2a D.
6 + 2a

A = loga b + logb a + 2.(loga b - logab b). loga b


Câu 10: Biểu thức ( giả sử các điều kiện xác định đều được thỏa
mãn) được thu gọn là
3 2
A.
3 loga b
B.
loga b
C.
( loga b ) D.
( loga b )
5x - 1
y =
Câu 13: Đạo hàm của hàm số 2x là
x
æ5 ö x- 1
æ1 ö÷ æ5 ö÷x 5
x çç ÷ ÷ - x . çç ÷ çç ÷ ln + 2- x ln 2
çè 2 ø÷ èç 2 ø÷ çè 2 ø÷ 2
A. B.
x
æ5 ÷ ö æ5 ö÷x 5
çç ÷ ln 5 - 2- x ln 2 çç ÷ lg + 2- x lg 2
çè 2 ÷
ø 2 çè 2 ø÷ 2
C. D.

y = x (2 - ln x ) é2; 3 ù
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn ë ûbằng
A. -2+2ln2 B. 4-2ln2 C. 1 D. e

y = x 2.e x
Câu 15: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
æ 5 ÷ ö
çç- ; 0 ÷
A.
çè 2 ÷ ø
B.
(- 1; 0 )
C.
(- ¥ ;- 2 )
D.
(- 1; + ¥ )
Câu 16: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
y = loga x
A. Hàm số với a>0 đồng biến trên khoảng xác định của nó

y = a x ,(a > 0, a ¹ 1)
B. Hàm số có tập giá trị là R
y = log 1 x ,(a > 0, a ¹ 1)
y = loga x a
C. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục hoành
y = a x ,(a > 0, a ¹ 1)
D. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại 1 điểm

a
2 - log3 x
Câu 18: Cho phương trình 3 = 81x có một nghiệm dạng b .Tính tổng 3a+b ?
A. 5 B. 4 C. 6 D. 3
2 2

Câu 19: Tìm m để phương trình


4x - 2x +2
+ 6= m có đúng 3 nghiệm?
A. m=1 B. m=2 C. m=3 D. m=4----------------------------------------------
Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số y  a x ( a  1) luôn nghịch biến trên  ;  

B. Hàm số y  a luôn đồng biến trên


x
 ;  
C. Đồ thị hàm số y  a (0  a  1) luôn đi qua điểm
x
 a;1
x
1
y    (0  a  1)
D. Đồ thị các hàm số y  a (0  a  1) và
x
a đối xứng nhau qua trục tung
Câu 2: Cho số a  1 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
log a x  0 khi x  1
A.
x1  x2 thì log a x1  log a x2
B. Nếu

C.
log a x  0 khi 0  x  1
y  log a x có tiệm cận ngang là trục Ox--------
D. Đồ thị hàm số

Câu 4: Nếu
log 9 x  5log 9 a 2b  3log 9 ab3 (a, b > 0) thì x bằng:

A. a 4b 1 B. a13b14 C. a 7b 4 D. a 7 b 4
1
ln  x 2  3 x  2  
Câu 5: Hàm số y = x  1 có tập xác định là:
A. (-2; -1) B. (- ; -2)  (-1; +)

C. (- ; -2)  (-1; +)\


 1 D. (-1; + )

 9x  1
2 5

Câu 6: Hàm số y = có tập xác định là:


 1 1  1  1 1
 ;     ; 
A. R\  3 3  B. (0; +) C. R\  3  D.  3 3

Câu 7: Hàm số
f ( x)  ln x(1  ln x) đạt cực trị tại điểm:
1 1
A. x = e B. x = e C. x = e D. x = e
2 1
 12 1
  b b
a b  1  2  
2
a a 
Câu 8: Cho A =    . Biểu thức rút gọn của A là:
A. a – 1 B. a C. a + 1 D. 2a

f ( x)  log 2  2 x  3 x  1
2
Câu 9: Hàm số có đạo hàm là:
4x  3 4x  3 4x  3 1

A.
 2 x  3x  1 .ln 2
2
B.
 2 x  3x  1
2
C.
 2 x  3x  1 .ln 2
2
D.
 2 x  3x  1 .ln 2
2

x
Câu 10: Cho hàm số y  e .sin x . Tìm đẳng thức đúng
A. 2y – 2y’ + y” = 0 B. 2y + 2y’ + y” = 0 C. y + 2y’ + y” = 0 D. 2y + 2y’ - y” = 0

Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  e x ( x  2) trên [0 ; 3] là:

A. e3 B. e C. -e D. e-1
log12 6  a và log12 7  b thì log 2 7 bằng
Câu 12: Nếu
a a a b
A. 1  b B. 1  b C. a  1 D. 1  a
2 3
3 2
log b  log b
Câu 14: Nếu a  a và
7 9
5 7 thì
A. a  1 , b  1 B. 0  a  1 , 0  b  1 C. 0  a  1 , b  1 D. a  1 , 0  b  1
5  3x  3 x
x
Câu 15: Cho 9 9 x
 23 . Khi đó 1  3x  3 x bằng:
3 1 5 7
A. 2 B. 2 C. 2 D. 2

Câu 16: Tìm m để phương trình


log 22 x  ( m  2).log 2 x  3m  1  0 có 2 nghiệm x , x sao cho x .x = 8.
1 2 1 2

28 4
A. m = 1 B. m = 3 C. m = 3 D. m = 25
2 x
Câu 17: Hàm số f ( x)  e có đạo hàm là:
2 x
A. 2e . B. 2e 2 x . C. 2e2 x . D. e 2 x .
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 6.9
x
 13.6 x  6.4x  0 là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0

log 3 ( x  1) 2  log 3 (2x  1)  2


Câu 19: Nghiệm của phương trình là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô nghiệm
x
3log x  6.log 9  3 x   log 1  0  1
3
9 log 3 x  t ( x  0) thì pt(1) được viết:
Câu 20: Cho phương trình: 3 . Đặt
A. t  1  0 B. 2t  1  0 C. 2t  1  0 D. 2t  1  0

------------------------------------

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA B D B D C A D B C B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA C D A A C A C B A C
 1 
P  a 2 2 .   2 1  2 1
(a  0)
Câu 1: Rút gọn biểu thức a 
A. P  a B. P  a
2 3
C. P  a
2
D. P  a
Câu 2: Viết biểu thức x . x . x
5 3 4
( x  0) dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ?
41 25 25 22

A. x B. x C. x D. x
6 4 3 3

22 3.9.3 3

Câu 3: Số 62 3
bằng:
9 1
A. 3 B. 1 C. 2 D. 3
2016 2017
 k   k 
   
Câu 4: Tìm số thực k sao cho  k  2  k 2 ?
A. k  0 B. 0  k  1 C. k  1 D. k  0
Câu 5: Khẳng định nào sau đây sai?

   
16 15
2 1 2 1  2 1
A. 3 3 3
B.
16 15
 2  2
     1     1 
16 15
2 1 2 1 
 2   2 
C. D.
y   2  x
3

Câu 6: Tập xác định D của hàm số là


D   ; 2 D   ; 2  D   \  2
A. D   B. C. D.
1
y   1  x2 

4
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số
5 5 5 5
1 5 5 1
y '    1 x 
2 4
y '   x  1 x 
2 4
y '  x  1 x 
2 4
y '  x 1 x 
2 4

A. 4 B. 2 C. 2 D. 2 .
Câu 8: Tìm số thực a , biết log 3 a  4
2

A. a  9 B. a  9 hoặc a  9 C. a  9 D. a  8 hoặc a  8
P  log 1 a  log 3 a  log a 9
Câu 9: Cho 0  a  1 .Đặt log 3 a   . Tính số trị số của biểu thức sau theo  . 3 .
2  3 2
21 2
1  10 2
P P P
A.  B.  C.  D. P  3
Câu 10: Cho log 7 12  a và log12 24  b . Tính log 54 168 theo a và b .
ab  1 ab  1
log 54 168  log 54 168 
A. 8a  5ab B. 8a  5ab
ab  1 ab  1
log 54 168  log 54 168 
C. 8a  5ab D. 5a  8ab

Câu 11: Tính giá trị của biểu thức P  log 2 3.log 3 4...log 2047 2048
A. 10 B. 11 C. 12 D. 9
y  log x
Câu 12: Cho hàm số 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Hàm số đã cho có tập xác định   D \ 0
B. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định.
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục Oy
D. Tập giá trị của hàm số đã cho là 

Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số 3


y  log  x  12

2x 4x
y'  2 4 x ln 3 y'  2x
A.
 x  1 ln 3
B. .
y ' 
x2  1 C.
 x  1 ln 3
2
D.
y'
x 1
2
f  x   ln 1  e x
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số tại điểm x  ln 3 ?
A. 1 / 8 B. 5 / 8 C. 3 / 8 D. 7 / 8
4x  1   2015 
f  x  x f  f 
Câu 15: Cho hàm số 4  2 . Tính  2016   2016  ?
A. 4 B. 2015 C. 2016 D. 1
Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
f  x   x.e x
trên đoạn  2; 0
2 1
 2 
A. e B. e C. 0 D. 1
2
3 x 1
Câu 17: Giải phương trình 2  4x
1
x
A. Phương trình vô nghiệm B. x  1 hoặc 2
1 1
x x
C. x  1 hoặc 2 D. x  1 hoặc 2
log 3  1  2 x   1
Câu 18: Tập nghiệm của phương trình
1   1 2
     
A.  3  B.  C.  3  D.  3 
Câu 19: Tìm tham số m để phương trình 4  m.2
x x 1
 2m  2  0 có 2 nghiệm phân biệt x1 , x2 sao cho x1  x2  3 .
A. m  5 B. m  8 C. m  4 D. m  3
log 3  3x 1  1  2 x  log 1 2
Câu 20: Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình . Hãy tính tổng S  9  9
x1 x2
3

A. S  6 B. S  2 C. S  180 D. S  32

You might also like